You are on page 1of 5

HẠN MỨC GIAO DỊCH THẺ

SẢN PHẨM THẺ DÀNH CHO KHCN ACB


I. SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ
1. Thẻ ghi nợ nội địa
Hạn mức (VNĐ)
ACB2GO/365 Style/ACB
Stt Loại hình giao dịch ACB Green (Thẻ
Thương gia/ Sinh viên
chip)
barcode ( Thẻ từ)
Thanh toán (Sale) 50,000,000
Thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000
Thanh toán không yêu cầu xác thực chủ thẻ(*) 1,000,000
Hạn mức giao Chuyển khoản tại ATM ACB (Fund Transfer) 30,000,000
1
dịch tối đa/lần Tại quầy 40,000,000
Rút tiền mặt Tại ATM ACB 5,000,000 10,000,000
Tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB online 50,000,000
Tổng hạn mức giao dịch(**) 50,000,000 100,000,000
Theo hạn mức chuyển khoản tương ứng của gói dịch
Chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB online
vụ trên ACB Online
Hạn mức giao Chuyển khoản tại ATM ACB (Fund Transfer) 50,000,000
2
dịch tối đa/ngày Tổng hạn mức 50,000,000 100,000,000
Tại quầy 40,000,000
Rút tiền mặt
Tại ATM ACB 50,000,000 100,000,000
Tại ATM khác ACB 40,000,000
Số lần giao dịch Tổng số lần giao dịch(**) 20 lần
3
tối đa/ngày Chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB online Không hạn chế số lần giao dịch

(*) Theo quy định của Napas với giao dịch contactless, nếu số tiền giao dịch nhỏ hơn hoặc bằng 1.000.000 VNĐ thì không yêu cầu phương thức xác thực chủ thẻ đối với
giao dịch đó
(**): Bao gồm tất cả các loại giao dịch trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online
2. Thẻ ghi nợ quốc tế

Hạn mức (VNĐ)


Visa
Stt Loại hình giao dịch Platinum
Visa Extra
Visa Debit MasterCard Visa
MasterCard
Debit Ưu Chip/ Debit Chip/ Debit JCB Debit
Debit Debit Từ
tiên/Thương Contactless Contactless Từ
gia
Thanh toán Trong nước 50,000,000
200,000,000 100,000,000 50,000,000
(Sale) Nước ngoài 30,000,000
Thanh toán qua mạng (E-commerce) 100,000,000 50,000,000 25,000,000
Hạn mức Chuyển khoản tại ATM ACB (Fund
1 giao dịch Transfer) 100,000,000 30,000,000
tối đa/lần Trong nước 100,000,000 50,000,000 40,000,000
Tại quầy
Rút tiền Nước ngoài 30,000,000 15,000,000 30,000,000
mặt Tại ATM ACB 10,000,000
Tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Tổng hạn mức giao dịch 200,000,000 400,000,000 100,000,000
Thanh toán Trong nước 50,000,000
200,000,000 400,000,000 100,000,000 50,000,000
(Sale) Nước ngoài 30,000,000
Thanh toán qua mạng (E-commerce) 100,000,000 50,000,000 25,000,000
Hạn mức Chuyển khoản tại ATM ACB (Fund
100,000,000 50,000,000
giao dịch Transfer)
2
tối Tổng hạn mức 200,000,000 100,000,000
đa/ngày Trong nước 100,000,000 50,000,000 40,000,000
Tại quầy
Rút tiền Nước ngoài 30,000,000 15,000,000 30,000,000
mặt Tại ATM ACB 200,000,000 100,000,000
Tại ATM Trong nước 100,000,000 50,000,000 40,000,000
khác ACB Nước ngoài 30,000,000 15,000,000 30,000,000
Số lần giao
3 dịch tối Tổng số lần giao dịch 35 lần 20 lần 35 lần 20 lần
đa/ngày
II. SẢN PHẨM THẺ TRẢ TRƯỚC
Hạn mức (VNĐ)
Visa VisaCitimar
St MasterCar
Loại hình giao dịch Visa Prepaid t/ MasterCar
t Visa Extra d Dynamic JCB
Platinum Chip/ Visa d Dynamic
Prepaid Chip/ Prepaid
Travel Contactles Prepaid Từ
Contactless
s Từ
Thanh Trong nước 50,000,000
toán 200,000,000 100,000,000 50,000,000
(Sale) Nước ngoài 30,000,000
Thanh toán qua mạng (E-commerce) 100,000,000 35,000,000 25,000,000
Chuyển khoản tại ATM ACB (Fund
100,000,000 30,000,000
Hạn mức giao dịch Transfer)
1
tối đa/lần Trong nước
(*) 500.000.000 200.000.000 30.000.000 200.000.000
Tại POS
Rút tiền Nước ngoài 30,000,000 15,000,000 30,000,000
mặt
Tại ATM ACB 10,000,000 5,000,000
Tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Tổng hạn mức giao dịch 500.000.000 200,000,000 50,000,000 200.000.000
Thanh Trong nước 50,000,000
toán 200,000,000 100,000,000
(Sale) Nước ngoài 30,000,000 50,000,000
Thanh toán qua mạng (E-commerce) 200,000,000 35,000,000 25,000,000
Chuyển khoản tại ATM ACB (Fund
100,000,000 50,000,000
Hạn mức giao dịch Transfer)
2 Tổng hạn mức 500.000.000 200.000.000 30.000.000 200.000.000
tối đa/ngày
Trong nước
(*) 500.000.000 200.000.000 30.000.000 200.000.000
Tại POS
Rút tiền Nước ngoài 30,000,000 15,000,000 30,000,000
mặt
Tại ATM ACB 30,000,000
Tại ATM Trong nước 30,000,000
khác ACB Nước ngoài 30,000,000 15,000,000 30,000,000
Số lần giao dịch tối
3 Tổng số lần giao dịch 35 lần 20 lần 35 lần 20 lần
đa/ngày
4 Tổng số dư duy trì tối đa tại mọi thời điểm/tài khoản thẻ 500,000,000 200,000,000
(*): Bao gồm POS đặt tại KPP của ACB và CN/PGD khác ACB
III. SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG
1. Thẻ tín dụng nội địa

