You are on page 1of 3

Nơi gửi CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

VPGD A412, Tòa nhà Tứ Hiệp Plaza, Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Họ&Tên Nguyễn Ngọc Khánh Chức vụ Giám đốc
Điện thoại 0978 61 73 63 Hotline 0886 68 77 16
Email khanh.usakan@gmail.com / usakanvietnam@gmail.com

Ngày BG 01.07.2023 Hiệu lực BG Cho đến khi có thông báo giá mới

Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKAN Việt Nam

BÁO GIÁ
STT Mô tả hàng hóa Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
I Cầu chì ống 24kV - EFO/ THỔ 01.07.2023
1 Cầu chì ống 24kV 6,3A; 10A; 16A Bộ 1 4.900.500 4.900.500 EFO
2 Cầu chì ống 24kV 20A; 25A Bộ 1 4.900.500 4.900.500 EFO
3 Cầu chì ống 24kV 30 (31.5)A; 40A Bộ 1 5.082.000 5.082.000 EFO
4 Cầu chì ống 24kV 50A Bộ 1 6.534.000 6.534.000 EFO
5 Cầu chì ống 24kV 63A Bộ 1 7.078.500 7.078.500 EFO
6 Cầu chì ống 24kV 80A Bộ 1 7.986.000 7.986.000 EFO
7 Cầu chì ống 24kV 100A Bộ 1 9.256.500 9.256.500 EFO
8 Cầu chì ống 24kV 125A Bộ 1 10.164.000 10.164.000 EFO
II Cầu chì ống 36kV - EFO/ THỔ 01.07.2023
1 Cầu chì ống 36KV 6,3A; 10A; 16A Bộ 1 5.263.500 5.263.500 EFO
2 Cầu chì ống 36KV 20A; 25A Bộ 1 5.263.500 5.263.500 EFO
3 Cầu chì ống 36KV 30 (31.5)A; 40A Bộ 1 5.626.500 5.626.500 EFO
4 Cầu chì ống 36KV 50A Bộ 1 8.893.500 8.893.500 EFO
5 Cầu chì ống 36kV 63A Bộ 1 9.619.500 9.619.500 EFO
6 Cầu chì ống 36kV 80A Bộ 1 11.071.500 11.071.500 EFO
7 Cầu chì ống 36kV 100A Bộ 1 11.979.000 11.979.000 EFO
8 Cầu chì ống 36kV 125A Bộ 1 12.523.500 12.523.500 EFO
III Cầu chì ống 24kV - ABB/ POLAND 01.07.2023
1 Cầu chì ống 24kV 6A; 10A; 16A; 20A Bộ 1 9.438.000 9.438.000
2 Cầu chì ống 24kV 25A; 31,5A Bộ 1 9.752.600 9.752.600
3 Cầu chì ống 24kV 40A Bộ 1 10.696.400 10.696.400
ABB/
4 Cầu chì ống 24kV 50A Bộ 1 12.269.400 12.269.400 POLAND
5 Cầu chì ống 24kV 63A Bộ 1 13.842.400 13.842.400 (Cộng hòa Ba
Lan)
6 Cầu chì ống 24kV 80A Bộ 1 15.730.000 15.730.000
7 Cầu chì ống 24kV 100A Bộ 1 17.617.600 17.617.600
8 Cầu chì ống 24kV 125A Bộ 1 18.876.000 18.876.000
1/3
IV Cầu chì ống 36kV - ABB/ POLAND 01.07.2023
1 Cầu chì ống 36kV 6A Bộ 1 10.067.200 10.067.200
2 Cầu chì ống 36kV 10A Bộ 1 10.381.800 10.381.800
3 Cầu chì ống 36kV 16A Bộ 1 10.853.700 10.853.700
ABB/
4 Cầu chì ống 36kV 20A Bộ 1 10.853.700 10.853.700 POLAND
5 Cầu chì ống 36kV 25A Bộ 1 14.471.600 14.471.600 (Cộng hòa Ba
Lan)
6 Cầu chì ống 36kV 31.5A Bộ 1 14.471.600 14.471.600
7 Cầu chì ống 36kV 40A Bộ 1 19.819.800 19.819.800
8 Cầu chì ống 36kV 50A Bộ 1 22.022.000 22.022.000
V Cầu chì ống 24kV - SIRIN/ THỔ 01.07.2023
1 Cầu chì ống 24kV 16A Ống 3 3.146.000 9.438.000
2 Cầu chì ống 24kV 20A Ống 3 3.267.000 9.801.000
3 Cầu chì ống 24kV 25A Ống 3 3.267.000 9.801.000
Sirin/ Turkey
4 Cầu chì ống 24kV 32A Ống 3 3.388.000 10.164.000
5 Cầu chì ống 24kV 40A Ống 3 3.509.000 10.527.000
6 Cầu chì ống 24kV 50A Ống 3 3.630.000 10.890.000
VI Cầu chì ống 36kV - SIRIN/ THỔ 01.07.2023
1 Cầu chì ống 36KV 16A Ống 3 3.388.000 10.164.000
2 Cầu chì ống 36KV 20A Ống 3 3.509.000 10.527.000
3 Cầu chì ống 36KV 25A Ống 3 3.509.000 10.527.000
Sirin/ Turkey
4 Cầu chì ống 36KV 32A Ống 3 3.630.000 10.890.000
5 Cầu chì ống 36KV 40A Ống 3 3.751.000 11.253.000
6 Cầu chì ống 36KV 50A Ống 3 4.356.000 13.068.000
VII Cầu chì ống 24kV - ELIMSAN/ THỔ 01.07.2023
1 Cầu chì ống 24kV 16A Ống 3 3.146.000 9.438.000
2 Cầu chì ống 24kV 20A Ống 3 3.267.000 9.801.000
3 Cầu chì ống 24kV 25A Ống 3 3.267.000 9.801.000 Elímsan/
4 Cầu chì ống 24kV 32A Ống 3 3.388.000 10.164.000 Turkey

