You are on page 1of 1060

Năm Tháng Ngày thông quaMST Cty xuất k Tên Cty xuất khĐịa chỉ Cty xuấ

2023 2 16/02/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLô I1-N1, Khu


2023 2 01/02/2023 3700689599 Công ty TNHH Số 20, Đường s
2023 2 09/02/2023 0101422368 CôNG TY TNHHLÔ B16, KHU
2023 2 02/02/2023 03101470800 CôNG TY TNHHĐƯỜNG 18.KC
2023 2 04/02/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2, Đường 5
2023 2 06/02/2023 03101470800 CôNG TY TNHHĐƯỜNG 18.KC
2023 2 06/02/2023 0108265516 CôNG TY TNH Lô CN1-05-2, 3
2023 2 10/02/2023 3702647516 CôNG TY TNHHLô B_3A6_CN,
2023 2 02/02/2023 2500513772 CôNG TY TNH KCN Bình Xuyên
2023 2 07/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 07/02/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 2 10/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 13/02/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN T
2023 2 21/02/2023 0304227309 Công Ty TNHHLô I1-N2, Khu
2023 2 10/02/2023 0305399558 CôNG TY TNHHLO I1.3, DUON
2023 2 01/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 02/02/2023 2600978997 CôNG TY TNHHLô CN-07B, KCN
2023 2 02/02/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, Đư
2023 2 03/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 06/02/2023 3700795332 CôNG TY TNHHSố 21 VSIP II,
2023 2 08/02/2023 2500282740 CôNG TY TNHHLô CN10, KCN K
2023 2 09/02/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 2 09/02/2023 0102391708 Văn Phòng ĐạiLÔ 9 TẦNG 4,
2023 2 10/02/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 2 17/02/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 2 22/02/2023 1101894700 CôNG TY TNHHLo L8, duong s
2023 2 02/02/2023 0900678743 Công ty TNHH Lô đất số A-1
2023 2 10/02/2023 0200130239 Công ty trác Lô đất F2-F3-
2023 2 15/02/2023 1201511334 Công Ty TNHHLô 56C, 57, 5
2023 2 15/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 02/02/2023 3600637861 Công ty cổ ph Lô E2 - Đường
2023 2 21/02/2023 3600241066 CôNG TY TNHHLô D5-1,đường
2023 2 07/02/2023 37026963440 CôNG TY TNHHLô M1-M5, Khu
2023 2 08/02/2023 0201900610 CôNG TY TNHHThửa đất B30
2023 2 07/02/2023 3702747084 CôNG TY TNHHSố T11-A, Đại
2023 2 08/02/2023 3603679820 CôNG TY TNHHĐường Trần Phú
2023 2 14/02/2023 2400858798 CôNG TY TNHHNhà xưởng CN-
2023 2 16/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 17/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 10/02/2023 5701823709 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 15/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 17/02/2023 3700619760 Công Ty TNHHSố 28 VSIP II-
2023 2 02/02/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I7,I8,I9,M
2023 2 02/02/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I-7,8,9, M2
2023 2 03/02/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I7,I8,I9,M
2023 2 08/02/2023 3700864723 CôNG TY TNHHLô C-9D-CN, K
2023 2 08/02/2023 3700864723 CôNG TY TNHHLô C-9D-CN, K
2023 2 22/02/2023 3700864723 CôNG TY TNHHLô C-9D-CN, K
2023 2 02/02/2023 0311108373 Công Ty TNHH502/55/27A Hu
2023 2 03/02/2023 3601324879 Cty TNHH Sản So 309, Duong
2023 2 24/02/2023 3701718845 Công ty TNHH KHU LIÊN HIỆ
2023 2 04/02/2023 0315752109 CôNG TY TNHHTầng 19, Tòa
2023 2 02/02/2023 0900576678 Công ty TNHHLô A3, KCN Thă
2023 2 21/02/2023 0901073370 CôNG TY TNHHLô số N02, Đư
2023 2 16/02/2023 3700330506 Công ty TNHHSo 15 VSIP, Du
2023 2 03/02/2023 1001242980 CôNG TY TNHHLô D1-1 (thuộc
2023 2 06/02/2023 0901067514 CôNG TY TNH Đường D1, Khu
2023 2 07/02/2023 0801264607 CôNG TY TNH Nhà xưởng F3,
2023 2 07/02/2023 0201743809 CôNG TY TNH Lô M (lô C5-1
2023 2 09/02/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLô I1-N1, Khu
2023 2 09/02/2023 0305399558 CôNG TY TNHHLO I1.3, DUON
2023 2 13/02/2023 0108964842 CôNG TY TNHHB9, DA khu nh
2023 2 14/02/2023 3700605366 CôNG TY TNH Đường DT743,
2023 2 15/02/2023 0304227309 Công Ty TNHHLô I1-N2, Khu
2023 2 15/02/2023 2300781686 Công ty TNHHLO J1, KCN Q
2023 2 03/02/2023 5300656602 CôNG TY Cổ P Cum CN Tang L
2023 2 03/02/2023 5400395506 CôNG TY TNH KCN Lương Sơn
2023 2 10/02/2023 0700706295 Công ty TNHHLô D4, KCN Ch
2023 2 01/02/2023 03161339120 CHI NHáNH CôKhu Công Nghi
2023 2 02/02/2023 0313277810 CôNG TY TNH Lô HT-2-1, Đư
2023 2 02/02/2023 0400456968 CôNG TY TNH Lô A1, Khu cô
2023 2 03/02/2023 2400879766 CôNG TY TNHHLô M1 và Lô F,
2023 2 03/02/2023 2400795241 Công Ty TNHHThôn Tân Văn 3
2023 2 06/02/2023 0801278328 CôNG TY TNH Lô CN17A, Khu
2023 2 08/02/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 2 08/02/2023 03161339120 CHI NHáNH CôKhu Công Nghi
2023 2 09/02/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 2 09/02/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 2 13/02/2023 0401958696 CôNG TY TNHHLÔ X10, ĐƯỜN
2023 2 14/02/2023 0800352836 Công ty TNHH Lô L5, KCN Na
2023 2 23/02/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 2 23/02/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 2 24/02/2023 2301129716 CôNG TY TNHHLô CN11-3, KC
2023 2 28/02/2023 0400456968 CôNG TY TNH Lô A1, Khu cô
2023 2 23/02/2023 2400427488 Công ty TNHHLô B (B1), khu
2023 2 06/02/2023 2300296129 Công ty TNHH Lô 2, TS7, KCN
2023 2 09/02/2023 2300979118 CôNG TY TNHHĐường D2, KC
2023 2 13/02/2023 2301101365 CôNG TY TNH Lô I7-4-1,KCN
2023 2 15/02/2023 2300296129 Công ty TNHH Lô 2, TS7, KCN
2023 2 16/02/2023 0108799331 CôNG TY TNHHnhà xưởng số 6
2023 2 16/02/2023 37003138210 CôNG TY Cổ P lô B_5B2_CN
2023 2 02/02/2023 2400853729 CôNG TY TNHHMột phần các
2023 2 03/02/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 2 10/02/2023 0201315592 CôNG TY TNHHSố 149,đường s
