You are on page 1of 15

Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Phụ lục 01: BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢN/ TIẾT KIỆM/CÁC DỊCH VỤ KHÁC

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 165/2015/QĐ-TPB.NHCN ngày 04 tháng 03 năm 2015 của Tổng Giám đốc)

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
GIAO DỊCH TÀI KHOẢN
I
VNĐ/ TIẾT KIỆM
1 Mở và Quản lý tài khoản
Mở tài khoản tiền gửi
1.1 Miễn phí KXL
thanh toán
1.2 Duy trì tài khoản
Tài khoản hoạt động
1.2.1 Miễn phí KXL
thường xuyên
Tài khoản sau 6 tháng
1.2.2 5.000 VNĐ/ tháng Tự động KXL
không hoạt động

Phí duy trì tài khoản dưới


1.2.3 số dư tối thiểu đối với Tài - Miễn phí KXL
khoản Trả lương

Phí duy trì tài khoản dưới


số dư tối thiểu đối với Tài
1.2.4 - Miễn phí KXL
khoản dùng để thu nợ thẻ
tín dụng

Phí duy trì tài khoản dưới


1.2.5 số dư tối thiểu đối với Tài 5.000 VNĐ/ tháng Tự động KXL
khoản thông thường khác

Đóng tài khoản trong


1.3 vòng 12 tháng kể từ 20.000 VNĐ KXL PA61 KMP85
ngày mở

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 1/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
Phí cung cấp sao kê tài
1.4
khoản
Đăng ký lấy sổ phụ 1 lần/
1.4.1 10.000 VNĐ 1 CA04 KMP02
tháng
Theo yêu cầu đột xuất
(khách hàng lấy sổ phụ KMP03
1.4.2 20.000/lần 1 CA04
hàng ngày, in sổ phụ của
tháng trước…)
Gửi chuyển phát nhanh
1.4.3 theo địa chỉ khách hàng 30.000 VNĐ 1 CA04 KMP04
cung cấp
Sao lục chứng từ (mức
1.5
phí/chứng từ)
Chứng từ đã phát sinh
1.5.1 20.000 VNĐ 1 CA04 KMP05
trong vòng 1 tháng
Chứng từ đã phát sinh trên KMP06
1.5.2 50.000 VNĐ 1 CA04
1 tháng
Chứng từ đã phát sinh của
1.5.3 100.000 VNĐ 1 CA04 KMP07
tài khoản đã tất toán
Phí liên quan đến Thấu
1.6
chi
1.6.1 Phí thiết lập hạn mức
Thấu chi có tài sản bảo
a 200.000 VNĐ 3 CA10 KMP08
đảm
b Thấu chi không có TSBĐ 20.000 VNĐ 2 ĐC CR10 KMP87
Phí đóng hạn mức trước
1.6.2
hạn
Thấu chi có tài sản đảm
1.6.2.1
bảo
Phí đóng tài khoản thấu chi
a có tài sản bảo đảm – trước 200.000 VNĐ 3 CA10 KMP09
hạn đối với khách hàng có

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 2/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
hạn mức nhỏ hơn 300 triệu

Phí đóng tài khoản thấu chi


có tài sản bảo đảm – trước
b 500.000 VNĐ 3 CA10 KMP10
hạn đối với khách hàng có
hạn mức trên 300 triệu
Phí đóng tài khoản Thấu chi
c 50.000 VNĐ 3 CA10 KMP11
không có TSBĐ trước hạn
Phí quản lý tài khoản
1.6.2.2 Thấu chi (thu hàng Miễn phí KXL
tháng)
Phí tái cấp/gia hạn hạn
1.6.2.3
mức
Hạn mức Thấu chi không
a 50.000 VNĐ 3 CA10 KMP90
có TSBĐ
Hạn mức thấu chi có tài
b 100.000 VNĐ 3 CA10 KMP91
sản đảm bảo
Phí duy trì tài khoản
1.7 dưới số dư tối thiểu đối Miễn phí KXL
với Tài khoản Thấu chi
Phí quản lý tài khoản
Ứng lương tiện lợi (thu
1.8 theo điều kiện của sản 20.000 VNĐ KXL CA10 KMP229
phẩm Ứng lương tiện
lợi)
Phí quản lý tài khoản
Ứng tiền thông minh
1.9 (thu theo điều kiện của 100.000 VNĐ KXL CA10 KMP230
sản phẩm Ứng tiền
thông minh)
Phí quản lý tài khoản
1.10 100.000 VNĐ KXL N CA10 KMP241
Ứng tiền từ thẻ tín dụng

