Professional Documents
Culture Documents
Technical
Technical
*Áp dụng cho các tỉnh từ Quảng Ngãi trở vào phía Nam
Ban hành T4/2023
• Topal Prima 10
• Topal Slima 56 30
• Topal Slima 46
• Topal Slima 46 64
• Topal XFAD 78
• Topal XFEC 94
Là thành viên của Tập đoàn Sở hữu hệ thống nhà máy quy mô lớn trải dài khắp Việt
Austdoor, Nhôm Topal được đầu Nam, với khả năng mở khuôn linh hoạt, hệ thống dây
tư quy mô, bài bản ngay từ đầu chuyền đùn ép công suất lớn, dây chuyền anode hiện
để đáp ứng đa dạng các dòng đại, Nhôm Topal luôn sẵn sàng cung ứng sản phẩm đạt
sản phẩm với chất lượng vượt tiêu chuẩn quốc tế với tốc độ nhanh. Khả năng cung
ứng lên đến 125.000 tấn nhôm/năm
trội từ nhôm xây dựng, nhôm
công nghiệp, cho đến nhôm Bên cạnh đó Nhôm Topal sở hữu đội ngũ nghiên cứu
trang trí nội ngoại thất. phát triển và kỹ sư giàu kinh nghiệm có thể đáp ứng yêu
cầu thiết kế đa dạng kiểu dáng và khuôn mẫu theo nhu
cầu khách hàng.
2017
SẢN XUẤT
1.200.000 m2 cửa cuốn/ năm
12.000 tấn nhôm/ năm
Nhà máy 5: Nhơn Trạch, Đồng Nai Nhà máy 6: Nhơn Trạch, Đồng Nai
Diện tích: 17.000m2 Diện tích: 50.000m2
Sản lượng hàng năm: Sản lượng hàng năm:
750.000 m2 cửa cuốn/ năm 18.000 tấn nhôm định hình / năm
150.000 m2 cửa nhôm vách dựng/năm 15.000 tấn nhôm anode/năm
56
NHÔM HỆ
61.7
48.5
65.5
66
31
48
65.5
48
55 55 54.7
113
KHUNG CÁNH CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI KHUNG CÁNH CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI KHUNG CÁNH CỬA ĐI MỞ QUAY TRONG THANH LẬT KHUNG
PR55-06 Tỷ trọng 1: 7.212Kg/6m PR55-08 Tỷ trọng 1: 10.440Kg/6m PR55-09 Tỷ trọng 1: 10.440Kg/6m PR55-13 Tỷ trọng 1: 4.158Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.996Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 10.140Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 10.140Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.032Kg/6m
94
63
43.6
76
63
56.2
63 94
THANH NỐI KHUNG THANH NỐI KHUNG GÓC 90 ĐỘ KHUNG CÁNH NGANG DƯỚI NẸP KÍNH DÀY 6-8MM
PR55-14 Tỷ trọng 1:1.872Kg/6m PR55-16 Tỷ trọng 1: 7.362Kg/6m PR55-17 Tỷ trọng 1: 12.984Kg/6m PR55-18 Tỷ trọng 1: 1.656Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:4 thanh/bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:1 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó
Đóng gói 2:6 thanh/bó Tỷ trọng 2:1.818Kg/6m Đóng gói 2: 2 thanh/bó Tỷ trọng 2: 7.140Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 12.594Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.608Kg/6m
37.5
10.5
1.5
59.5
21.7
54.7
55
59.5 150
NẸP KÍNH DÀY 10-12MM NẸP KÍNH DÀY 19-21MM NẸP TRÒN KÍNH DÀY 6-8MM NẸP TRÒN KÍNH DÀY 19-21MM
PR55-19 Tỷ trọng 1: 1.536Kg/6m PR55-20 Tỷ trọng 1: 1.350Kg/6m PR55-21 Tỷ trọng 1: 1.596Kg/6m PR55-22 Tỷ trọng 1: 1.164Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.488Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.308Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.548Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.128Kg/6m
33.5 24.5
17.5
17.5
1.2
21.7
22.1
21.7
24.5
37.5
55 35.1
29.7
52.5
1.4 1.4
1.4
*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode
1.4
1.4
1.5
3.2
6.9
1.5
76
48
76
17.6
55 33
33
MÓC CÁNH CỬA LÙA KHUNG BAO CỬA MỞ QUAY NHỎ HÈM CỬA LÙA 4 CÁNH NẸP TĂNG CỨNG RAY CỬA LÙA
PR55-37 Tỷ trọng 1: 2.172Kg/6m PR55-38 Tỷ trọng 1: 1.302Kg/6m PR55-39 Tỷ trọng 1: 2.940Kg/6m PR55-40 Tỷ trọng 1: 0.792Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:8 thanh/ bó t=0.9(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó
Đóng gói 2: 6 thanh/bó Tỷ trọng 2: 2.106Kg/6m Đóng gói 2: 4 thanh/bó Tỷ trọng 2: 1.260Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.850Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.768Kg/6m
41.3
36.6
9.7
31
36.3
33.5 22 16.1
1.5
THANH ỐP ĐA ĐIỂM NGƯỠNG CỬA ĐI LÙA NGƯỠNG PHỤ CỬA ĐI LÙA ỐP MÓC TĂNG CỨNG CỬA LÙA
PR55-41 Tỷ trọng 1: 2.340Kg/6m PR55-42 Tỷ trọng 1: 3.744Kg/6m PR55-43 Tỷ trọng 1: 2.280Kg/6m PR55-44 Tỷ trọng 1: 8.868Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:2 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.268Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 3.630Kg/6m Đóng gói 2: 4 thanh/bó Tỷ trọng 2: 2.214Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 8.604Kg/6m
55.8
1.5
14.8
41.3
14.8
106.1
KHUNG RAY PHỤ CỬA LÙA NẸP TRÒN CHÂN SẬP THANH KHÓA ĐA ĐIỂM THANH KHÓA ĐA ĐIỂM CHAMPAGNE
PR55-45 Tỷ trọng 1: 4.854Kg/6m PR55-62 Tỷ trọng 1: 1.650Kg/6m TPXF-459 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m PR55-56 Tỷ trọng : 0.864Kg/6m
t=1.6(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.710Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.602Kg/6m
56.6
17.6 19 19
22.1
16
37.5
4.3
48
4.3
40.5
55
103 100
9.8
9.8
*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode
CÁC PHỤ KIỆN CHÍNH như Tay nắm, Bản lề,… được phủ anode bề mặt hoặc phủ fluorocarbon màu bạc
làm tăng thẩm mỹ, chống ăn mòn, kháng hóa chất và chống chịu thời tiết tốt hơn so với công nghệ sơn
tĩnh điện thông thường.
CÁC CHI TIẾT VẬT TƯ PHỤ như Bản lề chữ A, Thanh chống gió, Miệng khóa, Hãm chốt, Hãm khóa,... được
làm từ inox 304, có khả năng chịu lực và oxi hóa tốt.
Với thiết kế thẩm mỹ, bền bỉ, sản phẩm đã được Nhôm Topal thử nghiệm chất lượng kỹ càng trước khi
cho ra thị trường để đảm bảo độ chắc chắn và trơn tru khi vận hành cửa.
