You are on page 1of 16

中文 英文

1 确定 OK
2 取消 cancel
3 关闭 close
4 应用 apply
5 返回 back
6 关机 shutdown
7 保存 save
8 删除 delete
9 上 up
10 中 middle
11 下 down
12 开关 switch
13 电机初始化 converyor init
14 正常 normal
15 异常 abnormal
16 重新检测 retest
17 跳过 skip
18 刷新 refresh
19 暂停 pause
20 运行 run
21 状态 status
22 使能 enable
23 阈值 threshold
24 显示 display
25 格式 format
26 详细信息 detail
27 名称 name
28 模型 model
29 模型2 model2
30 新建 add
31 复制 copy
32 杂质视图 view
33 参数保存完成 save params ok
34 参数保存失败 save params failed
35 确认关机 confirm shutdown
36 请先关闭供料 close feeder first
37 确认打开供料 confirm open feeder
38 确认关闭供料 confirm close feeder
39 自动退出标定页面 auto exitcalibrate
40 自动退出供料页面 auto exit feeder
41 禁止开启自动测试 forbid open auto test
42 禁止定标 forbid calibrate
43 请输入管理员密码 please input code
44 确认退出管理员权限 Confirm exit admin permission?
45 已退出管理员权限 Aleraty admin permission
46 密码错误,请重新输入 code error,please reenter
47 请先获取管理员权限 please acquire admin first
48 方案 scheme
49 禁止手动拍照 forbid photo
50 方案切换失败 switch scheme failed
51 供料时禁止切换方案 forbid switchscheme
52 报警状态下禁止打开供料 forbid open feeder with alarming
53 报警状态下自动关机供料 auto close feeder when alarming
54 方案切换成功 switch scheme sucess
55 保存图片时不进行算法识别 Saving images without inference
56 打开供料中,请稍后 open feeder ,please wait
57 关闭供料中,请稍后 Close feeder , please wait
58 机器人未正常运行 robot abnormal
59 切换方案后请重启软件 reboot software after switch scheme
60 确定开启自动测试 Confirm start auto test
61 过料模式下,关闭机器人 Robot will be down when enter pass model
62 确认退出过料模式? Confirm exit pass mode?
63 过料模式不推理,确认执行? Enter Pass mode without AI infer?
64 确认退出过料模式? Confirm exit pass mode?
65 首页 home
66 设置 setting
67 统计 static
68 相机 camera
69 相机驱动 camera driver
70 定标 calibrate
71 机器人 robot
72 供料 feeder
73 色选 color sorter
74 开发者 Developer
75 其他 other
76 输送机 Converyor
77 振动器 vibrator
78 滚筒 Roller
79 剔除 tick
80 速度 speed
81 频率 frequency
82 确认执行该操作? confirm exe this operate?
