Professional Documents
Culture Documents
Mã đề thi
357
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:. ……………………………….............Lớp:……….
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hình trụ có chiều cao bằng và đường kính đáy bằng . Thể tích của khối trụ đã cho là
A. . B. . C. . D. .
B. .
C. .
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 7: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng . Vec tơ nào sau đây là vec tơ pháp tuyến
của mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho các số thực dương thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Thể tích của khối nón có bán kính đáy và chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Hàm số nào sau đây có tập xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau. Diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
với trục hoành (phần tô đậm ) bằng S. Chọn phát biểu sai
C. . D. .
Câu 14: Diện tích toàn phần của hình nón có đường sinh và chiều cao là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Khối chóp có thể tích bằng và diện tích đáy bằng . Khoảng cách từ điểm S đến
mặt phẳng (ABCD) là
A. 10. B. 20. C. 30. D. 35.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn là
A. Một đường thẳng B. Một đường tròn C. Một đường elip D. Một hình tròn.
Câu 20: Trong không gian Oxyz cho vec tơ . Vec tơ nào sau đây cùng phương với
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ?
A. . B. . C. . D. .
Tất cả giá trị của tham số m để phương trình có 3 nhiệm phân biệt là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian Oxyz cho 2 điểm . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tất cả giá trị của tham số thực m để hàm số có 3 điểm cực trị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong các số phức sau, số nào là số thuần ảo?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng và điểm . Đường thẳng d đi
qua A và vuông góc với (P) có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Tổng bằng
A. B. C. D.
Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ . Biết . Thể tích khối tứ diện
BDA’C’ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông có diện tích bằng 8. Thể tích của khối nón
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Biết rằng hàm số là một nguyên hàm của hàm số . Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Biết rằng nghiệm của phương trình có dạng . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Câu 41: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng và đường thẳng .
Đường thẳng nằm trong mặt phẳng (P), cắt và vuông góc với (d) có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 42: Có bao nhiêu số thực m để phương trình có nghiệm phức z thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết và mặt phẳng (SAB)
vuông góc với đáy. Cạnh SC tạo với đáy một góc . Khoảng cách giữa BC và SD bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho một hình trụ tròn xoay và hình vuông ABCD cạnh a có hai đỉnh A, B nằm trên đường tròn đáy
thứ nhất của hình trụ và hai đỉnh C, D nằm trên đường tròn đáy thứ hai của hình trụ. Mặt phẳng (ABCD) tạo
với đáy của hình trụ góc . Thể tích của khối trụ đã cho là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và đường thẳng .
Một điểm M di động trên đường thẳng d. Chu vi tam giác MAB nhỏ nhất khi M có tọa độ . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
-----------------------HẾT----------------------