Bản lề cối 2D Bản lề cối 4D Thanh chống gió - 10”/12” Tay nắm cài
BL04-04 Trắng/ Đen/ Bạc Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn TN01-01 Trắng/ Đen
BL04-05 TC02-10”/12”
Chiều: Phải/ Trái 1 chiếc/túi 1 chiếc/túi 6 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 8 chiếc/hộp
Tay nắm cửa sổ - L57 Tay nắm cửa đi - L105 Tay nắm chữ D chính Tay nắm chữ D phụ
Trắng/ Đen/ Bạc Trắng/ Đen/ Bạc TN05-01 Trắng/ Đen TN05-02 Trắng/ Đen
TN02-L75 TN03-03
4 bộ/hộp 1 bộ/hộp Chiều: Phải/ Trái 1 bộ/hộp Chiều: Phải/ Trái 1 bộ/hộp
Tay nắm đa điểm cửa lùa Khóa cửa đi đa điểm PR Khóa cửa đi đa điểm PR Khóa cửa đi đa điểm PR
Trắng/ Đen BK01-01 Trắng/ Đen BK01-02 Trắng/ Đen BK01-03 Trắng/ Đen
TN05-03
4 chiếc/hộp Quay ngoài 1 bộ/hộp Quay trong 1 bộ/hộp Hai đầu chìa 1 bộ/hộp
Khóa cửa đi đơn điểm PR Khóa cửa đi đơn điểm PR Khóa cửa đi đơn điểm PR Nối chữ T-24.5
BK02-01 Trắng/ Đen/ Bạc BK02-02 Trắng/ Đen/ Bạc BK02-03 Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn
KH01-04
Quay ngoài 1 bộ/hộp Quay trong 1 bộ/hộp Hai đầu chìa 1 bộ/hộp 10 bộ/túi
Hãm khóa đa điểm Điểm khóa biên - L6.5 Điểm khóa giữa Nối chữ T tròn -24.5
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH01-07 KH01-08 KH01-09 KH01-10
20 chiếc/túi 20 chiếc/túi 10 chiếc/túi 10 chiếc/túi
Thân khóa đa điểm Thân khóa đơn điểm Miệng khóa Ruột khóa hai đầu chìa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH02-18 KH02-19 KH02-20 KH02-21
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 5 chiếc/túi 1 chiếc/hộp
Ruột khóa núm vặn - quay ngoài Ruột khóa núm vặn - quay trong Bộ khóa sò Thanh khóa đa điểm cửa lùa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn KH03-07 Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn
KH02-22 KH02-23 KH03-10
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 4 bộ/hộp 1 chiếc/túi
Khóa âm cửa lùa Ruột khóa núm vặn cửa lùa Hãm khóa đa điểm cửa lùa Thanh khóa đa điểm 1200mm
KH03-12 Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH03-14 KH03-15 KH03-16
Chiều: Phải/ Trái 4 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 8 chiếc/túi 1 chiếc/túi
Bộ chốt rời Hãm chốt cánh phụ Hãm chốt trên ngưỡng Bộ chốt liền
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
CH01-01 CH03-02 CH03-03 CH04-01
10 bộ/túi 10 chiếc/túi 10 chiếc/túi 10 bộ/hộp
Nối chốt liền nắp trên đố động Con lăn đôi Ép cánh Chống xệ
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu đen
CH04-02 CL01-02 KA-01 KA-02
10 chiếc/túi 4 chiếc/túi 20 bộ/túi 50 bộ/hộp
Ke chống vênh 20.5 Chống nhấc cửa lùa Bọ nhựa lắp nẹp tròn Nắp bịt mi chắn nước cửa lùa
Màu tiêu chuẩn Trắng/ Đen Màu đen Trắng/ Đen
KA-05 KA-06 N-04 N-05
100 chiếc/túi 20 chiếc/túi 100 chiếc/túi 20 cặp/túi
Chống đập cửa lùa Nắp bịt đầu cánh Nắp bịt đố động Nêm kính chống xệ Topal
Màu đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Màu đen
N-08 N-23 N-14 N-15
20 chiếc/túi 10 cặp/túi 10 cặp/túi 1kg/túi
Dẫn hướng cửa lùa Nắp bịt ốp móc cửa lùa Đệm bảo vệ tay nắm chữ D Ke ép góc PR5529 - 51.8mm
Màu đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn
N-16 N-17 N-24 KE-01
10 chiếc/túi 20 chiếc/túi 10 chiếc/túi 100 chiếc/hộp
Ke ép góc PR5529 - 47.1mm Ke ép góc PR5530 - 43.8mm Ke ép góc PR5531 - 50.6mm Ke ép góc PR5532 - 42.6mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KE-02 KE-06 KE-07 KE-08
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 50 chiếc/hộp
Ke vĩnh cửu Topal 42.5*45 Ke vĩnh cửu Topal 51*32 Ke vĩnh cửu Topal 43*28 Ke vĩnh cửu Topal 51*16
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KVC-01 KVC-02 KVC-03 KVC-05
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp
Ke vĩnh cửu Topal 27*16 Ke vĩnh cửu Topal 36.5*16 Ke vĩnh cửu Topal 47*16 Pat liên kết PR5526 - 32.4mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KVC-06 KVC-07 KVC-09 KE-09
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp
Pat liên kết PR5526 - 15.7mm Vít nối góc ke vĩnh cửu M6*12.5 Gioăng khung 3.5mm Gioăng đệm kính 2.5mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu đen Màu đen
KE-10 VIT-01 G01-02 G02-02
100 chiếc/hộp 1kg/túi 400m/cuộn 300m/cuộn
Gioăng chèn kính 4.5mm Gioăng chèn kính 2.5mm Gioăng lông đen 7x5
Màu đen Màu đen Màu đen
G03-03 G03-04 G04-7*5-1
200m/cuộn 400m/cuộn 450m/cuộn
3
4
25
2
101
1
76
63
101
17.5
PR55-18
17.5 5.5
29.5 48.5
29.5
PR55-01 PR55-18
5.5
PR55-06
2
101
PR55-06
55
63
48.5
PR55-01
PR55-06
25 76
101
3 4
4
5 6 55
PR55-01
31
48.5
1
17.5
3 17.5
PR55-04
31
65
41.5
141
2
4
PR55-06
76
17.5 29.5
PR55-19
63
17.5 4 17.5 4
31 17.5 31 41.5 29.5 17.5 29.5 41.5 31 PR55-06
76
PR55-13 PR55-13
4
PR55-19
PR55-19
123.5
3
41.5
55
63
PR55-13
47.5
PR55-06
48.5 65 76 76 47.5 PR55-01
4 5 6
1
55
PR55-01
31
48.5
1
2
17.5
17.5
PR55-04
31
65
41.5
141
2
4
PR55-06
76
29.5
5 17.5
PR55-19
63
PR55-19
29.5 17.5
3
PR55-06
76
4
123.5
3
41.5
PR55-13
47.5
31
PR55-01
123.5
4
17.5 29.5 41.5 31
PR55-13 PR55-06 PR55-13
PR55-19
55
PR55-01 PR55-01
PR55-06
47.5 76 76 47.5
4 5
1
55
PR55-01
31
48.5
1
17.5
17.5
PR55-19
48.5
31
1.5
1.5
PR55-01
2
PR55-14
42
65.5
PR55-02
186
2
5.5
94
47.5
PR55-08
17.5
4 5
63
PR55-19
17.5
PR55-08
47.5
94
3
29
PR55-11
66.2
2
136 193.5
5.5 17.5 5.5 5.5 17.5
65.5 47.5 17.5 47.5 52.5 47.5
PR55-08 PR55-08 PR55-23
PR55-19
PR55-19
55
63
PR55-02
PR55-08
42 94 94 94
136 5.5
4 5
1 55
PR55-02
1
42
65.5
5.5
136
PR55-08
94
47.5
17.5
4
PR55-18
63
17.5
31
66
2
17.5
PR55-18
17.5
PR55-08
5
47.5
94 3
29
PR55-11
66.2
3
136
17.5 5.5
47.5 65.5
PR55-08 PR55-08
PR55-18
PR55-18
55
PR55-61
PR55-02 PR55-02
42 94
136
4 5
3 5 55
PR55-02
42
65.5
5.5
1
136
PR55-08
94
47.5
2
17.5
PR55-18
63
PR55-18
17.5
PR55-08
2
47.5
94
29
PR55-11
66.2
136 164.5
5.5 17.5 5.5 17.5
65.5 47.5 17.5 76.5 47.5
PR55-08 PR55-09 PR55-08 PR55-09 PR55-08
PR55-18
PR55-18
55
PR55-02
42 94 65 94
136
5.5
3 4 5
1 55
PR55-01
31
1
17.5
PR55-18
17.5
2
48.5
31
1.5
1.5
31 15.9
PR55-33
40
2
PR55-38
4 5
76
PR55-35 PR55-35
33
3
PR55-35 PR55-35
76
3
3.2
48
40
PR55-42
77.4
48
PR55-35
PR55-33
PR55-37
33
55
PR55-35
38
40 76
4 5
4
3
2
55 40.6
PR55-33 PR55-45
33
48
PR55-33
PR55-35
PR55-35 PR55-35 PR55-35
95.6
PR55-37
33
38
76
2
3.2
PR55-35
116
PR55-45
48
40
95.6
3 4
3 4 5
2
55
PR55-33
40
15.9
31
PR55-38
1
76
PR55-35 PR55-35
PR55-35 PR55-35
76
156.3
2
3.2
77.4 68 20 68.3
48 PR55-39
PR55-35 PR55-35
PR55-33
PR55-37
48
40
33
PR55-42
55
PR55-35
76 76
38
4.3
40 76
3 4 5
1 55
PR55-01
31
17.5
1
17.5
48.5
31
1.5
1.5
5
PR55-33
40
15.9
2
31
PR55-38
76
PR55-35 PR55-35
4
3 PR55-35 PR55-35
76
33
3
3.2
6.8
PR55-42
14.8
77.4
48
PR55-35
PR55-33
PR55-37
33
55
PR55-35
38
PR55-35
40 76
4 5
4
3
48 55 40.6
PR55-33
PR55-33 PR55-45
40
PR55-35
PR55-37
95.6
33
PR55-35
1
76
PR55-45
PR55-35
40 76 77.4
3 4
33
3.2
2
6.8
PR55-42 PR55-43
14.8
4 5
3
2 55
PR55-33
40
15.9
31
PR55-38
PR55-35 PR55-35
76 1
33
PR55-35 PR55-35
76
3.2
2
6.8
PR55-42
14.8
156.3
77.4 68 20 68.3
48 PR55-35 PR55-35 PR55-39
PR55-33
PR55-37
55
PR55-35
76 76
38
4.3
PR55-35
40 76
