Professional Documents
Culture Documents
Bieu Phi Dich Vu Tai Khoan Tiet Kiemcac Dich Vu Khac 30
Bieu Phi Dich Vu Tai Khoan Tiet Kiemcac Dich Vu Khac 30
Phụ lục 01: BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢN/ TIẾT KIỆM/CÁC DỊCH VỤ KHÁC
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 165/2015/QĐ-TPB.NHCN ngày 04 tháng 03 năm 2015 của Tổng Giám đốc)
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 1/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 2/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 3/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 4/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 5/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 6/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 7/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 8/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 9/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 10/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
2 USD/lần đăng ký
Chuyển tiền định kỳ,tự CA04
hoặc sửa đổi+ Phí
4 động hàng tháng từ tài KXL (Đăng KMP41
chuyển tiền + Điện
khoản ký)
phí nếu có
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 11/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 12/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
2.2 Ngoại tệ
Đổi tiền mặt ngoại tệ
Lấy Đồng VN (áp dụng tỷ
giá mua tiền mặt ngoại tệ
2.2.1 Miễn Phí KXL
công bố tại thời điểm giao
dịch của TPBank
Đổi tiền mệnh giá nhỏ lấy
2.2.2 loại mệnh giá 50 USD hoặc 2,50% 2 USD 2 CA06 KMP135
100 USD
Đổi tiền mệnh giá 50 USD
2.2.3 hoặc 100 USD lấy tiền Miễn phí KXL
mệnh giá nhỏ
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 13/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Đổi ngoại tệ bẩn lấy ngoại 4 USD/4 EUR/ 480 CA06 KMP34
2.2.4 0,20% 1
tệ cùng loại JPY/8AUD
KMP35,
2.2.5 Đổi séc du lịch lấy tiền mặt 1,50% 2 USD KXL CA06
KMP36
Kiểm đếm ngoại tệ theo
2.2.6 0,2 USD/ tờ KXL CA06 KMP136
yêu cầu
3 Séc
20.000 VNĐ hoặc 1
3.1 Cung ứng séc trắng KXL CA04 KMP137
USD/ quyển
3.2 Bảo chi séc 20.000/ tờ KXL CR04 KMP138
Thông báo mất séc/ hủy
3.3 50.000 VNĐ/ lần KXL CR04 KMP139
séc
4 Đổi Séc lữ hành
2 USD/2EUR/ 240
4.1 Lấy tiền mặt ngoại tệ 1% 1 CA06 KMP35
JPY/ 4AUD
4.3 Nộp vào tài khoản ngoại tệ Áp dụng như nhờ thu KXL CA06 KMP37
4.4 Nộp vào tài khoản VNĐ Áp dụng như nhờ thu KXL CA06 KMP38
5 Thu hộ séc, hối phiếu
Do Ngân hàng trong nước
5.1 5.000 VNĐ/ tờ 2 CA04 KMP140
phát hành
Do Ngân hàng nước ngoài
5.2 10.000 VNĐ/tờ 2 CA04 KMP141
phát hành
5.3 Phí gửi séc Miễn phí KXL
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 14/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác
Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 15/15