You are on page 1of 7

SỞ GD&ĐT …..

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II


TRƯỜNG THPT ……………. NĂM HỌC 2023-2024
----***---- MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề có 06 trang) Không kể thời gian phát đề

Họ và tên:…………………………………..……………Số báo danh……………………

Câu 1: Cho hàm số liên tục trên và . Tính .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 2: Trong không gian , tâm của mặt cầu có
tọa độ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Trong không gian , cho tam giác có , , .


Viết phương trình đường thẳng chứa đường trung tuyến kẻ từ đỉnh của tam giác .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 4: Cho hai số phức và . Mô-đun của số phức bằng:
A. 25. B. 5. C. . D. 3.

Câu 5: Trong không gian , một vectơ chỉ phương của đường thẳng

A. . B. C. . D. .
Câu 6: Cho số phức thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của bằng:

A. . B. C. . D.
Câu 7: Cho hàm số có đạo hàm và liên tục trên đoạn và

Tính giá trị của .


A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Trong không gian , mặt cầu có bán kính bằng

Mã đề 001 Trang 1/7


A. 6. B. 9. C. 81. D. 3.
Câu 9: Cho số phức thỏa mãn . Biết tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
trong mặt phẳng tọa độ là một đường tròn. Tìm bán kính của đường tròn đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trong tập các số phức, cho phương trình ( là tham số
thực). Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình đã cho có hai nghiệm
phân biệt thỏa mãn
A. B. C. D. Vô số.

Câu 11: Trong không gian , cho điểm và đường thẳng .


Phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm . Tìm tọa độ điểm
là điểm đối xứng với điểm qua trục
A. B. C. D.

Câu 13: Trên khoảng , họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. D. .
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và điểm
. Gọi là đường thẳng đi qua và cắt trục đồng thời song song với mặt
phẳng . Điểm nào dưới đây nằm trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Trên mặt phẳng phức tập hợp các số phức thỏa mãn là
đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Cho hàm số liên tục trên đoạn và và .

Tính
A. B. C. D.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ đường thẳng đi qua điểm và vuông
góc với mặt phẳng có phương trình là:

Mã đề 001 Trang 2/7


A. . B. .

C. . D. .

Câu 18: Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 20: Trong không gian cho điểm mặt phẳng và

đường thẳng . Phương trình mặt phẳng qua , song song với và vuông
góc với là:
A. . B. .
C. . D. .

Câu 21: Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. . B. . C. . D.
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ cho tam giác có trọng tâm và
Tọa độ điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Gọi lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức , ,
trong mặt phẳng tọa độ Tính diện tích tam giác
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Trong hệ tọa độ cho và mặt phẳng : . Mặt cầu
tâm cắt theo một đường tròn có bán kính . Phương trình của là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 25: Cho hàm số có đạo hàm trên , và . Tính


.
A. . B. . C. . D. .

Mã đề 001 Trang 3/7


Câu 26: Cho là hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ và được giới hạn bởi các đường có

phương trình , . Diện tích của bằng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ , gọi là hình chiếu vuông góc của

lên đường thẳng . Tìm tọa độ điểm .


A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và
hai đường thẳng , (phần tô đậm trong hình vẽ) được tính theo công thức:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 29: Cho hai số phức phân biệt thỏa mãn và là số thực.
Giá trị nhỏ nhất của bằng
A. . B. . C. . D. .

Mã đề 001 Trang 4/7


Câu 30: Cho vật thể có mặt đáy là hình tròn có bán kính bằng 1 (hình vẽ). Khi cắt vật thể bởi
mặt phẳng vuông góc với trục tại điểm có hoành độ thì được thiết diện là m
ột tam giác đều. Tính thể tích của vật thể đó.

A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm như hình
vẽ?

A. B. C. D.

Câu 32: Tìm nguyên hàm của hàm số biết .


A. . B. .
C. . D. .
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt phẳng có một vectơ
pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho số phức , phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Phần ảo của số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 36: Trong không gian cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây
thuộc đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Thể tích của khối tròn xoay thu được khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
và đường thẳng quay xung quanh trục bằng

A. . B. .
Mã đề 001 Trang 5/7
C. . D. .

Câu 38: Cho là một nguyên hàm của hàm số trên . Tính tích phân

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39: Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D.
Câu 40: Cho hai hàm số và với
. Biết hàm số có 3 điểm cực trị là – 1, 2, 3. Diện tích hình

phẳng giới hạn bởi hai đường và bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho số phức , khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng , . Thể tích khối tròn
xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành được tính theo công thức.

A. . B. .

C. . D. .
Câu 43: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng và đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ; ; . Diện
tích mặt cầu nhận đường tròn ngoại tiếp tam giác làm đường tròn lớn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian cho hai điểm và mặt phẳng
Điểm thuộc mặt phẳng sao cho tam giác MAB vuông tại M và
có diện tích nhỏ nhất. Tính

Mã đề 001 Trang 6/7


A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Trong không gian , cho biễu diễn qua các véctơ đơn vị là . Tọa
độ của véctơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho số phức . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Trong không gian , cho mặt phẳng . Điểm nào dưới đây
thuộc mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Cho hàm số thoả mãn và với mọi . Giá


trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

------------------- HẾT ------------------

Mã đề 001 Trang 7/7

You might also like