You are on page 1of 16

STT Họ và tên Giờ học 4/3/2021 4/4/2021 4/10/2021

1 Nguyễn Phúc Minh Long T7 (15g-16g) X V


2 Cát TIên (Callie) 15G T7 (15g-16g) X X
3 Cát Tiên (Callie) 16G T7 (16g-17g) X X
4 Lê Ngọc Thuần T7 (16g-17g) X V
5 Châu Phan Thùy Minh (Kiwi) T7 (16g-17g) X X
6 Võ Đặng Thùy Dương T7 (16g-17g) X X
7 Nguyễn Khánh Ngân CN (9g-10g) X
8 Nguyễn Đức Thiện CN (9g-10g) X
9 Lê Hà Khuê CN (9g-10g) X
10 Phạm Quỳnh Tri Giao(Na) T7 (17g-18g) X X
11 Châu Phan Thục Minh (Kiri) T7 (17g-18g) V P
12 Trần Phú An Khang T7 (17g-18g) X X
13 Hoàng Đặng Bảo Ngọc T7 (17g-18g) X P
14 Võ Đặng Hà Phương T7 (17g-18g) X P
15 Huỳnh Ngọc An Nhiên (Minnie) CN (10g-11g) X
16 Lê Hà Ngọc Khuê (Thỏ) CN (10g-11g) X
17 Tạ Khả Hân (Sushi) CN (10g-11g) X
18 Phạm Ngọc Linh (Ruby) CN (10g-11g) X
19 Nguyễn Vũ Châu Anh (Misa) CN (10g-11g)

KHÓA T4-5-6/2021
4/11/2021 4/17/2021 4/18/2021 4/24/2021 4/25/2021 5/1/2021 5/2/2021
X V
X X
X X
X X
X X
X X
X X X
X X X
X X X
X X
X X
X X
X X
X X
X V X
X P X
X X X
X X V

NGHỈ LỄ
5/8/2021 5/9/2021 5/15/2021 5/16/2021 5/22/2021 5/23/2021 5/29/2021
X V X X
X X X P
X X X P
V X X P
X X X P
X X P P
X X X
X X X
X X X
X X X P
X X X P
X X X P
X X P P
X X P P
V X X
X X X
X X X
V X X
X
5/30/2021 6/5/2021 6/6/2021 6/12/2021 6/13/2021 6/19/2021 6/20/2021
P P P
P P P
P P P
P P P
P P P
P P P
X P X X
X P X X
P P P P
P P P
P P P
P P P
P P P
P P P
P P P P
P P P P
P P P P
P P P P
P P P P
6/26/2021 6/27/2021 Tổng Học Tổng Phép Tổng Vắng 3/5/2022
P 5 4 3
P 7 5 0 Apr-22 X
P 7 5 0 Apr-22 X
P 5 5 2 Apr-22 X
P 7 5 0 Apr-22 P
P 6 6 0 Apr-22 P
X 11 1 0 Mar-22
X 11 1 0 Mar-22
P 7 5 0 Apr-22
P 7 5 0 Apr-22 P
P 5 6 1 Apr-22 P
P 7 5 0 Apr-22 P
P 5 7 0 May-22 P
P 5 7 0 May-22 P
P 5 5 2 Apr-22
P 6 6 0 Apr-22
P 7 5 0 Apr-22
P 5 5 2 Apr-22
P 1 5 0 Apr-22
3/6/2022 3/12/2022 3/13/2022 3/19/2022 3/20/2022 3/26/2022 3/27/2022 Tổng học
X X 2
P X X 3
P X X 3
X X 3
X X X 3
X X X 3
P X X X 3
X X X X 4
P X X X 3
P P P 0
X X X 3
X X X 3
X V X 2
X X X 3
X X P X 3
P X X X 3
X X X X 4
P X X X 3
X V X X 4
Cấn trừ lại
2
2
2
2
2
3

2
5
3
2
5
4

3
1
2
1
Đơn giá=200
STT Họ và tên Giờ học 4/2/2022 4/3/2022 4/9/2022
1 Trần lê An Nhiên ( Mây) T7 (15g-16g)
1 Nguyễn Phúc Minh Long T7 (15g-16g) X X
2 Cát TIên (Callie) 15G T7 (15g-16g) X X
3 Cát Tiên (Callie) 16G T7 (16g-17g) X X
4 Lê Ngọc Thuần T7 (16g-17g) X X
5 Châu Phan Thùy Minh (Kiwi) T7 (16g-17g) X X
6 Võ Đặng Thùy Dương T7 (16g-17g) X X
7 Nguyễn Khánh Ngân CN (9g-10g) X
8 Nguyễn Đức Thiện CN (9g-10g) X
9 Lê Hà Khuê CN (9g-10g) X
10 Phạm Quỳnh Tri Giao(Na) T7 (17g-18g) P P
11 Châu Phan Thục Minh (Kiri) T7 (17g-18g) X X
12 Trần Phú An Khang T7 (17g-18g) X X
13 Hoàng Đặng Bảo Ngọc T7 (17g-18g) X X
14 Võ Đặng Hà Phương T7 (17g-18g) X X
15 Huỳnh Ngọc An Nhiên (Minnie) CN (10g-11g) P
16 Lê Hà Ngọc Khuê (Thỏ) CN (10g-11g) X
17 Tạ Khả Hân (Sushi) CN (10g-11g) X
18 Phạm Ngọc Linh (Ruby) CN (10g-11g) X
19 Nguyễn Vũ Châu Anh (Misa) CN (10g-11g) X
20
KHÓA T4-5-6/2021
4/10/2022 4/16/2022 4/17/2022 4/23/2022 4/24/2022 4/30/2022 5/1/2022

