You are on page 1of 3

Phụ lục 6

BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP PHẦN ĐIỆN

TT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ


A PHẠM VI DỰ ÁN
I PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV
1 CÁP NGẦM 24KV-CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X240MM2 m 1,100
2 Tủ Máy cắt trung thế 24kV-630A -20kA/3s - 3 ngăn có thể mở rộng Bộ 2.0
Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-630A-20kA/3s Ngăn 4.0 Cho cáp đến và đi
Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-200A-20kA/3s Ngăn 2.0 Cho cáp sang MBA
3 Tủ Máy cắt trung thế 24kV-630A -20kA/3s - 4 ngăn có thể mở rộng Bộ 1.0
Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-630A-20kA/3s Ngăn 2.0 Cho cáp đến và đi
Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-200A-20kA/3s Ngăn 2.0 Cho cáp sang MBA
4 Báo sự cố đầu cáp Bộ 10.0
5 Điện trở sấy tủ Bộ 10.0
6 Đèn báo pha Bộ 10.0
7 Cáp 24kV- Cu/XLPE/PVC 3x(1x50)mm2 m 118.8 Cáp từ tủ RMU sang MBA
8 Đầu cáp T-plug 24kV-3x240mm2 Bộ 6.0
9 Đầu cáp El-bow 24kV-3x50mm2 Bộ 6.0
10 Hộp nối cáp ngầm 22kV-3*240mm2 Bộ 1.0
11 Mương 2 cáp trên hè m 930.0
12 Mương 2 cáp dưới đường m 70.0
13 Ống HDPE gân xoắn D195/150 bảo vệ cáp m 1,100
14 Mốc báo hiệu cáp ngầm 22kV cái 49
II PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
1 Trạm biến áp Kiossk 22/0,4kV - 1x400kVA Trạm 1.0 Vỏ tủ bằng tôn ram dày 3mm
2 Trạm biến áp Kiossk 22/0,4kV - 2x750kVA Trạm 1.0 Vỏ tủ bằng tôn ram dày 3mm
3 Trạm biến áp Kiossk 22/0,4kV - 1x1000kVA Trạm 1.0 Vỏ tủ bằng tôn ram dày 3mm
4 Tủ Hạ thế 600V-630A Tủ 1.0
5 Tủ Hạ thế 600V-1000A Tủ 1.0
6 Tủ Hạ thế 600V-1250A Tủ 1.0
7 Hệ nối đất, chiếu sáng TBA Hệ 3.0 (8 cọc/ 1hệ)
13 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x300mm2 m 45.8 Từ TBA đến TĐT
14 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 m 36.0 Từ TBA đến TĐT
14 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 m 32.0 Từ TBA đến TĐT
15 Cọc nối đất TBA L63x63x6 Cọc 24.0
16 Dây thép dẹt 40x4 nối đất m 97.0
17 Đèn chiếu sáng TBA bóng Led 9W bộ 3.0 1 bóng/ bộ
18 Công tắc 1 chiều 10A bộ 3.0 1 công tắc/ bộ
19 Cáp CU/PVC - 2x1,5mm2 m 30.0
20 Bình chữa cháy khí C02 Bộ 3.0 1 bình/ bộ
Tủ Hạ thế 1250A
1 Vỏ tủ Hạ thế sơn tĩnh điện Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ
2 Máy cắt tổng MCCB-3P-1250A-70kA/s Cái 3.0 Tính cho 2 tủ
3 Máy biến dòng điện Ti 1250/5A ccx0.5 Cái 6.0 Tính cho 2 tủ
4 Máy biến dòng điện Ti 1250/5A ccx1 Cái 8.0 Tính cho 2 tủ
5 Công tơ 3 pha hữu công 380/220V-5A-ccx1 Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
6 Công tơ 3 pha vô công 380/220V-5A-ccx1 Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
7 Ampe kế 1250/5A ccx 1 Cái 6.0 Tính cho 2 tủ
8 Vôn kế 0-500V ccx 1 Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
9 Chuyển mạch Vôn kế Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
10 Cầu chì 1P-2A Cái 12.0 Tính cho 2 tủ
11 Cầu chì 1P-125A Cái 8.0 Tính cho 2 tủ
12 Thanh cái Cu 1250A Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-360AT/400AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-320AT/400AF-36kA Cái 3.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-225AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-160AT/160AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-63AT/100AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-25A-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
MCB 2P-16A-10kA Cái 1.0 Tính cho 2 tủ
13 Tủ Tụ bù Tủ 2.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-630AT/630AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
Cầu chì 1P-2A Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
Thiết bị điều khiển bù công suất Cái 2.0 Tính cho 2 tủ
Tụ bù 50kVAR Qủa 12.0 Tính cho 2 tủ
MCCB 3P-100AT/100AF-36kA Cái 12.0 Tính cho 2 tủ
Contactor 3P 100A Cái 12.0 Tính cho 2 tủ
14 Chống sét hạ thế Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ
15 Dây dẫn đơn Cu/PVC 1*2,5mm2 m 20.0 Tính cho 2 tủ
16 Đèn báo pha Chiếc 6.0 Tính cho 2 tủ
17 Phụ kiện tủ hạ thế Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ
Tủ Hạ thế 1000A
1 Vỏ tủ Hạ thế sơn tĩnh điện Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
2 Máy cắt tổng MCCB-3P-1600A-85kA/s Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
3 Máy biến dòng điện Ti 1000/5A ccx0.5 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ
Page 1 of 3
Phụ lục 6
BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP PHẦN ĐIỆN

