Professional Documents
Culture Documents
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4
Chào hỏi:
Nice to see you again: rất vui được gặp lại bạn.
Tạm biệt:
Hỏi đáp:
How + to be + S ?
S + to be + well/fine/bad, thanks.
I am fine, thanks
Hỏi đáp về ai đó từ đâu tới:
Where + to be + S + from?
I am from Vietnam
What nationality + to be + S?
S + to be + quốc tịch
I am Vietnamese
It’s + on + the + ngày (dùng số thứ tự) + of + tháng (vào ngày… tháng…)
2, What subjects does + S + like? (dùng cho he, she, tên riêng của một người)
No, I don’t
4, Does + S + like + môn học? (dùng cho he, she, tên riêng của một người)
Yes, he does.
I like + V-ing
Hỏi về sở thích
I + like + V-ing
My hobby is + V-ing
Hỏi về đồ ăn ưa thích
It’s Pho
Hỏi đáp người khác đang làm gì tại thời điểm nói
What + to be + S + doing?
S + to be + V–ing
I am painting
S+ V-ed/V2
S + am/is/are + going to + V
Hỏi giờ
It is + giá tiền
Lời mời
Mời ai đó đi đâu:
Đồng ý:
1, Great!
3, Sorry, I can’t.
Mời ai đó ăn/uống
Đề nghị ai đó đi đâu