You are on page 1of 11

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ĐIỆN TỬ VINACAP

THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM & TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC)

C A T A L OG U E VIN A C A P

Daây Caùp Ñieän


Caùp Quang
Caùp Maïng LAN
Thieát Bò Ñieän
OÅn AÙp
Maùy Loïc Nöôùc RYO ISO 9001:2008 Catalogue | 1
TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ĐIỆN TỬ VINACAP
THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM & TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC)

v Ngày 09 tháng 11 năm 1992: Ủy Ban Nhà nước về Hợp tác v Ngày 30 tháng 4 năm 2008 khánh thành dây chuyền sản
Đầu tư (Nay thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư) cấp giấy phép thành xuất Cáp quang.
lập Công ty Liên doanh VINADAESUNG. v Đặc biệt, tháng 12 năm 2008 công ty đã khánh thành và
v Ngày 25 tháng 07 năm 1993: Khánh thành dây chuyền đưa dây chuyền vào sản xuất dây cáp điện cao cấp công nghệ
sản xuất Cáp thông tin liên hoàn CCP đầu tiên. Châu Âu.
v Ngày 25 tháng 07 năm 1996: Khánh thành dây chuyền sản v Năm 2008 đạt tập thể Lao động xuất sắc, Cờ thi đua của Vinh dự được Thủ Tướng Nguyễn Tấn Dũng
xuất thứ hai; Sản xuất Cáp viễn thông cách điện tổ hợp Foam Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN theo Quyết định số 2917/ đến thăm và nói chuyện tại nhà máy
- Skin. QĐ-TĐTT ngày 22/12/2008;
v Ngày 13 tháng 06 năm 1998: Mở rộng, tăng cường sản v Năm 2009 đạt tập thể Lao động xuất sắc, Cờ thi đua Bộ
xuất giai đoạn 2; Nâng vốn đầu tư lên gấp 5 lần so với ban đầu. Thông tin và Truyền thông theo Quyết định số 55/QĐ-BTTTT
v Ngày 07 tháng 03 năm 2001: Cùng với Nexans Korea trở ngày 12/01/2010;
thành thành viên của tập đoàn NEXANS - Nhà sản xuất Cáp và v Ngày 3/11/2010 công ty cổ phần cáp và vật liệu mạng
Hệ thống mạng hàng đầu thế giới. chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Viễn thông Điện
v Ngày 30 tháng 06 năm 2003: Triển khai dự án (thứ 4) Cáp tử VINACAP.
truyền số liệu, Cáp mạng LAN; Trên cơ sở áp dụng công nghệ v Tháng 8 năm 2011, Công ty Cổ phần Viễn thông Điện tử
tiên tiến của tập đoàn Nexans. VINACAP vinh dự đón nhận Huân chương Lao động Hạng Nhì
v Ngày 28 tháng 06 năm 2007: Công ty Liên doanh VINA- do Chủ tịch nước trao tặng.
DAESUNG hết hạn liên doanh; Công ty Cổ phần Cáp và Vật liệu v Năm 2010 đạt tập thể Lao động xuất sắc, Cờ thi đua Chính
Mạng - VINACAP được thành lập. phủ theo Quyết định số 2445/QĐ-TTg ngày 31/12/2010;
Các cổ đông chính: v Huân chương Lao động hạng 2 giai đoạn 2006 - 2010:
* Tập đoàn BCVT Việt Nam (VNPT) Quyết định số 1530/QĐ/CNT ngày 08/09/2011;
* Tập đoàn Điện lực Việt Nam (NPC) v Năm 2011 đạt tập thể Lao động xuất sắc, Cờ thi đua Bộ
v Năm 2007 đạt tập thể Lao động xuất sắc, Cờ thi đua Bộ Thông tin và Truyền thông theo Quyết định số 2385/QĐ-
Thông tin và Truyền thông theo Quyết định số 23/QĐ-BTTTT BTTTT ngày 30/12/2011.z
ngày 07/01/2008;

Vinh dự được nguyên Tổng bí thư Đỗ Mười


đến thăm và nói chuyện tại nhà máy

HỆ THỐNG NHÀ XƯỞNG - MÁY MÓC

CÔNG NGHỆ HIỆN ĐẠI


HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI
Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

