Professional Documents
Culture Documents
Bài 5. Phương Trình - Bất Phương Trình Logarit
Bài 5. Phương Trình - Bất Phương Trình Logarit
A. LÍ THUYẾT
B. CÁC DẠNG BÀI TẬP
VÍ DỤ MINH HOẠ
PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN
Ví dụ 1. Giải các phương trình và bất phương trình sau
1) log3 2 x 1 2 . 2) log 5 x 2 3 .
3) log 2 9 2 x 3 x . 4) ln 2 x 1 3 .
5) log 1 2 x 2 . 6) log 2 3x 2 3 .
3
2
x
7) log 4 log 2 4 x 10 0 . 8) 2 log 3 x 2 log 3 x 4 0 .
4 2
4
1
log 2 x 1 log 1 x 4 log 2 3 x . 12) log 4 x 1 2 log 4 x log8 x 4
2 2 3
11) 2
2 2
3x 5
1) log 1 x 2 3 x 2 1 . 2) log 3 1.
2 x 1
2
7) 2 log8 x 2 log 1 x 3 . 8) log 2 x log 3 x 1 log 2 x.log 3 x .
8 3
1 2
1) log22 x 4log 2 x 3 0 . 2) 1.
5 log x 1 log x
7
3) log x 2 log 4 x 0. 4) log32 x log32 x 1 5 0 .
6
x2
3) 2log92 3x 2log 1 27 x 2 10 0 4) log 2 2 4 x 3log 1 log 2 8 x 40
3 2 4
1 1 1 1
Câu 3. Phương trình ln x .ln x .ln x .ln x 0 có bao nhiêu nghiệm?
2 2 4 8
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 9. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2 3.2 x 1 2 x 1 bằng
3 1
A. . B. . C. 1. D. 0 .
2 2
5.2 x 8
Câu 10. Cho x thỏa mãn phương trình log 2 x 3 x . Giá trị của biểu thức P x là:
log 2 4 x
2 2
A. P 4 . B. P 8 . C. P 2 . D. P 1 .
1 1 1 1 465
Câu 11. Tìm n biết: ......... luôn đúng với mọi x 0, x 1.
log 2 x log 22 x log 23 x log 2n x log 2 x
A. n 31 . B. n . C. n 30 . D. n 31 .
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 log 1 2 x 1 là
2 2
1
A. 2; . B. ; 2 . C. ; 2 . D. 1; 2 .
2
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 log 2 x 5 là
4 4
5
A. 1;6 . B. ; 6 . C. ;6 . D. 6; .
2
1 2x
Câu 14. Tập nghiệm của của bất phương trình log 1 0 là.
3 x
1 1 1 1 1
A. S ; . B. S 0; . C. S ; . D. S ; .
3 3 3 2 3
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 2 log 2 x 1 log 2 5 x 1 là
A. 1;5 . B. 1;3 . C. 1;3 . D. 3;5 .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 log 3 11 2 x 0 là
3
11
A. S 1; 4 . B. S ; 4 . C. S 3; . D. S 1; 4 .
2
Câu 19. Phương trình log 2 x log 2 x 3 2 có bao nhiêu nghiệm?
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
2
Câu 20. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log3 x.log9 x.log 27 x.log81 x bằng
3
82 80
A. . B. . C. 9 . D. 0 .
9 9
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 24. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 log 2 2 x 2 log 2 x 3 2 trên
2
. Tổng các phần
tử của S bằng
A. 8 . B. 6 2 . C. 4 2 . D. 8 2 .
Câu 25. Biết rằng phương trình 2 ln x 2 ln 4 ln x 4 ln 3 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 x1 x2
x1
Tính P .
x2
1 1
A. . B. 64 . C. . D. 4 .
4 64
Câu 26. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x 1 log 2 x 1 log 2 3x 5 bằng
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 27. Tích các nghiệm của phương trình log 3 3x .log 3 9 x 4 là
1 4 1
A. . B. . C. . D. 1 .
3 3 27
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
1
Câu 32. Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình log x 2 log x 10 2 log 4 . Tính S ?
2
A. S 10 . B. S 15 . C. S 10 5 2 . D. S 8 5 2 .
Câu 33. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 2 log 4 x 3 log 4 x 5 0 là:
2
A. 8 . B. 8 2 . C. 8 2 . D. 4 2 .
Câu 34. Tích các nghiệm của phương trình log 1 6 x 1 36 x 2 bằng
5
A. 5 . B. 0 . C. 1 . D. log 6 5 .
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x 2 2 3 là:
A. S ; 5 5; . B. S .
C. S . D. P 5;5 .
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 3x 1 0 là
3 5 3 5 3 5 3 5
A. S 0; ;3 . B. S 0; ;3 .
2 2 2 2
3 5 3 5
C. S ; . D. S .
2 2
2x 1
Câu 37. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 log 4 1.
2 x 1
A. S ;1 . B. S ; 3 . C. S 1; . D. S ; 2 .
x2 6x 8 1
Câu 38. Bất phương trình log 2 0 có tập nghiệm là T ; a b; . Hỏi M a b
4x 1 4
bằng
A. M 12 . B. M 8 . C. M 9 . D. M 10 .
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 log 2 x 2 1 1 là:
2
A. S 1; 5 .
B. S ; 5 5; .
C. S 5; 5 . D. S 5; 1 1; 5 .
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình 3log 2 x 3 3 log 2 x 7 log 2 2 x là S a; b .
