A PHẠM VI DỰ ÁN I PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 1 CÁP NGẦM 24KV-CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X240MM2 m 1,100 2 Tủ Máy cắt trung thế 24kV-630A -20kA/3s - 3 ngăn có thể mở rộng Bộ 2.0 Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-630A-20kA/3s Ngăn 4.0 Cho cáp đến và đi Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-200A-20kA/3s Ngăn 2.0 Cho cáp sang MBA 3 Tủ Máy cắt trung thế 24kV-630A -20kA/3s - 4 ngăn có thể mở rộng Bộ 1.0 Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-630A-20kA/3s Ngăn 2.0 Cho cáp đến và đi Ngăn Cầu dao phụ tải 24kV-200A-20kA/3s Ngăn 2.0 Cho cáp sang MBA 4 Báo sự cố đầu cáp Bộ 10.0 5 Điện trở sấy tủ Bộ 10.0 6 Đèn báo pha Bộ 10.0 7 Cáp 24kV- Cu/XLPE/PVC 3x(1x50)mm2 m 118.8 Cáp từ tủ RMU sang MBA 8 Đầu cáp T-plug 24kV-3x240mm2 Bộ 6.0 9 Đầu cáp El-bow 24kV-3x50mm2 Bộ 6.0 10 Hộp nối cáp ngầm 22kV-3*240mm2 Bộ 1.0 11 Mương 2 cáp trên hè m 930.0 12 Mương 2 cáp dưới đường m 70.0 13 Ống HDPE gân xoắn D195/150 bảo vệ cáp m 1,100 14 Mốc báo hiệu cáp ngầm 22kV cái 49 II PHẦN TRẠM BIẾN ÁP 1 Trạm biến áp Kiossk 22/0,4kV - 1x400kVA Trạm 1.0 Vỏ tủ bằng tôn ram dày 3mm 2 Trạm biến áp Kiossk 22/0,4kV - 2x750kVA Trạm 1.0 Vỏ tủ bằng tôn ram dày 3mm 3 Trạm biến áp Kiossk 22/0,4kV - 1x1000kVA Trạm 1.0 Vỏ tủ bằng tôn ram dày 3mm 4 Tủ Hạ thế 600V-630A Tủ 1.0 5 Tủ Hạ thế 600V-1000A Tủ 1.0 6 Tủ Hạ thế 600V-1250A Tủ 1.0 7 Hệ nối đất, chiếu sáng TBA Hệ 3.0 (8 cọc/ 1hệ) 13 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x300mm2 m 45.8 Từ TBA đến TĐT 14 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 m 36.0 Từ TBA đến TĐT 14 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 m 32.0 Từ TBA đến TĐT 15 Cọc nối đất TBA L63x63x6 Cọc 24.0 16 Dây thép dẹt 40x4 nối đất m 97.0 17 Đèn chiếu sáng TBA bóng Led 9W bộ 3.0 1 bóng/ bộ 18 Công tắc 1 chiều 10A bộ 3.0 1 công tắc/ bộ 19 Cáp CU/PVC - 2x1,5mm2 m 30.0 20 Bình chữa cháy khí C02 Bộ 3.0 1 bình/ bộ Tủ Hạ thế 1250A 1 Vỏ tủ Hạ thế sơn tĩnh điện Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ 2 Máy cắt tổng MCCB-3P-1250A-70kA/s Cái 3.0 Tính cho 2 tủ 3 Máy biến dòng điện Ti 1250/5A ccx0.5 Cái 6.0 Tính cho 2 tủ 4 Máy biến dòng điện Ti 1250/5A ccx1 Cái 8.0 Tính cho 2 tủ 5 Công tơ 3 pha hữu công 380/220V-5A-ccx1 Cái 2.0 Tính cho 2 tủ 6 Công tơ 3 pha vô công 380/220V-5A-ccx1 Cái 2.0 Tính cho 2 tủ 7 Ampe kế 1250/5A ccx 1 Cái 6.0 Tính cho 2 tủ 8 Vôn kế 0-500V ccx 1 Cái 2.0 Tính cho 2 tủ 9 Chuyển mạch Vôn kế Cái 2.0 Tính cho 2 tủ 10 Cầu chì 1P-2A Cái 12.0 Tính cho 2 tủ 11 Cầu chì 1P-125A Cái 8.0 Tính cho 2 tủ 12 Thanh cái Cu 1250A Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-360AT/400AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-320AT/400AF-36kA Cái 3.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-225AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-160AT/160AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-63AT/100AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-25A-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ MCB 2P-16A-10kA Cái 1.0 Tính cho 2 tủ 13 Tủ Tụ bù Tủ 2.