You are on page 1of 25

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA – VŨNG TÀU

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


NĂM HỌC 2022 – 2023 – LẦN 1

Câu 1: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là :

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho , khi đó bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Đồ thị củ a hà m số nà o dướ i đâ y có dạ ng như đườ ng cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Nghiệm củ a phương trình là :
A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho hà m số có đạ o hà m trên đoạ n , và thì bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho hà m số có bả ng biến thiên như sau:

Điểm cự c đạ i củ a hà m số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Vớ i là cá c số thự c dương tù y ý. Mệnh đề nà o dướ i đâ y đú ng?

A. B. C. D.

1
Câu 8: Cho đườ ng thẳ ng cắ t mặ t cầ u . Gọ i là khoả ng cá ch từ đến . Khẳ ng định
nà o dướ i đâ y đú ng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho khố i lă ng trụ tứ giá c có đá y là hình vuô ng cạ nh bằ ng chiều cao bằ ng .Thể tích củ a
khố i lă ng trụ đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Trong khô ng gian , cho mặ t cầ u . Toạ độ tâ m và bá n

kính củ a là :

A. B. C. D.
Câu 11: Đặ t , khi đó bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho khố i lă ng trụ tam giá c đều có tấ t cả cá c cạ nh bằ ng . Thể tích khố i lă ng trụ đã cho
bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hình nó n có diện tích xung quanh bằ ng và có bá n kính đá y bằ ng . Độ dà i
đườ ng sinh củ a hình nó n đã cho bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng có mộ t vectơ phá p tuyến là

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Tậ p xá c định củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Trong khô ng gian , gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Nếu thì bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Đồ thị củ a hà m số nà o dướ i đâ y có tiệm cậ n đứ ng

A. . B. . C. . D. .

2
Câu 20: Giá trị nhỏ nhấ t củ a hà m số trên đạ t đượ c tạ i điểm
A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Từ cá c chữ số 1 , 2 , , 4 , , , lậ p đượ c bao nhiêu số tự nhiên gồ m hai chữ số khá c
3 5 6 7
nhau?
C2 2 A2
C. 7 .
7
A. 7 . B. 2 . D. 7 .
u 
Câu 22: Cho cấ p số cộ ng n vớ i u1  2 và cô ng sai d  3 . Giá trị củ a u3 bằ ng
A. 18 . B. 8 . C. 6 . D. 11 .

Câu 23: Cho hà m số y  x  5 x có đồ thị


3
C . Số giao điểm củ a C  vớ i trụ c hoà nh là
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 0 .
y  f x f   x   3x 2 , x  .
Câu 24: Cho hà m số có đạ o hà m Khẳ ng định nà o dướ i đâ y đú ng?

A. Hà m số nghịch biến trên


 ;0 . B. Hà m số nghịch biến trên
 0;  .
C. Hà m số nghịch biến trên
 ;  . D. Hà m số đồ ng biến trên
 ;  .
Câu 25: Cho hà m số có đồ thị như hình vẽ sau. Hà m số đã cho đồ ng biến trên khoả ng nà o
dướ i đâ y?

A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong như hình bên.

Giá trị cự c tiểu củ a hà m số đã cho là


A. B. C. D.

3
Câu 27: Họ nguyên hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho khố i chó p có đá y là hình vuô ng cạ nh và chiều cao bằ ng Thể tích củ a khố i chó p
đã cho bằ ng

A. B. C. D.

Câu 29: Biết vớ i là cá c số hữ u tỷ. Giá trị bằ ng

A. B. C. . D. .
Câu 30: Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i hai đườ ng
và quanh trụ c bằ ng

A. B. C. D.
Câu 31: Cho lă ng trụ tam giá c đều có tấ t cá c cá c cạ nh bằ ng nhau (tham khả o hình
bên).

Cosin củ a gó c tạ o bở i hai mặ t phẳ ng và bằ ng

A. B. C. D.

Câu 32: Cho hà m số có đạ o hà m vớ i mọ i . Số điểm cự c tiểu


củ a hà m số đã cho là

A. B. C. D.

Câu 33: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong như hình bên. Có bao nhiêu giá trị

nguyên củ a tham số để phương trình có ba nghiệm thứ c phâ n biệt?

4
A. B. C. D.
Câu 34: Mộ t tổ có họ c sinh nam và họ c sinh nữ . Hỏ i có bao nhiêu cá ch chọ n ra họ c sinh
trong đó có họ c sinh nam?
A. B. C. D.

