You are on page 1of 104

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


BAN CƠ BẢN
DANH SÁCH ĐIỂM KIỂM TRA TIN HỌC ĐẦU VÀO
Học kỳ 1 năm học 2020-2021
(Sinh viên điểm dưới 5 phải học môn Tin học căn bản)
MÃ SỐ SINH ĐIỂM GHI
STT HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN NHÓM
VIÊN TỔNG CHÚ
1 2053012008 Bùi Minh ái 1506 7.37
2 2054020020 Huỳnh Phi ái 110 6.69
3 2057010064 Vũ Thiên ái 213 6.71
4 2057012017 Nguyễn Nguyên Thục ái 1319 0
5 2054122001 Amyna 1417 6.42
6 2051022002 Nguyễn Trường An 1506 6.72
7 2051022003 Phạm Kỳ An 1307 6.68
8 2053010006 Nguyễn Trần Phước An 208 6.47
9 2053012001 Trần Ngọc Thúy An 1306 6.69
10 2054012002 Bùi Ngọc Phương An 1405 7.23
11 2054012003 Lê Trần Ngọc An 1314 6.04
12 2054012004 Nguyễn Đức An 1419 7.67
13 2054012005 Nguyễn Thị Hoài An 1314 6.56
14 2054012006 Nguyễn Thị Trường An 1303 7
15 2054012007 Phạm Thị Thu An 1512 7.14
16 2054012008 Vũ Minh An 1407 0
17 2054020003 Nguyễn Thúy An 101 0
18 2054022001 Nguyễn Thúy An 1506 6.86
19 2054030004 Phạm Đào Thúy An 211 6.76
20 2054032001 Nguyễn Thị Khánh An 1510 0
21 2054040001 Châu Thị Thúy An 102 5.44
22 2054042001 Kim Thị Thúy An 1307 6.35
23 2054042002 Trần Bùi Hoài An 1321 7.18
24 2054062001 Nguyễn Ngọc Hồng An 1411 5.86
25 2054062002 Nguyễn Thị Bình An 1317 6.92
26 2054072001 Trần Văn An 1424 6.98
27 2054072002 Võ Thúy An 1503 5.47
28 2054082001 Nguyễn Ngọc Mai An 1418 6.23
29 2054122002 Trịnh Gia An 1305 6.91
30 2055010003 Ng~ Hoàng Phương An 213 5.15
31 2056010002 Phạm Thị Hồng An 204 6.71
32 2056012001 Khưu Võ Nguyên An 1314 6.94
33 2057010001 Bùi Thị Khánh An 116 7.85
34 2057010003 Nguyễn Hà Thanh An 109 6.99
35 2057010006 Võ Ngọc Thiên An 208 5.5
36 2057012002 Đinh Nhật Hoài An 1503 8.19
37 2057012003 Đỗ Ngọc An 1301 8.14
38 2057012004 Nguyễn Mỹ An 1513 7.44
39 2057040002 Nguyễn Lý Huệ An 105 6.96
40 2051022007 Nguyễn Dzuy Hoàng Ân 1420 5.46
41 2054022007 Đặng Quế Ân 1303 8.44
42 2054032023 Lê Hoài Ân 1424 6.72
43 2054042020 Đặng Nguyệt Ân 1422 0
44 2054042021 Lý Thị Hồng Ân 1304 5.98
45 2054060033 Bùi Thị Hồng Ân 213 5.71
46 2056020016 Lê Phước Thông Ân 211 7.12
47 2056020018 Trần Hoàng Ân 202 6.06
48 2057010073 Nguyễn Lê Thanh Ân 213 5.39
49 2051022009 Võ Thiên ấn 1410 6.17
50 2051020007 Phan Thùy Trâm Anh 106 6.29
51 2051020008 Phùng Quang Anh 107 5
52 2051022004 Huỳnh Nhựt Anh 1308 5.9
53 2051040001 Đinh Ngọc Anh 204 0
54 2051040005 Nguyễn Ngọc Đức Anh 101 7.71
55 2053012002 Hồ Nguyễn Gia Anh 1318 8.12
56 2053012003 Lê Huỳnh Chí Anh 1416 8.56
57 2053012004 Nguyễn Trần Tuyết Anh 1303 3.75
58 2053012007 Trịnh Thái Anh 1313 8.46
59 2054010008 Dương Quốc Anh 108 6.95
60 2054010024 Nguyễn Phúc Minh Anh 204 6.19
61 2054010029 Nguyễn Thị Vân Anh 101 7.37
62 2054010032 Phan Thị Trúc Anh 208 5.75
63 2054010038 Phạm Thị Phương Anh 102 5.94
64 2054010045 Trần Thị Kiều Anh 107 6.48
65 2054010048 Võ Hoài Anh 115 7.18
66 2054012009 Đặng Phương Anh 1308 5.5
67 2054012010 Hồ Huế Anh 1314 6.81
68 2054012012 Lê Thị Hồng Anh 1406 4.62
69 2054012013 Ngô Thị Vân Anh 1417 5.91
70 2054012014 Nguyễn Đức Anh 1306 6.71
71 2054012015 Nguyễn Hoàng Minh Anh 1511 6.63
72 2054012016 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1410 7.74
73 2054012017 Nguyễn Phạm Thái Anh 1311 7.97
74 2054012018 Nguyễn Thị Lan Anh 1421 5.97
75 2054012020 Nguyễn Thị Phương Anh 1412 5
76 2054012021 Nguyễn Thị Tuyết Anh 1402 0
77 2054012022 Nguyễn Vân Anh 1316 7.66
78 2054012023 Phạm Thị Mai Anh 1311 7.52
79 2054012024 Phạm Thị Quỳnh Anh 1317 6.49
80 2054012026 Trần Thị Lan Anh 1319 7.68
81 2054022002 Hoàng Thị Quỳnh Anh 1311 6.97
82 2054022003 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1403 6.19
83 2054030016 Ngô Đặng Bảo Anh 115 3.25
84 2054030020 Nguyễn Lan Anh 213 0
85 2054030036 Võ Thị Kim Anh 210 5.12
86 2054032003 Bùi Phương Anh 1405 7.7
87 2054032004 Bùi Tuấn Anh 1310 5.97
88 2054032005 Dương Kim Quang Anh 1321 7.17
89 2054032006 Hoàng Thục Anh 1514 7.93
90 2054032007 Lê Trần Phương Anh 1320 6.71
91 2054032008 Nguyễn Minh Anh 1306 7.43
92 2054032009 Nguyễn Ngọc Phi Anh 1402 4.13
93 2054032010 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1321 6.82
94 2054032012 Nguyễn Thị Trúc Anh 1316 4.5
95 2054032013 Nguyễn Thụy Trâm Anh 1323 6.22
96 2054032014 Nguyễn Tô Thục Anh 1515 6.68
97 2054032017 Nguyễn Vân Anh 1412 7.94
98 2054032018 Nguyễn Vũ Minh Anh 1315 6.16
99 2054032019 Trần Ngọc Đức Anh 1511 6.12
100 2054032020 Trần Thị Hoàng Anh 1517 7.32
101 2054032021 Trần Thị Lan Anh 1304 6.24
102 2054032022 Võ Minh Anh 1516 6.91
103 2054040017 Nguyễn Ngọc Anh 206 6.38
104 2054042003 Bùi Quốc Anh 1313 5.84
105 2054042004 Đào Lâm Anh 1320 0
106 2054042005 Lê Mai Anh 1311 7.69
107 2054042007 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1403 5
108 2054042009 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1419 0
109 2054042010 Phan Đinh Hà Anh 1412 6.44
110 2054042011 Phan Nhật Anh 1509 6.14
111 2054042012 Tiêu Hoàng Anh 1309 6.94
112 2054042013 Trần Nguyễn Phương Anh 1418 6.4
113 2054042014 Trương Ngọc Anh 1512 5.98
114 2054042015 Võ Hoàng Minh Anh 1515 7.47
115 2054042016 Vũ Nguyễn Tường Anh 1306 6.94
116 2054060008 Đào Thị Kim Anh 104 5.22
117 2054060013 Mai Ngọc Anh 110 7.18
118 2054060014 Nguyễn Hoàng Thúy Anh 213 5.33
119 2054060015 Nguyễn Mai Anh 103 5.93
120 2054060016 Nguyễn Minh Quỳnh Anh 104 3.5
121 2054060018 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 106 7.94
122 2054060020 Nguyễn Thị Kim Anh 103 6.64
123 2054062004 Bùi Lan Anh 1504 0
124 2054062005 Chu Ngọc Anh 1514 0
125 2054062006 Dương Thị Nữ Anh 1513 6.43
126 2054062009 Nguyễn Ngô Mỹ Anh 1412 6.17
127 2054062010 Nguyễn Thị Minh Anh 1314 8.18
128 2054062011 Nguyễn Thị Tú Anh 1402 6.75
129 2054062012 Trần Mai Hoàng Anh 1413 6.21
130 2054062013 Uông Thị Châu Anh 1419 5.44
131 2054072003 Lê Ngọc Quế Anh 1509 6.19
132 2054072004 Lê Tuấn Anh 1516 6.12
133 2054072005 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1504 6.46
134 2054072007 Nguyễn Thị Lan Anh 1308 6.43
135 2054072008 Phạm Thị Ngọc Anh 1322 8.4
136 2054072009 Trần Thị Vân Anh 1322 5.77
137 2054080007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 212 6.95
138 2054080008 Nguyễn Thúy Anh 116 6.88
139 2054080009 Phạm Ngọc Anh 206 0
140 2054082002 Tô Phùng Thị Kiều Anh 1420 6.49
141 2054092001 Mai Thị Quỳnh Anh 1405 6.45
142 2054092002 Nguyễn Trọng Anh 1312 8.59
143 2054092003 Phạm Hữu Kỳ Anh 1504 7.22
144 2054100006 Hoàng Thị Lan Anh 202 7.33
145 2054102002 Dương Ng~ Phương Anh 1303 6.38
146 2054102003 Nguyễn Diễm Duyên Anh 1514 6.4
147 2054102004 Nguyễn Thụy Vân Anh 1303 6.43
148 2054110002 Nguyễn Ngọc Quế Anh 105 6.15
149 2054122003 Trương Thị Thùy Anh 1415 6.22
150 2054132001 Phan Thị Vân Anh 1309 7.32
151 2055010006 Lê Thị Trâm Anh 208 6.12
152 2055010007 Lê Thị Vân Anh 209 5.75
153 2055010010 Nguyễn Minh Anh 209 7.49
154 2055010011 Nguyễn Ngọc Lan Anh 115 6.91
155 2055010017 Trần Bùi Quế Anh 212 0
156 2055010020 Trần Thị Phương Anh 104 6.46
157 2055012001 Đỗ Thị Vân Anh 1506 6.98
158 2056010017 Phan Thị Vân Anh 201 6.36
159 2056012005 Lê Quốc Anh 1416 6.64
160 2056012008 Nguyễn Lan Anh 1514 6.27
161 2056012010 Nguyễn Thị Lan Anh 1511 0
162 2056012014 Vương Kỳ Anh 1505 5.99
163 2056022001 Huỳnh Nguyễn Minh Anh 1322 5.39
164 2057010015 Huỳnh Thị Kim Anh 111 7.76
165 2057010018 Lê Nguyễn Tú Anh 104 6.94
166 2057010019 Lê Quỳnh Anh 114 3.25
167 2057010030 Nguyễn Ngọc Anh 214 0
168 2057010031 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 116 0
169 2057010041 Nguyễn Thụy Ngọc Anh 212 6.98
170 2057010042 Nguyễn Thụy Minh Anh 105 0
171 2057010045 Phạm Thị Kiều Anh 210 5
172 2057010056 Trần Lê Quỳnh Anh 207 5.69
173 2057010059 Trương Thảo Anh 212 7.19
174 2057010062 Võ Thị Mai Anh 109 6.69
175 2057012005 Chu Phương Anh 1322 8.44
176 2057012006 Đào Thị Mai Anh 1322 6.79
177 2057012007 Hoàng Thị Ngọc Anh 1306 7.47
178 2057012008 Lê Đỗ Phương Anh 1401 6
179 2057012009 Lê Hoàng Lan Anh 1304 4
180 2057012010 Lê Ngọc Tiến Anh 1301 7.47
181 2057012011 Lê Thị Phương Anh 1318 6.68
182 2057012012 Nguyễn Dương Ngọc Anh 1310 4.52
183 2057012013 Nguyễn Minh Anh 1313 6.05
184 2057012014 Nguyễn Thị Vân Anh 1510 0
185 2057012015 Võ Phạm Quỳnh Anh 1423 5.99
186 2057012016 Vũ Nguyễn Minh Anh 1408 5.23
187 2057040004 Nguyễn Thị Hiếu Anh 107 7.45
188 2057050011 Trần Lê Minh Anh 101 7.69
189 2057050013 Trần Phương Anh 203 6.66
190 2057052001 Hoàng Lan Anh 1513 7.19
191 2057052002 Lê Thị Ngọc Anh 1304 7.72
192 2053012009 Vũ Thị Ánh 1323 5
193 2054010052 Nguyễn Hồng Ngọc ánh 116 6.97
194 2054010053 Nguyễn Thị Ngọc ánh 209 6.83
195 2054022006 Nguyễn Thị Minh ánh 1402 6.94
196 2054042017 Hồ Thị Kim ánh 1513 7.17
197 2054042018 Nguyễn Thị Hồng ánh 1310 6.39
198 2054060032 Vũ Thị Ngọc ánh 213 0
199 2054062014 Trịnh Hồng ánh 1304 6.92
200 2054102006 Nguyễn Thị Ngọc ánh 1402 6.01
201 2054102007 Phạm Ngọc ánh 1301 7.69
202 2054132002 Huỳnh Minh ánh 1507 0
203 2055010022 Đinh Nguyễn Ngọc ánh 211 5.94
204 2055012002 Nguyễn Ngọc ánh 1301 7.35
205 2057010065 Hà Ngọc ánh 203 6.42
206 2057010068 Phan Ngọc ánh 210 0
207 2057010069 Phạm Ngọc ánh 113 6.47
208 2057012018 Kiều Kim ánh 1501 7.91
209 2057012019 Nguyễn Thị Ngọc ánh 1322 7.14
210 2057040010 Vũ Nhật ánh 108 7.24
211 2054062015 Kiều Thị Phương ảnh 1311 7.16
212 2053010045 Huỳnh Thị Hải Âu 202 6.7
213 2054092004 Nguyễn Thị Thu Ba 1314 5.39
214 2053012010 Nguyễn Lê Bá 1303 8.17
215 2054010061 Lữ Thạch Như Băng 201 6.63
216 2054022008 Bạch Thị Nhật Băng 1511 6
217 2054080014 Trần Ngọc Băng 205 6.25
218 2054082005 Nguyễn Lăng Băng 1416 5.14
219 2054102009 Trần Khiết Băng 1320 5.28
220 2056012018 Ngô Mạch Hiểu Băng 1404 5.44
221 2057010081 Trương Thị Khánh Băng 107 6.88
222 2057012022 Phạm Thụy Gia Băng 1319 0
223 2057050016 Hoàng Ng_ Khánh Băng 211 7.11
224 2051022012 Nguyễn Huy Bằng 1316 6.98
225 2051022010 Tống Quốc Bảo 1513 6.39
226 2051040007 Đỗ Gia Bảo 114 6.14
227 2054012029 Huỳnh Thái Bảo 1408 6.97
228 2054012030 Lâm Duy Bảo 1421 7.74
229 2054012031 Ng~ Hoàng Nguyên Bảo 1415 6.91
230 2054012033 Trần Gia Bảo 1407 5
231 2054020026 Ngụy Lâm Gia Bảo 206 6.91
232 2054020027 Trương Gia Bảo 111 6.89
233 2054032025 Huỳnh Hoài Bảo 1301 6.13
234 2054032026 Nguyễn Hoàng Bảo 1422 7.46
235 2054032027 Nguyễn Trần Quốc Bảo 1510 7.42
236 2054082004 Lê Quốc Bảo 1416 7.73
237 2054100015 Phạm Gia Bảo 214 8.24
238 2054102008 Trần Gia Bảo 1409 6.92
239 2054132004 Hồ Ngọc Chí Bảo 1301 6.17
240 2055012005 Quách Gia Bảo 1502 6.12
241 2056022007 Đào Duy Bảo 1301 0
242 2056022009 Trà Gia Bảo 1305 0
243 2057012021 Trần Gia Bảo 1307 0
244 2054062016 Tăng Thị Ngọc Bích 1412 5.95
245 2054072012 Phan Ngọc Bích 1422 5.99
246 2057012023 Đoàn Thị Ngọc Bích 1320 7.46
247 2054072011 Nguyễn Thị Thùy Biên 1505 5.6
248 2051042008 Đỗ Đăng Bình 1422 5.25
249 2053012011 Hoàng Phan Mỹ Bình 1306 8.19
250 2053012013 Từ Quang Bình 1304 7.21
251 2054010067 Nguyễn Thị Tiểu Bình 207 6.46
252 2054012034 Nguyễn Thanh Bình 1413 7.4
253 2054022009 Nguyễn Thế Bình 1506 6.16
254 2054032028 Đỗ Đăng Bình 1322 7.92
255 2054032030 Lã Thị Thanh Bình 1405 6.23
256 2054032031 Mai Thị Phượng Bình 1320 7.35
257 2054032032 Nguyễn Tấn Bình 1507 6.63
258 2054032033 Trần Thị Thanh Bình 1517 6.99
259 2054062018 Nguyễn Thiên Bình 1305 6.44
260 2054062019 Trần Hải Bình 1406 5.32
261 2054082006 Phan Thành Bình 1512 7.48
262 2054082007 Trần Ngọc Thái Bình 1313 6.94
263 2054082008 Trần Quốc Bình 1515 7.13
264 2054132005 Phan Văn Bình 1408 3.92
265 2056012019 Nguyễn Võ Khánh Bình 1324 6.22
266 2056022010 Đỗ Ngọc Vân Bình 1314 4.63
267 2057010084 Nguyễn Thị Tri Bình 110 7.23
268 2057012024 Phan Đặng Nguyên Bình 1506 6.98
269 2056012020 Tô Bội Bội 1319 7.72
270 2054022010 Lâm Trần Phước Bửu 1313 7.43
271 2054042022 Ngô Ngọc Nhả Ca 1406 6.48
272 2054062020 Nguyễn Thị Thanh Cầm 1403 5.93
273 2054012035 Phạm Thị Cẩm 1302 6.75
274 2055012006 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 1512 5.95
275 2051042010 Hồ Lê Minh Cảnh 1418 0
276 2056022012 Nguyễn Tiến Cao 1403 4.65
277 2054032034 Đào Ngọc Cát 1419 7.1
278 2054062021 Lê Thị Châm 1410 0
279 2051020011 Đinh Bảo Chân 110 5.84
280 2054020035 Lương Thị Huyền Chân 202 6.96
281 2054010075 Chiêm Thiện Chánh 109 7.71
282 2054010079 Nguyễn Hoàng Châu 103 6.91
283 2054012036 Nguyễn Thị Minh Châu 1321 7.47
284 2054012037 Trần Ngọc Ngân Châu 1310 6.63
285 2054022011 Mai Nguyễn Trân Châu 1312 7.35
286 2054032035 Hoàng Thị Minh Châu 1417 5.54
287 2054032036 Nguyễn Vũ Khánh Châu 1404 7.25
288 2054042023 Nguyễn Thị Hồng Châu 1415 0
289 2054062022 Hồ Thị Bảo Châu 1420 7.71
290 2054062023 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 1504 7.48
291 2054072013 Trần Thị Hồng Châu 1406 5.79
292 2054122004 Nguyễn Ngọc Minh Châu 1301 7.92
293 2054132006 Vũ Nguyễn Bảo Châu 1409 5.65
294 2055010032 Nguyễn Thị Ngọc Châu 205 5.59
295 2056012022 Nguyễn Dương Hoàng Châu 1511 5.97
296 2057010086 Đào Ngọc Minh Châu 210 0
297 2057010087 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 205 5.92
298 2057010091 Ngô Nguyễn Bảo Châu 104 5
299 2057010096 Nguyễn Quang Châu 210 7.7
300 2057010097 Nguyễn Quỳnh Châu 115 7.94
301 2057012025 Huỳnh Lưu Bảo Châu 1323 6.37
302 2057040018 Võ Ngọc Minh Châu 213 4.5
303 2057050025 Nguyễn Dương Bảo Châu 111 0
304 2057050027 Nguyễn Lê Bảo Châu 113 6.46
305 2053010072 Nguyễn Phạm Thảo Chi 105 6.48
306 2054010084 Diệp Khai Chi 115 7.48
307 2054012038 Cao Thị Kim Chi 1301 7.49
308 2054012040 Hồ Thị Kim Chi 1504 5.25
309 2054012041 Nguyễn Thị Kim Chi 1501 6.5
310 2054012042 Trần Nguyễn Tùng Chi 1505 6.75
311 2054020040 Nguyễn Thị Khánh Chi 202 6.69
312 2054032037 Hoàng Ngọc Thảo Chi 1409 5.48
313 2054032038 Hồ Phương Chi 1505 6.92
314 2054032039 Phạm Nguyễn Linh Chi 1421 5.72
315 2054032040 Phạm Phương Chi 1309 5.09
316 2054042024 Huỳnh Thị Diễm Chi 1306 6.44
317 2054042025 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 1510 6.39
318 2054042026 Nguyễn Thị Mỹ Chi 1408 5
319 2054060045 Nguyễn Thị Mỹ Chi 204 6.92
320 2054062024 Phan Thị Chi 1303 6.09
321 2054062025 Võ Thị Phương Chi 1506 5.05
322 2054070014 Đào Ngọc Chi 212 0
323 2054072014 Huỳnh Thị Kim Chi 1416 5.98
324 2054072015 Nguyễn Trần Linh Chi 1419 0
325 2054082009 Huỳnh Nhật Phương Chi 1512 7.98
326 2054090020 Lư Hạnh Chi 111 6.72
327 2054102010 La Thị Ngọc Chi 1324 7.88
328 2054110016 Mai Nguyễn Uyên Chi 114 7.73
329 2054122005 Nguyễn Ngọc Lan Chi 1313 8.47
330 2055010033 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 209 6.48
331 2056010036 Bùi Huệ Chi 116 0
332 2056012023 Nguyễn Linh Chi 1302 6.69
333 2056022014 Nguyễn Quỳnh Linh Chi 1407 5.95
334 2057010104 Lâm Quế Chi 210 8.5
335 2057012026 Hoàng Thị Kim Chi 1406 7.74
336 2051040012 Huỳnh Văn Chí 106 5.67
337 2051042012 Nguyễn Cao Chí 1304 7.05
338 2053010074 Nguyễn Xuân Chiến 113 7.4
339 2054122006 Phạm Thị Hồng Chiển 1419 0
340 2057012027 Trần Thị Chinh 1406 6.21
341 2057010106 Võ Ngọc Chơn 110 6.69
342 2054022012 Nguyễn Thị Kim Chung 1509 6.55
343 2054070017 Lê Nguyễn Cẩm Chung 114 6.68
344 2054072016 Nguyễn Văn Chung 1321 0
345 2057010107 Lâm Đạo Chương 208 8.1
346 2051042013 Nguyễn Thành Cơ 1316 7.13
347 2051022015 Nguyễn Đỗ Thành Công 1322 6.46
348 2054010089 Võ Chí Công 101 7.14
349 2054032041 Biện Anh Công 1415 6.39
350 2054042027 Diệp Thế Công 1302 7.38
351 2057050035 Nguyễn Thành Công 104 4.25
352 2054030053 Lê Thị Cúc 115 6.38
353 2054062026 Trần Thị Kim Cúc 1415 6.46
354 2054032042 Nguyễn Thị Kim Cương 1405 5.65
355 2054060049 Nguyễn Hoàng Cương 102 4.23
356 2051042014 Nguyễn Mạnh Cường 1509 5.21
357 2051042015 Nguyễn Mạnh Cường 1409 5.15
358 2054012043 Mai Quốc Cường 1303 6.92
359 2054022013 Chu Viết Cường 1414 6.25
360 2054032043 Nguyễn Duy Cường 1418 6.98
361 2054042028 Trịnh Nguyễn Quốc Cường 1407 6.48
362 2057040024 Dương Chí Cường 201 6.36
363 2054062045 Lê Thị Trang Đài 1508 6.71
364 2054062046 Võ Tấn Đại 1504 7.33
365 2054130014 Lê Phúc Đại 107 5.93
366 2055012017 Lâm Bá Đại 1507 0
367 2054070029 Nguyễn Tuyết Đam 110 7.48
368 2054022024 Nguyễn Nhật Đan 1304 7.05
369 2054032072 Hà Thị Phương Đan 1320 5.91
370 2054032073 Hồ Linh Đan 1418 5.72
371 2054032074 Nguyễn Phương Đan 1512 6.47
372 2054042052 Nguyễn Trần Quỳnh Đan 1316 6.14
373 2054060083 Nguyễn Hoàng Linh Đan 205 6.99
374 2054082014 Chu Ngọc Linh Đan 1318 7.24
375 2051022026 Huỳnh Thái Thiên Đăng 1302 5.96
376 2053010123 Vũ Đình Hải Đăng 214 7.46
377 2054030092 Đào Thị Huyền Đăng 202 6.16
378 2051042016 Đỗ Công Danh 1408 6.47
379 2051042017 Hồ Quốc Danh 1511 6.69
380 2053012015 Đỗ Thanh Danh 1311 6.42
381 2054012044 Võ Đình Chí Danh 1402 6.2
382 2054032044 Đặng Thanh Danh 1304 6.63
383 2054112001 Nguyễn Thanh Danh 1421 5.88
384 2056010038 Nguyễn Lê Quỳnh Dao 211 6.99
385 2054022025 Nguyễn Thị Anh Đào 1311 7.4
386 2054032076 Võ Hoa Anh Đào 1312 7.05
387 2054080039 Nguyễn Thị Bích Đào 110 6.2
388 2057010140 Lê Nguyễn Hồng Đào 213 6.91
389 2054032077 Nguyễn Hoàng Đạo 1415 7.41
390 2051020025 Dư Lê Tiến Đạt 108 7.16
391 2051020028 Nguyễn Thành Đạt 102 6.45
392 2051022023 Bùi Thành Đạt 1408 5.7
393 2051022024 Nguyễn Tuấn Đạt 1417 6.45
394 2051022025 Trần Quốc Đạt 1403 5
395 2051040031 Nguyễn Quang Đạt 212 0
396 2053010118 Phan Tấn Đạt 205 6.94
397 2053012023 Phạm Hoài Đạt 1305 7.48
398 2054012068 Cao Thành Đạt 1304 7.89
399 2054012069 Lê Đỗ Thành Đạt 1417 0
400 2054012070 Nguyễn Dương Gia Đạt 1316 7.35
401 2054012071 Nguyễn Tấn Đạt 1420 7.46
402 2054012072 Nguyễn Tấn Đạt 1303 7.68
403 2054022026 Nguyễn Thành Đạt 1324 5.62
404 2054032078 Hồ Sĩ Đạt 1322 6.39
405 2054032079 Lao Quốc Đạt 1422 4.48
406 2054032080 Trương Thành Đạt 1310 6.09
407 2054040070 Trịnh Quốc Đạt 105 7.2
408 2054062047 Đinh Tấn Đạt 1303 6.53
409 2054062048 Nguyễn Tấn Đạt 1301 4
410 2054062049 Nguyễn Thành Đạt 1412 6.74
411 2054062050 Vũ Thành Đạt 1405 0
412 2054112007 Từ Trung Đạt 1407 6.19
413 2054122010 Trịnh Quốc Đạt 1414 7.7
414 2057010142 Dương Thành Đạt 201 6.98
415 2057012037 Ngô Tấn Đạt 1324 7.21
416 2057012038 Nguyễn Quốc Đạt 1402 7.46
417 2057012039 Vũ Minh Đạt 1407 7.23
418 2057052003 Mai Tiến Đạt 1512 8.48
419 2054012074 Nguyễn Hiếu Để 1507 7.98
420 2051022027 Ngô Công Đến 1401 6.51
421 2054060053 Trần Khả Di 116 6.5
422 2054022014 Phan Thị Diễm 1403 6.65
423 2054032046 Nguyễn Thị Hồng Diễm 1408 5.64
424 2054032047 Phạm Hồng Diễm 1305 5.84
425 2054042029 Huỳnh Thị Xuân Diễm 1415 6.83
426 2054042030 Lê Thị Ngọc Diễm 1509 6.21
427 2054042031 Lý Kiều Diễm 1507 6.71
428 2054042032 Nguyễn Thị Mai Diễm 1317 6.87
429 2054060054 Nguyễn Thị Thanh Diễm 201 6.65
430 2054062028 Nguyễn Thị Kiều Diễm 1322 5.22
431 2054062029 Phan Bích Diễm 1416 7.23
432 2054062030 Trương Lê Hồng Diễm 1324 7.46
433 2054062031 Vòng A Diễm 1511 7.21
434 2054080024 Đỗ Thị Kiều Diễm 116 6.07
435 2054082010 Trần Thị Thúy Diễm 1501 7.2
436 2054122007 Phan Huỳnh Diễm 1501 6.42
437 2054132007 Ngô Thị Kiều Diễm 1415 5.61
438 2054132008 Võ Thị Hồng Diễm 1312 7.43
439 2055010035 Phạm Thị Thanh Diễm 106 5
440 2055012008 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1420 5.65
441 2055012009 Võ Hồng Diễm 1301 7.32
442 2056012025 Trần Lê Hồng Diễm 1321 6.46
443 2054030058 Hoàng Thị Ngọc Diểm 204 5.51
444 2054012045 Nguyễn Nữ Diền 1421 6.32
445 2054020083 Nguyễn Văn Điền 203 6.86
446 2054082015 Lê An Điền 1308 5
447 2054082016 Phạm Thị Thanh Điền 1509 6.86
448 2054012046 Phạm Thị Hồng Diệp 1503 6.3
449 2054032048 Lê Bảo Diệp 1305 0
450 2054062032 Tạ Thị Ngọc Diệp 1508 6.78
451 2057052004 Nguyễn Thị Hồng Điệp 1404 6.94
452 2054012047 Hoàng Thị Diệu 1404 6.86
453 2054012048 Nguyễn Thúy Diệu 1513 6.44
454 2054042033 Lưu Trúc Diệu 1509 0
455 2054042034 Trần Xuân Diệu 1507 5.88
456 2054012049 Phan Thành Dinh 1516 7.48
457 2051042025 Nguyễn Lê Duy Đình 1413 5.9
458 2054042054 Hứa Diệm Đình 1321 6.89
459 2054042055 Trương Trọng Đình 1511 5.54
460 2054072024 Đinh Hải Đình 1420 6.12
461 2055010056 Châu Nữ Y Đình 212 0
462 2057010147 Võ Nguyễn Mạnh Đình 107 7
463 2054032049 Lê Thị Dịu 1403 7.17
464 2051042026 Lê Thị Khánh Đoan 1307 6.57
465 2054032081 Lê Thục Đoan 1301 6.69
466 2054032082 Trần Thị Khánh Đoan 1423 5.64
467 2056012034 Phạm Quỳnh Khánh Đoan 1401 6.49
468 2057010149 Trần Khánh Đoan 209 6.74
469 2057012040 Võ Minh Đoàn 1319 8.41
470 2054012075 Trương Minh Đông 1416 6.24
471 2054032083 Nguyễn Lâm ánh Đông 1410 7.22
472 2054062051 Trần Đình Đông 1421 6.39
473 2054082017 Nguyễn Quý Đông 1515 7.47
474 2056012026 Trương Trần Lệ Du 1511 5.86
475 2057010116 Nguyễn Huỳnh Hải Du 208 8.23
476 2057012028 Nguyễn Phương Du 1409 6.95
477 2051022029 Lê Trí Đức 1509 0
478 2051022030 Nguyễn Mạnh Đức 1303 5.72
479 2051022031 Tô Duy Đức 1311 4.15
480 2054010154 Lê Văn Đức 214 5.61
481 2054022027 Nguyễn Anh Đức 1423 6.64
482 2054032084 Nguyễn Minh Đức 1304 7.68
483 2054032085 Phạm Phú Đức 1401 5.65
484 2054032086 Võ Minh Đức 1310 0
485 2054042056 Nguyễn Phạm Trọng Đức 1416 7.23
486 2054062052 Nguyễn Tuấn Đức 1407 0
487 2054082018 Nguyễn Minh Đức 1414 8.5
488 2054100034 Nguyễn Quý Đức 204 7.72
489 2054110033 Trần Tâm Đức 115 6.66
490 2057010152 Nguyễn Hữu Đức 111 8.07
491 2057012041 Văn Hiền Đức 1301 8.09
492 2057050061 Trịnh Di Đức 206 7.49
493 2057052005 Vũ Đình Việt Đức 1512 9.11
494 2051042018 Bùi Thị Kim Dung 1413 6.22
495 2053010093 Trần Thị Thùy Dung 112 5.5
496 2054010106 Nguyễn Thị Phương Dung 201 0
497 2054010109 Võ Ngọc Mỹ Dung 112 6.97
498 2054012050 Huỳnh Thị Ngọc Dung 1311 7.94
499 2054012051 Nguyễn Thị Kim Dung 1317 7.42
500 2054012052 Trần Thị Mỹ Dung 1509 5.72
501 2054020053 Đỗ Thùy Dung 214 6.07
502 2054020057 Trịnh Ngọc Thùy Dung 203 6.12
503 2054032050 Bùi Phương Dung 1410 6.98
504 2054032051 Đỗ Hạnh Dung 1417 0
505 2054032052 Nguyễn Thị Bích Dung 1408 5.71
506 2054032053 Nguyễn Thị Thùy Dung 1501 6.9
507 2054042035 Bùi Khánh Dung 1302 5.33
508 2054042036 Đồng Mỹ Dung 1424 6.48
509 2054042037 Lương Thùy Dung 1311 6.42
510 2054042038 Nguyễn Thùy Dung 1401 5.45
511 2054042039 Phan Thị Ngọc Dung 1324 4.66
512 2054042040 Vũ Thanh Dung 1316 5.92
513 2054102012 Trương Phương Dung 1304 6.9
514 2054112002 Lê Thị Mỹ Dung 1422 5.47
515 2055012011 Lê Thị Dung 1319 7.06
516 2056012027 Nguyễn Mỹ Dung 1422 5.72
517 2056020034 Nguyễn Thị Dung 116 6.56
518 2057010119 Đoàn Thị Thùy Dung 212 5.96
519 2057012029 Đào Thị Kim Dung 1415 7.52
520 2057050039 Đoàn Thị Thùy Dung 112 7.22
521 2057050041 Phạm Thị Thùy Dung 115 6.88
522 2051022020 Dương Tiến Dũng 1501 8.21
523 2054012063 Phạm Hoàng Dũng 1418 5.74
524 2054020075 Võ Anh Dũng 202 6.39
525 2054022019 Bùi Minh Dũng 1419 4.19
526 2054022020 Nguyễn Tấn Dũng 1424 5.46
527 2054032064 Chu Nguyên Dũng 1314 6.66
528 2054032065 Lê Trung Dũng 1324 6.34
529 2054032066 Võ Thanh Dũng 1321 5
530 2054042048 Nguyễn Mạnh Dũng 1420 4.41
531 2054092008 Nguyễn Tấn Dũng 1404 6.19
532 2054110030 Nguyễn Tuấn Dũng 108 6.24
533 2054122009 Lê Viết Dũng 1315 6.43
534 2055012015 Đỗ Quốc Dũng 1318 6.92
535 2054010127 Bùi Hồng Thùy Dương 202 5.17