3 3
Tính P b a .
A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
1
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 2 log 2 x 7 là
2 x 4x 5
Câu 43. Bất phương trình log125 x 3 log 1 x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
3
A. 5 . B. 1 . C. Vô số. D. 12 .
Câu 44. Biết bất phương trình log 5 5x 1 .log 25 5 x1 5 1 có tập nghiệm là đoạn a; b . Giá trị của
a b bằng
A. 2 log5 156 . B. 2 log 5 156 . C. 2 log 5 26 . D. 1 log 5 156 .
Câu 45. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x 1 2 x 2.
A. S
3 2;0 . B. S 1;0 . C. S ;0 . D. S
3 2; .
Câu 46. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 x log3 x 1 log 2 x.log 3 x là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô số.
Câu 47. Bất phương trình x2 3x ln x 2 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. Vô số.
Câu 48. Gọi S là tập nghiệm bất phương trình log 2 log 3 x 3 0 . Tập S có tất cả bao nhiêu giá trị
3
nguyên?
A. Vô số. B. 7. C. 6. D. 4.
Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 3x 9 x log 2 x 30 5 0
2
A. 30 . B. Vô số. C. 31 . D. 29 .
x 2 16 x 2 16
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 3 log 7 ?
343 27
A. 193. B. 92. C. 186. D. 184.
DẠNG 2. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
x2
Câu 51. Tích các nghiệm của phương trình log 21 9 x log 3 7 bằng:
3 81
A. 3 .6 8
B. 3 . C. 9 3 . D. 37 .
Câu 52. Biết phương trình 2 log 2 x 3log x 2 7 có hai nghiệm thực x1 x2 . Tính giá trị của biểu thức
T x1 2
x
A. T 64 . B. T 32 . C. T 8 . D. T 16 .
Câu 53. Số nghiệm của phương trình: log 4 log 2 x log 2 log 4 x 2 là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 54. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 32 x 2 log 3
x 2 log 1 x 3 bằng
3
82 80
A. 2 . B. 27 . C. . D. .
3 3
Câu 55. Cho phương trình log 2 2 x log 2 x 8 3 0 . Khi đặt t log 2 x , phương trình đã cho trở thành
phương trình nào dưới đây?:
A. 8t 2 2t 6 0 . B. 4t 2 t 0 . C. 4t 2 t 3 0 . D. 8t 2 2t 3 0 .
Câu 56. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 1 2 x 5log 3 x 6 0 .Tính T .
3
1
A. T 5 . B. T 3 . C. T 36 . D. T .
243
Câu 57. Tính tổng T các nghiệm của phương trình log10 x 3log100 x 5
2
A. T 11 . B. T 110 . C. T 10 . D. T 12 .
Câu 58. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x log 225 x 1 bằng
7 630 1
A. . B. . C. . D. 630 .
25 625 125
Câu 59. Tổng các nghiệm của phương trình log22 x log 2 9.log3 x 3 là:
17
A. 2 . B. 8 . C. . D. 2 .
2
Câu 60. Cho phương trình 4 log 25 x log x 5 3 . Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu?
A. 5 5 . B. 3 3 . C. 2 2 . D. 8 .
Câu 61. Tìm số nghiệm thực của phương trình log 22 x 2 log 4 4 x 2 5 0 .
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 62. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 22 x log 2 x 1 1
1 5 1 5
2 2
1
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. .
2
Câu 63. Biết phương trình log 3 3x 1 . 1 log 3 3x 1 6 có hai nghiệm là x1 x2 và tỉ số
x1 a
log
x2 b
trong đó a, b *
và a , b có ước chung lớn nhất bằng 1 . Tính a b .
A. a b 38 . B. a b 37 . C. a b 56 . D. a b 55 .
Câu 64. Nếu log 2 log8 x log8 log 2 x thì log 2 x bằng:
2
A. 3 3 . B. 31 . C. 27 . D. 3 .
Câu 65. Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình log 22 x log 2 x.log3 81x log 3
x2 0 bằng
A. 18 . B. 16 . C. 17 . D. 15 .
Câu 66. Giải phương trình log 2 x.log3 x x.log3 x 3 log 2 x 3log 3 x x . Ta có tổng tất cả các nghiệm
bằng
A. 35 . B. 5 . C. 10 . D. 9 .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 68. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log 22 x 8log 2 x 3 0
A. 5 . B. 1 . C. 7 . D. 4 .
Câu 69. Cho dãy số un thỏa mãn ln u1 2 ln u1 2ln u10 2ln u10 và un 1 2un với mọi n 1 . Giá
trị nhỏ nhất của n để un e100 .
A. 162 . B. 163 . C. 164 . D. 161 .
Câu 70. Cho dãy số un có số hạng đầu u1 1 thỏa mãn log22 (5u1 ) log 22 (7u1 ) log 22 5 log 22 7 và
un 1 7un với mọi n 1. Giá trị nhỏ nhất của n để un 1111111 bằng
A. 11. B. 8 . C. 9 . D. 10 .
Câu 72. Có bao nhiêu số nguyên x nhỏ hơn 2022 thoả mãn log 22 x 3.log 2 x 2 16 0,5 0.
2x