You are on page 1of 3

` NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NGÂN QUỸ VÀ QUẢN LÝ TIỀN MẶT


(Áp dụng từ ngày 01/11/2023)

MỨC PHÍ
MÃ PHÍ STT MỤC PHÍ
(Chưa bao gồm VAT)
GIAO DỊCH VND GIAO DỊCH
NGOẠI TỆ
DỊCH VỤ QUẢN
I
LÝ TIỀN MẶT
1 Quản lý dòng tiền
Phí đăng ký/sửa Miễn phí Miễn phí
DN1F 1.1
đổi dịch vụ
Duy trì dịch vụ 10.000 VND/tháng. Thu 1 USD/tháng. Thu
định kỳ 6 tháng một lần định kỳ 6 tháng một
DN2F 1.2
(tính theo số tháng sử lần (tính theo số
dụng). tháng sử dụng).
Thu hộ tại các 0,05% x số tiền nộp/
quầy giao dịch chuyển
DN3F 2 trên cả nước của Tối thiểu: 20.000VND
BIDV về TK của
KHDN
Điều chuyển vốn 0,04% x số tiền/lần chuyển 0,02% x số tiền/lần
(bao gồm: Điều Tối thiểu: 50.000VND chuyển
DN4F 3 chuyển vốn tự Tối thiểu: 5USD
động, Chuyển tiền
định kỳ)
Thanh toán hoá 0,05% x giá trị hóa đơn
đơn (Điện, điện hoặc theo thỏa thuận, tối
thoại, nước,...) thiểu 2.000 VNĐ/hóa đơn.
Riêng đối với dịch vụ thu
DN5F 4
hộ học phí, áp dụng:
0,05%/giá trị hóa đơn hoặc
theo thỏa thuận, tối thiểu
5.000 VNĐ/hóa đơn.
Dịch vụ Ngân
hàng thanh
5
toán/Ngân hàng
bảo trợ
Dịch vụ ngân hàng 0,05%/giá trị giao dịch
DN13F1 5.1 thanh toán Tối thiểu: 20.000 VND;
Tối đa: 2.000.000 VND
Dịch vụ ngân hàng 0,05%/giá trị giao dịch
DN13F2 5.2 bảo trợ hạch toán.
Tối thiểu: 50.000 VND.
Tối đa: 5.000.000 VND

DỊCH VỤ NGÂN
II
QUỸ
Thu hộ tiền mặt Thu theo thỏa thuận, tối Thu theo thỏa thuận,
tại địa điểm chỉ thiểu 0,07% x số tiền thu tối thiểu 0,25% x số
định của khách hộ, đồng thời: tiền thu hộ, đồng
hàng - Quãng đường dưới 10km: thời:
tối thiểu - Quãng đường dưới
DN14F 1
700.000VND/chuyến; 10km: tối thiểu
- Quãng đường trên 10km: 40USD/chuyến;
tối thiểu - Quãng đường trên
1.000.000VND/chuyến 10km: tối thiểu
50USD/ chuyến
Chi hộ tiền mặt
2
cho khách hàng
Chi hộ tiền mặt tại 0,03% x số tiền
DN15F 2.1 quầy giao dịch của Tối thiểu 10.000 VND/1
BIDV món
Chi hộ tiền mặt tại Theo thỏa thuận
DN16F 2.2 địa điểm chỉ định
của khách hàng
Phí thu thêm nếu Theo thỏa thuận Theo thỏa thuận
thu/chi hộ vào Tối thiểu 500.000 Tối thiểu
DN17F 3 ngày nghỉ, ngày lễ VND/chuyến 25USD/chuyến
(ngoài mục phí
DN12F, DN14F)
4 Cất giữ hộ
DN18F Cất giữ hộ tiền mặt 0,03% x Số tiền giữ 0,03% x Số tiền giữ
qua đêm hộ/đêm, tối thiểu hộ/đêm, tối thiểu
120.000VND + Phí kiểm 12USD + Phí kiểm
4.1
đếm (nếu có) (0,05%x Số đếm (nếu có) (0,2%
tiền thu hộ, tối thiểu x Số tiền thu hộ, tối
20.000VND) thiểu 2 USD)
Bảo quản tài sản vàng:
quý (vàng, đá quý, 10.000VND/chỉ/tháng; đá
DN19F 4.2 kim loại quý) quý/kim loại quý:
50.000VND/gr/tháng + Phí
kiểm định tài sản (nếu có)
Cất giữ hộ giấy tờ Giấy tờ có giá dưới 500 0,02% x giá trị giấy
có giá: chứng chỉ gram: 30.000VND/tháng. tờ có giá/tháng
DN20F 4.3 tiền gửi, kỳ phiếu, Từ 500 gram trở lên: Tối thiểu: 1,5
trái phiếu, tín 50.000VND/tháng USD/tờ/tháng
phiếu,…
Cất giữ hộ tài liệu Theo thỏa thuận Theo thỏa thuận
DN21F 4.4 quan trọng ngoài Tối thiểu: Tối thiểu:
giấy tờ có giá 30.000VND/bộ/tháng 1,5USD/bộ/tháng
Cho thuê két sắt Phí thuê két loại nhỏ: Tối
thiểu
120.000VND/két/tháng;
Phí thuê két loại trung: Tối
thiểu
DN22F 4.5 150.000VND/két/tháng;
Phí thuê két loại to: Tối
thiểu
180.000VND/két/tháng;
Phí thăm két sắt
(20.000đ/lần/két);
5 Dịch vụ thu đổi
Đổi ngoại tệ tiền Miễn phí Miễn phí
DN23F 5.1
mặt lấy VND
Đổi tiền không đủ Miễn phí 3,64% x giá trị thu
tiêu chuẩn lưu đổi
DN24F 5.2 thông (không do Tối thiểu 2 USD
nguyên nhân phá
hoại)
Phí kiểm đếm đổi Theo thoả thuận Theo thoả thuận
tiền mệnh giá lớn
DN25F 5.3
lấy tiền mệnh giá
nhỏ
Phí kiểm đếm đổi
tiền mệnh giá nhỏ
DN26F 5.4
lấy tiền mệnh giá
lớn
Phí kiểm đếm đổi 0,5% x số tiền thực đổi 3% x số tiền thực
tiền mệnh giá nhỏ Tối thiểu: 10.000VND đổi
DN27F 5.4.1 từ dưới Tối thiểu: 2USD
10.000VND, dưới
5 USD
Phí kiểm đếm đổi 0,3% x số tiền thực đổi 2% x số tiền thực
tiền mệnh giá nhỏ Tối thiểu: 10.000VND đổi
DN28F 5.4.2
trên 10.000VND, Tối thiểu: 2USD
từ 5 USD trở lên
Phí kiểm đếm đổi 10.000VND/ 1 tờ
100 USD trắng lấy
DN29F 5.5 100 USD màu/đổi
50 USD trắng lấy
50 USD màu

You might also like