536 2054012065 Nguyễn Hải Dương 1309 6.44
537 2054012066 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 1309 7.18
538 2054022021 Lê Thị Thùy Dương 1401 7.74
539 2054022023 Phạm Văn Dương 1322 7.14
540 2054030083 Ngô Thùy Dương 105 7.44
541 2054032067 Huỳnh Hoài Dương 1323 6.47
542 2054032068 Huỳnh Thị Thùy Dương 1310 5.29
543 2054032069 Lê Ngọc Trùng Dương 1516 7.48
544 2054032070 Nguyễn Thùy Dương 1404 8.22
545 2054042049 Nguyễn Thị Thùy Dương 1312 7.18
546 2054042050 Nguyễn Thị Thùy Dương 1318 6.54
547 2054042051 Nguyễn Thùy Dương 1424 6.17
548 2054060078 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 113 7.23
549 2054062041 Bùi Thị Thùy Dương 1505 6.5
550 2054062042 Lê Minh Khánh Dương 1410 5
551 2054062043 Tống Tiểu Linh Dương 1515 6.91
552 2054072022 Nguyễn Ngọc Tùng Dương 1410 5.36
553 2055010053 Võ Tuyết Dương 112 5.47
554 2055012016 Thân Hoàng Thanh Dương 1515 7.04
555 2056010051 Huỳnh Ngọc Khánh Dương 203 6.21
556 2057010136 Ng~ Hoàng Trọng Dương 210 8.22
557 2057012035 Nguyễn Thị ánh Dương 1311 8.09
558 2057040031 Nguyễn Thị Thùy Dương 205 6.49
559 2057040032 Thái Nguyễn Thùy Dương 111 6.48
560 2057050051 Nguyễn Thị Thùy Dương 111 5.88
561 2051022016 Phan Trường Duy 1309 6.97
562 2051022017 Phùng Thái Duy 1503 4.08
563 2053012019 Bùi Anh Duy 1322 7.6
564 2053012020 Ngô Quốc Duy 1307 5.9
565 2053012022 Phạm Hữu Phương Duy 1505 7.62
566 2054012053 Nguyễn Đăng Duy 1306 7.19
567 2054012054 Nguyễn Quốc Duy 1305 7.99
568 2054012055 Phạm Mạnh Duy 1511 7.14
569 2054012056 Trần Hồ Khánh Duy 1408 7.02
570 2054012057 Trần Thiện Duy 1409 6.71
571 2054020061 Nguyễn Hữu Duy 211 6.32
572 2054032055 Nguyễn Thanh Duy 1311 6.49
573 2054032056 Phạm Ngọc Duy 1407 7.34
574 2054062035 Đặng Khang Duy 1311 7.64
575 2054062036 Nguyễn Thanh Duy 1307 7.71
576 2054102013 Đỗ Khánh Duy 1320 5.93
577 2054112003 Đồng Anh Duy 1408 6.21
578 2054112004 Nguyễn Đăng Duy 1317 8.12
579 2054122008 Nguyễn Đức Duy 1321 6.08
580 2056022017 Đỗ Trương Minh Duy 1407 5.95
581 2056022018 Hoàng Quốc Duy 1421 7.67
582 2056022019 Nguyễn Đình Duy 1410 3.89
583 2057010124 Phạm Đức Duy 101 7.69
584 2057012030 Huỳnh Tuấn Duy 1308 5.27
585 2057012032 Nguyễn Nhật Duy 1512 0
586 2057012033 Nguyễn Trần Nhật Duy 1302 8.19
587 2057050042 Lâm Thị Thúy Duy 112 6.64
588 2057050043 Nguyễn Tự Duy 111 8.21
589 2057050044 Nguyễn Võ Anh Duy 110 6.46
590 2057050045 Phạm Thị Thùy Duy 110 5.29
591 2054012059 Nguyễn Hải Duyên 1510 6.96
592 2054012060 Phạm Nguyễn Kỳ Duyên 1515 6.19
593 2054012061 Phạm Thị Mỹ Duyên 1508 5.5
594 2054012062 Phồng Mỹ Duyên 1513 7.92
595 2054020068 Đặng Khả Duyên 116 7.43
596 2054022015 Hòa Thị Mỹ Duyên 1301 7.46
597 2054022016 Nguyễn Hoàng Kỳ Duyên 1413 5.62
598 2054022017 Trương Mỹ Duyên 1322 6.42
599 2054022018 Vũ Quỳnh Duyên 1419 5.98
600 2054030074 Lê Thị Hải Duyên 107 5.18
601 2054032057 Lê Thị Kim Duyên 1407 6.45
602 2054032059 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 1424 6.88
603 2054032060 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 1303 7.35
604 2054032061 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 1414 6.61
605 2054032062 Trần Ngọc Mỹ Duyên 1320 7.44
606 2054032063 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 1320 7.15
607 2054042041 Huỳnh Mỹ Duyên 1418 5.41
608 2054042042 Nguyễn Lê Duyên 1309 6.68
609 2054042043 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1307 6.43
610 2054042044 Phạm Thị Mỹ Duyên 1318 6.41
611 2054042045 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 1403 0
612 2054042046 Võ Thị Hoa Duyên 1511 6.59
613 2054062037 Châu Trần Mỹ Duyên 1415 5.86
614 2054062039 Lê Thị Mỹ Duyên 1323 6.4
615 2054062040 Trần Thị Mỹ Duyên 1514 7.92
616 2054072019 Bùi Đào Phương Duyên 1302 6.57
617 2054072020 Lã Hà Duyên 1407 5.41
618 2054072021 Nguyễn Đoàn Khánh Duyên 1419 5.72
619 2054082011 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 1302 5.55
620 2054082012 Nghiêm Thị Mỹ Duyên 1405 5.94
621 2054082013 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1515 6.93
622 2054092007 Trương Lê ái Duyên 1311 8.18
623 2054112005 Phan Thị Thu Duyên 1305 6.89
624 2054120017 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 107 7.46
625 2054132009 Lê Thị Mỹ Duyên 1314 6.04
626 2055010044 Hồng Thị Mỹ Duyên 107 4.5
627 2055012014 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1508 7.2
628 2056012030 Đào Nguyễn Kiều Duyên 1414 6.24
629 2056012031 Đoàn Mỹ Duyên 1510 7.67
630 2056022020 Bùi Ngọc Duyên 1323 7.46
631 2057012034 Đoàn Thị Kim Duyên 1517 5.82
632 2057050048 Phạm Võ Kiều Duyên 113 7.71
633 2051022033 Đặng Hoàng Em 1506 7.47
634 2054060091 Nguyễn Thị Ngọc Gấm 209 7.22
635 2054090028 Ngô Thị Hồng Gấm 202 6.22
636 2057050063 Huỳnh Thị Yến Ghi 101 7.91
637 2054032087 Võ Thị Gia Gia 1309 6.22
638 2053010131 Trần Thị Cẩm Giang 208 5.79
639 2054012076 Huỳnh Mai Thanh Giang 1511 0
640 2054012077 Phạm Hà Giang 1315 6.81
641 2054012078 Phạm Huỳnh Giang 1511 0
642 2054012079 Trần Thị Hương Giang 1415 6.17
643 2054022028 Điểu Lâm Ngọc Giang 1404 6.97
644 2054032089 Nguyễn Nhật Quỳnh Giang 1315 7.2
645 2054032090 Nguyễn Quỳnh Giang 1503 5.88
646 2054032091 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1415 5.66
647 2054032092 Phạm Thị Hương Giang 1502 7.2
648 2054032093 Phạm Thu Giang 1320 6.15
649 2054032094 Trần Thị Sắc Giang 1414 7.21
650 2054040074 Lê Thị Cẩm Giang 201 6.01
651 2054040078 Phạm Thị Quỳnh Giang 108 7.24
652 2054042058 Phạm Hương Giang 1319 7.98
653 2054042059 Trần Thị Trúc Giang 1417 6.47
654 2054042060 Võ Ngọc Quỳnh Giang 1412 6.99
655 2054060095 Nguyễn Xuân An Giang 202 6.73
656 2054072027 Dương Thị Nhật Giang 1421 5.19
657 2054072028 Lê Thị Lệ Giang 1510 0
658 2054072029 Nguyễn Lê Hoàng Giang 1309 6.93
659 2054082019 Nguyễn Đinh Bình Giang 1508 7.74
660 2054082020 Phạm Thị Trà Giang 1417 8.22
661 2054092009 Bùi Thị Kiều Giang 1319 7.4
662 2054092010 Trần Thị Quỳnh Giang 1322 5.49
663 2054102015 Vũ Nguyễn Quỳnh Giang 1407 6.7
664 2054112008 Nguyễn Văn Giang 1502 6.57
665 2054122011 Đồng Thị Thùy Giang 1511 5.97
666 2057010163 Tống Thị Thanh Giang 110 6.96
667 2057012042 Bùi Phạm Trường Giang 1515 8.17
668 2057040037 Đặng Phan Trà Giang 108 7.25
669 2057050069 Nguyễn Thị Cẩm Giang 104 7.68
670 2057052006 Phan Ngọc Thùy Giang 1304 7.42
671 2054032095 Bùi Quỳnh Giao 1402 0
672 2054032096 Tạ Ngọc Quỳnh Giao 1323 7.42
673 2054082021 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 1417 6.75
674 2055012019 Mạnh Thị Bội Giao 1323 6.93
675 2057010166 Nguyễn Ngọc Bình Giao 110 6.63
676 2057010167 Ng~ Ngọc Phương Giao 213 6.74
677 2057050073 Nguyễn Lê Quỳnh Giao 208 7.14
678 2054010163 Lâm Ngọc Giàu 207 6.14
679 2054112009 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1423 7.2
680 2056022029 Sơn Thị Ngọc Giàu 1406 5.21
681 2053012024 Lê Thị Hà 1318 5.13
682 2054010167 Nguyễn Kim Hà 209 7.71
683 2054012080 Nguyễn Lê Khánh Hà 1314 5.5
684 2054020098 Đặng Thị Thu Hà 212 7.23
685 2054020099 Đỗ Thị Thu Hà 206 5.09
686 2054020102 Nguyễn Thị Thu Hà 205 6.23
687 2054020103 Trần Thị Thu Hà 202 5.86
688 2054022029 Huỳnh Thị Hà 1412 3.68
689 2054022030 Nguyễn Văn Hà 1319 7.47
690 2054032097 Cao Thị Hà 1406 5
691 2054032099 Phạm Thị Thu Hà 1509 6.39
692 2054032100 Trần Thị Thu Hà 1307 6.87
693 2054040085 Phạm Thị Hà 202 6.47
694 2054042061 Huỳnh Thúy Hà 1423 5.38
695 2054042062 Lê Thị Khánh Hà 1510 5.72
696 2054042063 Nguyễn Hồ Nhật Hà 1402 5.41
697 2054042064 Nguyễn Hữu Khánh Hà 1320 6.57
698 2054042065 Nguyễn Thị Thu Hà 1403 6.13
699 2054042066 Trần Thanh Hà 1315 7.38
700 2054042067 Trần Thu Hà 1306 6.63
701 2054042068 Võ Tú Hà 1324 6.41
702 2054062053 Đặng Vũ Thanh Hà 1411 5.42
703 2054062054 Nguyễn Thị Hà Hà 1316 5
704 2054062055 Phạm Thị Thu Hà 1421 5.9
705 2054062056 Trần Thị Thu Hà 1503 6.63
706 2054062057 Trần Thị Thu Hà 1502 6.72
707 2054062058 Vũ Nguyệt Hà 1511 0
708 2054070035 Đặng Thị Phương Hà 211 6.72
709 2054070036 Đỗ Thị Cẩm Hà 1322 7.5
710 2054082022 Đỗ Thị Mỹ Hà 1318 7.13
711 2054090030 Nguyễn Thị Thu Hà 205 6.91
712 2054092011 Nguyễn Thị Hà 1411 5.42
713 2054112010 Lê Thị Ngọc Hà 1416 4.5
714 2054120021 Nguyễn Quang Hà 114 8.22
715 2055010065 Nguyễn Thị Thu Hà 206 6.16
716 2055010067 Phan Ngọc Cẩm Hà 107 6.26
717 2056012038 Huỳnh Lương Bích Hà 1307 5.85
718 2057010170 Hoàng Hương Hồng Hà 208 6.21
719 2057010171 Lê Thu Hà 104 6.95
720 2057012043 Huỳnh Thị Thu Hà 1501 6.21
721 2057050078 Võ Thị Hà 114 7.2
722 2057052007 Nguyễn Thị Kim Hà 1422 6.66
723 2057052008 Nguyễn Thị Thái Hà 1509 6.23
724 2054010177 Phan Quang Hạ 204 6.23
725 2054012083 Nguyễn Thu Hạ 1502 6.63
726 2054030122 Nguyễn Hồ Băng Hạ 111 7.68
727 2054062060 Nguyễn Hoàng Uyên Hạ 1317 6.94
728 2054082026 Phùng Thị An Hạ 1319 6.17
729 2054112011 Đinh Văn Hạ 1417 6.06
730 2057050080 Trần Thị Thu Hạ 113 6.65
731 2051042029 Trịnh Phi Hải 1510 7.64
732 2053010150 Lê Hồng Hải 211 5.87
733 2054010173 Lê Diệu Hải 203 7.21
734 2054032102 Lê Cao Hoàng Hải 1502 7.19
735 2054042070 Nguyễn Văn Hải 1513 7.17
736 2054070037 Lê Hữu Hải 116 0
737 2054072030 Nguyễn Như Hải 1402 7.16
738 2054082024 Nguyễn Xuân Hải 1403 6.88
739 2054102017 Huỳnh Quốc Hải 1318 7.23
740 2054102018 Nguyễn Văn Hải 1320 6.9
741 2054010196 Hoàng Trần Ngọc Hân 206 6.24
742 2054010202 Nguyễn Thị Ngọc Hân 104 5.35
743 2054012090 Đỗ Ngọc Hân 1313 7.77
744 2054012091 Nguyễn Ngọc Phương Hân 1313 7.65
745 2054012092 Phạm Đỗ Gia Hân 1402 6.47
746 2054012093 Thái Ngọc Hân 1318 6.29
747 2054020117 Lương Gia Hân 107 6.21
748 2054022037 Lê Ngọc Bảo Hân 1505 6.73
749 2054022038 Mai Gia Hân 1510 0
750 2054022039 Nguyễn Thị Mỹ Hân 1308 6.62
751 2054022040 Văn Đình Hân 1413 6.98
752 2054030138 Lê Gia Bảo Hân 209 6.94
753 2054030149 Tiết Hân 112 6.71
754 2054032113 Nguyễn Bùi Gia Hân 1312 7.19
755 2054040105 Châu Phụng Hân 213 8.24
756 2054042077 Hoàng Nữ Bảo Hân 1405 5.65
757 2054042079 Lâm Hiếu Bảo Hân 1406 6.21
758 2054042080 Lê Nguyễn Bảo Hân 1507 7.42
759 2054042081 Lương Ngọc Hân 1404 6.75
760 2054042082 Võ Thị Ngọc Hân 1312 6.58
761 2054060131 Nguyễn Thị Bảo Hân 113 6.64
762 2054060133 Trần Thị Hân Hân 111 7.13
763 2054060134 Trần Thị Ngọc Hân 111 7.39
764 2054062062 Lê Ngọc Hân 1509 5.18
765 2054062063 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 1424 6.5
766 2054062064 Phạm Gia Hân 1506 5
767 2054072034 Nguyễn Ngọc Gia Hân 1401 5.38
768 2054132014 Huỳnh Gia Hân 1510 5.93
769 2055010078 Hồ Gia Hân 106 5.24
770 2055012021 Nguyễn Ngọc Hân 1512 6.69
771 2055012022 Nguyễn Ngọc Hân 1423 5.3
772 2056010071 Nguyễn Bảo Hân 107 7.19
773 2056012046 Trần Nguyễn Gia Hân 1402 0
774 2056020065 Nguyễn Thị Trúc Hân 112 5.9
775 2056022040 Lý Gia Hân 1414 5
776 2057010189 Đoàn Ngọc Hân 212 6.98
777 2057010192 Hồ Phi Ng~ Phương Hân 109 6.95
778 2057010193 Huỳnh Châu Ngọc Hân 211 8.74
779 2057010195 Lê Hoàng Bảo Hân 204 5.8
780 2057010204 Nguyễn Thị Ngọc Hân 214 0
781 2057010205 Nguyễn Triệu Gia Hân 206 7.09
782 2057012044 Đỗ Huỳnh Hân 1510 0
783 2057012045 Lưu Hồ Gia Hân 1322 6.47
784 2057012046 Phùng Gia Hân 1417 6.16
785 2057012047 Trương Ngọc Hân 1318 6.69
786 2057040047 Nguyễn Thị Ngọc Hân 203 5.91
787 2057050085 Lý Gia Hân 101 6.97
788 2057050087 Nguyễn Lê Ngọc Hân 103 7.71
789 2053010168 Trần Thị Cẩm Hằng 206 5.69
790 2053012026 Dương Thị Mỹ Hằng 1403 5.7
791 2054010189 Phạm Thị Thanh Hằng 109 7.46
792 2054010190 Trần Mỹ Hằng 205 7.91
793 2054012086 Nguyễn Minh Hằng 1419 6.4
794 2054012087 Nguyễn Võ Mỹ Hằng 1302 7.09
795 2054012088 Trần Nguyễn Minh Hằng 1514 7.14
796 2054012089 Vũ Thị Thu Hằng 1420 5.81
797 2054022036 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1309 7.68
798 2054032106 Đặng Thị Thu Hằng 1321 6.85
799 2054032108 Lê Thị Diệu Hằng 1308 6.16
800 2054032109 Lê Trương Thanh Hằng 1406 6.24
801 2054032110 Nguyễn Đoàn Diễm Hằng 1414 7.41
802 2054032111 Nguyễn Thanh Hằng 1404 5.48
803 2054032112 Văn Thế Hằng 1306 6.75
804 2054042072 Đoàn Thị Thu Hằng 1404 6.67
805 2054042073 Nguyễn Thanh Hằng 1424 5
806 2054042074 Nguyễn Thị Thu Hằng 1323 6.21
807 2054042075 Trần Thúy Hằng 1511 8.23
808 2054042076 Trương Thị Thanh Hằng 1312 7.47
809 2054062061 Vũ Thị Thu Hằng 1410 5.47
810 2054072032 Lưu Thị Hằng 1503 0
811 2054072033 Trương Thị Thúy Hằng 1508 5.87
812 2054080062 Nguyễn Thị Thu Hằng 106 7.47
813 2054092012 Nông Thúy Hằng 1412 7.24
814 2054100042 Nguyễn Thị Kim Hằng 207 6.96
815 2054112012 Lê Thái Thanh Hằng 1323 5.16
816 2055012020 Nguyễn Thị Hằng 1507 0
817 2056012043 Lê Kim Hằng 1422 5.87
818 2056022037 Phan Thị Thu Hằng 1513 5.97
819 2057010186 Nguyễn Thị Diễm Hằng 208 6.65
820 2053010158 Nguyễn Trương Mỹ Hạnh 206 7.42
821 2054012084 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1415 6.14
822 2054020111 Lê Thị Thu Hạnh 206 6.35
823 2054022033 Dương Trần Mỷ Hạnh 1406 6.72
824 2054022034 Nguyễn Đặng Duy Hạnh 1505 0
825 2054022035 Trần Thị Mỹ Hạnh 1513 0
826 2054032103 Đoàn Lê Nguyên Hạnh 1320 6.38
827 2054032104 Lê Hồng Hạnh 1309 6.43
828 2054040096 Trương Thị Mỹ Hạnh 107 7.59
829 2054042071 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1307 7.68
830 2054060111 Bùi Hồng Hạnh 205 2.75
831 2054070041 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 103 6.12
832 2054082027 Trần Thị Hạnh 1318 6.48
833 2054100040 Nguyễn Vũ Hồng Hạnh 108 6.45
834 2054132013 Phạm Thị Hồng Hạnh 1512 6.15
835 2055010072 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 110 6.09
836 2056012042 Nguyễn Hà Hiếu Hạnh 1515 5.94
837 2057010183 Nguyễn Thị Minh Hạnh 201 6.39
838 2051020035 Trần Nhựt Hào 109 7.09
839 2051020036 Võ Đức Hào 112 8.73
840 2051022034 Lê Văn Hào 1513 6.98
841 2051022035 Lý Đại Hào 1309 7.46
842 2051022036 Thiều Nguyễn Gia Hào 1418 0
843 2053010147 Cao Nhật Hào 1313 7.69
844 2053010148 Lâm Vĩ Hào 115 7.72
845 2054012081 Bành Quốc Hào 1321 7.21
846 2054022031 Phạm Tôn Đình Quốc Hào 1402 6.49
847 2054042069 Nguyễn Nhựt Hào 1511 6.61
848 2054062059 Lê Nguyễn Anh Hào 1423 0
849 2054082023 Nguyễn Đỗ Anh Hào 1418 7.74
850 2054090032 Cao Nguyễn Viết Hào 109 7.25
851 2054102016 Lý Quốc Hào 1403 0
852 2053010152 Nguyễn Hương Hảo 102 6.99
853 2054010175 Nguyễn Thị Thạch Hảo 108 7.48
854 2054010176 Võ Thùy Hảo 203 0
855 2054012082 Nguyễn Thị Như Hảo 1406 5.87
856 2054022032 Nguyễn Vũ Hảo 1410 6.17
857 2054082025 Ung Như Cát Hảo 1405 7.24
858 2057042005 Huỳnh Hồng Hảo 1415 7.46
859 2051020040 Đặng Công Hậu 102 5
860 2051042032 Nguyễn Trung Hậu 1408 0
861 2053010183 Nguyễn Lương Hậu 105 0
862 2054010209 Đặng Thị Phương Hậu 114 5.72
863 2054012094 Nguyễn Thị Trung Hậu 1513 0
864 2054012095 Tô Thị Thanh Hậu 1410 6.11
865 2054020127 Vy Nhật Hậu 103 6.93
866 2054032117 Nguyễn Hữu Hậu 1310 6.31
867 2054032118 Võ Phúc Hậu 1416 7.66
868 2054042083 Bì Thành Hậu 1407 7.42
869 2054062065 Chu Thị Hậu 1309 7.22
870 2054070047 Võ Phúc Hậu 112 5.6
871 2054072035 Dương Công Hậu 1502 7.21
872 2054092013 Trần Trung Hậu 1424 7.92
873 2056012047 Đỗ Minh Hậu 1411 7.71
874 2057010212 Trương Ngọc Hậu 203 6.47
875 2054092014 Võ Hoài Hên 1312 7.52
876 2054032119 Nguyễn Kim Bảo Hi 1507 0
877 2054022041 Phan Gia Hiên 1401 6.45
878 2054012096 Lương Minh Hiền 1401 8.48
879 2054012097 Mai Thanh Hiền 1323 7.14
880 2054012098 Nguyễn Thị Hiền 1513 6.16
881 2054022042 Phạm Thị Thu Hiền 1507 5.62
882 2054032120 Dương Thu Hiền 1411 7.23
883 2054042084 Ksor Lê Thu Hiền 1324 6.69
884 2054042086 Nguyễn Thị Thu Hiền 1420 4.5
885 2054042087 Trần Thị Hiền 1405 5.61
886 2054060143 Võ Thị Đoan Hiền 110 6.2
887 2054062066 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1308 7.49
888 2054062067 Nguyễn Thu Hiền 1413 5.94
889 2054062068 Trần Thị Thu Hiền 1421 5.79
890 2054062069 Trịnh Thị Hiền 1306 4.25
891 2054062070 Uông Thị Thu Hiền 1315 7.14
892 2054072036 Đào Thị Diệu Hiền 1508 6.12
893 2054072037 Đỗ Thị Hiền 1403 6.36
894 2054080071 Nguyễn Thanh Hiền 113 7.21
895 2054082028 Nguyễn Thị Thu Hiền 1410 7
896 2054092015 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1403 6.36
897 2054100050 Lê Thị Thanh Hiền 205 7.19
898 2054100051 Nguyễn Thu Hiền 205 6.17
899 2054110050 Đỗ Thị Thu Hiền 207 5.35
900 2055010085 Lưu Thị Thu Hiền 205 0
901 2055010086 Ngô Trịnh Thu Hiền 214 6.49
902 2057010217 Nguyễn Thị Thu Hiền 101 0
903 2057010221 Trần Thu Hiền 110 8.74
904 2057012048 Phan Nguyễn Như Hiền 1421 6.73
905 2057040051 Trần Phan Thu Hiền 209 6.42
906 2057050092 Phạm Thị Thảo Hiền 102 7
907 2057052009 Đinh Gia Thúy Hiền 1315 6.58
908 2051022039 Nguyễn Tấn Hiển 1316 6.81
909 2055010091 Nguyễn Minh Hiển 210 6.49
910 2054010220 Nguyễn Trọng Hiệp 203 6.5
911 2054012099 Bùi Sĩ Hiệp 1502 7.2
912 2054030171 Bùi Minh Hiệp 208 7.44
913 2054042088 Lê Hoàng Minh Hiệp 1503 5.82
914 2054072039 Nguyễn Đức Hiệp 1420 0
915 2054072040 Nguyễn Quốc Hiệp 1318 5.46
916 2056012054 Huỳnh Lê Ngọc Hiệp 1505 8
917 2056022043 Y Hiệt 1507 3.5
918 2051020046 Nguyễn Trung Hiếu 212 7.75
919 2051042035 Đặng Trần Minh Hiếu 1313 6.17
920 2051042036 Lê Thế Hiếu 1303 7.16
921 2053010195 Lê Võ Đức Hiếu 102 7.65
922 2053012028 Nguyễn Văn Hiếu 1507 7.22
923 2054022043 Lê Trung Hiếu 1422 7.25
924 2054022044 Nguyễn Minh Hiếu 1407 7.07
925 2054022045 Vũ Mạnh Hiếu 1307 7.44
926 2054030169 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 204 7.73
927 2054032121 Dương Trung Hiếu 1311 7.41
928 2054032122 Nguyễn Duy Hiếu 1414 0
929 2054032123 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hiếu 1401 6.71
930 2054032124 Trầm Trung Hiếu 1509 0
931 2054060144 Châu Ngọc Hiếu 105 6.03
932 2054072038 Vũ Thị Nhật Hiếu 1416 5.84
933 2054082029 Đỗ Minh Hiếu 1508 7.2
934 2054122013 Nguyễn Phạm Trung Hiếu 1314 8.17
935 2056012053 Trịnh Đức Trung Hiếu 1404 0
936 2057010226 Trần Trung Hiếu 102 5.32
937 2057010227 Võ Ngọc Bảo Hiếu 208 6.44
938 2057050094 Đỗ Thị Mỹ Hiếu 115 0
939 2057050095 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 210 0
940 2057050097 Nguyễn Thị Minh Hiếu 103 5.87
941 2051022040 Phạm Đình Hổ 1408 7.44
942 2054010221 Đinh Phạm Thúy Hoa 206 6.55
943 2054032125 Đoàn Trần Kim Hoa 1302 7.19
944 2054032126 Nguyễn Lê Thanh Hoa 1420 6.22
945 2054042089 Bùi Thị Mỹ Hoa 1513 6.65
946 2054060154 Nguyễn Kim Hoa 109 7.98
947 2054062071 Nguyễn Thị Kim Hoa 1404 5.92
948 2054102019 Lê Thị Hồng Hoa 1513 7.47
949 2054102020 Nguyễn Thị Kim Hoa 1306 6.8
950 2054102021 Nguyễn Thị Tường Hoa 1401 7.6
951 2055012026 Đinh Lê Hồng Hoa 1412 5.47
952 2056012055 Lê Hoàng Quỳnh Hoa 1301 7.43
953 2057050099 Võ Thị Kim Hoa 205 6.6
954 2051042041 Nguyễn Thanh Hòa 1418 7.05
955 2054010231 Nguyễn Ngọc An Hòa 104 6.6
956 2054012105 Trịnh Trường Hòa 1507 5.94
957 2054022047 Hướng Văn Hòa 1402 6.16
958 2054032129 Bế Thị Hòa 1318 6.49
959 2054040128 Nguyễn Thị Hòa 207 6.67
960 2054042091 Huỳnh Thị Mỹ Hòa 1510 6.36
961 2054092017 Đoàn Nguyên Hòa 1514 7.39
962 2056022047 Nguyễn Xuân Hòa 1417 7.61
963 2057010234 Trương Vũ Hòa 114 8.23
964 2057010247 Trần Thị Thanh Hòa 211 6.87
965 2054012102 Võ Thị Hoài 1411 6.74
966 2054040125 Phạm Thị Thu Hoài 201 6.86
967 2057010236 Nguyễn Thị Thanh Hoài 116 7.88
968 2057050100 Đặng Nguyễn An Hoài 112 4
969 2057050102 Trần Thị Thu Hoài 106 6.73
970 2054032127 Bùi Thị ánh Hoan 1315 6.23
971 2054082031 Nguyễn Văn Hoàn 1409 0
972 2054112013 Quách Nhã Hoàn 1316 6.98
973 2056022044 Huỳnh Duy Hoàn 1306 6.38
974 2051020054 Nguyễn Thái Hoàng 101 6.89
975 2051020056 Phạm Huy Hoàng 116 6.19
976 2051040047 Vũ Lê Chí Hoàng 102 5.5
977 2051042040 Phan Văn Hoàng 1515 7.3
978 2053010207 Đỗ Huy Hoàng 213 6.09
979 2053012031 Ngô Thanh Hoàng 1504 5.56
980 2053012032 Trần Văn Hoàng 1513 7.21
981 2054012103 Đinh Sơn Hoàng 1403 6.98
982 2054012104 Lê Thành Hoàng 1508 6.62
983 2054022046 Nguyễn Huy Hoàng 1415 7.13
984 2054030180 Lý Xuân Hoàng 206 7.17
985 2054032128 Nguyễn Xuân Hoàng 1407 6.45
986 2054042090 Nguyễn Võ Nhất Hoàng 1404 6.8
987 2054062072 Lê Trần Huy Hoàng 1505 7.64
988 2054062073 Nghiêm Xuân Hoàng 1422 6.92
989 2054062074 Trần Anh Hoàng 1424 7.7
990 2054072041 Nguyễn Đình Hoàng 1512 7.15
991 2056010082 Ngô Vĩnh Tuấn Hoàng 210 0
992 2057010241 Phạm Minh Hoàng 201 8.42
993 2057010242 Trần Châu Mỹ Hoàng 111 6.5
994 2057012049 Ngô Thanh Hoàng 1316 0
995 2057050104 Nguyễn Thị Trang Hoàng 206 6.23
996 2054060167 Phan Thế Hội 103 6.69
997 2054012107 Võ Thị Tuyết Hồng 1412 4.5
998 2054022048 Trần Cẩm Hồng 1323 7.71
999 2054032130 Đặng Thị Bích Hồng 1319 6.18
1000 2054032131 Lưu Kim Hồng 1418 4.46
1001 2054032132 Nguyễn Thị Minh Hồng 1308 7.22
1002 2054032133 Phạm Trần Xuân Hồng 1403 6.45
1003 2054090043 Lê ánh Hồng 109 7.19
1004 2054132016 Trương Thị Hồng 1401 5.42
1005 2056012061 Hoàng Thị Hồng 1302 6.4
1006 2056012062 Hồ Thị Hoa Hồng 1404 5
1007 2057050108 Nguyễn Thị Kim Hồng 103 3.75
1008 2054070054 Phạm Văn Hợp 214 0
1009 2054020150 Phạm Lê Minh Huân 208 7.49
1010 2054060168 Đặng Thị Huế 104 5.99
1011 2054102022 Vũ Thị Huế 1422 5.45
1012 2054012108 Lê Dương Nữ Hồng Huệ 1406 5.08
1013 2054032134 Đặng Gia Huệ 1305 6.5
1014 2054032135 Lê Thị Khánh Huệ 1512 7.1
1015 2054042093 Phan Thị Huệ 1512 5.91
1016 2054062076 Nguyễn Thị Thu Huệ 1315 7.73
1017 2054080077 Đào Thị Mỹ Huệ 206 6.71
1018 2054012123 Nguyễn Phi Hùng 1307 7
1019 2054022054 Nguyễn Công Hùng 1503 7.24
1020 2054082035 Huỳnh Văn Hùng 1419 7.17
1021 2051020080 Từ Gia Hưng 208 6.48
1022 2051042050 Trần Quốc Hưng 1310 0
1023 2054010266 Nguyễn Hữu Hưng 210 7.37
1024 2054012124 Nguyễn Phú Hưng 1305 7.78
1025 2054012125 Nguyễn Quốc Hưng 1318 7.12
1026 2054012126 Nguyễn Thế Hưng 1412 7.47
1027 2054012127 Nguyễn Tuấn Hưng 1401 7.6
1028 2054020166 Nguyễn Hưng 107 8.21
1029 2054032152 Lê Nguyễn Thanh Hưng 1505 0
1030 2054042100 Nguyễn Chí Hưng 1315 8.96
1031 2054042101 Nguyễn Kim Hưng 1412 4.25
1032 2054042102 Nguyễn Tiến Hưng 1309 8.21
1033 2054042103 Trần Khánh Hưng 1302 7.21
1034 2054062086 Lâm Vĩnh Hưng 1421 5.94
1035 2054082036 Nguyễn Tấn Hưng 1509 7.23
1036 2054102023 Nguyễn Thành Hưng 1416 6.35
1037 2054132020 Nguyễn Hưng 1409 5.72
1038 2057010279 Lê Trường Đăng Hưng 213 8.2
1039 2057012054 Lê Quang Hưng 1307 7.85
1040 2057012055 Nguyễn Trường Hưng 1323 7.43
1041 2057052010 Nguyễn Tiến Khánh Hưng 1309 7.43
1042 2054010268 Chế Thị Hương 116 5.19
1043 2054012129 Đặng Thị Thu Hương 1514 8.68
1044 2054012130 Mai Yến Hương 1424 7.96
1045 2054012131 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 1411 6.44
1046 2054012132 Nguyễn Thị Thúy Hương 1407 7
1047 2054012133 Phạm Thị Thu Hương 1314 5.97
1048 2054012134 Trương Thị Thu Hương 1422 5.68
1049 2054020169 Bùi Hồng Hương 107 0
1050 2054020170 Nguyễn Lan Hương 108 6.4
1051 2054020171 Nguyễn Ngọc Hương 209 5.95
1052 2054020173 Nguyễn Thị Ngọc Hương 208 6.25
1053 2054020175 Trần Thị Diểm Hương 112 5
1054 2054022055 Nguyễn Thị Thu Hương 1406 5.16
1055 2054030211 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 210 5
1056 2054032153 Huỳnh Minh Hương 1418 6.74
1057 2054032154 Nguyễn Thị Mai Hương 1417 5.16
1058 2054042105 Nguyễn Ngọc Quế Hương 1314 7.33
1059 2054060195 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 210 5.53
