Professional Documents
Culture Documents
Topic 1: Accidents 3
Topic 2: Appearance 5
Topic 3: Communication 7
Topic 4: Countryside 10
Topic 6: Education 15
Bộ từ vựng chia theo chủ điểm trích từ chương trình “Từ vựng toàn diện” - Giúp nâng vốn từ Cơ bản
(1500 từ) tới Trung
cấp (3000 từ) và Nâng cao (5000 từ) để Bổ trợ cho các Chương trình IELTS trên https://prep.vn
Topic 1: Accidents
in the face
the river
6 evacuate v. C1 Sơ tán
the city
8 fragile adj. C1 Dễ vỡ, dễ gãy; mỏng manh Be careful not to drop it; it’s very fragile
the floor
carelessness
12 inevitably adv. B2 Một cách không thể tránh khỏi Older cars inevitably pose a risk to safety
motorist.
16 slam v. C1
dđóng sầm
Bộ từ vựng chia theo chủ điểm trích từ chương trình “Từ vựng toàn diện” - Giúp nâng vốn từ Cơ bản
(1500 từ) tới Trung
cấp (3000 từ) và Nâng cao (5000 từ) để Bổ trợ cho các Chương trình IELTS trên https://prep.vn
17 slap v. C1
Vỗ, phát, vả
desk.
19 smash v. C1
vỡ ra từng mảnh
phá tan
20 snap v. C1
táp, đớp
bẻ gãy
21 spill v. B2
tiết lộ
the floor.
autobiography.
22 spin v., n. C1
ngắn
pulse
age of 24
crashed.
Bộ từ vựng chia theo chủ điểm trích từ chương trình “Từ vựng toàn diện” - Giúp nâng vốn từ Cơ bản
(1500 từ) tới Trung
cấp (3000 từ) và Nâng cao (5000 từ) để Bổ trợ cho các Chương trình IELTS trên https://prep.vn
Topic 2: Appearance
1 absurd adj. C1 Ngớ ngẩn That uniform makes you look absurd
4 crystal n. C1 Khoáng vật trong suốt She was wearing a crystal pendant
5 differ v. B2 Khác, không giống The models differ in size and shape
important one
appearance
the other
11 elaborate adj. C1
chuốt
12 fabric n. B2 Vải
fabric
fabulous
designer clothing
Bộ từ vựng chia theo chủ điểm trích từ chương trình “Từ vựng toàn diện” - Giúp nâng vốn từ Cơ bản
(1500 từ) tới Trung
cấp (3000 từ) và Nâng cao (5000 từ) để Bổ trợ cho các Chương trình IELTS trên https://prep.vn
ballerina
dress.
outfit.
24 patch n. C1 miếng vá
I sewed patches on the knees of my
jeans.
25 ridiculous adj. B2 trông buồn cười, lố bịch Do I look ridiculous in this hat?
evening gown.
28 shaped adj. B2
chỉ rõ
định hình
almond-shaped eyes
29 strand n. C1 sợi
31 texture n. C1 Kết cấu; cách dệt, lối dệt (vải) The cloth was rough in texture
of her head
Bộ từ vựng chia theo chủ điểm trích từ chương trình “Từ vựng toàn diện” - Giúp nâng vốn từ Cơ bản
(1500 từ) tới Trung
cấp (3000 từ) và Nâng cao (5000 từ) để Bổ trợ cho các Chương trình IELTS trên https://prep.vn
Topic 3: Communication
said
3 assert v. C1
innocent
4 assertion n. C1
your assertions?
6 assure v. B2 Đảm bảo I can assure you that she's perfectly safe
sides
not be faulted
was trembling
this?
her
Bộ từ vựng chia theo chủ điểm trích từ chương trình “Từ vựng toàn diện” - Giúp nâng vốn từ Cơ bản
(1500 từ) tới Trung
cấp (3000 từ) và Nâng cao (5000 từ) để Bổ trợ cho các Chương trình IELTS trên https://prep.vn
former teacher
19 correspondence n. C1 Thư từ
21
C1
22 cue n. B2 Ra hiệu
times
by name
27 frankly adv. C1 Một cách thẳng thắn, thật tình They frankly admitted their responsibility
28 gesture n. B2 Sự ra hiệu (bằng tay, bằng đầu) They communicated entirely by gesture
retiring
30 metaphor n. B2 phép ẩn dụ
everyday language.
32 pause v., n. B2 (sự) tạm nghỉ, tạm ngừng He spoke for an hour without a pause