You are on page 1of 5

Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.

com/AnhNguBetty Since 2010

TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY GẶP – ANH NGỮ BETTY

1. usually /ˈjuʒəwəli/ thường xuyên


2. spare time /spɛr/ /taɪm/ thời gian rảnh
3. probably /ˈprɑbəbli/ có thể
4. masterchef /ˈmæstər/ /ʃɛf/ siêu đầu bếp
5. passionate /ˈpæʃənət/ say mê
6. entertains /ˌɛntərˈteɪnz/ giải trí
7. provides /prəˈvaɪdz/ cung cấp
8. a wide range of /ə/ /waɪd/ /reɪnʤ/ /ʌv/ một loạt các
9. recipes /ˈrɛsəpiz/ công thức nấu ăn
10. tasty foods /ˈteɪsti/ /fudz/ thức ăn ngon
11. prefer /prəˈfɜr/ thích hơn
12. suppose /səˈpoʊz/ giả sử, cho rằng
13. admire /ædˈmaɪr/ ngưỡng mộ
14. culinary skills /ˈkjulɪˌnɛri/ /skɪlz/ kỹ năng nấu nướng
15. follow /ˈfɑloʊ/ theo dõi
16. instructions /ɪnˈstrʌkʃənz/ hướng dẫn
17. dishes /ˈdɪʃəz/ chén đĩa, món ăn
18. benefits /ˈbɛnəfɪts/ lợi ích
19. in terms of /ɪn/ /tɜrmz/ /ʌv/ về mặt, về khía cạnh
20. virtues /ˈvɜrʧuz/ đức tính, mặt tốt
21. unwind /ənˈwaɪnd/ thư giãn
22. illustrate /ˈɪləˌstreɪt/ minh họa
23. bored /bɔrd/ chán
24. delay /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ
25. half an hour /hæf/ /ən/ /ˈaʊər/ nửa tiếng
26. in order to /ɪn/ /ˈɔrdər/ /tu/ để mà
27. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ kinh ngạc
28. brain /breɪn/ bộ não
29. refreshed /riˈfrɛʃt/ làm mới
30. willing /ˈwɪlɪŋ/ sẵn lòng
31. feature /ˈfiʧər/ tính năng, đặc điểm
32. mention /ˈmɛnʃən/ đề cập đến
33. favorite /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích
34. infuses /ɪnˈfjuzɪz/ truyền vào
35. energy /ˈɛnərʤi/ năng lượng
36. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ nguồn cảm hứng

1 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

37. certain /ˈsɜrtən/ chắc chắn


38. aspect /ˈæˌspɛkt/ diện mạo
39. genre /ˈʒɑnrə/ thể loại
40. motivated /ˈmoʊtəˌveɪtəd/ có động cơ
41. fulfill /fʊlˈfɪl/ hoàn thành
42. passion /ˈpæʃən/ sự đam mê
43. travelled /ˈtrævəld/ đi du lịch, công tác
44. of course /ʌv/ /kɔrs/ tất nhiên rồi
45. eco-friendly /ˈikoʊ/-/ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
46. transport /ˈtrænspɔrt/ vận chuyển
47. reasonable price /ˈrizənəbəl/ /praɪs/ giá cả hợp lý
48. service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ
49. modern and /ˈmɑdərn/ /ænd/ hiện đại và tiện lợi
convenient /kənˈvinjənt/
50. in fact /ɪn/ /fækt/ trong thực tế
51. bus fare /bʌs/ /fɛr/ giá vé xe buýt
52. single journey /ˈsɪŋgəl/ /ˈʤɜrni/ cuộc hành trình một mình
53. however /ˌhaʊˈɛvər/ tuy nhiên
54. users /ˈjuzərz/ người dùng
55. deal with /dil/ /wɪð/ đối phó với
56. such as /sʌʧ/ /æz/ như là
57. steal /stil/ ăn cắp
58. harassment /həˈræsmənt/ quấy rối
59. guess /gɛs/ đoán
60. advantages /ædˈvæntɪʤɪz/ thuận lợi
61. reduce /rəˈdus/ giảm
62. air pollution /ɛr/ /pəˈluʃən/ ô nhiễm không khí
63. fossil fuels /ˈfɑsəl/ /ˈfjuəlz/ nhiên liệu hóa thạch
64. harmless /ˈhɑrmləs/ vô hại
65. atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ khí quyển
66. commonly /ˈkɑmənli/ thông thường
67. cost-effective /kɑst/-/ɪˈfɛktɪv/ tiết kiệm chi phí
68. consult /kənˈsʌlt/ tham khảo ý kiến
69. directions /dəˈrɛkʃənz/ hướng
70. get lost /gɛt/ /lɔst/ bị lạc
71. electronic /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ điện tử
72. keen on /kin/ /ɑn/ ham mê
73. user-friendly /ˈjuzər/-/ˈfrɛndli/ thân thiện với người dùng
74. access /ˈækˌsɛs/ truy cập

