You are on page 1of 51

BESTDOOR

CỬA
CỬA AN NINH
AN NINH
CỬA
CỬA CHỐNG CHÁY
CHỐNG CHÁY
CỬA
CỬA CĂN
NHÔM HỘKÍNH www.novodoor.vn
THANG
CỬA CĂNMÁNG
HỘ CÁP
PHỤ
PHỤ KIỆN
KIỆN

C A T A L O G U E
04 GIỚI THIỆU/ ABOUT US

05 CHỨNG CHỈ/ CERTIFICATIONS

07 CỬA CHỐNG CHÁY/ STEEL FIRE DOORS

16 CỬA CĂN HỘ/ STEEL DOORS

NỘI DUNG 36 THANG MÁNG CÁP/ CABLE LADDER

CONTENTS
74 PHỤ KIỆN/ ACCESSORIES

90 DỰ ÁN TIÊU BIỂU/ TYPICAL PROJECTS

96 ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG/ PARTNERS - CUSTOMERS

2 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 3


GIỚI THIỆU/ ABOUT US
NovoDoor là công ty liên doanh của Việt Nam với các kỹ sư Châu Âu đầu tư tại Việt Nam sở hữu những công nghệ
hiện đại nhất với dịch vụ khách hàng hoàn hảo và sự khác biệt vượt trội/ NovoDoor is a Vietnamese Joint Venture co-
operating with European investors in Viet Nam. Using the most advanced manufacturing technology paired with supe-
rior technical and customer care service, NovoDoor delivers the highest quality in doors with a remarklable differences

* Khác biệt 1/ Difference 1: 100% vật liệu được nhập trực tiếp từ các thương hiệu lớn, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu/
Source of materials are 100% directly imported directly from big brands, meeting European standards.
* Khác biệt 2/ Difference 2: Tiên phong đầu tư nhập khẩu 100% các dây chuyền hiện đại từ Nhật Bản và Đài Loan/
Pioneering the way by investing in importing modern manufacturing lines completely from Japan and Taiwan.
* Khác biệt 3/ Difference 3: Tốc độ sản xuất nhanh nhất Việt Nam với 1000 m2 cửa/ngày đêm/ mỗi chủng loại/
Producting The fastest production speed in Vietnam with 1000 m2 door/day from each category.
*Khác biệt 4/ Difference 4: Chuyên gia đến từ Châu Âu trực tiếp kiểm soát chất lượng và chuyển giao công nghệ/
Having European Experts directly in charge of controlling quality and technology transfer.
* Khác biệt 5/ Difference 5: NovoDoor có quy mô đầu tư lớn, chủng loại sản phẩm đa dạng đáp
ứng các tiêu chuẩn chất lượng sản xuất Châu Âu, Nhật Bản và Đài Loan/ NovoDoor has a large
investment scale, a wide range of products meeting European, Japanese and Taiwanese

or
production quality standards.

D o
e s t
or B
D o
o v o
N CHỨNG CHỈ - CERTIFICATIONS

4 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 5


MÁY MÓC & THIẾT BỊ
MACHINES & EQUIPMENT

6 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 7


A
CỬA CHỐNG CHÁY
STEEL FIRE DOORS

8 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 9


CỬA THÉP CHỐNG CHÁY
STEEL FIRE DOOR
Chống cháy từ 15 phút đến 120 phút/ Fire rating from 15 min up to 120 min THÔNG SỐ CHÍNH/ MAIN SPECS

