Professional Documents
Culture Documents
SXD - Công Văn 1790 Kết Quả Thẩm Định BC Nghiên Cứu Khả Thi Bom Bo Giai Đoạn 3 (Mẫu Nhà Ở Liền Kề) - Thái Thành
SXD - Công Văn 1790 Kết Quả Thẩm Định BC Nghiên Cứu Khả Thi Bom Bo Giai Đoạn 3 (Mẫu Nhà Ở Liền Kề) - Thái Thành
Trang 2
DIỆN TÍCH SÀN
DIỆN TẦNG CHIỀU
TÊN SỐ MẪU NHÀ XÂY DỰNG 01 CĂN MĐXD
STT LOẠI ĐẤT TÍCH CAO CAO
LÔ LÔ ÁP DỤNG (m²)
(m²) Trệt Lầu 1 Tổng Số tầng (%) (m)
68 Nhà ở liền kề I-27 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
69 Nhà ở liền kề I-28 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
70 Nhà ở liền kề I-29 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
71 Nhà ở liền kề I-30 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
72 Nhà ở liền kề I-31 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
73 Nhà ở liền kề I-32 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
74 Nhà ở liền kề I-33 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
75 Nhà ở liền kề I-34 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
76 Nhà ở liền kề I-35 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
77 Nhà ở liền kề I-36 1 102,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 79,0 10,3
A6 KHU H 41 4.564,8
78 Nhà ở liền kề H-01 1 155,1 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,0 10,3
79 Nhà ở liền kề H-02 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
80 Nhà ở liền kề H-03 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
81 Nhà ở liền kề H-04 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
82 Nhà ở liền kề H-05 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
83 Nhà ở liền kề H-06 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
84 Nhà ở liền kề H-07 1 161,4 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 63,4 10,3
85 Nhà ở liền kề H-08 1 119,9 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 67,6 10,3
86 Nhà ở liền kề H-09 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
87 Nhà ở liền kề H-10 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
88 Nhà ở liền kề H-11 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
89 Nhà ở liền kề H-12 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
90 Nhà ở liền kề H-13 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
91 Nhà ở liền kề H-14 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
92 Nhà ở liền kề H-15 1 100,1 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 80,9 10,3
93 Nhà ở liền kề H-16 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
94 Nhà ở liền kề H-17 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
95 Nhà ở liền kề H-18 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
96 Nhà ở liền kề H-19 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
97 Nhà ở liền kề H-20 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
98 Nhà ở liền kề H-21 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
99 Nhà ở liền kề H-22 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
100 Nhà ở liền kề H-23 1 160,0 Mẫu nhà số 5 110,4 120,0 230,4 2 75,0 10,3
101 Nhà ở liền kề H-24 1 155,3 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 65,9 10,3
102 Nhà ở liền kề H-25 1 155,5 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 65,9 10,3
103 Nhà ở liền kề H-26 1 160,0 Mẫu nhà số 5 110,4 120,0 230,4 2 75,0 10,3
104 Nhà ở liền kề H-27 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
Trang 3
DIỆN TÍCH SÀN
DIỆN TẦNG CHIỀU
TÊN SỐ MẪU NHÀ XÂY DỰNG 01 CĂN MĐXD
STT LOẠI ĐẤT TÍCH CAO CAO
LÔ LÔ ÁP DỤNG (m²)
(m²) Trệt Lầu 1 Tổng Số tầng (%) (m)
105 Nhà ở liền kề H-28 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
106 Nhà ở liền kề H-29 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
107 Nhà ở liền kề H-30 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
108 Nhà ở liền kề H-31 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
109 Nhà ở liền kề H-32 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
110 Nhà ở liền kề H-33 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
111 Nhà ở liền kề H-34 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
112 Nhà ở liền kề H-35 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
113 Nhà ở liền kề H-36 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
114 Nhà ở liền kề H-37 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
115 Nhà ở liền kề H-38 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
116 Nhà ở liền kề H-39 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
