You are on page 1of 8

Câu 1: Vẽ sơ đồ mạng LAN ảo của 1 công ty có 4 phòng ban 10 máy, sử dụng 2 Switch?

đánh địa chỉ IP


cho các máy tính? so sáng Switch và Router?
Router
|
|
+-----------+-----------+
| |
Switch1 Switch2
| |
+--+--+ +--+--+
| | | |
Dept1 Dept2 Dept3 Dept4
Trong sơ đồ trên:
- Có một Router nối mạng LAN với mạng ngoài (Internet).
- Hai Switch (Switch1 và Switch2) được sử dụng để kết nối các máy tính trong công ty.
- Có 4 phòng ban: Dept1, Dept2, Dept3, và Dept4, mỗi phòng ban có 10 máy tính.
Địa chỉ IP có thể được đánh như sau:
- Router: Địa chỉ IP mạng ngoài (public IP) để kết nối với Internet.
- Switch1: Không có địa chỉ IP vì đây là một thiết bị Layer 2, không có chức năng địa chỉ IP.
- Switch2: Không có địa chỉ IP vì đây cũng là một thiết bị Layer 2.
- Máy tính trong mỗi phòng ban (Dept1, Dept2, Dept3, Dept4) có thể được đánh địa chỉ IP theo
cùng một mạng con (subnet). Ví dụ, bạn có thể chọn mạng con 192.168.1.0/24 và sử dụng nó cho
tất cả máy tính. Địa chỉ IP của máy tính có thể được đánh từ 192.168.1.1 đến 192.168.1.10 cho
Dept1, 192.168.1.11 đến 192.168.1.20 cho Dept2, và tương tự cho các phòng ban còn lại.
Câu 2: Trình bày các bước cấu hình Router tìm đường đi giữa 2 mạng khác nhau ví dụ 192.168.1.0/24 và
192.168.10.0/24? 172.16.10.0 và 172.16.20.0?
Để cấu hình một router để tìm đường đi giữa hai mạng khác nhau, bạn cần thực hiện các bước sau. Hãy
xem xét cấu hình tương tự cho cả hai ví dụ:
Ví dụ 1: Tìm đường đi giữa mạng 192.168.1.0/24 và mạng 192.168.10.0/24
Bước 1: Cấu hình các địa chỉ IP trên các cổng của Router:

