You are on page 1of 5

PHỤ LỤC 1: BẢNG GIÁ MUA SẮM THIẾT BỊ 110KV

Đơn vị tính: Đồng


Giá thông báo
TT Tên VTTB - Quy cách sản phẩm Đơn vị
tháng 11/2023

I MÁY BIẾN ÁP 110KV


Máy biến áp lực 115/38,5/23kV, 63MVA, giá đỡ và phụ kiện trọn bộ
1 Máy 13.946.187.409
(không bao gồm tủ điều khiển xa)
Máy biến áp lực 110/22/(10)kV-10 là cuộn cân bằng, 63MVA, giá đỡ và
2 Máy 13.227.880.000
phụ kiện trọn bộ (không bao gồm tủ điều khiển xa)
Máy biến áp lực 115/38,5/23kV, 40MVA, giá đỡ và phụ kiện trọn bộ
3 Máy 11.989.140.833
(không bao gồm tủ điều khiển xa)
Máy biến áp lực 115/38,5/23kV, 25MVA, giá đỡ và phụ kiện trọn bộ
4 Máy 9.587.423.713
(không bao gồm tủ điều khiển xa)
5 Tủ điều khiển xa (bao gồm đầy đủ phụ kiện đấu nối kèm theo) Tủ 345.000.000
II THIẾT BỊ NGOÀI TRỜI 110KV
II.1 Máy cắt 110kV
Máy cắt 3 pha SF6, ngoài trời-123kV-1250A, 31,5kA/1s, bao gồm cả trụ
1 Bộ 502.232.966
đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Máy cắt 3 pha SF6, ngoài trời-123kV-1250A, 25kA/1s, bao gồm cả trụ
2 Bộ 472.467.000
đỡ, kẹp cực và phụ kiện
II.2 Dao cách ly 110kV
Dao cách ly 3 pha, 2 nối đất, 123kV-1250A, 31,5kA/1s, bao gồm cả trụ
1 Bộ 225.189.145
đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 3 pha, 2 nối đất, 123kV-1250A, 25kA/1s, bao gồm cả trụ đỡ,
2 Bộ 210.055.000
kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 3 pha, 1 nối đất, 123kV-1250A, 31,5kA/1s, bao gồm cả trụ
3 Bộ 181.867.594
đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 3 pha, 1 nối đất, 123kV-1250A, 25kA/1s, bao gồm cả trụ đỡ,
4 Bộ 169.709.804
kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 1 pha, không nối đất, 123kV-1250A, 31,5kA/1s, bao gồm cả
5 Bộ 97.944.000
trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 1 pha, không nối đất, 123kV-1250A, 25kA/1s, bao gồm cả
6 Bộ 95.250.730
trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Dao nối đất 1 cực 72kV-400A, 31,5kA/1s, bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và
7 Bộ 58.785.781
phụ kiện
Dao nối đất 1 cực 72kV-400A, 25kA/1s, bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và
8 Bộ 56.239.343
phụ kiện
II.3 Biến dòng điện 110kV
Biến dòng điện ngoài trời, 1 pha, 123kV, 200-400-600-800/1/1/1/1, bao
1 Bộ 104.605.591
gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Biến dòng điện ngoài trời, 1 pha, 123kV, 400-600-800-1200/1/1/1/1, bao
2 Bộ 114.942.924
gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Biến dòng điện ngoài trời, 1 pha, 123kV, 400-800-1200/1/1/1/1/1, bao
3 Bộ 139.450.000
gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện (02 cuộn đo lường, 3 cuộn bảo vệ)
Giá thông báo
TT Tên VTTB - Quy cách sản phẩm Đơn vị
tháng 11/2023
Biến dòng điện ngoài trời, 1 pha, 123kV, 200-400/1/1/1/1/1, bao gồm cả
4 Bộ 132.435.800
trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện (02 cuộn đo lường, 3 cuộn bảo vệ)
Biến dòng điện ngoài trời, 1 pha, 123kV, 400-600-800-1200/1/1/1/1/1,
5 bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện (02 cuộn đo lường, 3 cuộn bảo Bộ 139.450.000
vệ)
II.4 Biến điện áp 110kV

