Professional Documents
Culture Documents
Biểu phí VPBank Diamond
Biểu phí VPBank Diamond
VPBANK DIAMOND
(Hiệu lực từ ngày 01/09/2023 theo QĐ số 19/2023/BGA-TGĐ ngày 09/08/2023
của Tổng Giám đốc VPBank) | Effective from September 1, 2023 according to
Decision No. 19/2023/BGA-TGD dated August 9, 2023 by the CEO of VPBank)
• Tài khoản số đẹp: Theo biểu phí TKSĐ • Tài khoản số đẹp: Theo biểu phí TKSĐ
1. Phí mở tài khoản
• Tài khoản khác: Miễn phí • Tài khoản khác: Miễn phí
• 50,000VND
50,000VND/ 2USD/ hoặc • Không thu phí nếu KH sử
3. Đóng tài khoản tương đương 2USD quy đổi dụng thẻ VPBank Diamond Không thu phí Không thu phí
đối với ngoại tệ khác Debit MasterCard ở trạng
thái Card Ok
II. Giao dịch tài khoản Tài khoản thông thường VP Super Tài khoản thông thường VP Super
1. Nộp/ rút tiền từ Tài khoản
thanh toán
1.1 Chính chủ tài khoản (hoặc người được chủ tài khoản ủy quyền)
• Số tiền <500 triệu: 0.03% (TT: 20,000 VND, TĐ: 1,000,000 • Số tiền <500 triệu: 0.03% (TT: 20,000 VND, TĐ: 1,000,000
Không phải là Khách hàng ưu
VND) VND)
tiên (khác tỉnh TP nơi mở tài
• Số tiền ≥ 500 triệu: 0.04% (TT: 20,000 VND, TĐ: 1,000,000 • Số tiền ≥ 500 triệu: 0.04% (TT: 20,000 VND, TĐ:
khoản)
VND) 1,000,000 VND)
Lưu ý: Thu thêm phí rút tiền mặt đối với nguồn tiền trong 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp (Miễn phí trong trường hợp khách hàng rút tiền để gửi tiết kiệm, mua
giấy tớ có giá của VPBank hoặc đối tác của VPBank phát hành, chuyển tiền quốc tế, giao dịch vàng và ngoại tệ tại VPBank):
Rút tiền từ Tài khoản thanh toán trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nộp (Thu phí trên số tiền giao dịch)
3. Dịch vụ cung cấp sao kê Không thu phí Không thu phí
4. Dịch vụ sao lục chứng từ Không thu phí Không thu phí
5. Phong tỏa tài khoản Không thu phí Không thu phí
1. Phí rút tiết kiệm trước hạn (khi chưa duy trì đủ thời gian gửi)/ giấy tờ có giá trước hạn/ rút tiết kiệm không kỳ hạn
Lưu ý: Không áp dụng đối với Tiền gửi trực tuyến
Khác tỉnh, TP nơi gửi 0.5%(TT: 3USD và quy đổi các ngoại tệ khác) 0.5%(TT: 3USD và quy đổi các ngoại tệ khác)
+ Đối với Khách hàng gửi tiết kiệm đồng ngoại tệ theo tuần và rút đúng hạn: Không thu phí.
