You are on page 1of 9

ĐỀ SỐ 33 THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2 NĂM 2021

Bài thi: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát
(Đề có 6 trang) đề

Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 001

Câu 1: Nghiệm thực của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Mặt cầu có tọa độ tâm và bán kính R là:

A. B. C. D.

Câu 3: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng thì thể tích của nó bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho đa giác đều có đỉnh. Số tam giác được tạo nên từ các đỉnh này là

A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho số phức . Phần ảo của số phức z bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho hai số phức và . Số phức có môđun bằng

A. 25 . B. 697 . C. 601 . D. 3 73 .
Câu 9: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng và đường kính đường tròn đáy bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Diện tích xung quanh của hình nón có diện tích đáy và đường sinh bằng là
A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, bằng

Trang 1/9 - Mã đề 001


A. . B. . C. . D. .

Trang 2/9 - Mã đề 001


Câu 12: Với là các số thực tùy ý và . Chọn khẳng định đúng.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng . Đường thẳng đi qua

điểm và có vectơ chỉ phương có tọa độ là:

A. B.

C. D.
Câu 14: Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng (P) có phương trình
. Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tính thể tích của vật thể tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục hình phẳng giới

hạn bởi các đường ta được

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Mặt cầu tâm và đi qua có phương trình:

A. B.

C. D.

Câu 17: Cho cấp số cộng , biết và . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Cho hàm số . Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là :

A. . B. . C. . D.

Câu 19: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

Trang 3/9 - Mã đề 001


A. Hàm số đồng biến trên khoảng . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .

Trang 4/9 - Mã đề 001


Câu 20: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đạt cực tiểu tại bằng bao nhiêu?


A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Chọn ngẫu nhiên 1 số từ 20 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để lấy được một số chia
hết cho 3 là:

A. B. C. D.

Câu 22: Biết là một nguyên hàm của và . Chọn khẳng định đúng.

A. . B. .

C. . D. .
Câu 23: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Khối chóp có thể tích bằng và diện tích đáy bằng thì chiều cao của nó bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ cho tam giác với

. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và song song
với là

A. B. C. D.

Câu 26: Cho số phức thỏa mãn . Phần thực của số phức thuộc khoảng nào dưới
đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho . M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên

đoạn , giá trị bằng:


A. . B. . C. . D. .

Trang 5/9 - Mã đề 001


Câu 29: Trong không gian tọa độ cho ba điểm . Để tứ giác
là hình bình hành thì tọa độ điểm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Xét các số thực dương a , b và c thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Hàm số nào sau đây không có cực trị?

A. B. C. D.

Câu 33: Biết điểm biểu diễn của hai số phức và lần lượt là các điểm và như hình vẽ.
Số phức có phần ảo bằng
y

1 0 3
x
1
M

N 3

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Nếu biết và tồn tại thì

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A. . B. .

C. . D. .

Câu 36: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại . Biết
cạnh và vuông góc với mặt đáy. Tính thể tích của khối chóp đã
cho biết rằng góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng .
A. . B. .
C. . D. .

Trang 6/9 - Mã đề 001


Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số để bất phương trình sau
có nghiệm.
A. Không tồn tại . B. . C. . D. .

Câu 38: Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực tiểu tại .
A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt phẳng và đường

thẳng . Phương trình đường thẳng đi qua điểm song song với
và vuông góc với là

A. B. C. D.

Câu 40: Nếu và thì


A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Một chất điểm A xuất phát từ O, chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian

bởi quy luật , trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu
chuyển động. Từ trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O, chuyển động thẳng cùng
hướng với A nhưng chậm hơn 5 giây so với A và có gia tốc bằng a (a là hằng số). Sau khi
B xuất phát 10 giây thì đuổi kịp A. Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho hình chóp có là hình vuông cạnh và
vuông góc với mặt đáy. Biết (minh họa như hình vẽ bên). Gọi

là trung điểm của . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng

bằng:
A. . B. .

C. . D. .

Câu 43: Gọi


z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình . Môđun của số
phức bằng

Trang 7/9 - Mã đề 001


A. B. C. . D.
Câu 44: Cho hình chóp có vuông góc với mặt phẳng

, vuông tại B , AB  a và BC  3a
, tam giác
(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
 ABC  bằng
A. . B. .
C. . D. .

Câu 45: Nếu là hàm số liên tục, có đạo hàm trên và biết thì

bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Biết là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số và trục hoành (xem hình

vẽ bên dưới). Tính gần đúng tỉ số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Có tất cả bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn

?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Cho hàm số xác định trên và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
gx
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào sau đây?

A. . B. .
C. . D. .
Trang 8/9 - Mã đề 001
Câu 49: Xét hai số phức z1; z2 thỏa mãn và .Giá trị lớn nhất của

bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Trong không gian cho hai điểm . Xét khối trụ có trục là

đường thẳng và có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính . Khi có thể tích

lớn nhất, hai đáy của nằm trên hai mặt phẳng song song lần lượt có phương trình là
và . Khi đó giá trị của biểu thức thuộc khoảng nào
sau đây?

A. . B. . C. . D. .

------ HẾT ------


BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.A 4.B 5.A 6.C 7.B 8.C 9.D 10.C
11.D 12.C 13.B 14.B 15.A 16.C 17.B 18.A 19.C 20.B
21.C 22.C 23.B 24.D 25.D 26.C 27.B 28.A 29.D 30.A
31.B 32.A 33.D 34.B 35.D 36.C 37.D 38.A 39.C 40.D
41.D 42.D 43.A 44.B 45.A 46.A 47 48.C 49.D 50.A

Trang 9/9 - Mã đề 001

You might also like