You are on page 1of 25

第五课

老师

谢谢

工作

身体


忘记=忘

记得

TỪ VỰNG MỞ RỘNG

饮料

啤酒

椰子汁

七喜

桔子汁

矿泉水

汽水

咖啡

牛奶咖啡

奶茶
柠檬茶

牛奶

对话

这是王老师,这是我爸爸

王老师,您好

您好。请进,请坐,请喝茶

谢谢

不客气

工作忙吗?

不太忙

身体好吗?

很好

MỞ RỘNG

珍珠奶茶

好喝

好吃

好听
Zhè

shì

lǎoshī

nín

qǐng

jìn

zuò

chá

xièxiè

gōngzuò

shēntǐ

shí


Hào

hái

Wàngjì =wàng

jì dé

wáng

Yǐnliào

píjiǔ

jiǔ

yēzi zhī

qīxǐ

júzi zhī

kuàngquán shuǐ

qìshuǐ

kāfēi

niúnǎi kāfēi

nǎichá
níngméng chá

niúnǎi

,请喝茶

zhēn zhū nǎi chá

hǎo hē

hǎo chī

hǎo tīng
đây

nào

đó

giáo viên

ngài

mời, xin

vào

ngồi

uống

trà

cảm ơn

công việc, làm việc

cơ thể, sức khỏe

10

ngày,mặt trời
số, ngày

vẫn 还没

quên 还有

nhớ 还要

vương

thức uống

bia 你是不是英文老师

rượu

nước dừa

nước 7-up

nước cam

nước khoáng

nước ngọt

cà phê

cà phê sữa

trà sữa
nuoc chanh

sữa bò

Zhè shì wáng lǎoshī, zhè shì wǒ bàba

wáng lǎoshī, nín hǎo

nín hǎo. Qǐng jìn, qǐng zuò, qǐng hē chá

xièxiè

bù kèqì

gōngzuò máng ma?

Bù tài máng

shēntǐ hǎo ma?

Hěn hǎo

zhǔ fàn

ngon( uống)

ngon (ăn)

nghe (hay)
hái méi

hái yǒu 还有两天

hái yào
你的身体 = 你身体

你爸

你妈

你哥
qǐngwēn zhè shì nǐ dē zhōngwén lǎoshì

qǐng nǐ hē chá . Nǐ hē bù hē

chá hǎo hē mā ?

nǐ hē nǎ guó chá

wǒ hē yuēnán chá

jiābān

xiàbān
shàngbān

zuōshì

gan̄huó

jǐ tiān

hái hǎo

haímeí

haíyoǔ

haíyaò

con so + hao
wǒ wēn nǐ .wǒmēn qù zhōnguó xué zh
bù qù

jīntiān nǐ dē shēntǐ hái hǎo mā

míngtiān nǐ de gongzuò lèi bù lèi


zhōngwén lǎoshì mā
nǐ shēntǐ hǎo mā ?

wǒ shēntǐ hěn hǎo

jǐ hào =jǐ rì

yǒu

hǎo ma
qù zhōnguó xué zhongwén .nǐ qù
bù qù

i hǎo mā

uò lèi bù lèi
4. 的 : CỦA

VẾ MUỐN NÓI ĐẾN LUÔN ĐẶT SAU 的

的 CÓ THỂ LƯỢT BỎ

ADJ/N + 的 + N

漂亮的女孩 Piàoliang de nǚhái

我的爸爸 wǒ de bàba

越南的车 yuènán de chē

我的 Wǒ de

谁的 shéi/shuí de

他们的 tāmen de
tính từ + danh từ

a của b

b của a
你去哪里

我去中国学中文

中文难不难

不太难

你学几天了

我学十五天了

是吗

是的。
你学什么

你问我什么

我问你学什么

我问你学什么

我学汉语和英语

明天你忙吗

我们去银行。好不好

不好。明天我有事了。

你忙什么

我忙去越南学中文

好的
八万两千八百五十五

八十七

早上好

中午好

后天见

明天见

你学不学韩国语

汉语难不难

汉语很难

昨天你去哪里

我回家见他


你去哪儿 今天我很忙。

明天星期几 我忙回学校学中文

明天星期日 你有没有钱

明天礼拜日 我没有

周一 我明天太忙

不客气 昨天礼拜二我不太忙

没关系 我和你去银行取钱。好不好

没问题 你去不去邮局寄信

你去不去中国 我不去

我去越南

他好吗

她很好
学中文

我不太忙

行取钱。好不好

局寄信
做练习
A
B
A
B
A
B
A
B
A
B
A
B
做练习
chào ngài
chào bạn. Mời bạn ngồi. Bạn uống gì không
cảm ơn ngài.
đừng khách sáo
tôi uống nước khoáng .đây là nươc khoáng à
đúng vậy. Hôm nay bạn không làm việc à?
không ạ. Hôm nay em phải đi ngân hàng rút tiền
ừ. Hôm nay là chủ nhật.. Bạn vẫn đi à
em quên hôm nay là chủ nhật. Vậy e không đi.
ừ. Ba mẹ em vẫn khỏe chứ
dạ khỏe ạ. Cảm ơn ngài
k có gì đâu..
您好
你好。请坐。你喝什么?
谢谢
不客气
我喝矿泉。这是不是矿泉?
是的。今天你工作吗?
不作。今天我去银行取钱
是。 今天是星其天。你还去吗?
我忘记今天是星期天。我不去了
是的。你爸妈还好吗?
他们很好.谢谢
没关系

You might also like