You are on page 1of 5

Nơi gửi CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

VPGD A412, Tòa nhà Tứ Hiệp Plaza, Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Họ&Tên Nguyễn Ngọc Khánh Chức vụ Giám đốc
Điện thoại 0978 61 73 63 Hotline 0886 68 77 16
Email khanh.usakan@gmail.com / usakanvietnam@gmail.com

Ngày BG 01.03.2023 Hiệu lực BG Cho đến khi có BG mới

Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKAN Việt Nam

BẢNG GIÁ
STT Mô tả hàng hóa Mã hàng Đ.Vị S.Lượng Đơn giá Ghi chú

Tủ RMU 24kV - 02 ngăn, không mở rộng, Schneider/


(20kA/1s) Cái 1 246.840.000
cách điện SF6. Tủ gồm 01 ngăn CDPT Trung Quốc
1 630A cho cáp nguồn đến + 01 ngăn CDPT
200A có đế lắp chì bảo vệ MBA. Tủ chưa Schneider/
gồm cầu chì (Mã hàng RM6-Ne-QI) (20kA/3s) Cái 1 291.720.000
Trung Quốc

Tủ RMU 24kV - 02 ngăn, không mở rộng, Schneider/


cách điện SF6. Tủ gồm 01 ngăn CDPT (20kA/1s) Cái 1 325.380.000
Trung Quốc
2 630A cho cáp nguồn đến + 01 ngăn máy cắt
200A, rơ le VIP45 bảo vệ MBA. RM6-Ne- Schneider/
(20kA/3s) Cái 1 370.260.000
DI Trung Quốc
Schneider/
Tủ RMU 24kV - 03 ngăn, không mở rộng, 291.720.000
Trung Quốc
cách điện SF6. Gồm 02 ngăn CDPT 630A (20kA/1s) Cái 1
Schneider/
3 cho cáp nguồn đến/ đi + 01 ngăn CDPT 361.284.000
Pháp
200A có đế lắp chì bảo vệ MBA. Tủ chưa
gồm cầu chì. Mã hàng RM6-Ne-IQI Schneider/
(20kA/3s) Cái 1 326.502.000
Trung Quốc

Tủ RMU 24kV - 03 ngăn, không mở rộng,


(20kA/1s) Cái 1 438.702.000
cách điện SF6. Tủ gồm 1 ngăn CDPT 630A
Schneider/
4 cho cáp nguồn đến + 2 ngăn CDPT 200A có
Trung Quốc
đế lắp chì bảo vệ MBA. Tủ chưa gồm cầu
chì. Mã hàng RM6-Ne-IQQ (20kA/3s) Cái 1 448.800.000

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 3 ngăn cầu


Schneider/
5 dao phụ tải 630A, cách điện khí SF6, tủ (20kA/1s) Cái 1 258.060.000
Trung Quốc
không mở rộng. RM6-Ne-III
Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 3 ngăn, không
mở rộng, cách điện SF6. Tủ gồm 02 ngăn Rơ le VIP45 Cái 1 359.040.000
Schneider/
6 CDPT 630A cho cáp nguồn đến/ đi + 01
Trung Quốc
ngăn máy cắt 200A bảo vệ MBA. Mã hàng Rơ le VIP400 Cái 1 379.236.000
RM6-Ne-IDI
Tủ RMU 24kV - 03 ngăn, không mở rộng,
cách điện khí SF6. Tủ gồm 02 ngăn CDPT (20kA/1s) Cái 1 430.848.000 Schneider/ TQ
7 630A cho cáp nguồn đến/ đi + 01 ngăn máy
cắt 630A, rơ le VIP400 bảo vệ Lộ Đường (20kA/3s) Cái 1 471.240.000 Schneider/ TQ
Dây. RM6-Ne-IBI
Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, không
mở rộng, cách điện khí SF6. Tủ gồm 02 RM6-Ne-BIBI
Schneider/
8 ngăn CDPT 630A cho cáp nguồn đến/ đi + Rơ le VIP400 Cái 1 691.152.000
PHÁP
02 ngăn máy cắt 630A, rơ le VIP400 bảo vệ (20kA/1s)
Lộ Đường Dây.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, không


RM6-Ne-QIQI
mở rộng, cách điện SF6. Gồm 2 CDPT Schneider/
9 (20kA/1s) - Chưa Cái 1 426.360.000
630A cho cáp nguồn đến/ đi + 02 ngăn Trung Quốc
gồm cầu chì
CDPT 200A có đế lắp chì bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, không


