You are on page 1of 140

THANH NHÔM

DÙNG TRONG XÂY DỰNG

SẢN PHẨM THƯƠNG HIỆU QUỐC GIA VIỆT NAM


UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - NĂNG LỰC TIÊN PHONG
TỐC ĐỘ & KHẢ NĂNG CUNG ỨNG VƯỢT TRỘI

*Áp dụng cho các tỉnh từ Quảng Ngãi trở vào phía Nam
Ban hành T4/2023

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 1


19006828 | WWW.TOPAL.VN
2 | THANH NHÔM TOPAL
2 | TOPAL
MỤC LỤC

GIỚI THIỆU CHUNG 5

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI & DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG 7

HỆ THỐNG SẢN PHẨM 9

• Topal Prima 10

• Topal Slima 56 30

• Topal Slima 46

• Topal Slima 46 64

• Topal XFAD 78

• Topal XFEC 94

• Topal Hệ thủy lực 104

• Topal Hệ trượt quay 116

• Topal Hệ mặt dựng 120

• Topal Hệ Phổ thông 124

CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG 132

CÔNG TRÌNH/ SẢN PHẨM TIÊU BIỂU 136

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 3


NHÀ SẢN XUẤT NHÔM HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Là thành viên của Tập đoàn Sở hữu hệ thống nhà máy quy mô lớn trải dài khắp Việt
Austdoor, Nhôm Topal được đầu Nam, với khả năng mở khuôn linh hoạt, hệ thống dây
tư quy mô, bài bản ngay từ đầu chuyền đùn ép công suất lớn, dây chuyền anode hiện
để đáp ứng đa dạng các dòng đại, Nhôm Topal luôn sẵn sàng cung ứng sản phẩm đạt
sản phẩm với chất lượng vượt tiêu chuẩn quốc tế với tốc độ nhanh. Khả năng cung
ứng lên đến 125.000 tấn nhôm/năm
trội từ nhôm xây dựng, nhôm
công nghiệp, cho đến nhôm Bên cạnh đó Nhôm Topal sở hữu đội ngũ nghiên cứu
trang trí nội ngoại thất. phát triển và kỹ sư giàu kinh nghiệm có thể đáp ứng yêu
cầu thiết kế đa dạng kiểu dáng và khuôn mẫu theo nhu
cầu khách hàng.

4 | THANH NHÔM TOPAL


Lần thứ 2 được công
nhận là
Nhôm Topal được Thương hiệu Quốc gia
công nhận là 2022
Thương hiệu Quốc gia
2020
Ra mắt các sản phẩm
NHÔM CÔNG NGHIỆP.
Khánh thành Xuất khẩu sang các
Nhà máy nhôm thị trường lớn như Mỹ,
NHƠN TRẠCH Canada,...
Ra mắt dòng sản phẩm
Là thành viên
Cửa nhôm đồng bộ (5 hecta)
HỘI NHÔM THANH
TOPAL PRIMA, kiến
ĐỊNH HÌNH VIỆT
tạo những chuẩn mực
NAM (VAA).
mới về cửa nhôm cao
cấp trên thị trường Việt 2022
Nam.
2020
2019
2018

Tập đoàn Austdoor


chính thức ra mắt
thương hiệu nhôm
TOPAL, với các sản
phẩm Cửa nhôm đồng
bộ TOPAL SLIMA,
Nhôm hệ và Phụ kiện.

2017

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 5


NĂNG LỰC Nhà máy 1: Yên Mỹ, Hưng Yên
Diện tích: 30.000m2
Sản lượng hàng năm:

SẢN XUẤT
1.200.000 m2 cửa cuốn/ năm
12.000 tấn nhôm/ năm

Nhà máy 8: Gia Lộc, Hải Dương


Diện tích: 22.000m2
Sản lượng hàng năm:
18.000 bộ cửa/năm

Nhà máy 2: Phố Nối, Hưng Yên


Diện tích: 10.000m2 Nhà máy 3: Mỹ Hào, Hưng Yên
Sản lượng hàng năm: Diện tích: 190.000m2
300.000 m2 cửa nhôm, vách dựng/ Sản lượng hàng năm:
năm 1.500.000 m2 cửa cuốn/ năm
1.500.000 m2 cửa nhôm, vách dựng / năm
80.000 tấn nhôm/ năm
70.000 m2 cửa gỗ/năm

Nhà máy 7: Văn Giang, Hưng Yên


Diện tích: 28.000m2
Sản lượng hàng năm:
220.000 sản phẩm/năm

Nhà máy 4: Thành phố Vinh, Nghệ An


Diện tích: 5.000m2
Sản lượng hàng năm:
150.000 m2 cửa cuốn/ năm

Nhà máy 5: Nhơn Trạch, Đồng Nai Nhà máy 6: Nhơn Trạch, Đồng Nai
Diện tích: 17.000m2 Diện tích: 50.000m2
Sản lượng hàng năm: Sản lượng hàng năm:
750.000 m2 cửa cuốn/ năm 18.000 tấn nhôm định hình / năm
150.000 m2 cửa nhôm vách dựng/năm 15.000 tấn nhôm anode/năm

6 | THANH NHÔM TOPAL


NHÀ MÁY NHƠN TRẠCH DÂY CHUYỀN ĐÙN ÉP
• 01 Dây chuyển đùn ép - billet 4 inch
- Công suất máy 770 UST
• 03 Dây chuyển đùn ép - billet 5 inch
- Công suất máy 1100 UST
• 02 Dây chuyển đùn ép - billet 7 inch
- Công suất máy 1800 UST

DÂY CHUYỀN ANODIZING


• 01 Dây chuyền Anodizing ngang
• Công suất Anodizing:
15.000 tấn / năm
Chiều dài tối đa của profile nhôm:
7000mm

DÂY CHUYỀN SƠN TĨNH ĐIỆN


• 01 Dây chuyền sơn tĩnh điện ngang
hiện đại, lò sấy 65m, hệ thống xử lý
bề mặt tự động, liên tục, khép kín
đảm bảo chất lượng
• Công suất dây chuyền sơn tĩnh điện:
10.000 tấn / năm

DÂY CHUYỀN ĐÙN ÉP


NHÀ MÁY HƯNG YÊN • 01 Dây chuyền đùn ép - billet 4 inch
- Công suất máy 770 UST
• 02 Dây chuyền đùn ép - billet 5 inch
- Công suất máy 1100 UST
• 01 Dây chuyền đùn ép - billet 7 inch
- Công suất máy 1800 UST
• Công suất đùn ép: 12.000 tấn/năm

DÂY CHUYỀN SƠN TĨNH ĐIỆN


• 02 Dây chuyền sơn tĩnh điện ngang
lò sấy 55m, hai buồng phun
• Công suất: 15.000 tấn/năm

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 7


CƠ CẤU
SẢN PHẨM

NHÔM NHÔM TRANG TRÍ NHÔM


XÂY DỰNG NỘI - NGOẠI THẤT CÔNG NGHIỆP

8 | THANH NHÔM TOPAL


CƠ CẤU NHÃN HIỆU SẢN PHẨM
NHÔM XÂY DỰNG
NHÔM HỆ & PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ

56

NHÔM HỆ

HỆ TRƯỢT QUAY HỆ THỦY LỰC


46

HỆ MẶT DỰNG HỆ PHỔ THÔNG

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 9


NHÔM HỆ
& PHỤ KIỆN
ĐỒNG BỘ

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

KHÁCH SẠN, BIỆT THỰ


RESORT NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP

Trắng Xám đá Ghi


Lựa chọn màu sắc
Nhôm hệ Topal Prima sử dụng sơn ngoài trời cao Vân gỗ Anode
cấp của hãng Akzonobel, Tiger, Jotun, KCC,... Decoral Champagne

10 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL PRIMA
KHUNG BAO CỬA MỞ QUAY NHỎ KHUNG BAO CỬA MỞ QUAY LỚN KHUNG BAO CỬA MỞ QUAY 11CM ĐỐ T NHỎ
PR55-01 Tỷ trọng 1: 4.872Kg/6m PR55-02 Tỷ trọng 1: 7.230Kg/6m PR55-03 Tỷ trọng 1: 12.648Kg/6m PR55-04 Tỷ trọng 1: 6.222Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2:4.728Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 7.020Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 12.270Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.036Kg/6m

61.7
48.5

65.5

66
31

48

65.5

48
55 55 54.7
113

KHUNG CÁNH CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI KHUNG CÁNH CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI KHUNG CÁNH CỬA ĐI MỞ QUAY TRONG THANH LẬT KHUNG
PR55-06 Tỷ trọng 1: 7.212Kg/6m PR55-08 Tỷ trọng 1: 10.440Kg/6m PR55-09 Tỷ trọng 1: 10.440Kg/6m PR55-13 Tỷ trọng 1: 4.158Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.996Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 10.140Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 10.140Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.032Kg/6m

94
63

43.6
76

63

56.2
63 94

THANH NỐI KHUNG THANH NỐI KHUNG GÓC 90 ĐỘ KHUNG CÁNH NGANG DƯỚI NẸP KÍNH DÀY 6-8MM
PR55-14 Tỷ trọng 1:1.872Kg/6m PR55-16 Tỷ trọng 1: 7.362Kg/6m PR55-17 Tỷ trọng 1: 12.984Kg/6m PR55-18 Tỷ trọng 1: 1.656Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:4 thanh/bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:1 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó
Đóng gói 2:6 thanh/bó Tỷ trọng 2:1.818Kg/6m Đóng gói 2: 2 thanh/bó Tỷ trọng 2: 7.140Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 12.594Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.608Kg/6m

37.5
10.5
1.5

59.5

21.7
54.7

55
59.5 150

NẸP KÍNH DÀY 10-12MM NẸP KÍNH DÀY 19-21MM NẸP TRÒN KÍNH DÀY 6-8MM NẸP TRÒN KÍNH DÀY 19-21MM
PR55-19 Tỷ trọng 1: 1.536Kg/6m PR55-20 Tỷ trọng 1: 1.350Kg/6m PR55-21 Tỷ trọng 1: 1.596Kg/6m PR55-22 Tỷ trọng 1: 1.164Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.488Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.308Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.548Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.128Kg/6m

33.5 24.5
17.5
17.5

1.2
21.7

22.1

21.7

24.5
37.5

THANH ĐỐ ĐỒNG NẸP NGANG DƯỚI CÁNH


PR55-23 Tỷ trọng 1: 5.370Kg/6m SL46-C13 Tỷ trọng : 1.644Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.208Kg/6m Tỷ trọng 2: 1.569Kg/6m

55 35.1
29.7
52.5

1.4 1.4
1.4

*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 11


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL PRIMA
KHUNG BAO CỬA LÙA RAY TRƯỢT CỬA LÙA KHUNG CÁNH CỬA LÙA KÍNH ĐƠN KHUNG CÁNH CỬA LÙA KÍNH HỘP
PR55-33 Tỷ trọng 1: 6.642Kg/6m PR55-34 Tỷ trọng 1: 0.798Kg/6m PR55-35 Tỷ trọng 1: 6.252Kg/6m PR55-36 Tỷ trọng 1: 5.982Kg/6m
t=1.6(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=3.2(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.444Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.774Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.066Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.802Kg/6m
58.2

1.4
1.4
1.5

3.2

6.9
1.5

76
48

76
17.6
55 33
33

MÓC CÁNH CỬA LÙA KHUNG BAO CỬA MỞ QUAY NHỎ HÈM CỬA LÙA 4 CÁNH NẸP TĂNG CỨNG RAY CỬA LÙA
PR55-37 Tỷ trọng 1: 2.172Kg/6m PR55-38 Tỷ trọng 1: 1.302Kg/6m PR55-39 Tỷ trọng 1: 2.940Kg/6m PR55-40 Tỷ trọng 1: 0.792Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:8 thanh/ bó t=0.9(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó
Đóng gói 2: 6 thanh/bó Tỷ trọng 2: 2.106Kg/6m Đóng gói 2: 4 thanh/bó Tỷ trọng 2: 1.260Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.850Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.768Kg/6m

41.3
36.6

9.7
31
36.3

33.5 22 16.1
1.5

THANH ỐP ĐA ĐIỂM NGƯỠNG CỬA ĐI LÙA NGƯỠNG PHỤ CỬA ĐI LÙA ỐP MÓC TĂNG CỨNG CỬA LÙA
PR55-41 Tỷ trọng 1: 2.340Kg/6m PR55-42 Tỷ trọng 1: 3.744Kg/6m PR55-43 Tỷ trọng 1: 2.280Kg/6m PR55-44 Tỷ trọng 1: 8.868Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói 1:10 thanh/bó t=2.0(mm) Đóng gói 1:2 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.268Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 3.630Kg/6m Đóng gói 2: 4 thanh/bó Tỷ trọng 2: 2.214Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 8.604Kg/6m

30.7 58.2 67.9


43.7
22

55.8
1.5

14.8

41.3
14.8

106.1

KHUNG RAY PHỤ CỬA LÙA NẸP TRÒN CHÂN SẬP THANH KHÓA ĐA ĐIỂM THANH KHÓA ĐA ĐIỂM CHAMPAGNE
PR55-45 Tỷ trọng 1: 4.854Kg/6m PR55-62 Tỷ trọng 1: 1.650Kg/6m TPXF-459 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m PR55-56 Tỷ trọng : 0.864Kg/6m
t=1.6(mm) Đóng gói 1:4 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói 1:10 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.710Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.602Kg/6m

56.6
17.6 19 19
22.1

16

37.5
4.3
48

4.3

40.5
55

PANO NHÔM PANO PHẲNG


TPXF-PN01 Tỷ trọng : 2.280Kg/6m TPXF-PN02 Tỷ trọng : 2.670Kg/6m
t=0.5(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó

103 100
9.8

9.8

*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode

12 | THANH NHÔM TOPAL


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL PRIMA

CÁC PHỤ KIỆN CHÍNH như Tay nắm, Bản lề,… được phủ anode bề mặt hoặc phủ fluorocarbon màu bạc
làm tăng thẩm mỹ, chống ăn mòn, kháng hóa chất và chống chịu thời tiết tốt hơn so với công nghệ sơn
tĩnh điện thông thường.

CÁC CHI TIẾT VẬT TƯ PHỤ như Bản lề chữ A, Thanh chống gió, Miệng khóa, Hãm chốt, Hãm khóa,... được
làm từ inox 304, có khả năng chịu lực và oxi hóa tốt.

Với thiết kế thẩm mỹ, bền bỉ, sản phẩm đã được Nhôm Topal thử nghiệm chất lượng kỹ càng trước khi
cho ra thị trường để đảm bảo độ chắc chắn và trơn tru khi vận hành cửa.

