You are on page 1of 8

HỆ THỐNG GIÁO DỤC ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN THỨ BA

ĐÀO DUY TỪ NĂM HỌC 2022-2023


---------------- MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi
357
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:. ……………………………….............Lớp:……….

Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho số phức . Điểm biểu diễn của số phức là


A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Tập nghiệm S của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho hình trụ có chiều cao bằng và đường kính đáy bằng . Thể tích của khối trụ đã cho là
A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho hàm số có đồ thị sau đây

Trang 1/8 - Mã đề thi 357


Chọn phát biểu đúng

A. Hàm số nghịch biến trên .

B. .

C. .
D. Hàm số nghịch biến trên .

Câu 7: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng . Vec tơ nào sau đây là vec tơ pháp tuyến
của mặt phẳng

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho các số thực dương thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Thể tích của khối nón có bán kính đáy và chiều cao là

A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Hàm số nào sau đây có tập xác định là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau. Diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
với trục hoành (phần tô đậm ) bằng S. Chọn phát biểu sai

Trang 2/8 - Mã đề thi 357


A. . B. .

C. . D. .

Câu 13: Cho thỏa mãn . Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Diện tích toàn phần của hình nón có đường sinh và chiều cao là
A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Khối chóp có thể tích bằng và diện tích đáy bằng . Khoảng cách từ điểm S đến
mặt phẳng (ABCD) là
A. 10. B. 20. C. 30. D. 35.

Câu 16: Phần ảo của số phức z thỏa mãn là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Đạo hàm của hàm số là


A. B. C. D.

Câu 18: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn là
A. Một đường thẳng B. Một đường tròn C. Một đường elip D. Một hình tròn.

Câu 20: Trong không gian Oxyz cho vec tơ . Vec tơ nào sau đây cùng phương với

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn là


A. . B. .
C. . D. .

Câu 22: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây

Trang 3/8 - Mã đề thi 357


A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Tất cả giá trị của tham số m để phương trình có 3 nhiệm phân biệt là
A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Trong không gian Oxyz cho 2 điểm . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 27: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ

Chọn phát biểu sai

A. . B. . C. . D. .

Trang 4/8 - Mã đề thi 357


Câu 28: Tổng các nghiệm của phương trình bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Cho . Tích phân bằng


A. 2. B. . C. . D. .
Câu 30: Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh a là

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Tất cả giá trị của tham số thực m để hàm số có 3 điểm cực trị là

A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong các số phức sau, số nào là số thuần ảo?
A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng và điểm . Đường thẳng d đi
qua A và vuông góc với (P) có phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Cho hàm số có đồ thị sau đây?

Tổng bằng
A. B. C. D.

Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ . Biết . Thể tích khối tứ diện
BDA’C’ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông có diện tích bằng 8. Thể tích của khối nón

A. . B. . C. . D. .

Trang 5/8 - Mã đề thi 357


Câu 37: Tất cả giá trị của tham số thực m để hàm số nghịch biến trên là
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Biết rằng hàm số là một nguyên hàm của hàm số . Mệnh đề
nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Biết rằng nghiệm của phương trình có dạng . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau

Số điểm cực trị của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng và đường thẳng .
Đường thẳng nằm trong mặt phẳng (P), cắt và vuông góc với (d) có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 42: Có bao nhiêu số thực m để phương trình có nghiệm phức z thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Số giá trị , để đồ thị hàm số có 4 đường tiệm cận là


A. . B. . C. . D. .

Trang 6/8 - Mã đề thi 357


Câu 44: Biết rằng đồ thị hàm số và đối xứng với nhau qua đường thẳng ( như hình

vẽ). Giá trị bằng

A. . B. .
C. . D. .

Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết và mặt phẳng (SAB)
vuông góc với đáy. Cạnh SC tạo với đáy một góc . Khoảng cách giữa BC và SD bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho một hình trụ tròn xoay và hình vuông ABCD cạnh a có hai đỉnh A, B nằm trên đường tròn đáy
thứ nhất của hình trụ và hai đỉnh C, D nằm trên đường tròn đáy thứ hai của hình trụ. Mặt phẳng (ABCD) tạo
với đáy của hình trụ góc . Thể tích của khối trụ đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Có bao nhiêu cặp số nguyên thỏa mãn và


A. . B. . C. . D. .

Trang 7/8 - Mã đề thi 357


Câu 49: Cho số phức z thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và đường thẳng .

Một điểm M di động trên đường thẳng d. Chu vi tam giác MAB nhỏ nhất khi M có tọa độ . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .

-----------------------HẾT----------------------

Trang 8/8 - Mã đề thi 357

You might also like