1060 2054062088 Nguyễn Bạch Diệu Hương 1319 5.91
1061 2054062089 Phan Thị Thu Hương 1308 5.48
1062 2054082037 Võ Trần Thị Thu Hương 1503 7.47
1063 2054090048 Đoàn Thị Mai Hương 207 7.5
1064 2054092019 Huỳnh Mỹ Hương 1422 5.75
1065 2054092020 Phùng Mai Hương 1309 6.97
1066 2054100064 Trần Nguyễn Quế Hương 113 6.22
1067 2054110063 Trần Thị Thu Hương 113 6.21
1068 2054112015 Lê Thị Minh Hương 1310 6.65
1069 2054132021 Trần Nguyễn Lan Hương 1410 6.94
1070 2055010111 Bùi Ngọc Minh Hương 207 6.76
1071 2055010115 Trần Minh Hương 213 6.38
1072 2056012070 Nguyễn Quỳnh Hương 1315 7.46
1073 2057010281 Huỳnh Thị Ngọc Hương 111 8.5
1074 2057010287 Phan Thị Xuân Hương 212 7.33
1075 2057012056 Nguyễn Thị Bích Hương 1319 6.92
1076 2057050115 Ngô Thị Xuân Hương 108 5.94
1077 2057050117 Trần Thụy Thùy Hương 203 8.1
1078 2054032155 Nguyễn Thị Thu Hường 1419 5.73
1079 2054040152 Nguyễn Thị Cẫm Hường 205 6.2
1080 2054100065 Nguyễn Thị Thanh Hường 201 6.07
1081 2056012071 Nguyễn Thị Bích Hường 1512 5.71
1082 2051020062 Lê Trần Nhật Huy 114 5.72
1083 2051020065 Nguyễn Phạm Nhật Huy 103 7.94
1084 2051020067 Nguyễn Quốc Huy 103 7.41
1085 2051022041 Hoàng Quốc Huy 1511 0
1086 2051022043 Nguyễn Hoàng Huy 1401 5.94
1087 2051042043 Ngô Hoàng Nhật Huy 1510 5.84
1088 2051042044 Phạm Hoàng Huy 1402 6.34
1089 2051042045 Trần Gia Huy 1316 5.6
1090 2053012034 Lê Gia Huy 1405 6.88
1091 2054010242 Ngô Xuân Huy 101 7.16
1092 2054010243 Nguyễn Đức Huy 110 6.11
1093 2054010247 Nguyễn Quang Huy 205 7.45
1094 2054010248 Nguyễn Thành Huy 113 6.58
1095 2054012110 Hồ Minh Huy 1315 7.23
1096 2054012111 Huỳnh Gia Huy 1412 6.07
1097 2054012113 Mã Cao Huy 1416 7
1098 2054012114 Nguyễn Đức Huy 1321 7.93
1099 2054012115 Nguyễn Quốc Huy 1324 6.87
1100 2054012116 Phạm Văn Ngọc Huy 1317 3.28
1101 2054012117 Tô Trần Hoàng Huy 1513 7.58
1102 2054020153 Hồ Xuân Huy 207 0
1103 2054020155 Trần Phúc Huy 204 0
1104 2054022050 Hạ Nhất Huy 1502 6.59
1105 2054022051 Phạm Hoàng Huy 1303 7.28
1106 2054022052 Trịnh Ngọc Quang Huy 1310 6.96
1107 2054032138 Hứa Nguyễn Đức Huy 1305 7.17
1108 2054032139 Lê Văn Huy 1504 7.61
1109 2054032140 Lê Võ Hoàng Huy 1306 5.98
1110 2054032141 Lư Tiến Huy 1515 7.21
1111 2054032142 Nguyễn Huỳnh Huy 1402 6.7
1112 2054032143 Nguyễn Hữu Huy 1517 6.72
1113 2054032144 Nguyễn Phước Gia Huy 1308 7.71
1114 2054032145 Trần Minh Huy 1319 7.69
1115 2054042094 Lê Trung Huy 1406 5.96
1116 2054042095 Ngô Gia Huy 1416 7.47
1117 2054060170 La Thanh Huy 106 7.25
1118 2054062077 Huỳnh Nhật Huy 1503 7.16
1119 2054062078 Lâm Gia Huy 1512 6.98
1120 2054062079 Nguyễn Trịnh Hoàng Huy 1314 3.75
1121 2054062080 Nguyễn Văn Huy 1501 6.62
1122 2054082032 Nguyễn Anh Huy 1312 7.21
1123 2054082033 Nguyễn Phú Huy 1321 7.42
1124 2054092018 Trương Hồng Huy 1310 6.97
1125 2054100056 Đặng Võ Thế Huy 204 6.87
1126 2054132018 Nguyễn Mậu Gia Huy 1513 6.9
1127 2054132019 Phan Lê Quốc Huy 1507 6.44
1128 2055010105 Huỳnh Minh Huy 115 6.43
1129 2055012027 Phạm Quốc Huy 1306 7.66
1130 2056012064 Huỳnh Nhật Huy 1417 6.72
1131 2056020085 Võ Đăng Huy 114 0
1132 2057010253 Đỗ Gia Huy 108 7.49
1133 2057010258 Nguyễn Quốc Huy 202 6.44
1134 2057012050 Đặng Nguyễn Huy 1304 6.91
1135 2057012051 Lê Quang Huy 1410 7.5
1136 2057012052 Lê Quốc Huy 1301 8.73
1137 2057012053 Nguyễn Quốc Huy 1411 6.5
1138 2057042006 Lê Anh Huy 1419 6.72
1139 2057050112 Lương Đức Huy 107 7.95
1140 2054062081 Bùi Phùng Ngọc Huyên 1324 6.53
1141 2055012028 Đoàn Mỹ Huyên 1314 6.01
1142 2056012067 Trần Ngọc Thảo Huyên 1401 5.96
1143 2056020086 Nguyễn Thụy Hoằng Huyên 201 0
1144 2054010254 Đào Kim Huyền 114 7.94
1145 2054010255 Lại Thị Thanh Huyền 105 7.14
1146 2054012119 Nguyễn Ngọc Diệu Huyền 1508 6.22
1147 2054012120 Phạm Thị Ngọc Huyền 1506 5.28
1148 2054012121 Phạm Thị Thu Huyền 1401 6.22
1149 2054012122 Trần Thị Diệu Huyền 1424 5.07
1150 2054022053 Mai Thu Huyền 1319 7.43
1151 2054032147 Nguyễn Lâm Như Huyền 1324 5.53
1152 2054032148 Nguyễn Thị Minh Huyền 1504 7.65
1153 2054032149 Thái Thị Ngọc Huyền 1507 5.48
1154 2054032150 Trần Thị Thu Huyền 1413 5.19
1155 2054040141 Lê Thị Thu Huyền 212 3.75
1156 2054040143 Nguyễn Thị Minh Huyền 102 6.41
1157 2054042097 Đinh Thị Khánh Huyền 1506 7.91
1158 2054042098 Hoàng Khải Huyền 1324 6.37
1159 2054042099 Trương Ngọc Huyền 1509 0
1160 2054060179 Lê Thị Thu Huyền 102 7.6
1161 2054060183 Võ Thị Huyền 206 7.14
1162 2054062082 Hoàng Thị Khánh Huyền 1320 6.08
1163 2054062083 Hoàng Thị Thu Huyền 1420 5
1164 2054062084 Nguyễn Thị Minh Huyền 1323 7.21
1165 2054062085 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1302 6.12
1166 2054072043 Nguyễn Thị Thu Huyền 1417 6
1167 2054082034 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1424 5.59
1168 2054112014 Võ Thị Thanh Huyền 1410 6.67
1169 2056012068 Phạm Thị Thương Huyền 1419 6.17
1170 2057010263 Võ Thị Mỹ Huyền 102 5.89
1171 2057010264 Đinh Thị Ngọc Huyền 112 7.47
1172 2057010268 Mai Lệ Huyền 110 6.61
1173 2057040058 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 210 6.23
1174 2057042007 Phạm Kim Huyền 1409 6.48
1175 2057050114 Phạm Thị Thanh Huyền 108 6.15
1176 2054032151 Nguyễn Như Huỳnh 1514 7.21
1177 2054072044 Huỳnh Như Huỳnh 1324 6.92
1178 2054100060 Nguyễn Như Huỳnh 110 5
1179 2054110059 Ngô Thị Như Huỳnh 116 7.62
1180 2054122014 Trương Ngọc Diễm Huỳnh 1317 0
1181 2055012029 Chung Hồng Mỹ Huỳnh 1417 6.4
1182 2057042008 Trịnh Thuận Hỷ 1302 3.5
1183 2054010284 Jeong Sang Jun 211 6.12
1184 2054012135 Võ Minh Kha 1415 6.46
1185 2054032157 Lê Hữu Kha 1320 5.92
1186 2057012057 Phan Nguyễn Duy Kha 1501 7.48
1187 2057052011 Trần Ngọc Phương Kha 1403 8.11
1188 2053012043 Nguyễn Mai Ngọc Khải 1403 6.17
1189 2054030217 Lâm Tuấn Khải 204 7.22
1190 2054032168 Nguyễn Sĩ Khải 1312 7.41
1191 2054060209 Lê Tiến Khải 202 6.83
1192 2054082040 Trần Quốc Khải 1320 7.66
1193 2057052014 Nguyễn Đỗ Khải 1421 7.46
1194 2051020085 Dương Phúc Khang 116 6.8
1195 2051022045 Hà Võ Vĩnh Khang 1515 6.93
1196 2051022046 Nguyễn Minh Khang 1402 6.44
1197 2051022048 Vũ Mạnh Khang 1419 7.17
1198 2054010288 Ngô Hoàng Ngọc Khang 103 6.44
1199 2054012136 Hoàng Quang Khang 1301 7.65
1200 2054032158 Đào Duy Khang 1304 6.73
1201 2054032159 Lê Phan Gia Khang 1421 5.87
1202 2054032160 Vũ Minh Khang 1321 0
1203 2054060199 Nghê Hoàng Khang 1301 6.5
1204 2054060201 Trương Vĩnh Khang 106 7.19
1205 2054072045 Nguyễn Vĩ Khang 1324 6.37
1206 2054082038 Bùi Duy Khang 1307 8.96
1207 2055010119 Võ Minh Khang 106 4.43
1208 2057010296 Nguyễn Thế Khang 214 7.1
1209 2057012058 Lâm Chánh Khang 1506 6.48
1210 2057052012 Lê Quốc Khang 1422 7.35
1211 2054010292 Trần Lê Mai Khanh 113 7.2
1212 2054012137 Lê Mỹ Khanh 1407 5.99
1213 2054012139 Phạm Lê Khanh 1310 7.48
1214 2054022056 Trần Huỳnh Lê Khanh 1321 4.5
1215 2054032162 Đậu Quỳnh Phi Khanh 1418 7.25
1216 2054032163 Nguyễn Thụy Gia Khanh 1406 6
1217 2054032164 Phạm Hoàng Phương Khanh 1505 6
1218 2054032165 Võ Thị Kiều Khanh 1323 7.67
1219 2054040155 Phạm Minh Khanh 115 6.98
1220 2054042109 Nguyễn Phương Khanh 1321 8.21
1221 2054060207 Trần Huỳnh Gia Khanh 116 6.73
1222 2054070070 Trần Ng~ T Phương Khanh 112 6.5
1223 2054112016 Đồng Sỹ Mỹ Khanh 1414 6.74
1224 2056012072 Nguyễn Ngọc Như Khanh 1511 7.2
1225 2057010299 Lê Hoàng Gia Khanh 204 7.7
1226 2057040069 Đồng Nguyễn Ngọc Khanh 106 7.18
1227 2057052013 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh 1318 7.42
1228 2051022050 Huỳnh Duy Khánh 1516 5.7
1229 2051022051 Trương Quốc Khánh 1321 6.9
1230 2051022052 Trương Quốc Khánh 1410 5.75
1231 2051042052 Nguyễn Văn Khánh 1405 5.05
1232 2054010296 Nguyễn Thị Khánh 107 6.39
1233 2054032166 Nguyễn Thị Kim Khánh 1413 0
1234 2054032167 Vũ Quốc Khánh 1506 0
1235 2054062090 Trương Nhật Khánh 1505 6.26
1236 2054090051 Nguyễn Duy Khánh 116 7.19
1237 2054102024 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 1424 5.14
1238 2054122015 Phạm Gia Khánh 1303 6.92
1239 2054132023 Phan Quốc Khánh 1315 6.34
1240 2055010122 Nguyễn Duy Khánh 108 0
1241 2055012031 Lâm Xuân Ngọc Khánh 1403 6.98
1242 2056012073 Lê Ngọc Kim Khánh 1302 7.43
1243 2057010307 Lương Minh Khánh 210 6.45
1244 2057010315 Vũ Hoàng Gia Khánh 102 0
1245 2057012060 Đinh Nhật Khánh 1413 5.74
1246 2057012061 Nguyễn Hà Minh Khánh 1308 7.22
1247 2057050119 Nguyễn Thị Kim Khánh 107 6.41
1248 2054010299 Dương Quang Khiêm 203 5.96
1249 2054012140 Phan Ngọc Khiêm 1424 6.98
1250 2054032169 Trần Văn Khiêm 1417 6.51
1251 2051022054 Phạm Huỳnh Đăng Khoa 1309 6.13
1252 2051022056 Trần Đăng Khoa 1508 5.54
1253 2051042053 Văn Anh Khoa 1413 5.65
1254 2053010270 Tống Đăng Khoa 202 7.46
1255 2054010303 Lê Cao Minh Khoa 113 6.46
1256 2054010304 Võ Đăng Khoa 202 6.49
1257 2054012141 La Anh Khoa 1511 0
1258 2054012142 Phan Võ Đăng Khoa 1310 6.66
1259 2054032171 Hoàng Công Khoa 1308 0
1260 2054032172 Tào Quang Đăng Khoa 1304 7.47
1261 2054032173 Trần Nguyễn Đăng Khoa 1408 7.24
1262 2054032174 Trịnh Đăng Khoa 1408 5.64
1263 2054042110 Bùi Đạt Khoa 1312 7.71
1264 2054062091 Nguyễn Đăng Khoa 1516 0
1265 2054062092 Nguyễn Hồ Minh Khoa 1322 9.21
1266 2054082041 Vũ Nguyên Khoa 1515 5.38
1267 2057010322 Lê Minh Khoa 214 6.84
1268 2057010325 Vũ Phạm Minh Khoa 210 7.97
1269 2057012062 Ngô Hoàng Đăng Khoa 1416 6.14
1270 2057012063 Nguyễn Đăng Khoa 1509 6.57
1271 2057012064 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 1510 6.46
1272 2057040070 Huỳnh Thị Cẩm Khoa 212 6.64
1273 2054032175 Lâm Hoàng Khôi 1312 7.21
1274 2054032176 Nguyễn Dương Trọng Khôi 1505 7.65
1275 2054032177 Nguyễn Đình Khôi 1322 6.14
1276 2054032178 Nguyễn Võ Minh Khôi 1511 6.46
1277 2054032179 Phan Văn Khôi 1412 0
1278 2055012034 Tạ Quang Khôi 1321 7.18
1279 2054132024 Hồ Tấn Khởi 1502 6.63
1280 2054012144 Lưu Đỗ Hạ Khuyên 1422 7.48
1281 2054132025 Lâm Mộng Khuyên 1424 6.7
1282 2056010103 Trần Bảo Khuyên 205 5.86
1283 2051022057 Trần Trung Kiên 1418 5.97
1284 2053012045 Nguyễn Minh Kiên 1516 0
1285 2054030222 Nguyễn Trung Kiên 209 7.31
1286 2054032180 Nguyễn Trung Kiên 1303 7.67
1287 2054042111 Nguyễn Trung Kiên 1313 6.54
1288 2054060214 Lê Hồng Kiên 111 4.25
1289 2054072047 Nguyễn Trung Kiên 1312 5.71
1290 2054072048 Trần Tuấn Kiên 1306 8.44
1291 2057050124 Lê Trung Kiên 116 5.09
1292 2051022058 Nguyễn Tuấn Kiệt 1515 6.67
1293 2051042056 Nguyễn Khải Kiệt 1413 0
1294 2051042057 Trần Tuấn Kiệt 1302 6.35
1295 2053012046 Lý Khải Kiệt 1506 8.12
1296 2054012147 Hồ Tuấn Kiệt 1308 7.25
1297 2054020195 Lê Quý Tuấn Kiệt 114 0
1298 2054022058 Phạm Tuấn Kiệt 1416 7.72
1299 2054032182 Quách Quốc Kiệt 1509 7.46
1300 2054032183 Trần Thế Kiệt 1512 6.94
1301 2054042114 Võ Tuấn Kiệt 1315 7.94
1302 2054060218 Nguyễn Văn Kiệt 102 6.19
1303 2054072049 Nguyễn Đỗ Anh Kiệt 1310 6.43
1304 2054122016 Trần Tuấn Kiệt 1414 0
1305 2056012076 Nguyễn Tuấn Kiệt 1514 7.37
1306 2056022060 Trịnh Tuấn Kiệt 1303 5.9
1307 2057010330 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 208 6.47
1308 2057012065 Dương Anh Kiệt 1517 7.91
1309 2057050127 Lê Phạm Tuấn Kiệt 201 6.72
1310 2054010307 Lê Nguyệt Kiều 116 7.79
1311 2054012145 Lê Hoàng Vân Kiều 1512 5.47
1312 2054032181 Nguyễn Diệu Kiều 1507 5.52
1313 2054042112 Huỳnh Phan Xuân Kiều 1506 5
1314 2054062093 Đinh Nhị Kiều 1304 6.46
1315 2054080093 Võ Thị Thanh Kiều 208 5
1316 2054082042 Trần Thị Mỹ Kiều 1420 5.85
1317 2054100070 Phan Thị Diễm Kiều 115 6.89
1318 2054102025 Phạm Thị Thanh Kiều 1303 6.14
1319 2054112018 Giáp Thị Kiều 1508 6.67
1320 2053010281 Trần Mỹ Kim 207 7.22
1321 2054022059 Phạm Thiên Kim 1424 5.36
1322 2055012035 Võ Thị Thiên Kim 1510 5.82
1323 2056012077 Nguyễn Ngọc Mỹ Kim 1405 5.01
1324 2056012078 Vũ Thiên Kim 1503 6.94
1325 2053012047 Võ Công Kỳ 1511 7.16
1326 2054022061 Võ Khánh Lai 1406 6.19
1327 2051022059 Hồ Thanh Lam 1313 5.47
1328 2054010316 Mai Thị Tuyết Lam 204 7.25
1329 2054012149 Phạm Phương Lam 1412 6.48
1330 2054012150 Trần Ngọc Thanh Lam 1308 7.21
1331 2054032184 Mai Nguyễn Hoàng Lam 1511 5.89
1332 2054032185 Nguyễn Quỳnh Nhật Lam 1508 6.9
1333 2054042115 Trần Bảo Phương Lam 1517 5.99
1334 2054080094 Lê Thanh Lam 104 7
1335 2055012036 Hoàng Hải Lam 1308 6.89
1336 2055012037 Nguyễn Quỳnh Trúc Lam 1517 6.72
1337 2055012038 Nguyễn Vũ Hiền Lam 1415 5
1338 2056012080 Nguyễn Hoàng Lam 1405 6.74
1339 2057012066 Đồng Phạm Hoàng Lam 1412 6.25
1340 2057012067 Lê Hoàng Phương Lam 1401 5.94
1341 2051042058 Trần Trọng Lâm 1408 6.97
1342 2051042059 Trương Nguyễn Hải Lâm 1515 0
1343 2053012049 Nguyễn Ngọc Lâm Lâm 1510 5.96
1344 2054022063 Nguyễn Phú Lâm 1509 7.39
1345 2054062096 Điền Vũ Lâm 1417 6.9
1346 2054062097 Trần Văn Tùng Lâm 1422 6.72
1347 2057010349 Đinh Duy Lâm 114 8.49
1348 2057042010 Hà Tuấn Lâm 1324 6.67
1349 2054012154 Quách Bội Lắm 1407 6.45
1350 2054012151 Nguyễn Hoàng Lan 1418 6.25
1351 2054012152 Nguyễn Thị Kiều Lan 1323 5.93
1352 2054012153 Trịnh Nguyễn Hoàng Lan 1324 5.26
1353 2054032186 Nguyễn Thị Hương Lan 1324 7.42
1354 2054032187 Trần Thị Thanh Lan 1322 5.63
1355 2054060220 Huỳnh Thảo Lan 105 4.5
1356 2054062094 Lê Thị Mai Lan 1512 6.1
1357 2054062095 Nguyễn Thị Thanh Lan 1311 0
1358 2054072050 Nguyễn Thanh Lan 1410 5.45
1359 2054092021 Bùi Ngọc Lan 1404 5
1360 2055012039 Nguyễn Vũ Ngọc Lan 1504 5.22
1361 2057010342 Bùi Ngọc Hoàng Lan 113 6.11
1362 2057010347 Nguyễn Thị Kiều Lan 114 5.9
1363 2057012068 Võ Thị Tú Lan 1414 6.47
1364 2057050133 Đinh Nhật Lan 202 7.74
1365 2057050135 Phạm Thị Yến Lan 203 0
1366 2053010288 Huỳnh Thị Cẩm Lang 207 6.42
1367 2054032188 Phan Thị Lanh 1406 5.19
1368 2054112019 Nguyễn Thị Mỹ Lành 1402 3.95
1369 2057052015 Khưu Gia Lập 1405 8.49
1370 2057010354 Bùi Thị Trúc Lê 208 7.75
1371 2054042116 Ngô Thành Lễ 1309 6.72
1372 2056020110 Phan Thị Ngọc Lễ 106 0
1373 2054012155 Sầm Gia Lệ 1316 6.71
1374 2054030237 Lê Thị Lệ 110 0
1375 2054122017 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1321 6.97
1376 2054112020 Nguyễn Thị Ngọc Lên 1409 0
1377 2051022060 Nguyễn Thanh Liêm 1301 6.4
1378 2054020201 Nguyễn Thị Kiều Liên 112 5.9
1379 2054072051 Bùi Trần Kim Liên 1312 7.15
1380 2051042060 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1408 0
1381 2054042117 Tô Thị Liễu 1409 0
1382 2057050136 Nguyễn Thị Thúy Liễu 212 6.88
1383 2054110076 Đặng Nguyễn Phạm Linda 202 8.45
1384 2051022063 Trần Bảo Linh 1414 5
1385 2051042062 Lê Nguyễn Trúc Linh 1517 6.25
1386 2051042063 Phạm Duy Linh 1322 5.4
1387 2053010317 Trịnh Thị Mỹ Linh 212 6.71
1388 2053012050 Hoàng Thái Thảo Linh 1412 5.95
1389 2053012051 Lê Võ Huyền Linh 1417 0
1390 2054010334 Hà Kiều Linh 114 6.45
1391 2054010344 Trần Nguyễn Tú Linh 102 6.68
1392 2054012157 Đặng Nguyễn Phương Linh 1417 6.92
1393 2054012158 Đặng Tiểu Linh 1420 5.16
1394 2054012159 Hoàng Quang Linh 1322 6.59
1395 2054012160 Huỳnh Thị Mỹ Linh 1504 7.62
1396 2054012162 Thôi Trúc Linh 1401 5.35
1397 2054012163 Trần Thị Thùy Linh 1423 7.21
1398 2054012164 Vòng Khánh Linh 1309 6.6
1399 2054012339 Đỗ Thị Mỹ Linh 1512 6.48
1400 2054020209 Nguyễn Thị Trúc Linh 205 6.22
1401 2054020214 Vũ Thị Linh 102 5.76
1402 2054022065 Lê Thùy Linh 1513 7.27
1403 2054022066 Phạm Thị Thùy Linh 1420 6.4
1404 2054030251 Nguyễn Hoàng Linh 106 5
1405 2054032191 Cao Hồng Linh 1517 6.4
1406 2054032192 Đoàn Phan Mỹ Linh 1412 5
1407 2054032193 Hà Ngọc Khánh Linh 1412 7.47
1408 2054032195 Lê Thị Mai Linh 1315 5.13
1409 2054032196 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 1312 6.39
1410 2054032197 Nguyễn Nhật Linh 1512 6.44
1411 2054032198 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1302 7.16
1412 2054032200 Phạm Mỹ Linh 1510 5.91
1413 2054032202 Võ Thị Mỹ Linh 1419 5.75
1414 2054040179 Nguyễn Thị Yến Linh 201 7.44
1415 2054040181 Phùng Thị Tiểu Linh 206 5.97
1416 2054042118 Chu Thị Kiều Linh 1513 5.9
1417 2054042119 Đỗ Huỳnh Khánh Linh 1305 7.56
1418 2054042121 Huỳnh Lê Phương Linh 1420 6.22
1419 2054042122 Lê Vũ Phương Linh 1320 6.92
1420 2054042123 Nguyễn Gia Linh 1323 5.15
1421 2054042124 Nguyễn Thị Thảo Linh 1411 7.47
1422 2054042125 Phan Thị Thùy Linh 1304 7.47
1423 2054042127 Trần Ngọc Mai Linh 1315 6.4
1424 2054042128 Trần Thị Khánh Linh 1416 6.49
1425 2054042129 Trần Thị Khánh Linh 1417 6.19
1426 2054042131 Vũ Ngọc Linh 1406 6.25
1427 2054062098 Đặng Nhật Linh 1504 5.72
1428 2054062099 Đỗ Thị Diệu Linh 1406 6.33
1429 2054062100 Nguyễn Mai Khánh Linh 1517 6.62
1430 2054062101 Nguyễn Thị Mai Linh 1503 5.47
1431 2054062102 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1320 6.48
1432 2054062103 Nguyễn Thị Thùy Linh 1407 5.69
1433 2054070078 Dương Hoàng Khánh Linh 114 6.63
1434 2054070083 Trương Thị Mỹ Linh 207 6.99
1435 2054072053 Nguyễn Thiệu Bảo Linh 1316 0
1436 2054082043 Chu Thị ánh Linh 1318 8.21
1437 2054082044 Đậu Thị Mỹ Linh 1511 6.41
1438 2054082045 Đinh Thị Thùy Linh 1421 6.49
1439 2054082046 Lê Thị Linh 1501 6.51
1440 2054092022 Võ Hoàng Khánh Linh 1321 9.18
1441 2054102026 Lê Thị Diệu Linh 1319 6.21
1442 2054102027 Nguyễn Hoàng ánh Linh 1501 7.65
1443 2054110079 Huỳnh Thị Mỹ Linh 104 6.85
1444 2054110080 Kiều Nhật Linh 211 6.92
1445 2054110084 Tống Đan Linh 103 6.49
1446 2054112021 Phạm Thị Mỹ Linh 1309 7.71
1447 2054120037 Châu Khánh Linh 102 7.15
1448 2054120038 Nguyễn Thị Hoàng Linh 205 5.67
1449 2054122019 Võ Nguyễn Hoàng Linh 1312 7.71
1450 2054130045 Mai Thị Thùy Linh 213 6.8
1451 2054132026 Nguyễn Hoàng Bảo Linh 1310 7
1452 2055010132 Nguyễn Nhã Linh 110 5.26
1453 2055010134 Nguyễn Thị Mỹ Linh 213 6.1
1454 2055012040 Ngô Thị Khánh Linh 1507 5.7
1455 2055012041 Nguyễn Ngọc Linh 1323 0
1456 2055012042 Nguyễn Thị Thùy Linh 1307 5.85
1457 2056010118 Ngô Ngọc ánh Linh 209 6.95
1458 2056012084 Huỳnh Thị Nhã Linh 1513 6.98
1459 2056012087 Trần Ngọc Khánh Linh 1417 0
1460 2057010363 Lương Võ Tú Linh 213 0
1461 2057010364 Ngô Thùy Linh 102 7.24
1462 2057010371 Phạm Thị Thùy Linh 210 0
1463 2057010372 Tăng Gia Linh 204 5.55
1464 2057012070 Bùi Tấn Linh 1410 6.57
1465 2057012071 Lâm Mỹ Linh 1404 7.49
1466 2057012072 Nguyễn ái Linh 1405 8.42
1467 2057012073 Nguyễn Ngọc Hải Linh 1515 6.69
1468 2057040083 Trần Thị Ngọc Linh 104 6.75
1469 2057040084 Vũ Thùy Linh 106 2.75
1470 2057042012 Nguyễn Thị Kim Linh 1403 6.9
1471 2057042013 Tạ Khánh Linh 1506 8.23
1472 2054082048 Ninh Thị Hồng Lĩnh 1416 6.48
1473 2053010320 Lê Thị Loan 207 6.46
1474 2054010346 Hoàng Thị Ngọc Loan 202 5
1475 2054012165 Nguyễn Thị Kiều Loan 1410 7.23
1476 2054012166 Nguyễn Thị Thanh Loan 1315 8.15
1477 2054022068 Lê Thị Bích Loan 1422 6.34
1478 2054030261 Nguyễn Thị Cẩm Loan 107 6.75
1479 2054032203 Nguyễn Kiều Loan 1312 7.17
1480 2054040186 Trần Ng~ Phương Loan 204 7.73
1481 2054042132 Nguyễn Ngọc Yến Loan 1316 6.46
1482 2054042133 Nguyễn Thị Kim Loan 1517 5
1483 2054060252 Hà Thị Loan 109 7.86
1484 2054062104 Hồ Ngọc Thanh Loan 1309 7.1
1485 2054062105 Lê Thanh Loan 1316 6.48
1486 2054062106 Phạm Kiều Loan 1305 0
1487 2057010377 Nguyễn Thị Kim Loan 109 7.06
1488 2057040085 Trần Mai Loan 115 7.64
1489 2057050146 Bùi Thị Kim Loan 101 7.16
1490 2053012057 Nguyễn Xuân Lộc 1308 7.43
1491 2054010355 Hồ Tấn Lộc 112 7.22
1492 2054010358 Nguyễn Tấn Lộc 109 6.72
1493 2054012167 Lê Ngọc Hoàng Lộc 1311 6.92
1494 2054022071 Trần Phước Lộc 1508 7.69
1495 2054032207 Phạm Huỳnh Hữu Lộc 1407 7.57
1496 2054032208 Trần Thị Mỹ Lộc 1411 6.2
1497 2054042136 Trương Công Lộc 1317 0
1498 2057012075 Vũ Thành Lộc 1302 7.68
1499 2057050151 Đỗ Thị Phương Lộc 204 5.95
1500 2051022065 Hoàng Phan Ngọc Lợi 1312 5
1501 2054010361 Phan Tấn Lợi 114 0
1502 2054032210 Trần Lê Lợi 1310 6.97
1503 2054062110 Phạm Tấn Lợi 1316 6.82
1504 2054072054 Dương Đức Lợi 1415 6.4
1505 2057012076 Nguyễn Tấn Duy Lợi 1305 7.58
1506 2051020105 Phạm Thanh Long 103 0
1507 2051020106 Trần Phi Long 213 0
1508 2054010352 Nguyễn Hoàng Long 111 6.94
1509 2054010354 Vũ Ngọc Đình Long 206 7.44
1510 2054020584 Lư Thanh Long 214 8.13
1511 2054022069 Lê Phú Long 1315 6.38
1512 2054022070 Võ Hoàng Long 1503 6.62
1513 2054032204 Hoàng Vũ Duy Long 1510 0
1514 2054032205 Trương Văn Long 1502 7.55
1515 2054032206 Vũ Nguyễn Hoàng Long 1411 5.48
1516 2054042134 Dương Hồ Thiên Long 1313 6.68
1517 2054042135 Đặng Đức Long 1316 0
1518 2054062107 Nguyễn Sỹ Hoàng Long 1410 7.19
1519 2054062108 Phạm Tiểu Long 1511 5
1520 2054092023 Hoàng Văn Long 1318 6.88
1521 2054100082 Nguyễn Ngọc Long 107 6.87
1522 2056022068 Nguyễn Hoàng Long 1512 6.65
1523 2057010379 Cao Hoàng Long 111 7.87
1524 2057010381 Nguyễn Trung Long 201 7.71
1525 2057012074 Nguyễn Lương Hồng Long 1322 7.15
1526 2054042137 Võ Bích Lụa 1502 5.9
1527 2054020220 Nguyễn Thành Luân 206 5.48
1528 2054032211 Đặng Kinh Luân 1305 6.89
1529 2054062111 Phạm Thị Ngọc Luân 1323 6.92
1530 2054072055 Nguyễn Thị Kim Luân 1316 5.05
1531 2054100083 Nguyễn Thành Luân 105 7.43
1532 2056010134 Quách Hải Luân 204 7.44
1533 2054032212 Nguyễn Thị Gia Luật 1402 6.25
1534 2051022066 Huỳnh Tấn Lực 1406 5.65
1535 2053012059 Văn Trọng Lực 1307 5
1536 2054062113 Nguyễn Tự Lực 1419 5.91
1537 2054122020 Trần Tiến Lực 1313 6.91
1538 2051042066 Võ Thị Hiền Lương 1423 6.2
1539 2054110085 Lê Thị Lương 104 6.5
1540 2057012077 Trần Dũng Lương 1515 6.01
1541 2054062112 Trần Minh Lượng 1516 7.17
1542 2054102028 Nguyễn Huỳnh Kim Lượng 1422 5.22
1543 2054110086 Lê Thị Lựu 115 7.21
1544 2053012058 Nguyễn Thị Như Luyến 1311 6.95
1545 2057050153 Hoàng Thị Luyến 105 7.16
1546 2053010333 Nguyễn Thị Khánh Ly 212 5.83
1547 2053012060 Trịnh Ngọc Xuân Ly 1318 6.65
1548 2054010364 Đỗ ánh Ly 201 0
1549 2054010367 Nguyễn Thị Thảo Ly 214 4.25
1550 2054020227 Võ Thị Như Ly 114 5.68
1551 2054022072 Nguyễn Thị Cẩm Ly 1403 5.24
1552 2054022073 Trần Thị Khánh Ly 1309 6.9
1553 2054022074 Trương Thị Khánh Ly 1307 6.93
1554 2054032213 Hoàng Mai Ly 1414 6.17
1555 2054032214 Lê Trịnh Trúc Ly 1313 6.75
1556 2054032216 Phan Thị ái Ly 1308 6.39
1557 2054040190 Mai Trúc Ly 210 6.23
1558 2054062114 Nguyễn Khánh Ly 1407 6.44
1559 2054072056 Trần Ngọc Khánh Ly 1420 5.73
1560 2054092024 Nguyễn Thị Cẩm Ly 1414 6.95
1561 2054102029 Nguyễn Hoàng Trúc Ly 1503 7.08
1562 2055012044 Đặng Thị Bích Ly 1421 0
1563 2057010387 Đặng Thị Cẩm Ly 214 7.42
1564 2057040087 Bùi Thị Trúc Ly 115 5.88
1565 2057050155 Nguyễn Thị Cẩm Ly 209 6.38
1566 2054092025 Nguyễn Thanh Lý 1508 6.47
1567 2054102030 Nguyễn Trần Thiên Lý 1419 7.65
1568 2053012063 Nguyễn Thị Xuân Mai 1411 5.38
1569 2054010373 Lê Thanh Ngọc Mai 109 7.96
1570 2054010376 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 107 6.5
1571 2054010379 Nguyễn Thị Xuân Mai 203 6.96
1572 2054010380 Phạm Thanh Khánh Mai 206 5.97
1573 2054012170 Lê Huyền Thanh Mai 1516 0
1574 2054012171 Vũ Thị Tuyết Mai 1405 6.99
1575 2054020229 Kiều Hoàng Mai 103 6.21
1576 2054020230 Nguyễn ánh Mai 210 5
1577 2054020233 Võ Nguyễn Như Mai 106 7.48
1578 2054030281 Nguyễn Thị Ngọc Mai 205 0
1579 2054040193 Nguyễn Thị Tuyết Mai 107 7.31
1580 2054042138 Nguyễn Lê Xuân Mai 1314 6.69
1581 2054042139 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 1403 0
1582 2054042140 Nguyễn Thị Xuân Mai 1509 7.17