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-630AT/630AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 2 tủ Cầu chì 1P-2A Cái 2.0 Tính cho 2 tủ Thiết bị điều khiển bù công suất Cái 2.0 Tính cho 2 tủ Tụ bù 50kVAR Qủa 12.0 Tính cho 2 tủ MCCB 3P-100AT/100AF-36kA Cái 12.0 Tính cho 2 tủ Contactor 3P 100A Cái 12.0 Tính cho 2 tủ 14 Chống sét hạ thế Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ 15 Dây dẫn đơn Cu/PVC 1*2,5mm2 m 20.0 Tính cho 2 tủ 16 Đèn báo pha Chiếc 6.0 Tính cho 2 tủ 17 Phụ kiện tủ hạ thế Bộ 2.0 Tính cho 2 tủ Tủ Hạ thế 1000A 1 Vỏ tủ Hạ thế sơn tĩnh điện Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ 2 Máy cắt tổng MCCB-3P-1600A-85kA/s Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 3 Máy biến dòng điện Ti 1000/5A ccx0.5 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ Page 1 of 3 Phụ lục 6 BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP PHẦN ĐIỆN
TT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
4 Máy biến dòng điện Ti 1000/5A ccx1 Cái 4.0 Tính cho 1 tủ 5 Công tơ 3 pha hữu công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 6 Công tơ 3 pha vô công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 7 Ampe kế 1500/5A ccx 1 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ 8 Vôn kế 0-500V ccx 1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 9 Chuyển mạch Vôn kế Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 10 Cầu chì 1P-2A Cái 6.0 Tính cho 1 tủ 11 Cầu chì 1P-125A Cái 4.0 Tính cho 1 tủ 12 Thanh cái Cu 1600A Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-225AT/250AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-160AT/160AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-1250AT/1250AF-70kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-32AT/100AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-25A-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 13 Tủ Tụ bù Tủ 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-1000AT/1000AF-70kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ Cầu chì 1P-2A Cái 1.0 Tính cho 1 tủ Thiết bị điều khiển bù công suất Cái 1.0 Tính cho 1 tủ Tụ bù 50kVAR Qủa 6.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-125AT/160AF-36kA Cái 6.0 Tính cho 1 tủ Contactor 3P 125A Cái 6.0 Tính cho 1 tủ 14 Chống sét hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ 15 Dây dẫn đơn Cu/PVC 1*2,5mm2 m 20.0 Tính cho 1 tủ 16 Đèn báo pha Chiếc 3.0 Tính cho 1 tủ 17 Phụ kiện tủ hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ Tủ Hạ thế 630A 1 Vỏ tủ Hạ thế sơn tĩnh điện Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ 2 Máy cắt tổng MCCB-3P-630A-50kA/s Cái 3.0 Tính cho 1 tủ 3 Máy biến dòng điện Ti 630/5A ccx0.5 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ 4 Máy biến dòng điện Ti 630/5A ccx1 Cái 4.0 Tính cho 1 tủ 5 Công tơ 3 pha hữu công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 6 Công tơ 3 pha vô công 380/220V-5A-ccx1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 7 Ampe kế 600/5A ccx 1 Cái 3.0 Tính cho 1 tủ 8 Vôn kế 0-500V ccx 1 Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 9 Chuyển mạch Vôn kế Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 10 Cầu chì 1P-2A Cái 6.0 Tính cho 1 tủ 11 Cầu chì 1P-125A Cái 4.0 Tính cho 1 tủ 12 Thanh cái Cu 630A Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-320AT/400AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 2.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-25A-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ 13 Tủ Tụ bù Tủ 1.