3 4 5
60.5
60.3
54.8
18
30
30
54.8
54.8 54.8 69.8
CÁNH CỬA ĐI MỞ NGOÀI CÁNH CỬA ĐI MỞ TRONG NẸP NGANG DƯỚI CÁNH ĐỐ T CHIA KHUNG
SL56-C04 Tỷ trọng 1: 7.464Kg/6m SL56-C05 Tỷ trọng : 7.464Kg/m SL56-C06 Tỷ trọng : 1.644Kg/6m SL56-C08 Tỷ trọng : 6.174Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói 1: 2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 7.242Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 7.242Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.569Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.988Kg/6m
69.5
35.1
54.8
54.8
29.7
54.8
87 75.6
69.9
ĐỐ ĐỘNG THANH ĐẢO KHUNG NẸP KÍNH ĐƠN THANH TRUYỀN ĐỘNG
SL56-C09 Tỷ trọng : 4.866Kg/6m SL56-C10 Tỷ trọng : 4.674Kg/6m SL56-C11 Tỷ trọng : 1.644Kg/6m SL56-C14 Tỷ trọng : 0.882Kg/6m
t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.1-1.8(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.722Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.536Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.596Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.858Kg/6m
29.4
4.3
51.1
48.8
22.9
2.5
19
54.8 51.4
KHUNG VÁCH KÍNH ĐỐ T VÁCH KÍNH NẸP KÍNH 12-20MM NẸP KÍNH ĐƠN
SL56-C16 Tỷ trọng : 4.560Kg/6m SL56-C17 Tỷ trọng : 5.466Kg/6m SL56-C13 Tỷ trọng : 1.506Kg/6m SL56-C18 Tỷ trọng : 1.770Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.422Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.304Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.458Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.716Kg/6m
37.3
23.2
54.8
50
23.5
19.7
54.8 68
NỐI GÓC VUÔNG PANO PHẲNG NỐI KHUNG BAO ĐỐ T CHIA CÁNH
SL56-C19 Tỷ trọng : 7.998Kg/6m SL56-C15 Tỷ trọng : 2.874Kg/6m SL56-C20 Tỷ trọng : 2.136Kg/6m SL56-C07 Tỷ trọng : 5.892Kg/6m
t=2.2(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 7.758Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.790Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.070Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.718Kg/6m
100 55
54.8
9.8
55
10.4
67.6
*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode
10
45.5
30
4
35.6
17.2
90
54.8 48.7
35.6
35
30
ĐỐI ĐẦU CÁNH LÙA KHUNG DƯỚI CỬA LÙA ĐẠY RÃNH RAY CỬA LÙA RAY NHÔM CỬA SỔ LÙA
SL56-S07 Tỷ trọng : 1.386Kg/6m SL56-S08 Tỷ trọng : 3.828Kg/6m SL56-S10 Tỷ trọng : 0.426Kg/6m SL56-S11 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.344Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 3.714Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.414Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.864Kg/6m
9.1
4.7
30.4
7.8
KE VĨNH CỬU 27x16 KE VĨNH CỬU 36.5x16 KE VĨNH CỬU 36.5x27.9 KE VĨNH CỬU 27x39.5
KVC-06 Dài : 27mm KVC-07 Dài : 36.5mm KVC-13 Dài : 36.5mm KVC-15 Dài : 27mm
t=1.0-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.0-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng
27.9 39.5
15.8
15.8
50
50
65
50 50
65 64.7
65
50
64.7 64.7 65
*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode
Tay nắm cửa đi mở quay - L80 Tay nắm chữ D cửa mở lùa Tay nắm của lùa có khóa Tay nắm của lùa không khóa
Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Bạc
TN02-L80 TN05-04 TN05-06 TN05-05
1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp
Thân khóa đa điểm Thân khóa đơn điểm Miệng khóa cửa đi mở quay Ruột khóa hai đầu chìa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH04-01 KH04-02 KH04-03 KH04-04
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 7 chiếc/túi 1 chiếc/hộp
Ruột khóa núm vặn quay ngoài Ruột khóa núm vặn quay trong Chốt chữ T-24.5 cửa sổ mở quay Bộ 4 phụ kiện đa điểm cửa đi
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH04-05 KH04-06 KH04-07 KH04-11
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 5 chiếc/hộp 1 bộ/túi
Khóa âm cửa lùa Khóa bật cửa lùa Thanh khóa cửa đi lùa Ruột khóa núm vặn cửa lùa
Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH05-01 KH05-02 KH05-04 KH05-05
20 bộ/hộp 2 bộ/hộp 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp
Ốp che lõi khóa cửa lùa Miệng khóa cửa lùa Miệng khóa âm cửa lùa Bộ 5 phụ kiện đa điểm cửa lùa
Bạc Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH05-06 KH05-07 KH05-10 TN05-11
4 bộ/túi 1 chiếc/túi 5 chiếc/túi 5 bộ/túi
SL56-C01
18
6
1
101.5
1
SL56-C03
77.5
SL56-C11
54.8
3
4
SL56-C11
28.5 18.8
SL56-C03
5.9
48.3 2
SL56-C01
101.5
5.9
48.3 28.5 18.8
SL56-C01 SL56-C11 SL56-C01
SL56-C11
54.8
SL56-C03
SL56-C03
77.5 18
101.5 6
3 4
1 SL56-C16
18.8 31.2
50
SL56-C18 1
SL56-C18
30.4 18.8
SL56-C17
68
2 SL56-C10
5
48.1
5.9
SL56-C03
77.5
18.8 28.5
4 5 6 SL56-C11
54.8
3 28.5 18.8
SL56-C11
77.5
5.9
SL56-C03
132.5
3
48.1
5
50
31.2
150.5
5.9 5.9
31.2 18.8 18.8 30.4 48.1 28.5 18.8 18.8 28.5 48.1 31.2
SL56-C10
SL56-C11
SL56-C18
SL56-C11
SL56-C18
50 68 77.5 77.5 50
5 5
4 5 6
18.8 31.2
SL56-C16
50
SL56-C18 1
SL56-C18
30.4 18.8
SL56-C17
68
SL56-C10
5
48.1
2
5.9
SL56-C03
77.5
18.8 28.5
SL56-C11
4 5
SL56-C11
28.5 18.8
3
SL56-C03
77.5
5.9
132.5
3
48.1
5
50
31.2
132.5
5.9
31.2 48.1 28.5 18.8
SL56-C10 SL56-C10
SL56-C11 SL56-C11
54.8
SL56-C03 SL56-C03
SL56-C16 SL56-C16
77.5 50
5
4 5
18.8 31.2
SL56-C16
50
1
SL56-C17
30.4 18.8
68
SL56-C10
5
48.1
5.9
SL56-C03
77.5
18.8 28.5
4
SL56-C11
5 6
54.8
3
SL56-C11
28.5 18.8
SL56-C03
77.5
5.9
3
48.1
5
50
31.2
132.5 160.4
5.9 5.5 5.5
31.2 48.1 28.5 18.8 18.8 28.5 54.8 28.5 18.8
SL56-C10 SL56-C09 SL56-C11 SL56-C10
4 5 6
1
SL56-C16
18.8 31.2
50
SL56-C18
1
SL56-C18
31.2 18.8
SL56-C16
1.5
SL56-C20
SL56-C02
60.3
2
5.9
39.7
SL56-C04
18.8
SL56-C11
4
5
SL56-C11
39.7 18.8
88.3
3
SL56-C04
29.8
SL56-C06
54.8
124.7 182.9
5.9 5.5 5.6
60.3 39.7 18.8 18.8 39.7 54.8 39.7 18.8
SL56-C02 SL56-C04 SL56-C11 SL56-C11 SL56-C04 SL56-C09 SL56-C04 SL56-C11
54.8
4 5
SL56-C02
30
60.3
6
1 1
5.9
124.7
88.7
39.7
SL56-C04
18.8
SL56-C11
SL56-C11
18.8
67.6
30
2
4
18.8
SL56-C11
2
SL56-C11
18.8
39.7
3
88.3
5
SL56-C04
29.8
SL56-C06
54.8
3
124.7
5.9
60.3 39.7 18.8
SL56-C11
SL56-C04 SL56-C04
SL56-C02 SL56-C11 SL56-C02
88.7 30
6
4 5
5 SL56-C02
30
3
60.3
6
1
5.9
124.7
88.7
39.7
SL56-C04
18.8
2
SL56-C11
SL56-C11
18.8
39.7
2
88.3
SL56-C04
29.8
SL56-C06
54.8
3 4 5
SL56-C16
18.8 31.2
1
50
SL56-C18
1
SL56-C18
1.5
SL56-C20
SL56-S01
2
70
SL56-S05 SL56-S05
4 5
SL56-S05 SL56-S05
70
3
39.5
SL56-S01
54.8
71.2
46.5 SL56-S05
SL56-S10
SL56-S06
35.7
30
54.8
SL56-S05
SL56-S01
37.5 70
4 5
3 4 5
2 39.5 SL56-S01
1
70
SL56-S05 SL56-S05
SL56-S05 SL56-S05
70
71.2 2
46.5 SL56-S05
SL56-S10
SL56-S06
35.7
30
39.5
54.8
SL56-S05 SL56-S01
70 70
3.2 54.8
SL56-S01
37.5 70
3 4 5
1
2
SL56-C16
18.8 31.2
50
1
5
SL56-C18
SL56-C18
4
SL56-C20
SL56-S01 SL56-S09
3 2
90
30
SL56-S02 SL56-S02
91.2
46.5 SL56-S02 SL56-S02
SL56-S02
3
SL56-S03
SL56-10
90
35.7
54.8
SL56-S02
SL56-S03
R01-01
5
SL56-S02
7.1
SL56-S01
77.8
SL56-S08
37.5 90
4 5
3 4 5
54.8
SL56-S01
35.5
SL56-S09
90
SL56-S02 SL56-S02
SL56-S02 SL56-S02
2
90
R01-01
5
7.1
SL56-S08
77.8
91.2
46.5 SL56-S02 SL56-S02 SL56-S02
SL56-S07
SL56-10
SL56-S03
35.7