+ Đối với Khách hàng gửi tiết kiệm đồng ngoại tệ không kỳ hạn khi rút áp dụng như đối với Khách hàng gửi tiết kiệm có kỳ hạn khi rút trước hạn
Tiền mặt 0.045% (TT: 20,000ND, TĐ: 1,000,000VND) 0.045% (TT: 20,000ND, TĐ: 1,000,000VND)
Chuyển khoản 0.035% (TT: 18,000VND, TĐ: 1,000,000VND) 0.025% (TT: 18,000VND, TĐ: 1,000,000VND)
Chuyển tiền đến tỉnh/TP cùng nơi chuyển 5USD/lệnh + Phí kiểm đếm 5USD/lệnh + Phí kiểm đếm
Chuyển tiền đến tỉnh/TP khác nơi chuyển 0,05% (TT: 5USD; TĐ: 50USD) + Phí kiểm đếm 0,05% (TT: 5USD; TĐ: 50USD) + Phí kiểm đếm
Chuyển khoản
Chuyển tiền đến tỉnh/TP cùng nơi chuyển 0.03% (TT: 2USD, TĐ: 50USD) 0.03% (TT: 2USD, TĐ: 50USD)
Chuyển tiền đến tỉnh/TP khác nơi chuyển 0,05% (TT: 5USD; TĐ: 100USD) 0,05% (TT: 5USD; TĐ: 100USD)
Lưu ý: Thu thêm phí chuyển khoản đối với nguồn tiền trong 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp (Miễn phí trong trường hợp khách hàng chuyển khoản để gửi tiết
kiệm, mua giấy tớ có giá của VPBank hoặc đối tác của VPBank phát hành, chuyển tiền quốc tế, giao dịch vàng và ngoại tệ tại VPBank):
Chuyển khoản trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp (Thu phí trên số tiền giao dịch)
0.05% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)/số 0.03% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)/số tiền
- Khác tỉnh/ thành phố nơi mở TK tiền vượt quá 20,000,000VND (TKTT thông vượt quá 20,000,000VND (TKTT thông thường)
thường) hoặc 1 tỷ VND (VP Super) hoặc 1 tỷ VND (VP Super)
5.Chuyển tiền theo lô 1.000 VND/ giao dịch (TT: 20.000VND trên 1 lô) 1.000 VND/ giao dịch (TT: 20.000VND trên 1 lô)
1. Chuyển tiền đi
Phí dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại quầy 0.15% (TT: 5USD) 0.12% (TT: 5USD)
Phí dịch vụ chuyển tiền quốc tế qua kênh
0.12% (TT:5USD)
VPBANK NEO
Phí dịch vụ ngân hàng ngoài nước (VPBank thu hộ) tại quầy và qua kênh VPBANK NEO
Ngoại tệ khác Tương đương 25USD/ lệnh Tương đương 25USD/ lệnh
Phí tra soát/hủy/sửa đổi lệnh 10USD/lần + Phí phát sinh thực tế (nếu có) 10USD/lần + Phí phát sinh thực tế (nếu có)
Phí dịch vụ nhận tiền quốc tế 0.05% (TT: 2USD, TĐ: 200USD) 0.05% (TT: 2USD, TĐ: 200USD)
0.06% (TT: 2USD, TĐ: 200USD) + phí rút ngoại tệ 0.06% (TT: 2USD, TĐ: 200USD) + phí rút ngoại tệ
Phí nhận món tiền bằng CMT
mặt mặt
Phí tra soát/ hoàn trả lệnh chuyển tiền (Không
10USD/lần (đã bao gồm điện phí) 10USD/lần (đã bao gồm điện phí)
thu phí vớimón tiền hoàn trả dưới 20 USD)
Phí cam kết lệnh chuyển tiền 3 USD/ lần 3 USD/ lần
Thẻ ghi nợ nội địa Autolink Thẻ ghi nợ nội địa VPSuper
Tại ATM của VPBank Không thu phí Không thu phí
Tại ATM của ngân hàng khác Không thu phí Không thu phí
Phí chuyển khoản ngoài hệ thống trên ATM 7,000VND/ giao dịch Không thu phí
Rút tiền mặt tại ATM (trong hệ thống VPBank) Không thu phí Không thu phí
Rút tiền mặt tại ATM (ngoài hệ thống VPBank) 3,000VND/ giao dịch 3,000VND/ giao dịch
3. Phí cấp lại PIN Không thu phí Không thu phí
Gói dịch vụ bao gồm: gói truy vấn, Gói E-KYC, gói tiêu chuẩn, gói cao cấp, gói linh hoạt, gói VIP, gói SuperVIP, gói Premium, gói
I. Dịch vụ Internet Banking
Diamond, gói cho người nước ngoài (hoặc các gói khác theo quy định của VPBank trong từng thời kỳ)
1. Phí đăng ký sử dụng dịch
Không thu phí
vụ
2. Phí sửa đổi thông tin dịch vụ
Khách hàng thực hiện trên
Không thu phí
website
Khách hàng thực hiện tại
Không thu phí
quầy
3. Phí chấm dứt sử dụng
50,000VND
dịch vụ
4. Phí tra soát tại quầy
Giao dịch trong cùng ngân
10,000VND/ món
hàng
Giao dịch liên ngân hàng 15,000VND/ món
3. Thông báo mất séc/ séc không có khả năng thanh toán 50,000VND/ lần
Đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông Không thu phí
1. Nhận tiền kiều hối về qua Western Union (ngoại tệ) Không thu phí
2. Chuyển tiền kiều hối đi qua Western Union Thu theo biểu phí Western Union
V. Dịch vụ khác
1. Phí cấp giấy phép mang ngoại tệ ra nước ngoài 10USD/ lần
2. Phí tư vấn tài chính theo yêu cầu KH Không thu phí
STT Hạng mục phí Trường hợp thu/ không thu phí
Miễn phí đối với các khoản nộp tiền thanh toán gốc/lãi/phí khoản vay khác tỉnh/TP
A.II.1 Nộp/ Rút tiền từ Tài khoản TGTT
Miễn phí rút tiền giải ngân khoản vay khác tỉnh/TP, tất toán sổ tiết kiệm.