2 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 3
Daây Ñieän Dâaân Duïng Daây Ñieän Dâaân Duïng
DÂY ĐƠN CỨNG, BỌC PVC - KÝ HIỆU: Cu/PVC DÂY ĐƠN MỀM BỌC PVC - KÝ HIỆU: Cu/PVC
Single Wire, PVC Insulated Cu/PVC 450/750V Single Wire, PVC Insulated Cu/PVC 450/750V
Các đặc tính kết cấu / Construction characteristics Các đặc tính kết cấu / Construction characteristics
Vật liệu ruột dẫn / Material of conductor Đồng / Copper Vật liệu ruột dẫn / Material of conductor Đồng / Copper
Loại / Class Class 1 Loại / Class Class 5
Lõi đồng Lõi đồng
Số lõi / Number of core 1 Số lõi / Number of core 1
Hình dáng bên ngoài / Shape Tròn / Round Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC
Hình dáng bên ngoài / Shape Tròn / Round Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC
Các đặc tính điện / Electrical characteristics Các đặc tính điện / Electrical characteristics
Điện áp làm việc / Rated voltage 450 / 750 V Điện áp làm việc / Rated voltage 450 / 750 V
Điện áp thử trong 5 phút / Test voltage for 5 min 2500 V Điện áp thử trong 5 phút / Test voltage for 5 min 2500 V
Các đặc tính sử dụng / Usage characteristics Các đặc tính sử dụng / Usage characteristics
Nhiệt độ làm việc lớn nhất / Max temperature 70o C Nhiệt độ làm việc lớn nhất / Max temperature 70o C
Kiểu đóng gói / Packaging type Coil with PVC wraping Kiểu đóng gói / Packaging type Coil with PVC wraping
Chiều dài tiêu chuẩn / Standard length: 100m / coil Chiều dài tiêu chuẩn / Standard length: 100m / coil
Tiêu chuẩn Áp dụng / Applied Standard Tiêu chuẩn Áp dụng / Applied Standard
TCVN 6610 - 3 : 2000, IEC 60227 - 3 : 1993 (*) : Cấp điện áp (Rated Voltage) 300/500V TCVN 6610 - 3 : 2000, IEC 60227 - 3 : 1993
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN / TECHNICAL CHARACTERISTICS
Chủng loại dây Kết cấu của ruột dẫn Chiều dày Đường kính ngoài Điện trở Điện áp thử CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN / TECHNICAL CHARACTERISTICS
Type of wire Core contruction lớp cách điện gần đúng ruột dẫn 20oC Test Voltage
Số sợi Đường kính sợi Thickness of insulation Approx. Overall Dia DC resistance at 20oC Chiều dày Đường kính ngoài Điện trở
mm mm mm Ohm/km V/min. Chủng loại dây Kết cấu của ruột dẫn lớp cách điện gần đúng ruột dẫn 20oC Điện áp thử
Type of wire Core contruction Thickness of insulation Approx. Overall Dia DC resistance at 20oC Test Voltage
Cu/PVC 1 x 0.50 mm2 (1/0.80) * 1 0.80 0.6 2.0 36.00 2500/5
Số sợi Đường kính sợi
Cu/PVC 1 x 0.75 mm2 (1/0.97) * 1 0.97 0.6 2.2 24.50 2500/5
mm mm mm Ohm/km V/min.
Cu/PVC 1 x 1.00 mm2 (1/1.13) * 1 1.13 0.6 2.3 18.10 2500/5
Cu/PVC 1 x 0.50 mm2 (20/0.18) 20 0.18 0.6 2.20 39.00 2500/5
Cu/PVC 1 x 1.50 mm2 (1/1.38) 1 1.38 0.7 2.8 12.10 2500/5
Cu/PVC 1 x 0.70 mm2 (27/0.18) 27 0.18 0.6 2.40 14.30 2500/5
Cu/PVC 1 x 2.50 mm2 (1/1.77) 1 1.77 0.8 3.4 7.410 2500/5
Cu/PVC 1 x 0.75 mm2 (30/0.18) 30 0.18 0.6 2.60 26.00 2500/5
Cu/PVC 1 x 4.00 mm2 (1/2.24) 1 2.24 0.8 3.8 4.610 2500/5
Cu/PVC 1 x 1.00 mm2 (20/0.25) 20 0.25 0.7 3.00 19.50 2500/5
Cu/PVC 1 x 6.00 mm2 (1/2.74) 1 2.74 0.8 4.3 3.080 2500/5
Cu/PVC 1 x 1.50 mm2 (30/0.25) 30 0.25 0.7 3.00 13.30 2500/5
DÂY ĐƠN RUỘT DẪN BỆN, BỌC PVC - KÝ HIỆU: Cu/PVC Cu/PVC 1 x 2.00 mm2 (40/0.25) 40 0.25 0.8 3.60 9.600 2500/5
Single Wire, PVC Insulated Cu/PVC 450/750V Cu/PVC 1 x 2.50 mm2 (50/0.25) 50 0.25 0.8 4.20 7.980 2500/5
Các đặc tính kết cấu / Construction characteristics Cu/PVC 1 x 4.00 mm (80/0.25)
2
80 0.25 0.8 4.20 4.950 2500/5
Vật liệu ruột dẫn / Material of conductor Đồng / Copper Cu/PVC 1 x 4.00 mm2 (56/0.30) 56 0.30 0.8 4.90 4.950 2500/5
Loại / Class Class 2 Lõi đồng Cu/PVC 1 x 6.00 mm2 (120/0.25) 120 0.25 0.8 4.90 3.300 2500/5
Số lõi / Number of core 1
Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC Cu/PVC 1 x 6.00 mm2 (84/0.30) 84 0.30 0.8 6.20 3.300 2500/5
Hình dáng bên ngoài / Shape Tròn / Round
Cu/PVC 1 x 10.00 mm2 (80/0.40) 80 0.40 1.0 7.70 1.910 2500/5
Các đặc tính điện / Electrical characteristics
Cu/PVC 1 x 16.00 mm2 (126/0.40) 126 0.40 1.0 9.50 1.210 2500/5
Điện áp làm việc / Rated voltage 450 / 750 V
Điện áp thử trong 5 phút / Test voltage for 5 min Cu/PVC 1 x 25.00 mm2 (196/0.40) 276 0.40 1.2 10.9 0.780 2500/5
2500 V
Cu/PVC 1 x 35.00 mm2 (276/0.40) 396 0.40 1.2 13.1 0.554 2500/5
Các đặc tính sử dụng / Usage characteristics
Nhiệt độ làm việc lớn nhất / Max temperature 70o C
Kiểu đóng gói / Packaging type Coil with PVC wraping
Chiều dài tiêu chuẩn / Standard length: 100m / coil
Tiêu chuẩn Áp dụng / Applied Standard
TCVN 6610 - 3 : 2000, IEC 60227 - 3 : 1993
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN / TECHNICAL CHARACTERISTICS

Chủng loại dây Kết cấu của ruột dẫn Chiều dày Đường kính ngoài Điện trở Điện áp thử
Type of wire Core contruction lớp cách điện gần đúng ruột dẫn 20oC Test Voltage
Số sợi Đường kính sợi Thickness of insulation Approx. Overall Dia DC resistance at 20oC
mm mm mm Ohm/km V/min.
Cu/PVC 1 x 1.50 mm2 (7/0.53) 7 0.53 0.7 3.00 12.10 2500/5
Cu/PVC 1 x 2.50 mm2 (7/0.67) 7 0.67 0.8 3.60 7.410 2500/5
Cu/PVC 1 x 4.00 mm2 (7/0.85) 7 0.85 0.8 4.20 4.610 2500/5
Cu/PVC 1 x 6.00 mm2 (7/1.04) 7 1.04 0.8 4.70 3.080 2500/5
Cu/PVC 1 x 10.00 mm2 (7/1.35) 7 1.35 1.0 6.10 1.830 2500/5
Cu/PVC 1 x 16.00 mm2 (7/1.70) 7 1.70 1.0 7.10 1.150 2500/5
Cu/PVC 1 x 25.00 mm2 (7/2.14) 7 2.14 1.2 8.80 0.727 2500/5
Cu/PVC 1 x 35.00 mm2 (7/2.52) 7 2.52 1.2 10.0 0.524 2500/5

