You are on page 1of 455

DANH SÁCH Đ U GIÁ TRỰC TUYẾN BI N S XE Ô TÔ

NGÀY 18/12/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 15/12/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).

STT Bi n s Tỉnh/ Thành ph Thời gian đ u giá


1 38A-567.89 Hà Tĩnh 8h00' - 8h30'
2 35A-379.79 Ninh Bình
3 88A-666.68 Vĩnh Phúc
4 30K-666.26 Hà Nội
5 14A-866.68 Quảng Ninh
6 72A-779.79 Bà Rịa - Vũng Tàu
7 29D-570.95 Hà Nội
8 29D-571.03 Hà Nội
9 29D-571.12 Hà Nội
10 29D-571.19 Hà Nội
11 29D-571.27 Hà Nội
12 29D-571.41 Hà Nội
13 29D-571.50 Hà Nội
14 29D-571.59 Hà Nội
15 29D-571.62 Hà Nội
16 29D-571.69 Hà Nội
17 29D-571.76 Hà Nội
18 29D-571.78 Hà Nội
19 29D-571.84 Hà Nội
20 29D-571.88 Hà Nội
21 29K-083.89 Hà Nội
22 29K-087.77 Hà Nội
23 29K-089.66 Hà Nội
24 29K-089.99 Hà Nội
25 29K-090.09 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 1/
26 29K-090.66 Hà Nội
27 29K-090.99 Hà Nội 8h00' - 8h30'
28 29K-091.69 Hà Nội
29 29K-093.79 Hà Nội
30 29K-093.88 Hà Nội
31 29K-094.44 Hà Nội
32 29K-094.88 Hà Nội
33 29K-095.68 Hà Nội
34 29K-095.89 Hà Nội
35 29K-096.69 Hà Nội
36 29K-096.79 Hà Nội
37 29K-098.68 Hà Nội
38 29K-098.99 Hà Nội
39 29K-099.68 Hà Nội
40 29K-100.04 Hà Nội
41 29K-100.16 Hà Nội
42 29K-100.22 Hà Nội
43 29K-100.56 Hà Nội
44 29K-100.57 Hà Nội
45 29K-100.62 Hà Nội
46 29K-100.75 Hà Nội
47 29K-100.81 Hà Nội
48 29K-100.89 Hà Nội
49 29K-101.02 Hà Nội
50 29K-101.06 Hà Nội
51 29K-101.08 Hà Nội
52 29K-101.17 Hà Nội
53 29K-101.18 Hà Nội
54 29K-101.32 Hà Nội
55 29K-101.39 Hà Nội
56 29K-101.51 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 2/
57 29K-101.52 Hà Nội
58 29K-101.58 Hà Nội 8h00' - 8h30'
59 29K-101.60 Hà Nội
60 29K-101.67 Hà Nội
61 29K-101.70 Hà Nội
62 29K-101.73 Hà Nội
63 29K-101.75 Hà Nội
64 29K-101.84 Hà Nội
65 29K-101.91 Hà Nội
66 29K-101.93 Hà Nội
67 29K-101.97 Hà Nội
68 30K-661.09 Hà Nội
69 30K-661.33 Hà Nội
70 30K-661.38 Hà Nội
71 30K-661.48 Hà Nội
72 30K-661.65 Hà Nội
73 30K-661.93 Hà Nội
74 30K-662.08 Hà Nội
75 30K-662.09 Hà Nội
76 30K-662.10 Hà Nội
77 30K-662.16 Hà Nội
78 30K-662.23 Hà Nội
79 30K-662.36 Hà Nội
80 30K-662.66 Hà Nội
81 30K-662.70 Hà Nội
82 30K-662.72 Hà Nội
83 30K-662.73 Hà Nội
84 30K-663.06 Hà Nội
85 30K-663.08 Hà Nội
86 30K-663.18 Hà Nội
87 30K-663.33 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 3/
88 30K-663.45 Hà Nội
89 30K-663.52 Hà Nội 8h00' - 8h30'
90 30K-663.55 Hà Nội
91 30K-663.85 Hà Nội
92 30K-663.96 Hà Nội
93 30K-664.02 Hà Nội
94 30K-664.13 Hà Nội
95 30K-664.26 Hà Nội
96 30K-664.33 Hà Nội
97 30K-664.48 Hà Nội
98 30K-664.63 Hà Nội
99 30K-664.64 Hà Nội
100 30K-664.68 Hà Nội
101 30K-664.69 Hà Nội
102 30K-664.70 Hà Nội
103 30K-664.74 Hà Nội
104 30K-665.36 Hà Nội
105 30K-665.54 Hà Nội
106 30K-665.58 Hà Nội
107 30K-665.60 Hà Nội
108 30K-665.71 Hà Nội
109 30K-665.72 Hà Nội
110 30K-665.79 Hà Nội
111 30K-665.83 Hà Nội
112 30K-665.85 Hà Nội
113 30K-666.27 Hà Nội
114 30K-686.87 Hà Nội
115 30K-825.56 Hà Nội
116 30K-829.93 Hà Nội
117 30K-900.90 Hà Nội
118 30K-919.88 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 4/
119 30K-922.91 Hà Nội
120 30K-926.26 Hà Nội 8h00' - 8h30'
121 30K-938.38 Hà Nội
122 30K-939.89 Hà Nội
123 51D-950.29 Hồ Chí Minh
124 51D-950.33 Hồ Chí Minh
125 51D-950.70 Hồ Chí Minh
126 51D-950.74 Hồ Chí Minh
127 51D-950.76 Hồ Chí Minh
128 51D-950.88 Hồ Chí Minh
129 51D-950.91 Hồ Chí Minh
130 51D-951.07 Hồ Chí Minh
131 51E-210.66 Hồ Chí Minh
132 51E-210.99 Hồ Chí Minh
133 51E-212.22 Hồ Chí Minh
134 51E-212.69 Hồ Chí Minh
135 51E-213.39 Hồ Chí Minh
136 51E-213.68 Hồ Chí Minh
137 51E-302.89 Hồ Chí Minh
138 51E-304.99 Hồ Chí Minh
139 51E-305.10 Hồ Chí Minh
140 51E-305.21 Hồ Chí Minh
141 51E-305.22 Hồ Chí Minh
142 51E-305.25 Hồ Chí Minh
143 51E-305.29 Hồ Chí Minh
144 51E-305.64 Hồ Chí Minh
145 51E-305.85 Hồ Chí Minh
146 51E-306.00 Hồ Chí Minh
147 51E-306.16 Hồ Chí Minh
148 51E-306.21 Hồ Chí Minh
149 51E-306.41 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 5/
150 51E-306.45 Hồ Chí Minh
151 51E-306.59 Hồ Chí Minh 8h00' - 8h30'
152 51E-306.81 Hồ Chí Minh
153 51E-307.04 Hồ Chí Minh
154 51E-307.07 Hồ Chí Minh
155 51E-307.15 Hồ Chí Minh
156 51E-307.20 Hồ Chí Minh
157 51E-307.25 Hồ Chí Minh
158 51E-307.47 Hồ Chí Minh
159 51E-307.57 Hồ Chí Minh
160 51E-307.77 Hồ Chí Minh
161 51E-307.86 Hồ Chí Minh
162 51E-307.96 Hồ Chí Minh
163 51E-308.01 Hồ Chí Minh
164 51L-025.39 Hồ Chí Minh
165 51L-025.66 Hồ Chí Minh
166 51L-025.85 Hồ Chí Minh
167 51L-025.96 Hồ Chí Minh
168 51L-026.01 Hồ Chí Minh
169 51L-026.19 Hồ Chí Minh
170 51L-026.22 Hồ Chí Minh
171 51L-026.33 Hồ Chí Minh
172 51L-026.36 Hồ Chí Minh
173 51L-026.53 Hồ Chí Minh
174 51L-026.55 Hồ Chí Minh
175 51L-026.59 Hồ Chí Minh
176 51L-026.63 Hồ Chí Minh
177 51L-026.67 Hồ Chí Minh
178 51L-026.75 Hồ Chí Minh
179 51L-026.78 Hồ Chí Minh
180 51L-026.81 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 6/
181 51L-026.85 Hồ Chí Minh
182 51L-026.97 Hồ Chí Minh 8h00' - 8h30'
183 51L-026.98 Hồ Chí Minh
184 51L-027.00 Hồ Chí Minh
185 51L-027.20 Hồ Chí Minh
186 51L-027.27 Hồ Chí Minh
187 51L-027.44 Hồ Chí Minh
188 51L-027.49 Hồ Chí Minh
189 51L-027.57 Hồ Chí Minh
190 51L-027.65 Hồ Chí Minh
191 51L-027.86 Hồ Chí Minh
192 51L-027.92 Hồ Chí Minh
193 51L-027.94 Hồ Chí Minh
194 51L-028.03 Hồ Chí Minh
195 51L-028.04 Hồ Chí Minh
196 51L-028.18 Hồ Chí Minh
197 51L-028.29 Hồ Chí Minh
198 51L-028.37 Hồ Chí Minh
199 51L-028.44 Hồ Chí Minh
200 51L-028.54 Hồ Chí Minh
201 51L-028.74 Hồ Chí Minh
202 51L-028.80 Hồ Chí Minh
203 51L-028.85 Hồ Chí Minh
204 51L-028.99 Hồ Chí Minh
205 51L-029.17 Hồ Chí Minh
206 51L-029.18 Hồ Chí Minh
207 51L-029.19 Hồ Chí Minh
208 51L-029.24 Hồ Chí Minh
209 51L-029.32 Hồ Chí Minh
210 51L-029.52 Hồ Chí Minh
211 51L-029.53 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 7/
212 51L-029.68 Hồ Chí Minh
213 51L-029.87 Hồ Chí Minh 8h00' - 8h30'
214 51L-030.05 Hồ Chí Minh
215 51L-030.17 Hồ Chí Minh
216 51L-091.10 Hồ Chí Minh
217 12A-223.89 Lạng Sơn
218 12A-224.79 Lạng Sơn
219 12A-224.88 Lạng Sơn
220 12A-224.89 Lạng Sơn
221 12A-225.25 Lạng Sơn
222 12A-225.68 Lạng Sơn
223 12A-225.88 Lạng Sơn
224 12A-225.99 Lạng Sơn
225 12A-226.39 Lạng Sơn
226 12A-226.68 Lạng Sơn
227 12A-226.89 Lạng Sơn
228 12A-227.68 Lạng Sơn
229 12C-123.86 Lạng Sơn
230 12C-124.68 Lạng Sơn
231 12C-124.99 Lạng Sơn
232 12C-125.25 Lạng Sơn
233 12C-125.79 Lạng Sơn
234 12C-126.69 Lạng Sơn
235 12C-126.86 Lạng Sơn
236 12C-126.99 Lạng Sơn
237 12C-127.66 Lạng Sơn
238 12C-127.86 Lạng Sơn
239 14A-842.01 Quảng Ninh
240 14A-842.08 Quảng Ninh
241 14A-842.17 Quảng Ninh
242 14A-842.31 Quảng Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 8/
243 14A-842.63 Quảng Ninh
244 14A-842.65 Quảng Ninh 8h00' - 8h30'
245 14A-842.78 Quảng Ninh
246 14A-842.91 Quảng Ninh
247 14A-842.94 Quảng Ninh
248 14A-842.98 Quảng Ninh
249 14A-843.02 Quảng Ninh
250 14A-843.10 Quảng Ninh
251 14A-843.12 Quảng Ninh
252 14A-843.26 Quảng Ninh
253 14A-843.34 Quảng Ninh
254 14A-843.37 Quảng Ninh
255 14A-843.38 Quảng Ninh
256 14B-048.14 Quảng Ninh
257 14B-048.17 Quảng Ninh
258 14B-048.29 Quảng Ninh
259 14B-048.32 Quảng Ninh
260 14D-025.07 Quảng Ninh
261 15C-444.48 Hải Phòng
262 15C-445.39 Hải Phòng
263 15C-445.79 Hải Phòng
264 15C-445.86 Hải Phòng
265 15C-448.66 Hải Phòng
266 15C-450.99 Hải Phòng
267 15C-451.89 Hải Phòng
268 15C-452.79 Hải Phòng
269 15C-453.68 Hải Phòng
270 15C-454.39 Hải Phòng
271 15C-454.69 Hải Phòng
272 15C-454.99 Hải Phòng
273 15C-455.44 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 9/
274 15C-456.04 Hải Phòng
275 15C-456.19 Hải Phòng 8h00' - 8h30'
276 15C-456.29 Hải Phòng
277 15C-456.33 Hải Phòng
278 15D-044.68 Hải Phòng
279 15K-218.11 Hải Phòng
280 15K-218.26 Hải Phòng
281 15K-218.28 Hải Phòng
282 15K-218.38 Hải Phòng
283 15K-218.68 Hải Phòng
284 15K-218.81 Hải Phòng
285 15K-219.03 Hải Phòng
286 15K-219.09 Hải Phòng
287 15K-219.16 Hải Phòng
288 15K-219.20 Hải Phòng
289 15K-219.29 Hải Phòng
290 15K-219.50 Hải Phòng
291 15K-219.60 Hải Phòng
292 15K-219.63 Hải Phòng
293 15K-219.65 Hải Phòng
294 15K-219.81 Hải Phòng
295 15K-219.86 Hải Phòng
296 15K-219.89 Hải Phòng
297 15K-220.05 Hải Phòng
298 15K-220.58 Hải Phòng
299 15K-220.64 Hải Phòng
300 15K-220.76 Hải Phòng
301 15K-220.78 Hải Phòng
302 17A-400.00 Thái Bình
303 17A-400.22 Thái Bình
304 17A-400.69 Thái Bình

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 10/
305 17A-400.77 Thái Bình
306 17A-401.99 Thái Bình 8h00' - 8h30'
307 17A-402.86 Thái Bình
308 17A-402.99 Thái Bình
309 17A-403.33 Thái Bình
310 17C-189.68 Thái Bình
311 17C-190.00 Thái Bình
312 17C-190.39 Thái Bình
313 17C-190.86 Thái Bình
314 17D-009.42 Thái Bình
315 17D-009.58 Thái Bình
316 18A-400.99 Nam Định
317 18A-401.79 Nam Định
318 18A-402.00 Nam Định
319 18A-402.03 Nam Định
320 18A-402.13 Nam Định
321 18A-402.14 Nam Định
322 18A-402.16 Nam Định
323 18A-402.23 Nam Định
324 18A-402.24 Nam Định
325 18A-402.25 Nam Định
326 18A-402.32 Nam Định
327 18C-151.11 Nam Định
328 18C-151.56 Nam Định
329 18C-151.58 Nam Định
330 18C-151.75 Nam Định
331 18D-010.60 Nam Định
332 18D-010.72 Nam Định
333 19A-576.78 Phú Thọ
334 19A-577.01 Phú Thọ
335 19A-577.19 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 11/
336 19A-577.22 Phú Thọ
337 19A-577.24 Phú Thọ 8h00' - 8h30'
338 19A-577.32 Phú Thọ
339 19A-577.34 Phú Thọ
340 19A-577.35 Phú Thọ
341 19A-577.48 Phú Thọ
342 19A-577.62 Phú Thọ
343 19A-577.91 Phú Thọ
344 19A-578.02 Phú Thọ
345 19A-578.04 Phú Thọ
346 19A-578.06 Phú Thọ
347 19A-578.10 Phú Thọ
348 19A-578.25 Phú Thọ
349 19A-578.33 Phú Thọ
350 19A-578.47 Phú Thọ
351 19A-578.48 Phú Thọ
352 19A-578.55 Phú Thọ
353 19A-578.61 Phú Thọ
354 19A-578.78 Phú Thọ
355 19A-578.88 Phú Thọ
356 19A-579.20 Phú Thọ
357 19A-579.26 Phú Thọ
358 19A-579.36 Phú Thọ
359 19A-579.42 Phú Thọ
360 19A-579.51 Phú Thọ
361 19A-579.66 Phú Thọ
362 19C-228.28 Phú Thọ
363 19C-228.30 Phú Thọ
364 19C-228.49 Phú Thọ
365 19C-228.69 Phú Thọ
366 19C-228.70 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 12/
367 19C-228.71 Phú Thọ
368 19C-228.72 Phú Thọ 8h00' - 8h30'
369 19C-228.74 Phú Thọ
370 19C-228.78 Phú Thọ
371 19C-229.07 Phú Thọ
372 19C-229.12 Phú Thọ
373 19C-229.15 Phú Thọ
374 19C-229.26 Phú Thọ
375 19C-229.36 Phú Thọ
376 19C-229.48 Phú Thọ
377 19C-229.49 Phú Thọ
378 19C-229.78 Phú Thọ
379 19C-229.79 Phú Thọ
380 19C-229.90 Phú Thọ
381 19C-229.94 Phú Thọ
382 19C-229.95 Phú Thọ
383 34A-742.39 Hải Dương
384 34A-742.68 Hải Dương
385 34A-744.69 Hải Dương
386 34A-744.89 Hải Dương
387 34A-745.55 Hải Dương
388 34A-761.76 Hải Dương
389 34C-385.66 Hải Dương
390 34C-385.86 Hải Dương
391 34C-386.68 Hải Dương
392 34D-029.69 Hải Dương
393 35A-378.79 Ninh Bình
394 35A-380.86 Ninh Bình
395 35A-381.11 Ninh Bình
396 35A-381.39 Ninh Bình
397 35A-381.68 Ninh Bình

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 13/
398 35A-399.93 Ninh Bình
399 35C-155.66 Ninh Bình 8h00' - 8h30'
400 35C-156.39 Ninh Bình
401 35C-156.88 Ninh Bình
402 37B-040.31 Nghệ An
403 37B-040.39 Nghệ An
404 37C-489.79 Nghệ An
405 37C-489.86 Nghệ An
406 37C-489.99 Nghệ An
407 37C-490.66 Nghệ An
408 37D-034.44 Nghệ An
409 37D-034.88 Nghệ An
410 37K-256.66 Nghệ An
411 37K-257.68 Nghệ An
412 37K-257.77 Nghệ An
413 37K-257.89 Nghệ An
414 37K-258.66 Nghệ An
415 37K-258.68 Nghệ An
416 38A-568.69 Hà Tĩnh
417 38A-571.99 Hà Tĩnh
418 38A-572.39 Hà Tĩnh
419 38C-206.79 Hà Tĩnh
420 38D-015.93 Hà Tĩnh
421 43A-816.37 Đà Nẵng
422 43A-816.42 Đà Nẵng
423 43A-816.63 Đà Nẵng
424 43A-816.71 Đà Nẵng
425 43A-816.73 Đà Nẵng
426 43A-816.99 Đà Nẵng
427 43A-817.08 Đà Nẵng
428 43A-817.16 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 14/
429 43A-817.18 Đà Nẵng
430 43A-817.20 Đà Nẵng 8h00' - 8h30'
431 43A-817.40 Đà Nẵng
432 43A-817.41 Đà Nẵng
433 43A-817.54 Đà Nẵng
434 43A-817.62 Đà Nẵng
435 43A-817.65 Đà Nẵng
436 43A-817.69 Đà Nẵng
437 43A-817.78 Đà Nẵng
438 43A-817.80 Đà Nẵng
439 43A-817.84 Đà Nẵng
440 43A-817.91 Đà Nẵng
441 43A-817.92 Đà Nẵng
442 43A-817.93 Đà Nẵng
443 43A-817.96 Đà Nẵng
444 43A-818.10 Đà Nẵng
445 43A-818.21 Đà Nẵng
446 43A-818.40 Đà Nẵng
447 43A-818.49 Đà Nẵng
448 43A-818.74 Đà Nẵng
449 43A-818.84 Đà Nẵng
450 43A-818.87 Đà Nẵng
451 43A-819.16 Đà Nẵng
452 43A-819.20 Đà Nẵng
453 43C-287.21 Đà Nẵng
454 43C-287.24 Đà Nẵng
455 43C-287.28 Đà Nẵng
456 43C-287.39 Đà Nẵng
457 43C-287.93 Đà Nẵng
458 43C-288.02 Đà Nẵng
459 43C-288.04 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 15/
460 43C-288.07 Đà Nẵng
461 43C-288.25 Đà Nẵng 8h00' - 8h30'
462 43C-288.30 Đà Nẵng
463 43C-288.37 Đà Nẵng
464 43C-288.50 Đà Nẵng
465 43C-288.74 Đà Nẵng
466 43C-288.82 Đà Nẵng
467 43C-288.84 Đà Nẵng
468 47A-630.79 Đắk Lắk
469 47A-630.99 Đắk Lắk
470 47A-631.66 Đắk Lắk
471 47C-321.79 Đắk Lắk
472 47C-322.69 Đắk Lắk
473 47C-323.39 Đắk Lắk
474 47D-014.61 Đắk Lắk
475 47D-014.69 Đắk Lắk
476 49A-633.33 Lâm Đồng
477 49A-633.44 Lâm Đồng
478 49A-634.39 Lâm Đồng
479 49A-635.55 Lâm Đồng
480 49A-635.66 Lâm Đồng
481 49A-636.01 Lâm Đồng
482 49A-636.05 Lâm Đồng
483 49C-336.39 Lâm Đồng
484 49C-337.89 Lâm Đồng
485 49C-338.88 Lâm Đồng
486 49C-339.79 Lâm Đồng
487 49C-339.86 Lâm Đồng
488 49D-011.76 Lâm Đồng
489 60C-686.66 Đồng Nai
490 60C-688.69 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 16/
491 60C-689.79 Đồng Nai
492 60C-691.68 Đồng Nai 8h00' - 8h30'
493 60C-691.69 Đồng Nai
494 60C-692.79 Đồng Nai
495 60C-693.89 Đồng Nai
496 60C-695.59 Đồng Nai
497 60C-695.68 Đồng Nai
498 60C-696.88 Đồng Nai
499 60C-697.39 Đồng Nai
500 60C-697.79 Đồng Nai
501 60C-699.33 Đồng Nai
502 60C-699.55 Đồng Nai
503 60C-699.66 Đồng Nai
504 60C-699.68 Đồng Nai
505 60C-700.04 Đồng Nai
506 60C-700.29 Đồng Nai
507 60K-440.98 Đồng Nai
508 60K-441.08 Đồng Nai
509 60K-441.13 Đồng Nai
510 60K-441.15 Đồng Nai
511 60K-441.20 Đồng Nai
512 60K-441.25 Đồng Nai
513 60K-441.41 Đồng Nai
514 60K-441.44 Đồng Nai
515 60K-441.45 Đồng Nai
516 60K-441.53 Đồng Nai
517 60K-441.59 Đồng Nai
518 60K-441.63 Đồng Nai
519 60K-441.73 Đồng Nai
520 60K-441.84 Đồng Nai
521 60K-441.89 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 17/
522 60K-442.02 Đồng Nai
523 60K-442.07 Đồng Nai 8h00' - 8h30'
524 60K-442.14 Đồng Nai
525 60K-442.26 Đồng Nai
526 60K-442.35 Đồng Nai
527 60K-442.42 Đồng Nai
528 60K-442.55 Đồng Nai
529 60K-442.60 Đồng Nai
530 60K-442.61 Đồng Nai
531 60K-442.69 Đồng Nai
532 60K-442.73 Đồng Nai
533 60K-442.77 Đồng Nai
534 60K-442.82 Đồng Nai
535 60K-442.86 Đồng Nai
536 60K-443.05 Đồng Nai
537 60K-443.14 Đồng Nai
538 60K-443.54 Đồng Nai
539 60K-443.61 Đồng Nai
540 60K-443.67 Đồng Nai
541 65A-414.46 Cần Thơ
542 65A-414.53 Cần Thơ
543 65A-414.57 Cần Thơ
544 65A-414.64 Cần Thơ
545 65A-414.71 Cần Thơ
546 65A-414.89 Cần Thơ
547 65A-414.94 Cần Thơ
548 65A-415.09 Cần Thơ
549 65A-415.24 Cần Thơ
550 65A-415.26 Cần Thơ
551 65A-415.42 Cần Thơ
552 65A-415.51 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 18/
553 65A-415.55 Cần Thơ
554 65A-415.57 Cần Thơ 8h00' - 8h30'
555 65A-415.59 Cần Thơ
556 65A-415.60 Cần Thơ
557 65A-415.69 Cần Thơ
558 65A-415.77 Cần Thơ
559 65A-415.91 Cần Thơ
560 65A-416.16 Cần Thơ
561 65A-416.36 Cần Thơ
562 65A-416.40 Cần Thơ
563 65A-416.46 Cần Thơ
564 65A-416.47 Cần Thơ
565 65A-416.52 Cần Thơ
566 65A-416.54 Cần Thơ
567 65A-416.58 Cần Thơ
568 65A-416.65 Cần Thơ
569 65A-416.83 Cần Thơ
570 65A-417.04 Cần Thơ
571 65A-417.23 Cần Thơ
572 65A-417.26 Cần Thơ
573 65C-206.44 Cần Thơ
574 65C-206.63 Cần Thơ
575 65C-206.64 Cần Thơ
576 65C-206.72 Cần Thơ
577 65C-206.82 Cần Thơ
578 65C-207.28 Cần Thơ
579 65C-207.29 Cần Thơ
580 65C-207.32 Cần Thơ
581 65C-207.43 Cần Thơ
582 65C-207.59 Cần Thơ
583 65C-207.87 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 19/
584 65C-207.95 Cần Thơ
585 65C-208.02 Cần Thơ 8h00' - 8h30'
586 65C-208.03 Cần Thơ
587 65C-208.15 Cần Thơ
588 65C-208.27 Cần Thơ
589 65C-208.40 Cần Thơ
590 67A-281.25 An Giang
591 67A-281.40 An Giang
592 67A-281.44 An Giang
593 67A-281.46 An Giang
594 67A-281.68 An Giang
595 67A-281.69 An Giang
596 67A-281.70 An Giang
597 67C-169.06 An Giang
598 67C-169.17 An Giang
599 67C-169.23 An Giang
600 67C-169.27 An Giang
601 67D-005.33 An Giang
602 67D-005.37 An Giang
603 71A-181.57 Bến Tre
604 71A-181.71 Bến Tre
605 71A-181.73 Bến Tre
606 71A-181.87 Bến Tre
607 71A-181.90 Bến Tre
608 71C-119.47 Bến Tre
609 71C-119.61 Bến Tre
610 88C-269.35 Vĩnh Phúc
611 88D-017.09 Vĩnh Phúc
612 88D-017.10 Vĩnh Phúc
613 88D-017.12 Vĩnh Phúc
614 89A-445.67 Hưng Yên

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 20/
615 94A-097.51 Bạc Liêu
616 94A-097.64 Bạc Liêu 8h00' - 8h30'
617 94A-097.84 Bạc Liêu
618 94C-074.34 Bạc Liêu
619 94C-074.41 Bạc Liêu
620 94C-074.58 Bạc Liêu
621 98A-683.75 Bắc Giang
622 98A-683.76 Bắc Giang
623 98A-684.12 Bắc Giang
624 98A-684.13 Bắc Giang
625 98A-684.28 Bắc Giang
626 98A-684.32 Bắc Giang
627 98A-684.34 Bắc Giang
628 98A-684.41 Bắc Giang
629 98A-684.62 Bắc Giang
630 98A-685.33 Bắc Giang
631 98A-685.36 Bắc Giang
632 98A-685.37 Bắc Giang
633 98A-685.42 Bắc Giang
634 98A-685.46 Bắc Giang
635 98A-685.58 Bắc Giang
636 98A-685.61 Bắc Giang
637 98A-685.63 Bắc Giang
638 98A-685.76 Bắc Giang
639 98A-685.80 Bắc Giang
640 98A-685.87 Bắc Giang
641 98A-685.94 Bắc Giang
642 98A-686.11 Bắc Giang
643 98A-686.14 Bắc Giang
644 98A-686.16 Bắc Giang
645 98A-686.30 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 21/
646 98A-686.47 Bắc Giang
647 98C-323.17 Bắc Giang 8h00' - 8h30'
648 98C-323.25 Bắc Giang
649 98C-323.38 Bắc Giang
650 98C-323.67 Bắc Giang
651 98C-323.96 Bắc Giang
652 98C-324.08 Bắc Giang
653 98C-324.13 Bắc Giang
654 98C-324.25 Bắc Giang
655 98C-324.29 Bắc Giang
656 98C-324.42 Bắc Giang
657 98C-324.43 Bắc Giang
658 98C-324.47 Bắc Giang
659 98C-324.49 Bắc Giang
660 98C-324.62 Bắc Giang
661 98C-324.68 Bắc Giang
662 98C-324.73 Bắc Giang
663 98C-324.99 Bắc Giang
664 98C-325.04 Bắc Giang
665 99A-713.69 Bắc Ninh
666 99A-714.99 Bắc Ninh
667 99A-715.39 Bắc Ninh
668 99A-716.66 Bắc Ninh
669 99A-716.69 Bắc Ninh
670 99A-717.69 Bắc Ninh
671 99A-718.81 Bắc Ninh
672 99A-718.86 Bắc Ninh
673 99A-719.99 Bắc Ninh
674 99A-720.00 Bắc Ninh
675 99A-720.05 Bắc Ninh
676 99A-720.12 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 22/
677 99A-720.26 Bắc Ninh
678 99A-720.36 Bắc Ninh 8h00' - 8h30'
679 99A-720.41 Bắc Ninh
680 99A-720.53 Bắc Ninh
681 99A-720.70 Bắc Ninh
682 99A-720.78 Bắc Ninh
683 99A-720.82 Bắc Ninh
684 99A-720.91 Bắc Ninh
685 99A-720.96 Bắc Ninh
686 99A-721.01 Bắc Ninh
687 99A-721.08 Bắc Ninh
688 99A-721.24 Bắc Ninh
689 99A-721.29 Bắc Ninh
690 99A-721.32 Bắc Ninh
691 99A-721.57 Bắc Ninh
692 99A-721.71 Bắc Ninh
693 99A-721.73 Bắc Ninh
694 99A-721.75 Bắc Ninh
695 99A-721.82 Bắc Ninh
696 99A-721.95 Bắc Ninh
697 99A-722.01 Bắc Ninh
698 99A-722.06 Bắc Ninh
699 99C-280.89 Bắc Ninh
700 99C-300.06 Bắc Ninh
701 38A-569.99 Hà Tĩnh 8h45' - 9h15'
702 88A-656.66 Vĩnh Phúc
703 35A-379.99 Ninh Bình
704 86A-279.79 Bình Thuận
705 30K-679.79 Hà Nội
706 43A-818.18 Đà Nẵng
707 29D-570.92 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 23/
708 29D-570.94 Hà Nội
709 29D-570.98 Hà Nội 8h45' - 9h15'
710 29D-571.10 Hà Nội
711 29D-571.24 Hà Nội
712 29D-571.25 Hà Nội
713 29D-571.31 Hà Nội
714 29D-571.33 Hà Nội
715 29D-571.38 Hà Nội
716 29D-571.47 Hà Nội
717 29D-571.57 Hà Nội
718 29D-571.66 Hà Nội
719 29D-571.74 Hà Nội
720 29D-571.85 Hà Nội
721 29K-084.48 Hà Nội
722 29K-085.58 Hà Nội
723 29K-085.79 Hà Nội
724 29K-085.85 Hà Nội
725 29K-087.89 Hà Nội
726 29K-088.22 Hà Nội
727 29K-088.44 Hà Nội
728 29K-088.99 Hà Nội
729 29K-089.39 Hà Nội
730 29K-090.79 Hà Nội
731 29K-090.89 Hà Nội
732 29K-091.11 Hà Nội
733 29K-092.79 Hà Nội
734 29K-092.89 Hà Nội
735 29K-095.55 Hà Nội
736 29K-095.66 Hà Nội
737 29K-097.86 Hà Nội
738 29K-097.89 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 24/
739 29K-098.69 Hà Nội
740 29K-098.86 Hà Nội 8h45' - 9h15'
741 29K-099.22 Hà Nội
742 29K-099.79 Hà Nội
743 29K-099.88 Hà Nội
744 29K-100.02 Hà Nội
745 29K-100.05 Hà Nội
746 29K-100.14 Hà Nội
747 29K-100.17 Hà Nội
748 29K-100.34 Hà Nội
749 29K-100.39 Hà Nội
750 29K-100.42 Hà Nội
751 29K-100.63 Hà Nội
752 29K-100.85 Hà Nội
753 29K-100.92 Hà Nội
754 29K-100.97 Hà Nội
755 29K-101.05 Hà Nội
756 29K-101.16 Hà Nội
757 29K-101.24 Hà Nội
758 29K-101.30 Hà Nội
759 29K-101.36 Hà Nội
760 29K-101.41 Hà Nội
761 29K-101.49 Hà Nội
762 29K-101.56 Hà Nội
763 29K-101.57 Hà Nội
764 29K-101.64 Hà Nội
765 29K-101.65 Hà Nội
766 29K-101.95 Hà Nội
767 29K-101.96 Hà Nội
768 30K-661.07 Hà Nội
769 30K-661.12 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 25/
770 30K-661.18 Hà Nội
771 30K-661.25 Hà Nội 8h45' - 9h15'
772 30K-661.27 Hà Nội
773 30K-661.39 Hà Nội
774 30K-661.40 Hà Nội
775 30K-661.42 Hà Nội
776 30K-661.44 Hà Nội
777 30K-661.87 Hà Nội
778 30K-661.97 Hà Nội
779 30K-662.11 Hà Nội
780 30K-662.31 Hà Nội
781 30K-662.52 Hà Nội
782 30K-662.56 Hà Nội
783 30K-662.76 Hà Nội
784 30K-662.77 Hà Nội
785 30K-662.85 Hà Nội
786 30K-663.19 Hà Nội
787 30K-663.23 Hà Nội
788 30K-663.25 Hà Nội
789 30K-663.26 Hà Nội
790 30K-663.30 Hà Nội
791 30K-663.36 Hà Nội
792 30K-663.40 Hà Nội
793 30K-663.43 Hà Nội
794 30K-663.59 Hà Nội
795 30K-663.60 Hà Nội
796 30K-663.62 Hà Nội
797 30K-663.93 Hà Nội
798 30K-664.01 Hà Nội
799 30K-664.11 Hà Nội
800 30K-664.17 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 26/
801 30K-664.34 Hà Nội
802 30K-664.41 Hà Nội 8h45' - 9h15'
803 30K-664.50 Hà Nội
804 30K-664.56 Hà Nội
805 30K-664.60 Hà Nội
806 30K-664.62 Hà Nội
807 30K-664.72 Hà Nội
808 30K-664.76 Hà Nội
809 30K-664.88 Hà Nội
810 30K-665.03 Hà Nội
811 30K-665.07 Hà Nội
812 30K-665.18 Hà Nội
813 30K-665.22 Hà Nội
814 30K-665.41 Hà Nội
815 30K-665.47 Hà Nội
816 30K-665.77 Hà Nội
817 30K-685.35 Hà Nội
818 30K-936.86 Hà Nội
819 30K-985.89 Hà Nội
820 30K-998.89 Hà Nội
821 30L-000.33 Hà Nội
822 30L-000.39 Hà Nội
823 30L-128.38 Hà Nội
824 51D-950.34 Hồ Chí Minh
825 51D-950.38 Hồ Chí Minh
826 51D-950.42 Hồ Chí Minh
827 51D-950.45 Hồ Chí Minh
828 51D-950.48 Hồ Chí Minh
829 51D-950.84 Hồ Chí Minh
830 51D-950.85 Hồ Chí Minh
831 51D-950.99 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 27/
832 51D-951.00 Hồ Chí Minh
833 51E-210.10 Hồ Chí Minh 8h45' - 9h15'
834 51E-210.89 Hồ Chí Minh
835 51E-211.99 Hồ Chí Minh
836 51E-212.68 Hồ Chí Minh
837 51E-212.99 Hồ Chí Minh
838 51E-213.86 Hồ Chí Minh
839 51E-302.86 Hồ Chí Minh
840 51E-303.86 Hồ Chí Minh
841 51E-304.39 Hồ Chí Minh
842 51E-304.89 Hồ Chí Minh
843 51E-305.04 Hồ Chí Minh
844 51E-305.20 Hồ Chí Minh
845 51E-305.36 Hồ Chí Minh
846 51E-305.47 Hồ Chí Minh
847 51E-305.55 Hồ Chí Minh
848 51E-305.74 Hồ Chí Minh
849 51E-305.98 Hồ Chí Minh
850 51E-306.04 Hồ Chí Minh
851 51E-306.13 Hồ Chí Minh
852 51E-306.22 Hồ Chí Minh
853 51E-306.24 Hồ Chí Minh
854 51E-306.26 Hồ Chí Minh
855 51E-306.27 Hồ Chí Minh
856 51E-306.29 Hồ Chí Minh
857 51E-306.56 Hồ Chí Minh
858 51E-306.65 Hồ Chí Minh
859 51E-306.70 Hồ Chí Minh
860 51E-306.82 Hồ Chí Minh
861 51E-306.89 Hồ Chí Minh
862 51E-306.99 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 28/
863 51E-307.08 Hồ Chí Minh
864 51E-307.13 Hồ Chí Minh 8h45' - 9h15'
865 51E-307.36 Hồ Chí Minh
866 51E-307.39 Hồ Chí Minh
867 51E-307.44 Hồ Chí Minh
868 51E-307.45 Hồ Chí Minh
869 51E-307.50 Hồ Chí Minh
870 51E-307.53 Hồ Chí Minh
871 51E-307.69 Hồ Chí Minh
872 51E-307.71 Hồ Chí Minh
873 51E-307.72 Hồ Chí Minh
874 51E-307.73 Hồ Chí Minh
875 51E-307.78 Hồ Chí Minh
876 51E-307.97 Hồ Chí Minh
877 51E-308.06 Hồ Chí Minh
878 51E-308.10 Hồ Chí Minh
879 51L-025.29 Hồ Chí Minh
880 51L-025.31 Hồ Chí Minh
881 51L-025.41 Hồ Chí Minh
882 51L-025.42 Hồ Chí Minh
883 51L-025.47 Hồ Chí Minh
884 51L-025.56 Hồ Chí Minh
885 51L-025.57 Hồ Chí Minh
886 51L-025.67 Hồ Chí Minh
887 51L-025.74 Hồ Chí Minh
888 51L-025.77 Hồ Chí Minh
889 51L-025.93 Hồ Chí Minh
890 51L-026.08 Hồ Chí Minh
891 51L-026.11 Hồ Chí Minh
892 51L-026.21 Hồ Chí Minh
893 51L-026.72 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 29/
894 51L-026.77 Hồ Chí Minh
895 51L-026.79 Hồ Chí Minh 8h45' - 9h15'
896 51L-026.96 Hồ Chí Minh
897 51L-027.08 Hồ Chí Minh
898 51L-027.24 Hồ Chí Minh
899 51L-027.32 Hồ Chí Minh
900 51L-027.55 Hồ Chí Minh
901 51L-027.62 Hồ Chí Minh
902 51L-027.63 Hồ Chí Minh
903 51L-027.79 Hồ Chí Minh
904 51L-027.95 Hồ Chí Minh
905 51L-027.97 Hồ Chí Minh
906 51L-028.24 Hồ Chí Minh
907 51L-028.26 Hồ Chí Minh
908 51L-028.42 Hồ Chí Minh
909 51L-028.51 Hồ Chí Minh
910 51L-028.56 Hồ Chí Minh
911 51L-028.68 Hồ Chí Minh
912 51L-028.73 Hồ Chí Minh
913 51L-028.79 Hồ Chí Minh
914 51L-028.82 Hồ Chí Minh
915 51L-028.88 Hồ Chí Minh
916 51L-028.92 Hồ Chí Minh
917 51L-029.25 Hồ Chí Minh
918 51L-029.26 Hồ Chí Minh
919 51L-029.34 Hồ Chí Minh
920 51L-029.55 Hồ Chí Minh
921 51L-029.58 Hồ Chí Minh
922 51L-029.64 Hồ Chí Minh
923 51L-029.80 Hồ Chí Minh
924 51L-029.93 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 30/
925 51L-029.97 Hồ Chí Minh
926 51L-030.09 Hồ Chí Minh 8h45' - 9h15'
927 51L-030.14 Hồ Chí Minh
928 51L-030.15 Hồ Chí Minh
929 51L-115.19 Hồ Chí Minh
930 51L-383.95 Hồ Chí Minh
931 12A-223.39 Lạng Sơn
932 12A-223.66 Lạng Sơn
933 12A-225.89 Lạng Sơn
934 12A-226.26 Lạng Sơn
935 12A-226.69 Lạng Sơn
936 12C-125.86 Lạng Sơn
937 12C-126.39 Lạng Sơn
938 12C-127.27 Lạng Sơn
939 12C-127.72 Lạng Sơn
940 14A-842.02 Quảng Ninh
941 14A-842.06 Quảng Ninh
942 14A-842.11 Quảng Ninh
943 14A-842.13 Quảng Ninh
944 14A-842.20 Quảng Ninh
945 14A-842.40 Quảng Ninh
946 14A-842.44 Quảng Ninh
947 14A-842.67 Quảng Ninh
948 14A-842.68 Quảng Ninh
949 14A-842.80 Quảng Ninh
950 14A-842.92 Quảng Ninh
951 14A-843.04 Quảng Ninh
952 14A-843.15 Quảng Ninh
953 14A-881.56 Quảng Ninh
954 14D-025.03 Quảng Ninh
955 14D-025.11 Quảng Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 31/
956 14D-025.14 Quảng Ninh
957 15C-444.79 Hải Phòng 8h45' - 9h15'
958 15C-446.39 Hải Phòng
959 15C-447.88 Hải Phòng
960 15C-450.69 Hải Phòng
961 15C-451.51 Hải Phòng
962 15C-451.68 Hải Phòng
963 15C-451.79 Hải Phòng
964 15C-451.86 Hải Phòng
965 15C-452.86 Hải Phòng
966 15C-454.44 Hải Phòng
967 15C-454.66 Hải Phòng
968 15C-455.00 Hải Phòng
969 15C-456.00 Hải Phòng
970 15C-456.06 Hải Phòng
971 15C-456.28 Hải Phòng
972 15D-044.33 Hải Phòng
973 15K-217.84 Hải Phòng
974 15K-217.96 Hải Phòng
975 15K-217.97 Hải Phòng
976 15K-218.01 Hải Phòng
977 15K-218.12 Hải Phòng
978 15K-218.42 Hải Phòng
979 15K-218.44 Hải Phòng
980 15K-218.59 Hải Phòng
981 15K-218.89 Hải Phòng
982 15K-218.91 Hải Phòng
983 15K-218.97 Hải Phòng
984 15K-219.13 Hải Phòng
985 15K-219.19 Hải Phòng
986 15K-219.21 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 32/
987 15K-219.25 Hải Phòng
988 15K-219.35 Hải Phòng 8h45' - 9h15'
989 15K-219.38 Hải Phòng
990 15K-219.46 Hải Phòng
991 15K-219.52 Hải Phòng
992 15K-219.53 Hải Phòng
993 15K-219.68 Hải Phòng
994 15K-219.84 Hải Phòng
995 15K-220.01 Hải Phòng
996 15K-220.30 Hải Phòng
997 15K-220.32 Hải Phòng
998 15K-220.46 Hải Phòng
999 15K-220.70 Hải Phòng
1000 17A-402.22 Thái Bình
1001 17A-402.69 Thái Bình
1002 17A-402.79 Thái Bình
1003 17A-402.88 Thái Bình
1004 17A-403.99 Thái Bình
1005 17C-189.99 Thái Bình
1006 17C-190.88 Thái Bình
1007 17C-191.89 Thái Bình
1008 17D-009.51 Thái Bình
1009 18A-400.89 Nam Định
1010 18A-401.66 Nam Định
1011 18A-402.09 Nam Định
1012 18A-402.34 Nam Định
1013 18C-151.39 Nam Định
1014 18C-151.51 Nam Định
1015 18C-151.61 Nam Định
1016 18C-151.63 Nam Định
1017 18C-151.67 Nam Định

