You are on page 1of 6

tuyet nga co.

, ltd
CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA

Tiêu Chuẩn Kiểm Tra


S t a n d a r d c h e c k i n g
Ngày kiểm tra : : / /
Service date : / /
Khách hàng Địa chỉ
Customer Address
Tên TB Điện thoại
Model Tel. No.
Mã Máy Tên KH
Serial No. Signature

Đo lường /phương
Danh mục Kiểm tra Nội Dung Kiểm Tra Kết quả
pháp
Checking items Contents Results
Measuring / Adjusting
method
Machine EXTERNAL
Ngoại quan máy
01 Hộp bảo vệ Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Cover Loose、damage on Visual
02 Bao che Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Full splash guard Loose、damage on Visual
03 Tủ điện Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Cabinet Loose、damage Visual
04 Bảng điều khiển Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Control panel Loose、damage Visual
05 Bu long và Đai Mất,phá hủy về thiết bị Thước thăng bằng
ốc ,thăng bằng Loose、damage Level accuracy
máy
Anchor bolts and
nuts
06 Bàn Máy Mất lỗ ghá bulong Trực Quan
table Loose on fixing bolts Visual
Biến dạng và phá hủy
Deformation and damage
07 Ụ đỡ máy Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Bed Loose、damage Visual
08 Ống linh hoạt Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Flexible tube Loose、damage Visual
Main unit
01 Đầu máy Tiếng ồn không bình Trực Quan hoặc
Machine head thường ,nóng thiết bị đo nhiệt
Unusual noise、overheat Visual or sensor
temperature
02 Trục chính Tiếng ồn không bình Trực Quan
Spindle head thường ,nóng Visual
Unusual noise、overheat
03 ổ gá dao Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
tuyet nga co., ltd
CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA
Loose、damage Visual
Tool magazine
04 Đối Trọng Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Balancer weight Loose、damage Visual
05 Đường ống Rò rỉ,phá hủy ,mòn Trực Quan
Coolant tank Air leakage、damage、 Visual
wear
06 Khí nén Không tốt,nhiều Trực Quan
Pneumatic nước ,bẩn ,phá hủy Visual
Filtering effects of water
and dirt、damage、dirt
07 Kép dao Trơn tru hoặc rò rỉ khí Trực Quan,Vận hành
Clamp cylinder Smooth Visual,operator
upward/downward
movement、air leakage
08 Bảo vệ truc X Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Telescopic plate X Loose、damage Visual
09 Băng trục X Phá hủy,mòn Thước cặp,đồng hồ
X axis Tapes Damage,wear so
Vernier capliper,dial
gauge
10 Băng trục Y Phá hủy,mòn Thước cặp,đồng hồ
Y axis Tapes Damage,wear so
Vernier capliper,dial
gauge
11 Băng trục Z Phá hủy,mòn Thước cặp,đồng hồ
Z -axis Tapes Damage,wear so
Vernier capliper,dial
gauge
12 Bảo vệ trục Y Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Telescopic plate Y Loose、damage Visual
13 Tấm chắn nghiêng Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan
Guard plate Loose、damage Visual
14 ống trơn nguội Mất,phá hủy về thiết bị, Trực Quan
Spraying pipe không hoạt động Visual
Loose、damage, not run
15 Dầu bôi trơn Có / không có Trực Quan
Lubrication Yes / No Visual
16 Dầu thủy lực Có / không có Trực Quan
Oil hydraulic Yes / No Visual
17 Bộ làm mát Sẵn sàng /không sẵn sàng Trực Quan
Cooler Ready/Not ready Visual
Electric control system
01 Nguốn chính Đúng /đầy đủ Đồng hồ
Main Power Right /Full Votltagle Vot. metter
02 Biến áp Mất,phá hủy về thiết Đồng hồ
Tranformer bị,điện cấp cho máy Vot. metter
Loose、damage, power
for machine
03 Động cơ trục Tiếng ồn không bình Thính giác, đồng hồ
chính thường đảo ,nóng so
tuyet nga co., ltd
CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA
Spindle motor Unusual noise,inversion Touch,Hearing,dial
、overheat gauge
04 Động cơ truc X Tiếng ồn không bình Thính giác,Trực
X-axis motor thường ,nóng quan
Unusual noise、overheat Touch,Hearing,Visual
05 Động cơ truc X Tiếng ồn không bình Thính giác,Trực
Y-axis motor thường ,nóng quan
Unusual noise、overheat Touch,Hearing,Visual
06 Động cơ truc Z Tiếng ồn không bình Thính giác,Trực
Z- axis motor thường ,nóng quan
Unusual noise、overheat Touch,Hearing,Visual
07 Động cơ trục C Tiếng ồn không bình Thính giác,Trực
c- axis motor thường ,nóng quan
Unusual noise、overheat Touch,Hearing,Visual
08 Bơm dầu bôi trơn Hoạt động /không hoạt Trực Quan,Đồng Hồ
Lubrication pumb động điện
Run/Not run Visual,Vot.metter
09 Công tắc hành Mất,phá hủy về thiết bị, Trực Quan,Đồng Hồ
trình ,cảm biến không hoạt động điện
Limit Loose、damage, not run Visual,Vot.metter
switch,sensor
10 Servo- Driver Sẵn sàng /không sẵn sàng Trực Quan,Đồng Hồ
X,Y,Z Ready/Not ready điện