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 3/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
(thu theo điều kiện của
sản phẩm Ứng tiền từ
thẻ tín dụng)
2 Giao dịch tài khoản
Nộp tiền mặt vào tài
2.1
khoản
Cùng tỉnh thành phố nơi KXL
2.1.1 Miễn phí
mở tài khoản
Khác tỉnh thành phố nơi mở
2.1.2
tài khoản
- Có giá trị từ 100 triệu KXL
a Miễn phí
VNĐ trở xuống
- Có giá trị trên 100 triệu
b 0,015% 500.000 VNĐ 2 CA06 KMP95
VNĐ
Rút tiền mặt từ tài
2.2
khoản
Cùng tỉnh thành phố nơi
2.2.1 Miễn phí KXL
mở tài khoản
Khác tỉnh thành phố nơi mở
2.2.2
tài khoản
- Có giá trị từ 100 triệu trở
a Miễn phí KXL
xuống
- Có giá trị trên 100 triệu
b 0,03% 600.000 VNĐ 2 CA06 KMP96
VNĐ
3 Giao dịch Tiết kiệm
Rút tiền từ tài khoản
3.1
tiết kiệm/Sổ tiết kiệm
Rút tiền mặt từ tài khoản
tiết kiệm VNĐ/ Hợp đồng
1.000.000
3.1.1 Tiền gửi trong vòng 02 0,02% 10.000 VNĐ 3 CA06 KMP12
VNĐ
ngày làm việc kể từ ngày
mở

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 4/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
Phí thông báo mất sổ
3.2 50.000 VNĐ/ lần 1 CA04 KMP13
tiết kiệm
Phí chuyển nhượng sổ
3.3 50.000 VNĐ/lần 3 CA04 KMP14
tiết kiệm
Phong tỏa để vay vốn
3.4 100.000 VNĐ/lần 3 CA04 KMP15
tại ngân hàng khác
Lập giấy ủy quyền tại
3.5 TPBank để rút Sổ tiết 50.000 VNĐ/lần 3 CA04 KMP16
kiệm/Tài khoản
II CHUYỂN TIỀN VNĐ
1 Chuyển khoản đến
1.1 Từ trong nước
Vào tài khoản của khách
1.1.1 Miễn phí KXL
hàng tại TPBank
Khách hàng không có tài
1.600.000
1.1.2 khoản tại TPBank hoặc 0,03% 20.000 VNĐ 3 CA04 KMP97
VNĐ
nhận bằng CMND
Phí thông báo món tiền đến
1.2 (theo yêu cầu người Miễn phí KXL
chuyển)
1.3 Từ nước ngoài
Vào tài khoản của khách 1.600.000
1.3.1 0,10% 100.000 VNĐ 2
hàng tại Ngân hàng VNĐ
Khách hàng không có tài
2.000.000
1.3.2 khoản tại TPBank hoặc 0,15% 160.000 VNĐ 3
VNĐ
nhận bằng CMND
2 Chuyển khoản đi
2.1 Trong nước tại quầy
2.1.1 Trong hệ thống TPBank
a - Cùng tỉnh thành phố Miễn phí KXL