30
54.8
SL56-S02
90 90
SL56-S03
3.2
SL56-S01
SL56-S02
37.5 90
3 4 5
47.5
47.5
52.2
47.2
35.2
47.5 63.3 87
69
CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG ĐỐ ĐỘNG NẸP KÍNH TRÒN NẸP KÍNH VUÔNG
SLC-4028 Tỷ trọng : 5.460Kg/6m SLC-4010 Tỷ trọng : 4.344Kg/6m SLC-4029 Tỷ trọng : 1.020Kg/6m SLC-4012 Tỷ trọng : 1.284Kg/6m
t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.1(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó
70
23
23
21.6
40
47.5
17
70 51
87
ỐP CHÂN CÁNH KHÔNG NGƯỠNG NẸP NỐI KHUNG THANH NỐI KHUNG 90 ĐỘ PANO NHÔM
SLC-4015 Tỷ trọng : 2.478Kg/6m SL48-03 Tỷ trọng : 1.600Kg/6m SL48-06 Tỷ trọng : 4.887Kg/6m SL-PN01 Tỷ trọng : 2.100Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 8 thanh/bó t=1.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/bót=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/bó t=0.5(mm) Đóng gói : 6 thanh/bó
9.8
28
47.5
52
103
10.5
47.5
43.3
PANO PHẲNG NẸP TRÒN CHÂN SẬP ĐỐ T NHỎ KHUNG CỬA MỞ QUAY 10CM
SL-PN02 Tỷ trọng : 2.616Kg/6m SL48-08 Tỷ trọng : 1.224Kg/6m SLC-4004 Tỷ trọng : 4.660Kg/6m SLC-4003 Tỷ trọng : 7.278Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói : 6 thanh/bó t=1.1(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.3(mm) Đóng gói : 2 thanh/bó
62
100
21.6
47
39.7
9.8
30
23
100
KHUNG CỬA LÙA CÁNH CỬA LÙA ỐP MÓC CÁNH CỬA LÙA MI CHẮN NƯỚC
SLS-4501 Tỷ trọng : 4.942Kg/6m SLS-4502 Tỷ trọng : 4.944Kg/6m SLS-4503 Tỷ trọng : 1.710Kg/6m SLS-4504 Tỷ trọng : 1.164Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 6 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói : 8 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó
31
30
46
45
23.5 27.2
15.5
21.4
10.5
22.2 47.5
Bản lề cối 4D Thanh chống gió - 10”/12” Tay nắm cài Tay nắm cửa sổ - L40
Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn Trắng/ Đen Trắng/ Đen
BL04-05 TC02-10”/12” TN01-02 TN02-L40
1 chiếc/hộp 6 chiếc/hộp 8 chiếc/hộp 5 chiếc/hộp
Khóa cửa đi đa điểm SL Khóa cửa đi đơn điểm SL Khóa cửa đi đơn điểm SL Khóa cửa đi đơn điểm SL
2 đầu chìa quay ngoài quay trong 2 đầu chìa
Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen
BK03-03 BK04-01 BK04-02 BK04-03
1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp
Nối chữ T Điểm khóa biên Hãm khóa đa điểm Miệng khóa cửa đi đơn điểm
Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH01-01 KH01-02 KH01-03 KH02-02
10 bộ/túi 50 chiếc/túi 20 chiếc/túi 5 chiếc/túi
Thân khóa cửa đi đa điểm Miệng khóa cửa đi đa điểm Thân khóa cửa đi đơn điểm Ruột khóa 2 đầu chìa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH02-03 KH02-04 KH02-25 KH02-26
1 chiếc/hộp 5 chiếc/túi 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp
Ruột khóa núm vặn - quay ngoài Ruột khóa núm vặn - quay trong Khóa sò Miệng sò
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn KH03-01 Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn
KH02-27 KH02-28 KH03-02
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 4 chiếc/hộp 4 chiếc/túi
Khóa âm cửa lùa Hãm khóa âm cửa lùa Thanh đa điểm cửa lùa 1200mm Hãm khóa đa điểm cửa lùa
Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH03-03 KH03-04 KH03-05 KH03-06
1 bộ/hộp 4 chiếc/túi 6 bộ/hộp 12 chiếc/túi
Nắp bịt đố động Bịt ốp chân cánh không ngưỡng Bịt ốp chân cánh có ngưỡng Bọ nhựa lắp nẹp tròn
Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Đen
N-01 N-02 N-03 N-04
10 cặp/túi 10 cặp/túi 10 cặp/túi 100 chiếc/túi
Bịt mi chắn nước cửa lùa Chống nhấc cửa lùa Dẫn hướng cửa lùa Chống đập cửa lùa
Trắng/ Đen Đen Đen Màu đen
N-05 N-06 N-07 N-08
20 cặp/túi 20 chiếc/túi 10 chiếc/túi 20 chiếc/túi
Nắp bịt ốp móc cửa lùa Nắp bịt thanh giữa cửa lùa 4 cánh Nêm kính chống xệ Ke vĩnh cửu Topal 36.5*39.5
Trắng/ Đen Đen Màu đen Tiêu chuẩn
N-09 N-10 N-11 KVC-04
20 cặp/túi 20 cặp/túi 1kg/túi 100 chiếc/hộp
Ke vĩnh cửu Topal 27*16 Ke vĩnh cửu Topal 36.5*16 Ke vĩnh cửu Topal 58*16 Vít nối góc ke vĩnh cửu M6*12.5
Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KVC-06 KVC-07 KVC-08 VIT-01
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 1 kg/túi
Gioăng khung 3.5mm Gioăng đệm kính 2.5mm Gioăng chèn kính 4.5mm Gioăng chèn kính 2.5mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
G01-02 G02-02 G03-03 G03-04
400m/cuộn 300m/cuộn 200m/cuộn 400m/cuộn
SL48-09
52.2
1
92.5
C4030
35.3 5
1
3
4
63.3
C4030
92.5 2
5.5
23.7
SL48-09
47.5
92.5
5
35.3 52.2
SL48-09 SL48-09
47.5
C4030 C4030
23.7 63.3
5.5
3 4
1
SL48-09
35.2
52.2
1
17
17
2
52.2
SL48-09
35.2
4
1.5
1.5
23.7
SL48-09
5.5
146.2
52.2
2
5 6
5
C4030
63.3
35.3
3
35.3
63.3
5
C4030
92.5
3
5.5
52.2
23.7
SL48-09
47.5
146.2
1.5 5 5
35.2 17 17 35.2 52.2 35.3 35.3 52.2
SL48-09 SL48-09
47.5
C4030 C4030
4 5 6
1 SL48-09
35.2
52.2
1
17
17
52.2
SL48-09
35.2
1.5
1.5
23.7
SL48-09
5.5
146.2
52.2
2
5
C4030
63.3
4
35.3
5
3
35.3
63.3
5
C4030
92.5
3
5.5
52.2
23.7
SL48-09
47.5
5
35.3 52.2
SL48-09 SL48-09
C4030 C4030
63.3 23.7
5.5
92.5
4 5
1
SL48-09
35.2
52.2
1
17
17
52.2
SL48-09
35.2
1.5
2
1.5
23.7
SL48-09
5.5
146.2
52.2
2
5
C4030
63.3
35.3
4 5 6
3
35.3
63.3
5
C4030
92.5
5.5
3
52.2
23.7
SL48-09
47.5
131.6
5 5 5
52.2 35.3 35.3 51 35.3
SL48-09 C4010 SL48-09
47.5
4 5 6
35.2
52.2
1
17
17
52.2
35.2
1.5
1.5
2
23.7
SL48-09
5.5
2
52.2
169.9
5
C4027
87
42
17
4
5
17
C4027
42
87
3
28
C4015
47.5
116.2 179
5 5 5
52.2 42 17 17 42 51 42 17
SL48-09 C4027 C4027 C4010 C4027
47.5
23.7 87 87 87
5.5 5
4 5
23.7
SL48-09
5.5
52.2
5
116.2
1
C4027
87
42
17
4
17
62
28
2
2
17
5
17
C4027
42
87
3
28
C4015
47.5
116.2
5
52.2 42 17
SL48-09 C4027 C4027 SL48-09
47.5
87 23.7
5.5
4 5
23.7
SL48-09
5.5
4
52.2
1
116.2
C4027
87
42
5
17
3
17 C4027
2
42
87
2
28
C4015
47.5
23.7 87 87 87 87 87
5.5 5 5
3 4 5
35.2
1
52.2
17
1
17
35.2
1.5
S45-02
38
S45-04
2
2
67
S45-02 S45-02
4 5
S45-02 S45-02
67
3
38
S45-01
45
38 67 68.4
S45-02 S45-02
S45-01
S45-03
31.4
49.5
S45-03
30
46 S45-02
4 5
3 4 5
2
S45-02
38
S45-04
1
67
S45-02 S45-02
S45-02 S45-02
S45-01
S45-03
31.4
2
49.5
S45-02 S45-02
S45-03
38
30
S45-05
46 S45-02
S45-01
67 8 67 45
3 4 5
35.2
52.2
1
17
1
17
35.2
1.5
S45-02
38
S45-04
67
5
S45-02 S45-02
4
S45-02 S45-02
67
3 3
38
S45-01
45
38 67
90.3
S45-02
S45-01
S45-08
S45-02
49.5
31.4
S45-03
30
46 S45-02
68.4
4 5
3 4 5
2 38
S45-02
S45-04
1
67
S45-02 S45-02
38 67
90.3
S45-02 S45-02
S45-02 S45-02
S45-01
S45-08
67
49.5
2
S45-02 S45-02
31.4
S45-03
S45-05
46
38
S45-02
68.4 67 8 67 S45-01
45
3 4 5
42.8
55.7
28.2
91.3
91.3
76.7
72.5
26
45.8
45.8 45.8 45.8
46.4
54.9
67.6
29.7
37.4
74.4
30
27.6
15
37.8 45.8
45.8 45.8
NỐI KHUNG BAO NỐI GÓC 90 ĐỘ NẸP KHUNG NẸP KÍNH CÁNH
SL46-C09 Tỷ trọng : 1.392Kg/6m SL46-C10 Tỷ trọng : 4.182Kg/6m SL46-C11 Tỷ trọng : 1.284Kg/6m SL46-C12 Tỷ trọng : 1.506Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=0.9(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
21.7
20.4
45.8
21.8
22.4
45.8 28.5
45.8
NẸP NGANG DƯỚI CÁNH THANH CHUYỂN ĐỘNG PANO PHẲNG NẸP DÁN TRANG TRÍ
