You are on page 1of 6

thời gian sản xuất Deadline

A 7 30
B 9 40
C 11 35
D 8 50
E 4 29
F 5 55
G 10 40
C1: Áp dụng 4 nguyên tắc sắp xếp công việc cho trường hợp sản xuất ở bảng trên và so sánh 3 chỉ tiêu hiệu
C2: Tại thời điểm cuối ngày thực hiện thứ 21, tiến hành đánh giá mức độ hợp lý của cả 4 nguyên tắc và sắp

Phương pháp: FCFS

Công việc Thời gian sản xuất Thời gian hoàn thành thực tế

A 7 7
B 9 16
C 11 27
D 8 35
E 4 39
F 5 44
G 10 54
Tổng 54 222

Phương pháp: EDD

Công việc Thời gian sản xuất Thời gian hoàn thành thực tế

E 4 4
A 7 11
C 11 22
B 9 31
G 10 41
D 8 49
F 5 54
Tổng 54 212

Phương pháp: SPT

Công việc Thời gian sản xuất Thời gian hoàn thành thực tế
E 4 4
F 5 9
A 7 16
D 8 24
B 9 33
G 10 43
C 11 54
Tổng 54 183

Phương pháp: LPT

Công việc Thời gian sản xuất Thời gian hoàn thành thực tế

C 11 11
G 10 21
B 9 30
D 8 38
A 7 45
F 5 50
E 4 54
Tổng 54 249

Tổng hợp các nguyên tắc sắp xếp công việc

Các nguyên tắc sắp xếp công việc


Các chỉ tiêu hiệu quả
FCFS EDD

Thời gian hoàn thành


31.71 30.29
TB 1 công việc

Số công việc TB 4.11 3.93


Số ngày trễ hạn TB 3.43 0.14

Câu 2:
Phương pháp: FCFS

Thời gian hoàn thành Thời gian sản xuất còn lại
Công việc
theo yêu cầu của công việc
C 35 6
D 50 14
E 29 18
F 55 23
G 40 33
Vậy suy ra, để theo kịp tiến độ, thứ tự công việc nên ưu tiên theo trình tự:

Phương pháp: EDD


Thời gian hoàn thành Thời gian sản xuất còn lại
Công việc
theo yêu cầu của công việc
C 35 1
B 40 10
G 40 20
D 50 28
F 55 33
Vậy suy ra, để theo kịp tiến độ, thứ tự công việc nên ưu tiên theo trình tự:

Phương pháp: SPT


Thời gian hoàn thành Thời gian sản xuất còn lại
Công việc
theo yêu cầu của công việc
D 24 29
B 33 19
G 43 19
C 54 14
Vậy suy ra, để theo kịp tiến độ, thứ tự công việc nên ưu tiên theo trình tự

Phương pháp: LPT


Thời gian hoàn thành Thời gian sản xuất còn lại
Công việc
theo yêu cầu của công việc
B 40 9
D 50 17
A 30 24
F 55 29
E 29 33
Vậy suy ra, để theo kịp tiến độ, thứ tự công việc nên ưu tiên theo trình tự: B
à so sánh 3 chỉ tiêu hiệu quả
cả 4 nguyên tắc và sắp xếp lại

Thời gian hoàn thành Thời gian


theo yêu cầu trễ hạn
30 -
40 -
35 -
50 -
29 10
55 -
40 14
24

Thời gian hoàn thành Thời gian


theo yêu cầu trễ hạn
29 -
30 -
35 -
40 -
40 1
50 -
55 -
1

Thời gian hoàn thành Thời gian


theo yêu cầu trễ hạn
29 -
55 -
30 -
50 -
40 -
40 3
35 19
22

Thời gian hoàn thành Thời gian


theo yêu cầu trễ hạn
35 -
40 -
40 -
50 -
30 15
55 -
29 25
40

n tắc sắp xếp công việc


SPT LPT

26.14 35.57

3.39 4.61
3.14 5.71

Thời gian hoàn thành


Mức độ hợp lý
sản xuất thực tế
27 2.33
35 2.07
39 0.44
44 1.48
54 0.58
ên ưu tiên theo trình tự: E,G,F,D,C

Thời gian hoàn thành


Mức độ hợp lý
sản xuất thực tế
22 14.00
31 1.90
41 0.95
49 1.04
54 1.03
ên ưu tiên theo trình tự: G,F,D,B,C

Thời gian hoàn thành


Mức độ hợp lý
sản xuất thực tế
50 0.10
40 0.63
40 1.16
35 2.36
nên ưu tiên theo trình tự: D,B,G,C

Thời gian hoàn thành


Mức độ hợp lý
sản xuất thực tế
30 2.11
38 1.71
45 0.38
50 1.17
54 0.24
n ưu tiên theo trình tự: B, D, F, A, E

You might also like