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

4 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 5
Daây Ñieän Dâaân Duïng Daây Ñieän Dâaân Duïng
DÂY OVALLE 2 LÕI BỌC PVC - KÝ HIỆU: Cu/PVC/PVC DÂY DẸT 2 LÕI BỌC PVC - KÝ HIỆU: Cu/PVC/PVC
Ovalle Multi Wire, PVC Insulated, PVC Sheathing Cu/PVC/PVC 300/500V Flat Multi Wire, PVC Insulated, PVC Sheathing Cu/PVC/PVC 300/500V
Lớp vỏ bảo vệ ngoài bằng nhựa PVC
Các đặc tính kết cấu / Construction characteristics Lớp vỏ bảo vệ ngoài bằng nhựa PVC Các đặc tính kết cấu / Construction characteristics
Vật liệu ruột dẫn / Material of conductor Đồng / Copper Vật liệu ruột dẫn / Material of conductor Đồng / Copper Lớp cách điện bằng nhựa PVC
Loại / Class Class 5 Lớp cách điện bằng nhựa PVC Loại / Class Class 5 Lõi đồng
Số lõi / Number of core 2 Lõi đồng Số lõi / Number of core 2
Hình dáng bên ngoài / Shape Ovan / Ovalle Hình dáng bên ngoài / Shape Dẹt / Flat
Các đặc tính điện / Electrical characteristics Các đặc tính điện / Electrical characteristics
Điện áp làm việc / Rated voltage 300 / 500 V Điện áp làm việc / Rated voltage 300 / 500 V
Điện áp thử trong 5 phút / Test voltage for 5 min 2500 V Điện áp thử trong 5 phút / Test voltage for 5 min 2500 V
Các đặc tính sử dụng / Usage characteristics Các đặc tính sử dụng / Usage characteristics
Nhiệt độ làm việc lớn nhất / Max temperature 70o C Nhiệt độ làm việc lớn nhất / Max temperature 70o C
Kiểu đóng gói / Packaging type Coil with PVC wraping Kiểu đóng gói / Packaging type Coil with PVC wraping
Chiều dài tiêu chuẩn / Standard length: 100m / coil Chiều dài tiêu chuẩn / Standard length: 100m / coil
Tiêu chuẩn Áp dụng / Applied Standard Tiêu chuẩn Áp dụng / Applied Standard
TCVN 6610 - 5 : 2007, IEC 60227 - 5 : 2003 TCVN 6610 - 5 : 2007, IEC 60227 - 5 : 2003
(*) : Cấp điện áp (Rated Voltage) 300/300V (*) : Cấp điện áp (Rated Voltage) 300/300V

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN / TECHNICAL CHARACTERISTICS CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN / TECHNICAL CHARACTERISTICS

Chiều dày Chiều dày Đường kính ngoài Điện trở Chiều dày Chiều dày Đường kính ngoài Điện trở
Chủng loại dây Kết cấu của ruột dẫn lớp cách điện lớp vỏ ngoài gần đúng ruột dẫn 20oC Chủng loại dây Kết cấu của ruột dẫn lớp cách điện lớp vỏ ngoài gần đúng ruột dẫn 20oC
Type of wire Core contruction Thickness Thickness of Approx.Overall Dia DC resistance at 20oC Type of wire Core contruction Thickness Thickness of Approx.Overall Dia DC resistance at 20oC
Số sợi Đường kính sợi of insulation Outer sheath Dài Ngắn Số sợi Đường kính sợi of insulation Outer sheath Dài Ngắn
mm mm mm mm /km mm mm mm mm /km
Cu/PVC/PVC 2 x 0.50 mm2 (20/0.18) * 20 0.18 0.50 0.60 5.040 3.32 39.00 Cu/PVC/PVC 2 x 0.50 mm2 (20/0.18) * 20 0.18 0.50 0.60 5.040 3.12 39.00
Cu/PVC/PVC 2 x 0.70 mm2 (27/0.18) * 27 0.18 0.50 0.60 5.340 3.47 14.30 Cu/PVC/PVC 2 x 0.70 mm2 (27/0.18) * 27 0.18 0.50 0.60 5.340 3.27 14.30
Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 mm2 (30/0.18) * 30 0.18 0.60 0.60 5.850 3.73 26.00 Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 mm2 (30/0.18) * 30 0.18 0.60 0.60 5.850 3.73 26.00
Cu/PVC/PVC 2 x 1.00 mm (20/0.25)
2
20 0.25 0.70 0.80 6.960 4.48 19.50 Cu/PVC/PVC 2 x 1.00 mm (20/0.25)
2
20 0.25 0.70 0.80 6.960 4.48 19.50
Cu/PVC/PVC 2 x 1.50 mm (30/0.25)
2
30 0.25 0.70 0.80 7.540 4.77 13.30 Cu/PVC/PVC 2 x 1.50 mm (30/0.25)
2
30 0.25 0.70 0.80 7.540 4.77 13.30
Cu/PVC/PVC 2 x 2.00 mm2 (40/0.25) 40 0.25 0.80 0.80 8.420 5.21 9.600 Cu/PVC/PVC 2 x 2.00 mm2 (40/0.25) 40 0.25 0.80 0.80 8.420 5.21 9.600
Cu/PVC/PVC 2 x 2.50 mm2 (50/0.25) 50 0.25 0.80 1.00 9.250 5.82 7.980 Cu/PVC/PVC 2 x 2.50 mm2 (50/0.25) 50 0.25 0.80 1.00 9.250 5.82 7.980
Cu/PVC/PVC 2 x 4.00 mm2 (80/0.25) 80 0.25 0.80 1.00 10.32 6.36 4.950 Cu/PVC/PVC 2 x 4.00 mm2 (80/0.25) 80 0.25 0.80 1.00 10.32 6.36 4.950
Cu/PVC/PVC 2 x 4.00 mm2 (56/0.30) 56 0.30 0.80 1.00 10.33 6.36 4.950 Cu/PVC/PVC 2 x 4.00 mm2 (56/0.30) 56 0.30 0.80 1.00 10.33 6.36 4.950
Cu/PVC/PVC 2 x 6.00 mm2 (120/0.25) 120 0.25 0.80 1.00 11.47 6.94 3.300 Cu/PVC/PVC 2 x 6.00 mm2 (120/0.25) 120 0.25 0.80 1.00 11.47 6.94 3.300
Cu/PVC/PVC 2 x 6.00 mm2 (84/0.30) 84 0.30 0.80 1.00 11.48 6.94 3.300 Cu/PVC/PVC 2 x 6.00 mm2 (84/0.30) 84 0.30 0.80 1.00 11.48 6.94 3.300

