Professional Documents
Culture Documents
1. Định nghĩa phần mềm? Nêu các đặc trưng của sản phẩm phần mềm?
2. Quy trình phát triển phần mềm là gì? Trình bày một số mô hình quy trình phát
triển phần mềm tiêu biểu.
Quy trình phát triển phần mềm là một cấu trúc bao gồm tập hợp các thao tác và các kết
quả tương quan sử dụng trong việc phát triển để sản xuất ra một sản phẩm phần mềm.
Có một số mô hình cho việc xây dựng các quy trình này, mỗi mô hình mô tả các phương
thức cũng như các nhiệm vụ hoặc thao tác cần được thực hiện trong cả quá trình.
Dự án (DA) là một chuỗi các công việc, được thực hiện bởi một tập thể người có chuyên
môn, nhằm đạt được mục tiêu đề ra trong điều kiện ràng buộc về phạm vi, thời gian và
ngân sách.
4. Quản lý dự án phần mềm/CNTT là gì? Lợi ích của việc quản lý dự án? Những
nguyên nhân nào làm cho dự án CNTT thất bại?
QLDA là việc áp dụng các công cụ, kiến thức và kỹ thuật nhằm định nghĩa, lập kế
hoạch, tiến hành triển khai, tổ chức, kiểm soát và kết thúc dự án.
7. Tiến trình quản lý một dự án phần mềm/CNTT gồm những giai đoạn nào? Mỗi
giai đoạn đó cần thực hiện chức năng gì?
Giai đoạn 1: Hình thành dự án
Tạo ra bản đề án về kế hoạch phát triển hệ thống
Làm bản đề nghị và bản giải thích về kế hoạch phát triển hệ thống
Trình và nhận được kết quả phê duyệt để khởi động dự án
Giai đoạn 2: Xây dựng đề án
8. Những lĩnh vực chủ yếu nào mà nhà quản lý dự án cần phát triển? Những lĩnh
vực nào là đặc thù và quan trọng đối với quản lý dự án phầm mềm? Tại sao?
Những lĩnh vực chủ yếu nào mà nhà quản lý dự án cần phát triển?
4 lĩnh vực cốt lõi để thực hiện các mục tiêu đặc biệt của dự án
4 lĩnh vực hỗ trợ là các phương tiện để đạt được các mục tiêu dự án
1 lĩnh vực tổng thể (quản lý tổng thể dự án) tác động và bị tác động bởi tất cả các lĩnh
vực trên.
Những lĩnh vực nào là đặc thù và quan trọng đối với quản lý dự án phầm mềm? tại
sao?
Lên kế hoạch thời gian một cách chặt chẽ để đảm bảo rằng dự án được hoàn thành
đúng hạn.
Quản lý tài chính hiệu quả để tránh lãng phí và tăng cường khả năng đầu tư cho
những phần quan trọng của dự án.
Đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng chất lượng được mong đợi.
9. Người quản lý dự án cần có những kỹ năng gì? Giải thích tại sao?
Lắng Nghe: Lắng nghe tốt giúp người quản lý hiểu rõ hơn về ý kiến, mong muốn
và lo ngại của các thành viên trong dự án. Điều này giúp xây dựng môi trường làm
việc tích cực và tạo sự hiểu biết chung về mục tiêu dự án.
Thuyết Phục: Kỹ năng thuyết phục giúp người quản lý tạo ra sự đồng thuận và sự
hỗ trợ từ phía nhóm làm việc, đặc biệt khi cần phải thay đổi chiến lược hay giải
quyết xung đột.
2. Kỹ Năng Tổ Chức (Lập Kế Hoạch, Thiết Lập Mục Tiêu, Phân Tích):
Lập Kế Hoạch: Lập kế hoạch chặt chẽ giúp đảm bảo rằng mọi công việc được
thực hiện đúng theo tiến độ và nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
Thiết Lập Mục Tiêu: Thiết lập mục tiêu rõ ràng giúp định hình hướng dẫn cho đội
ngũ và đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều hướng về một mục tiêu chung.
Phân Tích: Kỹ năng phân tích giúp người quản lý hiểu biết sâu sắc về yêu cầu, rủi
ro và cơ hội của dự án.
3. Kỹ Năng Xây Dựng Nhóm Làm Việc (Nhiệt Tình, Năng Động, Tinh Thần Đồng
Đội, Giải Quyết Xung Đột):
Nhiệt Tình và Năng Động: Tạo động lực và năng lượng tích cực trong nhóm làm
việc, giúp nâng cao hiệu suất và tinh thần làm việc.
Tinh Thần Đồng Đội: Kỹ năng này giúp xây dựng một môi trường làm việc tích
cực, nơi mọi thành viên đều cảm thấy được đánh giá và hỗ trợ.