2023 2 14/02/2023 3702696344 CôNG TY TNHHBLOCK 16, TI
2023 2 16/02/2023 0201039215 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 16/02/2023 2300943834 CôNG TY TNHHDUONG HOANG
2023 2 23/02/2023 0304965680 CôNG TY TNHH285CMT8, Phu
2023 2 08/02/2023 3702132002 CôNG TY TNH Lô C2-2, C2-3,
2023 2 09/02/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 2 01/02/2023 0109120376 CôNG TY Cổ P Tầng 15, tòa
2023 2 01/02/2023 3702757188 CôNG TY TNHHNhà xưởng C10
2023 2 01/02/2023 2400409721 Công ty TNHH Một phần lô C
2023 2 01/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 02/02/2023 3702731870 CôNG TY TNHHSố 3,4,5 Lô C
2023 2 02/02/2023 4601154756 Công ty TNHH Lô CN 1-2, KC
2023 2 02/02/2023 3702757188 CôNG TY TNHHNhà xưởng C10
2023 2 02/02/2023 3701398754 Công ty TNHH LÔ D_4Q_CN,
2023 2 02/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 2 02/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 02/02/2023 2600942743 Công Ty TNHHLÔ B9, KHU CÔ
2023 2 02/02/2023 2400373024 Công ty TNHHKhu công nghiệ
2023 2 03/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 03/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 03/02/2023 3700711974 CôNG TY TNHHSố 29A, VSIP
2023 2 07/02/2023 0201933912 CôNG TY TNHHthửa đất B34,
2023 2 07/02/2023 0900287482 Công ty TNHH Tổ dân phố Ng
2023 2 07/02/2023 3603289362 CôNG TY TNHHLô 240, Đường
2023 2 07/02/2023 2901993406 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 2 07/02/2023 60003463370 CHI NHáNH CôĐường 16A, KC
2023 2 07/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU CAT H
2023 2 08/02/2023 0900287482 Công ty TNHH Tổ dân phố Ng
2023 2 09/02/2023 2601046612 CôNG TY TNHHLô đất CN-07B,
2023 2 09/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 11/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 11/02/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 2 11/02/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 2 11/02/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 2 14/02/2023 3702757188 CôNG TY TNHHNhà xưởng C10
2023 2 15/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 16/02/2023 3603483306 CôNG TY TNH Duong so 4, KC
2023 2 17/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 17/02/2023 0900287482 Công ty TNHH Tổ dân phố Ng
2023 2 17/02/2023 0201718697 Công Ty TNHHSố 8 Phạm Văn
2023 2 17/02/2023 2400602700 CôNG TY TNH LOT CN-17,VA
2023 2 18/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 18/02/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 2 18/02/2023 0700643278 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 20/02/2023 3702731870 CôNG TY TNHHSố 3,4,5 Lô C
2023 2 21/02/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 2 23/02/2023 0109890431 CôNG TY TRáCK13 ngã 3 Ngọc
2023 2 23/02/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 2 23/02/2023 0105357938 CôNG TY TNHHSố nhà 65, tổ
2023 2 01/02/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 2 02/02/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 2 02/02/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 2 02/02/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 2 02/02/2023 3600242574 CôNG TY TRáCLô A5-A6, KCN
2023 2 03/02/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 2 03/02/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 2 08/02/2023 0106909155 Công Ty TNHHLô 38G2, KCN
2023 2 10/02/2023 4000442527 Công ty TNHH KCN Bắc Chu L
2023 2 11/02/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 2 15/02/2023 0302535629 Cty TNHH Year934/1 QL1A, K
2023 2 16/02/2023 4601545622 CôNG TY TNHHLô CN7, Khu c
2023 2 17/02/2023 3603315982 Công Ty TNHHLô 101-1/2, đ
2023 2 22/02/2023 0700837869 CôNG TY TNH Lô đất CN01, K
2023 2 24/02/2023 0700703840 Công ty TNHHKhu công nghi
2023 2 09/02/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghiệ
2023 2 07/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 15/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 15/02/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 2 16/02/2023 0801207976 CôNG TY TNHHLô XN 3-1C, KC
2023 2 24/02/2023 2500625483 CôNG TY TNHHLô số D4-5-6 K
2023 2 25/02/2023 0700837989 CôNG TY TNH Lô CN09 và CN
2023 2 01/02/2023 0900293253 Công ty TNHHLô đất số A4,
2023 2 03/02/2023 0900293253 Công ty TNHHLô đất số A4,
2023 2 07/02/2023 0301485100 Cty TNHH ĐiệnĐường số 12,
2023 2 08/02/2023 0900284040 Công ty TNHH Xưởng C, Dự á
2023 2 20/02/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 21/02/2023 0101296385 CôNG TY TNHHLô 37,38 ,39 K
2023 2 24/02/2023 0301485100 Cty TNHH ĐiệnĐường số 12,
2023 2 10/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 20/02/2023 2500507916 CôNG TY TNH Lô số CN4, Khu
2023 2 03/02/2023 1101921094 CôNG TY TNHHXưởng B3,B4,L
2023 2 02/02/2023 3700724003 Công Ty TNHHSo 33, duong s
2023 2 02/02/2023 2601032088 CôNG TY TNHHLô CN06, KCN P
2023 2 04/02/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 2 08/02/2023 3600401760 Công ty TNHHĐường 15A, KC
2023 2 08/02/2023 0301471355 Công Ty TNHHLô CR15b-17-1
2023 2 10/02/2023 2500604324 CôNG TY TNH Lô C4, KCN Bá
2023 2 13/02/2023 0400636294 CôNG TY TNHHLô Q, Đường s
2023 2 13/02/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 2 15/02/2023 0202162797 CôNG TY TNHH34/9/48 LÃM
2023 2 22/02/2023 2500517382 Công Ty TNHHLô CN13, KCN
2023 2 23/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 02/02/2023 0201206353 Công ty TNHH Lô CN5.2D, Kh
2023 2 21/02/2023 0400485408 Công ty TNHHLô A2, Đường s
2023 2 15/02/2023 1201541466 CôNG TY TNH Lô131A2, 131B
2023 2 23/02/2023 1201541466 CôNG TY TNH Lô131A2, 131B
