Professional Documents
Culture Documents
H TH NG M o Trong Part 5 B I Thi TOEIC
H TH NG M o Trong Part 5 B I Thi TOEIC
Tru
Exampple: The closer you live to a city, the more expensive your life will be.
(bạn càng sống gần một thành phố thì cuộc sống của bạn sẽ càng đắt đỏ)
Công thức 2: Of the two + N(đếm được số nhiều), S + be/ V + the + so sánh hơn
Example: Of the two candidates, John is the better person.
(Trong hai ứng viên, John là người tốt hơn)
4. So sánh nhất (trong TOEIC hay hỏi về so sánh nhất của tính từ)
Công thức 1: S + be + the + adj(ngắn) + est
Công thức 2: S + be + the most + adj(dài)
Mẹo: the, most, est
Lưu ý chung: Dạng so sánh bất quy tắc
- Good/ well – better – the best
- Bad/ ill – worse – the worst
- Many/ much – more – the most
- Little – less – the least
IX. Mẹo về Danh Động từ và Động từ nguyên thể
Danh động từ và động từ nguyên thể là một điểm trọng yếu trong lộ trình luyện thi TOEIC của
các bạn. Lưu ý rằng trong bất kỳ bài kiểm tra TOEIC nào đều tồn tại câu hỏi về danh động từ và
động từ nguyên thể.
1. Danh động từ (Gerunds)
Danh động từ là những động từ (Verb) có thêm đuôi “ing”, có các đặc điểm như sau:
- Sử dụng như danh từ:
Example: + Walking is good to your health.
(đi bộ có ích cho sức khỏe của bạn)
+ Collecting old pens is one of my hobbies.
(việc sưu tập những chiếc bút cổ là một trong những sở thích của tôi)
- Xuất hiện sau các động từ:
+ Anticipate: đoán trước
+ Appreciate: hoan nghênh
+ Avoid: tránh
+ Consider: xem xét
+ Delay: trì hoãn
+ Detest: Ghê tởm, ghét cay ghét đắng
+ Dislike: không thích
+ Enjoy: Thích thú
+ Escape: trốn thoát
+ Suggest: Đề nghị
+ Finish: Hoàn tất
+ Forgive: Tha thứ
+ Involve: bao hàm
+ Keep: giữ, tiếp tục
+ Miss: bỏ lỡ
+ Postpone: trì hoãn
+ Prevent: ngăn chặn
+ Stop: dừng
+ Remember: nhớ
Group: Chinh Phục Năng Lực Toeic BKĐN – Admin Mr.Tru
+ Mind: để ý, phiền
+ Like: thích
+ Go: đi
Example: + Let’s go shopping (đi mua sắm thôi).
+ She really likes drawing (cô ta thích vẽ lắm).
+ Would you mind closing the door for me ?
(bạn có phiền nếu đóng cửa giúp tôi không? )
- Xuất hiện sau các cụm từ:
+ Can’t help/ Can’t stand/ Can’t bear: không thể chịu đựng nổi
+ It’s (not) worth: (không) đáng giá
+ It’s no use: thật vô dụng
+ It’s no good: thật vô ích
+ be busy: bận rộn
+ Look forward to: trông mong, chờ đợi
+ be/ get used to: quen với làm cái gì
+ Object to: phản đối
+ Confess to: thú nhận, nhận tội
Example: + It’s no use persuading him.
(thuyết phục hắn ta cũng chẳng có ích gì)
+ I look forward to seeing you again, dear.
(anh mong chờ được gặp lại em, em yêu)
- Xuất hiện sau cấu trúc: spend/ waste (time/ money……)
Example: + He wastes his time doing meaningless things.
(anh ấy tốn thời gian vào làm những việc vô ích)
- Xuất hiện sau giới từ
Example: + I’m interested in reading books.
(tôi thích đọc sách)
+ I’m so keen on cycling.
(tôi rất thích đạp xe)
2. Động từ nguyên thể (Infinitives)
Động từ nguyên thể (to V) thường được sử dụng:
- Diễn tả mục đích
Example: + They study in university to become teachers.
(họ học đại học để trở thành thầy giáo)
- Sau một số động từ:
Want: muốn
Agree: đồng ý
Decide: quyết định
Hope: hi vọng
Promise: hứa, hứa hẹn
Refuse: từ chối
Plan: lên kế hoạch
Expect: mong đợi, mong chờ
Appear: xuất hiện
Ask: yêu cầu
Example: + I promised to vote for him.
Group: Chinh Phục Năng Lực Toeic BKĐN – Admin Mr.Tru