RM6-Ne-IIQI
mở rộng, cách điện khí SF6. Gồm 3 ngăn Schneider/
10 (20kA/1s) - Chưa Cái 1 388.212.000
CDPT 630A cho cáp đến/ đi + 01 ngăn Trung Quốc
gồm cầu chì
CDPT 200A có đế lắp chì bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn cầu


RM6-Ne-IIII Schneider/
11 dao phụ tải 630A, cách điện khí SF6, tủ Cái 1 370.260.000
(20kA/1s) Trung Quốc
không mở rộng

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, không


RM6-Ne-IIDI
mở rộng, cách điện SF6. Tủ gồm 3 ngăn Schneider/
12 Rơ le VIP45 Cái 1 462.000.000
CDPT 630A cho cáp đến/ đi + 1 ngăn MC Trung Quốc
(20kA/1s)
200A, Rơle VIP45 bảo vệ MBA

RM6-Ne-DIDI Schneider/
Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, không Cái 1 525.096.000
Rơ le VIP45 Trung Quốc
mở rộng, cách điện khí SF6. Tủ gồm 02
13
ngăn CDPT 630A cho cáp nguồn đến/ đi +
RM6-Ne-DIDI Schneider/
02 ngăn máy cắt 200A bảo vệ MBA. Cái 1 573.342.000
Rơ le VIP400 Trung Quốc

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 5 ngăn, không


RM6-Ne-IIIQI
mở rộng, cách điện SF6. Tủ gồm 04 ngăn Schneider/
14 (20kA/1s) - Chưa Cái 1 545.292.000
CDPT 630A cho cáp đến/ đi + 01 ngăn Trung Quốc
gồm cầu chì
CDPT 200A có đế lắp chì bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 5 ngăn, không


mở rộng, cách điện khí SF6. Tủ gồm 03
RM6-Ne-IQIBI
ngăn CDPT 630A cho cáp nguồn đến/ đi +
15 (20kA/s) - Chưa Cái 1 695.640.000 Schneider/ TQ
01 ngăn CDPT 200A có đế lắp chì bảo vệ
gồm cầu chì
MBA + 01 ngăn máy cắt 630A Rơ le
VIP400 bảo vệ lộ đường dây.

B RM6-Re-Le-De (MỞ RỘNG)

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 2 ngăn cầu RM6-Re-II


Schneider/
1 dao phụ tải 630A, MỞ RỘNG BÊN PHẢI, (20kA/1s) - Chưa Cái 1 230.868.000
Trung Quốc
cách điện khí SF6. gồm cầu chì

2/5
Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 2 ngăn, MỞ
RM6-Re-QI
RỘNG BÊN PHẢI. Tủ gồm 01 ngăn CDPT Schneider/
2 (20kA/1s) - Chưa Cái 1 322.702.160
630A cho cáp nguồn đến + 01 ngăn CDPT Trung Quốc
gồm cầu chì
200A có đế lắp chì bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 2 ngăn, MỞ


RM6-Re-DI
RỘNG BÊN PHẢI. Tủ gồm 01 ngăn CDPT Schneider/
3 Rơ le VIP45 Cái 1 382.214.800
630A cho cáp nguồn đến/ đi + 01 ngăn máy Trung Quốc
(20kA/1s)
cắt 200A, rơ le VIP45 bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 3 ngăn, MỞ


RM6-Re-IQI
RỘNG BÊN PHẢI. Tủ gồm 02 ngăn CDPT Schneider/
4 (20kA/1s) - Chưa Cái 1 366.823.600
630A cho cáp nguồn đến/ đi + 01 ngăn Trung Quốc
gồm cầu chì
CDPT 200A có đế lắp chì bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 3 ngăn, MỞ


RM6-Re-IDI
RỘNG BÊN PHẢI. Tủ gồm 02 ngăn CDPT Schneider/
5 Rơ le VIP45 Cái 1 448.910.000
630A cho cáp nguồn đến/ đi + 01 ngăn máy Trung Quốc
(20kA/1s)
cắt 200A, rơ le VIP45 bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 3 ngăn, MỞ