1583 2054042141 Võ Thủy Hồng Mai 1412 6.41
1584 2054060266 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 214 6.71
1585 2054072057 Nguyễn Hoàng Nhã Mai 1320 7.9
1586 2054090062 Phạm Thị Thanh Mai 203 6.86
1587 2054100086 Lương Thị Tuyết Mai 113 7.62
1588 2054122021 Nguyễn Thị Phương Mai 1312 6.96
1589 2055010148 Nguyễn Thị Trúc Mai 212 6.19
1590 2055012045 Hồ Xuân Mai 1420 5.96
1591 2056010139 Bùi Vũ Phương Mai 104 0
1592 2056012090 Tạ Thị Phương Mai 1510 5.47
1593 2056022072 Nguyễn Huỳnh Thanh Mai 1401 5.2
1594 2057010395 Bùi Huỳnh Trúc Mai 103 7
1595 2057010396 Bùi Thị Ngọc Mai 115 5.91
1596 2057010397 Đinh Thị Tuyết Mai 107 4.24
1597 2057010403 Nguyễn Thị Thanh Mai 211 6.73
1598 2057040092 Lê Thị Mai 212 7.38
1599 2057040093 Ngô Thị Trúc Mai 113 5.32
1600 2057040095 Trần Thị Thanh Mai 203 5.92
1601 2054110090 Huỳnh Gia Mẫn 113 7.96
1602 2055010150 Hồng Tiểu Mẫn 112 6.21
1603 2051020114 Phạm Đức Mạnh 105 6.62
1604 2051042067 Chung Tấn Mạnh 1516 6.94
1605 2054010384 Nguyễn Sỹ Đức Mạnh 212 7.44
1606 2054112023 Mary 1417 5.69
1607 2054042142 Phan Thị Ngọc Mây 1304 5.94
1608 2054072058 Trần Thị ánh Mây 1302 6.02
1609 2054020236 Đoàn Thị Ngọc Mến 114 0
1610 2054012172 Nguyễn Đỗ Xuân Mi 1406 5.94
1611 2054020238 Trương Thị Yến Mi 101 6.47
1612 2054070097 Nguyễn Tiểu Mi 107 0
1613 2055010151 Phạm Diễm Mi 115 5
1614 2057010414 Nguyễn Ngọc Thúy Mi 101 0
1615 2051022068 Lôi Quang Minh 1509 6.7
1616 2051022070 Trần Trung Minh 1514 0
1617 2053010353 Trần Nguyễn Hoàng Minh 211 0
1618 2053012067 Võ Nhật Minh 1401 6.08
1619 2054010386 Hoàng Công Minh 208 6.96
1620 2054010387 Huỳnh Thị Ngọc Minh 104 5.6
1621 2054010390 Nguyễn Thị ánh Minh 209 6.41
1622 2054010392 Trần Lưu Quang Minh 108 7.72
1623 2054012173 Nguyễn Nguyên Minh 1513 0
1624 2054012175 Nguyễn Quang Minh 1507 6.66
1625 2054012176 Nguyễn Văn Minh 1301 6.46
1626 2054012177 Phạm Nhật Minh 1301 7.92
1627 2054012178 Tôn Nữ Nguyệt Minh 1406 7
1628 2054020241 Lâm Đức Minh 115 0
1629 2054030286 Lại Phú Minh 102 7.49
1630 2054030287 Nguyễn Hoàng Minh 213 6.42
1631 2054030288 Nguyễn Như Gia Minh 108 0
1632 2054032217 Đỗ Công Minh 1307 6.44
1633 2054032218 Lê Hoàng Minh 1412 6.63
1634 2054032219 Lê Mai Thanh Minh 1502 7.92
1635 2054032220 Nguyễn Bình Minh 1514 5.78
1636 2054032222 Trương Hồng ánh Minh 1303 7.37
1637 2054040199 Phạm Hoàng Anh Minh 209 5
1638 2054042144 Dương Tuyết Minh 1505 6.96
1639 2054062116 Đặng Hữu Hùng Minh 1409 5.66
1640 2054062117 Nguyễn Nhật Minh 1311 7.39
1641 2054072059 Phạm Ngọc Minh 1301 6.41
1642 2054082049 Đoàn Quang Minh 1415 6.02
1643 2054110092 Huỳnh Vi ái Minh 112 7.22
1644 2054110093 Nguyễn Nhật Minh 110 6.95
1645 2054122022 Lê Quang Minh 1409 6.46
1646 2055010153 Nguyễn Thảo Minh 116 4.35
1647 2056012094 Nguyễn An Chi Minh 1316 7.21
1648 2056012095 Phạm Hữu Nhật Minh 1405 6.09
1649 2056020129 Đỗ Đức Minh 213 0
1650 2057010420 Lê Hồng Minh 108 7.23
1651 2057010421 Lê Tuấn Minh 108 6.66
1652 2057010423 Nguyễn Kim Minh 109 5
1653 2057010424 Nguyễn Viết Quang Minh 214 7.88
1654 2057010431 Vũ Dạ Minh 111 7.99
1655 2057011017 Nguyễn Hoàng ánh Minh 214 0
1656 2057012078 Nguyễn Hoàng Minh 1415 8.22
1657 2057012079 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 1314 8.47
1658 2057012080 Trần Công Minh 1511 5
1659 2054032223 Trần Thị út Mười 1318 7.43
1660 2053012071 Trương Thị Thúy My 1420 4.24
1661 2054010395 Bùi Vũ Uyển My 105 5.37
1662 2054010407 Phạm Thị Hoàng My 115 8.18
1663 2054020245 Lê Thị Trà My 211 5.35
1664 2054020248 Phan Thị Cẩm My 111 5.07
1665 2054020251 Trần Thị My My 109 6.93
1666 2054030293 Lê Hồ Thảo My 112 6.73
1667 2054032224 Nguyễn Khánh Tường My 1305 0
1668 2054032225 Nguyễn Nhã My 1312 7.92
1669 2054032226 Nguyễn Thị Trà My 1317 6.68
1670 2054032228 Trần Thị Tuyết My 1419 5.19
1671 2054042145 Lê Thị Diễm My 1415 5.4
1672 2054042146 Nguyễn Ngọc Trà My 1411 6.01
1673 2054042147 Nguyễn Thị My 1302 6.06
1674 2054042148 Nguyễn Thị Trà My 1314 6.53
1675 2054042149 Phạm Ngọc Trà My 1505 6.48
1676 2054060276 Đỗ Vũ Hoàng My 108 5.57
1677 2054062118 Phạm Thảo My 1417 6.41
1678 2054072060 Nguyễn Thị Trà My 1416 5.31
1679 2054072061 Võ Thị Trà My 1411 6.74
1680 2054080119 Lê Ngọc My 104 0
1681 2054082050 Bùi Thị Trà My 1316 6.64
1682 2054082051 Hoàng Mai Uyên My 1313 6.72
1683 2054082052 Võ Hà My 1506 7.5
1684 2054102031 Hồ Thị Diệu My 1317 7.9
1685 2054110095 Nguyễn Oanh Kiều My 204 8.2
1686 2054122023 Lê Thị Kiều My 1308 6.96
1687 2054122024 Nguyễn Ngọc Thảo My 1507 6.94
1688 2054130056 Nguyễn Thị Diễm My 211 5.83
1689 2055012047 Nguyễn Thị Trà My 1301 6.85
1690 2056012099 Phạm Huỳnh Giáng My 1321 0
1691 2056012100 Trần Trà My 1406 7.07
1692 2056022075 Võ Hà Diễm My 1314 5.59
1693 2057010432 Hồ Thị Kiều My 202 7.46
1694 2057010437 Thái Thị ánh My 113 6.4
1695 2057010442 Võ Nguyễn Thảo My 210 6.2
1696 2054010414 Nguyễn Đình Thúy Mỹ 106 6.61
1697 2054010415 Nguyễn Khánh Gia Mỹ 210 6
1698 2054022077 Lê Du Mỹ 1408 5.64
1699 2054042150 Phạm Dương Hoàng Mỹ 1322 6.46
1700 2054082053 Tiêu Ngọc Mỹ 1515 6.33
1701 2054102032 Phan Thị Tiểu Mỹ 1317 5.77
1702 2054112024 Hoàng Triều Mỹ 1324 6.69
1703 2055012050 Bùi Thị Ngọc Mỹ 1514 6.42
1704 2057010443 Lâm Gia Mỹ 208 7.72
1705 2054062119 Cao Kim Na 1421 0
1706 2054072062 Huỳnh Phạm Vy Na 1504 6.74
1707 2054082054 Huỳnh Thị Ly Na 1422 5.21
1708 2054082055 Phan Nguyễn My Na 1314 5.85
1709 2057052017 Lê Lê Na 1318 7.93
1710 2051022071 Nguyễn Phan Trọng Nam 1420 5.72
1711 2051042070 Ngô Hoàng Nam 1414 8.17
1712 2054010418 Lê Thành Nam 108 5
1713 2054010419 Nguyễn Đình Nam 204 6.77
1714 2054012180 Trần Phương Nam 1503 6.64
1715 2054062120 Đặng Hoàng Nam 1319 6.18
1716 2055010163 Võ Thành Nam 207 0
1717 2057010447 Đinh Đức Nam 214 7.25
1718 2057052018 Nguyễn Thành Nam 1501 6.21
1719 2054012181 Nguyễn Thị Thiên Nga 1409 5.96
1720 2054020257 Nguyễn Thị Hằng Nga 115 7.58
1721 2054032230 Đinh Thị Phương Nga 1407 7.24
1722 2054032231 Nguyễn Mai Phương Nga 1402 7.24
1723 2054040203 Bùi Thanh Nga 114 5.53
1724 2054042151 Ng~hoàng Phương Nga 1415 5.98
1725 2054042152 Vũ Mai Nga 1305 6.04
1726 2054062121 Hoàng Thị Thúy Nga 1406 6.87
1727 2054090070 Trần Thị Tố Nga 104 0
1728 2054110101 Phạm Thị Tố Nga 112 8.14
1729 2054112025 Phạm Thị Cao Hoài Nga 1407 6.42
1730 2054130057 Phạm Lê Thúy Nga 203 6.55
1731 2056010152 Trịnh Thúy Nga 203 6.16
1732 2056012102 Nguyễn Thị Kiều Nga 1303 7.23
1733 2054062123 Hồ Thị Ngọc Ngà 1407 7.13
1734 2054062124 Ngô Thị Bích Ngà 1512 5.96
1735 2055010166 Nguyễn Thị Thanh Ngà 115 7.2
1736 2056012103 Nguyễn Như Ngà 1424 5.24
1737 2051022072 Trương Lộ Thanh Ngân 1324 5.91
1738 2051042073 Lê Hoàng Ngân 1418 8.21
1739 2053010379 Nguyễn Khải Yến Ngân 201 6.7
1740 2053010393 Trần Ngọc Ngân 201 7.4
1741 2053012072 Đinh Thị Kim Ngân 1318 6.59
1742 2053012075 Nguyễn Trần Hiếu Ngân 1511 0
1743 2054010427 Đoàn Ngọc Ngân 204 6.66
1744 2054010429 Huỳnh Thị Ngọc Ngân 107 7.62
1745 2054010432 Ngô Hoàng Kim Ngân 210 5.96
1746 2054010434 Nguyễn Tạ Thanh Ngân 209 6.55
1747 2054010439 Nguyễn Thị Thanh Ngân 111 5.86
1748 2054010440 Nguyễn Võ Thanh Ngân 116 6.87
1749 2054010442 Tôn Thúy Ngân 210 5.77
1750 2054010446 Trần Thị Thúy Ngân 203 6.13
1751 2054012182 Bùi Thanh Ngân 1411 6
1752 2054012183 Đặng Nữ Kim Ngân 1512 8.75
1753 2054012185 Lê Thị Bích Ngân 1318 6.92
1754 2054012186 Nguyễn Thị Kim Ngân 1418 4.19
1755 2054012187 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1407 6.21
1756 2054012188 Phạm Đình Tuyết Ngân 1409 6.72
1757 2054012189 Trần Mỹ Ngân 1322 6.67
1758 2054020266 Nguyễn Thị Kim Ngân 212 8.24
1759 2054020267 Nguyễn Thị Kim Ngân 107 6.13
1760 2054022078 Nguyễn Thị Thu Ngân 1412 6.9
1761 2054022079 Võ Thị Kim Ngân 1516 5
1762 2054030304 Cao Mỹ Ngân 207 6.91
1763 2054030310 Hoàng Thị Ngân 111 6.94
1764 2054030321 Trần Thị Thùy Ngân 108 6.83
1765 2054030325 Võ Thị Thảo Ngân 206 6.96
1766 2054030327 Vũ Minh Ngân 202 6.33
1767 2054032234 Huỳnh Nguyễn Trúc Ngân 1409 5.97
1768 2054032235 Huỳnh Thúy Ngân 1313 7.04
1769 2054032237 Lê Thị Thanh Ngân 1302 6.44
1770 2054032238 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 1510 0
1771 2054032239 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 1505 5.94
1772 2054032240 Nguyễn Thị Thúy Ngân 1414 5
1773 2054032241 Phạm Thúy Ngân 1514 6.72
1774 2054032242 Thái Thị Kim Ngân 1401 6.21
1775 2054032243 Trần Nguyễn Thanh Ngân 1322 6.16
1776 2054040218 Nguyễn Đình Khánh Ngân 207 6.48
1777 2054040219 Nguyễn Kim Ngân 102 6.43
1778 2054042153 Lê Ngọc Minh Ngân 1411 5
1779 2054042154 Nguyễn Hồ Kim Ngân 1514 7.08
1780 2054042155 Nguyễn Kim Ngân 1302 7.69
1781 2054042156 Phạm Thị Thanh Ngân 1414 7.09
1782 2054042157 Trần Kim Ngân 1421 5.65
1783 2054042158 Trần Thị Kim Ngân 1411 5.3
1784 2054042160 Trần Thị Mỹ Ngân 1512 6.96
1785 2054042161 Trương Thị Ngọc Ngân 1417 6.72
1786 2054060295 Lê Hoàng Phượng Ngân 102 6.19
1787 2054060303 Phạm Thị Kim Ngân 111 7.6
1788 2054062126 Bùi Ngọc Thanh Ngân 1503 7.09
1789 2054062127 Chung Kim Ngân 1415 6.1
1790 2054062128 Đinh Thị Trúc Ngân 1401 6.66
1791 2054062129 Hồ Thị Bảo Ngân 1421 5.64
1792 2054062130 Lâm Thị Kim Ngân 1309 7.49
1793 2054062131 Lê Thanh Ngân 1323 7.68
1794 2054062132 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 1306 7.42
1795 2054062133 Phan Nguyễn Thu Ngân 1307 7.1
1796 2054062134 Võ Thị Kim Ngân 1420 5
1797 2054070108 Đinh Thị Kim Ngân 107 6.16
1798 2054072063 Nguyễn Thị Kim Ngân 1503 6.35
1799 2054082056 Đặng Thị Thanh Ngân 1409 6.17
1800 2054082057 Huỳnh Thị Kim Ngân 1301 6.47
1801 2054082058 Lê Võ Quỳnh Ngân 1303 7.21
1802 2054082059 Lưu Ngọc Ngân 1403 6.73
1803 2054082060 Trần Mỹ Ngân 1309 7.73
1804 2054082061 Van Bảo Ngân 1320 6.21
1805 2054092026 Lại Thị Kim Ngân 1423 5.67
1806 2054092027 Tạ Thị Thu Ngân 1420 7.16
1807 2054100095 Đinh Thị Mỹ Ngân 207 4
1808 2054102034 Nguyễn Lương Mỹ Ngân 1502 6.67
1809 2054102035 Nguyễn Thị Thủy Ngân 1321 7.9
1810 2054102036 Nguyễn Thị Thủy Ngân 1324 7.97
1811 2054110112 Võ Thị Ngọc Ngân 203 7.42
1812 2054112026 Trần Thị Kim Ngân 1408 5.08
1813 2054120054 Nguyễn Thị Thanh Ngân 102 6.66
1814 2054122025 Dương Thị Phương Ngân 1507 7.64
1815 2054122026 Đinh Khánh Ngân 1321 7.72
1816 2054122027 Nguyễn Trần Thùy Ngân 1408 6.17
1817 2055010167 Đàm Thị Mỹ Ngân 101 5.85
1818 2055010169 Huỳnh Kim Ngân 203 6.38
1819 2055010172 Lê Tuyết Ngân 115 5
1820 2055010173 Lương Gia Ngân 112 0
1821 2055010175 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 110 5.17
1822 2055012052 Ngô Hoàng Thu Ngân 1516 7.19
1823 2055012053 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 1323 6.44
1824 2055012054 Nguyễn Kim Ngân 1319 6.33
1825 2056012104 Nguyễn Thanh Ngân 1316 6.15
1826 2056012105 Nguyễn Thụy Kim Ngân 1507 5
1827 2056012106 Phạm Thị Kim Ngân 1501 6.33
1828 2056012107 Trần Nguyễn Kim Ngân 1512 8.5
1829 2056020141 Hoàng Kim Ngân 103 7.69
1830 2056020142 Lê Hoàng Khánh Ngân 106 5
1831 2056020146 Nguyễn Thị Thúy Ngân 112 5.44
1832 2057010462 Đinh Thị Khánh Ngân 208 7.15
1833 2057010464 Hà Thị Tuyết Ngân 106 6.32
1834 2057010465 Lê Hoàng Thu Ngân 207 6.92
1835 2057010472 Nguyễn Thảo Ngân 105 6.95
1836 2057010474 Nguyễn Thị Kim Ngân 202 7.21
1837 2057010475 Nguyễn Thị Kim Ngân 206 5.41
1838 2057010477 Nguyễn Thị Thùy Ngân 106 6.63
1839 2057010483 Phạm Thị Kim Ngân 103 7.4
1840 2057010484 Phạm Thị Thu Ngân 211 6.75
1841 2057010486 Trần Minh Thanh Ngân 115 5.71
1842 2057010487 Trần Thị Thanh Ngân 206 6.56
1843 2057012081 Lâm Thị Bích Ngân 1302 5.68
1844 2057012082 Phan Thị Tuyết Ngân 1315 7.46
1845 2057042016 Đặng Kim Ngân 1501 6.42
1846 2057042017 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 1313 7.66
1847 2057050176 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 108 6.73
1848 2057050177 Phạm Bảo Ngân 209 7.41
1849 2057050178 Trần Thị Thu Ngân 205 5.45
1850 2057052019 Châu Kim Ngân 1423 7.24
1851 2053012078 Nguyễn Gia Nghi 1502 6.9
1852 2054010453 Lê Phương Nghi 112 7.72
1853 2054012190 Nguyễn Hồ Xuân Nghi 1319 8.18
1854 2054032244 Hoàng Phương Nghi 1504 4.5
1855 2054032245 Nguyễn Thanh Đông Nghi 1414 5.16
1856 2054032246 Trần Nguyễn Phương Nghi 1312 6.98
1857 2054032247 Trần Phương Nghi 1506 5.73
1858 2054040229 Trần Hiệu Nghi 205 5.46
1859 2054042162 Hồ Trần Mẫn Nghi 1314 5.66
1860 2054042163 Trương Đặng Bảo Nghi 1311 7.13
1861 2054062135 Bùi Trần Gia Nghi 1410 5.98
1862 2054062136 Phạm Ngọc Bảo Nghi 1320 7.63
1863 2054080142 Hồ Mộng Nghi 208 6.1
1864 2054110113 Đào Nguyễn Gia Nghi 207 5.95
1865 2055010181 Nguyễn Nghi 115 5.11
1866 2056012109 Nguyễn Huệ Nghi 1416 7.49
1867 2056012110 Nguyễn Thanh Nghi 1513 6.71
1868 2056022083 Lê Thị Xuân Nghi 1310 5
1869 2057010489 Lâm Gia Nghi 111 6.94
1870 2057010493 Trần Kim Nghi 214 5.9
1871 2054012194 Quách Trung Nghị 1505 6.7
1872 2054042164 Nguyễn Trung Nghị 1301 6.65
1873 2051042074 Bùi Thế Nghĩa 1319 6.16
1874 2051042075 Nguyễn Vũ Đức Nghĩa 1516 6.71
1875 2053010401 Lâm Hữu Nghĩa 207 6.22
1876 2053010402 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa 106 6.68
1877 2054012191 Lê Tấn Nghĩa 1513 6.91
1878 2054012192 Nguyễn Thế Nghĩa 1403 6.95
1879 2054012193 Võ Hiếu Nghĩa 1315 7.42
1880 2054030334 Lê Hoàng Nghĩa 106 5
1881 2054062137 Võ Hữu Nghĩa 1505 7.06
1882 2054112028 Ngô Minh Nghĩa 1420 7.66
1883 2056022085 Nguyễn Thị Nghĩa 1315 6.53
1884 2057010494 Huỳnh Trọng Nghĩa 110 7.68
1885 2057012084 Nguyễn Hữu Nghĩa 1416 0
1886 2057040112 Trần Mộng Nghiêl 201 5.69
1887 2056022086 Y Xuân Ngọ 1508 5.82
1888 2054062138 Đỗ Thị Ngoan 1517 0
1889 2054010469 Nguyễn Khánh Ngọc 212 7.23
1890 2054012196 Vũ Thanh Ngọc 1424 5.95
1891 2054020278 Đỗ Hồng Hoài Ngọc 205 7.2
1892 2054022081 Dương Bảo Ngọc 1506 8.45
1893 2054022082 Đinh Thị Hồng Ngọc 1319 6.88
1894 2054022083 Hoàng Thụy Bích Ngọc 1323 6.81
1895 2054022084 Trần Đỗ Bảo Ngọc 1317 6.75
1896 2054030337 Đặng Trần Yến Ngọc 204 5.95
1897 2054030342 Ngô Minh Ngọc 114 5.94
1898 2054030347 Trần Thị Bích Ngọc 106 5
1899 2054032250 Đặng Đức Ngọc 1424 7.97
1900 2054032251 Đỗ Như Ngọc 1310 6.5
1901 2054032252 Hồ Văn Hoàng Ngọc 1301 7.15
1902 2054032253 Lê Thị Hồng Ngọc 1422 4.47
1903 2054032254 Lưu Chung Mỹ Ngọc 1316 7.16
1904 2054032255 Trần Thị Hồng Ngọc 1515 5.12
1905 2054040239 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 106 5.82
1906 2054040242 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 202 0
1907 2054040245 Trần Thị Bích Ngọc 204 7.05
1908 2054040246 Trần Thị Hồng Ngọc 213 6.71
1909 2054042165 Đặng Mỹ Duyên Ngọc 1301 6.92
1910 2054042166 Đinh Thị Ngọc 1513 5.87
1911 2054042167 Huỳnh Như Ngọc 1417 5.58
1912 2054042168 Nguyễn Bích Ngọc 1420 6.47
1913 2054042169 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 1312 0
1914 2054042170 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 1306 7.21
1915 2054042171 Nguyễn Thảo Ngọc 1410 6.74
1916 2054042174 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1423 5
1917 2054042175 Phạm Kim Ngọc 1504 7.22
1918 2054042176 Trần Hồng Ngọc 1509 6.91
1919 2054060329 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 212 5
1920 2054062139 Bùi Thị Minh Ngọc 1317 6.78
1921 2054062140 Hoàng Thị Khánh Ngọc 1516 6.91
1922 2054062141 Hồ Nguyễn Minh Ngọc 1304 7.19
1923 2054062142 Lê Võ Yến Ngọc 1511 5.22
1924 2054062143 Nguyễn Mai Bảo Ngọc 1321 7.44
1925 2054062144 Trần Thị Thanh Ngọc 1302 6.94
1926 2054072065 Ngô Thị Bích Ngọc 1504 6.62
1927 2054072066 Nguyễn Bảo Ngọc 1416 5.69
1928 2054072067 Phạm Nguyên Bích Ngọc 1502 5.75
1929 2054072068 Trần Thị Bích Ngọc 1502 5.98
1930 2054072069 Trần Thị Mỹ Ngọc 1508 6.21
1931 2054080152 Quách Như Ngọc 203 7.12
1932 2054102037 Bùi Thị Bích Ngọc 1511 6
1933 2054102038 Nguyễn Nguyên Ngọc 1501 7.41
1934 2054110122 Nguyễn Yến Ngọc 101 5.99
1935 2054110125 Vương Bảo Ngọc 113 6.11
1936 2054112029 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 1502 7.23
1937 2054122028 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc 1407 4.7
1938 2054122029 Vương Thị Thanh Ngọc 1503 6.89
1939 2055010184 Đỗ Nguyễn Khánh Ngọc 110 5
1940 2056012114 Nguyễn Thị Như Ngọc 1502 6.92
1941 2056020163 Phạm Hồ Thanh Ngọc 116 5
1942 2056022089 Trần Lâm Bích Ngọc 1515 0
1943 2057010503 Lê Thị Hồng Ngọc 203 5.67
1944 2057010516 Vũ Hồng Ngọc 209 6.73
1945 2057012086 Nguyễn Hồng ánh Ngọc 1503 6.95
1946 2057012087 Nguyễn Kim Ngọc 1409 7.24
1947 2057040113 La Thị Nguyên Ngọc 212 7.23
1948 2057050182 Châu Bích Ngọc 109 7.22
1949 2057050184 Lê Thị Hoài Ngọc 203 5
1950 2057050190 Võ Bích Ngọc 207 6.14
1951 2057052020 Ngô Lê Anh Ngọc 1408 7
1952 2057012089 Phạm Anh Ngữ 1307 7.42
1953 2057040120 Phạm Mỹ Ngữ 112 6.97
1954 2051022073 Đỗ Trung Nguyên 1408 5.85
1955 2051042077 Hoàng Nguyên 1316 6.78
1956 2051042078 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 1419 3.92
1957 2051042079 Lưu Tất Nguyên 1424 6.16
1958 2051042080 Trần Lê Thảo Nguyên 1506 6.09
1959 2054010478 Ngô Diễm Nguyên 202 5.99
1960 2054010481 Trần Thị Thảo Nguyên 213 0
1961 2054010483 Trương Thị Thảo Nguyên 106 0
1962 2054012197 Lý Phước Thảo Nguyên 1503 7.5
1963 2054012198 Trương Phúc Nguyên 1421 6.4
1964 2054020286 Hồ Thị Thảo Nguyên 116 6.66
1965 2054030352 Lê Thảo Nguyên 201 6.73
1966 2054030354 Trần Anh Nguyên 113 7.54
1967 2054032256 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 1323 6
1968 2054032258 Lê Trần Hạnh Nguyên 1402 5.72
1969 2054032260 Phạm Thị Hồng Nguyên 1313 5.43
1970 2054032261 Trần Thanh Nguyên 1311 5.68
1971 2054032262 Võ Ngọc Nguyên 1422 7.73
1972 2054040257 Trần Ngọc Thảo Nguyên 202 6.63
1973 2054042178 Lưu Nguyễn Minh Nguyên 1406 5.23
1974 2054042181 Phạm Thị Phú Nguyên 1316 6.99
1975 2054060337 Nguyễn Cao Nguyên 105 7.37
1976 2054070123 Nguyễn Kim Nguyên 201 5.66
1977 2054072072 Trần Trung Nguyên 1303 7.4
1978 2054080154 Hoàng Thị Nguyên 110 6.98
1979 2054082064 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1312 5.67
1980 2054090079 Nguyễn Phạm Hạnh Nguyên 103 7.5
1981 2056020166 Nguyễn Tuấn Khôi Nguyên 208 7.21
1982 2056022090 Phạm Hoàng Khôi Nguyên 1306 8.21
1983 2057010519 Đặng Thị Nguyên 214 7.4
1984 2057010522 Nguyễn Khôi Nguyên 210 7.4
1985 2057010524 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 213 8.38
1986 2057010526 Phạm Thành Nguyên 211 6.53
1987 2057012088 Nguyễn Tú Nguyên 1501 7.37
1988 2057040117 Cao Ngọc Phương Nguyên 106 6.46
1989 2057040118 Phạm Quỳnh Gia Nguyên 101 7.73
1990 2057040119 Võ Nguyễn Ngân Nguyên 207 6.86
1991 2057050194 Nguyễn Ngọc Kim Nguyên 102 6.73
1992 2054012199 Lê Nguyễn Nguyễn 1408 6.94
1993 2054060343 Nguyễn Như Nguyện 206 5.14
1994 2054100111 Trần Thị Xuân Nguyện 102 7.48
1995 2054012200 Cao Trần Minh Nguyệt 1305 7.36
1996 2054020291 Nguyễn Thanh Nguyệt 204 7.46
1997 2054022086 Đoàn Thị Minh Nguyệt 1420 7.23
1998 2054022087 Hà Thị ánh Nguyệt 1415 5.27
1999 2054022088 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1511 3.89
2000 2054022089 Phạm Thị ánh Nguyệt 1501 6.48
2001 2054032263 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 1409 6.91
2002 2054042182 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1413 5.19
2003 2054042184 Trịnh Thị Thu Nguyệt 1412 5.06
2004 2054062148 Đỗ Thị ánh Nguyệt 1302 5.89
2005 2054112030 Phan Thị ánh Nguyệt 1408 7.42
2006 2056010181 Hoàng Minh Nguyệt 115 7.94
2007 2054110128 Phan Hoài Nha 116 8.7
2008 2053010427 Phùng Bác Nhã 107 6.6
2009 2053012084 Tô Thanh Nhã 1502 7
2010 2054032266 Huỳnh Như Nhã 1423 5.73
2011 2054032267 Lê Huỳnh Thanh Nhã 1512 5.92
2012 2054040260 Lê Trần Uyên Nhã 213 6.27
2013 2054042186 Nguyễn Thị Phong Nhả 1503 5.21
2014 2054012201 Mạc Thị Thanh Nhàn 1402 6.38
2015 2054012202 Trần Thị Thanh Nhàn 1418 6.44
2016 2054030357 Lê Ngọc Xuân Nhàn 206 0
2017 2054042185 Trần Thanh Nhàn 1319 6.65
2018 2054060347 Lê Thị Thanh Nhàn 111 6.53
2019 2054072073 Nguyễn Thị Bích Nhàn 1419 0
2020 2054082065 Võ Thị Thanh Nhàn 1322 7.27
2021 2057012090 Phạm Nguyễn Phương Nhàn 1307 7.17
2022 2057042019 Lưu Ngọc Nhàn 1315 5.63
2023 2051020128 Hoàng Trọng Nhân 115 7.95
2024 2051020130 Trần Hoàng Nhân 201 7.48
2025 2051022075 Lê Thanh Nhân 1320 7.46
2026 2053012085 Đặng Ngọc Nhân 1517 7.09
2027 2054010491 Phan Nguyễn Thành Nhân 103 4
2028 2054010492 Phan Thành Nhân 104 5.94
2029 2054042187 Nguyễn Nữ Hiền Nhân 1501 6.88
2030 2054082066 Phan Bùi Mỹ Nhân 1324 7.19
2031 2054132033 Nguyễn Lê Thiện Nhân 1322 6.41
2032 2056012117 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 1413 5.42
2033 2057010536 Quách Hoài Nhân 211 5.98
2034 2057042020 Khưu Truyền Nhân 1424 6.95
2035 2057050205 Trần Đức Nhân 214 7.75
2036 2054040261 Huỳnh Ngọc Nhẩn 203 7.05
2037 2054032268 Nguyễn Thị Khánh Nhạn 1415 5
2038 2051022076 Đinh Trần Minh Nhật 1506 3.75
2039 2051022077 Hứa Minh Nhật 1407 8.12
2040 2051022078 Võ Phước Nhật 1505 7.17
2041 2051042081 Bùi Minh Nhật 1505 5.63
2042 2051042082 Trần Đức Nhật 1316 6.9
2043 2053012086 Hoàng Minh Nhật 1314 7.97
2044 2054012203 Phan Ngọc Nhật 1408 8.48
2045 2054030361 Nguyễn Hoàng Nhật 109 7.13
2046 2054032270 Đoàn Minh Nhật 1404 7.12
2047 2054032271 Trần Minh Nhật 1510 6.77
2048 2054082067 Huỳnh ánh Nhật 1411 4.71
2049 2051040091 Quách Lê Hoàng Nhi 206 0
2050 2051042083 Đoàn Thị Thảo Nhi 1419 5.69
2051 2053010438 Đỗ ái Nhi 107 6.99
2052 2053010441 Nguyễn Lâm Nhi 113 5.36
2053 2053012088 Lê Tâm Nhi 1411 5.7
2054 2053012089 Phạm Thị Nguyễn Nhi 1324 7.47
2055 2053012090 Tôn Nữ Uyển Nhi 1508 5.83
2056 2054010506 Lê Yến Nhi 104 6.03
2057 2054010518 Trần Đặng Linh Nhi 103 7.23
2058 2054012204 Dương Hoàng Yến Nhi 1423 6.71
2059 2054012205 Hồ Hoàng Phương Nhi 1305 6.85
2060 2054012206 Mai Xuân ánh Nhi 1309 6.28
2061 2054012207 Mạch Khả Nhi 1314 6.68
2062 2054012208 Nguyễn ái Nhi 1422 7.24
2063 2054012209 Nguyễn Lê Thảo Nhi 1320 7.08
2064 2054012210 Nguyễn Lê ý Nhi 1412 5.74
2065 2054012211 Nguyễn Minh Hoàn Nhi 1313 6.34
2066 2054012212 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 1414 5.66
2067 2054012214 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1517 7.6
2068 2054012215 Nguyễn Thị Uyển Nhi 1423 6.45
2069 2054012216 Nguyễn Thị Yến Nhi 1409 5.29
2070 2054012217 Phạm Thảo Nhi 1507 7.45
2071 2054012218 Phạm Thị Yến Nhi 1411 6.49
2072 2054012219 Trần ý Nhi 1310 7.15
2073 2054012220 Võ Thị Thảo Nhi 1310 5.92
2074 2054012221 Võ Trần Thảo Nhi 1511 5.83
2075 2054020310 Nguyễn Tú Nhi 212 6.13
2076 2054022091 Huỳnh Thị Ngọc Nhi 1404 5.97
2077 2054022092 Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi 1423 7.74
2078 2054022094 Phạm Thị Yến Nhi 1403 6.4
2079 2054022095 Tô Ngọc Nhi 1319 7.41
2080 2054030363 Đặng Thị Yến Nhi 102 5.91
2081 2054030383 Trần Lê Yến Nhi 114 8.16
2082 2054032272 Đoàn Dạ Yến Nhi 1303 7.19
2083 2054032273 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi 1424 0
2084 2054032274 Huỳnh Thị Huyền Nhi 1324 6.59
2085 2054032275 Huỳnh ý Nhi 1420 5.85
2086 2054032276 Lê Nguyễn Uyên Nhi 1311 7.44
2087 2054032277 Lê Yến Nhi 1514 5.95
2088 2054032278 Mai Lan Nhi 1323 7.19
2089 2054032279 Nguyễn Bùi Hoàng Nhi 1301 7.18