...ñeán haïnh phuùc lôùn lao...

...töø nhöõng nieàm vui nhoû...

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

6 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 7
Daây Caùp Ñieän Daây Caùp Ñieän
CÁP MỘT LÕI BỌC CÁCH ĐIỆN PVC HOẶC XLPE, VỎ BỌC PVC - KÝ HIỆU: Cu/PVC/PVC HOẶC Cu/XLPE/PVC
Single core PVC or XLPE insulated, PVC sheathed Cables
18/30(36)kV 1 Core XLPE Cable 3,6/6(7,2)kV 1 Core XLPE Cable
Các đặc tính kết cấu / Construction characteristics
Vật liệu ruột dẫn / Material of conductor Đồng / Copper Lớp vỏ bảo vệ ngoài bằng nhựa PVC Cáp 1 lõi bọc XLPE 18/30(36)kV Cáp 1 lõi bọc XLPE 3,6/6(7,2)kV
Số lõi / Number of core 1 Lớp cách điện bằng nhựa XLPE hoặc PVC
Hình dáng bên ngoài / Shape Tròn / Round Lõi đồng
Các đặc tính điện / Electrical characteristics
Điện áp làm việc / Rated voltage 0,6 / 1.0 KV
Các đặc tính sử dụng / Usage characteristics 6/10(12)kV 1 Core XLPE Cable
Nhiệt độ làm việc lớn nhất / Max temperature 70o C Cáp 1 lõi bọc XLPE 6/10(12)kV
Kiểu đóng gói / Packaging type In Wooden Drums
Bán kính uốn cong nhỏ nhất / Min. bending radius 15 x Đường kính cáp / 15 x OD
Tiêu chuẩn Áp dụng / Applied Standard
TCVN 5935 : 1995 - IEC 502 : 1993
12/20(24)kV 1 Core XLPE Cable
(*) : Ruột nén tròn/Round compacted
Cáp 1 lõi bọc XLPE 12/20(24)kV
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN / TECHNICAL CHARACTERISTICS 20/35(40,5)kV 1 Core XLPE Cable
Kết cấu của ruột dẫn Đ. kính ruột dẫn C. dày lớp c. điện C. dày lớp vỏ bọc Điện trở
Cáp 1 lõi bọc XLPE 20/35(40,5)kV
Chủng loại dây Core contruction Diameter of Thickness Approx. ruột dẫn 20oC
Type of wire conductor of insulation Overall Dia DC resistance at 20o C
Số sợi Đường kính sợi Bện tròn Nén chặt PVC XLPE C. điện PVC C. điện XLPE 3,6/6(7,2)kV 3 Core XLPE Cable
mm mm mm mm Ohm/km Cáp 3 lõi bọc XLPE 3,6/6(7,2)kV
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 1.50 mm2 (7/0.53) 7 0.53 1.59 0.8 0.7 6.00 5.80 12.10
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 2.50 mm (7/0.67)
2
7 0.67 2.01 0.8 0.7 6.40 6.20 7.410
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 4.0 mm2 (7/0.85) 7 0.85 2.55 1.0 0.7 7.40 6.80 4.610
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 6.00 mm2 (7/1.04) 7 1.04 3.12 1.0 0.7 7.90 7.30 3.080
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 10 mm2 (7/1.35) 7 1.35 4.05 1.0 0.7 8.90 8.30 1.830 6/10(12)kV 3 Core XLPE Cable
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 16 mm (7/1.7)
2
7 1.7 5.10 4.70 (*) 1.0 0.7 9.90 9.30 1.150 Cáp 3 lõi bọc XLPE 6/10(12)kV
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 25. mm2 (7/2.14) 7 2.14 6.42 5.90 (*) 1.2 0.9 11.6 11.0 0.727
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 35 mm2 (7/2.52) 7 2.52 7.56 6.90 (*) 1.2 0.9 12.8 12.2 0.524
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 50 mm2 (19/1.78) 19 1.78 8.90 8.00 (*) 1.4 1.0 14.5 13.7 0.387
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 70 mm (19/2.14)
2
19 2.14 10.70 9.70 (*) 1.4 1.1 16.3 15.7 0.268 12/20(24)kV 3 Core XLPE Cable 18/30(36)kV 3 Core XLPE Cable 20/35(40,5)kV 3 Core XLPE Cable
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 95 mm2 (19/2.52) 19 2.52 12.60 1.6 1.1 18.8 17.8 0.193
11.4 (*)
Cáp 3 lõi bọc XLPE 12/20(24)kV Cáp 3 lõi bọc XLPE 18/30(36)kV Cáp 3 lõi bọc XLPE 20/35(40,5)kV
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 120 mm2 (37/2.03) 37 2.03 13.53 12.7 (*) 1.6 1.2 19.7 18.9 0.153
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 150 mm2 (37/2.25) 37 2.25 15.00 14.2 (*) 1.8 1.4 21.8 21.0 0.124
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 185 mm2 (37/2.52) 37 2.52 16.80 15.8 (*) 2.0 1.6 24.2 23.4 0.099
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 240 mm2 (37/2.84) 37 2.84 18.93 18.5 (*) 2.2 1.7 26.9 25.9 0.075
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 300 mm2 (61/2.52) 61 2.52 21.42 20.4 (*) 2.4 1.8 30.0 28.8 0.060
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 400 mm2 (61/2.90) 61 2.9 24.65 23.2 (*) 2.6 2.0 33.9 32.7 0.047
Cu/PVC (XLPE)/PVC 1 x 500 mm (61/3.2)
2
61 3.2 27.20 26.2 (*) 2.8 2.2 37.0 35.8 0.037

...luoân laø baïn ñoàng haønh...

