You are on page 1of 12

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA


KHOA KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT MÁY TÍNH

HỆ ĐIỀU HÀNH (MỞ RỘNG)

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN

Giảng viên: Lê Thanh Vân


Thành viên: Nguyễn Xuân Thọ - 2112378

Thành phố Hồ Chí Minh, Ngày 22 tháng 5 năm 2023


Mục lục
I. Scheduler 2
1. Trả lời câu hỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
2. Chạy thử chương trình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2

II. Memory Management 2


1. Trả lời câu hỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
1.1. Câu hỏi 1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
1.2. Câu hỏi 2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3
1.3. Câu hỏi 3 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3
2. Chạy thử chương trình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4

III. Tổng hợp 8


1. Trả lời câu hỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
2. Chạy thử chương trình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8

Danh sách hình ảnh


1 Gantt Chart của Scheduler . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2

Danh sách bảng


1 Config cho Scheduler . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2

Danh sách code


1 Config file memory management . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4
2 Chương trình m0s . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4
3 Chương trình m1s . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4
4 Kết quả memory mapping của process . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
5 Kết quả chạy hệ điều hành . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8

1
Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

I. Scheduler
1. Trả lời câu hỏi
Lợi ích của việc sử dụng hàng đợi ưu tiên so với các giải thuật định thời khác đã học
là gì?
Lợi ích của việc sử dụng hàng đợi ưu tiên là:

- Cho phép các tác vụ được gán độ ưu tiên và bộ định thời thực thi tác vụ dựa trên
độ ưu tiên đó. Điều này giúp hệ thống tập trung vào các tác vụ quan trọng.

- Bằng việc đánh thứ tự ưu tiên các tác vụ, bộ định thời có thể cung cấp tính tương
tác tốt hơn và giảm thời gian phản hòi trung bình cho các tác vụ quan trọng.

- Cho phép thay đổi độ ưu tiên của tác vụ một cách linh động.

2. Chạy thử chương trình


Chạy hệ điều hành với config như sau:

Process Arrival Time Burst Time


P1 1 6
P2 2 6
P3 3 6
Quantum Time 2
MAX_PRIO 5

Bảng 1: Config cho Scheduler

Ta sẽ được Gantt Chart như sau:

P1 P2 P3 P1 P2 P1 P2 P2 P3 P3 P3
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Hình 1: Gantt Chart của Scheduler

II. Memory Management


1. Trả lời câu hỏi
1.1. Câu hỏi 1
Trong bài tập lớn này, ta hiện thực thiết kế nhiều vùng nhớ. Vậy lợi ích của thiết kế
nhiều vùng nhớ là gì?
Lợi ích của thiết kế nhiều vùng nhớ là:

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 2/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

- Từng vùng nhớ có thể được gán quyền truy cập khác nhau, cung cấp sự bảo vệ và
độc lập giữa từng vùng nhớ của một chương trình. Việc này giúp ngăn chặn sự truy
cập hay chỉnh sửa không được phép đến một vùng nhớ.
- Cho phép điều khiển bộ nhớ một cách linh hoạt. Các vùng nhớ có thể được dùng
để cấp phát cũng như thu hổi bộ nhớ, cho phép tận dụng nguồn tài nguyên.
- Phân chia các vùng lưu trữ dữ liệu khác nhau như heap, stack, ... Việc phân chia
này giúp cải thiện tính module và cung cấp vùng nhớ dùng chung cho các chương
trình.
- Cho phép các chương trình dùng chung các vùng nhớ. Điều này giúp hỗ trợ sự giao
tiếp giữa các chương trình với nhau cũng như các thư viện dùng chung.
- Trong trường hợp xảy ra lỗi bảo mật liên quan tới một vùng nhớ, các vùng nhớ còn
lại giúp cô lập vùng nhớ bị lỗi, tránh gây ảnh hưởng tới các phần khác trong không
gian địa chỉ của chương trình, cải thiện tính ổn địn của hệ thống.

