You are on page 1of 16

ĐỖ NGỌC NHI – B20DCCN486

1. Xác định yêu cầu


1.1. Mô tả yêu cầu hệ thống
1.1.1. Mục đích hệ thống
Hệ thống bán hàng Shopping Online (BoMoC) là một hệ thống trang web quản lý và bán
các sản phẩm như Book, Mobile Phone, Clothes trực tuyến. Hệ thống sử dụng Angular và Java
Spring Boot để quản lý các thông tin về Product, Category, Order, ... Hệ thống sử dụng một máy
chủ web có cung cấp giao diện cho người dùng và xử lý các yêu cầu từ khách hàng và admin. Hệ
thống đó cho phép người dùng đăng nhập, đăng ký tài khoản, cho phép khách hàng và admin thực
hiện các tác vụ liên quan.
Hệ thống có 2 loại user là Admin (Quản trị viên) và Customer (Khách hàng):
Admin có thể quản lý sản phẩm và quản lý đơn hàng, có quyền chỉnh sửa hoặc xoá
thông tin sản phẩm, quản lý thông tin của khách hàng.
Khách hàng có thể truy cập trang web để tìm kiếm, xem thông tin sản phẩm, mua sản
phẩm, đánh giá sản phẩm, thanh toán và theo dõi đơn hàng của mình.
a. Customer Module (Module khách hàng)
Module cung cấp tất cả các chức năng liên quan đến khách hàng. Module này dùng để quản
lý thông tin khách hàng bao gồm thêm, đọc, sửa, xoá (CRUD) thông tin khách hàng.
Với admin và customer sẽ thực hiện được chức năng khác nhau. Admin có thể thực hiện tất
cả các quyền thêm, xem, sửa, xoá dữ liệu của khác hàng. Nhưng khách hàng chỉ có thể xem dữ liệu
của chính mình.
Các tính năng của Module khách hàng:
- Quản trị viên có thể thêm mới thông tin khách hàng.
- Quản trị viên có thể xem danh sách chi tiết thông tin khách hàng.
- Quản trị viên có thể chỉnh sửa và cập nhật thông tin của khách hàng.
- Quản trị viên có thể xóa thông tin của khách hàng.
- Quản trị viên có thể xem các thống kê liên quan đến khách hàng
- Khách hàng có thể xem thông tin chi tiết của bản thân.
- Khách hàng có thể cập nhật thông tin chi tiết của bản thân.
b. Product Module (Module sản phẩm)
Module giúp quản lý thông tin về sản phẩm. Tất cả sản phẩm được quản lý bởi Admin và
khách hàng chỉ có thể xem sản phẩm. Admin có thể xem danh sách tất cả sản phẩm và lọc các sản
phẩm đó theo yêu cầu của khách hàng.
Các tính năng của module sản phẩm:
- Quản trị viên có thể quản lý tất cả các sản phẩm.
- Quản trị viên có thể chỉnh sửa hoặc xóa sản phẩm.
- Quản trị viên có thể xem danh sách tất cả sản phẩm.
- Quản trị viên có thể xem thống kê liên quan đến sản phẩm
- Khách hàng có thể xem thông chi tiết của sản phẩm.
c. Product Category Module (Module loại sản phẩm)
Module giúp quản lý Loại sản phẩm. Tất cả loại sản phẩm được quản lý bởi quản trị viên,
khách hàng chỉ có thể xem Loại sản phẩm.
Các tính năng của Mô-đun Loại sản phẩm:
- Quản trị viên có thể quản lý Loại sản phẩm.
- Quản trị viên có thể chỉnh sửa/xóa Loại sản phẩm.
- Quản trị viên có thể xem danh sách tất cả Loại sản phẩm.
- Quản trị viên có thể xem thống kê liên quan đến Loại sản phẩm
4
- Khách hàng có thể xem Loại sản phẩm.
d. Order Module (Module đặt hàng)
Module giúp quản lý các đơn đặt hàng của khách hàng và là module chính của dự án. Tất
cả các đơn đặt hàng sẽ được quản lý bởi quản trị viên và khách hàng chỉ có thể xem đơn đặt hàng
của họ và hoá đơn thanh toán của họ.
Các tính năng của Module Đặt hàng:
- Quản trị viên có thể quản lý Order.
- Quản trị viên có thể chỉnh sửa/xóa đơn đặt hàng.
- Quản trị viên có thể xem danh sách tất cả các đơn đặt hàng.
- Quản trị viên có thể xem các thống kê liên quan đến đơn đặt hàng
- Khách hàng có thể xem đơn đặt hàng của mình.
- Khách hàng có thể tạo đơn hàng của mình
- Khách hàng có thể xem thống kê đơn hàng của mình
e. Cart Module (Module giỏ hàng)
Module giúp customer quản lý giỏ hàng của bản thân và thực hiện xem các thống kê liên
quan.
Các tính năng của Module Giỏ hàng:
- Khách hàng có thể quản lý các giỏ hàng của bản thân
- Khách hàng có thể thực hiện thêm/sửa/xoá các sản phầm trong cart
1.1.2. Phạm vi hệ thống
Những người được vào hệ thống và chức năng mỗi người được thực hiện khi vào hệ thống
này được quy định như sau:
- User:
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký tài khoản
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Đổi mật khẩu
Quên mật khẩu
- Admin:
Quản lý thông tin khách hàng: Thêm/sửa/xoá thông tin khách hàng, xem các loại
thống kê liên quan đến khách hàng
Quản lý thông tin sản phẩm: Thêm/sửa/xoá thông tin sản phẩm, xem các loại thống
kê liên quan đến sản phẩm
Quản lý thông tin Order: Thêm/sửa/xoá thông tin đơn hàng, xem các loại thống kê
liên quan đến đơn hàng
Quản lý thông tin Product category: Thêm/sửa/xoá thông tin Loại sản phẩm, xem
các loại thống kê liên quan đến loại sản phẩm.
- Customer:
Quản lý giỏ hàng của bản thân: Tạo/sửa giỏ hàng, thêm/sửa/xoá các sản phẩm có
trong giỏ hàng
Thanh toán đơn hàng
Tạo đơn hàng từ giỏ hàng
Viết feedback sản phẩm
1.1.3. Công nghệ sử dụng
- HTML: xây dựng bố cục giao diện trang web, định nghĩa cấu trúc của trang và hiển thị nội
dung.