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

8 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 9
Daây, Caùp Thoâng Tin Sôïi Quang Daây, Caùp Thoâng Tin Sôïi Quang

Saéc maøu cuoäc soáng


CÁP SỢI QUANG TREO PHI KIM LOẠI (ADSS)
Ký hiệu: OFC - ADSS - SM 9/125 2C to 144C

Cáp sợi quang treo phi kim loại ADSS của VINACAP có cấu trúc, kết cấu
đáp ứng một cách tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật theo tiêu chuẩn của
Ngành cũng như các tiêu chuẩn Quốc tế.
Tiêu chuẩn áp dụng: TCN 68 – 160 : 1996
IEC, ITU-T:G 652

Dây cáp quang VINACAP được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại hàng đầu Việt Nam, luôn là người bạn CẤU TRÚC CÁP
đồng hành với sự phát triển của đất nước.
Lớp vỏ ngoài (HDPE) màu đen / Outer sheath
Lớp vỏ trong (HDPE) màu đen / Inner sheath
Lớp bảo vệ cơ học / Sợi Kevlar
Sôïi quang maøu xanh döông (Blue)
Băng chống thấm nước / Water blocking Tape
Ống lỏng / PBT
Sôïi quang maøu cam (Orange) Dây gia cường trung tâm / FRP
Hợp chất ngăn nước / Thyrotropic Jelly
Sợi chống thấm nước / Water Blocking Yarn
Sôïi quang maøu xanh laù (Green) Sợi quang / Optical fiber
Dây tước vỏ cáp thứ 1 và thứ 2 / Ripcord

Sôïi quang maøu naâu (Brown)


CÁP THÔNG TIN SỢI QUANG - LOẠI TREO HÌNH SỐ 8
Sôïi quang maøu ghi (Grey) Ký hiệu: OFC - SS - SM 9/125 2C to 144C

Cáp sợi quang treo hình số 8 của VINACAP có cấu trúc, kết cấu đáp
ứng một cách tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật theo tiêu chuẩn của
Sôïi quang maøu traéng (white) Ngành cũng như các tiêu chuẩn Quốc tế.
Tiêu chuẩn áp dụng: TCN 68 – 160 : 1996
IEC, ITU-T:G 652
Sôïi quang maøu ñoû (Red)
CẤU TRÚC CÁP

Sôïi quang maøu ñen (Black)


Dây treo / dây thép bện (Steel wires)

Sôïi quang maøu vaøng (Yellow) Lớp vỏ ngoài (HDPE) màu đen
HDPE Black Outer sheath
Sợi độn / Filler
Sôïi quang maøu tím (Violet) Lớp bảo vệ lõi cáp / Water blocking Swellable Tape
Ống lỏng / PBT

Sôïi quang maøu hoàng nhaït (Pink) Dây gia cường trung tâm / FRP
Hợp chất độn ngăn nước / Thixotrophic Jelly
Sợi chống thấm nước / Water Blocking Yarn
Sôïi quang maøu xanh ngoïc (Aqua)
Sợi quang / Optical fiber

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

10 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 11
Daây, Caùp Thoâng Tin Sôïi Quang Daây Thueâ Bao Ngoaøi Trôøi Vaø Laép Ñaët Trong Nhaø
CÁP THÔNG TIN SỢI QUANG - CÁP LUỒN CỐNG DÂY THUÊ BAO SỐ, ĐA DỊCH VỤ, MỘT HOẶC NHIỀU DÂY TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU NHIỀU ĐÔI, CÓ MÀNG
Ký hiệu: OFC - DU - SM 9/125 4C to 144C ĐÔI, CÓ MÀNG NGĂN NHIỄU, CÓ DẦU CHỐNG ẨM, NGĂN NHIỄU, CÓ DẦU CHỐNG ẨM, BỌC VỎ PVC, SỬ
BỌC VỎ PVC, LOẠI TỰ TREO. DỤNG TRONG NHÀ
Cáp sợi quang luồn cống của VINACAP có cấu trúc, kết cấu đáp ứng - Truyền dẫn tín hiệu điện thoại, tín hiệu số đa dịch vụ, băng - Truyền dẫn tín hiệu trong nhà bao gồm tín hiệu thoại, tín hiệu
một cách tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật theo tiêu chuẩn của Ngành thông rộng. Chất lượng truyền tốt ổn định. số đa dịch vụ, truyền dẫn băng thông rộng.
cũng như các tiêu chuẩn Quốc tế. - Có màng ngăn nhiễu điện từ trường cho việc truyền dẫn chính - Chất lượng truyền tốt, ổn định.
Tiêu chuẩn áp dụng: TCN 68 – 160 : 1996 xác, trung thực. - Có màng ngăn nhiễu điện từ trường cho việc truyền dẫn chính
IEC, ITU-T:G 652 - Có dầu chống ẩm đặc chủng ngăn chặn nước, hơi nước, giúp xác, trung thực.
cho dây làm việc ổn định trong môi trường có nhiều hơi ẩm. - Có dầu chống ẩm đặc chủng ngăn chặn nước, hơi nước, giúp
- Bọc vỏ ngoài PVC chất lượng cao, tạo cho dây mềm dẻo dễ cho dây làm việc ổn định trong môi trường có nhiều hơi ẩm.
dàng thi công, sử dụng. - Bọc vỏ ngoài PVC chất lượng cao, tạo cho dây mềm dẻo dễ dàng
- VINACAP có thể sản xuất các loại dây và cáp theo yêu cầu cụ thi công, sử dụng.
CẤU TRÚC CÁP thể của khách hàng.