Bản lề chữ A mở quay


Bản lề cối cửa sổ Bản lề cối cửa sổ Bản lề cối 3D
12”/14”/16”
Màu tiêu chuẩn Trắng/ Đen Trắng/ Đen/ Bạc BL04-03 Trắng/ Đen/ Bạc
BL10-12”/14”/16” BL03-01 BL03-02
4 chiếc/hộp 20 chiếc/hộp 10 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 1 chiếc/túi

Bản lề cối 2D Bản lề cối 4D Thanh chống gió - 10”/12” Tay nắm cài
BL04-04 Trắng/ Đen/ Bạc Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn TN01-01 Trắng/ Đen
BL04-05 TC02-10”/12”
Chiều: Phải/ Trái 1 chiếc/túi 1 chiếc/túi 6 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 8 chiếc/hộp

Tay nắm cửa sổ - L57 Tay nắm cửa đi - L105 Tay nắm chữ D chính Tay nắm chữ D phụ
Trắng/ Đen/ Bạc Trắng/ Đen/ Bạc TN05-01 Trắng/ Đen TN05-02 Trắng/ Đen
TN02-L75 TN03-03
4 bộ/hộp 1 bộ/hộp Chiều: Phải/ Trái 1 bộ/hộp Chiều: Phải/ Trái 1 bộ/hộp

Tay nắm đa điểm cửa lùa Khóa cửa đi đa điểm PR Khóa cửa đi đa điểm PR Khóa cửa đi đa điểm PR
Trắng/ Đen BK01-01 Trắng/ Đen BK01-02 Trắng/ Đen BK01-03 Trắng/ Đen
TN05-03
4 chiếc/hộp Quay ngoài 1 bộ/hộp Quay trong 1 bộ/hộp Hai đầu chìa 1 bộ/hộp

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 13


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL PRIMA

Khóa cửa đi đơn điểm PR Khóa cửa đi đơn điểm PR Khóa cửa đi đơn điểm PR Nối chữ T-24.5
BK02-01 Trắng/ Đen/ Bạc BK02-02 Trắng/ Đen/ Bạc BK02-03 Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn
KH01-04
Quay ngoài 1 bộ/hộp Quay trong 1 bộ/hộp Hai đầu chìa 1 bộ/hộp 10 bộ/túi

Hãm khóa đa điểm Điểm khóa biên - L6.5 Điểm khóa giữa Nối chữ T tròn -24.5
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH01-07 KH01-08 KH01-09 KH01-10
20 chiếc/túi 20 chiếc/túi 10 chiếc/túi 10 chiếc/túi

Thân khóa đa điểm Thân khóa đơn điểm Miệng khóa Ruột khóa hai đầu chìa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH02-18 KH02-19 KH02-20 KH02-21
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 5 chiếc/túi 1 chiếc/hộp

Ruột khóa núm vặn - quay ngoài Ruột khóa núm vặn - quay trong Bộ khóa sò Thanh khóa đa điểm cửa lùa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn KH03-07 Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn
KH02-22 KH02-23 KH03-10
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 4 bộ/hộp 1 chiếc/túi

Khóa âm cửa lùa Ruột khóa núm vặn cửa lùa Hãm khóa đa điểm cửa lùa Thanh khóa đa điểm 1200mm
KH03-12 Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH03-14 KH03-15 KH03-16
Chiều: Phải/ Trái 4 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 8 chiếc/túi 1 chiếc/túi

14 | THANH NHÔM TOPAL


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL PRIMA

Bộ chốt rời Hãm chốt cánh phụ Hãm chốt trên ngưỡng Bộ chốt liền
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
CH01-01 CH03-02 CH03-03 CH04-01
10 bộ/túi 10 chiếc/túi 10 chiếc/túi 10 bộ/hộp

Nối chốt liền nắp trên đố động Con lăn đôi Ép cánh Chống xệ
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu đen
CH04-02 CL01-02 KA-01 KA-02
10 chiếc/túi 4 chiếc/túi 20 bộ/túi 50 bộ/hộp

Ke chống vênh 20.5 Chống nhấc cửa lùa Bọ nhựa lắp nẹp tròn Nắp bịt mi chắn nước cửa lùa
Màu tiêu chuẩn Trắng/ Đen Màu đen Trắng/ Đen
KA-05 KA-06 N-04 N-05
100 chiếc/túi 20 chiếc/túi 100 chiếc/túi 20 cặp/túi

Chống đập cửa lùa Nắp bịt đầu cánh Nắp bịt đố động Nêm kính chống xệ Topal
Màu đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Màu đen
N-08 N-23 N-14 N-15
20 chiếc/túi 10 cặp/túi 10 cặp/túi 1kg/túi

Dẫn hướng cửa lùa Nắp bịt ốp móc cửa lùa Đệm bảo vệ tay nắm chữ D Ke ép góc PR5529 - 51.8mm
Màu đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn
N-16 N-17 N-24 KE-01
10 chiếc/túi 20 chiếc/túi 10 chiếc/túi 100 chiếc/hộp

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 15


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL PRIMA

Ke ép góc PR5529 - 47.1mm Ke ép góc PR5530 - 43.8mm Ke ép góc PR5531 - 50.6mm Ke ép góc PR5532 - 42.6mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KE-02 KE-06 KE-07 KE-08
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 50 chiếc/hộp

Ke vĩnh cửu Topal 42.5*45 Ke vĩnh cửu Topal 51*32 Ke vĩnh cửu Topal 43*28 Ke vĩnh cửu Topal 51*16
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KVC-01 KVC-02 KVC-03 KVC-05
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp

Ke vĩnh cửu Topal 27*16 Ke vĩnh cửu Topal 36.5*16 Ke vĩnh cửu Topal 47*16 Pat liên kết PR5526 - 32.4mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KVC-06 KVC-07 KVC-09 KE-09
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp

Pat liên kết PR5526 - 15.7mm Vít nối góc ke vĩnh cửu M6*12.5 Gioăng khung 3.5mm Gioăng đệm kính 2.5mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu đen Màu đen
KE-10 VIT-01 G01-02 G02-02
100 chiếc/hộp 1kg/túi 400m/cuộn 300m/cuộn

Gioăng chèn kính 4.5mm Gioăng chèn kính 2.5mm Gioăng lông đen 7x5
Màu đen Màu đen Màu đen
G03-03 G03-04 G04-7*5-1
200m/cuộn 400m/cuộn 450m/cuộn

16 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH TOPAL PRIMA
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) KHÔNG VÁCH KÍNH

3
4

25

2
101
1
76

63

101
17.5

PR55-18
17.5 5.5
29.5 48.5
29.5

PR55-01 PR55-18
5.5

PR55-06
2
101

PR55-06
55

63

48.5

PR55-01

PR55-06
25 76
101

3 4

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 17


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

4
5 6 55

PR55-01

31

48.5
1
17.5
3 17.5

PR55-04
31

65
41.5
141

2
4

PR55-06
76
17.5 29.5

PR55-19

63

141 123.5 PR55-19


29.5 17.5

17.5 4 17.5 4
31 17.5 31 41.5 29.5 17.5 29.5 41.5 31 PR55-06
76

PR55-13 PR55-13
4
PR55-19

PR55-19

123.5

3
41.5
55

63

PR55-13
47.5

PR55-01 PR55-04 PR55-06 PR55-01


31

PR55-06
48.5 65 76 76 47.5 PR55-01

4 5 6

18 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1
55

PR55-01

31

48.5
1
2

17.5
17.5
PR55-04

31

65
41.5
141
2

4
PR55-06

76
29.5
5 17.5
PR55-19

63

PR55-19
29.5 17.5

3
PR55-06

76
4
123.5

3
41.5

PR55-13
47.5
31

PR55-01

123.5
4
17.5 29.5 41.5 31
PR55-13 PR55-06 PR55-13
PR55-19
55

PR55-01 PR55-01
PR55-06

47.5 76 76 47.5

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 19


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1
55

PR55-01

31

48.5
1

17.5
17.5
PR55-19

48.5
31

1.5
1.5
PR55-01

2
PR55-14

42
65.5
PR55-02

186
2

5.5

94
47.5
PR55-08

17.5
4 5
63

PR55-19
17.5

PR55-08
47.5

94
3
29

PR55-11

66.2

2
136 193.5
5.5 17.5 5.5 5.5 17.5
65.5 47.5 17.5 47.5 52.5 47.5
PR55-08 PR55-08 PR55-23
PR55-19
PR55-19
55

63

PR55-02
PR55-08

42 94 94 94
136 5.5

4 5

20 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 1 CÁNH PANO NHÔM

1 55

PR55-02
1

42
65.5
5.5
136
PR55-08

94
47.5
17.5
4
PR55-18

63

17.5
31

66
2
17.5
PR55-18

17.5

PR55-08

5
47.5

94 3
29

PR55-11

66.2

3
136
17.5 5.5
47.5 65.5
PR55-08 PR55-08
PR55-18

PR55-18
55

PR55-61

PR55-02 PR55-02

42 94
136

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 21


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 4 CÁNH

3 5 55

PR55-02

42
65.5
5.5
1

136
PR55-08

94
47.5
2
17.5
PR55-18

63

PR55-18
17.5

PR55-08
2
47.5

94
29

PR55-11

66.2

136 164.5
5.5 17.5 5.5 17.5
65.5 47.5 17.5 76.5 47.5
PR55-08 PR55-09 PR55-08 PR55-09 PR55-08
PR55-18

PR55-18
55

PR55-02

42 94 65 94
136
5.5

3 4 5

22 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1 55

PR55-01

31
1

17.5
PR55-18

17.5
2

48.5
31

1.5
1.5
31 15.9
PR55-33

40
2

PR55-38
4 5

76
PR55-35 PR55-35

33

3
PR55-35 PR55-35
76

3
3.2
48

40

PR55-42

77.4
48
PR55-35
PR55-33
PR55-37

33
55

PR55-35
38

40 76

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 23


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ LÙA 3 RAY

4
3

2
55 40.6

PR55-33 PR55-45

PR55-35 PR55-35 PR55-35


1

33

48
PR55-33

PR55-35
PR55-35 PR55-35 PR55-35
95.6

PR55-37

33
38

76

2
3.2

PR55-35
116

PR55-45
48

40

40 76 77.4 PR55-33 PR55-45

95.6
3 4

24 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 3 RAY

3 4 5

2
55

PR55-33

40
15.9
31

PR55-38

1
76

PR55-35 PR55-35

PR55-35 PR55-35
76

156.3
2
3.2

77.4 68 20 68.3
48 PR55-39
PR55-35 PR55-35
PR55-33
PR55-37

48

40
33

PR55-42
55

PR55-35
76 76
38

4.3

40 76

3 4 5

25 | THANH NHÔM TOPAL SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 25


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1 55

PR55-01

31
17.5
1

17.5

48.5
31

1.5
1.5
5
PR55-33

40
15.9
2

31

PR55-38

76
PR55-35 PR55-35

4
3 PR55-35 PR55-35

76
33
3
3.2

6.8
PR55-42
14.8

77.4
48
PR55-35
PR55-33
PR55-37

33
55

PR55-35
38

PR55-35

40 76

4 5

26 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 3 RAY

4
3

48 55 40.6
PR55-33
PR55-33 PR55-45
40

PR55-35
PR55-37
95.6

33

PR55-35
1
76

PR55-35 PR55-35 PR55-35


38

PR55-45
PR55-35

40 76 77.4

3 4

PR55-35 PR55-35 PR55-35


76

33
3.2

2
6.8

PR55-42 PR55-43
14.8

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 27


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 4 CÁNH

4 5
3

2 55

PR55-33

40
15.9
31

PR55-38

PR55-35 PR55-35
76 1

33

PR55-35 PR55-35
76
3.2

2
6.8

PR55-42
14.8

156.3
77.4 68 20 68.3
48 PR55-35 PR55-35 PR55-39
PR55-33
PR55-37
55

PR55-35
76 76
38

4.3
PR55-35
40 76

3 4 5

28 | THANH NHÔM TOPAL


SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 29
NHÔM HỆ
& PHỤ KIỆN
ĐỒNG BỘ

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CHUNG CƯ, CĂN HỘ,


NHÀ MẶT PHỐ

Lựa chọn màu sắc


Nhôm hệ Topal Prima sử dụng sơn
ngoài trời cao cấp của hãng Akzonobel, Đen đá Cát Champagne
ánh kim
Tiger, Jotun, KCC,...

30 | THANH NHÔM TOPAL


KHUNG BAO CỬA SỔ KHUNG BAO CỬA ĐI KHUNG BAO CỬA ĐI CÁNH CỬA SỔ
SL56-C01 Tỷ trọng 1: 4.902Kg/6m SL56-C02 Tỷ trọng 1: 6.030Kg/6m SL56-C02 Tỷ trọng 1: 5.427Kg/5.4m SL56-C03 Tỷ trọng 1: 6.360Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói 1: 4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói 1: 4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói 1: 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói 1: 4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.752Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.850Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.262Kg/5.4m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.168Kg/6m
48.3

60.5

60.3

54.8
18

30

30
54.8
54.8 54.8 69.8

CÁNH CỬA ĐI MỞ NGOÀI CÁNH CỬA ĐI MỞ TRONG NẸP NGANG DƯỚI CÁNH ĐỐ T CHIA KHUNG
SL56-C04 Tỷ trọng 1: 7.464Kg/6m SL56-C05 Tỷ trọng : 7.464Kg/m SL56-C06 Tỷ trọng : 1.644Kg/6m SL56-C08 Tỷ trọng : 6.174Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói 1: 2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 7.242Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 7.242Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.569Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.988Kg/6m
69.5
35.1

54.8
54.8

29.7
54.8

87 75.6
69.9

ĐỐ ĐỘNG THANH ĐẢO KHUNG NẸP KÍNH ĐƠN THANH TRUYỀN ĐỘNG
SL56-C09 Tỷ trọng : 4.866Kg/6m SL56-C10 Tỷ trọng : 4.674Kg/6m SL56-C11 Tỷ trọng : 1.644Kg/6m SL56-C14 Tỷ trọng : 0.882Kg/6m
t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.1-1.8(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.722Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.536Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.596Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.858Kg/6m

29.4

4.3
51.1
48.8

22.9

2.5
19
54.8 51.4

KHUNG VÁCH KÍNH ĐỐ T VÁCH KÍNH NẸP KÍNH 12-20MM NẸP KÍNH ĐƠN
SL56-C16 Tỷ trọng : 4.560Kg/6m SL56-C17 Tỷ trọng : 5.466Kg/6m SL56-C13 Tỷ trọng : 1.506Kg/6m SL56-C18 Tỷ trọng : 1.770Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 4.422Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.304Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.458Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.716Kg/6m

37.3
23.2
54.8
50

23.5

19.7
54.8 68

NỐI GÓC VUÔNG PANO PHẲNG NỐI KHUNG BAO ĐỐ T CHIA CÁNH
SL56-C19 Tỷ trọng : 7.998Kg/6m SL56-C15 Tỷ trọng : 2.874Kg/6m SL56-C20 Tỷ trọng : 2.136Kg/6m SL56-C07 Tỷ trọng : 5.892Kg/6m
t=2.2(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 7.758Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.790Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.070Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.718Kg/6m

100 55
54.8
9.8
55

10.4

67.6

*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 31


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL SLIMA 56
NẸP DÁN TRANG TRÍ KHUNG BAO LÙA CÁNH CỬA LÙA LỚN ỐP MÓC CÁNH LỚN
SL56-C12 Tỷ trọng : 0.534Kg/6m SL56-S01 Tỷ trọng : 6.534Kg/6m SL56-S02 Tỷ trọng : 6.690Kg/6m SL56-S03 Tỷ trọng : 2.436Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.516Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.336Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 6.492Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.364Kg/6m