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 5/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
b - Khác tỉnh thành phố Miễn phí KXL
- Giữa các tài khoản của 1
c Miễn phí KXL
khách hàng
2.1.2 Ngoài hệ thống TPBank
a - Cùng tỉnh thành phố
+ Có giá trị dưới
500.000.000 VNĐ trở 10.000VNĐ/ lệnh 2 CA09 KMP100
xuống
+ Có giá trị từ 500.000.000
0,015% 10.000 VNĐ 300.000 VNĐ 2 CA09 KMP101
VNĐ trở lên
b - Khác tỉnh thành phố 0,05% 20.000 VNĐ 600.000 VNĐ 3 CA09 KMP102
Phí hủy chuyển tiền liên
c 10.000VNĐ/ lệnh 2 CA04 KMP17
ngân hàng
Chuyển khoản ra nước 3.200.000
2.2 0,2%+điện phí 80.000 VNĐ KXL
ngoài tại quầy VNĐ
Trong nước – kênh
2.3
ebank
2.3.1 Trong hệ thống TPBank Miễn phí KXL
2.3.2 Ngoài hệ thống TPBank
Chuyển tiền nội bộ tỉnh, giá Thu tự
a 8.000 VNĐ KXL
trị thấp (< 500 triệu VNĐ) động
Chuyển tiền nội bộ tỉnh, giá 0.01% giá trị giao Thu tự
b 20.000 VNĐ 300.000 VNĐ KXL
trị cao (>= 500 triệu VNĐ) dịch động
0.04% giá trị giao Thu tự
c Chuyển tiền liên tỉnh 20.000 VNĐ 600.000 VNĐ KXL
dịch động
Phí chuyển tiền nhanh
(Chuyển tiền tới số tài Thu tự
2.3.3 8.000 VNĐ KXL
khoản và tới số thẻ của động
Ngân hàng khác)

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 6/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí

10 USD/giao dịch (bao


gồm điện phí)+phí trả
3 Hủy lệnh chuyển tiền 2
cho NH nước ngoài
theo thực tế

Nhận tiền từ nước ngoài


4 gửi về qua Western Miễn phí KXL
Union
CA04
20.000đ/ lần đăng ký KMP41
Chuyển tiền định kỳ, tự (đăng ký)
hoặc sửa đổi+Phí (CT KMP
5 động hàng tháng từ tài 2 CA09
chuyển tiền đi trong tương
khoản (chuyển
nuớc theo quy định ứng)
tiền)
Tu chỉnh lệnh thanh
6 20.000 VNĐ/ lần 2 CA04 KMP104
toán
Thu phí kiểm đếm (nếu
rút bằng tiền mặt/
7 chuyển khoản trong
vòng 2 ngày kể từ ngày
nộp tiền)
- Có giá trị từ 10.000.000
7.1 Miễn phí KXL
VNĐ trở xuống
- Có giá trị trên 10.000.000
7.2 0,03% 20.000 VNĐ 1 CA06 KMP105
VNĐ
Sao kê tài khoản theo
8
yêu cầu
- Sao kê các giao dịch phát
8.1 20.000 VNĐ/bản 1 CA04 KMP106
sinh từ 01 năm trở xuống
- Sao kê các giao dịch phát
8.2 50.000 VNĐ/bản 1 CA04 KMP107
sinh trên 1 năm
Xác nhận số dư (bằng
9 50.000 VNĐ/bản 1 CA04 KMP108
tiếng Việt hoặc tiếng

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 7/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
Anh)
10 Thư tra soát chuyển tiền
- Chuyển tiền cùng hệ
10.1 Miễn phí KXL
thống TPBank
- Chuyển tiền khác hệ
10.2 20.000 VNĐ 2 CA04 KMP110
thống TPBank
GIAO DỊCH TÀI KHOẢN
III
NGOẠI TỆ
1 Quản lý tài khoản
1.1 Mở tài khoản Miễn phí KXL
1.2 Duy trì tài khoản
Tài khoản hoạt động
1.2.1 Miễn phí KXL
thường xuyên
Tài khoản sau 6 tháng
1.2.2 1 USD/ tháng Tự động KXL
không hoạt động
Phí duy trì tài khoản dưới
1.2.3 2 USD/ tháng Tự động KXL
số dư tối thiểu (10 USD)
Đóng tài khoản trong
1.3 vòng 12 tháng kể từ 2 USD KXL PA61 KMP112
ngày mở
Giao dịch tài khoản
2
ngoại tệ
Nộp tiền mặt vào tài
2.1 Miễn phí KXL
khoản
2.1.1 USD:
- Mệnh giá từ 50 USD trở
0,15% 2 USD 1 CA06 KMP113
lên
- Mệnh giá dưới 50 USD 0,25% 2 USD 1 CA06 KMP113
2.1.2 EUR: 0,25% 2 EUR 1 CA06 KMP113
2.1.3 Các ngoại tệ khác 0,40% 2 USD 1 CA06 KMP113