Visual,Vot.metter
11 Thay dao tự động Sẵn sàng /không sẵn sàng Trực Quan,Đồng Hồ
ATC Driver Ready/Not ready điện
Visual,Vot.metter
11 CPU Sẵn sàng /không sẵn sàng Trực Quan,Đồng Hồ
Ready/Not ready điện
Visual,Vot.metter
12 Van điện từ Hoạt động /không hoạt Trực Quan,Đồng Hồ
động điện
Run/Not run Visual,Vot.metter
12 Thiết bị điện khác Mất,phá hủy về thiết bị Trực Quan,Đồng Hồ
Other electric Loose、damage điện
Visual,Vot.metter
Vận Hành
01 Chạy đơn Tốt / không tốt Vận hành
Single Good/Not good Operator
02 Nguyên điểm Tốt / không tốt Vận hành
ZRN Good/Not good Operator
03 Chạy chậm Tốt / không tốt Vận hành
Job Good/Not good Operator
04 Chạy bán tự động Tốt / không tốt Vận hành
MDI Good/Not good Operator
05 Chạy nhanh Tốt / không tốt Vận hành
Rapid Good/Not good Operator
06 Chạy tự động Tốt / không tốt Vận hành
Auto Good/Not good Operator
07 Chạy với máy tính Tốt / không tốt Vận hành
Tape Good/Not good Operator
07 Chạy thuận trục Tốt / không tốt Vận hành
tuyet nga co., ltd
CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA
chính Good/Not good Operator
Sindle CCW
08 Chạy thuận trục Tốt / không tốt Vận hành
chính Good/Not good Operator
Sindle CW
09 Đơn lệnh Tốt / không tốt Vận hành
Single block Good/Not good Operator
10 Bỏ qua lệnh Tốt / không tốt Vận hành
Option stop Good/Not good Operator
11 Bỏ qua dấu / Tốt / không tốt Vận hành
Block delete Good/Not good Operator
12 Chạy khô Tốt / không tốt Vận hành
Dry run Good/Not good Operator
13 Khóa máy Tốt / không tốt Vận hành
Machine lock Good/Not good Operator
14 Offset dao Tốt / không tốt Vận hành
Tool offset Good/Not good Operator
15 Đo dao tự động Tốt / không tốt Vận hành,thước kẹp
Mesuring Auto Good/Not good Operator,vernier
15 Độ phẳng trục X Tiêu chuẩn: 1000↓ Thước cặp,đồng hồ
Flatness of table 0.05/m so
top –X-Axis 1000↑ Vernier capliper,dial
gauge
0.06/m
Standard
16 Độ phẳng trục Y Tiêu chuẩn Thước cặp,đồng hồ
Flatness of table Standard so
top –Y-Axis (0.04/m) Vernier capliper,dial
gauge
17 Vuông góc giữa Tiêu chuẩn Thước cặp,đồng hồ
hai trục Standard so
Squareness (0.02/300) Vernier capliper,dial
between two(2) gauge
coordinate axis
(X-Z)
18 Vuông góc giữa Tiêu chuẩn Thước cặp,đồng hồ
hai trục Standard so
Squareness (0.02/300) Vernier capliper,dial
between two(2) gauge
coordinate axis
(Y-Z)
19 Vuông góc giữa Tiêu chuẩn Thước cặp,đồng hồ
hai trục Standard so
Squareness (0.015/300) Vernier capliper,dial
between two(2) gauge
coordinate axis
(X-Y)
20 Sự song song Tiêu chuẩn Thước cặp,đồng hồ
tuyet nga co., ltd
CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA
của trục Y với Standard so
bàn 500↓ Vernier capliper,dial
Parallelism of Y 0.02 gauge
stroke of table to 500-1000
table top 0.03
1000-2000
0.04
2000↑
0.05
21 Sự song song Thước cặp,đồng hồ
của trục Y với Tiêu chuẩn so
bàn Standard Vernier capliper,dial
500↓ gauge
Parallelism of X 0.02
stroke of table to 500-1000
table top 0.03
1000-2000
0.04
2000↑
0.05
22 Sự song song Tiêu chuẩn Thước cặp,đồng hồ
của trục X với Standard so
rãnh T 1000↓ Vernier capliper,dial
Parallelism of X 0.02 gauge
stroke of table to 1000-2000
datum T-slot 0.03
2000↑
0.04
23 Lỗ côn trục Fixed side Thước cặp,đồng hồ
chính 0.005 so
Run-out of Vernier capliper,dial
spindle taper Fixed side gauge
hole 0.02/300
24 Vuông góc giữa Left and right direction Thước cặp,đồng hồ
bàn và trục chính 0.02/300 so
Squareness Vernier capliper,dial
between table gauge
Front and backward
top and spindle direction
centerline 0.02/300
25 Độ lệch tâm của 0.01 Thước cặp,đồng hồ
trục chính so
Eccentric Vernier capliper,dial
oscillation of the gauge
spindle's suburb
26 Định vị Datum Length Thước cặp,đồng hồ
so
tuyet nga co., ltd
CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA
Positioning 0.01/300 Vernier capliper,dial
accuracy Full travel gauge
1000↓
0.02
1000↑
0.04
27 Sai số lặp lại 500↓ Thước cặp,đồng hồ
Repeatable 0.005 so
positioning 500↑ Vernier capliper,dial
gauge
0.01
19 Thiêt bị an toàn Mất,phá hủy về thiết bị Vận hành
Safety device Loose、damage on Operator
19 Môi trường làm Nhiệt độ an toàn Trực Quan
việc Safety degree Visual
Working
environment
Tổng kết
General judgment

Kết quả
Result
Bình thường Không kiểm
□ 1.Có thể sử dụng ˇ Normal / tra
Usable. No check
□ 2.Hoạt động với một số khuyên cáo
Operation with caution (Some defects need Tốt Cần sủa
Good X chữa
to be corrected). Ο
□3.không thể sử dụng Need to
Quit performance. repair
Kỹ sư kiểm tra :
Inspector:

You might also like