2023 2 02/02/2023 3002026150 CôNG TY TNHHSố 578 đường L
2023 2 03/02/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 2 03/02/2023 0700777105 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 13/02/2023 2300323252 Công ty TNHH KCN Yên Phong
2023 2 24/02/2023 0201745362 CôNG TY TNHHLÔ ĐẤT CN4.3A
2023 2 06/02/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3,KHU
2023 2 07/02/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3,KHU
2023 2 08/02/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3, KH
2023 2 02/02/2023 3600878627 CôNG TY TNHHĐường số 4, KC
2023 2 06/02/2023 3702424830 CôNG TY TNHHLô C-4A-CN, KC
2023 2 16/02/2023 3702424830 CôNG TY TNHHLô C-4A-CN, KC
2023 2 20/02/2023 3700255457 Công Ty TNHHSố 18, Đường
2023 2 23/02/2023 3702424830 CôNG TY TNHHLô C-4A-CN, KC
2023 2 03/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 03/02/2023 2300519248 Công ty TNHH Khu Công nghi
2023 2 14/02/2023 2300519248 Công ty TNHH Khu Công nghi
2023 2 15/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 06/02/2023 0109727530 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 08/02/2023 2300519248 Công ty TNHH Khu Công nghi
2023 2 10/02/2023 2300847785 CôNG TY TNH Số 6, Đường 11
2023 2 08/02/2023 2300519248 Công ty TNHH Khu Công nghi
2023 2 10/02/2023 0801199394 CôNG TY TNHHLô XN8, KCN Đạ
2023 2 14/02/2023 2500600471 CôNG TY TNHHLô C1, Khu côn
2023 2 16/02/2023 3702696344 CôNG TY TNHH9A VSIP II-A,
2023 2 24/02/2023 0801199394 CôNG TY TNHHLô XN8, KCN Đạ
2023 2 08/02/2023 4800874276 Công Ty TNHHTổ dân phố Ph
2023 2 03/02/2023 0801224675 CôNG TY TNHHLô đất XN3-1
2023 2 07/02/2023 0801262649 CôNG TY TNH Nhà xưởng XN02
2023 2 10/02/2023 2500600471 CôNG TY TNHHLô C1, Khu côn
2023 2 13/02/2023 3502324282 CôNG TY TRáCLô II-1A Khu
2023 2 01/02/2023 3603680801 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn Á
2023 2 06/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 09/02/2023 3603802016 CôNG TY TNHHĐường số 5, K
2023 2 17/02/2023 3603762155 CôNG TY TNHHTRAN PHU ROA
2023 2 20/02/2023 3603762155 CôNG TY TNHHTRAN PHU ROA
2023 2 20/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ MS LIM HYEON
2023 2 02/02/2023 3702842940 CôNG TY TNHHSố 35 đường D
2023 2 21/02/2023 3603676474 CôNG TY TNH NX ATDN01, 01
2023 2 16/02/2023 0316488418 CôNG TY TNHHTầng 20, Tòa
2023 2 03/02/2023 2500288968 Công ty TNHH Lô M, KCN Bìn
2023 2 08/02/2023 0800341545 Công ty TNHHLô L16, L17,
2023 2 28/02/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 2 16/02/2023 0101274310 Công ty TNHH Thôn Bình An,
2023 2 21/02/2023 36002410660 CôNG TY TNHHLô N1 và N2, K
2023 2 23/02/2023 3600255171 CôNG TY TRáCLô090A,số 18,đ
2023 2 16/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 17/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 09/02/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDuong xa - Gia
2023 2 01/02/2023 2500629015 CôNG TY TNHHLô D7, Khu côn
2023 2 03/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 10/02/2023 2500629015 CôNG TY TNHHLô D7, Khu côn
2023 2 15/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 07/02/2023 3801081366 Công ty TNHH Lô A5, KCN Mi
2023 2 08/02/2023 3800373736 Công ty TNHH LÔ C2, KCN Mi
2023 2 04/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 28/02/2023 1001073732 Công Ty TNHHLô CN3, Khu CN
2023 2 01/02/2023 0201822828 CôNG TY TNHHLô đất CN4.3A
2023 2 03/02/2023 0401410349 Công ty TNHH Duong so 6, KC
2023 2 03/02/2023 5400504931 CôNG TY TNHHKHU CÔNG NGH
2023 2 09/02/2023 3600241066 CôNG TY TNHHLô D5-1, đường
2023 2 13/02/2023 5702070286 CôNG TY TNH Lô CN-04, Khu
2023 2 13/02/2023 0700541822 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 24/02/2023 4100259564 CôNG TY Cổ PH498 Nguyễn Th
2023 2 15/02/2023 0105317244 Công Ty Cổ PhSố 10, ngách
2023 2 10/02/2023 3603883833 CôNG TY TNH FAC NO.7, LO
2023 2 03/02/2023 01008311100 Chi Nhánh CtyRM 1,2 FLOOR
2023 2 09/02/2023 3700722616 Công ty TNHH Số 26, đường s
2023 2 10/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHH26 Đại Lộ Tự
2023 2 16/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHH26 Đại Lộ Tự
2023 2 03/02/2023 3702725725 CôNG TY TNHHLô CN 16, số
2023 2 07/02/2023 1201142158 CTy TNHH NISSLo 55,55B, KCN
2023 2 09/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHH26 Đại Lộ Tự
2023 2 13/02/2023 0700263163 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 15/02/2023 0700651053 Công ty TNHHKCN Đồng Văn I
2023 2 17/02/2023 2300359749 CôNG TY TNHHSố 5, đường 7
2023 2 24/02/2023 3700792317 CôNG TY TNHHCụm CN cty CP
2023 2 15/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lô J1/2 Khu C
2023 2 17/02/2023 3602519687 Công ty TNHH Lô 229, Đường
2023 2 13/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lô J1/2, Khu
2023 2 02/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 07/02/2023 0316155183 CôNG TY TRáCTầng 10 Tòa n
2023 2 01/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 17/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 25/02/2023 3702768704 CôNG TY TNH Lô B7_H_CN, K
2023 2 07/02/2023 0202055026 Công ty TNHH Thửa đất C-04
2023 2 22/02/2023 2400373024 Công ty TNHHKhu công nghiệ
2023 2 18/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 22/02/2023 0201805886 CôNG TY Cổ P Số 991 Nguyễn
2023 2 03/02/2023 2301184636 Văn phòng đạiLOT CL0-09,
2023 2 06/02/2023 0202022119 CôNG TY TNH Số 151 đại lộ
2023 2 15/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 20/02/2023 2500625483 CôNG TY TNHHLô số D4-5-6 K
2023 2 03/02/2023 2301080965 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 2 07/02/2023 2300297891 CôNG TY TNH Lô B, KCN Quế
