Professional Documents
Culture Documents
All Purpose
All Purpose
- Công thức bị ảnh hưởng bởi kí hiệu dấu thập phân '.'. Trước khi xài cần cài đặt
=> =>
CHUYỂN SỐ TRONG HỆ
Input Bit dấu Loại dấu '.' Độ dài phần thập phân
11000010 1 11000010 0
CHUYỂN SỐ NGUYÊN TR
Input Số bit của ô nhớ Abs(Input) Tràn số? SBM/chuẩn bit dấu
93 32 0000000000 00000000000000000000000001011
!!!Lưu ý:
- Đề bảo số có dấu 89 thì phải nhập vào Input là -89 chứ không phải 89, còn bảo số có dấu -89 thì phải nh
- Còn lại thì nhập như số trong đề
Kép 0011101011011011010000000000000000000000000000000000000000000000
Input 1
1.110111 x2^ 8= 1110111 x 2 ^
Input 2
1.0001 x2^ 4= 10001 x2^
Input1 + Input2 = 493 = 1.11101101 x 2^(8)
Input1 - Input 2 = 459 = 1.11001011 x 2^(8)
Input1 * Input2 = 2023 = 1.1111100111 x 2^(12)
Input1 / Input2 = 7 = 1.11 x 2^(4)
!!!Lưu ý: Chỉ xài cho hai input là số không âm, nhỡ may có số âm thì linh hoạt đổi dấu vậy =)))))))
TÍNH SỐ LƯỢNG DÂY ĐỊA CHỈ TỐI THIỂU
Kích thước bộ nhớ (theo GB) Số đường dây của bus dữ liệu = Kích thước của 1 slot theo bit (co
16 32
!!!Lưu ý: Nếu trong đề không có phương án A, B, C, D giống kết quả tức là sai đề, trừ kết quả đi 3 để
TÍNH SỐ LƯỢNG DÂY LỰA CHỌN TỐI THIỂU/CHO N, XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TỐI THIỂ
Số đầu vào (N) = 8192 => Kết quả (K) 13
Input op
R-format 00000001001011011101101111011000 0
I-format 00000101011010010011101110011000 1
J-format 00000101010110011111100110000000 1
XÁC ĐỊNH TỈ L
Kích thước cache ánh xạ trực tiếp Kích thước slot (theo byte)
Theo byte 256 16
Theo KB 16 16
Theo MB 1 32
!!!Lưu ý: Nhập đúng vào dòng của đơn vị tương ứng với đề
HỆ T
CPI lý tưởngTần số đồng hồ(Theo GHz) Tỉ lệ miss của cache mức 1
1 4 2%
Effective CPI
Chỉ với cache đầu 9
Số lần tốc độ tăng khi có 2 mức cache so với trường hợp chỉ có cache mức 1 =
!!!Lưu ý: Kết quả ra có dạng a.b(ví dụ 3.9) mà đề bảo làm tròn đến 2 số thập phân thì điền vào ô đáp án là
=>
DIỄN SỐ TRONG HỆ 10 SANG HỆ NHỊ PHÂN BẰNG DẤU PHẨY ĐỘNG ĐƯỢC CHUẨN HÓA HOẶC DẤU PHẨY TĨNH
phẩy động được chuẩn hóa Số bit cao chứa nguyên Số bit thấp chứa thập phân
-1.111100 x 2^(6) 8 8
ần số bit cao chứa phần nguyên phải để trống
2= 119 2=
0= 17 0=
1.11101101 x 2^(8)
1.11001011 x 2^(8)
1.1111100111 x 2^(12)
1.11 x 2^(4)
hoạt đổi dấu vậy =)))))))
Kích thước của 1 slot theo bit (correct me if im wrong) Số lượng dây địa chỉ tối thiểu
32 32
tức là sai đề, trừ kết quả đi 3 để được dấu tích xanh :v
XÁC ĐỊNH TỈ LỆ VÀ GIÁ TRỊ CỦA CÁC PHẦN CỦA THANH GHI ĐỊA CHỈ
h thước slot (theo byte) Thanh ghi địa chỉ (theo bit)Tham chiếu Tag
16 32 1048 #NAME?
16 32 5893478 #NAME?
32 32 4356 #NAME?
4.05
493.827160493827
118%
1702.12765957447
7.72
18.0051813471503
i điền giống "số lần hệ thống thực chậm hơn trường hợp lý tưởng" mới đúng !!!???
2.30769230769231
hập phân thì điền vào ô đáp án là a.b(3.9) chứ không phải a.b0(3.90)
- Bỏ tích ô Use system separator
- Khung Decimal separator điền dấu '.'
- Khung Thousands separator điền dấu ','
- Ấn OK là xong
Trash
59.546875
-4.453125
Bù 2 Trash
1011101 00000000000000000000000001011101 94
OẶC DẤU PHẨY TĨNH
Abs(Input) Dấu phẩy tĩnh Trash
01111100.01101110 1000001110010010 00000000000000000000000001111100
.0.01101100110011 -31854
00000000000000000111110001101110
1000001110010001
33682
1000001110010010
Trash
11011100000000000000 136
1000000000000000000000000000000000000000000000000000 1022
0.607421875
0.5
311
1
Trash
10000000000000000000 116
0001000000000000000000000000000000000000000000000000 920
Trash
111011100 x2^0 = 476 x2^0 0
00000000000000000000000111101101
10001 x2^0 = 17 x2^0 00000000000000000000000111001011
00000000000000000000011111100111
00000000000000000000000000000111
Đơn vị kết quả
MB/s
offset address
15256
22673792
Index Offset Tỉ lệ
#NAME? #NAME? 24:4:4
#NAME? #NAME? 18:10:4
#NAME? #NAME? 12:15:5
Tốn cycle Rẽ nhánh dự đoán sai Tốn cycle Nhảy không điều kiện
2 25% 2 2
Tỉ lệ miss toàn cục Chi phí xử lý
0.50% 500
0000000000000001111100
0000000111110001101110
0000000000000111101101
0000000000000111001011
0000000000011111100111
0000000000000000000111