TT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ


4 Máy biến dòng điện Ti 1000/5A ccx1 Cái 4.0 Tính cho 1 tủ
5 Công tơ 3 pha hữu công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
6 Công tơ 3 pha vô công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
7 Ampe kế 1500/5A ccx 1 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ
8 Vôn kế 0-500V ccx 1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
9 Chuyển mạch Vôn kế Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
10 Cầu chì 1P-2A Cái 6.0 Tính cho 1 tủ
11 Cầu chì 1P-125A Cái 4.0 Tính cho 1 tủ
12 Thanh cái Cu 1600A Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-225AT/250AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-160AT/160AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-1250AT/1250AF-70kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-32AT/100AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-25A-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
13 Tủ Tụ bù Tủ 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-1000AT/1000AF-70kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
Cầu chì 1P-2A Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
Thiết bị điều khiển bù công suất Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
Tụ bù 50kVAR Qủa 6.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-125AT/160AF-36kA Cái 6.0 Tính cho 1 tủ
Contactor 3P 125A Cái 6.0 Tính cho 1 tủ
14 Chống sét hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
15 Dây dẫn đơn Cu/PVC 1*2,5mm2 m 20.0 Tính cho 1 tủ
16 Đèn báo pha Chiếc 3.0 Tính cho 1 tủ
17 Phụ kiện tủ hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
Tủ Hạ thế 630A
1 Vỏ tủ Hạ thế sơn tĩnh điện Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
2 Máy cắt tổng MCCB-3P-630A-50kA/s Cái 3.0 Tính cho 1 tủ
3 Máy biến dòng điện Ti 630/5A ccx0.5 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ
4 Máy biến dòng điện Ti 630/5A ccx1 Cái 4.0 Tính cho 1 tủ
5 Công tơ 3 pha hữu công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
6 Công tơ 3 pha vô công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
7 Ampe kế 600/5A ccx 1 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ
8 Vôn kế 0-500V ccx 1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
9 Chuyển mạch Vôn kế Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
10 Cầu chì 1P-2A Cái 6.0 Tính cho 1 tủ
11 Cầu chì 1P-125A Cái 4.0 Tính cho 1 tủ
12 Thanh cái Cu 630A Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-320AT/400AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-25A-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
13 Tủ Tụ bù Tủ 1.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
Cầu chì 1P-2A Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
Thiết bị điều khiển bù công suất Cái 1.0 Tính cho 1 tủ
Tụ bù 30kVAR Qủa 4.0 Tính cho 1 tủ
MCCB 3P-80AT/100AF-36kA Cái 4.0 Tính cho 1 tủ
Contactor 3P 80A Cái 4.0 Tính cho 1 tủ
14 Chống sét hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
15 Dây dẫn đơn Cu/PVC 1*2,5mm2 m 30.0 Tính cho 1 tủ
16 Đèn báo pha Chiếc 3.0 Tính cho 1 tủ
17 Phụ kiện tủ hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ
III PHẦN HẠ THẾ SAU TRẠM BIẾN ÁP
1 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x240)mm2 m 710.0
2 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x185)mm2 m 948.0
3 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x150)mm2 m 399.0
4 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x120)mm2 m 336.0
5 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x95)mm2 m 875.0
6 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x70)mm2 m 611.0
7 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x50)mm2 m 75.0
8 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x25)mm2 m 310.0
9 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x16)mm2 m 32.0
10 Tủ phân phối Hạ thế - (kt:1200x700x425)mm tôn 2mm Tủ 27.0
11 Tủ phân phối Hạ thế - (kt:1400x800x600)mm tôn 2mm Tủ 9.0
12 Nối đất Tủ điện phân phối bộ 36.0 Xem thống kê trong bản vẽ chi tiết
MCCB 3P-320AT/400AF-36kA Cái 4.0
MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 7.0
MCCB 3P-225AT/250AF-36kA Cái 3.0
MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 5.0
MCCB 3P-175AT/250AF-36kA Cái 12.0
MCCB 3P-160AT/160AF-36kA Cái 21.0

