You are on page 1of 4

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG

TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN


DANH SÁCH COI KIỂM TRA CHUNG GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Lãnh đạo: Đ/c Diệp -PHT thứ 4,6,7 ; Đ/c Lý-PHT thứ 2,3,5.
Thư ký: Đ/c Vũ Tiến Quý - CTCĐTPCM
Giám thị có mặt: Sáng 6h45, chiều 13h45
Làm phách: Tổ văn phòng phụ trách, gồm các đc: Thu TTVP, Nguyệt TV, Huyền y tế , Mạnh Toán, Ngọc Hà TA, Trang Toán, Trang CN.
STD Sáng T5- 26/10 Sáng T7- 28/10 Sáng T2 -30/10 Sáng T3 - 31/10 Sáng T4 - 01/11 Sáng T5 - 02/11 Sáng T6 - 03/11
TT HỌ TÊN MÔN trên PHT Lý PHT Diệp PHT Lý PHT Lý PHT Diệp PHT Lý PHT Diệp
TKB CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 3 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2
1 Bình Toán 13 x x x x x x x x x x
2 Hà Toán 19 x x x x x x x x
3 Lan Toán 15 x x x x x x x x
4 Nguyệt Toán 15 x x x x x x x x
5 Ngọc Toán 14 x x x x x x x x x x
6 Thọ Toán 21 x x x x P x x x x
7 Phương Toán 12 x x x x x x x x x x
8 P Thu Toán 13 x x x P x x x x x x x x
9 V Thu Toán 10 x x x x x P x x x x x x x x
10 Hương Toán 15 x x x x x x x x
11 Mạnh Toán 17 x x x P P P P P P P P P P P
12 Trang Toán 11 x x P P P P P P P P P P P
13 Hưng Lý 12 x x x x x x x x x x
14 Chiến Lý 10 x x x P x x x x x x x x x x
15 Giang Lý 12 x x P x x x x x x x x
16 Nam Lý 15 x x x x x x x x
17 Q Hùng Lý 11 x x x x x x x x x x
18 Thuận Lý 15 x x x P x x x x x x x x
19 Thủy Lý 8 x x x x x P x x x x x x x x
20 Quân Hóa 14 x x x x x x x x x x
21 Dung Hóa 14 x x P x x x x x x x x
22 Thu Hóa 15 x x P x x x x x x x x
23 Hải Hóa 15 x x P x x x x x x x x
24 Uyên Hóa 13 x x x x x x x x x x x
25 Quang Sinh 16 x x x x x x x x
26 Tuấn Sinh 17 x x x x x x x x
27 Thơ Sinh 17 x x x x x x x x
28 Vân Sinh 19 x x x x x x x
29 Công Văn 15 x x x x x x x x x
30 Nga Văn 12 x x x x x x x x x
31 Giang Văn 15 x x x x x x x x x x x x
32 Lượng Văn 14 x x x x x x x x x
33 Thảo Văn 18 x x P x x x x
34 Hoàn Văn 16 x x x x x x x x
35 Dương Văn 15 x x x x x x x x x
36 Tr. Thủy Văn 18 x x x x x x
37 Phương Văn 15 x x x x x x x x
38 Đ.Thủy Văn 14 x x x x x x x x
39 Hiền Sử 14
40 Hương Sử 14 x x x x x x x x x x
41 Thuỷ Sử 16 x x x x x x x
42 Định Sử 15 x x x x x x x x x
43 Lựu Địa 21 x x x x x x x
44 Trinh Địa 18 x x x x x x x x
45 Huyền Địa 18 x x x x x x x
46 Huyền CD 19 x x x x x
47 Thuỷ CD 18 x x x x x x
48 Ng.Huyền Anh 15 x x x x x x
49 Đ.Huyền Anh 15 x x x x x x x x
50 Luyên Anh 16 x x x x x x x x
51 V. Nga Anh 15 x x x x x x x x
52 L. Nga Anh 14 x x x x x x x x
53 Hằng Anh 13 x x x x x x x x x x
54 Cường Anh 12 x x x x x x x x x x
55 Ngọc Hà Anh 12 P P P P P P P P P P
56 Trang Anh 15 x x x x x x x x
57 Quý TD 17 TK TK TK TK TK TK TK TK TK TK TK TK TK TK TK
58 Tùng TD 20 x x x x x x x x x
59 Trung TD 18 x x x TK TK x x TK TK x x
60 Nghị TD 18 x x x x TK TK x x x x x x
61 Hà TD 18 x x x x TK TK x x TK TK
62 Hưng TD 19 x x x x x x
63 Hùng Tin 17 x x x x x x x x
64 Hiền Tin 17 x x x x x x x x x
65 Oanh Tin 14 x x x x x x x x x x
66 Hồng Tin 10 x x x x x x x x x x
67 Tuyên Tin 13 x x x x x x x x x
68 Trang CN 16 x x x P P P P P P P P P P
69 Lan CN 13 x x x x x x x x x x
70 Minh CN 15 x x x x x x x x x x
STD Sáng T5- 26/10 Sáng T7- 28/10 Sáng T2 -30/10 Sáng T3 - 31/10 Sáng T4 - 01/11 Sáng T5 - 02/11 Sáng T6 - 03/11
TT HỌ TÊN MÔN trên PHT Lý PHT Diệp PHT Lý PHT Lý PHT Diệp PHT Lý PHT Diệp
TKB CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 3 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2 CA 1 CA 2
Số GV coi thi 13 13 38 26 40 13 44 44 44 44 44 44 44 44 45 45
Số phòng thi 13 13 38 25 39 43 43 43 43 43 43 43 43 44 44
10
8
8
8
10
8
10
11
13
8
3
2
10
13
10
8
10
11
13
10
10
10
10
11
8
8
8
7
9
9
12
9
6
8
9
6
8
8
0
10
7
9
7
8
7
5
6
6
8
8
8
8
10
10

8
0
9
7
10
6
6
8
9
10
10
9
3
10
10

You might also like