Professional Documents
Culture Documents
DeBaiTapLonCTM HK232
DeBaiTapLonCTM HK232
HCM
KHOA CƠ KHÍ
BỘ MÔN THIẾT KẾ MÁY
ĐỀ TÀI
Đề số 1: THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số: …..
5 4 3 2 1
T
T1
T2
t1
t
Sơ đồ tải trọng
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8
F, N 4500 4000 3500 6000 4000 5000 3500 5000
v, m/s 3.4 3.3 3.5 3.5 2.5 3.2 2.5 3.5
z, răng 11 9 11 9 11 9 11 9
p, mm 110 110 110 110 110 110 110 110
L, năm 6 5 4 6 6 4 5 5
t1, giây 40 38 58 60 47 34 20 46
t2, giây 38 20 20 53 57 13 49 14
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.8T 0.9T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 9 10 11 12 13 14 15 16
F, N 3500 4500 4500 5500 4500 5000 4500 6000
v, m/s 2.1 3.3 2.3 3.2 3.3 2.4 2.4 3.4
z, răng 11 9 11 9 11 9 11 9
p, mm 110 110 110 110 110 110 110 110
L, năm 6 4 4 5 6 5 5 4
t1, giây 56 21 57 48 49 23 30 33
t2, giây 17 57 60 18 41 49 13 52
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.8T 0.9T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 17 18 19 20 21 22 23 24
F, N 5500 3500 5000 5500 4500 6000 3500 5000
v, m/s 3.4 2.4 2.2 3.1 2.5 2 3.3 3.5
z, răng 11 9 11 9 11 9 11 9
p, mm 110 110 110 110 110 110 110 110
L, năm 4 4 6 5 4 4 6 4
t1, giây 40 34 33 17 55 26 46 50
t2, giây 46 10 26 11 27 18 48 49
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.8T 0.9T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 25 26 27 28 29 30 31 32
F, N 4000 3500 6000 6000 6000 4000 3500 4500
v, m/s 2.5 3.4 2.5 2.3 2.3 2 3 3.5
z, răng 11 9 11 9 11 9 11 9
p, mm 110 110 110 110 110 110 110 110
L, năm 5 6 4 4 5 4 4 6
t1, giây 30 16 25 16 57 22 26 40
t2, giây 38 54 29 38 33 39 28 52
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.8T 0.9T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 33 34 35 36 37 38 39 40
F, N 3500 4000 5500 5000 6000 6000 4500 3500
v, m/s 3 3.4 3 2.4 2 3 2.3 3.5
z, răng 11 9 11 9 11 9 11 9
p, mm 110 110 110 110 110 110 110 110
L, năm 4 6 4 4 4 4 6 5
t1, giây 46 34 33 18 38 28 53 27
t2, giây 35 34 16 60 35 58 25 45
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.8T 0.9T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP. HCM
KHOA CƠ KHÍ
BỘ MÔN THIẾT KẾ MÁY
ĐỀ TÀI
4 3 2 1
T
T1
T2
t1
t
Sơ đồ tải trọng
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8
F, N 5500 4500 8000 8000 6500 3500 5000 5000
v, m/s 2.3 2.5 2.4 2.4 3.5 3 2 2.1
D, mm 400 400 400 400 400 400 500 315
L, năm 5 6 7 6 6 5 7 6
t1, giây 24 28 55 26 49 46 10 58
t2, giây 28 31 18 37 52 30 47 48
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.9T 0.85T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 9 10 11 12 13 14 15 16
F, N 6500 5500 4500 4500 7500 7000 7000 8000
v, m/s 3.4 3.4 2.3 2.1 3.2 2.5 2.1 2.4
D, mm 400 400 400 400 400 400 500 315
L, năm 7 7 6 5 6 5 7 7
t1, giây 59 31 47 12 42 18 26 58
t2, giây 36 45 17 58 15 28 25 12
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.9T 0.85T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 17 18 19 20 21 22 23 24
F, N 6500 5500 5500 7000 7500 3500 3500 5500
v, m/s 2.5 3.1 2.4 3.1 3.3 3.3 3.1 3
D, mm 400 400 400 400 400 400 500 315
L, năm 7 5 5 6 5 6 5 5
t1, giây 36 29 34 54 19 55 43 13
t2, giây 46 60 35 36 35 27 22 32
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.9T 0.85T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 25 26 27 28 29 30 31 32
F, N 6500 3500 3500 6500 5500 5000 7000 7000
v, m/s 2.2 3 3.1 3.2 2.2 3 2.3 2.1
D, mm 400 400 400 400 400 400 500 315
L, năm 6 6 5 5 5 6 6 7
t1, giây 39 11 42 36 60 46 37 14
t2, giây 52 24 37 27 49 23 22 52
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.9T 0.85T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
Phương án 33 34 35 36 37 38 39 40
F, N 6500 3500 5000 8000 8000 4500 4000 6500
v, m/s 3.1 3.3 2.3 2 2.3 3.1 2.4 3.3
D, mm 400 400 400 400 400 400 500 315
L, năm 6 5 7 6 7 6 7 7
t1, giây 34 26 45 12 50 22 48 20
t2, giây 42 39 43 54 11 42 44 44
T1 T T T T T T T T
T2 0.85T 0.9T 0.85T 0.8T 0.85T 0.9T 0.8T 0.85T
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP. HCM
KHOA CƠ KHÍ
BỘ MÔN THIẾT KẾ MÁY
3 2 1
5 4
T
T1
T2
T3
t
t1 t2 t3
Sơ đồ tải trọng
T2
t1
t
Sơ đồ tải trọng
T
T1
4
T2
5
t1
t
Sơ đồ tải trọng
ĐỀ TÀI
1 2
T
5
T
3
Sơ đồ tải trọng t