Page 2 of 3
Phụ lục 6
BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP PHẦN ĐIỆN

TT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ


MCCB 3P-125AT/160AF-36kA Cái 2.0
MCCB 3P-100AT/100AF-36kA Cái 6.0
MCB 3P-32A-10kA Cái 46.0
MCB 1P-63A-6kA Cái 191.0
13 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x240)mm2 bộ 12.0
14 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x185)mm2 bộ 30.0
15 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x150)mm2 bộ 12.0
16 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x120)mm2 bộ 6.0
17 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x95)mm2 bộ 14.0
18 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x70)mm2 bộ 24.0
19 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x50)mm2 bộ 2.0
20 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x25)mm2 bộ 2.0
21 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x16)mm2 bộ 4.0
22 Ống nhựa xoắn HDPE160/125 luồn cáp m 710.0
23 Ống nhựa xoắn HDPE130/100 luồn cáp m 3,244.0
24 Ống nhựa xoắn HDPE65/50 luồn cáp m 342.0
25 Ống nhựa xoắn HDPE50/40 luồn cáp m 3,949.0
26 Hố ga kéo cáp cái 38.0
27 Mương 1-8 cáp trên hè cho cáp vào nhà dân m 3,949.0
28 Mương 1 cáp hạ thế trên hè m 940.0
29 Mương 2 cáp hạ thế trên hè m 902.5
30 Mương 3 cáp hạ thế trên hè m 734.0
31 Mương 4 cáp hạ thế trên hè m 158.0
32 Mương 5 cáp hạ thế trên hè m 182.0
33 Mương 6 cáp hạ thế trên hè m 118.0
34 Mương 7 cáp hạ thế trên hè m 48.0
35 Mương 8 cáp hạ thế trên hè m 781.0
36 Mương 9 cáp hạ thế trên hè m 22.0
37 Mương 11 cáp hạ thế trên hè m 11.0
38 Mương 13 cáp hạ thế trên hè m 6.0
39 Mương 1 cáp hạ thế dưới đường m 161.5
40 Mương 2 cáp hạ thế dưới đường m 33.5
41 Mương 3 cáp hạ thế dưới đường m 33.0
42 Mương 4 cáp hạ thế dưới đường m 86.0
43 Mương 5 cáp hạ thế dưới đường m 47.5
44 Mương 6 cáp hạ thế dưới đường m 14.5
45 Mương 7 cáp hạ thế dưới đường m 81.0
46 Mốc báo hiệu cáp ngầm 0.6kV cái 217.0

Page 3 of 3

You might also like