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 33/
1018 18C-151.70 Nam Định
1019 19A-576.72 Phú Thọ 8h45' - 9h15'
1020 19A-576.93 Phú Thọ
1021 19A-576.95 Phú Thọ
1022 19A-577.02 Phú Thọ
1023 19A-577.03 Phú Thọ
1024 19A-577.05 Phú Thọ
1025 19A-577.26 Phú Thọ
1026 19A-577.30 Phú Thọ
1027 19A-577.40 Phú Thọ
1028 19A-577.46 Phú Thọ
1029 19A-577.56 Phú Thọ
1030 19A-577.92 Phú Thọ
1031 19A-578.11 Phú Thọ
1032 19A-578.14 Phú Thọ
1033 19A-578.18 Phú Thọ
1034 19A-578.28 Phú Thọ
1035 19A-578.34 Phú Thọ
1036 19A-578.36 Phú Thọ
1037 19A-578.39 Phú Thọ
1038 19A-578.40 Phú Thọ
1039 19A-578.45 Phú Thọ
1040 19A-578.64 Phú Thọ
1041 19A-578.68 Phú Thọ
1042 19A-578.69 Phú Thọ
1043 19A-578.71 Phú Thọ
1044 19A-578.80 Phú Thọ
1045 19A-578.87 Phú Thọ
1046 19A-579.05 Phú Thọ
1047 19A-579.11 Phú Thọ
1048 19A-579.13 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 34/
1049 19A-579.39 Phú Thọ
1050 19A-579.50 Phú Thọ 8h45' - 9h15'
1051 19A-579.61 Phú Thọ
1052 19A-579.64 Phú Thọ
1053 19C-228.27 Phú Thọ
1054 19C-228.40 Phú Thọ
1055 19C-228.52 Phú Thọ
1056 19C-228.57 Phú Thọ
1057 19C-228.65 Phú Thọ
1058 19C-228.83 Phú Thọ
1059 19C-228.85 Phú Thọ
1060 19C-228.89 Phú Thọ
1061 19C-228.99 Phú Thọ
1062 19C-229.02 Phú Thọ
1063 19C-229.03 Phú Thọ
1064 19C-229.06 Phú Thọ
1065 19C-229.08 Phú Thọ
1066 19C-229.09 Phú Thọ
1067 19C-229.13 Phú Thọ
1068 19C-229.21 Phú Thọ
1069 19C-229.22 Phú Thọ
1070 19C-229.53 Phú Thọ
1071 19C-229.65 Phú Thọ
1072 19C-229.70 Phú Thọ
1073 19C-229.85 Phú Thọ
1074 19C-229.89 Phú Thọ
1075 19C-229.92 Phú Thọ
1076 19C-230.07 Phú Thọ
1077 19C-230.12 Phú Thọ
1078 19C-230.16 Phú Thọ
1079 19C-230.24 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 35/
1080 34A-741.39 Hải Dương
1081 34A-741.89 Hải Dương 8h45' - 9h15'
1082 34A-741.99 Hải Dương
1083 34A-743.33 Hải Dương
1084 34A-743.79 Hải Dương
1085 34A-744.66 Hải Dương
1086 34A-744.79 Hải Dương
1087 34A-745.66 Hải Dương
1088 34A-745.68 Hải Dương
1089 34C-386.66 Hải Dương
1090 35A-377.86 Ninh Bình
1091 35A-378.68 Ninh Bình
1092 35A-378.89 Ninh Bình
1093 35A-380.99 Ninh Bình
1094 35C-156.66 Ninh Bình
1095 35C-156.69 Ninh Bình
1096 35C-156.79 Ninh Bình
1097 35C-156.86 Ninh Bình
1098 35C-157.69 Ninh Bình
1099 35D-011.46 Ninh Bình
1100 35D-011.49 Ninh Bình
1101 37B-040.32 Nghệ An
1102 37C-489.39 Nghệ An
1103 37C-490.68 Nghệ An
1104 37C-490.88 Nghệ An
1105 37K-255.39 Nghệ An
1106 37K-256.69 Nghệ An
1107 37K-296.78 Nghệ An
1108 38A-569.68 Hà Tĩnh
1109 38A-569.69 Hà Tĩnh
1110 38A-569.79 Hà Tĩnh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 36/
1111 38A-570.68 Hà Tĩnh
1112 38C-204.69 Hà Tĩnh 8h45' - 9h15'
1113 38C-204.99 Hà Tĩnh
1114 38C-205.69 Hà Tĩnh
1115 38D-015.91 Hà Tĩnh
1116 38D-016.02 Hà Tĩnh
1117 43A-816.33 Đà Nẵng
1118 43A-816.51 Đà Nẵng
1119 43A-816.59 Đà Nẵng
1120 43A-816.64 Đà Nẵng
1121 43A-816.75 Đà Nẵng
1122 43A-816.81 Đà Nẵng
1123 43A-816.83 Đà Nẵng
1124 43A-817.12 Đà Nẵng
1125 43A-817.43 Đà Nẵng
1126 43A-817.47 Đà Nẵng
1127 43A-817.48 Đà Nẵng
1128 43A-817.60 Đà Nẵng
1129 43A-817.99 Đà Nẵng
1130 43A-818.03 Đà Nẵng
1131 43A-818.08 Đà Nẵng
1132 43A-818.22 Đà Nẵng
1133 43A-818.33 Đà Nẵng
1134 43A-818.42 Đà Nẵng
1135 43A-818.52 Đà Nẵng
1136 43A-818.53 Đà Nẵng
1137 43A-818.56 Đà Nẵng
1138 43A-818.57 Đà Nẵng
1139 43A-818.73 Đà Nẵng
1140 43A-819.04 Đà Nẵng
1141 43A-819.08 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 37/
1142 43A-819.12 Đà Nẵng
1143 43C-287.01 Đà Nẵng 8h45' - 9h15'
1144 43C-287.18 Đà Nẵng
1145 43C-287.42 Đà Nẵng
1146 43C-287.55 Đà Nẵng
1147 43C-287.59 Đà Nẵng
1148 43C-287.61 Đà Nẵng
1149 43C-287.87 Đà Nẵng
1150 43C-288.01 Đà Nẵng
1151 43C-288.16 Đà Nẵng
1152 43C-288.24 Đà Nẵng
1153 43C-288.48 Đà Nẵng
1154 43C-288.61 Đà Nẵng
1155 43C-288.72 Đà Nẵng
1156 43C-288.76 Đà Nẵng
1157 43C-288.77 Đà Nẵng
1158 47A-631.11 Đắk Lắk
1159 47A-632.88 Đắk Lắk
1160 47A-633.68 Đắk Lắk
1161 47A-634.44 Đắk Lắk
1162 47C-321.88 Đắk Lắk
1163 47C-323.23 Đắk Lắk
1164 47D-014.59 Đắk Lắk
1165 47D-014.60 Đắk Lắk
1166 47D-014.65 Đắk Lắk
1167 47D-014.68 Đắk Lắk
1168 49A-633.77 Lâm Đồng
1169 49A-634.68 Lâm Đồng
1170 49A-636.11 Lâm Đồng
1171 49C-336.66 Lâm Đồng
1172 49C-336.79 Lâm Đồng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 38/
1173 49C-338.69 Lâm Đồng
1174 49C-338.86 Lâm Đồng 8h45' - 9h15'
1175 60C-686.88 Đồng Nai
1176 60C-686.89 Đồng Nai
1177 60C-688.68 Đồng Nai
1178 60C-689.89 Đồng Nai
1179 60C-689.99 Đồng Nai
1180 60C-690.00 Đồng Nai
1181 60C-690.66 Đồng Nai
1182 60C-690.69 Đồng Nai
1183 60C-691.86 Đồng Nai
1184 60C-691.99 Đồng Nai
1185 60C-693.66 Đồng Nai
1186 60C-693.88 Đồng Nai
1187 60C-693.93 Đồng Nai
1188 60C-694.68 Đồng Nai
1189 60C-694.99 Đồng Nai
1190 60C-695.99 Đồng Nai
1191 60C-699.44 Đồng Nai
1192 60C-700.00 Đồng Nai
1193 60C-700.01 Đồng Nai
1194 60C-700.14 Đồng Nai
1195 60C-700.20 Đồng Nai
1196 60C-700.35 Đồng Nai
1197 60C-700.44 Đồng Nai
1198 60K-440.96 Đồng Nai
1199 60K-441.03 Đồng Nai
1200 60K-441.04 Đồng Nai
1201 60K-441.14 Đồng Nai
1202 60K-441.30 Đồng Nai
1203 60K-441.32 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 39/
1204 60K-441.47 Đồng Nai
1205 60K-441.58 Đồng Nai 8h45' - 9h15'
1206 60K-441.62 Đồng Nai
1207 60K-441.65 Đồng Nai
1208 60K-441.81 Đồng Nai
1209 60K-441.85 Đồng Nai
1210 60K-442.00 Đồng Nai
1211 60K-442.06 Đồng Nai
1212 60K-442.16 Đồng Nai
1213 60K-442.24 Đồng Nai
1214 60K-442.29 Đồng Nai
1215 60K-442.36 Đồng Nai
1216 60K-442.37 Đồng Nai
1217 60K-442.49 Đồng Nai
1218 60K-442.63 Đồng Nai
1219 60K-442.67 Đồng Nai
1220 60K-442.88 Đồng Nai
1221 60K-442.95 Đồng Nai
1222 60K-442.96 Đồng Nai
1223 60K-443.07 Đồng Nai
1224 60K-443.16 Đồng Nai
1225 60K-443.18 Đồng Nai
1226 60K-443.22 Đồng Nai
1227 60K-443.49 Đồng Nai
1228 60K-443.69 Đồng Nai
1229 60K-443.70 Đồng Nai
1230 60K-443.75 Đồng Nai
1231 65A-414.49 Cần Thơ
1232 65A-414.69 Cần Thơ
1233 65A-414.70 Cần Thơ
1234 65A-414.81 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 40/
1235 65A-414.88 Cần Thơ
1236 65A-415.05 Cần Thơ 8h45' - 9h15'
1237 65A-415.11 Cần Thơ
1238 65A-415.13 Cần Thơ
1239 65A-415.14 Cần Thơ
1240 65A-415.15 Cần Thơ
1241 65A-415.20 Cần Thơ
1242 65A-415.29 Cần Thơ
1243 65A-415.30 Cần Thơ
1244 65A-415.35 Cần Thơ
1245 65A-415.76 Cần Thơ
1246 65A-415.79 Cần Thơ
1247 65A-415.84 Cần Thơ
1248 65A-415.88 Cần Thơ
1249 65A-415.96 Cần Thơ
1250 65A-415.98 Cần Thơ
1251 65A-416.09 Cần Thơ
1252 65A-416.13 Cần Thơ
1253 65A-416.51 Cần Thơ
1254 65A-416.68 Cần Thơ
1255 65A-416.69 Cần Thơ
1256 65A-416.71 Cần Thơ
1257 65A-416.78 Cần Thơ
1258 65A-416.84 Cần Thơ
1259 65A-416.99 Cần Thơ
1260 65A-417.14 Cần Thơ
1261 65A-417.19 Cần Thơ
1262 65A-417.21 Cần Thơ
1263 65A-417.25 Cần Thơ
1264 65A-434.56 Cần Thơ
1265 65C-206.66 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 41/
1266 65C-206.74 Cần Thơ
1267 65C-206.81 Cần Thơ 8h45' - 9h15'
1268 65C-206.95 Cần Thơ
1269 65C-206.99 Cần Thơ
1270 65C-207.02 Cần Thơ
1271 65C-207.17 Cần Thơ
1272 65C-207.24 Cần Thơ
1273 65C-207.54 Cần Thơ
1274 65C-207.58 Cần Thơ
1275 65C-207.64 Cần Thơ
1276 65C-207.74 Cần Thơ
1277 65C-208.29 Cần Thơ
1278 65C-208.31 Cần Thơ
1279 65C-208.39 Cần Thơ
1280 67A-281.23 An Giang
1281 67A-281.38 An Giang
1282 67A-281.45 An Giang
1283 67A-281.49 An Giang
1284 67A-281.53 An Giang
1285 67A-281.61 An Giang
1286 67D-005.31 An Giang
1287 71A-181.74 Bến Tre
1288 71A-181.75 Bến Tre
1289 71A-181.78 Bến Tre
1290 71A-181.79 Bến Tre
1291 71A-181.82 Bến Tre
1292 71A-181.95 Bến Tre
1293 71C-119.36 Bến Tre
1294 71C-119.40 Bến Tre
1295 71C-119.45 Bến Tre
1296 71C-119.62 Bến Tre

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 42/
1297 71C-119.70 Bến Tre
1298 88A-653.69 Vĩnh Phúc 8h45' - 9h15'
1299 88A-654.66 Vĩnh Phúc
1300 88A-654.89 Vĩnh Phúc
1301 88A-656.86 Vĩnh Phúc
1302 88C-269.11 Vĩnh Phúc
1303 88C-269.21 Vĩnh Phúc
1304 88C-269.27 Vĩnh Phúc
1305 88C-269.37 Vĩnh Phúc
1306 94A-097.43 Bạc Liêu
1307 94A-097.49 Bạc Liêu
1308 94A-097.53 Bạc Liêu
1309 94A-097.55 Bạc Liêu
1310 94A-097.56 Bạc Liêu
1311 94A-097.62 Bạc Liêu
1312 94A-097.83 Bạc Liêu
1313 94C-074.14 Bạc Liêu
1314 94C-074.20 Bạc Liêu
1315 94C-074.26 Bạc Liêu
1316 98A-683.77 Bắc Giang
1317 98A-683.83 Bắc Giang
1318 98A-683.90 Bắc Giang
1319 98A-683.97 Bắc Giang
1320 98A-684.01 Bắc Giang
1321 98A-684.11 Bắc Giang
1322 98A-684.20 Bắc Giang
1323 98A-684.24 Bắc Giang
1324 98A-684.38 Bắc Giang
1325 98A-684.39 Bắc Giang
1326 98A-684.50 Bắc Giang
1327 98A-684.51 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 43/
1328 98A-684.72 Bắc Giang
1329 98A-684.74 Bắc Giang 8h45' - 9h15'
1330 98A-684.75 Bắc Giang
1331 98A-684.76 Bắc Giang
1332 98A-684.84 Bắc Giang
1333 98A-684.86 Bắc Giang
1334 98A-684.89 Bắc Giang
1335 98A-684.95 Bắc Giang
1336 98A-685.30 Bắc Giang
1337 98A-685.45 Bắc Giang
1338 98A-685.79 Bắc Giang
1339 98A-685.89 Bắc Giang
1340 98A-685.91 Bắc Giang
1341 98A-686.09 Bắc Giang
1342 98A-686.12 Bắc Giang
1343 98A-686.31 Bắc Giang
1344 98A-686.32 Bắc Giang
1345 98A-686.41 Bắc Giang
1346 98A-686.42 Bắc Giang
1347 98A-686.46 Bắc Giang
1348 98A-686.53 Bắc Giang
1349 98A-686.54 Bắc Giang
1350 98A-686.58 Bắc Giang
1351 98C-323.10 Bắc Giang
1352 98C-323.12 Bắc Giang
1353 98C-323.24 Bắc Giang
1354 98C-323.51 Bắc Giang
1355 98C-323.88 Bắc Giang
1356 98C-323.94 Bắc Giang
1357 98C-324.00 Bắc Giang
1358 98C-324.09 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 44/
1359 98C-324.36 Bắc Giang
1360 98C-324.45 Bắc Giang 8h45' - 9h15'
1361 98C-324.48 Bắc Giang
1362 98C-324.66 Bắc Giang
1363 98C-324.93 Bắc Giang
1364 99A-713.13 Bắc Ninh
1365 99A-714.66 Bắc Ninh
1366 99A-715.89 Bắc Ninh
1367 99A-717.17 Bắc Ninh
1368 99A-717.71 Bắc Ninh
1369 99A-718.79 Bắc Ninh
1370 99A-718.99 Bắc Ninh
1371 99A-719.19 Bắc Ninh
1372 99A-719.79 Bắc Ninh
1373 99A-720.03 Bắc Ninh
1374 99A-720.15 Bắc Ninh
1375 99A-720.20 Bắc Ninh
1376 99A-720.22 Bắc Ninh
1377 99A-720.23 Bắc Ninh
1378 99A-720.29 Bắc Ninh
1379 99A-720.30 Bắc Ninh
1380 99A-720.32 Bắc Ninh
1381 99A-720.66 Bắc Ninh
1382 99A-720.72 Bắc Ninh
1383 99A-720.74 Bắc Ninh
1384 99A-720.80 Bắc Ninh
1385 99A-720.86 Bắc Ninh
1386 99A-720.98 Bắc Ninh
1387 99A-721.03 Bắc Ninh
1388 99A-721.21 Bắc Ninh
1389 99A-721.46 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 45/
1390 99A-721.56 Bắc Ninh
1391 99A-721.63 Bắc Ninh 8h45' - 9h15'
1392 99A-721.89 Bắc Ninh
1393 99A-721.96 Bắc Ninh
1394 99A-721.97 Bắc Ninh
1395 99A-721.98 Bắc Ninh
1396 99A-722.03 Bắc Ninh
1397 99A-722.10 Bắc Ninh
1398 99C-280.99 Bắc Ninh
1399 99C-300.05 Bắc Ninh
1400 99C-300.09 Bắc Ninh
1401 38A-568.68 Hà Tĩnh 9h30' - 10h00'
1402 30K-665.66 Hà Nội
1403 29K-099.99 Hà Nội
1404 88A-656.88 Vĩnh Phúc
1405 38A-568.86 Hà Tĩnh
1406 37K-255.88 Nghệ An
1407 29D-571.08 Hà Nội
1408 29D-571.15 Hà Nội
1409 29D-571.36 Hà Nội
1410 29D-571.37 Hà Nội
1411 29D-571.49 Hà Nội
1412 29D-571.51 Hà Nội
1413 29D-571.53 Hà Nội
1414 29D-571.61 Hà Nội
1415 29D-571.63 Hà Nội
1416 29D-571.67 Hà Nội
1417 29K-083.83 Hà Nội
1418 29K-084.39 Hà Nội
1419 29K-084.44 Hà Nội
1420 29K-084.68 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 46/
1421 29K-085.99 Hà Nội
1422 29K-087.86 Hà Nội 9h30' - 10h00'
1423 29K-088.68 Hà Nội
1424 29K-088.69 Hà Nội
1425 29K-088.79 Hà Nội
1426 29K-090.39 Hà Nội
1427 29K-091.99 Hà Nội
1428 29K-093.66 Hà Nội
1429 29K-093.69 Hà Nội
1430 29K-094.99 Hà Nội
1431 29K-095.88 Hà Nội
1432 29K-096.68 Hà Nội
1433 29K-097.39 Hà Nội
1434 29K-097.66 Hà Nội
1435 29K-099.66 Hà Nội
1436 29K-099.89 Hà Nội
1437 29K-100.01 Hà Nội
1438 29K-100.28 Hà Nội
1439 29K-100.38 Hà Nội
1440 29K-100.41 Hà Nội
1441 29K-100.43 Hà Nội
1442 29K-100.48 Hà Nội
1443 29K-100.60 Hà Nội
1444 29K-100.72 Hà Nội
1445 29K-100.76 Hà Nội
1446 29K-100.86 Hà Nội
1447 29K-100.87 Hà Nội
1448 29K-100.88 Hà Nội
1449 29K-101.01 Hà Nội
1450 29K-101.28 Hà Nội
1451 29K-101.33 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 47/
1452 29K-101.45 Hà Nội
1453 29K-101.48 Hà Nội 9h30' - 10h00'
1454 29K-101.59 Hà Nội
1455 29K-101.63 Hà Nội
1456 29K-101.83 Hà Nội
1457 29K-101.85 Hà Nội
1458 29K-101.87 Hà Nội
1459 30K-660.98 Hà Nội
1460 30K-661.23 Hà Nội
1461 30K-661.24 Hà Nội
1462 30K-661.28 Hà Nội
1463 30K-661.46 Hà Nội
1464 30K-661.60 Hà Nội
1465 30K-661.73 Hà Nội
1466 30K-661.80 Hà Nội
1467 30K-661.83 Hà Nội
1468 30K-661.94 Hà Nội
1469 30K-662.00 Hà Nội
1470 30K-662.21 Hà Nội
1471 30K-662.22 Hà Nội
1472 30K-662.24 Hà Nội
1473 30K-662.32 Hà Nội
1474 30K-662.42 Hà Nội
1475 30K-662.44 Hà Nội
1476 30K-662.79 Hà Nội
1477 30K-662.82 Hà Nội
1478 30K-662.87 Hà Nội
1479 30K-662.92 Hà Nội
1480 30K-663.21 Hà Nội
1481 30K-663.24 Hà Nội
1482 30K-663.34 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 48/
1483 30K-663.39 Hà Nội
1484 30K-663.48 Hà Nội 9h30' - 10h00'
1485 30K-663.58 Hà Nội
1486 30K-663.70 Hà Nội
1487 30K-663.72 Hà Nội
1488 30K-663.76 Hà Nội
1489 30K-663.94 Hà Nội
1490 30K-663.98 Hà Nội
1491 30K-664.45 Hà Nội
1492 30K-664.55 Hà Nội
1493 30K-664.90 Hà Nội
1494 30K-665.49 Hà Nội
1495 30K-665.53 Hà Nội
1496 30K-665.78 Hà Nội
1497 30K-665.86 Hà Nội
1498 30K-828.52 Hà Nội
1499 30K-897.92 Hà Nội
1500 30K-919.83 Hà Nội
1501 30K-945.99 Hà Nội
1502 30K-999.01 Hà Nội
1503 30L-000.83 Hà Nội
1504 30L-000.99 Hà Nội
1505 30L-102.83 Hà Nội
1506 30L-116.63 Hà Nội
1507 30L-125.69 Hà Nội
1508 30L-135.83 Hà Nội
1509 51D-950.21 Hồ Chí Minh
1510 51D-950.24 Hồ Chí Minh
1511 51D-950.30 Hồ Chí Minh
1512 51D-950.36 Hồ Chí Minh
1513 51D-950.39 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 49/
1514 51D-950.41 Hồ Chí Minh
1515 51D-950.46 Hồ Chí Minh 9h30' - 10h00'
1516 51D-950.62 Hồ Chí Minh
1517 51D-950.68 Hồ Chí Minh
1518 51D-950.72 Hồ Chí Minh
1519 51D-950.75 Hồ Chí Minh
1520 51D-950.94 Hồ Chí Minh
1521 51D-951.10 Hồ Chí Minh
1522 51E-210.39 Hồ Chí Minh
1523 51E-211.22 Hồ Chí Minh
1524 51E-213.13 Hồ Chí Minh
1525 51E-213.89 Hồ Chí Minh
1526 51E-303.39 Hồ Chí Minh
1527 51E-304.04 Hồ Chí Minh
1528 51E-304.86 Hồ Chí Minh
1529 51E-305.02 Hồ Chí Minh
1530 51E-305.05 Hồ Chí Minh
1531 51E-305.11 Hồ Chí Minh
1532 51E-305.14 Hồ Chí Minh
1533 51E-305.15 Hồ Chí Minh
1534 51E-305.16 Hồ Chí Minh
1535 51E-305.60 Hồ Chí Minh
1536 51E-305.68 Hồ Chí Minh
1537 51E-305.78 Hồ Chí Minh
1538 51E-306.02 Hồ Chí Minh
1539 51E-306.09 Hồ Chí Minh
1540 51E-306.19 Hồ Chí Minh
1541 51E-306.30 Hồ Chí Minh
1542 51E-306.33 Hồ Chí Minh
1543 51E-306.34 Hồ Chí Minh
1544 51E-306.46 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 50/
1545 51E-306.69 Hồ Chí Minh
1546 51E-306.97 Hồ Chí Minh 9h30' - 10h00'
1547 51E-306.98 Hồ Chí Minh
1548 51E-307.12 Hồ Chí Minh
1549 51E-307.21 Hồ Chí Minh
1550 51E-307.33 Hồ Chí Minh
1551 51E-307.56 Hồ Chí Minh
1552 51E-307.58 Hồ Chí Minh
1553 51E-307.74 Hồ Chí Minh
1554 51E-307.82 Hồ Chí Minh
1555 51E-307.83 Hồ Chí Minh
1556 51E-307.87 Hồ Chí Minh
1557 51E-307.89 Hồ Chí Minh
1558 51E-307.92 Hồ Chí Minh
1559 51E-308.00 Hồ Chí Minh
1560 51E-308.05 Hồ Chí Minh
1561 51L-025.25 Hồ Chí Minh
1562 51L-025.32 Hồ Chí Minh
1563 51L-025.36 Hồ Chí Minh
1564 51L-025.45 Hồ Chí Minh
1565 51L-025.46 Hồ Chí Minh
1566 51L-025.58 Hồ Chí Minh
1567 51L-025.61 Hồ Chí Minh
1568 51L-025.76 Hồ Chí Minh
1569 51L-026.27 Hồ Chí Minh
1570 51L-026.28 Hồ Chí Minh
1571 51L-026.31 Hồ Chí Minh
1572 51L-026.43 Hồ Chí Minh
1573 51L-026.49 Hồ Chí Minh
1574 51L-026.93 Hồ Chí Minh
1575 51L-027.04 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 51/
1576 51L-027.13 Hồ Chí Minh
1577 51L-027.40 Hồ Chí Minh 9h30' - 10h00'
1578 51L-027.51 Hồ Chí Minh
1579 51L-027.74 Hồ Chí Minh
1580 51L-027.85 Hồ Chí Minh
1581 51L-028.13 Hồ Chí Minh
1582 51L-028.34 Hồ Chí Minh
1583 51L-028.66 Hồ Chí Minh
1584 51L-028.76 Hồ Chí Minh
1585 51L-028.86 Hồ Chí Minh
1586 51L-028.89 Hồ Chí Minh
1587 51L-028.94 Hồ Chí Minh
1588 51L-029.31 Hồ Chí Minh
1589 51L-029.46 Hồ Chí Minh
1590 51L-029.50 Hồ Chí Minh
1591 51L-029.61 Hồ Chí Minh
1592 51L-029.63 Hồ Chí Minh
1593 51L-029.78 Hồ Chí Minh
1594 51L-029.88 Hồ Chí Minh
1595 51L-030.02 Hồ Chí Minh
1596 51L-030.24 Hồ Chí Minh
1597 51L-038.78 Hồ Chí Minh
1598 51L-151.59 Hồ Chí Minh
1599 51L-179.78 Hồ Chí Minh
1600 12A-223.69 Lạng Sơn
1601 12A-224.24 Lạng Sơn
1602 12A-224.39 Lạng Sơn
1603 12A-224.86 Lạng Sơn
1604 12A-227.27 Lạng Sơn
1605 12A-227.39 Lạng Sơn
1606 12C-123.68 Lạng Sơn

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 52/
1607 12C-127.39 Lạng Sơn
1608 14A-842.07 Quảng Ninh 9h30' - 10h00'
1609 14A-842.22 Quảng Ninh
1610 14A-842.25 Quảng Ninh
1611 14A-842.26 Quảng Ninh
1612 14A-842.28 Quảng Ninh
1613 14A-842.29 Quảng Ninh
1614 14A-842.39 Quảng Ninh
1615 14A-842.41 Quảng Ninh
1616 14A-842.48 Quảng Ninh
1617 14A-842.50 Quảng Ninh
1618 14A-842.51 Quảng Ninh
1619 14A-842.54 Quảng Ninh
1620 14A-842.60 Quảng Ninh
1621 14A-842.64 Quảng Ninh
1622 14A-843.03 Quảng Ninh
1623 14A-843.18 Quảng Ninh
1624 14A-843.25 Quảng Ninh
1625 14A-843.28 Quảng Ninh
1626 14A-843.31 Quảng Ninh
1627 14A-843.33 Quảng Ninh
1628 14B-048.20 Quảng Ninh
1629 15C-444.47 Hải Phòng
1630 15C-445.66 Hải Phòng
1631 15C-445.68 Hải Phòng
1632 15C-446.66 Hải Phòng
1633 15C-446.69 Hải Phòng
1634 15C-446.86 Hải Phòng
1635 15C-447.68 Hải Phòng
1636 15C-448.39 Hải Phòng
1637 15C-450.88 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 53/
1638 15C-451.99 Hải Phòng
1639 15C-452.68 Hải Phòng 9h30' - 10h00'
1640 15C-454.68 Hải Phòng
1641 15C-455.11 Hải Phòng
1642 15C-456.08 Hải Phòng
1643 15C-456.14 Hải Phòng
1644 15C-456.15 Hải Phòng
1645 15C-456.21 Hải Phòng
1646 15C-456.34 Hải Phòng
1647 15D-044.22 Hải Phòng
1648 15D-044.66 Hải Phòng
1649 15K-217.89 Hải Phòng
1650 15K-217.99 Hải Phòng
1651 15K-218.03 Hải Phòng
1652 15K-218.16 Hải Phòng
1653 15K-218.19 Hải Phòng
1654 15K-218.33 Hải Phòng
1655 15K-218.51 Hải Phòng
1656 15K-218.60 Hải Phòng
1657 15K-218.71 Hải Phòng
1658 15K-218.73 Hải Phòng
1659 15K-218.83 Hải Phòng
1660 15K-218.87 Hải Phòng
1661 15K-218.93 Hải Phòng
1662 15K-218.95 Hải Phòng
1663 15K-218.98 Hải Phòng
1664 15K-218.99 Hải Phòng
1665 15K-219.00 Hải Phòng
1666 15K-219.02 Hải Phòng
1667 15K-219.08 Hải Phòng
1668 15K-219.10 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 54/
1669 15K-219.12 Hải Phòng
1670 15K-219.14 Hải Phòng 9h30' - 10h00'
1671 15K-219.30 Hải Phòng
1672 15K-219.43 Hải Phòng
1673 15K-219.48 Hải Phòng
1674 15K-219.59 Hải Phòng
1675 15K-219.80 Hải Phòng
1676 15K-219.87 Hải Phòng
1677 15K-220.00 Hải Phòng
1678 15K-220.07 Hải Phòng
1679 15K-220.09 Hải Phòng
1680 15K-220.18 Hải Phòng
1681 15K-220.23 Hải Phòng
1682 15K-220.37 Hải Phòng
1683 15K-220.49 Hải Phòng
1684 15K-220.68 Hải Phòng
1685 15K-220.74 Hải Phòng
1686 17A-400.55 Thái Bình
1687 17A-400.66 Thái Bình
1688 17A-400.99 Thái Bình
1689 17A-401.86 Thái Bình
1690 17A-401.88 Thái Bình
1691 17A-402.39 Thái Bình
1692 17A-403.66 Thái Bình
1693 17A-403.86 Thái Bình
1694 17C-190.68 Thái Bình
1695 17C-191.68 Thái Bình
1696 17D-009.49 Thái Bình
1697 18A-402.04 Nam Định
1698 18A-402.07 Nam Định
1699 18A-402.17 Nam Định

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 55/
1700 18A-402.28 Nam Định
1701 18D-010.57 Nam Định 9h30' - 10h00'
1702 18D-010.62 Nam Định
1703 19A-576.76 Phú Thọ
1704 19A-576.77 Phú Thọ
1705 19A-576.79 Phú Thọ
1706 19A-576.82 Phú Thọ
1707 19A-576.88 Phú Thọ
1708 19A-577.04 Phú Thọ
1709 19A-577.06 Phú Thọ
1710 19A-577.09 Phú Thọ
1711 19A-577.11 Phú Thọ
1712 19A-577.15 Phú Thọ
1713 19A-577.17 Phú Thọ
1714 19A-577.18 Phú Thọ
1715 19A-577.28 Phú Thọ
1716 19A-577.39 Phú Thọ
1717 19A-577.43 Phú Thọ
1718 19A-577.60 Phú Thọ
1719 19A-577.78 Phú Thọ
1720 19A-577.82 Phú Thọ
1721 19A-578.12 Phú Thọ
1722 19A-578.21 Phú Thọ
1723 19A-578.38 Phú Thọ
1724 19A-578.43 Phú Thọ
1725 19A-578.52 Phú Thọ
1726 19A-578.65 Phú Thọ
1727 19A-578.83 Phú Thọ
1728 19A-578.84 Phú Thọ
1729 19A-578.86 Phú Thọ
1730 19A-578.89 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 56/
1731 19A-579.02 Phú Thọ
1732 19A-579.03 Phú Thọ 9h30' - 10h00'
1733 19A-579.16 Phú Thọ
1734 19A-579.17 Phú Thọ
1735 19A-579.19 Phú Thọ
1736 19A-579.23 Phú Thọ
1737 19A-579.44 Phú Thọ
1738 19A-579.52 Phú Thọ
1739 19A-579.63 Phú Thọ
1740 19A-579.67 Phú Thọ
1741 19C-228.26 Phú Thọ
1742 19C-228.41 Phú Thọ
1743 19C-228.43 Phú Thọ
1744 19C-228.47 Phú Thọ
1745 19C-228.90 Phú Thọ
1746 19C-228.92 Phú Thọ
1747 19C-228.93 Phú Thọ
1748 19C-228.94 Phú Thọ
1749 19C-229.05 Phú Thọ
1750 19C-229.16 Phú Thọ
1751 19C-229.27 Phú Thọ
1752 19C-229.28 Phú Thọ
1753 19C-229.37 Phú Thọ
1754 19C-229.40 Phú Thọ
1755 19C-229.47 Phú Thọ
1756 19C-229.55 Phú Thọ
1757 19C-229.58 Phú Thọ
1758 19C-229.69 Phú Thọ
1759 19C-229.91 Phú Thọ
1760 19C-230.04 Phú Thọ
1761 19C-230.15 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 57/
1762 34A-741.11 Hải Dương
1763 34A-741.68 Hải Dương 9h30' - 10h00'
1764 34A-741.69 Hải Dương
1765 34A-742.22 Hải Dương
1766 34A-742.66 Hải Dương
1767 34A-742.88 Hải Dương
1768 34A-742.99 Hải Dương
1769 34A-743.69 Hải Dương
1770 35A-380.00 Ninh Bình
1771 35A-380.39 Ninh Bình
1772 35A-382.22 Ninh Bình
1773 35A-382.39 Ninh Bình
1774 35C-155.77 Ninh Bình
1775 35C-155.88 Ninh Bình
1776 35C-155.89 Ninh Bình
1777 35C-157.39 Ninh Bình
1778 35D-011.36 Ninh Bình
1779 35D-011.37 Ninh Bình
1780 35D-011.38 Ninh Bình
1781 35D-011.39 Ninh Bình
1782 35D-011.43 Ninh Bình
1783 37B-040.34 Nghệ An
1784 37C-489.88 Nghệ An
1785 37C-489.98 Nghệ An
1786 37C-490.39 Nghệ An
1787 37C-490.89 Nghệ An
1788 37D-034.43 Nghệ An
1789 37D-034.66 Nghệ An
1790 37D-034.99 Nghệ An
1791 37K-255.66 Nghệ An
1792 37K-256.89 Nghệ An