A.III.10 Phí dịch vụ khác (tài khoản) Bao gồm nhưng không giới hạn các loại phí dịch vụ sau:
+ Xác nhận tồn tại tài khoản
+ Phí dịch vụ phát sinh liên quan đến thay đổi/ xác nhận thông tin KH
Không phân biệt chuyển đến tỉnh/TP cùng hay khác nơi chuyển với đồng VNĐ hình thức chuyển
Dịch vụ chuyển tiền trong nước khoản
Nguồn tiền từ tất toán sổ tiết kiệm được coi là nguồn tiền sau 2 ngày làm việc
(∗)
B.I.1 & B.I.2 Chuyển tiền bằng tiền mặt trong hệ
Theo phí mục A.II.1 của Biểu phí Khách hàng ưu tiên
thống VPBank
Thu trên từng giao dịch chuyển khoản từ tài khoản chuyển đến tài khoản nhận (chưa bao gồm
phí chuyển tiền nếu có)
Đối với phí thu theo ngoại tệ qua kênh VPBank Online thì công thức tính phí VNĐ bằng: Số phí
B.II Dịch vụ chuyển tiền quốc tế
ngoại tệ x Tỷ giá bán chuyển khoản của ngân hàng tại từng thời điểm.
Miễn phí chuyển khoản đến các tài khoản của các công ty hợp tác với VPBank phân phối các sản
Danh mục tài khoản miễn phí Nộp/
A.II.1 & B.I phẩm (Bond, Fund, Bảo hiểm…). Danh mục Sản phẩm do Phòng Sản phẩm đầu tư & Bảo hiểm
chuyển khoản trong VPBank
cung cấp từng thời kỳ.
Bao gồm nhưng không giới hạn các loại phí dịch vụ sau:
C.4 Phí dịch vụ khác (thẻ thanh toán nội địa) + Phí cấp bản sao hóa đơn
+ Phí mở/ khóa thẻ theo yêu cầu của chủ thẻ
Đối với Khách hàng ưu tiên bị chấm dứt quyền lợi, biểu phí dịch vụ áp dụng theo biểu phí Khách hàng cá nhân thông thường trong từng thời
*
kỳ.
SCHEDULE OF SERVICE FEES AND CHARGES
VPBANK DIAMOND
(Effective from September 1, 2023 according to Decision No. 19/2023/BGA-TGD
dated August 9, 2023 by the CEO of VPBank)
A. ACCOUNT SERVICE
• 50,000VND
50,000VND/ 2USD/ or
• Waive fee if customers use
equivalent to 2USD
3. Closure fee VPBank Diamond Debit Free Free
converted to other
MasterCard with the status
currencies
‘Card Ok’
II. Account transaction Standard account VP Super account Standard account VP Super account
1. Deposit/withdraw from
payment account
1.1 Account holder (or person authorized by the account holder)
USD 0.2% (min: 2USD) 0.2% (min: 2USD) 0.15% (min: 2USD) 0.15% (min: 2USD)
Other currency 0.6% (min: 4USD) 0.6% (min: 4USD) 0.6% (min: 4USD) 0.6% (min: 4USD)
VND account
Non-affluent customer (in a • Amount <500 million: 0.03% (min: 20,000 VND, max: • Amount <500 million: 0.03% (min: 20,000 VND, max:
province/city different from 1,000,000 VND) 1,000,000 VND)
where the account is • Amount ≥ 500 million: 0.04% (min: 20,000 VND, max: • Amount ≥ 500 million: 0.04% (min: 20,000 VND, max:
opened) 1,000,000 VND) 1,000,000 VND)
Note: There is an additional fee for cash withdrawal within 2 working days from the date of deposit (Waive fee in case customers withdraw money to save at,
buy valuable paper issued by VPBank or VPBank’s partners, transfer internationally or perform gold and foreign currency transactions at VPBank):
Withdraw money from payment accounts within 02 working days from deposit date (Fee charged on the transaction amount)
2. Balance confirmation
service for online term- Free Free
deposit customers
8. Make payment
authorization letter at
VPBank for payment Free Free
accounts
+ For customers who deposit weekly foreign currency savings and withdraw on time: No fee.