1.2. Câu hỏi 2


Chuyện gì sẽ xảy ra nếu ta chia địa chỉ thành nhiều hơn 2 phân lớp trong hệ thống
quản lý bộ nhớ phân trang?
Lợi ích của việc tăng lượng phân lớp trong hệ thống quản lý bộ nhớ nhiều lớp:
- Tăng lượng địa chỉ dùng cho bộ nhớ ảo. Mỗi một phân lớp tăng thêm làm tăng thêm
số lượng bit có thể dùng để ánh xạ bộ nhớ ảo.
- Giảm kích thước bảng phân trang. Với mỗi phân lớp tăng thêm, số lượng trang
trong từng bảng giảm đi.
Bất lợi của việc tăng lượng phân lớp trong hệ thống quản lý bộ nhớ nhiều lớp:
- Tăng thời gian truy xuất bộ nhớ.
- Tăng độ phức tạp của hệ thống. Nhiều phân lớp sẽ làm tăng sự phức tạp của quá
trình ánh xạ địa chỉ, và nó cần nhiều giải thuật phức tạp để hiện thực việc truy
xuất bộ nhớ thông qua nhiều phân lớp.

1.3. Câu hỏi 3


Lợi ích và bất lợi của phân vùng cùng với phân trang là gì?
Lợi ích của phân vùng cùng phân trang là:
- Thiết kế phân vùng cho phép không gian địa chỉ được chia thành các vùng khác
nhau tương ứng với từng phần của chương trình như stack, heap, code, ... Kích
thước của từng vùng cũng có thể tăng hoặc giảm một cách linh động cho phép cấp
phát vùng nhớ một cách linh hoạt.
- Thiết kế phân vùng cung cấp cơ chế điều khiển quyền truy cập và bảo vệ giữa các
vùng với nhau. Mỗi vùng có thể có bộ các quyền riêng, như quyển chỉ đọc, quyền
đọc và viết hay quyền thực thi. Điều này cho phép điều khiển chính xác và tăng
độ bảo mật. Ngoài ra, việc phân vùng còn giúp các chương trình chia sẻ vùng nhớ
chung bằng các ánh xạ các chương trình đó tới cùng một vùng nhớ.

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 3/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

- Thiết kế phân trang đơn giản hoá việc tính toán địa chỉ bằng việc chia không gian
bộ nhớ ảo thành các trang có kích thước cố định và ánh xạ chúng với các khung
trong bộ nhớ vật lý. Bằng việc phân trang, việc tính toán địa chỉ vật lý trở nên hiệu
quả hơn vì các trang luận lý và các khung vật lý được ánh xạ trực tiếp với nhau,
thay vì phải tính toán địa chỉ vật lý thông qua địa chỉ phân vùng.

Bất lợi của phân vùng cùng phân trang là:

- Việc phân vùng có thể dẫn đến phân mảnh ngoại vì sự tăng giảm kích thước các
vùng nhớ. Điều này dẫn đến sự thiếu hiệu quả trong việc cấp phát bộ nhớ.

- Thiết kế phân vùng cùng phân trang làm tăng mức độ sử dụng bộ nhớ và độ phức
tạp để lưu trữ các bảng phân trang và phân vùng.

- Việc phân trang có thể dẫn đến phân mảnh nội vì các trang được cấp phát có thể
không được tận dụng hiệu quả, gây nên sự lãng phí bộ nhớ ở trong một trang. Việc
này xảy ra khi kích thước của vùng nhớ không phải là một số nguyên lần kích thước
một trang dẫn đến tồn tại một không gian không được sử dụng trong một trang.

2. Chạy thử chương trình


Với file config giống với config ở mục Scheduler. Cụ thể hơn, nội dung file config như
sau:
1 2 1 3
2 2048 16777216 0 0 0
3 1 m0s 0
4 2 m0s 1
5 3 m1s 0
Listing 1: Config file memory management

Với chương trình m0s và m1s lần lượt có nội dung như sau:
1 1 6
2 alloc 300 0
3 alloc 100 1
4 free 0
5 alloc 100 2
6 write 102 1 20
7 write 1 2 10
Listing 2: Chương trình m0s

1 1 6
2 alloc 300 0
3 alloc 100 1
4 free 0
5 alloc 100 2
6 free 2
7 free 1
Listing 3: Chương trình m1s

Kết quả chạy của chương trình trên như sau:

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 4/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