2090 2054032280 Nguyễn Ngọc Thúy Nhi 1421 6.45
2091 2054032282 Nguyễn Thị Yến Nhi 1301 6.37
2092 2054032284 Nguyễn Thị Yến Nhi 1316 5.91
2093 2054032285 Nguyễn Thị Yến Nhi 1306 5.96
2094 2054032286 Nguyễn Thị Yến Nhi 1305 7.46
2095 2054032287 Nguyễn Trần Uyển Nhi 1509 6.71
2096 2054032288 Phan Ngọc Ngân Nhi 1412 6.7
2097 2054032290 Từ Thục Nhi 1408 4.26
2098 2054032291 Võ Thị Hồng Nhi 1511 5
2099 2054040267 Lê Hoàng Bảo Nhi 116 6.5
2100 2054040270 Nguyễn Phương Nhi 115 6.17
2101 2054040273 Nguyễn Thị Yến Nhi 113 6.81
2102 2054042188 Hoàng Ngọc Tuyết Nhi 1314 6.19
2103 2054042189 Hoàng Yến Nhi 1407 5.17
2104 2054042190 Huỳnh Thị An Nhi 1415 5
2105 2054042191 Huỳnh Yến Nhi 1302 5.98
2106 2054042192 Lê Thiên Trúc Nhi 1318 7.12
2107 2054042193 Nguyễn Như Tuyết Nhi 1406 4.67
2108 2054042195 Nguyễn Thị Yến Nhi 1306 6.47
2109 2054042196 Nguyễn Thùy Bảo Nhi 1305 6.72
2110 2054042197 Nguyễn Tường Nhi 1403 5.98
2111 2054042198 Nguyễn Xuân Nhi 1502 7.46
2112 2054042199 Nguyễn Yến Nhi 1414 6.92
2113 2054042200 Nguyễn Yến Nhi 1404 4
2114 2054042201 Phạm Ngọc Yến Nhi 1324 5.66
2115 2054042202 Phạm Thảo Nhi 1418 5.45
2116 2054042203 Phạm Yến Nhi 1508 6.72
2117 2054042204 Tạ Yến Nhi 1503 6.92
2118 2054042205 Trần Thị Quỳnh Nhi 1324 7.71
2119 2054042206 Trần Thị Tú Nhi 1309 5.97
2120 2054042208 Võ Thị ái Nhi 1315 6.37
2121 2054060352 Châu Uyển Nhi 202 7.21
2122 2054060359 Nguyễn Lan Nhi 101 7.23
2123 2054060364 Nguyễn Trần Thùy Nhi 110 5.33
2124 2054060367 Võ Thị Yến Nhi 104 6.68
2125 2054062150 Hồ Tuyết Nhi 1312 0
2126 2054062151 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi 1313 6.94
2127 2054062153 Nguyễn Gia Yến Nhi 1314 6.37
2128 2054062154 Nguyễn Huỳnh Hải Nhi 1414 6.24
2129 2054062155 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 1421 7.23
2130 2054062157 Võ Trần Uyên Nhi 1507 5.94
2131 2054072075 Đào Hà Yến Nhi 1516 5.92
2132 2054072076 Đỗ Trần Thảo Nhi 1405 4
2133 2054072077 Lê Trần Nguyệt Nhi 1315 7.64
2134 2054072078 Nguyễn Thị Yến Nhi 1404 6.46
2135 2054072079 Nguyễn Thị Yến Nhi 1512 6.35
2136 2054072080 Nguyễn Yến Nhi 1413 5.42
2137 2054072081 Phạm Thị Thảo Nhi 1508 6.16
2138 2054072082 Trần Phương Nhi 1310 5.35
2139 2054072083 Trương Thảo Nhi 1407 6.72
2140 2054082068 Huỳnh Bảo Nhi 1316 7.46
2141 2054082069 Huỳnh Thị ý Nhi 1409 6.14
2142 2054082070 Lê Trần ý Nhi 1420 6.71
2143 2054082071 Lý Bích Nhi 1423 5.87
2144 2054082073 Trần Thị Bình Nhi 1510 0
2145 2054090085 Vương Yến Nhi 211 7.94
2146 2054092028 Hồ Văn Nhi 1502 7.7
2147 2054092029 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 1503 7.47
2148 2054092030 Nguyễn Thị Yến Nhi 1421 6.49
2149 2054092031 Trần Yến Nhi 1509 5.71
2150 2054100115 Lê Yến Nhi 206 7.12
2151 2054102040 Lê Trần Yến Nhi 1423 5.26
2152 2054102041 Vũ Ngọc Quỳnh Nhi 1416 6.23
2153 2054110134 Lê Thị Linh Nhi 110 6.43
2154 2054110135 Lê Thị Yến Nhi 111 6.72
2155 2054110139 Nguyễn Thảo Nhi 202 7.2
2156 2054112031 Châu Hồng Yến Nhi 1320 3.5
2157 2054112032 Huỳnh Chu ý Nhi 1408 6.7
2158 2054122030 Nguyễn Vân Tường ý Nhi 1405 7.37
2159 2054130073 Nguyễn Thị Thiên Nhi 208 0
2160 2054132034 Lê Thị Tuyết Nhi 1307 7.69
2161 2055010209 Lê Thị Mỹ Nhi 112 5.46
2162 2055010214 Ng~ Huỳnh Phương Nhi 116 5.54
2163 2055010217 Nguyễn Ngọc Anh Nhi 106 0
2164 2055010223 Phạm Khả Nhi 208 5
2165 2055012060 Phạm Thị Yến Nhi 1304 6.53
2166 2056012118 Bùi Nguyễn Yến Nhi 1406 6.85
2167 2056012119 Châu Ngọc Tuyết Nhi 1501 7.1
2168 2056012120 Đinh Hoàng Yến Nhi 1401 6.72
2169 2056012122 Lai Thị Xuân Nhi 1511 0
2170 2056012124 Nguyễn Phương Yến Nhi 1502 0
2171 2056012125 Phạm Mai Nhi 1411 4.21
2172 2056012126 Trần Hiếu Nhi 1305 7.16
2173 2056012127 Trần Tú Nhi 1313 6.41
2174 2056020175 Nguyễn Hiền Nhi 103 0
2175 2057010538 Dương Nguyễn ý Nhi 210 6.4
2176 2057010539 Đỗ Yến Nhi 107 7
2177 2057010540 Hà ý Nhi 112 0
2178 2057010544 Huỳnh Yến Nhi 208 5
2179 2057010545 Huỳnh Yến Nhi 109 6.43
2180 2057010548 Lê Đoàn Phương Nhi 211 7.21
2181 2057010551 Lê Thị Yến Nhi 113 7.88
2182 2057010554 Nguyễn Anh Nhi 107 8.19
2183 2057010562 Phan Tâm Nhi 205 7.67
2184 2057010564 Phan Thị Yến Nhi 103 7.49
2185 2057010566 Phạm Thị Yến Nhi 111 6.91
2186 2057012091 Lê Thị Hoài Nhi 1423 6.65
2187 2057012092 Ngô Hồng Nam Nhi 1514 7.38
2188 2057040122 Bùi Uyển Nhi 205 6.4
2189 2057040123 Đinh Thị Yến Nhi 102 6.38
2190 2057040127 Phan Lê Yến Nhi 111 7.24
2191 2057040129 Trần Thụy Yến Nhi 211 7.38
2192 2057050208 Huỳnh Nguyễn Xuân Nhi 203 5
2193 2057050209 Huỳnh Tuyết Nhi 106 7
2194 2057050215 Nguyễn Trúc Nhi 107 6.66
2195 2057050216 Thái Thanh Nhi 104 5.05
2196 2057050222 Uông Thị Phương Nhi 108 8.41
2197 2054032293 Nguyễn Thị Thanh Nhí 1505 5
2198 2054032294 Nguyễn Thị Ngọc Nhị 1409 5.92
2199 2054022096 Phạm Quốc Nhiên 1311 7.1
2200 2054060370 Trần Thị Huỳnh Nhiên 115 6.2
2201 2055012061 Dương Thị Hồng Nhiên 1509 5
2202 2057010574 Huỳnh Trúc Nhiên 105 6.94
2203 2054102042 Phạm Văn Nhớ 1413 5.7
2204 2051022079 Huỳnh Thị Mỹ Như 1421 0
2205 2053010461 Dương Thị Thảo Như 202 5
2206 2053010466 Nguyễn Hồ Huỳnh Như 103 6.68
2207 2053012095 Phạm Lưu Quỳnh Như 1306 6.39
2208 2054010537 Lê Thị Quỳnh Như 207 6.82
2209 2054010540 Thái Huỳnh Như 202 5.97
2210 2054010541 Trang Thục Như 108 7.99
2211 2054012225 Hoàng Thị Thanh Như 1310 6.12
2212 2054012226 Lương Thị Quỳnh Như 1308 5
2213 2054012227 Lưu Khánh Như 1409 6.2
2214 2054012229 Nguyễn Trần Quỳnh Như 1403 5.98
2215 2054012230 Trần ánh Như 1509 6.55
2216 2054012231 Trần Thị Huỳnh Như 1324 6.5
2217 2054012232 Trần Thị Quỳnh Như 1307 6.73
2218 2054012234 Võ Ngọc Quỳnh Như 1321 6.72
2219 2054020335 Lê Cao Quỳnh Như 212 5
2220 2054020336 Lê Quỳnh Như 111 7.15
2221 2054020340 Nguyễn Quỳnh Như 202 5.71
2222 2054020349 Trần Thị Quỳnh Như 204 7.23
2223 2054022100 Võ Thị Quỳnh Như 1421 5.13
2224 2054030401 Hà Thị Kim Như 211 7.98
2225 2054030412 Phan Nguyễn Hoàng Như 109 0
2226 2054032302 Đào Quỳnh Như 1422 6.95
2227 2054032304 Hồ Nguyễn Quỳnh Như 1416 6.96
2228 2054032306 Lê Trần Minh Như 1514 8.06
2229 2054032309 Nguyễn Thành Yến Như 1308 5.4
2230 2054032310 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 1312 5.64
2231 2054032311 Phan Quỳnh Như 1420 6.39
2232 2054032312 Phạm Tâm Như 1506 5.88
2233 2054032313 Trần Hiếu Quỳnh Như 1415 5.49
2234 2054040299 Sơn Cao Quỳnh Như 108 5.47
2235 2054042212 Huỳnh Tâm Như 1410 5.47
2236 2054042214 Nguyễn Huỳnh Thanh Như 1413 5
2237 2054042215 Nguyễn Huỳnh Xuân Như 1411 2.82
2238 2054042216 Nguyễn Tâm Như 1322 7.44
2239 2054042217 Nguyễn Thị Ngọc Như 1412 5.41
2240 2054042218 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1412 5.73
2241 2054042219 Phan Quỳnh Như 1423 6.67
2242 2054060380 Đoàn Thị Quỳnh Như 102 5.98
2243 2054060382 Lâm Tâm Như 211 6.73
2244 2054062163 Phạm Quỳnh Như 1305 6.36
2245 2054062164 Trần Thảo Như 1405 5.39
2246 2054070137 Lâm Thị Ngọc Như 212 7
2247 2054072084 Lê Tâm Như 1307 7.22
2248 2054072085 Nguyễn Thúc Minh Như 1515 5.77
2249 2054082075 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1512 7.45
2250 2054082076 Nguyễn Thị Yến Như 1306 6.91
2251 2054082077 Trần Nhã Huỳnh Như 1514 7.96
2252 2054090087 Lê Diễm Quỳnh Như 108 4.5
2253 2054090088 Lê Thị Yến Như 206 6.97
2254 2054092033 Phan Quỳnh Như 1403 6.95
2255 2054100123 Trần Thị Quỳnh Như 211 6.17
2256 2054122031 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1415 5.61
2257 2054132038 Bùi Thị Huỳnh Như 1317 6.91
2258 2054132041 Phan Lệ Như 1412 5.46
2259 2054132042 Từ Bảo Như 1414 5.42
2260 2055010244 Huỳnh Trân Thiện Như 113 5.6
2261 2055010245 Lâm Tâm Như 111 6.08
2262 2055010250 Phạm Trần Diễm Như 113 6.21
2263 2056010210 Mã Quỳnh Như 201 6.73
2264 2056010211 Ngô Thị Quỳnh Như 211 5.6
2265 2056010213 Nguyễn Giao Quỳnh Như 210 6.24
2266 2056010214 Nguyễn Hùng Quỳnh Như 207 6.44
2267 2056010217 Phạm Thị Tuyết Như 109 5.26
2268 2056012129 Đinh Thị Quỳnh Như 1307 7.19
2269 2056012130 Nguyễn Hồng Như 1308 7.42
2270 2056012131 Trịnh Quỳnh Như 1421 6.61
2271 2056012132 Trịnh Tố Như 1402 5.47
2272 2056012133 Trương Thị Quỳnh Như 1508 5.26
2273 2057010589 Lê Thái Tâm Như 107 7.11
2274 2057010590 Nguyễn Dương Ngọc Như 108 5.07
2275 2057010591 Nguyễn Huỳnh Như 112 0
2276 2057010593 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 207 6.24
2277 2057010598 Phạm Ngọc Quỳnh Như 111 5
2278 2057010600 Trần Lâm Quỳnh Như 209 5.15
2279 2057012097 Lê Đoàn Tâm Như 1313 7.22
2280 2057012098 Võ Thị Kiều Như 1405 6.57
2281 2057040137 Phạm Đặng Quỳnh Như 203 6.71
2282 2057050232 Nguyễn Thị Hồng Như 110 6.11
2283 2053012092 Hoàng Thị Phi Nhung 1324 5.96
2284 2053012093 Nguyễn Hồng Nhung 1504 6.46
2285 2053012094 Trương Hồng Nhung 1504 0
2286 2054010535 Vũ Thị Trang Nhung 111 6.11
2287 2054012222 Hoàng Thị Hồng Nhung 1315 6.08
2288 2054020322 Huỳnh Thị Nhung 109 6.43
2289 2054020328 Phan Thị Kim Nhung 112 7
2290 2054020329 Võ Thị Thu Nhung 112 5.12
2291 2054022097 Hà Phi Nhung 1322 7.8
2292 2054022098 Nguyễn Hồng Tuyết Nhung 1404 5
2293 2054030392 Lữ Thị Hồng Nhung 207 5.75
2294 2054032295 H` T. Bạch Tuyết Nhung 1317 5.99
2295 2054032296 Huỳnh Thị Hoàng Nhung 1418 5.23
2296 2054032297 Lưu Hồng Nhung 1309 6.15
2297 2054032298 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1406 6.14
2298 2054032300 Trần Thị Cẩm Nhung 1409 6.06
2299 2054040286 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 211 7.1
2300 2054040288 Nguyễn Thụy Mộng Nhung 102 5.98
2301 2054042209 Bùi Nguyễn ánh Nhung 1413 4.67
2302 2054042210 Nguyễn Tuyết Nhung 1423 6.42
2303 2054042211 Trần Thảo Nhung 1424 5.2
2304 2054062162 Trịnh Thị Phương Nhung 1411 6.19
2305 2054082074 Mai Thị Hồng Nhung 1514 7.83
2306 2054092032 Bùi Thị Nhung 1323 4.5
2307 2054112033 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1410 7
2308 2055010241 Trần Phạm Huỳnh Nhung 112 5.88
2309 2055012062 Mai Thị Hồng Nhung 1319 5.17
2310 2056012128 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 1419 5.12
2311 2056020178 Nguyễn Bảo Nhung 108 6.46
2312 2056022097 Mai Hồng Nhung 1313 5.4
2313 2057010578 Đinh Thị Hồng Nhung 202 7.22
2314 2057010583 Phạm Thị Hồng Nhung 109 7.71
2315 2057012095 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1318 7.33
2316 2057012096 Thạch Thị Mỹ Nhung 1509 7.47
2317 2057040130 Hà Thị Trúc Nhung 115 7.58
2318 2057040131 Lưu Thị Nhung 205 5.37
2319 2057050226 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 208 6.48
2320 2051022080 Phan Thanh Nhựt 1320 6.39
2321 2054030417 Trần Hoàng Nhựt 203 7.71
2322 2056020189 Trần Minh Nhựt 102 5.07
2323 2057012099 Lâm Thiên Nhựt 1413 8.19
2324 2054042220 Nguyễn Thị Niệm 1514 6.65
2325 2051040097 Trần Duy Niên 201 5.44
2326 2054022101 Nguyễn Trần Đức Nữ 1324 6.04
2327 2054020351 Nguyễn Thị Xuân Nương 101 6.66
2328 2054060399 Bùi Thị Diễm Ny 101 5.65
2329 2053012097 Lê Hoàng Thúy Oanh 1324 6.91
2330 2054010550 Đỗ Thị Hoàng Oanh 205 8.49
2331 2054010551 Lê Thị Mỹ Oanh 208 0
2332 2054012235 Dương Thị Kiều Oanh 1410 7
2333 2054032314 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1510 6.67
2334 2054032315 Trần Thị Kim Oanh 1317 6.18
2335 2054032316 Võ Thị Kim Oanh 1324 7.44
2336 2054040302 Hồng Hoàng Oanh 105 7.48
2337 2054042221 Nguyễn Thị Kim Oanh 1403 6.38
2338 2054062165 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1301 7.37
2339 2054070143 Ngô Hoàng Oanh 113 6.98
2340 2054082078 Lê Thị Kim Oanh 1303 6.29
2341 2054100124 Nguyễn Giang Oanh 101 5.82
2342 2054110152 Trương Thị Hoàng Oanh 109 8.74
2343 2054112034 Nguyễn Thị Kim Oanh 1416 0
2344 2054122032 Đặng Kim Oanh 1514 6.97
2345 2057010607 Nguyễn Thị Kim Oanh 106 6.15
2346 2057010608 Phan Ngọc Hoàng Oanh 114 6.72
2347 2057050242 Trương Thị Kiều Oanh 212 4
2348 2054020353 Trần Thị Hồng Phấn 204 6.08
2349 2054022103 Đặng Văn Pháp 1314 6.75
2350 2051042085 Hà Tấn Phát 1302 5.42
2351 2051042086 Phan Văn Phát 1310 6.34
2352 2051042087 Trần Văn Phát 1501 7.45
2353 2053012098 Trương Tấn Phát 1418 0
2354 2054032317 Lê Minh Phát 1319 7.14
2355 2054042222 Võ Minh Phát 1504 7.2
2356 2054060407 Ng~ Trương Hoàng Phát 114 6.12
2357 2054062166 Huỳnh Tấn Phát 1313 7.16
2358 2054082079 Phạm Chí Phát 1417 7.4
2359 2054110153 Võ Tấn Phát 110 7.46
2360 2054122033 Nguyễn Thành Phát 1312 7.41
2361 2054122034 Nguyễn Tiến Phát 1414 7.22
2362 2054132045 Huỳnh Thành Phát 1409 8.14
2363 2055010256 Lê Công Phát 214 6.44
2364 2056010225 Lâm Chiêu Phát 112 4.25
2365 2056010226 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát 209 7.95
2366 2057012100 Hồ Quang Phát 1306 6.66
2367 2051042092 Trần Nguyễn Hoàng Phi 1512 0
2368 2054012236 Bùi Văn Phi 1504 6.58
2369 2054082080 Cao Thị Kim Phi 1415 6.63
2370 2056022103 Phan Nguyễn Hoàng Phi 1418 4.48
2371 2057050243 Nguyễn Thị Linh Phi 206 6.46
2372 2051022081 Lê Hữu Phoan 1424 5.61
2373 2051020142 Phan Thanh Phong 107 6.82
2374 2051022082 Đào Thanh Phong 1516 7.9
2375 2051040104 Phạm Gia Phong 108 5
2376 2051042093 Nguyễn Trần Quốc Phong 1418 0
2377 2051042094 Trần Lê Nhật Phong 1409 6.12
2378 2053010484 Nguyễn Thị Mai Phong 210 6.73
2379 2054012237 Lưu Thanh Phong 1417 7.45
2380 2054032318 Nguyễn Thanh Phong 1322 7.8
2381 2054042223 Huỳnh Thanh Phong 1513 6.72
2382 2055012066 Lê Gia Phong 1410 5.94
2383 2057010615 Nguyễn Cao Minh Phong 209 6.1
2384 2057010616 Nguyễn Nhật Phong 115 6.49
2385 2057040143 Nguyễn Thanh Phong 203 7.51
2386 2057042022 Trần Đình Phong 1316 6.62
2387 2051022085 Ngô Trần Gia Phú 1506 7.2
2388 2053012099 Phan Hoàng Phú 1509 0
2389 2054010566 Nguyễn Văn Phú 113 0
2390 2054012239 Vương Phú 1509 7.98
2391 2054030429 Nguyễn Hà Huy Phú 114 0
2392 2054032319 Trần Văn Phú 1316 8.14
2393 2054072086 Nguyễn Văn Phú 1502 3.51
2394 2054122035 Lê Minh Phú 1408 6.8
2395 2056012136 Lê Hoàng Phú 1324 6.97
2396 2057010619 Trương Minh Phú 213 7.95
2397 2057012102 Nguyễn Trọng Phú 1422 8.48
2398 2051020147 Ng~ Thành Trọng Phúc 106 6.22
2399 2051020151 Trần Ngọc Phúc 113 5.82
2400 2051022086 Lê Minh Phúc 1310 6.22
2401 2051042095 Lâm Hoàn Phúc 1417 8.19
2402 2051042096 Nguyễn Hà Phúc 1505 7.38
2403 2051042097 Phan Hồng Phúc 1505 5.85
2404 2053010488 Nguyễn Hoàng Phúc 113 7.03
2405 2053010492 Châu Nhật Phúc 103 6.69
2406 2054010569 Nguyễn Mai Hoàng Phúc 112 7.4
2407 2054012240 Lê Quý Hoàng Phúc 1424 8.25
2408 2054020358 Nguyễn Thị Diễm Phúc 203 5.97
2409 2054020359 Phạm Hiền Phúc 104 5.29
2410 2054032320 Lê Hoàng Phúc 1420 6.62
2411 2054032321 Mai Huy Phúc 1316 8.43
2412 2054032322 Nguyễn Đăng Phúc 1507 0
2413 2054032323 Nguyễn Hồng Phúc 1321 6.5
2414 2054032324 Nguyễn Tấn Phúc 1305 0
2415 2054032325 Nguyễn Thịnh Bảo Phúc 1309 6.08
2416 2054032327 Trần Hoàng Phúc 1407 5.4
2417 2054032328 Trần Hồng Phúc 1514 7.18
2418 2054032329 Võ Duy Phúc 1324 6.69
2419 2054040312 Trương Ng~ Hồng Phúc 106 6.23
2420 2054042224 Nguyễn Tấn Phúc 1305 8.21
2421 2054042225 Nguyễn Thanh Phúc 1419 7.66
2422 2054062168 Phạm Hồng Phúc 1515 7.54
2423 2054062169 Trương Hà Phúc 1412 0
2424 2054072087 Nguyễn Hoàng Phúc 1503 0
2425 2054072088 Thân Hoàng Phúc 1413 5
2426 2054082081 Nguyễn Thiên Phúc 1321 7.43
2427 2054082082 Ng~ Trương Thiên Phúc 1312 7.42
2428 2054092034 Trần Thị Phúc 1410 6.17
2429 2054102044 Đinh Trọng Phúc 1401 6.44
2430 2054102046 Nguyễn Trọng Phúc 1409 5.07
2431 2054122036 Ngô Hoàng Phúc 1405 6.4
2432 2055010260 Nguyễn Diễm Phúc 113 5.25
2433 2055012067 Dương Cao Thiên Phúc 1304 7.18
2434 2056010232 Phan Thị Phúc 101 5.72
2435 2057012103 Châu Hoàng Phúc 1301 7.89
2436 2057012104 Đặng Ngân Phúc 1508 0
2437 2057050244 Nguyễn Đăng Phúc 210 5.75
2438 2054010573 Phạm Thị Như Phụng 207 5.69
2439 2054030435 Đặng Mỹ Phụng 210 0
2440 2054042226 Đinh Tiểu Phụng 1324 6.96
2441 2054060416 Lý Thị Bích Phụng 109 7.63
2442 2054110158 Đặng Nguyễn Y Phụng 110 7.19
2443 2054112035 Dương Như Phụng 1321 7.43
2444 2054120071 Nguyễn Thị Kim Phụng 101 6.86
2445 2055010263 Bùi Trần Long Phụng 116 6.25
2446 2055010264 Phạm Thị Phụng 108 4.22
2447 2055012068 Trầm Diệu Như Phụng 1410 5.91
2448 2056012137 Nguyễn Mỹ Phụng 1405 6.23
2449 2057042023 Huỳnh Mỹ Phụng 1308 6.94
2450 2057052022 Trương Ngọc Phụng 1312 7.46
2451 2051022090 Ngô Ngọc Hữu Phước 1410 7.24
2452 2051042100 Bùi Thành Phước 1502 0
2453 2051042101 Đinh Hữu Phước 1324 6.26
2454 2054060429 Phạm Minh Phước 214 7.21
2455 2051020155 Nguyễn Đình Phương 112 7.98
2456 2051022088 Mai Thanh Phương 1511 6.65
2457 2051040106 Đinh Duy Phương 211 5.47
2458 2053010497 Nguyễn Duy Phương 101 6.43
2459 2054010582 Thân Trọng Đoan Phương 101 6.4
2460 2054012242 Lê Huỳnh Trúc Phương 1419 6.2
2461 2054012243 Nguyễn Duy Phương 1501 6.35
2462 2054012244 Nguyễn Minh Phương 1319 8.22
2463 2054012245 Nguyễn Ngọc Thùy Phương 1416 6.96
2464 2054012246 Phan Hữu Đức Phương 1512 7.16
2465 2054012247 Phạm Nhật Như Phương 1411 5.21
2466 2054020362 Cái Trần Thị Thu Phương 104 7.29
2467 2054022104 Dư Huệ Phương 1302 8.46
2468 2054022105 Mai Ngọc Phương 1321 7.67
2469 2054022107 Phạm Xuân Phương 1423 5.83
2470 2054030438 Bùi Hồng Phương 204 7.48
2471 2054030440 Đoàn Thị Thu Phương 208 6.69
2472 2054030452 Trần Thị Xuân Phương 107 6.93
2473 2054032331 Chu Nguyễn Việt Phương 1312 6.35
2474 2054032332 Nguyễn Duy Phương 1501 8.17
2475 2054032333 Nguyễn Gia Bội Phương 1310 5.93
2476 2054032334 Nguyễn Thị Thanh Phương 1412 6.94
2477 2054032335 Nguyễn Thị Thanh Phương 1416 7.19
2478 2054032336 Nguyễn Trịnh Hải Phương 1311 5.18
2479 2054032337 Phạm Đông Phương 1505 3.95
2480 2054032338 Phạm Huyền Như Phương 1517 6.49
2481 2054032339 Trần Thị Kim Phương 1316 7.66
2482 2054032340 Trần Võ Yến Phương 1320 7.18
2483 2054032341 Võ Thị Thùy Phương 1318 7.22
2484 2054042228 Bùi Thị Thu Phương 1516 5.93
2485 2054042229 Đặng Thị Thu Phương 1302 5.41
2486 2054042230 Huỳnh Mỹ Phương 1513 6.43
2487 2054042231 Huỳnh Thị Nhựt Phương 1501 6.89
2488 2054042232 Nguyễn Hoàng Linh Phương 1306 5.92
2489 2054042233 Nguyễn Thanh Phương 1418 5.2
2490 2054042234 Nguyễn Thị Bích Phương 1413 5.7
2491 2054042235 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1423 6.4
2492 2054042236 Phạm Nguyễn Mai Phương 1314 6.69
2493 2054042237 Trần Phan Thanh Phương 1512 6.12
2494 2054042238 Trần Phạm Trúc Phương 1422 0
2495 2054042239 Trịnh Thu Phương 1504 6.72
2496 2054042240 Vòng Linh Phương 1324 6.49
2497 2054060425 Nguyễn Thị Mỹ Phương 205 6.72
2498 2054062171 Lê Thị Mai Phương 1305 6.42
2499 2054062172 Nguyễn Thanh Phương 1421 6.24
2500 2054062173 Vũ Thị Mai Phương 1315 5.96
2501 2054070149 Đậu Thị Hà Phương 208 6.45
2502 2054082083 Thiều Thị Duyên Phương 1318 8.21
2503 2054092035 Đặng Hoài Phương 1417 5.56
2504 2054102047 Hoàng Duy Phương 1504 6.75
2505 2054102048 Lê Thị Phương 1319 6.78
2506 2054102049 Nguyễn Thị Như Phương 1303 6.07
2507 2054102050 Trịnh Thị Minh Phương 1415 6.92
2508 2054132047 Lê Đức Phương 1422 6.72
2509 2055010267 Lê Ngọc Phương 101 6.42
2510 2055012069 Nguyễn Thị Thu Phương 1417 6.44
2511 2056010241 Huỳnh Thị Thanh Phương 212 0
2512 2056010243 Nguyễn Mai Phương 206 0
2513 2056012138 Nguyễn Thị Hoài Phương 1514 7.22
2514 2056012140 Trần ánh Phương 1505 5.72
2515 2056012142 Trần Thị Thu Phương 1422 6.42
2516 2056022107 Nguyễn Thị Trang Phương 1516 7.07
2517 2057010631 Ngô Trần Như Phương 110 0
2518 2057010632 Nguyễn Huỳnh Ngân Phương 109 7.21
2519 2057010638 Trần Thị Minh Phương 105 6.2
2520 2057052023 Nguyễn Ngọc Lam Phương 1313 6.46
2521 2054012248 Nguyễn Thị Thanh Phượng 1417 7.22
2522 2054020375 Trương Thị Tuyết Phượng 106 5.33
2523 2054040323 Bùi Trần Cát Phượng 210 6.25
2524 2054060433 Trần Thị Yến Phượng 116 7.71
2525 2054062174 Trần Thị Minh Phượng 1505 5.95
2526 2054082084 Nguyễn Thị Bích Phượng 1501 6.5
2527 2054090106 Phạm Hà Trúc Phượng 112 6.3
2528 2054102051 Lương Thị Kim Phượng 1308 6.42
2529 2054132048 Nguyễn Hồ Đan Phượng 1504 7.44
2530 2055010270 Đỗ Thị Bích Phượng 103 5.09
2531 2057010642 Nguyễn Hoàng Bích Phượng 210 7.36
2532 2057010644 Phạm Thị Phượng 208 7.67
2533 2057012106 Tạ Thị Minh Phượng 1504 5.64
2534 2051022093 Trần Lê Đăng Quân 1503 7.39
2535 2053010512 Nguyễn Ngọc Minh Quân 213 5.9
2536 2054030462 Lê Hồng Quân 107 6.72
2537 2054032344 Đoàn Anh Quân 1503 5.7
2538 2054032345 Lâm Minh Quân 1301 5.92
2539 2054032346 Ngô Hồ Quân 1310 8.18
2540 2054032347 Võ Hoàng Quân 1318 7.43
2541 2054042242 Thang Bội Quân 1413 5.69
2542 2054060436 Nguyễn Đình Quân 116 6.21
2543 2054062177 Nguyễn Minh Quân 1411 9
2544 2054072091 Hoàng Hải Quân 1422 6.34
2545 2054082085 Nguyễn Minh Quân 1319 8.69
2546 2054082086 Nguyễn Ngọc Minh Quân 1323 7.69
2547 2057010652 Lưu Tùng Quân 105 8.44
2548 2057012108 Nguyễn Thái Quân 1305 7.14
2549 2051040109 Trần Thanh Quang 214 5.47
2550 2054010589 Phạm Tấn Quang 213 5.47
2551 2054012249 Thân Đức Vinh Quang 1310 7.24
2552 2054030459 Nguyễn Đình Quang 104 6.63
2553 2054032342 Nguyễn Tấn Quang 1320 6.9
2554 2054032343 Nguyễn Thanh Quang 1315 7.18
2555 2054062175 Đào Ngọc Thanh Quang 1509 5.14
2556 2054062176 Nguyễn Xuân Quang 1315 5.5
2557 2054072090 Phạm Hoàng Hải Quang 1318 7.19
2558 2054080206 Lê Thị Ngọc Quang 110 8.19
2559 2054112036 Dương Hàn Triết Quang 1406 7.65
2560 2056020206 Lư Kỳ Quang 108 0
2561 2056022109 Nguyễn Thanh Thiên Quang 1309 7.71
2562 2057012107 Hoàng Vinh Quang 1304 7.18
2563 2057052025 Đặng Minh Quang 1413 8.7
2564 2057052026 Nguyễn Đình Quang 1320 6.8
2565 2051042103 Nguyễn Minh Quí 1415 5.79
2566 2051022095 Nguyễn Xuân Quốc 1411 6.91
2567 2054012251 Võ Thành Quốc 1506 0
2568 2054030463 Huỳnh Công Quốc 207 7.67
2569 2054032349 Trần Anh Quốc 1404 6.74
2570 2057052027 Huỳnh Lương Quốc 1424 5.91
2571 2054042243 Trần Lê Duy Quy 1418 5.65
2572 2051022096 Nguyễn Kế Quý 1511 5
2573 2051022097 Nguyễn Ngọc Quý 1416 7.44
2574 2054012255 Nguyễn Phú Quý 1320 8.19
2575 2054032351 Đặng Thị Thanh Quý 1409 5.6
2576 2054132049 Phạm Mạnh Quý 1409 8.48
2577 2056012147 Phạm Thị Mỹ Quý 1517 7.5
2578 2053012100 Nguyễn Thảo Quyên 1402 5
2579 2054010599 Văng Thị Bảo Quyên 105 6.98
2580 2054012252 Nguyễn Thị Kiều Quyên 1318 7.08
2581 2054012253 Nguyễn Tuyết Quyên 1309 7.9
2582 2054030469 Trần Nguyễn Tố Quyên 101 7
2583 2054032350 Tăng Vĩ Quyên 1506 7.4
2584 2054040336 Thân Ngọc Diệp Quyên 112 6
2585 2054042245 Phan Hồng Quyên 1316 7.21
2586 2054060442 Trần Bảo Quyên 107 7.73
2587 2054062178 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 1503 6.56
2588 2054062179 Phan Thị Lệ Quyên 1414 7.16
2589 2054070156 Trương Hoàng Quyên 111 6.08
2590 2054072092 Đỗ Thị Mỹ Quyên 1421 6.31
2591 2054102052 Đặng Thu Quyên 1401 5.6
2592 2054110167 Nguyễn Thị Thảo Quyên 104 4.5
2593 2055010278 Bùi Thảo Quyên 103 6.44
2594 2055010279 Dương Tố Quyên 114 5.48
2595 2055012070 Vũ Đoàn Đoan Quyên 1302 6.18
2596 2056012144 Nguyễn Thị Thu Quyên 1514 6.46
2597 2056012145 Ngũ Thị Mỹ Quyên 1410 4.17
2598 2056012146 Trần Thị Kim Quyên 1318 6.19
2599 2057010661 Dương Thị Kim Quyên 114 6.88
2600 2057010663 Huỳnh Nguyễn Trúc Quyên 101 7.41
2601 2057010668 Phạm Thị Lệ Quyên 113 6.88
2602 2057012110 Vũ Hoàng Quyên 1507 6.46
2603 2057050253 Hồ Phạm Phương Quyên 211 6.95
2604 2057050254 Lê Cẩm Quyên 103 6.9