Stt Loại hình giao dịch Hạn mức (VNĐ)


Thanh toán (Sale) 50,000,000
Thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000
Thanh toán không yêu cầu xác thực chủ thẻ
1,000,000
1 Hạn mức giao dịch tối đa/lần (*)
Tại quầy 200,000,000
Rút tiền mặt Tại ATM ACB 10,000,000
Tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Tổng hạn mức giao dịch 200,000,000
Thanh toán (Sale) 50,000,000
Thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000
2 Hạn mức giao dịch tối đa/ngày Tổng hạn mức 200,000,000
Tại quầy 200,000,000
Rút tiền mặt
Tại ATM ACB 200,000,000
Tại ATM khác ACB 200,000,000
3 Số lần giao dịch tối đa/ngày Tổng số lần giao dịch 40 lần
4 Hạn mức rút tiền mặt tối đa 100% hạn mức tín dụng

(*) Theo quy định của Napas đối với giao dịch contactless, nếu số tiền giao dịch nhỏ hơn hoặc bằng 1.000.000 VNĐ thì không yêu cầu phương thức xác thực của Chủ thẻ
đối với giao dịch đó.
2. Thẻ tín dụng quốc tế

Hạn mức
Thẻ chuẩn Thẻ vàng/Business Visa
Platinum/
Stt Loại hình giao dịch Visa
World
Visa MasterCard JCB Visa MasterCard Visa Signature/
JCB Vàng MasterCard
Chuẩn Chuẩn Chuẩn Vàng Vàng Business Visa
Privilege
Signature
Thanh toán (Sale) 100,000,000 50,000,000 200,000,000 200,000,000 500,000,000 500,000,000
Thanh toán qua mạng (E-
50,000,000 25,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 100,000,000
Hạn commerce)
mức Tại Trong nước 200,000,000 40,000,000
1 giao 15,000,000 25,000,000 25,000,000
quầy Nước ngoài 25,000,000 30,000,000
dịch tối Rút
đa/lần tiền Tại ATM ACB 5,000,000 5,000,000 10,000,000 5,000,000 10,000,000
mặt
Tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM

Tổng hạn mức giao dịch 100,000,000 50,000,000 200,000,000 200,000,000 500,000,000 500,000,000
Thanh toán (Sale) 100,000,000 50,000,000 200,000,000 200,000,000 500,000,000 500,000,000
Thanh toán qua mạng (E-
50,000,000 25,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 100,000,000
commerce)
Hạn Tổng hạn mức 15,000,000 25,000,000 200,000,000 25,000,000 40,000,000
mức
2 giao Tại Trong nước 200,000,000 40,000,000
15,000,000 25,000,000 25,000,000
dịch tối quầy Nước ngoài 25,000,000 30,000,000
Rút
đa/ngày
tiền Tại ATM ACB 15,000,000 25,000,000 200,000,000 25,000,000 40,000,000
mặt
Tại Trong nước 200,000,000 40,000,000
ATM
15,000,000 25,000,000 25,000,000
khác Nước ngoài 25,000,000 30,000,000
ACB
Số lần
giao
3 Tổng số lần giao dịch 35 lần 20 lần 35 lần 20 lần 35 lần 35 lần 35 lần 30 lần
dịch tối
đa/ngày
100% hạn
4 Hạn mức rút tiền mặt tối đa 50% hạn mức tín dụng mức tín 50% hạn mức tín dụng
dụng

You might also like