1 Time slot 0
2 ld_routine
3 Time slot 1
4 Loaded a process at input / proc / m0s , PID : 1 PRIO : 0
5 Time slot 2
6 CPU 0: Dispatched process 1
7 Print free region list and page table of process 1
8 print_list_rg :
9 rg [300 -> 512]
10
11 print_pgtbl : 0 - 512
12 00000000: 80000001
13 00000004: 80000000
14 Loaded a process at input / proc / m0s , PID : 2 PRIO : 1
15 Time slot 3
16 Print free region list and page table of process 1
17 print_list_rg :
18 rg [400 -> 512]
19
20 print_pgtbl : 0 - 512
21 00000000: 80000001
22 00000004: 80000000
23 Loaded a process at input / proc / m1s , PID : 3 PRIO : 0
24 Time slot 4
25 CPU 0: Put process 1 to ready queue
26 CPU 0: Dispatched process 2
27 Print free region list and page table of process 2
28 print_list_rg :
29 rg [300 -> 512]
30
31 print_pgtbl : 0 - 512
32 00000000: 80000003
33 00000004: 80000002
34 Time slot 5
35 Print free region list and page table of process 2
36 print_list_rg :
37 rg [400 -> 512]
38
39 print_pgtbl : 0 - 512
40 00000000: 80000003
41 00000004: 80000002
42 Time slot 6
43 CPU 0: Put process 2 to ready queue
44 CPU 0: Dispatched process 3
45 Print free region list and page table of process 3
46 print_list_rg :
47 rg [300 -> 512]
48
49 print_pgtbl : 0 - 512
50 00000000: 80000005
51 00000004: 80000004
52 Time slot 7
53 CPU 0: Put process 3 to ready queue
54 CPU 0: Dispatched process 1
55 Print free region list and page table of process 1
56 print_list_rg :

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 5/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

57 rg [0 -> 300]
58 rg [400 -> 512]
59
60 print_pgtbl : 0 - 512
61 00000000: 80000001
62 00000004: 80000000
63 Time slot 8
64 Print free region list and page table of process 1
65 print_list_rg :
66 rg [100 -> 300]
67 rg [400 -> 512]
68
69 print_pgtbl : 0 - 512
70 00000000: 80000001
71 00000004: 80000000
72 Time slot 9
73 CPU 0: Put process 1 to ready queue
74 CPU 0: Dispatched process 2
75 Print free region list and page table of process 2
76 print_list_rg :
77 rg [0 -> 300]
78 rg [400 -> 512]
79
80 print_pgtbl : 0 - 512
81 00000000: 80000003
82 00000004: 80000002
83 Time slot 10
84 Print free region list and page table of process 2
85 print_list_rg :
86 rg [100 -> 300]
87 rg [400 -> 512]
88
89 print_pgtbl : 0 - 512
90 00000000: 80000003
91 00000004: 80000002
92 Time slot 11
93 CPU 0: Put process 2 to ready queue
94 CPU 0: Dispatched process 1
95 write region =1 offset =20 value =102
96 Time slot 12
97 write region =2 offset =10 value =1
98 CPU 0: Processed 1 has finished
99 CPU 0: Dispatched process 2
100 write region =1 offset =20 value =102
101 Time slot 13
102 Time slot 14
103 CPU 0: Put process 2 to ready queue
104 CPU 0: Dispatched process 2
105 write region =2 offset =10 value =1
106 Time slot 15
107 CPU 0: Processed 2 has finished
108 CPU 0: Dispatched process 3
109 Print free region list and page table of process 3
110 print_list_rg :
111 rg [400 -> 512]
112

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 6/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

113 print_pgtbl : 0 - 512


114 00000000: 80000005
115 00000004: 80000004
116 Time slot 16
117 Print free region list and page table of process 3
118 print_list_rg :
119 rg [0 -> 300]
120 rg [400 -> 512]
121
122 print_pgtbl : 0 - 512
123 00000000: 80000005
124 00000004: 80000004
125 Time slot 17
126 CPU 0: Put process 3 to ready queue
127 CPU 0: Dispatched process 3
128 Print free region list and page table of process 3
129 print_list_rg :
130 rg [100 -> 300]
131 rg [400 -> 512]
132

133 print_pgtbl : 0 - 512


134 00000000: 80000005
135 00000004: 80000004
136 Time slot 18
137 Print free region list and page table of process 3
138 print_list_rg :
139 rg [0 -> 100]
140 rg [100 -> 300]
141 rg [400 -> 512]
142
143 print_pgtbl : 0 - 512
144 00000000: 80000005
145 00000004: 80000004
146 Time slot 19
147 CPU 0: Put process 3 to ready queue
148 CPU 0: Dispatched process 3
149 Print free region list and page table of process 3
150 print_list_rg :
151 rg [300 -> 400]
152 rg [0 -> 100]
153 rg [100 -> 300]
154 rg [400 -> 512]
155