2023 2 16/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 16/02/2023 0105516930 Công Ty Cổ PhSố 7, Tổ 1, P
2023 2 01/02/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 2 02/02/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSố 6, đường dâ
2023 2 02/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 03/02/2023 2601046612 CôNG TY TNHHLô đất CN-07B,
2023 2 03/02/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 2 06/02/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSỐ 6, ĐƯỜNG
2023 2 13/02/2023 3702768704 CôNG TY TNH Lô B7_H_CN, K
2023 2 14/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 17/02/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 2 21/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 21/02/2023 2500625596 CôNG TY TNHHLô C5-1, KCN B
2023 2 01/02/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 2 08/02/2023 2301204152 CôNG TY TNHHKHAC NIEM - K
2023 2 07/02/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 2 08/02/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 2 28/02/2023 0201315592 CôNG TY TNHHSố 149,đường s
2023 2 03/02/2023 0108258607 CôNG TY Cổ P Số 3 ngõ 4, P
2023 2 03/02/2023 0201966435 CôNG TY TNHHSố15, đường s
2023 2 06/02/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSố 6, đường dâ
2023 2 11/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 974A TRUONG
2023 2 13/02/2023 0201964741 CôNG TY TNHHThửa đất B25
2023 2 15/02/2023 0201964741 CôNG TY TNHHThửa đất B25
2023 2 17/02/2023 0109040071 CôNG TY TNHHLô CN8, Khu C
2023 2 01/02/2023 2301173899 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 2 02/02/2023 2300820053 CôNG TY TNHHLô G-01, KCN
2023 2 07/02/2023 2300789607 CôNG TY TRáCLô K-05, Khu
2023 2 08/02/2023 2301173899 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 2 09/02/2023 2300820053 CôNG TY TNHHLô G-01, KCN
2023 2 24/02/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 2 08/02/2023 0102679221 CôNG TY Cổ P 22B Giảng Võ,
2023 2 02/02/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 01/02/2023 2400409721 Công ty TNHH Một phần lô C
2023 2 01/02/2023 2400837357 CôNG TY TNHHLô CN-17, KCN
2023 2 01/02/2023 2300787303 CôNG TY TRáCLô E8, KCN Quế
2023 2 01/02/2023 2600941683 Công ty TNHH Lô B8, Khu Côn
2023 2 01/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 01/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 2 01/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 2 01/02/2023 2700667339 CôNG TY TNH Lô CN1, KCN P
2023 2 01/02/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 07/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 06/02/2023 2300852009 Công ty TNHHYENTRUNG CO
2023 2 03/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 04/02/2023 2400811239 CôNG TY TNHHLô CN-17, KCN
2023 2 06/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 07/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 07/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 08/02/2023 2600941683 Công ty TNHH Lô B8, Khu Côn
2023 2 08/02/2023 0317468365 CôNG TY TNHHB99 đường Qua
2023 2 08/02/2023 2400409721 Công ty TNHH Một phần lô C
2023 2 13/02/2023 0107983497 CôNG TY Cổ P Tầng 9 và tầng
2023 2 08/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 11/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 13/02/2023 2400816526 CôNG TY TNHHR(R2) KCN QU
2023 2 13/02/2023 2300297891 CôNG TY TNH Lô B, KCN Quế
2023 2 15/02/2023 2300852009 Công ty TNHHYENTRUNG CO
2023 2 14/02/2023 5400429138 Công ty TNHHKCN Lương Sơn
2023 2 15/02/2023 2700667339 CôNG TY TNH Lô CN1, KCN P
2023 2 16/02/2023 2300817533 CôNG TY TRáCĐường TS7, Kh
2023 2 17/02/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 17/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 20/02/2023 0201649926 Công Ty TNHHSỐ 101 PHƯƠ
2023 2 23/02/2023 0317507511 CôNG TY TNH Tầng 1, Số 19
2023 2 28/02/2023 2500427717 CôNG TY TRáCKCN KHAI QUA
2023 2 23/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 2 21/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 2 02/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 02/02/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 2 07/02/2023 0201966435 CôNG TY TNHHSố15, đường s
2023 2 10/02/2023 0202030568 CôNG TY TNHHLô đất CN4.1H,
2023 2 09/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 2 21/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 03/02/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 2 06/02/2023 0700756063 Công ty TNHHDONG VAN II
2023 2 07/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ VCITY BUILDIN
2023 2 07/02/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 2 08/02/2023 0700756063 Công ty TNHHDONG VAN II
2023 2 14/02/2023 0700752044 CôNG TY TNH LO C, KCN DO
2023 2 15/02/2023 0100512643 Công Ty Cổ PhSố 10, ngõ 81,
2023 2 21/02/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 2 21/02/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 2 24/02/2023 0700846694 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 09/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 14/02/2023 3600240030 CôNG TY TNHHSố 31 đường 3
2023 2 14/02/2023 2700714010 Công ty TNHH Lô CN4, cụm cô
2023 2 20/02/2023 0800936736 Công ty TNHH Cụm Công nghi
2023 2 28/02/2023 2300563014 CôNG TY Cổ P KCN Yên Phong
2023 2 01/02/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9, Khu
2023 2 02/02/2023 2600864823 Công ty TNHH Lô CN6 và một
2023 2 07/02/2023 2301108949 CôNG TY TNHHLô CN2-3, Khu
2023 2 07/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 17/02/2023 0801278053 CôNG TY TNHHLô B2-4, Khu