10

45.5

30
4

35.6
17.2
90
54.8 48.7

ĐỠ RAY INOX CÁNH CỬA LÙA ỐP MÓC CÁNH MI CHẮN NƯỚC


SL56-S04 Tỷ trọng : 1.014Kg/6m SL56-S05 Tỷ trọng : 5.886Kg/6m SL56-S06 Tỷ trọng : 2.076Kg/6m SL56-09 Tỷ trọng : 0.744Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.984Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 5.712Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 2.016Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.720Kg/6m
12.3

35.6

35
30

10.1 70 38.5 10.7

ĐỐI ĐẦU CÁNH LÙA KHUNG DƯỚI CỬA LÙA ĐẠY RÃNH RAY CỬA LÙA RAY NHÔM CỬA SỔ LÙA
SL56-S07 Tỷ trọng : 1.386Kg/6m SL56-S08 Tỷ trọng : 3.828Kg/6m SL56-S10 Tỷ trọng : 0.426Kg/6m SL56-S11 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó
Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 1.344Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 3.714Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.414Kg/6m Đóng gói 2: Tỷ trọng 2: 0.864Kg/6m

77.8 16.4 16.4


18.1

9.1
4.7

30.4
7.8

KE VĨNH CỬU 27x16 KE VĨNH CỬU 36.5x16 KE VĨNH CỬU 36.5x27.9 KE VĨNH CỬU 27x39.5
KVC-06 Dài : 27mm KVC-07 Dài : 36.5mm KVC-13 Dài : 36.5mm KVC-15 Dài : 27mm
t=1.0-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.0-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng

27.9 39.5
15.8

15.8
50

50

65

50 50
65 64.7

KE VĨNH CỬU 36.5x39.5 KE ÉP GÓC 36.6x39.5 KE ÉP GÓC 36.6x16 KE ÉP GÓC 36.6x28


KVC-16 Dài : 36.5mm KE-12 Dài : 36.6mm KE-13 Dài : 36.6mm KE-14 Dài : 36.6mm
t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng t=1.7-3.5(mm) Đóng gói : 100 chiếc/thùng

39.5 39.5 27.9


15.8
50

65

50
64.7 64.7 65

*Tỷ trọng 1/ Đóng gói 1: Áp dụng với nhôm sơn tĩnh điện
*Tỷ trọng 2/ Đóng gói 2: Áp dụng với nhôm sơn anode

32 | THANH NHÔM TOPAL


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL SLIMA 56

Bản lề chữ A mở quay


Bản lề cối 2D Thanh chống gió - 10”/12” Tay nắm cửa sổ mở quay - L50
10’’/ 12”/14”/16”
Màu tiêu chuẩn Bạc, Xanh đá Màu tiêu chuẩn Bạc, Xanh đá
BL10-/12”/14”/16” BL03-03 TC02-10”/12” TN02-L50
4 chiếc/hộp 2 chiếc/hộp 6 chiếc/hộp 4 bộ/hộp

Tay nắm cửa đi mở quay - L80 Tay nắm chữ D cửa mở lùa Tay nắm của lùa có khóa Tay nắm của lùa không khóa
Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Bạc
TN02-L80 TN05-04 TN05-06 TN05-05
1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp

Thân khóa đa điểm Thân khóa đơn điểm Miệng khóa cửa đi mở quay Ruột khóa hai đầu chìa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH04-01 KH04-02 KH04-03 KH04-04
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 7 chiếc/túi 1 chiếc/hộp

Ruột khóa núm vặn quay ngoài Ruột khóa núm vặn quay trong Chốt chữ T-24.5 cửa sổ mở quay Bộ 4 phụ kiện đa điểm cửa đi
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH04-05 KH04-06 KH04-07 KH04-11
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp 5 chiếc/hộp 1 bộ/túi

Bộ khóa đơn điểm quay Bộ khóa đa điểm quay


Bộ khóa đa điểm cửa sổ Bộ khóa đơn 2 đầu chìa
trong/ngoài trong/ngoài/2 đầu chìa
Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá
KH04-12 KH04-13 KH04-13 KH04-14
1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 33


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL SLIMA 56

Khóa âm cửa lùa Khóa bật cửa lùa Thanh khóa cửa đi lùa Ruột khóa núm vặn cửa lùa
Bạc, Xanh đá Bạc, Xanh đá Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH05-01 KH05-02 KH05-04 KH05-05
20 bộ/hộp 2 bộ/hộp 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp

Ốp che lõi khóa cửa lùa Miệng khóa cửa lùa Miệng khóa âm cửa lùa Bộ 5 phụ kiện đa điểm cửa lùa
Bạc Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH05-06 KH05-07 KH05-10 TN05-11
4 bộ/túi 1 chiếc/túi 5 chiếc/túi 5 bộ/túi

34 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) KHÔNG VÁCH KÍNH

SL56-C01

18
6
1

101.5
1
SL56-C03

77.5
SL56-C11

54.8

3
4
SL56-C11

28.5 18.8
SL56-C03

5.9
48.3 2

SL56-C01

101.5
5.9
48.3 28.5 18.8
SL56-C01 SL56-C11 SL56-C01
SL56-C11

54.8

SL56-C03
SL56-C03
77.5 18
101.5 6

3 4

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 35


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1 SL56-C16

18.8 31.2
50
SL56-C18 1

SL56-C18

30.4 18.8
SL56-C17

68
2 SL56-C10

5
48.1
5.9
SL56-C03

77.5
18.8 28.5
4 5 6 SL56-C11

54.8

3 28.5 18.8

SL56-C11

77.5
5.9

SL56-C03
132.5

3
48.1

5
50
31.2

150.5
5.9 5.9
31.2 18.8 18.8 30.4 48.1 28.5 18.8 18.8 28.5 48.1 31.2
SL56-C10

SL56-C11
SL56-C18

SL56-C11
SL56-C18

SL56-C16 SL56-C17 SL56-C03 SL56-C03

50 68 77.5 77.5 50
5 5

4 5 6

36 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

18.8 31.2
SL56-C16

50
SL56-C18 1

SL56-C18

30.4 18.8
SL56-C17

68
SL56-C10

5
48.1
2

5.9
SL56-C03

77.5
18.8 28.5
SL56-C11

4 5
SL56-C11
28.5 18.8

3
SL56-C03
77.5
5.9
132.5

3
48.1

5
50
31.2

132.5
5.9
31.2 48.1 28.5 18.8
SL56-C10 SL56-C10

SL56-C11 SL56-C11
54.8

SL56-C03 SL56-C03
SL56-C16 SL56-C16

77.5 50
5

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 37


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

18.8 31.2
SL56-C16

50
1

SL56-C17

30.4 18.8

68
SL56-C10

5
48.1
5.9
SL56-C03

77.5
18.8 28.5
4
SL56-C11

5 6
54.8

3
SL56-C11
28.5 18.8

SL56-C03

77.5
5.9

3
48.1

5
50
31.2

132.5 160.4
5.9 5.5 5.5
31.2 48.1 28.5 18.8 18.8 28.5 54.8 28.5 18.8
SL56-C10 SL56-C09 SL56-C11 SL56-C10

SL56-C11 SL56-C11 SL56-C11


54.8

SL56-C03 SL56-C03 SL56-C03


SL56-C16 SL56-C10

77.5 77.5 77.5 50


5.4 5

4 5 6

38 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1
SL56-C16

18.8 31.2
50
SL56-C18
1

SL56-C18

31.2 18.8
SL56-C16

1.5
SL56-C20

SL56-C02

60.3
2

5.9
39.7
SL56-C04

18.8
SL56-C11

4
5
SL56-C11
39.7 18.8
88.3

3
SL56-C04
29.8

SL56-C06

54.8

124.7 182.9
5.9 5.5 5.6
60.3 39.7 18.8 18.8 39.7 54.8 39.7 18.8
SL56-C02 SL56-C04 SL56-C11 SL56-C11 SL56-C04 SL56-C09 SL56-C04 SL56-C11
54.8

30 88.7 88.7 88.7


6 5.5

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 39


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 1 CÁNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 1 CÁNH

SL56-C02

30
60.3

6
1 1

5.9

124.7
88.7
39.7
SL56-C04

18.8
SL56-C11

SL56-C11

18.8

67.6
30
2
4
18.8
SL56-C11

2
SL56-C11
18.8
39.7

3
88.3

5
SL56-C04
29.8

SL56-C06

54.8

3
124.7
5.9
60.3 39.7 18.8
SL56-C11
SL56-C04 SL56-C04
SL56-C02 SL56-C11 SL56-C02

88.7 30
6

4 5

40 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 4 CÁNH

5 SL56-C02

30
3

60.3

6
1

5.9

124.7
88.7
39.7
SL56-C04

18.8
2
SL56-C11

SL56-C11
18.8
39.7

2
88.3

SL56-C04
29.8

SL56-C06

54.8

124.7 182.9 182.9


5.9 5.5 5.6 5.5 5.6
60.3 39.7 18.8 18.8 39.7 54.8 39.7 18.8 18.8 39.7 54.8 39.7 18.8
SL56-C04 SL56-C09 SL56-C04 SL56-C04 SL56-C09 SL56-C04
SL56-C02 SL56-C04 SL56-C11 SL56-C11 SL56-C11 SL56-C11 SL56-C11

30 88.7 88.7 88.7 88.7 88.7


6 5.5 5.5

3 4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 41


TOPAL|...
CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

SL56-C16

18.8 31.2
1

50
SL56-C18
1

SL56-C18

72.2 31.2 18.8


SL56-C16

1.5
SL56-C20

SL56-S01

2
70
SL56-S05 SL56-S05

4 5
SL56-S05 SL56-S05
70

3
39.5

SL56-S01

54.8

71.2
46.5 SL56-S05
SL56-S10

SL56-S06
35.7

30
54.8

SL56-S05

SL56-S01

37.5 70

4 5

42 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 4 CÁNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 4 CÁNH

3 4 5

2 39.5 SL56-S01

1
70

SL56-S05 SL56-S05

SL56-S05 SL56-S05
70

71.2 2
46.5 SL56-S05
SL56-S10

SL56-S06
35.7

30

39.5
54.8

SL56-S05 SL56-S01
70 70
3.2 54.8
SL56-S01

37.5 70

3 4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 43


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1
2

SL56-C16

18.8 31.2
50
1
5
SL56-C18

SL56-C18

35.5 1.5 31.2 18.8


SL56-C16

4
SL56-C20

SL56-S01 SL56-S09

3 2
90

30
SL56-S02 SL56-S02

91.2
46.5 SL56-S02 SL56-S02

SL56-S02
3
SL56-S03
SL56-10

90
35.7
54.8

SL56-S02
SL56-S03

R01-01
5

SL56-S02
7.1

SL56-S01

77.8
SL56-S08

37.5 90

4 5

44 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 4 CÁNH

3 4 5

54.8

SL56-S01

35.5
SL56-S09

90
SL56-S02 SL56-S02

SL56-S02 SL56-S02

2
90

R01-01
5
7.1

SL56-S08

77.8

91.2
46.5 SL56-S02 SL56-S02 SL56-S02
SL56-S07
SL56-10

SL56-S03
35.7

30
54.8

SL56-S02
90 90
SL56-S03

3.2
SL56-S01
SL56-S02

37.5 90

3 4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 45


NHÔM HỆ
& PHỤ KIỆN
ĐỒNG BỘ

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CHUNG CƯ, CĂN HỘ,


NHÀ MẶT PHỐ

Lựa chọn màu sắc


Nhôm hệ Topal Slima sử dụng sơn ngoài
trời cao cấp của hãng Akzonobel, Tiger, Trắng Cafe Ghi Vân gỗ
Jotun, KCC,...

46 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL SLIMA
KHUNG CỬA MỞ QUAY ĐỐ T CHIA KHUNG CÁNH CỬA SỔ QUAY NGOÀI CÁNH CỬA ĐI QUAY NGOÀI
SL48-09 Tỷ trọng : 3.954Kg/6m SL48-02 Tỷ trọng : 4.780Kg/6m SLC-4030 Tỷ trọng : 4.440Kg/6m SLC-4027 Tỷ trọng : 5.580Kg/6m
t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.0(mm) Đóng gói : 6 thanh/bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó
35 29.3 53

47.5

47.5
52.2

47.2
35.2

47.5 63.3 87
69

CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG ĐỐ ĐỘNG NẸP KÍNH TRÒN NẸP KÍNH VUÔNG
SLC-4028 Tỷ trọng : 5.460Kg/6m SLC-4010 Tỷ trọng : 4.344Kg/6m SLC-4029 Tỷ trọng : 1.020Kg/6m SLC-4012 Tỷ trọng : 1.284Kg/6m
t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.1(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó

70
23
23

21.6
40
47.5

17
70 51
87

ỐP CHÂN CÁNH KHÔNG NGƯỠNG NẸP NỐI KHUNG THANH NỐI KHUNG 90 ĐỘ PANO NHÔM
SLC-4015 Tỷ trọng : 2.478Kg/6m SL48-03 Tỷ trọng : 1.600Kg/6m SL48-06 Tỷ trọng : 4.887Kg/6m SL-PN01 Tỷ trọng : 2.100Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 8 thanh/bó t=1.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/bót=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/bó t=0.5(mm) Đóng gói : 6 thanh/bó

9.8
28

47.5
52

103
10.5

47.5
43.3

PANO PHẲNG NẸP TRÒN CHÂN SẬP ĐỐ T NHỎ KHUNG CỬA MỞ QUAY 10CM
SL-PN02 Tỷ trọng : 2.616Kg/6m SL48-08 Tỷ trọng : 1.224Kg/6m SLC-4004 Tỷ trọng : 4.660Kg/6m SLC-4003 Tỷ trọng : 7.278Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói : 6 thanh/bó t=1.1(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/bó t=1.3(mm) Đóng gói : 2 thanh/bó

62
100
21.6

47
39.7
9.8

30

23
100

KHUNG CỬA LÙA CÁNH CỬA LÙA ỐP MÓC CÁNH CỬA LÙA MI CHẮN NƯỚC
SLS-4501 Tỷ trọng : 4.942Kg/6m SLS-4502 Tỷ trọng : 4.944Kg/6m SLS-4503 Tỷ trọng : 1.710Kg/6m SLS-4504 Tỷ trọng : 1.164Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 6 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói : 8 thanh/bó t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó

12.8 67 38.7 25.8


32.4

31
30
46

45

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 47


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL SLIMA
ỐP ĐỐI ĐẦU CÁNH CỬA LÙA ỐP ĐA ĐIỂM CỬA LÙA NẸP NỐI KHUNG .....
SLS-4505 Tỷ trọng : 1.533Kg/6m SLS-4506 Tỷ trọng : 1.434Kg/6m SL48-04 Tỷ trọng : 1.593Kg/6m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.3(mm) Đóng gói : 10thanh/bó t=1.3(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=1.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/bó t=.....(mm) Đóng gói :

23.5 27.2

15.5
21.4

10.5
22.2 47.5

..... ..... ..... .....


SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

..... ..... ..... .....


SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

..... ..... ..... .....


SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

..... ..... ..... .....


SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

48 | THANH NHÔM TOPAL


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL SLIMA

Bản lề chữ A mở quay Bản lề chữ A mở hất


Bản lề cối cửa sổ Bản lề cối 2D
10’’/ 12”/14”/16”/18” 10’’/ 12”/14”/16”/18”
BL01- Màu tiêu chuẩn BL07- Màu tiêu chuẩn Trắng/ Đen BL04-04 Trắng/ Đen
BL03-02
10”/12”/14”/16”/18” 4 chiếc/hộp 10”/12”/14”/16”/18” 4 chiếc/hộp 10 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 1 chiếc/túi

Bản lề cối 4D Thanh chống gió - 10”/12” Tay nắm cài Tay nắm cửa sổ - L40
Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn Trắng/ Đen Trắng/ Đen
BL04-05 TC02-10”/12” TN01-02 TN02-L40
1 chiếc/hộp 6 chiếc/hộp 8 chiếc/hộp 5 chiếc/hộp

Khóa cửa đi đa điểm SL Khóa cửa đi đa điểm SL


Tay nắm cửa lùa - L25 Tay nắm cửa đi
quay ngoài quay trong
Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen
TN02-L25 TN03-01 BK03-01 BK03-02
5 chiếc/hộp 2 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp

Khóa cửa đi đa điểm SL Khóa cửa đi đơn điểm SL Khóa cửa đi đơn điểm SL Khóa cửa đi đơn điểm SL
2 đầu chìa quay ngoài quay trong 2 đầu chìa
Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen
BK03-03 BK04-01 BK04-02 BK04-03
1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp

Nối chữ T Điểm khóa biên Hãm khóa đa điểm Miệng khóa cửa đi đơn điểm
Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH01-01 KH01-02 KH01-03 KH02-02
10 bộ/túi 50 chiếc/túi 20 chiếc/túi 5 chiếc/túi

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 49


SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 49
PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL SLIMA

Thân khóa cửa đi đa điểm Miệng khóa cửa đi đa điểm Thân khóa cửa đi đơn điểm Ruột khóa 2 đầu chìa
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH02-03 KH02-04 KH02-25 KH02-26
1 chiếc/hộp 5 chiếc/túi 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp

Ruột khóa núm vặn - quay ngoài Ruột khóa núm vặn - quay trong Khóa sò Miệng sò
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn KH03-01 Trắng/ Đen Màu tiêu chuẩn
KH02-27 KH02-28 KH03-02
1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Chiều: Phải/ Trái 4 chiếc/hộp 4 chiếc/túi

Khóa âm cửa lùa Hãm khóa âm cửa lùa Thanh đa điểm cửa lùa 1200mm Hãm khóa đa điểm cửa lùa
Trắng/ Đen/ Bạc Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KH03-03 KH03-04 KH03-05 KH03-06
1 bộ/hộp 4 chiếc/túi 6 bộ/hộp 12 chiếc/túi

Con lăn đôi Bộ chốt rời Ép cánh Chống xệ


Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu đen
CL01-01 CH01-01 KA-01 KA-02
4 chiếc/túi 10 bộ/túi 20 bộ/túi 50 bộ/hộp

Nắp bịt đố động Bịt ốp chân cánh không ngưỡng Bịt ốp chân cánh có ngưỡng Bọ nhựa lắp nẹp tròn
Trắng/ Đen Trắng/ Đen Trắng/ Đen Đen
N-01 N-02 N-03 N-04
10 cặp/túi 10 cặp/túi 10 cặp/túi 100 chiếc/túi

50 | THANH NHÔM TOPAL


PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ
TOPAL SLIMA

Bịt mi chắn nước cửa lùa Chống nhấc cửa lùa Dẫn hướng cửa lùa Chống đập cửa lùa
Trắng/ Đen Đen Đen Màu đen
N-05 N-06 N-07 N-08
20 cặp/túi 20 chiếc/túi 10 chiếc/túi 20 chiếc/túi

Nắp bịt ốp móc cửa lùa Nắp bịt thanh giữa cửa lùa 4 cánh Nêm kính chống xệ Ke vĩnh cửu Topal 36.5*39.5
Trắng/ Đen Đen Màu đen Tiêu chuẩn
N-09 N-10 N-11 KVC-04
20 cặp/túi 20 cặp/túi 1kg/túi 100 chiếc/hộp

Ke vĩnh cửu Topal 27*16 Ke vĩnh cửu Topal 36.5*16 Ke vĩnh cửu Topal 58*16 Vít nối góc ke vĩnh cửu M6*12.5
Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
KVC-06 KVC-07 KVC-08 VIT-01
100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 100 chiếc/hộp 1 kg/túi

Gioăng khung 3.5mm Gioăng đệm kính 2.5mm Gioăng chèn kính 4.5mm Gioăng chèn kính 2.5mm
Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn Màu tiêu chuẩn
G01-02 G02-02 G03-03 G03-04
400m/cuộn 300m/cuộn 200m/cuộn 400m/cuộn

Gioăng lông đen 7x5


Màu tiêu chuẩn
G04-7*5-1
450m/cuộn

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 51


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) KHÔNG VÁCH KÍNH

SL48-09

52.2
1

92.5
C4030

35.3 5
1

3
4
63.3
C4030

92.5 2
5.5
23.7
SL48-09

47.5

92.5
5
35.3 52.2
SL48-09 SL48-09
47.5

C4030 C4030

23.7 63.3
5.5

3 4

52 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1
SL48-09

35.2
52.2
1

17
17
2

52.2
SL48-09

35.2
4

1.5
1.5

23.7
SL48-09

5.5
146.2

52.2
2
5 6

5
C4030

63.3
35.3
3
35.3

63.3
5

C4030
92.5

3
5.5
52.2

23.7

SL48-09

47.5

146.2
1.5 5 5
35.2 17 17 35.2 52.2 35.3 35.3 52.2

SL48-09 SL48-09
47.5

C4030 C4030

52.2 52.2 23.7 63.3 63.3 23.7


1.5 5.5 5.5
92.5

4 5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 53


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1 SL48-09

35.2
52.2
1

17
17

52.2
SL48-09

35.2

1.5
1.5

23.7
SL48-09

5.5
146.2

52.2
2

5
C4030

63.3
4
35.3
5

3
35.3

63.3
5

C4030
92.5

3
5.5
52.2

23.7

SL48-09

47.5

5
35.3 52.2
SL48-09 SL48-09

C4030 C4030

63.3 23.7
5.5
92.5

4 5

54 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1
SL48-09

35.2
52.2
1

17
17

52.2
SL48-09

35.2

1.5
2

1.5

23.7
SL48-09

5.5
146.2

52.2
2

5
C4030

63.3
35.3
4 5 6

3
35.3

63.3
5

C4030
92.5

5.5
3
52.2

23.7

SL48-09

47.5

131.6
5 5 5
52.2 35.3 35.3 51 35.3
SL48-09 C4010 SL48-09
47.5

C4030 C4030 C4030 C4030

63.3 63.3 63.3 23.7


5 5.5
92.5

4 5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 55


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

35.2
52.2
1

17
17

52.2
35.2

1.5
1.5
2

23.7
SL48-09

5.5
2

52.2

169.9
5
C4027

87
42
17
4
5
17

C4027
42

87

3
28

C4015

47.5

116.2 179
5 5 5
52.2 42 17 17 42 51 42 17
SL48-09 C4027 C4027 C4010 C4027
47.5

23.7 87 87 87
5.5 5

4 5

56 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 1 CÁNH

23.7
SL48-09

5.5
52.2
5

116.2
1
C4027

87
42
17
4

17

62
28
2
2

17

5
17

C4027
42

87
3
28

C4015

47.5

116.2
5
52.2 42 17
SL48-09 C4027 C4027 SL48-09
47.5

87 23.7
5.5

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 57


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 4 CÁNH

23.7
SL48-09

5.5
4

52.2
1

116.2
C4027

87
42
5

17
3

17 C4027

2
42

87
2
28

C4015

47.5

116.2 179 179


5 5 5 5 5
52.2 42 17 17 42 51 42 17 17 42 51 42 17
SL48-09 C4027 C4027 C4010 C4027 C4027 C4010 C4027

23.7 87 87 87 87 87
5.5 5 5

3 4 5

58 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

35.2
1

52.2
17
1

17
35.2
1.5
S45-02

38
S45-04

2
2

67
S45-02 S45-02

4 5
S45-02 S45-02
67

3
38

S45-01

45

38 67 68.4
S45-02 S45-02
S45-01
S45-03

31.4
49.5

S45-03

30

46 S45-02

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 59


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 4 CÁNH

3 4 5

2
S45-02

38
S45-04

1
67

S45-02 S45-02

38 67 68.4 S45-02 S45-02


67

S45-02 S45-02
S45-01
S45-03

31.4

2
49.5

S45-02 S45-02
S45-03

38
30

S45-05

46 S45-02
S45-01

67 8 67 45

3 4 5

60 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

35.2
52.2
1

17
1

17
35.2
1.5
S45-02

38
S45-04

67
5
S45-02 S45-02

4
S45-02 S45-02
67

3 3
38

S45-01

45

38 67
90.3

S45-02
S45-01
S45-08

S45-02
49.5

31.4
S45-03

30

46 S45-02
68.4

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 61


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 4 CÁNH

3 4 5

2 38
S45-02

S45-04

1
67

S45-02 S45-02

38 67
90.3

S45-02 S45-02
S45-02 S45-02
S45-01
S45-08

67
49.5

2
S45-02 S45-02
31.4
S45-03

S45-05

46
38

S45-02
68.4 67 8 67 S45-01

45

3 4 5

62 | THANH NHÔM TOPAL


SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 63
46

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CHUNG CƯ, CĂN HỘ,


NHÀ MẶT PHỐ

Lựa chọn màu sắc


Nhôm hệ Topal Slima 46 sử dụng sơn
Cát Xanh
ngoài trời cao cấp của hãng Akzonobel, Ghi
ánh kim Peri
Tiger, Jotun, KCC,...

64 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL SLIMA 46
KHUNG BAO CỬA CÁNH CỬA SỔ CÁNH CỬA ĐI MỞ NGOÀI CÁNH CỬA ĐI MỞ TRONG
SL46-C01 Tỷ trọng : 4.506Kg/6m SL46-C02 Tỷ trọng : 5.610Kg/6m SL46-C03 Tỷ trọng : 4.786Kg/6m SL46-C04 Tỷ trọng : 6.792Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó

42.8
55.7

28.2

91.3
91.3
76.7

72.5
26

45.8
45.8 45.8 45.8

ĐỐ T CHIA CÁNH ĐỐ CHIA KHUNG ĐỐ ĐỘNG KHUNG VÁCH KÍNH


SL46-C05 Tỷ trọng : 5.772Kg/6m SL46-C06 Tỷ trọng : 5.250Kg/6m SL46-C07 Tỷ trọng : 3.816Kg/6m SL46-C08 Tỷ trọng : 4.320Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó

46.4
54.9
67.6

29.7
37.4

74.4
30

27.6
15

37.8 45.8
45.8 45.8

NỐI KHUNG BAO NỐI GÓC 90 ĐỘ NẸP KHUNG NẸP KÍNH CÁNH
SL46-C09 Tỷ trọng : 1.392Kg/6m SL46-C10 Tỷ trọng : 4.182Kg/6m SL46-C11 Tỷ trọng : 1.284Kg/6m SL46-C12 Tỷ trọng : 1.506Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=0.9(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó

21.7
20.4
45.8

21.8

22.4
45.8 28.5
45.8

NẸP NGANG DƯỚI CÁNH THANH CHUYỂN ĐỘNG PANO PHẲNG NẸP DÁN TRANG TRÍ
SL46-C13 Tỷ trọng : 1.644Kg/6m SL46-C14 Tỷ trọng : 0.882Kg/6m SL46-C15 Tỷ trọng : 2.874Kg/6m SL46-C16 Tỷ trọng : 0.534Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó

19
17.2
9.8
2.5
29.7

4.3

100
35.1

KHUNG BAO CỬA ĐI 100 KHUNG BAO LÙA ĐỠ RAY INOX CÁNH CỬA LÙA
SL46-C17 Tỷ trọng : 8.844Kg/6m SL46-S01 Tỷ trọng : 5.760Kg/6m SL46-S02 Tỷ trọng : 1.014Kg/6m SL46-S03 Tỷ trọng : 5.886Kg/6m
t=1.3(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó

54.8 11.7 70
12.3
62.5

30
43.5
32.8

10.1

100 45.8

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 65


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL SLIMA 46
ỐP MÓC CÁNH ĐỐI ĐẦU CÁNH LÙA KHUNG DƯỚI CỬA ĐI LÙA MI CHẮN NƯỚC
SL46-S04 Tỷ trọng : 2.076Kg/6m SL46-S05 Tỷ trọng : 1.386Kg/6m SL46-S06 Tỷ trọng : 3.828Kg/6m SL46-S07 Tỷ trọng : 0.984Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó

5.2 5.2
16.2

21.6
16.2 32.6
35.6

18.1

7.8
30.4
38.5 20
75.4

ĐẠY RÃNH RAY LÙA RAY NHÔM CỬA SỔ LÙA RAY INOX
SL46-S08 Tỷ trọng : 0.426Kg/6m SL46-S09 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m R01-01 Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó

16.4
16.4
9.1
4.7

11
4.8

..... ..... ..... .....


SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

..... ..... ..... .....


SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

..... ..... ..... .....


SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m SL46-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

66 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) KHÔNG VÁCH KÍNH

1
SL46-C01

26
4.5
107.1
SL46-C02 1

76.6
SL46-C12

3
4 SL46-C12

28.2 18.9
SL46-C02

4.5
107.2
55.7 2
SL46-C01

45.8

4.5
55.7 28.2 18.9 107.2
SL46-C12
SL46-C12

SL46-C01 SL46-C02 SL46-C01


45.8

SL46-C02

76.7 26
107.2
4.5

3 4

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 67


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

18.9 27.6
SL46-C08

46.5
SL46-C12

27.6 18.9

46.4
2
SL46-C08

1.2
1.2
SL46-C01

26
4.5
154.8
55.7
2

4.5
SL46-C02

76.7
4

18.9 28.2
5 6
SL46-C12

3
SL46-C12
28.2 18.9

76.7
4.5
107.2

SL46-C02

4.5
55.7

SL46-C01

3
26

45.8

46.5 154.9 107.2


1.2 4.5 4.4
27.6 18.9 18.9 27.6 55.7 28.2 18.9 18.9 28.2 55.8
SL46-C12
SL46-C01 SL46-C01
SL46-C12 SL46-C12
45.8

SL46-C02 SL46-C02
SL46-C08 SL46-C08

46.4 26 76.7 76.7 26


1.2 4.5 4.5

4 5 6

68 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

18.9 27.6
SL46-C08

46.5
SL46-C12

27.6 18.9

46.4
SL46-C08

1.2
1.2
2
SL46-C01

26
4.5
154.8
55.7
2

4.5
SL46-C02

76.7
18.9 28.2
4 5
SL46-C12

SL46-C12
28.2 18.9

SL46-C02

76.7
4.5

3
107.2

4.5
55.7

3
26

SL46-C01

45.8

107.2
4.4
18.9 28.2 55.8
SL46-C02 SL46-C12 SL46-C12
SL46-C01 SL46-C01

SL46-C02

26 76.7
4.5

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 69


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

18.9 27.6
SL46-C08

46.5
SL46-C12

27.6 18.9

46.4
SL46-C08

1.2
2

1.2
SL46-C01

26
4.5
154.8
55.7
2

4.5
SL46-C02

76.7
18.9 28.2
4 5 6 SL46-C12

SL46-C12

3
28.2 18.9

SL46-C02

76.7
4.5
107.2

4.5
55.7

3
26

SL46-C01

45.8

158.5 107.2
5 4.5 4.4
18.9 28.2 54.9 28.2 18.9 18.9 28.2 55.8
SL46-C12
SL46-C01 SL46-C07 SL46-C02 SL46-C01
SL46-C12 SL46-C12

SL46-C02 SL46-C02

26 76.7 76.7 76.7


4.5 5

4 5 6

70 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH)
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1 45.8

18.9 27.6

SL46-C08
46.5
1

27.6 18.9
SL46-C12

46.4
SL46-C08

1.2
1.2
SL46-C09

SL46-C01

26
4.3
55.7
169.3

91.3
47.1
SL46-C03

4
18.9
5
SL46-C12

18.9

SL46-C03

3
42.8

91.3
29.7

SL46-C13

187.7
4.3 5 4.5
55.7 42.8 18.9 18.9 42.8 54.9 42.8 18.9
SL46-C12 SL46-C12
SL46-C12

SL46-C01 SL46-C03 SL46-C03 SL46-C07 SL46-C03


45.8

26 91.3 91.3 91.3


4.3 121.6 5

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 71


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 1 CÁNH

1 45.8
SL46-C01

26
4.3
55.7
1

4.3
121.7

91.3
42.8
SL46-C03

18.9
SL46-C12

18.9
2

67.7

30
2
18.9

5
18.9

3
SL46-C03
42.8

91.3
29.7

SL46-C13

4.3
121.6 18.9 42.8 55.7

SL46-C12
SL46-C01 SL46-C03 SL46-C03 SL46-C01
SL46-C12

45.8

26 91.3
4.3

4 5

72 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 4 CÁNH

45.8

4
SL46-C01

26
4.3
55.7
1

4.3
121.7
5

91.3
42.8
SL46-C03

18.9
SL46-C12

18.9
2 SL46-C03
2
42.8

91.3
29.7
SL46-C13

4.3 5 4.5 5 4.5


55.7 42.8 18.9 18.9 42.8 54.9 42.8 18.9 18.9 42.8 54.9 42.8 18.9
SL46-C12

SL46-C12

SL46-C12

SL46-C01 SL46-C03 SL46-C03 SL46-C07 SL46-C03 SL46-C03 SL46-C07 SL46-C03

26 91.3 91.3 5 91.3 91.3 5 91.3


4.3
121.6 187.5 187.5
3 4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 73


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

18.9 27.6
46.5
SL46-C08

SL46-C12

27.6 18.9
SL46-C08

1.2
SL46-C09

35.5
SL46-S01

153.2
2
2
SL46-S03

70
SL46-S03

4 5 30

SL46-S03 SL46-S03
70

3
SL46-S09
38.5

SL46-S01

45.8 9

71.2
44.5 SL46-S03
SL46-S08
9

SL46-S04
35.7

30
45.8

SL46-S04

SL46-S01
SL46-S03 SL46-S03
35.5 70

4 5

74 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 4 CÁNH

1 45.8
1

35.5
105.5
SL46-S03

70
SL46-S03

3 4 5 30

SL46-S03 SL46-S03

70
SL46-S09 2

38.5
SL46-S01

2 45.8 9

3.2
44.5 71.2 70 70
SL46-S03 SL46-S03 SL46-S03
SL46-S05
SL46-S08

SL46-S04
9

35.7

30
45.8

SL46-S03
SL46-S04
30

SL46-S01
35.5 70 SL46-S03

3 4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 75


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

18.9 27.6
SL46-C08

46.5
1

2 SL46-C12

27.6 18.9
SL46-C08

1.2
SL46-C09

35.5
SL46-S01

153.2
2

70
SL46-S03 SL46-S03

5
30

4 SL46-S03 SL46-S03
70

3
3
5
7.8

SL46-S06

75.4

71.2
44.5 SL46-S03
SL46-S08

SL46-S04
9

35.7

30
45.8

SL46-S03
SL46-S04

SL46-S01
SL46-S03
35.5 70

4 5

76 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI LÙA 4 CÁNH

1 45.8
1

35.5
105.5
SL46-S03 SL46-S03

70
1

3 4 5

70
SL46-S03 SL46-S03

5
7.8
SL46-S06

75.4

3.2
71.2 70 70
44.5 SL46-S03 SL46-S03 SL46-S03
SL46-S05
SL46-S04
SL46-S08
9

35.7

30
45.8

SL46-S03
SL46-S04

SL46-S01
35.5 70 SL46-S03

3 4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 77


THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CHUNG CƯ, CĂN HỘ,


NHÀ MẶT PHỐ

Lựa chọn màu sắc


Nhôm hệ Topal XFAD sử dụng sơn ngoài trời cao
Vân gỗ
cấp của hãng Akzonobel, Tiger, Jotun, KCC,... Xám đã Trắng Cafe Ghi
Decoral

78 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL XFAD
KHUNG O FIX ĐỐ CHIA O FIX KHUNG CỬA SỔ ĐỐ CỐ ĐỊNH CỬA SỔ
TPXF-3209 Tỷ trọng : 5.094Kg/6m TPXF-3203 Tỷ trọng : 5.796Kg/6m TPXF-3318 Tỷ trọng : 5.238Kg/6m TPXF-3313 Tỷ trọng : 6.192Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó
54.8

50
50

30.4

31.2
68
31.2

75
54.8
54.8 54.8

LẬT KHUNG CÁNH CỬA SỔ QUAY NGOÀI ĐỐ ĐỘNG CỬA ĐI, CỬA SỔ KHUNG CỬA ĐI
TPXF-3208 Tỷ trọng : 4.662Kg/6m TPXF-8092 Tỷ trọng : 6.576Kg/6m TPXF-3323A Tỷ trọng : 5.778Kg/6m TPXF-3328 Tỷ trọng : 7.512Kg/6m
t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó

18.8
50.6

57.2

66
76

47.2
1.4
50.8 50
54.8 54.8

KHUNG CỬA ĐI KHUNG BAO CỬA ĐI 10CM CÁNH CỬA ĐI QUAY NGOÀI CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG
TPXF-3328 Tỷ trọng : 6.761Kg/5.4m TPXF-3328A Tỷ trọng : 11.796Kg/6m TPXF-3303 Tỷ trọng : 8.856Kg/6m TPXF-3332 Tỷ trọng : 8.718Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó
18.8

66

87
87
66

47.2
47.2

54.8 100.6
54.8 54.8

CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG THANH NGANG DƯỚI CỬA ĐI THANH GIỮ PHỚT LÔNG ỐP CỬA ĐI KHÔNG NGƯỠNG
TPXF-3332 Tỷ trọng : 7.846Kg/5.4m TPXF-3304 Tỷ trọng : 12.222Kg/6m TPXF-3329 Tỷ trọng : 2.592Kg/6m TPXF-3329A Tỷ trọng : 2.898Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó

100.4
21.6

29.9
18.6
87

54.5

40.7 40.7
54.8 138

THANH NỐI KHUNG NẸP NỐI KHUNG THANH NỐI KHUNG 90 ĐỘ NẸP KÍNH VUÔNG
TPXF-3310 Tỷ trọng : 7.920Kg/6m TPXF-3300 Tỷ trọng : 2.130Kg/6m TPXF-3326 Tỷ trọng : 7.836Kg/6m TPXF-3295 Tỷ trọng : 1.740Kg/6m
t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
59.5
37.3
55
38.9
30

59.5

23.5
10.4

101.6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 79


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL XFAD
NẸP KÍNH HỘP NẸP KÍNH VUÔNG 6-8MM THANH KHÓA ĐA ĐIỂM PANO NHÔM
TPXF-3236 Tỷ trọng : 1.464Kg/6m TPXF-3296 Tỷ trọng : 1.464Kg/6m TPXF-459 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m TPXF-PN01 Tỷ trọng : 2.280Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=0.5(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó

26.3 30.8 103


19

23.5
23.5

9.8
4.3
PANO PHẲNG KHUNG BAO LÁ CHỚP LÁ CHỚP RAY TRÊN CỬA GẤP TRƯỢT
TPXF-PN02 Tỷ trọng : 2.670Kg/6m TPXF-1283 Tỷ trọng : 1.908Kg/6m TPXF-192 Tỷ trọng : 1.986Kg/6m TPXF-605 Tỷ trọng : 18.672Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :20 thanh/ bó t=3.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó

63
46.8
100
6 17.9

59.3

54.5
70
9.8

43

KHUNG ĐỨNG CỬA GẤP TRƯỢT CÁNH CỬA GẤP TRƯỢT NẸP CÁNH CỬA GẤP TRƯỢT NẸP KÍNH CỬA GẤP TRƯỢT
TPXF-606 Tỷ trọng : 6.288Kg/6m TPXF-523 Tỷ trọng : 7.674Kg/6m TPXF-520 Tỷ trọng : 1.494Kg/6m TPXF-521 Tỷ trọng : 1.422Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó
22

25 23.7
18

74.5
56.5

23.3

1
38.5

1
51

26.5
1.3
58
50

RAY DƯỚI ÂM SÀN CỬA GẤP KHUNG NGANG TRÊN CỬA LÙA KHUNG ĐỨNG CỬA LÙA CÁNH NGANG TRÊN CỬA LÙA
TPXF-2435 Tỷ trọng : 8.592Kg/6m TPXF-1541 Tỷ trọng : 8.868Kg/6m TPXF-1543 Tỷ trọng : 6.960Kg/6m TPXF-1544 Tỷ trọng : 6.012Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó

59 28.9
98
40

2
37

34

50

93.4

CÁNH DƯỚI TRONG CỬA LÙA CÁNH DƯỚI NGOÀI CỬA LÙA CÁNH ĐỨNG CỬA LÙA CÁNH MÓC CỬA LÙA
TPXF-1545 Tỷ trọng : 6.108Kg/6m TPXF-1555 Tỷ trọng : 7.488Kg/6m TPXF-1546 Tỷ trọng : 7.728Kg/6m TPXF-1547 Tỷ trọng : 6.738Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó
8.5
33.7
71.5
61.5

62

50

28.9 28.9 33.7 39.2

80 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL XFAD
HÈM CỬA LÙA 4 CÁNH KHUNG NGANG CỬA LÙA CHUYỂN VÁCH ĐỨNG CỬA LÙA CHUYỂN VÁCH NGANG CỬA LÙA
TPXF-1548 Tỷ trọng : 3.798Kg/6m TPXF-1559 Tỷ trọng : 6.570Kg/6m TPXF-1549 Tỷ trọng : 4.350Kg/6m TPXF-1578 Tỷ trọng : 4.152Kg/m
t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó

93.4
39.5 98 94

26 12.8

12.8
12.8

7.9
23.1

8.5
NẸP VÁCH CỬA LÙA KHUNG NGANG DƯỚI CỬA LÙA KHUNG TRÊN LÙA 3 RAY KHUNG DƯỚI LÙA 3 RAY
TPXF-101 Tỷ trọng : 0.882Kg/6m TPXF-17182 Tỷ trọng : 8.034Kg/6m TPXF-3211 Tỷ trọng : 12.492Kg/6m TPXF-3212 Tỷ trọng : 14.592Kg/6m
t=0.9(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó

134.6
134.6
20
25

55
40.5
45
16

93.4

KHUNG ĐỨNG LÙA 3 RAY KHUNG CỬA LÙA 55 CÁNH CỬA LÙA 55 ỐP MÓC CỬA LÙA 55
TPXF-3213 Tỷ trọng : 8.700Kg/6m TPXF-5501 Tỷ trọng : 6.402Kg/6m TPXF-5502 Tỷ trọng : 5.562Kg/6m TPXF-5503 Tỷ trọng : 1.974Kg/6m
t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó

139.2
55 70

3.3 31.6

34.9
35

30
45.5

41
12.1

HÈM 4 CÁNH CỬA LÙA 55 MI CHẮN NƯỚC CỬA LÙA 55 RÃNH LẮP THANH ĐA ĐIỂM .....
TPXF-5504 Tỷ trọng : 2.388Kg/6m TPXF-5505 Tỷ trọng : 0.744Kg/6m TPXF-5506 Tỷ trọng : 1.350Kg/6m TPXF-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=.....(mm) Đóng gói :

19.2
22.7
34

35

14.8

22 3.2
10.7

..... ..... ..... .....