Gán địa chỉ IP cho cổng nối với mạng 192.168.1.0/24, ví dụ: 192.168.1.1/24.
Gán địa chỉ IP cho cổng nối với mạng 192.168.10.0/24, ví dụ: 192.168.10.1/24.
Bước 2: Kích hoạt tính năng định tuyến trên Router:
Bật tính năng định tuyến (routing) trên Router.
Bước 3: Tạo bảng định tuyến:
Router tự động thêm các mạng con trực tiếp kết nối vào bảng định tuyến của nó. Điều này nghĩa là các
mạng 192.168.1.0/24 và 192.168.10.0/24 đã được thêm vào bảng định tuyến.
Ví dụ 2: Tìm đường đi giữa mạng 172.16.10.0/24 và mạng 172.16.20.0/24
Bước 1: Cấu hình các địa chỉ IP trên các cổng của Router:
Gán địa chỉ IP cho cổng nối với mạng 172.16.10.0/24, ví dụ: 172.16.10.1/24.
Gán địa chỉ IP cho cổng nối với mạng 172.16.20.0/24, ví dụ: 172.16.20.1/24.
Bước 2: Kích hoạt tính năng định tuyến trên Router:
Bật tính năng định tuyến (routing) trên Router.
Bước 3: Tạo bảng định tuyến:
Router tự động thêm các mạng con trực tiếp kết nối vào bảng định tuyến của nó. Điều này nghĩa là các
mạng 172.16.10.0/24 và 172.16.20.0/24 đã được thêm vào bảng định tuyến.
Sau khi hoàn thành các bước trên, Router sẽ biết cách định tuyến giữa các mạng con khác nhau. Nếu bạn
muốn chia sẻ dữ liệu giữa các mạng con này, bạn có thể sử dụng cấu hình định tuyến tĩnh hoặc động, tùy
theo yêu cầu cụ thể của mạng của bạn.
Câu 3: So sánh các đặc điểm về cáp đồng trục, cáp xoắn và cáp quang? Các loại cáp này được sử dụng
cho các mạng LAN như thế nào?
Các loại cáp mạng, bao gồm cáp đồng trục, cáp xoắn, và cáp quang, có những đặc điểm riêng biệt và
được sử dụng cho mạng LAN theo các cách khác nhau. Dưới đây là một so sánh về các đặc điểm quan
trọng của chúng:
1. Cáp Đồng Trục (Coaxial Cable):
- Đặc điểm chính: Cáp đồng trục có một lõi dẫn bằng đồng bọc bởi lớp cách điện, và sau đó là lớp
bọc ngoài cùng.
- Sử dụng trong mạng LAN: Cáp đồng trục thường được sử dụng trong các mạng Ethernet trước
đây (ví dụ: 10BASE5 và 10BASE2). Hiện nay, nó ít được sử dụng trong các mạng LAN hiện đại
vì giới hạn về tốc độ và khả năng truyền dẫn.
2. Cáp Xoắn (Twisted Pair Cable):
- Đặc điểm chính: Cáp xoắn có hai dây dẫn xoắn quanh nhau, được bọc bởi vỏ bảo vệ.
- Sử dụng trong mạng LAN: Cáp xoắn rất phổ biến trong mạng LAN hiện đại. Có hai loại chính:
cáp xoắn không bọc (Unshielded Twisted Pair - UTP) và cáp xoắn bọc (Shielded Twisted Pair -
STP). Cáp UTP thường được sử dụng trong các mạng Ethernet (ví dụ: 10BASE-T, 100BASE-TX,
1000BASE-T) và là lựa chọn phổ biến cho cả mạng LAN gia đình và doanh nghiệp.
3. Cáp Quang (Fiber Optic Cable):
- Đặc điểm chính: Cáp quang sử dụng tia sáng để truyền dữ liệu qua sợi quang thủy tinh hoặc nhựa
tổng hợp.
- Sử dụng trong mạng LAN: Cáp quang được sử dụng trong mạng LAN yêu cầu băng thông cao và
khoảng cách truyền dẫn xa. Nó thích hợp cho các ứng dụng như Gigabit Ethernet, 10 Gigabit
Ethernet và các mạng Metro Ethernet. Cáp quang có lợi thế về tốc độ và bảo mật, nhưng cần cầu
hệ thống đắt tiền hơn so với cáp xoắn.
So sánh chung:
Cấu trúc và Vật liệu:

Cáp đồng trục: Cáp này bao gồm một lõi đồng trục ở trung tâm, được bao quanh bởi một lớp cách điện,
và sau đó là một lớp vỏ bọc ngoài. Lớp cách điện thường là bằng nhựa hoặc cao su.

Cáp xoắn đôi: Cáp này sử dụng nhiều cặp dây đồng xoắn đôi. Mỗi cặp dây bao gồm hai dây đồng xoắn
xoay quanh nhau để giảm nhiễu từ các nguồn khác.

Cáp quang: Sử dụng một sợi quang thủy tinh hoặc nhựa để truyền dữ liệu bằng tia sáng.

Tốc độ truyền dữ liệu:

Cáp đồng trục: Thường có tốc độ truyền dữ liệu trung bình, thích hợp cho mạng cáp truyền hình và mạng
cơ sở dữ liệu truyền thống.

Cáp xoắn đôi: Có nhiều loại với tốc độ truyền dữ liệu khác nhau. Ví dụ, Cat5e và Cat6 có tốc độ truyền
dữ liệu lên đến 1 Gbps hoặc thậm chí 10 Gbps.

Cáp quang: Có tốc độ truyền dữ liệu rất cao, từ hàng trăm Mbps đến hàng chục Gbps, tùy thuộc vào loại
cáp và công nghệ sử dụng.

Khoảng cách truyền dẫn:

Cáp đồng trục: Có thể truyền dẫn tốt ở khoảng cách xa, thường từ vài chục mét đến vài trăm mét, tùy
thuộc vào loại cáp và công nghệ.

Cáp xoắn đôi: Có khoảng cách truyền dẫn tương đối ngắn, thường trong phạm vi từ vài chục mét đến vài
trăm mét.