83 强振 strong vibrate
84 气源 Gas
85 安全模式 safety mode
86 微阀板 microvalve Board
87 拍照 photo
88 自动测试 auto test
89 识别区域 rectangular
90 剔除点 tick point
91 保存图像 save image
92 过料模式 pass mode
93 坐标 coord
94 获取坐标 acquire coord
95 点 point
96 请输入 input
97 定标点 calibrate point
98 自动获取定标点失败 auto acquire calibrate point failed
99 保存杂质 save purity
100 保存拼接图 save
101 调试模式 debug mode
102 剔除设置 tick setting
103 算法设置 arith setting
104 标签灵敏度 label sensitivity
105 抓取高度 grab height
106 移动高度 move height
107 等待拾取高度 wait height
108 面积阈值 area threshold
109 分段合并 Merge
110 得分系数 score coef
111 区域数量 num
112 传统 tradition
113 算法面积 area
114 距离 distance
115 得分 score
116 选红系数 red coef
117 选黄系数 yellow coef
118 分段系数 segment coef
119 选红 red
120 选黄 yellow
121 分段 segment
122 选细 thin
123 传统算法 tradition arith
124 置信系数 Confidence coef
125 合并距离 Merge distance
126 面积 Area
127 灵敏度 sensitivity
128 框缩放比 Rectangular ratio
129 反选 invert select
130 形选 shape
131 形选参数 parmas
132 长短-下阈值 lengthness-low threshold
133 长短-上阈值 lengthness-Heigh threshold
134 粗细-下阈值 thickness-low threshold
135 粗细-上阈值 thickness-Heigh threshold
136 形选-长短 shape-lengthness
137 形选-粗细 shape-thickness
138 批量测试 batch test
139 图片转换 images convert
140 标定设置 calibrate setting
141 开始测试 start test
142 开始转换 start convert
143 选择目录 select directory
144 请选择正确的图片目录 please select correct image directory
145 创建目录失败 create directory failed
146 图像工具 image tools
147 批量检测中,请稍后 batch testing , please wait
148 图片转换中,请稍后 converting images, please wait
149 图像设置 images setting
150 图像存储 images storage
151 存储图像格式 Format
152 raw格式 raw
153 jpg格式 jpg
154 jpg-标记点 jpg-mark
155 raw可转成无损png raw can convert to jpg
156 算法选择 arith selectting
157 AI算法 AI arith
158 传统算法 tradition arith
159 重启软件 reboot software
160 颜色 color
161 增益 gain
162 粗调 adjust rough
163 细调 adjust fine
164 有效像素 valid piex
165 校正值 calibration value
166 校正使能 calibrate enable
167 单通道较真 single chanel calibrate
168 整机校正 All chanel calibrate
169 物料速度 material speed
170 拍照中,请稍后 capturing image,please wait
171 采集图像失败,请重试 capture image failed, retry
172 确定同步修改光源值 confirm modify led value
173 分辨率 resolution
174 行频系数 coef
175 划分像元 divide piex
176 2560 2560
177 5400 5400
178 4096 4096
179 偏移像素 offset piex
180 像元划分成功 divide piex sucess
181 外设 perpheral
182 光源 light
183 转速 rotate speed
184 开机自检 self-check
185 检测中 detecting, please wait
186 软件版本 version
187 检测中,请稍后 detecting, please wait
188 速度等级 speed level
189 联动 linkage
190 报警灯 alarm light
191 确定关闭报警灯 confirm close alarm
192 请输入正确的方案名称 input scheme name
193 禁止删除当前方案 forbid delete current scheme
194 请选择模型文件 select model file
195 确定新建方案 confirm add scheme
196 确定复制当前方案 confirm copy current scheme
197 确定删除当前方案 confirm delete current scheme
198 方案使用中,无法删除 forbid delete current scheme