TPXF-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TPXF-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TPXF-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TPXF-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 81


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) KHÔNG VÁCH KÍNH

4 16
TPXF-3318

76
54.8

3
4
TPXF-3295

18.8
2.2 29
101 TPXF-8092

51 2
TPXF-3318

101
2.2
51 29 18.8
TPXF-3318 TPXF-3295 TPXF-3318
TPXF-3295

54.8

TPXF-8092
TPXF-8092

76 24
4
3 4

82 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1 1

18.8 31.2
TPXF-3209

50
30.4 18.8

68
2
TPXF-3203

148
4
47
4

76
29
4
TPXF-8092

5 6

18.8
TPXF-3295

3
18.8
29

76
4

TPXF-8092

130 3
47

TPXF-3208
50
31.2

TPXF-3209

54.8

4 4
31.2 18.8 18.8 30.4 47 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPXF-3208 TPXF-3208
TPXF-3295
54.8

TPXF-8092 TPXF-8092
TPXF-3209 TPXF-3203 TPXF-3209
68 4 76 76 50
50
148 130 4

4 5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 83


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

18.8 31.2
TPXF-3209

50
30.4 18.8

68
TPXF-3203

148 4
47
2

76
29
TPXF-8092

18.8
TPXF-3295

4 5 18.8
29

76
4

TPXF-8092

3 130
47

TPXF-3208
3
50
31.2

TPXF-3209

54.8

130
4
31.2 47 29 18.8
TPXF-3208 TPXF-3208 TPXF-3209
TPXF-3295

54.8

TPXF-8092 TPXF-8092
TPXF-3209
76 50
4
4 5

84 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

18.8 31.2
TPXF-3209

50
1

30.4 18.8
2

68
TPXF-3203

4
148
47
2

4
4 5 6

76
29
TPXF-8092

18.8
TPXF-3295

3
18.8
29

76
4

TPXF-8092

130
4
47

3
TPXF-3208
50
31.2

TPXF-3209

54.8

4 2.2 2.2 4
31.2 47 29 18.8 18.8 29 57.2 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPXF-3208 TPXF-3323A TPXF-3208
TPXF-3295
TPXF-3295

54.8

TPXF-8092 TPXF-8092 TPXF-8092 TPXF-8092


TPXF-3209 TPXF-3209

50 4 76 76 5.2 76 76 4 50
130 157.2 130

4 5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 85


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH

18.8 31.2
TPXF-3209

50
1

31.2 18.8

50
2 TPXF-3209

1.5

5 36 1.5
TPXF-3328

179.5
66
5
TPXF-3303

87
38.2
4

18.8
TPXF-3295

5
18.8

TPXF-3304

3
100.4

138

3
TPXF-3329
18.6

54.5

4.6 4.6
18.8 38.2 57.2 38.2 18.8

5 5
66 38.2 18.8 18.8 38.2 66
TPXF-3323A
TPXF-3328 TPXF-3328
TPXF-3295

TPXF-3295
54.8

TPXF-3303

36 5 87 87 6.4 85.8 87 5 36
128 179.2 128

4 5 6

86 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 1 CÁNH

1 TPXF-3328

36
1

5
66

128
5
TPXF-3303

87
38.2
18.8
TPXF-3295

18.8 30.4 18.8


2

68
TPXF-3203

5
18.8

TPXF-3304
100.4

3
138

3
TPXF-3329
18.6

54.5

5
66 38.2 18.8

5
18.8 38.2 66

TPXF-3328 TPXF-3303 TPXF-3328


TPXF-3295
54.8

TPXF-PN-01

36 5 87 87 5 36
128 128

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 87


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI GẤP TRƯỢT 4 CÁNH

1 63
TPXF-605

54.5
1

70

5.5
133
TPXF-523

41

73
22
4 5 6
3

TPXF-521

22
TPXF-523

74.5
52.5
117.4
2

5.9

5.9
2

37

37
TPXF-2435

59

56.5 41.5 22 22 52.5 7 52.5 22

TPXF-606

TPXF-521
58

50

TPXF-523 TPXF-523

38.5 7 74.5 74.5 7 74.5


120 156

3 4

22 52.5 7 52.5 22

22 52.5 7 52.5 22

TPXF-523

TPXF-521
50

TPXF-523

74.5 7 74.5 74.5 7 74.5


156 156

5 6

88 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1
TPXF-1541

40

50
TPXF-1544 TPXF-1544

1
28.9

4
TPXF-1545 TPXF-1545
2

61.5

61.5
28.9

25

5.5
TPXF-17182

93.4

34
TPXF-1543
2 50

TPXF-1547
39.2

33.7
98

33.7

TPXF-1546

62

3 4

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 89


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 3 RAY

134.6

TPXF-3211

45.3
4

50
TPXF-1544 TPXF-1544 TPXF-1544

3 5 28.9
1

TPXF-1555 TPXF-1555 TPXF-1555


2

71.5
28.9

8.1
55

TPXF-3212

23
2

35
TPXF-3213

TPXF-1547

50
TPXF-1546
TPXF-1547 62
39.2
139.2

139.2
39.2

62
33.7

TPXF-1546
50

35

3 4 5 6

90 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 4 CÁNH

4
3 5

2 93.4
TPXF-1541
40
50

TPXF-1544 TPXF-1544

34 126
1
TPXF-1543 50 20
TPXF-1547
33.7
39.2

62
98

TPXF-1546 TPXF-1548
62 62
33.7

TPXF-1545 TPXF-1545
61.5

61.5

3 4 5 28.9
2
25

5.5

TPXF-17182

93.4

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 91


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

18.8 31.2
TPXF-3209

50
1

31.2 18.8

50
TPXF-3209

TPXF-5501

1.5
2

45.5
TPXF-5505

35
2
30

70
TPXF-5502 TPXF-5502

5
3
TPXF-5502 TPXF-5502

30 70
105.4

22.2 13.2
45.5

TPXF-5501

55

71.3
45.5
TPXF-5501
TPXF-5503

30
30

TPXF-5502
55

34

70

4 5

92 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 4 CÁNH

5
3

45.5
TPXF-5505
35
30
1
70

TPXF-5502 TPXF-5502

141.3
19.2
45.5
TPXF-5501
TPXF-5503

TPXF-5504
34

TPXF-5502
55

70 70
30

22.2 70 71.3
13.2

3 4 5 TPXF-5502 TPXF-5502
70

30
2
105.4

22.2 13.2
45.5

TPXF-5501

55

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 93


THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CHUNG CƯ, CĂN HỘ,


NHÀ MẶT PHỐ

Lựa chọn màu sắc


Nhôm hệ Topal XFEC sử dụng sơn ngoài trời cao
cấp của hãng Akzonobel, Tiger, Jotun, KCC,... Xám đã Trắng Ghi

94 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
TOPAL XFEC
KHUNG O FIX ĐỐ CHIA O FIX KHUNG CỬA SỔ ĐỐ T CỬA SỔ
TPEC-3209 Tỷ trọng : 4.566Kg/6m TPEC-3203 Tỷ trọng : 5.478Kg/6m TPEC-3318 Tỷ trọng : 4.650Kg/6m TPEC-3313 Tỷ trọng : 5.832Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó

30.4 37.4

54.8
50

50
54.8
31.2

31.2
54.8
54.8 68 75

CÁNH CỬA SỔ QUAY NGOÀI KHUNG CỬA ĐI CÁNH CỬA ĐI QUAY NGOÀI CÁNH CỬA ĐI QUAY TRONG
TPEC-8092 Tỷ trọng : 6.120Kg/6m TPEC-3328 Tỷ trọng : 5.262Kg/6m TPEC-3303 Tỷ trọng : 6.474Kg/6m TPEC-3332 Tỷ trọng : 6.492Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó

38.2 11.3 57
76

54.8
54.8
66
29

36

54.8 54.8 68.2


87

KHUNG BAO CỬA LÙA KHUNG CÁNH CỬA LÙA THANH KHÓA ĐA ĐIỂM PANO NHÔM
TPEC-5501 Tỷ trọng : 5.124Kg/6m TPEC-5502 Tỷ trọng : 4.746Kg/6m TPXF-459 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m TPXF-PN01 Tỷ trọng : 2.280Kg/6m
t=1.2(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=0.5(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó

70 103
19
45.5

30

9.8
4.3

55

PANO PHẲNG THANH GIỮ PHỚT LÔNG THANH NGANG DƯỚI CỬA ĐI ĐỐ ĐỘNG CỬA ĐI, CỬA SỔ
TPXF-PN02 Tỷ trọng : 2.670Kg/6m TPXF-3329 Tỷ trọng : 2.592Kg/6m TPXF-3304 Tỷ trọng : 12.222Kg/6m TPXF-3323A Tỷ trọng : 5.778Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói :6 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó

100.4

100
21.6

18.6

57.2
54.5
9.8

40.7
50
138

ỐP MÓC CỬA LÙA 55 ..... ..... .....


TPXF-5503 Tỷ trọng : 1.974Kg/6m TPEC-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TPEC-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TPEC-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.2(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :
3.3 31.6

34.9

41

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 95


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) KHÔNG VÁCH KÍNH

16
4
TPEC-3318

76
TPEC-8092

54.8

3
4
TPXF-3295

18.8
2.2 29
101
TPEC-8092

2
51

TPEC-3318

101
51 2.2 29 18.8
TPEC-3318 TPEC-3318
54.8

TPEC-8092 TPEC-8092

76 24
4

3 4

96 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1 TPEC-3209

18.8 31.2
1

50
30.4 18.8
2 TPEC-3203

68
4
148
47
2

4
4 5 6

76
29
18.8
TPXF-3295

3 18.8

TPEC-8092
29

76
4

130
4
47

TPEC-3208

3
50
31.2

54.8

148 130
4 4
31.2 18.8 18.8 30.4 47 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPEC-3209 TPEC-3208
TPXF-3295

TPXF-3295
54.8

TPEC-8092 TPEC-8092
TPEC-3203

50 68 76 76 50
4 4

4 5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 97


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1
TPEC-3209

18.8 31.2
1

50
30.4 18.8
2
TPEC-3202

68
148 4
47
2

76
29
4 5
18.8
TPXF-3295

3
18.8

TPEC-8092
29

76
4

130
47

TPEC-3208

3
4
50
31.2

54.8

4
31.2 47 29 18.8
TPEC-3209 TPEC-3208
TPXF-3295

54.8

TPEC-8092 TPEC-8092

130 76 50
4

4 5

98 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (HẤT) + VÁCH KÍNH

1 TPEC-3209

18.8 31.2
1

50
30.4 18.8
TPEC-3202

68
148 4
47
4
2

76
29
4 5 6

18.8
TPXF-3295

3
18.8

TPEC-8092
29

76
4

130
47

TPEC-3208
4
50

3
31.2

TPEC-3209

54.8

4 4 4 4
31.2 47 29 18.8 18.8 29 52.4 29 18.8 18.8 29 47 31.2
TPEC-3209 TPEC-3208
TPXF-3295

TPXF-3295

TPEC-8092 TPEC-8092 TPEC-8092

50 4 76 76 4 76 76 4 50
130 156 130

4 5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 99


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 2 CÁNH

1 TPEC-3209

18.8 31.2

50
1

31.2 18.8

50
2
TPEC-3209
1.5

36 1.5
TPEC-3328

179.5
66

5
2
5

TPEC-3303
87
38.2
18.8

4 6

5
18.8

TPEC-3304

3
100.4

138

3
TPEC-3329
18.6

54.5

4 4
18.8 38.2 57.2 38.2 18.8

5 5
66 38.2 18.8 18.8 38.2 66

TPEC-3328 TPEC-3303 TPEC-3323 TPEC-3303 TPEC-3328


TPXF-3295

TPXF-3295
54.8

TPEC-3303

36 5 87 87 5.2 87 87 36
128 179.2 128

4 5 6

100 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY NGOÀI 1 CÁNH PANO NHÔM

1 TPEC-3328

36
1

5
66

128
5
TPEC-3303

87
38.2
18.8
4 TPEC-3295

68 18.8
2
TPEC-3203

18.8 30.4

68
2
18.8

TPEC-3304

5
100.4

3
138

TPEC-3329
18.6

54.5

5 5
66 38.2 18.8 18.8 38.2 66

TPEC-3328 TPEC-3303 TPEC-3328


TPXF-3295

TPXF-3295
54.8

TPEC-PN02

TPEC-3303

36 5 87 87 5 36
128 128

4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 101


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH

8.3
35.4

35
1

105.4
70
TPEC-5502

4 30

3
30

TPEC-5502

70
2

13.2
45.5

22.2
TPEC-5501

55

45.5 71.3
TPEC-5501
TPEC-5503

30

TPEC-5502
55

34

22.2 70
13.2
3 4

102 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 4 CÁNH

5
3

8.3
35.4

35
1
105.4
70

TPEC-5502

30

141.3
71.3 19.2
45.5
TPEC-5501
TPEC-5503
55

TPEC-5502
70 70
34

TPEC-5502
2
70

22.2 70
13.2

13.2
45.5

22.2

TPXF-5501

3 4 5
55

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 103


HỆ THỦY LỰC

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CÔNG TRÌNH CỬA MẶT TIỀN,


CỬA ĐI KÍCH THƯỚC LỚN

Lựa chọn màu sắc


Nhôm Topal - Hệ thủy lực sử dụng sơn ngoài trời
cao cấp của hãng Akzonobel, Tiger, Jotun, KCC,... Xám đã Vân gỗ Ghi

104 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
NHÔM TOPAL HỆ THỦY LỰC
CÁNH CỬA 60X120MM CÁNH CỬA 60X120MM CÁNH CỬA 60X180MM CÁNH CỬA 60X180MM
TLTP-01 Tỷ trọng :12.042Kg/5.3m TLTP-01 Tỷ trọng :12.723Kg/5.6m TLTP-02 Tỷ trọng : 17.161Kg/5.3m TLTP-02 Tỷ trọng :18.133Kg/5.6m
t=2.0(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.2(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.2(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó
115.5 115.5 157.5 157.5

60

60
60

60
175 175

KHUNG BAO 55X200MM KHUNG BAO 55X120MM NẸP TRÒN CỬA THỦY LỰC
TLTP-04 Tỷ trọng : 18.810Kg/6m TLTP-03 Tỷ trọng : 11.466Kg/6m TLTP-05 Tỷ trọng : 1.800Kg/6m
t=2.2(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.2(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó

22.1
55
55

120 23.6
200

NẸP VUÔNG CỬA THỦY LỰC ỐP CÁNH CỬA THỦY LỰC ĐẾ NẸP CHÂN SẬP VÁCH PAT LIÊN KẾT KHUNG
TLTP-06 Tỷ trọng : 1.902Kg/6m TLTP-07 Tỷ trọng : 1.914Kg/6m TLTP-08 Tỷ trọng : 2.46Kg/6m KE-24 Dài :115mm Đóng gói :20 chiếc/thùng
t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó KE-25 Dài :194mm Đóng gói :20 chiếc/thùng

23.6
35 20
8.4

4.2

17.5
22.1

40
60
55
50.2

PHÀO ĐƠN CỬA THỦY LỰC PHÀO KÉP CỬA THỦY LỰC NẸP VÁCH CỬA THỦY LỰC KE GÓC CÁNH CỬA TLTP
TLTP-10 Tỷ trọng : 2.67Kg/6m TLTP-11 Tỷ trọng : 4.068Kg/6m TLTP-12 Tỷ trọng : 0.888Kg/6m KE-22 Dài : 55.2mm
t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=3.0(mm) Đóng gói : 50 chiếc/thùng

55 70
85.6
16
18.6

20 3
34.6

32.5
14.6

85.6

NẸP TRÒN KÍNH 19-21MM NẸP VUÔNG KÍNH 19-21MM ĐẾ NẸP VÁCH 19-21MM NỐI PHÀO KÉP
TLTP-14 Tỷ trọng : 1.404Kg/6m TLTP-15 Tỷ trọng : 1.500Kg/6m TLTP-16 Tỷ trọng : 2.694Kg/6m TLTP-17 Tỷ trọng : 2.196Kg/6m
t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.3(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :8 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó

1.2
20 44
17.5
22.1

22.1

33.9

19.5 64 42.8
19.5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 105


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 2 CÁNH + VÁCH KÍNH (KHUNG CÁNH LỚN)

120
1 TLTP-03

55
1
4 5
2
55

TLTP-08

120

55
6
8
TLTP-07

7 2

180

TLTP-02
TLTP-05
3

55
TLTP-05

4 5
32.5

TLTP-02

TLTP-08

3
120

55

180

TLTP-12
32.5

TLTP-03 60

55
17.5 TLTP-07

5 12.5
17.5 55 180 180 180
32.5

TLTP-08
TLTP-07

TLTP-07

TLTP-07
55

60

TLTP-05 TLTP-05 TLTP-05


TLTP-12
TLTP-02 TLTP-02 TLTP-02
30.6

5 157.5
TLTP-03

17.5

6 7

106 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 2 CÁNH + VÁCH KÍNH ( KHUNG CÁNH LỚN)

