You are on page 1of 1

QUY TRÌNH XỬ LÝ SỰ CỐ

I. KHI CÓ TÍN HIỆU BÁO CHÁY


- Đèn báo cháy chung “Fire” sáng đỏ và đèn báo khu vực xảy ra cháy sáng đỏ
- Còi tại tủ kêu liên
- Kích hoạt chuông đèn tại khu vực báo cháy
- Kích hoạt đầu ra dạng rơ le điều khiển các thiết ngoại vi (nếu có)

 Thao tác vận hành:


- Bước 1: Vặn khóa về vị trí Enable
- Bước 2: Ấn “Panle Buzzer Silenece” để tắt còi tại tủ, Ấn “Remote Sounder Silenece” để tắt chuông đèn báo cháy.
- Bước 3: Nhanh chóng xem khu vực báo cháy và cử người đến khu vực đó đê xác minh đám cháy

Trường hợp 1: Đám cháy giả


- Loại trừ nguyên nhân báo cháy giả và thực hiện bước 4

Trường hợp 2: Đám cháy thật


- Ấn “Evacuate” để kích hoạt lại chuông đèn
- Huy động mọi người cùng tham gia chữa cháy bằng phương tiện chữa cháy tại chỗ
- Bước 4: Sau khi khắc phục xong sự cố, ấn Reset để đưa hệ thống về trạng thái bình thường
Khi có tín hiệu báo cháy từ nút ấn báo cháy người vận hành cần khôi phục lại nút ấn trước rồi ấn Reset trên tủ trung tâm
Khi chưa xác mình được nguyên nhân báo cháy giả, người vận hành có thể tạm thời cách ly khu vực đó khỏi hệ thống và nhanh chóng
khắc phục sự cố đó.

II. KHI CÓ TÍN HIỆU BÁO CHÁY


- Đèn báo lỗi chung “General Fault” sáng vàng và các đèn khu vực xảy ra lỗi sáng vàng
- Còi tại tủ kêu

 Thao tác vận hành:


- Bước 1: Vặn khóa về vị trí Enable
- Bước 2: Ấn “Panle Buzzer Silenece” để tắt còi tại tủ
- Bước 3: Xem thông tin báo lỗi dựa trên đèn báo hệ thống và đèn khu vực để khắc phục sự cố

III. ĐÈN BÁO TỦ TRUNG TÂM


1. Power On: Đèn báo nguồn 18. Fire Protection Active: Đang kích hoạt thiết bị chữa cháy
2. Mains Fault: Lỗi mất nguồn chính - 220 VAC 19. Fire Protection Short: Ngắn mạch thiết bị chữa cháy
3. Battery Fault: Lỗi mất nguồn dự phòng - ắc quy 20. Fire Protection Open: Hở mạch thiết bị chữa cháy
4. Earth Fault: Lỗi chạm đất 21. Fire Protection Disable: Cách ly thiết bị chữa cháy
5. Fuse Fault: Lỗi đứt cầu trì 22. Fire Routing Active: Đang kích hoạt đầu ra báo cháy
6. Fire: Đèn báo cháy 23. Fire Routing Short: Ngắn mạch đầu ra báo cháy
7. General Fault: Lỗi chung 24. Fire Routing Open: Hở mạch đầu ra báo cháy
8. General Disable: Tủ đang cách ly một bộ phận nào đó 25. Fire Routing Disable: Cách ly đầu ra báo cháy
9. System Fault: Đèn báo lỗi tủ trung tâm 26. Fault Routing Active: Đang kích hoạt đầu ra báo lỗi
10. Reset: Tủ trung tâm đang thực hiện quá trình thiết lập lại 27. Fault Routing Short: Ngắn mạch đầu ra báo lỗi
11. Silence: Tủ trung tâm đang tắt đầu ra chuông đèn, còi tủ 28. Fault Routing Open: Hở mạch đầu ra báo lỗi
12. Evacuate: Kích hoạt toàn bộ đầu ra chuông đèn 29. Fault Routing Disable: Cách ly đầu ra báo lỗi
13. Test: Tủ trung tâm đang thực thi quá trình kiểm tra 30. Zone n Fire: Khu vực n đang có báo cháy
14. Sounder Active: Đang kích hoạt đầu ra chuông đèn 31. Zone n Short: Khu vực n đang ngắn mạch
15. Sounder Short: Ngắn mạch đầu ra chuông đèn 32. Zonen n Open: Khu vực n đang hở mạch
16. Sounder Open: Hở mạch đầu ra chuông đèn 33. Zone n Disable: Khu vực n đang được cách ly
17. Sounder Disable: Cách ly đầu ra chuông đèn

HOTLINE – 0974432861 – Mr. HUY

You might also like