CÁC CHỈ TIÊU ĐIỆN KHÍ CÁC CHỈ TIÊU ĐIỆN KHÍ
Lớp vỏ ngoài (HDPE) màu đen
STT Tham số điện khí Đơn vị Tiêu chuẩn STT Tham số điện khí Đơn vị Tiêu chuẩn
HDPE Black Outer sheath
Sợi độn / Filler ≤ 0.40 ± 0.05 (0.4 mm)
Điện trở một chiều Ω.Km
≤ 147.0 (0.4mm)
1
1 Điện trở một chiều của dây dẫn Ω.Km ≤ 0.50 ± 0.05 (0.5 mm) ≤ 93.50 (0.5mm)
Lớp bảo vệ lõi cáp / Water blocking Swellable Tape ≤ 56.5 (0.65 mm)
≤ 29.0 (0.90 mm) 2 Chênh lệch điện trở một chiều % ≤ 2.0
Ống lỏng / PBT
3 Điện trở cách điện MΩ.Km ≥ 10.000
2 Chênh lệch điện trở một chiều % ≤ 2.0
Dây gia cường trung tâm / FRP
3 Điện trở cách điện MΩ.Km ≥ 10.000 Nhiệt độ làm việc
Hợp chất độn ngăn nước / Thixotrophic Jelly 4 nF/Km 60 ± 2 Lắp đặt: 0 oC ÷50 oC
Điện dung công tác
Sợi chống thấm nước / Water Blocking Yarn Sử dụng: -10 oC ÷+ 60 oC
1.9 ± 0.05 (0.4 mm)
Sợi quang / Optical fiber 5 Suy hao truyền dẫn (tại 1 Khz) dB/Km 1.5 ± 0.05 (0.5 mm)
1.13 ± 0.05 (0.65 mm)
0.82 ± 0.05 (0.9 mm)

CÁP SỢI QUANG CHÔN TRỰC TIẾP CÓ VỎ BỌC KIM LOẠI


Ký hiệu: OFC - DB - SM 9/125 4C to 144C Lớp vỏ ngoài PVC / PVC Sheath

Cáp sợi quang chôn trực tiếp có vỏ bọc kim loại của VINACAP có cấu Dầu chống ẩm / Jelly Compound
trúc, kết cấu đáp ứng một cách tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật theo Dây treo - dây thép bện / Steel wire Băng chống nhiễu / Mylar tape
tiêu chuẩn của Ngành cũng như các tiêu chuẩn Quốc tế.
Sợi Dây dẫn / Conductor
Tiêu chuẩn áp dụng: TCN 68 – 160 : 1996 Lớp vỏ ngoài PVC / PVC Sheath
Dây xé vỏ / Ripcord
IEC, ITU-T:G 652 Dầu chống ẩm / Jelly Compound
Ứng dụng:
Băng chống nhiễu / Mylar tape
- Khả năng chịu tác dụng cơ học cao, chịu nhiệt tốt.
- Chống mối mọt, chống gặm nhấm. Dây dẫn / Conductor

DÂY THUÊ BAO QUANG BỌC TRỰC TIẾP DẠNG DẸP


CẤU TRÚC CÁP

Lớp vỏ ngoài (HDPE) màu đen / HDPE Black Outer sheath


CÁP SỢI QUANG TRUY NHẬP CÓ ARAMID YARN Dây treo (thép)

Lớp vỏ trong (HDPE) màu đen / HDPE Black Inner sheath Dây thép chịu lực 1 ÷ 1.2mm
Băng thép gợn sóng / Corrugated Steel tape
Lớp bảo vệ lõi cáp / Water blocking Swellable Tape Hợp chất điền đầy
Ống lỏng / PBT
Dây gia cường trung tâm / FRP Ống đệm chứa sợi quang
Hợp chất độn ngăn nước / Thixotrophic Jelly
Sợi quang đơn mode SMF
Sợi chống thấm nước / Water Blocking Yarn 1

