You are on page 1of 25

Phần I: Tổng quan về quản lý dự án phần mềm

1. Định nghĩa phần mềm? Nêu các đặc trưng của sản phẩm phần mềm?

 Định nghĩa phần mềm


 Tập các lệnh (chương trình máy tính) trên máy tính khi được thực hiện sẽ tạo ra
các dịch vụ và đem lại những kết quả mong muốn cho người dùng.
 Các cấu trúc dữ liệu (lưu giữ trên các bộ nhớ) làm cho chương trình thao tác hiệu
quả với các thông tin thích hợp.
 Các tài liệu để mô tả thao tác, cách sử dụng và bảo trì phần mềm.
 Đặc trưng
 Phần mềm được phát triển, không được chế tạo theo nghĩa cổ điển.
 Phần mềm không "hỏng đi" nhưng thoái hoá theo thời gian.
 Phần lớn phần mềm vẫn được xây dựng theo đơn đặt hàng của khách .
 Sự phức tạp và tính thay đổi luôn là bản chất của phần mềm.
 Ngày nay, phần mềm được phát triển theo nhóm.

2. Quy trình phát triển phần mềm là gì? Trình bày một số mô hình quy trình phát
triển phần mềm tiêu biểu.

Quy trình phát triển phần mềm là một cấu trúc bao gồm tập hợp các thao tác và các kết
quả tương quan sử dụng trong việc phát triển để sản xuất ra một sản phẩm phần mềm.

Có một số mô hình cho việc xây dựng các quy trình này, mỗi mô hình mô tả các phương
thức cũng như các nhiệm vụ hoặc thao tác cần được thực hiện trong cả quá trình.

 Một số mô hình phát triển:


 Mô hình thác nước
 Mô hình tiến hóa

 Mô hình bản mẫu


 Mô hình xoắn ốc

3. Dự án là gì? Các đặc trưng của dự án?

Dự án (DA) là một chuỗi các công việc, được thực hiện bởi một tập thể người có chuyên
môn, nhằm đạt được mục tiêu đề ra trong điều kiện ràng buộc về phạm vi, thời gian và
ngân sách.

 Các đặc trưng của dự án:


 DA có mục đích rõ ràng: các dự án sẽ tạo ra một sản phẩm, một dịch vụ hoặc kết quả
duy nhất.
 DA mang tính tạm thời: Một DA có sự khởi đầu và kết thúc xác định.
 DA cần được phát triển theo từng giai đoạn.
 DA đòi hỏi sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau, tuy nhiên tài nguyên phải được
sử dụng một cách hiệu quả để đáp ứng mục tiêu.
 DA phải có khách hàng và/hoặc đơn vị tài trợ chính.
 Dự án thường mang tính không chắc chắn: Vì mỗi dự án là duy nhất nên đôi khi rất
khó xác định mục tiêu rõ ràng, ước tính thời gian hoàn thành hoặc xác định chi phí là
bao nhiêu.

4. Quản lý dự án phần mềm/CNTT là gì? Lợi ích của việc quản lý dự án? Những
nguyên nhân nào làm cho dự án CNTT thất bại?

 Quản lý dự án phần mềm?

QLDA là việc áp dụng các công cụ, kiến thức và kỹ thuật nhằm định nghĩa, lập kế
hoạch, tiến hành triển khai, tổ chức, kiểm soát và kết thúc dự án.

 Lợi ích của việc quản lý dự án?


 Quản lý dự án cho phép quản lý nguồn lực tài chính, vật tư trang thiết bị và con
người tốt hơn;
 Cải thiện quan hệ với khách hàng;
 Thời gian phát triển một sản phẩm ngắn hơn;
 Chi phí thấp hơn;
 Chất lượng cao hơn và độ tin cậy cao hơn;
 Lợi nhuận cao hơn;
 Năng suất lao động được cải thiện;
 Phối hợp nhóm tốt hơn, xây dựng tính đồng đội.
 Những nguyên nhân nào làm cho dự án CNTT thất bại?
 Không đạt được các mục tiêu của DA
 Bị vượt quá ngân sách ít nhất 30%
5. Các nhân tố cho một dự án thành công là gì? Giải thích ý nghĩa của nó?

 Kế hoạch Dự án chặt chẽ:


 Xác định rõ mục tiêu và phạm vi của dự án.
 Lập kế hoạch chi tiết về thời gian, nguồn lực, và ngân sách.
 Quản lý Rủi Ro hiệu quả:
 Điều tra và đánh giá rủi ro từ đầu.
 Phát triển kế hoạch quản lý rủi ro để giảm thiểu tác động của chúng.
 Quản lý Nhóm và Giao tiếp:
 Xây dựng một nhóm làm việc đồng đội và có hiệu suất cao.
 Giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả với tất cả các bên liên quan.
 Hiểu Biết Về Người Dùng/Khách Hàng:
 Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của người dùng/khách hàng.
 Liên tục tương tác để đảm bảo dự án đáp ứng được mong đợi của họ.
 Quản lý Thay Đổi:
 Xử lý thay đổi một cách linh hoạt và hiệu quả.
 Đảm bảo rằng mọi thay đổi đều được theo dõi và được thông báo đến tất cả các
bên liên quan.