X X
X P
X P
X V
X X
P X
P X X
X X X
X X X
P P
X X
V X
X X
X X
X X X
X X X
X X X
X X X
P X X

NGHỈ LỄ
5/7/2022 5/8/2022 5/14/2022 5/15/2022 5/21/2022 5/22/2022 5/28/2022
X X P
X X X X
X X X X
X X X X
X X P X
X X X X
X X X P
X X X
X X X
X P X
P P P P
X X X X
X X V X
X X X X
X X X X
P X X
X P X
X X X
X X X
V V V
5/29/2022 6/4/2022 6/5/2022 6/11/2022 6/12/2022 6/18/2022 6/19/2022
X X X P
X X X
X X X
X X X
X X X
X X X
P P P
X X X X
X X X X
X X X X
P P P
X X X
V P P
X X P
X X P
X X X X
X X X X
X X X P
P X X X
V V V V
6/25/2022 6/26/2022 Tổng Học Tổng Phép Tổng Vắng
X 6 2 0
S 11 0 0
X 11 1 0
X 11 1 0
X 10 1 1
P 11 1 0
X 7 5 0
P 10 2 0
P 11 1 0
X 11 1 0
P 0 12 0
P 11 1 0
V 6 2 4
X 11 1 0
X 11 1 0
P 9 3 0
X 11 1 0
X 11 1 0
X 11 1 0
V 3 1 8
STT Họ và tên Giờ học 7/2/2022 7/3/2022 7/9/2022
1 Nguyễn Lê Bảo Nghi T7 (15g-16g)
1 Trần lê An Nhiên ( Mây) T7 (15g-16g)
1 Nguyễn Phúc Minh Long T7 (15g-16g) X X
2 Cát TIên (Callie) 15G T7 (15g-16g) X X
3 Cát Tiên (Callie) 16G T7 (16g-17g) X X
4 Lê Ngọc Thuần T7 (16g-17g) X X
5 Châu Phan Thùy Minh (Kiwi) T7 (16g-17g) X X
6 Võ Đặng Thùy Dương T7 (16g-17g) X X
7 Nguyễn Khánh Ngân CN (9g-10g) X
8 Nguyễn Đức Thiện CN (9g-10g) X
9 Lê Hà Khuê CN (9g-10g) X
10 Phạm Quỳnh Tri Giao(Na) T7 (17g-18g) P P
11 Châu Phan Thục Minh (Kiri) T7 (17g-18g) X X
12 Trần Phú An Khang T7 (17g-18g) X X
13 Hoàng Đặng Bảo Ngọc T7 (17g-18g) X X
14 Võ Đặng Hà Phương T7 (17g-18g) X X
15 Huỳnh Ngọc An Nhiên (Minnie) CN (10g-11g) P
16 Lê Hà Ngọc Khuê (Thỏ) CN (10g-11g) X
17 Tạ Khả Hân (Sushi) CN (10g-11g) X
18 Phạm Ngọc Linh (Ruby) CN (10g-11g) X

KHÓA T7.8.9/2021
7/10/2022 7/16/2022 7/17/2022 7/23/2022 7/24/2022 7/30/2022 7/31/2022 8/6/2022

X X X
X P X
X P X
X V X
X X X
P X X
P X X
X X X
X X X
P P P
X X X
V X X
X X X
X X X
X X X
X X X
X X X
X X X

NGHỈ LỄ
8/7/2022 8/13/2022 8/14/2022 8/20/2022 8/21/2022 ### 6/4/2022 6/5/2022

X X P X X
X X X X
X X X X
X X X X
X P X X
X X X X
X X P P
X X X X X
X X X X X
X P X X X
P P P P
X X X X
X V X V
X X X X
X X X X
P X X X X
X P X X X
X X X X X
X X X P X
### ### ### ### ### ### Tổng Học Tổng PhépTổng Vắng

X P X 6 2 0
X X S 11 0 0
X X X 11 1 0
X X X 11 1 0
X X X 10 1 1
X X P 11 1 0
P P X 7 5 0
X X P 10 2 0
X X P 11 1 0
X X X 11 1 0
P P P 0 12 0
X X P 11 1 0
P P V 6 2 4
X P X 11 1 0
X P X 11 1 0
X X P 9 3 0
X X X 11 1 0
X P X 11 1 0
X X X 11 1 0

You might also like