Câu 35: Tích tất cả cá c nghiệm củ a phương trình bằ ng


A. B. C. D.
Câu 36: Cho hình lă ng trụ có đá y ABC là tam giá c vuô ng tạ i (tham

khả o hình bên). Hình chiếu vuô ng gó c củ a lên mặ t phẳ ng là điểm I thuộ c cạ nh

BC. Khoả ng cá ch từ A tớ i mặ t phẳ ng bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng đi qua hai điểm , và song song
vớ i trụ c có phương trình là :
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Mộ t hình nó n có thiết diện qua trụ c là mộ t tam giá c vuô ng câ n vớ i cạ nh gó c vuô ng

bằ ng . Thể tích củ a khố i nó n bằ ng

A. . B. . C. . D.
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên thỏ a mã n log 3 x  2 log x 9  5  0?
A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho hà m số liên tụ c trên , có đồ thị và có đạ o hà m cấ p hai

Biết đồ thị đi qua điểm và tiếp tuyến củ a tạ i là

5
đườ ng thẳ ng Khi đó giá trị củ a bằ ng
A. . B. . C. . D. .

y  f x
Câu 41: Cho hà m số . Hà m số có đồ thị như hình vẽ sau:

y  f 1  x 2 
Số điểm cự c trị củ a hà m số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Anh Ba đang trên chiếc thuyền tạ i vị trí A cá ch bờ sô ng , anh dự định chèo thuyền và o
bờ và tiếp tụ c chạ y bộ theo mộ t đườ ng thẳ ng để đến mộ t địa điểm B tọ a lạ c ven bờ sô ng, B
cá ch vị trí O trên bờ gầ n vớ i thuyền nhấ t là (hình vẽ). Biết rằ ng anh Ba chèo thuyền
vớ i vậ n tố c và chạ y bộ trên bờ vớ i vậ n tố c . Khoả ng thờ i gian ngắ n nhấ t để
anh Ba từ vị trí xuấ t phá t đến đượ c điểm B là

A. 40 phú t. B. 44 phú t. C. 30 phú t. D. 38 phú t.


Câu 43: Cho hình chó p tam giá c đều có cạ nh đá y bằ ng , khoả ng cá ch giữ a cạ nh bên

và cạ nh đá y bằ ng . Thể tích khố i chó p bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Cho hà m số khô ng â m thỏ a mã n điều kiện và .


Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng

quanh trụ c bằ ng

A. . B. . C. . D. .

6
Câu 45: Cho vớ i là cá c số hữ u tỷ. Giá trị củ a bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Trong khô ng gian , gọ i là mặ t phẳ ng đi qua điểm và chứ a trụ c

Mặ t cầ u có tâ m và tiếp xú c vớ i mặ t phẳ ng có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47: Có bao nhiêu cặ p số nguyên thỏ a mã n và


A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Cho hình nó n đỉnh , đườ ng cao . Gọ i và là hai điểm thuộ c đườ ng trò n đá y hình
nó n sao cho khoả ng cá ch từ đến bằ ng và , . Diện tích xung
quanh hình nó n bằ ng

A. B. C. D.

Câu 49: Trong khô ng gian , cho ba điểm , , và mặ t cầ u

, điểm thay đổ i trên mặ t cầ u . Gọ i , lầ n lượ t là


giá trị lớ n nhấ t củ a biểu thứ c . Giá trị bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Cho hà m số liên tụ c trên . Biết rằ ng và . Xét

hà m số trên khoả ng . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y


đú ng?

A. . B. .

C. . D. .
---------- HẾT ----------

7
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.C 4.C 5.A 6.B 7.A 8.A 9.A 10.C
11.D 12.D 13.D 14.C 15.C 16.C 17.B 18.A 19.D 20.A
21.D 22.B 23.B 24.D 25.D 26.A 27.B 28.B 29.A 30.C
31.B 32.C 33.D 34.C 35.B 36.D 37.A 38.A 39.A 40.A
41.B 42.A 43.D 44.B 45.A 46.A 47.B 48.C 49.B 50.A

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Câu 1: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là :

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Điều kiện .

Ta có .

Câu 2: Cho , khi đó bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Đặ t .

Khi đó .
Câu 3: Đồ thị củ a hà m số nà o dướ i đâ y có dạ ng như đườ ng cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Theo hình dạ ng đồ thị, thì đâ y là đồ thị hà m số bậ c bố n trù ng phương.

8
Câu 4: Nghiệm củ a phương trình là :
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Ta có .

Câu 5: Cho hà m số có đạ o hà m trên đoạ n , và thì bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Ta có .