6. Những nhiệm vụ của người quản lý dự án là gì?

7. Tiến trình quản lý một dự án phần mềm/CNTT gồm những giai đoạn nào? Mỗi
giai đoạn đó cần thực hiện chức năng gì?
 Giai đoạn 1: Hình thành dự án
 Tạo ra bản đề án về kế hoạch phát triển hệ thống
 Làm bản đề nghị và bản giải thích về kế hoạch phát triển hệ thống
 Trình và nhận được kết quả phê duyệt để khởi động dự án
 Giai đoạn 2: Xây dựng đề án

 Giai đoạn 3: Thực hiện dự án

 Giai đoạn 4: Bàn giao sản phẩm


 Nghiệm thu sản phẩm.
 Báo cáo hoàn thành dự án.
 Đánh giá việc đáp ứng cho yêu cầu của người dùng về kết quả.
 Làm báo cáo hoàn thành dự án và kết thúc.
 Giai đoạn 5: Đánh giá dự án
 Đánh giá lại toàn bộ dự án sau khi kết thúc dự án
 Thu thập, phân loại và phân tích thông tin hiệu năng, và tạo ra cơ sở dữ liệu
 Đánh giá nội bộ các thành viên dự án
 Đánh giá các thành viên dự án từ phía ngoài
 Đánh giá giá trị dự án đem lại
 Bài học rút ra

8. Những lĩnh vực chủ yếu nào mà nhà quản lý dự án cần phát triển? Những lĩnh
vực nào là đặc thù và quan trọng đối với quản lý dự án phầm mềm? Tại sao?

 Những lĩnh vực chủ yếu nào mà nhà quản lý dự án cần phát triển?

4 lĩnh vực cốt lõi để thực hiện các mục tiêu đặc biệt của dự án

1. Phạm Vi (Scope Management)

2. Thời Gian (Time Management)

3. Chi Phí (Cost Management)

4. Chất Lượng (Quality Management)

4 lĩnh vực hỗ trợ là các phương tiện để đạt được các mục tiêu dự án

1. Nguồn Nhân Lực (Human Resource Management)

2. Truyền Thông (Communication)

3. Rủi Ro (Risk Management)

4. Mua Sắm (Procurement)

1 lĩnh vực tổng thể (quản lý tổng thể dự án) tác động và bị tác động bởi tất cả các lĩnh
vực trên.

 Những lĩnh vực nào là đặc thù và quan trọng đối với quản lý dự án phầm mềm? tại
sao?

 Phạm Vi (Scope Management)


Sự không rõ ràng trong phạm vi có thể dẫn đến hiểu lầm và mâu thuẫn, làm ảnh
hưởng đến tiến trình dự án.

 Thời Gian (Time Management)

Lên kế hoạch thời gian một cách chặt chẽ để đảm bảo rằng dự án được hoàn thành
đúng hạn.

 Chi Phí (Cost Management)

Quản lý tài chính hiệu quả để tránh lãng phí và tăng cường khả năng đầu tư cho
những phần quan trọng của dự án.

 Chất Lượng (Quality Management)

Đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng chất lượng được mong đợi.

9. Người quản lý dự án cần có những kỹ năng gì? Giải thích tại sao?

1. Kỹ Năng Truyền Thông (Lắng Nghe, Thuyết Phục):

 Lắng Nghe: Lắng nghe tốt giúp người quản lý hiểu rõ hơn về ý kiến, mong muốn
và lo ngại của các thành viên trong dự án. Điều này giúp xây dựng môi trường làm
việc tích cực và tạo sự hiểu biết chung về mục tiêu dự án.

 Thuyết Phục: Kỹ năng thuyết phục giúp người quản lý tạo ra sự đồng thuận và sự
hỗ trợ từ phía nhóm làm việc, đặc biệt khi cần phải thay đổi chiến lược hay giải
quyết xung đột.

2. Kỹ Năng Tổ Chức (Lập Kế Hoạch, Thiết Lập Mục Tiêu, Phân Tích):

 Lập Kế Hoạch: Lập kế hoạch chặt chẽ giúp đảm bảo rằng mọi công việc được
thực hiện đúng theo tiến độ và nguồn lực được sử dụng hiệu quả.

 Thiết Lập Mục Tiêu: Thiết lập mục tiêu rõ ràng giúp định hình hướng dẫn cho đội
ngũ và đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều hướng về một mục tiêu chung.

 Phân Tích: Kỹ năng phân tích giúp người quản lý hiểu biết sâu sắc về yêu cầu, rủi
ro và cơ hội của dự án.
3. Kỹ Năng Xây Dựng Nhóm Làm Việc (Nhiệt Tình, Năng Động, Tinh Thần Đồng
Đội, Giải Quyết Xung Đột):

 Nhiệt Tình và Năng Động: Tạo động lực và năng lượng tích cực trong nhóm làm
việc, giúp nâng cao hiệu suất và tinh thần làm việc.

 Tinh Thần Đồng Đội: Kỹ năng này giúp xây dựng một môi trường làm việc tích
cực, nơi mọi thành viên đều cảm thấy được đánh giá và hỗ trợ.