117 Nhà ở liền kề H-40 1 100,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 81,0 10,3
118 Nhà ở liền kề H-41 1 120,0 Mẫu nhà số 2 90,0 97,2 187,2 2 81,0 10,3
A7 KHU K 53 5.796,9
Cụm K01-K21 21 2.367,2
119 Nhà ở liền kề K-01 1 103,8 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 78,0 10,3
120 Nhà ở liền kề K-02 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
121 Nhà ở liền kề K-03 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
122 Nhà ở liền kề K-04 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
123 Nhà ở liền kề K-05 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
124 Nhà ở liền kề K-06 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
125 Nhà ở liền kề K-07 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
126 Nhà ở liền kề K-08 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
127 Nhà ở liền kề K-09 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
128 Nhà ở liền kề K-10 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
129 Nhà ở liền kề K-11 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
130 Nhà ở liền kề K-12 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
131 Nhà ở liền kề K-13 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
132 Nhà ở liền kề K-14 1 121,8 Mẫu nhà số 2 90,0 97,2 187,2 2 79,8 10,3
133 Nhà ở liền kề K-15 1 143,6 Mẫu nhà số 11 85,6 95,2 180,8 2 66,3 10,3
134 Nhà ở liền kề K-16 1 125,3 Mẫu nhà số 11 85,6 95,2 180,8 2 76,0 10,3
135 Nhà ở liền kề K-17 1 120,0 Mẫu nhà số 11 85,6 95,2 180,8 2 79,3 10,3
136 Nhà ở liền kề K-18 1 120,0 Mẫu nhà số 11 85,6 95,2 180,8 2 79,3 10,3
137 Nhà ở liền kề K-19 1 120,5 Mẫu nhà số 11 85,6 95,2 180,8 2 79,0 10,3
138 Nhà ở liền kề K-20 1 125,5 Mẫu nhà số 11 85,6 95,2 180,8 2 75,9 10,3
139 Nhà ở liền kề K-21 1 126,7 Mẫu nhà số 10 60,0 73,3 133,3 2 57,9 10,3
Cụm K22-K37 16 1.722,0
Trang 4
DIỆN TÍCH SÀN
DIỆN TẦNG CHIỀU
TÊN SỐ MẪU NHÀ XÂY DỰNG 01 CĂN MĐXD
STT LOẠI ĐẤT TÍCH CAO CAO
LÔ LÔ ÁP DỤNG (m²)
(m²) Trệt Lầu 1 Tổng Số tầng (%) (m)
140 Nhà ở liền kề K-22 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
141 Nhà ở liền kề K-23 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
142 Nhà ở liền kề K-24 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
143 Nhà ở liền kề K-25 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
144 Nhà ở liền kề K-26 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
145 Nhà ở liền kề K-27 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
146 Nhà ở liền kề K-28 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
147 Nhà ở liền kề K-29 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
148 Nhà ở liền kề K-30 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
149 Nhà ở liền kề K-31 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
150 Nhà ở liền kề K-32 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
151 Nhà ở liền kề K-33 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
152 Nhà ở liền kề K-34 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
153 Nhà ở liền kề K-35 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
154 Nhà ở liền kề K-36 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
155 Nhà ở liền kề K-37 1 109,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 74,0 10,3
Cụm K38-K53 16 1.707,7
156 Nhà ở liền kề K-38 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
157 Nhà ở liền kề K-39 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
158 Nhà ở liền kề K-40 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
159 Nhà ở liền kề K-41 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
160 Nhà ở liền kề K-42 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
161 Nhà ở liền kề K-43 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
162 Nhà ở liền kề K-44 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
163 Nhà ở liền kề K-45 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
164 Nhà ở liền kề K-46 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
165 Nhà ở liền kề K-47 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
166 Nhà ở liền kề K-48 1 107,5 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 75,3 10,3
167 Nhà ở liền kề K-49 1 104,2 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,7 10,3
168 Nhà ở liền kề K-50 1 113,3 Mẫu nhà số 7 66,0 73,2 139,2 2 64,6 10,3
169 Nhà ở liền kề K-51 1 100,0 Mẫu nhà số 7 66,0 73,2 139,2 2 73,2 10,3
170 Nhà ở liền kề K-52 1 103,1 Mẫu nhà số 8 62,6 72,0 134,7 2 69,9 10,3