Biến điện áp ngoài trời, 1 pha, 123kV, 115:√3/0,11:√3/0,11:√3kV, bao


1 Bộ 109.132.472
gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Biến điện áp ngoài trời, 1 pha, 123kV,
2 115:√3/0,11:√3/0,11:√3:0,11/√3kV, bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực và phụ Bộ 109.375.000
kiện (02 cuộn đo lường, 01 cuộn bảo vệ)
II.5 Chống sét van 110kV
Chống sét van ngoài trời, 1 pha 110kV-10kA, class 3, bao gồm cả trụ đỡ,
1 Bộ 37.487.231
kẹp cực, ghi sét và phụ kiện
Chống sét van ngoài trời, 1 pha 72kV-10kA, class 3, bao gồm cả trụ đỡ,
2 Bộ 29.670.150
kẹp cực, ghi sét và phụ kiện
Chống sét van ngoài trời, 1 pha 35kV-10kA, class 3, bao gồm cả trụ đỡ,
3 Bộ 26.117.500
kẹp cực, ghi sét và phụ kiện
Chống sét van ngoài trời, 1 pha 22kV-10kA, class 3, bao gồm cả trụ đỡ,
4 Bộ 25.603.383
kẹp cực, ghi sét và phụ kiện
Chống sét van ngoài trời, 1 pha 10kV-10kA, class 3, bao gồm cả trụ đỡ,
5 Bộ 18.515.105
kẹp cực, ghi sét và phụ kiện
Bộ ghi sét cho chống sét van, 1 pha, kèm đầy đủ phụ kiện (Phụ kiện rời
6 Bộ 8.162.000
lẻ)
III THIẾT BỊ 35KV NGOÀI TRỜI
Máy cắt 3 pha SF6, ngoài trời-38,5kV-1250A, 16kA/1s, bao gồm cả trụ
1 Bộ 445.830.000
đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 3 pha, 2 nối đất, 38,5kV-630A, 31,5kA/1s, bao gồm cả trụ
2 Bộ 180.365.545
đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 3 pha, 1 nối đất, 38,5kV-1250A, 31,5kA/1s, bao gồm cả trụ
3 Bộ 164.147.067
đỡ, kẹp cực và phụ kiện
Dao cách ly 3 pha, không nối đất, 38,5kV-1250A, 31,5kA/1s, bao gồm cả
4 Bộ 120.994.904
trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện
TU 35kV tỷ số biến 38,5kV:√3/0,11:√3/0,11:3kV kèm trụ đỡ và phụ kiện
5 Bộ 38.525.000
lắp đặt
TU 35kV tỷ số biến 38,5kV:√3/0,11:√3/0,11:3kV kèm phụ kiện lắp đặt
6 Bộ 38.525.000
(không bao gồm trụ đỡ)
TI 35kV tỷ số biến 800-1000-1200/5A kèm phụ kiện lắp đặt (không bao
7 Bộ 36.525.000
gồm trụ đỡ)
TI 35kV tỷ số biến 200-400-600/5A kèm phụ kiện lắp đặt (không bao
8 Bộ 36.525.000
gồm trụ đỡ)
TI 35kV tỷ số biến 300-600/5A kèm phụ kiện lắp đặt (không bao gồm trụ
9 Bộ 36.525.000
đỡ)
IV THIẾT BI 22, 35KV TRONG NHÀ
Giá thông báo
TT Tên VTTB - Quy cách sản phẩm Đơn vị
tháng 11/2023
IV.1 Phía 35kV
1 Tủ máy cắt tổng 38,5kV-1250A, 25kA/1s Tủ 721.082.550
2 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A, 25kA/1s Tủ 654.317.759
3 Tủ đo lường 38,5kV Tủ 426.284.800
4 Tủ cầu dao, cầu chì 38,5kV (Tủ tự dùng) Tủ 388.861.500
5 Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A, 25kA/1s Tủ 420.512.850
IV.2 Phía 22kV
Tủ máy cắt tổng 24kV-2500A, 31,5kA/1s Tủ
1 Tủ máy cắt tổng 24kV-2500A, 25kA/1s Tủ 563.659.803
2 Tủ máy cắt tổng 24kV-2000A, 25kA/1s Tủ 547.767.124
3 Tủ máy cắt lộ đi 24kV-630A, 25kA/1s Tủ 429.689.357
