You are on page 1of 6

SOẠN TIẾNG ANH

Bài 16:
- Xương chày: shinbone
- Xương đùi: thigh bone/ femur
- Xương hàm: jaw bone
- Gãy cành tươi: greenstick fracture
- Gãy di lệch: displaced fracture
- Gãy vụn, nát: comminuted fracture
- Gãy hở: open fracture
- Gãy lún: impacted fracture
- Sự liền xương: union
- Nắn xương: reducing
- Bó bột: plaster
- Liền xương xấu: malunion
- Cố định xương bằng nẹp: bone fixation by splint
- Cố định xương bằng vít: bone fixation by a plate and
screws
Bài 20:
- Trào ngược dạ dày: gastroesophageal reflux disease
( GERD)
- Bụng chướng: distended
- Gõ: percuss
- Đau : tenderness/ pain
- Dấu hiệu sóng vỗ: lapping waves
- Bụng co cứng: rigidity
- Đề kháng: guarding
- Phản ứng dội: rebound tenderness
- Nhu động ruột: peristalsis
- Phân ẩn: hidden feces
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân: fecal occult blood test
( FOBT)
- Tình trạng đại tiện: bowel habit
- Đại tiện: defecation
- Trung tiện: medium
- Táo bón: constipation
- Phân thành cục: hard stool
- Phân chắc: formed stool
- Phân vừa đặc vừa lỏng: semi- formed stool
- Phân đen như hắc ín: tarry stool
- Đi cầu ra máu: melaena
- Hôi thối: foul
- Hạ sườn phải: lower right flank
- Hạ sườn trái: lower left flank
- Hố chậu phải: right iliac fossa
- Hố chậu trái: left iliac fossa
Bài 21
- Buồng trứng: ovary
- Tử cung: womb
- Cổ tử cung: neck of womb
- Âm đạo: vagina
- Kinh cuối cùng: last period
- Rong kinh: menorrhagia
- Đau bụng kinh: period pains
- Kinh ra nhiều: heavy period
- Kinh ra ít: light period
- Mãn kinh: menopause
- Bốc hỏa: hot flushes
- Đổ mồ hôi trộm: night sweats
- Kinh nguyệt đều: regularity of menstruation
- Kinh nguyệt không đều: irregularity of menstruation
- Máu đông: coagulated blood
- Khí hư: discharge
- Viên thuốc ngừa thai: oral contraceptive
- Dụng cụ ngừa thai: contraceptive devices
- Màn che cổ tử cung: diaphragm
- Bao cao su: condom
- Cắt tử cung: hysterectomy
- Ngày đầu tiên có kinh: menarche
- Vòng tránh thai: IUD ( intra- uterine contraceptive ring)
Bài 26,27
- Tê bì: numbness
- Thất điều: ataxia
- Nhìn mờ: blurring
- Nhìn đôi: double vision
- Ù tai: tinnitus
- Chóng mặt: dizziness
- Cảm giác kiến bò: tingling
- Liệt 2 chi dưới : paraplegia
- Liệt tứ chi: tetraplegia
- Liệt nửa người : hemiplegia
- Liệt nhẹ: paresis
- Nói khàn: hoarseness speech
- Liệt dây thanh âm: vocal cord paralysis
- Nói chớt: slurred speech
- Xỉu ( ngất): fainted/ syncope
- Cơn động kinh: epileptic fit
- Tiểu không tự chủ: urinary incontinence
- Tiền triệu: prodromal symptom
- Tiền triệu trong migraine: aura
- Đầu nhẹ như bay bổng, lâng lâng: light- headedness
- Mất thăng bằng: unsteadiness
- Teo cơ: wasting/ muscle atrophy
- Khối cơ: muscle bulk
- Trương lực cơ: muscle tone
- Điều hòa: coordination
- Dáng đi: gait
- Phản xạ: reflexes
- Cử động: movement
- Không tự ý: involuntary
- Co giật: convulsion
- Run: tremor
- Liệt cứng: spasticity
- Liệt mềm: flaccidity
- Phản xạ đầu gối: knee reflexes
- Phản xạ bình thường: normal reflexes
- Phản xạ tăng: brisk reflexes
- Phản xạ tăng mạnh: brisk increase reflexes
- Phản xạ babinski: When scratching the lateral surface of
the soles of the feet, contractions of the extensor muscles of
the big toe cause the big toe to extend upwards (normally
the big toe is extended).
- Glasgow coma scale
Eye opening( mở mắt) Verbal response( đáp Motor response( đáp
ứng lời nói) ứng vận động)
Spontaneous(tự Oriented(trả lời Obeys(đáp ứng đúng
nhiên) 4 đúng,chính xác) khi ra lệnh)
5 6
To speech( khi gọi) Confused(trả lời hạn Localizes(đáp ứng
3 chế) 4 đúng khi gây đau)
5
To pain( kích thích Inappropriate( trả lời lộn Withdraws( cử động
đau) 2 xộn) 3 k tự chủ)
4
None( không mở mắt) Incomprehensible(k rõ Flexion( co cứng mất
1 nói gì) 2 vỏ) 3
None( k trả lời) Extension(duỗi cứng
1 mất não)
2
None (nằm yên k đáp
ứng)

Bài 28
- U ác tính: malignant
- U lành tính: benign
- Khối/ cục sưng lên: lump
- Khối u: tumor
- Sự xâm lấn: spread to/invasiveness
- Sự di căn: metastasis
- U nguyên phát: primary tumor
- U thứ phát: secondary tủm
- Điều trị lành : cure of
- 1 khối u không đau: painless lump
- Điều trị giảm nhẹ: palliative treatment
- Sự cắt bỏ: excision
- Hóa trị liệu: chemotherapy
- Xạ trị: radiotherapy
- Sờ thấy được: palpable

You might also like