171 Nhà ở liền kề K-53 1 104,6 Mẫu nhà số 9 75,0 85,8 160,8 2 82,0 10,3
A8 KHU L 107 12.581,1
Cụm L01-L14 14 1.671,0
172 Nhà ở liền kề L-01 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
173 Nhà ở liền kề L-02 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
174 Nhà ở liền kề L-03 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
Trang 5
DIỆN TÍCH SÀN
DIỆN TẦNG CHIỀU
TÊN SỐ MẪU NHÀ XÂY DỰNG 01 CĂN MĐXD
STT LOẠI ĐẤT TÍCH CAO CAO
LÔ LÔ ÁP DỤNG (m²)
(m²) Trệt Lầu 1 Tổng Số tầng (%) (m)
175 Nhà ở liền kề L-04 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
176 Nhà ở liền kề L-05 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
177 Nhà ở liền kề L-06 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
178 Nhà ở liền kề L-07 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
179 Nhà ở liền kề L-08 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
180 Nhà ở liền kề L-09 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
181 Nhà ở liền kề L-10 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
182 Nhà ở liền kề L-11 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
183 Nhà ở liền kề L-12 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
184 Nhà ở liền kề L-13 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
185 Nhà ở liền kề L-14 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
Cụm L15-L28 14 1.559,2
186 Nhà ở liền kề L-15 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
187 Nhà ở liền kề L-16 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
188 Nhà ở liền kề L-17 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
189 Nhà ở liền kề L-18 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
190 Nhà ở liền kề L-19 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
191 Nhà ở liền kề L-20 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
192 Nhà ở liền kề L-21 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
193 Nhà ở liền kề L-22 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
194 Nhà ở liền kề L-23 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
195 Nhà ở liền kề L-24 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
196 Nhà ở liền kề L-25 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
197 Nhà ở liền kề L-26 1 103,4 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 78,3 10,3
198 Nhà ở liền kề L-27 1 100,1 Mẫu nhà số 12 64,8 71,3 136,1 2 71,2 10,3
199 Nhà ở liền kề L-28 1 100,2 Mẫu nhà số 13 67,2 73,9 141,1 2 73,8 10,3
Cụm L29-L56 28 3.363,0
200 Nhà ở liền kề L-29 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
201 Nhà ở liền kề L-30 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
202 Nhà ở liền kề L-31 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
203 Nhà ở liền kề L-32 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
204 Nhà ở liền kề L-33 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
205 Nhà ở liền kề L-34 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
206 Nhà ở liền kề L-35 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
207 Nhà ở liền kề L-36 1 115,5 Mẫu nhà số 4 82,5 89,1 171,6 2 77,1 10,3
208 Nhà ở liền kề L-37 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
209 Nhà ở liền kề L-38 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
210 Nhà ở liền kề L-39 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
Trang 6
DIỆN TÍCH SÀN
DIỆN TẦNG CHIỀU
TÊN SỐ MẪU NHÀ XÂY DỰNG 01 CĂN MĐXD
STT LOẠI ĐẤT TÍCH CAO CAO
LÔ LÔ ÁP DỤNG (m²)
(m²) Trệt Lầu 1 Tổng Số tầng (%) (m)
211 Nhà ở liền kề L-40 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
212 Nhà ở liền kề L-41 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
213 Nhà ở liền kề L-42 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
214 Nhà ở liền kề L-43 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
215 Nhà ở liền kề L-44 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
216 Nhà ở liền kề L-45 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
217 Nhà ở liền kề L-46 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
218 Nhà ở liền kề L-47 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
219 Nhà ở liền kề L-48 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
220 Nhà ở liền kề L-49 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
221 Nhà ở liền kề L-50 1 115,5 Mẫu nhà số 4 82,5 89,1 171,6 2 77,1 10,3
222 Nhà ở liền kề L-51 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
223 Nhà ở liền kề L-52 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