2023 2 21/02/2023 5702017677 CôNG TY TNHHLÔ CN-02,KCN
2023 2 02/02/2023 2400883498 CôNG TY TNHHLô C-10, KCN Đ
2023 2 04/02/2023 4001168524 CôNG TY TNHHLOT 12, DIEN
2023 2 10/02/2023 0700643278 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 01/02/2023 0200651552 Công ty trách LO DAT G, KC
2023 2 01/02/2023 3700330866 Công ty TNHH Số 6 , đường
2023 2 01/02/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN-04, KCN
2023 2 02/02/2023 2300775795 CôNG TY TNHHLô K-08 KCN
2023 2 02/02/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN-04, KCN
2023 2 02/02/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 2 02/02/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 2 02/02/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 2 02/02/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 2 02/02/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 2 03/02/2023 0200651552 Công ty trách LO G, KCN NO
2023 2 06/02/2023 2300323252 Công ty TNHH KCN Yên Phong
2023 2 07/02/2023 2600864823 Công ty TNHH Lô CN6 và một
2023 2 08/02/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN - 04, K
2023 2 10/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 13/02/2023 1001050132 CôNG TY TNHHĐường Ngô Gia
2023 2 13/02/2023 0109226929 CôNG TY TNHHLÔ 14, CỤM C
2023 2 14/02/2023 0400643083 Công ty TNHH Đường số 1, K
2023 2 22/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 23/02/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN - 04, K
2023 2 03/02/2023 3702768704 CôNG TY TNH LOT B7-H-CN,
2023 2 03/02/2023 0301434642 CôNG TY TNHHHO CHI MINH
2023 2 09/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 10/02/2023 0700759547 Công Ty TNHHKCN Châu Sơn
2023 2 10/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 17/02/2023 0700768887 Công ty TNHH Lô D, KCN Châ
2023 2 24/02/2023 5000871045 CôNG TY TNHHLÔ E2 CỤM C
2023 2 21/02/2023 0302535629 Cty TNHH Year934/1 QL1A, K
2023 2 22/02/2023 0200680673 Công ty trách Lô F5, Nomura
2023 2 04/02/2023 0400643083 Công ty TNHH STREET NO 1,
2023 2 06/02/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 2 02/02/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLo B2-1, Khu
2023 2 02/02/2023 1000440669 Công ty TNHHLô E1- khu côn
2023 2 02/02/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLo B2-1, Khu
2023 2 16/02/2023 3801118721 CôNG TY TNHHLô B5-2 KCN M
2023 2 21/02/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLo B2-1, Khu
2023 2 01/02/2023 2300775795 CôNG TY TNHHLô K-08 KCN
2023 2 01/02/2023 0300737556 Công Ty Cổ PhLô CT, Lô T, K
2023 2 01/02/2023 0300737556 Công Ty Cổ PhLô CT, Lô T, K
2023 2 02/02/2023 3700330866 Công ty TNHH Số 6 , đường
2023 2 09/02/2023 0300737556 Công Ty Cổ PhLô CT, Lô T, K
2023 2 16/02/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9 Khu C
2023 2 20/02/2023 3500800465 Công ty TNHH Đường 12 - KC
2023 2 21/02/2023 2400760023 CôNG TY TNH VAN TRUNG IN
2023 2 14/02/2023 0200130239 Công ty trác Lô đất F2-F3-
2023 2 07/02/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 2 09/02/2023 3600718951 Công ty TNHH Lô 213, KCN A
2023 2 01/02/2023 2301108459 CôNG TY TNHHSố 06, đường 3
2023 2 09/02/2023 2500563269 Công Ty TNHHSố 243, Phan
2023 2 14/02/2023 0308215287 CôNG TY TNHH189B7 Nguyễn
2023 2 22/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 2 01/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 02/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 02/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 02/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 08/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 08/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 08/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 10/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 10/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 15/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 15/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 17/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 20/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 23/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 23/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 24/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 24/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 08/02/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 06/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 07/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 07/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E KCN Trà
2023 2 09/02/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 11/02/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 15/02/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 20/02/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 09/02/2023 2301149889 VăN PHòNG ĐạBT2-34,NGUYE
2023 2 15/02/2023 0303797306 CôNG TY Cổ P 421/20 SU VA
2023 2 02/02/2023 0107834939 CôNG TY TNHHCL1a-14 Khu M
2023 2 16/02/2023 3603771054 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 8,
2023 2 17/02/2023 2500288887 Công ty TNHH KCN Bá Thiện -
2023 2 03/02/2023 2500629015 CôNG TY TNHHLô D7, Khu côn
2023 2 10/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 03/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 01/02/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLÔ I-4, KCN
2023 2 01/02/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLÔ I-4, KCN
2023 2 15/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLOT 11-KHAI
2023 2 23/02/2023 0700269366 CôNG TY TNHHKhu Công nghi
2023 2 16/02/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDUONG XA, GI
