Professional Documents
Culture Documents
(Gồm 2 thành (Là sector đầu (Bảng định vị và quản (Cấu trúc thư mục (Vùng lưu trữ
phần là master tiên của ổ đĩa lý dữ liệu trên đĩa) để tổ chức dữ liệu cơ sở dữ liệu
boot record và có nhiệm vụ trên đĩa) của user)
partition ) khởi động)
Trên mỗi đĩa thông thường có một thư mục thiết bị(Device Directory) cho
biết đĩa gồm những thông tin gì, độ dài, kiểu, người sở hữu, thời điểm khởi tạo,
vị trí, được phân bổ không gian như thế nào… Thư mục thiết bị được tạo ngay ở
trên đĩa tại một vùng nhớ đặc biệt.
1.2.4. Yêu cầu của bộ nhớ ngoài đối với Windows
a. Quản lý không gian nhớ tự do (Free Space Manager)
Quản lý không gian nhớ tự do trong hệ điều hành là quá trình quản lý và
sắp xếp các vùng không gian trống trên đĩa để có thể sử dụng cho việc lưu trữ dữ
liệu mới. Khi người dùng xóa hoặc di chuyển tệp tin, các vùng không gian trống
xuất hiện trên ổ đĩa.Việc quản lý này nhằm tối ưu hóa việc sử dụng các vùng
không gian trống này, đảm bảo rằng không gian có thể được cấp phát một cách
hiệu quả và tránh tình trạng fragmentation (mảnh vụn) dẫn đến giảm hiệu suất.
Một số kỹ thuật quản lý không gian trống thường được sử dụng: bitvector
(bitmap), liệt kê (Free list), nhóm (Grouping), đếm (Counting).
b. Cấp phát không gian nhớ tự do (Allocation Methods)
Cấp phát không gian nhớ tự do là các chiến lược và thuật toán được sử
dụng để quản lý và cấp phát không gian nhớ cho các tệp tin và quá trình trong hệ
thống. Có ba phương pháp cấp phát chính là: cấp phát liên kết (Contiguous
Allocation), cấp phát liên kết (Linked), cấp phát theo chỉ số (Index).
c. Cung cấp khả năng định vị bộ nhớ ngoài
Để sử dụng bộ nhớ ngoại một cách hiệu quả, Windows cần có khả năng định vị
và nhận diện các thiết bị lưu trữ bên ngoài. Điều này đòi hỏi các chức năng như
trình điều khiển (driver) hoặc các giao diện phần cứng được tích hợp để hệ
thống có thể nhận ra và tương tác với các thiết bị lưu trữ ngoại vi một cách
chính xác.
d. Lập lịch cho bộ nhớ ngoài (Disk Scheduling)
Lập lịch cho đĩa là xây dựng các thuật toán dịch chuyển từ đầu đọc ghi
sao cho thời gian truy nhập đĩa là tối ưu nhất.
Thời gian truy nhập phụ thuộc vào 3 yếu tố: thời gian di chuyển đầu từ
đọc/ghi đến track hoặc cylindercần thiết, thời gian định vị đầu đọc/ghi tại khối
đĩa cần truy nhập và thời gian truy nhập dữ liệu.
Một số phương pháp lập lịch: First come first served, Shortest seek first,
Scan, C-scan, look, C-look.
CHƯƠNG 2: QUẢN LÝ BỘ NHỚ NGOÀI TRONG HỆ ĐIỀU
HÀNH WINDOWS
Hình 2.1. Các trình điều khiển ổ đĩa trong Device Manager
Theo hình 2.1, hệ thống Disk Driver cho phép hệ điều hành Windows
tương tác với bộ nhớ ngoài bao gồm bốn ổ cứng khác nhau. Nó hoạt động giống
như một “người trung gian” giữa Windows và các ổ cứng.
2.1.2. Cách Windows giao tiếp với bộ nhớ ngoài
Khi bạn muốn thực hiện thao tác đọc hoặc ghi dữ liệu từ/đến một ổ đĩa, hệ
điều hành sẽ gửi yêu cầu tới Disk Driver. Disk driver sẽ nhận yêu cầu này, dịch
nó thành lệnh cụ thể mà thiết bị lưu trữ hiểu được, và sau đó điều khiển hoạt
động của thiết bị đó để thực hiện yêu cầu đó từ hệ điều hành.
Công việc của Disk Driver:
+ Giao tiếp với thiết bị lưu trữ: Điều khiển việc truyền lệnh và nhận dữ
liệu từ ổ đĩa khi cần thiết.
+ Quản lý bộ nhớ đệm: Sử dụng bộ nhớ tạm để lưu trữ dữ liệu khi chuyển
đổi giữa tốc độ truy cập của ổ đĩa và bộ nhớ chính.
+ Xử lý lỗi: Thực hiện sửa chữa lỗi trong quá trình truy cập dữ liệu, áp
dụng các kỹ thuật ECC để khắc phục lỗi.