TIÊU CHUẨN CỬA THÉP CHỐNG CHÁY/ STANDARDS OF


Để đáp ứng nhu cầu về an toàn, phòng cháy và thoát nạn cho các công trình, NovoDoor cung cấp các sản phẩm FIRE STEEL DOOR:
cửa thép chống cháy đảm bảo các tiêu chuẩn phòng cháy cao nhưng vẫn đáp ứng được sự tinh tế và tiện lợi trong
quá trình sử dụng.
- KHUNG CỬA LÀM BẰNG THÉP MẠ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN
To meet the needs of safety, fire prevention and escape for buildings, NovoDoor provides kinds of fireproof steel doors DÀY 1.2MM ĐẾN 2.0MM/ DOORFRAMES MADE OF POWDER
that ensure high fire standards but still meet the sophistication and convenience during the usage
COATED GALVANIZED STEEL WITH 1.2MM THICKNESS
- CÁNH CỬA LÀM BẰNG THÉP MẠ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN DÀY
0.6MM ĐẾN 1.6MM/ DOOR LEAVES MADE OF POWDER COAT-
Nhà máy/ Factory Trung tâm thương mại
Shopping mall ED GALVANIZED STEEL WITH THICKNESS OF 0.6MM TO 1.6MM
- THỜI GIAN CHỐNG CHÁY EI60, EI70, EI90, EI120, IE150,
EI180/ FIRE RESISTANCE RATING EI60, EI70, EI90, EI120, IE150,
EI180
-CHỐNG CHÁY, CÁCH ÂM, AN NINH/ FIREPROOFING,
SOUNDPROOFING, SECURITY.

ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN / APPLICATION UNDER STAN-


DARDS

Giáo dục/ Educational Khách sạn/ Hotel

- QCVN 16:2014/BXD
- QCVN 06: 2020/BXD
- QCVN 06: 2021/BXD
- TCVN 9383:2012
- TCVN 6160:1996

THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN// STANDARD DOOR SPECS

Bệnh viện/Hospital Viện nghiên cứu


institutional Thiết kế cửa/ Door Styles

STEEL FIRE DOOR


10 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 11
CHI TIẾT LẮP DỰNG KHUNG
FRAME CONSTUCTION DETAILS
CHI TIẾT LẮP DỰNG CỬA/ DETAILS BUILDING A DOOR CHI TIẾT KHUNG/ FRAME CONSTRUCTION DETAILS

KHUÔN
FRAME

CÁC TÍNH NĂNG TIÊU CHUẨN/ STANDAR DOOR FEATURES

Các kiểu cánh cửa thông dụng Vật liệu trong cánh cửa

Các dạng khuôn/ Frame Profiles

Khuôn cửa của Novodoor được sản xuất theo hệ thường máy cán tự động/ Novodoor door frames are manufactured
in accordance with automatic rolling mills.

12 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 13


LOẠI KHUNG ĐIỂN HÌNH/ TYPICAL FRAME TYPES ỨNG DỤNG CỬA CHỐNG CHÁY/ STEEL FIRE DOOR APPLICATIONS

Cửa hỏa hoạn/ Cửa thoát hiểm


hành lang
Fire Passage/ Corridor fire rated
doors
- Chống lửa/ Fire resistant
- Chống nước/ Water resistant
- Chống va đập/ Impact resistant
- Có kính chống cháy và đèn nháy báo
hiệu/ Available with fire-proof glazing and
top light.
- Có đóng và sập cửa tự động/ Available
with door closer to shut the door automat-
ically.
- Đạt tiêu chuẩn chống cháy từ EI 15p đến
EI 120p.

BIỂU ĐỒ TAY NẮM CỬA/ HANDING CHARTS

Left Hand Swing(Single Door) Left Hand Swing(Double Door)


Cánh mở bên trái phía trong(cửa đơn) Cánh mở bên trái phía trong(cửa đôi)

Room
Trong phòng Room
Trong phòng

Corridor Corridor
Hành lang Hành lang

Right Hand Swing(Single Door) Right Hand Swing(Double Door)


Cánh mở bên phải phía trong(cửa đơn) Cánh mở bên phải phía trong(cửa đôi)

Room
Trong phòng
Room
Trong phòng

Corridor Corridor
Hành lang Hành lang

Right Hand Reverse(Single Door) Right Hand Reverse(Double Door)


Cánh mở bên phải phía ngoài(cửa đơn) Cánh mở bên phải phía ngoài(cửa đôi)

Room
Room Trong phòng
Trong phòng

Corridor Corridor
Hành lang Hành lang

Right Hand Reverse(Single Door) Right Hand Reverse(Double Door)


Cánh mở bên trái phía ngoài(cửa đơn) Cánh mở bên trái phía ngoài(cửa đôi)