2023 2 01/02/2023 0104509916 CôNG TY Cổ P Số 6, ngõ 293
2023 2 06/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ Nghiem Thi Cu
2023 2 17/02/2023 0700825503 CôNG TY TNHHLÔ CN-02 VÀ
2023 2 02/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 06/02/2023 0301883398 Công Ty TNHH585-587 DIEN
2023 2 08/02/2023 0102713673 Công Ty TráchSÂN BAY QUỐC
2023 2 10/02/2023 2300998953 CôNG TY TNHHFLOOR 2ND, L
2023 2 10/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 2 14/02/2023 0100916798 Công Ty TNHHSố T 56, ngõ 23
2023 2 13/02/2023 2400816526 CôNG TY TNHHR(R2) KCN QU
2023 2 14/02/2023 2802800124 CôNG TY TNHHLô CN-05, Nam
2023 2 16/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 20/02/2023 0104253615 CôNG TY TNHH27 YEN LANG S
2023 2 20/02/2023 2400409721 Công ty TNHH Một phần lô C
2023 2 22/02/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 2 23/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 2 02/02/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, KCN Th
2023 2 09/02/2023 3700619760 Công Ty TNHHSố 28 VSIP II-
2023 2 16/02/2023 0100277541 Công Ty Cổ PhTANG 11, TOA
2023 2 10/02/2023 3702670794 CôNG TY TNHHNO.26 VSIP II
2023 2 17/02/2023 3603682453 CôNG TY TNHHĐường số 3, K
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 25/02/2023 3603851119 CôNG TY TNHH15A/6 THONG
2023 2 14/02/2023 2300888774 Công ty TNHHKhu công nghi
2023 2 22/02/2023 2500517382 Công Ty TNHHLô CN13, KCN
2023 2 28/02/2023 0301864878 Cty TNHH NisseLo 95-96-97-9
2023 2 01/02/2023 3600253061 CôNG TY TRá Số 2, đường 9
2023 2 02/02/2023 2301087706 CôNG TY TNH Lô IV.4.4 KCN
2023 2 02/02/2023 2500432530 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 2 03/02/2023 2700667339 CôNG TY TNH Lô CN1, KCN P
2023 2 07/02/2023 4601564985 CôNG TY TNH LO CN 15-1,K
2023 2 13/02/2023 2300944637 CôNG TY TNHHLô C2-1, KCN
2023 2 16/02/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 2 17/02/2023 2500432530 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 2 17/02/2023 2500432530 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 2 23/02/2023 3702985025 CôNG TY TNHHSố 5 VSIP II,
2023 2 09/02/2023 01018242430 CôNG TY TNHHLô J1-J2,Khu
2023 2 24/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 02/02/2023 5702015581 CôNG TY TNHHLô CN-05, Khu
2023 2 03/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 17/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 02/02/2023 5702015581 CôNG TY TNHHLô CN-05, Khu
2023 2 07/02/2023 3603365609 CôNG TY TNHHSố 02, đường 3
2023 2 20/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 21/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 21/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 21/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 24/02/2023 3603381833 Công Ty TNHHĐường số 6, Kh
2023 2 02/02/2023 0316634323 CôNG TY TNHHTầng 3, Tầng
2023 2 02/02/2023 0700832275 CôNG TY TNHHLô CN-12, KCN
2023 2 02/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ ROAD NO.7C,
2023 2 06/02/2023 0700832275 CôNG TY TNHHLô CN-12, KCN
2023 2 06/02/2023 0700832275 CôNG TY TNHHLô CN-12, KCN
2023 2 03/02/2023 01042536150 CHI NHáNH CôNNO 194/3 NGU
2023 2 06/02/2023 3603691426 CôNG TY TNHHĐường số 6, KC
2023 2 13/02/2023 0301883398 Công Ty TNHH704-05 SAIGO
2023 2 15/02/2023 0201743809 CôNG TY TNH Lô M (lô C5-1
2023 2 01/02/2023 0800303959 CôNG TY TNH Lô C1+C2, khu
2023 2 02/02/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 2 01/02/2023 2500576109 CôNG TY TNHHLô A8-2 Khu Cô
2023 2 02/02/2023 2500576109 CôNG TY TNHHLô A8-2 Khu Cô
2023 2 03/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 2 06/02/2023 0105516930 Công Ty Cổ Ph27 YEN LANG,
2023 2 07/02/2023 0900284040 Công ty TNHH Xưởng C, Dự á
2023 2 07/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 08/02/2023 0201709861 Công Ty TNHHLô H L4, KCN Tr
2023 2 10/02/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 2 13/02/2023 0300741922 CôNG TY TNHHNO.02 HAI TR
2023 2 15/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 2 20/02/2023 2500576109 CôNG TY TNHHLô A8-2 Khu Cô
2023 2 21/02/2023 0900259904 Công ty cổ ph Đường B2, Khu
2023 2 22/02/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLÔ I-4, KCN
2023 2 22/02/2023 0700837869 CôNG TY TNH Lô đất CN01, K
2023 2 09/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 01/02/2023 3701934839 Công ty TNHHSố 5 Vsip II-A
2023 2 08/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 13/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 16/02/2023 2301124845 CôNG TY TNHHLô CN2-2 và L
2023 2 01/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 06/02/2023 3700838473 Công ty TNHHSO 25, DUONG
2023 2 07/02/2023 3700403828 Công ty TNHH Số
C 2, đường số
2023 2 14/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 03/02/2023 3702813971 CôNG TY TNHHLô F_6A_CN Đư
2023 2 16/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 23/02/2023 0201963219 CôNG TY TNHHNx kết cấu th
2023 2 02/02/2023 3700229922 Công ty TNHH TAN DINH I.P,
2023 2 02/02/2023 2301129716 CôNG TY TNHHLô CN11-3, KC
2023 2 03/02/2023 2300978918 CôNG TY TNHHThôn Hà Liễu,
2023 2 08/02/2023 3603594077 CôNG TY TNH lô M Khu công
2023 2 08/02/2023 2300978918 CôNG TY TNHHThôn Hà Liễu,
2023 2 14/02/2023 3600738387 Công ty TNHH Số
S 13, Lô 103
2023 2 15/02/2023 3701398754 Công ty TNHH LÔ D_4Q_CN,
2023 2 17/02/2023 3702827928 CôNG TY TNHHLô 5-1 đường
2023 2 20/02/2023 4000838751 Công ty TNHH Lô số 05B, Kh
2023 2 28/02/2023 3702739397 CôNG TY TNHHD-1N-CN,1Q-C