 Giải Quyết Xung Đột: Khả năng giải quyết xung đột giữa các thành viên đội làm
việc giúp duy trì sự hòa thuận và tiến triển suôn sẻ của dự án.

4. Kỹ Năng Lãnh Đạo (Gương Mẫu, Nhiệt Tình, Có Tầm Nhìn, Biết Giao Nhiệm
Vụ):

 Gương Mẫu: Lãnh đạo bằng ví dụ, làm tốt công việc và thể hiện tinh thần trách
nhiệm.

 Nhiệt Tình: Nhiệt tình với công việc và mục tiêu dự án giúp tạo động lực cho toàn
bộ nhóm.

 Có Tầm Nhìn: Kỹ năng này giúp người quản lý dự án định hình chiến lược và
hướng đi cho dự án.

 Biết Giao Nhiệm Vụ: Lãnh đạo hiệu quả là người có khả năng giao nhiệm vụ phù
hợp với kỹ năng và sở thích của từng thành viên.

5. Kỹ Năng Ứng Xử (Linh Hoạt, Sáng Tạo, Kiên Nhẫn, Bền Bỉ):

 Linh Hoạt: Linh hoạt giúp đối mặt với thay đổi và điều chỉnh kế hoạch khi cần
thiết.

 Sáng Tạo: Sáng tạo là quan trọng để tìm ra giải pháp mới và hiệu quả cho các
thách thức trong dự án.

 Kiên Nhẫn: Kỹ năng này giúp người quản lý vượt qua những thời kỳ khó khăn và
thách thức trong dự án.
 Bền Bỉ: Sự bền bỉ là chìa khóa để duy trì năng suất và tập trung trong suốt thời
gian dự án diễn ra.

6. Kỹ Năng Chuyên Môn (Kinh Nghiệm, Kiến Thức về Dự Án):

 Kinh Nghiệm: Kinh nghiệm giúp người quản lý dự án dựa trên những thử nghiệm
và thất bại trước đó.

 Kiến Thức về Dự Án: Hiểu biết sâu sắc về quy trình, công cụ và kỹ thuật quản lý
dự án là quan trọng để đưa ra quyết định thông tin.

10. Có những người nào tham gia vào quá trình thực hiện dự án. Vai trò và trách
nhiệm của họ là gì?

1. Nhà Tài Trợ (Sponsor):

 Vai Trò: Nhà tài trợ là người hoặc tổ chức cung cấp tài chính cho dự án.

 Trách Nhiệm: Chịu trách nhiệm về việc cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết, và
thường là người đưa ra quyết định chiến lược lớn liên quan đến dự án.

2. Người Quản Lý Dự Án (Project Manager):

 Vai Trò: Người quản lý dự án là người chịu trách nhiệm chung cho quản lý và triển
khai dự án.

 Trách Nhiệm: Lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, giải quyết vấn đề, và đảm bảo rằng
dự án được thực hiện đúng kỳ vọng của nhà tài trợ và các bên liên quan khác.

3. Các Trưởng Nhóm (Team Leaders):

 Vai Trò: Là người đứng đầu các nhóm công việc cụ thể trong dự án.

 Trách Nhiệm: Quản lý và hướng dẫn thành viên nhóm, đảm bảo rằng mọi người
hoàn thành công việc của họ theo đúng tiến độ và chất lượng.

4. Các Nhóm Triển Khai (Implementation Teams):


 Vai Trò: Thực hiện và triển khai các phần cụ thể của dự án.

 Trách Nhiệm: Đảm bảo rằng các công việc triển khai được thực hiện đúng theo kế
hoạch và đáp ứng các yêu cầu được đặt ra.

5. Khách Hàng (Customers):

 Vai Trò: Là người hoặc tổ chức đặt ra yêu cầu và mong đợi của dự án.

 Trách Nhiệm: Định rõ và giữ vững yêu cầu, đưa ra phản hồi, và kiểm tra sản phẩm
cuối cùng để đảm bảo rằng nó đáp ứng nhu cầu của họ.

6. Người Dùng (Users):

 Vai Trò: Sử dụng và tương tác với sản phẩm cuối cùng của dự án.

 Trách Nhiệm: Đưa ra phản hồi về trải nghiệm người dùng, yêu cầu cải tiến nếu
cần, và hỗ trợ quá trình triển khai.

7. Nhà Cung Cấp (Supplier):

 Vai Trò: Cung cấp nguyên liệu, dịch vụ hoặc sản phẩm cần thiết cho dự án.

 Trách Nhiệm: Đảm bảo rằng các giao hàng đều đúng chất lượng và thời gian, và
hợp tác với dự án một cách tích cực.
Phần II: Xác định phạm vi dự án phần mềm/CNTT & Ước
lượng dự án
1. Nêu những phương pháp lựa chọn dự án? Ưu nhược điểm của từng phương
pháp.

