Professional Documents
Culture Documents
Đề Thi Thử GK Giải Tích 1 PDF
Đề Thi Thử GK Giải Tích 1 PDF
A. 1 B. 3 C. 2 D. 23 E. 1
2
Câu 2:
Tìm a, b để hàm số sau liên tục trong miền xác định của chúng:
(x − 1)3 x ≤ 0
f (x) = ax + b 0<x<1
√
x x≥1
A. a = 1; b = −2 B. a = −1; b = 2 C. a = 2; b = −1
Câu 3:
x2 (x2 −2)+(2m2 −2)x
Tìm m để hàm số f (x) = √
x2 +1−m
là hàm chẵn?
A. m = −1 B. ∀m ∈ R \ {0} C. m = 1
D. m = ±1 E. @m F. ∀m ∈ R
Câu 4:
3
x
Xét tính chẵn lẻ của hàm số: f (x) = sin 5x
+ x ln(11x )
Câu 5:
2
ex −1−x− x2 tan x−x
Cho giới hạn: lim x−sin x
= a và lim = b. Tính a + b =?
x→0 x→0 x−sin x
A. 3 B. 2 C. 4
Câu 6:
Chú ý: Đề thi có 7 trang. Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu. Trang 1 trên 7
Chúc các bạn thi tốt!
Câu 7:
Cho hàm số y = 2x2 + 16 cos x − cos 2x. Hoành độ các điểm uốn của đồ thị hàm số này là?
A. π4 + k π2 với (k ∈ Z) B. π
2
+ k2π với (k ∈ Z)
π
C. 2
+ kπ với (k ∈ Z) D. 3π
2
+ k2π với (k ∈ Z)
3π
E. 2
+ kπ với (k ∈ Z)
Câu 8:
Trong khai triển đa thức x4 − 5x3 + 5x2 + x + 2 thành lũy thừa của x − 2. Hệ số của (x − 2)2 là:
A. −7 B. −1 C. 3
Câu 9:
sin x
Viết công thức Maclaurin của hàm số f (x) = ln đến o(x7 )
x
x2 x4 x6
A. f (x) = − + − + o(x7 )
6 120 5040
x2 x4 x6
B. f (x) = − − + + o(x7 )
6 180 840
x2 x4 x6
C. f (x) = − − − + o(x7 )
6 120 2830
x2 x4 x6
D. f (x) = − − − + o(x7 )
6 240 6480
E. Không có đáp án chính xác.
Câu 10:
x2 arccot x
Nhận định nào sau đây đúng: y = 1+x2
Chú ý: Đề thi có 7 trang. Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu. Trang 2 trên 7
Chúc các bạn thi tốt!
Câu 11:
x
B. arccos x = arctan √1−x 2
x
C. arctan x = arcsin √1+x 2
D. arcsin x = arccot √ x
1−x2
Câu 12:
A. A2 + B 2 + C 2 + D2 = 14
2378
B. A2 + B 2 + C 2 + D = 169
C. A2 + B 2 + C + D = 20
D. A2 + B + C + D = 7
Câu 13:
1+x
Tính đạo hàm cấp n của y = √
x
tại x = 1.
(−1)n−1 (2n−3)!!
A. y (n) (1) = 2n−1
(1 − n)
(2n−3)!!
B. y (n) (1) = 2n
(1 − n)
(−1)n (2n−3)!!
C. y (n) (1) = 2n−1
(n − 1)
(−1)n−1 (2n−3)!!
D. y (n) (1) = 2n
(1 − n)
Câu 14:
A. a = b B. a 6= b C. a ≥ b
Chú ý: Đề thi có 7 trang. Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu. Trang 3 trên 7
Chúc các bạn thi tốt!
Câu 15:
x
Đồ thị hàm số y = 2ex +1
có n tiệm cận dạng y = ak x + bk . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
n
X n
X n
X n
X n
X
A. ak = 0 B. ak = 1 C. bk = 0 D. bk = 1 E. a2k = 1
k=1 k=1 k=1 k=1 k=1
Câu 16:
A. 3 B. 10 C. 17
Câu 17:
Tìm tất cả điểm m để đồ thị hàm số y = x4 − mx2 + 1 có 3 điểm cực trị lập thành 1 tam giác có diện tích
bằng 1.
√ √
A. m = 3 2 B. m = 2 C. m = 2
√
D. m = 3 3 E. m = 1 F. Không có đáp án chính xác.
Câu 18:
Cho 81a + 72b + 54c + 12d = 0. Phương trình ax3 + 2bx2 + 3cx + d = 0 chắc chắn có nghiệm thuộc khoảng
nào?