RỘNG BÊN PHẢI, cách điện khí SF6. Tủ RM6-Re-IBI
Schneider/
6 gồm 02 ngăn CDPT 630A cho cáp nguồn Rơ le VIP45 Cái 1 489.953.200
Trung Quốc
đến/ đi + 01 ngăn máy cắt 630A, rơ le (20kA/1s)
VIP45 bảo vệ Lộ Đường Dây.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, MỞ


RỘNG BÊN PHẢI, cách điện khí SF6. Tủ RM6-Re-IIQI
Schneider/
7 gồm 03 ngăn CDPT 630A cho cáp nguồn (20kA/1s) - Chưa Cái 1 459.170.800
Trung Quốc
đến/ đi + 01 ngăn CDPT 200A có đế lắp chì gồm cầu chì
bảo vệ MBA.

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, MỞ


RM6-Re-QIQI
RỘNG BÊN PHẢI. Tủ gồm 02 ngăn CDPT Schneider/
8 (20kA/1s) - Chưa Cái 1 566.909.200
630A cho cáp nguồn đến/ đi + 02 ngăn Trung Quốc
gồm cầu chì
CDPT 200A có đế lắp chì bảo vệ MBA.

Schneider/
Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, MỞ Rơ le VIP45 Cái 1 668.516.772
Trung Quốc
RỘNG BÊN PHẢI. Tủ gồm 02 ngăn CDPT
9
630A cho cáp nguồn đến/ đi + 02 ngăn máy
Schneider/
cắt 200A bảo vệ MBA. RM6-Re-DIDI. Rơ le VIP400 Cái 1 641.877.170
Trung Quốc

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 4 ngăn, MỞ


RM6-Re-BIBI
RỘNG BÊN PHẢI. Tủ gồm 02 ngăn CDPT Schneider/
10 Rơ le VIP45 Cái 1 731.082.000
630A cho cáp nguồn đến/ đi + 02 ngăn máy Trung Quốc
(20kA/s)
cắt 630A, rơ le VIP400 bảo vệ Đường Dây.

Ngăn tủ cầu dao phụ tải 24kV 630A RM6-De-I Schneider/


11 Cái 1 188.542.200
20kA/1s, mở rộng về 2 phía. (20kA/1s) Trung Quốc
3/5
Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 02 ngăn cầu RM6-De-II Schneider/
12 Cái 1 305.771.840
dao phụ tải 630A. Tủ mở rộng về 2 phía. (20kA/1s) Trung Quốc

Ngăn tủ cầu dao phụ tải 24kV 200A RM6-De-Q


Schneider/
13 20kA/1s, cách điện khí SF6. Tủ mở rộng về (20kA/s) - Chưa Cái 1 220.607.200
Trung Quốc
2 phía. gồm cầu chì

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 02 ngăn cầu RM6-De-QQ


Schneider/
14 dao phụ tải 200A có đế lắp chì bảo vệ (20kA/s) - Chưa Cái 1 412.764.000
Trung Quốc
MBA. Tủ mở rộng về 2 phía. gồm cầu chì

Ngăn tủ máy cắt 24kV 200A 20kA/1s, rơ le RM6-De-D Schneider/


15 Cái 1 297.563.200
VIP45. Tủ mở rộng về 2 phía. VIP45 (20kA/1s) Trung Quốc

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 03 ngăn máy


RM6-Le-DDD Schneider/
16 cắt 200A, rơ le VIP45 bảo vệ MBA. Tủ MỞ Cái 1 690.038.800
VIP45 (20kA/1s) Trung Quốc
RỘNG VỀ BÊN TRÁI

Ngăn tủ máy cắt 24kV 630A 20kA/1s, rơ le RM6-De-B Schneider/


17 Cái 1 316.078.814
VIP400. Tủ mở rộng về 2 phía. VIP400 (20kA/1s) Trung Quốc

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 02 ngăn máy


RM6-De-BB Schneider/
18 cắt 630A, cho cáp nguồn lộ đến / đi, rơ le Cái 1 541.000.680
VIP410 (20kA/1s) Trung Quốc
VIP410. Tủ MỞ RỘNG VỀ 2 PHÍA

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 02 ngăn, MỞ


RM6-De-BQ
RỘNG VỀ 2 PHÍA. Tủ gồm 01 ngăn máy Schneider/
19 VIP400 (20kA/1s) - Cái 1 633.081.099
cắt 630A rơ le VIP400 + 01 ngăn CDPT Trung Quốc
Chưa gồm cầu chì
200A có đế lắp chì bảo vệ MBA