224 Nhà ở liền kề L-53 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
225 Nhà ở liền kề L-54 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
226 Nhà ở liền kề L-55 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
227 Nhà ở liền kề L-56 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
Cụm L57-L88 32 3.846,0
228 Nhà ở liền kề L-57 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
229 Nhà ở liền kề L-58 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
230 Nhà ở liền kề L-59 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
231 Nhà ở liền kề L-60 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
232 Nhà ở liền kề L-61 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
233 Nhà ở liền kề L-62 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
234 Nhà ở liền kề L-63 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
235 Nhà ở liền kề L-64 1 126,0 Mẫu nhà số 2 90,0 97,2 187,2 2 77,1 10,3
236 Nhà ở liền kề L-65 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
237 Nhà ở liền kề L-66 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
238 Nhà ở liền kề L-67 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
239 Nhà ở liền kề L-68 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
240 Nhà ở liền kề L-69 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
241 Nhà ở liền kề L-70 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
242 Nhà ở liền kề L-71 1 168,0 Mẫu nhà số 5 110,4 120,0 230,4 2 71,4 10,3
243 Nhà ở liền kề L-72 1 163,5 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 62,6 10,3
244 Nhà ở liền kề L-73 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
245 Nhà ở liền kề L-74 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
246 Nhà ở liền kề L-75 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
247 Nhà ở liền kề L-76 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
Trang 7
DIỆN TÍCH SÀN
DIỆN TẦNG CHIỀU
TÊN SỐ MẪU NHÀ XÂY DỰNG 01 CĂN MĐXD
STT LOẠI ĐẤT TÍCH CAO CAO
LÔ LÔ ÁP DỤNG (m²)
(m²) Trệt Lầu 1 Tổng Số tầng (%) (m)
248 Nhà ở liền kề L-77 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
249 Nhà ở liền kề L-78 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
250 Nhà ở liền kề L-79 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
251 Nhà ở liền kề L-80 1 126,0 Mẫu nhà số 2 90,0 97,2 187,2 2 77,1 10,3
252 Nhà ở liền kề L-81 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
253 Nhà ở liền kề L-82 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
254 Nhà ở liền kề L-83 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
255 Nhà ở liền kề L-84 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
256 Nhà ở liền kề L-85 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
257 Nhà ở liền kề L-86 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
258 Nhà ở liền kề L-87 1 168,0 Mẫu nhà số 5 110,4 120,0 230,4 2 71,4 10,3
259 Nhà ở liền kề L-88 1 163,5 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 62,6 10,3
Cụm L89-L107 19 2.141,9
260 Nhà ở liền kề L-89 1 130,4 Mẫu nhà số 11 85,6 95,2 180,8 2 73,0 10,3
261 Nhà ở liền kề L-90 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
262 Nhà ở liền kề L-91 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
263 Nhà ở liền kề L-92 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
264 Nhà ở liền kề L-93 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
265 Nhà ở liền kề L-94 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
266 Nhà ở liền kề L-95 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
267 Nhà ở liền kề L-96 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
268 Nhà ở liền kề L-97 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
269 Nhà ở liền kề L-98 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
270 Nhà ở liền kề L-99 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
271 Nhà ở liền kề L-100 1 153,0 Mẫu nhà số 3 90,0 102,4 192,4 2 66,9 10,3
272 Nhà ở liền kề L-101 1 157,5 Mẫu nhà số 6 108,8 117,8 226,5 2 74,8 10,3
273 Nhà ở liền kề L-102 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
274 Nhà ở liền kề L-103 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
275 Nhà ở liền kề L-104 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
276 Nhà ở liền kề L-105 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
277 Nhà ở liền kề L-106 1 105,0 Mẫu nhà số 1 75,0 81,0 156,0 2 77,1 10,3
278 Nhà ở liền kề L-107 1 126,0 Mẫu nhà số 2 90,0 97,2 187,2 2 77,1 10,3
Trang 8