Sợi quang / Optical fiber


Dây xé vỏ / Ripcord Sợi Aramid Yarn

Lớp nhựa PE bảo vệ ngoài

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

12 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 13
Caùp Thoâng Tin, Caùp Ñieàu Khieån, Caùp Tín Hieäu Sôïi Ñoàng Caùp Maïng Maùy Tính (Caùp LAN)
CÁP TÍN HIỆU CHÔN TRỰC TIẾP DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN ĐƯỜNG SẮT CÁP TRUYỀN SỐ LIỆU - CÁP LAN 4 ĐÔI, 25 ĐÔI, LOẠI CAT 5, 5E
VÀ CAT 6; UTP (KHÔNG CÓ MÀNG KIM LOẠI)
ƯU ĐIỂM
Cáp VINACAP sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, có tính dẫn điện và độ ỨNG DỤNG
bền cơ học tốt . Các khe hở giữa các dây dẫn và giữa dây dẫn với vỏ cáp Thích ứng cho các mạng truyền số liệu chuẩn quốc tế; giải tần số đến
được nhồi đầy bởi một loại dầu công nghiệp, lớp dầu này có khả năng 250/350 MHz.
bảo vệ cáp khỏi sự xâm nhập của nước và hơi ẩm. Lớp băng thép nằm Các ứng dụng điển hình như:
bên trong vỏ cáp có khả năng chống đỡ các lực tác động bên ngoài, - Mạng ATM đến 155 Megabit / giây (Mbps)
đồng thời chống xuyên nhiễu rất tốt. - 1000 BASE – Tx Gigabit Ethernet (IEE802.3a)
VinaCap có thể thiết kế và sản xuất các loại cáp tín hiệu, cáp điều khiển - 100 BASE – Tx Fast Ethernet
khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. - 10 BASE – Tx Ethernet
- 16 Mbps Token Ring. v.v…
CÁP NHẬP ĐÀI VÀ THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CÓ MÀNG CHỐNG NHIỄU
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
ĐIỆN TỪ TRƯỜNG.
Cáp Lan do VinaCap sản xuất phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế phổ
ƯU ĐIỂM biến yêu cầu đối với các mạng truyền số liệu nội bộ (mạng LAN), mạng
Vỏ cáp chịu sự mài mòn, bắt lửa chậm do đó hạn chế nguy cơ cháy, độ tin Multimedia số (Video số tương tác & âm thanh số v.v…) trong các khách
cậy cao, không có vỏ chống nhiễu cho từng đôi, có màng chống nhiễu sạn, văn phòng, nhà ở, khu tập thể … Cụ thể, cáp LAN của VinaCap thỏa Jacket
điện từ trường, dùng để đấu nối tổng đài và các thiết bị chuyển mạch với mãn các yêu cầu của: Conductor
tủ đấu dây MDF, có khả năng chống ảnh hưởng nhiễu điện từ trường. - Tiêu chuẩn ISO/IEC 11801 2nd Ed. 2002 do tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc
Tiêu chuẩn cáp nhập đài và thiết bị chuyển mạch của VinaCap phù hợp tế ISO và ủy ban kỹ thuật điện quốc tế (IEC) đồng ban hành. Insulation
với tiêu chuẩn: BS 4808; PO CW(M) 110; IS 1155. - ANSI/TIA/EIA 568-A (CAT 5e) & B2.1 (CAT 6) Do Viện tiêu chuẩn Quốc
gia (ANSI); Tổ chức Công nghiệp Viễn thông (TIA) và Công nghiệp Điện CAT 5 và 5E
CÁP THÔNG TIN CÁCH ĐIỆN F/S, CÓ NHỒI DẦU CHỐNG ẨM tử (EIA) Hoa Kỳ ban hành và được áp dụng phổ biến ở Châu Mỹ, Nhật
ƯU ĐIỂM Bản v.v…
Cáp cách điện tổ hợp PE Foam-Skin (tổ hợp Polyethylene xốp đặc) - Tiêu chuẩn EN 50173 (CAT 5 và 5e); EN 50173 - 1 : 2002 CAT 6 (Class Cross Fillter plastics-wire
không chỉ làm cáp có kết cấu chặt, có độ bền cơ lý, bền điện môi đảm E 250 - MHz) do cộng đồng Châu Âu ban hành và áp dụng.
Jacket
bảo mà còn tạo ra cáp có đặc tính điện, truyền dẫn tốt. Lõi cáp được CẤU TRÚC Conductor
nhồi dầu chống ẩm cùng với màng mỏng ngăn ẩm bảo đảm cáp làm 1. Ruột dẫn: Dây đồng (Cu) tinh khiết cao, ủ mềm đường kính (0,50 - 0,60
việc tin cậy trong các môi trường ẩm, nước như ở Việt Nam. Insulation
mm) tương đương 22 - 24 AWG.
2. Cách điện: HDPE đặc (Solid) hoặc dạng xốp đặc (S/F/S) (CM, CMR).
CÁC CHỈ TIÊU ĐIỆN KHÍ CỦA CÁP THÔNG TIN SỢI ĐỒNG 3. Vỏ bọc: Hợp phần PVC tiêu chuẩn hoặc loại chống cháy, kiểu FR - PVC CAT 6
Kích thước dây dẫn (CM, CMR) dùng trong công nghiệp điện, điện tử có độ bền cháy, bền
STT Đặc tính điện khí Đơn vị đo lửa nâng cao.
0.4 0.5 0.65 0.9
1 Điện dung công tác trung bình; MC
nF/Km
52 ± 2 CHỈ TIÊU KỸ THUẬT ĐIỆN TẦN THẤP
- Cá biệt cực đại 57 - Điện trở một chiều: 9,38 Ω/100m (Max).
2 Điện dung mất cân bằng - Không cân bằng điện trở: 3% (Max).
- Đôi - Đôi (CUPP) - Giá trị cá biệt cực đại 145 145 145 145
pF/Km - Điện dung công tác tần thấp: 5,04 nF/100m (Max).
- Đôi - Đất (CUPG) - Giá trị cá biệt cực đại 2625 2625 2625 2625
- Đôi - Đất (CUPG) - Giá trị trung bình 656 656 656 656 - Không cân bằng điện dung giữa dây với đất: 300 pF/100m (Max).
3 Điện trở dây dẫn ở 20o C; R - Trở kháng đặc tính: (100 ± 15%) Ω.
- Giá trị trung bình Ω.Km 139.0 88.7 52.5 27.4
- Giá trị cá biệt cực đại 147.0 93.5 56.5 29.0
4 Điện trở mất cân bằng; RU
- Giá trị trung bình cực đại % 2.0 1.5 1.5 1.5
- Giá trị cá biệt cực đại 5.0 5.0 4.0 4.0
5 Độ chịu điện áp cao
- Giữa Dây - Dây DC.KV/3s 2.4 3.0 3.6 4.5
- Giữa băng nhôm - Dây dẫn 10.0 10.0 10.0 10.0
6 Điện trở cách điện
MΩ.Km ≥ 10.000
- Tại 20o C, DC 500V/ 1 phút
7 Suy hao truyền dẫn; Att
1 kHz 1.85 ± 3% 1.44 ± 3% 1.13 ± 3% 0.82 ± 3%
dB/Km 12.3 8.9 6.0 5.4
150 kHz
772 kHz 23.6 19.8 13.9 12.0
8 Suy hao xuyên âm đầu xa (ELFEXT)
- 150 kHz dB/Km 52/56 52/58 52/58 52/60
- 772 kHz 38/42 38/44 38/44 40/46
9 Suy hao xuyên âm đầu gần (ONEXT)
- 150 kHz dB/Km 53/58 53/58 53/58 53/58
- 772 kHz 42/47 42/47 42/47 42/47

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

14 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 15
Boùng ñeøn compact (LX) Maùng ñeøn