Tủ RMU 24kV 20kA/1s loại 2 ngăn máy


Schneider/
20 cắt 200A rơ le VIP45. Tủ mở rộng về 2 Rơ le VIP45 Cái 1 586.917.760
Trung Quốc
phía. Mã hàng RM6-De-DD

Ngăn tủ đo lường 24kV 630A. Mã hàng Schneider/


21 (20kA/1s) Cái 1 892.689.600
RM6-De-Mt Pháp

Scheider/
22 Bộ KITs nối giữa 2 ngăn tủ RM6 Bộ 1 32.648.000
Trung Quốc

C TỦ MODULE GHÉP NGĂN SCHNEIDER - SM6-24


Schneider/
Ngăn tủ cầu dao phụ tải 24kV 630A cho (20kA/1s) Cái 1 167.851.200
Indonesia
1 cáp nguồn đến/ đi. SM6-IM-24kV (Không
bao gồm các phụ kiện khác) Schneider/
(25kA/1s) Cái 1 185.130.000
Indonesia
Schneider/
Ngăn tủ cầu dao phụ tải 24kV 200A có đế (20kA/1s) Cái 1 227.092.800
Indonesia
2 lắp chì bảo vệ MBA (Chưa gồm cầu chì).
SM6-QM-24kV Schneider/
(25kA/1s) Cái 1 0
Indonesia
Schneider/
Tủ máy cắt SM6-24kV 630A 20kA/s DM1- (20kA/1s) Cái 1 661.531.200
Indonesia
3 A, Rơ le P3 - 50/51 ; 50N/51N. Mã hàng
SM6-DM1-A Schneider/
(25kA/1s) Cái 1 803.464.200
Indonesia

4/5
Tủ máy cắt phân đoạn 24kV 630A 20kA/s. 24kV SM6-DM2 Schneider/
4 Cái 1 760.760.880
Rơ le P3 - 50/51 ; 50N/51N. (20kA/s) Indonesia

Tủ đo lường 24kV 630A 20kA/1s, Tủ chưa


24kV GBC-A Schneider/
5 gồm đồng hồ, công tơ. Mã hàng GBC-A Cái 1 617.100.000
(24kV GBC-B) Indonesia
hoặc GBC-B

Biến dòng điện 22kV, tỷ số 75-150/5-5A


- Theo tỷ số của SE Cái 3 Schneider
30VA CL0,5 và 5VA 5P15

Biến điện áp 22kV, tỷ số


- 22kV/V3:110V/V3:110/V3, 30-50VA Theo tỷ số của SE Cái 3 Schneider
Class0,5; 30VA 3P

Công tơ điện tử 3 pha, đo đếm điện năng


- Điện lực Cấp
(Điện lực cấp)

- Thanh cái 630A bọc co ngót

- Khoang nhị thứ LV450mm

Tủ máy cắt trung thế loại Drawout 24kV Schneider/


6 DM1-W 24kV Cái 1 855.300.600
630A 20kA/s - Rơ le P3 - 50/50 ; 50N/51N Indonesia

Tủ Máy Cắt chân không 630A, 20kA/1s - - SM6-DMVL-A- Schneider/


7 Cái 1 863.940.000
Rơ le P3 - 50/50 ; 50N/51N 24kV (20kA/1s) Indonesia

Tủ Máy Cắt chân không 630A, 20kA/1s, -


SM6-DMVL-A- Schneider -
8 Rơ le P3 - 50/50 ; 50N/51N + Lắp thêm VT Cái 1 1.110.780.000
24kV (20kA/1s) GH 16 tuần
để có bảo vệ 27 + 59

Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT


Tiêu chuẩn hàng hoá Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng
Thời gian giao hàng Đàm phán trước khi ký hợp đồng
Địa điểm giao hàng Tại kho Bên BÁN - Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Điều kiện thương mại Đặt cọc 30%, giá trị còn lại thanh toán trước khi giao hàng
Bảo hành sản phẩm Trong phạm vi 12 tháng kể từ ngày giao hàng
9786173636 - Tại ngân hàng ACB (Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu) - Chi Nhánh
Số Tài Khoản
Thăng Long - Hà Nội
Xin chân thành cảm ơn Quý Công ty

CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

5/5

You might also like