Cáp quang: Truyền dẫn được ở khoảng cách xa, thường trong phạm vi từ hàng trăm mét đến vài chục
kilomet.
Miễn nhiễu và Bảo mật:

Cáp đồng trục: Có khả năng miễn nhiễu tốt hơn so với cáp xoắn đôi, nhưng không mạnh bằng cáp quang.
Phù hợp cho môi trường có nhiễu tương đối thấp.

Cáp xoắn đôi: Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các nguồn khác, nhưng các tiêu chuẩn cao cấp như Cat6a và
Cat7 cung cấp khả năng miễn nhiễu tốt hơn.

Cáp quang: Miễn nhiễu tốt nhất và an toàn vì không tạo ra tia X-quang và khó bị đánh cắp thông tin trên
dây.

Giá thành:

Cáp đồng trục: Giá thành trung bình, phù hợp cho các ứng dụng truyền hình cáp và mạng dựa trên cáp
đồng trục.

Cáp xoắn đôi: Giá thành thấp đối với các loại cấp thấp hơn, nhưng có thể tăng lên với các loại cáp cao cấp
và tốc độ cao.

Cáp quang: Thường có giá thành cao hơn so với cáp đồng và cáp xoắn đôi, đặc biệt là trong việc cài đặt
ban đầu.

Sự lựa chọn giữa các loại cáp này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của mạng LAN, bao gồm tốc độ, khoảng
cách, bảo mật, và ngân sách.
Câu 4: Trình bày và cho ví dụ về các ứng dụng: DNS, DHCP, Email, Web?
Dưới đây là mô tả và ví dụ về các ứng dụng quan trọng trong mạng và internet:
1. DNS (Domain Name System):
- Mô tả: DNS là một hệ thống cơ sở dữ liệu phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Nó giúp người
dùng dễ dàng truy cập các trang web bằng cách sử dụng tên miền thay vì số IP khó nhớ.
- Ví dụ: Khi bạn nhập "www.google.com" vào trình duyệt web của mình, DNS sẽ chuyển đổi tên
miền này thành địa chỉ IP tương ứng, chẳng hạn như "172.217.1.238," để trình duyệt có thể kết
nối đến máy chủ của Google.
2. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol):
- Mô tả: DHCP là một giao thức mạng cho phép máy tính tự động nhận cấu hình IP, subnet mask,
gateway, DNS và các thông tin mạng khác từ máy chủ DHCP. Điều này giúp quản lý và cấu hình
mạng LAN dễ dàng hơn.
- Ví dụ: Khi bạn kết nối một máy tính vào mạng LAN, máy chủ DHCP sẽ cấp cho nó địa chỉ IP và
các thông tin mạng liên quan tự động, giúp máy tính có thể kết nối và làm việc trên mạng.
3. Email:
- Mô tả: Email là một phương tiện truyền thông điện tử cho phép người dùng gửi và nhận thông
điệp và tệp đính kèm qua internet. Nó dựa vào giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
để gửi email và giao thức POP3 hoặc IMAP để nhận email.
- Ví dụ: Khi bạn gửi email cho người khác hoặc đăng ký nhận thông báo từ một dịch vụ trực tuyến,
bạn đang sử dụng ứng dụng email như Gmail, Outlook, hoặc Thunderbird.
4. Web:
- Mô tả: World Wide Web (WWW) là một hệ thống thông tin trên internet, dựa vào giao thức
HTTP (Hypertext Transfer Protocol). Người dùng truy cập các trang web bằng cách sử dụng trình
duyệt web để tải và hiển thị nội dung trên các máy chủ web.
- Ví dụ: Khi bạn truy cập trang web như "www.example.com," trình duyệt của bạn gửi yêu cầu
HTTP đến máy chủ web của example.com để tải nội dung của trang web và hiển thị nó trên màn
hình của bạn.
Các ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và quản lý mạng cũng như trong việc tạo
và tiếp cận nội dung trên internet.
Câu 5. Các kiến trúc phân tầng OSI và TCP/IP?
1. Kiến Trúc Phân Tầng OSI: Kiến trúc OSI chia tách quá trình truyền tin thành 7 tầng, từ tầng vật lý
tới tầng ứng dụng. Mỗi tầng có một chức năng cụ thể và tương tác với các tầng lân cận của mình.
Dưới đây là các tầng của kiến trúc OSI:
- Tầng 1: Vật Lý (Physical Layer) Chịu trách nhiệm về cấu trúc vật lý của mạng, bao gồm cáp, hub,
switch, và các thiết bị truyền tải dữ liệu.
- Tầng 2: Liên Kết Dữ Liệu (Data Link Layer): Quản lý truy cập đồng bộ và không đồng bộ đến
mạng, kiểm soát lỗi truyền dẫn.
- Tầng 3: Mạng (Network Layer): Định tuyến dữ liệu giữa các mạng con khác nhau, quản lý địa chỉ
IP, xử lý gói tin.