Room
Trong phòng
Room
Trong phòng

Corridor Corridor
Hành lang Hành lang

14 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 15


ỨNG DỤNG CỬA CHỐNG CHÁY/ STEEL FIRE DOOR APPLICATIONS

Cửa ngăn cháy/ Cửa thoát hiểm hành lang

Fire Passage/ Corridor fire rated doors

- Chống lửa/ Fire resistant


Cửa ngăn cháy/ Cửa thoát hiểm
- Chống nước/ Water resistant
hành lang
- Chống va đập/ Impact resistant
Fire Passage/ Corridor fire rated
- Có kính chống cháy và đèn nháy báo hiệu/ Available
doors
with fire-proof glazing and top light.
- Chống lửa/ Fire resistant
- Có đóng và sập cửa tự động/ Available with door closer
- Chống nước/ Water resistant
to shut the door automatically.
- Chống va đập/ Impact resistant
- Đạt tiêu chuẩn chống cháy từ EI 15p đến EI 120p.
- Có kính chống cháy và đèn nháy báo hiệu/
Available with fire-proof glazing and top light.

- Có đóng và sập cửa tự động/ Available with


door closer to shut the door automatically.
- Đạt tiêu chuẩn chống cháy từ EI 15p đến EI 120p.

16 Catalogue NovoDoor
Catalogue NovoDoor NovoDoor
NovoDoorCatalogue
Catalogue 17
B CỬA CĂN HỘ
STEEL DOORS

18 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 19


CỬA AN NINH

CỬA CĂN HỘ STEEL SECURITY DOOR


CỬA CĂN HỘ/ STEEL DOORS
STEEL DOORS FOR APARTMENT BUIDINGS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS


NovoDoor sở hữu công nghệ hiện đại nhất với dịch vụ khách hàng hoàn hảo nhằm cung cấp đa dạng các sản phẩm
chất lượng cao theo tiêu chuẩn Châu Âu, đáp ứng mọi yêu cầu khách hàng// Novo Door owns the most modern technology
and perfect customer service to provide a wide range of high quality products under European standards, meeting all customer
requirements.

Mô tả chung / General description


Cửa thép NovoDoor là dòng sản phẩm cửa chính căn hộ
bằng thép vân gỗ hoặc sơn trang trí có hoa văn hiện đại,
cao cấp và thân thiện/ / Novo Door steel door is the main
type of doors for apartments, made of steel with wood grain
or paint-decor leaf doors which are modern, highend and
environmentally friendly.
Độ dày cánh cửa / Door leaf thick ness
Độ dày giao động từ 4cm đến 6cm/ Thickness ranges
from 4cm to 6cm.

Tùy chọn / Options


Cửa có rất nhiều mẫu mã trang trí và các dải màu khác
nhau, phong phú, đa dạng cho khách hàng lựa chọn/
/ Door has a lot of decorative designs and different color
ranges, rich and diverse for customers to choose.

Cửa hoàn thi / Door finish


NovoDoor có dịch vụ thi công hoàn thành trọn gói
cho khách hàng/ Novo Door has complete package
construction services for customers.

Kích thước / Dimensions


Kích thước tiêu chuẩn: (700 ÷ 1.200) (Wx1900 ÷ 2200H)
Standard size: (700 ÷ 1,200) (Wx1900 ÷ 2200H)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS

Màu cơ bản:

20 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 21


CỬA CĂN HỘ/ STEEL DOORS CỬA CĂN HỘ/ STEEL DOORS

Màu cơ bản:

22 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 23


DÒNG THÉP GIẢ VÂN GỖ (WOOD PATTERN STEEL)
Là dòng sản phẩm cửa chính căn hộ và cửa thông phòng ABS vân gỗ, có hoa văn
thân thiện, cao cấp và hiện đại.
NovoDoor Wood Pattern Doors have wood-grain door lining and décor on the
surfacewith Modern and luxurious designs.

24 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 25


KIỂU DÁNG/ MODEL

NV-01 NV-02 NV-03 NV-04 NV-05 NV-06 NV-07 NV-08

26 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 27


DÒNG HUỲNH (PANO DOOR)
Là dòng sản phẩm cửa chính căn hộ và cửa thông phòng huỳnh
nổi, họa tiết truyền thống, thân thiện môi trường.
NovoDoor Pano Doors have a traditional pattern that is friendly and fits into any
environment

28 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 29


KIỂU DÁNG/ MODELS KIỂU DÁNG/ MODEL

NV-15 NV-16 NV-17 NV-18 NV-19


NV-09 NV-10 NV-11 NV-12 NV-13 NV-14

NV-20 NV-21 NV-22 NV-23 NV-24

DANH SÁCH KIỂU DÁNG CỬA THÉP/ STEEL DOOR MODEL LIST

Màu cơ bản:

30 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 31


THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS CỬA THÉP AN NINH/ STEEL SECURITY DOOR

Thông số tiêu chuẩn Kích thước tiêu chuẩn Rộng Cao


Standard fittings Door Size Width Height

Độ dày cánh cửa (mm) Cửa đơn (mm)


50 500 - 1250 1000 - 2400
Leaf thickness (mm) Single - leaf door (mm)

Thép làm cánh cửa (mm) Cửa cánh lệch (mm)


0.6 - 1.2 1000 - 1600 1000 - 2400
Leaf steel thickness (mm) Double - leaf door (mm)

Độ sâu khuôn cửa (mm) Cửa đôi (mm)


110 1200 - 3000 1000 - 3000
Frame depth (mm) Double - leaf door (mm)

Thép làm khuôn cửa (mm)


1.2 - 1.6
Frame steel thickness (mm)

Vật liệu bên trong cánh cửa


Magie Oxit
Materials

NV-28 NV-29 NV-30

Màu cơ bản

NV-25 NV-26 NV-27

32 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 33


CỬA THÉP AN NINH/ STEEL SECURITY DOOR

NV-31 NV-32

Màu cơ bản

34 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 35


C
THANG MÁNG
CÁP

36 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 37


Horizontal Tee
Ladder Type Cable Tray

90˚ Vertical Outside Bend


Ladder Type Cable Tray
45˚ Horizontal Bend
Ladder Type Cable Tray

Ladder Type Cable Tray

30˚ Vertical Inside Bend


Ladder Type Cable Tray

Vertical Bend Segment (VBS) Ventilated Trough


Solid Flanged
Type Cable Tray
Tray Cover
Straight Splice Plate
Horizontal Cross
Vertical Tee Down
Ladder Type Cable Tray
Ventilated Trough Type Cable Tray

90˚ Horizontal Bend


Left Hand Reducer Ladder Type Cable Tray
Ladder Type Cable Tray

45˚ Vertical Outside Bend


Ventilated Type Cable Tray

Channel Cable Tray


90˚ Vertical Outside
Barrier Strip Straight Section
Frame T T ype
Box Co n nnecto r

Ventilated Channel
Straight Section

38 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 39


GIỚI THIỆU/ INTRODUCE MÃ SẢN PHẨM/ PRODUCE CODE

MÁNG CÁP (TRAY) THANG CÁP (LADDER)


STT
[TR] [TH] [L]

1 NVD-STR-WxH NVD-STH-WxH NVD-SL-WxH


NVD-FBL-W1/W2xH
2 NVD-FBTR-W1/W2xH NVD-FBTH-W1/W2xH
NVD-FBL-C-W1/W2xH
3 NVD-FBTR45-W1/W2xH NVD-FBTH45-W1/W2xH NVD-FBL45-W1/W2xH

NVD-FTL-W1/W2/W3xH
4 NVD-FTTR-W1/W2/W3xH NVD-FTTH-W1/W2/W3xH
NVD-FTL-C-W1/W2/W3xH
NVD-FFWL-W1/W2/W3/W4xH
5 NVD-FF- NVD-FFWTH-W1/W2/W3/
WTH-W1/W2/W3/W4xH W4xH NVD-FFWL-C-W1/W2/W3/W4xH

NVD-IBL-WxH
6C O TRONG NVD-IBTR-WxH NVD-IBTH-WxH
NVD-IBL-C-WxH
NVD-EBL-WxH
7C O NGOÀI NVD-EBTR-WxH NVD-EBTH-WxH
NVD-EBL-C-WxH
8 NVD-CTR45D-WxH NVD-CTH45D-WxH