Giải Quyết Xung Đột: Khả năng giải quyết xung đột giữa các thành viên đội làm
việc giúp duy trì sự hòa thuận và tiến triển suôn sẻ của dự án.
4. Kỹ Năng Lãnh Đạo (Gương Mẫu, Nhiệt Tình, Có Tầm Nhìn, Biết Giao Nhiệm
Vụ):
Gương Mẫu: Lãnh đạo bằng ví dụ, làm tốt công việc và thể hiện tinh thần trách
nhiệm.
Nhiệt Tình: Nhiệt tình với công việc và mục tiêu dự án giúp tạo động lực cho toàn
bộ nhóm.
Có Tầm Nhìn: Kỹ năng này giúp người quản lý dự án định hình chiến lược và
hướng đi cho dự án.
Biết Giao Nhiệm Vụ: Lãnh đạo hiệu quả là người có khả năng giao nhiệm vụ phù
hợp với kỹ năng và sở thích của từng thành viên.
5. Kỹ Năng Ứng Xử (Linh Hoạt, Sáng Tạo, Kiên Nhẫn, Bền Bỉ):
Linh Hoạt: Linh hoạt giúp đối mặt với thay đổi và điều chỉnh kế hoạch khi cần
thiết.
Sáng Tạo: Sáng tạo là quan trọng để tìm ra giải pháp mới và hiệu quả cho các
thách thức trong dự án.
Kiên Nhẫn: Kỹ năng này giúp người quản lý vượt qua những thời kỳ khó khăn và
thách thức trong dự án.
Bền Bỉ: Sự bền bỉ là chìa khóa để duy trì năng suất và tập trung trong suốt thời
gian dự án diễn ra.
Kinh Nghiệm: Kinh nghiệm giúp người quản lý dự án dựa trên những thử nghiệm
và thất bại trước đó.
Kiến Thức về Dự Án: Hiểu biết sâu sắc về quy trình, công cụ và kỹ thuật quản lý
dự án là quan trọng để đưa ra quyết định thông tin.
10. Có những người nào tham gia vào quá trình thực hiện dự án. Vai trò và trách
nhiệm của họ là gì?
Vai Trò: Nhà tài trợ là người hoặc tổ chức cung cấp tài chính cho dự án.
Trách Nhiệm: Chịu trách nhiệm về việc cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết, và
thường là người đưa ra quyết định chiến lược lớn liên quan đến dự án.
Vai Trò: Người quản lý dự án là người chịu trách nhiệm chung cho quản lý và triển
khai dự án.
Trách Nhiệm: Lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, giải quyết vấn đề, và đảm bảo rằng
dự án được thực hiện đúng kỳ vọng của nhà tài trợ và các bên liên quan khác.
Vai Trò: Là người đứng đầu các nhóm công việc cụ thể trong dự án.
Trách Nhiệm: Quản lý và hướng dẫn thành viên nhóm, đảm bảo rằng mọi người
hoàn thành công việc của họ theo đúng tiến độ và chất lượng.
Trách Nhiệm: Đảm bảo rằng các công việc triển khai được thực hiện đúng theo kế
hoạch và đáp ứng các yêu cầu được đặt ra.
Vai Trò: Là người hoặc tổ chức đặt ra yêu cầu và mong đợi của dự án.
Trách Nhiệm: Định rõ và giữ vững yêu cầu, đưa ra phản hồi, và kiểm tra sản phẩm
cuối cùng để đảm bảo rằng nó đáp ứng nhu cầu của họ.
Vai Trò: Sử dụng và tương tác với sản phẩm cuối cùng của dự án.
Trách Nhiệm: Đưa ra phản hồi về trải nghiệm người dùng, yêu cầu cải tiến nếu
cần, và hỗ trợ quá trình triển khai.
Vai Trò: Cung cấp nguyên liệu, dịch vụ hoặc sản phẩm cần thiết cho dự án.
Trách Nhiệm: Đảm bảo rằng các giao hàng đều đúng chất lượng và thời gian, và
hợp tác với dự án một cách tích cực.
Phần II: Xác định phạm vi dự án phần mềm/CNTT & Ước
lượng dự án
1. Nêu những phương pháp lựa chọn dự án? Ưu nhược điểm của từng phương
pháp.
o
o Trong đó:
Rt: dòng tiền vào tại thời điểm t
i: tỷ lệ chiết khấu
Co: Chi phí đầu tư ban đầu
t: thời gian được tính (thường là năm)
o Ý nghĩa:
NPV là hiệu số giữa giá trị hiện tại của dòng tiền thu về trong tương
lai và chi phí bỏ ra hiện tại. Nó chính là lợi nhuận của một dự án đầu
tư.