Các phương pháp lựa chọn thường là:

- Tập trung vào nhu cầu chung


o Có ba tiêu chí cơ bản để lựa chọn:
 Sự cần thiết của dự án
 Có ngân sách cho dự án không
 Lãnh đạo và mọi người có quyết tâm để thực hiện dự án
- Phân loại dự án
o Một cách phân loại là dự án đề cập đến:
 Giải quyết một vấn đề
 Nắm bắt một cơ hội
 Xác định một định hướng
o Phân loại khác là dự án kéo dài bao lâu và khi nào cần.
o Phân loại theo mức độ ưu tiên.
- Phân tích tài chính NPV (Net Present Value)
o Sự cân nhắc về tài chính thường quan trọng trong chọn lựa
o dự án.
o Ba phương pháp cơ bản xác định giá trị tài chính của dự án:
 Phân tích NPV (Net present value)
 Giá trị hoàn lại từ đầu tư (ROI - Return on investment)
 Phân tích lợi nhuận từ đầu tư (Payback analysis)
- Dùng mô hình tính điểm có trọng số WSM (Weighted Scoring Model)
o Mô hình tính điểm có trọng số (WSM - Weighted Scoring Model) là công
cụ cung cấp một qui trình có hệ thống để chọn dự án dựa trên nhiều điều
kiện:
 Trước hết xác định các điều kiện quan trọng cho thành công của dự
án. Sau đó gán các trọng số (phần trăm) cho mỗi điều kiện sao cho
tổng của chúng bằng 100%.
 Sau đó gán các điểm cho mỗi điều kiện đối với mỗi dự án.
 Nhân các điểm với trọng số và tính tổng các giá trị này.
o Điểm càng cao thì càng tốt.
- Thực hiện Thẻ điểm cân đối (Balanced Score Card)
o TS. Robert Kaplan và David Norton đã phát triển phương pháp này giúp
chọn và quản lý các dự án cùng với các chiến lược kinh doanh.
o Thẻ điểm cân đối chuyển đổi các tham số điều khiển củacông ty, như dịch
vụ khách hàng, khả năng cải tiến, hiệu suấtvận hành, và hiệu suất tài chính
thành dãy các độ đo đã định nghĩa.
2. Trình bày nội dung và vai trò của Bản tuyên bố dự án? Nó liên quan gì đến
các yếu tố thành công của dự án?
- Nội dung của Bản tuyên bố dự án:
o Mô tả sản phẩm: các hồ sơ mô tả sản phẩm hay dịch vụ mà dự án phải tạo
ra. Mô tả sản phẩm lúc đầu là sơ bộ, càng về sau càng chi tiết. Mô tả sản
phẩm cũng phải liên hệ đến mục tiêu kinh doanh. Nếu sản phẩm do yêu cầu
của người mua thì họ phải cung cấp mô tả sản phẩm.
o Kế hoạch chiến lược: moi dự án phải đáp ứng mục tiêu chiến lược của
doanh nghiệp. Kế hoạch chiến lược là nhân tố phải xem xét đến khi xây
dựng kế hoạch chiến lược.
o Các tiêu chi lựa chọn dự án (tài chính, thị phần, thương hiệu)
o Kinh nghiệm quá khứ
- Vai trò của Bản tuyên bố dự án:
o Là tài liệu công nhận sự tồn tại hợp pháp của dựán. Nó bao gồm hoặc tham
chiếu tới:
 Giải quyết mục đích kinh doanh
 Mô tả các sản phẩm của dự án
o Project charter phải được cấp trên công bố. Nó tạo quyền lực cho cán bộ
QLDA có nguồn lực thực hiện.
o Nếu dự án thực hiện theo hợp đồng, hợp đồng ký có thể coi là Project
charter.
o Xác định và bổ nhiệm giám đốc dự án: Giám đốc dự án phải được xác định
và bổ nhiệm sớm ngay trong giai đoạn lập báo cáo khả thi của dự án. Nó
phải bổ nhiệm trước khi DA thực hiện và tốt nhất là trước khi lập kế hoạch
DA.
o Các ràng buộc: ví dụ như ngân sách hạn hẹp, các điều khoản hợp đồng.
o Các giả thiết: là các giả định đặt ra khi xây dựng kế hoạch. Ví dụ: Ngày ta
tuyển được chuyên gia nước ngoài đến chưa chắc chắn,các giả định tạo ra
rủi ro.
- Bản tuyên bố dự án giúp xác định mục tiêu, phạm vi, kế hoạch và các yếu tố quan
trọng khác của dự án. Nó tạo ra sự minh bạch, hiểu biết chung và định hình cách
thức quản lý và thực hiện dự án. Bằng cách xác định và tuân thủ bản tuyên bố dự
án, tỷ lệ thành công của dự án có thể được nâng cao.
3. Trình bày nội dung của Bản đề cương dự án phần mềm?
1. Khởi động – Viết đề án: Tôn chỉ dự án
2. Lập kế hoạch phạm vi:
o Là quá trình xây dựng các tài liệu nhằm cung cấp nền tảng về phạm vi của
dự án.
o Tuyên bố về phạm vi (Scope statement) bao gồm:
 Kiểm chứng về dự án (Project justification)
 Mô tả ngắn về sản phẩm của dự án
 Tổng kết về tất cả các sản phẩm trung gian của dự án
 Tuyên bố về những yếu tố xác định thành công của dự án
o Tuyên bố phạm vi dự án thường là cơ sở để ký hợp đồng giữa đơn vị thực
hiện dự án và khách hàng.
o
3. Xác định phạm vi:
o Sau khi hoàn tất kế hoạch về phạm vi, bước tiếp theo là xác định chi tiết
công việc bằng cách chia thành các công việc nhỏ hơn có thể quản lý được.
o Xác định đúng phạm vi:
 Giúp cải tiến sự chính xác về thời gian, chi phí, và tài nguyên.
 Xác định cơ sở để đo hiệu suất vận hành và kiểm soát dự án.
 Giúp truyền đạt rõ ràng các trách nhiệm của mỗi công việc.
o Việc xác định đúng phạm vi sẽ quyết định thành công dự án.
o Cấu trúc phân rã công việc (WBS)
 Một WBS (Work Breakdown Structure) là việc chia nhỏ dự án ra
thành các công việc theo hướng có thể bàn giao được. Tập hợp các
công việc đó xác định phạm vi dự án.
 Cấu trúc WBS là một tài liệu cơ bản trong quản lý dự án vì nó cung
cấp yếu tố cơ bản của việc lập và quản lý kế hoạch tiến độ, chi phí
