Professional Documents
Culture Documents
bản vẽ 1 ht
bản vẽ 1 ht
5200
SÀN BTCT CHỊU LỰC DÀY 70mm 4 50 1280 50 6 1380 780 780 1076.4 238.91
1 1
CỘT 400X400
CỘT 400X400
CỘT 400X400
LỚP VỮA TRÁT TRẦN DÀY 10mm 5 50 50 6 540 154 154 83.16 18.46
440
Số lượng: 1
THÉP SÀN
6 50 1050 50 8 1150 102 102 117.3 46.28
5200
11 50 1120 50 6 1220 226 226 275.72 61.20
Số lượng: 13
4 1960 14 1960 2 26 50.96 61.58
70
5 5480 14 5480 2 26 142.48 172.17
5200
DẦM PHỤ
600
12 7 3420 12 3420 4 52 177.84 157.89
160 360 50
Ф6s200 8 6 1140 69 897 1022.58 226.97
11
A 1 5900 22 5900 4 16 94.4 281.69
1900 1900 1900 1900 1900 1900 1900 1900 1900 1900 1900 1900 140 140 2300
2 22 6670 4 16 106.72 318.46
0
3660
71
5700 5700 5700 5700 3 6540 22 6540 4 16 104.64 312.25
1 2 3 4 5 B 4 670 690
2450
20 3810 4 16 60.96 150.34
DẦM CHÍNH
Số lượng: 4
MẶT BẰNG SÀN TL 1:100 6 3550 22 3550 4 16 56.8 169.49
70
1. TẤT CẢ CÁC KÍCH THƯỚC GHI BẰNG mm Trọng lượng (kg)
400
Ф6s200 Ф6s200 Ф6s200 Chiều dài (m) Thể tích Khối lượng Hàm lượng
10 10 10 2. BÊ TÔNG CẤP ĐỘ BỀN B15 Cốt thép CB240 - T CB300 - V Cấu kiện
Ф8s300 Ф6s200 Ф6s200 3
bê tông (m ) cốt thép (kG ) cốt thép/ bê tông(kG/m3)
1 2 3 4 3 4 3. CỐT THÉP Ø ≤ 10 CB240 - T Cốt thép Φ6 1641.76 7396.79 Bản 26.88 1729.45 64.34
4. CỐT THÉP Ø ≥ 10 CB300 - V
210 210 210 210 210 210 Cốt thép Φ8 643.37 1630.54
Dầm phụ 16.244 1636.73 100.75
200 1600 100 100 1700 100 100 1700 100 100 Cốt thép Φ12 157.89 177.84
1900 1900 1900 Cốt thép Φ14 Dầm chính 11.50 2272.64 197.62
320.69 265.38
Cốt thép Φ16 899.53 569.92 Toàn sàn 54.624 5638.82 103.23
Cốt thép Φ20
MẶT CẮT 1:1 (TỈ LỆ 1:20) 207.55 84.16
Cốt thép Φ22
1 2 1555.76 521.36