Công suất Nhiệt độ Chỉ số Điện áp Độ dài Đường kính


Tuổi thọ Quy cách
định mức màu hiện màu sử dụng ống bóng ống bóng Bầu nhựa
(h) đui
(W) (K) (Ra) (V) (mm) (mm)

w
Máng cơ 0.6m Máng điện tử 0.6m Máng đôi, cơ 1.2m
5
6000 6500 >82 170 ÷ 250 2T Φ9 PBT, Φ42 E27/B22

w
7
6000 6500 >82 170 ÷ 250 2.5T Φ9 PBT, Φ42 E27/B22

w w
9
6000 6500 >82 170 ÷ 250 3T Φ9 PBT, Φ42 E27/B22

w
11
6000 6500 >82 170 ÷ 250 3.5T Φ9 PBT, Φ42 E27/B22

w
15
6000 6500 >82 170 ÷ 250 3T Φ12 PBT, Φ52 E27/B22
Máng cơ 1.2m Máng điện tử 1.2m Máng đôi, điện tử 1.2m
w
20
6000 6500 >82 170 ÷ 250 3.5T Φ12 PBT, Φ52 E27/B22
r Chấn lưu cơ sử dụng dây đồng và Fe Silic, không tỏa nhiệt, không tạo tiếng ồn
w
25
5000 6500 >82 170 ÷ 250 3.5T Φ12 PBT, Φ52 E27/B22

26

w
6000 6500 >82 170 ÷ 250 4T Φ12 PBT, Φ52 E27/B22

E27: Đui xoáy | B22: Đui cài


Maùy töï ñoäng oån aùp
Boùng ñeøn Compact (U)
I. CÁC LOẠI ỔN ÁP 1 PHA
STT Công suất DẢI ĐIỆN ÁP VÀO
50V - 250V 90V - 250V 135V - 250V
1 3KVA   
Công suất Nhiệt độ Chỉ số Điện áp Độ dài Đường kính 2 4KVA   
Tuổi thọ Quy cách
định mức màu hiện màu sử dụng ống bóng ống bóng Bầu nhựa 3 5KVA   
(h) đui
(W) (K) (Ra) (V) (mm) (mm)
4 7,5KVA   
5 10KVA   
7 6000 6500 >82 170 ÷ 250 65 Φ12 PBT, Φ42 E27/B22
6 15KVA   
9 6000 6500 >82 170÷ 250 75 Φ12 PBT, Φ42 E27/B22 7 20KVA   

2U 11 6000 6500 >82 170 ÷ 250 85 Φ12 PBT, Φ42 E27/B22


8 25KVA
9 30KVA






10 50KVA   
15 6000 6500 >82 170÷ 250 105 Φ12 PBT, Φ42 E27/B22

15 6000 6500 >82 170 ÷ 250 75 Φ12 PBT, Φ52 E27/B22 II. CÁC LOẠI ỔN ÁP 3 PHA
20 6000 6500 >82 170 ÷ 250 95 Φ12 PBT, Φ52 E27/B22 STT Công suất DẢI ĐIỆN ÁP VÀO

3U 25 6000 6500 >82 170 ÷ 250 110 Φ12 PBT, Φ52 E27/B22

1 15KVA
90V - 430V 160V - 430V 235V - 430V
  
2 20KVA   
26 6000 6500 >82 170 ÷ 250 110 Φ12 PBT, Φ52 E27/B22 3 25KVA   
4 30KVA   
45 6000 6500 >82 170 ÷ 250 145 Φ14 PBT, Φ72 E27/B22
5 45KVA   
55 6000 6500 >82 170 ÷ 250 155 Φ14 PBT, Φ72 E27/B22 6 60KVA  
7 75KVA  
65 6000 6500 >82 170 ÷ 250 195 Φ17 PBT, Φ80 E40/E27
4U
8 100KVA  
9 150KVA  
85 6000 6500 >82 170 ÷ 250 210 ÷ 215 Φ17 PBT, Φ80 E40/E27 10 200KVA  
11 250KVA  
85 6000 6500 >82 170 ÷ 250 210 Φ17 PBT, Φ80 E40/E27
12 300KVA 
105 6000 6500 >82 170 ÷ 250 230 Φ17 PBT, Φ80 E40/E27 13 400KVA 
E27: Đui xoáy | B22: Đui cài 14 500KVA 

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

16 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 17
Maùy loïc nöôùc RYO

Công nghệ tiên tiến,


MÁY LỌC NƯỚC nhập khẩu nguyên chiếc
từ HÀN QUỐC
• Dùng điện
KHÔNG
• Nước thải

Công nghệ UF (Công nghệ xanh, sạch thế


hệ mới nhất): Loại bỏ vi khuẩn có hại, giữ
nguyên khoáng chất của nước tinh khiết.

Tạo ra nguồn nước sạch sử dụng trực tiếp


được kiểm định bởi các cơ quan chức năng
của Hàn Quốc và Việt Nam.

Kiểu dáng thẩm mỹ, Đẹp - Sang trọng.

Sản phẩm được bảo hành, bảo dưỡng


thông qua hệ thống theo dõi bảo hành
điện tử hiện đại.

• Lắp đặt
DỄ DÀNG • Sử dụng
• Thay thế linh, phụ kiện

Hotline: 0919.521.188
www.ryohyundai.com

Daây Caùp Ñieän Caùp Quang Caùp Maïng LAN Thieát Bò Ñieän OÅn AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO

18 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC) ISO 9001:2008 Catalogue | 19
Khai phaù töông lai
Naâng niu cuoäc soáng

Daây Caùp Ñieän | Caùp Quang | Caùp Maïng Lan | Thieát Bò Ñieän | OÅn AÙp | Maùy Loïc Nöôùc RYO
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ĐIỆN TỬ VINACAP
THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM & TAÄP ÑOAØN ÑIEÄN LÖÏC VIEÄT NAM (NPC)

Soá 25 ngoõ 5 Laùng Haï - Ba Ñình - Haø Noäi / ÑT: (84-4) 35377989 - Fax: (84-4) 35377988
Daây Caùp Ñieän NhaøCaùmaù
p Quang Caùm
y: Yeân Vieân - Gia Laâ p Maï ng LAN
- Haø Thieá
Noäi / ÑT: (84-4) 38780615 OÅn38272292
t Bò Ñieän - Fax: (84-4) AÙp Maùy Loïc Nöôùc RYO
Website: www.vinacap.vn - Email: vinacap@vinacap.vn
20 | VinaCap ISO 9001:2008 THAØNH VIEÂN CUÛA TAÄP ÑOAØN BCVT VIEÄT NAM

You might also like