9 NVD-CTR45U-WxH NVD-CTH45U-WxH

NVD-RL-L-W1/W2xH
10 NVD-RTR-L-W1/W2xH NVD-RTH-L-W1/W2xH
NVD-RL-LA-W1/W2xH
NVD-RL-R-W1/W2xH
11 NVD-RTR-R-W1/W2xH NVD-RTH-R-W1/W2xH
NVD-RL-RA-W1/W2xH
NVD-RL-C-W1/W2xH
12 NVD-RTR-C-W1/W2xH NVD-RTH-C-W1/W2xH
NVD-RL-CA-W1/W2xH
NVD-TL-U-WxH1/H2
13 TÊ LÊN NVD-TTR-U-WxH1/H2 NVD-TTH-U-WxH1/H2
Tôn Zam TNVD-L-UC-WxH1/H2
NVD-TL-D-WxH1/H2
14 NVD-TTR-D-WxH1/H2 NVD-TTH-D-WxH1/H2
NVD-TL-DC-WxH1/H2
15 NVD-STH45-WXH/L NVD-SL45-WxH/L
16 NVD-ECTR-WxH
17 NVD-EFTR-WxH

* Ghi chú:

40 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 41


TIÊU CHUẨN/ STANDARD

BÌNH
[mm] (µm) (µm) [g/m2]
≤ 1.5 35 45 320
> 1.5 & ≤ 3 45 55 390
>3&≤6 55 70 500
≥6 70 85 600
RAL Ghi chú: 1g/m2 µm
STT MÀU (COLOR)
TRONG NHÀ
1 5001 5001
2 Cam (Yellow orange) 2000 2000
3 Xám ghi (Light grey) 7035 7035
4 9016 9001
5 2001 2001

Structural Shape & Strip & Bar Pipe & Tubing Wire
Plate
Cam (Yellow orange) (µm) (µm) (µm) (µm) (µm)
< 1.64 54 54 53 5
Xám ghi (Light grey) > 1.6 ÷ < 3.2 65 65 45 50
3.2 ÷ 4.8 75 75 75 60
2
> 4.8 ÷ < 6.4 85 85 75 65
≥ 6.4 100 100 75 80

(µm)
40 45 50 55 60 65 70 75 80
1.20 21 19 17 15 14 13 12 11 10
1.25 20 18 16 15 13 12 11 11 10
Coating Grade Mils Oz/ft2 (µm) (g.m2)
1.30 19 17 15 14 13 12 11 10 10
35 1.40 .8 35 245
1.40 18 16 14 13 12 11 10 10 9
45 1.81 .0 45 320
1.45 17 15 14 13 11 11 10 9 9
50 2.01 .2 50 355
1.50 17 15 13 12 11 10 10 9 8
Màu thông 55 2.21 .3 55 390
1.55 16 14 13 12 11 10 9 9 8
60 2.41 .4 60 425
1.60 15 13 12 11 10 9 9 8 8
65 2.61 .5 65 460
1.70 15 13 12 11 10 9 8 8 7
75 3.01 .7 75 530
1.75 14 13 11 10 10 9 8 8 7
80 3.11 .9 80 565
85 3.32 .0 85 600
100 3.92 .3 100 705
2
µm)].

42 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 43


ỐNG CÁP

NVD-STR-WXH
W1=W2: NVD-FBTR45-45/W2xH
NVD-FBTR45-45/W2xH

W1=W2=W3: NVD-FTTR-W1xH
W1=W2: NVD-FTTR-W1xH
NVD-FTTR-W1/W2/W3xH
NVD-FBTR-W1/W2xH

44 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 45


NVD-
NVD-
NVD-

NVD- NVD-

46 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 47


NVD- NVD-

NVD- NVD-

48 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 49


NVD- NVD-
NVD-

NVD- NVD-

50 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 51


MÁNG CÁP

NVD-
NVD-

NVD-
NVD-
NVD-

52 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 53


NVD-
NVD-
NVD-

NVD-

NVD-
NVD-

54 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 55


NVD- NVD-

NVD-
NVD-

56 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 57


NVD-
NVD-
NVD-

NVD-
NVD-
NVD-

58 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 59


MÁNG CÁP

NVD-

NVD-
NVD-

60 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 61


NVD- NVD-
NVD- NVD-

NVD-
NVD-
NVD-

62 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 63


NVD- NVD-

NVD- NVD-

64 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 65


NVD- NVD-

NVD- NVD-

66 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 67


THANG CÁP HỆ TRÒN
NVD-

NVD-

NVD-

NVD-

68 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 69


NVD-
NVD-
NVD-

NVD-
NVD-
NVD-

70 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 71


Tê lên TL-UC: PHỤ KIỆN
NVD-TL-UC-WxH1/H2
* (a): Ø7x15, Ø9x18

NVD-TL-DC-WxH1/H2
* (a): Ø7x15, Ø9x18

72 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 73


D
PHỤ KIỆN
ACCESSORIES

74 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 75


KHÓA CHỐNG CHÁY
PHỤ KIỆN
ACCESSORIES

KHÓA CHỐNG CHÁY

NC001

C001

N001

TC235N
............................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................
.................................................................................................................................