Nếu NPV > 0: dự án hoặc khoản đầu tư đó được xem là có lợi
nhuận, vì nó tạo ra giá trị lớn hơn số tiền đầu tư ban đầu. Nhà đầu tư
nên lựa chọn những dự án có NPV > 0 để đầu tư.
Nếu NPV < 0: dự án hoặc khoản đầu tư đó không tạo ra giá trị và
không nên thực hiện.
Nếu NPV = 0: dự án hoặc khoản đầu tư đó chỉ đạt mức hoà vốn, nó
chỉ trả lại số vốn đầu tư ban đầu sau khi đã điều chỉnh theo thời gian
và lãi suất.
- Công thức tính ROI:
o Giá trị hoàn lại từ đầu tư (ROI – Return On Investment) được tính bằng
cách lấy nguồn thu trừ chi phí, sau đó chia cho chi phí:
o ROI = (tổng thu nhập - tổng chi phí) / tổng chi phí
o Ý nghĩa:
Giá trị ROI càng lớn thì càng tốt.
Nhiều công ty yêu cầu một tỉ lệ hoàn vốn cố định hoặc tỉ lệ thấp nhất
chấp nhận được.
Tỉ lệ hoàn vốn nội (Internal rate of return-IRR) được tính bằng cách
đặt NPV bằng 0.
- Điểm hòa vốn Payback:
o Là thời gian mà một đầu tư hoặc dự án cần để thu hồi toàn bộ số vốn ban
đầu đầu tư. Nó thể hiện thời gian cần thiết để dòng tiền thu về từ dự án đủ
lớn để trả lại vốn đầu tư ban đầu. Thời gian ngắn hơn Payback Period được
coi là tốt hơn, vì vốn được hoàn lại nhanh hơn và mức rủi ro giảm đi.
- Cashflow là số tiền thu vào và chi ra trong một khoảng thời gian nhất định. Nó
thường được sử dụng để đo lường hiệu suất tài chính của một dự án hoặc doanh
nghiệp. Luồng tiền mặt dương cho thấy dòng tiền thu về lớn hơn chi phí, trong khi
luồng tiền mặt âm cho thấy dòng tiền chi phí lớn hơn thu nhập. Cashflow cung cấp
thông tin quan trọng về tình hình tài chính và khả năng sinh lời của một dự án
hoặc doanh nghiệp trong tương lai.
Phần III
1. Ước lượng chi phí dự án là gì ? Nêu những khó khăn của việc ước lượng chi phí?
- Ước lượng chi phí là dự toán chi phí cần phải có để thực hiện các hoạt động trong
dự án
● Rủi ro
+ Chi phí vô hình: là chi phí hoặc lợi ích khó đo lường bằng tiền
+ Chi phí hữu hình: là những chi phí hoặc lợi ích mà tổ chức có thể dễ dàng
đo lường bằng tiền.
+ Chi phí trực tiếp: (Direct cost): là những chi phí có thể liên quan trực tiếp
đến việc sản xuất sản phẩm và dịch vụ của dự án (Ví dụ: tiền lương, thiết
bị, tiền lắp đặt thiết bị…)
+ Chi phí gián tiếp (Indirect cost): là những chi phí không liên quan trực tiếp
đến sản phẩm, dịch vụ của dự án nhưng liên quan gián tiếp đến việc thực
hiện dự án (Ví dụ: chi phí điện nước, thiết bị văn phòng, tiền thuê văn
phòng…).
3. Tại sao phải lập lịch trình dự án và kiểm soát lịch trình?
- Mô tả các công cụ khác nhau để xây dựng và đánh giá tiến độ, rút ngắn tiến độ.
- Các vấn đề con người trong điều khiển và quản lý thay đổi lịch biểu dự án.
4. WBS là gì? Liệt kê các loại quan hệ phụ thuộc giữa các công việc. Cho ví dụ.
- WBS là viết tắt của Work Breakdown Structure, nghĩa là cấu trúc phân chia công
việc. Giống như tên gọi, WBS là phương pháp phân rã công việc thành những
phần tử nhỏ hơn, theo từng cấp bậc và trực quan hóa tất cả các nhiệm vụ cần thiết
để hoàn thành dự án.
5. Đường dẫn tới hạn là gì? Nêu ý nghĩa của Milestone. Phân biệt sơ đồ Gantt và sơ
đồ mạng.
- Đường dẫn tới hạn là “Một chuỗi các công việc liên tiếp nhau quyết định thời gian hoàn
thành dự án”, hoặc “Đường đầy đủ dài nhất”.
Đánh dấu sự hoàn thành của một giai đoạn hoặc mục tiêu cụ thể: Milestone giúp xác định
thời điểm mà một giai đoạn hoặc mục tiêu cụ thể trong dự án đã được hoàn thành.