199 供料模式下,禁止操作 forbid with feeding
200 升级 upgrade
201 设备运行模式 running type
202 运行模式 running type
203 主机模式 master
204 从机模式 slave
205 独立模式 Alone
206 以太网 ether
207 机型 machine
208 剔除方式 tick type
209 机器人 robot
210 吸阀 ejector
211 吹阀 blow ejector
212 传统算法 tradition arith
213 吹气时间 blow time
214 延迟时间 delay time
215 喷阀 ejector
216 喷阀自检 ejector self-check
217 分选箱清灰 clean
218 当前序号 current index
219 清灰时间 clean time
220 清灰 clean
221 开始 start
222 停止 stop
223 单阀自检 single ejector self-check
224 微阀 microvalve
225 电压类型 vol type
226 超时丢包查询 loss-timeout require
227 超时 time out
228 查询 require
229 日志查询 log query
230 图像拼接 image joint
231 图像设置 image setting
232 辅助功能 Addition fuction
233 AI使能 AI enable
234 三色灯使能 Alarm light enable
235 升级 upgrade
236 相机板 camera board
237 相机驱动板 camera driver board
238 振动器板 vibrator board
239 开始升级 start
240 取消升级 stop
241 升级成功 upgrade sucess
242 升级失败 upgrade falied
243 升级中,请稍后 upgrading,please wait
244 切工厂模式失败 switch factory failed
245 发送升级文件失败 send upgrade files failed
246 烧写flash失败 burnning flash failed
247 切用户模式失败 switch user failed
248 切工厂模式成功 switch factory sucess
249 发送升级文件成功 send upgrade files sucess
250 烧写flash成功 burnning flash sucess
251 切用户模式成功 switch user sucess
252 步骤1:切工厂模式 step 1:switch factory
253 步骤2:发送升级文件 step 2:send upgrade files
254 步骤3:烧写flash step 3:burnning flash
255 步骤4:切用户模式 step 4:switch user
256 未选择升级电路板 not select upgrade board
257 升级文件不存在 upgrade files not exist
258 升级失败,超时 upgrade falied,time out
259 模式1 mode 1
260 模式2 mode 2
261 模式3 mode 3
262 相机1 camera 1
263 相机2 camera 2
264 相机 camera
265 相机模式 camera mode
266 未检测到usb设备 usb device was found
267 打开升级文件失败,请重新选择 open upgrade files failed
268 打开文件 open files
269 返回用户失败 switch user failed
270 模式切换中,请稍后 switching mode,please wait
271 切换失败 switch failed
272 切换成功 switch sucess
273 停止转换 stop convert
274 图片转换结束 convert images finished
275 分辨率切换中,请稍后 switch resolution,please wait
276 切换完成,重启软件 reboot software
277 频率 frequency
278 D2模式 D2 mode
279 其他参数 other
280 5K 5K
281 8K 8K
282 10K 10K
283 0.035 0.035
284 0.04 0.04
285 0.045 0.045
286 低压 low vol
287 高压 height vol
288 加速时间(100us) Acceleration
289 吹阀开关 Ejector switch
290 缓存行 cache row
291 保留行 save row
292 延迟行 delay row
293 序号 index
294 版本 version
295 处理板 camera board
296 驱动板 driver board
297 微阀板 microvalve Board
298 振动器 vibrator
299 返回 back
300 数量 num
301 相机设置 camera setting
302 传感器类型 sensor type
303 T03 T03
304 VL05 VL05
305 相机个数 camera num
306 好 good
307 坏 bad
308 色选 color sorter
309 灰度A gray-a
310 灰度B gray-b
311 色差A color diff-a
312 色差B color diff-b
313 智能A intel-a
314 智能B intel-b
315 物料 material
316 拍照 photo
317 相同设置 same
318 独立设置 alone
319 删除图片 delete image
320 重新取样 ReSampling
321 优化取样 opt sampling
322 精度 precission
323 仿真 simulate
324 智能参数 Intel params