SL46-C13 Tỷ trọng : 1.644Kg/6m SL46-C14 Tỷ trọng : 0.882Kg/6m SL46-C15 Tỷ trọng : 2.874Kg/6m SL46-C16 Tỷ trọng : 0.534Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
19
17.2
9.8
2.5
29.7
4.3
100
35.1
KHUNG BAO CỬA ĐI 100 KHUNG BAO LÙA ĐỠ RAY INOX CÁNH CỬA LÙA
SL46-C17 Tỷ trọng : 8.844Kg/6m SL46-S01 Tỷ trọng : 5.760Kg/6m SL46-S02 Tỷ trọng : 1.014Kg/6m SL46-S03 Tỷ trọng : 5.886Kg/6m
t=1.3(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
54.8 11.7 70
12.3
62.5
30
43.5
32.8
10.1
100 45.8
5.2 5.2
16.2
21.6
16.2 32.6
35.6
18.1
7.8
30.4
38.5 20
75.4
ĐẠY RÃNH RAY LÙA RAY NHÔM CỬA SỔ LÙA RAY INOX
SL46-S08 Tỷ trọng : 0.426Kg/6m SL46-S09 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m R01-01 Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
16.4
16.4
9.1
4.7
11
4.8
1
SL46-C01
26
4.5
107.1
SL46-C02 1
76.6
SL46-C12
3
4 SL46-C12
28.2 18.9
SL46-C02
4.5
107.2
55.7 2
SL46-C01
45.8
4.5
55.7 28.2 18.9 107.2
SL46-C12
SL46-C12
SL46-C02
76.7 26
107.2
4.5
3 4
18.9 27.6
SL46-C08
46.5
SL46-C12
27.6 18.9
46.4
2
SL46-C08
1.2
1.2
SL46-C01
26
4.5
154.8
55.7
2
4.5
SL46-C02
76.7
4
18.9 28.2
5 6
SL46-C12
3
SL46-C12
28.2 18.9
76.7
4.5
107.2
SL46-C02
4.5
55.7
SL46-C01
3
26
45.8
SL46-C02 SL46-C02
SL46-C08 SL46-C08
4 5 6
18.9 27.6
SL46-C08
46.5
SL46-C12
27.6 18.9
46.4
SL46-C08
1.2
1.2
2
SL46-C01
26
4.5
154.8
55.7
2
4.5
SL46-C02
76.7
18.9 28.2
4 5
SL46-C12
SL46-C12
28.2 18.9
SL46-C02
76.7
4.5
3
107.2
4.5
55.7
3
26
SL46-C01
45.8
107.2
4.4
18.9 28.2 55.8
SL46-C02 SL46-C12 SL46-C12
SL46-C01 SL46-C01
SL46-C02
26 76.7
4.5
4 5
18.9 27.6
SL46-C08
46.5
SL46-C12
27.6 18.9
46.4
SL46-C08
1.2
2
1.2
SL46-C01
26
4.5
154.8
55.7
2
4.5
SL46-C02
76.7
18.9 28.2
4 5 6 SL46-C12
SL46-C12
3
28.2 18.9
SL46-C02
76.7
4.5
107.2
4.5
55.7
3
26
SL46-C01
45.8
158.5 107.2
5 4.5 4.4
18.9 28.2 54.9 28.2 18.9 18.9 28.2 55.8
SL46-C12
SL46-C01 SL46-C07 SL46-C02 SL46-C01
SL46-C12 SL46-C12
SL46-C02 SL46-C02
4 5 6
1 45.8
18.9 27.6
SL46-C08
46.5
1
27.6 18.9
SL46-C12
46.4
SL46-C08
1.2
1.2
SL46-C09
SL46-C01
26
4.3
55.7
169.3
91.3
47.1
SL46-C03
4
18.9
5
SL46-C12
18.9
SL46-C03
3
42.8
91.3
29.7
SL46-C13
187.7
4.3 5 4.5
55.7 42.8 18.9 18.9 42.8 54.9 42.8 18.9
SL46-C12 SL46-C12
SL46-C12
4 5
1 45.8
SL46-C01
26
4.3
55.7
1
4.3
121.7
91.3
42.8
SL46-C03
18.9
SL46-C12
18.9
2
67.7
30
2
18.9
5
18.9
3
SL46-C03
42.8
91.3
29.7
SL46-C13
4.3
121.6 18.9 42.8 55.7
SL46-C12
SL46-C01 SL46-C03 SL46-C03 SL46-C01
SL46-C12
45.8
26 91.3
4.3
4 5
45.8
4
SL46-C01
26
4.3
55.7
1
4.3
121.7
5
91.3
42.8
SL46-C03
18.9
SL46-C12
18.9
2 SL46-C03
2
42.8
91.3
29.7
SL46-C13
SL46-C12
SL46-C12
18.9 27.6
46.5
SL46-C08
SL46-C12
27.6 18.9
SL46-C08
1.2
SL46-C09
35.5
SL46-S01
153.2
2
2
SL46-S03
70
SL46-S03
4 5 30
SL46-S03 SL46-S03
70
3
SL46-S09
38.5
SL46-S01
45.8 9
71.2
44.5 SL46-S03
SL46-S08
9
SL46-S04
35.7
30
45.8
SL46-S04
SL46-S01
SL46-S03 SL46-S03
35.5 70
4 5
1 45.8
1
35.5
105.5
SL46-S03
70
SL46-S03
3 4 5 30
SL46-S03 SL46-S03
70
SL46-S09 2
38.5
SL46-S01
2 45.8 9
3.2
44.5 71.2 70 70
SL46-S03 SL46-S03 SL46-S03
SL46-S05
SL46-S08
SL46-S04
9
35.7
30
45.8
SL46-S03
SL46-S04
30
SL46-S01
35.5 70 SL46-S03
3 4 5
18.9 27.6
SL46-C08
46.5
1
2 SL46-C12
27.6 18.9
SL46-C08
1.2
SL46-C09
35.5
SL46-S01
153.2
2
70
SL46-S03 SL46-S03
5
30
4 SL46-S03 SL46-S03
70
3
3
5
7.8
SL46-S06
75.4
71.2
44.5 SL46-S03
SL46-S08
SL46-S04
9
35.7
30
45.8
SL46-S03
SL46-S04
SL46-S01
SL46-S03
35.5 70
4 5
1 45.8
1
35.5
105.5
SL46-S03 SL46-S03
70
1
3 4 5
70
SL46-S03 SL46-S03
5
7.8
SL46-S06
75.4
3.2
71.2 70 70
44.5 SL46-S03 SL46-S03 SL46-S03
SL46-S05
SL46-S04
SL46-S08
9
35.7
30
45.8
SL46-S03
SL46-S04
SL46-S01
35.5 70 SL46-S03
3 4 5
50
50
30.4
31.2
68
31.2
75
54.8
54.8 54.8
LẬT KHUNG CÁNH CỬA SỔ QUAY NGOÀI ĐỐ ĐỘNG CỬA ĐI, CỬA SỔ KHUNG CỬA ĐI
TPXF-3208 Tỷ trọng : 4.662Kg/6m TPXF-8092 Tỷ trọng : 6.576Kg/6m TPXF-3323A Tỷ trọng : 5.778Kg/6m TPXF-3328 Tỷ trọng : 7.512Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó
18.8
50.6
57.2
66
76
47.2
1.4
50.8 50
54.8 54.8
KHUNG CỬA ĐI KHUNG BAO CỬA ĐI 10CM CÁNH CỬA ĐI QUAY NGOÀI CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG
TPXF-3328 Tỷ trọng : 6.761Kg/5.4m TPXF-3328A Tỷ trọng : 11.796Kg/6m TPXF-3303 Tỷ trọng : 8.856Kg/6m TPXF-3332 Tỷ trọng : 8.718Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó
18.8
66
87
87
66
47.2
47.2
54.8 100.6
54.8 54.8
CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG THANH NGANG DƯỚI CỬA ĐI THANH GIỮ PHỚT LÔNG ỐP CỬA ĐI KHÔNG NGƯỠNG
TPXF-3332 Tỷ trọng : 7.846Kg/5.4m TPXF-3304 Tỷ trọng : 12.222Kg/6m TPXF-3329 Tỷ trọng : 2.592Kg/6m TPXF-3329A Tỷ trọng : 2.898Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
100.4
21.6
29.9
18.6
87
54.5
40.7 40.7
54.8 138
THANH NỐI KHUNG NẸP NỐI KHUNG THANH NỐI KHUNG 90 ĐỘ NẸP KÍNH VUÔNG
TPXF-3310 Tỷ trọng : 7.920Kg/6m TPXF-3300 Tỷ trọng : 2.130Kg/6m TPXF-3326 Tỷ trọng : 7.836Kg/6m TPXF-3295 Tỷ trọng : 1.740Kg/6m
t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
59.5
37.3
55
38.9
30
59.5
23.5
10.4
101.6
23.5
23.5
9.8
4.3
PANO PHẲNG KHUNG BAO LÁ CHỚP LÁ CHỚP RAY TRÊN CỬA GẤP TRƯỢT
TPXF-PN02 Tỷ trọng : 2.670Kg/6m TPXF-1283 Tỷ trọng : 1.908Kg/6m TPXF-192 Tỷ trọng : 1.986Kg/6m TPXF-605 Tỷ trọng : 18.672Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :20 thanh/ bó t=3.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó
63
46.8
100
6 17.9
59.3
54.5
70
9.8
43
KHUNG ĐỨNG CỬA GẤP TRƯỢT CÁNH CỬA GẤP TRƯỢT NẸP CÁNH CỬA GẤP TRƯỢT NẸP KÍNH CỬA GẤP TRƯỢT
TPXF-606 Tỷ trọng : 6.288Kg/6m TPXF-523 Tỷ trọng : 7.674Kg/6m TPXF-520 Tỷ trọng : 1.494Kg/6m TPXF-521 Tỷ trọng : 1.422Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
22
25 23.7
18
74.5
56.5
23.3
1
38.5
1
51
26.5
1.3
58
50
RAY DƯỚI ÂM SÀN CỬA GẤP KHUNG NGANG TRÊN CỬA LÙA KHUNG ĐỨNG CỬA LÙA CÁNH NGANG TRÊN CỬA LÙA
TPXF-2435 Tỷ trọng : 8.592Kg/6m TPXF-1541 Tỷ trọng : 8.868Kg/6m TPXF-1543 Tỷ trọng : 6.960Kg/6m TPXF-1544 Tỷ trọng : 6.012Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó
59 28.9
98
40
2
37
34
50
93.4
CÁNH DƯỚI TRONG CỬA LÙA CÁNH DƯỚI NGOÀI CỬA LÙA CÁNH ĐỨNG CỬA LÙA CÁNH MÓC CỬA LÙA
TPXF-1545 Tỷ trọng : 6.108Kg/6m TPXF-1555 Tỷ trọng : 7.488Kg/6m TPXF-1546 Tỷ trọng : 7.728Kg/6m TPXF-1547 Tỷ trọng : 6.738Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó
8.5
33.7
71.5
61.5
62
50
93.4
39.5 98 94
26 12.8
12.8
12.8
7.9
23.1
8.5
NẸP VÁCH CỬA LÙA KHUNG NGANG DƯỚI CỬA LÙA KHUNG TRÊN LÙA 3 RAY KHUNG DƯỚI LÙA 3 RAY
TPXF-101 Tỷ trọng : 0.882Kg/6m TPXF-17182 Tỷ trọng : 8.034Kg/6m TPXF-3211 Tỷ trọng : 12.492Kg/6m TPXF-3212 Tỷ trọng : 14.592Kg/6m
t=0.9(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó
134.6
134.6
20
25
55
40.5
45
16
93.4
KHUNG ĐỨNG LÙA 3 RAY KHUNG CỬA LÙA 55 CÁNH CỬA LÙA 55 ỐP MÓC CỬA LÙA 55
TPXF-3213 Tỷ trọng : 8.700Kg/6m TPXF-5501 Tỷ trọng : 6.402Kg/6m TPXF-5502 Tỷ trọng : 5.562Kg/6m TPXF-5503 Tỷ trọng : 1.974Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó
139.2
55 70
3.3 31.6
34.9
35
30
45.5
41
12.1
HÈM 4 CÁNH CỬA LÙA 55 MI CHẮN NƯỚC CỬA LÙA 55 RÃNH LẮP THANH ĐA ĐIỂM .....