120

1
TLTP-03

55
1

4 2 55

TLTP-08

120

55
TLTP-07

180
5

TLTP-02
TLTP-05
3
55
TLTP-05

4
TLTP-02

TLTP-08

3
120

180

TLTP-12

TLTP-03 60

55
17.5 TLTP-07

5 12.5
17.5 55 180 180 180
32.5

TLTP-08
TLTP-07

TLTP-07

TLTP-07
55

60

TLTP-05 TLTP-05 TLTP-05


TLTP-12
TLTP-02 TLTP-02 TLTP-02
30.6

5 157.5
TLTP-03

17.5

5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 107


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 2 CÁNH (KHUNG CÁNH LỚN)

120

55
TLTP-07

4 1

180

TLTP-02
TLTP-05
3

TLTP-05
TLTP-02

2
180

60

TLTP-07

5 12.5
17.5 55 180 180 180
32.5

TLTP-08
TLTP-07

TLTP-07

TLTP-07
55

60

TLTP-05 TLTP-05 TLTP-05


TLTP-12
TLTP-02 TLTP-02 TLTP-02
30.6

5 157.5
TLTP-03

17.5

3 4

108 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 1 CÁNH (KHUNG CÁNH LỚN)

120

55
TLTP-07

180
4

TLTP-02
TLTP-05
3

TLTP-05
2

TLTP-02
2
180

60

TLTP-07

5
55 180 180
TLTP-07

TLTP-07

TLTP-05 TLTP-05
TLTP-02 TLTP-02

5 157.5
TLTP-03 TLTP-03

17.5

3 4

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 109


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 1 CÁNH + VÁCH KÍNH (KHUNG CÁNH LỚN)

120

1
TLTP-03

55
1

4 2 55

TLTP-08

120

55
TLTP-07

180
5

TLTP-02
TLTP-05
3 TLTP-05

55
4
TLTP-02

3
180

TLTP-08
120

TLTP-12

60

TLTP-03

TLTP-07
55
17.5

5
55 180 180
TLTP-07

TLTP-07

TLTP-05 TLTP-05
TLTP-02 TLTP-02

5 157.5
TLTP-03 TLTP-03

17.5

5 6

110 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 2 CÁNH + VÁCH KÍNH (KHUNG CÁNH NHỎ)

120

1
TLTP-03

55
1

4 5
2 55

TLTP-08

120

55
6
TLTP-03

2
TLTP-07

TLTP-01

120.5
7 60

TLTP-05

3
3
120.5

55
4 5
TLTP-01
32.5

TLTP-07
TLTP-08

60
120

55

TLTP-12
32.5

TLTP-03

55
17.5

5 12.5
17.5 55 120.5 120.5 120.5
32.5

TLTP-08
TLTP-07

TLTP-07
55

60

TLTP-05 TLTP-05
TLTP-12
TLTP-01 TLTP-01 TLTP-01
30.6

5 98
TLTP-03

17.5

6 7

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 111


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 2 CÁNH + VÁCH KÍNH (KHUNG CÁNH NHỎ)

120

1
TLTP-03

55
1

4 2 55

TLTP-08

120

55
TLTP-03

6 2
TLTP-07

TLTP-01

120.5
60

TLTP-05

3
3
120.5

55
4
TLTP-01

TLTP-07
TLTP-08

60
120

TLTP-12

TLTP-03

55
17.5

5 12.5
55 120.5 120.5 120.5
TLTP-07

TLTP-07

60

TLTP-05 TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01 TLTP-01

5 98
TLTP-03

17.5

5 6

112 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 2 CÁNH (KHUNG CÁNH NHỎ)

120

55
TLTP-03
1
TLTP-07

TLTP-01

120.5
60

3 TLTP-05

2
120.5
TLTP-01 2
TLTP-07

60

5 12.5
55 120.5 120.5 120.5
TLTP-07

TLTP-07

60

TLTP-05 TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01 TLTP-01

5 98
TLTP-03

17.5

3 4

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 113


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 1 CÁNH (KHUNG CÁNH NHỎ)

1
120

55
TLTP-03
1
TLTP-07

TLTP-01

120.5
60

3 TLTP-05

2
120.5
TLTP-01 2
TLTP-07

60

5
55 120.5 120.5
TLTP-07

TLTP-07

TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01

5 98
TLTP-03

17.5

3 4

114 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA KHUNG NHÔM 1 CÁNH + VÁCH KÍNH (KHUNG CÁNH NHỎ)

120

1 TLTP-03

55
1

4 2 55

TLTP-08

120

55
TLTP-03

2
TLTP-07

6 TLTP-01

120.5
60

TLTP-05

3 3
120.5

55
4
TLTP-01

TLTP-07
TLTP-08

60
120

TLTP-12

TLTP-03

55
17.5

5
55 120.5 120.5
TLTP-07

TLTP-07

TLTP-05
TLTP-01 TLTP-01

5 98
TLTP-03

17.5

5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 115


HỆ TRƯỢT QUAY

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CÔNG TRÌNH CỬA MẶT TIỀN,


CỬA ĐI KÍCH THƯỚC LỚN

Lựa chọn màu sắc


Nhôm Topal - Hệ trượt quay sử dụng sơn ngoài trời
cao cấp của hãng Akzonobel, Tiger, Jotun, KCC,... Xám đã Ghi Vân gỗ

116 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
NHÔM TOPAL HỆ TRƯỢT QUAY
KHUNG BAO TRÊN KHUNG BAO ĐỨNG RAY ĐỘNG RAY TĨNH
TQTP-01 Tỷ trọng : 9.516Kg/6m TQTP-02 Tỷ trọng : 8.484Kg/6m TQTP-03 Tỷ trọng : 9.684Kg/6m TQTP-04 Tỷ trọng : 9.660Kg/6m
t=1.3(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.4(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.8(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó

89.6 79.2 79.2


35.4

85.4

33

45.3
40
47.2
9.2

89.6

CÁNH NGANG TRÊN CÁNH MÓC ĐỨNG CÁNH MÓC ĐỨNG CÁNH NGANG DƯỚI
TQTP-05 Tỷ trọng : 8.064Kg/6m TQTP-06 Tỷ trọng : 7.224Kg/5.6m TQTP-06 Tỷ trọng : 6.837Kg/5.3m TQTP-07 Tỷ trọng : 6.690Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó

95 87.9 87.9
88

1.5
33 7.2

33 7.2
40.2

40.2
33

1.5 1.1

33
1.5

CÁNH ĐỨNG BIÊN CÁNH ĐỨNG BIÊN CÁNH ĐỨNG GIỮA CÁNH ĐỨNG GIỮA
TQTP-08 Tỷ trọng : 8.848Kg/5.6m TQTP-08 Tỷ trọng : 8.374Kg/5.3m TQTP-09 Tỷ trọng : 9.856Kg/5.6m TQTP-09 Tỷ trọng : 9.328Kg/5.3m
t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó
33 33
43.5

43.5
76.5

76.5

89.9

89.9
33

33

89.9 89.9
21.1

21.1
THANH KHÓA CỬA 2 CÁNH THANH ĐỐI ĐẦU BỊT THANH ĐỐI ĐẦU ĐỐ CHIA VÁCH
TQTP-10 Tỷ trọng : 1.038Kg/6m TQTP-11 Tỷ trọng : 1.578Kg/6m TQTP-12 Tỷ trọng : 0.522Kg/6m TQTP-13 Tỷ trọng : 8.376Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó

89.6
33 17.5
17
7.1
20.2

30

16.9
15.7

NẸP VÁCH THANH CHE ỐP MÓC ..... .....


TQTP-14 Tỷ trọng : 1.632Kg/6m TQTP-15 Tỷ trọng : 0.384Kg/6m TQTP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TQTP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.0(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :
4.7
19.2

12

33.1 16.9

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 117


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA TRƯỢT QUAY 4 CÁNH + VÁCH KÍNH

1 89.6
TQTP-13

30
7 1
8 2

12
TQTP-14

76.8
6.4

12
30

30
TQTP-01

36.4
4.4

85.4
TQTP-03

4 5

40
2
TQTP-05 TQTP-05

88.6
33

TQTP-07 TQTP-07

3 3

88
30 30
33
33.1
10.6
TQTP-13

TQTP-13
89.6

89.6
TQTP-14

TQTP-14

33.1

12 30 12
6.4

7 8

89.9
4 18.5
33 89.9
87.9

TQTP-06
TQTP-08
33

33
89.6

7.2

TQTP-11
TQTP-15

TQTP-12

33
9.2

TQTP-06 TQTP-09 TQTP-09

TQTP-02
89.9 89.9
47.2 4

4 5 6

118 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA TRƯỢT QUAY 2 CÁNH

1
TQTP-01

36.4
4.4

85.4
TQTP-03

40
2
TQTP-05 TQTP-05

33

88.6
3 5

4 TQTP-07 TQTP-07

88
33

4 68.8 21.1
33 89.9
87.9

TQTP-08 TQTP-06
33

33
89.6

89.6

TQTP-09
7.2
TQTP-15

33
9.2

TQTP-02

47.2

3 4 5

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 119


HỆ MẶT DỰNG

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CÔNG TRÌNH CAO TẦNG,


TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI

Lựa chọn màu sắc


Nhôm Topal Hệ mặt dựng sử dụng sơn ngoài trời cao
cấp của hãng Akzonobel, Tiger, Jotun, KCC, Dong Tai... Xám đã Ghi

120 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
NHÔM TOPAL HỆ MẶT DỰNG
CÂY ĐỨNG MẶT DỰNG CÂY ĐỨNG MẶT DỰNG CÂY NGANG MẶT DỰNG LÕI NỐI CÂY ĐỨNG MẶT DỰNG
MDTP-521 Tỷ trọng :11.520Kg/6m MDTP-651 Tỷ trọng : 15.600Kg/6m MDTP-652 Tỷ trọng : 12.090Kg/6m MDTP-656 Tỷ trọng : 12.870Kg6/m
t=2.0(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó

108 12 102.6
103 12

59.5
65

65
52

65 12

PAT LIÊN KẾT CÂY ĐỨNG - NGANG CÂY ĐỨNG MẶT DỰNG CÂY NGANG MẶT DỰNG LÕI NỐI ĐỐ ĐỨNG
MDTP-657 Tỷ trọng : 11.220Kg/6m MDTP-491 Tỷ trọng : 14.928Kg/6m MDTP-993 Tỷ trọng : 11.070Kg/6m MDTP-497 Tỷ trọng : 11.832Kg/6m
t=2.5(mm) Đóng gói :1 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.0(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó

59.5 96.6 13.4 64.5 15.2 87.6


2.5

59.4

56.5
2.5
59

65
65

91.1

THANH BIÊN MẶT DỰNG NẸP CHỤP ĐỐ NGANG PAT LIÊN KẾT CÂY NGANG NẮP NẸP GIỮ KÍNH
MDTP-491B Tỷ trọng : 13.932Kg/6m MDTP-1073 Tỷ trọng : 1.860Kg/6m MDTP-865 Tỷ trọng : 7.482Kg/6m MDTP-066 Tỷ trọng : 2.70Kg/6m
t=2.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=3.5(mm) Đóng gói :2 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó

100

65
5.3

28.9

29.4
65

1.2

27
66.4
56.2 1.2

NẸP GIỮ KÍNH NẮP NẸP GIỮ KÍNH NẸP GIỮ KÍNH KHUNG BAO CỬA SỔ
MDTP-653 Tỷ trọng : 3.540Kg/6m MDTP-654 Tỷ trọng : 3.060Kg/6m MDTP-015 Tỷ trọng : 3.540Kg/6m MDTP-1295 Tỷ trọng : 4.608Kg/6m
t=2.3(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=3.0(mm) Đóng gói :10 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó

64.9
63.4
14.5
46.2
26.5

10

62.6
2.3

9.6

50

CÁNH CỬA SỔ CÁNH CỬA SỔ .....


MDTP-1365 Tỷ trọng : 4.920Kg/6m MDTP-1305 Tỷ trọng : 5.700Kg/6m MDTP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=1.5(mm) Đóng gói :4 thanh/ bó t=.....(mm) Đóng gói :

1.5
17.2

3.2 66.3
17.2
14

57 57

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 121


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
VÁCH KÍNH LỘ ĐỐ + CỨA SỔ MỞ HẤT

1
MDTP-652

MDTP-654
MDTP-653
4 5 6
MDTP-657

MDTP-1295

MDTP-1365

2
2.5
MDTP-1365

46.2
MDTP-1295
113.7

MDTP-657

2
65

MDTP-653

MDTP-654
MDTP-652

MDTP-652

3
65

MDTP-654
MDTP-653

MDTP-657

43 67.7 29.2
150.7 10.8

65 65
MDTP-651 MDTP-651 MDTP-651

MDTP-656 MDTP-656 MDTP-656


2.5
46.2
110.7

MDTP-1295
MDTP-1295

MDTP-1365

MDTP-1365
150.7
10.76
29.2

MDTP-653 MDTP-653 MDTP-653


MDTP-654 MDTP-654 MDTP-654

4 5 6

122 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
VÁCH KÍNH LỘ ĐỐ + CỨA SỔ MỞ HẤT

1
MDTP-993

MDTP-066
1

MDTP-805

MDTP-015
MDTP-865

4 5
MDTP-1073

6 MDTP-1295

MDTP-1365

2 MDTP-1365

MDTP-1295

MDTP-993

MDTP-066
MDTP-805
2

MDTP-015
MDTP-865

MDTP-1073

MDTP-993
MDTP-066

3
MDTP-805

MDTP-015

MDTP-865

MDTP-1073

30.3 69.6 27.9


138.5 10.76
113.7
2.5
65 65 46.2
MDTP-491 MDTP-491 MDTP-491
30.3

MDTP-497 MDTP-497 MDTP-497


MDTP-1295
MDTP-1295

MDTP-1365

MDTP-1365
71.4
140.3
10.76
27.9

MDTP-015 MDTP-015 MDTP-015

MDTP-066 MDTP-066 MDTP-066

4 5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 123


HỆ PHỔ THÔNG

THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI

CÔNG TRÌNH NHÀ Ở


DÂN DỤNG

Lựa chọn màu sắc


Nhôm Topal Hệ phổ thông sử dụng sơn ngoài trời
của hãng Tiger, Jotun, KCC, Dong Tai... Ghi Trắng sữa

124 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
NHÔM TOPAL HỆ PHỔ THÔNG
MÁNG TRÊN MÁNG DƯỚI KHUNG BAO ĐỨNG CÁNH NGANG TRÊN
TP-T5051 Tỷ trọng : 3.054Kg/6m TP-T5052 Tỷ trọng : 2.664Kg/6m TP-T5053 Tỷ trọng : 1.848Kg/6m TP-T5054 Tỷ trọng : 1.572Kg/6m
t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó

21.9

34.2
7.9
31.7

22.1

25.4
70 72.8
70

CÁNH NGANG DƯỚI CÁNH MÓC CÁNH ĐỨNG GHÉP MÁNG


TP-T5055 Tỷ trọng : 2.160Kg/6m TP-T5056 Tỷ trọng : 1.896Kg/6m TP-T5057 Tỷ trọng : 1.566Kg/6m TP-T5058 Tỷ trọng : 1.500Kg/6m
t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó

25.4
70
21.9

31.7
28.5

1
54

15.2
34.9 25.4

TRUNG GIAN KHUNG BAO CÁNH NGANG CÁNH ĐỨNG TRƠN


TP-T5126 Tỷ trọng : 1.098Kg/6m TP-S7002 Tỷ trọng : 2.806Kg/6m TP-S7051 Tỷ trọng : 3.486Kg/6m TP-S7052 Tỷ trọng : 2.700Kg/6m
t=0.8(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó

31.9 70
25.4

30.2
12
21.7

30

75
50

CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG MÓC CÁNH ĐỨNG MÓC
TP-S7052 Tỷ trọng : 1.980Kg/4.4m TP-S7052 Tỷ trọng : 2.160Kg/4.8m TP-S7053 Tỷ trọng : 2.820Kg/6m TP-S7053 Tỷ trọng : 2.068Kg/4.4m
t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó
30.2

30.2

6.1 30

6.1 30

50 50 63.9 63.9

CÁNH ĐỨNG MÓC GHÉP GIỮA NGANG GIỮA HỘP 2 GỜ


TP-S7053 Tỷ trọng : 2.256Kg/4.8m TP-S7005 Tỷ trọng : 4.980Kg/m TP-S7006 Tỷ trọng : 6.258Kg/6m TP-S7011 Tỷ trọng : 2.934Kg/6m
t=0.8(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó
12

12.7 25.4 12.7


3010
50

54
30
6.1 30

50.8
10

70
12

63.9 70
76.2

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 125


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
NHÔM TOPAL HỆ PHỔ THÔNG
HỘP 1 GỜ KHUNG BAO GỜ GHÉP GIỮA KHUNG BAO
TP-S7012 Tỷ trọng : 2.766Kg/6m TP-S7019 Tỷ trọng : 2.112Kg/m TP-T7008 Tỷ trọng : 3.534Kg/m TP-T7109 Tỷ trọng : 2.898Kg/6m
t=0.8(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó

70
12.7

12.7
70

23 9.6
25.4

25.4

30
76.2 13
76.2

9
LAMRI HỘP LAMRI CÓ CHỈ CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG TRƠN
TP-S4330 Tỷ trọng : 2.418Kg/6m TP-S4332 Tỷ trọng : 2.328Kg/6m TP-T7052A Tỷ trọng : 4.980Kg/6m TP-T7052A Tỷ trọng : 3.652Kg/4.4m
t=0.6(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó

100 100
107.6 103.5 30

30
9.5
10

CÁNH ĐỨNG TRƠN CÁNH ĐỨNG MÓC CÁNH ĐỨNG MÓC CÁNH ĐỨNG MÓC
TP-T7052A Tỷ trọng : 3.984Kg/4.8m TP-T7053A Tỷ trọng : 5.460Kg/6m TP-T7053A Tỷ trọng : 4.004Kg/4.4m TP-T7053A Tỷ trọng : 4.368Kg/4.8m
t=1.1(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó

100 100 15 100 15 100 15


6.3

6.3

6.3
30

30

30

30

KHUNG BAO KHUNG ĐỨNG HỞ ĐỐ NGANG GIỮA KHUNG ĐỨNG HÔNG


TP-K141 Tỷ trọng : 3.786Kg/6m TP-T1009 Tỷ trọng : 4.368Kg/6m TP-T1001 Tỷ trọng : 6.102Kg/6m TP-T1002 Tỷ trọng : 5.856Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó

101.6
44.5 12.7
12.7
44.5 12.7
44.5

57.2
30

57.2

44.5
69.9

101.6
12.7

101.6

CÁNH NGANG GHÉP KHUNG ĐẾ NẸP GÀI 5MM NẸP GÀI 5MM
TP-T7054 Tỷ trọng : 4.770Kg/6m TP-DK502 Tỷ trọng : 2.370Kg/6m TP-S9841 Tỷ trọng : 0.708Kg/6m TP-S9842 Tỷ trọng : 0.420Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó

100
14.8

101.6
13.8
25.4

17.6

24.8 12.5

126 | THANH NHÔM TOPAL


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
NHÔM TOPAL HỆ PHỔ THÔNG
ĐẾ NẸP GÀI 10MM NẸP GÀI 10MM ĐẾ NẸP BẦU 10MM CHỮ E
TP-S3243 Tỷ trọng : 1.512Kg/6m TP-S3242 Tỷ trọng : 0.732Kg/6m TP-DK009 Tỷ trọng : 0.930Kg/6m TP-T9742 Tỷ trọng : 0.690Kg/6m
t=1.5(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.9(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó

0.7
17.7

15.9
16.2
5

14
21
35.4 19.4 32.6

RÀY MỎNG BO 2 RÃNH CÁNH TỦ ÁO CÁNH TỦ ÁO GỜ


TP-T9744 Tỷ trọng : 0.546Kg/6m TP-S9759 Tỷ trọng : 1.056Kg/6m TP-S9761 Tỷ trọng : 1.284Kg/6m TP-S9764 Tỷ trọng : 1.368Kg/6m
t=1.0(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.5(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó

18.8

0.7
17.2

0.7
18
28

45
28 40
6

CÁNH TRƠN CÁNH GỜ HÌNH HỘP 76x44.4 HÌNH HỘP 101.6x44.5


TP-S9753A Tỷ trọng : 0.834Kg/6m TP-S9754A Tỷ trọng : 0.888Kg/6m TP-S7004 Tỷ trọng : 3.474Kg/6m TP-S1003 Tỷ trọng : 5.612Kg/6m
t=0.6(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.9(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 2 thanh/ bó

27.5 27.5
14.6

44.4

44.5
13
14

33.7 76
101.6

HÌNH HỘP 76x25 HÌNH HỘP 25x25 HÌNH HỘP 38x25 HÌNH HỘP 50x25
TP-S7013 Tỷ trọng : 2.106Kg/6m TP-S6101 Tỷ trọng : 0.954Kg/6m TP-S6102 Tỷ trọng : 1.206Kg/6m TP-S6103 Tỷ trọng : 1.440Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó

50
25

25

25

25

76 25 38

HÌNH U 10x10 HÌNH U 12x12 HÌNH V 12x12 HÌNH V 19x19


TP-S6001 Tỷ trọng : 0.498Kg/6m TP-S6002 Tỷ trọng : 0.642Kg/6m TP-S6201 Tỷ trọng : 0.420Kg/6m TP-S6202 Tỷ trọng : 0.762Kg/6m
t=1.1(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=1.1(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=1.2(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó

10 12.7
19.1
12.7

12.7
10

19.1
12.7

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 127


BẢNG THÔNG SỐ PROFILE
NHÔM TOPAL HỆ PHỔ THÔNG
HÌNH V 25X25 KHUNG ĐỨNG BIÊN MÁNG TRÊN RAY TRƠN
TP-S6203 Tỷ trọng : 0.930Kg/6m TP-T7259 Tỷ trọng : 2.412Kg/6m TP-T9915 Tỷ trọng : 2.118Kg/6m TP-T9914 Tỷ trọng : 1.548Kg/6m
t=1.1(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 6 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=1.0(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó

38 34.2

8.2

18
35.2
25.4

32
43.2
25.4

HÌNH HỘP 25x12 HÌNH HỘP 20x12 HÌNH HỘP 50x30 HÌNH U 10x10
TP-H25x12 Tỷ trọng : 0.924Kg/6m TP-H20x12 Tỷ trọng : 0.792Kg/6m TP-H50x30 Tỷ trọng : 2.292Kg/6m TP-U10 Tỷ trọng : 0.372Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.8(mm) Đóng gói : 8 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó

20 50

10
12

12

30 10
25

HÌNH U 12x12 HÌNH O 16 KẸP KÍNH NHỎ NẸP KÍNH


TP-U12 Tỷ trọng : 0.468Kg/6m TP-O 16 Tỷ trọng : 0.594Kg/6m TP-T9745B Tỷ trọng : 0.882Kg/6m TP-K142 Tỷ trọng : 0.480Kg/6m
t=0.7(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 10 thanh/ bó t=0.7(mm) Đóng gói : 20 thanh/ bó t=0.6(mm) Đóng gói : 30 thanh/ bó

12.5 16
24.8

14.9
10.5
12.5

10

HÌNH HỘP 76x38 ..... ..... .....


TP-H76x38 Tỷ trọng : 3.102Kg/6m TP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=0.8(mm) Đóng gói : 4 thanh/ bó t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

76
38

..... ..... ..... .....


TP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m TP-..... Tỷ trọng : .....Kg/m
t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói : t=.....(mm) Đóng gói :

128 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH + VÁCH KÍNH

1 70

30
7

12.7
TP-S7002

12.7

12
TP-S6002

2 TP-S7006

30

30
12
2.2
25.4
2

75
5 6 TP-S7051

3
25.4 3

100
TP-S7054

25.4
4
75

TP-S7051

30 12.7
24.4

TP-S6002
70

TP-S7002 7
12 30

21.5 63.9 50.1 1.9 30


TP-S7053
TP-S7052
30
70

70

TP-S7002

30
10.7
5 6

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 129


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA ĐI MỞ LÙA 2 CÁNH

1
70
TP-T5051

31.7
TP-T5054

25.4
1

4
21.9 TP-T5055
2

54
34.2

5
9.5
TP-T5052

70

2
22.1

TP-T5053
21.9
34.9
72.8

TP-T5057

TP-T5056

31.7 31.7

3 4

130 | THANH NHÔM TOPAL


CÁC DẠNG CỬA ĐIỂN HÌNH
CỬA SỔ MỞ LÙA 2 CÁNH + VÁCH KÍNH

1 70

10 23
TP-7109
1
TP-S6001

6 7
TP-S6001
TP-T5058

32.710
TP-T5051
TP-T5054

2 2

25.4
4

5 TP-T5055
3

54
16.2 21.9

7.4
34.2

7.9
TP-T5052

70

3
22.1

TP-T5053
21.9
34.9
72.8

TP-T5057

TP-T5056

31.7 31.7

4 5

10
23 10 1030

Tp-s6001 Tp-s6001
70

Tp-T7109
Tp-t7008

23 9 30 9
9.6

6 7

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 131


CHỨNG CHỈ
CHẤT LƯỢNG

• Chứng nhận Quy chuẩn Quốc gia


QCVN 16:2019/BXD

• Chứng nhận Hệ thống Quản lý Chất


lượng ISO 9001:2015

• Chứng nhận DÂY CHUYỀN SƠN


AUSTDOOR đạt tiêu chuẩn thi công
Dòng sơn bảo hành 25 năm do AK-
ZONOBEL cấp

• Chứng nhận DÂY CHUYỀN SƠN


AUSTDOOR đạt tiêu chuẩn để thi
công dòng sơn bảo hành 30 năm do
JOTUN cấp

• Chứng nhận DÂY CHUYỀN SƠN


AUSTDOOR đạt tiêu chuẩn để thi
công dòng sơn bảo hành Series 019,
029, 038, 058, 068 lên đến 25 năm
do TIGER cấp

• Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ


chất lượng sản phẩm film vân gỗ
DECORAL Phiếu kết quả thử nghiệm
Hợp kim nhôm thanh định hình có
phủ sơn đạt tiêu chuẩn

• Phiếu kết quả thử nghiệm độ kín


nước & cách âm của HỆ CỬA NHÔM
TOPAL SLIMA,TOPAL PRIMA theo
tiêu chuẩn Châu Âu EN-1027 và
EN-1403

• Chứng nhận Hệ thống Quản lý Môi


trường ISO 14001:2015
• Chứng nhận DÂY CHUYỀN SƠN
AUSTDOOR đạt tiêu chuẩn để thi
công dòng sơn bảo hành 10 năm,
20 năm do KCC cấp
132 | THANH NHÔM TOPAL
SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 133
134 | THANH NHÔM TOPAL
SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 135
DỰ ÁN
TIÊU BIỂU

Chung cư cao cấp Platinum Residences - Hà Nội Bệnh viện quốc tế Green - Hải Phòng

Khu đô thị Ciputra - Hà Nội Indochina Plaza - Hà Nội

Chung cư cao cấp Berriver Long Biên - Hà Nội Chung cư cao cấp Hà Đô Park View - Hà Nội

TTTM Lotte Đồng Nai - Đồng Nai Nhà máy Vinamilk - Bình Dương

136 | THANH NHÔM TOPAL


TTTM Times Square - Tp. Hồ Chí Minh Khu dân cư Himlam Bình Chánh - Tp. Hồ Chí Minh

Bệnh viện đa khoa Vinmec Nha Trang - Nha Trang Trung tâm triển lãm thành phố Hồ Chí Minh

Nhà máy Kinh Đô Miền Nam - Bình Dương Khu tổ hợp thương mại chợ Vinh - Nghệ An

Trụ sở Viettel Hà Tĩnh - Hà Tĩnh Cửa lò Golf Resort - Nghệ An

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 137


DỰ ÁN
TIÊU BIỂU

Chung cư cao cấp Platinum Residences - Hà Nội Bệnh viện quốc tế Green - Hải Phòng

Khu đô thị Ciputra - Hà Nội Indochina Plaza - Hà Nội

Chung cư cao cấp Berriver Long Biên - Hà Nội Chung cư cao cấp Hà Đô Park View - Hà Nội

TTTM Lotte Đồng Nai - Đồng Nai Nhà máy Vinamilk - Bình Dương

138 | THANH NHÔM TOPAL


TTTM Times Square - Tp. Hồ Chí Minh Khu dân cư Himlam Bình Chánh - Tp. Hồ Chí Minh

Bệnh viện đa khoa Vinmec Nha Trang - Nha Trang Trung tâm triển lãm thành phố Hồ Chí Minh

Nhà máy Kinh Đô Miền Nam - Bình Dương Khu tổ hợp thương mại chợ Vinh - Nghệ An

Trụ sở Viettel Hà Tĩnh - Hà Tĩnh Cửa lò Golf Resort - Nghệ An

SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN AUSTDOOR | 139


TẬP ĐOÀN AUSTDOOR Nhà máy nhôm Topal Hưng Yên
37 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân, Hà Nội Phan Bôi, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
(024) 4455 0088 (022) 1357 0088

Nhà máy nhôm Topal Nhơn Trạch Trung tâm DVKH


Tôn Đức Thắng, KCN Nhơn Trạch 1, Đồng Nai 1900-6828
(025) 1356 0016 cskh@austdoor.com

© 2023. Tất cả nội dung, hình ảnh trong tài liệu này thuộc bản quyền của Tập đoàn Austdoor.
140 | THANH NHÔM TOPAL
TP/04.2023
Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.

You might also like