156 print_pgtbl : 0 - 512


157 00000000: 80000005
158 00000004: 80000004
159 Time slot 20
160 CPU 0: Processed 3 has finished
161 CPU 0 stopped
Listing 4: Kết quả memory mapping của process

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 7/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

III. Tổng hợp


1. Trả lời câu hỏi
Điều gì sẽ xảy ra nếu sự đồng bộ không được thực hiện trong hệ điều hành đơn giản
này? Biểu diễn thông qua vấn đề của hệ điều hành, nếu có.
Nếu hệ điều hành không xử lý đòng bộ sẽ dẫn đến:

- Sự không đồng nhất dữ liệu. Các thread hoặc chương trình có thể chỉnh sửa bộ nhớ
dùng chung đồng thời, dẫn đến sử dụng dữ liệu bị sai sót và không lường trước
được.

- Nếu thiếu các cơ chế đồng bộ như khoá hay semaphore, hệ thống có thể gặp tình
trạng khoá chết. Điều này xảy ra khi hai hay nhiều thread hay chương trình chờ
cho thread hay chương trình còn lại giải phóng dữ liệu mà nó cần. Điều này dẫn
đến việc hệ thống bị đóng băng hay không phản hồi.

2. Chạy thử chương trình


Chạy chương trình với file config giống với file config ở mục Memory Management
cùng với gọi hàm MEMPHY_dump(&mram) ở cuối hàm main, ta được kết quả như sau:
1 Time slot 0
2 ld_routine
3 Time slot 1
4 Loaded a process at input / proc / m0s , PID : 1 PRIO : 0
5 Time slot 2
6 CPU 0: Dispatched process 1
7 Loaded a process at input / proc / m0s , PID : 2 PRIO : 1
8 Time slot 3
9 Loaded a process at input / proc / m1s , PID : 3 PRIO : 0
10 Time slot 4
11 CPU 0: Put process 1 to ready queue
12 CPU 0: Dispatched process 2
13 Time slot 5
14 Time slot 6
15 CPU 0: Put process 2 to ready queue
16 CPU 0: Dispatched process 3
17 Time slot 7
18 CPU 0: Put process 3 to ready queue
19 CPU 0: Dispatched process 1
20 Time slot 8
21 Time slot 9
22 CPU 0: Put process 1 to ready queue
23 CPU 0: Dispatched process 2
24 Time slot 10
25 Time slot 11
26 CPU 0: Put process 2 to ready queue
27 CPU 0: Dispatched process 1
28 write region =1 offset =20 value =102
29 Time slot 12
30 write region =2 offset =10 value =1
31 Time slot 13
32 CPU 0: Processed 1 has finished

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 8/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

33 CPU 0: Dispatched process 2


34 write region =1 offset =20 value =102
35 Time slot 14
36 CPU 0: Put process 2 to ready queue
37 CPU 0: Dispatched process 2
38 write region =2 offset =10 value =1
39 Time slot 15
40 CPU 0: Processed 2 has finished
41 CPU 0: Dispatched process 3
42 Time slot 16
43 Time slot 17
44 CPU 0: Put process 3 to ready queue
45 CPU 0: Dispatched process 3
46 Time slot 18
47 Time slot 19
48 CPU 0: Put process 3 to ready queue
49 CPU 0: Dispatched process 3
50 Time slot 20
51 CPU 0: Processed 3 has finished
52 CPU 0 stopped
53 MEMPHY Dump :
54 Max Size : 2048
55 Storage Content :
56 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
57 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
58 66 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
59 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
60 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
61 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
62 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
63 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
64 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ 01 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
65 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
66 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
67 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
68 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
69 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
70 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
71 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 9/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

72 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
73 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
74 66 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
75 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
76 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
77 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
78 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
79 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
80 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ 01 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
81 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
82 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
83 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
84 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
85 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
86 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
87 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
88 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
89 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
90 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
91 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
92 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
93 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
94 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
95 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
96 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
97 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
98 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
99 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 10/11


Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

100 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
101 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
102 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
103 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
104 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
105 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
106 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
107 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
108 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
109 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
110 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
111 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
112 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
113 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
114 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
115 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
116 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
117 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
118 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
119 __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __
__ __ __ __ __ __ __ __
Listing 5: Kết quả chạy hệ điều hành

Hệ điều hành (Mở rộng) Trang 11/11

You might also like