TPXF-5504 Tỷ trọng : 2.388Kg/6m TPXF-5505 Tỷ trọng : 0.744Kg/6m TPXF-5506 Tỷ trọng : 1.350Kg/6m TPXF-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=.....(mm) Đóng gói :
19.2
22.7
34
35
14.8
22 3.2
10.7
4 16
TPXF-3318
76
54.8
3
4
TPXF-3295
18.8
2.2 29
101 TPXF-8092
51 2
TPXF-3318
101
2.2
51 29 18.8
TPXF-3318 TPXF-3295 TPXF-3318
TPXF-3295
54.8
TPXF-8092
TPXF-8092
76 24
4
3 4
1 1
18.8 31.2
TPXF-3209
50
30.4 18.8
68
2
TPXF-3203
148
4
47
4
76
29
4
TPXF-8092
5 6
18.8
TPXF-3295
3
18.8
29
76
4
TPXF-8092
130 3
47
TPXF-3208
50
31.2
TPXF-3209
54.8
4 4
31.2 18.8 18.8 30.4 47 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPXF-3208 TPXF-3208
TPXF-3295
54.8
TPXF-8092 TPXF-8092
TPXF-3209 TPXF-3203 TPXF-3209
68 4 76 76 50
50
148 130 4
4 5 6
18.8 31.2
TPXF-3209
50
30.4 18.8
68
TPXF-3203
148 4
47
2
76
29
TPXF-8092
18.8
TPXF-3295
4 5 18.8
29
76
4
TPXF-8092
3 130
47
TPXF-3208
3
50
31.2
TPXF-3209
54.8
130
4
31.2 47 29 18.8
TPXF-3208 TPXF-3208 TPXF-3209
TPXF-3295
54.8
TPXF-8092 TPXF-8092
TPXF-3209
76 50
4
4 5
18.8 31.2
TPXF-3209
50
1
30.4 18.8
2
68
TPXF-3203
4
148
47
2
4
4 5 6
76
29
TPXF-8092
18.8
TPXF-3295
3
18.8
29
76
4
TPXF-8092
130
4
47
3
TPXF-3208
50
31.2
TPXF-3209
54.8
4 2.2 2.2 4
31.2 47 29 18.8 18.8 29 57.2 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPXF-3208 TPXF-3323A TPXF-3208
TPXF-3295
TPXF-3295
54.8
50 4 76 76 5.2 76 76 4 50
130 157.2 130
4 5 6
18.8 31.2
TPXF-3209
50
1
31.2 18.8
50
2 TPXF-3209
1.5
5 36 1.5
TPXF-3328
179.5
66
5
TPXF-3303
87
38.2
4
18.8
TPXF-3295
5
18.8
TPXF-3304
3
100.4
138
3
TPXF-3329
18.6
54.5
4.6 4.6
18.8 38.2 57.2 38.2 18.8
5 5
66 38.2 18.8 18.8 38.2 66
TPXF-3323A
TPXF-3328 TPXF-3328
TPXF-3295
TPXF-3295
54.8
TPXF-3303
36 5 87 87 6.4 85.8 87 5 36
128 179.2 128
4 5 6
1 TPXF-3328
36
1
5
66
128
5
TPXF-3303
87
38.2
18.8
TPXF-3295
68
TPXF-3203
5
18.8
TPXF-3304
100.4
3
138
3
TPXF-3329
18.6
54.5
5
66 38.2 18.8
5
18.8 38.2 66
TPXF-PN-01
36 5 87 87 5 36
128 128
4 5
1 63
TPXF-605
54.5
1
70
5.5
133
TPXF-523
41
73
22
4 5 6
3
TPXF-521
22
TPXF-523
74.5
52.5
117.4
2
5.9
5.9
2
37
37
TPXF-2435
59
TPXF-606
TPXF-521
58
50
TPXF-523 TPXF-523
3 4
22 52.5 7 52.5 22
22 52.5 7 52.5 22
TPXF-523
TPXF-521
50
TPXF-523
5 6
1
TPXF-1541
40
50
TPXF-1544 TPXF-1544
1
28.9
4
TPXF-1545 TPXF-1545
2
61.5
61.5
28.9
25
5.5
TPXF-17182
93.4
34
TPXF-1543
2 50
TPXF-1547
39.2
33.7
98
33.7
TPXF-1546
62
3 4
134.6
TPXF-3211
45.3
4
50
TPXF-1544 TPXF-1544 TPXF-1544
3 5 28.9
1
71.5
28.9
8.1
55
TPXF-3212
23
2
35
TPXF-3213
TPXF-1547
50
TPXF-1546
TPXF-1547 62
39.2
139.2
139.2
39.2
62
33.7
TPXF-1546
50
35
3 4 5 6
4
3 5
2 93.4
TPXF-1541
40
50
TPXF-1544 TPXF-1544
34 126
1
TPXF-1543 50 20
TPXF-1547
33.7
39.2
62
98
TPXF-1546 TPXF-1548
62 62
33.7
TPXF-1545 TPXF-1545
61.5
61.5
3 4 5 28.9
2
25
5.5
TPXF-17182
93.4
18.8 31.2
TPXF-3209
50
1
31.2 18.8
50
TPXF-3209
TPXF-5501
1.5
2
45.5
TPXF-5505
35
2
30
70
TPXF-5502 TPXF-5502
5
3
TPXF-5502 TPXF-5502
30 70
105.4
22.2 13.2
45.5
TPXF-5501
55
71.3
45.5
TPXF-5501
TPXF-5503
30
30
TPXF-5502
55
34
70
4 5
5
3
45.5
TPXF-5505
35
30
1
70
TPXF-5502 TPXF-5502
141.3
19.2
45.5
TPXF-5501
TPXF-5503
TPXF-5504
34
TPXF-5502
55
70 70
30
22.2 70 71.3
13.2
3 4 5 TPXF-5502 TPXF-5502
70
30
2
105.4
22.2 13.2
45.5
TPXF-5501
55
30.4 37.4
54.8
50
50
54.8
31.2
31.2
54.8
54.8 68 75
CÁNH CỬA SỔ QUAY NGOÀI KHUNG CỬA ĐI CÁNH CỬA ĐI QUAY NGOÀI CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG
TPEC-8092 Tỷ trọng : 6.120Kg/6m TPEC-3328 Tỷ trọng : 5.262Kg/6m TPEC-3303 Tỷ trọng : 6.474Kg/6m TPEC-3332 Tỷ trọng : 6.492Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó
38.2 11.3 57
76
54.8
54.8
66
29
36
KHUNG BAO CỬA LÙA KHUNG CÁNH CỬA LÙA THANH KHÓA ĐA ĐIỂM PANO NHÔM
TPEC-5501 Tỷ trọng : 5.124Kg/6m TPEC-5502 Tỷ trọng : 4.746Kg/6m TPXF-459 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m TPXF-PN01 Tỷ trọng : 2.280Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=0.5(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó
70 103
19
45.5
30
9.8
4.3
55
PANO PHẲNG THANH GIỮ PHỚT LÔNG THANH NGANG DƯỚI CỬA ĐI ĐỐ ĐỘNG CỬA ĐI, CỬA SỔ
TPXF-PN02 Tỷ trọng : 2.670Kg/6m TPXF-3329 Tỷ trọng : 2.592Kg/6m TPXF-3304 Tỷ trọng : 12.222Kg/6m TPXF-3323A Tỷ trọng : 5.778Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó
100.4
100
21.6
18.6
57.2
54.5
9.8
40.7
50
138
34.9
41
16
4
TPEC-3318
76
TPEC-8092
54.8
3
4
TPXF-3295
18.8
2.2 29
101
TPEC-8092
2
51
TPEC-3318
101
51 2.2 29 18.8
TPEC-3318 TPEC-3318
54.8
TPEC-8092 TPEC-8092
76 24
4
3 4
1 TPEC-3209
18.8 31.2
1
50
30.4 18.8
2 TPEC-3203
68
4
148
47
2
4
4 5 6
76
29
18.8
TPXF-3295
3 18.8
TPEC-8092
29
76
4
130
4
47
TPEC-3208
3
50
31.2
54.8
148 130
4 4
31.2 18.8 18.8 30.4 47 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPEC-3209 TPEC-3208
TPXF-3295
TPXF-3295
54.8
TPEC-8092 TPEC-8092
TPEC-3203
50 68 76 76 50
4 4
4 5 6
1
TPEC-3209
18.8 31.2
1
50
30.4 18.8
2
TPEC-3202
68
148 4
47
2
76
29
4 5
18.8
TPXF-3295
3
18.8
TPEC-8092
29
76
4
130
47
TPEC-3208
3
4
50
31.2
54.8
4
31.2 47 29 18.8
TPEC-3209 TPEC-3208
TPXF-3295
54.8
TPEC-8092 TPEC-8092
130 76 50
4
4 5
1 TPEC-3209
18.8 31.2
1
50
30.4 18.8
TPEC-3202
68
148 4
47
4
2
76
29
4 5 6
18.8
TPXF-3295
3
18.8
TPEC-8092
29
76
4
130
47
TPEC-3208
4
50
3
31.2
TPEC-3209
54.8
4 4 4 4
31.2 47 29 18.8 18.8 29 52.4 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPEC-3209 TPEC-3208
TPXF-3295
TPXF-3295
50 4 76 76 4 76 76 4 50
130 156 130
4 5 6
1 TPEC-3209
18.8 31.2
50
1
31.2 18.8
50
2
TPEC-3209
1.5
36 1.5
TPEC-3328
179.5
66
5
2
5
TPEC-3303
87
38.2
18.8
4 6
5
18.8
TPEC-3304
3
100.4
138
3
TPEC-3329
18.6
54.5
4 4
18.8 38.2 57.2 38.2 18.8
5 5
66 38.2 18.8 18.8 38.2 66
TPXF-3295
54.8
TPEC-3303
36 5 87 87 5.2 87 87 36
128 179.2 128