2023 2 09/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 11/02/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 2 13/02/2023 3603293993 CôNG TY TNHHKCN Long Đức,
2023 2 09/02/2023 5400220658 Công ty trách Tổ 12, Phường
2023 2 10/02/2023 2400853729 CôNG TY TNHHMột phần các
2023 2 01/02/2023 0500473396 Công ty TNHH Khu CN CNC, K
2023 2 15/02/2023 2300881722 Công ty TNHHSố 28,Đường 0
2023 2 17/02/2023 0100903157 Công Ty Cổ PhQuốc lộ 3 - Xã
2023 2 24/02/2023 1101772364 Công Ty TNHHC1, Đường 3, K
2023 2 01/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 2 01/02/2023 0900991956 Công Ty TNHHLô đất số K-3&
2023 2 14/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 2 14/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 2 22/02/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLÔ I1-N1, KH
2023 2 28/02/2023 3700403828 Công ty TNHH Số
C 2, đường số
2023 2 02/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 2 06/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 2 09/02/2023 3700330506 Công ty TNHHSo 15 VSIP, Du
2023 2 20/02/2023 2500506479 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 2 02/02/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 2 03/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 01/02/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu c
2023 2 01/02/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, KCN T
2023 2 04/02/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 07/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 08/02/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu C
2023 2 08/02/2023 0202030568 CôNG TY TNHHLô đất CN4.1H,
2023 2 16/02/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 2 20/02/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 2 22/02/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu cô
2023 2 22/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu c
2023 2 22/02/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu c
2023 2 23/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 24/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 24/02/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu C
2023 2 24/02/2023 2600990899 CôNG TY TNHHLô CN-06, Khu
2023 2 01/02/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 2 01/02/2023 2500598416 CôNG TY TNHHLô A7, Khu côn
2023 2 02/02/2023 2500574359 CôNG TY TNH Lô CN06, Khu c
2023 2 02/02/2023 2500598416 CôNG TY TNHHLô A7, Khu côn
2023 2 02/02/2023 3700309367 CôNG TY TNHHSố 6 VSIP, Đư
2023 2 02/02/2023 2500506479 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 2 02/02/2023 2500598416 CôNG TY TNHHLô A7, Khu côn
2023 2 03/02/2023 2300850925 Công ty TNHH SỐ 26, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 3702207850 CôNG TY TNH Số 30, Đường
2023 2 03/02/2023 2500517657 CôNG TY TNHHLô CN5, Khu Cô
2023 2 04/02/2023 2500506479 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 2 06/02/2023 2500506479 Công ty TNHHKHU CONG NGH
2023 2 06/02/2023 0900991956 Công Ty TNHHLô đất số K-3&
2023 2 06/02/2023 2500517657 CôNG TY TNHHLô CN5, Khu Cô
2023 2 08/02/2023 2700870154 CôNG TY TNHHLô CN9, Cụm cô
2023 2 08/02/2023 0313388207 CôNG TY TNHHTầng 1, Nhà x
2023 2 08/02/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 2 10/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 13/02/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 2 15/02/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 2 15/02/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 16/02/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 2 16/02/2023 2300940495 Công Ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 18/02/2023 0801278053 CôNG TY TNHHLô B2-4, Khu
2023 2 20/02/2023 0801278053 CôNG TY TNHHLô B2-4, Khu
2023 2 20/02/2023 3702207850 CôNG TY TNH Số 30, Đường
2023 2 21/02/2023 3700387862 CôNG TY TNHHLO E, DUONG
2023 2 21/02/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 2 28/02/2023 2500574359 CôNG TY TNH Lô CN06, Khu c
2023 2 03/02/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 2 13/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 07/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 24/02/2023 3502366074 CôNG TY TNHHĐƯỜNG D2, LÔ
2023 2 04/02/2023 3603384707 Công Ty TNHHĐường số 3, KC
2023 2 08/02/2023 3700619760 Công Ty TNHHSố 28 VSIP II-
2023 2 10/02/2023 0800971949 Công ty TNHH Lô đất B1, B2
2023 2 03/02/2023 3600609695 Công ty HH Đi Lô 9-11 KCN Hố
2023 2 07/02/2023 01018242430 CôNG TY TNHHLô J1-J2,Khu
2023 2 09/02/2023 3600241066 CôNG TY TNHHLô D5-1,đường
2023 2 10/02/2023 0102798589 Công ty TNHH Lô P-1A, khu
2023 2 01/02/2023 0800454588 Công ty TNHH Lô 6.3 KCN Tâ
2023 2 17/02/2023 0700824041 CôNG TY TNH Lô CN 03, khu
2023 2 21/02/2023 3700785542 Công Ty TNHHsố 28-Đường s
2023 2 16/02/2023 2300847785 CôNG TY TNH Số 6, Đường 11
2023 2 03/02/2023 0201920293 CôNG TY TNHHNx P-1.1,P-1.2
2023 2 03/02/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 2 03/02/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 2 09/02/2023 0202019370 CôNG TY TNH Lô đất CN3A, K
2023 2 07/02/2023 0313369606 Công Ty TráchLOT HT 2-3, D
2023 2 14/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 14/02/2023 01018242430 CôNG TY TNHHLô J1-J2,Khu
2023 2 16/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 03/02/2023 3700906194 Công ty TNHHSố 23 đường D
2023 2 01/02/2023 0102420885 Công ty TNHHLô P-15, Khu
2023 2 01/02/2023 0102420885 Công ty TNHHLô P-15, Khu
2023 2 03/02/2023 0102420885 Công ty TNHHLô P-15, Khu
2023 2 10/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 20/02/2023 4601165229 Công ty TNHH Lô CN8-3-5, K
2023 2 01/02/2023 3603435630 CôNG TY TNHHNhà xưởng số