và những thay đổi của dự án.
4. Kiểm tra phạm vi:
o Là quá trình thực hiện các thủ tục để tất cả các bên tham gia đều thông nhất
với kế hoạch phạm vi.
o Nếu dự án đang trong quá trình triển khai thì phải xem lại kết quả công việc
và sản phẩm dự án có đáp ứng đúng yêu cầu không.
o Kiểm chứng khác kiểm soát chất lượng ở chỗ nó chỉ quan tâm đến việc xem
sản phẩm có được chấp nhận không mà không đi vào chi tiết.
5. Kiểm soát thay đổi phạm vi:
o Rất khó tạo được tuyên bố phạm vi tốt và WBS tốt cho một dự án. Nhiều
dự án CNTT phải chịu tình trạng “phạm vi phình ra” (scope creep) và kiểm
tra phạm vi tồi.
o Kiểm tra phạm vi dự án và giảm thiểu thay đổi phạm vi là điều khó hơn.
o Quá trình kiểm soát thay đổi phạm vi thường liên quan đến:  Tác động đến
các nhân tố làm thay đổi phạm vi để đảm bảo sự thay đổi có lợi.  Xác định
xem thay đổi đã xảy ra chưa.
o Quản lý sự thay đổi khi nó đã xảy ra.
4. Nêu các khoản mục cần ước lượng cho một dự án phần mềm? Các đại lượng
nào cần ước lượng?
o Thời gian: Đây là thời gian dự kiến để hoàn thành dự án phần mềm. Nó bao
gồm thời gian cần thiết để phát triển, kiểm thử và triển khai sản phẩm. Thời
gian cần ước lượng cho từng giai đoạn và công việc trong dự án.
o Ngân sách: Đại lượng này liên quan đến kinh phí cần thiết để thực hiện dự
án. Điều này bao gồm các chi phí phát triển phần mềm, mua sắm phần cứng
và phần mềm, chi phí hỗ trợ và bảo trì, cũng như các chi phí khác như đào
tạo và quản lý dự án. Ngân sách cần được ước lượng để đảm bảo sự hợp lý
và kiểm soát tài chính của dự án.
o Khối lượng công việc: Đại lượng này đo lường số lượng công việc cần thực
hiện trong dự án. Công việc có thể được ước lượng bằng cách phân tích yêu
cầu, chức năng và các giao diện người dùng. Đây là cơ sở để ước lượng
thời gian, nguồn lực và ngân sách.
o Nguồn lực con người: Đại lượng này liên quan đến số lượng và loại người
cần thiết để thực hiện dự án. Điều này bao gồm phân bổ công việc cho các
nhóm phát triển, kiểm thử, quản lý dự án và hỗ trợ sau triển khai. Cần ước
lượng số lượng thành viên trong nhóm, kỹ năng và kinh nghiệm của họ.
o Yêu cầu chức năng và phi chức năng: Đại lượng này liên quan đến các yêu
cầu cụ thể của sản phẩm phần mềm. Điều này bao gồm ước lượng số lượng
chức năng, giao diện người dùng, tính năng và yêu cầu phi chức năng như
hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng. Ước lượng này giúp xác định
phạm vi của dự án và định hình công việc cần thực hiện.
o Rủi ro: Đại lượng này liên quan đến các rủi ro tiềm năng có thể ảnh hưởng
đến dự án. Cần ước lượng rủi ro dự án để đề xuất các biện pháp phòng ngừa
và ứng phó.
5. Nêu các phương pháp thường dùng để ước lượng? Ưu nhược điểm của từng
phương pháp ước lượng?
- Các phương pháp ước lượng:
o Sử dụng đánh giá chuyên gia:
 Các chuyên gia đã có kinh nghiệm triển khai DA phần mềm, có thể
trả lời ngay các ước lượng tuy rằng không phải lúc nào độ chính xác
cũng đáng tin cậy.
 Ưu điểm: nhanh và nếu người được hỏi thực sự là một chuyên gia,
thì ước lượng của anh ta có thể chính xác đến ngạc nhiên.
 Nhược điểm: độ chính xác phụ thuộc vào thời gian chuyên gia bỏ ra
để đánh giá. Ước lượng sẽ không thể tin cậy được, nếu chuyên gia
đó lại giao cho một người khác thực hiện. Ngoài ra, việc chỉ dựa vào
ý kiến và hiểu biết chủ quan của số ít chuyên gia, cũng là một điều
nguy hiểm.
o Ước lượng dựa vào quy trình lịch sử (kinh nghiệm quá khứ):
 Viết ra mỗi công việc cần bao lâu để hoàn thành và ai là người chịu
trách nhiệm. Sau đó, ta có thể so sánh công việc cần đánh giá với
những công việc tương tự đã được thực hiện trong quá khứ và đi tới
một ước lượng. Trong lập trình, đó có thể là việc sinh ra biểu mẫu
đưa vào, sinh báo cáo, tính toán một công thức phức tạp, ...
 Chú ý việc tái sử dụng lại và ai là người thực hiện các công việc đó.
o Ước lượng bằng các mô hình ước lượng thực nghiệm
 Phải có các tham số về dự án (các độ đo)
 Khái niệm độ đo: là các chỉ số đặc trưng cho một khía cạnh nào đó.
Trong công nghệ phần mềm có độ đo của phần mềm (software
metric/software mesure), độ đo của dự án (project metric) và độ đo
của quy trình phần mềm (process metric).
 Ưu điểm:
 Ước lượng chính xác hơn so với các phương pháp ước lượng
khác.
 Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và đo lường
tác động của chúng lên dự án.
 Linh hoạt và có thể được tùy chỉnh cho tính chất cụ thể của
dự án.
 Nhược điểm:
 Đòi hỏi kiến thức chuyên môn về phân tích dữ liệu và mô
hình hóa.
 Yêu cầu dữ liệu đầu vào đáng tin cậy để hoạt động hiệu quả.
 Quá trình xây dựng và triển khai mô hình tốn thời gian và
phức tạp.
 Mô hình có giới hạn và không thể dự đoán hoàn toàn chính
xác.
6. Giải thích ý nghĩa công thức tính NPV? ROI? Điểm hòa vốn (Payback)?
Luồng tiền mặt (Cashflow)?
- Công thức tính NPV:

o
o Trong đó:
 Rt: dòng tiền vào tại thời điểm t
 i: tỷ lệ chiết khấu
 Co: Chi phí đầu tư ban đầu
 t: thời gian được tính (thường là năm)
o Ý nghĩa:
 NPV là hiệu số giữa giá trị hiện tại của dòng tiền thu về trong tương
lai và chi phí bỏ ra hiện tại. Nó chính là lợi nhuận của một dự án đầu
tư.
 Nếu NPV > 0: dự án hoặc khoản đầu tư đó được xem là có lợi
nhuận, vì nó tạo ra giá trị lớn hơn số tiền đầu tư ban đầu. Nhà đầu tư
nên lựa chọn những dự án có NPV > 0 để đầu tư.
 Nếu NPV < 0: dự án hoặc khoản đầu tư đó không tạo ra giá trị và
không nên thực hiện.
 Nếu NPV = 0: dự án hoặc khoản đầu tư đó chỉ đạt mức hoà vốn, nó
chỉ trả lại số vốn đầu tư ban đầu sau khi đã điều chỉnh theo thời gian
và lãi suất.
- Công thức tính ROI:
o Giá trị hoàn lại từ đầu tư (ROI – Return On Investment) được tính bằng
cách lấy nguồn thu trừ chi phí, sau đó chia cho chi phí:
o ROI = (tổng thu nhập - tổng chi phí) / tổng chi phí
o Ý nghĩa:
 Giá trị ROI càng lớn thì càng tốt.
 Nhiều công ty yêu cầu một tỉ lệ hoàn vốn cố định hoặc tỉ lệ thấp nhất
chấp nhận được.
 Tỉ lệ hoàn vốn nội (Internal rate of return-IRR) được tính bằng cách
đặt NPV bằng 0.
- Điểm hòa vốn Payback:
o Là thời gian mà một đầu tư hoặc dự án cần để thu hồi toàn bộ số vốn ban
đầu đầu tư. Nó thể hiện thời gian cần thiết để dòng tiền thu về từ dự án đủ
lớn để trả lại vốn đầu tư ban đầu. Thời gian ngắn hơn Payback Period được
coi là tốt hơn, vì vốn được hoàn lại nhanh hơn và mức rủi ro giảm đi.
- Cashflow là số tiền thu vào và chi ra trong một khoảng thời gian nhất định. Nó
thường được sử dụng để đo lường hiệu suất tài chính của một dự án hoặc doanh
nghiệp. Luồng tiền mặt dương cho thấy dòng tiền thu về lớn hơn chi phí, trong khi
luồng tiền mặt âm cho thấy dòng tiền chi phí lớn hơn thu nhập. Cashflow cung cấp
thông tin quan trọng về tình hình tài chính và khả năng sinh lời của một dự án
hoặc doanh nghiệp trong tương lai.