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 58/
1793 38A-567.67 Hà Tĩnh
1794 38A-571.68 Hà Tĩnh 9h30' - 10h00'
1795 38A-571.89 Hà Tĩnh
1796 38C-204.66 Hà Tĩnh
1797 38C-205.55 Hà Tĩnh
1798 38C-205.86 Hà Tĩnh
1799 38D-016.08 Hà Tĩnh
1800 38D-016.10 Hà Tĩnh
1801 43A-816.43 Đà Nẵng
1802 43A-816.54 Đà Nẵng
1803 43A-816.58 Đà Nẵng
1804 43A-816.65 Đà Nẵng
1805 43A-816.82 Đà Nẵng
1806 43A-816.86 Đà Nẵng
1807 43A-817.02 Đà Nẵng
1808 43A-817.03 Đà Nẵng
1809 43A-817.52 Đà Nẵng
1810 43A-817.58 Đà Nẵng
1811 43A-817.88 Đà Nẵng
1812 43A-817.89 Đà Nẵng
1813 43A-817.97 Đà Nẵng
1814 43A-818.02 Đà Nẵng
1815 43A-818.11 Đà Nẵng
1816 43A-818.45 Đà Nẵng
1817 43A-818.64 Đà Nẵng
1818 43A-818.66 Đà Nẵng
1819 43A-818.72 Đà Nẵng
1820 43A-819.00 Đà Nẵng
1821 43A-819.10 Đà Nẵng
1822 43A-819.13 Đà Nẵng
1823 43A-819.17 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 59/
1824 43A-819.22 Đà Nẵng
1825 43A-819.23 Đà Nẵng 9h30' - 10h00'
1826 43A-819.25 Đà Nẵng
1827 43A-819.30 Đà Nẵng
1828 43C-287.10 Đà Nẵng
1829 43C-287.41 Đà Nẵng
1830 43C-287.63 Đà Nẵng
1831 43C-287.67 Đà Nẵng
1832 43C-287.71 Đà Nẵng
1833 43C-287.74 Đà Nẵng
1834 43C-287.77 Đà Nẵng
1835 43C-287.95 Đà Nẵng
1836 43C-288.18 Đà Nẵng
1837 43C-288.27 Đà Nẵng
1838 43C-288.35 Đà Nẵng
1839 43C-288.36 Đà Nẵng
1840 43C-288.40 Đà Nẵng
1841 43C-288.43 Đà Nẵng
1842 43C-288.46 Đà Nẵng
1843 43C-288.56 Đà Nẵng
1844 43C-288.57 Đà Nẵng
1845 43C-288.68 Đà Nẵng
1846 43C-288.71 Đà Nẵng
1847 43C-288.78 Đà Nẵng
1848 43C-288.87 Đà Nẵng
1849 47A-630.00 Đắk Lắk
1850 47A-630.39 Đắk Lắk
1851 47A-630.68 Đắk Lắk
1852 47A-631.68 Đắk Lắk
1853 47A-632.68 Đắk Lắk
1854 47A-633.88 Đắk Lắk

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 60/
1855 47A-634.34 Đắk Lắk
1856 47A-634.68 Đắk Lắk 9h30' - 10h00'
1857 47A-666.65 Đắk Lắk
1858 47C-321.39 Đắk Lắk
1859 47C-322.33 Đắk Lắk
1860 47C-322.55 Đắk Lắk
1861 47C-322.86 Đắk Lắk
1862 47C-323.68 Đắk Lắk
1863 47D-014.64 Đắk Lắk
1864 47D-014.76 Đắk Lắk
1865 49A-633.88 Lâm Đồng
1866 49A-633.99 Lâm Đồng
1867 49A-634.34 Lâm Đồng
1868 49A-634.44 Lâm Đồng
1869 49A-634.69 Lâm Đồng
1870 49A-635.68 Lâm Đồng
1871 49A-635.89 Lâm Đồng
1872 49A-636.03 Lâm Đồng
1873 49A-636.08 Lâm Đồng
1874 49C-336.36 Lâm Đồng
1875 49C-336.68 Lâm Đồng
1876 49C-336.86 Lâm Đồng
1877 49C-336.89 Lâm Đồng
1878 49C-337.39 Lâm Đồng
1879 49C-338.39 Lâm Đồng
1880 49C-338.68 Lâm Đồng
1881 60C-686.68 Đồng Nai
1882 60C-686.79 Đồng Nai
1883 60C-687.79 Đồng Nai
1884 60C-687.89 Đồng Nai
1885 60C-689.39 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 61/
1886 60C-689.86 Đồng Nai
1887 60C-690.89 Đồng Nai 9h30' - 10h00'
1888 60C-691.88 Đồng Nai
1889 60C-692.68 Đồng Nai
1890 60C-692.86 Đồng Nai
1891 60C-693.68 Đồng Nai
1892 60C-694.49 Đồng Nai
1893 60C-695.39 Đồng Nai
1894 60C-696.96 Đồng Nai
1895 60C-697.99 Đồng Nai
1896 60C-698.39 Đồng Nai
1897 60C-699.88 Đồng Nai
1898 60C-700.07 Đồng Nai
1899 60C-700.13 Đồng Nai
1900 60C-700.26 Đồng Nai
1901 60K-440.85 Đồng Nai
1902 60K-440.86 Đồng Nai
1903 60K-440.92 Đồng Nai
1904 60K-441.26 Đồng Nai
1905 60K-441.28 Đồng Nai
1906 60K-441.36 Đồng Nai
1907 60K-441.46 Đồng Nai
1908 60K-441.56 Đồng Nai
1909 60K-441.61 Đồng Nai
1910 60K-441.64 Đồng Nai
1911 60K-441.68 Đồng Nai
1912 60K-441.69 Đồng Nai
1913 60K-441.72 Đồng Nai
1914 60K-441.74 Đồng Nai
1915 60K-441.83 Đồng Nai
1916 60K-441.88 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 62/
1917 60K-441.95 Đồng Nai
1918 60K-442.09 Đồng Nai 9h30' - 10h00'
1919 60K-442.10 Đồng Nai
1920 60K-442.18 Đồng Nai
1921 60K-442.20 Đồng Nai
1922 60K-442.30 Đồng Nai
1923 60K-442.43 Đồng Nai
1924 60K-442.48 Đồng Nai
1925 60K-442.52 Đồng Nai
1926 60K-442.53 Đồng Nai
1927 60K-442.57 Đồng Nai
1928 60K-442.71 Đồng Nai
1929 60K-442.83 Đồng Nai
1930 60K-442.85 Đồng Nai
1931 60K-442.89 Đồng Nai
1932 60K-442.91 Đồng Nai
1933 60K-443.00 Đồng Nai
1934 60K-443.27 Đồng Nai
1935 60K-443.29 Đồng Nai
1936 60K-443.33 Đồng Nai
1937 60K-443.35 Đồng Nai
1938 60K-443.37 Đồng Nai
1939 60K-443.47 Đồng Nai
1940 60K-443.62 Đồng Nai
1941 60K-443.72 Đồng Nai
1942 65A-414.51 Cần Thơ
1943 65A-414.52 Cần Thơ
1944 65A-414.74 Cần Thơ
1945 65A-414.91 Cần Thơ
1946 65A-415.19 Cần Thơ
1947 65A-415.23 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 63/
1948 65A-415.25 Cần Thơ
1949 65A-415.50 Cần Thơ 9h30' - 10h00'
1950 65A-415.54 Cần Thơ
1951 65A-415.82 Cần Thơ
1952 65A-415.89 Cần Thơ
1953 65A-416.11 Cần Thơ
1954 65A-416.14 Cần Thơ
1955 65A-416.20 Cần Thơ
1956 65A-416.31 Cần Thơ
1957 65A-416.38 Cần Thơ
1958 65A-416.50 Cần Thơ
1959 65A-416.55 Cần Thơ
1960 65A-416.57 Cần Thơ
1961 65A-416.60 Cần Thơ
1962 65A-416.64 Cần Thơ
1963 65A-416.73 Cần Thơ
1964 65A-416.79 Cần Thơ
1965 65A-416.82 Cần Thơ
1966 65A-417.09 Cần Thơ
1967 65A-417.20 Cần Thơ
1968 65A-417.29 Cần Thơ
1969 65A-417.42 Cần Thơ
1970 65C-206.52 Cần Thơ
1971 65C-206.54 Cần Thơ
1972 65C-206.56 Cần Thơ
1973 65C-206.58 Cần Thơ
1974 65C-207.04 Cần Thơ
1975 65C-207.20 Cần Thơ
1976 65C-207.22 Cần Thơ
1977 65C-207.33 Cần Thơ
1978 65C-207.44 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 64/
1979 65C-207.45 Cần Thơ
1980 65C-207.46 Cần Thơ 9h30' - 10h00'
1981 65C-207.49 Cần Thơ
1982 65C-207.50 Cần Thơ
1983 65C-207.62 Cần Thơ
1984 65C-207.71 Cần Thơ
1985 65C-207.79 Cần Thơ
1986 65C-207.82 Cần Thơ
1987 65C-207.88 Cần Thơ
1988 65C-207.99 Cần Thơ
1989 65C-208.06 Cần Thơ
1990 65C-208.08 Cần Thơ
1991 65C-208.36 Cần Thơ
1992 67A-281.43 An Giang
1993 67A-281.52 An Giang
1994 67A-281.64 An Giang
1995 67C-167.99 An Giang
1996 67C-168.79 An Giang
1997 67C-168.88 An Giang
1998 67C-168.99 An Giang
1999 67C-169.04 An Giang
2000 67C-169.15 An Giang
2001 71A-181.59 Bến Tre
2002 71C-119.24 Bến Tre
2003 71C-119.33 Bến Tre
2004 71C-119.64 Bến Tre
2005 71C-119.65 Bến Tre
2006 88A-652.66 Vĩnh Phúc
2007 88A-652.99 Vĩnh Phúc
2008 88A-653.68 Vĩnh Phúc
2009 88C-269.25 Vĩnh Phúc

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 65/
2010 88C-269.26 Vĩnh Phúc
2011 88C-269.33 Vĩnh Phúc 9h30' - 10h00'
2012 88C-269.34 Vĩnh Phúc
2013 88D-017.15 Vĩnh Phúc
2014 88D-017.16 Vĩnh Phúc
2015 94A-097.45 Bạc Liêu
2016 94A-097.54 Bạc Liêu
2017 94A-097.70 Bạc Liêu
2018 94A-097.75 Bạc Liêu
2019 94A-097.81 Bạc Liêu
2020 94A-097.88 Bạc Liêu
2021 94C-074.19 Bạc Liêu
2022 94C-074.22 Bạc Liêu
2023 94C-074.36 Bạc Liêu
2024 94C-074.37 Bạc Liêu
2025 94C-074.43 Bạc Liêu
2026 94C-074.60 Bạc Liêu
2027 98A-683.69 Bắc Giang
2028 98A-683.82 Bắc Giang
2029 98A-683.86 Bắc Giang
2030 98A-684.31 Bắc Giang
2031 98A-684.37 Bắc Giang
2032 98A-684.52 Bắc Giang
2033 98A-684.55 Bắc Giang
2034 98A-684.71 Bắc Giang
2035 98A-684.81 Bắc Giang
2036 98A-684.87 Bắc Giang
2037 98A-684.93 Bắc Giang
2038 98A-685.09 Bắc Giang
2039 98A-685.14 Bắc Giang
2040 98A-685.16 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 66/
2041 98A-685.18 Bắc Giang
2042 98A-685.19 Bắc Giang 9h30' - 10h00'
2043 98A-685.22 Bắc Giang
2044 98A-685.56 Bắc Giang
2045 98A-685.68 Bắc Giang
2046 98A-685.75 Bắc Giang
2047 98A-685.95 Bắc Giang
2048 98A-686.01 Bắc Giang
2049 98A-686.22 Bắc Giang
2050 98A-686.27 Bắc Giang
2051 98A-686.43 Bắc Giang
2052 98A-686.60 Bắc Giang
2053 98C-323.21 Bắc Giang
2054 98C-323.33 Bắc Giang
2055 98C-323.42 Bắc Giang
2056 98C-323.43 Bắc Giang
2057 98C-323.64 Bắc Giang
2058 98C-323.70 Bắc Giang
2059 98C-323.78 Bắc Giang
2060 98C-324.03 Bắc Giang
2061 98C-324.17 Bắc Giang
2062 98C-324.20 Bắc Giang
2063 98C-324.31 Bắc Giang
2064 98C-324.40 Bắc Giang
2065 98C-324.78 Bắc Giang
2066 98C-324.82 Bắc Giang
2067 98C-324.96 Bắc Giang
2068 98C-325.02 Bắc Giang
2069 99A-713.99 Bắc Ninh
2070 99A-714.88 Bắc Ninh
2071 99A-714.89 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 67/
2072 99A-715.55 Bắc Ninh
2073 99A-715.66 Bắc Ninh 9h30' - 10h00'
2074 99A-715.99 Bắc Ninh
2075 99A-716.88 Bắc Ninh
2076 99A-717.88 Bắc Ninh
2077 99A-719.66 Bắc Ninh
2078 99A-720.07 Bắc Ninh
2079 99A-720.18 Bắc Ninh
2080 99A-720.52 Bắc Ninh
2081 99A-720.54 Bắc Ninh
2082 99A-720.55 Bắc Ninh
2083 99A-720.65 Bắc Ninh
2084 99A-720.77 Bắc Ninh
2085 99A-720.83 Bắc Ninh
2086 99A-720.95 Bắc Ninh
2087 99A-721.09 Bắc Ninh
2088 99A-721.20 Bắc Ninh
2089 99A-721.27 Bắc Ninh
2090 99A-721.37 Bắc Ninh
2091 99A-721.47 Bắc Ninh
2092 99A-721.50 Bắc Ninh
2093 99A-721.62 Bắc Ninh
2094 99A-721.78 Bắc Ninh
2095 99A-721.87 Bắc Ninh
2096 99A-721.94 Bắc Ninh
2097 99A-722.00 Bắc Ninh
2098 99A-722.08 Bắc Ninh
2099 99A-722.09 Bắc Ninh
2100 99C-300.00 Bắc Ninh
2101 30K-838.38 Hà Nội 10h15' - 10h45'
2102 30K-866.68 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 68/
2103 83A-167.89 Sóc Trăng
2104 88A-668.68 Vĩnh Phúc 10h15' - 10h45'
2105 14A-888.99 Quảng Ninh
2106 47A-679.79 Đắk Lắk
2107 29D-570.96 Hà Nội
2108 29D-571.04 Hà Nội
2109 29D-571.20 Hà Nội
2110 29D-571.22 Hà Nội
2111 29D-571.80 Hà Nội
2112 29D-571.90 Hà Nội
2113 29K-083.86 Hà Nội
2114 29K-084.99 Hà Nội
2115 29K-085.88 Hà Nội
2116 29K-085.89 Hà Nội
2117 29K-086.99 Hà Nội
2118 29K-087.39 Hà Nội
2119 29K-087.69 Hà Nội
2120 29K-087.88 Hà Nội
2121 29K-088.39 Hà Nội
2122 29K-088.88 Hà Nội
2123 29K-092.69 Hà Nội
2124 29K-100.11 Hà Nội
2125 29K-100.37 Hà Nội
2126 29K-100.49 Hà Nội
2127 29K-100.64 Hà Nội
2128 29K-100.66 Hà Nội
2129 29K-100.77 Hà Nội
2130 29K-100.79 Hà Nội
2131 29K-100.94 Hà Nội
2132 29K-100.96 Hà Nội
2133 29K-101.00 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 69/
2134 29K-101.04 Hà Nội
2135 29K-101.10 Hà Nội 10h15' - 10h45'
2136 29K-101.71 Hà Nội
2137 29K-101.82 Hà Nội
2138 29K-101.86 Hà Nội
2139 29K-101.90 Hà Nội
2140 30K-661.15 Hà Nội
2141 30K-661.19 Hà Nội
2142 30K-661.30 Hà Nội
2143 30K-661.57 Hà Nội
2144 30K-661.67 Hà Nội
2145 30K-661.68 Hà Nội
2146 30K-661.71 Hà Nội
2147 30K-661.86 Hà Nội
2148 30K-661.92 Hà Nội
2149 30K-661.95 Hà Nội
2150 30K-661.96 Hà Nội
2151 30K-662.01 Hà Nội
2152 30K-662.17 Hà Nội
2153 30K-662.18 Hà Nội
2154 30K-662.30 Hà Nội
2155 30K-662.34 Hà Nội
2156 30K-662.39 Hà Nội
2157 30K-662.67 Hà Nội
2158 30K-662.81 Hà Nội
2159 30K-662.93 Hà Nội
2160 30K-663.28 Hà Nội
2161 30K-663.44 Hà Nội
2162 30K-663.51 Hà Nội
2163 30K-663.92 Hà Nội
2164 30K-664.00 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 70/
2165 30K-664.16 Hà Nội
2166 30K-664.19 Hà Nội 10h15' - 10h45'
2167 30K-664.21 Hà Nội
2168 30K-664.40 Hà Nội
2169 30K-664.42 Hà Nội
2170 30K-664.51 Hà Nội
2171 30K-664.67 Hà Nội
2172 30K-664.75 Hà Nội
2173 30K-664.83 Hà Nội
2174 30K-664.86 Hà Nội
2175 30K-664.87 Hà Nội
2176 30K-664.94 Hà Nội
2177 30K-665.20 Hà Nội
2178 30K-665.21 Hà Nội
2179 30K-665.24 Hà Nội
2180 30K-665.25 Hà Nội
2181 30K-665.26 Hà Nội
2182 30K-665.28 Hà Nội
2183 30K-665.31 Hà Nội
2184 30K-665.32 Hà Nội
2185 30K-665.40 Hà Nội
2186 30K-665.48 Hà Nội
2187 30K-665.51 Hà Nội
2188 30K-665.52 Hà Nội
2189 30K-665.56 Hà Nội
2190 30K-665.68 Hà Nội
2191 30K-665.76 Hà Nội
2192 30K-665.90 Hà Nội
2193 30K-825.08 Hà Nội
2194 30K-885.35 Hà Nội
2195 30K-893.98 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 71/
2196 30K-911.89 Hà Nội
2197 30K-919.89 Hà Nội 10h15' - 10h45'
2198 30L-004.05 Hà Nội
2199 51D-950.20 Hồ Chí Minh
2200 51D-950.27 Hồ Chí Minh
2201 51D-950.35 Hồ Chí Minh
2202 51D-950.44 Hồ Chí Minh
2203 51D-950.49 Hồ Chí Minh
2204 51D-950.50 Hồ Chí Minh
2205 51D-950.52 Hồ Chí Minh
2206 51D-950.54 Hồ Chí Minh
2207 51D-950.58 Hồ Chí Minh
2208 51D-950.59 Hồ Chí Minh
2209 51D-950.61 Hồ Chí Minh
2210 51D-950.77 Hồ Chí Minh
2211 51D-950.79 Hồ Chí Minh
2212 51D-950.95 Hồ Chí Minh
2213 51D-950.96 Hồ Chí Minh
2214 51D-951.05 Hồ Chí Minh
2215 51D-951.16 Hồ Chí Minh
2216 51D-951.17 Hồ Chí Minh
2217 51E-210.00 Hồ Chí Minh
2218 51E-210.86 Hồ Chí Minh
2219 51E-211.00 Hồ Chí Minh
2220 51E-211.68 Hồ Chí Minh
2221 51E-211.89 Hồ Chí Minh
2222 51E-212.39 Hồ Chí Minh
2223 51E-213.31 Hồ Chí Minh
2224 51E-302.20 Hồ Chí Minh
2225 51E-302.79 Hồ Chí Minh
2226 51E-303.33 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 72/
2227 51E-305.37 Hồ Chí Minh
2228 51E-305.38 Hồ Chí Minh 10h15' - 10h45'
2229 51E-305.39 Hồ Chí Minh
2230 51E-305.42 Hồ Chí Minh
2231 51E-305.50 Hồ Chí Minh
2232 51E-305.54 Hồ Chí Minh
2233 51E-305.56 Hồ Chí Minh
2234 51E-305.82 Hồ Chí Minh
2235 51E-305.84 Hồ Chí Minh
2236 51E-305.99 Hồ Chí Minh
2237 51E-306.03 Hồ Chí Minh
2238 51E-306.10 Hồ Chí Minh
2239 51E-306.14 Hồ Chí Minh
2240 51E-306.17 Hồ Chí Minh
2241 51E-306.38 Hồ Chí Minh
2242 51E-306.49 Hồ Chí Minh
2243 51E-306.61 Hồ Chí Minh
2244 51E-306.84 Hồ Chí Minh
2245 51E-306.96 Hồ Chí Minh
2246 51E-307.00 Hồ Chí Minh
2247 51E-307.02 Hồ Chí Minh
2248 51E-307.03 Hồ Chí Minh
2249 51E-307.16 Hồ Chí Minh
2250 51E-307.17 Hồ Chí Minh
2251 51E-307.18 Hồ Chí Minh
2252 51E-307.22 Hồ Chí Minh
2253 51E-307.28 Hồ Chí Minh
2254 51E-307.31 Hồ Chí Minh
2255 51E-307.35 Hồ Chí Minh
2256 51E-307.43 Hồ Chí Minh
2257 51E-307.51 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 73/
2258 51E-307.94 Hồ Chí Minh
2259 51L-025.33 Hồ Chí Minh 10h15' - 10h45'
2260 51L-025.44 Hồ Chí Minh
2261 51L-025.65 Hồ Chí Minh
2262 51L-025.75 Hồ Chí Minh
2263 51L-025.86 Hồ Chí Minh
2264 51L-025.87 Hồ Chí Minh
2265 51L-025.90 Hồ Chí Minh
2266 51L-025.95 Hồ Chí Minh
2267 51L-026.05 Hồ Chí Minh
2268 51L-026.06 Hồ Chí Minh
2269 51L-026.14 Hồ Chí Minh
2270 51L-026.24 Hồ Chí Minh
2271 51L-026.40 Hồ Chí Minh
2272 51L-026.41 Hồ Chí Minh
2273 51L-026.80 Hồ Chí Minh
2274 51L-026.86 Hồ Chí Minh
2275 51L-026.92 Hồ Chí Minh
2276 51L-027.11 Hồ Chí Minh
2277 51L-027.19 Hồ Chí Minh
2278 51L-027.22 Hồ Chí Minh
2279 51L-027.34 Hồ Chí Minh
2280 51L-027.58 Hồ Chí Minh
2281 51L-027.81 Hồ Chí Minh
2282 51L-027.87 Hồ Chí Minh
2283 51L-027.91 Hồ Chí Minh
2284 51L-027.93 Hồ Chí Minh
2285 51L-028.00 Hồ Chí Minh
2286 51L-028.52 Hồ Chí Minh
2287 51L-028.58 Hồ Chí Minh
2288 51L-028.64 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 74/
2289 51L-028.72 Hồ Chí Minh
2290 51L-028.87 Hồ Chí Minh 10h15' - 10h45'
2291 51L-028.91 Hồ Chí Minh
2292 51L-028.95 Hồ Chí Minh
2293 51L-028.97 Hồ Chí Minh
2294 51L-029.08 Hồ Chí Minh
2295 51L-029.09 Hồ Chí Minh
2296 51L-029.16 Hồ Chí Minh
2297 51L-029.35 Hồ Chí Minh
2298 51L-029.42 Hồ Chí Minh
2299 51L-029.54 Hồ Chí Minh
2300 51L-029.74 Hồ Chí Minh
2301 51L-029.75 Hồ Chí Minh
2302 51L-029.76 Hồ Chí Minh
2303 51L-029.79 Hồ Chí Minh
2304 51L-029.81 Hồ Chí Minh
2305 51L-029.99 Hồ Chí Minh
2306 51L-030.03 Hồ Chí Minh
2307 51L-077.76 Hồ Chí Minh
2308 51L-299.79 Hồ Chí Minh
2309 12A-224.44 Lạng Sơn
2310 12A-224.66 Lạng Sơn
2311 12A-225.39 Lạng Sơn
2312 12A-225.69 Lạng Sơn
2313 12A-226.79 Lạng Sơn
2314 12A-226.99 Lạng Sơn
2315 12C-123.66 Lạng Sơn
2316 12C-123.88 Lạng Sơn
2317 12C-124.88 Lạng Sơn
2318 12C-125.88 Lạng Sơn
2319 12C-125.89 Lạng Sơn

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 75/
2320 12C-126.89 Lạng Sơn
2321 12C-127.79 Lạng Sơn 10h15' - 10h45'
2322 14A-841.95 Quảng Ninh
2323 14A-842.03 Quảng Ninh
2324 14A-842.15 Quảng Ninh
2325 14A-842.16 Quảng Ninh
2326 14A-842.18 Quảng Ninh
2327 14A-842.38 Quảng Ninh
2328 14A-842.53 Quảng Ninh
2329 14A-842.66 Quảng Ninh
2330 14A-842.71 Quảng Ninh
2331 14A-842.76 Quảng Ninh
2332 14A-842.79 Quảng Ninh
2333 14A-842.84 Quảng Ninh
2334 14A-842.95 Quảng Ninh
2335 14A-843.06 Quảng Ninh
2336 14A-843.24 Quảng Ninh
2337 14B-048.37 Quảng Ninh
2338 14D-025.02 Quảng Ninh
2339 14D-025.05 Quảng Ninh
2340 14D-025.13 Quảng Ninh
2341 15C-444.69 Hải Phòng
2342 15C-444.86 Hải Phòng
2343 15C-444.89 Hải Phòng
2344 15C-445.45 Hải Phòng
2345 15C-445.69 Hải Phòng
2346 15C-447.74 Hải Phòng
2347 15C-449.69 Hải Phòng
2348 15C-450.00 Hải Phòng
2349 15C-450.05 Hải Phòng
2350 15C-450.50 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 76/
2351 15C-450.86 Hải Phòng
2352 15C-453.53 Hải Phòng 10h15' - 10h45'
2353 15C-453.69 Hải Phòng
2354 15C-454.45 Hải Phòng
2355 15C-454.54 Hải Phòng
2356 15C-454.79 Hải Phòng
2357 15C-454.88 Hải Phòng
2358 15C-455.66 Hải Phòng
2359 15C-456.01 Hải Phòng
2360 15C-456.07 Hải Phòng
2361 15C-456.11 Hải Phòng
2362 15C-456.25 Hải Phòng
2363 15C-456.35 Hải Phòng
2364 15D-044.39 Hải Phòng
2365 15K-217.82 Hải Phòng
2366 15K-217.83 Hải Phòng
2367 15K-217.85 Hải Phòng
2368 15K-217.87 Hải Phòng
2369 15K-217.88 Hải Phòng
2370 15K-217.95 Hải Phòng
2371 15K-218.05 Hải Phòng
2372 15K-218.37 Hải Phòng
2373 15K-218.55 Hải Phòng
2374 15K-218.57 Hải Phòng
2375 15K-218.65 Hải Phòng
2376 15K-218.84 Hải Phòng
2377 15K-218.92 Hải Phòng
2378 15K-219.17 Hải Phòng
2379 15K-219.26 Hải Phòng
2380 15K-219.37 Hải Phòng
2381 15K-219.49 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 77/
2382 15K-219.62 Hải Phòng
2383 15K-219.97 Hải Phòng 10h15' - 10h45'
2384 15K-220.02 Hải Phòng
2385 15K-220.11 Hải Phòng
2386 15K-220.13 Hải Phòng
2387 15K-220.29 Hải Phòng
2388 15K-220.36 Hải Phòng
2389 15K-220.44 Hải Phòng
2390 15K-220.47 Hải Phòng
2391 15K-220.51 Hải Phòng
2392 15K-220.63 Hải Phòng
2393 15K-220.66 Hải Phòng
2394 15K-220.75 Hải Phòng
2395 15K-220.79 Hải Phòng
2396 15K-220.80 Hải Phòng
2397 15K-263.83 Hải Phòng
2398 15K-264.91 Hải Phòng
2399 17A-396.66 Thái Bình
2400 17A-400.89 Thái Bình
2401 17A-401.01 Thái Bình
2402 17A-401.11 Thái Bình
2403 17A-402.89 Thái Bình
2404 17A-404.04 Thái Bình
2405 17C-189.69 Thái Bình
2406 17C-190.79 Thái Bình
2407 17C-191.86 Thái Bình
2408 17C-192.39 Thái Bình
2409 17D-009.53 Thái Bình
2410 18A-401.86 Nam Định
2411 18A-401.88 Nam Định
2412 18A-402.01 Nam Định

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 78/
2413 18A-402.02 Nam Định
2414 18A-402.15 Nam Định 10h15' - 10h45'
2415 18A-402.35 Nam Định
2416 18C-151.60 Nam Định
2417 18C-151.72 Nam Định
2418 18C-151.73 Nam Định
2419 19A-576.71 Phú Thọ
2420 19A-576.74 Phú Thọ
2421 19A-576.87 Phú Thọ
2422 19A-576.92 Phú Thọ
2423 19A-577.33 Phú Thọ
2424 19A-577.37 Phú Thọ
2425 19A-577.38 Phú Thọ
2426 19A-577.44 Phú Thọ
2427 19A-577.49 Phú Thọ
2428 19A-577.52 Phú Thọ
2429 19A-577.54 Phú Thọ
2430 19A-577.58 Phú Thọ
2431 19A-577.69 Phú Thọ
2432 19A-577.70 Phú Thọ
2433 19A-577.74 Phú Thọ
2434 19A-577.95 Phú Thọ
2435 19A-578.19 Phú Thọ
2436 19A-578.20 Phú Thọ
2437 19A-578.24 Phú Thọ
2438 19A-578.41 Phú Thọ
2439 19A-578.58 Phú Thọ
2440 19A-578.77 Phú Thọ
2441 19A-578.85 Phú Thọ
2442 19A-578.93 Phú Thọ
2443 19A-578.96 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 79/
2444 19A-579.00 Phú Thọ
2445 19A-579.40 Phú Thọ 10h15' - 10h45'
2446 19A-579.54 Phú Thọ
2447 19A-579.58 Phú Thọ
2448 19C-228.39 Phú Thọ
2449 19C-228.44 Phú Thọ
2450 19C-228.55 Phú Thọ
2451 19C-228.63 Phú Thọ
2452 19C-228.66 Phú Thọ
2453 19C-228.67 Phú Thọ
2454 19C-228.77 Phú Thọ
2455 19C-229.10 Phú Thọ
2456 19C-229.39 Phú Thọ
2457 19C-229.45 Phú Thọ
2458 19C-229.51 Phú Thọ
2459 19C-229.83 Phú Thọ
2460 19C-230.03 Phú Thọ
2461 19C-230.20 Phú Thọ
2462 19C-230.21 Phú Thọ
2463 19C-230.23 Phú Thọ
2464 20A-734.56 Thái Nguyên
2465 34A-743.66 Hải Dương
2466 34A-743.89 Hải Dương
2467 34A-744.39 Hải Dương
2468 34A-745.69 Hải Dương
2469 34C-385.99 Hải Dương
2470 34D-029.86 Hải Dương
2471 34D-030.39 Hải Dương
2472 34D-030.69 Hải Dương
2473 34D-031.11 Hải Dương
2474 35A-377.89 Ninh Bình

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 80/
2475 35A-379.89 Ninh Bình
2476 35A-380.79 Ninh Bình 10h15' - 10h45'
2477 35A-381.89 Ninh Bình
2478 35C-155.55 Ninh Bình
2479 35C-155.69 Ninh Bình
2480 35D-011.40 Ninh Bình
2481 37B-040.37 Nghệ An
2482 37B-040.38 Nghệ An
2483 37C-489.66 Nghệ An
2484 37D-033.86 Nghệ An
2485 37D-033.88 Nghệ An
2486 37D-034.86 Nghệ An
2487 37K-255.68 Nghệ An
2488 37K-255.69 Nghệ An
2489 37K-256.99 Nghệ An
2490 37K-257.39 Nghệ An
2491 37K-258.89 Nghệ An
2492 38A-568.89 Hà Tĩnh
2493 38A-569.39 Hà Tĩnh
2494 38A-569.88 Hà Tĩnh
2495 38A-570.86 Hà Tĩnh
2496 38A-570.89 Hà Tĩnh
2497 38A-571.86 Hà Tĩnh
2498 38A-572.66 Hà Tĩnh
2499 38A-572.69 Hà Tĩnh
2500 38A-572.79 Hà Tĩnh
2501 38A-572.89 Hà Tĩnh
2502 38C-205.79 Hà Tĩnh
2503 38C-206.06 Hà Tĩnh
2504 38D-015.96 Hà Tĩnh
2505 38D-016.00 Hà Tĩnh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 81/
2506 38D-016.01 Hà Tĩnh
2507 38D-016.07 Hà Tĩnh 10h15' - 10h45'
2508 43A-816.39 Đà Nẵng
2509 43A-816.47 Đà Nẵng
2510 43A-816.49 Đà Nẵng
2511 43A-816.52 Đà Nẵng
2512 43A-816.53 Đà Nẵng
2513 43A-816.74 Đà Nẵng
2514 43A-816.78 Đà Nẵng
2515 43A-816.92 Đà Nẵng
2516 43A-816.95 Đà Nẵng
2517 43A-816.97 Đà Nẵng
2518 43A-817.05 Đà Nẵng
2519 43A-817.19 Đà Nẵng
2520 43A-817.22 Đà Nẵng
2521 43A-817.24 Đà Nẵng
2522 43A-817.53 Đà Nẵng
2523 43A-817.66 Đà Nẵng
2524 43A-817.74 Đà Nẵng
2525 43A-817.79 Đà Nẵng
2526 43A-818.06 Đà Nẵng
2527 43A-818.07 Đà Nẵng
2528 43A-818.15 Đà Nẵng
2529 43A-818.27 Đà Nẵng
2530 43A-818.30 Đà Nẵng
2531 43A-818.34 Đà Nẵng
2532 43A-818.41 Đà Nẵng
2533 43A-818.68 Đà Nẵng
2534 43A-818.69 Đà Nẵng
2535 43A-818.83 Đà Nẵng
2536 43A-818.86 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 82/
2537 43A-818.89 Đà Nẵng
2538 43A-818.92 Đà Nẵng 10h15' - 10h45'
2539 43A-818.93 Đà Nẵng
2540 43A-818.95 Đà Nẵng
2541 43A-818.98 Đà Nẵng
2542 43A-819.02 Đà Nẵng
2543 43A-819.21 Đà Nẵng
2544 43A-819.28 Đà Nẵng
2545 43A-852.58 Đà Nẵng
2546 43C-287.08 Đà Nẵng
2547 43C-287.11 Đà Nẵng
2548 43C-287.20 Đà Nẵng
2549 43C-287.33 Đà Nẵng
2550 43C-287.50 Đà Nẵng
2551 43C-287.56 Đà Nẵng
2552 43C-287.82 Đà Nẵng
2553 43C-288.06 Đà Nẵng
2554 43C-288.13 Đà Nẵng
2555 43C-288.19 Đà Nẵng
2556 43C-288.20 Đà Nẵng
2557 43C-288.32 Đà Nẵng
2558 43C-288.85 Đà Nẵng
2559 43C-288.92 Đà Nẵng
2560 47A-631.69 Đắk Lắk
2561 47A-632.79 Đắk Lắk
2562 47A-633.99 Đắk Lắk
2563 47C-321.68 Đắk Lắk
2564 47C-321.69 Đắk Lắk
2565 47C-321.89 Đắk Lắk
2566 47C-322.68 Đắk Lắk
2567 47D-014.73 Đắk Lắk

