You are on page 1of 25

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP.HCM

BÁO CÁO THỰC HÀNH


CAD
GVHD : ThS. Hà Ngọc Nguyên
SV : Nguyễn Thanh An
Lớp : 21DOTJA2
MSSV : 2182501221

Tp.HCM, ngày 18 tháng 16 năm 2022


80
30 120

80
60

30
120

60

80

40
60

50
120
120

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 1
102 50 50

20
36

45

60
30

80
69
140

80

20
30°
72°

60

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 2
100 80

0
R5 R4
0

50

Ø4 Ø4
0 0
R50 R20

160

60
160

80

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 3
100

60

100
160

100

0
R5

100
Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 4
120
Ø
12
0
4x30

60
4x40
160

60
60
45
40
6x30
6x40
180
240

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 5
0
Ø3
20 R3
Ø22 0

25
3x45°
47

R2
Ø18
5

110
R1

41
51
3
130

0
R4
R4

60
R7
40
R4
6 Ø Ø7
6 12 8
Ø Ø4

41
22

20
36
45

Ø
R

48
50
R45

R
R2
20 6
30

Ø
R1

45°
50
R
R2
4

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 6
Ø1

15
6

Ø
4

lỗ
R2

20
Ø1
Ø10
0
R1

R8
Ø1
04

4
45° R30 R9

63
Ø88 0

38
77

Ø
R2
4

38
R15
R3
8

115

108 79

17
99

R1
R1

3
R4
2
R2
0
16 14

R4
0

2
3

R5
0
Ø3

11 7
R7
Ø
42

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 7
2
R1
R6 R2

2
7

Ø2

R1
15

0
R3
R15 R90

0
125

88
R2
R25 5

3
R6
85

Ø lo
11
2

18

5
Ø2 R1
0 4
R5

R
66
72
0
R3

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CAD


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
Bản vẽ chi tiết
21DOTJA2 A1- 8
11
R10

0
X2

R1
Ø
46
160±0.02

Ø22±0.05 Ø24±0.02

25±0.1
30±0.1

R4

50±0.1
1 0
R4 R

Ø32 1 0
R

Ø36±0.05
Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CÒNG


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
GX 18-36
21DOTJA2 01
100±0.08

15

15
6

Ø2
9

Ø
8
02

30
0H
4
0.

Ø3

Ø2

20±0.08
0.63

1,5
1x45°
15±0.01

0.63
10

10
R

R3
2

130

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên TAY BIÊN


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
GX 18-36
21DOTJA2 02
Ø16
4
0.0

2
.0

±0.0
±0
Ø

Ø

26

36

20
2

Ø1
1

4
14

Ø
R

R2 10
R2 25±0.1

1,5x45°
7
R2

16±0.1
25±0.1
60±0.1

R1

22
7

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên CÒNG


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
GX 18-36
21DOTJA2 03
90
10 80
R2
5

Ø20
36

Ø9,5

Ø5,5
5,5

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên ỐNG PHUN


Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
SKD61
21DOTJA2 04
Ø2 4
00 16
Ø

R9

70
Ø9

125±0.03
R3

R9
5

25
22
100
176 62

20 126
7

192±0.1

48
254

234
126

Người vẽ Ng. Thanh An

Người ktra H.Ngọc Nguyên


XI LANH
21
Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
GX 18-36
21DOTJA2 05
Ø50
Ø45±0.1
Ø34±0.02
2lỗØ10±0.05
Rz20

3.2
1.6
4

56±0.1
2±0.1
14±0.1

9±0.1
2 lỗ Ø8±0.05

R
5
2

24
Rz20
3.2

95 50

24±0.1

3.2
85±0.1
R1
0
R22

R1
0 45°

R32
4
lỗ
5

R5
Ø1

Người vẽ Ng. Thanh An


NẮP
0
R1

Người ktra H.Ngọc Nguyên


R8

Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
GX 18-36
21DOTJA2 06
8
18
Ø
Thông số kĩ thuật
Ø9 Mô đun m 4
6
Số răng Z z1= 2

Ø4
3,3

0
ĐK vòng chia D = mz D1= 88
ĐK trục Da=m(z+2) D2=180
ĐK moay ơ Dt 40

12
Chiều dài BK Dm=1.5xDt 60
Chiều dài răng b=9m 27
Chiều dài moa ơ Lm= Dt 40
40
Ø

27

40
Ø60 Ø60

Người vẽ Ng. Thanh An


CẶP BÁNH RĂNG ĂN KHỚP
Người ktra H.Ngọc Nguyên

Tỉ lệ 1:2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
C45
21DOTJA2 07
23

50

30
38

12
18
40
65

40
60
10

10
10
Ng. vẽ Ng. Thanh An
30 CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
20
20

15
30

40

10
10
60

20
40

Ng. vẽ Ng. Thanh An


CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
12 22
14 15
16

18
46

25
35
25
27

12
12
72
66

15
18

35
44

Ng. vẽ Ng. Thanh An


CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
9 5 50
30
25 20

15
30

30
50
11

60
40
29

10

10
90

10
10
10
10 15
30 15

90
15

50
15

15 8
50
Ng. vẽ Ng. Thanh An
CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
6 50 30 10

R1
24

5
14

55
85

73

70
15

40
45

10
90

30

20
18 7

40
90

50
60
50
50
70

Ng. vẽ Ng. Thanh An


CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
44 52
18 66 18 10

7
6

12

33
50
24
18

38
19

7
9
5
10 20

13 18

52
10
30
36 11

Ng. vẽ Ng. Thanh An


CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
24

30
8

8
16
20

45
27
9
18

16
10
20 42 17 40
10 74
42
20

10
14
80

Ng. vẽ Ng. Thanh An


CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
10
23

26

11
18
30

38

16
10
11

11
50

8
66

70

14

Ng. vẽ Ng. Thanh An


CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1
A
1

12
2

A SECTION A-A

ITEM NO. PART NUMBER DESCRIPTION QTY.

1 BRACKET 1
2 PIN 1

3 WHEEL 1
4 BUSHING 1

Ng. vẽ Ng. Thanh An


CAD- SOLIDWORKS
Ng. Ktr H.N Nguyên
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only
Tỉ lệ 1: 1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ ASM
21DOTJA2 A4- 5.1.1

You might also like