Professional Documents
Culture Documents
Part I. Fill in the word that corresponds to the Vietnamese meaning (4 points - 0.5p/sentence)
Meaning Vocab Meaning Vocab
đáng yêu (a) ____________________ yêu thích, thiên vị ai, cái ____________________
(không dùng từ "cute", gì (a)
"lovely") Ex: Many parents are
still ______ boys over
girls when it comes to
giving birth.
lực lượng lao động (n) ____________________ người nội trợ, chăm sóc ____________________
gia đình (n)
nhập học, bắt đầu trở sự tiến bộ, sự phát triển __________________
thành thành viên của 1 ____________________ (n) (không dùng từ
trường, tổ chức (v) "development")
loại bỏ (1 thói quen, tập ____________________ không bình đẳng (a) ___________________
tục xấu); thoát khỏi
(những vị khách không Ex: We ______ our
mong muốn) unwelcome guests by
saying we had to go to
bed.