Câu 6: Cho hà m số có bả ng biến thiên như sau:

Điểm cự c đạ i củ a hà m số là :
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Câu 7: Vớ i là cá c số thự c dương tù y ý. Mệnh đề nà o dướ i đâ y đú ng?

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A

Câu 8: Cho đườ ng thẳ ng cắ t mặ t cầ u . Gọ i là khoả ng cá ch từ đến . Khẳ ng định


nà o dướ i đâ y đú ng?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Câu 9: Cho khố i lă ng trụ tứ giá c có đá y là hình vuô ng cạ nh bằ ng chiều cao bằ ng .Thể tích củ a
khố i lă ng trụ đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

9
Câu 10: Trong khô ng gian , cho mặ t cầ u . Toạ độ tâ m và bá n

kính củ a là :

A. B.

C. D.
Lời giải
Chọn C
Câu 11: Đặ t , khi đó bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Ta có .
Câu 12: Cho khố i lă ng trụ tam giá c đều có tấ t cả cá c cạ nh bằ ng . Thể tích khố i lă ng trụ đã cho
bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Thể tích khố i lă ng trụ đã cho bằ ng .


Câu 13: Cho hình nó n có diện tích xung quanh bằ ng và có bá n kính đá y bằ ng . Độ dà i
đườ ng sinh củ a hình nó n đã cho bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Ta có .

Câu 14: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng có mộ t vectơ phá p tuyến là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Mặ t phẳ ng có mộ t vectơ phá p tuyến là .

Câu 15: Tậ p xá c định củ a hà m số là

A. . B. .

C. . D. .

10
Lời giải
Chọn C

Xét có điều kiện xá c định là .

Vậ y tậ p xá c định củ a hà m số đã cho là .

Câu 16: Trong khô ng gian , gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn C

Ta có véc tơ phá p tuyến củ a mặ t phẳ ng là .

Véc tơ phá p tuyến củ a mặ t phẳ ng là .

Gọ i là gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và , ta có :

.
Vậ y .
Câu 17: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn B

Ta có .

Câu 18: Nếu thì bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn A

Ta có .

Câu 19: Đồ thị củ a hà m số nà o dướ i đâ y có tiệm cậ n đứ ng

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn D

Xét hà m số ta có tậ p xá c định là . Suy ra đồ thị hàm số khô ng có tiệm cậ n đứ ng.

11
Xét hà m số ta có tậ p xá c định là . Suy ra đồ thị hàm số khô ng có tiệm cậ n đứ ng.

Xét hà m số ta có tậ p xá c định là .

Mặ t khá c: và . Suy ra đồ thị hàm số khô ng có tiệm


cậ n đứ ng.

Xét hà m số ta có tậ p xá c định là .

Mặ t khá c: và . Suy ra đồ thị hàm số có tiệm cậ n đứ ng là


.

Câu 20: Giá trị nhỏ nhấ t củ a hà m số trên đạ t đượ c tạ i điểm


A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn A

Ta có .

, , .

Vậ y giá trị nhỏ nhấ t củ a hà m số trên bằ ng đạ t đượ c tạ i


.
Câu 21: Từ cá c chữ số 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 lậ p đượ c bao nhiêu số tự nhiên gồ m hai chữ số khá c
nhau?
C2 2 A2
C. 7 .
7
A. 7 . B. 2 . D. 7 .
Lời giải
Chọn D
A2
Số cá c số tự nhiên gồ m hai chữ số khá c nhau là 7 (số ).
u 
Câu 22: Cho cấ p số cộ ng n vớ i 1
u 2
và cô ng sai d  3 . Giá trị củ a u3 bằ ng
A. 18 . B. 8 . C. 6 . D. 11 .
Lời giải
Chọn B
Ta có 3
u  u1  2d  2  2.3  8 .

Câu 23: Cho hà m số y  x  5 x có đồ thị


3
C . Số giao điểm củ a C  vớ i trụ c hoà nh là
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 0 .
Lời giải
Chọn B

12
Phương trình hoà nh dộ giao điểm củ a
C  vớ i trụ c hoà nh là
x3  5 x  0  x  x 2  5   0  x  0
.

Vậ y có 1 giao điểm củ a
C  vớ i trụ c hoà nh.
y  f x f   x   3x 2 , x  .
Câu 24: Cho hà m số có đạ o hà m Khẳ ng định nà o dướ i đâ y đú ng?