2605 2057052028 Võ Thị Hồng Quyên 1320 7.67
2606 2054012254 Nguyễn Đình Quyền 1409 0
2607 2054022109 Lưu Kim Quyền 1509 5.2
2608 2054082087 Huỳnh Thị Quyền 1406 5.97
2609 2057010671 Lê Thị Kim Quyền 115 6.74
2610 2054110168 Lư Ngọc Quyển 203 5.51
2611 2057010672 Phạm Thị Thu Quyện 201 6.33
2612 2053010524 Nguyễn Bùi Diễm Quỳnh 214 0
2613 2053010525 Ng~ Đỗ Hoàng Như Quỳnh 202 5.92
2614 2053010528 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 207 5.42
2615 2054010604 Ngô Diễm Quỳnh 108 5
2616 2054012257 Lê Như Quỳnh 1514 6.41
2617 2054012258 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1319 7.66
2618 2054012259 Trần Thị Minh Quỳnh 1323 6.63
2619 2054020393 Nguyễn Đinh Hạ Quỳnh 208 8.48
2620 2054030472 Đào Như Quỳnh 205 6.46
2621 2054030473 Lê Quỳnh 205 0
2622 2054032352 Bùi Diễm Quỳnh 1303 6.17
2623 2054032353 Đoàn Kiến Quỳnh 1321 7.08
2624 2054032354 Hồ Lê Như Quỳnh 1411 0
2625 2054032355 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1308 6.03
2626 2054032356 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1321 8.22
2627 2054032357 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1311 5
2628 2054032359 Nguyễn Trương Diễm Quỳnh 1413 6.23
2629 2054032360 Phan Như Quỳnh 1311 6.14
2630 2054032362 Trần Thị Thúy Quỳnh 1401 6.42
2631 2054032363 Vũ Thị Quỳnh 1417 0
2632 2054040339 Nguyễn Như Quỳnh 102 6.9
2633 2054040340 Nguyễn Thị Như Quỳnh 101 6.45
2634 2054042246 Đồng Thị Như Quỳnh 1506 6.97
2635 2054042247 Lê Thị Diễm Quỳnh 1324 5
2636 2054042249 Phạm Thị Như Quỳnh 1411 4.43
2637 2054042251 Trương Nữ Diễm Quỳnh 1321 6.18
2638 2054042252 Vũ Thị Phương Quỳnh 1421 5.39
2639 2054060443 Cao Thị Như Quỳnh 112 6.73
2640 2054062181 Bùi Nguyễn Trúc Quỳnh 1420 0
2641 2054062182 Đào Thị Thúy Quỳnh 1421 5.54
2642 2054062183 Lê Phúc Như Quỳnh 1406 6.72
2643 2054062184 Lương Ngọc Tú Quỳnh 1502 6.74
2644 2054062185 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1403 6.75
2645 2054062187 Tô Huỳnh Trúc Quỳnh 1507 0
2646 2054062188 Trịnh Khánh Quỳnh 1311 6.66
2647 2054062189 Vũ Thị Hải Quỳnh 1303 6.46
2648 2054072094 Ngô Thị Phương Quỳnh 1414 5.92
2649 2054072095 Trần Vũ Như Quỳnh 1305 5.37
2650 2054082089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1424 6
2651 2054090108 Hoàng Lan Nữ Thảo Quỳnh 201 6.71
2652 2054090110 Nguyễn Hoàng Nhật Quỳnh 203 7.96
2653 2054102053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1504 5.67
2654 2054102054 Phạm Thị Như Quỳnh 1501 7.44
2655 2054112037 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 1318 7.72
2656 2054112038 Phạm Thị Vân Quỳnh 1302 6.93
2657 2054132050 Nguyễn Diễm Quỳnh 1410 5.66
2658 2055012071 Quách Phan Nhật Quỳnh 1419 6.63
2659 2056010253 Hồ Đàm Ngọc Quỳnh 104 0
2660 2056012150 Huỳnh Nguyễn Như Quỳnh 1319 6.87
2661 2056020212 Võ Thị Quỳnh 202 0
2662 2057010673 Đỗ Thị Như Quỳnh 103 7.94
2663 2057010675 Huỳnh Thị Ngân Quỳnh 101 6.16
2664 2057010679 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 206 6.21
2665 2057010681 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 113 6.72
2666 2057010684 Nguyễn Khắc Như Quỳnh 212 6.46
2667 2057010686 Trần Thị Mai Quỳnh 108 6.98
2668 2057012111 Nguyễn Trúc Lâm Quỳnh 1302 7.42
2669 2057040156 Bùi Ngọc Quỳnh 213 4.25
2670 2057040158 Liêng Thị Mộng Quỳnh 209 7.2
2671 2057040160 Vương Thị Quỳnh 108 6.16
2672 2057042024 Tống Thị Diễm Quỳnh 1424 6.37
2673 2057050260 Đặng Ngọc Quỳnh 209 8.21
2674 2057050263 Phạm Mỹ Quỳnh 104 6.93
2675 2057050264 Phạm Ngọc Phi Quỳnh 107 3.25
2676 2057052029 Lê Vũ Như Quỳnh 1413 7.88
2677 2057052030 Nguyễn Như Quỳnh 1406 6.34
2678 2057052031 Trần Ngọc Khánh Quỳnh 1512 7.24
2679 2054020398 Phan Mỹ Rem 201 5
2680 2054042253 H Sahia 1319 6.21
2681 2051020164 Nguyễn Quốc Sang 211 6.11
2682 2051022098 Lê Hồng Sang 1516 0
2683 2051042106 Phạm Đình Anh Sang 1304 6.89
2684 2051042107 Phạm Hồng Sang 1318 7.09
2685 2053012103 Nguyễn Tấn Sang 1322 6.62
2686 2054010617 Trần Thị Sang Sang 102 7.22
2687 2054030490 Tô Hoàng Sang 109 5.68
2688 2054030491 Trần Thanh Sang 201 6.71
2689 2054032364 Lâm Thị Ngọc Sang 1408 5.31
2690 2054032365 Trần Hoàng Sang 1309 5.9
2691 2054030492 Nguyễn Thanh Sáng 101 5.85
2692 2054072097 Nguyễn Quang Sáng 1408 7.45
2693 2054032366 Trần Thị Hoa Sen 1502 6.72
2694 2054122037 Phạm Thị Sen 1414 5.93
2695 2054032367 Nguyễn Thị Tuyết Sim 1503 6.91
2696 2054022111 Nguyễn Tấn Sin 1303 7.37
2697 2054042255 Lê Anh Sinh 1306 6.53
2698 2051022100 Nguyễn Khắc Sơn 1310 7.66
2699 2051042109 Hoàng Mai Hồng Sơn 1308 6.47
2700 2051042110 Lê Vũ Ngọc Sơn 1404 0
2701 2051042111 Phạm Thái Sơn 1407 6.42
2702 2054012261 Đinh Thế Sơn 1407 7.23
2703 2054022112 Nguyễn Tá Sơn 1316 7.44
2704 2054032368 Vũ Quốc Sơn 1506 0
2705 2054062190 Nguyễn Hữu Sơn 1510 0
2706 2054112039 Nguyễn Ngọc Sơn 1501 6.63
2707 2057010692 Hồ Thanh Sơn 206 0
2708 2057012112 Võ Nhật Song 1320 6.36
2709 2054032371 Phạm Hồng Sự 1308 6.4
2710 2054032369 Hoàng Thị ánh Sương 1419 5.22
2711 2054042256 Nguyễn Thị Thu Sương 1402 0
2712 2054060457 Trịnh Thị Thảo Sương 104 6.93
2713 2057040164 Vũ Thị Kiều Sương 101 6.62
2714 2054102055 Lê Văn Sỹ 1310 6.53
2715 2051040118 Tôn Thất Thanh Tài 212 3.5
2716 2051042112 Lê Thạch Anh Tài 1311 5
2717 2051042113 Nguyễn Đình Thiên Tài 1315 0
2718 2053010548 Nguyễn Tấn Tài 110 7.5
2719 2054010622 Đặng Nguyễn Tấn Tài 201 7.01
2720 2054012264 Nguyễn Văn Tài 1409 6.2
2721 2054022113 Lý Thành Tài 1405 6.37
2722 2054022114 Nguyễn Phương Tài 1424 5.92
2723 2054032372 Nguyễn Đặng Phát Tài 1310 7.72
2724 2054062191 Nguyễn Thanh Tài 1307 8.12
2725 2054072098 Nguyễn Đức Tài 1503 5.93
2726 2054082091 Nguyễn Thanh Anh Tài 1410 6.4
2727 2051022102 Lương Thế Tâm 1507 5.17
2728 2051042116 Mang Viên Tâm 1421 6.63
2729 2053010552 Lâm Nguyễn Ngọc Tâm 116 6.78
2730 2053012107 Nguyễn Quyết Tâm 1505 7.89
2731 2054012265 Mai Toại Tâm 1414 5.46
2732 2054022115 Nguyễn Thị Minh Tâm 1320 7.1
2733 2054022116 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 1401 6.34
2734 2054032374 Võ Mỹ Tâm 1512 6.56
2735 2054040349 Mai Thanh Tâm 205 0
2736 2054042258 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1402 6.71
2737 2054042259 Phùng Nguyễn Hoàng Tâm 1502 6.91
2738 2054042261 Trương Mỹ Tâm 1319 6.71
2739 2054062192 Đỗ Thanh Tâm 1309 6.19
2740 2054062193 Nguyễn Kiều Thiên Tâm 1321 7.56
2741 2054062194 Nguyễn Tuệ Tâm 1510 7.12
2742 2054072099 Nguyễn Phan Mỹ Tâm 1301 6.12
2743 2054090112 Trương Thị Thanh Tâm 105 6.94
2744 2054092036 Phạm Xuân Tâm 1413 6.75
2745 2054102056 Phạm Trung Tâm 1417 7.33
2746 2054112040 Ngô Thị Mỹ Tâm 1416 6.44
2747 2054112041 Thái Minh Tâm 1314 5.97
2748 2054132052 Phạm Ngọc Mỹ Tâm 1423 4.72
2749 2055012072 Lê Kiều Tâm 1307 6.71
2750 2056012153 Hồng Mỹ Tâm 1319 5.43
2751 2056012154 Trần Tuệ Tâm 1313 6.46
2752 2056020218 Nguyễn Thanh Tâm 202 0
2753 2057010704 Tôn Thọ Tâm 208 6.47
2754 2057012113 Ngô Viết Nhật Tâm 1312 7.41
2755 2057012114 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 1305 7.93
2756 2051022103 Mai Huỳnh Minh Tân 1310 6.66
2757 2053010557 Nguyễn Văn Tân 101 7.21
2758 2054010631 Lê Thanh Tân 115 7.97
2759 2054010633 Nguyễn Tấn Tân 116 6.16
2760 2054032375 Nguyễn Nhật Tân 1506 6.21
2761 2054060467 Phạm Thành Tân 106 6.35
2762 2054062195 Đặng Quang Tân 1416 6.65
2763 2054092037 Sỳ Tùng Tân 1315 6.96
2764 2054012266 Nguyễn Minh Tấn 1303 6.97
2765 2054062196 Hồ Ngọc Tấn 1505 7.5
2766 2051022109 Ngô Văn Thạch 1317 5.96
2767 2057012119 Phạm Ngọc Thạch 1411 7
2768 2054012272 Nguyễn Trần Anh Thái 1302 6.89
2769 2054022117 Phan Văn Thái 1405 0
2770 2054022118 Trần Hoàng Thái 1418 6.05
2771 2054022119 Trịnh Hồng Thái 1405 7.66
2772 2054042265 Nguyễn Hoàng Thái 1313 5
2773 2054072100 Đinh Hoàng Thái 1508 5.78
2774 2054100150 Võ Hồng Thái 205 3
2775 2054132054 Nguyễn Quốc Thái 1313 7.44
2776 2056022121 Thị Hồng Thấm 1415 5.49
2777 2053012114 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1401 6.24
2778 2054082097 Trần Thị Kim Thắm 1410 6.62
2779 2054020428 Lê Thị Thân 108 6.45
2780 2054012277 Nguyễn Minh Thắng 1309 7.79
2781 2054012278 Trang Tất Thắng 1307 6.72
2782 2054012279 Vũ Văn Thắng 1424 6.45
2783 2054022122 Ninh Mạnh Thắng 1517 7.47
2784 2054022123 Vũ Việt Thắng 1509 0
2785 2054030539 Đặng Công Thắng 106 0
2786 2054062202 Lê Quang Thắng 1314 7.72
2787 2054062203 Tạ Quang Thắng 1404 7.25
2788 2054082098 Lê Quốc Thắng 1402 8.19
2789 2054102060 Lê Văn Thắng 1416 6.7
2790 2054110195 Nguyễn Chiến Thắng 108 7.95
2791 2054132056 Lê Đức Thắng 1408 7.35
2792 2051022104 Lê Tuấn Thanh 1417 6.71
2793 2053010565 Lý Lê Kim Thanh 116 6.94
2794 2053012110 Trần Ngọc Thảo Thanh 1308 6.65
2795 2054010637 Phạm Thanh Thanh 101 5.64
2796 2054012267 Lưu Ngọc Thanh Thanh 1316 7.71
2797 2054012269 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 1418 5.71
2798 2054012270 Phan Thị Thúy Thanh 1513 0
2799 2054012271 Phạm Trần Thanh Thanh 1304 7.46
2800 2054020408 Phạm Thị Hồng Thanh 114 6.3
2801 2054030512 Nguyễn Thị Thanh 205 6.9
2802 2054032376 Huỳnh Xuân Thanh 1313 6.94
2803 2054032378 Thái Thị Trúc Thanh 1422 5.48
2804 2054032379 Trần Thị Thiên Thanh 1418 4.66
2805 2054040359 Nguyễn Thị Hồng Thanh 109 7.09
2806 2054042262 Nguyễn Thị Thu Thanh 1405 5.68
2807 2054042263 Thái Thanh 1322 7.57
2808 2054042264 Vũ Huỳnh Minh Thanh 1312 6.17
2809 2054060471 Nguyễn Bảo Châu Thanh 105 7.47
2810 2054060472 Nguyễn Cao Thanh Thanh 209 8
2811 2054080230 Nguyễn Ngọc Lan Thanh 105 8.16
2812 2054080232 Trịnh Thị Thanh Thanh 108 6.73
2813 2054082092 Đinh Nguyễn Thanh Thanh 1511 7.42
2814 2054092038 Nguyễn Thị Kim Thanh 1420 5
2815 2054092039 Phạm Thị Thanh 1419 5
2816 2054100149 Ngô Phạm Ngọc Thanh 209 7.51
2817 2055010292 H` T. Phạm Phương Thanh 207 5
2818 2055010294 Nguyễn Thị Kim Thanh 101 6.43
2819 2057010708 Lê Huỳnh Thanh 114 7.7
2820 2057042025 Lê Duy Thanh 1319 7.67
2821 2057042026 Lý Thị Phương Thanh 1318 6.01
2822 2057050270 Nguyễn Thị Hồng Thanh 109 7.37
2823 2051022105 Đoàn Công Thành 1310 4.5
2824 2051022106 Nguyễn Nhựt Thành 1312 5.92
2825 2051042119 Cao Văn Thành 1422 5.65
2826 2051042121 Phạm Phát Thành 1512 6.95
2827 2053010571 Đặng Công Thành 211 0
2828 2054012273 Đỗ Chí Thành 1306 8.66
2829 2054032381 Tạ Quang Thành 1411 6.42
2830 2054040361 Trương Công Thành 102 5.73
2831 2054042266 Dung Tiến Thành 1304 6.24
2832 2054042267 Đoàn Gia Thành 1507 6.5
2833 2054042268 Lưu Tuấn Thành 1508 7
2834 2054042269 Phan Chí Thành 1406 4.35
2835 2054100151 Nguyễn Trung Thành 209 8.16
2836 2054110186 Trần Ngọc Thành 111 7.6
2837 2054110187 Trương Tiến Thành 115 7.72
2838 2054132055 Huỳnh Công Thành 1409 6.64
2839 2055012073 Nguyễn Minh Thành 1318 7.82
2840 2057012116 Lâm Tuấn Thành 1304 6.63
2841 2051022110 Đỗ Kim Thạnh 1511 6.19
2842 2054062197 Nguyễn Thị Lâm Thao 1420 5
2843 2051022108 Phạm Nhật Thảo 1321 6.39
2844 2051042122 Tạ Mai Phương Thảo 1314 5
2845 2053012111 Lê Thị Thanh Thảo 1405 6.92
2846 2054010647 Bùi Thị Phương Thảo 101 6.63
2847 2054010650 Đặng Phương Thảo 209 7.25
2848 2054010660 Nguyễn Đặng Kim Thảo 209 6.24
2849 2054010669 Phạm Thị Hương Thảo 103 6.69
2850 2054010675 Trần Lê Gia Thảo 104 5.97
2851 2054012274 Đào Thị Thanh Thảo 1317 6.4
2852 2054012276 Trần Thị Thu Thảo 1512 7.71
2853 2054020415 Hồ Thị Thanh Thảo 201 5.81
2854 2054020416 Lê Thị Thu Thảo 211 6.41
2855 2054020418 Nguyễn Thanh Thảo 111 7.72
2856 2054022120 Đặng Thanh Thảo 1311 6.91
2857 2054022121 Hà Nhi Thanh Thảo 1307 6.88
2858 2054030533 Phùng Thị Thanh Thảo 102 7.19
2859 2054032382 Cao Thị Thu Thảo 1422 5.79
2860 2054032383 Huỳnh Thị Kim Thảo 1319 7.68
2861 2054032384 Lê Thị Thanh Thảo 1311 6.59
2862 2054032385 Nguyễn Ngọc Uyên Thảo 1419 0
2863 2054032386 Nguyễn Phương Thảo 1505 5.95
2864 2054032387 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1312 6.97
2865 2054032389 Tăng Huỳnh Uyên Thảo 1420 0
2866 2054032390 Tăng Thị Nguyên Thảo 1402 5
2867 2054042271 Mai Thị Thanh Thảo 1413 5
2868 2054042272 Nguyễn Ngọc Trang Thảo 1313 6.67
2869 2054042273 Nguyễn Thị Liên Thảo 1514 0
2870 2054042274 Nguyễn Thị Phương Thảo 1311 6.65
2871 2054042275 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1406 5
2872 2054042276 Nguyễn Trung Thảo 1504 6.96
2873 2054042277 Phan Đoàn Thanh Thảo 1321 7.19
2874 2054042278 Tạ Thanh Thảo 1412 6.49
2875 2054042279 Trần Thị Phương Thảo 1404 6.23
2876 2054042280 Trịnh Thị Thu Thảo 1323 5.2
2877 2054060484 Nguyễn Thị Thu Thảo 105 0
2878 2054062198 Dương Đỗ Phương Thảo 1403 5.94
2879 2054062199 Đậu Thị Thanh Thảo 1301 7.71
2880 2054062201 Nguyễn Thị Thảo 1502 6.25
2881 2054070172 Trần Thị Thảo 114 6.85
2882 2054072101 Dương Minh Thảo 1305 5.68
2883 2054072102 Nguyễn Thu Thảo 1501 6.95
2884 2054080235 Nguyễn Phương Thảo 103 6.41
2885 2054080244 Trần Thị Phương Thảo 204 6.2
2886 2054082093 Nguyễn Thị Hiếu Thảo 1422 0
2887 2054082094 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1402 6.16
2888 2054082095 Nguyễn Thị Thu Thảo 1506 0
2889 2054082096 Trương Chí Thảo 1304 8.94
2890 2054092040 Đoàn Xuân Thảo 1303 7.71
2891 2054092041 Trần Đoàn Thu Thảo 1408 6.22
2892 2054100152 Hà Thị Phương Thảo 207 5.7
2893 2054100155 Nguyễn Phương Thảo 101 6.46
2894 2054102057 Đỗ Thị Thu Thảo 1422 7.7
2895 2054102058 Nguyễn Hoàng Dạ Thảo 1515 7.69
2896 2054102059 Phan Thị Ngọc Thảo 1404 7.12
2897 2054110191 Phạm Thị Thu Thảo 102 7.47
2898 2054110192 Trần Nguyễn Thanh Thảo 101 7.55
2899 2054110193 Trần Phương Thảo 203 0
2900 2054112042 Dương Lê Thanh Thảo 1303 6.6
2901 2055010303 Đỗ Phương Thảo 213 5.92
2902 2055010306 Lê Thị Ngọc Thảo 209 5.99
2903 2055010310 Nguyễn Thanh Thảo 109 5.69
2904 2055010311 Nguyễn Thị Thảo 103 6.57
2905 2056010264 Nguyễn Đàm Kim Thảo 204 6.35
2906 2056012157 Hoàng Thị Phương Thảo 1323 5.34
2907 2056012159 Nguyễn Lê Phương Thảo 1313 6.39
2908 2056012162 Nguyễn Thị Phương Thảo 1515 6.67
2909 2056020229 Hoàng Nhựt Thảo 102 4.61
2910 2057010716 Đào Thị Phương Thảo 209 6.41
2911 2057010720 Lê Phương Thảo 214 7.49
2912 2057010721 Lê Phương Nhật Thảo 206 0
2913 2057010723 Nguyễn Hoài Xuân Thảo 115 7.25
2914 2057010726 Nguyễn Thanh Thảo 110 6.16
2915 2057010734 Nguyễn Thu Thảo 207 7.7
2916 2057012117 Đoàn Phương Thảo 1413 0
2917 2057012118 Nguyễn Phương Thảo 1307 6.91
2918 2057040169 Bào Phương Thảo 204 6.95
2919 2057040172 Ngô Thị Phương Thảo 106 7.9
2920 2057040173 Nguyễn Đàm Thanh Thảo 112 7.96
2921 2057040175 Vũ Đỗ Phương Thảo 210 6.16
2922 2057050275 Nguyễn Thị Thu Thảo 203 6.67
2923 2057050277 Trần Thị Phương Thảo 103 7.58
2924 2057050278 Võ Thị Thu Thảo 204 6.21
2925 2057050279 Võ Trần Phương Thảo 213 7.22
2926 2057052032 Lê Song Thảo 1411 7.24
2927 2051042123 Lê Thị Thu Thật 1311 5
2928 2054062204 Trần Thanh Thế 1420 6.02
2929 2057010748 Lê Thị Hồng Thêm 109 5.57
2930 2054010689 Võ Thi Anh Thi 211 6.2
2931 2054012280 Bùi Thị Ngọc Thi 1419 5.12
2932 2054012282 Vũ Phạm Minh Thi 1506 7.47
2933 2054032392 Nguyễn Trần Hoàng Thi 1303 6.81
2934 2054032393 Võ Hoàng Thi 1415 7.65
2935 2054042281 Huỳnh Thị Ngọc Thi 1423 5
2936 2054042282 Nguyễn Anh Thi 1506 6.47
2937 2054042283 Trần Thị Anh Thi 1411 0
2938 2054062205 Lê Ngọc Phương Thi 1423 5.61
2939 2054062206 Trịnh Ngọc Yến Thi 1302 6.32
2940 2054132057 Lê Minh Thi 1322 6.65
2941 2056012167 Trần Thị Thi 1511 5.75
2942 2057010749 Nguyễn Thị Thi 206 0
2943 2057010753 Võ Thị Quỳnh Thi 202 5.39
2944 2051040131 Lê Thiên 202 6.44
2945 2054010690 Ngô Thuận Thiên 108 6.23
2946 2054032394 Ngô Kháng Thiên 1504 5.21
2947 2051022113 Phạm Văn Thiện 1506 5.97
2948 2051040133 Nguyễn Hoàn Thiện 207 7
2949 2051040135 Nguyễn Ngọc Thiện 110 7.14
2950 2051042124 Hồ Quốc Thiện 1304 7.16
2951 2053010595 Cao Minh Thiện 105 6.64
2952 2053010596 Dương Ngọc Thiện 105 5
2953 2054012283 Hà Văn Thiện 1301 7.17
2954 2054012284 Hồ Đỗ Duy Thiện 1414 0
2955 2054022124 Lê Hồng Thiện 1419 7.62
2956 2054030548 Trần Vĩnh Thiện 212 6.5
2957 2054032395 Lê Hồng Thiện 1414 5.51
2958 2056010274 Cao Đình Thiện 209 5.01
2959 2056012168 Tạ Thanh Thiện 1502 6.78
2960 2056020241 Phan Vũ Ngọc Thiện 213 0
2961 2056022123 Nguyễn Anh Thiện 1314 7.18
2962 2057050281 Vũ Viết Thiện 209 7.96
2963 2051022115 Phan Nguyễn Phước Thịnh 1409 5.67
2964 2051042125 Đào Dương Ngọc Thịnh 1306 6.32
2965 2051042126 Phạm Đức Thịnh 1410 5.67
2966 2053012115 Lý Đức Thịnh 1418 0
2967 2053012116 Ngô Đức Thịnh 1420 6
2968 2053012118 Phan Đức Thịnh 1323 6.19
2969 2053012119 Phạm Quốc Thịnh 1414 6.26
2970 2054030549 Nguyễn Thái Thịnh 106 0
2971 2054032396 La Đức Thịnh 1316 7.96
2972 2054032397 Trương Hoàng Thịnh 1401 6.27
2973 2054042285 Lê Vũ Thịnh 1306 6.4
2974 2054102061 Trương Tấn Thịnh 1307 6.5
2975 2056022125 Phùng Huy Thịnh 1415 4.25
2976 2057010755 Đặng Hưng Thịnh 102 7.5
2977 2057012120 Đỗ Hưng Thịnh 1401 8.25
2978 2057012121 Nguyễn Phúc Thịnh 1319 7.21
2979 2054010700 Huỳnh Thị Thơ 211 6.41
2980 2054022125 Lê Thị Ngọc Thơ 1324 0
2981 2054022126 Nguyễn Hoàng Anh Thơ 1306 7.46
2982 2054030557 Nguyễn Thị Thơ 202 6.56
2983 2054030558 Phạm Thị Anh Thơ 106 7.3
2984 2054032400 Huỳnh Yến Thơ 1418 0
2985 2054042286 Nguyễn Hồng Cẩm Thơ 1421 4.54
2986 2056022126 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 1405 5.21
2987 2054010698 Lê Trường Thọ 210 6.22
2988 2053012120 Võ Thị Kim Thoa 1417 5.42
2989 2054010697 Nguyễn Thị Bảo Thoa 203 5.57
2990 2054030552 Giáp Thị Mỹ Thoa 114 0
2991 2054060497 Ngô Thị Kim Thoa 108 6.23
2992 2054060498 Nguyễn Thị Kim Thoa 114 7.14
2993 2054100159 Huỳnh Thị Ngọc Thoa 213 0
2994 2054102062 Tô Thị Kim Thoa 1302 5.23
2995 2054132059 Đinh Thị Kim Thoa 1423 5.98
2996 2054072104 Mạc Thị Thanh Thỏa 1422 6.21
2997 2054032398 Lê Huyền Thoại 1502 8.48
2998 2054070180 Đỗ Huyền Thoại 107 5.59
2999 2054092042 Nguyễn Thị Hồng Thơm 1423 5
3000 2054032399 Tôn Thất Hoàng Thông 1505 7.42
3001 2054132060 Nguyễn Cao Hoàng Thông 1418 0
3002 2054012286 Lê Thị Hoài Thu 1501 5.91
3003 2054040387 Vũ Thị Hoài Thu 212 5.2
3004 2054062207 Nguyễn Lê Hà Thu 1423 7.21
3005 2054110200 Trà Thị ánh Thu 107 0
3006 2054112043 Nguyễn Thị Thu 1408 5.64
3007 2054122039 Nguyễn Thị Thu Thu 1408 4.44
3008 2054132061 Lê Thị Thu 1404 5.92
3009 2054132062 Nguyễn Huỳnh ánh Thu 1510 5.15
3010 2057010761 Đinh Thị Mộng Thu 111 7.43
3011 2057010763 Nguyễn Hà Thu 105 6.06
3012 2057010764 Nguyễn Thị Xuân Thu 203 0
3013 2051040147 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 203 5
3014 2053010631 Đỗ Thị Minh Thư 114 5.97
3015 2053010637 Ng~ Lê Phương Anh Thư 204 7.42
3016 2053010638 Nguyễn Thị Anh Thư 205 8.11
3017 2053012124 La Trần Minh Thư 1313 7.03
3018 2053012125 Lê Ngọc Anh Thư 1403 0
3019 2053012126 Nguyễn Châu Minh Thư 1418 0
3020 2053012127 Nguyễn Nguyệt Lan Thư 1415 5
3021 2054010723 Khưu Lê Anh Thư 106 6.45
3022 2054010725 Nguyễn Anh Minh Thư 101 7.44
3023 2054010733 Phạm Ngọc Anh Thư 208 7.36
3024 2054012292 Đoàn Anh Thư 1323 7.5
3025 2054012293 Đoàn Ngọc Anh Thư 1408 6.15
3026 2054012294 Đỗ Lê Anh Thư 1313 6.68
3027 2054012295 Hoàng Xuân Minh Thư 1405 6.41
3028 2054012296 Lê Chiêu Anh Thư 1315 7.43
3029 2054012297 Lương Kim Thư 1409 7.42
3030 2054012298 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1307 8.22
3031 2054012299 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 1304 6.15
3032 2054012300 Nguyễn Vũ Minh Thư 1307 5.72
3033 2054012301 Phạm Thị Anh Thư 1509 7.44
3034 2054012302 Trần Anh Thư 1415 5.47
3035 2054012303 Trịnh Đỗ Anh Thư 1317 6.96
3036 2054022131 Đỗ Hoàng ánh Thư 1404 6.69
3037 2054022132 Lê Nguyễn Kiều Thư 1412 6.11
3038 2054022133 Võ Thị Minh Thư 1322 6.89
3039 2054030583 Đổ Thị Minh Thư 206 5.93
3040 2054030605 Võ Trần Anh Thư 106 7.13
3041 2054032420 Bùi Thị Anh Thư 1507 0
3042 2054032421 Đặng Thị Anh Thư 1413 5
3043 2054032422 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 1301 6.91
3044 2054032423 Nguyễn Minh Thư 1315 6.71
3045 2054032424 Nguyễn Thị Thư 1301 6.9
3046 2054032425 Phan Thị Anh Thư 1311 7.44
3047 2054040410 Võ Minh Thư 205 6.65
3048 2054042295 Nguyễn Hà Anh Thư 1508 5.7
3049 2054042296 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 1323 7.15
3050 2054042297 Phan Anh Thư 1424 5.95
3051 2054042298 Trần Thị Anh Thư 1508 0
3052 2054060521 Nguyễn Anh Thư 101 6.69
3053 2054060532 Trương Thị Thanh Thư 213 5.89
3054 2054062210 Bùi Ngọc Thư 1421 7.48
3055 2054062211 Đậu Thị Minh Thư 1323 5.25
3056 2054062212 Hà Anh Thư 1303 6.94
3057 2054062213 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1405 0
3058 2054062214 Vũ Trần Minh Thư 1514 6.68
3059 2054072106 Lê Anh Thư 1315 6.88
3060 2054072107 Nguyễn Minh Thư 1401 5.67
3061 2054072108 Nguyễn Trần Minh Thư 1317 7.41
3062 2054072109 Trần Quốc Anh Thư 1305 6.71
3063 2054080261 Nguyễn Phan Hoài Thư 116 5.32
3064 2054080262 Nguyễn Thị Minh Thư 203 7.09
3065 2054082099 Lê Hồ Minh Thư 1313 7.47
3066 2054090126 Trần Ngọc Anh Thư 107 7.75
3067 2054092044 Lê Thị Anh Thư 1324 6.96
3068 2054092045 Tống Ngọc Minh Thư 1417 6.47
3069 2054092046 Từ ái Hoàng Thư 1409 7.24
3070 2054102064 Huỳnh Anh Thư 1312 6.43
3071 2054102065 Nguyễn Anh Thư 1505 5.81
3072 2055010335 Lê Vũ Anh Thư 207 5.97
3073 2055010338 Nguyễn Thị Minh Thư 110 5
3074 2055012075 Đinh Thị Minh Thư 1508 5.34
3075 2055012076 Lê Thị Anh Thư 1305 7.68
3076 2055012077 Nguyễn Anh Thư 1402 5
3077 2056010281 Đoàn Thị Anh Thư 114 0
3078 2056010283 Lê Anh Thư 210 5.46
3079 2056012178 Đặng Anh Thư 1407 5.47
3080 2056012180 Trần Thị Huỳnh Thư 1513 2.75
3081 2056012181 Trần Vũ Anh Thư 1412 5
3082 2056012182 Vũ Ngọc Anh Thư 1304 7.68
3083 2056022128 Lê Thị Thư 1304 7.18
3084 2057010782 Đỗ Anh Thư 213 7.72
3085 2057010783 Đỗ Ngọc Anh Thư 214 7.48
3086 2057010788 Lê Minh Thư 214 6.23
3087 2057010791 Nguyễn Anh Thư 210 6.47
3088 2057010792 Nguyễn Anh Thư 214 6.25
3089 2057010798 Nguyễn Thị Minh Thư 116 5.08
3090 2057010806 Trần Thị Anh Thư 115 7.36
3091 2057010807 Trần Võ Yến Thư 203 6.16
3092 2057012125 Đoàn Minh Thư 1404 8.48
3093 2057012126 Lý Vương Anh Thư 1316 7.71
3094 2057012127 Nguyễn Anh Thư 1405 0
3095 2057040188 Phan Lý Thư Thư 204 6.2
3096 2057050298 Đặng Thị Kim Thư 109 7.47
3097 2057050299 Đặng Trương Anh Thư 105 6.64
3098 2057050305 Nguyễn Thị Minh Thư 111 5.88
3099 2057050306 Nguyễn Thị Ngọc Thư 210 7.46
3100 2057050308 Phùng Minh Thư 205 7.61
3101 2057050309 Tăng Nguyễn Minh Thư 113 7.22
3102 2057050310 Trịnh Hoàng Anh Thư 113 7.15
3103 2057050313 Võ Ngọc Anh Thư 116 4.25
3104 2057052034 Phan Minh Thư 1415 7.47
3105 2051022116 Phạm Ngọc Thuấn 1413 5.54
3106 2054012287 Lê Nguyễn Gia Thuận 1403 6.11
3107 2054030564 Nguyễn Thị Kim Thuận 101 5.21
3108 2054032403 Nguyễn Duy Thuận 1305 7.19
3109 2054032404 Trương Quan Thuận 1314 6.85
3110 2054122040 Lê Huỳnh Minh Thuận 1510 4.65
3111 2056012171 Phan Đức Thuận 1317 7.22
3112 2056022127 Nguyễn Ngọc Thuận 1516 5.06
3113 2057010766 Trần Minh Thuận 115 7.2
3114 2057012122 Phạm Hoàng Phúc Thuận 1314 5.88
3115 2057012123 Trần Minh Thuận 1514 7.37
3116 2054112044 Vương ứng Thuật 1423 8.44
3117 2054032430 Nguyễn Khoa Thức 1417 5.95
3118 2054092047 Phạm Gia Thức 1510 6.62