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 8/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
Rút tiền mặt từ tài
3
khoản Ngoại tệ
Lấy tiền mặt hoặc ngân
phiếu VNĐ (áp dụng tỷ giá
3.1 mua chuyển khoản ngoại tệ Miễn phí KXL
công bố tại thời điểm giao
dịch của NH)
Lấy tiền mặt ngoại tệ (USD, Tương đương 2
3.2 0,15% 2 CA06 KMP18
EUR, JPY,AUD...) USD
Rút tiền mặt từ tài khoản
Tương đương 2 KMP19
3.3 Ngoại tệ khác địa bàn mở 0.15% 1 CA06
USD
Tài khoản của Khách hàng
Báo mất sổ tiết kiệm
4 5 USD/EUR 1 CA04 KMP20
ngoại tệ
Phí chuyển nhượng sổ
5 5 USD/EUR 3 CA04 KMP21
tiết kiệm
Phí rút TK tiết kiệm/ Sổ
tiết kiệm ngoại tệ trong
vòng 2 ngày làm việc kể Tương đương 2 Tương đương
6 0,02% 1 CA06 KMP22
từ ngày mở USD 100 USD
(cùng hoặc khác địa
bản)
CHUYỂN KHOẢN NGOẠI
IV
TỆ
1 Chuyển khoản đến
1.1 Từ trong nước
Vào tài khoản của khách
1.1.1 Miễn phí KXL
hàng tại TPBank
Khách hàng không có tài
1.1.2 khoản tại TPBank hoặc 0,03% 1 USD 2 CA04 KMP23
nhận bằng CMND
1.2 Từ nước ngoài

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 9/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
Vào tài khoản của khách
1.2.1 0,10% 5 USD 100 USD KXL
hàng tại TPBank
Khách hàng không có tài
1.2.2 khoản tại TPBank hoặc 0,15% 10 USD 100 USD KXL
nhận bằng CMND
2 Chuyển khoản đi
Trong nước (áp dụng với
Khách hàng được phép
2.1
chuyển tiền bằng ngoại
tệ)
2.1.1 Trong hệ thống TPBank Miễn phí KXL
2.1.2 Ngoài hệ thống TPBank
Cùng tỉnh thành phố nơi
a
mở TK
- Có giá trị dưới
500.000.000 VNĐ trở 2 USD/ lệnh KXL CA09 KMP116
xuống
- Có giá trị trên
0,02% 2 USD 20 USD KXL CA09 KMP117
500.000.000 VNĐ
-Khác tỉnh thành phố nơi
b 0,05%; 2 USD 50 USD KXL CA09 KMP118
mở TK
e Giữa các TK của một KH Miễn phí KXL
2.2 Ngoài nước 0,2%+điện phí; 5 USD 200 USD KXL

10 USD/giao dịch (bao


gồm điện phí) + phí CA04
3 Hủy lệnh chuyển tiền trả cho ngân hàng 3 (Trong KMP17
nước ngoài theo thực nước)
tế

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 10/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí

2 USD/lần đăng ký
Chuyển tiền định kỳ,tự CA04
hoặc sửa đổi+ Phí
4 động hàng tháng từ tài KXL (Đăng KMP41
chuyển tiền + Điện
khoản ký)
phí nếu có

