You are on page 1of 9

Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi

Thầy Phạm Tuấn


0977144193

CHYÊN ĐỀ: MŨ VÀ LOGARIT

BÀI 5. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT


PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

A. LÍ THUYẾT
B. CÁC DẠNG BÀI TẬP
VÍ DỤ MINH HOẠ
PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN
Ví dụ 1. Giải các phương trình và bất phương trình sau

1) log3  2 x  1  2 . 2) log 5  x  2   3 .

3) log 2  9  2 x   3  x . 4) ln  2 x  1  3 .

5) log 1  2  x   2 . 6) log 2  3x  2   3 .
3

DẠNG 1. PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ


Ví dụ 1. Giải các phương trình sau

1) log 2  x  2   log 2  x  2   2 . 2) log  x 2  2 x  3  log  x  3   log  x  1 .

3) 2log 25  3 x  11  log 5  x  27   3  log 5 8 . 4) log5 x3  log0,2 x  log 3 25 x  7 .

5) log 4  log 2 x   log 2  log 4 x   2 . 6) log 4  x  3  log 2 x 1  2  log 4 8 .

2
 x
7) log 4    log 2  4 x   10  0 . 8) 2 log 3  x  2   log 3  x  4   0 .
4 2

4

9) log 2 x  log 3 x  log 4 x  log 20 x . 10) log 4  x  2  .log x 2  1 .

1
log 2  x  1  log 1  x  4   log 2 3  x  . 12) log 4  x  1  2  log 4  x  log8  x  4 
2 2 3
11) 2
2 2

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 1|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

Ví dụ 2. Giải các bất phương trình sau

 3x  5 
1) log 1  x 2  3 x  2   1 . 2) log 3    1.
2  x 1 

3) 2 log 3  4 x  3  log 1  2 x  3   2 . 4) log 5  x 2  x   0 .


3

5) 1  log 1  2  x  x 2   0 . 6) log 27 x  log 9 x  log 3 x  11 .


2

2
7) 2 log8  x  2   log 1  x  3  . 8) log 2 x  log 3 x  1  log 2 x.log 3 x .
8 3

DẠNG 2. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ


Ví dụ 1. Giải các phương trình sau:

1 2
1) log22 x  4log 2 x  3  0 . 2)   1.
5  log x 1  log x

7
3) log x 2  log 4 x   0. 4) log32 x  log32 x  1  5  0 .
6

5) log 2  2 x  1 .log 2  2 x1  2   2 .


x2
6) log 21 4 x  log 2 8.
2 8

7) log 22  2  x   8log 1  2  x   5 . 8) log52 x  4log 25 5x  5  0 .


4

9) log 21 x  log 2 x 2  log x  4 x  . 10) log 2 2 x  3log 2 x  log 1 x  2


4 2

Ví dụ 2. Giải các bất phương trình sau:

1) log 21 x  6 log 2 x  8  0 . 2) log 21 x  log 1 x 2  0 .


2 2 4

 x2 
3) 2log92  3x   2log 1  27 x 2   10  0 4) log 2 2  4 x   3log 1    log 2  8 x   40
3 2  4 

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM


DẠNG 1. PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Câu 1. Phương trình: log 3  3x  2   3 có nghiệm là
29 11 25
A. x  . B. x  . C. x  . D. 87 .
3 3 3

Câu 2. Giải phương trình log 2  x 2  2 x  3  1 .


A. x  1 . B. x  0 . C. x  1 . D. x  3 .

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 2|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

 1  1  1  1
Câu 3. Phương trình ln  x   .ln  x   .ln  x   .ln  x    0 có bao nhiêu nghiệm?
 2  2  4  8
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .

Câu 4. Phương trình ln  x 2  1 .ln  x 2  2018   0 có bao nhiêu nghiệm?


A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 5. Nghiệm tự nhiên của phương trình
 log 2 3 .  log3 4  .  log 4 5 ...  log x  x  1  .  log x1  x  2    2018 là:
A. 22018 1. B. 22018  1 . C. 22018  2 . D. 22018  2 .
Câu 6. Số nghiệm của phương trình log 2 x.log 3  2 x  1  2 log 2 x .
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .

Phương trình log 4  x  1  2  log 4  x  log8  4  x  có bao nhiêu nghiệm?


2 3
Câu 7. 2

A. Vô nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Ba nghiệm.


Câu 8. Số nghiệm của phương trình log x2  x  2  x  3  log x 5  x  3 là:
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .

Câu 9. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2  3.2 x  1  2 x  1 bằng
3 1
A. . B. . C. 1. D. 0 .
2 2

 5.2 x  8 
Câu 10. Cho x thỏa mãn phương trình log 2  x   3  x . Giá trị của biểu thức P  x là:
log 2 4 x

 2 2 
A. P  4 . B. P  8 . C. P  2 . D. P  1 .
1 1 1 1 465
Câu 11. Tìm n biết:    .........   luôn đúng với mọi x  0, x  1.
log 2 x log 22 x log 23 x log 2n x log 2 x
A. n  31 . B. n  . C. n  30 . D. n  31 .

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  log 1  2 x  1 là
2 2

1 
A.  2;   . B.  ; 2  . C.  ; 2  . D.  1; 2  .
2 

Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình log   x  1  log   2 x  5  là
4 4

5 
A.  1;6  . B.  ; 6  . C.  ;6  . D.  6;   .
2 
1  2x
Câu 14. Tập nghiệm của của bất phương trình log 1  0 là.
3 x
1   1 1 1  1
A. S   ;   . B. S   0;  . C. S   ;  . D. S   ;  .
3   3 3 2  3

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 3|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 2 log 2  x  1  log 2  5  x   1 là
A. 1;5  . B. 1;3 . C. 1;3 . D. 3;5 .

Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  log 3 11  2 x   0 là
3

 11 
A. S  1; 4 . B. S   ; 4 . C. S   3;  . D. S  1; 4  .
 2

Câu 17. Phương trình log 3  x 2  10 x  9   2 có nghiệm là:


 x  10  x  2  x  2  x  10
A.  . B.  . C.  . D.  .
x  0 x  0 x  9 x  9

Câu 18. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 6  x  5  x    1 .


A. S  2;  6 . B. S  2;3; 4 . C. S  2;3 . D. S  2;3;  1 .

Câu 19. Phương trình log 2 x  log 2  x  3  2 có bao nhiêu nghiệm?
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
2
Câu 20. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log3 x.log9 x.log 27 x.log81 x  bằng
3
82 80
A. . B. . C. 9 . D. 0 .
9 9

Câu 21. Số nghiệm của phương trình log3  x 2  4 x   log 1  2 x  3  0 là


3

A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .

Câu 22. Số nghiệm của phương trình log 3  x 2  6   log 3  x  2   1 là


A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
1 1 1
Câu 23. Giải phương trình   ...   2018 có nghiệm là
log 2 x log 3 x log 2018 x
D. x   2018!
2018
A. x  2018.2018! . B. x  2018 2018! . C. x  2017! . .

Câu 24. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 log 2  2 x  2   log 2  x  3  2 trên
2
. Tổng các phần
tử của S bằng
A. 8 . B. 6  2 . C. 4  2 . D. 8  2 .

Câu 25. Biết rằng phương trình 2 ln  x  2   ln 4  ln x  4 ln 3 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2  x1  x2 
x1
Tính P  .
x2
1 1
A. . B. 64 . C. . D. 4 .
4 64
Câu 26. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2  x  1  log 2 x  1  log 2  3x  5  bằng

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 4|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 27. Tích các nghiệm của phương trình log 3  3x  .log 3  9 x   4 là
1 4 1
A. . B. . C. . D. 1 .
3 3 27

Câu 28. Số nghiệm của phương trình log x  1  log 4 x  15  3  0 bằng


A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .

Câu 29. Cho phương trình 2log3  x3  1  log3  2 x  1  log  x  1 .