5
- CSS: tạo giao diện đẹp hơn bằng cách quy định kiểu dáng, màu sắc, và định dạng cho các
phần tử HTML.
- Javascript: JavaScript được sử dụng để thêm tính năng tương tác vào trang web, bao gồm
xử lý sự kiện, kiểm tra và xử lý dữ liệu trên trình duyệt.
- Java Spring Boot: xây dựng backend Java
- My SQL: lưu trữ cơ sở dữ liệu cho dự án, bao gồm thông tin về sản phẩm, đơn hàng, người
dùng, và nhiều dữ liệu khác.
- Visual Studio Code: một môi trường phát triển tích hợp (IDE) được sử dụng để viết mã,
quản lý mã nguồn, và thực hiện kiểm tra và gỡ lỗi mã nguồn.
- Spring Tool Suite: một phiên bản tùy chỉnh của Eclipse được tối ưu hóa cho phát triển ứng
dụng Java Spring, cung cấp các công cụ hỗ trợ cho việc phát triển và triển khai ứng dụng
Spring.
- Tomcat: một máy chủ ứng dụng web Java Servlet được sử dụng để chạy ứng dụng web Java
Spring Boot, là nền tảng để triển khai ứng dụng Java trực tiếp trên máy chủ.
1.1.4. Mô tả các actors
a. Primary actor
- User: thành viên sử dụng hệ thống, có thể thực hiện các hành vi đăng ký, đăng nhập, chỉnh
sửa thông tin cá nhân.
- Customer: tương tác với hệ thống, thực hiện tìm kiếm, xem thông tin sản phẩm, thực hiện
thanh toán, theo dõi trạng thái đơn hàng.
- Admin: Là người có quyền truy cập và quản lý toàn bộ hệ thống, theo dõi và quản lý các
thông tin về khách hàng, sản phẩm, đơn hàng,…
b. Scondary actor
- Hệ thống Bank: Là một module được tích hợp vào hệ thống, cho phép người dùng có thể
thanh toán đơn hàng sử dụng thẻ ngân hàng
- Hệ thống Giao hàng: Là một module được tích hợp vào hệ thống, đứng giữa hệ thống và
các bên giao hàng.
1.2. Context diagram

6
1.3. Biểu đồ usecase
a. Usecase tổng quát

7
b. Usecase chi tiết

- UC Login

- UC Create cart

8
- UC Order

- UC Rating

- UC pay

9
- UC Manage Customer

- UC Manage Product

10
- UC Manage Order

- UC Manage Product Category

11
- UC View Report

- UC View order status

12
- View list of order

- UC search product

13
- UC Browse

1.4. Biểu đồ hoạt động


a. Login and register

14
b. Manage product

15
c. Manage customer

d. Create cart

e. Create order

16
f. Manage Order

g. Change information

17
h. Forgot password

18
i. Rating

19

You might also like