4 5 6
1 TPEC-3328
36
1
5
66
128
5
TPEC-3303
87
38.2
18.8
4 TPEC-3295
68 18.8
2
TPEC-3203
18.8 30.4
68
2
18.8
TPEC-3304
5
100.4
3
138
TPEC-3329
18.6
54.5
5 5
66 38.2 18.8 18.8 38.2 66
TPXF-3295
54.8
TPEC-PN02
TPEC-3303
36 5 87 87 5 36
128 128
4 5
8.3
35.4
35
1
105.4
70
TPEC-5502
4 30
3
30
TPEC-5502
70
2
13.2
45.5
22.2
TPEC-5501
55
45.5 71.3
TPEC-5501
TPEC-5503
30
TPEC-5502
55
34
22.2 70
13.2
3 4
5
3
8.3
35.4
35
1
105.4
70
TPEC-5502
30
141.3
71.3 19.2
45.5
TPEC-5501
TPEC-5503
55
TPEC-5502
70 70
34
TPEC-5502
2
70
22.2 70
13.2
13.2
45.5
22.2
TPXF-5501
3 4 5
55
60
60
60
60
175 175
KHUNG BAO 55X200MM KHUNG BAO 55X120MM NẸP TRÒN CỬA THỦY LỰC
TLTP-04 Tỷ trọng : 18.810Kg/6m TLTP-03 Tỷ trọng : 11.466Kg/6m TLTP-05 Tỷ trọng : 1.800Kg/6m
t=2.2(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.2(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó
22.1
55
55
120 23.6
200
NẸP VUÔNG CỬA THỦY LỰC ỐP CÁNH CỬA THỦY LỰC ĐẾ NẸP CHÂN SẬP VÁCH PAT LIÊN KẾT KHUNG
TLTP-06 Tỷ trọng : 1.902Kg/6m TLTP-07 Tỷ trọng : 1.914Kg/6m TLTP-08 Tỷ trọng : 2.46Kg/6m KE-24 Dài :115mm Đóng gói :20 chiếc/thùng
t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó KE-25 Dài :194mm Đóng gói :20 chiếc/thùng
23.6
35 20
8.4
4.2
17.5
22.1
40
60
55
50.2
PHÀO ĐƠN CỬA THỦY LỰC PHÀO KÉP CỬA THỦY LỰC NẸP VÁCH CỬA THỦY LỰC KE GÓC CÁNH CỬA TLTP
TLTP-10 Tỷ trọng : 2.67Kg/6m TLTP-11 Tỷ trọng : 4.068Kg/6m TLTP-12 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m KE-22 Dài : 55.2mm
t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=3.0(mm) Đóng gói : 50 chiếc/thùng
55 70
85.6
16
18.6
20 3
34.6
32.5
14.6
85.6
NẸP TRÒN KÍNH 19-21MM NẸP VUÔNG KÍNH 19-21MM ĐẾ NẸP VÁCH 19-21MM NỐI PHÀO KÉP
TLTP-14 Tỷ trọng : 1.404Kg/6m TLTP-15 Tỷ trọng : 1.500Kg/6m TLTP-16 Tỷ trọng : 2.694Kg/6m TLTP-17 Tỷ trọng : 2.196Kg/6m
t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó
1.2
20 44
17.5
22.1
22.1
33.9
19.5 64 42.8
19.5
120
1 TLTP-03
55
1
4 5
2
55
TLTP-08
120
55
6
8
TLTP-07
7 2
180
TLTP-02
TLTP-05
3
55
TLTP-05
4 5
32.5
TLTP-02
TLTP-08
3
120
55
180
TLTP-12
32.5
TLTP-03 60
55
17.5 TLTP-07
5 12.5
17.5 55 180 180 180
32.5
TLTP-08
TLTP-07
TLTP-07
TLTP-07
55
60
5 157.5
TLTP-03
17.5
6 7
120
1
TLTP-03
55
1
4 2 55
TLTP-08
120
55
TLTP-07
180
5
TLTP-02
TLTP-05
3
55
TLTP-05
4
TLTP-02
TLTP-08
3
120
180
TLTP-12
TLTP-03 60
55
17.5 TLTP-07
5 12.5
17.5 55 180 180 180
32.5
TLTP-08
TLTP-07
TLTP-07
TLTP-07
55
60
5 157.5
TLTP-03
17.5
5 6
120
55
TLTP-07
4 1
180
TLTP-02
TLTP-05
3
TLTP-05
TLTP-02
2
180
60
TLTP-07
5 12.5
17.5 55 180 180 180
32.5
TLTP-08
TLTP-07
TLTP-07
TLTP-07
55
60
5 157.5
TLTP-03
17.5
3 4
120
55
TLTP-07
180
4
TLTP-02
TLTP-05
3
TLTP-05
2
TLTP-02
2
180
60
TLTP-07
5
55 180 180
TLTP-07
TLTP-07
TLTP-05 TLTP-05
TLTP-02 TLTP-02
5 157.5
TLTP-03 TLTP-03
17.5
3 4
120
1
TLTP-03
55
1
4 2 55
TLTP-08
120
55
TLTP-07
180
5
TLTP-02
TLTP-05
3 TLTP-05
55
4
TLTP-02
3
180
TLTP-08
120
TLTP-12
60
TLTP-03
TLTP-07
55
17.5
5
55 180 180
TLTP-07
TLTP-07
TLTP-05 TLTP-05
TLTP-02 TLTP-02
5 157.5
TLTP-03 TLTP-03
17.5
5 6
120
1
TLTP-03
55
1
4 5
2 55
TLTP-08
120
55
6
TLTP-03
2
TLTP-07
TLTP-01
120.5
7 60
TLTP-05
3
3
120.5
55
4 5
TLTP-01
32.5
TLTP-07
TLTP-08
60
120
55
TLTP-12
32.5
TLTP-03
55
17.5
5 12.5
17.5 55 120.5 120.5 120.5
32.5
TLTP-08
TLTP-07
TLTP-07
55
60
TLTP-05 TLTP-05
TLTP-12
TLTP-01 TLTP-01 TLTP-01
30.6
5 98
TLTP-03
17.5
6 7
120
1
TLTP-03
55
1
4 2 55
TLTP-08
120
55
TLTP-03
6 2
TLTP-07
TLTP-01
120.5
60
TLTP-05
3
3
120.5
55
4
TLTP-01
TLTP-07
TLTP-08
60
120
TLTP-12
TLTP-03
55
17.5
5 12.5
55 120.5 120.5 120.5
TLTP-07
TLTP-07
60
TLTP-05 TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01 TLTP-01
5 98
TLTP-03
17.5
5 6
120
55
TLTP-03
1
TLTP-07
TLTP-01
120.5
60
3 TLTP-05
2
120.5
TLTP-01 2
TLTP-07
60
5 12.5
55 120.5 120.5 120.5
TLTP-07
TLTP-07
60
TLTP-05 TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01 TLTP-01
5 98
TLTP-03
17.5
3 4
1
120
55
TLTP-03
1
TLTP-07
TLTP-01
120.5
60
3 TLTP-05
2
120.5
TLTP-01 2
TLTP-07
60
5
55 120.5 120.5
TLTP-07
TLTP-07
TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01
5 98
TLTP-03
17.5
3 4
120
1 TLTP-03
55
1
4 2 55
TLTP-08
120
55
TLTP-03
2
TLTP-07
6 TLTP-01
120.5
60
TLTP-05
3 3
120.5
55
4
TLTP-01
TLTP-07
TLTP-08
60
120
TLTP-12
TLTP-03
55
17.5
5
55 120.5 120.5
TLTP-07
TLTP-07
TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01
5 98
TLTP-03
17.5
5 6
85.4
33
45.3
40
47.2
9.2
89.6
CÁNH NGANG TRÊN CÁNH MÓC ĐỨNG CÁNH MÓC ĐỨNG CÁNH NGANG DƯỚI
TQTP-05 Tỷ trọng : 8.064Kg/6m TQTP-06 Tỷ trọng : 7.224Kg/5.6m TQTP-06 Tỷ trọng : 6.837Kg/5.3m TQTP-07 Tỷ trọng : 6.690Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó
95 87.9 87.9
88
1.5
33 7.2
33 7.2
40.2
40.2
33
1.5 1.1
33
1.5
CÁNH ĐỨNG BIÊN CÁNH ĐỨNG BIÊN CÁNH ĐỨNG GIỮA CÁNH ĐỨNG GIỮA
TQTP-08 Tỷ trọng : 8.848Kg/5.6m TQTP-08 Tỷ trọng : 8.374Kg/5.3m TQTP-09 Tỷ trọng : 9.856Kg/5.6m TQTP-09 Tỷ trọng : 9.328Kg/5.3m
t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó
33 33
43.5
43.5
76.5
76.5
89.9
89.9
33
33
89.9 89.9
21.1
21.1
THANH KHÓA CỬA 2 CÁNH THANH ĐỐI ĐẦU BỊT THANH ĐỐI ĐẦU ĐỐ CHIA VÁCH
TQTP-10 Tỷ trọng : 1.038Kg/6m TQTP-11 Tỷ trọng : 1.578Kg/6m TQTP-12 Tỷ trọng : 0.522Kg/6m TQTP-13 Tỷ trọng : 8.376Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó
89.6
33 17.5
17
7.1
20.2
30
16.9
15.7
12
33.1 16.9
1 89.6
TQTP-13
30
7 1
8 2
12
TQTP-14
76.8
6.4
12
30
30
TQTP-01
36.4
4.4
85.4
TQTP-03
4 5
40
2
TQTP-05 TQTP-05
88.6
33
TQTP-07 TQTP-07
3 3
88
30 30
33
33.1
10.6
TQTP-13
TQTP-13
89.6
89.6
TQTP-14
TQTP-14
33.1
12 30 12
6.4
7 8
89.9
4 18.5
33 89.9
87.9
TQTP-06
TQTP-08
33
33
89.6
7.2
TQTP-11
TQTP-15
TQTP-12
33
9.2
TQTP-02
89.9 89.9
47.2 4
4 5 6
1
TQTP-01
36.4
4.4
85.4
TQTP-03
40
2
