You are on page 1of 5

Làm thế nào thể hiện tốt nhất bài thi IELTS Speaking Part 1

Chúng tôi đã tạo ra một chuỗi ba bài viết nhằm cung cấp cho bạn các lời khuyên giúp
bạn thể hiện tốt nhất cho cả ba phần của bài thi Nói, bao gồm phần 1 – giới
thiệu, phần 2 – bài nói dài , và phần 3 – thảo luận .
Khi bước vào một kỳ thi, hầu hết các thí sinh sẽ cảm thấy khó khi cần phải thể hiện
phong độ tốt nhất cho bài thi. Chúng ta hãy cùng đi qua những lời khuyên giúp thí
sinh chuẩn bị cho một phần khởi đầu bài thi Nói thành công và giữ vững đến hết bài
thi.
Phần 1 của bài thi nói IELTS thường được coi là phần dễ nhất. Lý giải cho điều này,
thực tế là các chủ đề của phần 1 rất quen thuộc với bạn. Bạn được hỏi những câu hỏi
về bản thân, công việc, học tập và bạn từ đâu đến. Bạn cũng có thể được hỏi về gia
đình, đất nước, trải nghiệm cá nhân và các hoạt động bạn làm. Trình bày về bản thân
là một phần thi tương đối dễ vì từ vưng và chủ đề quen thuộc với bạn.
>>> Tìm hiểu thêm cách đăng ký thi IELTS tại IDP
Tìm hiểu cấu trúc phần 1: Giới thiệu

Bài thi sẽ bắt đầu bằng việc giám khảo giới thiệu bản thân và kiểm tra giấy tờ tùy thân
của thí sinh. Phần thi sau đó sẽ tiếp tục như một cuộc phỏng vấn
Nếu bạn được hỏi về nơi bạn sống, bạn sẽ được hỏi những câu như sau:
Let’s talk about your hometown or village.
• What kind of place is it?
• What’s the most interesting part of your town/village?
• What kind of jobs do the people in your town/village do?
• Would you say it’s a good place to live? (Why?)
Let’s move on to talk about accommodation.
• Tell me about the kind of accommodation you live in?
• How long have you lived there?
• What do you like about living there?
• What sort of accommodation would you most like to live in?