6. Trình bày các kỹ thuật rút ngắn tiến độ của dự án. Nêu ưu nhược điểm của mỗi
kỹ thuật rút ngắn tiến độ.
- Kỹ thuật dồn ép (Crashing) công việc bằng cách giảm thời gian mà chi phí tăng
thấp nhất.
- Kỹ thuật đẩy nhanh (Fast tracking) công việc bằng cách làm song song hoặc làm
sớm hơn.
Kỹ thuật Fast-tracking
- Kỹ thuật Fast-tracking có thể được áp dụng cho các công việc có mối quan hệ phụ
thuộc tuần tự. Khi áp dụng kỹ thuật này, người quản lý dự án cần xem xét kỹ
lưỡng các mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc để đảm bảo không ảnh hưởng
đến tiến độ tổng thể của dự án.
Ưu điểm của kỹ thuật Fast-tracking:
- Giảm thời gian hoàn thành dự án mà không cần tăng thêm nguồn lực.
- Hiệu quả trong các dự án có nhiều công việc tuần tự.
Kỹ thuật Crashing
- Kỹ thuật Crashing có thể được áp dụng cho tất cả các công việc trong dự án. Khi
áp dụng kỹ thuật này, người quản lý dự án cần xác định các công việc có vai trò
quan trọng nhất đối với tiến độ tổng thể của dự án. Sau đó, người quản lý dự án có
thể tăng cường nguồn lực hoặc năng suất cho các công việc này để giảm thời gian
hoàn thành của chúng.
7. Rủi ro là gì? Quản lý rủi ro dự án là gì? Liệt kê những rủi ro mà dự án phần mềm
thường hay gặp phải.
- Rủi ro là một sự kiện có thể đe doạ và cản trở việc thực hiện dự án theo tiến độ thời gian
và trong khuôn khổ ngân sách.
- Quản lý rủi ro dự án là quá trình xác định, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro trong dự
án. Quản lý rủi ro dự án giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng cơ hội
tiềm năng từ rủi ro.
Yêu cầu không rõ ràng: Yêu cầu không rõ ràng là một trong những rủi ro phổ biến
nhất trong dự án phần mềm. Yêu cầu không rõ ràng có thể dẫn đến các vấn đề như
phát triển sai sản phẩm, vượt quá ngân sách và thời gian.
Công nghệ mới: Sử dụng công nghệ mới có thể mang lại nhiều lợi ích cho dự án
phần mềm, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Công nghệ mới có thể phức tạp, khó
triển khai và khó bảo trì.
Thiếu kinh nghiệm của đội ngũ dự án: Đội ngũ dự án thiếu kinh nghiệm có thể dẫn
đến các vấn đề như phát triển sản phẩm kém chất lượng, chậm trễ tiến độ và vượt
quá ngân sách.
Thay đổi yêu cầu của khách hàng: Khách hàng có thể thay đổi yêu cầu của họ
trong quá trình thực hiện dự án. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như phát triển
sai sản phẩm, vượt quá ngân sách và thời gian.
Sự cố kỹ thuật: Sự cố kỹ thuật có thể xảy ra trong quá trình phát triển hoặc triển
khai sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như mất dữ liệu, gián đoạn
hoạt động của sản phẩm.
8. Nêu những công cụ và kỹ thuật nhận biết rủi ro. Nêu những chiến lược để đối phó
với rủi ro.
- Delphi Technique được dùng để đưa ra một sự đồng thuận trong số các chuyên gia dự
đoán về sự phát triển trong tương lai.
. Cung cấp đầu vào cho việc xem xét các sự kiện trong tương lai.
. Sử dụng các câu hỏi lặp và yêu cầu trả lời bằng văn bản để tránh sự hiểu sai khác
như trong phương pháp Brainstorming.
- Interviewing là kỹ thuật tìm cách thu thập thông tin qua gặp gỡ, điện thoại, e-mail,
SMS. Phỏng vấn người có kinh nghiệm liên quan đến dự án là cách giúp nhận dang rủi ro
Tránh rủi ro: loại trừ một cách rõ ràng mối đe dọa hay rủi ro thông qua loại trừ
nguyên nhân gây ra nó.
Chấp nhận rủi ro: chấp nhận kết quả nếu rủi ro xảy ra.
Thuyên chuyển rủi ro: chuyển hậu quả rủi ro và giao trách nhiệm quản lý nó cho
bên thứ ba.
Giảm nhẹ rủi ro: việc giảm bớt ảnh hưởng một sự kiện rủi ro bằng việc cắt giảm
xác suất xảy ra
9. Quản lý chất lượng phần mềm là gì? Nêu các kỹ thuật đánh giá chất lượng phần
mềm.
- Quản trị chất lượng phần mềm là một chuỗi các hoạt động và các phương pháp luận để
chất lượng đã yêu cầu phải đạt được.