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 83/
2568 49A-633.66 Lâm Đồng
2569 49A-636.02 Lâm Đồng 10h15' - 10h45'
2570 49A-636.07 Lâm Đồng
2571 49A-636.09 Lâm Đồng
2572 49A-636.12 Lâm Đồng
2573 49C-337.77 Lâm Đồng
2574 49C-337.79 Lâm Đồng
2575 49C-339.39 Lâm Đồng
2576 49C-339.68 Lâm Đồng
2577 49C-339.88 Lâm Đồng
2578 49D-011.71 Lâm Đồng
2579 49D-011.73 Lâm Đồng
2580 60C-687.39 Đồng Nai
2581 60C-687.77 Đồng Nai
2582 60C-687.88 Đồng Nai
2583 60C-689.68 Đồng Nai
2584 60C-690.09 Đồng Nai
2585 60C-690.86 Đồng Nai
2586 60C-691.11 Đồng Nai
2587 60C-691.19 Đồng Nai
2588 60C-691.39 Đồng Nai
2589 60C-691.66 Đồng Nai
2590 60C-691.79 Đồng Nai
2591 60C-692.69 Đồng Nai
2592 60C-694.86 Đồng Nai
2593 60C-695.89 Đồng Nai
2594 60C-697.86 Đồng Nai
2595 60C-698.69 Đồng Nai
2596 60C-698.86 Đồng Nai
2597 60C-699.11 Đồng Nai
2598 60C-699.39 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 84/
2599 60C-700.02 Đồng Nai
2600 60C-700.08 Đồng Nai 10h15' - 10h45'
2601 60C-700.10 Đồng Nai
2602 60C-700.11 Đồng Nai
2603 60C-700.17 Đồng Nai
2604 60C-700.19 Đồng Nai
2605 60C-700.21 Đồng Nai
2606 60C-700.27 Đồng Nai
2607 60C-700.31 Đồng Nai
2608 60C-700.33 Đồng Nai
2609 60C-700.39 Đồng Nai
2610 60C-700.41 Đồng Nai
2611 60C-700.43 Đồng Nai
2612 60K-440.88 Đồng Nai
2613 60K-440.91 Đồng Nai
2614 60K-440.95 Đồng Nai
2615 60K-441.10 Đồng Nai
2616 60K-441.16 Đồng Nai
2617 60K-441.19 Đồng Nai
2618 60K-441.23 Đồng Nai
2619 60K-441.27 Đồng Nai
2620 60K-441.33 Đồng Nai
2621 60K-441.39 Đồng Nai
2622 60K-441.50 Đồng Nai
2623 60K-441.71 Đồng Nai
2624 60K-441.77 Đồng Nai
2625 60K-441.92 Đồng Nai
2626 60K-441.94 Đồng Nai
2627 60K-442.15 Đồng Nai
2628 60K-442.33 Đồng Nai
2629 60K-442.81 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 85/
2630 60K-443.02 Đồng Nai
2631 60K-443.11 Đồng Nai 10h15' - 10h45'
2632 60K-443.12 Đồng Nai
2633 60K-443.41 Đồng Nai
2634 60K-443.51 Đồng Nai
2635 60K-443.55 Đồng Nai
2636 60K-443.56 Đồng Nai
2637 60K-443.64 Đồng Nai
2638 65A-414.48 Cần Thơ
2639 65A-414.50 Cần Thơ
2640 65A-414.55 Cần Thơ
2641 65A-414.56 Cần Thơ
2642 65A-414.63 Cần Thơ
2643 65A-414.65 Cần Thơ
2644 65A-414.68 Cần Thơ
2645 65A-414.76 Cần Thơ
2646 65A-414.84 Cần Thơ
2647 65A-414.96 Cần Thơ
2648 65A-415.47 Cần Thơ
2649 65A-415.72 Cần Thơ
2650 65A-415.80 Cần Thơ
2651 65A-415.92 Cần Thơ
2652 65A-415.93 Cần Thơ
2653 65A-415.94 Cần Thơ
2654 65A-416.24 Cần Thơ
2655 65A-416.33 Cần Thơ
2656 65A-416.41 Cần Thơ
2657 65A-416.44 Cần Thơ
2658 65A-416.48 Cần Thơ
2659 65A-416.49 Cần Thơ
2660 65A-416.76 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 86/
2661 65A-416.81 Cần Thơ
2662 65A-416.86 Cần Thơ 10h15' - 10h45'
2663 65A-416.87 Cần Thơ
2664 65A-417.00 Cần Thơ
2665 65A-417.05 Cần Thơ
2666 65A-417.17 Cần Thơ
2667 65A-417.33 Cần Thơ
2668 65A-417.38 Cần Thơ
2669 65C-206.47 Cần Thơ
2670 65C-206.48 Cần Thơ
2671 65C-206.59 Cần Thơ
2672 65C-207.07 Cần Thơ
2673 65C-207.11 Cần Thơ
2674 65C-207.34 Cần Thơ
2675 65C-207.41 Cần Thơ
2676 65C-207.66 Cần Thơ
2677 65C-207.77 Cần Thơ
2678 65C-207.85 Cần Thơ
2679 65C-207.94 Cần Thơ
2680 65C-207.98 Cần Thơ
2681 65C-208.01 Cần Thơ
2682 65C-208.12 Cần Thơ
2683 65C-208.14 Cần Thơ
2684 65C-208.21 Cần Thơ
2685 65C-208.25 Cần Thơ
2686 65C-208.35 Cần Thơ
2687 65C-208.37 Cần Thơ
2688 65C-208.38 Cần Thơ
2689 67A-281.21 An Giang
2690 67A-281.24 An Giang
2691 67A-281.27 An Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 87/
2692 67A-281.35 An Giang
2693 67A-281.39 An Giang 10h15' - 10h45'
2694 67C-169.10 An Giang
2695 67C-169.22 An Giang
2696 67C-169.26 An Giang
2697 67D-005.40 An Giang
2698 71A-181.55 Bến Tre
2699 71A-181.63 Bến Tre
2700 71A-181.76 Bến Tre
2701 71C-119.67 Bến Tre
2702 88A-651.99 Vĩnh Phúc
2703 88A-652.86 Vĩnh Phúc
2704 88A-653.86 Vĩnh Phúc
2705 88A-653.88 Vĩnh Phúc
2706 88A-654.79 Vĩnh Phúc
2707 88A-655.66 Vĩnh Phúc
2708 88A-656.39 Vĩnh Phúc
2709 88C-269.14 Vĩnh Phúc
2710 88C-269.31 Vĩnh Phúc
2711 89A-466.83 Hưng Yên
2712 90A-256.78 Hà Nam
2713 94A-097.47 Bạc Liêu
2714 94C-074.15 Bạc Liêu
2715 94C-074.25 Bạc Liêu
2716 94C-074.31 Bạc Liêu
2717 94C-074.32 Bạc Liêu
2718 94C-074.38 Bạc Liêu
2719 94C-074.54 Bạc Liêu
2720 98A-683.94 Bắc Giang
2721 98A-683.95 Bắc Giang
2722 98A-684.02 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 88/
2723 98A-684.04 Bắc Giang
2724 98A-684.09 Bắc Giang 10h15' - 10h45'
2725 98A-684.17 Bắc Giang
2726 98A-684.25 Bắc Giang
2727 98A-684.46 Bắc Giang
2728 98A-684.47 Bắc Giang
2729 98A-684.54 Bắc Giang
2730 98A-684.60 Bắc Giang
2731 98A-684.68 Bắc Giang
2732 98A-684.70 Bắc Giang
2733 98A-684.82 Bắc Giang
2734 98A-684.85 Bắc Giang
2735 98A-684.94 Bắc Giang
2736 98A-684.96 Bắc Giang
2737 98A-685.10 Bắc Giang
2738 98A-685.25 Bắc Giang
2739 98A-685.34 Bắc Giang
2740 98A-685.55 Bắc Giang
2741 98A-685.64 Bắc Giang
2742 98A-685.88 Bắc Giang
2743 98A-685.93 Bắc Giang
2744 98A-685.97 Bắc Giang
2745 98A-686.02 Bắc Giang
2746 98A-686.06 Bắc Giang
2747 98A-686.08 Bắc Giang
2748 98A-686.21 Bắc Giang
2749 98A-686.33 Bắc Giang
2750 98A-686.39 Bắc Giang
2751 98A-686.56 Bắc Giang
2752 98C-323.36 Bắc Giang
2753 98C-323.54 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 89/
2754 98C-323.55 Bắc Giang
2755 98C-323.58 Bắc Giang 10h15' - 10h45'
2756 98C-323.59 Bắc Giang
2757 98C-323.84 Bắc Giang
2758 98C-323.99 Bắc Giang
2759 98C-324.07 Bắc Giang
2760 98C-324.39 Bắc Giang
2761 98C-324.57 Bắc Giang
2762 98C-324.59 Bắc Giang
2763 98C-324.74 Bắc Giang
2764 98C-324.95 Bắc Giang
2765 98C-324.97 Bắc Giang
2766 99A-713.33 Bắc Ninh
2767 99A-713.79 Bắc Ninh
2768 99A-714.41 Bắc Ninh
2769 99A-716.99 Bắc Ninh
2770 99A-717.66 Bắc Ninh
2771 99A-717.99 Bắc Ninh
2772 99A-718.66 Bắc Ninh
2773 99A-718.68 Bắc Ninh
2774 99A-718.89 Bắc Ninh
2775 99A-719.89 Bắc Ninh
2776 99A-720.06 Bắc Ninh
2777 99A-720.09 Bắc Ninh
2778 99A-720.16 Bắc Ninh
2779 99A-720.35 Bắc Ninh
2780 99A-720.40 Bắc Ninh
2781 99A-720.46 Bắc Ninh
2782 99A-720.49 Bắc Ninh
2783 99A-720.50 Bắc Ninh
2784 99A-720.58 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 90/
2785 99A-720.68 Bắc Ninh
2786 99A-720.81 Bắc Ninh 10h15' - 10h45'
2787 99A-720.94 Bắc Ninh
2788 99A-720.99 Bắc Ninh
2789 99A-721.12 Bắc Ninh
2790 99A-721.16 Bắc Ninh
2791 99A-721.26 Bắc Ninh
2792 99A-721.43 Bắc Ninh
2793 99A-721.60 Bắc Ninh
2794 99A-721.67 Bắc Ninh
2795 99A-721.76 Bắc Ninh
2796 99A-721.84 Bắc Ninh
2797 99A-721.92 Bắc Ninh
2798 99A-722.11 Bắc Ninh
2799 99C-280.88 Bắc Ninh
2800 99C-300.13 Bắc Ninh
2801 15C-455.55 Hải Phòng 11h00' - 11h30'
2802 51L-026.26 Hồ Chí Minh
2803 37K-256.88 Nghệ An
2804 47A-629.99 Đắk Lắk
2805 37K-256.56 Nghệ An
2806 38A-567.99 Hà Tĩnh
2807 29D-570.99 Hà Nội
2808 29D-571.14 Hà Nội
2809 29D-571.21 Hà Nội
2810 29D-571.26 Hà Nội
2811 29D-571.32 Hà Nội
2812 29D-571.39 Hà Nội
2813 29D-571.45 Hà Nội
2814 29D-571.52 Hà Nội
2815 29D-571.56 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 91/
2816 29D-571.73 Hà Nội
2817 29D-571.79 Hà Nội 11h00' - 11h30'
2818 29D-571.83 Hà Nội
2819 29D-571.87 Hà Nội
2820 29K-083.38 Hà Nội
2821 29K-084.66 Hà Nội
2822 29K-084.88 Hà Nội
2823 29K-085.39 Hà Nội
2824 29K-086.68 Hà Nội
2825 29K-087.78 Hà Nội
2826 29K-087.79 Hà Nội
2827 29K-087.87 Hà Nội
2828 29K-089.69 Hà Nội
2829 29K-089.88 Hà Nội
2830 29K-092.68 Hà Nội
2831 29K-093.33 Hà Nội
2832 29K-093.39 Hà Nội
2833 29K-094.86 Hà Nội
2834 29K-094.89 Hà Nội
2835 29K-097.99 Hà Nội
2836 29K-098.98 Hà Nội
2837 29K-099.33 Hà Nội
2838 29K-099.44 Hà Nội
2839 29K-099.55 Hà Nội
2840 29K-100.03 Hà Nội
2841 29K-100.24 Hà Nội
2842 29K-100.30 Hà Nội
2843 29K-100.44 Hà Nội
2844 29K-100.47 Hà Nội
2845 29K-100.50 Hà Nội
2846 29K-100.70 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 92/
2847 29K-100.73 Hà Nội
2848 29K-101.25 Hà Nội 11h00' - 11h30'
2849 29K-101.29 Hà Nội
2850 29K-101.38 Hà Nội
2851 29K-101.40 Hà Nội
2852 29K-101.44 Hà Nội
2853 29K-101.68 Hà Nội
2854 29K-101.72 Hà Nội
2855 29K-101.77 Hà Nội
2856 29K-101.88 Hà Nội
2857 30K-628.39 Hà Nội
2858 30K-660.97 Hà Nội
2859 30K-661.14 Hà Nội
2860 30K-661.21 Hà Nội
2861 30K-661.34 Hà Nội
2862 30K-661.54 Hà Nội
2863 30K-661.98 Hà Nội
2864 30K-662.45 Hà Nội
2865 30K-662.54 Hà Nội
2866 30K-662.64 Hà Nội
2867 30K-662.68 Hà Nội
2868 30K-662.69 Hà Nội
2869 30K-662.96 Hà Nội
2870 30K-662.99 Hà Nội
2871 30K-663.20 Hà Nội
2872 30K-663.41 Hà Nội
2873 30K-663.54 Hà Nội
2874 30K-663.57 Hà Nội
2875 30K-663.63 Hà Nội
2876 30K-663.65 Hà Nội
2877 30K-663.68 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 93/
2878 30K-663.73 Hà Nội
2879 30K-663.88 Hà Nội 11h00' - 11h30'
2880 30K-664.08 Hà Nội
2881 30K-664.10 Hà Nội
2882 30K-664.14 Hà Nội
2883 30K-664.29 Hà Nội
2884 30K-664.30 Hà Nội
2885 30K-664.43 Hà Nội
2886 30K-664.61 Hà Nội
2887 30K-664.66 Hà Nội
2888 30K-664.73 Hà Nội
2889 30K-664.84 Hà Nội
2890 30K-665.04 Hà Nội
2891 30K-665.15 Hà Nội
2892 30K-665.17 Hà Nội
2893 30K-665.35 Hà Nội
2894 30K-665.50 Hà Nội
2895 30K-665.55 Hà Nội
2896 30K-665.61 Hà Nội
2897 30K-665.62 Hà Nội
2898 30K-665.73 Hà Nội
2899 30K-899.97 Hà Nội
2900 30K-919.86 Hà Nội
2901 30K-962.96 Hà Nội
2902 30L-003.83 Hà Nội
2903 30L-123.69 Hà Nội
2904 51D-950.26 Hồ Chí Minh
2905 51D-950.37 Hồ Chí Minh
2906 51D-950.67 Hồ Chí Minh
2907 51D-950.81 Hồ Chí Minh
2908 51D-950.97 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 94/
2909 51D-951.02 Hồ Chí Minh
2910 51D-951.03 Hồ Chí Minh 11h00' - 11h30'
2911 51E-210.01 Hồ Chí Minh
2912 51E-210.79 Hồ Chí Minh
2913 51E-211.11 Hồ Chí Minh
2914 51E-211.33 Hồ Chí Minh
2915 51E-211.66 Hồ Chí Minh
2916 51E-211.77 Hồ Chí Minh
2917 51E-211.88 Hồ Chí Minh
2918 51E-212.79 Hồ Chí Minh
2919 51E-303.88 Hồ Chí Minh
2920 51E-303.99 Hồ Chí Minh
2921 51E-304.40 Hồ Chí Minh
2922 51E-304.44 Hồ Chí Minh
2923 51E-305.00 Hồ Chí Minh
2924 51E-305.19 Hồ Chí Minh
2925 51E-305.41 Hồ Chí Minh
2926 51E-305.66 Hồ Chí Minh
2927 51E-305.70 Hồ Chí Minh
2928 51E-305.80 Hồ Chí Minh
2929 51E-305.86 Hồ Chí Minh
2930 51E-305.90 Hồ Chí Minh
2931 51E-305.91 Hồ Chí Minh
2932 51E-305.97 Hồ Chí Minh
2933 51E-306.06 Hồ Chí Minh
2934 51E-306.12 Hồ Chí Minh
2935 51E-306.18 Hồ Chí Minh
2936 51E-306.32 Hồ Chí Minh
2937 51E-306.43 Hồ Chí Minh
2938 51E-306.62 Hồ Chí Minh
2939 51E-306.63 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 95/
2940 51E-306.72 Hồ Chí Minh
2941 51E-306.86 Hồ Chí Minh 11h00' - 11h30'
2942 51E-306.87 Hồ Chí Minh
2943 51E-306.93 Hồ Chí Minh
2944 51E-307.68 Hồ Chí Minh
2945 51E-307.76 Hồ Chí Minh
2946 51E-307.81 Hồ Chí Minh
2947 51E-308.11 Hồ Chí Minh
2948 51K-997.77 Hồ Chí Minh
2949 51L-025.26 Hồ Chí Minh
2950 51L-025.34 Hồ Chí Minh
2951 51L-025.37 Hồ Chí Minh
2952 51L-025.38 Hồ Chí Minh
2953 51L-025.52 Hồ Chí Minh
2954 51L-025.72 Hồ Chí Minh
2955 51L-025.73 Hồ Chí Minh
2956 51L-025.81 Hồ Chí Minh
2957 51L-025.88 Hồ Chí Minh
2958 51L-025.99 Hồ Chí Minh
2959 51L-026.00 Hồ Chí Minh
2960 51L-026.03 Hồ Chí Minh
2961 51L-026.09 Hồ Chí Minh
2962 51L-026.13 Hồ Chí Minh
2963 51L-026.15 Hồ Chí Minh
2964 51L-026.30 Hồ Chí Minh
2965 51L-026.32 Hồ Chí Minh
2966 51L-026.35 Hồ Chí Minh
2967 51L-026.52 Hồ Chí Minh
2968 51L-026.58 Hồ Chí Minh
2969 51L-026.62 Hồ Chí Minh
2970 51L-026.64 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 96/
2971 51L-026.69 Hồ Chí Minh
2972 51L-026.70 Hồ Chí Minh 11h00' - 11h30'
2973 51L-026.71 Hồ Chí Minh
2974 51L-026.87 Hồ Chí Minh
2975 51L-026.91 Hồ Chí Minh
2976 51L-026.95 Hồ Chí Minh
2977 51L-027.02 Hồ Chí Minh
2978 51L-027.07 Hồ Chí Minh
2979 51L-027.16 Hồ Chí Minh
2980 51L-027.21 Hồ Chí Minh
2981 51L-027.26 Hồ Chí Minh
2982 51L-027.67 Hồ Chí Minh
2983 51L-027.72 Hồ Chí Minh
2984 51L-027.82 Hồ Chí Minh
2985 51L-027.88 Hồ Chí Minh
2986 51L-028.06 Hồ Chí Minh
2987 51L-028.41 Hồ Chí Minh
2988 51L-028.45 Hồ Chí Minh
2989 51L-028.57 Hồ Chí Minh
2990 51L-028.65 Hồ Chí Minh
2991 51L-028.67 Hồ Chí Minh
2992 51L-028.70 Hồ Chí Minh
2993 51L-028.75 Hồ Chí Minh
2994 51L-028.83 Hồ Chí Minh
2995 51L-028.93 Hồ Chí Minh
2996 51L-029.03 Hồ Chí Minh
2997 51L-029.06 Hồ Chí Minh
2998 51L-029.20 Hồ Chí Minh
2999 51L-029.23 Hồ Chí Minh
3000 51L-029.33 Hồ Chí Minh
3001 51L-029.36 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 97/
3002 51L-029.45 Hồ Chí Minh
3003 51L-029.51 Hồ Chí Minh 11h00' - 11h30'
3004 51L-029.59 Hồ Chí Minh
3005 51L-029.82 Hồ Chí Minh
3006 51L-029.85 Hồ Chí Minh
3007 51L-029.91 Hồ Chí Minh
3008 51L-029.95 Hồ Chí Minh
3009 51L-030.10 Hồ Chí Minh
3010 51L-069.00 Hồ Chí Minh
3011 51L-115.57 Hồ Chí Minh
3012 51L-227.57 Hồ Chí Minh
3013 12A-223.33 Lạng Sơn
3014 12A-223.86 Lạng Sơn
3015 12A-224.99 Lạng Sơn
3016 12A-225.55 Lạng Sơn
3017 12A-226.88 Lạng Sơn
3018 12C-123.99 Lạng Sơn
3019 12C-124.44 Lạng Sơn
3020 12C-124.89 Lạng Sơn
3021 12C-125.55 Lạng Sơn
3022 12C-126.26 Lạng Sơn
3023 12C-126.68 Lạng Sơn
3024 12C-127.69 Lạng Sơn
3025 14A-841.99 Quảng Ninh
3026 14A-842.32 Quảng Ninh
3027 14A-842.34 Quảng Ninh
3028 14A-842.42 Quảng Ninh
3029 14A-842.57 Quảng Ninh
3030 14A-842.74 Quảng Ninh
3031 14A-842.97 Quảng Ninh
3032 14A-843.11 Quảng Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 98/
3033 14A-843.13 Quảng Ninh
3034 14A-843.21 Quảng Ninh 11h00' - 11h30'
3035 14A-843.22 Quảng Ninh
3036 14A-843.39 Quảng Ninh
3037 14B-048.11 Quảng Ninh
3038 14B-048.12 Quảng Ninh
3039 14B-048.18 Quảng Ninh
3040 14B-048.25 Quảng Ninh
3041 14D-025.08 Quảng Ninh
3042 14D-025.17 Quảng Ninh
3043 15C-444.46 Hải Phòng
3044 15C-444.66 Hải Phòng
3045 15C-444.77 Hải Phòng
3046 15C-444.88 Hải Phòng
3047 15C-445.88 Hải Phòng
3048 15C-445.89 Hải Phòng
3049 15C-447.77 Hải Phòng
3050 15C-447.86 Hải Phòng
3051 15C-448.48 Hải Phòng
3052 15C-449.88 Hải Phòng
3053 15C-450.39 Hải Phòng
3054 15C-450.68 Hải Phòng
3055 15C-451.39 Hải Phòng
3056 15C-453.39 Hải Phòng
3057 15C-453.86 Hải Phòng
3058 15C-453.88 Hải Phòng
3059 15C-456.03 Hải Phòng
3060 15C-456.09 Hải Phòng
3061 15C-456.18 Hải Phòng
3062 15C-456.22 Hải Phòng
3063 15C-456.23 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 99/
3064 15C-456.31 Hải Phòng
3065 15K-217.86 Hải Phòng 11h00' - 11h30'
3066 15K-217.90 Hải Phòng
3067 15K-218.09 Hải Phòng
3068 15K-218.13 Hải Phòng
3069 15K-218.24 Hải Phòng
3070 15K-218.34 Hải Phòng
3071 15K-218.41 Hải Phòng
3072 15K-218.46 Hải Phòng
3073 15K-218.47 Hải Phòng
3074 15K-218.63 Hải Phòng
3075 15K-218.69 Hải Phòng
3076 15K-218.70 Hải Phòng
3077 15K-218.72 Hải Phòng
3078 15K-218.79 Hải Phòng
3079 15K-219.28 Hải Phòng
3080 15K-219.31 Hải Phòng
3081 15K-219.33 Hải Phòng
3082 15K-219.58 Hải Phòng
3083 15K-219.61 Hải Phòng
3084 15K-219.79 Hải Phòng
3085 15K-219.85 Hải Phòng
3086 15K-219.95 Hải Phòng
3087 15K-219.96 Hải Phòng
3088 15K-220.04 Hải Phòng
3089 15K-220.06 Hải Phòng
3090 15K-220.14 Hải Phòng
3091 15K-220.24 Hải Phòng
3092 15K-220.26 Hải Phòng
3093 15K-220.31 Hải Phòng
3094 15K-220.35 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 100/
3095 15K-220.38 Hải Phòng
3096 15K-220.45 Hải Phòng 11h00' - 11h30'
3097 15K-220.48 Hải Phòng
3098 15K-220.71 Hải Phòng
3099 17A-400.44 Thái Bình
3100 17A-400.68 Thái Bình
3101 17A-403.79 Thái Bình
3102 17C-192.22 Thái Bình
3103 17D-009.41 Thái Bình
3104 17D-009.44 Thái Bình
3105 18A-401.11 Nam Định
3106 18A-402.11 Nam Định
3107 18A-402.29 Nam Định
3108 18A-402.33 Nam Định
3109 18C-151.15 Nam Định
3110 18C-151.54 Nam Định
3111 18C-151.74 Nam Định
3112 18D-010.58 Nam Định
3113 18D-010.70 Nam Định
3114 18D-010.76 Nam Định
3115 19A-576.69 Phú Thọ
3116 19A-576.89 Phú Thọ
3117 19A-576.90 Phú Thọ
3118 19A-576.91 Phú Thọ
3119 19A-576.99 Phú Thọ
3120 19A-577.47 Phú Thọ
3121 19A-577.51 Phú Thọ
3122 19A-577.61 Phú Thọ
3123 19A-577.66 Phú Thọ
3124 19A-577.67 Phú Thọ
3125 19A-577.73 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 101/
3126 19A-577.75 Phú Thọ
3127 19A-577.85 Phú Thọ 11h00' - 11h30'
3128 19A-578.26 Phú Thọ
3129 19A-578.27 Phú Thọ
3130 19A-578.30 Phú Thọ
3131 19A-578.75 Phú Thọ
3132 19A-578.79 Phú Thọ
3133 19A-578.90 Phú Thọ
3134 19A-579.06 Phú Thọ
3135 19A-579.15 Phú Thọ
3136 19A-579.25 Phú Thọ
3137 19A-579.27 Phú Thọ
3138 19A-579.35 Phú Thọ
3139 19A-579.41 Phú Thọ
3140 19A-579.43 Phú Thọ
3141 19A-579.47 Phú Thọ
3142 19A-579.48 Phú Thọ
3143 19A-579.62 Phú Thọ
3144 19C-228.25 Phú Thọ
3145 19C-228.31 Phú Thọ
3146 19C-228.42 Phú Thọ
3147 19C-228.53 Phú Thọ
3148 19C-228.59 Phú Thọ
3149 19C-228.61 Phú Thọ
3150 19C-228.81 Phú Thọ
3151 19C-228.86 Phú Thọ
3152 19C-228.95 Phú Thọ
3153 19C-228.97 Phú Thọ
3154 19C-229.29 Phú Thọ
3155 19C-229.41 Phú Thọ
3156 19C-229.46 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 102/
3157 19C-229.52 Phú Thọ
3158 19C-229.62 Phú Thọ 11h00' - 11h30'
3159 19C-229.64 Phú Thọ
3160 19C-229.66 Phú Thọ
3161 19C-229.68 Phú Thọ
3162 19C-229.81 Phú Thọ
3163 19C-229.96 Phú Thọ
3164 19C-230.00 Phú Thọ
3165 19C-230.06 Phú Thọ
3166 19C-230.09 Phú Thọ
3167 19C-230.11 Phú Thọ
3168 34A-741.88 Hải Dương
3169 34A-742.79 Hải Dương
3170 34A-742.89 Hải Dương
3171 34A-743.88 Hải Dương
3172 34A-743.99 Hải Dương
3173 34A-744.88 Hải Dương
3174 34C-385.55 Hải Dương
3175 34C-386.99 Hải Dương
3176 34D-029.88 Hải Dương
3177 34D-030.00 Hải Dương
3178 34D-030.99 Hải Dương
3179 35A-377.88 Ninh Bình
3180 35A-378.39 Ninh Bình
3181 35A-378.88 Ninh Bình
3182 35A-380.89 Ninh Bình
3183 35A-381.66 Ninh Bình
3184 35C-157.68 Ninh Bình
3185 37B-040.36 Nghệ An
3186 37K-255.89 Nghệ An
3187 37K-257.57 Nghệ An

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 103/
3188 37K-259.66 Nghệ An
3189 37K-283.93 Nghệ An 11h00' - 11h30'
3190 38A-570.66 Hà Tĩnh
3191 38A-570.88 Hà Tĩnh
3192 38C-204.04 Hà Tĩnh
3193 38C-204.88 Hà Tĩnh
3194 38C-206.39 Hà Tĩnh
3195 38D-016.03 Hà Tĩnh
3196 43A-816.31 Đà Nẵng
3197 43A-816.32 Đà Nẵng
3198 43A-816.46 Đà Nẵng
3199 43A-816.61 Đà Nẵng
3200 43A-816.88 Đà Nẵng
3201 43A-816.89 Đà Nẵng
3202 43A-816.91 Đà Nẵng
3203 43A-816.93 Đà Nẵng
3204 43A-816.96 Đà Nẵng
3205 43A-817.01 Đà Nẵng
3206 43A-817.06 Đà Nẵng
3207 43A-817.10 Đà Nẵng
3208 43A-817.15 Đà Nẵng
3209 43A-817.33 Đà Nẵng
3210 43A-817.39 Đà Nẵng
3211 43A-817.44 Đà Nẵng
3212 43A-817.51 Đà Nẵng
3213 43A-817.55 Đà Nẵng
3214 43A-817.61 Đà Nẵng
3215 43A-817.63 Đà Nẵng
3216 43A-817.73 Đà Nẵng
3217 43A-818.04 Đà Nẵng
3218 43A-818.23 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 104/
3219 43A-818.29 Đà Nẵng
3220 43A-818.32 Đà Nẵng 11h00' - 11h30'
3221 43A-818.36 Đà Nẵng
3222 43A-818.44 Đà Nẵng
3223 43A-818.67 Đà Nẵng
3224 43A-818.76 Đà Nẵng
3225 43A-819.24 Đà Nẵng
3226 43A-819.29 Đà Nẵng
3227 43A-833.38 Đà Nẵng
3228 43C-287.12 Đà Nẵng
3229 43C-287.13 Đà Nẵng
3230 43C-287.16 Đà Nẵng
3231 43C-287.17 Đà Nẵng
3232 43C-287.30 Đà Nẵng
3233 43C-287.36 Đà Nẵng
3234 43C-287.46 Đà Nẵng
3235 43C-287.51 Đà Nẵng
3236 43C-287.60 Đà Nẵng
3237 43C-287.72 Đà Nẵng
3238 43C-287.88 Đà Nẵng
3239 43C-287.91 Đà Nẵng
3240 43C-287.96 Đà Nẵng
3241 43C-288.31 Đà Nẵng
3242 43C-288.38 Đà Nẵng
3243 43C-288.41 Đà Nẵng
3244 43C-288.54 Đà Nẵng
3245 43C-288.63 Đà Nẵng
3246 43C-288.83 Đà Nẵng
3247 43C-288.88 Đà Nẵng
3248 43C-288.90 Đà Nẵng
3249 43C-288.97 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 105/
3250 47A-630.88 Đắk Lắk
3251 47A-631.39 Đắk Lắk 11h00' - 11h30'
3252 47A-633.86 Đắk Lắk
3253 47A-633.89 Đắk Lắk
3254 47C-322.22 Đắk Lắk
3255 47C-322.66 Đắk Lắk
3256 47C-323.33 Đắk Lắk
3257 47D-014.71 Đắk Lắk
3258 49A-633.86 Lâm Đồng
3259 49A-634.99 Lâm Đồng
3260 49A-635.86 Lâm Đồng
3261 49A-636.10 Lâm Đồng
3262 49A-636.14 Lâm Đồng
3263 49C-338.79 Lâm Đồng
3264 49D-011.74 Lâm Đồng
3265 49D-011.75 Lâm Đồng
3266 49D-011.77 Lâm Đồng
3267 49D-011.80 Lâm Đồng
3268 60C-687.66 Đồng Nai
3269 60C-688.66 Đồng Nai
3270 60C-691.91 Đồng Nai
3271 60C-696.66 Đồng Nai
3272 60C-696.69 Đồng Nai
3273 60C-696.89 Đồng Nai
3274 60C-696.99 Đồng Nai
3275 60C-697.89 Đồng Nai
3276 60C-699.22 Đồng Nai
3277 60C-699.77 Đồng Nai
3278 60C-699.79 Đồng Nai
3279 60C-700.06 Đồng Nai
3280 60C-700.12 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 106/
3281 60C-700.15 Đồng Nai
3282 60C-700.18 Đồng Nai 11h00' - 11h30'
3283 60C-700.22 Đồng Nai
3284 60C-700.23 Đồng Nai
3285 60C-700.25 Đồng Nai
3286 60C-700.34 Đồng Nai
3287 60C-700.40 Đồng Nai
3288 60K-441.01 Đồng Nai
3289 60K-441.02 Đồng Nai
3290 60K-441.06 Đồng Nai
3291 60K-441.09 Đồng Nai
3292 60K-441.12 Đồng Nai
3293 60K-441.34 Đồng Nai
3294 60K-441.35 Đồng Nai
3295 60K-441.38 Đồng Nai
3296 60K-441.70 Đồng Nai
3297 60K-441.75 Đồng Nai
3298 60K-441.99 Đồng Nai
3299 60K-442.03 Đồng Nai
3300 60K-442.12 Đồng Nai
3301 60K-442.22 Đồng Nai
3302 60K-442.44 Đồng Nai
3303 60K-442.54 Đồng Nai
3304 60K-442.78 Đồng Nai
3305 60K-442.87 Đồng Nai
3306 60K-442.90 Đồng Nai
3307 60K-442.93 Đồng Nai
3308 60K-442.98 Đồng Nai
3309 60K-443.01 Đồng Nai
3310 60K-443.06 Đồng Nai
3311 60K-443.09 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 107/
3312 60K-443.23 Đồng Nai
3313 60K-443.24 Đồng Nai 11h00' - 11h30'
3314 60K-443.28 Đồng Nai
3315 60K-443.44 Đồng Nai
3316 60K-443.50 Đồng Nai
3317 60K-443.57 Đồng Nai
3318 60K-443.59 Đồng Nai
3319 60K-443.63 Đồng Nai
3320 60K-443.65 Đồng Nai
3321 60K-443.71 Đồng Nai
3322 60K-443.74 Đồng Nai
3323 62A-400.01 Long An
3324 65A-414.58 Cần Thơ
3325 65A-414.59 Cần Thơ
3326 65A-414.72 Cần Thơ
3327 65A-414.79 Cần Thơ
3328 65A-414.98 Cần Thơ
3329 65A-415.00 Cần Thơ
3330 65A-415.40 Cần Thơ
3331 65A-415.56 Cần Thơ
3332 65A-415.61 Cần Thơ
3333 65A-415.62 Cần Thơ
3334 65A-415.66 Cần Thơ
3335 65A-415.68 Cần Thơ
3336 65A-415.70 Cần Thơ
3337 65A-415.74 Cần Thơ
3338 65A-415.75 Cần Thơ
3339 65A-415.81 Cần Thơ
3340 65A-416.03 Cần Thơ
3341 65A-416.06 Cần Thơ
3342 65A-416.19 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 108/
3343 65A-416.26 Cần Thơ
3344 65A-416.53 Cần Thơ 11h00' - 11h30'
3345 65A-416.70 Cần Thơ
3346 65A-416.72 Cần Thơ
3347 65A-416.97 Cần Thơ
3348 65A-417.10 Cần Thơ
3349 65A-417.13 Cần Thơ
3350 65A-417.18 Cần Thơ
3351 65A-417.24 Cần Thơ
3352 65A-421.42 Cần Thơ
3353 65C-206.67 Cần Thơ
3354 65C-206.69 Cần Thơ
3355 65C-206.80 Cần Thơ
3356 65C-206.88 Cần Thơ
3357 65C-206.94 Cần Thơ
3358 65C-206.96 Cần Thơ
3359 65C-206.97 Cần Thơ
3360 65C-207.05 Cần Thơ
3361 65C-207.10 Cần Thơ
3362 65C-207.13 Cần Thơ
3363 65C-207.21 Cần Thơ
3364 65C-207.23 Cần Thơ
3365 65C-207.42 Cần Thơ
3366 65C-207.61 Cần Thơ
3367 65C-207.83 Cần Thơ
3368 65C-207.90 Cần Thơ
3369 65C-208.05 Cần Thơ
3370 65C-208.09 Cần Thơ
3371 65C-208.10 Cần Thơ
3372 65C-208.16 Cần Thơ
3373 65C-208.19 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 109/
3374 65C-208.24 Cần Thơ
3375 67A-281.22 An Giang 11h00' - 11h30'
3376 67A-281.48 An Giang
3377 67A-281.51 An Giang
3378 67A-281.57 An Giang
3379 67A-281.62 An Giang
3380 67A-281.65 An Giang
3381 67C-169.00 An Giang
3382 67C-169.12 An Giang
3383 67C-169.20 An Giang
3384 67D-005.36 An Giang
3385 71A-181.61 Bến Tre
3386 71A-181.65 Bến Tre
3387 71A-181.66 Bến Tre
3388 71A-181.70 Bến Tre
3389 71C-119.21 Bến Tre
3390 71C-119.22 Bến Tre
3391 71C-119.23 Bến Tre
3392 71C-119.30 Bến Tre
3393 71C-119.35 Bến Tre
3394 71C-119.41 Bến Tre
3395 71C-119.49 Bến Tre
3396 71C-119.51 Bến Tre
3397 71C-119.53 Bến Tre
3398 71C-119.57 Bến Tre
3399 71C-119.58 Bến Tre
3400 88A-653.33 Vĩnh Phúc
3401 88A-653.79 Vĩnh Phúc
3402 88A-653.89 Vĩnh Phúc
3403 88A-655.69 Vĩnh Phúc
3404 88A-656.68 Vĩnh Phúc