Trước khi bạn đọc qua các ghi chú bên dưới, hãy xem video dưới về ví dụ phần 1 của
bài thi nói IELTS
ĐĂNG KÝ THI IELTS TRÊN MÁY TÍNH NGAY
Part 1: Giới thiệu
Cách tốt nhất để bắt đầu bài thi một cách tự tin, đó là hãy tự tin!
Đọc qua các bước sau đây để tìm hiểu bài thi Nói sẽ diễn ra như thế nào cũng như một
số lời khuyên giúp bạn thể hiện tốt nhất cho phần thi
1. Giám khảo gọi tên bạn hoặc số báo danh.
Hãy mỉm cười và đáp lại bằng câu 'Yes, that's me' hoặc một cụm từ tương tự và tự tin
bước đến gặp họ. Sau đó, bạn có thể chào họ bằng một câu đơn giản ‘Hello', hoặc 'Hi,
how are you?'.
2. Ngồi vào chỗ thi
Hít thở sâu và chuẩn bị sẵn sàng và nhớ mỉm cười và tỏ ra thoải mái. Giám khảo sẽ
bắt đầu ghi âm và chuẩn bị sẵn giấy tờ cho bài thi. Giám khảo sẽ hỏi bạn hộ chiếu của
bạn, vì vậy hãy đặt nó lên bàn trước mặt bạn.
3. Giám khảo sẽ đọc các thông tin của bạn và sẽ hỏi một số câu hỏi cơ bản về bạn
là ai, từ đâu đến
Hãy trả lời ngắn gọn cho câu hỏi này, ví dụ: 'I come from China'. Bạn không cần phải
đưa ra một câu trả lời được nhớ sẵn về vị trí của thành phố của bạn và lý do tại sao
thành phố đó nổi tiếng. Bạn không được hỏi về thông tin này.
4. Giám khảo kiểm tra danh tính của bạn
Chuẩn bị sẵn CMND hoặc hộ chiếu ở trang thông tin chính, để bạn dễ dàng giao cho
giám khảo. Hãy nói ‘Yes, here you go', khi bạn đưa giấy tờ cho giám khảo.
5. Giám khảo hỏi bạn về công việc hiện tại và nơi bạn sống.
Hãy sẵn sàng cho những câu hỏi đơn giản và quen thuộc này. Nếu bạn vừa làm vừa
học, hãy chọn một trong hai và bạn không cần phải cho giám khảo biết bạn vừa làm
vừa học. Giám khảo sẽ chọn câu hỏi mà họ muốn hỏi bạn dựa trên câu trả lời của bạn,
vì vậy hãy kiểm soát việc lựa chọn chủ đề bằng cách nói rằng bạn học - hoặc - làm.
Nếu bạn không học hoặc không làm việc, bạn có thể trả lời như thế này - 'Actually, I
don't study or work, I'm a stay-at-home parent.'
6. Lắng nghe đúng thì và đảm bảo câu trả lời phù hợp với thì
What do you study? - Present (hiện tại) - I'm studying science at university.
What did you study? - Past (quá khứ)- I studied science when I was at university.
What will you study? - Future (tương lai)- I'm planning to study science in the future.
7. Mở rộng câu trả lời của bạn để thêm một số thông tin vào câu trả lời của bạn
trước khi giám khảo hỏi ‘why’.
What do you study? - Now (hiện tại) - I'm studying science at
university, because I have always wanted to be a scientist.
What did you study? – Past (quá khứ) - I studied science when I was at university and
now, I am preparing to do my doctorate.
What will you study? - Future (tương lai) - I'm planning to study science in the
future, as I believe that scientists will help us deal with future environmental issues.
8. Chuẩn bị cho những câu hỏi quen thuộc
Hãy chắc chắn rằng bạn có thể nói về công việc hoặc học tập của bạn và những gì bạn
đã làm và dự định làm. Đồng thời đảm bảo rằng bạn có thể nói về nơi bạn sống và đất
nước của bạn. Khi bạn trả lời, hãy sử dụng một loạt các phương tiện kết nối và các từ/
cụm từ liên kết.
9. Nói rõ ràng mạch lạc.
Đảm bảo rằng khi bạn nói, khẩu hình được mở và bạn phát âm rõ ràng. Đừng nói quá
nhanh hoặc quá chậm. Trong quá trình nói, thỉnh thoảng, mỉm cười sẽ giúp bạn mở
khuôn miệng rộng hơn một chút và giúp phát âm rõ hơn. Đồng thời đảm bảo sử dụng
ngữ điệu và nhịp điệu. Nhấn mạnh những từ quan trọng hoặc những từ thể hiện sự
tương phản:
'Well, when I was younger I loved candies, but now that I'm older, I hate them!
10. Nếu không hiểu câu hỏi, hãy hỏi để làm rõ
'Could you repeat that, please?'
'What does _____ mean?'
ĐĂNG KÝ THI IELTS TRÊN GIẤY NGAY
Chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
Khi bạn đã trả lời một số câu hỏi về công việc, học tập hoặc nơi bạn sống, giám khảo
sẽ hỏi bạn những câu hỏi về các chủ đề phổ biến, như sở thích và đam mê của bạn.
Hãy cùng nghe bài thi Nói từ thí sinh Aashish đến từ Nepal . Thí sinh đã nhận được
điểm số 7.5 cho bài thi Nói của mình.
Trong Phần 1, thí sinh đã được hỏi các câu hỏi nằm trong các chủ đề quen thuộc: bạn
bè và đồ ăn & nấu ăn. Nếu thí sinh đưa ra câu trả lời chưa đủ dài hoặc giám khảo
muốn biết thêm về những gì thí sinh đã nói, giám khảo yêu cầu Aashish mở rộng bằng
câu hỏi 'Why?' hoặc 'Why not?'
Thực hành trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề sau:
Let's go on to talk about friends now:
 Are your friends mostly your age or different ages? (Why?)
 Do you usually see your friends during the week or at weekends?
 The last time you saw your friends, what did you do together?
 In what ways are your friends important to you?
I'd like to move on to talk about food and cooking now:
 What kind of food do you like to eat?
 What kind of new food would you like to try? (Why?)
 Do you like cooking? (Why not?)
 What was the last meal you cooked?

You might also like