2
3
Tổng các nghiệm của phương
trình là
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .
1 1 1 1 210
Câu 30. Gọi n là số nguyên dương sao cho    ...   đúng với mọi
log 3 x log 32 x log 33 x log 3n x log 3 x
x dương. Tìm giá trị của biểu thức P  2n  3 .
A. P  32 . B. P  40 . C. P  43 . D. P  23 .
1
 
Câu 31. Phương trình log 49 x 2  log 7  x  1  log 7 log 3 3 có bao nhiêu nghiệm?
2
2

A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
1
Câu 32. Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình log x 2  log  x  10   2  log 4 . Tính S ?
2
A. S  10 . B. S  15 . C. S  10  5 2 . D. S  8  5 2 .

Câu 33. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 2 log 4  x  3  log 4  x  5   0 là:
2

A. 8 . B. 8  2 . C. 8  2 . D. 4  2 .

Câu 34. Tích các nghiệm của phương trình log 1  6 x 1  36 x   2 bằng
5

A. 5 . B. 0 . C. 1 . D. log 6 5 .

Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình log 3  x 2  2   3 là:
A. S   ;  5  5;    . B. S   .
C. S  . D. P   5;5 .

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log 2  x 2  3x  1  0 là
 3 5   3 5   3 5   3 5 
A. S   0;  ;3 . B. S   0;  ;3  .
 2   2   2   2 
3  5 3  5 
C. S   ; . D. S   .
 2 2 

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 5|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

 2x 1 
Câu 37. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1  log 4   1.
2  x 1 
A. S   ;1 . B. S   ; 3 . C. S  1;   . D. S   ; 2  .

x2  6x  8 1 
Câu 38. Bất phương trình log 2  0 có tập nghiệm là T   ; a   b;   . Hỏi M  a  b
4x 1 4 
bằng
A. M  12 . B. M  8 . C. M  9 . D. M  10 .


Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 log 2  x 2  1  1 là: 
2

A. S  1; 5  . 
B. S  ;  5    5;  . 
C. S    5; 5  . D. S    5; 1  1; 5  .  
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình 3log 2  x  3  3  log 2  x  7   log 2  2  x  là S   a; b  .
3 3

Tính P  b  a .
A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .

 1 
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình log 1  2   log 2  x  7  là
2  x  4x  5 

A. S   ;1 . B. S   ;7  . C. S   2;   . D. S   7;   .

Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình log 4 3


9x  5  log4 3 3x  1 là
5   1   1 5
A. 1;   . B.  ;1 . C.   ;1  . D.   ;  .
9   3   3 9

Câu 43. Bất phương trình log125  x  3  log 1 x  4  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
3

A. 5 . B. 1 . C. Vô số. D. 12 .

Câu 44. Biết bất phương trình log 5  5x  1 .log 25  5 x1  5   1 có tập nghiệm là đoạn  a; b  . Giá trị của
a  b bằng
A. 2  log5 156 . B. 2  log 5 156 . C. 2  log 5 26 . D. 1  log 5 156 .

Câu 45. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x 1  2 x   2.

A. S   
3  2;0 . B. S   1;0  . C. S   ;0  . D. S   
3  2;  .

Câu 46. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 x  log3 x  1  log 2 x.log 3 x là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô số.

Câu 47. Bất phương trình  x2  3x  ln  x  2   0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. Vô số.

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 6|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

Câu 48. Gọi S là tập nghiệm bất phương trình log 2  log 3 x  3   0 . Tập S có tất cả bao nhiêu giá trị
3

nguyên?
A. Vô số. B. 7. C. 6. D. 4.

 
Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 3x  9 x log 2  x  30   5  0
2

A. 30 . B. Vô số. C. 31 . D. 29 .

x 2  16 x 2  16
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 3  log 7 ?
343 27
A. 193. B. 92. C. 186. D. 184.
DẠNG 2. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ

x2
Câu 51. Tích các nghiệm của phương trình log 21  9 x   log 3  7 bằng:
3 81
A. 3 .6 8
B. 3 . C. 9 3 . D. 37 .
Câu 52. Biết phương trình 2 log 2 x  3log x 2  7 có hai nghiệm thực x1  x2 . Tính giá trị của biểu thức
T   x1  2
x

A. T  64 . B. T  32 . C. T  8 . D. T  16 .
Câu 53. Số nghiệm của phương trình: log 4  log 2 x   log 2  log 4 x   2 là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .

Câu 54. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 32 x  2 log 3
x  2 log 1 x  3 bằng
3

82 80
A. 2 . B. 27 . C. . D. .
3 3

 
Câu 55. Cho phương trình log 2 2 x  log 2 x 8  3  0 . Khi đặt t  log 2 x , phương trình đã cho trở thành
phương trình nào dưới đây?:
A. 8t 2  2t  6  0 . B. 4t 2  t  0 . C. 4t 2  t  3  0 . D. 8t 2  2t  3  0 .

Câu 56. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 1 2 x  5log 3 x  6  0 .Tính T .
3

1
A. T  5 . B. T  3 . C. T  36 . D. T  .
243

Câu 57. Tính tổng T các nghiệm của phương trình  log10 x   3log100 x  5
2

A. T  11 . B. T  110 . C. T  10 . D. T  12 .
Câu 58. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x  log 225 x  1 bằng
7 630 1
A. . B. . C. . D. 630 .
25 625 125
Câu 59. Tổng các nghiệm của phương trình log22 x  log 2 9.log3 x  3 là:

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 7|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

17
A. 2 . B. 8 . C. . D. 2 .
2
Câu 60. Cho phương trình 4 log 25 x  log x 5  3 . Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu?
A. 5 5 . B. 3 3 . C. 2 2 . D. 8 .

Câu 61. Tìm số nghiệm thực của phương trình log 22 x 2  log 4  4 x 2   5  0 .
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .

Câu 62. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 22 x  log 2 x  1  1
1 5 1 5
2 2
1
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. .
2

Câu 63. Biết phương trình log 3  3x  1 . 1  log 3  3x  1   6 có hai nghiệm là x1  x2 và tỉ số
x1 a
 log
x2 b
trong đó a, b  *
và a , b có ước chung lớn nhất bằng 1 . Tính a  b .
A. a  b  38 . B. a  b  37 . C. a  b  56 . D. a  b  55 .

Câu 64. Nếu log 2  log8 x   log8  log 2 x  thì  log 2 x  bằng:
2

A. 3 3 . B. 31 . C. 27 . D. 3 .

Câu 65. Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình log 22 x  log 2 x.log3 81x   log 3
x2  0 bằng
A. 18 . B. 16 . C. 17 . D. 15 .
Câu 66. Giải phương trình log 2 x.log3 x  x.log3 x  3  log 2 x  3log 3 x  x . Ta có tổng tất cả các nghiệm
bằng
A. 35 . B. 5 . C. 10 . D. 9 .

Câu 67. Tìm số nghiệm của phương trình log5 1  x 2   log 1 1  x 2   0 .


3

A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Câu 68. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log 22 x  8log 2 x  3  0
A. 5 . B. 1 . C. 7 . D. 4 .

Câu 69. Cho dãy số  un  thỏa mãn ln u1  2  ln u1  2ln u10  2ln u10 và un 1  2un với mọi n  1 . Giá
trị nhỏ nhất của n để un  e100 .
A. 162 . B. 163 . C. 164 . D. 161 .

Câu 70. Cho dãy số  un  có số hạng đầu u1  1 thỏa mãn log22 (5u1 )  log 22 (7u1 )  log 22 5  log 22 7 và
un 1  7un với mọi n  1. Giá trị nhỏ nhất của n để un  1111111 bằng
A. 11. B. 8 . C. 9 . D. 10 .

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 8|9


Số 7, Ngõ 161, Đường Ngọc Hồi
Thầy Phạm Tuấn
0977144193

Câu 71. Cho dãy số  un  thỏa mãn un  un 1  6 , n  2 và log 2 u5  log 2


u9  8  11 . Đặt
Sn  u1  u2  ...  un . Tìm số tự nhiên n nhỏ nhất thỏa mãn Sn  20172018 .
A. 2587 . B. 2590 . C. 2593 . D. 2584 .

Câu 72. Có bao nhiêu số nguyên x nhỏ hơn 2022 thoả mãn  log 22 x  3.log 2 x  2  16   0,5  0.
2x

A. 2020 . B. 2021 . C. 2022 . D. 2023 .

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ THẦY PHẠM TUẤN – 0977.144.193 9|9

You might also like