You are on page 1of 2

Số tầng Diện tích sàn

STT Ký hiệu Dãy Sản phẩm Diện tích ô đất


cao XD (m2)
1 D-LK.08-10 D-LK.08 Nhà ở liền kề 108 4 330.5

2 D-LK.66-12A D-LK.66 Nhà ở liền kề 120 4 364.9

3 D-LK.66-12B D-LK.66 Nhà ở liền kề 120 4 364.9

4 D-LK.65-12A D-LK.65 Nhà ở liền kề 120 4 364.9

5 D-LK.64-12A D-LK.64 Nhà ở liền kề 108 4 330.5


6 D-LK.65-11 D-LK.65 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
7 D-LK.66-10 D-LK.66 Nhà ở liền kề 120 4 364.9

8 D-LK.60-12B D-LK.60 Nhà ở liền kề 108 4 330.5

9 D-LK.06A-11 D-LK.06A Nhà ở liền kề 120 4 364.9


10 D-LK.06-3 D-LK.06 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
11 D-LK.06-5 D-LK.06 Nhà ở liền kề 120 4 364.9

12 D-LK.62-12A D-LK.62 Nhà ở liền kề 152 4 373


13 D-LK.02-6A D-LK.02 Nhà ở liền kề 120 4 364.9

14 D-LK.56-12B D-LK.56 Nhà ở liền kề 120 4 364.9


15 D-LK.58-1 D-LK.58 Nhà ở liền kề 230.8 4 501.5
16 D-LK.61-3 D-LK.61 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
17 D-LK.62-3 D-LK.62 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
18 D-LK.62-10 D-LK.62 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
19 D-LK.63-17 D-LK.63 Nhà ở liền kề 108 4 330.5
20 D-LK.08-5 D-LK.08 Nhà ở liền kề 108 4 330.5
21 D-LK.02-3 D-LK.02 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
22 D-LK.65-1 D-LK.65 Nhà ở liền kề 140 4 421.3
23 D-LK.61-10 D-LK.61 Nhà ở liền kề 120 4 360
24 D-LK.02-6 D-LK.02 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
25 D-LK.60-21 D-LK.60 Nhà ở liền kề 108 4 330.5
26 D-LK.39-3 D-LK.39 Nhà ở liền kề 108 4 326.4
27 D-LK.64-1 D-LK.64 Nhà ở liền kề 126 4 327.1
28 D-LK.02-2 D-LK.02 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
29 D-LK.54-11 D-LK.54 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
30 D-LK.54-9 D-LK.54 Nhà ở liền kề 120 4 364.9
Giỏ hàng GIÁ MAX ghi chú Hướng

T&T Homes 5,473,000,000 đường cụt T

T&T Homes 6,057,000,000 hơi đâm đường T

T&T Homes 6,074,000,000 bình thường T

T&T Homes 6,118,000,000 kế góc N

T&T Homes 5,552,000,000 kế góc B


T&T Homes 6,141,000,000 bình thường N
T&T Homes 6,141,000,000 bình thường T

T&T Homes 5,607,000,000 bình thường N

6,183,000,000 đối diện biệt thự Đ


6,201,000,000 đối diện biệt thự N
T&T Homes 6,201,000,000 đối diện biệt thự N

T&T Homes 7,396,800,000 góc mà trong đường cụt DB


T&T Homes 6,211,000,000 đối diện bệnh viện N

6,226,000,000 dãy đường điện DB


T&T Homes 10,686,350,000 căn góc đâu lưng shophouse TN
T&T Homes 6,245,000,000 bình thường B
T&T Homes 6,245,000,000 bình thường B
T&T Homes 6,245,000,000 bình thường B
T&T Homes 5,666,000,000 bình thường N
5,696,000,000 bình thường T
6,287,000,000 đối diện bệnh viện N
T&T Homes 7,620,530,000 góc hông N
6,532,920,000 góc hông B
T&T Homes 6,315,000,000 đối diện bệnh viện N
5,720,000,000 kế góc, gần dãy vướng đường điện N
T&T Homes 5,832,360,000 vô đường cụt T
T&T Homes 6,420,780,000 góc hông B
6,350,000,000 kế góc, đối diện bệnh viện, gần khu biệt thự N
T&T Homes 6,361,000,000 gần đường điện DB
6,388,000,000 gần đường điện DB

You might also like