325 智能计算 AI comute
326 智能计算完成 AI compute finished
327 同步拍照 sync photo
328 纯度 purity
329 灵敏度 sensitivity
330 红 red
331 绿 green
332 蓝 blue
333 红绿 red-green
334 红蓝 red-blue
335 绿蓝 green-blue
336 传染 infect
337 边缘 Edge
338 比例 ration
339 行数 rows
340 坏点 bad point
341 保留参数 params
342 保留 retain
343 选亮 light
344 选暗 dark
345 切边缘圈数 Edge num
346 切边缘 Edge
347 红背景 red background
348 蓝背景 green background
349 黑背景 black background
350 阈值 threshold
351 比例 ratio
352 亮度 light
353 物料预览模式 material preview
354 智能计算中,请稍后 AI computing,please wait
355 未设置物料属性 Not set material property
356 未设置好物料 Not set good material
357 未设置坏物料 Not set bad material
358 拍照超时 time out
359 拍照中,请稍后 capturing,please wait
360 确认全部删除 confirm delete all images
361 取样灵敏度 sampling sensitivity
362 图片采集成功 capture image sucess
363 图片采集失败 capture image failed
364 触发像元 trigger piex
365 右 right
366 左 left
367 反转 Reverse
368 取消保存 cancel
369 标签名 name
370 灵敏度 sensitivity
371 面积阈值 area threshold
372 框缩放比 Rectangular ratio
373 标签使能 label enable
374 长短 lengthness
375 语言 language
376 中文 chinese
377 英文 english
378 越南语 Vietnamese
379 请选择图片目录 select images directory
380 本次运行时间 Running time
381 杂质 purity
越南
Xác Nhận
Hủy
Đóng
áp dụng
trở lại
Tắt máy
L ưu
Xóa
Lên
Giữa
Xuống
Bật/Tắt
Khởi tạo động cơ
Bình thường
Bất thường
Kiểm tra lại
Bỏ qua
Làm mới
Tạm dừng
Chạy
Trạng thái
Kích hoạt
Ngưỡng
Hiển thị
Định dạng
Thông tin chi tiết
Tên
Mô hình
Mô hình 2
Tạo mới
Sao chép
Xem tạp chất
Lưu các tham số hoàn tất
Lưu các tham số thất bại
Xác nhận tắt máy
Vui lòng đóng nguồn cấp liệu trước
Xác nhận mở nguồn cấp liệu
Xác nhận tắt nguồn cấp liệu
Tự động thoát khỏi trang điều chỉnh
Tự động thoát khỏi trang nguồn cấp liệu
Cấm tự động thử nghiệm
Cấm hiệu chuẩn
Vui lòng nhập mật khẩu quản trị
Xác nhận thoát quyền quản trị
Đã thoát khỏi quyền quản trị
Mật khẩu sai, vui lòng nhập lại
Vui lòng lấy quyền quản trị trước
Kế hoạch
Cấm chụp ảnh thủ công
Thay đổi kế hoạch thất bại
Cấm thay đổi kế hoạch khi nguồn cấp liệu đang chạy
Cấm mở nguồn cấp liệu khi đang báo động
Tự động tắt nguồn cấp liệu khi báo động
Thay đổi kế hoạch thành công
Không thực hiện nhận dạng khi lưu ảnh
Đang mở nguồn cấp liệu, vui lòng đợi
Đang đóng nguồn cấp liệu, vui lòng đợi
Robot không hoạt động bình thường
Khởi động lại phần mềm sau khi thay đổi kế hoạch
Xác nhận mở tự động thử nghiệm
r pass model Robot sẽ tắt khi truy cập nguồn cấp liệu
Xác nhận thoát khỏi chế độ nguồn cấp liệu?
Chế độ cung cấp liệu không tính toán AI, xác nhận thực hiện?
Xác nhận thoát khỏi chế độ cung cấp cấp liệu?
Trang chủ
Cài đặt
Thống kê
Máy ảnh
Bảng điều khiển máy ảnh
Hiệu chuẩn
Robot
nguồn cấp liệu
Lựa chọn màu sắc
Nhà phát triển
Khác
Băng chuyền
Bộ rung
Bộ lăn
Loại bỏ
Tốc độ
Tần số
Xác nhận thực hiện thao tác này?