A. Hà m số nghịch biến trên


 ;0 . B. Hà m số nghịch biến trên
 0;  .
C. Hà m số nghịch biến trên
 ;  . D. Hà m số đồ ng biến trên
 ;  .
Lời giải
Chọn D
f   x   3x 2  0, x  .
Ta có
Nên hà m số đã cho đồ ng biến trên  .

Câu 25: Cho hà m số có đồ thị như hình vẽ sau. Hà m số đã cho đồ ng biến trên khoả ng nà o
dướ i đâ y?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Câu 26: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong như hình bên.

Giá trị cự c tiểu củ a hà m số đã cho là


A. B. C. D.
Lời giải
13
Chọn A

Câu 27: Họ nguyên hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Câu 28: Cho khố i chó p có đá y là hình vuô ng cạ nh và chiều cao bằ ng Thể tích củ a khố i chó p
đã cho bằ ng

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B

Câu 29: Biết vớ i là cá c số hữ u tỷ. Giá trị bằ ng

A. B. C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Do đó
Câu 30: Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i hai đườ ng
và quanh trụ c bằ ng

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C

Xét phương trình hoà nh độ giao điểm: .

Thể tích khố i trò n xoay là :


Câu 31: Cho lă ng trụ tam giá c đều có tấ t cá c cá c cạ nh bằ ng nhau (tham khả o hình
bên).

14
Cosin củ a gó c tạ o bở i hai mặ t phẳ ng và bằ ng

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B

Kẻ ở

Ta có .

Ta có ,

Xét tam giá c vuô ng ở có : .

Cosin củ a gó c tạ o bở i hai mặ t phẳ ng và bằ ng .

Câu 32: Cho hà m số có đạ o hà m vớ i mọ i . Số điểm cự c tiểu


củ a hà m số đã cho là

A. B. C. D.

15
Lời giải
Chọn C

Xét
Ta có Bả ng biến thiên:

Khi đó hà m số có 1 điểm cự c tiểu là .

Câu 33: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong như hình bên. Có bao nhiêu giá trị

nguyên củ a tham số để phương trình có ba nghiệm thứ c phâ n biệt?

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D

Dự a và o hình ả nh đồ thị hà m số , để phương trình có ba nghiệm thự c phâ n biệt


khi:

Mà nên .
Vậ y có giá trị nguyên thỏ a mã n.
Câu 34: Mộ t tổ có họ c sinh nam và họ c sinh nữ . Hỏ i có bao nhiêu cá ch chọ n ra họ c sinh
trong đó có họ c sinh nam?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
Số cá ch chọ n ra họ c sinh sao cho trong đó có họ c sinh nam là : cá ch.

Câu 35: Tích tất cả cá c nghiệm củ a phương trình bằ ng


A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B

16
Ta có :
Vậ y
Câu 36: Cho hình lă ng trụ có đá y ABC là tam giá c vuô ng tạ i (tham

khả o hình bên). Hình chiếu vuô ng gó c củ a lên mặ t phẳ ng là điểm I thuộ c cạ nh

BC. Khoả ng cá ch từ A tớ i mặ t phẳ ng bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Kẻ , mặ t khá c

Câu 37: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng đi qua hai điểm , và song song
vớ i trụ c có phương trình là :
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

17
Ta có .

Suy ra phương trình mặ t phẳ ng

Câu 38: Mộ t hình nó n có thiết diện qua trụ c là mộ t tam giá c vuô ng câ n vớ i cạ nh gó c vuô ng

bằ ng . Thể tích củ a khố i nó n bằ ng

A. . B. . C. . D.
Lời giải
Chọn A

Gọ i là đỉnh củ a hình nó n và là châ n đườ ng cao kẻ tử lên mặ t đá y

Ta có .

.
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên thỏ a mã n log 3 x  2 log x 9  5  0?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Điều kiện:

Ta có :

Đặ t: , khi đó bấ t phương trình trở thà nh:

Bả ng xét dấ u vế trá i:

18
Từ bả ng xét dấ u ta có : hoặ c
Vớ i
Vớ i
Kết hợ p điều kiện, ta có tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là :

Vậ y có số nguyên thỏ a mã n.

Câu 40: Cho hà m số liên tụ c trên , có đồ thị và có đạ o hà m cấ p hai

Biết đồ thị đi qua điểm và tiếp tuyến củ a tạ i là

đườ ng thẳ ng Khi đó giá trị củ a bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Ta có :

Do đồ thị đi qua điểm nên ta có :

Vậ y

y  f x
Câu 41: Cho hà m số . Hà m số có đồ thị như hình vẽ sau:

y  f 1  x 2 
Số điểm cự c trị củ a hà m số là
A. . B. . C. . D. .