- Tầng 4: Giao Thức (Transport Layer): Quản lý kết nối, kiểm soát lỗi và xử lý truyền dẫn dữ liệu.
- Tầng 5: Phiên (Session Layer): Thiết lập, quản lý và chấm dứt các phiên truyền thông giữa các
ứng dụng.
- Tầng 6: Trình Bày (Presentation Layer): Chịu trách nhiệm về định dạng và mã hóa dữ liệu để
truyền tải qua mạng.
- Tầng 7: Ứng Dụng (Application Layer): Cung cấp các dịch vụ truy cập cho người dùng và ứng
dụng, bao gồm các giao thức như HTTP, FTP, SMTP.
2. Kiến Trúc TCP/IP: Kiến trúc TCP/IP chia tầng mạng thành 4 tầng, từ tầng vật lý tới tầng ứng
dụng:
- Tầng 1: Vật Lý (Network Access Layer): Tương đương với tầng Vật Lý và Liên Kết Dữ Liệu
trong kiến trúc OSI. Nó quản lý việc truyền dẫn dữ liệu giữa các thiết bị trên cùng một mạng.
- Tầng 2: Internet Layer: Tương đương với tầng Mạng trong kiến trúc OSI. Nó chịu trách nhiệm
định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau, sử dụng địa chỉ IP.
- Tầng 3: Giao Thức (Transport Layer): Tương đương với tầng Giao Thức trong kiến trúc OSI. Nó
quản lý kết nối và định tuyến dữ liệu giữa các thiết bị, sử dụng các cổng (port) để định danh ứng
dụng.
- Tầng 4: Ứng Dụng (Application Layer): Tương đương với tầng Ứng Dụng trong kiến trúc OSI.
Tầng này cung cấp các dịch vụ truy cập cho người dùng và ứng dụng, bao gồm các giao thức như
HTTP, FTP, DNS.
Cả hai kiến trúc này đều giúp trong việc hiểu và thiết kế các hệ thống mạng, nhưng kiến trúc TCP/IP
thường được sử dụng rộng rãi trong thực tế vì sự đơn giản và hiệu quả của nó.
Câu 6: Các giao thức ICMP? HTTP? SMTP?
Dưới đây là mô tả về các giao thức ICMP, HTTP và SMTP:
1. ICMP (Internet Control Message Protocol):
- Mô tả: ICMP là một giao thức mạng trong tầng Internet Layer của kiến trúc TCP/IP. Nó được sử
dụng để gửi thông báo lỗi và các tin nhắn kiểm tra liên quan đến việc gửi gói tin trên mạng. ICMP
cung cấp thông tin về tình trạng của mạng, giúp người quản trị mạng theo dõi và chẩn đoán sự cố
mạng.
- Ví dụ: Giao thức ICMP thường được sử dụng bởi công cụ ping để kiểm tra tính khả dụng và đo
thời gian trễ giữa máy tính nguồn và máy tính đích. Nó cũng được sử dụng bởi các thiết bị mạng
để thông báo lỗi, ví dụ như khi một đích không thể truy cập hoặc khi một gói tin bị loại bỏ.
2. HTTP (Hypertext Transfer Protocol):
- Mô tả: HTTP là một giao thức ứng dụng trong tầng Application Layer của kiến trúc TCP/IP. Nó
được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW). HTTP cho phép trình duyệt
web yêu cầu và hiển thị trang web, hình ảnh, tệp tin và dữ liệu từ các máy chủ web.
- Ví dụ: Khi bạn truy cập một trang web bằng cách nhập URL vào trình duyệt (ví dụ:
http://www.example.com), trình duyệt sử dụng giao thức HTTP để gửi yêu cầu đến máy chủ web
của example.com và nhận dữ liệu trả về để hiển thị trang web trên màn hình của bạn.
3. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol):
- Mô tả: SMTP là một giao thức mạng trong tầng Application Layer của kiến trúc TCP/IP. Nó được
sử dụng để truyền tải và giao dịch email giữa máy chủ email nguồn và máy chủ email đích. SMTP
quản lý việc gửi và nhận email trên internet.
- Ví dụ: Khi bạn gửi một email từ hộp thư của mình, ứng dụng email sử dụng giao thức SMTP để
gửi email đến máy chủ email của người nhận. Máy chủ email đích sau đó sử dụng POP3 hoặc
IMAP để lưu trữ và cho phép người nhận lấy email.
Các giao thức này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin trên internet và trong quản lý các
dịch vụ mạng như trang web và email.
Câu 7: Kết nối có dây và kết nối không dây?
Kết nối có dây và kết nối không dây là hai phương pháp chính để kết nối các thiết bị trong mạng hoặc hệ
thống mà không có sự chạy dây hoặc sợi cáp giữa chúng. Dưới đây là mô tả và so sánh giữa chúng:
1. Kết Nối Có Dây:
- Mô tả: Kết nối có dây sử dụng cáp hoặc dây để truyền tải dữ liệu hoặc tín hiệu giữa các thiết bị.
