You are on page 1of 2

HẠN MỨC GIAO DỊCH THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ CÁ NHÂN

Hạn mức cao (dành riêng thẻ


Hạn mức thẻ Hạn mức thông
Loại giao dịch BIDV MC Platinum gán hạn mức
YoungPlus thường
giao dịch cao)
I. Áp dụng cho đối tượng Chủ thẻ từ 15 tuổi trở lên
1. Giao dịch trên ATM
1.1. Rút tiền
Số tiền tối đa/lần 5.000.000 VND (Trong hệ thống BIDV)
Theo Ngân hàng thanh toán (Ngoài hệ thống BIDV)
Số tiền tối 10.000 VND (Trong hệ thống BIDV)
thiểu/lần Theo Ngân hàng thanh toán (Ngoài hệ thống BIDV)
Số tiền tối đa/ngày 100.000.000 VND 200.000.000 VND Trong nước: 400.000.000 VND
trong đó, hạn mức trong đó, hạn mức trong đó, hạn mức ở nước ngoài:
ở nước ngoài: ở nước ngoài: 30.000.000VND
30.000.000VND 30.000.000VND
Số lần tối đa/ngày 20 lần 40 lần 99 lần
1.2. Chuyển khoản
Số tiền tối đa/ngày 200.000.000 VND 500.000.000 VND 1.000.000.000 VND
Số tiền tối đa/lần Dưới 100.000.000 VND Dưới 100.000.000 VND
Số lần tối đa/ngày 15 lần 20 lần 99 lần
2. Giao dịch trên POS và Thương mại điện tử (TMĐT)
2.1. Rút tiền mặt
Số tiền tối đa/lần 5.000.000 VND (Trong hệ thống BIDV)
Theo Ngân hàng thanh toán (Ngoài hệ thống BIDV)
Số tiền tối 5.000 VND (Trong hệ thống BIDV)
thiểu/lần Theo Ngân hàng thanh toán (Ngoài hệ thống BIDV)
Số tiền tối đa/ngày 100.000.000 VND 200.000.000 VND Trong nước: 400.000.000 VND
trong đó, hạn mức trong đó, hạn mức trong đó, hạn mức ở nước ngoài:
ở nước ngoài: ở nước ngoài: 30.000.000VND
30.000.000VND 30.000.000VND
Số lần tối đa/ngày 20 lần 40 lần 99 lần
2.2. Thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ

Số tiền tối đa/lần 200.000.000 VND 500.000.000 VND 1.000.000.000 VND


Số tiền tối 5.000 VND (Trong hệ thống BIDV)
thiểu/lần Theo Ngân hàng thanh toán (Ngoài hệ thống BIDV)
Số tiền tối đa/ngày 200.000.000 VND 500.000.000 VND 2.000.000.000 VND
Số lần tối đa/ngày 15 lần 30 lần 99 lần
II. Áp dụng cho đối tượng Chủ thẻ từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 11 tuổi
1. Rút tiền trên ATM/POS: Không được rút tiền
Hạn mức cao (dành riêng thẻ
Hạn mức thẻ Hạn mức thông
Loại giao dịch BIDV MC Platinum gán hạn mức
YoungPlus thường
giao dịch cao)
2. Chuyển khoản trên ATM:
Số tiền tối đa/ngày 5.000.000 VND
Số tiền tối đa/lần 5.000.000 VND
Số lần tối đa/ngày 20 lần
3. Giao dịch trên POS và Thương mại điện tử (TMĐT)
(Thanh toán đúng mục đích đã xác định theo thỏa thuận bằng văn bản giữa BIDV và chủ thẻ chính)
Số tiền tối đa/lần 5.000.000 VND
Số tiền tối 5.000 VND (Trong hệ thống BIDV)
thiểu/lần Theo Ngân hàng thanh toán (Ngoài hệ thống BIDV)
Số tiền tối đa/ngày 5.000.000 VND
Số lần tối đa/ngày 20 lần
III. Áp dụng cho đối tượng Chủ thẻ từ đủ 11 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi
1. Rút tiền trên ATM/POS: Không được rút tiền
Chuyển khoản trên ATM:
Số tiền tối đa/ngày 10.000.000 VND
Số tiền tối đa/lần 10.000.000 VND
Số lần tối đa/ngày 20 lần
2. Giao dịch trên POS và Thương mại điện tử (TMĐT)
(Thanh toán đúng mục đích đã xác định theo thỏa thuận bằng văn bản giữa BIDV và chủ thẻ chính)
Số tiền tối đa/lần 10.000.000 VND
Số tiền tối 5.000 VND (Trong hệ thống BIDV)
thiểu/lần Theo Ngân hàng thanh toán (Ngoài hệ thống BIDV)
Số tiền tối đa/ngày 10.000.000 VND
Số lần tối đa/ngày 20 lần
IV. Dịch vụ chuyển tiền nhanh liên ngân hàng 24/7 tại ATM BIDV
Hạn mức giao dịch đối với từng tài khoản liên kết đến thẻ
Số tiền tối đa/1 50.000.000 VND
giao dịch
Số lần giao dịch 10
tối đa/ngày
Số tiền giao dịch 100.000.000VND
tối đa/ngày
Lưu ý:
- Hạn mức giao dịch rút tiền và chuyển khoản của Thẻ trên ATM là độc lập;
- Hạn mức giao dịch rút tiền của thẻ trên ATM và POS là phụ thuộc;
- Hạn mức giao dịch thanh toán tiền hàng hóa dịch vụ trên POS và hạn mức giao dịch
thương mại điện tử của Thẻ là phụ thuộc.

You might also like