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 110/
3405 88C-269.12 Vĩnh Phúc
3406 88C-269.15 Vĩnh Phúc 11h00' - 11h30'
3407 88C-269.17 Vĩnh Phúc
3408 88C-269.40 Vĩnh Phúc
3409 88D-017.05 Vĩnh Phúc
3410 88D-017.08 Vĩnh Phúc
3411 88D-017.20 Vĩnh Phúc
3412 93A-456.77 Bình Phước
3413 94A-097.41 Bạc Liêu
3414 94C-074.29 Bạc Liêu
3415 94C-074.35 Bạc Liêu
3416 94C-074.46 Bạc Liêu
3417 94C-074.48 Bạc Liêu
3418 98A-683.84 Bắc Giang
3419 98A-683.89 Bắc Giang
3420 98A-683.91 Bắc Giang
3421 98A-684.03 Bắc Giang
3422 98A-684.16 Bắc Giang
3423 98A-684.40 Bắc Giang
3424 98A-684.42 Bắc Giang
3425 98A-684.48 Bắc Giang
3426 98A-684.49 Bắc Giang
3427 98A-684.53 Bắc Giang
3428 98A-684.69 Bắc Giang
3429 98A-684.80 Bắc Giang
3430 98A-684.92 Bắc Giang
3431 98A-684.99 Bắc Giang
3432 98A-685.07 Bắc Giang
3433 98A-685.13 Bắc Giang
3434 98A-685.21 Bắc Giang
3435 98A-685.23 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 111/
3436 98A-685.24 Bắc Giang
3437 98A-685.38 Bắc Giang 11h00' - 11h30'
3438 98A-685.54 Bắc Giang
3439 98A-685.60 Bắc Giang
3440 98A-685.70 Bắc Giang
3441 98A-685.77 Bắc Giang
3442 98A-685.81 Bắc Giang
3443 98A-685.90 Bắc Giang
3444 98A-686.03 Bắc Giang
3445 98A-686.17 Bắc Giang
3446 98A-686.23 Bắc Giang
3447 98A-686.37 Bắc Giang
3448 98A-686.45 Bắc Giang
3449 98A-686.62 Bắc Giang
3450 98C-323.09 Bắc Giang
3451 98C-323.13 Bắc Giang
3452 98C-323.16 Bắc Giang
3453 98C-323.26 Bắc Giang
3454 98C-323.28 Bắc Giang
3455 98C-323.29 Bắc Giang
3456 98C-323.45 Bắc Giang
3457 98C-323.49 Bắc Giang
3458 98C-323.69 Bắc Giang
3459 98C-323.74 Bắc Giang
3460 98C-323.77 Bắc Giang
3461 98C-324.02 Bắc Giang
3462 98C-324.04 Bắc Giang
3463 98C-324.15 Bắc Giang
3464 98C-324.26 Bắc Giang
3465 98C-324.27 Bắc Giang
3466 98C-324.28 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 112/
3467 98C-324.35 Bắc Giang
3468 98C-324.44 Bắc Giang 11h00' - 11h30'
3469 98C-324.54 Bắc Giang
3470 98C-324.64 Bắc Giang
3471 98C-324.80 Bắc Giang
3472 98C-324.86 Bắc Giang
3473 98C-324.91 Bắc Giang
3474 98C-325.05 Bắc Giang
3475 99A-713.86 Bắc Ninh
3476 99A-714.14 Bắc Ninh
3477 99A-714.68 Bắc Ninh
3478 99A-716.79 Bắc Ninh
3479 99A-719.91 Bắc Ninh
3480 99A-720.02 Bắc Ninh
3481 99A-720.11 Bắc Ninh
3482 99A-720.25 Bắc Ninh
3483 99A-720.28 Bắc Ninh
3484 99A-720.39 Bắc Ninh
3485 99A-720.42 Bắc Ninh
3486 99A-720.51 Bắc Ninh
3487 99A-720.67 Bắc Ninh
3488 99A-720.92 Bắc Ninh
3489 99A-720.97 Bắc Ninh
3490 99A-721.05 Bắc Ninh
3491 99A-721.35 Bắc Ninh
3492 99A-721.40 Bắc Ninh
3493 99A-721.53 Bắc Ninh
3494 99A-721.54 Bắc Ninh
3495 99A-721.61 Bắc Ninh
3496 99A-721.68 Bắc Ninh
3497 99A-721.69 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 113/
3498 99A-721.85 Bắc Ninh
3499 99C-300.08 Bắc Ninh 11h00' - 11h30'
3500 99C-300.11 Bắc Ninh
3501 30K-666.98 Hà Nội 13h30' - 14h00'
3502 30K-666.56 Hà Nội
3503 30K-666.16 Hà Nội
3504 30K-666.28 Hà Nội
3505 37K-279.79 Nghệ An
3506 38A-579.79 Hà Tĩnh
3507 29D-571.05 Hà Nội
3508 29D-571.18 Hà Nội
3509 29D-571.42 Hà Nội
3510 29D-571.48 Hà Nội
3511 29D-571.68 Hà Nội
3512 29D-571.70 Hà Nội
3513 29D-571.75 Hà Nội
3514 29K-082.89 Hà Nội
3515 29K-083.66 Hà Nội
3516 29K-084.69 Hà Nội
3517 29K-084.86 Hà Nội
3518 29K-085.55 Hà Nội
3519 29K-085.66 Hà Nội
3520 29K-086.66 Hà Nội
3521 29K-087.68 Hà Nội
3522 29K-088.00 Hà Nội
3523 29K-088.89 Hà Nội
3524 29K-089.68 Hà Nội
3525 29K-089.79 Hà Nội
3526 29K-089.89 Hà Nội
3527 29K-090.68 Hà Nội
3528 29K-090.69 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 114/
3529 29K-094.94 Hà Nội
3530 29K-096.86 Hà Nội 13h30' - 14h00'
3531 29K-097.88 Hà Nội
3532 29K-098.79 Hà Nội
3533 29K-098.88 Hà Nội
3534 29K-099.11 Hà Nội
3535 29K-100.07 Hà Nội
3536 29K-100.12 Hà Nội
3537 29K-100.21 Hà Nội
3538 29K-100.26 Hà Nội
3539 29K-100.27 Hà Nội
3540 29K-100.29 Hà Nội
3541 29K-100.33 Hà Nội
3542 29K-100.52 Hà Nội
3543 29K-100.65 Hà Nội
3544 29K-100.78 Hà Nội
3545 29K-100.84 Hà Nội
3546 29K-100.99 Hà Nội
3547 29K-101.03 Hà Nội
3548 29K-101.12 Hà Nội
3549 29K-101.21 Hà Nội
3550 29K-101.27 Hà Nội
3551 29K-101.31 Hà Nội
3552 29K-101.35 Hà Nội
3553 29K-101.42 Hà Nội
3554 29K-101.46 Hà Nội
3555 29K-101.55 Hà Nội
3556 30K-660.94 Hà Nội
3557 30K-661.05 Hà Nội
3558 30K-661.17 Hà Nội
3559 30K-661.22 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 115/
3560 30K-661.32 Hà Nội
3561 30K-661.37 Hà Nội 13h30' - 14h00'
3562 30K-661.49 Hà Nội
3563 30K-661.50 Hà Nội
3564 30K-661.51 Hà Nội
3565 30K-661.55 Hà Nội
3566 30K-661.69 Hà Nội
3567 30K-661.79 Hà Nội
3568 30K-661.81 Hà Nội
3569 30K-661.85 Hà Nội
3570 30K-662.04 Hà Nội
3571 30K-662.13 Hà Nội
3572 30K-662.20 Hà Nội
3573 30K-662.47 Hà Nội
3574 30K-662.62 Hà Nội
3575 30K-663.00 Hà Nội
3576 30K-663.02 Hà Nội
3577 30K-663.05 Hà Nội
3578 30K-663.09 Hà Nội
3579 30K-663.11 Hà Nội
3580 30K-663.47 Hà Nội
3581 30K-663.53 Hà Nội
3582 30K-663.81 Hà Nội
3583 30K-663.84 Hà Nội
3584 30K-664.03 Hà Nội
3585 30K-664.04 Hà Nội
3586 30K-664.09 Hà Nội
3587 30K-664.15 Hà Nội
3588 30K-664.23 Hà Nội
3589 30K-664.32 Hà Nội
3590 30K-664.39 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 116/
3591 30K-664.54 Hà Nội
3592 30K-664.58 Hà Nội 13h30' - 14h00'
3593 30K-664.71 Hà Nội
3594 30K-664.77 Hà Nội
3595 30K-664.89 Hà Nội
3596 30K-664.93 Hà Nội
3597 30K-664.95 Hà Nội
3598 30K-665.01 Hà Nội
3599 30K-665.16 Hà Nội
3600 30K-665.19 Hà Nội
3601 30K-665.23 Hà Nội
3602 30K-665.29 Hà Nội
3603 30K-665.33 Hà Nội
3604 30K-665.43 Hà Nội
3605 30K-665.80 Hà Nội
3606 30K-665.82 Hà Nội
3607 30K-665.84 Hà Nội
3608 30K-666.25 Hà Nội
3609 30K-666.83 Hà Nội
3610 30K-670.92 Hà Nội
3611 30K-696.98 Hà Nội
3612 30K-792.98 Hà Nội
3613 30K-882.55 Hà Nội
3614 30K-888.98 Hà Nội
3615 30K-936.28 Hà Nội
3616 30K-954.56 Hà Nội
3617 30K-987.89 Hà Nội
3618 30K-993.94 Hà Nội
3619 30K-993.99 Hà Nội
3620 30L-016.09 Hà Nội
3621 51D-950.31 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 117/
3622 51D-950.55 Hồ Chí Minh
3623 51D-950.56 Hồ Chí Minh 13h30' - 14h00'
3624 51D-950.64 Hồ Chí Minh
3625 51D-950.65 Hồ Chí Minh
3626 51D-950.78 Hồ Chí Minh
3627 51D-950.82 Hồ Chí Minh
3628 51D-950.86 Hồ Chí Minh
3629 51D-950.87 Hồ Chí Minh
3630 51D-950.92 Hồ Chí Minh
3631 51D-950.93 Hồ Chí Minh
3632 51E-210.68 Hồ Chí Minh
3633 51E-211.44 Hồ Chí Minh
3634 51E-211.69 Hồ Chí Minh
3635 51E-212.66 Hồ Chí Minh
3636 51E-212.88 Hồ Chí Minh
3637 51E-304.79 Hồ Chí Minh
3638 51E-305.01 Hồ Chí Minh
3639 51E-305.06 Hồ Chí Minh
3640 51E-305.09 Hồ Chí Minh
3641 51E-305.28 Hồ Chí Minh
3642 51E-305.34 Hồ Chí Minh
3643 51E-305.35 Hồ Chí Minh
3644 51E-305.79 Hồ Chí Minh
3645 51E-305.89 Hồ Chí Minh
3646 51E-305.94 Hồ Chí Minh
3647 51E-305.96 Hồ Chí Minh
3648 51E-306.01 Hồ Chí Minh
3649 51E-306.35 Hồ Chí Minh
3650 51E-306.44 Hồ Chí Minh
3651 51E-306.67 Hồ Chí Minh
3652 51E-306.76 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 118/
3653 51E-306.79 Hồ Chí Minh
3654 51E-306.85 Hồ Chí Minh 13h30' - 14h00'
3655 51E-306.88 Hồ Chí Minh
3656 51E-307.01 Hồ Chí Minh
3657 51E-307.06 Hồ Chí Minh
3658 51E-307.09 Hồ Chí Minh
3659 51E-307.24 Hồ Chí Minh
3660 51E-307.48 Hồ Chí Minh
3661 51E-307.61 Hồ Chí Minh
3662 51E-307.62 Hồ Chí Minh
3663 51E-307.65 Hồ Chí Minh
3664 51E-307.79 Hồ Chí Minh
3665 51E-307.84 Hồ Chí Minh
3666 51E-307.91 Hồ Chí Minh
3667 51E-307.99 Hồ Chí Minh
3668 51E-308.08 Hồ Chí Minh
3669 51E-308.09 Hồ Chí Minh
3670 51L-025.28 Hồ Chí Minh
3671 51L-025.54 Hồ Chí Minh
3672 51L-025.60 Hồ Chí Minh
3673 51L-025.63 Hồ Chí Minh
3674 51L-025.64 Hồ Chí Minh
3675 51L-025.68 Hồ Chí Minh
3676 51L-025.70 Hồ Chí Minh
3677 51L-025.79 Hồ Chí Minh
3678 51L-025.80 Hồ Chí Minh
3679 51L-025.91 Hồ Chí Minh
3680 51L-026.23 Hồ Chí Minh
3681 51L-026.29 Hồ Chí Minh
3682 51L-026.34 Hồ Chí Minh
3683 51L-026.44 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 119/
3684 51L-026.45 Hồ Chí Minh
3685 51L-026.51 Hồ Chí Minh 13h30' - 14h00'
3686 51L-026.65 Hồ Chí Minh
3687 51L-026.74 Hồ Chí Minh
3688 51L-027.06 Hồ Chí Minh
3689 51L-027.18 Hồ Chí Minh
3690 51L-027.25 Hồ Chí Minh
3691 51L-027.52 Hồ Chí Minh
3692 51L-027.54 Hồ Chí Minh
3693 51L-027.66 Hồ Chí Minh
3694 51L-027.71 Hồ Chí Minh
3695 51L-027.75 Hồ Chí Minh
3696 51L-027.90 Hồ Chí Minh
3697 51L-027.96 Hồ Chí Minh
3698 51L-028.01 Hồ Chí Minh
3699 51L-028.07 Hồ Chí Minh
3700 51L-028.11 Hồ Chí Minh
3701 51L-028.30 Hồ Chí Minh
3702 51L-028.48 Hồ Chí Minh
3703 51L-028.50 Hồ Chí Minh
3704 51L-028.61 Hồ Chí Minh
3705 51L-028.77 Hồ Chí Minh
3706 51L-028.78 Hồ Chí Minh
3707 51L-028.81 Hồ Chí Minh
3708 51L-029.11 Hồ Chí Minh
3709 51L-029.39 Hồ Chí Minh
3710 51L-029.41 Hồ Chí Minh
3711 51L-029.56 Hồ Chí Minh
3712 51L-029.70 Hồ Chí Minh
3713 51L-029.71 Hồ Chí Minh
3714 51L-030.00 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 120/
3715 51L-186.93 Hồ Chí Minh
3716 51L-256.92 Hồ Chí Minh 13h30' - 14h00'
3717 12A-223.99 Lạng Sơn
3718 12A-225.52 Lạng Sơn
3719 12A-226.66 Lạng Sơn
3720 12A-226.86 Lạng Sơn
3721 12C-123.79 Lạng Sơn
3722 12C-124.39 Lạng Sơn
3723 12C-125.39 Lạng Sơn
3724 12C-126.62 Lạng Sơn
3725 14A-842.10 Quảng Ninh
3726 14A-842.12 Quảng Ninh
3727 14A-842.23 Quảng Ninh
3728 14A-842.33 Quảng Ninh
3729 14A-842.36 Quảng Ninh
3730 14A-842.43 Quảng Ninh
3731 14A-842.46 Quảng Ninh
3732 14A-842.49 Quảng Ninh
3733 14A-842.61 Quảng Ninh
3734 14A-842.77 Quảng Ninh
3735 14A-842.81 Quảng Ninh
3736 14A-842.93 Quảng Ninh
3737 14A-843.08 Quảng Ninh
3738 14A-843.16 Quảng Ninh
3739 14A-843.30 Quảng Ninh
3740 14A-843.36 Quảng Ninh
3741 14B-048.30 Quảng Ninh
3742 14B-048.31 Quảng Ninh
3743 14B-048.33 Quảng Ninh
3744 14B-048.38 Quảng Ninh
3745 14B-048.39 Quảng Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 121/
3746 14B-048.40 Quảng Ninh
3747 14D-025.16 Quảng Ninh 13h30' - 14h00'
3748 15C-444.49 Hải Phòng
3749 15C-444.59 Hải Phòng
3750 15C-444.78 Hải Phòng
3751 15C-447.39 Hải Phòng
3752 15C-448.68 Hải Phòng
3753 15C-448.88 Hải Phòng
3754 15C-449.66 Hải Phòng
3755 15C-449.86 Hải Phòng
3756 15C-449.89 Hải Phòng
3757 15C-451.88 Hải Phòng
3758 15C-452.39 Hải Phòng
3759 15C-453.35 Hải Phòng
3760 15C-453.66 Hải Phòng
3761 15C-453.79 Hải Phòng
3762 15C-455.79 Hải Phòng
3763 15C-455.86 Hải Phòng
3764 15C-456.05 Hải Phòng
3765 15C-456.17 Hải Phòng
3766 15C-456.24 Hải Phòng
3767 15C-456.27 Hải Phòng
3768 15K-217.93 Hải Phòng
3769 15K-218.00 Hải Phòng
3770 15K-218.04 Hải Phòng
3771 15K-218.06 Hải Phòng
3772 15K-218.15 Hải Phòng
3773 15K-218.20 Hải Phòng
3774 15K-218.21 Hải Phòng
3775 15K-218.27 Hải Phòng
3776 15K-218.74 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 122/
3777 15K-218.77 Hải Phòng
3778 15K-218.78 Hải Phòng 13h30' - 14h00'
3779 15K-218.80 Hải Phòng
3780 15K-218.90 Hải Phòng
3781 15K-218.96 Hải Phòng
3782 15K-219.32 Hải Phòng
3783 15K-219.34 Hải Phòng
3784 15K-219.36 Hải Phòng
3785 15K-219.41 Hải Phòng
3786 15K-219.45 Hải Phòng
3787 15K-219.47 Hải Phòng
3788 15K-219.75 Hải Phòng
3789 15K-219.76 Hải Phòng
3790 15K-219.78 Hải Phòng
3791 15K-219.91 Hải Phòng
3792 15K-220.12 Hải Phòng
3793 15K-220.16 Hải Phòng
3794 15K-220.50 Hải Phòng
3795 15K-220.53 Hải Phòng
3796 15K-220.55 Hải Phòng
3797 15K-220.56 Hải Phòng
3798 15K-220.65 Hải Phòng
3799 15K-220.72 Hải Phòng
3800 15K-220.77 Hải Phòng
3801 17A-402.66 Thái Bình
3802 17C-189.89 Thái Bình
3803 17C-190.66 Thái Bình
3804 17C-190.69 Thái Bình
3805 17C-190.89 Thái Bình
3806 17C-191.88 Thái Bình
3807 17C-191.99 Thái Bình

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 123/
3808 17D-009.43 Thái Bình
3809 17D-009.45 Thái Bình 13h30' - 14h00'
3810 17D-009.54 Thái Bình
3811 17D-009.57 Thái Bình
3812 17D-009.60 Thái Bình
3813 18A-401.69 Nam Định
3814 18A-401.99 Nam Định
3815 18A-402.05 Nam Định
3816 18A-402.06 Nam Định
3817 18A-402.18 Nam Định
3818 18A-402.22 Nam Định
3819 18C-151.65 Nam Định
3820 18C-151.68 Nam Định
3821 18D-010.64 Nam Định
3822 18D-010.65 Nam Định
3823 18D-010.66 Nam Định
3824 18D-010.69 Nam Định
3825 19A-576.75 Phú Thọ
3826 19A-576.86 Phú Thọ
3827 19A-576.98 Phú Thọ
3828 19A-577.07 Phú Thọ
3829 19A-577.08 Phú Thọ
3830 19A-577.12 Phú Thọ
3831 19A-577.23 Phú Thọ
3832 19A-577.36 Phú Thọ
3833 19A-577.50 Phú Thọ
3834 19A-577.63 Phú Thọ
3835 19A-577.64 Phú Thọ
3836 19A-577.80 Phú Thọ
3837 19A-577.87 Phú Thọ
3838 19A-578.05 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 124/
3839 19A-578.16 Phú Thọ
3840 19A-578.31 Phú Thọ 13h30' - 14h00'
3841 19A-578.46 Phú Thọ
3842 19A-578.53 Phú Thọ
3843 19A-578.54 Phú Thọ
3844 19A-578.56 Phú Thọ
3845 19A-578.62 Phú Thọ
3846 19A-578.70 Phú Thọ
3847 19A-578.82 Phú Thọ
3848 19A-578.91 Phú Thọ
3849 19A-578.95 Phú Thọ
3850 19A-578.99 Phú Thọ
3851 19A-579.08 Phú Thọ
3852 19A-579.10 Phú Thọ
3853 19A-579.14 Phú Thọ
3854 19A-579.18 Phú Thọ
3855 19A-579.21 Phú Thọ
3856 19A-579.32 Phú Thọ
3857 19A-579.53 Phú Thọ
3858 19A-579.59 Phú Thọ
3859 19A-579.65 Phú Thọ
3860 19C-228.36 Phú Thọ
3861 19C-228.45 Phú Thọ
3862 19C-228.50 Phú Thọ
3863 19C-228.68 Phú Thọ
3864 19C-228.73 Phú Thọ
3865 19C-228.91 Phú Thọ
3866 19C-228.98 Phú Thọ
3867 19C-229.01 Phú Thọ
3868 19C-229.04 Phú Thọ
3869 19C-229.35 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 125/
3870 19C-229.38 Phú Thọ
3871 19C-229.54 Phú Thọ 13h30' - 14h00'
3872 19C-229.73 Phú Thọ
3873 19C-229.75 Phú Thọ
3874 19C-229.76 Phú Thọ
3875 19C-229.77 Phú Thọ
3876 19C-229.93 Phú Thọ
3877 19C-230.19 Phú Thọ
3878 20A-719.92 Thái Nguyên
3879 34A-743.68 Hải Dương
3880 34A-744.68 Hải Dương
3881 34B-039.85 Hải Dương
3882 34C-385.39 Hải Dương
3883 34C-385.68 Hải Dương
3884 34C-386.69 Hải Dương
3885 34D-030.68 Hải Dương
3886 35A-377.66 Ninh Bình
3887 35A-377.68 Ninh Bình
3888 35A-379.68 Ninh Bình
3889 35A-380.68 Ninh Bình
3890 35A-380.69 Ninh Bình
3891 35C-155.39 Ninh Bình
3892 35C-155.68 Ninh Bình
3893 35C-157.86 Ninh Bình
3894 35D-011.31 Ninh Bình
3895 35D-011.32 Ninh Bình
3896 35D-011.35 Ninh Bình
3897 37B-040.40 Nghệ An
3898 37C-489.68 Nghệ An
3899 37C-489.69 Nghệ An
3900 37C-489.89 Nghệ An

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 126/
3901 37D-034.69 Nghệ An
3902 37D-034.79 Nghệ An 13h30' - 14h00'
3903 37K-255.77 Nghệ An
3904 38A-567.79 Hà Tĩnh
3905 38A-569.66 Hà Tĩnh
3906 38A-570.39 Hà Tĩnh
3907 38A-572.22 Hà Tĩnh
3908 38A-572.86 Hà Tĩnh
3909 38C-203.99 Hà Tĩnh
3910 38C-205.05 Hà Tĩnh
3911 38C-205.88 Hà Tĩnh
3912 38D-015.97 Hà Tĩnh
3913 38D-016.06 Hà Tĩnh
3914 43A-816.62 Đà Nẵng
3915 43A-816.90 Đà Nẵng
3916 43A-817.04 Đà Nẵng
3917 43A-817.17 Đà Nẵng
3918 43A-817.28 Đà Nẵng
3919 43A-817.29 Đà Nẵng
3920 43A-817.30 Đà Nẵng
3921 43A-817.31 Đà Nẵng
3922 43A-817.45 Đà Nẵng
3923 43A-817.64 Đà Nẵng
3924 43A-817.67 Đà Nẵng
3925 43A-817.71 Đà Nẵng
3926 43A-817.72 Đà Nẵng
3927 43A-817.86 Đà Nẵng
3928 43A-817.94 Đà Nẵng
3929 43A-818.17 Đà Nẵng
3930 43A-818.24 Đà Nẵng
3931 43A-818.28 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 127/
3932 43A-818.43 Đà Nẵng
3933 43A-818.51 Đà Nẵng 13h30' - 14h00'
3934 43A-818.62 Đà Nẵng
3935 43A-818.82 Đà Nẵng
3936 43A-818.99 Đà Nẵng
3937 43A-819.15 Đà Nẵng
3938 43A-819.26 Đà Nẵng
3939 43C-287.06 Đà Nẵng
3940 43C-287.07 Đà Nẵng
3941 43C-287.09 Đà Nẵng
3942 43C-287.25 Đà Nẵng
3943 43C-287.44 Đà Nẵng
3944 43C-287.48 Đà Nẵng
3945 43C-287.53 Đà Nẵng
3946 43C-287.57 Đà Nẵng
3947 43C-287.58 Đà Nẵng
3948 43C-287.83 Đà Nẵng
3949 43C-287.84 Đà Nẵng
3950 43C-288.03 Đà Nẵng
3951 43C-288.11 Đà Nẵng
3952 43C-288.42 Đà Nẵng
3953 43C-288.44 Đà Nẵng
3954 43C-288.49 Đà Nẵng
3955 43C-288.51 Đà Nẵng
3956 43C-288.52 Đà Nẵng
3957 43C-288.64 Đà Nẵng
3958 43C-288.65 Đà Nẵng
3959 43C-288.73 Đà Nẵng
3960 43C-288.75 Đà Nẵng
3961 43C-288.79 Đà Nẵng
3962 43C-288.95 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 128/
3963 47A-629.89 Đắk Lắk
3964 47A-631.99 Đắk Lắk 13h30' - 14h00'
3965 47A-632.66 Đắk Lắk
3966 47C-322.44 Đắk Lắk
3967 47D-014.63 Đắk Lắk
3968 47D-014.72 Đắk Lắk
3969 47D-014.74 Đắk Lắk
3970 47D-014.77 Đắk Lắk
3971 47D-014.78 Đắk Lắk
3972 49A-635.39 Lâm Đồng
3973 49A-636.06 Lâm Đồng
3974 49C-336.69 Lâm Đồng
3975 49C-336.88 Lâm Đồng
3976 49C-336.99 Lâm Đồng
3977 49C-339.66 Lâm Đồng
3978 49D-011.72 Lâm Đồng
3979 49D-011.79 Lâm Đồng
3980 60C-688.79 Đồng Nai
3981 60C-689.69 Đồng Nai
3982 60C-692.89 Đồng Nai
3983 60C-692.92 Đồng Nai
3984 60C-694.39 Đồng Nai
3985 60C-694.44 Đồng Nai
3986 60C-694.89 Đồng Nai
3987 60C-695.55 Đồng Nai
3988 60C-695.86 Đồng Nai
3989 60C-696.39 Đồng Nai
3990 60C-697.88 Đồng Nai
3991 60C-698.89 Đồng Nai
3992 60C-698.99 Đồng Nai
3993 60C-700.09 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 129/
3994 60C-700.36 Đồng Nai
3995 60C-700.38 Đồng Nai 13h30' - 14h00'
3996 60C-700.42 Đồng Nai
3997 60C-700.45 Đồng Nai
3998 60K-440.77 Đồng Nai
3999 60K-440.82 Đồng Nai
4000 60K-440.83 Đồng Nai
4001 60K-440.90 Đồng Nai
4002 60K-441.05 Đồng Nai
4003 60K-441.22 Đồng Nai
4004 60K-441.48 Đồng Nai
4005 60K-441.51 Đồng Nai
4006 60K-441.54 Đồng Nai
4007 60K-441.55 Đồng Nai
4008 60K-441.67 Đồng Nai
4009 60K-441.87 Đồng Nai
4010 60K-442.04 Đồng Nai
4011 60K-442.32 Đồng Nai
4012 60K-442.56 Đồng Nai
4013 60K-442.68 Đồng Nai
4014 60K-442.72 Đồng Nai
4015 60K-442.79 Đồng Nai
4016 60K-442.92 Đồng Nai
4017 60K-442.99 Đồng Nai
4018 60K-443.60 Đồng Nai
4019 60K-443.66 Đồng Nai
4020 60K-443.68 Đồng Nai
4021 60K-443.76 Đồng Nai
4022 65A-414.80 Cần Thơ
4023 65A-414.87 Cần Thơ
4024 65A-415.17 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 130/
4025 65A-415.33 Cần Thơ
4026 65A-415.38 Cần Thơ 13h30' - 14h00'
4027 65A-415.44 Cần Thơ
4028 65A-415.46 Cần Thơ
4029 65A-415.85 Cần Thơ
4030 65A-416.25 Cần Thơ
4031 65A-416.27 Cần Thơ
4032 65A-416.28 Cần Thơ
4033 65A-416.35 Cần Thơ
4034 65A-416.80 Cần Thơ
4035 65A-416.85 Cần Thơ
4036 65A-416.88 Cần Thơ
4037 65A-416.89 Cần Thơ
4038 65A-416.90 Cần Thơ
4039 65A-416.95 Cần Thơ
4040 65A-416.96 Cần Thơ
4041 65A-417.01 Cần Thơ
4042 65A-417.07 Cần Thơ
4043 65A-417.15 Cần Thơ
4044 65A-417.22 Cần Thơ
4045 65C-206.45 Cần Thơ
4046 65C-206.50 Cần Thơ
4047 65C-206.53 Cần Thơ
4048 65C-206.60 Cần Thơ
4049 65C-206.93 Cần Thơ
4050 65C-207.01 Cần Thơ
4051 65C-207.14 Cần Thơ
4052 65C-207.18 Cần Thơ
4053 65C-207.35 Cần Thơ
4054 65C-207.48 Cần Thơ
4055 65C-207.51 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 131/
4056 65C-207.63 Cần Thơ
4057 65C-207.65 Cần Thơ 13h30' - 14h00'
4058 65C-207.75 Cần Thơ
4059 65C-207.92 Cần Thơ
4060 65C-207.93 Cần Thơ
4061 65C-208.13 Cần Thơ
4062 65C-208.17 Cần Thơ
4063 67A-281.28 An Giang
4064 67A-281.32 An Giang
4065 67A-281.34 An Giang
4066 67A-281.47 An Giang
4067 67A-281.55 An Giang
4068 67A-281.58 An Giang
4069 67A-281.60 An Giang
4070 67C-168.66 An Giang
4071 67C-168.68 An Giang
4072 67C-169.02 An Giang
4073 67C-169.19 An Giang
4074 67C-169.25 An Giang
4075 67C-169.28 An Giang
4076 67C-169.29 An Giang
4077 67D-005.39 An Giang
4078 71A-181.52 Bến Tre
4079 71A-181.53 Bến Tre
4080 71A-181.56 Bến Tre
4081 71A-181.68 Bến Tre
4082 71A-181.83 Bến Tre
4083 71A-181.88 Bến Tre
4084 71A-181.96 Bến Tre
4085 71C-119.46 Bến Tre
4086 71C-119.63 Bến Tre

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 132/
4087 71C-119.69 Bến Tre
4088 82A-128.88 Kon Tum 13h30' - 14h00'
4089 88A-652.79 Vĩnh Phúc
4090 88A-652.88 Vĩnh Phúc
4091 88A-653.99 Vĩnh Phúc
4092 88A-654.69 Vĩnh Phúc
4093 88A-655.68 Vĩnh Phúc
4094 88A-655.77 Vĩnh Phúc
4095 88A-655.86 Vĩnh Phúc
4096 88A-655.88 Vĩnh Phúc
4097 88C-269.19 Vĩnh Phúc
4098 88C-269.29 Vĩnh Phúc
4099 88C-269.30 Vĩnh Phúc
4100 88C-269.36 Vĩnh Phúc
4101 88D-017.02 Vĩnh Phúc
4102 88D-017.03 Vĩnh Phúc
4103 88D-017.06 Vĩnh Phúc
4104 88D-017.11 Vĩnh Phúc
4105 88D-017.17 Vĩnh Phúc
4106 88D-017.18 Vĩnh Phúc
4107 94A-097.80 Bạc Liêu
4108 94A-097.86 Bạc Liêu
4109 94C-074.11 Bạc Liêu
4110 94C-074.13 Bạc Liêu
4111 94C-074.24 Bạc Liêu
4112 94C-074.30 Bạc Liêu
4113 94C-074.50 Bạc Liêu
4114 98A-683.79 Bắc Giang
4115 98A-683.80 Bắc Giang
4116 98A-683.92 Bắc Giang
4117 98A-684.07 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 133/
4118 98A-684.22 Bắc Giang
4119 98A-684.23 Bắc Giang 13h30' - 14h00'
4120 98A-684.26 Bắc Giang
4121 98A-684.27 Bắc Giang
4122 98A-684.29 Bắc Giang
4123 98A-684.33 Bắc Giang
4124 98A-684.36 Bắc Giang
4125 98A-684.57 Bắc Giang
4126 98A-684.58 Bắc Giang
4127 98A-684.63 Bắc Giang
4128 98A-684.65 Bắc Giang
4129 98A-684.66 Bắc Giang
4130 98A-684.97 Bắc Giang
4131 98A-684.98 Bắc Giang
4132 98A-685.28 Bắc Giang
4133 98A-685.35 Bắc Giang
4134 98A-685.49 Bắc Giang
4135 98A-685.51 Bắc Giang
4136 98A-685.53 Bắc Giang
4137 98A-685.74 Bắc Giang
4138 98A-685.82 Bắc Giang
4139 98A-685.96 Bắc Giang
4140 98A-685.98 Bắc Giang
4141 98A-686.00 Bắc Giang
4142 98A-686.07 Bắc Giang
4143 98A-686.13 Bắc Giang
4144 98A-686.29 Bắc Giang
4145 98A-686.50 Bắc Giang
4146 98A-686.63 Bắc Giang
4147 98C-323.08 Bắc Giang
4148 98C-323.11 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 134/
4149 98C-323.27 Bắc Giang
4150 98C-323.30 Bắc Giang 13h30' - 14h00'
4151 98C-323.31 Bắc Giang
4152 98C-323.37 Bắc Giang
4153 98C-323.52 Bắc Giang
4154 98C-323.66 Bắc Giang
4155 98C-323.68 Bắc Giang
4156 98C-323.72 Bắc Giang
4157 98C-323.85 Bắc Giang
4158 98C-323.86 Bắc Giang
4159 98C-323.87 Bắc Giang
4160 98C-323.93 Bắc Giang
4161 98C-324.05 Bắc Giang
4162 98C-324.21 Bắc Giang
4163 98C-324.24 Bắc Giang
4164 98C-324.33 Bắc Giang
4165 98C-324.53 Bắc Giang
4166 98C-324.58 Bắc Giang
4167 98C-324.63 Bắc Giang
4168 98C-324.67 Bắc Giang
4169 98C-324.70 Bắc Giang
4170 98C-324.71 Bắc Giang
4171 98C-324.88 Bắc Giang
4172 98C-324.89 Bắc Giang
4173 98C-324.90 Bắc Giang
4174 98C-325.01 Bắc Giang
4175 99A-712.79 Bắc Ninh
4176 99A-715.88 Bắc Ninh
4177 99A-717.68 Bắc Ninh
4178 99A-720.13 Bắc Ninh
4179 99A-720.21 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 135/
4180 99A-720.44 Bắc Ninh
4181 99A-720.45 Bắc Ninh 13h30' - 14h00'
4182 99A-720.61 Bắc Ninh
4183 99A-720.64 Bắc Ninh
4184 99A-720.75 Bắc Ninh
4185 99A-721.04 Bắc Ninh
4186 99A-721.13 Bắc Ninh
4187 99A-721.18 Bắc Ninh
4188 99A-721.23 Bắc Ninh
4189 99A-721.31 Bắc Ninh
4190 99A-721.39 Bắc Ninh
4191 99A-721.42 Bắc Ninh
4192 99A-721.74 Bắc Ninh
4193 99A-721.79 Bắc Ninh
4194 99A-721.81 Bắc Ninh
4195 99A-721.88 Bắc Ninh
4196 99A-721.93 Bắc Ninh
4197 99A-721.99 Bắc Ninh
4198 99A-722.05 Bắc Ninh
4199 99A-722.12 Bắc Ninh
4200 99C-300.03 Bắc Ninh
4201 84A-123.45 Trà Vinh 14h15' - 14h45'
4202 38A-568.88 Hà Tĩnh
4203 30K-661.66 Hà Nội
4204 30K-818.18 Hà Nội
4205 14A-858.58 Quảng Ninh
4206 30K-813.68 Hà Nội
4207 29D-570.97 Hà Nội
4208 29D-571.07 Hà Nội
4209 29D-571.11 Hà Nội
4210 29D-571.13 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 136/
4211 29D-571.16 Hà Nội
4212 29D-571.17 Hà Nội 14h15' - 14h45'
4213 29D-571.29 Hà Nội
4214 29D-571.40 Hà Nội
4215 29D-571.54 Hà Nội
4216 29D-571.60 Hà Nội
4217 29D-571.65 Hà Nội
4218 29D-571.71 Hà Nội
4219 29D-571.81 Hà Nội
4220 29D-571.82 Hà Nội
4221 29K-083.68 Hà Nội
4222 29K-086.88 Hà Nội
4223 29K-088.33 Hà Nội
4224 29K-088.66 Hà Nội
4225 29K-089.86 Hà Nội
4226 29K-089.98 Hà Nội
4227 29K-092.29 Hà Nội
4228 29K-093.86 Hà Nội
4229 29K-093.89 Hà Nội
4230 29K-093.99 Hà Nội
4231 29K-094.39 Hà Nội
4232 29K-094.68 Hà Nội
4233 29K-095.95 Hà Nội
4234 29K-096.39 Hà Nội
4235 29K-096.88 Hà Nội
4236 29K-097.69 Hà Nội
4237 29K-098.39 Hà Nội
4238 29K-098.66 Hà Nội
4239 29K-098.89 Hà Nội
4240 29K-099.39 Hà Nội
4241 29K-099.69 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 137/
4242 29K-100.09 Hà Nội
4243 29K-100.23 Hà Nội 14h15' - 14h45'
4244 29K-100.51 Hà Nội
4245 29K-100.53 Hà Nội
4246 29K-100.55 Hà Nội
4247 29K-100.69 Hà Nội
4248 29K-100.90 Hà Nội
4249 29K-100.91 Hà Nội
4250 29K-101.13 Hà Nội
4251 29K-101.14 Hà Nội
4252 29K-101.23 Hà Nội
4253 29K-101.54 Hà Nội
4254 29K-101.78 Hà Nội
4255 29K-101.79 Hà Nội
4256 30K-630.68 Hà Nội
4257 30K-661.00 Hà Nội
4258 30K-661.10 Hà Nội
4259 30K-661.29 Hà Nội
4260 30K-661.31 Hà Nội
4261 30K-661.61 Hà Nội
4262 30K-661.74 Hà Nội
4263 30K-661.84 Hà Nội
4264 30K-661.88 Hà Nội
4265 30K-661.91 Hà Nội
4266 30K-662.05 Hà Nội
4267 30K-662.06 Hà Nội
4268 30K-662.12 Hà Nội
4269 30K-662.15 Hà Nội
4270 30K-662.40 Hà Nội
4271 30K-662.41 Hà Nội
4272 30K-662.46 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 138/
4273 30K-662.51 Hà Nội
4274 30K-662.53 Hà Nội 14h15' - 14h45'
4275 30K-662.59 Hà Nội
4276 30K-662.65 Hà Nội
4277 30K-662.75 Hà Nội
4278 30K-662.86 Hà Nội
4279 30K-662.98 Hà Nội
4280 30K-663.01 Hà Nội
4281 30K-663.31 Hà Nội
4282 30K-663.35 Hà Nội
4283 30K-663.42 Hà Nội
4284 30K-663.46 Hà Nội
4285 30K-663.49 Hà Nội
4286 30K-663.50 Hà Nội
4287 30K-663.61 Hà Nội
4288 30K-663.64 Hà Nội
4289 30K-664.12 Hà Nội
4290 30K-664.20 Hà Nội
4291 30K-664.36 Hà Nội
4292 30K-664.59 Hà Nội
4293 30K-664.91 Hà Nội
4294 30K-664.99 Hà Nội
4295 30K-665.00 Hà Nội
4296 30K-665.05 Hà Nội
4297 30K-665.09 Hà Nội
4298 30K-665.10 Hà Nội
4299 30K-665.37 Hà Nội
4300 30K-665.38 Hà Nội
4301 30K-665.57 Hà Nội
4302 30K-665.63 Hà Nội
4303 30K-665.69 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 139/
4304 30K-666.82 Hà Nội
4305 30K-669.17 Hà Nội 14h15' - 14h45'
4306 30K-680.90 Hà Nội
4307 30K-799.97 Hà Nội
4308 30K-869.63 Hà Nội
4309 30K-911.91 Hà Nội
4310 30K-999.77 Hà Nội
4311 30L-000.88 Hà Nội
4312 51D-950.22 Hồ Chí Minh
4313 51D-950.40 Hồ Chí Minh
4314 51D-950.47 Hồ Chí Minh
4315 51D-950.51 Hồ Chí Minh
4316 51D-950.57 Hồ Chí Minh
4317 51D-950.69 Hồ Chí Minh
4318 51D-950.73 Hồ Chí Minh
4319 51D-950.98 Hồ Chí Minh
4320 51D-951.09 Hồ Chí Minh
4321 51E-212.12 Hồ Chí Minh
4322 51E-212.21 Hồ Chí Minh
4323 51E-212.89 Hồ Chí Minh
4324 51E-213.66 Hồ Chí Minh
4325 51E-302.68 Hồ Chí Minh
4326 51E-302.99 Hồ Chí Minh
4327 51E-303.30 Hồ Chí Minh
4328 51E-303.79 Hồ Chí Minh
4329 51E-304.66 Hồ Chí Minh
4330 51E-305.18 Hồ Chí Minh
4331 51E-305.24 Hồ Chí Minh
4332 51E-305.31 Hồ Chí Minh
4333 51E-305.43 Hồ Chí Minh
4334 51E-305.46 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 140/
4335 51E-305.59 Hồ Chí Minh
4336 51E-305.72 Hồ Chí Minh 14h15' - 14h45'
4337 51E-305.83 Hồ Chí Minh
4338 51E-305.95 Hồ Chí Minh
4339 51E-306.07 Hồ Chí Minh
4340 51E-306.15 Hồ Chí Minh
4341 51E-306.28 Hồ Chí Minh
4342 51E-306.31 Hồ Chí Minh
4343 51E-306.54 Hồ Chí Minh
4344 51E-306.55 Hồ Chí Minh
4345 51E-306.57 Hồ Chí Minh
4346 51E-306.66 Hồ Chí Minh
4347 51E-306.74 Hồ Chí Minh
4348 51E-306.94 Hồ Chí Minh
4349 51E-307.14 Hồ Chí Minh
4350 51E-307.26 Hồ Chí Minh
4351 51E-307.49 Hồ Chí Minh
4352 51E-307.52 Hồ Chí Minh
4353 51E-307.54 Hồ Chí Minh
4354 51E-307.70 Hồ Chí Minh
4355 51E-307.88 Hồ Chí Minh
4356 51E-307.93 Hồ Chí Minh
4357 51E-307.95 Hồ Chí Minh
4358 51L-025.27 Hồ Chí Minh
4359 51L-025.43 Hồ Chí Minh
4360 51L-025.49 Hồ Chí Minh
4361 51L-025.50 Hồ Chí Minh
4362 51L-025.71 Hồ Chí Minh
4363 51L-025.78 Hồ Chí Minh
4364 51L-025.94 Hồ Chí Minh
4365 51L-026.02 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 141/
4366 51L-026.07 Hồ Chí Minh
4367 51L-026.10 Hồ Chí Minh 14h15' - 14h45'
4368 51L-026.47 Hồ Chí Minh
4369 51L-026.48 Hồ Chí Minh
4370 51L-026.50 Hồ Chí Minh
4371 51L-026.57 Hồ Chí Minh
4372 51L-026.68 Hồ Chí Minh
4373 51L-026.88 Hồ Chí Minh
4374 51L-027.03 Hồ Chí Minh
4375 51L-027.14 Hồ Chí Minh
4376 51L-027.31 Hồ Chí Minh
4377 51L-027.33 Hồ Chí Minh
4378 51L-027.36 Hồ Chí Minh
4379 51L-027.43 Hồ Chí Minh
4380 51L-027.46 Hồ Chí Minh
4381 51L-027.53 Hồ Chí Minh
4382 51L-027.60 Hồ Chí Minh
4383 51L-027.61 Hồ Chí Minh
4384 51L-027.70 Hồ Chí Minh
4385 51L-027.83 Hồ Chí Minh
4386 51L-028.10 Hồ Chí Minh
4387 51L-028.12 Hồ Chí Minh
4388 51L-028.15 Hồ Chí Minh
4389 51L-028.20 Hồ Chí Minh
4390 51L-028.21 Hồ Chí Minh
4391 51L-028.25 Hồ Chí Minh
4392 51L-028.31 Hồ Chí Minh
4393 51L-028.33 Hồ Chí Minh
4394 51L-028.55 Hồ Chí Minh
4395 51L-028.60 Hồ Chí Minh
4396 51L-028.71 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 142/
4397 51L-028.84 Hồ Chí Minh
4398 51L-029.02 Hồ Chí Minh 14h15' - 14h45'
4399 51L-029.07 Hồ Chí Minh
4400 51L-029.38 Hồ Chí Minh
4401 51L-029.48 Hồ Chí Minh
4402 51L-029.49 Hồ Chí Minh
4403 51L-029.60 Hồ Chí Minh
4404 51L-029.66 Hồ Chí Minh
4405 51L-029.72 Hồ Chí Minh
4406 51L-029.83 Hồ Chí Minh
4407 51L-029.89 Hồ Chí Minh
4408 51L-029.92 Hồ Chí Minh
4409 51L-030.01 Hồ Chí Minh
4410 51L-030.04 Hồ Chí Minh
4411 51L-030.07 Hồ Chí Minh
4412 51L-030.08 Hồ Chí Minh
4413 51L-030.23 Hồ Chí Minh
4414 51L-066.67 Hồ Chí Minh
4415 12A-224.69 Lạng Sơn
4416 12A-225.79 Lạng Sơn
4417 12C-123.69 Lạng Sơn
4418 12C-124.24 Lạng Sơn
4419 12C-124.66 Lạng Sơn
4420 12C-124.69 Lạng Sơn
4421 12C-125.66 Lạng Sơn
4422 12C-125.69 Lạng Sơn
4423 12C-126.66 Lạng Sơn
4424 14A-838.86 Quảng Ninh
4425 14A-842.04 Quảng Ninh
4426 14A-842.19 Quảng Ninh
4427 14A-842.27 Quảng Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 143/
4428 14A-842.55 Quảng Ninh
4429 14A-842.59 Quảng Ninh 14h15' - 14h45'
4430 14A-842.62 Quảng Ninh
4431 14A-842.70 Quảng Ninh
4432 14A-842.82 Quảng Ninh
4433 14A-842.85 Quảng Ninh
4434 14A-842.96 Quảng Ninh
4435 14A-843.05 Quảng Ninh
4436 14A-843.09 Quảng Ninh
4437 14A-843.17 Quảng Ninh
4438 14A-843.20 Quảng Ninh
4439 14B-048.13 Quảng Ninh
4440 14B-048.19 Quảng Ninh
4441 14B-048.21 Quảng Ninh
4442 14B-048.26 Quảng Ninh
4443 14B-048.27 Quảng Ninh
4444 14D-025.01 Quảng Ninh
4445 14D-025.15 Quảng Ninh
4446 14D-025.20 Quảng Ninh
4447 15C-444.56 Hải Phòng
4448 15C-444.68 Hải Phòng
4449 15C-446.46 Hải Phòng
4450 15C-446.64 Hải Phòng
4451 15C-447.47 Hải Phòng
4452 15C-448.69 Hải Phòng
4453 15C-448.79 Hải Phòng
4454 15C-450.79 Hải Phòng
4455 15C-451.15 Hải Phòng
4456 15C-452.69 Hải Phòng
4457 15C-453.89 Hải Phòng
4458 15C-454.89 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 144/
4459 15C-455.68 Hải Phòng
4460 15C-456.12 Hải Phòng 14h15' - 14h45'
4461 15C-456.37 Hải Phòng
4462 15D-044.11 Hải Phòng
4463 15D-044.44 Hải Phòng
4464 15K-217.81 Hải Phòng
4465 15K-217.91 Hải Phòng
4466 15K-217.92 Hải Phòng
4467 15K-218.14 Hải Phòng
4468 15K-218.22 Hải Phòng
4469 15K-218.29 Hải Phòng
4470 15K-218.45 Hải Phòng
4471 15K-218.48 Hải Phòng
4472 15K-218.52 Hải Phòng
4473 15K-218.58 Hải Phòng
4474 15K-218.85 Hải Phòng
4475 15K-218.94 Hải Phòng
4476 15K-219.18 Hải Phòng
4477 15K-219.24 Hải Phòng
4478 15K-219.39 Hải Phòng
4479 15K-219.42 Hải Phòng
4480 15K-219.55 Hải Phòng
4481 15K-219.56 Hải Phòng
4482 15K-219.57 Hải Phòng
4483 15K-219.67 Hải Phòng
4484 15K-219.70 Hải Phòng
4485 15K-219.71 Hải Phòng
4486 15K-219.72 Hải Phòng
4487 15K-219.73 Hải Phòng
4488 15K-219.77 Hải Phòng
4489 15K-219.82 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 145/
4490 15K-219.83 Hải Phòng
4491 15K-219.88 Hải Phòng 14h15' - 14h45'
4492 15K-219.90 Hải Phòng
4493 15K-219.94 Hải Phòng
4494 15K-219.98 Hải Phòng
4495 15K-220.22 Hải Phòng
4496 15K-220.34 Hải Phòng
4497 15K-220.41 Hải Phòng
4498 15K-220.43 Hải Phòng
4499 15K-222.98 Hải Phòng
4500 17A-400.86 Thái Bình
4501 17A-401.39 Thái Bình
4502 17A-401.68 Thái Bình
4503 17A-403.39 Thái Bình
4504 17A-403.69 Thái Bình
4505 17C-190.99 Thái Bình
4506 17C-191.11 Thái Bình
4507 17D-009.46 Thái Bình
4508 17D-009.50 Thái Bình
4509 17D-009.59 Thái Bình
4510 18A-400.88 Nam Định
4511 18A-402.08 Nam Định
4512 18A-402.12 Nam Định
4513 18A-402.19 Nam Định
4514 18C-151.55 Nam Định
4515 18C-151.64 Nam Định
4516 18C-151.69 Nam Định
4517 18D-010.71 Nam Định
4518 18D-010.73 Nam Định
4519 18D-010.75 Nam Định
4520 19A-576.68 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 146/
4521 19A-576.70 Phú Thọ
4522 19A-576.81 Phú Thọ 14h15' - 14h45'
4523 19A-576.83 Phú Thọ
4524 19A-576.85 Phú Thọ
4525 19A-576.97 Phú Thọ
4526 19A-577.00 Phú Thọ
4527 19A-577.16 Phú Thọ
4528 19A-577.20 Phú Thọ
4529 19A-577.27 Phú Thọ
4530 19A-577.29 Phú Thọ
4531 19A-577.57 Phú Thọ
4532 19A-577.59 Phú Thọ
4533 19A-577.68 Phú Thọ
4534 19A-577.76 Phú Thọ
4535 19A-578.03 Phú Thọ
4536 19A-578.09 Phú Thọ
4537 19A-578.29 Phú Thọ
4538 19A-578.37 Phú Thọ
4539 19A-578.44 Phú Thọ
4540 19A-578.50 Phú Thọ
4541 19A-578.60 Phú Thọ
4542 19A-578.67 Phú Thọ
4543 19A-578.72 Phú Thọ
4544 19A-578.73 Phú Thọ
4545 19A-578.81 Phú Thọ
4546 19A-578.94 Phú Thọ
4547 19A-578.97 Phú Thọ
4548 19A-578.98 Phú Thọ
4549 19A-579.01 Phú Thọ
4550 19A-579.33 Phú Thọ
4551 19A-579.38 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 147/
4552 19A-579.55 Phú Thọ
4553 19A-579.60 Phú Thọ 14h15' - 14h45'
4554 19C-228.29 Phú Thọ
4555 19C-228.46 Phú Thọ
4556 19C-228.54 Phú Thọ
4557 19C-228.56 Phú Thọ
4558 19C-228.62 Phú Thọ
4559 19C-228.79 Phú Thọ
4560 19C-228.82 Phú Thọ
4561 19C-228.96 Phú Thọ
4562 19C-229.17 Phú Thọ
4563 19C-229.60 Phú Thọ
4564 19C-229.61 Phú Thọ
4565 19C-229.72 Phú Thọ
4566 19C-229.84 Phú Thọ
4567 19C-229.98 Phú Thọ
4568 19C-230.02 Phú Thọ
4569 19C-230.05 Phú Thọ
4570 19C-230.10 Phú Thọ
4571 19C-230.17 Phú Thọ
4572 26A-199.97 Sơn La
4573 34A-743.86 Hải Dương
4574 34A-744.99 Hải Dương
4575 34B-039.82 Hải Dương
4576 34B-039.87 Hải Dương
4577 34B-039.90 Hải Dương
4578 34C-385.69 Hải Dương
4579 34C-385.79 Hải Dương
4580 34C-386.39 Hải Dương
4581 34C-386.79 Hải Dương
4582 34D-029.99 Hải Dương