Phần III
1. Ước lượng chi phí dự án là gì ? Nêu những khó khăn của việc ước lượng chi phí?

- Ước lượng chi phí là dự toán chi phí cần phải có để thực hiện các hoạt động trong
dự án

- Những khó khăn trong việc ước lượng chi phí:

● Thiếu thông tin

● Thay đổi yêu cầu

● Rủi ro

2. Liệt kê các loại chi phí trong một dự án phần mềm/CNTT?

- Các loại chi phí:

+ Chi phí vô hình: là chi phí hoặc lợi ích khó đo lường bằng tiền

+ Chi phí hữu hình: là những chi phí hoặc lợi ích mà tổ chức có thể dễ dàng
đo lường bằng tiền.
+ Chi phí trực tiếp: (Direct cost): là những chi phí có thể liên quan trực tiếp
đến việc sản xuất sản phẩm và dịch vụ của dự án (Ví dụ: tiền lương, thiết
bị, tiền lắp đặt thiết bị…)

+ Chi phí gián tiếp (Indirect cost): là những chi phí không liên quan trực tiếp
đến sản phẩm, dịch vụ của dự án nhưng liên quan gián tiếp đến việc thực
hiện dự án (Ví dụ: chi phí điện nước, thiết bị văn phòng, tiền thuê văn
phòng…).

3. Tại sao phải lập lịch trình dự án và kiểm soát lịch trình?

- Mô tả các công cụ khác nhau để xây dựng và đánh giá tiến độ, rút ngắn tiến độ.

- Các vấn đề con người trong điều khiển và quản lý thay đổi lịch biểu dự án.

- Sử dụng phần mềm để quản lý tiến độ.

4. WBS là gì? Liệt kê các loại quan hệ phụ thuộc giữa các công việc. Cho ví dụ.

- WBS là viết tắt của Work Breakdown Structure, nghĩa là cấu trúc phân chia công
việc. Giống như tên gọi, WBS là phương pháp phân rã công việc thành những
phần tử nhỏ hơn, theo từng cấp bậc và trực quan hóa tất cả các nhiệm vụ cần thiết
để hoàn thành dự án.

- Các loại quan hệ phụ thuộc giữa công việc:

5. Đường dẫn tới hạn là gì? Nêu ý nghĩa của Milestone. Phân biệt sơ đồ Gantt và sơ
đồ mạng.

- Đường dẫn tới hạn là “Một chuỗi các công việc liên tiếp nhau quyết định thời gian hoàn
thành dự án”, hoặc “Đường đầy đủ dài nhất”.

- Tất cả các dự án đều có đường tới hạn.

- Ý nghĩa của Milestone:


Chỉ ra các giai đoạn quan trọng trong dự án: Milestone giúp phân chia dự án thành các
giai đoạn nhỏ, dễ quản lý hơn

Đánh dấu sự hoàn thành của một giai đoạn hoặc mục tiêu cụ thể: Milestone giúp xác định
thời điểm mà một giai đoạn hoặc mục tiêu cụ thể trong dự án đã được hoàn thành.

Phân biệt sơ đồ Gantt và sơ đồ mạng

Đặc điểm Sơ đồ Gantt Sơ đồ mạng


Kiểu biểu đồ Biểu đồ thanh ngang Biểu đồ mạng
Cách biểu diễn Các công việc được biểu diễn dưới dạng các Các công việc được biểu diễn dưới dạng các nút
công việc thanh nằm ngang trên biểu đồ trên biểu đồ
Các công việc có thể được liên kết với nhau
Mối quan hệ giữa bằng các mũi tên để thể hiện mối quan hệ phụ Các công việc được liên kết với nhau bằng các
các công việc thuộc đường nối để thể hiện mối quan hệ phụ thuộc
Hiệu quả trong việc quản lý các dự án phức tạp,
có nhiều mối quan hệ phụ thuộc giữa các công
Ưu điểm Dễ sử dụng, dễ hiểu, dễ theo dõi tiến độ việc
Khó biểu diễn các mối quan hệ phức tạp giữa
Nhược điểm các công việc Khó sử dụng cho các dự án nhỏ, đơn giản

6. Trình bày các kỹ thuật rút ngắn tiến độ của dự án. Nêu ưu nhược điểm của mỗi
kỹ thuật rút ngắn tiến độ.

- Có hai kỹ thuật rút ngắn lịch biểu:

- Kỹ thuật dồn ép (Crashing) công việc bằng cách giảm thời gian mà chi phí tăng
thấp nhất.

- Kỹ thuật đẩy nhanh (Fast tracking) công việc bằng cách làm song song hoặc làm
sớm hơn.

Kỹ thuật Fast-tracking

- Kỹ thuật Fast-tracking có thể được áp dụng cho các công việc có mối quan hệ phụ
thuộc tuần tự. Khi áp dụng kỹ thuật này, người quản lý dự án cần xem xét kỹ
lưỡng các mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc để đảm bảo không ảnh hưởng
đến tiến độ tổng thể của dự án.
Ưu điểm của kỹ thuật Fast-tracking:

- Giảm thời gian hoàn thành dự án mà không cần tăng thêm nguồn lực.
- Hiệu quả trong các dự án có nhiều công việc tuần tự.