Sao kê tài khoản theo


5
yêu cầu của KH
5.1 Trong vòng 12 tháng 2 USD/ tháng 1 CA04 KMP106
5.2 Trên 12 tháng 5 USD/ tháng 1 CA04 KMP107
Xác nhận số dư (bằng
5 USD/3 bản; 1 USD/
6 tiếng Việt hoặc tiếng 2 CA04 KMP108
bản tiếp
Anh)
Thoái hối lệnh chuyển
7 5 USD+ Điện phí KXL
tiền
CA04
Hủy/ sửa đổi lệnh KMP17/
8 5 USD+ Điện phí KXL (Trong
chuyển tiền KMP104
nước)
9 Phí tra soát ngoài nước 3 USD+ Điện phí KXL
10 Điện phí quốc tế
10.1 Telex 10 USD/ giao dịch KXL
10.2 FAX 0,5 USD/ trang KXL
10.3 SWIFT
a Thanh toán 10 USD/ điện KXL
Tu chỉnh thông báo, xác
b 10 USD/ điện KXL
nhận
c Phí điện tra soát 5 USD/ điện KXL
V DỊCH VỤ KHÁC
Dịch vụ Giữ hộ Giấy tờ
1
quan trọng
1.1 Giao dịch phát sinh (kiểm 40.000 VNĐ/1 lần 1 PA1B KMP127

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 11/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
tra, rút/bổ sung tài liệu…)
Loại có trọng lượng <=
1.2 3.000 VNĐ/1 ngày KXL PA1B KMP128
1000g
Loại có trọng lượng >
1.3 4.000 VNĐ/1 ngày KXL PA1B KMP129
1000g
2 Dịch vụ Ngân quỹ
2.1 VNĐ
Theo thỏa thuận với
Kiểm đếm cho khách hàng
2.1.1 KH trên cơ sở thu đủ
tại TPBank:
bù đắp chi phí
a Loại tờ 20.000 VNĐ trở lên 0,05% 100.000 VNĐ 1 CA06 KMP131
Loại tờ 10.000 VNĐ trở
b 0,30% 100.000 VNĐ 1 CA06 KMP132
xuống
2.1.2 Phí đổi tiền:

- Số tiền đổi ≤ 2 triệu


Phí đổi tiền có mệnh giá lớn đồng: Miễn phí;
a 500.000 VNĐ 1 CA06 KMP25
lấy mệnh giá nhỏ - Số tiền >2 triệu
đồng: 1%

Phí đổi tiền có mệnh giá


b 0,05% 5.000 VNĐ 1 CA06 KMP26
nhỏ lấy mệnh giá lớn

Dịch vụ Thu/Chi tiền mặt


2.1.3
tại nhà(nơi khách yêu cầu):
Phí thu/chi tại nhà có ký
a Theo hợp đồng 1 CA06 KMP134
hợp đồng
Phí thu tại nhà không ký
b
hợp đồng
b1 - Thu/Chi tiền tiết kiệm:

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 12/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
+ Thu tiền tiết kiệm có giá
Miễn phí KXL
trị 1 tỷ VNĐ trở lên
+ Chi tiền tiết kiệm có giá
Thu theo thỏa thuận 100.000 VNĐ/lần 1 CA06 KMP27
trị 1 tỷ VNĐ trở lên
+ Thu/Chi tiền tiết kiệm có
Thu theo thỏa thuận 100.000 VNĐ/lần 1 CA06 KMP28
giá trị dưới 1 tỷ VNĐ
- Thu/Chi tiền khác trong
b2
giờ làm việc:
100.000 VNĐ hoặc
+ Bán kính <= 5km 0,03% 1 CA06 KMP29
7,7 USD
+ Bán kính >5km, <= 200.000 VNĐ hoặc
0,05% 1 CA06 KMP30
10km 16,5USD
+ Bán kính >10km, <= 300.000VNĐ hoặc
0,08% 1 CA06 KMP31
20km 22 USD
+ Bán kính trên 20km Thu theo thỏa thuận 1 CA06 KMP32

- Thu/Chi khác ngoài giờ 300.000VNĐ/


Thu theo thỏa thuận 1 CA06 KMP33
làm việc (sau 16h30) lần

2.2 Ngoại tệ
Đổi tiền mặt ngoại tệ
Lấy Đồng VN (áp dụng tỷ
giá mua tiền mặt ngoại tệ
2.2.1 Miễn Phí KXL
công bố tại thời điểm giao
dịch của TPBank
Đổi tiền mệnh giá nhỏ lấy
2.2.2 loại mệnh giá 50 USD hoặc 2,50% 2 USD 2 CA06 KMP135
100 USD
Đổi tiền mệnh giá 50 USD
2.2.3 hoặc 100 USD lấy tiền Miễn phí KXL
mệnh giá nhỏ