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 148/
4583 34D-030.86 Hải Dương
4584 34D-030.89 Hải Dương 14h15' - 14h45'
4585 35A-379.39 Ninh Bình
4586 35A-379.66 Ninh Bình
4587 35A-379.69 Ninh Bình
4588 35A-379.86 Ninh Bình
4589 35A-381.86 Ninh Bình
4590 35C-156.89 Ninh Bình
4591 35C-157.66 Ninh Bình
4592 35D-011.42 Ninh Bình
4593 35D-011.44 Ninh Bình
4594 35D-011.45 Ninh Bình
4595 35D-011.48 Ninh Bình
4596 37B-040.33 Nghệ An
4597 37C-490.09 Nghệ An
4598 37D-033.99 Nghệ An
4599 37D-034.34 Nghệ An
4600 37D-034.39 Nghệ An
4601 37D-034.68 Nghệ An
4602 37D-034.89 Nghệ An
4603 37K-255.86 Nghệ An
4604 37K-255.99 Nghệ An
4605 37K-257.69 Nghệ An
4606 37K-259.59 Nghệ An
4607 37K-259.69 Nghệ An
4608 37K-259.79 Nghệ An
4609 38A-570.00 Hà Tĩnh
4610 38A-571.11 Hà Tĩnh
4611 38A-571.69 Hà Tĩnh
4612 38A-571.88 Hà Tĩnh
4613 38C-204.68 Hà Tĩnh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 149/
4614 38C-206.69 Hà Tĩnh
4615 38D-015.92 Hà Tĩnh 14h15' - 14h45'
4616 38D-015.94 Hà Tĩnh
4617 38D-015.98 Hà Tĩnh
4618 38D-016.04 Hà Tĩnh
4619 38D-016.09 Hà Tĩnh
4620 43A-816.40 Đà Nẵng
4621 43A-816.44 Đà Nẵng
4622 43A-816.50 Đà Nẵng
4623 43A-816.60 Đà Nẵng
4624 43A-816.67 Đà Nẵng
4625 43A-816.68 Đà Nẵng
4626 43A-816.76 Đà Nẵng
4627 43A-816.80 Đà Nẵng
4628 43A-817.00 Đà Nẵng
4629 43A-817.07 Đà Nẵng
4630 43A-817.26 Đà Nẵng
4631 43A-817.35 Đà Nẵng
4632 43A-817.38 Đà Nẵng
4633 43A-817.46 Đà Nẵng
4634 43A-817.76 Đà Nẵng
4635 43A-817.83 Đà Nẵng
4636 43A-818.19 Đà Nẵng
4637 43A-818.25 Đà Nẵng
4638 43A-818.26 Đà Nẵng
4639 43A-818.31 Đà Nẵng
4640 43A-818.38 Đà Nẵng
4641 43A-818.54 Đà Nẵng
4642 43A-818.59 Đà Nẵng
4643 43A-818.60 Đà Nẵng
4644 43A-818.63 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 150/
4645 43A-818.77 Đà Nẵng
4646 43A-818.81 Đà Nẵng 14h15' - 14h45'
4647 43A-818.85 Đà Nẵng
4648 43A-818.90 Đà Nẵng
4649 43A-818.91 Đà Nẵng
4650 43A-818.94 Đà Nẵng
4651 43A-818.96 Đà Nẵng
4652 43A-819.07 Đà Nẵng
4653 43A-819.11 Đà Nẵng
4654 43A-819.14 Đà Nẵng
4655 43C-287.00 Đà Nẵng
4656 43C-287.04 Đà Nẵng
4657 43C-287.15 Đà Nẵng
4658 43C-287.19 Đà Nẵng
4659 43C-287.26 Đà Nẵng
4660 43C-287.27 Đà Nẵng
4661 43C-287.35 Đà Nẵng
4662 43C-287.38 Đà Nẵng
4663 43C-287.49 Đà Nẵng
4664 43C-287.52 Đà Nẵng
4665 43C-287.54 Đà Nẵng
4666 43C-287.65 Đà Nẵng
4667 43C-287.69 Đà Nẵng
4668 43C-287.75 Đà Nẵng
4669 43C-287.80 Đà Nẵng
4670 43C-287.89 Đà Nẵng
4671 43C-287.92 Đà Nẵng
4672 43C-288.05 Đà Nẵng
4673 43C-288.10 Đà Nẵng
4674 43C-288.17 Đà Nẵng
4675 43C-288.22 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 151/
4676 43C-288.53 Đà Nẵng
4677 47A-630.69 Đắk Lắk 14h15' - 14h45'
4678 47A-631.79 Đắk Lắk
4679 47A-632.86 Đắk Lắk
4680 47A-633.44 Đắk Lắk
4681 47C-321.66 Đắk Lắk
4682 47C-321.99 Đắk Lắk
4683 47C-322.77 Đắk Lắk
4684 47C-322.79 Đắk Lắk
4685 47D-014.66 Đắk Lắk
4686 47D-014.75 Đắk Lắk
4687 49A-633.39 Lâm Đồng
4688 49A-634.86 Lâm Đồng
4689 49A-634.88 Lâm Đồng
4690 49A-635.79 Lâm Đồng
4691 49A-635.99 Lâm Đồng
4692 49A-636.00 Lâm Đồng
4693 49C-337.88 Lâm Đồng
4694 49C-337.99 Lâm Đồng
4695 60C-687.68 Đồng Nai
4696 60C-687.99 Đồng Nai
4697 60C-688.88 Đồng Nai
4698 60C-690.90 Đồng Nai
4699 60C-693.69 Đồng Nai
4700 60C-693.99 Đồng Nai
4701 60C-694.88 Đồng Nai
4702 60C-697.68 Đồng Nai
4703 60C-697.69 Đồng Nai
4704 60C-698.88 Đồng Nai
4705 60C-698.98 Đồng Nai
4706 60C-700.05 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 152/
4707 60C-700.32 Đồng Nai
4708 60K-440.78 Đồng Nai 14h15' - 14h45'
4709 60K-440.89 Đồng Nai
4710 60K-440.94 Đồng Nai
4711 60K-441.21 Đồng Nai
4712 60K-441.31 Đồng Nai
4713 60K-441.43 Đồng Nai
4714 60K-442.08 Đồng Nai
4715 60K-442.23 Đồng Nai
4716 60K-442.58 Đồng Nai
4717 60K-442.59 Đồng Nai
4718 60K-442.94 Đồng Nai
4719 60K-443.13 Đồng Nai
4720 60K-443.21 Đồng Nai
4721 60K-443.26 Đồng Nai
4722 60K-443.38 Đồng Nai
4723 60K-443.52 Đồng Nai
4724 65A-414.82 Cần Thơ
4725 65A-414.92 Cần Thơ
4726 65A-414.95 Cần Thơ
4727 65A-414.99 Cần Thơ
4728 65A-415.02 Cần Thơ
4729 65A-415.08 Cần Thơ
4730 65A-415.16 Cần Thơ
4731 65A-415.31 Cần Thơ
4732 65A-415.34 Cần Thơ
4733 65A-415.36 Cần Thơ
4734 65A-415.43 Cần Thơ
4735 65A-415.49 Cần Thơ
4736 65A-415.53 Cần Thơ
4737 65A-415.64 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 153/
4738 65A-415.97 Cần Thơ
4739 65A-416.01 Cần Thơ 14h15' - 14h45'
4740 65A-416.04 Cần Thơ
4741 65A-416.05 Cần Thơ
4742 65A-416.08 Cần Thơ
4743 65A-416.10 Cần Thơ
4744 65A-416.30 Cần Thơ
4745 65A-416.59 Cần Thơ
4746 65A-416.62 Cần Thơ
4747 65A-416.74 Cần Thơ
4748 65A-417.02 Cần Thơ
4749 65A-417.06 Cần Thơ
4750 65A-417.08 Cần Thơ
4751 65A-417.16 Cần Thơ
4752 65A-417.27 Cần Thơ
4753 65A-417.34 Cần Thơ
4754 65A-417.39 Cần Thơ
4755 65A-417.43 Cần Thơ
4756 65C-206.43 Cần Thơ
4757 65C-206.46 Cần Thơ
4758 65C-206.51 Cần Thơ
4759 65C-206.62 Cần Thơ
4760 65C-207.16 Cần Thơ
4761 65C-207.31 Cần Thơ
4762 65C-207.37 Cần Thơ
4763 65C-207.68 Cần Thơ
4764 65C-207.72 Cần Thơ
4765 65C-207.86 Cần Thơ
4766 65C-207.91 Cần Thơ
4767 65C-207.97 Cần Thơ
4768 65C-208.04 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 154/
4769 65C-208.07 Cần Thơ
4770 65C-208.30 Cần Thơ 14h15' - 14h45'
4771 67A-281.33 An Giang
4772 67A-281.63 An Giang
4773 67C-169.11 An Giang
4774 67C-169.16 An Giang
4775 67C-169.18 An Giang
4776 67C-169.21 An Giang
4777 67D-005.35 An Giang
4778 71A-181.62 Bến Tre
4779 71A-181.64 Bến Tre
4780 71A-181.69 Bến Tre
4781 71A-181.84 Bến Tre
4782 71A-181.93 Bến Tre
4783 71A-181.94 Bến Tre
4784 71A-182.00 Bến Tre
4785 71C-119.25 Bến Tre
4786 71C-119.28 Bến Tre
4787 71C-119.52 Bến Tre
4788 71C-119.56 Bến Tre
4789 71C-119.59 Bến Tre
4790 73A-323.33 Quảng Bình
4791 88A-652.39 Vĩnh Phúc
4792 88A-652.89 Vĩnh Phúc
4793 88A-653.39 Vĩnh Phúc
4794 88A-653.66 Vĩnh Phúc
4795 88A-654.39 Vĩnh Phúc
4796 88A-654.99 Vĩnh Phúc
4797 88A-655.39 Vĩnh Phúc
4798 88A-655.79 Vĩnh Phúc
4799 88A-655.99 Vĩnh Phúc

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 155/
4800 88C-269.18 Vĩnh Phúc
4801 88C-269.22 Vĩnh Phúc 14h15' - 14h45'
4802 88C-269.23 Vĩnh Phúc
4803 88C-269.28 Vĩnh Phúc
4804 88C-269.32 Vĩnh Phúc
4805 88C-269.38 Vĩnh Phúc
4806 88D-017.04 Vĩnh Phúc
4807 88D-017.13 Vĩnh Phúc
4808 94A-097.52 Bạc Liêu
4809 94A-097.60 Bạc Liêu
4810 94A-097.61 Bạc Liêu
4811 94A-097.65 Bạc Liêu
4812 94A-097.66 Bạc Liêu
4813 94A-097.68 Bạc Liêu
4814 94A-097.69 Bạc Liêu
4815 94A-097.71 Bạc Liêu
4816 94A-097.74 Bạc Liêu
4817 94A-097.90 Bạc Liêu
4818 94C-074.12 Bạc Liêu
4819 94C-074.27 Bạc Liêu
4820 94C-074.53 Bạc Liêu
4821 94C-074.55 Bạc Liêu
4822 94C-074.59 Bạc Liêu
4823 98A-683.74 Bắc Giang
4824 98A-683.78 Bắc Giang
4825 98A-683.85 Bắc Giang
4826 98A-684.05 Bắc Giang
4827 98A-684.35 Bắc Giang
4828 98A-684.44 Bắc Giang
4829 98A-684.59 Bắc Giang
4830 98A-684.61 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 156/
4831 98A-684.73 Bắc Giang
4832 98A-685.08 Bắc Giang 14h15' - 14h45'
4833 98A-685.29 Bắc Giang
4834 98A-685.44 Bắc Giang
4835 98A-685.48 Bắc Giang
4836 98A-685.65 Bắc Giang
4837 98A-685.73 Bắc Giang
4838 98A-685.83 Bắc Giang
4839 98A-685.85 Bắc Giang
4840 98A-686.05 Bắc Giang
4841 98A-686.20 Bắc Giang
4842 98A-686.26 Bắc Giang
4843 98A-686.28 Bắc Giang
4844 98A-686.38 Bắc Giang
4845 98A-686.40 Bắc Giang
4846 98A-686.44 Bắc Giang
4847 98A-686.49 Bắc Giang
4848 98A-686.55 Bắc Giang
4849 98A-686.64 Bắc Giang
4850 98A-686.65 Bắc Giang
4851 98A-686.67 Bắc Giang
4852 98C-323.47 Bắc Giang
4853 98C-323.62 Bắc Giang
4854 98C-323.63 Bắc Giang
4855 98C-323.71 Bắc Giang
4856 98C-323.73 Bắc Giang
4857 98C-323.79 Bắc Giang
4858 98C-323.90 Bắc Giang
4859 98C-323.91 Bắc Giang
4860 98C-324.16 Bắc Giang
4861 98C-324.18 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 157/
4862 98C-324.38 Bắc Giang
4863 98C-324.50 Bắc Giang 14h15' - 14h45'
4864 98C-324.52 Bắc Giang
4865 98C-324.56 Bắc Giang
4866 98C-324.60 Bắc Giang
4867 98C-324.77 Bắc Giang
4868 98C-324.87 Bắc Giang
4869 98C-324.98 Bắc Giang
4870 98C-325.03 Bắc Giang
4871 99A-712.86 Bắc Ninh
4872 99A-712.89 Bắc Ninh
4873 99A-714.69 Bắc Ninh
4874 99A-717.86 Bắc Ninh
4875 99A-717.89 Bắc Ninh
4876 99A-718.39 Bắc Ninh
4877 99A-719.69 Bắc Ninh
4878 99A-719.86 Bắc Ninh
4879 99A-720.01 Bắc Ninh
4880 99A-720.08 Bắc Ninh
4881 99A-720.14 Bắc Ninh
4882 99A-720.48 Bắc Ninh
4883 99A-720.76 Bắc Ninh
4884 99A-720.87 Bắc Ninh
4885 99A-720.90 Bắc Ninh
4886 99A-721.11 Bắc Ninh
4887 99A-721.17 Bắc Ninh
4888 99A-721.28 Bắc Ninh
4889 99A-721.30 Bắc Ninh
4890 99A-721.38 Bắc Ninh
4891 99A-721.41 Bắc Ninh
4892 99A-721.49 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 158/
4893 99A-721.70 Bắc Ninh
4894 99A-721.83 Bắc Ninh 14h15' - 14h45'
4895 99A-721.86 Bắc Ninh
4896 99A-722.04 Bắc Ninh
4897 99C-300.01 Bắc Ninh
4898 99C-300.02 Bắc Ninh
4899 99C-300.04 Bắc Ninh
4900 99C-300.12 Bắc Ninh
4901 61K-393.93 Bình Dương 15h00' - 15h30'
4902 72A-772.72 Bà Rịa - Vũng Tàu
4903 30K-797.97 Hà Nội
4904 37K-256.79 Nghệ An
4905 30K-966.99 Hà Nội
4906 14A-888.66 Quảng Ninh
4907 29D-571.02 Hà Nội
4908 29D-571.23 Hà Nội
4909 29D-571.28 Hà Nội
4910 29D-571.30 Hà Nội
4911 29D-571.43 Hà Nội
4912 29D-571.77 Hà Nội
4913 29D-571.86 Hà Nội
4914 29K-082.99 Hà Nội
4915 29K-083.39 Hà Nội
4916 29K-083.88 Hà Nội
4917 29K-084.79 Hà Nội
4918 29K-085.68 Hà Nội
4919 29K-086.39 Hà Nội
4920 29K-086.79 Hà Nội
4921 29K-087.99 Hà Nội
4922 29K-088.55 Hà Nội
4923 29K-091.39 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 159/
4924 29K-091.86 Hà Nội
4925 29K-091.89 Hà Nội 15h00' - 15h30'
4926 29K-092.22 Hà Nội
4927 29K-092.92 Hà Nội
4928 29K-093.68 Hà Nội
4929 29K-093.93 Hà Nội
4930 29K-094.66 Hà Nội
4931 29K-095.59 Hà Nội
4932 29K-095.86 Hà Nội
4933 29K-096.66 Hà Nội
4934 29K-097.79 Hà Nội
4935 29K-097.97 Hà Nội
4936 29K-099.00 Hà Nội
4937 29K-099.86 Hà Nội
4938 29K-100.00 Hà Nội
4939 29K-100.06 Hà Nội
4940 29K-100.10 Hà Nội
4941 29K-100.13 Hà Nội
4942 29K-100.15 Hà Nội
4943 29K-100.18 Hà Nội
4944 29K-100.20 Hà Nội
4945 29K-100.31 Hà Nội
4946 29K-100.35 Hà Nội
4947 29K-100.36 Hà Nội
4948 29K-100.40 Hà Nội
4949 29K-100.46 Hà Nội
4950 29K-100.61 Hà Nội
4951 29K-100.71 Hà Nội
4952 29K-100.80 Hà Nội
4953 29K-100.95 Hà Nội
4954 29K-100.98 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 160/
4955 29K-101.09 Hà Nội
4956 29K-101.20 Hà Nội 15h00' - 15h30'
4957 29K-101.43 Hà Nội
4958 29K-101.47 Hà Nội
4959 29K-101.61 Hà Nội
4960 29K-101.76 Hà Nội
4961 29K-101.89 Hà Nội
4962 29K-101.92 Hà Nội
4963 29K-101.94 Hà Nội
4964 30K-621.68 Hà Nội
4965 30K-660.92 Hà Nội
4966 30K-660.96 Hà Nội
4967 30K-661.06 Hà Nội
4968 30K-661.20 Hà Nội
4969 30K-661.26 Hà Nội
4970 30K-661.56 Hà Nội
4971 30K-661.63 Hà Nội
4972 30K-661.64 Hà Nội
4973 30K-661.72 Hà Nội
4974 30K-661.78 Hà Nội
4975 30K-662.07 Hà Nội
4976 30K-662.27 Hà Nội
4977 30K-662.33 Hà Nội
4978 30K-662.35 Hà Nội
4979 30K-662.48 Hà Nội
4980 30K-662.60 Hà Nội
4981 30K-662.71 Hà Nội
4982 30K-662.74 Hà Nội
4983 30K-662.83 Hà Nội
4984 30K-662.91 Hà Nội
4985 30K-662.97 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 161/
4986 30K-663.03 Hà Nội
4987 30K-663.04 Hà Nội 15h00' - 15h30'
4988 30K-663.13 Hà Nội
4989 30K-663.15 Hà Nội
4990 30K-663.17 Hà Nội
4991 30K-663.27 Hà Nội
4992 30K-663.29 Hà Nội
4993 30K-663.38 Hà Nội
4994 30K-663.75 Hà Nội
4995 30K-663.78 Hà Nội
4996 30K-663.82 Hà Nội
4997 30K-663.89 Hà Nội
4998 30K-663.99 Hà Nội
4999 30K-664.18 Hà Nội
5000 30K-664.22 Hà Nội
5001 30K-664.24 Hà Nội
5002 30K-664.46 Hà Nội
5003 30K-664.65 Hà Nội
5004 30K-664.80 Hà Nội
5005 30K-664.81 Hà Nội
5006 30K-664.92 Hà Nội
5007 30K-664.96 Hà Nội
5008 30K-664.98 Hà Nội
5009 30K-665.08 Hà Nội
5010 30K-665.14 Hà Nội
5011 30K-665.27 Hà Nội
5012 30K-665.39 Hà Nội
5013 30K-665.59 Hà Nội
5014 30K-665.81 Hà Nội
5015 30K-667.99 Hà Nội
5016 30K-678.91 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 162/
5017 30K-685.19 Hà Nội
5018 30K-827.29 Hà Nội 15h00' - 15h30'
5019 30K-868.38 Hà Nội
5020 30K-919.93 Hà Nội
5021 30K-959.69 Hà Nội
5022 30K-999.59 Hà Nội
5023 30L-056.82 Hà Nội
5024 30L-111.98 Hà Nội
5025 51D-950.60 Hồ Chí Minh
5026 51D-951.01 Hồ Chí Minh
5027 51D-951.12 Hồ Chí Minh
5028 51D-951.15 Hồ Chí Minh
5029 51D-951.19 Hồ Chí Minh
5030 51E-211.39 Hồ Chí Minh
5031 51E-211.55 Hồ Chí Minh
5032 51E-211.79 Hồ Chí Minh
5033 51E-213.79 Hồ Chí Minh
5034 51E-302.22 Hồ Chí Minh
5035 51E-302.39 Hồ Chí Minh
5036 51E-302.66 Hồ Chí Minh
5037 51E-302.88 Hồ Chí Minh
5038 51E-303.89 Hồ Chí Minh
5039 51E-304.68 Hồ Chí Minh
5040 51E-304.88 Hồ Chí Minh
5041 51E-305.07 Hồ Chí Minh
5042 51E-305.08 Hồ Chí Minh
5043 51E-305.17 Hồ Chí Minh
5044 51E-305.26 Hồ Chí Minh
5045 51E-305.30 Hồ Chí Minh
5046 51E-305.33 Hồ Chí Minh
5047 51E-305.40 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 163/
5048 51E-305.45 Hồ Chí Minh
5049 51E-305.57 Hồ Chí Minh 15h00' - 15h30'
5050 51E-305.58 Hồ Chí Minh
5051 51E-305.61 Hồ Chí Minh
5052 51E-305.75 Hồ Chí Minh
5053 51E-305.76 Hồ Chí Minh
5054 51E-305.77 Hồ Chí Minh
5055 51E-305.93 Hồ Chí Minh
5056 51E-306.11 Hồ Chí Minh
5057 51E-306.25 Hồ Chí Minh
5058 51E-306.39 Hồ Chí Minh
5059 51E-306.50 Hồ Chí Minh
5060 51E-306.52 Hồ Chí Minh
5061 51E-306.60 Hồ Chí Minh
5062 51E-306.68 Hồ Chí Minh
5063 51E-306.91 Hồ Chí Minh
5064 51E-306.95 Hồ Chí Minh
5065 51E-307.19 Hồ Chí Minh
5066 51E-307.23 Hồ Chí Minh
5067 51E-307.27 Hồ Chí Minh
5068 51E-307.29 Hồ Chí Minh
5069 51E-307.34 Hồ Chí Minh
5070 51E-307.38 Hồ Chí Minh
5071 51E-307.60 Hồ Chí Minh
5072 51E-307.64 Hồ Chí Minh
5073 51E-307.67 Hồ Chí Minh
5074 51E-307.75 Hồ Chí Minh
5075 51E-307.90 Hồ Chí Minh
5076 51E-308.03 Hồ Chí Minh
5077 51K-991.79 Hồ Chí Minh
5078 51L-025.30 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 164/
5079 51L-025.48 Hồ Chí Minh
5080 51L-025.51 Hồ Chí Minh 15h00' - 15h30'
5081 51L-025.55 Hồ Chí Minh
5082 51L-025.62 Hồ Chí Minh
5083 51L-025.69 Hồ Chí Minh
5084 51L-025.83 Hồ Chí Minh
5085 51L-026.16 Hồ Chí Minh
5086 51L-026.20 Hồ Chí Minh
5087 51L-026.38 Hồ Chí Minh
5088 51L-026.46 Hồ Chí Minh
5089 51L-026.61 Hồ Chí Minh
5090 51L-026.73 Hồ Chí Minh
5091 51L-026.82 Hồ Chí Minh
5092 51L-026.83 Hồ Chí Minh
5093 51L-027.15 Hồ Chí Minh
5094 51L-027.23 Hồ Chí Minh
5095 51L-027.29 Hồ Chí Minh
5096 51L-027.37 Hồ Chí Minh
5097 51L-027.39 Hồ Chí Minh
5098 51L-027.47 Hồ Chí Minh
5099 51L-027.48 Hồ Chí Minh
5100 51L-027.64 Hồ Chí Minh
5101 51L-027.68 Hồ Chí Minh
5102 51L-027.78 Hồ Chí Minh
5103 51L-027.84 Hồ Chí Minh
5104 51L-027.99 Hồ Chí Minh
5105 51L-028.05 Hồ Chí Minh
5106 51L-028.08 Hồ Chí Minh
5107 51L-028.17 Hồ Chí Minh
5108 51L-028.22 Hồ Chí Minh
5109 51L-028.23 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 165/
5110 51L-028.27 Hồ Chí Minh
5111 51L-028.36 Hồ Chí Minh 15h00' - 15h30'
5112 51L-028.39 Hồ Chí Minh
5113 51L-028.46 Hồ Chí Minh
5114 51L-028.47 Hồ Chí Minh
5115 51L-029.01 Hồ Chí Minh
5116 51L-029.10 Hồ Chí Minh
5117 51L-029.12 Hồ Chí Minh
5118 51L-029.13 Hồ Chí Minh
5119 51L-029.21 Hồ Chí Minh
5120 51L-029.37 Hồ Chí Minh
5121 51L-029.44 Hồ Chí Minh
5122 51L-029.62 Hồ Chí Minh
5123 51L-029.65 Hồ Chí Minh
5124 51L-029.90 Hồ Chí Minh
5125 51L-030.19 Hồ Chí Minh
5126 51L-030.21 Hồ Chí Minh
5127 51L-188.81 Hồ Chí Minh
5128 12A-223.68 Lạng Sơn
5129 12A-223.79 Lạng Sơn
5130 12A-224.68 Lạng Sơn
5131 12A-225.66 Lạng Sơn
5132 12A-226.62 Lạng Sơn
5133 12A-227.66 Lạng Sơn
5134 12C-125.68 Lạng Sơn
5135 12C-125.99 Lạng Sơn
5136 14A-842.00 Quảng Ninh
5137 14A-842.24 Quảng Ninh
5138 14A-842.30 Quảng Ninh
5139 14A-842.35 Quảng Ninh
5140 14A-842.37 Quảng Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 166/
5141 14A-842.45 Quảng Ninh
5142 14A-842.47 Quảng Ninh 15h00' - 15h30'
5143 14A-842.72 Quảng Ninh
5144 14A-842.73 Quảng Ninh
5145 14A-842.75 Quảng Ninh
5146 14A-843.01 Quảng Ninh
5147 14A-843.14 Quảng Ninh
5148 14A-843.41 Quảng Ninh
5149 14A-843.42 Quảng Ninh
5150 14B-048.15 Quảng Ninh
5151 14D-025.12 Quảng Ninh
5152 14D-025.19 Quảng Ninh
5153 15C-444.57 Hải Phòng
5154 15C-444.99 Hải Phòng
5155 15C-446.68 Hải Phòng
5156 15C-446.79 Hải Phòng
5157 15C-447.79 Hải Phòng
5158 15C-447.99 Hải Phòng
5159 15C-448.89 Hải Phòng
5160 15C-448.99 Hải Phòng
5161 15C-449.39 Hải Phòng
5162 15C-449.68 Hải Phòng
5163 15C-449.79 Hải Phòng
5164 15C-450.66 Hải Phòng
5165 15C-451.11 Hải Phòng
5166 15C-452.25 Hải Phòng
5167 15C-452.52 Hải Phòng
5168 15C-452.66 Hải Phòng
5169 15C-455.88 Hải Phòng
5170 15C-455.89 Hải Phòng
5171 15C-455.99 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 167/
5172 15C-456.16 Hải Phòng
5173 15C-456.30 Hải Phòng 15h00' - 15h30'
5174 15C-456.36 Hải Phòng
5175 15D-044.55 Hải Phòng
5176 15K-217.94 Hải Phòng
5177 15K-218.07 Hải Phòng
5178 15K-218.17 Hải Phòng
5179 15K-218.18 Hải Phòng
5180 15K-218.23 Hải Phòng
5181 15K-218.31 Hải Phòng
5182 15K-218.43 Hải Phòng
5183 15K-218.49 Hải Phòng
5184 15K-218.54 Hải Phòng
5185 15K-218.66 Hải Phòng
5186 15K-218.76 Hải Phòng
5187 15K-219.06 Hải Phòng
5188 15K-219.22 Hải Phòng
5189 15K-219.40 Hải Phòng
5190 15K-219.44 Hải Phòng
5191 15K-219.51 Hải Phòng
5192 15K-219.54 Hải Phòng
5193 15K-219.66 Hải Phòng
5194 15K-219.93 Hải Phòng
5195 15K-220.15 Hải Phòng
5196 15K-220.19 Hải Phòng
5197 15K-220.20 Hải Phòng
5198 15K-220.27 Hải Phòng
5199 15K-220.28 Hải Phòng
5200 15K-220.33 Hải Phòng
5201 15K-220.39 Hải Phòng
5202 15K-220.40 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 168/
5203 15K-220.54 Hải Phòng
5204 15K-220.57 Hải Phòng 15h00' - 15h30'
5205 15K-220.61 Hải Phòng
5206 15K-220.62 Hải Phòng
5207 15K-220.67 Hải Phòng
5208 17A-403.68 Thái Bình
5209 17A-403.89 Thái Bình
5210 17C-191.66 Thái Bình
5211 17C-191.69 Thái Bình
5212 17C-191.79 Thái Bình
5213 18A-402.10 Nam Định
5214 18A-402.20 Nam Định
5215 18A-402.21 Nam Định
5216 18A-402.27 Nam Định
5217 18C-151.71 Nam Định
5218 18D-010.63 Nam Định
5219 18D-010.67 Nam Định
5220 18D-010.74 Nam Định
5221 19A-577.45 Phú Thọ
5222 19A-577.83 Phú Thọ
5223 19A-577.84 Phú Thọ
5224 19A-577.88 Phú Thọ
5225 19A-577.90 Phú Thọ
5226 19A-577.96 Phú Thọ
5227 19A-577.98 Phú Thọ
5228 19A-578.08 Phú Thọ
5229 19A-578.15 Phú Thọ
5230 19A-578.22 Phú Thọ
5231 19A-578.23 Phú Thọ
5232 19A-578.32 Phú Thọ
5233 19A-578.49 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 169/
5234 19A-578.51 Phú Thọ
5235 19A-578.63 Phú Thọ 15h00' - 15h30'
5236 19A-578.74 Phú Thọ
5237 19A-579.07 Phú Thọ
5238 19A-579.09 Phú Thọ
5239 19A-579.12 Phú Thọ
5240 19A-579.24 Phú Thọ
5241 19A-579.37 Phú Thọ
5242 19A-579.49 Phú Thọ
5243 19A-579.57 Phú Thọ
5244 19C-228.32 Phú Thọ
5245 19C-228.75 Phú Thọ
5246 19C-228.76 Phú Thọ
5247 19C-228.80 Phú Thọ
5248 19C-228.84 Phú Thọ
5249 19C-229.00 Phú Thọ
5250 19C-229.19 Phú Thọ
5251 19C-229.33 Phú Thọ
5252 19C-229.44 Phú Thọ
5253 19C-229.50 Phú Thọ
5254 19C-229.56 Phú Thọ
5255 19C-229.63 Phú Thọ
5256 19C-229.80 Phú Thọ
5257 19C-229.82 Phú Thọ
5258 19C-229.87 Phú Thọ
5259 19C-229.99 Phú Thọ
5260 19C-230.13 Phú Thọ
5261 19C-230.14 Phú Thọ
5262 34A-742.69 Hải Dương
5263 34A-743.39 Hải Dương
5264 34A-744.77 Hải Dương