BKN

NC001, C001 SUS304

N001 SUS201

76 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 77


KHÓA CHỐNG CHÁY KHÓA CHỐNG CHÁY

TC38N

TC38N

NC001, C001
TC38N
TC38N
N001

78 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 79


TAY CO THỦY LỰC TAY CO LIÊN ĐỘNG

TL65 TL85 TL116


TL65 TL85 TL116

80 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 81


THANH ĐẨY PANIC THOÁT HIỂM ĐƠN THANH ĐẨY PANIC THOÁT HIỂM ĐÔI

PN01 - PN02 - PN03

PN01 Inox 304

PND01 - PND02 - PND03


PN PN02 Inox 201

PN03 - Sơn tĩnh điện

PND01 Inox 304 650 X50X155 mm


LK01

PND PND02 Inox 201 800X50X155 mm

PND03 - Sơn tĩnh điện 1050X50X155 mm

82 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 83


KHÓA TỪ NAM CHÂM ĐƠN KHÓA TỪ NAM CHÂM KÉP

KTC 02 N

KTC 01 N

84 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 85


BẢN LỀ LÁ BẢN LỀ SÀN

BLS01N

BL01 / BL02

BLS02N

86 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 87


THANH SELECTOR

DS01 / DS02

TAY NẮM PUSH/PULL

CHẶN CỬA CHỐT ÂM

CBN01N

CA01

88 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 89


E
DỰ ÁN TIÊU BIỂU
TYPICAL PROJECTS
90 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 91
DỰ ÁN TIÊU BIỂU DỰ ÁN TIÊU BIỂU
TYPICAL PROJECTS TYPICAL PROJECTS

Sunshine Garden Palace (ADG Garden) Chung cư AZ Vân Canh - KĐT Vân Canh Vinhomes Marina Hải Phòng HH6 An Khánh - The Golden An Khánh

Handi Resco Lê Văn Lương Gelexia Riverside 885 Tam Trinh Hateco Hoàng Mai - Hà Nội Chung cư Tây Nam Linh Đàm

Radisson Blu Resort Cam Ranh, Nha Trang Tổ hợp nhà ở và dịch vụ thương mại AZ Thăng Long Chung cư IA20 Ciputra - KĐT Ciputra Nhà ở xã hội Đông Dương - Bắc Ninh

92 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 93


DỰ ÁN TIÊU BIỂU
TYPICAL PROJECTS

Oakwood Residence Hà Nội Khu đô thị mới Kim Văn - Kim Lũ Trường quốc tế liên cấp Archimedes Đông Anh Trường TH - THCS Từ Liêm - Hà Nội

Tháp doanh nhân Hà Đông - Hà Nội Vin Ocean Park Gia Lâm Nhà thi đấu đa năng tỉnh Hà Nam Bệnh viện sản nhi Ninh Bình

Vinhomes Smart City Khách sạn Tây Hồ - Hà Nội Nhà máy rượu nước AVIA Nhà máy ống nhựa EuroPipe - Thái Nguyên

94 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 95


F
ĐỐI TÁC
PARTNER

96 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 97


ĐỐI TÁC KHÁCH HÀNG
PARTNER CUSTOMER

98 Catalogue NovoDoor NovoDoor Catalogue 99


BEST DOOR

CÔNG TY TNHH CỬA NOVODOOR VIỆT NAM/ NOVODOOR VIET NAM CO., LTD
Địa chỉ/Add: Viên Nội, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội/ Vien Noi, Van Noi, Dong Anh, Hanoi.
VPĐD/ Head Office: Tầng 4, tòa nhà HH Vườn Đào, 689 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Phú Thượng,
Hà Nội/ 4th floor, Vuon Dao Building, 689 Lac Long Quan, Phu Thuong, Tay Ho, Hanoi.
Hotline: 091 625 6456 | 098 285 7886
Website: http://www.novodoor.vn | E-mail: info@novodoor.vn

You might also like