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 13/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí

Đổi ngoại tệ bẩn lấy ngoại 4 USD/4 EUR/ 480 CA06 KMP34
2.2.4 0,20% 1
tệ cùng loại JPY/8AUD
KMP35,
2.2.5 Đổi séc du lịch lấy tiền mặt 1,50% 2 USD KXL CA06
KMP36
Kiểm đếm ngoại tệ theo
2.2.6 0,2 USD/ tờ KXL CA06 KMP136
yêu cầu
3 Séc
20.000 VNĐ hoặc 1
3.1 Cung ứng séc trắng KXL CA04 KMP137
USD/ quyển
3.2 Bảo chi séc 20.000/ tờ KXL CR04 KMP138
Thông báo mất séc/ hủy
3.3 50.000 VNĐ/ lần KXL CR04 KMP139
séc
4 Đổi Séc lữ hành
2 USD/2EUR/ 240
4.1 Lấy tiền mặt ngoại tệ 1% 1 CA06 KMP35
JPY/ 4AUD

Lấy Đồng VN (áp dụng tỷ


giá mua tiền mặt ngoại tệ 1 USD/1EUR/ 120
4.2 0,50% 1 CA06 KMP36
công bố tại thời điểm giao JPY/2AUD
dịch của TPBank

4.3 Nộp vào tài khoản ngoại tệ Áp dụng như nhờ thu KXL CA06 KMP37
4.4 Nộp vào tài khoản VNĐ Áp dụng như nhờ thu KXL CA06 KMP38
5 Thu hộ séc, hối phiếu
Do Ngân hàng trong nước
5.1 5.000 VNĐ/ tờ 2 CA04 KMP140
phát hành
Do Ngân hàng nước ngoài
5.2 10.000 VNĐ/tờ 2 CA04 KMP141
phát hành
5.3 Phí gửi séc Miễn phí KXL

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 14/15
Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiết kiệm/Các dịch vụ khác

Mức phí (chưa bao Mức phí tối Mã thu


STT Khoản mục Mức phí tối thiểu Loại phí Ghi chú UDF CODE
gồm VAT) đa phí
Nhận chứng từ gửi đi nhờ
5.4 1 USD/ tờ KXL CA04 KMP143
thu
CA04
5.5 Thanh toán nhờ thu 0,2% 5 USD 100 USD KXL (Trong KMP144
nước)
Hủy nhờ thu theo yêu cầu CA04
10 USD+chi phí thực
5.6 của người nhờ thu/séc nhờ 3 (Trong KMP39
tế phát sinh (nếu có)
thu bị từ chối thanh toán nước)
Phí thông báo séc không có
5.7 30.000 VNĐ/lần 3 CA04 KMP40
khả năng thanh toán
Dịch vụ khác theo yêu
6 Thỏa thuận
cầu khách hàng
CA04
(Đăng
Tự động thanh toán theo 10.000 VNĐ/lần+phí
6.1 1 ký) KMP41
ủy quyền của khách hàng chuyển tiền
/CA09
(CT)
Cung cấp mẫu biểu (ủy
6.2 20.000 VNĐ/quyển 1 CA04 KMP42
nhiệm chi, giấy nộp tiền…)
Phí trung gian thanh
toán mua bán, chuyển 0,15% số tiền thanh 50.000.000
7 500.000 VNĐ 1 CA04 KMP78
nhượng bất động sản toán qua TPBank VNĐ
qua TPBank
Phí gói DV thu hộ học
8
phí qua UNT
3.000 VNĐ/KH thành
công (Miễn phí DV 50.000 VNĐ/lần thu
8.1 Phí thu hộ học phí 1 CA04 KMP80
năm đầu tiên đăng phí
ký)
Phí nhắc hộ học phí qua 50.000 VNĐ/lần thu
8.2 1.000 VNĐ/SMS 2 CA04 KMP79
SMS phí

Văn bản này chứa các thông tin là tài sản của TPBank; Nghiêm cấm sao chép, in ấn dưới bất cứ hình thức nào nếu không được sự cho phép của cấp có thẩm quyền TPBank
Trang số: 15/15

You might also like