A. (−1; 0) B. (0, 3)
2
C. (0, ) D. (0, 2)
3
E. Không có kết quả chỉnh xác
Câu 19:
1
Xác định lim (cos(ax)) x. sin(bx) với a, b là hằng số
x→0
−a −a −a2
A. e 2b B. e b C. e 2b
−b
1
D. e 2a E. eab
F. Không có đáp án chính xác
Câu 20:
xm −xn
Cho giới hạn lim x−1
= am + bn với m, n ∈ N∗ , a, b ∈ R ta được kết quả a + b =?:
x→1
A. 1 B. 0 C. −1
Chú ý: Đề thi có 7 trang. Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu. Trang 4 trên 7
Chúc các bạn thi tốt!
Câu 21:
1
cho f : [0, 1] → R là hàm khả vi 2 lần ∀x ∈ [0, 1] thì f ”(x) ≤ 1. Tìm GTLN của f (0) − 2f ( ) + f (1)
2
1 1
A. 1 B. C.
2 4
3
D. 2 E.
2
Câu 22:
x2 − 1
Cho đồ thị hàm số y = . Tổng các giá trị thực của m để đồ thị hàm số có 2 tiệm cận là:
x2 + 2mx − m
2
A. −1 B. 1 C.
3
4 −4 −2
D. E. F.
3 3 3
Câu 23:
R 3x2 + 3x + 3 R xdx R dx R xdx R dx
Ta có dx = a + b + c + d
x3 − 3x + 2 (x − 1)2 x−1 (x + 2)2 x+2
2 3 4 5
Tính a + b + c + d =?
A. 32 B. 4 C. 16
Câu 24:
(
1 − cos x x<0
Hàm số y = khả vi bao nhiêu lần tại x = 0
ln (1 + x) − x x ≥ 0
A. 0 B. 1 C. 2
Câu 25:
α−sin α sin3 α
A. L = 4
B. L = 3
sin3 α α3 −sin α
C. L = 3n
D. L = 4
α3 −sin α
E. L = 3
F. Không có đáp án chính xác
Chú ý: Đề thi có 7 trang. Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu. Trang 5 trên 7
Chúc các bạn thi tốt!
Câu 26:
R dx √ √
Cho I(x) = √ √ . Khi đặt t = x + x + 1 thì
1+ x+ x+1
1 c d
A. I(t) = 2
at + b ln |t| + t + 2 + C với a + b + c + d = 0
t
1 c d 1
B. I(t) = 2
at + b ln |t| + t + 2 + C với a + b − c − d =
t 2
1 c d 1
C. I(t) = 2
at + b ln |t| + t + 2 + C với −a + b − c − d =
t 3
1 c d 1
D. I(t) = 3
at + b ln |t| + t + 2 + C với a − b − c + d =
t 3
1 c d
E. I(t) = 3
at + b ln |t| + t + 2 + C với a − b − c − d = 0
t
1 c d 1
F. I(t) = 3
at + b ln |t| + t + 2 + C với a − b + c − d =
t 2
Câu 27:
1
Tìm m để hàm số y = mx + có cực trị và khoảng cách từ điểm cực tiểu của hàm số đã cho đến tiệm
x
2
cận xiên của nó bằng √
17
11
A. Có 2 giá trị m thỏa mãn và tích của chúng bằng
4
B. Có 3 giá trị m thỏa mãn và tổng của chúng bằng 1
17
C. Có 2 giá trị m thỏa mãn và tổng của chúng bằng
4
5
D. Có 3 giá trị m thỏa mãn và tích của chúng bằng
4
E. Không có đáp án chính xác.
Câu 28:
√
R 2021
sin2021 x−sin2019 x a c
Cho sin5 x
cot xdx = tank x + cotm x + C với (k < m). Mệnh đề nào sau đây đúng :
3b 2d
A. 2a + 3b − c + d = 9178
B. a + b − 2c + d = 3000
C. a + 2b − c + d = 6119
D. 2a + 3b − c − d = 1092
E. 3a + 2b − c + d = 10023
Chú ý: Đề thi có 7 trang. Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu. Trang 6 trên 7
Chúc các bạn thi tốt!
Câu 29:
√
3
f (x)−15 5f (x)−11−4
Cho đa thức f (x) thỏa mãn lim = 12. Tính giới hạn lim x2 −x−6
x→3 x−3 x→3
A. 45 B. 3
40
1 1
C. 4
D. 20
Câu 30:
√ √
(2x − 1)3 3x + 2 (2x − 1)3 3x + 2
0 a b c d
Cho hàm số y = √ có y (x) = √ + − + .
(5x + 4)2 3 1 − x (5x + 4)2 3 1 − x 2x − 1 3x + 2 5x + 4 1 − x
Mệnh đề nào sau đây là đúng với các số a, b, c, d :
C. a + 2b − c + 3d = 0
D. a + b + c + d = 6
E. 2a + 3c = 5b + d
F. a2 + b2 + c2 + d = 10
Chú ý: Đề thi có 7 trang. Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu. Trang 7 trên 7
Chúc các bạn thi tốt!