3119 2053010650 Trần Thị Hoài Thương 114 7.2
3120 2053012129 Đặng Hoài Thương 1421 6.87
3121 2054010742 Hồ Quang Thương 102 5.66
3122 2054012304 Đoàn Thị Hoài Thương 1321 7.43
3123 2054020456 Phạm Thị Lê Thương 112 7.74
3124 2054020459 Nguyễn Thị út Thương 206 7.73
3125 2054022134 Nguyễn Thị Thanh Thương 1412 6.48
3126 2054032426 Đỗ Thị Hoài Thương 1309 5.77
3127 2054032428 Hoàng Thị Phùng Thương 1307 5.73
3128 2054032429 Trần Thị Thương 1420 4.62
3129 2054040415 Trương Thị Thanh Thương 101 7.18
3130 2054042299 Đào Nguyễn Hoài Thương 1401 6.4
3131 2054042300 Lê Nguyễn Khánh Thương 1315 5
3132 2054042301 Nguyễn Thị Thương 1424 5
3133 2054042302 Nguyễn Vi Hoài Thương 1311 7.19
3134 2054042303 Phạm Thị Hoài Thương 1424 6.06
3135 2054042304 Võ Hoài Thương 1402 0
3136 2054060539 Phạm Ngọc Hoài Thương 202 6.3
3137 2054062215 Lê Hoài Thương 1315 5.58
3138 2054062216 Nguyễn Phan Hoài Thương 1510 5.74
3139 2054062217 Trần Thị Thương 1515 6.81
3140 2054082101 Chu Thị Thương 1504 6.44
3141 2054082102 Nguyễn Thị Hòa Thương 1515 7.67
3142 2054110212 Đỗ Ngọc Hoài Thương 208 8.96
3143 2054112046 Trần Thị Thu Thương 1403 5.98
3144 2054132070 Nguyễn Trần Hoài Thương 1415 5.46
3145 2056010290 Nguyễn Dịu Thương 211 5.11
3146 2056012184 Đỗ Hoài Thương 1312 6.68
3147 2056012186 Tưởng Thị Hoài Thương 1317 3.25
3148 2057010814 Cáp Đoàn Hoài Thương 209 0
3149 2056012187 Hà Thị Minh Thường 1514 7.67
3150 2054032407 Đinh Thị Thanh Thúy 1313 8.4
3151 2054032408 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1310 6.44
3152 2054032409 Trương Thị Ngọc Thúy 1303 6.97
3153 2054040389 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 105 6.9
3154 2054042289 Hoàng Thị Thúy 1310 6.31
3155 2054110202 Nguyễn Thị Thanh Thúy 105 5.29
3156 2054112045 Nguyễn Ngọc Thúy 1306 7.64
3157 2054132065 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1315 6.44
3158 2056012173 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1304 7.21
3159 2053010624 Nguyễn Ngọc Thanh Thùy 111 5.18
3160 2054020445 Trần Thu Thùy 201 5.53
3161 2054030572 Lê Đinh Trân Thùy 209 3.25
3162 2054032410 Lê Phương Thùy 1409 5.92
3163 2054032411 Nguyễn Thị Anh Thùy 1310 0
3164 2054032412 Trần Nguyễn Minh Thùy 1423 5
3165 2054032413 Võ Xuân Thùy 1304 7.4
3166 2054042291 Huỳnh Bùi Anh Thùy 1511 5.98
3167 2054042292 Nguyễn Thị Thùy 1510 7.7
3168 2054060508 Trịnh Thị Ngọc Thùy 211 6.96
3169 2054062208 Đoàn Thanh Thùy 1403 5.17
3170 2054080255 Lê Anh Thùy 210 6.72
3171 2054102063 Nguyễn Thị Thanh Thùy 1409 5.36
3172 2054110203 Lê Phương Thùy 205 7.33
3173 2054122041 Lý Phương Thùy 1407 5.41
3174 2054132064 Nguyễn Vũ Phương Thùy 1501 6.38
3175 2056012174 Đinh Thị Thanh Thùy 1403 5.57
3176 2057010775 Lê Trọng Thùy 212 0
3177 2054010715 Nguyễn Trần Quế Thủy 115 5.3
3178 2054012289 Lê Thị Bích Thủy 1405 5.71
3179 2054012290 Lê Thị Thu Thủy 1402 6.19
3180 2054020448 Nguyễn Thị Thanh Thủy 204 5.88
3181 2054020450 Phạm Thị Thu Thủy 211 5.88
3182 2054022128 Ngô Thị Thu Thủy 1509 5.89
3183 2054022129 Nguyễn Thị Thu Thủy 1508 5
3184 2054022130 Trần Thanh Thủy 1418 6.91
3185 2054032406 Nguyễn Thị Thu Thủy 1411 5.6
3186 2054032415 Hoàng Thị Hồng Thủy 1414 5
3187 2054032416 Ngô Hồ Thủy 1423 5.48
3188 2054032417 Nguyễn Hồ Như Thủy 1512 6.2
3189 2054032418 Nguyễn Ngọc Thanh Thủy 1314 6.16
3190 2054032419 Quách Thu Thủy 1423 6.75
3191 2054042293 Hồ Thị Thanh Thủy 1401 5.89
3192 2054060510 Vũ Đức Thủy 214 5.1
3193 2054060514 Huỳnh Thị Thủy 104 6.47
3194 2054072105 Nguyễn Thị Bích Thủy 1311 5.77
3195 2054110207 Nguyễn Ngọc Thủy 112 6.23
3196 2054122042 Lê Thị Thu Thủy 1317 6.86
3197 2056012176 Nguyễn Thị Thu Thủy 1419 4.22
3198 2056012177 Nguyễn Trường Lưu Thủy 1504 6.72
3199 2057010776 Hứa Thanh Thủy 116 4
3200 2057010777 Nguyễn Thị Thủy 212 5.93
3201 2057012124 Trần Thị Thủy 1423 6.9
3202 2054012291 Võ Như Thụy 1509 7.64
3203 2054062209 Nguyễn Thị Cẩm Thụy 1422 6.38
3204 2054100163 Nguyễn Minh Thụy 214 7.9
3205 2054032405 Hán Dương Bảo Thuyên 1502 5.65
3206 2057010768 Nguyễn Thị Thuyền 109 6.99
3207 2054010746 Nguyễn Minh Thy 116 5.74
3208 2054010747 Nguyễn Phạm Anh Thy 212 6.23
3209 2054012305 Hoàng Kim Thy 1508 6.99
3210 2054012306 Ngô Hồng Thy 1411 5.15
3211 2054012307 Trần Thị Hồng Thy 1503 7.47
3212 2054032431 Diệp Quỳnh Thy 1412 5.35
3213 2054032432 Nguyễn Lê Minh Thy 1315 5.46
3214 2054032433 Nguyễn Ngân Thy 1320 7.65
3215 2054032434 Nguyễn Thị Mai Thy 1508 6.48
3216 2054032435 Nguyễn Trần Anh Thy 1515 6.07
3217 2054042305 Nguyễn An Thy 1410 5.25
3218 2054090128 Nguyễn Trang Minh Thy 106 4.25
3219 2054102066 Trần Nguyễn Kim Thy 1303 7.21
3220 2055012080 Lê Quỳnh Thy 1316 6.73
3221 2056012189 Nguyễn Hoàng Thy Thy 1502 7.13
3222 2056012190 Trần Ngọc Thy 1407 0
3223 2056022132 Nguyễn Khánh Thy 1514 6.85
3224 2057012128 Trần Ngọc Anh Thy 1401 5.96
3225 2057050317 Nguyễn Thị Diễm Thy 103 7.18
3226 2053012132 Lê Hoàng Hà Tiên 1304 6.37
3227 2054010753 Lê Thị Kiều Tiên 114 7.45
3228 2054010756 Nguyễn Thị Thủy Tiên 209 6.5
3229 2054012308 Hà Thị Bích Tiên 1513 6.46
3230 2054012310 Lê Trần Thủy Tiên 1322 6.16
3231 2054012311 Nguyễn Kim Tiên 1507 6.7
3232 2054012312 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1506 6.39
3233 2054012313 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 1512 0
3234 2054022135 Trần Nữ Tiên 1512 6.6
3235 2054032436 Hồ Thảo Tiên 1424 5.49
3236 2054032439 Ngô Thị Thủy Tiên 1403 6.19
3237 2054032440 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1301 7.14
3238 2054042307 Hoàng Thị Cẩm Tiên 1515 5.67
3239 2054062218 Đỗ Thị Mỹ Tiên 1301 6.59
3240 2054062219 Nguyễn Ngọc Kiều Tiên 1506 6.7
3241 2054070188 Huỳnh Nguyễn Cẩm Tiên 213 0
3242 2054082103 Trần Nguyễn Cẩm Tiên 1514 7.16
3243 2054090129 Dương Cẩm Tiên 109 6.13
3244 2054102067 Phạm Thị Thủy Tiên 1514 7.07
3245 2054112047 Đinh Thị Cẩm Tiên 1509 6.48
3246 2054112048 Nguyễn Hồng Tiên 1414 5.23
3247 2056010298 Võ Thị Mỹ Tiên 208 7.23
3248 2056012191 Đinh Duy Tiên 1516 0
3249 2056012192 Hà Thị Thủy Tiên 1417 5.07
3250 2056012193 Nguyễn Ngọc Bích Tiên 1303 6.41
3251 2056012194 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1512 5.99
3252 2056012195 Võ Thị Cẩm Tiên 1307 7.1
3253 2057010818 Đặng Trương Thủy Tiên 111 7.48
3254 2057012129 Nguyễn Thị Bảo Tiên 1320 8.13
3255 2057050321 Trần Thủy Tiên 105 5.85
3256 2057050323 Vương Thủy Tiên 114 6.71
3257 2051022119 Hoàng Nghĩa Tiến 1508 0
3258 2051042130 Hồ Minh Tiến 1414 6.62
3259 2054012314 Nguyễn Duy Tiến 1408 6.91
3260 2054012315 Nguyễn Đức Tiến 1510 7.48
3261 2054012316 Phạm Nhật Tiến 1309 7.1
3262 2054022136 Hồ Thị Kim Tiến 1322 6.13
3263 2054032442 Trần Vinh Tiến 1410 7.59
3264 2054032443 Trịnh Trần Tiến 1501 7.45
3265 2054042309 Nguyễn Văn Tiến 1411 6.71
3266 2054062221 Lâm Thuận Tiến 1406 5.6
3267 2054062222 Nguyễn Minh Tiến 1310 6.94
3268 2054072112 Tôn Long Tiến 1418 7.92
3269 2054102068 Lưu Thành Tiến 1407 6.91
3270 2054132071 Lê Đức Tiến 1420 5.72
3271 2057012130 Nguyễn Xuân Tiến 1409 6.61
3272 2057052035 Khưu Nghiệp Tiến 1422 7.24
3273 2054042308 Trần Thị Thanh Tiền 1303 6.11
3274 2054090131 Nguyễn Thị Kim Tiền 110 5.07
3275 2054082104 Trương Thị Tiệp 1318 8.17
3276 2054012317 Đoàn Đặng Viết Tin 1322 7.62
3277 2051042132 Đặng Đình Ngọc Tín 1420 6.17
3278 2054010762 Trần Vĩnh Tín 106 7.37
3279 2054012318 Nguyễn Trung Tín 1418 0
3280 2054012319 Tạ Vĩnh Tín 1409 7.73
3281 2054032444 Nguyễn Trung Tín 1320 5.96
3282 2054062224 Nguyễn Trọng Tín 1405 6.72
3283 2054062225 Trần Trọng Tín 1514 7.17
3284 2056020276 Trần Trung Tín 213 0
3285 2057010835 Trần Trung Tín 203 5.74
3286 2057052036 Châu Trung Tín 1314 7.87
3287 2054012320 Võ Hồng Tính 1419 6.41
3288 2055012081 Trần Trọng Tính 1403 5
3289 2056012198 Nguyễn Ngọc Tính 1402 6.65
3290 2051040152 Đoàn Xuân Tình 211 5.66
3291 2054022137 Trần Trung Tình 1302 6.83
3292 2054060550 Lê Hữu Tình 201 5.94
3293 2054032445 Vòng Vân Tĩnh 1418 6.89
3294 2054010763 Vương Triệu Tịnh 102 5.48
3295 2054010765 Nguyễn Thị Kim Tỏa 116 6.22
3296 2051020195 Hà Diễn Khánh Toàn 116 6.7
3297 2051020200 Tô Thanh Toàn 101 7.08
3298 2051022121 Nguyễn Đình Toàn 1410 6.22
3299 2053010677 Nguyễn Quốc Toàn 114 7.21
3300 2054012321 Bùi Thanh Toàn 1312 6.47
3301 2054062226 Trần Quốc Toàn 1402 7.42
3302 2054102069 Tào Quang Toàn 1309 7.65
3303 2054112049 Nguyễn Phương Toàn 1307 7.16
3304 2054112050 NGuyễn Văn Toàn 1312 7.79
3305 2056012199 Hoàng Tiến Toàn 1420 5.69
3306 2056012200 Nguyễn Phước Toàn 1424 7.2
3307 2057010837 Nguyễn Thái Toàn 206 7.35
3308 2057012131 Tôn Thất Toàn 1315 0
3309 2054022138 Nguyễn Chính Đức Tổng 1505 6.7
3310 2054012329 Phạm Thanh Trà 1414 5.96
3311 2054030643 Trần Thị Hương Trà 106 8.23
3312 2054040446 Nguyễn Thị Thu Trà 207 5.3
3313 2054042322 Lê Thị Thanh Trà 1311 6.31
3314 2054110230 Dương Thị Hải Trà 214 6.74
3315 2054130125 Vũ Thị Thanh Trà 214 6.13
3316 2056012204 Phạm Ngọc Hương Trà 1303 6.42
3317 2056022143 Võ Thị Thanh Trà 1407 5.72
3318 2054032446 Lương Thị Ngọc Trai 1515 8.22
3319 2051022124 Trần Thị Bích Trâm 1418 4.74
3320 2051040157 Nguyễn Thị Quế Trâm 205 5.71
3321 2053012134 Lê Trần Mai Trâm 1501 7.39
3322 2053012135 Trần Ngọc Phương Trâm 1405 6.96
3323 2054010797 Thị Nhã Trâm 115 5.93
3324 2054010798 Trần Bích Trâm 108 4
3325 2054012330 Lâm Thị Ngọc Trâm 1512 7.44
3326 2054012331 Phan Thị Thanh Trâm 1413 7.72
3327 2054012332 Phạm Hoàng Bích Trâm 1509 6.7
3328 2054012333 Trần Mai Huyền Trâm 1317 6.82
3329 2054030649 Nguyễn Thị Thanh Trâm 103 6.07
3330 2054032463 Bùi Thị Bảo Trâm 1402 6.58
3331 2054032464 Đặng Thị Ngọc Trâm 1516 6.65
3332 2054032465 Đỗ Thị Ngọc Trâm 1401 4.47
3333 2054032466 Hà Thị Thu Trâm 1506 6.39
3334 2054032467 Lê Bảo Trâm 1516 6.16
3335 2054032468 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 1312 6.41
3336 2054032469 Nguyễn Ngọc Hoàng Trâm 1323 0
3337 2054032470 Phạm Trần Bích Trâm 1411 6.16
3338 2054032471 Trần Đặng Quỳnh Trâm 1510 7.39
3339 2054032472 Võ Hoàng Bảo Trâm 1317 7.21
3340 2054040451 Nguyễn Phương Trâm 103 7.21
3341 2054042323 Đặng Lê Bảo Trâm 1305 6.72
3342 2054042324 Lê Thị Ngọc Trâm 1315 7.19
3343 2054042325 Nguyễn Ngọc Trâm 1404 5.4
3344 2054042327 Trần Đặng Phương Trâm 1411 5.4
3345 2054042328 Ung Thị Bích Trâm 1317 5.68
3346 2054060571 Phùng Ngọc Quế Trâm 207 5.74
3347 2054060573 Trương Ngọc Huyền Trâm 209 5.99
3348 2054062234 Bùi Ngọc Trâm 1303 5.93
3349 2054062235 Hoàng Lê Huyền Trâm 1418 5.97
3350 2054062236 Nguyễn Thị Bích Trâm 1409 5.41
3351 2054062237 Nguyễn Thị Huyền Trâm 1314 6.54
3352 2054062238 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1304 6.96
3353 2054062239 Phạm Ngọc Đăng Trâm 1419 0
3354 2054062240 Trần Bảo Trâm 1323 7.93
3355 2054062241 Trần Ngọc Bích Trâm 1324 6.91
3356 2054080279 Nguyễn Thị Bích Trâm 105 6.97
3357 2054082107 Nguyễn Huyền Trâm 1308 7.21
3358 2054100185 Tăng Thị Huế Trâm 101 7.14
3359 2054102074 Nguyễn Ngọc Kiều Trâm 1414 5.96
3360 2054102075 Phan Thị Bích Trâm 1322 6.63
3361 2054122046 Kiều Thị Ngọc Trâm 1511 5.04
3362 2055010364 Lê Thị Bích Trâm 112 6.38
3363 2055012086 Lê Thị Ngọc Trâm 1513 0
3364 2056012207 Nguyễn Ngọc Trâm 1410 6.48
3365 2056012208 Nguyễn Quỳnh Trâm 1416 7.46
3366 2057010864 Bùi Bảo Trâm 115 7.23
3367 2057010869 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 105 6.72
3368 2057012134 Lại Hà Ngọc Trâm 1501 7.14
3369 2057040199 Nguyễn Ngọc Trâm 102 5.08
3370 2057040202 Phạm Thị Bích Trâm 206 6.44
3371 2057050336 Đoàn Thị Minh Trâm 111 5.51
3372 2057050337 Lữ Huyền Trâm 205 7.16
3373 2057050338 Nguyễn Thái Bảo Trâm 105 6.21
3374 2057052039 Ngô Mai Bích Trâm 1301 7.97
3375 2057052041 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1321 6.71
3376 2051020206 Thân Thanh Trầm 112 5.5
3377 2054022140 Đỗ Thị Thanh Trầm 1424 7.36
3378 2054042338 Nguyễn Hương Trầm 1421 6.47
3379 2051042133 Nguyễn Hoài Trân 1511 7.84
3380 2053010702 Dương Ngọc Bảo Trân 209 7.11
3381 2053010706 Kiều Huế Trân 103 5
3382 2054010808 Thái Ngọc Bảo Trân 206 7.17
3383 2054012334 Đỗ Thị Trân 1513 7.15
3384 2054012335 Lê Thị Tuyết Trân 1424 0
3385 2054012336 Phạm Ngọc Huyền Trân 1401 5.74
3386 2054012338 Võ Trần Trân 1414 6.19
3387 2054020488 Dương Thị Huyền Trân 111 7.11
3388 2054020494 Võ Thị Bảo Trân 102 6.38
3389 2054022139 Phan Lê Tố Trân 1513 6.97
3390 2054032473 Đặng Hoàng Ngọc Trân 1410 0
3391 2054032474 Hồ Nguyễn Bảo Trân 1508 7.07
3392 2054032475 Nguyễn Khánh Trân 1401 6.23
3393 2054032476 Nguyễn Thị Phương Trân 1408 7.21
3394 2054032477 Võ Phan Bảo Trân 1421 0
3395 2054042329 Bùi Quế Trân 1321 6.35
3396 2054042331 Lê Lữ Quế Trân 1317 6.94
3397 2054042333 Lý Bảo Trân 1423 5
3398 2054042334 Nguyễn Thị Huyền Trân 1502 6.63
3399 2054042335 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1403 5
3400 2054042336 Trần Thị Huyền Trân 1416 6.46
3401 2054042337 Trương Huyền Trân 1304 5
3402 2054062242 Lê Thị Mỹ Trân 1510 7.24
3403 2054062243 Trần Thị Tú Trân 1408 6.48
3404 2054072116 Huỳnh Thị Huyền Trân 1318 6.22
3405 2054072118 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 1510 7.2
3406 2054082108 Nguyễn Ngọc Trân 1317 7.3
3407 2054100189 Lưu Nguyễn Ngọc Trân 109 5.2
3408 2054102076 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 1408 5.45
3409 2054110238 Lê Ngọc Bảo Trân 211 6.95
3410 2054112053 Đoàn Nguyễn Tú Trân 1421 5.96
3411 2056010322 Trịnh Huyền Trân 201 6.77
3412 2056012212 Nguyễn Vũ Bảo Trân 1404 6.25
3413 2056012213 Từ Lệ Trân Trân 1510 6.09
3414 2056020298 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 110 0
3415 2056022144 Phan Thị Bảo Trân 1516 6.17
3416 2057010878 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 214 0
3417 2057010880 Phạm Ngọc Bảo Trân 212 7.36
3418 2057010882 Ngô Tố Trân 102 5.07
3419 2057010883 Trần Khả Trân 111 8.25
3420 2057012136 Hoàng Bảo Trân 1502 0
3421 2057012137 Lê Hoàng Trân 1402 6.91
3422 2057012138 Nguyễn Huỳnh Trân 1513 6.81
3423 2057040203 Huỳnh Bảo Trân 204 5.99
3424 2057040204 Huỳnh Thị Ngọc Trân 213 5
3425 2057040205 Nguyễn Thị Huyền Trân 214 7.12
3426 2057040207 Vũ Thị Huyền Trân 111 6.9
3427 2057050345 Nguyễn Thị Tuyết Trân 211 6.41
3428 2057050346 Phan Bảo Trân 210 5.3
3429 2054010774 Nguyễn Diệu Trang 109 5.44
3430 2054010779 Phùng Minh Trang 114 7.14
3431 2054012324 Nguyễn Lê Huyền Trang 1411 6.23
3432 2054012326 Phù Dung Thu Trang 1504 7.49
3433 2054012327 Trần Võ Thùy Trang 1302 7.97
3434 2054012328 Trịnh Thị Ngọc Trang 1319 7.94
3435 2054020478 Ninh Thị Huyền Trang 212 0
3436 2054030627 Điểu Thị Kim Trang 206 5
3437 2054030630 Ngô Thị Kiều Trang 208 6.44
3438 2054032448 Đỗ Thị Thùy Trang 1509 6.93
3439 2054032449 Lê Thị Huyền Trang 1321 7.48
3440 2054032450 Lê Thị Mỹ Trang 1314 6.45
3441 2054032451 Lê Thị Quỳnh Trang 1418 0
3442 2054032452 Ngô Ngọc Phương Trang 1516 7.41
3443 2054032453 Ng~ Huỳnh Phương Trang 1410 5.72
3444 2054032455 Nguyễn Thùy Trang 1412 7.22
3445 2054032456 Nguyễn Thụy Đoan Trang 1307 6.91
3446 2054032457 Phạm Võ Đoan Trang 1309 6.57
3447 2054032458 Trần Ngọc Thảo Trang 1312 6.64
3448 2054032459 Trần Phương Trang 1505 0
3449 2054032460 Trần Thị Thảo Trang 1504 6.3
3450 2054032461 Trần Thị Thảo Trang 1410 4.37
3451 2054032462 Vũ Thùy Trang 1514 8.16
3452 2054040435 Lê Thiên Trang 109 6.59
3453 2054042310 Đàm Phương Trang 1421 5.64
3454 2054042311 Hoàng Quỳnh Trang 1308 6.74
3455 2054042312 Hoàng Thiên Trang 1420 0
3456 2054042313 Hồ Nữ Yến Trang 1316 5.94
3457 2054042316 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 1314 4
3458 2054042318 Nguyễn Thị Thu Trang 1414 6.14
3459 2054042319 Phạm Kiều Trang 1416 4.56
3460 2054042321 Trần Huyền Trang 1306 6.58
3461 2054062227 Bùi Huyền Trang 1308 6
3462 2054062228 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1309 6.71
3463 2054062229 Phạm Vũ Hồng Trang 1503 5.69
3464 2054062230 Phùng Trần Phương Trang 1504 7.84
3465 2054062231 Trần Thị Thùy Trang 1424 5
3466 2054062232 Võ Thị Thu Trang 1504 6.87
3467 2054070200 Nguyễn Thị Thùy Trang 104 6.91
3468 2054072113 Chu Thị Huyền Trang 1420 5.38
3469 2054072115 Trương Thị Trang 1312 5.9
3470 2054080270 Chu Thị Huyền Trang 107 7.38
3471 2054082105 Trần Thị Thùy Trang 1424 6.21
3472 2054082106 Trịnh Trần Hồng Trang 1401 7.08
3473 2054092048 Nguyễn Thùy Trang 1419 7.47
3474 2054092049 Phạm Thị Huyền Trang 1317 8.92
3475 2054102071 Nguyễn Vũ Đoan Trang 1418 5.16
3476 2054102072 Trương Thị Thùy Trang 1414 7.46
3477 2054110226 Nguyễn Ngọc Trang 115 7.65
3478 2054112051 Nguyễn Thị Thùy Trang 1405 5.46
3479 2054112052 Nguyễn Thị Thanh Trang 1419 6.7
3480 2054122044 Nguyễn Lê Huyền Trang 1319 6.97
3481 2054132073 Nguyễn Thị Minh Trang 1507 6.57
3482 2055012082 Nguyễn Thị Huyền Trang 1314 5.96
3483 2055012083 Tô Hạnh Trang 1511 6.72
3484 2055012084 Trương La Thiên Trang 1503 6.39
3485 2056012201 Đào Kim Trang 1421 5.89
3486 2056012202 Kiều Thị Thùy Trang 1309 5.81
3487 2056022136 Dương Đoan Trang 1413 6.14
3488 2056022138 Lê Thùy Trang 1509 5.79
3489 2057010846 Lê Thị Thùy Trang 105 6.44
3490 2057010849 Nguyễn Quỳnh Trang 207 7.39
3491 2057010850 Nguyễn Thị Hà Trang 212 7.23
3492 2057010861 Võ Thị Minh Trang 109 6.81
3493 2057012132 Lâm Thu Trang 1322 6.97
3494 2057012133 Trần Thị Huyền Trang 1413 6.96
3495 2057040197 Trần Thị Trang 202 6.38
3496 2057050325 Đoàn T Thùy Trang Trang 102 5.96
3497 2057050327 Lê Thị Đoan Trang 204 6.72
3498 2057050331 Phạm Thị Minh Trang 109 8.22
3499 2057050332 Trần Thị Thùy Trang 205 5.94
3500 2057052037 Hồ Tâm Trang 1318 7.72
3501 2057052038 Phan Thị Hiền Trang 1415 5.4
3502 2054102077 Lê Thái Bảo Trâng 1407 5.7
3503 2057050335 Nguyễn Thị Bích Trăng 111 5.96
3504 2051022130 Tô Văn Trí 1424 6.39
3505 2051042136 Trương Minh Trí 1323 6.13
3506 2053012138 Võ Minh Trí 1411 7.42
3507 2054032488 Nguyễn Đức Trí 1503 7.4
3508 2054032490 Phan Đông Trí 1508 6.96
3509 2056012221 Nguyễn Phạm Quốc Trí 1303 6.37
3510 2056022147 Vũ Đức Trí 1303 5.74
3511 2057012143 Vũ Minh Trí 1306 8.41
3512 2051022126 Nguyễn Minh Triết 1412 6.2
3513 2051022127 Nguyễn Minh Triết 1317 5.35
3514 2051022128 Nguyễn Minh Triết 1517 7.68
3515 2051022129 Tạ Minh Triết 1418 6.14
3516 2053010714 Khổng Minh Triết 205 0
3517 2054042339 Võ Minh Triết 1423 5.85
3518 2057010889 Lê Minh Triết 115 8.23
3519 2051022125 Trần Duy Triều 1420 6.36
3520 2051042134 Nguyễn Thiên Triều 1408 5.76
3521 2054032478 Dương Đỗ Hải Triều 1503 5.62
3522 2054032479 Nguyễn Hải Triều 1504 7.22
3523 2054062244 Nguyễn Ngọc Triệu 1419 6.42
3524 2053010716 Đặng Thị Lan Trinh 211 6.96
3525 2054010812 Huỳnh Ngọc Trinh 111 0
3526 2054012341 Lê Thị Ngọc Trinh 1410 5.44
3527 2054012342 Phạm Thị Tú Trinh 1420 5.85
3528 2054012343 Trần Ngọc Phương Trinh 1418 5
3529 2054022141 Lê Thị Kiều Trinh 1319 7.21
3530 2054030674 Quan Thiên Trinh 202 5.72
3531 2054032480 Bùi Nguyễn Hoàng Trinh 1506 6.2
3532 2054032481 Lê Nguyễn Phương Trinh 1310 6.9
3533 2054032482 Lê Nguyễn Tuyết Trinh 1316 6.93
3534 2054032483 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 1513 6.39
3535 2054032484 Nguyễn Thị Diễm Trinh 1322 6.73
3536 2054032486 Phạm Thị Trinh 1508 6.89
3537 2054042341 Nguyễn Hà Phương Trinh 1510 4
3538 2054042342 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh 1304 6.87
3539 2054042343 Nguyễn Thị Phương Trinh 1408 6.11
3540 2054042344 Nguyễn Tuyết Trinh 1313 6.68
3541 2054042345 Nguyễn Vy Thùy Trinh 1513 6.05
3542 2054042347 Phạm Đặng Diểm Trinh 1505 5
3543 2054042349 Trần Thị Tuyết Trinh 1516 6.88
3544 2054042350 Võ Thị Bảo Trinh 1313 6.58
3545 2054062246 Lê Thị Trinh 1508 5.87
3546 2054062247 Nguyễn Thị Lan Trinh 1313 6.96
3547 2054062248 Phan Thị Phương Trinh 1317 6.37
3548 2054082109 Lê Thị Phương Trinh 1324 6.83
3549 2054100199 Trần Thị Phương Trinh 114 6.47
3550 2054102078 Nguyễn Thị Tố Trinh 1422 7.67
3551 2054122048 Võ Thị Tuyết Trinh 1401 5.11
3552 2054132077 Lê Thị Tuyết Trinh 1414 5.37
3553 2056012217 Nguyễn Huỳnh Cát Trinh 1515 6.02
3554 2056012218 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1413 6.21
3555 2056012219 Thái Ngọc Phương Trinh 1316 6.58
3556 2056012220 Vũ Huỳnh Phương Trinh 1302 6.69
3557 2056022145 Lê Phạm Phương Trinh 1409 6.09
3558 2057010890 Hồ Thị Diễm Trinh 102 6.95
3559 2057010891 Huỳnh Diễm Trinh 208 7.91
3560 2057010892 Lê Thị Trinh 207 7.59
3561 2057010896 Nguyễn Thị Bé Trinh 205 7.75
3562 2057010901 Trần Thanh Thu Trinh 209 6.01
3563 2057012140 Nguyễn Hoàng Mỹ Trinh 1322 7.69
3564 2057012141 Nguyễn Thảo Trinh 1421 6.95
3565 2057012142 Tô Diễm Trinh 1416 9.24
3566 2057050351 Phạm Thị Thùy Trinh 101 7.21
3567 2054012344 Lê Văn Hoàng Trịnh 1320 0
3568 2057050352 Trương Thị Bích Trong 103 6.71
3569 2054060591 Lê Thị Thanh Trông 114 5.61
3570 2051022132 Nguyễn Đỗ Trọng 1417 4.59
3571 2051042137 Lê Văn Trọng 1310 8.68
3572 2051042138 Nguyễn Tiến Trọng 1305 7.75
3573 2057012144 Lê Minh Trọng 1314 6.94
3574 2056022153 Phạm Công Quốc Trụ 1503 7.46
3575 2051042142 Nguyễn Đàm Thanh Trúc 1301 7.15
3576 2053010732 Nguyễn Thị Thanh Trúc 115 5.82
3577 2053012139 Trần Thanh Trúc 1305 7.2
3578 2053012140 Trần Thị Thanh Trúc 1404 5.19
3579 2054010829 Nguyễn Lưu Thanh Trúc 209 6.98
3580 2054010830 Nguyễn Thanh Trúc 112 7.43
3581 2054012346 Đặng Ngọc Phương Trúc 1305 5.87
3582 2054012347 Hồ Thị Trúc 1409 6.12
3583 2054012348 Nguyễn Thanh Trúc 1303 7.18
3584 2054012349 Nguyễn Thanh Trúc 1318 0
3585 2054012350 Trần Ngọc Thanh Trúc 1404 7
3586 2054020507 Cao Thanh Trúc 211 5.43
3587 2054022142 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1314 5.9
3588 2054022143 Võ Thu Trúc 1502 6.97
3589 2054032495 Hồ Thanh Trúc 1410 5.73
3590 2054032496 Nguyễn Thanh Trúc 1406 3.75
3591 2054032497 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1321 7.69
3592 2054032498 Phạm T.Thanh Thanh Trúc 1304 7.44
3593 2054040471 Nguyễn Ngọc Nhã Trúc 209 6.91
3594 2054040472 Nguyễn Thanh Trúc 108 7.71
3595 2054042352 Hồ Thị Thanh Trúc 1408 7.14
3596 2054042353 Ng~ Trương Thanh Trúc 1312 7.69
3597 2054042354 Phạm Thị Thanh Trúc 1517 6.64
3598 2054042355 Tăng Thanh Trúc 1311 6.46
3599 2054062250 Mai Trần Thanh Trúc 1423 0
3600 2054062251 Nguyễn Đào Phương Trúc 1309 7.31
3601 2054082111 Phan Nguyễn Thanh Trúc 1302 7.46
3602 2054112054 Trang Thị Phương Trúc 1319 6.27
3603 2054112055 Tưởng Thanh Trúc 1422 5.46
3604 2054122049 Hồ Thị Tú Trúc 1511 7.47
3605 2054122050 Trương Thị Hương Trúc 1420 5.44
3606 2055012088 Đinh Hoàng Thanh Trúc 1413 5.91
3607 2056010334 Đặng Huỳnh Trúc 206 6.07
3608 2056012225 Nguyễn Mai Thanh Trúc 1307 6.41
3609 2056012226 Nguyễn Thị Phương Trúc 1314 6.39
3610 2056020307 Mai Huỳnh Trúc 110 6.88
3611 2056020314 Vương Huỳnh Kim Trúc 205 8.23
3612 2056022150 Nguyễn Thị Thu Trúc 1422 6.72
3613 2056022152 Trần Thị Hoàng Trúc 1313 7.38
3614 2057010908 Đỗ Thị Thanh Trúc 211 6.36
3615 2057010915 Quách Thanh Trúc 202 6.46
3616 2057010916 Trần Phạm Duyên Trúc 209 6.14
3617 2057040210 Nguyễn Thị Anh Trúc 103 6.16
3618 2057050354 Mai Huỳnh Thanh Trúc 102 7.23
3619 2057050356 Thái Thị Trúc 112 7.85
3620 2057052042 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1504 7.44