2 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

75. search for /sɜrʧ/ /fɔr/ tìm kiếm


76. without /wɪˈθaʊt/ không có
77. difficulty /ˈdɪfəkəlti/ sự khó khăn
78. accurate /ˈækjərət/ chính xác
79. waste /weɪst/ chất thải, lãng phí
80. instead of /ɪnˈstɛd əv/ thay vì
81. happened /ˈhæpənd/ đã xảy ra
82. several times /ˈsɛvrəl/ /taɪmz/ vài lần
83. ask for /æsk/ /fɔr/ hỏi về
84. suburbs /ˈsʌbərbz/ ngoại ô
85. out of charge /aʊt/ /ʌv/ /ʧɑrʤ/ hết pin
86. choice /ʧɔɪs/ sự lựa chọn
87. local /ˈloʊkəl/ địa phương
88. city center /ˈsɪti/ /ˈsɛntər/ Trung tâm thành phố
89. fortunately /ˈfɔrʧənətli/ thật may mắn
90. agreed /əˈgrid/ đã đồng ý
91. sunset /ˈsʌnˌsɛt/ hoàng hôn
92. personality /ˌpɜrsəˈnælɪti/ tính cách
93. in general /ɪn/ /ˈʤɛnərəl/ nói chung
94. family person /ˈfæməli/ /ˈpɜrsən/ người trong gia đình
95. reason /ˈrizən/ lý do
96. seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
97. additionally /əˈdɪʃənəli/ Ngoài ra
98. intimate relationship /ˈɪntəmət/ /riˈleɪʃənˌʃɪp/ mối quan hệ thân thiết
99. family members /ˈfæməli/ /ˈmɛmbərz/ các thành viên trong gia
đình
100. adore /əˈdɔr/ yêu thích
101. housework /ˈhaʊˌswɜrk/ công việc nhà
102. overall /ˈoʊvəˌrɔl/ tổng thể
103. to be honest /tu/ /bi/ /ˈɑnəst/ một cách trung thực
104. devoted /dɪˈvoʊtəd/ hết lòng
105. take care of /teɪk/ /kɛr/ /ʌv/ chăm lo
106. as well as /æz/ /wɛl/ /æz/ cũng như
107. dedicated /ˈdɛdəkeɪtəd/ tận tụy
108. wise person /waɪz/ /ˈpɜrsən/ người khôn ngoan
109. maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
110. change /ʧeɪnʤ/ biến đổi
111. somewhat /ˈsʌmˈwʌt/ phần nào
112. over time /ˈoʊvər/ /taɪm/ tăng ca

3 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

113. the elderly /ði/ /ˈɛldərli/ người già


114. tend to /tɛnd/ /tu/ có xu hướng
115. conservative /kənˈsɜrvətɪv/ bảo thủ
116. easily /ˈizəli/ một cách dễ dàng
117. embraced /ɛmˈbreɪst/ ôm hôn
118. novelties /ˈnɑvəltiz/ sự mới lạ
119. challenges /ˈʧælənʤɪz/ thách thức
120. failures /ˈfeɪljərz/ thất bại
121. a period of time /ə/ /ˈpɪriəd/ /ʌv/ /taɪm/ một khoảng thời gian
122. experience /ɪkˈspɪriəns/ trải qua, kinh nghiệm
123. whereas /wɛˈræz/ nhưng trái lại
124. in contrast /ɪn/ /ˈkɑntræst/ ngược lại
125. passed /pæst/ thông qua
126. stage /steɪʤ/ giai đoạn, sân khấu
127. lead to /lid/ /tu/ dẫn đến
128. fashion /ˈfæʃən/ thời trang
129. wearing /ˈwɛrɪŋ/ mặc
130. casual clothes /ˈkæʒəwəl/ /kloʊðz/ quần áo bình thường
131. formal clothes /ˈfɔrməl/ /kloʊðz/ lễ phục
132. simple and /ˈsɪmpəl/ /ænd/ đơn giản và thoải mái
comfortable /ˈkʌmfərtəbəl/
133. a pair of jeans /ə/ /pɛr/ /ʌv/ /ʤinz/ một chiếc quần jean
134. perfect /ˈpɜrˌfɪkt/ hoàn hảo
135. fashionable type /ˈfæʃənəbəl/ /taɪp/ loại thời trang
136. dress up /drɛs/ /ʌp/ ăn mặc đẹp lên
137. special occasions /ˈspɛʃəl/ /əˈkeɪʒənz/ những dịp đặc biệt
138. uniform /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục
139. sharp and classy /ʃɑrp/ /ænd/ /ˈklæsi/ sắc nét và sang trọng
140. clothing item /ˈkloʊðɪŋ/ /ˈaɪtəm/ mặt hàng quần áo
141. pretty /ˈprɪti/ đẹp, xinh, hơi hơi
142. sweater /ˈswɛtər/ áo len
143. overcoat /ˈoʊvərˌkoʊt/ áo choàng
144. besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
145. must-have items /mʌst/-/hæv/ /ˈaɪtəmz/ những thứ phải có
146. a pair of sneakers /ə/ /pɛr/ /ʌv/ /ˈsnikərz/ một đôi giày thể thao
147. boots /buts/ bốt
148. gloves /glʌvz/ găng tay
149. scarf /skɑrf/ khăn quàng cổ
150. fashionable outfit /ˈfæʃənəbəl/ /ˈaʊtˌfɪt/ trang phục thời trang

4 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

5 Make things happen! Practice makes perfect!

You might also like