You are on page 1of 2

Cách đọc ngày, tháng, năm trong tiếng Đức

Quy tắc:
Ngày tháng trong tiếng Đức được viết theo thứ tự: Ngày. Tháng Năm
Ví dụ: Heute ist 18.05.2019/ 18. Mai 2019.
Cách đọc: achtzehnte Mai/Fünfte zweitausendneunzehn
Datumsangaben in Briefen – ngày tháng trong thư:
Dortmund, 13.02.2017
Vom 12.04. – 13.05.2019
Cách đọc: Vom zwölften April/vierten zweitausendneunzehn bis dreizehnten Mai
zweitausendneunzehn.
I. Cách đọc ngày và tháng
Đối với ngày trong tiếng Đức, ta sẽ dùng số thứ tự để đọc.

Công thức 1: der + số thứ tự -e + tháng (ngày … tháng …)


Công thức 2: am + số thứ tự -en + tháng (vào ngày … tháng …)

- Heute ist der vierte Juni. (Hôm nay là ngày mùng 4 tháng 6)
- Morgen ist der fünfte Juni. (Ngày mai là ngày mùng 5 tháng 6)
- Das Meeting ist am vierten Juni. (Cuộc họp vào ngày mùng 4 tháng 6)
- Am dritten August machen wir eine Party. (Chúng ta sẽ làm một bữa tiệc vào
ngày mùng 3 tháng 8)
II. Cách đọc Tháng

Đối với cách đọc tháng trong tiếng Đức ta có 2 cách đọc:

• Cách 1: Đọc tháng thông thường như Januar, Februar, … Dezember

• Cách 2: Đọc tháng theo số thứ tự như tháng thứ 1, tháng thứ 2, … tháng thứ 12
1. Cách đọc tháng thông thường và cách viết tắt tương ứng

2. Cách đọc tháng theo số thứ tự (luôn phải viết hoa)

- Heute ist der vierte Sechste. / Heute ist der vierte Juni.
- Das Meeting ist am dreiundzwanzigsten Dezember. / Das Meeting ist am
dreiundzwanzigsten Zwölften.
III. Cách đọc năm

1. Những năm từ 2000 trở về trước

Quy tắc: 2 chữ số đầu tiên + hundert + 2 chữ số cuối cùng


Năm 1860: achtzehnhundertsechzig

Năm 1997: neunzehnhundertsiebenundneunzig

2. Những năm từ 2000 trở về sau

Quy tắc: đọc như số đếm bình thường


Năm 2023: zweitausenddreiundzwanzig

Năm 2008: zweitausendundacht

You might also like