3621 2051042141 Võ Quang Trung 1404 6.88
3622 2054010825 Nguyễn Tấn Trung 109 6.78
3623 2054012345 Ngô Minh Trung 1413 6.98
3624 2054030676 Lê Quang Trung 114 5.44
3625 2054032492 Trần Ngọc Đức Trung 1503 6.01
3626 2054032493 Trần Quốc Trung 1411 5.37
3627 2054032494 Vũ Hoàng Minh Trung 1419 6.46
3628 2054042351 Nguyễn Đức Trung 1505 0
3629 2054062249 Nguyễn Minh Trung 1314 7.18
3630 2054082110 Phạm Quang Trung 1309 7.28
3631 2055010381 Phạm Lê Minh Trung 213 0
3632 2056012224 Lê Trần Trung 1513 5.17
3633 2057012145 Nguyễn Ngọc Trung 1318 6.73
3634 2057012146 Nguyễn Thành Trung 1314 7.17
3635 2051022134 Nguyễn Minh Trường 1510 6.99
3636 2051040162 Nguyễn Thanh Trường 114 5.51
3637 2054012352 Ngô Xuân Trường 1507 8.11
3638 2054020516 Lê Văn Trường 205 8.3
3639 2054032500 Hà Duy Trường 1301 6.25
3640 2054072119 Nguyễn Huy Trường 1318 7.05
3641 2056012227 Lê Văn Ngọc Trường 1516 6.67
3642 2057010920 Huỳnh Nhựt Trường 113 7.19
3643 2057010921 Mai Hoàng Trường 210 5.34
3644 2057012147 Lâm Mạnh Trường 1504 7.24
3645 2057012148 Nguyễn Lê Quang Trường 1510 0
3646 2051022141 Nguyễn Anh Tú 1510 0
3647 2051042147 Đặng Thanh Tú 1507 6.44
3648 2054012357 Lê Thị Ngọc Tú 1516 0
3649 2054012358 Nguyễn Đức Tú 1404 7.69
3650 2054012359 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1307 6.72
3651 2054032511 Hoàng Tuấn Tú 1308 7.58
3652 2054032512 Huỳnh Anh Tú 1501 6.01
3653 2054032513 Nguyễn Hùng Quốc Tú 1512 6.5
3654 2054032515 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1512 5.46
3655 2054032516 Tô Đặng Cẩm Tú 1514 0
3656 2054042366 Lý Cẩm Tú 1306 7.41
3657 2054042367 Trần Thị Cẩm Tú 1322 6.84
3658 2054062256 Đinh Thị Ngọc Tú 1501 7.41
3659 2054062257 Trần Thanh Tú 1307 6.94
3660 2054062258 Trần Thị Cẩm Tú 1414 5.99
3661 2054080298 Đào Cẩm Tú 110 7.96
3662 2054080300 Trần Anh Tú 206 0
3663 2054082114 Nguyễn Lê Anh Tú 1317 7.93
3664 2054082115 Phạm Châu Cẩm Tú 1409 6.2
3665 2054102081 Dương Nguyễn Tuấn Tú 1419 8.72
3666 2054120103 Phan Anh Tú 105 6.95
3667 2054132080 Trần Đức Tú 1312 6.4
3668 2055012091 Trần Anh Tú 1410 6.59
3669 2056012234 Nguyễn Thanh Tú 1507 6.75
3670 2056012235 Trần Ngọc Cẩm Tú 1405 6.15
3671 2057010935 Nguyễn Thanh Tú 213 6.94
3672 2057012152 Lê Thị Thanh Tú 1318 6.47
3673 2057012153 Trương Thị Cẩm Tú 1512 6.72
3674 2057042029 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1517 6.66
3675 2057050362 Phạm Thị Cẩm Tú 110 7.73
3676 2051022144 Trần Công Tứ 1309 6.4
3677 2054060604 Võ Tá Tuân 103 0
3678 2054062252 Nguyễn Hoàng Tuân 1403 0
3679 2054072120 Nguyễn Nhật Tuân 1314 7.19
3680 2051022138 Nguyễn Anh Tuấn 1317 5.91
3681 2051022139 Nguyễn Lam Tuấn 1423 5.4
3682 2054010836 Nguyễn Khắc Tuấn 108 5
3683 2054012353 Nguyễn Quốc Tuấn 1322 7.63
3684 2054030683 Nguyễn Đức Tuấn 205 5.36
3685 2054032501 Nguyễn Hoàng Thanh Tuấn 1411 6.61
3686 2054042356 Hoàng Anh Tuấn 1302 6.93
3687 2054042357 Trần Ngọc Anh Tuấn 1417 7.66
3688 2054042358 Vũ Công Tuấn 1322 6.35
3689 2054062253 Hồ Ngọc Tuấn 1507 6.22
3690 2054072121 Vương Anh Tuấn 1313 7.46
3691 2054090141 Lê Quốc Tuấn 108 0
3692 2054092051 Hồ Tuấn 1301 7.67
3693 2054122051 Phùng Anh Tuấn 1306 7.97
3694 2056010337 Trương Hoàng Tuấn 114 7.19
3695 2056012228 Dương Quốc Tuấn 1514 6.31
3696 2057012149 Lê Anh Tuấn 1512 7.69
3697 2054022144 Nguyễn Thị Minh Tuệ 1510 3.25
3698 2057010923 Nguyễn Trần Nhã Tuệ 208 0
3699 2051022142 Nguyễn Thanh Tùng 1507 7.46
3700 2051042150 Ng~ Hà Lê Phương Tùng 1410 6.92
3701 2051042152 Vũ Thanh Tùng 1412 5.86
3702 2054012361 Tống Duy Tùng 1317 8.18
3703 2054022148 Nguyễn Phạm Bảo Tùng 1517 0
3704 2054022149 Nguyễn Thanh Tùng 1308 7.1
3705 2057012154 Võ Thanh Tùng 1412 7.95
3706 2054010858 Nguyễn Thị Tươi 213 6
3707 2054100209 Nguyễn Các Tường 204 5.87
3708 2054112057 Lý Văn Tưởng 1517 8.44
3709 2056012236 Trương Văn Tưởng 1516 0
3710 2056022155 Bùi Cảnh Tuyên 1412 6.48
3711 2055010384 Nguyễn Thị Kim Tuyến 104 5
3712 2054010840 Châu Ngọc Bích Tuyền 104 8
3713 2054012354 Lê Hồ Kim Tuyền 1311 0
3714 2054012355 Nguyễn Thanh Tuyền 1402 5.95
3715 2054012356 Nguyễn Thị Lam Tuyền 1508 8.48
3716 2054020525 Trần Thị Kim Tuyền 116 3.5
3717 2054022145 Nguyễn Bích Tuyền 1317 5.58
3718 2054022146 Nguyễn Thị Tuyền 1411 7.45
3719 2054022147 Phạm Thanh Tuyền 1317 6
3720 2054030690 Nguyễn Thị Bích Tuyền 210 6.21
3721 2054032502 Đinh Ngọc Kim Tuyền 1320 6.43
3722 2054032503 Hoàng Thị Thanh Tuyền 1417 0
3723 2054032505 Nguyễn Thanh Tuyền 1513 5.37
3724 2054032506 Trần Khánh Tuyền 1501 7.71
3725 2054032507 Trần Thị Ngọc Tuyền 1507 6.88
3726 2054040481 Trần Thị Thanh Tuyền 210 5.97
3727 2054042359 Lâm Kim Tuyền 1321 7.21
3728 2054042360 Lê Nguyễn Băng Tuyền 1311 5.47
3729 2054042361 Nguyễn Thu Tuyền 1312 6.42
3730 2054042362 Trần Thanh Tuyền 1313 5.81
3731 2054062254 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1306 7.16
3732 2054072122 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyền 1316 6.89
3733 2054080292 Phan Thanh Tuyền 116 6.14
3734 2054082113 Lê Ngọc Tuyền 1512 7.64
3735 2054100206 Đỗ Thị Thanh Tuyền 107 0
3736 2054110252 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 110 6.94
3737 2054112056 Võ Thanh Tuyền 1308 8.39
3738 2055012090 Nguyễn Thị Kim Tuyền 1502 0
3739 2056022156 La Thị Kim Tuyền 1403 5.04
3740 2056022157 Nguyễn Thị Tuyền 1423 4.44
3741 2057010927 Nguyễn Lý Thanh Tuyền 213 6.05
3742 2057012150 Phạm Bích Tuyền 1502 0
3743 2057050361 Võ Thị Thanh Tuyền 102 6.97
3744 2054072124 Từ Công Tuyển 1424 6.33
3745 2053012141 Đoàn ánh Tuyết 1421 6.69
3746 2054020527 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 113 7.43
3747 2054032509 Huỳnh Ngọc Thu Tuyết 1304 7.46
3748 2054032510 Nguyễn Thị ánh Tuyết 1313 6.43
3749 2054042363 Nguyễn ánh Tuyết 1404 5.95
3750 2054042364 Phạm Thị ánh Tuyết 1422 5.21
3751 2054042365 Trần Thị Minh Tuyết 1307 6.66
3752 2054060610 Lê Vân Tuyết 104 7.4
3753 2054062255 Trương Nhật Cẩm Tuyết 1317 7.74
3754 2054072123 Nguyễn Thị ánh Tuyết 1513 7.9
3755 2054102079 Huỳnh Thị Tuyết 1509 6.45
3756 2054102080 Nguyễn Thị Tuyết 1502 5.23
3757 2054130137 Vũ Thị ánh Tuyết 101 0
3758 2056012233 Lâm Minh Tuyết 1304 5.46
3759 2057012151 Nguyễn Thị ánh Tuyết 1504 7.73
3760 2055012092 Trịnh Thị Thiên Ty 1407 6.44
3761 2057010941 Trương Quang Tỷ 203 5.86
3762 2054072128 Phạm Thị Ngọc Ưng 1421 6.9
3763 2053010766 Nguyễn Hồ Phương Uyên 208 6.08
3764 2053012144 Lê Mỹ Uyên 1509 6.47
3765 2053012145 Trần Đặng Phương Uyên 1416 7.23
3766 2054010867 Nguyễn Thị Minh Uyên 208 7.46
3767 2054010868 Nguyễn Thị Phương Uyên 211 5.41
3768 2054010869 Nguyễn Thị Nhật Uyên 105 6
3769 2054010871 Trần Thụy Phương Uyên 112 6.4
3770 2054012363 Hoàng Ngọc Phương Uyên 1517 7.94
3771 2054012364 Hồ Thị Tú Uyên 1310 6.94
3772 2054012365 Trần Lệ Hạ Uyên 1515 7.42
3773 2054020535 Bùi Thị Nhã Uyên 209 7.23
3774 2054022150 Nguyễn Phương Uyên 1502 7.49
3775 2054022151 Nguyễn Thị Thúy Uyên 1402 0
3776 2054032518 Lê Hoàng Phương Uyên 1302 5.92
3777 2054032519 Nguyễn Lệ Tú Uyên 1318 6.27
3778 2054032521 Nguyễn Ngọc Uyên Uyên 1421 5.71
3779 2054032522 Phạm Đặng Phương Uyên 1311 5.4
3780 2054032523 Phạm Hoàng Nhã Uyên 1422 6.46
3781 2054032524 Phạm Phương Uyên 1405 7.24
3782 2054032525 Phạm Thị Thúy Uyên 1506 5
3783 2054032526 Trần Quỳnh Nhật Uyên 1302 6.43
3784 2054032527 Võ Thục Uyên 1414 5.97
3785 2054040491 Nguyễn Lê Phương Uyên 205 6.69
3786 2054042368 Bùi Thị Uyên 1308 6.29
3787 2054042369 Ngô Lê Phương Uyên 1509 4.73
3788 2054042370 Nguyễn Nhật Thảo Uyên 1501 7.74
3789 2054042371 Phạm Thị Thu Uyên 1421 6.95
3790 2054042372 Tống Ngọc Phương Uyên 1319 5.64
3791 2054060621 Nguyễn Hoàng Thúy Uyên 106 6.38
3792 2054060623 Nguyễn Ngọc Hải Uyên 113 6.64
3793 2054060629 Trần Lệ Uyên 109 8.16
3794 2054060631 Võ Hoàng Trúc Uyên 109 7.99
3795 2054062259 Lê Hoàng Phương Uyên 1313 5.69
3796 2054062260 Nguyễn Đỗ Nhật Uyên 1502 4
3797 2054062261 Nguyễn Ngọc Thục Uyên 1402 5.72
3798 2054062262 Nguyễn Ngọc Tố Uyên 1502 6.19
3799 2054062263 Trần Nguyễn Xuân Uyên 1515 7.15
3800 2054062264 Trương Ng~ Phương Uyên 1308 6.68
3801 2054070218 Bùi Thị Uyên 211 7.46
3802 2054072127 Lê Thị Thu Uyên 1501 5.92
3803 2054080303 Nguyễn Thu Uyên 115 5
3804 2054082116 Dư Thị Mỹ Uyên 1503 7.59
3805 2054082117 Nguyễn Mai Thục Uyên 1423 5.62
3806 2054092052 Huỳnh Phan Mỹ Uyên 1404 0
3807 2054100210 Ng~ Đoàn Phương Uyên 106 5.66
3808 2054110258 Đặng Trà Phương Uyên 111 5.59
3809 2054110260 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 213 7.74
3810 2054122052 Phạm Thị Nhã Uyên 1415 6.94
3811 2054130143 Hoàng Thị Tú Uyên 103 4.5
3812 2054130144 Nguyễn Võ Duy Uyên 206 7.99
3813 2054132081 Ngô Ngọc Thu Uyên 1311 6.89
3814 2055010390 Ngô Trần Ngọc Uyên 108 0
3815 2056012237 Hoàng Lê Uyên 1407 6.44
3816 2056012238 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên 1413 5.37
3817 2056020322 Lê Trần Tú Uyên 213 6.24
3818 2056020324 Võ Thị Tú Uyên 212 6.31
3819 2057010944 Đỗ Phương Trúc Uyên 107 7.73
3820 2057010946 Ng~ Hoàng Phương Uyên 105 7.71
3821 2057012155 Bùi Thị Thục Uyên 1503 0
3822 2057012156 Cao Khánh Uyên 1413 7
3823 2057012157 Nguyễn Thị Thu Uyên 1515 7
3824 2057040215 Nguyễn Hồ Phương Uyên 109 7.45
3825 2057050365 Đào Minh Uyên 201 6.63
3826 2057052043 Nguyễn Hà Khánh Uyên 1501 7.75
3827 2053010779 Huỳnh Ng~ Thanh Vân 109 5.87
3828 2054010881 Võ Hoài Vân 206 6.36
3829 2054012366 Bùi Thị Cẩm Vân 1315 5.78
3830 2054012367 Nguyễn Đoàn Khánh Vân 1506 7.4
3831 2054022152 Trần Thị Thảo Vân 1419 6.86
3832 2054032530 Trần Ngọc Bích Vân 1307 5.79
3833 2054040500 Nguyễn Hồng Vân 105 5.61
3834 2054042373 Đặng Thị Thanh Vân 1323 6.44
3835 2054042374 Huỳnh Thị Thúy Vân 1311 6.96
3836 2054042375 Lê Thị Hồng Vân 1413 5.08
3837 2054042376 Nguyễn Thị Cẩm Vân 1319 6.22
3838 2054042377 Phạm Khánh Vân 1306 6.96
3839 2054060645 Phan Cát Tường Vân 207 5.98
3840 2054062266 Võ Thị Vân 1508 5.48
3841 2054070225 Lê Khánh Vân 204 5.56
3842 2054072129 Võ Phùng Tuyết Vân 1509 7.49
3843 2054082118 Nguyễn Thị Hải Vân 1306 6.22
3844 2054082119 Triệu Tường Vân 1501 8.24
3845 2054092053 Nguyễn Hà ái Vân 1416 8.21
3846 2054100214 Nguyễn Thị Hồng Vân 110 6.16
3847 2054110265 Đỗ Nguyễn Thanh Vân 107 6.64
3848 2054110268 Võ Trúc Vân 203 7.63
3849 2054120108 Huỳnh Thị Tuyết Vân 211 6.17
3850 2055010397 Phạm Thanh Tường Vân 112 6.47
3851 2056010358 Trần Nguyễn Thúy Vân 201 6.19
3852 2057010954 Trần Thị Thanh Vân 207 0
3853 2057012159 Lương Gia Vân 1315 7.08
3854 2057012160 Trương Lương Thúy Vân 1503 7.19
3855 2057040218 Châu Hải Vân 210 5.62
3856 2057042030 Lê Thị Hồng Vân 1419 6.94
3857 2054010873 Đàm Thiện Văn 104 8.21
3858 2057012158 Nguyễn Hữu Nhật Văn 1305 7.69
3859 2054032531 Đinh Thị Vệ 1505 5.23
3860 2053010788 Phạm Bảo Vi 209 3.67
3861 2054012368 Hà Thảo Vi 1423 6.47
3862 2054012369 Lê Phan Huyền Vi 1513 6.67
3863 2054012370 Ngô Ngọc Tường Vi 1408 4.05
3864 2054012371 Thái Hoàng Yến Vi 1321 6.92
3865 2054012372 Vũ Việt Tường Vi 1418 0
3866 2054020550 Phạm Thị Ngọc Vi 201 5.85
3867 2054022153 Thái Hoàng Yến Vi 1514 7.19
3868 2054022154 Trần Thị Lệ Vi 1508 5.37
3869 2054030723 Nguyễn Thị Mỹ Vi 107 7.13
3870 2054032532 Lạc Nguyễn Tường Vi 1309 6.47
3871 2054032534 Nguyễn Thị ái Vi 1423 6.4
3872 2054032535 Nguyễn Thị Yến Vi 1508 5.14
3873 2054032536 Phạm Ngọc Loan Vi 1320 6.5
3874 2054042378 Đoàn Thị Thúy Vi 1424 5.6
3875 2054042379 Hồ Trần Tường Vi 1401 5
3876 2054042381 Trịnh Ngô T. Tường Vi 1423 5.45
3877 2054060647 Lưu ái Vi 101 6.91
3878 2054060652 Thiều Lê Tường Vi 204 8.49
3879 2054060653 Trang Thị Yến Vi 113 6.96
3880 2054062267 Huỳnh Thảo Vi 1411 7.4
3881 2054072130 Lê Nguyễn Thúy Vi 1308 5.63
3882 2054072131 Trần ái Vi 1323 7.16
3883 2054092054 Nguyễn Thị Tường Vi 1320 0
3884 2054102082 Thái Thị Cẩm Vi 1317 5.2
3885 2054110269 Lê Thị Khánh Vi 213 6.42
3886 2054110272 Thái Uyên Vi 208 8.13
3887 2054112059 Nguyễn Thụy Uyên Vi 1408 6.66
3888 2055012094 Nguyễn Hồ Tường Vi 1416 6.45
3889 2056022161 Võ Phạm Tường Vi 1504 6.85
3890 2057010955 Lâm Lan Vi 109 7.69
3891 2051022151 Võ Đại Vĩ 1416 5.9
3892 2054042384 Lương Bỉnh Vĩ 1504 5.51
3893 2057010966 Đặng Trí Vĩ 109 7.61
3894 2051022146 Trần Công Viên 1308 5
3895 2054032537 Nguyễn Trần Gia Viên 1301 6.52
3896 2054092055 Cao Viên Viên 1512 0
3897 2054102083 Nguyễn Thị Ngọc Viên 1418 3.25
3898 2054062268 Lê Quang Viễn 1511 4.24
3899 2054082120 Ngô Duy Viễn 1406 8.87
3900 2057010960 Phan Đình Viễn 105 8.45
3901 2051022149 Phạm Thế Việt 1317 5.92
3902 2054010887 Nguyễn Hoàng Việt 207 0
3903 2054012373 Phan Minh Việt 1317 7.05
3904 2054022155 Lâm Phan Hải Việt 1321 6.41
3905 2054042382 Nguyễn Quốc Việt 1514 0
3906 2054062269 Phan Tuấn Việt 1323 6.67
3907 2054070230 Nguyễn Quốc Việt 214 0
3908 2054122053 Dương Nguyễn Quốc Việt 1309 6.5
3909 2051020234 Võ Xuân Vinh 214 0
3910 2051022150 Đỗ Đăng Vinh 1505 6.74
3911 2051042154 Nguyễn Trí Vinh 1507 0
3912 2053012148 Nguyễn Quang Vinh 1306 4.03
3913 2054012374 Lê Đức Vinh 1514 7.94
3914 2054012375 Nguyễn Trung Vinh 1413 6.16
3915 2054030727 Lê Ngô Vinh 210 5.21
3916 2054032538 Mai Phước Quang Vinh 1404 6.22
3917 2054072132 Lương Thế Vinh 1308 5
3918 2054112060 Lương Tuấn Vinh 1416 6.11
3919 2054112061 Mai Huỳnh Hiển Vinh 1415 8.95
3920 2057010963 Lương Khánh Vinh 110 7.39
3921 2057010965 Vũ Quang Vinh 113 6.79
3922 2057052044 Ngô Kim Vinh 1307 7.04
3923 2051020236 Nguyễn Hoài Vũ 211 7.2
3924 2051022153 Nguyễn Phi Vũ 1310 6.69
3925 2051022154 Trịnh Minh Vũ 1313 6.65
3926 2054012376 Nguyễn Tấn Vũ 1312 7.27
3927 2054020556 Lê Hoàng Vũ 204 0
3928 2054022156 Phạm Bá Vũ 1304 0
3929 2054032539 Hoàng Vũ 1414 0
3930 2054032540 Nguyễn Long Vũ 1307 6.18
3931 2054042385 Phan Quốc Hoàn Vũ 1322 6.62
3932 2054072133 Đoàn Minh Vũ 1513 5.84
3933 2054072134 Trần Tuấn Vũ 1415 6.19
3934 2054082121 Nguyễn Nguyên Vũ 1308 7.69
3935 2054082122 Văn Tấn Vũ 1515 7.81
3936 2054102084 Lê Thị Tường Vũ 1417 5.63
3937 2055012095 Lưu Minh Vũ 1413 6.21
3938 2056022163 Lê Hoàng Anh Vũ 1516 0
3939 2057042031 Trương Thế Vũ 1502 7.5
3940 2054010892 Lê Nguyễn Nhật Vui 208 5.26
3941 2054112062 Trần Văn Vương 1416 7.64
3942 2056022164 Đỗ Thành Vương 1505 4.14
3943 2053010817 Trần Đặng Thảo Vy 104 4.09
3944 2053010824 Trương Thúy Vy 212 0
3945 2053010827 Võ Hồ Thúy Vy 212 6.96
3946 2054010901 Đỗ Hồ Minh Vy 213 0
3947 2054010902 Hồ Thị Tường Vy 206 5.95
3948 2054010906 Lương Thúy Vy 114 6.44
3949 2054010913 Nguyễn Phan Tường Vy 113 6.21
3950 2054010923 Thi Mai Thảo Vy 201 6.38
3951 2054010924 Trần Hạ Vy 116 7.48
3952 2054012377 Bùi Mỹ Vy 1310 5.65
3953 2054012378 Cao Lê Thúy Vy 1311 0
3954 2054012379 Cao Thị Hạ Vy 1415 5
3955 2054012380 Đoàn Thị Thúy Vy 1310 6.59
3956 2054012381 Lê Châu Phương Vy 1308 6.65
3957 2054012382 Lê Hoàng Yến Vy 1515 6.98
3958 2054012383 Ngô Trần Khánh Vy 1305 6.14
3959 2054012384 Nguyễn Hoàng Vy 1513 6.69
3960 2054012385 Nguyễn Nhật Vy 1305 6.86
3961 2054012387 Nguyễn Thị Thảo Vy 1409 4.7
3962 2054012388 Phạm Lý Thảo Vy 1508 7.25
3963 2054012389 Trần Cao Thảo Vy 1304 7.47
3964 2054022157 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 1305 6.16
3965 2054022158 Trần Nguyễn Ngọc Vy 1320 5.45
3966 2054030731 Dương Hoàng Vy 212 0
3967 2054030734 Kiều Thúy Vy 207 5.22
3968 2054030743 Nguyễn Hoàng Lan Vy 104 0
3969 2054030749 Nguyễn Thị Trúc Vy 111 2.94
3970 2054032541 Bùi Thảo Vy 1507 0
3971 2054032542 Đặng Thị Yến Vy 1504 0
3972 2054032545 Kim Ngọc Thảo Vy 1323 7.13
3973 2054032546 Lê Ngọc Hạ Vy 1505 5.7
3974 2054032547 Nguyễn Hoàng Thúy Vy 1414 6.47
3975 2054032548 Nguyễn Lê Khả Vy 1305 7.41
3976 2054032550 Nguyễn Ngọc Tường Vy 1414 0
3977 2054032551 Nguyễn Ngọc Yến Vy 1406 6.72
3978 2054032552 Nguyễn Thị Yến Vy 1302 6.37
3979 2054032553 Phạm Hồng Tường Vy 1413 5.23
3980 2054032554 Phạm Thị Triệu Vy 1403 5.67
3981 2054032556 Tôn Nữ Hoàng Vy 1514 0
3982 2054032557 Trà Nguyễn Phương Vy 1508 6.45
3983 2054032558 Trần Nguyễn Khánh Vy 1305 6.32
3984 2054032559 Trương Thị Thúy Vy 1509 6.11
3985 2054032560 Vương Yến Vy 1501 6.47
3986 2054040510 Bùi Thị Cẩm Vy 206 6.96
3987 2054040515 Lê Thị Tường Vy 110 6.4
3988 2054040519 Nguyễn Hồng Khánh Vy 208 6.1
3989 2054040520 Nguyễn Ngọc Uyên Vy 104 7.9
3990 2054040521 Nguyễn Thị Mỹ Vy 106 6.87
3991 2054040527 Trần Ngọc Tường Vy 101 6.46
3992 2054042388 Lê Thúy Vy 1419 5.64
3993 2054042389 Lưu Võ Kiều Vy 1511 6.39
3994 2054042390 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 1307 7.27
3995 2054042391 Nguyễn Trường Vy 1424 6.67
3996 2054042392 Trần Hồng Vy 1301 0
3997 2054042393 Trần Lê Lan Vy 1320 6.42
3998 2054042394 Trần Nguyên Vy 1508 5.13
3999 2054042395 Trần Thụy Thảo Vy 1507 6.34
4000 2054042396 Trịnh Mỹ Vy 1405 6.25
4001 2054042397 Trương Thảo Vy 1321 7.41
4002 2054042399 Vũ Thị Thúy Vy 1311 6.85
4003 2054042400 Vũ Tường Vy 1402 5.07
4004 2054060674 Triệu Thanh Vy 210 5.97
4005 2054062270 Lại Võ Tường Vy 1505 7.69
4006 2054062273 Nguyễn Thị Thảo Vy 1401 6.39
4007 2054062274 Nguyễn Triệu Vy 1304 6.89
4008 2054062275 Phan Lê Thảo Vy 1404 5.72
4009 2054062276 Trịnh Thúy Vy 1503 5
4010 2054072135 Phạm Diễm Vy 1502 7.25
4011 2054082123 Nguyễn Thị Thúy Vy 1309 8.27
4012 2054090156 Nguyễn Thúy Vy 113 7.75
4013 2054090161 Trịnh Ngọc Thảo Vy 105 6.75
4014 2054092056 Đắc Thị Thảo Vy 1510 0
4015 2054092057 Trần Thảo Vy 1406 6.96
4016 2054100220 Nguyễn Đinh Thảo Vy 102 6.7
4017 2054100221 Nguyễn Lê Vy 116 6.43
4018 2054112063 Lâm Tuyết Vy 1406 6.2
4019 2054112064 Lê Ngọc Yến Vy 1501 7.37
4020 2054112065 Nguyễn Thị Nhật Vy 1407 6.95
4021 2054112066 Trần Thị Yến Vy 1315 6.37
4022 2054132082 Phạm Trần Hạ Vy 1416 6.96
4023 2055012096 Dương Ngọc Quỳnh Vy 1402 6.45
4024 2055012098 Nguyễn Hồng Vy 1312 7.69
4025 2055012099 Nguyễn Thị Trà Vy 1315 6.71
4026 2055012100 Trần Ngọc Minh Vy 1404 6.69
4027 2056010368 Nguyễn Thái Khánh Vy 201 5.01
4028 2056010372 Trần Nhật Vy 213 5.36
4029 2056012243 Danh Ngọc Thanh Vy 1511 5.89
4030 2056012244 Lưu Nguyễn Thảo Vy 1411 3.5
4031 2056012245 Nguyễn Hoàng Khả Vy 1507 7.06
4032 2056012246 Nguyễn Thị Vy 1406 5.46
4033 2056022167 Nguyễn Đình Khánh Vy 1421 5.1
4034 2056022168 Nguyễn Hoàng Trúc Vy 1324 6.75
4035 2057010967 Bùi Phạm Anh Vy 115 8.5
4036 2057010968 Bùi Thúy Vy 209 6.27
4037 2057010978 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 109 5.97
4038 2057010980 Nguyễn Ngọc Tường Vy 106 6.44
4039 2057010985 Nguyễn Thị Thanh Vy 103 7.96
4040 2057010986 Nguyễn Thị Thùy Vy 110 5.47
4041 2057010991 Phạm Trần Thảo Vy 113 6.97
4042 2057010994 Trần Thị Yến Vy 108 6.01
4043 2057010995 Trương Ngọc Yến Vy 201 6.24
4044 2057012162 Đinh Triệu Yến Vy 1306 7.21
4045 2057012163 Lê Nguyễn Ngọc Vy 1413 6.99
4046 2057012164 Nguyễn Mai Ngọc Vy 1511 6.69
4047 2057012165 Nguyễn Thị Thảo Vy 1513 7.43
4048 2057012166 Trần Thúy Vy 1308 6.82
4049 2057012167 Võ Đặng Phương Vy 1320 7.97
4050 2057040224 Đỗ Quỳnh Phương Vy 203 7.47
4051 2057040226 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 102 6.2
4052 2057040227 Nguyễn Thị Tường Vy 103 5.79
4053 2057050382 Lê Nhã Vy 112 7.64
4054 2057050384 Mai Đỗ Thảo Vy 207 6.22
4055 2057050388 Nguyễn Thúy Vy 204 8.62
4056 2057050390 Trần Nguyễn Triệu Vy 202 7.6
4057 2057050391 Trần Nhật Vy 204 5.47
4058 2057050392 Trần Thảo Vy 205 6.39
4059 2057052045 Nguyễn Thị Hồng Vy 1319 7.44
4060 2054012390 Cung Triều Vỹ 1412 7.23
4061 2054012391 Nguyễn Triệu Vỹ 1415 7.09
4062 2054032561 Hoàng Thế Vỹ 1311 8.87
4063 2054072136 Võ Trần Vỹ 1405 4.46
4064 2053012157 Phạm Lê Hoài Xinh 1308 5
4065 2054010935 Trần Ngọc Thanh Xuân 103 5
4066 2054022160 Ngô Thị Thanh Xuân 1403 5.12
4067 2054042401 Đặng Thanh Xuân 1323 6.87
4068 2054100223 Nguyễn Lê Thanh Xuân 214 6.55
4069 2054130161 Trương Thị Hồng Xuân 201 7.25
4070 2056010378 Thị Xuân 214 5.37
4071 2057012168 Nguyễn Thanh Xuân 1305 7.05
4072 2055012101 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 1404 5.2
4073 2057050393 Nguyễn Quý Xuyên 208 7.21
4074 2054032562 Phạm Thị Ngọc Xuyến 1503 6.36
4075 2054072137 Hoàng Thị Xuyến 1410 6.41
4076 2055010416 Trương Kim Xuyến 102 5.59
4077 2055010417 Liêu Hồng Y 201 6.19
4078 2053010843 Đoàn Thị Như ý 101 0
4079 2053012160 Hồ Võ Như ý 1508 7.63
4080 2053012161 Lê Thị Như ý 1503 6.09
4081 2054010952 Lê Nguyễn Như ý 209 5.57
4082 2054012395 Lê Thụy Thiên ý 1317 6.3
4083 2054012396 Nguyễn Thị Như ý 1506 7.74
4084 2054020582 Phạm Ngọc Như ý 209 7.94
4085 2054032572 Đinh Ngọc Như ý 1416 7.21
4086 2054032574 Lương Thị Như ý 1403 5.74
4087 2054032575 Trần Thị Như ý 1411 5
4088 2054040548 Tăng Như Ý 1302 6
4089 2054042408 Dương Như ý 1323 6.33
4090 2054042409 Ngô Ngọc Như ý 1322 7.47
4091 2054042410 Tăng Như ý 1405 5.69
4092 2054080336 Hoàng Thị Như ý 206 6.99
4093 2054102086 Nguyễn Thị Như ý 1318 7.47
4094 2054122057 Trần Lê Xuân ý 1324 6.96
4095 2054132084 Bùi Thiên ý 1306 7.6
4096 2057011011 Huỳnh Nguyễn Như ý 204 6.37
4097 2057040230 Dương Gia Như ý 102 6.69
4098 2057050402 Phạm Thị Như ý 110 7.62
4099 2054062278 Lê Thị Mỹ Yên 1301 6.65
4100 2054062279 Nguyễn Thị Thu Yên 1503 5.73
4101 2054122055 Nguyễn Thị Như Yên 1402 7.46
4102 2053012159 Nguyễn Hoài Phương Yến 1319 7.21
4103 2054010946 Nguyễn Thị Hải Yến 214 7.98
4104 2054010950 Trần Hoàng Yến 201 0
4105 2054012393 Lê Ngọc Hoàng Yến 1407 5.26
4106 2054012394 Nguyễn Thị Kim Yến 1303 7.21
4107 2054020576 Đỗ Hoàng Phi Yến 114 7.69
4108 2054022161 Ng~ Huỳnh Phương Yến 1315 6.57
4109 2054022162 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1504 7.21
4110 2054032563 Đặng Thị Hải Yến 1420 5.87
4111 2054032564 Lê Trần Hải Yến 1310 6.87
4112 2054032565 Lê Trần Phi Yến 1316 6.15
4113 2054032566 Lương Thị Như Yến 1303 7.22
4114 2054032567 Lý Hồng Yến 1401 7.41
4115 2054032568 Nguyễn Huỳnh Phi Yến 1506 6.67
4116 2054032569 Trần Ngọc Yến 1308 6.57
4117 2054032570 Trần Thị Thu Yến 1507 6.42
4118 2054032571 Võ Hoàng Yến 1308 5.42
4119 2054042403 Đoàn Minh Yến 1507 6.46
4120 2054042406 Trần Thị Hải Yến 1419 5.72
4121 2054042407 Võ Bội Yến 1404 6.41
4122 2054062280 Cao Nguyễn Phi Yến 1401 5.63
4123 2054062281 Nguyễn Hải Yến 1422 6.25
4124 2054062282 Nguyễn Lê Hải Yến 1501 6.5
4125 2054062283 Phạm Thị Hải Yến 1316 7.33
4126 2054062284 Trần Thị Mỹ Yến 1416 5.36
4127 2054070243 Trần Võ Minh Yến 116 0
4128 2054072138 Nguyễn Đặng Phi Yến 1314 6.94
4129 2054072139 Trần Thị Hải Yến 1315 6.23
4130 2054080332 Nguyễn Kim Hải Yến 207 7.49
4131 2054080334 Phạm Thị Ngọc Yến 103 6.97
4132 2054100226 Trần Thị Kim Yến 110 3.35
4133 2054102085 Đỗ Trịnh Hoàng Yến 1321 8.47
4134 2054122056 Trần Ngọc Phương Yến 1423 6.44
4135 2054130163 Đặng Thị Ngọc Yến 104 7.21
4136 2054132083 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1504 6.59
4137 2055012102 Đặng Hà Tiểu Yến 1301 7.64
4138 2055012103 Nguyễn Thị Hải Yến 1411 0
4139 2056010384 Nguyễn Ngọc Hải Yến 202 5.95
4140 2057011001 Đinh Thị Kim Yến 104 4.43
4141 2057011003 Ngô Thị Hoàng Yến 105 7.97
4142 2057011008 Trịnh Bảo Yến 104 5.06
4143 2057012169 Nguyễn Hoàng Yến 1424 5.96
4144 2057050400 Trần Ngọc Yến 113 7.23
4145 2054010105 0
BAN CƠ BẢN

You might also like