Nhược điểm của kỹ thuật Fast-tracking:

- Có thể dẫn đến chất lượng công việc giảm sút.


- Có thể gây ra căng thẳng cho các thành viên trong nhóm dự án.

Kỹ thuật Crashing

- Kỹ thuật Crashing có thể được áp dụng cho tất cả các công việc trong dự án. Khi
áp dụng kỹ thuật này, người quản lý dự án cần xác định các công việc có vai trò
quan trọng nhất đối với tiến độ tổng thể của dự án. Sau đó, người quản lý dự án có
thể tăng cường nguồn lực hoặc năng suất cho các công việc này để giảm thời gian
hoàn thành của chúng.

Ưu điểm của kỹ thuật Crashing:

- Giảm thời gian hoàn thành dự án một cách đáng kể.


- Có thể áp dụng cho tất cả các dự án.

Nhược điểm của kỹ thuật Crashing:

- Tăng chi phí dự án.


- Có thể gây ra căng thẳng cho các thành viên trong nhóm dự án.

7. Rủi ro là gì? Quản lý rủi ro dự án là gì? Liệt kê những rủi ro mà dự án phần mềm
thường hay gặp phải.
- Rủi ro là một sự kiện có thể đe doạ và cản trở việc thực hiện dự án theo tiến độ thời gian
và trong khuôn khổ ngân sách.

- Quản lý rủi ro dự án là quá trình xác định, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro trong dự
án. Quản lý rủi ro dự án giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng cơ hội
tiềm năng từ rủi ro.

Một số rủi ro mà dự án phần mềm thường hay gặp phải:

 Yêu cầu không rõ ràng: Yêu cầu không rõ ràng là một trong những rủi ro phổ biến
nhất trong dự án phần mềm. Yêu cầu không rõ ràng có thể dẫn đến các vấn đề như
phát triển sai sản phẩm, vượt quá ngân sách và thời gian.

 Công nghệ mới: Sử dụng công nghệ mới có thể mang lại nhiều lợi ích cho dự án
phần mềm, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Công nghệ mới có thể phức tạp, khó
triển khai và khó bảo trì.

 Thiếu kinh nghiệm của đội ngũ dự án: Đội ngũ dự án thiếu kinh nghiệm có thể dẫn
đến các vấn đề như phát triển sản phẩm kém chất lượng, chậm trễ tiến độ và vượt
quá ngân sách.

 Thay đổi yêu cầu của khách hàng: Khách hàng có thể thay đổi yêu cầu của họ
trong quá trình thực hiện dự án. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như phát triển
sai sản phẩm, vượt quá ngân sách và thời gian.

 Sự cố kỹ thuật: Sự cố kỹ thuật có thể xảy ra trong quá trình phát triển hoặc triển
khai sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như mất dữ liệu, gián đoạn
hoạt động của sản phẩm.

8. Nêu những công cụ và kỹ thuật nhận biết rủi ro. Nêu những chiến lược để đối phó
với rủi ro.

Một số công cụ và kỹ thuật nhận biết rủi ro bao gồm:


- Brainstorming là cách mà mọi người trong nhóm thoải mái đưa ra các ý tưởng và phát
triển nó mà không cần đánh giá.

- Delphi Technique được dùng để đưa ra một sự đồng thuận trong số các chuyên gia dự
đoán về sự phát triển trong tương lai.

. Cung cấp đầu vào cho việc xem xét các sự kiện trong tương lai.

. Sử dụng các câu hỏi lặp và yêu cầu trả lời bằng văn bản để tránh sự hiểu sai khác
như trong phương pháp Brainstorming.

- Interviewing là kỹ thuật tìm cách thu thập thông tin qua gặp gỡ, điện thoại, e-mail,
SMS. Phỏng vấn người có kinh nghiệm liên quan đến dự án là cách giúp nhận dang rủi ro

- SWOT analysis (Strengths – Weaknesses - Opportunities, and Threats) có thể dùng


trong nhận dạng rủi ro.

- Ta có 4 chiến lược chính:

Tránh rủi ro: loại trừ một cách rõ ràng mối đe dọa hay rủi ro thông qua loại trừ
nguyên nhân gây ra nó.

Chấp nhận rủi ro: chấp nhận kết quả nếu rủi ro xảy ra.

Thuyên chuyển rủi ro: chuyển hậu quả rủi ro và giao trách nhiệm quản lý nó cho
bên thứ ba.

Giảm nhẹ rủi ro: việc giảm bớt ảnh hưởng một sự kiện rủi ro bằng việc cắt giảm
xác suất xảy ra

9. Quản lý chất lượng phần mềm là gì? Nêu các kỹ thuật đánh giá chất lượng phần
mềm.

- Quản trị chất lượng phần mềm là một chuỗi các hoạt động và các phương pháp luận để
chất lượng đã yêu cầu phải đạt được.

- Các kỹ thuật đánh giá chất lượng phần mềm:

You might also like