+ For customers with non-term foreign currency savings deposits, when withdrawing, the same rule applies as for customers with term savings deposits but
withdrawing before maturity
B. MONEY TRANSFER
I. Domestic money transfer (No fee charged for VPSuper account holders or people authorized by VPSuper Account holders)
2. External transfer
In cash 0.045% (min: 20,000ND, ma: 1,000,000VND) 0.045% (min: 20,000ND, max: 1,000,000VND)
By wire transfer 0.035% (min: 18,000VND, max: 1,000,000VND) 0.025% (min: 18,000VND, max: 1,000,000VND)
Transfer money to same province/city 5USD/request + counting fee 5USD/request + counting fee
Transfer money to another province/city 0.05% (min: 5USD; max: 50USD) + counting fee 0.05% (min: 5USD; max: 50USD) + counting fee
Transfer
Transfer money to same province/city 0.03% (min: 2USD, max: 50USD) 0.03% (min: 2USD, max: 50USD)
Transfer money to another province/city 0.05% (min: 5USD; max: 100USD) 0.05% (min: 5USD; max: 100USD)
Note: Additional fees will be charged on transfers within 2 working days from the date of deposit (Waive fee in case customers withdraw money to save at,
buy valuable paper issued by VPBank or VPBank’s partners, transfer internationally or perform gold and foreign currency transactions at VPBank):
Transfer within 2 working days from deposit date (Fee charged on transaction amount)
0.03% (min: 20,000VND, max: 1,000,000VND)/on
amount exceeding threshold of 20,000,000VND
0.03% (min: 20,000VND, max: 1,000,000VND)/on
(for standard account) or 1 billion VND (for VP
amount exceeding threshold of 20,000,000VND
Super account)
(for standard account) or 1 billion VND (for VP Super
E.g.
account)
On July 25, 2023, the beginning balance is 0, then
E.g.
the customer deposits 500 million in their
On July 25, 2022, the beginning balance is 0, then the
Standard account
- Same province/city where account is opened customer deposits 5 billion in their VPSuper account
On the next day, July 26, the customer transfers
On the next day, July 26, the customer transfers the
the 1st time an amount of 10 million with no fee,
1st time an amount of 800 million with no fee.
however, when the customer transfers the 2nd
2nd transfer: 500 million. There is a fee charged on
time an amount of 50 million, there is a fee charged
the exceeding amount of 300 million.
on the exceeding amount of 40 million.
3rd transfer: another 800 million. There is an
3rd transfer: 80 million, there is an additional fee
additional fee charged on this amount
charged on this amount.
1. Outgoing transfer
Foreign banking service fees (collected by VPBank) at branch and via VPBANK NEO
Check/cancel/change request 10USD/request + Actual incurred fees (if any) 10USD/request + Actual incurred fees (if any)
2. Incoming transfer
Receiving fee 0.05% (min: 2USD, max: 200USD) 0.05% (min: 2USD, max: 200USD)
0.06% (min: 2USD, max: 200USD) + withdrawal 0.06% (min: 2USD, max: 200USD) + withdrawal fee
Receiving fee by ID card
fee of foreign currency in cash of foreign currency in cash
Check/refund money order (no charge for
10USD/ request (telex fees included) 10USD/ request (telex fees included)
refunds under 20 USD)
Domestic card
2. Transaction fees
Cash withdrawal at ATM (Other banks’ cards) 3,000VND/ transaction 3,000VND/ transaction
3. PIN re-issuance Free Free
Packages including query, E-KYC, Standard, Advanced, Flexibility, VIP, SuperVIP, Premium, Diamond, Foreigner (or other
I. Internet Banking
packages according to VPBank’s regulations from time to time)
1. Registration Free
2. Banknote exchange
Exchange banknotes in
Free
• VND
Free
• Foreign currency
(∗)