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 170/
5265 34A-745.79 Hải Dương
5266 34B-039.81 Hải Dương 15h00' - 15h30'
5267 34B-039.88 Hải Dương
5268 34C-386.89 Hải Dương
5269 34D-029.39 Hải Dương
5270 35A-378.69 Ninh Bình
5271 35A-380.66 Ninh Bình
5272 35A-380.88 Ninh Bình
5273 35A-381.79 Ninh Bình
5274 35C-155.99 Ninh Bình
5275 35C-156.56 Ninh Bình
5276 35C-156.99 Ninh Bình
5277 35C-157.88 Ninh Bình
5278 35D-011.34 Ninh Bình
5279 35D-011.47 Ninh Bình
5280 37B-040.35 Nghệ An
5281 37C-490.00 Nghệ An
5282 37D-033.77 Nghệ An
5283 37D-035.35 Nghệ An
5284 37K-256.39 Nghệ An
5285 37K-257.86 Nghệ An
5286 37K-313.16 Nghệ An
5287 38A-568.39 Hà Tĩnh
5288 38A-568.99 Hà Tĩnh
5289 38A-569.86 Hà Tĩnh
5290 38A-570.79 Hà Tĩnh
5291 38C-204.79 Hà Tĩnh
5292 38C-205.39 Hà Tĩnh
5293 38C-205.66 Hà Tĩnh
5294 38C-205.68 Hà Tĩnh
5295 38C-205.89 Hà Tĩnh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 171/
5296 38D-015.95 Hà Tĩnh
5297 43A-816.34 Đà Nẵng 15h00' - 15h30'
5298 43A-816.48 Đà Nẵng
5299 43A-816.56 Đà Nẵng
5300 43A-816.87 Đà Nẵng
5301 43A-816.98 Đà Nẵng
5302 43A-817.11 Đà Nẵng
5303 43A-817.13 Đà Nẵng
5304 43A-817.34 Đà Nẵng
5305 43A-817.49 Đà Nẵng
5306 43A-817.50 Đà Nẵng
5307 43A-817.75 Đà Nẵng
5308 43A-817.82 Đà Nẵng
5309 43A-817.95 Đà Nẵng
5310 43A-818.14 Đà Nẵng
5311 43A-818.16 Đà Nẵng
5312 43A-818.37 Đà Nẵng
5313 43A-818.39 Đà Nẵng
5314 43A-818.46 Đà Nẵng
5315 43A-818.48 Đà Nẵng
5316 43A-818.50 Đà Nẵng
5317 43A-818.61 Đà Nẵng
5318 43A-818.75 Đà Nẵng
5319 43A-818.80 Đà Nẵng
5320 43A-819.01 Đà Nẵng
5321 43A-819.03 Đà Nẵng
5322 43A-819.09 Đà Nẵng
5323 43C-287.32 Đà Nẵng
5324 43C-287.34 Đà Nẵng
5325 43C-287.64 Đà Nẵng
5326 43C-287.66 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 172/
5327 43C-287.70 Đà Nẵng
5328 43C-287.73 Đà Nẵng 15h00' - 15h30'
5329 43C-287.76 Đà Nẵng
5330 43C-287.78 Đà Nẵng
5331 43C-287.86 Đà Nẵng
5332 43C-287.98 Đà Nẵng
5333 43C-288.12 Đà Nẵng
5334 43C-288.15 Đà Nẵng
5335 43C-288.21 Đà Nẵng
5336 43C-288.23 Đà Nẵng
5337 43C-288.34 Đà Nẵng
5338 43C-288.55 Đà Nẵng
5339 43C-288.80 Đà Nẵng
5340 43C-288.81 Đà Nẵng
5341 43C-288.94 Đà Nẵng
5342 43C-288.96 Đà Nẵng
5343 43C-288.98 Đà Nẵng
5344 47A-632.69 Đắk Lắk
5345 47A-632.89 Đắk Lắk
5346 47A-633.55 Đắk Lắk
5347 47A-633.66 Đắk Lắk
5348 47A-633.77 Đắk Lắk
5349 47A-634.66 Đắk Lắk
5350 47C-322.88 Đắk Lắk
5351 49A-633.68 Lâm Đồng
5352 49A-633.69 Lâm Đồng
5353 49A-634.66 Lâm Đồng
5354 49A-635.35 Lâm Đồng
5355 49C-337.68 Lâm Đồng
5356 49C-337.86 Lâm Đồng
5357 49C-338.66 Lâm Đồng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 173/
5358 49C-338.99 Lâm Đồng
5359 49C-339.69 Lâm Đồng 15h00' - 15h30'
5360 49C-339.89 Lâm Đồng
5361 60C-686.69 Đồng Nai
5362 60C-687.69 Đồng Nai
5363 60C-687.86 Đồng Nai
5364 60C-688.86 Đồng Nai
5365 60C-688.89 Đồng Nai
5366 60C-689.66 Đồng Nai
5367 60C-691.89 Đồng Nai
5368 60C-693.79 Đồng Nai
5369 60C-693.86 Đồng Nai
5370 60C-694.94 Đồng Nai
5371 60C-695.69 Đồng Nai
5372 60C-696.79 Đồng Nai
5373 60C-698.66 Đồng Nai
5374 60C-699.00 Đồng Nai
5375 60C-699.89 Đồng Nai
5376 60C-699.99 Đồng Nai
5377 60C-700.03 Đồng Nai
5378 60C-700.16 Đồng Nai
5379 60K-440.79 Đồng Nai
5380 60K-440.99 Đồng Nai
5381 60K-441.00 Đồng Nai
5382 60K-441.11 Đồng Nai
5383 60K-441.17 Đồng Nai
5384 60K-441.18 Đồng Nai
5385 60K-441.90 Đồng Nai
5386 60K-441.97 Đồng Nai
5387 60K-442.28 Đồng Nai
5388 60K-442.45 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 174/
5389 60K-442.46 Đồng Nai
5390 60K-442.62 Đồng Nai 15h00' - 15h30'
5391 60K-442.64 Đồng Nai
5392 60K-442.66 Đồng Nai
5393 60K-442.70 Đồng Nai
5394 60K-442.76 Đồng Nai
5395 60K-442.84 Đồng Nai
5396 60K-443.10 Đồng Nai
5397 60K-443.19 Đồng Nai
5398 60K-443.20 Đồng Nai
5399 60K-443.34 Đồng Nai
5400 60K-443.36 Đồng Nai
5401 60K-443.46 Đồng Nai
5402 60K-443.48 Đồng Nai
5403 60K-443.58 Đồng Nai
5404 62A-393.68 Long An
5405 65A-414.44 Cần Thơ
5406 65A-414.45 Cần Thơ
5407 65A-414.47 Cần Thơ
5408 65A-414.62 Cần Thơ
5409 65A-414.66 Cần Thơ
5410 65A-414.67 Cần Thơ
5411 65A-414.73 Cần Thơ
5412 65A-414.77 Cần Thơ
5413 65A-414.85 Cần Thơ
5414 65A-414.90 Cần Thơ
5415 65A-414.97 Cần Thơ
5416 65A-415.03 Cần Thơ
5417 65A-415.10 Cần Thơ
5418 65A-415.21 Cần Thơ
5419 65A-415.22 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 175/
5420 65A-415.27 Cần Thơ
5421 65A-415.32 Cần Thơ 15h00' - 15h30'
5422 65A-415.41 Cần Thơ
5423 65A-415.45 Cần Thơ
5424 65A-415.52 Cần Thơ
5425 65A-415.99 Cần Thơ
5426 65A-416.02 Cần Thơ
5427 65A-416.18 Cần Thơ
5428 65A-416.21 Cần Thơ
5429 65A-416.29 Cần Thơ
5430 65A-416.39 Cần Thơ
5431 65A-416.42 Cần Thơ
5432 65A-416.43 Cần Thơ
5433 65A-416.45 Cần Thơ
5434 65A-416.63 Cần Thơ
5435 65A-416.66 Cần Thơ
5436 65A-416.77 Cần Thơ
5437 65A-416.91 Cần Thơ
5438 65A-416.92 Cần Thơ
5439 65A-416.93 Cần Thơ
5440 65A-417.12 Cần Thơ
5441 65A-417.36 Cần Thơ
5442 65A-417.41 Cần Thơ
5443 65C-206.42 Cần Thơ
5444 65C-206.57 Cần Thơ
5445 65C-206.61 Cần Thơ
5446 65C-206.78 Cần Thơ
5447 65C-206.85 Cần Thơ
5448 65C-206.86 Cần Thơ
5449 65C-206.89 Cần Thơ
5450 65C-206.91 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 176/
5451 65C-206.92 Cần Thơ
5452 65C-207.00 Cần Thơ 15h00' - 15h30'
5453 65C-207.12 Cần Thơ
5454 65C-207.26 Cần Thơ
5455 65C-207.38 Cần Thơ
5456 65C-207.56 Cần Thơ
5457 65C-207.70 Cần Thơ
5458 65C-207.78 Cần Thơ
5459 65C-207.80 Cần Thơ
5460 65C-207.89 Cần Thơ
5461 65C-208.00 Cần Thơ
5462 67A-281.26 An Giang
5463 67A-281.31 An Giang
5464 67A-281.41 An Giang
5465 67A-281.42 An Giang
5466 67A-281.50 An Giang
5467 67A-281.54 An Giang
5468 67A-281.56 An Giang
5469 67A-281.66 An Giang
5470 67A-281.67 An Giang
5471 67C-168.86 An Giang
5472 67C-169.01 An Giang
5473 67C-169.08 An Giang
5474 67C-169.09 An Giang
5475 67C-169.13 An Giang
5476 67C-169.24 An Giang
5477 67D-005.34 An Giang
5478 71A-181.58 Bến Tre
5479 71A-181.77 Bến Tre
5480 71A-181.80 Bến Tre
5481 71A-181.86 Bến Tre

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 177/
5482 71C-119.27 Bến Tre
5483 71C-119.42 Bến Tre 15h00' - 15h30'
5484 71C-119.50 Bến Tre
5485 71C-119.55 Bến Tre
5486 71C-119.68 Bến Tre
5487 74C-129.79 Quảng Trị
5488 88A-652.69 Vĩnh Phúc
5489 88A-654.88 Vĩnh Phúc
5490 88A-655.89 Vĩnh Phúc
5491 88C-269.16 Vĩnh Phúc
5492 88C-269.20 Vĩnh Phúc
5493 88C-269.24 Vĩnh Phúc
5494 88D-017.01 Vĩnh Phúc
5495 88D-017.07 Vĩnh Phúc
5496 94A-097.44 Bạc Liêu
5497 94A-097.46 Bạc Liêu
5498 94A-097.57 Bạc Liêu
5499 94A-097.58 Bạc Liêu
5500 94A-097.59 Bạc Liêu
5501 94A-097.67 Bạc Liêu
5502 94A-097.72 Bạc Liêu
5503 94A-097.78 Bạc Liêu
5504 94A-097.82 Bạc Liêu
5505 94A-097.85 Bạc Liêu
5506 94A-097.89 Bạc Liêu
5507 94C-074.23 Bạc Liêu
5508 94C-074.44 Bạc Liêu
5509 94C-074.52 Bạc Liêu
5510 94C-074.57 Bạc Liêu
5511 98A-683.70 Bắc Giang
5512 98A-683.87 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 178/
5513 98A-683.98 Bắc Giang
5514 98A-684.10 Bắc Giang 15h00' - 15h30'
5515 98A-684.67 Bắc Giang
5516 98A-684.78 Bắc Giang
5517 98A-684.88 Bắc Giang
5518 98A-685.02 Bắc Giang
5519 98A-685.12 Bắc Giang
5520 98A-685.20 Bắc Giang
5521 98A-685.26 Bắc Giang
5522 98A-685.31 Bắc Giang
5523 98A-685.32 Bắc Giang
5524 98A-685.39 Bắc Giang
5525 98A-685.40 Bắc Giang
5526 98A-685.43 Bắc Giang
5527 98A-685.50 Bắc Giang
5528 98A-685.52 Bắc Giang
5529 98A-685.57 Bắc Giang
5530 98A-685.59 Bắc Giang
5531 98A-685.66 Bắc Giang
5532 98A-686.04 Bắc Giang
5533 98A-686.10 Bắc Giang
5534 98A-686.18 Bắc Giang
5535 98A-686.24 Bắc Giang
5536 98A-686.25 Bắc Giang
5537 98A-686.35 Bắc Giang
5538 98A-686.36 Bắc Giang
5539 98A-686.48 Bắc Giang
5540 98A-686.51 Bắc Giang
5541 98A-686.52 Bắc Giang
5542 98C-323.18 Bắc Giang
5543 98C-323.34 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 179/
5544 98C-323.40 Bắc Giang
5545 98C-323.57 Bắc Giang 15h00' - 15h30'
5546 98C-323.61 Bắc Giang
5547 98C-323.83 Bắc Giang
5548 98C-323.98 Bắc Giang
5549 98C-324.06 Bắc Giang
5550 98C-324.10 Bắc Giang
5551 98C-324.11 Bắc Giang
5552 98C-324.14 Bắc Giang
5553 98C-324.22 Bắc Giang
5554 98C-324.32 Bắc Giang
5555 98C-324.41 Bắc Giang
5556 98C-324.51 Bắc Giang
5557 98C-324.69 Bắc Giang
5558 98C-324.75 Bắc Giang
5559 98C-324.76 Bắc Giang
5560 98C-324.85 Bắc Giang
5561 98C-324.92 Bắc Giang
5562 98C-324.94 Bắc Giang
5563 98C-325.00 Bắc Giang
5564 99A-713.31 Bắc Ninh
5565 99A-713.39 Bắc Ninh
5566 99A-713.89 Bắc Ninh
5567 99A-714.86 Bắc Ninh
5568 99A-715.51 Bắc Ninh
5569 99A-716.16 Bắc Ninh
5570 99A-716.89 Bắc Ninh
5571 99A-717.79 Bắc Ninh
5572 99A-718.88 Bắc Ninh
5573 99A-719.39 Bắc Ninh
5574 99A-719.68 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 180/
5575 99A-719.88 Bắc Ninh
5576 99A-720.10 Bắc Ninh 15h00' - 15h30'
5577 99A-720.34 Bắc Ninh
5578 99A-720.37 Bắc Ninh
5579 99A-720.43 Bắc Ninh
5580 99A-720.56 Bắc Ninh
5581 99A-720.57 Bắc Ninh
5582 99A-720.59 Bắc Ninh
5583 99A-720.62 Bắc Ninh
5584 99A-720.63 Bắc Ninh
5585 99A-720.89 Bắc Ninh
5586 99A-721.00 Bắc Ninh
5587 99A-721.14 Bắc Ninh
5588 99A-721.15 Bắc Ninh
5589 99A-721.19 Bắc Ninh
5590 99A-721.33 Bắc Ninh
5591 99A-721.36 Bắc Ninh
5592 99A-721.45 Bắc Ninh
5593 99A-721.52 Bắc Ninh
5594 99A-721.66 Bắc Ninh
5595 99A-721.80 Bắc Ninh
5596 99A-721.91 Bắc Ninh
5597 99A-722.02 Bắc Ninh
5598 99A-722.07 Bắc Ninh
5599 99C-280.86 Bắc Ninh
5600 99C-300.10 Bắc Ninh
5601 30K-666.36 Hà Nội 15h45' - 16h15'
5602 30K-699.96 Hà Nội
5603 47A-686.86 Đắk Lắk
5604 61K-368.68 Bình Dương
5605 63A-268.68 Tiền Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 181/
5606 88A-667.89 Vĩnh Phúc
5607 93A-456.68 Bình Phước 15h45' - 16h15'
5608 37K-256.68 Nghệ An
5609 29D-570.91 Hà Nội
5610 29D-571.01 Hà Nội
5611 29D-571.06 Hà Nội
5612 29D-571.09 Hà Nội
5613 29D-571.46 Hà Nội
5614 29D-571.55 Hà Nội
5615 29D-571.58 Hà Nội
5616 29D-571.64 Hà Nội
5617 29D-571.72 Hà Nội
5618 29K-083.69 Hà Nội
5619 29K-083.79 Hà Nội
5620 29K-083.99 Hà Nội
5621 29K-085.69 Hà Nội
5622 29K-086.86 Hà Nội
5623 29K-088.11 Hà Nội
5624 29K-088.86 Hà Nội
5625 29K-090.86 Hà Nội
5626 29K-090.88 Hà Nội
5627 29K-091.68 Hà Nội
5628 29K-091.79 Hà Nội
5629 29K-091.88 Hà Nội
5630 29K-091.91 Hà Nội
5631 29K-092.39 Hà Nội
5632 29K-092.88 Hà Nội
5633 29K-094.49 Hà Nội
5634 29K-094.69 Hà Nội
5635 29K-095.69 Hà Nội
5636 29K-096.89 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 182/
5637 29K-096.96 Hà Nội
5638 29K-096.99 Hà Nội 15h45' - 16h15'
5639 29K-097.68 Hà Nội
5640 29K-099.77 Hà Nội
5641 29K-100.25 Hà Nội
5642 29K-100.32 Hà Nội
5643 29K-100.58 Hà Nội
5644 29K-100.59 Hà Nội
5645 29K-100.67 Hà Nội
5646 29K-100.68 Hà Nội
5647 29K-100.74 Hà Nội
5648 29K-101.07 Hà Nội
5649 29K-101.15 Hà Nội
5650 29K-101.19 Hà Nội
5651 29K-101.26 Hà Nội
5652 29K-101.34 Hà Nội
5653 29K-101.50 Hà Nội
5654 29K-101.81 Hà Nội
5655 30K-660.91 Hà Nội
5656 30K-660.93 Hà Nội
5657 30K-660.95 Hà Nội
5658 30K-661.02 Hà Nội
5659 30K-661.13 Hà Nội
5660 30K-661.36 Hà Nội
5661 30K-661.43 Hà Nội
5662 30K-661.45 Hà Nội
5663 30K-661.47 Hà Nội
5664 30K-661.52 Hà Nội
5665 30K-661.53 Hà Nội
5666 30K-661.59 Hà Nội
5667 30K-661.89 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 183/
5668 30K-661.90 Hà Nội
5669 30K-662.02 Hà Nội 15h45' - 16h15'
5670 30K-662.19 Hà Nội
5671 30K-662.26 Hà Nội
5672 30K-662.38 Hà Nội
5673 30K-662.49 Hà Nội
5674 30K-662.55 Hà Nội
5675 30K-662.78 Hà Nội
5676 30K-662.88 Hà Nội
5677 30K-662.89 Hà Nội
5678 30K-662.90 Hà Nội
5679 30K-662.95 Hà Nội
5680 30K-663.12 Hà Nội
5681 30K-663.22 Hà Nội
5682 30K-663.32 Hà Nội
5683 30K-663.67 Hà Nội
5684 30K-663.69 Hà Nội
5685 30K-663.74 Hà Nội
5686 30K-663.77 Hà Nội
5687 30K-663.87 Hà Nội
5688 30K-663.91 Hà Nội
5689 30K-664.28 Hà Nội
5690 30K-664.31 Hà Nội
5691 30K-664.47 Hà Nội
5692 30K-664.79 Hà Nội
5693 30K-664.85 Hà Nội
5694 30K-665.06 Hà Nội
5695 30K-665.11 Hà Nội
5696 30K-665.13 Hà Nội
5697 30K-665.30 Hà Nội
5698 30K-665.42 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 184/
5699 30K-665.65 Hà Nội
5700 30K-665.67 Hà Nội 15h45' - 16h15'
5701 30K-665.70 Hà Nội
5702 30K-665.74 Hà Nội
5703 30K-665.75 Hà Nội
5704 30K-665.87 Hà Nội
5705 30K-665.88 Hà Nội
5706 30K-665.89 Hà Nội
5707 30K-670.68 Hà Nội
5708 30K-832.83 Hà Nội
5709 30K-919.73 Hà Nội
5710 30K-980.98 Hà Nội
5711 30K-988.99 Hà Nội
5712 30K-993.96 Hà Nội
5713 30L-000.98 Hà Nội
5714 30L-019.81 Hà Nội
5715 51D-950.25 Hồ Chí Minh
5716 51D-950.32 Hồ Chí Minh
5717 51D-950.43 Hồ Chí Minh
5718 51D-950.53 Hồ Chí Minh
5719 51D-950.63 Hồ Chí Minh
5720 51D-950.66 Hồ Chí Minh
5721 51D-950.71 Hồ Chí Minh
5722 51D-950.90 Hồ Chí Minh
5723 51D-951.04 Hồ Chí Minh
5724 51D-951.06 Hồ Chí Minh
5725 51D-951.08 Hồ Chí Minh
5726 51D-951.11 Hồ Chí Minh
5727 51D-951.13 Hồ Chí Minh
5728 51D-951.14 Hồ Chí Minh
5729 51D-951.18 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 185/
5730 51E-210.88 Hồ Chí Minh
5731 51E-211.86 Hồ Chí Minh 15h45' - 16h15'
5732 51E-212.86 Hồ Chí Minh
5733 51E-213.33 Hồ Chí Minh
5734 51E-213.69 Hồ Chí Minh
5735 51E-302.02 Hồ Chí Minh
5736 51E-303.03 Hồ Chí Minh
5737 51E-303.69 Hồ Chí Minh
5738 51E-305.13 Hồ Chí Minh
5739 51E-305.27 Hồ Chí Minh
5740 51E-305.32 Hồ Chí Minh
5741 51E-305.49 Hồ Chí Minh
5742 51E-305.51 Hồ Chí Minh
5743 51E-305.52 Hồ Chí Minh
5744 51E-305.65 Hồ Chí Minh
5745 51E-305.69 Hồ Chí Minh
5746 51E-305.81 Hồ Chí Minh
5747 51E-306.08 Hồ Chí Minh
5748 51E-306.20 Hồ Chí Minh
5749 51E-306.37 Hồ Chí Minh
5750 51E-306.40 Hồ Chí Minh
5751 51E-306.47 Hồ Chí Minh
5752 51E-306.48 Hồ Chí Minh
5753 51E-306.53 Hồ Chí Minh
5754 51E-306.58 Hồ Chí Minh
5755 51E-306.64 Hồ Chí Minh
5756 51E-306.73 Hồ Chí Minh
5757 51E-306.75 Hồ Chí Minh
5758 51E-306.78 Hồ Chí Minh
5759 51E-306.80 Hồ Chí Minh
5760 51E-306.83 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 186/
5761 51E-307.05 Hồ Chí Minh
5762 51E-307.11 Hồ Chí Minh 15h45' - 16h15'
5763 51E-307.30 Hồ Chí Minh
5764 51E-307.37 Hồ Chí Minh
5765 51E-307.40 Hồ Chí Minh
5766 51E-307.41 Hồ Chí Minh
5767 51E-307.42 Hồ Chí Minh
5768 51E-307.59 Hồ Chí Minh
5769 51E-307.63 Hồ Chí Minh
5770 51E-308.04 Hồ Chí Minh
5771 51E-308.07 Hồ Chí Minh
5772 51L-025.40 Hồ Chí Minh
5773 51L-025.84 Hồ Chí Minh
5774 51L-025.97 Hồ Chí Minh
5775 51L-025.98 Hồ Chí Minh
5776 51L-026.04 Hồ Chí Minh
5777 51L-026.12 Hồ Chí Minh
5778 51L-026.18 Hồ Chí Minh
5779 51L-026.37 Hồ Chí Minh
5780 51L-026.39 Hồ Chí Minh
5781 51L-026.76 Hồ Chí Minh
5782 51L-026.90 Hồ Chí Minh
5783 51L-026.94 Hồ Chí Minh
5784 51L-026.99 Hồ Chí Minh
5785 51L-027.01 Hồ Chí Minh
5786 51L-027.09 Hồ Chí Minh
5787 51L-027.12 Hồ Chí Minh
5788 51L-027.30 Hồ Chí Minh
5789 51L-027.38 Hồ Chí Minh
5790 51L-027.42 Hồ Chí Minh
5791 51L-027.50 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 187/
5792 51L-027.73 Hồ Chí Minh
5793 51L-027.76 Hồ Chí Minh 15h45' - 16h15'
5794 51L-027.80 Hồ Chí Minh
5795 51L-028.02 Hồ Chí Minh
5796 51L-028.09 Hồ Chí Minh
5797 51L-028.19 Hồ Chí Minh
5798 51L-028.28 Hồ Chí Minh
5799 51L-028.35 Hồ Chí Minh
5800 51L-028.38 Hồ Chí Minh
5801 51L-028.49 Hồ Chí Minh
5802 51L-028.53 Hồ Chí Minh
5803 51L-028.63 Hồ Chí Minh
5804 51L-028.90 Hồ Chí Minh
5805 51L-028.96 Hồ Chí Minh
5806 51L-029.00 Hồ Chí Minh
5807 51L-029.05 Hồ Chí Minh
5808 51L-029.15 Hồ Chí Minh
5809 51L-029.22 Hồ Chí Minh
5810 51L-029.28 Hồ Chí Minh
5811 51L-029.29 Hồ Chí Minh
5812 51L-029.30 Hồ Chí Minh
5813 51L-029.40 Hồ Chí Minh
5814 51L-029.47 Hồ Chí Minh
5815 51L-029.57 Hồ Chí Minh
5816 51L-029.73 Hồ Chí Minh
5817 51L-029.84 Hồ Chí Minh
5818 51L-029.86 Hồ Chí Minh
5819 51L-029.94 Hồ Chí Minh
5820 51L-030.11 Hồ Chí Minh
5821 51L-030.12 Hồ Chí Minh
5822 51L-030.13 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 188/
5823 51L-030.18 Hồ Chí Minh
5824 51L-151.61 Hồ Chí Minh 15h45' - 16h15'
5825 51L-228.89 Hồ Chí Minh
5826 51L-304.95 Hồ Chí Minh
5827 12A-222.99 Lạng Sơn
5828 12A-223.23 Lạng Sơn
5829 12C-123.89 Lạng Sơn
5830 12C-124.79 Lạng Sơn
5831 12C-126.79 Lạng Sơn
5832 12C-127.77 Lạng Sơn
5833 14A-841.94 Quảng Ninh
5834 14A-841.96 Quảng Ninh
5835 14A-842.05 Quảng Ninh
5836 14A-842.21 Quảng Ninh
5837 14A-842.56 Quảng Ninh
5838 14A-842.58 Quảng Ninh
5839 14A-842.69 Quảng Ninh
5840 14A-842.87 Quảng Ninh
5841 14A-842.90 Quảng Ninh
5842 14A-842.99 Quảng Ninh
5843 14A-843.19 Quảng Ninh
5844 14A-843.32 Quảng Ninh
5845 14A-843.40 Quảng Ninh
5846 14B-048.16 Quảng Ninh
5847 14B-048.28 Quảng Ninh
5848 14B-048.35 Quảng Ninh
5849 14D-025.10 Quảng Ninh
5850 15C-444.55 Hải Phòng
5851 15C-444.58 Hải Phòng
5852 15C-445.99 Hải Phòng
5853 15C-446.88 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 189/
5854 15C-446.89 Hải Phòng
5855 15C-446.99 Hải Phòng 15h45' - 16h15'
5856 15C-447.69 Hải Phòng
5857 15C-447.89 Hải Phòng
5858 15C-448.86 Hải Phòng
5859 15C-450.89 Hải Phòng
5860 15C-451.66 Hải Phòng
5861 15C-451.69 Hải Phòng
5862 15C-452.89 Hải Phòng
5863 15C-452.99 Hải Phòng
5864 15C-454.86 Hải Phòng
5865 15C-455.33 Hải Phòng
5866 15C-455.69 Hải Phòng
5867 15C-456.10 Hải Phòng
5868 15C-456.26 Hải Phòng
5869 15C-456.32 Hải Phòng
5870 15K-217.98 Hải Phòng
5871 15K-218.25 Hải Phòng
5872 15K-218.30 Hải Phòng
5873 15K-218.32 Hải Phòng
5874 15K-218.35 Hải Phòng
5875 15K-218.40 Hải Phòng
5876 15K-218.50 Hải Phòng
5877 15K-218.53 Hải Phòng
5878 15K-218.67 Hải Phòng
5879 15K-218.82 Hải Phòng
5880 15K-218.86 Hải Phòng
5881 15K-219.01 Hải Phòng
5882 15K-219.23 Hải Phòng
5883 15K-219.27 Hải Phòng
5884 15K-219.64 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 190/
5885 15K-219.69 Hải Phòng
5886 15K-219.74 Hải Phòng 15h45' - 16h15'
5887 15K-219.92 Hải Phòng
5888 15K-219.99 Hải Phòng
5889 15K-220.03 Hải Phòng
5890 15K-220.08 Hải Phòng
5891 15K-220.69 Hải Phòng
5892 15K-255.99 Hải Phòng
5893 15K-268.98 Hải Phòng
5894 17A-400.88 Thái Bình
5895 17A-401.69 Thái Bình
5896 17A-401.89 Thái Bình
5897 17A-402.02 Thái Bình
5898 17A-403.03 Thái Bình
5899 17A-403.88 Thái Bình
5900 17C-189.88 Thái Bình
5901 17D-009.48 Thái Bình
5902 17D-009.52 Thái Bình
5903 18A-401.01 Nam Định
5904 18A-401.39 Nam Định
5905 18A-401.68 Nam Định
5906 18A-401.89 Nam Định
5907 18A-402.26 Nam Định
5908 18A-402.31 Nam Định
5909 18C-151.50 Nam Định
5910 18C-151.52 Nam Định
5911 18C-151.53 Nam Định
5912 18C-151.62 Nam Định
5913 18C-151.66 Nam Định
5914 18C-151.76 Nam Định
5915 19A-576.73 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 191/
5916 19A-576.94 Phú Thọ
5917 19A-576.96 Phú Thọ 15h45' - 16h15'
5918 19A-577.10 Phú Thọ
5919 19A-577.13 Phú Thọ
5920 19A-577.14 Phú Thọ
5921 19A-577.25 Phú Thọ
5922 19A-577.31 Phú Thọ
5923 19A-577.71 Phú Thọ
5924 19A-577.72 Phú Thọ
5925 19A-577.77 Phú Thọ
5926 19A-577.81 Phú Thọ
5927 19A-577.86 Phú Thọ
5928 19A-577.89 Phú Thọ
5929 19A-577.93 Phú Thọ
5930 19A-577.94 Phú Thọ
5931 19A-577.97 Phú Thọ
5932 19A-577.99 Phú Thọ
5933 19A-578.17 Phú Thọ
5934 19A-578.35 Phú Thọ
5935 19A-578.42 Phú Thọ
5936 19A-578.59 Phú Thọ
5937 19A-578.66 Phú Thọ
5938 19A-578.76 Phú Thọ
5939 19A-579.28 Phú Thọ
5940 19A-579.29 Phú Thọ
5941 19A-579.30 Phú Thọ
5942 19A-579.31 Phú Thọ
5943 19A-579.34 Phú Thọ
5944 19A-579.45 Phú Thọ
5945 19C-228.33 Phú Thọ
5946 19C-228.37 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 192/
5947 19C-228.58 Phú Thọ
5948 19C-228.60 Phú Thọ 15h45' - 16h15'
5949 19C-228.64 Phú Thọ
5950 19C-228.87 Phú Thọ
5951 19C-229.11 Phú Thọ
5952 19C-229.20 Phú Thọ
5953 19C-229.23 Phú Thọ
5954 19C-229.24 Phú Thọ
5955 19C-229.31 Phú Thọ
5956 19C-229.32 Phú Thọ
5957 19C-229.42 Phú Thọ
5958 19C-229.43 Phú Thọ
5959 19C-229.57 Phú Thọ
5960 19C-229.67 Phú Thọ
5961 19C-229.71 Phú Thọ
5962 19C-229.74 Phú Thọ
5963 19C-229.86 Phú Thọ
5964 19C-229.88 Phú Thọ
5965 19C-229.97 Phú Thọ
5966 19C-230.01 Phú Thọ
5967 19C-230.08 Phú Thọ
5968 19C-230.18 Phú Thọ
5969 22A-226.22 Tuyên Quang
5970 34A-741.66 Hải Dương
5971 34A-741.86 Hải Dương
5972 34A-742.86 Hải Dương
5973 34A-744.55 Hải Dương
5974 34A-745.39 Hải Dương
5975 34A-745.86 Hải Dương
5976 34B-039.86 Hải Dương
5977 34C-385.88 Hải Dương

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 193/
5978 34C-385.89 Hải Dương
5979 34C-386.86 Hải Dương 15h45' - 16h15'
5980 34C-386.88 Hải Dương
5981 34C-387.00 Hải Dương
5982 34D-029.66 Hải Dương
5983 34D-029.79 Hải Dương
5984 34D-029.89 Hải Dương
5985 35A-377.79 Ninh Bình
5986 35A-378.66 Ninh Bình
5987 35A-378.86 Ninh Bình
5988 35A-379.88 Ninh Bình
5989 35C-156.68 Ninh Bình
5990 35C-157.57 Ninh Bình
5991 35C-157.79 Ninh Bình
5992 35D-011.33 Ninh Bình
5993 35D-011.50 Ninh Bình
5994 37C-490.69 Nghệ An
5995 37D-033.79 Nghệ An
5996 37D-033.89 Nghệ An
5997 37D-035.39 Nghệ An
5998 37K-255.79 Nghệ An
5999 37K-256.86 Nghệ An
6000 37K-257.66 Nghệ An
6001 37K-257.79 Nghệ An
6002 37K-257.88 Nghệ An
6003 37K-258.39 Nghệ An
6004 37K-258.79 Nghệ An
6005 37K-258.86 Nghệ An
6006 37K-259.39 Nghệ An
6007 37K-259.68 Nghệ An
6008 38A-568.66 Hà Tĩnh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 194/
6009 38A-569.89 Hà Tĩnh
6010 38A-570.69 Hà Tĩnh 15h45' - 16h15'
6011 38A-570.99 Hà Tĩnh
6012 38A-571.39 Hà Tĩnh
6013 38A-571.66 Hà Tĩnh
6014 38A-572.68 Hà Tĩnh
6015 38A-572.99 Hà Tĩnh
6016 38C-204.86 Hà Tĩnh
6017 38C-206.66 Hà Tĩnh
6018 38C-206.68 Hà Tĩnh
6019 38D-015.99 Hà Tĩnh
6020 38D-016.05 Hà Tĩnh
6021 43A-816.41 Đà Nẵng
6022 43A-816.57 Đà Nẵng
6023 43A-816.66 Đà Nẵng
6024 43A-816.69 Đà Nẵng
6025 43A-816.70 Đà Nẵng
6026 43A-816.77 Đà Nẵng
6027 43A-816.79 Đà Nẵng
6028 43A-816.84 Đà Nẵng
6029 43A-817.21 Đà Nẵng
6030 43A-817.23 Đà Nẵng
6031 43A-817.27 Đà Nẵng
6032 43A-817.32 Đà Nẵng
6033 43A-817.36 Đà Nẵng
6034 43A-817.56 Đà Nẵng
6035 43A-817.57 Đà Nẵng
6036 43A-817.70 Đà Nẵng
6037 43A-818.00 Đà Nẵng
6038 43A-818.01 Đà Nẵng
6039 43A-818.09 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 195/
6040 43A-818.47 Đà Nẵng
6041 43A-818.65 Đà Nẵng 15h45' - 16h15'
6042 43A-818.70 Đà Nẵng
6043 43A-818.71 Đà Nẵng
6044 43A-818.78 Đà Nẵng
6045 43A-818.79 Đà Nẵng
6046 43A-818.88 Đà Nẵng
6047 43A-818.97 Đà Nẵng
6048 43C-287.03 Đà Nẵng
6049 43C-287.05 Đà Nẵng
6050 43C-287.14 Đà Nẵng
6051 43C-287.68 Đà Nẵng
6052 43C-287.85 Đà Nẵng
6053 43C-288.00 Đà Nẵng
6054 43C-288.08 Đà Nẵng
6055 43C-288.14 Đà Nẵng
6056 43C-288.28 Đà Nẵng
6057 43C-288.33 Đà Nẵng
6058 43C-288.39 Đà Nẵng
6059 43C-288.59 Đà Nẵng
6060 43C-288.60 Đà Nẵng
6061 43C-288.62 Đà Nẵng
6062 43C-288.67 Đà Nẵng
6063 43C-288.69 Đà Nẵng
6064 43C-288.70 Đà Nẵng
6065 43C-288.86 Đà Nẵng
6066 43C-288.89 Đà Nẵng
6067 43C-288.99 Đà Nẵng
6068 47A-630.86 Đắk Lắk
6069 47A-631.88 Đắk Lắk
6070 47A-632.39 Đắk Lắk

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 196/
6071 47A-632.99 Đắk Lắk
6072 47A-634.39 Đắk Lắk 15h45' - 16h15'
6073 47C-322.99 Đắk Lắk
6074 47D-014.62 Đắk Lắk
6075 47D-014.70 Đắk Lắk
6076 49A-636.04 Lâm Đồng
6077 49C-335.99 Lâm Đồng
6078 49C-337.37 Lâm Đồng
6079 60C-688.39 Đồng Nai
6080 60C-690.39 Đồng Nai
6081 60C-692.29 Đồng Nai
6082 60C-692.66 Đồng Nai
6083 60C-692.88 Đồng Nai
6084 60C-693.39 Đồng Nai
6085 60C-694.66 Đồng Nai
6086 60C-694.79 Đồng Nai
6087 60C-695.66 Đồng Nai
6088 60C-696.68 Đồng Nai
6089 60C-696.86 Đồng Nai
6090 60C-697.77 Đồng Nai
6091 60C-697.97 Đồng Nai
6092 60C-698.68 Đồng Nai
6093 60C-698.79 Đồng Nai
6094 60C-699.69 Đồng Nai
6095 60C-700.30 Đồng Nai
6096 60C-700.37 Đồng Nai
6097 60K-440.80 Đồng Nai
6098 60K-440.84 Đồng Nai
6099 60K-440.93 Đồng Nai
6100 60K-440.97 Đồng Nai
6101 60K-441.24 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 197/
6102 60K-441.29 Đồng Nai
6103 60K-441.37 Đồng Nai 15h45' - 16h15'
6104 60K-441.40 Đồng Nai
6105 60K-441.49 Đồng Nai
6106 60K-441.52 Đồng Nai
6107 60K-441.60 Đồng Nai
6108 60K-441.76 Đồng Nai
6109 60K-441.78 Đồng Nai
6110 60K-441.79 Đồng Nai
6111 60K-441.80 Đồng Nai
6112 60K-442.01 Đồng Nai
6113 60K-442.05 Đồng Nai
6114 60K-442.13 Đồng Nai
6115 60K-442.21 Đồng Nai
6116 60K-442.25 Đồng Nai
6117 60K-442.27 Đồng Nai
6118 60K-442.31 Đồng Nai
6119 60K-442.34 Đồng Nai
6120 60K-442.38 Đồng Nai
6121 60K-442.40 Đồng Nai
6122 60K-442.41 Đồng Nai
6123 60K-442.51 Đồng Nai
6124 60K-443.04 Đồng Nai
6125 60K-443.17 Đồng Nai
6126 60K-443.31 Đồng Nai
6127 60K-443.32 Đồng Nai
6128 60K-443.39 Đồng Nai
6129 60K-443.42 Đồng Nai
6130 60K-443.73 Đồng Nai
6131 65A-414.54 Cần Thơ
6132 65A-414.60 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 198/
6133 65A-414.61 Cần Thơ
6134 65A-414.78 Cần Thơ 15h45' - 16h15'
6135 65A-414.86 Cần Thơ
6136 65A-415.01 Cần Thơ
6137 65A-415.06 Cần Thơ
6138 65A-415.07 Cần Thơ
6139 65A-415.12 Cần Thơ
6140 65A-415.18 Cần Thơ
6141 65A-415.37 Cần Thơ
6142 65A-415.48 Cần Thơ
6143 65A-415.58 Cần Thơ
6144 65A-415.73 Cần Thơ
6145 65A-415.78 Cần Thơ
6146 65A-415.83 Cần Thơ
6147 65A-415.86 Cần Thơ
6148 65A-415.90 Cần Thơ
6149 65A-416.07 Cần Thơ
6150 65A-416.15 Cần Thơ
6151 65A-416.17 Cần Thơ
6152 65A-416.32 Cần Thơ
6153 65A-416.34 Cần Thơ
6154 65A-416.56 Cần Thơ
6155 65A-416.98 Cần Thơ
6156 65A-417.28 Cần Thơ
6157 65A-417.30 Cần Thơ
6158 65A-417.31 Cần Thơ
6159 65A-417.35 Cần Thơ
6160 65A-417.37 Cần Thơ
6161 65A-417.40 Cần Thơ
6162 65C-206.49 Cần Thơ
6163 65C-206.55 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 199/
6164 65C-206.70 Cần Thơ
6165 65C-206.71 Cần Thơ 15h45' - 16h15'
6166 65C-206.73 Cần Thơ
6167 65C-206.75 Cần Thơ
6168 65C-206.77 Cần Thơ
6169 65C-206.79 Cần Thơ
6170 65C-206.83 Cần Thơ
6171 65C-206.84 Cần Thơ
6172 65C-206.98 Cần Thơ
6173 65C-207.06 Cần Thơ
6174 65C-207.09 Cần Thơ
6175 65C-207.15 Cần Thơ
6176 65C-207.36 Cần Thơ
6177 65C-207.39 Cần Thơ
6178 65C-207.40 Cần Thơ
6179 65C-207.52 Cần Thơ
6180 65C-207.73 Cần Thơ
6181 65C-207.81 Cần Thơ
6182 65C-207.96 Cần Thơ
6183 65C-208.22 Cần Thơ
6184 65C-208.26 Cần Thơ
6185 65C-208.28 Cần Thơ
6186 65C-208.34 Cần Thơ
6187 67A-281.36 An Giang
6188 67A-281.59 An Giang
6189 67C-168.39 An Giang
6190 67C-168.69 An Giang
6191 67C-168.89 An Giang
6192 67C-169.03 An Giang
6193 71A-181.51 Bến Tre
6194 71A-181.60 Bến Tre