TQTP-05 TQTP-05
33
88.6
3 5
4 TQTP-07 TQTP-07
88
33
4 68.8 21.1
33 89.9
87.9
TQTP-08 TQTP-06
33
33
89.6
89.6
TQTP-09
7.2
TQTP-15
33
9.2
TQTP-02
47.2
3 4 5
108 12 102.6
103 12
59.5
65
65
52
65 12
PAT LIÊN KẾT CÂY ĐỨNG - NGANG CÂY ĐỨNG MẶT DỰNG CÂY NGANG MẶT DỰNG LÕI NỐI ĐỐ ĐỨNG
MDTP-657 Tỷ trọng : 11.220Kg/6m MDTP-491 Tỷ trọng : 14.928Kg/6m MDTP-993 Tỷ trọng : 11.070Kg/6m MDTP-497 Tỷ trọng : 11.832Kg/6m
t=2.5(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó
59.4
56.5
2.5
59
65
65
91.1
THANH BIÊN MẶT DỰNG NẸP CHỤP ĐỐ NGANG PAT LIÊN KẾT CÂY NGANG NẮP NẸP GIỮ KÍNH
MDTP-491B Tỷ trọng : 13.932Kg/6m MDTP-1073 Tỷ trọng : 1.860Kg/6m MDTP-865 Tỷ trọng : 7.482Kg/6m MDTP-066 Tỷ trọng : 2.70Kg/6m
t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=3.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
100
65
5.3
28.9
29.4
65
1.2
27
66.4
56.2 1.2
NẸP GIỮ KÍNH NẮP NẸP GIỮ KÍNH NẸP GIỮ KÍNH KHUNG BAO CỬA SỔ
MDTP-653 Tỷ trọng : 3.540Kg/6m MDTP-654 Tỷ trọng : 3.060Kg/6m MDTP-015 Tỷ trọng : 3.540Kg/6m MDTP-1295 Tỷ trọng : 4.608Kg/6m
t=2.3(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=3.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó
64.9
63.4
14.5
46.2
26.5
10
62.6
2.3
9.6
50
1.5
17.2
3.2 66.3
17.2
14
57 57
1
MDTP-652
MDTP-654
MDTP-653
4 5 6
MDTP-657
MDTP-1295
MDTP-1365
2
2.5
MDTP-1365
46.2
MDTP-1295
113.7
MDTP-657
2
65
MDTP-653
MDTP-654
MDTP-652
MDTP-652
3
65
MDTP-654
MDTP-653
MDTP-657
43 67.7 29.2
150.7 10.8
65 65
MDTP-651 MDTP-651 MDTP-651
MDTP-1295
MDTP-1295
MDTP-1365
MDTP-1365
150.7
10.76
29.2
4 5 6
1
MDTP-993
MDTP-066
1
MDTP-805
MDTP-015
MDTP-865
4 5
MDTP-1073
6 MDTP-1295
MDTP-1365
2 MDTP-1365
MDTP-1295
MDTP-993
MDTP-066
MDTP-805
2
MDTP-015
MDTP-865
MDTP-1073
MDTP-993
MDTP-066
3
MDTP-805
MDTP-015
MDTP-865
MDTP-1073
MDTP-1365
MDTP-1365
71.4
140.3
10.76
27.9
4 5 6
21.9
34.2
7.9
31.7
22.1
25.4
70 72.8
70
25.4
70
21.9
31.7
28.5
1
54
15.2
34.9 25.4
31.9 70
25.4
30.2
12
21.7
30
75
50
CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG MÓC CÁNH ĐỨNG MÓC
TP-S7052 Tỷ trọng : 1.980Kg/4.4m TP-S7052 Tỷ trọng : 2.160Kg/4.8m TP-S7053 Tỷ trọng : 2.820Kg/6m TP-S7053 Tỷ trọng : 2.068Kg/4.4m
t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó
30.2
30.2
6.1 30
6.1 30
50 50 63.9 63.9
54
30
6.1 30
50.8
10
70
12
63.9 70
76.2
70
12.7
12.7
70
23 9.6
25.4
25.4
30
76.2 13
76.2
9
LAMRI HỘP LAMRI CÓ CHỈ CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG TRƠN
TP-S4330 Tỷ trọng : 2.418Kg/6m TP-S4332 Tỷ trọng : 2.328Kg/6m TP-T7052A Tỷ trọng : 4.980Kg/6m TP-T7052A Tỷ trọng : 3.652Kg/4.4m
t=0.6(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
100 100
107.6 103.5 30
30
9.5
10
CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG MÓC CÁNH ĐỨNG MÓC CÁNH ĐỨNG MÓC
TP-T7052A Tỷ trọng : 3.984Kg/4.8m TP-T7053A Tỷ trọng : 5.460Kg/6m TP-T7053A Tỷ trọng : 4.004Kg/4.4m TP-T7053A Tỷ trọng : 4.368Kg/4.8m
t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
6.3
6.3
30
30
30
30
101.6
44.5 12.7
12.7
44.5 12.7
44.5
57.2
30
57.2
44.5
69.9
101.6
12.7
101.6
CÁNH NGANG GHÉP KHUNG ĐẾ NẸP GÀI 5MM NẸP GÀI 5MM
TP-T7054 Tỷ trọng : 4.770Kg/6m TP-DK502 Tỷ trọng : 2.370Kg/6m TP-S9841 Tỷ trọng : 0.708Kg/6m TP-S9842 Tỷ trọng : 0.420Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó
100
14.8
101.6
13.8
25.4
17.6
24.8 12.5
0.7
17.7
15.9
16.2
5
14
21
35.4 19.4 32.6
18.8
0.7
17.2
0.7
18
28
45
28 40
6
27.5 27.5
14.6
44.4
44.5
13
14
33.7 76
101.6
HÌNH HỘP 76x25 HÌNH HỘP 25x25 HÌNH HỘP 38x25 HÌNH HỘP 50x25
TP-S7013 Tỷ trọng : 2.106Kg/6m TP-S6101 Tỷ trọng : 0.954Kg/6m TP-S6102 Tỷ trọng : 1.206Kg/6m TP-S6103 Tỷ trọng : 1.440Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
50
25
25
25
25
76 25 38
10 12.7
19.1
12.7
12.7
10
19.1
12.7
38 34.2
8.2
18
35.2
25.4
32
43.2
25.4
HÌNH HỘP 25x12 HÌNH HỘP 20x12 HÌNH HỘP 50x30 HÌNH U 10x10
TP-H25x12 Tỷ trọng : 0.924Kg/6m TP-H20x12 Tỷ trọng : 0.792Kg/6m TP-H50x30 Tỷ trọng : 2.292Kg/6m TP-U10 Tỷ trọng : 0.372Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó
20 50
10
12
12
30 10
25
12.5 16
24.8
14.9
10.5
12.5
10
76
38
1 70
30
7
12.7
TP-S7002
12.7
12
TP-S6002
2 TP-S7006
30
30
12
2.2
25.4
2
75
5 6 TP-S7051
3
25.4 3
100
TP-S7054
25.4
4
75
TP-S7051
30 12.7
24.4
TP-S6002
70
TP-S7002 7
12 30
70
TP-S7002
30
10.7
5 6
1
70
TP-T5051
31.7
TP-T5054
25.4
1
4
21.9 TP-T5055
2
54
34.2
5
9.5
TP-T5052
70
2
22.1
TP-T5053
21.9
34.9
72.8
TP-T5057
TP-T5056
31.7 31.7
3 4
1 70
10 23
TP-7109
1
TP-S6001
6 7
TP-S6001
TP-T5058
32.710
TP-T5051
TP-T5054
2 2
25.4
4
5 TP-T5055
3
54
16.2 21.9
7.4
34.2
7.9
TP-T5052
70
3
22.1
TP-T5053
21.9
34.9
72.8
TP-T5057
TP-T5056
31.7 31.7
4 5
10
23 10 1030
Tp-s6001 Tp-s6001
70
Tp-T7109
Tp-t7008
23 9 30 9
9.6
6 7
Chung cư cao cấp Platinum Residences - Hà Nội Bệnh viện quốc tế Green - Hải Phòng
Chung cư cao cấp Berriver Long Biên - Hà Nội Chung cư cao cấp Hà Đô Park View - Hà Nội
TTTM Lotte Đồng Nai - Đồng Nai Nhà máy Vinamilk - Bình Dương
Bệnh viện đa khoa Vinmec Nha Trang - Nha Trang Trung tâm triển lãm thành phố Hồ Chí Minh
Nhà máy Kinh Đô Miền Nam - Bình Dương Khu tổ hợp thương mại chợ Vinh - Nghệ An
Chung cư cao cấp Platinum Residences - Hà Nội Bệnh viện quốc tế Green - Hải Phòng
Chung cư cao cấp Berriver Long Biên - Hà Nội Chung cư cao cấp Hà Đô Park View - Hà Nội
TTTM Lotte Đồng Nai - Đồng Nai Nhà máy Vinamilk - Bình Dương
Bệnh viện đa khoa Vinmec Nha Trang - Nha Trang Trung tâm triển lãm thành phố Hồ Chí Minh
Nhà máy Kinh Đô Miền Nam - Bình Dương Khu tổ hợp thương mại chợ Vinh - Nghệ An
© 2023. Tất cả nội dung, hình ảnh trong tài liệu này thuộc bản quyền của Tập đoàn Austdoor.
140 | THANH NHÔM TOPAL
TP/04.2023
Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.