Rung mạnh
Nguồn khí
Chế độ an toàn
Bảng van nhỏ
Chụp ảnh
Tự động thử nghiệm
Vùng nhận dạng
Điểm loại bỏ
Lưu hình ảnh
Chế độ nguồn cấp liệu
Tọa độ
Nhận tọa độ
Điểm
Vui lòng nhập
Điểm hiệu chuẩn
Tự động lấy điểm hiệu chuẩn thất bại
Lưu tạp chất
Lưu hình ảnh ghép
Chế độ debug
Cài đặt loại bỏ
Cài đặt thuật toán
Độ nhạy của nhãn
Chiều cao nắm lấy
Chiều cao di chuyển
Chiều cao chờ lấy
Ngưỡng diện tích
Kết hợp từng phần
Hệ số điểm số
Số lượng khu vực
Thuật toán truyền thống
Diện tích thuật toán
Khoảng cách
Điểm số
Hệ số chọn màu đỏ
Hệ số chọn màu vàng
Hệ số kết hợp từng phần
Chọn màu đỏ
Chọn màu vàng
Chia thành từng phần
Chọn mảnh
Hệ số tin cậy
Khoảng cách kết hợp
Diện tích
Độ nhạy
Tỉ lệ thu phóng khung
Lựa chọn ngược
Lựa chọn tiên đoán
Lựa chọn hình dạng
Cài đặt hình dạng
Ngưỡng dưới độ dài-hình dạng
Ngưỡng trên độ dài-hình dạng
Ngưỡng dưới độ dày-hình dạng
Ngưỡng trên độ dày-hình dạng
Hình dạng-độ dài
Hình dạng-độ dày
Thử nghiệm hàng loạt
Chuyển đổi hình ảnh
Thiết lập hiệu chuẩn
Bắt đầu kiểm tra
Bắt đầu chuyển đổi
Chọn thư mục
Vui lòng chọn thư mục hình ảnh chính xác
Tạo thư mục thất bại
Công cụ hình ảnh
Đang kiểm tra hàng loạt, vui lòng đợi
Đang chuyển đổi hình ảnh, vui lòng đợi
Cài đặt hình ảnh
Lưu hình ảnh
Định dạng lưu hình ảnh
Định dạng raw
Định dạng jpg
jpg-dấu điểm
raw có thể chuyển sang png không mất thông tin
Lựa chọn thuật toán
Thuật toán AI
Thuật toán truyền thống
Khởi động lại phần mềm
Màu sắc
Kích thước
Điều chỉnh thô
Điều chỉnh tinh
Pixel hữu ích
Giá trị hiệu chỉnh
Kích hoạt hiệu chỉnh
Đối chiếu từng kênh
Hiệu chỉnh toàn bộ máy
Tốc độ vật liệu
Đang chụp ảnh, vui lòng đợi
Thu thập hình ảnh thất bại, vui lòng thử lại
Xác nhận sửa đổi giá trị LED
Độ phân giải
Hệ số tần số dòng
Chia pixel
2560
5400
4096
Pixel lệch
Chia pixel thành công
Thiết bị ngoại vi
Nguồn sáng
Tốc độ quay
Tự kiểm tra khi bật
Đang kiểm tra
Phiên bản phần mềm
Đang kiểm tra, vui lòng đợi
Cấp độ tốc độ
Kết nối
Đèn cảnh báo
Xác nhận tắt đèn cảnh báo
Vui lòng nhập tên kế hoạch đúng
Cấm xóa kế hoạch hiện tại
Vui lòng chọn tệp mô hình
Xác nhận tạo kế hoạch mới
Xác nhận sao chép kế hoạch hiện tại
Xác nhận xóa kế hoạch hiện tại
Kế hoạch đang sử dụng, không thể xóa
Trong chế độ nguồn cấp liệu nguyên liệu, cấm hoạt động
Nâng cấp
Chế độ hoạt động thiết bị
Chế độ hoạt động
Chế độ máy chủ
Chế độ máy con
Chế độ độc lập
Ethernet
Kiểu máy
Phương pháp loại bỏ
Robot
Van hút
Van thổi
Thuật toán truyền thống
Thời gian thổi khí
Thời gian trễ
Van phun
Tự kiểm tra van phun
Làm sạch hộp phân loại
Số hiện tại
Thời gian làm sạch
Làm sạch
Bắt đầu
Dừng