19
Lời giải
Chọn B
Từ đồ thị ta có bả ng xét dấ u:

Đặ t

Ta có :

Bả ng xét dấ u củ a :

Dự a và o bả ng xét dấ u, ta thấ y hà m số có điểm cự c trị.


Câu 42: Anh Ba đang trên chiếc thuyền tạ i vị trí A cá ch bờ sô ng , anh dự định chèo thuyền và o
bờ và tiếp tụ c chạ y bộ theo mộ t đườ ng thẳ ng để đến mộ t địa điểm B tọ a lạ c ven bờ sô ng, B
cá ch vị trí O trên bờ gầ n vớ i thuyền nhấ t là (hình vẽ). Biết rằ ng anh Ba chèo thuyền
vớ i vậ n tố c và chạ y bộ trên bờ vớ i vậ n tố c . Khoả ng thờ i gian ngắ n nhấ t để
anh Ba từ vị trí xuấ t phá t đến đượ c điểm B là

A. 40 phú t. B. 44 phú t. C. 30 phú t. D. 38 phú t.


Lời giải
Chọn A

20
Đặ t .
Khoả ng thờ i gian để anh Ba từ vị trí xuấ t phá t đến đượ c điểm B là :

BBT:

Từ BBT suy ra khoả ng thờ i gian ngắ n nhấ t để anh Ba từ vị trí xuấ t phá t đến đượ c điểm B
là :

Câu 43: Cho hình chó p tam giá c đều có cạ nh đá y bằ ng , khoả ng cá ch giữ a cạ nh bên

và cạ nh đá y bằ ng . Thể tích khố i chó p bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

21
Gọ i là trung điểm củ a ;

là hình chiếu củ a xuố ng ;


là hình chiếu củ a trên ;

Suy ra . Ta có : .

đều cạ nh

Câu 44: Cho hà m số khô ng â m thỏ a mã n điều kiện và .


Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng

quanh trụ c bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Ta có : .

.
22
Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng

quanh trụ c bằ ng:

Câu 45: Cho vớ i là cá c số hữ u tỷ. Giá trị củ a bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Ta có . Đặ t
Suy ra

Do đó và . Vậ y giá trị củ a .

Câu 46: Trong khô ng gian , gọ i là mặ t phẳ ng đi qua điểm và chứ a trụ c

Mặ t cầ u có tâ m và tiếp xú c vớ i mặ t phẳ ng có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Ta có nên khi đó mặ t phẳ ng đi qua điểm

và có véctơ phá p tuyến nên phương trình mặ t phẳ ng là : .

Lạ i có .

Mặ t cầ u tâ m bá n kính có phương trình là

23
Câu 47: Có bao nhiêu cặ p số nguyên thỏ a mã n và
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Xét vớ i . Ta có đồ ng biến trên .

. Vớ i mỗ i giá trị củ a y thì có duy nhấ t 1 giá trị củ a x.

Vậ y có 6 cặ p số nguyên thỏ a mã n đề bà i.
Câu 48: Cho hình nó n đỉnh , đườ ng cao . Gọ i và là hai điểm thuộ c đườ ng trò n đá y hình
nó n sao cho khoả ng cá ch từ đến bằ ng và , . Diện tích xung
quanh hình nó n bằ ng

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C

Gọ i lầ n lượ t là đườ ng sinh, đườ ng cao và bá n kính đá y củ a hình nó n.

Vì .
Kẻ là trung điểm .
Vì khoả ng cá ch từ đến bằ ng .

Vì đều .

Xét SOH vuô ng tạ i O có .

và . Do đó

Câu 49: Trong khô ng gian , cho ba điểm , , và mặ t cầ u

, điểm thay đổ i trên mặ t cầ u . Gọ i , lầ n lượ t là


giá trị lớ n nhấ t củ a biểu thứ c . Giá trị bằ ng
A. . B. . C. . D. .

24
Lời giải
Chọn B

có tâ m và .

Ta cầ n tìm điểm sao cho , khi đó :

Do , , , cố định, nên .

Câu 50: Cho hà m số liên tụ c trên . Biết rằ ng và . Xét

hà m số trên khoả ng . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y


đú ng?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Do nên nghịch biến trên . Mà nên

là nghiệm duy nhấ t củ a phương trình .

Ta có

.
Bả ng biến thiên:

Từ bả ng biến thiên, ta thấ y đượ c nghịch biến trên nên

25

You might also like