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 200/
6195 71A-181.67 Bến Tre
6196 71A-181.72 Bến Tre 15h45' - 16h15'
6197 71A-181.81 Bến Tre
6198 71A-181.91 Bến Tre
6199 71C-119.26 Bến Tre
6200 71C-119.31 Bến Tre
6201 71C-119.32 Bến Tre
6202 71C-119.34 Bến Tre
6203 71C-119.37 Bến Tre
6204 71C-119.54 Bến Tre
6205 71C-119.66 Bến Tre
6206 72A-755.57 Bà Rịa - Vũng Tàu
6207 88A-652.22 Vĩnh Phúc
6208 88A-652.68 Vĩnh Phúc
6209 88A-654.44 Vĩnh Phúc
6210 88A-654.68 Vĩnh Phúc
6211 88A-654.86 Vĩnh Phúc
6212 88D-017.19 Vĩnh Phúc
6213 94A-097.48 Bạc Liêu
6214 94A-097.50 Bạc Liêu
6215 94A-097.63 Bạc Liêu
6216 94A-097.76 Bạc Liêu
6217 94A-097.77 Bạc Liêu
6218 94A-097.79 Bạc Liêu
6219 94A-097.87 Bạc Liêu
6220 94C-074.17 Bạc Liêu
6221 94C-074.21 Bạc Liêu
6222 94C-074.28 Bạc Liêu
6223 94C-074.39 Bạc Liêu
6224 94C-074.40 Bạc Liêu
6225 94C-074.45 Bạc Liêu

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 201/
6226 94C-074.47 Bạc Liêu
6227 94C-074.56 Bạc Liêu 15h45' - 16h15'
6228 98A-683.73 Bắc Giang
6229 98A-683.96 Bắc Giang
6230 98A-684.15 Bắc Giang
6231 98A-684.19 Bắc Giang
6232 98A-684.30 Bắc Giang
6233 98A-684.56 Bắc Giang
6234 98A-684.64 Bắc Giang
6235 98A-685.00 Bắc Giang
6236 98A-685.05 Bắc Giang
6237 98A-685.11 Bắc Giang
6238 98A-685.15 Bắc Giang
6239 98A-685.72 Bắc Giang
6240 98A-685.78 Bắc Giang
6241 98A-685.92 Bắc Giang
6242 98A-686.34 Bắc Giang
6243 98A-686.57 Bắc Giang
6244 98A-686.61 Bắc Giang
6245 98C-323.06 Bắc Giang
6246 98C-323.20 Bắc Giang
6247 98C-323.23 Bắc Giang
6248 98C-323.35 Bắc Giang
6249 98C-323.39 Bắc Giang
6250 98C-323.48 Bắc Giang
6251 98C-323.50 Bắc Giang
6252 98C-323.53 Bắc Giang
6253 98C-323.60 Bắc Giang
6254 98C-323.65 Bắc Giang
6255 98C-323.75 Bắc Giang
6256 98C-323.76 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 202/
6257 98C-323.80 Bắc Giang
6258 98C-323.81 Bắc Giang 15h45' - 16h15'
6259 98C-323.89 Bắc Giang
6260 98C-323.92 Bắc Giang
6261 98C-323.95 Bắc Giang
6262 98C-323.97 Bắc Giang
6263 98C-324.12 Bắc Giang
6264 98C-324.19 Bắc Giang
6265 98C-324.23 Bắc Giang
6266 98C-324.30 Bắc Giang
6267 98C-324.46 Bắc Giang
6268 98C-324.72 Bắc Giang
6269 98C-324.81 Bắc Giang
6270 99A-713.66 Bắc Ninh
6271 99A-714.39 Bắc Ninh
6272 99A-714.44 Bắc Ninh
6273 99A-714.79 Bắc Ninh
6274 99A-715.86 Bắc Ninh
6275 99A-718.18 Bắc Ninh
6276 99A-718.69 Bắc Ninh
6277 99A-720.04 Bắc Ninh
6278 99A-720.17 Bắc Ninh
6279 99A-720.27 Bắc Ninh
6280 99A-720.38 Bắc Ninh
6281 99A-720.47 Bắc Ninh
6282 99A-720.69 Bắc Ninh
6283 99A-720.71 Bắc Ninh
6284 99A-720.79 Bắc Ninh
6285 99A-720.84 Bắc Ninh
6286 99A-720.85 Bắc Ninh
6287 99A-720.88 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 203/
6288 99A-720.93 Bắc Ninh
6289 99A-721.02 Bắc Ninh 15h45' - 16h15'
6290 99A-721.22 Bắc Ninh
6291 99A-721.34 Bắc Ninh
6292 99A-721.44 Bắc Ninh
6293 99A-721.48 Bắc Ninh
6294 99A-721.51 Bắc Ninh
6295 99A-721.55 Bắc Ninh
6296 99A-721.59 Bắc Ninh
6297 99A-721.64 Bắc Ninh
6298 99A-721.77 Bắc Ninh
6299 99A-721.90 Bắc Ninh
6300 99A-722.13 Bắc Ninh
6301 37K-258.88 Nghệ An 16h30' - 17h00'
6302 30K-666.93 Hà Nội
6303 30K-636.88 Hà Nội
6304 15K-255.68 Hải Phòng
6305 30K-900.09 Hà Nội
6306 30K-988.89 Hà Nội
6307 14A-856.88 Quảng Ninh
6308 29D-570.93 Hà Nội
6309 29D-571.00 Hà Nội
6310 29D-571.34 Hà Nội
6311 29D-571.35 Hà Nội
6312 29D-571.44 Hà Nội
6313 29D-571.89 Hà Nội
6314 29K-083.33 Hà Nội
6315 29K-084.84 Hà Nội
6316 29K-085.86 Hà Nội
6317 29K-086.69 Hà Nội
6318 29K-086.89 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 204/
6319 29K-087.66 Hà Nội
6320 29K-088.77 Hà Nội 16h30' - 17h00'
6321 29K-090.00 Hà Nội
6322 29K-090.90 Hà Nội
6323 29K-091.19 Hà Nội
6324 29K-091.66 Hà Nội
6325 29K-092.66 Hà Nội
6326 29K-092.86 Hà Nội
6327 29K-092.99 Hà Nội
6328 29K-094.79 Hà Nội
6329 29K-095.39 Hà Nội
6330 29K-095.79 Hà Nội
6331 29K-095.99 Hà Nội
6332 29K-097.77 Hà Nội
6333 29K-100.08 Hà Nội
6334 29K-100.19 Hà Nội
6335 29K-100.45 Hà Nội
6336 29K-100.54 Hà Nội
6337 29K-100.82 Hà Nội
6338 29K-100.83 Hà Nội
6339 29K-100.93 Hà Nội
6340 29K-101.11 Hà Nội
6341 29K-101.22 Hà Nội
6342 29K-101.37 Hà Nội
6343 29K-101.53 Hà Nội
6344 29K-101.62 Hà Nội
6345 29K-101.66 Hà Nội
6346 29K-101.69 Hà Nội
6347 29K-101.74 Hà Nội
6348 29K-101.80 Hà Nội
6349 30K-621.79 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 205/
6350 30K-658.79 Hà Nội
6351 30K-660.99 Hà Nội 16h30' - 17h00'
6352 30K-661.01 Hà Nội
6353 30K-661.03 Hà Nội
6354 30K-661.04 Hà Nội
6355 30K-661.08 Hà Nội
6356 30K-661.11 Hà Nội
6357 30K-661.16 Hà Nội
6358 30K-661.35 Hà Nội
6359 30K-661.41 Hà Nội
6360 30K-661.58 Hà Nội
6361 30K-661.62 Hà Nội
6362 30K-661.70 Hà Nội
6363 30K-661.75 Hà Nội
6364 30K-661.76 Hà Nội
6365 30K-661.77 Hà Nội
6366 30K-661.82 Hà Nội
6367 30K-661.99 Hà Nội
6368 30K-662.03 Hà Nội
6369 30K-662.14 Hà Nội
6370 30K-662.25 Hà Nội
6371 30K-662.28 Hà Nội
6372 30K-662.29 Hà Nội
6373 30K-662.37 Hà Nội
6374 30K-662.43 Hà Nội
6375 30K-662.50 Hà Nội
6376 30K-662.57 Hà Nội
6377 30K-662.58 Hà Nội
6378 30K-662.61 Hà Nội
6379 30K-662.63 Hà Nội
6380 30K-662.80 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 206/
6381 30K-662.84 Hà Nội
6382 30K-662.94 Hà Nội 16h30' - 17h00'
6383 30K-663.07 Hà Nội
6384 30K-663.10 Hà Nội
6385 30K-663.14 Hà Nội
6386 30K-663.16 Hà Nội
6387 30K-663.37 Hà Nội
6388 30K-663.56 Hà Nội
6389 30K-663.66 Hà Nội
6390 30K-663.71 Hà Nội
6391 30K-663.79 Hà Nội
6392 30K-663.80 Hà Nội
6393 30K-663.86 Hà Nội
6394 30K-663.90 Hà Nội
6395 30K-663.95 Hà Nội
6396 30K-663.97 Hà Nội
6397 30K-664.05 Hà Nội
6398 30K-664.06 Hà Nội
6399 30K-664.07 Hà Nội
6400 30K-664.25 Hà Nội
6401 30K-664.27 Hà Nội
6402 30K-664.35 Hà Nội
6403 30K-664.37 Hà Nội
6404 30K-664.38 Hà Nội
6405 30K-664.44 Hà Nội
6406 30K-664.49 Hà Nội
6407 30K-664.52 Hà Nội
6408 30K-664.53 Hà Nội
6409 30K-664.57 Hà Nội
6410 30K-664.78 Hà Nội
6411 30K-664.82 Hà Nội

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 207/
6412 30K-665.02 Hà Nội
6413 30K-665.12 Hà Nội 16h30' - 17h00'
6414 30K-665.34 Hà Nội
6415 30K-665.44 Hà Nội
6416 30K-665.45 Hà Nội
6417 30K-665.46 Hà Nội
6418 30K-665.64 Hà Nội
6419 30K-666.37 Hà Nội
6420 30K-666.58 Hà Nội
6421 30K-888.59 Hà Nội
6422 30K-919.59 Hà Nội
6423 30K-961.66 Hà Nội
6424 30K-999.29 Hà Nội
6425 30L-001.00 Hà Nội
6426 30L-077.88 Hà Nội
6427 30L-110.11 Hà Nội
6428 30L-139.79 Hà Nội
6429 51D-950.23 Hồ Chí Minh
6430 51D-950.28 Hồ Chí Minh
6431 51D-950.80 Hồ Chí Minh
6432 51D-950.83 Hồ Chí Minh
6433 51D-950.89 Hồ Chí Minh
6434 51E-210.69 Hồ Chí Minh
6435 51E-213.88 Hồ Chí Minh
6436 51E-213.99 Hồ Chí Minh
6437 51E-302.69 Hồ Chí Minh
6438 51E-303.66 Hồ Chí Minh
6439 51E-303.68 Hồ Chí Minh
6440 51E-304.69 Hồ Chí Minh
6441 51E-305.03 Hồ Chí Minh
6442 51E-305.12 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 208/
6443 51E-305.23 Hồ Chí Minh
6444 51E-305.44 Hồ Chí Minh 16h30' - 17h00'
6445 51E-305.48 Hồ Chí Minh
6446 51E-305.53 Hồ Chí Minh
6447 51E-305.62 Hồ Chí Minh
6448 51E-305.63 Hồ Chí Minh
6449 51E-305.67 Hồ Chí Minh
6450 51E-305.71 Hồ Chí Minh
6451 51E-305.73 Hồ Chí Minh
6452 51E-305.87 Hồ Chí Minh
6453 51E-305.88 Hồ Chí Minh
6454 51E-305.92 Hồ Chí Minh
6455 51E-306.05 Hồ Chí Minh
6456 51E-306.23 Hồ Chí Minh
6457 51E-306.36 Hồ Chí Minh
6458 51E-306.42 Hồ Chí Minh
6459 51E-306.51 Hồ Chí Minh
6460 51E-306.71 Hồ Chí Minh
6461 51E-306.77 Hồ Chí Minh
6462 51E-306.90 Hồ Chí Minh
6463 51E-306.92 Hồ Chí Minh
6464 51E-307.10 Hồ Chí Minh
6465 51E-307.32 Hồ Chí Minh
6466 51E-307.46 Hồ Chí Minh
6467 51E-307.55 Hồ Chí Minh
6468 51E-307.66 Hồ Chí Minh
6469 51E-307.80 Hồ Chí Minh
6470 51E-307.85 Hồ Chí Minh
6471 51E-307.98 Hồ Chí Minh
6472 51E-308.02 Hồ Chí Minh
6473 51L-025.35 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 209/
6474 51L-025.53 Hồ Chí Minh
6475 51L-025.59 Hồ Chí Minh 16h30' - 17h00'
6476 51L-025.82 Hồ Chí Minh
6477 51L-025.89 Hồ Chí Minh
6478 51L-025.92 Hồ Chí Minh
6479 51L-026.17 Hồ Chí Minh
6480 51L-026.25 Hồ Chí Minh
6481 51L-026.42 Hồ Chí Minh
6482 51L-026.54 Hồ Chí Minh
6483 51L-026.56 Hồ Chí Minh
6484 51L-026.60 Hồ Chí Minh
6485 51L-026.66 Hồ Chí Minh
6486 51L-026.84 Hồ Chí Minh
6487 51L-026.89 Hồ Chí Minh
6488 51L-027.05 Hồ Chí Minh
6489 51L-027.10 Hồ Chí Minh
6490 51L-027.17 Hồ Chí Minh
6491 51L-027.28 Hồ Chí Minh
6492 51L-027.35 Hồ Chí Minh
6493 51L-027.41 Hồ Chí Minh
6494 51L-027.45 Hồ Chí Minh
6495 51L-027.56 Hồ Chí Minh
6496 51L-027.59 Hồ Chí Minh
6497 51L-027.69 Hồ Chí Minh
6498 51L-027.77 Hồ Chí Minh
6499 51L-027.89 Hồ Chí Minh
6500 51L-027.98 Hồ Chí Minh
6501 51L-028.14 Hồ Chí Minh
6502 51L-028.16 Hồ Chí Minh
6503 51L-028.32 Hồ Chí Minh
6504 51L-028.40 Hồ Chí Minh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 210/
6505 51L-028.43 Hồ Chí Minh
6506 51L-028.59 Hồ Chí Minh 16h30' - 17h00'
6507 51L-028.62 Hồ Chí Minh
6508 51L-028.69 Hồ Chí Minh
6509 51L-028.98 Hồ Chí Minh
6510 51L-029.04 Hồ Chí Minh
6511 51L-029.14 Hồ Chí Minh
6512 51L-029.27 Hồ Chí Minh
6513 51L-029.43 Hồ Chí Minh
6514 51L-029.67 Hồ Chí Minh
6515 51L-029.69 Hồ Chí Minh
6516 51L-029.77 Hồ Chí Minh
6517 51L-029.96 Hồ Chí Minh
6518 51L-029.98 Hồ Chí Minh
6519 51L-030.06 Hồ Chí Minh
6520 51L-030.16 Hồ Chí Minh
6521 51L-030.20 Hồ Chí Minh
6522 51L-030.22 Hồ Chí Minh
6523 51L-161.38 Hồ Chí Minh
6524 12A-223.88 Lạng Sơn
6525 12A-225.86 Lạng Sơn
6526 12C-124.86 Lạng Sơn
6527 12C-126.88 Lạng Sơn
6528 12C-127.68 Lạng Sơn
6529 14A-841.93 Quảng Ninh
6530 14A-841.97 Quảng Ninh
6531 14A-841.98 Quảng Ninh
6532 14A-842.09 Quảng Ninh
6533 14A-842.14 Quảng Ninh
6534 14A-842.52 Quảng Ninh
6535 14A-842.83 Quảng Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 211/
6536 14A-842.86 Quảng Ninh
6537 14A-842.88 Quảng Ninh 16h30' - 17h00'
6538 14A-842.89 Quảng Ninh
6539 14A-843.00 Quảng Ninh
6540 14A-843.07 Quảng Ninh
6541 14A-843.23 Quảng Ninh
6542 14A-843.27 Quảng Ninh
6543 14A-843.29 Quảng Ninh
6544 14A-843.35 Quảng Ninh
6545 14B-048.22 Quảng Ninh
6546 14B-048.23 Quảng Ninh
6547 14B-048.24 Quảng Ninh
6548 14B-048.34 Quảng Ninh
6549 14B-048.36 Quảng Ninh
6550 14D-025.04 Quảng Ninh
6551 14D-025.06 Quảng Ninh
6552 14D-025.09 Quảng Ninh
6553 14D-025.18 Quảng Ninh
6554 15C-444.67 Hải Phòng
6555 15C-445.55 Hải Phòng
6556 15C-447.66 Hải Phòng
6557 15C-448.84 Hải Phòng
6558 15C-449.49 Hải Phòng
6559 15C-449.94 Hải Phòng
6560 15C-449.99 Hải Phòng
6561 15C-452.22 Hải Phòng
6562 15C-452.88 Hải Phòng
6563 15C-453.33 Hải Phòng
6564 15C-453.99 Hải Phòng
6565 15C-455.22 Hải Phòng
6566 15C-455.39 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 212/
6567 15C-455.77 Hải Phòng
6568 15C-456.02 Hải Phòng 16h30' - 17h00'
6569 15C-456.13 Hải Phòng
6570 15C-456.20 Hải Phòng
6571 15D-044.00 Hải Phòng
6572 15D-044.69 Hải Phòng
6573 15K-218.02 Hải Phòng
6574 15K-218.08 Hải Phòng
6575 15K-218.10 Hải Phòng
6576 15K-218.36 Hải Phòng
6577 15K-218.39 Hải Phòng
6578 15K-218.56 Hải Phòng
6579 15K-218.61 Hải Phòng
6580 15K-218.62 Hải Phòng
6581 15K-218.64 Hải Phòng
6582 15K-218.75 Hải Phòng
6583 15K-218.88 Hải Phòng
6584 15K-219.04 Hải Phòng
6585 15K-219.05 Hải Phòng
6586 15K-219.07 Hải Phòng
6587 15K-219.11 Hải Phòng
6588 15K-219.15 Hải Phòng
6589 15K-220.10 Hải Phòng
6590 15K-220.17 Hải Phòng
6591 15K-220.21 Hải Phòng
6592 15K-220.25 Hải Phòng
6593 15K-220.42 Hải Phòng
6594 15K-220.52 Hải Phòng
6595 15K-220.59 Hải Phòng
6596 15K-220.60 Hải Phòng
6597 15K-220.73 Hải Phòng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 213/
6598 15K-255.88 Hải Phòng
6599 17A-400.11 Thái Bình 16h30' - 17h00'
6600 17A-400.33 Thái Bình
6601 17A-400.39 Thái Bình
6602 17A-400.79 Thái Bình
6603 17A-401.66 Thái Bình
6604 17A-401.79 Thái Bình
6605 17A-402.68 Thái Bình
6606 17C-189.66 Thái Bình
6607 17C-189.79 Thái Bình
6608 17C-189.86 Thái Bình
6609 17C-191.39 Thái Bình
6610 17D-009.47 Thái Bình
6611 17D-009.55 Thái Bình
6612 17D-009.56 Thái Bình
6613 18A-402.30 Nam Định
6614 18C-151.57 Nam Định
6615 18C-151.59 Nam Định
6616 18D-010.59 Nam Định
6617 18D-010.61 Nam Định
6618 18D-010.68 Nam Định
6619 19A-576.80 Phú Thọ
6620 19A-576.84 Phú Thọ
6621 19A-577.21 Phú Thọ
6622 19A-577.41 Phú Thọ
6623 19A-577.42 Phú Thọ
6624 19A-577.53 Phú Thọ
6625 19A-577.55 Phú Thọ
6626 19A-577.65 Phú Thọ
6627 19A-577.79 Phú Thọ
6628 19A-578.00 Phú Thọ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 214/
6629 19A-578.01 Phú Thọ
6630 19A-578.07 Phú Thọ 16h30' - 17h00'
6631 19A-578.13 Phú Thọ
6632 19A-578.57 Phú Thọ
6633 19A-578.92 Phú Thọ
6634 19A-579.04 Phú Thọ
6635 19A-579.22 Phú Thọ
6636 19A-579.46 Phú Thọ
6637 19A-579.56 Phú Thọ
6638 19C-228.34 Phú Thọ
6639 19C-228.35 Phú Thọ
6640 19C-228.38 Phú Thọ
6641 19C-228.48 Phú Thọ
6642 19C-228.51 Phú Thọ
6643 19C-228.88 Phú Thọ
6644 19C-229.14 Phú Thọ
6645 19C-229.18 Phú Thọ
6646 19C-229.25 Phú Thọ
6647 19C-229.30 Phú Thọ
6648 19C-229.34 Phú Thọ
6649 19C-229.59 Phú Thọ
6650 19C-230.22 Phú Thọ
6651 22A-228.22 Tuyên Quang
6652 34A-741.79 Hải Dương
6653 34A-744.86 Hải Dương
6654 34A-745.45 Hải Dương
6655 34B-039.83 Hải Dương
6656 34B-039.84 Hải Dương
6657 34B-039.89 Hải Dương
6658 34D-029.68 Hải Dương
6659 34D-030.66 Hải Dương

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 215/
6660 34D-030.79 Hải Dương
6661 34D-030.88 Hải Dương 16h30' - 17h00'
6662 35A-377.69 Ninh Bình
6663 35A-378.78 Ninh Bình
6664 35A-378.99 Ninh Bình
6665 35A-381.69 Ninh Bình
6666 35A-381.88 Ninh Bình
6667 35A-381.99 Ninh Bình
6668 35C-155.79 Ninh Bình
6669 35C-155.86 Ninh Bình
6670 35C-157.77 Ninh Bình
6671 35D-011.41 Ninh Bình
6672 37C-490.79 Nghệ An
6673 37C-490.86 Nghệ An
6674 37K-257.99 Nghệ An
6675 37K-258.58 Nghệ An
6676 37K-258.69 Nghệ An
6677 37K-258.99 Nghệ An
6678 37K-259.86 Nghệ An
6679 37K-259.88 Nghệ An
6680 37K-276.77 Nghệ An
6681 38A-568.79 Hà Tĩnh
6682 38A-571.79 Hà Tĩnh
6683 38A-572.88 Hà Tĩnh
6684 38C-204.39 Hà Tĩnh
6685 38C-204.44 Hà Tĩnh
6686 38C-204.89 Hà Tĩnh
6687 38C-205.99 Hà Tĩnh
6688 38C-206.86 Hà Tĩnh
6689 43A-816.35 Đà Nẵng
6690 43A-816.36 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 216/
6691 43A-816.38 Đà Nẵng
6692 43A-816.45 Đà Nẵng 16h30' - 17h00'
6693 43A-816.55 Đà Nẵng
6694 43A-816.72 Đà Nẵng
6695 43A-816.85 Đà Nẵng
6696 43A-816.94 Đà Nẵng
6697 43A-817.09 Đà Nẵng
6698 43A-817.14 Đà Nẵng
6699 43A-817.25 Đà Nẵng
6700 43A-817.37 Đà Nẵng
6701 43A-817.42 Đà Nẵng
6702 43A-817.59 Đà Nẵng
6703 43A-817.68 Đà Nẵng
6704 43A-817.77 Đà Nẵng
6705 43A-817.81 Đà Nẵng
6706 43A-817.85 Đà Nẵng
6707 43A-817.87 Đà Nẵng
6708 43A-817.90 Đà Nẵng
6709 43A-817.98 Đà Nẵng
6710 43A-818.05 Đà Nẵng
6711 43A-818.12 Đà Nẵng
6712 43A-818.13 Đà Nẵng
6713 43A-818.20 Đà Nẵng
6714 43A-818.35 Đà Nẵng
6715 43A-818.55 Đà Nẵng
6716 43A-818.58 Đà Nẵng
6717 43A-819.05 Đà Nẵng
6718 43A-819.06 Đà Nẵng
6719 43A-819.18 Đà Nẵng
6720 43A-819.19 Đà Nẵng
6721 43A-819.27 Đà Nẵng

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 217/
6722 43C-287.02 Đà Nẵng
6723 43C-287.22 Đà Nẵng 16h30' - 17h00'
6724 43C-287.23 Đà Nẵng
6725 43C-287.29 Đà Nẵng
6726 43C-287.31 Đà Nẵng
6727 43C-287.37 Đà Nẵng
6728 43C-287.40 Đà Nẵng
6729 43C-287.43 Đà Nẵng
6730 43C-287.45 Đà Nẵng
6731 43C-287.47 Đà Nẵng
6732 43C-287.62 Đà Nẵng
6733 43C-287.79 Đà Nẵng
6734 43C-287.81 Đà Nẵng
6735 43C-287.90 Đà Nẵng
6736 43C-287.94 Đà Nẵng
6737 43C-287.97 Đà Nẵng
6738 43C-287.99 Đà Nẵng
6739 43C-288.09 Đà Nẵng
6740 43C-288.26 Đà Nẵng
6741 43C-288.29 Đà Nẵng
6742 43C-288.45 Đà Nẵng
6743 43C-288.47 Đà Nẵng
6744 43C-288.58 Đà Nẵng
6745 43C-288.66 Đà Nẵng
6746 43C-288.91 Đà Nẵng
6747 43C-288.93 Đà Nẵng
6748 47A-630.66 Đắk Lắk
6749 47A-630.89 Đắk Lắk
6750 47A-631.86 Đắk Lắk
6751 47A-631.89 Đắk Lắk
6752 47A-633.39 Đắk Lắk

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 218/
6753 47A-633.69 Đắk Lắk
6754 47A-633.79 Đắk Lắk 16h30' - 17h00'
6755 47C-321.11 Đắk Lắk
6756 47C-321.86 Đắk Lắk
6757 47C-322.39 Đắk Lắk
6758 47C-322.89 Đắk Lắk
6759 47C-323.66 Đắk Lắk
6760 47C-323.69 Đắk Lắk
6761 47D-014.67 Đắk Lắk
6762 49A-633.55 Lâm Đồng
6763 49A-633.79 Lâm Đồng
6764 49A-633.89 Lâm Đồng
6765 49A-634.79 Lâm Đồng
6766 49A-634.89 Lâm Đồng
6767 49A-635.69 Lâm Đồng
6768 49A-635.88 Lâm Đồng
6769 49A-636.13 Lâm Đồng
6770 49C-337.66 Lâm Đồng
6771 49C-337.69 Lâm Đồng
6772 49C-338.38 Lâm Đồng
6773 49C-338.89 Lâm Đồng
6774 49D-011.78 Lâm Đồng
6775 60C-686.86 Đồng Nai
6776 60C-686.99 Đồng Nai
6777 60C-688.99 Đồng Nai
6778 60C-689.88 Đồng Nai
6779 60C-690.68 Đồng Nai
6780 60C-690.79 Đồng Nai
6781 60C-690.88 Đồng Nai
6782 60C-690.99 Đồng Nai
6783 60C-692.22 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 219/
6784 60C-692.39 Đồng Nai
6785 60C-692.99 Đồng Nai 16h30' - 17h00'
6786 60C-693.33 Đồng Nai
6787 60C-694.69 Đồng Nai
6788 60C-695.79 Đồng Nai
6789 60C-695.88 Đồng Nai
6790 60C-695.95 Đồng Nai
6791 60C-697.66 Đồng Nai
6792 60C-699.86 Đồng Nai
6793 60C-700.24 Đồng Nai
6794 60C-700.28 Đồng Nai
6795 60K-440.81 Đồng Nai
6796 60K-440.87 Đồng Nai
6797 60K-441.07 Đồng Nai
6798 60K-441.42 Đồng Nai
6799 60K-441.57 Đồng Nai
6800 60K-441.66 Đồng Nai
6801 60K-441.82 Đồng Nai
6802 60K-441.86 Đồng Nai
6803 60K-441.91 Đồng Nai
6804 60K-441.93 Đồng Nai
6805 60K-441.96 Đồng Nai
6806 60K-441.98 Đồng Nai
6807 60K-442.11 Đồng Nai
6808 60K-442.17 Đồng Nai
6809 60K-442.19 Đồng Nai
6810 60K-442.39 Đồng Nai
6811 60K-442.47 Đồng Nai
6812 60K-442.50 Đồng Nai
6813 60K-442.65 Đồng Nai
6814 60K-442.74 Đồng Nai

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 220/
6815 60K-442.75 Đồng Nai
6816 60K-442.80 Đồng Nai 16h30' - 17h00'
6817 60K-442.97 Đồng Nai
6818 60K-443.03 Đồng Nai
6819 60K-443.08 Đồng Nai
6820 60K-443.15 Đồng Nai
6821 60K-443.25 Đồng Nai
6822 60K-443.30 Đồng Nai
6823 60K-443.40 Đồng Nai
6824 60K-443.43 Đồng Nai
6825 60K-443.45 Đồng Nai
6826 60K-443.53 Đồng Nai
6827 65A-414.75 Cần Thơ
6828 65A-414.83 Cần Thơ
6829 65A-414.93 Cần Thơ
6830 65A-415.04 Cần Thơ
6831 65A-415.28 Cần Thơ
6832 65A-415.39 Cần Thơ
6833 65A-415.63 Cần Thơ
6834 65A-415.65 Cần Thơ
6835 65A-415.67 Cần Thơ
6836 65A-415.71 Cần Thơ
6837 65A-415.87 Cần Thơ
6838 65A-415.95 Cần Thơ
6839 65A-416.00 Cần Thơ
6840 65A-416.12 Cần Thơ
6841 65A-416.22 Cần Thơ
6842 65A-416.23 Cần Thơ
6843 65A-416.37 Cần Thơ
6844 65A-416.61 Cần Thơ
6845 65A-416.67 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 221/
6846 65A-416.75 Cần Thơ
6847 65A-416.94 Cần Thơ 16h30' - 17h00'
6848 65A-417.03 Cần Thơ
6849 65A-417.11 Cần Thơ
6850 65A-417.32 Cần Thơ
6851 65C-206.41 Cần Thơ
6852 65C-206.65 Cần Thơ
6853 65C-206.68 Cần Thơ
6854 65C-206.76 Cần Thơ
6855 65C-206.87 Cần Thơ
6856 65C-206.90 Cần Thơ
6857 65C-207.03 Cần Thơ
6858 65C-207.08 Cần Thơ
6859 65C-207.19 Cần Thơ
6860 65C-207.25 Cần Thơ
6861 65C-207.27 Cần Thơ
6862 65C-207.30 Cần Thơ
6863 65C-207.47 Cần Thơ
6864 65C-207.53 Cần Thơ
6865 65C-207.55 Cần Thơ
6866 65C-207.57 Cần Thơ
6867 65C-207.60 Cần Thơ
6868 65C-207.67 Cần Thơ
6869 65C-207.69 Cần Thơ
6870 65C-207.76 Cần Thơ
6871 65C-207.84 Cần Thơ
6872 65C-208.11 Cần Thơ
6873 65C-208.18 Cần Thơ
6874 65C-208.20 Cần Thơ
6875 65C-208.23 Cần Thơ
6876 65C-208.32 Cần Thơ

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 222/
6877 65C-208.33 Cần Thơ
6878 67A-281.29 An Giang 16h30' - 17h00'
6879 67A-281.30 An Giang
6880 67A-281.37 An Giang
6881 67C-169.05 An Giang
6882 67C-169.07 An Giang
6883 67C-169.14 An Giang
6884 67D-005.32 An Giang
6885 67D-005.38 An Giang
6886 71A-181.54 Bến Tre
6887 71A-181.85 Bến Tre
6888 71A-181.89 Bến Tre
6889 71A-181.92 Bến Tre
6890 71A-181.97 Bến Tre
6891 71A-181.98 Bến Tre
6892 71A-181.99 Bến Tre
6893 71C-119.29 Bến Tre
6894 71C-119.38 Bến Tre
6895 71C-119.39 Bến Tre
6896 71C-119.43 Bến Tre
6897 71C-119.44 Bến Tre
6898 71C-119.48 Bến Tre
6899 71C-119.60 Bến Tre
6900 82A-129.99 Kon Tum
6901 86A-286.66 Bình Thuận
6902 88A-656.69 Vĩnh Phúc
6903 88A-656.79 Vĩnh Phúc
6904 88C-269.13 Vĩnh Phúc
6905 88C-269.39 Vĩnh Phúc
6906 88D-017.14 Vĩnh Phúc
6907 94A-097.42 Bạc Liêu

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 223/
6908 94A-097.73 Bạc Liêu
6909 94C-074.16 Bạc Liêu 16h30' - 17h00'
6910 94C-074.18 Bạc Liêu
6911 94C-074.33 Bạc Liêu
6912 94C-074.42 Bạc Liêu
6913 94C-074.49 Bạc Liêu
6914 94C-074.51 Bạc Liêu
6915 95A-112.34 Hậu Giang
6916 98A-683.71 Bắc Giang
6917 98A-683.72 Bắc Giang
6918 98A-683.81 Bắc Giang
6919 98A-683.88 Bắc Giang
6920 98A-683.93 Bắc Giang
6921 98A-683.99 Bắc Giang
6922 98A-684.00 Bắc Giang
6923 98A-684.06 Bắc Giang
6924 98A-684.08 Bắc Giang
6925 98A-684.14 Bắc Giang
6926 98A-684.18 Bắc Giang
6927 98A-684.21 Bắc Giang
6928 98A-684.43 Bắc Giang
6929 98A-684.45 Bắc Giang
6930 98A-684.77 Bắc Giang
6931 98A-684.79 Bắc Giang
6932 98A-684.83 Bắc Giang
6933 98A-684.90 Bắc Giang
6934 98A-684.91 Bắc Giang
6935 98A-685.01 Bắc Giang
6936 98A-685.03 Bắc Giang
6937 98A-685.04 Bắc Giang
6938 98A-685.06 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 224/
6939 98A-685.17 Bắc Giang
6940 98A-685.27 Bắc Giang 16h30' - 17h00'
6941 98A-685.41 Bắc Giang
6942 98A-685.47 Bắc Giang
6943 98A-685.62 Bắc Giang
6944 98A-685.67 Bắc Giang
6945 98A-685.69 Bắc Giang
6946 98A-685.71 Bắc Giang
6947 98A-685.84 Bắc Giang
6948 98A-685.86 Bắc Giang
6949 98A-685.99 Bắc Giang
6950 98A-686.15 Bắc Giang
6951 98A-686.19 Bắc Giang
6952 98A-686.59 Bắc Giang
6953 98C-323.07 Bắc Giang
6954 98C-323.14 Bắc Giang
6955 98C-323.15 Bắc Giang
6956 98C-323.19 Bắc Giang
6957 98C-323.22 Bắc Giang
6958 98C-323.32 Bắc Giang
6959 98C-323.41 Bắc Giang
6960 98C-323.44 Bắc Giang
6961 98C-323.46 Bắc Giang
6962 98C-323.56 Bắc Giang
6963 98C-323.82 Bắc Giang
6964 98C-324.01 Bắc Giang
6965 98C-324.34 Bắc Giang
6966 98C-324.37 Bắc Giang
6967 98C-324.55 Bắc Giang
6968 98C-324.61 Bắc Giang
6969 98C-324.65 Bắc Giang

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 225/
6970 98C-324.79 Bắc Giang
6971 98C-324.83 Bắc Giang 16h30' - 17h00'
6972 98C-324.84 Bắc Giang
6973 99A-712.88 Bắc Ninh
6974 99A-712.99 Bắc Ninh
6975 99A-713.68 Bắc Ninh
6976 99A-713.88 Bắc Ninh
6977 99A-715.15 Bắc Ninh
6978 99A-715.68 Bắc Ninh
6979 99A-715.69 Bắc Ninh
6980 99A-715.79 Bắc Ninh
6981 99A-716.39 Bắc Ninh
6982 99A-716.61 Bắc Ninh
6983 99A-716.68 Bắc Ninh
6984 99A-716.86 Bắc Ninh
6985 99A-717.39 Bắc Ninh
6986 99A-717.77 Bắc Ninh
6987 99A-720.19 Bắc Ninh
6988 99A-720.24 Bắc Ninh
6989 99A-720.31 Bắc Ninh
6990 99A-720.33 Bắc Ninh
6991 99A-720.60 Bắc Ninh
6992 99A-720.73 Bắc Ninh
6993 99A-721.06 Bắc Ninh
6994 99A-721.07 Bắc Ninh
6995 99A-721.10 Bắc Ninh
6996 99A-721.25 Bắc Ninh
6997 99A-721.58 Bắc Ninh
6998 99A-721.65 Bắc Ninh
6999 99A-721.72 Bắc Ninh
7000 99C-300.07 Bắc Ninh

Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 226/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 227/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 228/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 229/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 230/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 231/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 232/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 233/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 234/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 235/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 236/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 237/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 238/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 239/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 240/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 241/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 242/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 243/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 244/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 245/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 246/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 247/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 248/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 249/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 250/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 251/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 252/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 253/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 254/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 255/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 256/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 257/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 258/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 259/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 260/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 261/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 262/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 263/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 264/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 265/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 266/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 267/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 268/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 269/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 270/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 271/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 272/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 273/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 274/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 275/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 276/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 277/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 278/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 279/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 280/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 281/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 282/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 283/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 284/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 285/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 286/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 287/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 288/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 289/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 290/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 291/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 292/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 293/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 294/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 295/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 296/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 297/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 298/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 299/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 300/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 301/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 302/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 303/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 304/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 305/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 306/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 307/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 308/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 309/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 310/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 311/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 312/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 313/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 314/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 315/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 316/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 317/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 318/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 319/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 320/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 321/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 322/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 323/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 324/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 325/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 326/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 327/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 328/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 329/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 330/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 331/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 332/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 333/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 334/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 335/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 336/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 337/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 338/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 339/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 340/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 341/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 342/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 343/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 344/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 345/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 346/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 347/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 348/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 349/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 350/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 351/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 352/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 353/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 354/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 355/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 356/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 357/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 358/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 359/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 360/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 361/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 362/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 363/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 364/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 365/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 366/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 367/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 368/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 369/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 370/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 371/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 372/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 373/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 374/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 375/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 376/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 377/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 378/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 379/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 380/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 381/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 382/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 383/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 384/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 385/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 386/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 387/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 388/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 389/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 390/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 391/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 392/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 393/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 394/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 395/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 396/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 397/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 398/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 399/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 400/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 401/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 402/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 403/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 404/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 405/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 406/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 407/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 408/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 409/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 410/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 411/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 412/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 413/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 414/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 415/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 416/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 417/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 418/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 419/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 420/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 421/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 422/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 423/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 424/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 425/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 426/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 427/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 428/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 429/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 430/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 431/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 432/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 433/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 434/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 435/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 436/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 437/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 438/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 439/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 440/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 441/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 442/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 443/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 444/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 445/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 446/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 447/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 448/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 449/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 450/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 451/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 452/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 453/
Danh sách biển số đấu giá ngày 18/12; hạn nộp tiền: trước 16h30 ngày 15/12 Trang 454/

You might also like