+ Quản lý truy cập đĩa: Điều chỉnh và thực hiện việc đọc/ghi dữ liệu từ
các vị trí trên đĩa để đảm bảo hiệu suất truy cập dữ liệu cao.
Hình 2.3. Phân vùng chứa dữ liệu cơ bản (Basic Data Partition)
Dữ liệu trong bộ nhớ ngoài được hệ điều hành Windows tổ chức theo kiểu
cấu trúc cây (Tree Directory)
Trên mỗi ổ đĩa có một thư mục gốc (root directory), trong thư mục gốc có
các thư mục con cấp một, trong thư mục con cấp một tồn tại các thư mục con
cấp hai,… Trong thư mục có thể chứa các tệp tin (file). Tập hợp các thư mục
trên đĩa tạo thành một cấu trúc cây thư mục
2.3. Phần mềm quản lý bộ nhớ ngoài
2.2.1. Disk Management
Disk Management là một công cụ được tích hợp sẵn trong hệ điều hành
Windows. Nó cho phép người dùng quản lý dễ dàng các ổ đĩa có trong máy tính
của mình, cung cấp một giao diện trực quan giúp người dùng dễ dàng theo tác
và sử dụng.
Hình ảnh dưới đây cho thấy giao diện tổng quan của Disk Management
quản lý một số ổ đĩa.
Công cụ có một giao diện đơn giản, phù hợp với người dùng Windows có
thể giúp người dùng nhanh chóng quản lý bộ nhớ ngoài.
Các chức năng cơ bản của Disk Management:
- Mark Partition as Active: Đánh dấu phân vùng hiện tại là phân vùng
hoạt động, áp dụng cho các phân vùng chứa hệ điều hành và được sử dụng khi
khởi động máy tính.
- Change Drive Letter and Paths...: Thay đổi chữ cái ổ đĩa hoặc đường
dẫn của phân vùng. Điều này cho phép bạn thay đổi cách mà hệ thống gán chữ
cái hay đường dẫn cho phân vùng.
- Format...: Chuẩn bị một ổ đĩa hoặc phân vùng bằng cách xóa toàn bộ dữ
liệu có trong đó và chuẩn bị cho việc sử dụng lại. Định dạng sẽ xóa mọi thông
tin lưu trữ trên phân vùng.
- Extend Volume...: Mở rộng dung lượng của phân vùng bằng cách sử
dụng không gian trống còn lại trong ổ đĩa.
- Shrink Volume...: Giảm dung lượng của phân vùng bằng cách thu hẹp
không gian không sử dụng trong phân vùng đó để tạo ra không gian trống.
- Delete Volume...: Xóa phân vùng khỏi ổ đĩa. Lưu ý rằng việc xóa phân
vùng sẽ xóa tất cả dữ liệu trong phân vùng đó.
2.2.2. File Explorer
Windows Explorer là một ứng dụng tích hợp sẵn trong hệ điều hành
Windows của Microsoft. Nó được sử dụng để quản lý và duyệt các tệp tin và thư
mục trên máy tính của bạn. Windows Explorer cho phép bạn thực hiện các thao
tác cơ bản như sao chép, di chuyển, xóa và đổi tên tệp tin và thư mục. Ngoài ra,
bạn cũng có thể tạo, sắp xếp và tìm kiếm các tệp tin và thư mục bằng cách sử
dụng giao diện trực quan và dễ sử dụng của nó.
Đây là một phần quan trọng của giao diện người dùng của Windows, giúp
bạn dễ dàng quản lý và tìm kiếm các dữ liệu được lưu trên bộ nhớ.
File Explorer có các thành phần cơ bản giúp người dùng quản lý hệ thống
tệp tin:
- Thanh tiêu đề: Hiển thị tên thư mục hoặc đường dẫn đầy đủ. Dùng để di
chuyển đến các thư mục khác.
- Thanh địa chỉ: Cho phép nhập đường dẫn hoặc tìm kiếm trong thư mục
hiện tại.
- Khung thư mục: Hiển thị cây thư mục, giúp duyệt và chọn thư mục.
- Khung chứa tệp: Hiển thị danh sách tệp và thư mục trong thư mục đang
xem.
- Thanh công cụ: Các biểu tượng và tùy chọn cho các tác vụ như sao chép,
di chuyển, xóa, v.v.
- Khung xem trước: Hiển thị nội dung của tệp hoặc thư mục đã chọn.
- Thanh trạng thái: Hiển thị thông tin về thư mục hiện tại như số tệp tin và
dung lượng.
- Phân cấp thư mục: Mở và đóng các thư mục con trong thư mục hiện tại.
- Nút điều hướng quốc tế: Nút như "Quay lại", "Tiến lên", "Thư mục mới"
giúp thực hiện các tác vụ nhanh chóng.
https://fptcloud.com/partition-la-gi/
https://nguyencongpc.vn/windows-explorer-la-gi-cac-thanh-phan-va-
cach-de-mo-cong-cu-nay