4 Tủ đo lường 24kV Tủ 335.182.500
5 Tủ cầu dao, cầu chì 24kV (tủ tự dùng) Tủ 239.113.700
6 Tủ dao cắm phân đoạn 24kV-2500A, 25kA/1s Tủ 416.711.088
7 Tủ dao cắm phân đoạn 24kV-2000A, 25kA/1s Tủ 365.219.950
8 Tủ đấu nối thanh cái Tủ 161.000.000
V THIẾT BỊ NHỊ THỨ
Tủ điều khiển và bảo vệ, tích hợp điều khiển xa ngăn máy biến áp 110kV
1 Tủ 707.226.500
(bao gồm F87T; F67N; BCU, F90)
Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn máy biến áp 110 kV (bao gồm F87T; F67N;
2 Tủ 537.164.742
BCU )
Tủ điều khiển, bảo vệ một ngăn lộ đường dây 110kV (bao gồm F87L;
3 Tủ 518.020.840
F67N; BCU )
4 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn phân đoạn 110 kV (bao gồm 87B, F21, BCU) Tủ 666.260.159
Tủ điều khiển, bảo vệ 2 ngăn lộ đường dây 110kV ( 2 F87L, 2 F67, 2
5 Tủ 859.463.801
BCU)
6 Tủ đấu dây ngoài trời (MK) Tủ 38.391.000
7 Tủ tự dùng xoay chiều 380/220VAC Tủ 265.081.250
8 Tủ phân phối một chiều 220 DC (kèm BCU) Tủ 301.927.000
9 Tủ phân phối một chiều 220 DC (không kèm BCU) Tủ 227.998.784
10 Tủ chỉnh lưu 380VAC/220VDC-63A/tủ nạp Tủ 232.234.622
Tủ đo đếm điện năng (Bao gồm các phụ kiện lắp đặt, không bao gồm
11 Tủ 74.932.500
công tơ)
12 Tủ sa thải phụ tải (2 rơle F50 kèm chức năng BCU) Tủ 287.219.500
13 Tủ sa thải phụ tải (4 rơle F50 kèm chức năng BCU) Tủ 464.376.500
Rơ le rời lẻ
Rơ le hợp bộ so lệch dọc đường dây (F87L) bao gồm cả phụ kiện và chi
14 Bộ 241.000.000
tiết lắp đặt, đấu nối với hệ thống hiện trạng
Giá thông báo
TT Tên VTTB - Quy cách sản phẩm Đơn vị
tháng 11/2023
Rơ le hợp bộ so lệch MBA (F87T) bao gồm cả phụ kiện và chi tiết lắp
15 Bộ 218.323.512
đặt, đấu nối với hệ thống hiện trạng
Rơ le hợp bộ so lệch thanh cái (F87B) bao gồm cả phụ kiện và chi tiết lắp
16 Bộ 259.431.695
đặt, đấu nối với hệ thống hiện trạng
Rơ le hợp bộ bảo vệ khoảng cách (F21) bao gồm cả phụ kiện và chi tiết
17 Bộ 168.000.000
lắp đặt, đấu nối với hệ thống hiện trạng
Rơ le hợp bộ bảo vệ quá dòng có hướng (F67) bao gồm cả phụ kiện và
18 Bộ 119.000.000
chi tiết lắp đặt, đấu nối với hệ thống hiện trạng
Rơ le hợp bộ bảo vệ tần số (F81) bao gồm cả phụ kiện và chi tiết lắp đặt,
19 Bộ 113.369.400
đấu nối với hệ thống hiện trạng
VI HỆ THỐNG ẮC QUY
Ắc quy và tủ nạp
Bộ ắcquy chì axit 220VDC, 200Ah, bao gồm cả giá đỡ, 10% số bình dự
1 Bộ 253.711.500
phòng và đầy đủ phụ kiện
Bộ ắcquy 220VDC, 180Ah chì axit, bao gồm cả giá đỡ, 10% số bình dự
2 Bộ 219.993.500
phòng và đầy đủ phụ kiện
3 Tủ nạp Ắc quy 3 pha đầu vào 220/380VAC đầu ra 220VDC Bộ 218.897.242
Bộ ắcquy 220VDC, 120Ah, bao gồm cả giá đỡ, 10% số bình dự phòng và
4 Bộ 187.493.500
đầy đủ phụ kiện
5 Hệ thống giám sát ắcquy online 2 giàn ắcquy (2x110 bình) Bộ 385.503.500

