You are on page 1of 1

Gối 8 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1499.90 24.84 -2.1 -4.

8 Thỏa Thỏa
YC - 1
Nhịp 8 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1499.90 -23.84 -2.1 -4.8 Thỏa Thỏa
Gối 6 3.48 0.25 0.04 0.87 187.49 1124.93 70.33 0.6 -3.2 Thỏa Thỏa
YG - 12
Nhịp 6 3.48 0.25 0.04 0.87 187.49 1124.93 -57.32 0.3 -2.9 Thỏa Thỏa
Gối 6 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1124.93 41.90 -0.3 -4.9 Thỏa Thỏa
YC - 2trái
Nhịp 6 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1124.93 -10.24 -2.0 -3.2 Thỏa Thỏa
Gối 4 2 0.25 0.02 0.50 187.49 749.95 41.90 0.5 -3.5 Thỏa Thỏa
YC - 2phải
Nhịp 4 2 0.25 0.02 0.50 187.49 749.95 -10.24 -1.0 -2.0 Thỏa Thỏa
Gối 6 4 0.25 0.04 1.00 187.49 1124.93 48.07 0.0 -2.3 Thỏa Thỏa
YG - 23
Nhịp 6 4 0.25 0.04 1.00 187.49 1124.93 -45.08 0.0 -2.2 Thỏa Thỏa
Gối 4 2 0.25 0.02 0.50 187.49 749.95 40.81 0.5 -3.5 Thỏa Thỏa
YC - 3trái
Nhịp 4 2 0.25 0.02 0.50 187.49 749.95 -4.63 -1.3 -1.7 Thỏa Thỏa
Gối 4 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 749.95 40.81 0.5 -3.6 Thỏa Thỏa
YC - 3phải
Nhịp 4 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 749.95 -4.63 -1.3 -1.8 Thỏa Thỏa
Gối 6 3.875 0.25 0.04 0.97 187.49 1124.93 45.18 0.0 -2.3 Thỏa Thỏa
YG - 34
Nhịp 6 3.875 0.25 0.04 0.97 187.49 1124.93 -45.31 0.0 -2.3 Thỏa Thỏa
Gối 4 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 749.95 6.29 -1.2 -1.9 Thỏa Thỏa
YC - 4trái
Nhịp 4 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 749.95 42.86 0.6 -3.7 Thỏa Thỏa
Gối 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 6.29 -2.5 -3.0 Thỏa Thỏa
YC - 4phải
Nhịp 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 42.86 -0.9 -4.6 Thỏa Thỏa
Gối 8 4.355 0.25 0.05 1.09 187.49 1499.90 101.88 0.9 -3.6 Thỏa Thỏa
YG - 45
Nhịp 8 4.355 0.25 0.05 1.09 187.49 1499.90 -75.10 0.3 -3.0 Thỏa Thỏa
Gối 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 64.46 0.1 -5.6 Thỏa Thỏa
YC - 5trái
Nhịp 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 -66.00 0.2 -5.7 Thỏa Thỏa
Gối 8 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 1499.90 64.46 0.1 -6.5 Thỏa Thỏa
YC - 5phải
Nhịp 8 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 1499.90 -66.00 0.2 -6.5 Thỏa Thỏa
Gối 6 3.77 0.25 0.04 0.94 187.49 1124.93 53.40 0.2 -2.6 Thỏa Thỏa
YG - 56
Nhịp 6 3.77 0.25 0.04 0.94 187.49 1124.93 -28.36 -0.5 -1.9 Thỏa Thỏa
Gối 4 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 749.95 47.55 0.8 -4.0 Thỏa Thỏa
YC - 6trái
Nhịp 4 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 749.95 -33.74 0.1 -3.3 Thỏa Thỏa
Gối 4 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 749.95 47.55 0.8 -4.0 Thỏa Thỏa
YC - 6phải
Nhịp 4 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 749.95 -33.74 0.1 -3.3 Thỏa Thỏa
Gối 6 3.77 0.25 0.04 0.94 187.49 1124.93 92.38 1.2 -3.5 Thỏa Thỏa
YG - 67
Nhịp 6 3.77 0.25 0.04 0.94 187.49 1124.93 -43.12 -0.1 -2.3 Thỏa Thỏa
Gối 8 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 1499.90 34.11 -1.4 -4.9 Thỏa Thỏa
YC - 7trái
Nhịp 8 1.885 0.25 0.02 0.47 187.49 1499.90 43.55 -1.0 -5.4 Thỏa Thỏa
Gối 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 34.11 -1.3 -4.3 Thỏa Thỏa
YC - 7phải
Nhịp 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 -78.08 0.7 -6.2 Thỏa Thỏa
Gối 9 4.355 0.25 0.05 1.09 187.49 1687.39 98.26 0.6 -3.7 Thỏa Thỏa
YG - 78
Nhịp 9 4.355 0.25 0.05 1.09 187.49 1687.39 -39.00 -0.7 -2.4 Thỏa Thỏa
Gối 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 55.34 -0.3 -5.2 Thỏa Thỏa
YC - 8trái
Nhịp 8 2.1775 0.25 0.02 0.54 187.49 1499.90 -64.24 0.1 -5.6 Thỏa Thỏa
Gối 8 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 1499.90 55.34 -0.4 -5.8 Thỏa Thỏa
YC - 8phải
Nhịp 8 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 1499.90 -64.24 0.1 -6.3 Thỏa Thỏa
Gối 9 3.875 0.25 0.04 0.97 187.49 1687.39 100.94 0.8 -4.2 Thỏa Thỏa
YG - 89
Nhịp 9 3.875 0.25 0.04 0.97 187.49 1687.39 -81.68 0.3 -3.8 Thỏa Thỏa
Gối 8 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 1499.90 66.98 0.2 -6.4 Thỏa Thỏa
YC - 9trái
Nhịp 8 1.9375 0.25 0.02 0.48 187.49 1499.90 -86.02 1.2 -7.4 Thỏa Thỏa
Gối 8 2 0.25 0.02 0.50 187.49 1499.90 66.98 0.2 -6.2 Thỏa Thỏa
YC - 9phải
Nhịp 8 2 0.25 0.02 0.50 187.49 1499.90 -86.02 1.1 -7.1 Thỏa Thỏa
Gối 9 4 0.25 0.04 1.00 187.49 1687.39 102.14 0.8 -4.1 Thỏa Thỏa
YG - 910
Nhịp 9 4 0.25 0.04 1.00 187.49 1687.39 -81.79 0.3 -3.7 Thỏa Thỏa
Gối 8 2 0.25 0.02 0.50 187.49 1499.90 61.23 -0.1 -5.9 Thỏa Thỏa
YC - 10trái
Nhịp 8 2 0.25 0.02 0.50 187.49 1499.90 -77.34 0.7 -6.7 Thỏa Thỏa
Gối 8 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1499.90 61.23 -0.1 -6.8 Thỏa Thỏa
YC - 10phải
Nhịp 8 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1499.90 -77.34 0.8 -7.7 Thỏa Thỏa
Gối 6 3.48 0.25 0.04 0.87 187.49 1124.93 82.93 1.0 -3.6 Thỏa Thỏa
YG - 1011
Nhịp 6 3.48 0.25 0.04 0.87 187.49 1124.93 -66.29 0.5 -3.1 Thỏa Thỏa
Gối 8 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1499.90 25.80 -2.0 -4.9 Thỏa Thỏa
YG - 11
Nhịp 8 1.74 0.25 0.02 0.44 187.49 1499.90 -23.62 -2.1 -4.8 Thỏa Thỏa

You might also like