5 Cầu chì ống 24kV 40A Ống 3 3.509.000 10.527.000


6 Cầu chì ống 24kV 50A Ống 3 3.630.000 10.890.000
VIII Cầu chì ống 36kV - ELIMSAN/ THỔ 01.07.2023
1 Cầu chì ống 36KV 16A Ống 3 3.388.000 10.164.000
2 Cầu chì ống 36KV 20A Ống 3 3.509.000 10.527.000
3 Cầu chì ống 36KV 25A Ống 3 3.509.000 10.527.000 Elímsan/
4 Cầu chì ống 36KV 32A Ống 3 3.630.000 10.890.000 Turkey

5 Cầu chì ống 36KV 40A Ống 3 3.751.000 11.253.000


6 Cầu chì ống 36KV 50A Ống 3 4.356.000 13.068.000

2/3
IX Cầu chì ống 24kV - SiBA/ TQ 01.07.2023 L442, D53

1 Cầu chì ống 24kV 0,5A; 1A; 2A Bộ 1 5.082.000 5.082.000 SiBA/ TQ

2 Cầu chì ống 24kV 6,3A; 10A; 16A; 20A Bộ 1 4.290.000 4.290.000 SiBA/ TQ

3 Cầu chì ống 24kV 25A; 31,5A; 40A Bộ 1 4.290.000 4.290.000 SiBA/ TQ

4 Cầu chì ống 24kV 50A Bộ 1 5.610.000 5.610.000 SiBA/ TQ

5 Cầu chì ống 24kV 63A Bộ 1 7.260.000 7.260.000 SiBA/ TQ

6 Cầu chì ống 24kV 80A Bộ 1 7.260.000 7.260.000 SiBA/ TQ

7 Cầu chì ống 24kV 100A Bộ 1 7.260.000 7.260.000 SiBA/ TQ

X Cầu chì ống 36kV - SiBA/ TQ 01.07.2023

1 Cầu chì ống 36KV 16A Bộ 1 6.160.000 6.160.000 SiBA/ China

2 Cầu chì ống 36KV 20A Bộ 1 6.380.000 6.380.000 SiBA/ China

3 Cầu chì ống 36KV 25A Bộ 1 6.380.000 6.380.000 SiBA/ China

4 Cầu chì ống 36KV 32A Bộ 1 6.600.000 6.600.000 SiBA/ China

5 Cầu chì ống 36KV 40A Bộ 1 6.820.000 6.820.000 SiBA/ China

6 Cầu chì ống 36KV 50A Bộ 1 7.920.000 7.920.000 SiBA/ China

7 Cầu chì ống 36KV 63A Bộ 1 7.986.000 7.986.000 SiBA/ China

XI Cầu chì ống 24kV - SiBA/ ĐỨC 01.07.2023 L442, D53

1 Cầu chì ống 24kV 2A; 6,3A; 10A, 16A Ống 3 2.236.960 6.710.880 SiBA/ Đức

2 Cầu chì ống 24kV 20A; 25A; 31,5A; 40A Ống 3 2.236.960 6.710.880 SiBA/ Đức

3 Cầu chì ống 24kV 50A Ống 3 3.157.440 9.472.320 SiBA/ Đức

4 Cầu chì ống 24kV 63A; 80A; 100A Ống 3 6.052.640 18.157.920 SiBA/ Đức
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Tiêu chuẩn hàng hoá Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng
Thời gian giao hàng Đàm phán trước khi ký hợp đồng
Địa điểm giao hàng Tại kho Bên BÁN - Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Điều kiện thương mại Đặt cọc 30%, giá trị còn lại thanh toán trước khi giao hàng
Bảo hành sản phẩm Trong phạm vi 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Số Tài Khoản 9786173636 - Tại ngân hàng ACB - Chi Nhánh Thăng Long - Hà Nội
Xin chân thành cảm ơn Quý Công ty

CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

3/3

You might also like