VII HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN MÁY TÍNH VÀ KẾT NỐI SCADA


- Thiết bị Switch IEC61850 Layer 2, có các thông số kỹ thuật cơ bản như
sau:
1 Bộ 64.619.720
- Số lượng cổng điện: ≥ 24 port, 10/100/1000 Mbps.
- Số lượng cổng quang: ≥ 4 port, 100/1000 Mbps.
- Thiết bị Switch IEC61850 Layer 3, có các thông số kỹ thuật cơ bản như
sau:
2 Bộ 115.804.246
- Số lượng cổng điện: ≥ 24 port, 10/100/1000 Mbps.
- Số lượng cổng quang: ≥ 4 port, 100/1000 Mbps.
3 Firewall Bộ 81.700.918
Bộ chuyển đổi nguồn 220VDC/48VDC/30A (Bao gồm cả - Charger AC-
4 Bộ 26.421.332
220V/DC-48V/30A, - Cắt lọc sét AC-220V/10A, - Accu 100Ah)
5 Thiết bị Router Bộ 36.460.838
Máy tính chủ gồm cả Application Server/HMI và hệ điều hành bản quyền
6 Bộ 133.483.000
(gồm 2 màn hình >=23inch)
7 Máy tính Gateway/server và hệ điều hành bản quyền Bộ 126.500.000

8 Inverter 220VDC/220VAC Bộ 26.696.750


9 GPS synchronization clock (TB đồng bộ vệ tinh) Bộ 55.858.680
10 Bộ I/O (16 input, 8 output) Bộ 48.350.000
11 Bộ I/O (24 input, 12 output, 8 Alalog Input) Bộ 35.000.000
Giá thông báo
TT Tên VTTB - Quy cách sản phẩm Đơn vị
tháng 11/2023

12 Bộ chuyển đổi giao thức IEC104, IEC102 sang IEC61850 và ngược lại Bộ 17.500.000
Phần mềm kết nối mở có bản quyền hợp pháp Cài đặt trên hệ điều hành
windows 7 pro 64 bit hoặc cao hơn.
- Số điểm dữ liệu sẵn sàng sử dụng (datapoint): ≥ 3000 datapoint.
- Bảo vệ bản quyền: khóa cứng (USB dongle).
- Các giao thức truyền thông có bản quyền, gồm:
+ IEC60870-5-101 (Master, Slave).
13 + IEC60870-5-104 (Master, Slave). License 376.989.900
+ IEC60870-5-103 (Master).
+ IEC61850 (Client, MMS).
+ Modbus RTU/TCP IP
+ DNP3 Serial/Ethernet Master
+ OPC Client.
- Các tín năng nâng cao:
VIII HỆ THỐNG CAMERA

Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời kèm cắt lọc sét (loại
1 zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại Bộ 24.323.001
TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ.
Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu)
2 kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT Bộ 17.131.493
NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ.
Camera giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản
3 quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp Bộ 12.699.600
đặt trọn bộ.
Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV
4 chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy Bộ 16.872.665
tính QWERTY USB)
5 Switch Network layer 2 (24 port) Bộ 11.108.700

6 Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 2 đầu vào, 220VDC/220VAC, >=3kVA Bộ 32.745.637

7 Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời Bộ 1.955.520


8 Bộ cắt lọc sét nguồn 220VDC-20kA Bộ 5.506.977
9 Bộ chống sét mạng Lan Bộ 5.548.400
10 Bộ chống sét nguồn 20kV Bộ 1.470.520
11 Bộ phối quang ODF 24 Bộ 949.455
12 Vỏ tủ camera (kèm phụ kiện) Tủ 14.498.248
13 Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu Camera Tủ 6.157.500
Tủ Rack Camera gồm các thiết bị: Đầu ghi hình kèm phần mềm bản
quyền; Switch Network layer 2; Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 2 đầu;
14 Tủ 71.616.000
Bộ chuyển đổi quang điện; Hộp nối quang ODF và phụ kiện trọn bộ kèm
theo.
Phần mềm Camera tại trung tâm điều khiển (kết nối mở, có bản quyền
15 Bộ 62.342.008
hợp pháp)

You might also like