Cáp có thể là cáp đồng trục, cáp xoắn, hoặc cáp quang, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của hệ
thống mạng.
- Ưu điểm:
o Ổn định và đáng tin cậy: Kết nối có dây thường ít bị nhiễu và có hiệu suất ổn định hơn
trong điều kiện xấu hoặc xa.
o Bảo mật: Dữ liệu truyền qua cáp có thể bảo mật hơn so với kết nối không dây, vì nó không
dễ dàng bị đánh cắp từ xa.
o Tốc độ: Các kết nối có dây thường có tốc độ nhanh hơn, đặc biệt trong các mạng Ethernet
nhanh như Gigabit Ethernet và 10 Gigabit Ethernet.
- Nhược điểm:
o Hạn chế về tự do di chuyển: Kết nối có dây giới hạn khả năng di chuyển của thiết bị, vì
cần có sợi cáp hoặc dây.
o Cần công việc lắp đặt: Khi thiết lập mạng có dây, bạn cần cài đặt cáp và định vị các thiết
bị mạng.
2. Kết Nối Không Dây:
- Mô tả: Kết nối không dây sử dụng sóng radio hoặc tia laser để truyền tải dữ liệu hoặc tín hiệu giữa
các thiết bị. Wi-Fi là một ví dụ phổ biến về kết nối không dây.
- Ưu điểm:
o Tự do di chuyển: Kết nối không dây cho phép thiết bị di động di chuyển mà không bị ràng
buộc bởi cáp hoặc dây.
o Dễ dàng cài đặt: Không cần cáp, nên cài đặt mạng không dây đơn giản và tiết kiệm thời
gian.
o Thuận tiện: Thiết bị có thể kết nối vào mạng từ bất kỳ vị trí nào có sóng.
- Nhược điểm:
o Khả năng nhiễu: Kết nối không dây có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các thiết bị hoặc cấu
trúc vật lý khác.
o Bảo mật: Kết nối không dây có thể dễ dàng bị xâm nhập nếu không được bảo mật cẩn
thận.
o Tốc độ: Tốc độ truyền tải trong kết nối không dây có thể chậm hơn so với kết nối có dây,
đặc biệt trong điều kiện nhiễu hoặc xa.
Cả hai loại kết nối có dây và không dây đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và lựa chọn giữa chúng phụ
thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống mạng hoặc ứng dụng.
Thiết bị mạng máy tính
Repeater là thiết bị có khả năng khuếch đại, truyền tín hiệu xa và ổn định hơn. Khi sử dụng Repeater, tín
hiệu vật lý ở đầu vào sẽ được repeater thu nhận, sau đó được khuếchđại, từ đó cung cấp tín hiệu ổn định
và mạnh hơn cho đầu ra, để có thể đến được những vị trí xa hơn
Hub là thiết bị nhiều cổng và được ví như 1 repeater nhiều cổng. Có khả năng truyền tín hiệu tới nhiều
thiết bị khác nhau. Nghĩa là nếu 1 cổng trên hub đc truyền tín hiệu thì những cổng khác cũng sẽ nhận đc
thông tin ngay lập tức
Có 2 loại hub phổ biến: Active hub (Có khả năng khuếch đại tín hiệu, giúp tốc độ truyền tin đc ổn định)
và Smart Hub( Cũng có những tính năng tương tự nhưng đc tích hợp thêm chip có khả năng từ động dò
lỗi trên mạng)
Bridge là 1 thiết bị mạng dùng để kết nối 2 mạng nhỏ để tạo tành 1 mạng lớn. Bridge sẽ giúp sao chép lại
gói tin và chuyển dữ liệu tới máy tính cần nhận kể cả khi 2 máy tính này lại sử dụng 2 mạng khác nhau.
Không chỉ có khả năng kết nối 2 mạng với nhau mà còn có thể xứ lý đc nhiều luồng thông tin từ nhiều
mạng khác nhau trong cùng 1 lúc
Switch hay còn gọi là thiết bị chuyển mạch, là thiết bị dùng để kết nối các thiết bị hay các mạng nhỏ lại
với nhau. Cũng giống như Bridge, tuy nhiên có nhiều cổng hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn, cung cấp nhiều
chức năng hơn như tạo các VLAN
Router (thiết bị định tuyến, bộ định tuyến) là thiết bị có nhiệm vụ kết nối 2 hay nhieuf mạng IP lại vs
nhau. Giống như bridge, nhưng khả năng km việc của router chậm hơn do cần phải tính toán để tìm ra
đường đi cho các gói tin
Gateway là thiết bị dùng để kết nối các máy tính vs nhau 1 cách dễ dàng ngay cả khi những thiết bị này
không sử dụng chung 1 giao thức. VD Gateway có thẻ kết nối mtinh sd giao thức IP vs mtinh sd giao thức
SNA, IPX
Trình bày cách phân loại mạng máy tính theo phương pháp chuyển mạch. Kỹ thuật chuyển mạch gói có
những ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh

Mạng chuyển mạch kênh (Circuit Switched Networks)

- Trước khi trao đổi thông tin, hệ thống sẽ thiết lập kết nối giữa 2 thực thể bằng một đường truyền vật lý.
Thực thể đích nếu bận, kết nối này sẽ bị huỷ bỏ.

- Duy trì kết nối trong suốt quá trình 2 thực thể trao đổi thông tin

- Giải phóng kết nối: Sau khi truyền xong dữ liệu, kết nối sẽ được huỷ bỏ, giải phóng các tài nguyên đã bị
chiếm dụng để sẵn sàng phục vụ cho các yêu cầu kết nối khác.

Mạng chuyển mạch gói (Packet Switched Networks)- Nguyên lý chuyển mạch gói: Thông điệp
(Message) của người sử dụng được chia thành nhiều gói nhỏ (Packet) có độ dài quy định. Độ dài gói
tin cực đại (Maximum Transfer Unit) MTU trong các mạng khác nhau là khác nhau.

- Các gói tin của một thông điệp có thể truyền độc lập trên nhiều tuyến hướng đích và các gói tin của
nhiều thông điệp khác nhau có thể cùng truyền trên một tuyến liên mạng.

- Tại mỗi node, các gói tin được tiếp nhận, lưu trữ, xử lý tại bộ nhớ, không cần phải lưu trữ tạm thời trên
bộ nhớ ngoài (như đĩa cứng) và được chuyển tiếp đến node kế tiếp. Định tuyến các gói tin qua mạng
nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Mạng chuyển mạch thông báo

Thông báo (message) là một đơn vị thông tin của người sử dụng có khuôn dạng được qui định trước. Mỗi
thông báo đều có chứa vùng thông tin điều khiển trong đó chỉ định rõ đích của thông báo. Căn cứ vào
thông tin này mà mỗi nút trung gian có thể chuyển thông báo tới nút kế tiếp theo đường dẫn tới đích của
nó.

Mỗi nút cần phải lưu trữ tạm thời để “đọc” để đọc thông tin điều khiển trên thông báo để sau đó chuyển
tiếp thông báo đi. Tuỳ thuộc vào điều kiện của mạng, các thông báo khác nhau có thể truyền theo đường
truyền khác nhau.

You might also like