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 1.0 Tính cho 1 tủ Cầu chì 1P-2A Cái 1.0 Tính cho 1 tủ Thiết bị điều khiển bù công suất Cái 1.0 Tính cho 1 tủ Tụ bù 30kVAR Qủa 4.0 Tính cho 1 tủ MCCB 3P-80AT/100AF-36kA Cái 4.0 Tính cho 1 tủ Contactor 3P 80A Cái 4.0 Tính cho 1 tủ 14 Chống sét hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ 15 Dây dẫn đơn Cu/PVC 1*2,5mm2 m 30.0 Tính cho 1 tủ 16 Đèn báo pha Chiếc 3.0 Tính cho 1 tủ 17 Phụ kiện tủ hạ thế Bộ 1.0 Tính cho 1 tủ III PHẦN HẠ THẾ SAU TRẠM BIẾN ÁP 1 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x240)mm2 m 710.0 2 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x185)mm2 m 948.0 3 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x150)mm2 m 399.0 4 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x120)mm2 m 336.0 5 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x95)mm2 m 875.0 6 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x70)mm2 m 611.0 7 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x50)mm2 m 75.0 8 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x25)mm2 m 310.0 9 Cáp 0,4kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-(4x16)mm2 m 32.0 10 Tủ phân phối Hạ thế - (kt:1200x700x425)mm tôn 2mm Tủ 27.0 11 Tủ phân phối Hạ thế - (kt:1400x800x600)mm tôn 2mm Tủ 9.0 12 Nối đất Tủ điện phân phối bộ 36.0 Xem thống kê trong bản vẽ chi tiết MCCB 3P-320AT/400AF-36kA Cái 4.0 MCCB 3P-250AT/250AF-36kA Cái 7.0 MCCB 3P-225AT/250AF-36kA Cái 3.0 MCCB 3P-200AT/250AF-36kA Cái 5.0 MCCB 3P-175AT/250AF-36kA Cái 12.0 MCCB 3P-160AT/160AF-36kA Cái 21.0
Page 2 of 3 Phụ lục 6 BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP PHẦN ĐIỆN
TT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
MCCB 3P-125AT/160AF-36kA Cái 2.0 MCCB 3P-100AT/100AF-36kA Cái 6.0 MCB 3P-32A-10kA Cái 46.0 MCB 1P-63A-6kA Cái 191.0 13 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x240)mm2 bộ 12.0 14 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x185)mm2 bộ 30.0 15 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x150)mm2 bộ 12.0 16 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x120)mm2 bộ 6.0 17 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x95)mm2 bộ 14.0 18 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x70)mm2 bộ 24.0 19 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x50)mm2 bộ 2.0 20 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x25)mm2 bộ 2.0 21 Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV - (4x16)mm2 bộ 4.0 22 Ống nhựa xoắn HDPE160/125 luồn cáp m 710.0 23 Ống nhựa xoắn HDPE130/100 luồn cáp m 3,244.0 24 Ống nhựa xoắn HDPE65/50 luồn cáp m 342.0 25 Ống nhựa xoắn HDPE50/40 luồn cáp m 3,949.0 26 Hố ga kéo cáp cái 38.0 27 Mương 1-8 cáp trên hè cho cáp vào nhà dân m 3,949.0 28 Mương 1 cáp hạ thế trên hè m 940.0 29 Mương 2 cáp hạ thế trên hè m 902.5 30 Mương 3 cáp hạ thế trên hè m 734.0 31 Mương 4 cáp hạ thế trên hè m 158.0 32 Mương 5 cáp hạ thế trên hè m 182.0 33 Mương 6 cáp hạ thế trên hè m 118.0 34 Mương 7 cáp hạ thế trên hè m 48.0 35 Mương 8 cáp hạ thế trên hè m 781.0 36 Mương 9 cáp hạ thế trên hè m 22.0 37 Mương 11 cáp hạ thế trên hè m 11.0 38 Mương 13 cáp hạ thế trên hè m 6.0 39 Mương 1 cáp hạ thế dưới đường m 161.5 40 Mương 2 cáp hạ thế dưới đường m 33.5 41 Mương 3 cáp hạ thế dưới đường m 33.0 42 Mương 4 cáp hạ thế dưới đường m 86.0 43 Mương 5 cáp hạ thế dưới đường m 47.5 44 Mương 6 cáp hạ thế dưới đường m 14.5 45 Mương 7 cáp hạ thế dưới đường m 81.0 46 Mốc báo hiệu cáp ngầm 0.6kV cái 217.0