Tự kiểm tra van đơn
Van nhỏ
Loại điện áp
Truy vấn mất gói vì vượt quá thời gian
Vượt quá thời gian
Truy vấn
Truy vấn nhật ký
Ghép ảnh
Thiết lập hình ảnh
Chức năng phụ trợ
Kích hoạt AI
Kích hoạt đèn ba màu
Nâng cấp
Bảng máy ảnh
Bảng điều khiển máy ảnh
Bảng rung
Bắt đầu nâng cấp
Hủy nâng cấp
Nâng cấp thành công
Nâng cấp thất bại
Đang nâng cấp, vui lòng đợi
Chế độ nhà máy không thành công
Gửi tệp nâng cấp thất bại
Ghi flash thất bại
Chế độ người dùng không thành công
Chế độ nhà máy thành công
Gửi tệp nâng cấp thành công
Ghi flash thành công
Chế độ người dùng thành công
Bước 1: Chuyển sang chế độ nhà máy
Bước 2: Gửi tệp nâng cấp
Bước 3: Ghi flash
Bước 4: Chuyển sang chế độ người dùng
Không chọn bo mạch nâng cấp
Tệp nâng cấp không tồn tại
Nâng cấp thất bại, vượt quá thời gian
Chế độ 1
Chế độ 2
Chế độ 3
Máy ảnh 1
Máy ảnh 2
Máy ảnh
Chế độ máy ảnh
Không phát hiện thiết bị USB
Mở tệp nâng cấp thất bại, vui lòng chọn lại
Mở tệp
Trở lại chế độ người dùng thất bại
Chế độ chuyển đổi, vui lòng đợi
Chuyển đổi thất bại
Chuyển đổi thành công
Dừng chuyển đổi
Kết thúc chuyển đổi ảnh
Đang chuyển đổi độ phân giải, vui lòng đợi
Chuyển đổi hoàn tất, khởi động lại phần mềm
Tần số
Chế độ D2
Các thông số khác
5K
8K
10K
0.035
0.04
0.045
Áp suất thấp
Áp suất cao
Thời gian tăng tốc (100us)
Bật/tắt van thổi
Dòng bộ nhớ cache
Dòng dự trữ
Dòng trễ
Số thứ tự
Phiên bản
Bảng xử lý
Bảng điều khiển
Bảng van nhỏ
Bộ rung
Quay lại
Số lượng
Cài đặt máy ảnh
Loại cảm biến
T03
VL05
Số lượng máy ảnh
Tốt
Xấu
Sắc lựa
Độ xám A
Độ xám B
Sai lệch màu A
Sai lệch màu B
Thông minh A
Thông minh B
Vật liệu
Chụp ảnh
Cài đặt giống nhau
Cài đặt độc lập
Xóa hình ảnh
Chọn lại
Tối ưu chọn lại
Độ chính xác
Mô phỏng
Thông số thông minh
Tính toán thông minh
Tính toán thông minh hoàn tất
Chụp ảnh đồng bộ
Tinh khiết
Độ nhạy
Đỏ
Xanh lá
Xanh dương
Đỏ xanh lá
Đỏ xanh dương
Xanh lá xanh dương
Lây nhiễm
Rìa
T ỷ lệ
Số dòng
Điểm xấu
Tham số dự trữ
Dự trữ
Chọn sáng
Chọn tối
Số lần cắt viền
Cắt viền
Nền đỏ
Nền xanh dương
Nền đen
Ngưỡng
T ỷ lệ
Độ sáng
Chế độ xem trước vật liệu
Tính toán thông minh, vui lòng đợi
Chưa thiết lập thuộc tính vật liệu
Chưa thiết lập vật liệu tốt
Chưa thiết lập vật liệu xấu
Vượt quá thời gian chụp ảnh
Đang chụp ảnh, vui lòng đợi
Xác nhận xóa tất cả
Độ nhạy lấy mẫu
Chụp ảnh thành công
Chụp ảnh thất bại
Pixel kích hoạt
Phải
Trái
Đảo ngược
Hủy lưu
Tên nhãn
Độ nhạy
Ngưỡng diện tích
Tỉ lệ thu phóng khung
Bật nhãn
Ngắn dài
Ngôn ngữ
Tiếng Trung
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Vui lòng chọn thư mục ảnh
Thời gian chạy lần này
Tạp chất

You might also like