2023 2 09/02/2023 0202029516 CôNG TY TNHHNhà xưởng X5,
2023 2 03/02/2023 2700899185 CôNG TY TNHHLô CN5 Cụm C
2023 2 01/02/2023 0300738486 Cty TNHH STAKhu Chế Xuất
2023 2 14/02/2023 0202156144 Công ty TNHH DINH VU INDU
2023 2 17/02/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN - 04, K
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 03/02/2023 3700344643 CôNG TY TNHHSố 09 VSIP Đư
2023 2 02/02/2023 0901030352 CôNG TY TNHHNhà xưởng TC s
2023 2 09/02/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 10/02/2023 1501114948 CôNG TY TNH Lô F KCN Bình
2023 2 20/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 23/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 02/02/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 2 02/02/2023 0201288701 Công ty TNHH Lô đất IN3-10*
2023 2 02/02/2023 0800453520 Công ty TNHH Lô đất XN 28
2023 2 06/02/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 2 08/02/2023 5400453162 CôNG TY TNHHKCN Lương Sơn
2023 2 10/02/2023 3700820814 CôNG TY TNHH20 Vsip 2, Dan
2023 2 14/02/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 2 14/02/2023 3700820814 CôNG TY TNHH20 Vsip 2, Dan
2023 2 14/02/2023 0201866303 CôNG TY TNHHNhà xưởng 4, l
2023 2 18/02/2023 5400453162 CôNG TY TNHHKCN Lương Sơn
2023 2 17/02/2023 2400817713 CôNG TY TNHHNhà xưởng CN-
2023 2 03/02/2023 5400453162 CôNG TY TNHHKCN Lương Sơn
2023 2 03/02/2023 2400857949 CôNG TY TNHHMột phần lô CN
2023 2 07/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 10/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 14/02/2023 2400857949 CôNG TY TNHHMột phần lô CN
2023 2 17/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 24/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 02/02/2023 0800371250 CôNG TY TNHHKCN Tân Trườn
2023 2 02/02/2023 0800371250 CôNG TY TNHHKCN Tân Trườn
2023 2 03/02/2023 1201142158 CTy TNHH NISSLo 55,55B KCN
2023 2 14/02/2023 0700789598 CôNG TY TNHHKCN ĐỒNG VĂN
2023 2 24/02/2023 2902106431 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 2 24/02/2023 2902106431 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 2 07/02/2023 3702376432 CôNG TY TNHHLAND LOT B_5
2023 2 03/02/2023 0900621666 Công ty TNHHLô đất số D-4,
2023 2 08/02/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDương Xá, Gia
2023 2 13/02/2023 0201154095 CôNG TY TRáCTầng 7, P.D tò
2023 2 22/02/2023 0900621666 Công ty TNHHLô đất số D-4,
2023 2 03/02/2023 0309515170 Công Ty TNHH44 DANG VAN
2023 2 03/02/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89 Pasteur, Q1
2023 2 03/02/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89 Pasteur, Q1
2023 2 06/02/2023 0316629965 CôNG TY TNHHLô VA.04B, Đư
2023 2 06/02/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 2 06/02/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89 Pasteur, Q1
2023 2 07/02/2023 2300996681 CôNG TY TNHHĐường TS 11, k
2023 2 07/02/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 2 09/02/2023 0310409233 CôNG TY TNH Số 364, Đường
2023 2 09/02/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 2 10/02/2023 0302809982 Công Ty TNHHSỐ 8 ĐƯỜNG 8
2023 2 10/02/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 2 10/02/2023 0108088955 CôNG TY TNH B5-16, Khu ch
2023 2 17/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 20/02/2023 0900270665 Công ty TNHHĐường B4, khu
2023 2 21/02/2023 0101658980 Công ty TNHH Lô 7A, KCN Nội
2023 2 22/02/2023 2400602700 CôNG TY TNH Lô CN-17 KCN V
2023 2 23/02/2023 0309469439 Cty TNHH Kon10TH FLOOR,
2023 2 03/02/2023 0309770886 CôNG TY TNHH130 Lê Thị Hồ
2023 2 23/02/2023 0109932240 CôNG TY TNHHSố Nhà 12, Ng
2023 2 02/02/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K Khu côn
2023 2 01/02/2023 2300577458 Công ty TNHH LOT E5-4,DAI
2023 2 02/02/2023 0309933499 Cty TNHH GiảiLô I-4B-6, Đư
2023 2 03/02/2023 0310409233 CôNG TY TNH 364 CONG HOA
2023 2 07/02/2023 0801332977 CôNG TY TNHHNhà xưởng C1-
2023 2 07/02/2023 0313388207 CôNG TY TNHHTầng 1, Nhà x
2023 2 07/02/2023 0900621666 Công ty TNHHLô đất số D-4,
2023 2 07/02/2023 0801300118 CôNG TY TNH Nhà Xưởng A17
2023 2 09/02/2023 3702815601 CôNG TY TNHHNhà xưởng C_1
2023 2 11/02/2023 2400859625 CôNG TY TNHHLô B1, B2, B3,
2023 2 13/02/2023 0309770886 CôNG TY TNHH130 Lê Thị Hồ
2023 2 15/02/2023 2700870154 CôNG TY TNHHLô CN9, Cụm cô
2023 2 14/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU CAT H
2023 2 15/02/2023 0104509916 CôNG TY Cổ P Số 6 ngõ 293 đ
2023 2 15/02/2023 3702985025 CôNG TY TNHHSố 5 VSIP II,
2023 2 16/02/2023 0202126735 Công ty TNHH Lô H1-H6 và F
2023 2 16/02/2023 0312180502 Công Ty TNHH103/45 Trần H
2023 2 17/02/2023 0200130239 Công ty trác Lô đất F2-F3-
2023 2 17/02/2023 0200130239 Công ty trác Lô đất F2-F3-
2023 2 20/02/2023 0801332977 CôNG TY TNHHNhà xưởng C1-
2023 2 20/02/2023 2300271050 CôNG TY Cổ P Lô C1, KCN qu
2023 2 21/02/2023 0316692780 CôNG TY TNHHNhà xưởng D2,
2023 2 23/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P khu kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0315752109 CôNG TY TNHH(VIET NAM) CO
2023 2 25/02/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 2 10/02/2023 3200705845 CôNG TY Cổ P Số 8, đường T
2023 2 07/02/2023 0315752109 CôNG TY TNHHTầng 19, Tòa
2023 2 16/02/2023 0312425463 Cty Hitachi, 233 DONG KHO
2023 2 15/02/2023 3702322356 Công Ty TNHHLÔ SỐ 10-1C,
2023 2 01/02/2023 0900622596 CôNG TY TNH LÔ ĐẤT SỐ D-2
2023 2 15/02/2023 0303072444 Công Ty TNHHLô B2-10 Đườn
2023 2 01/02/2023 0102420885 Công ty TNHHLô P-15, Khu
2023 2 02/02/2023 0315551089 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 2 02/02/2023 3702263291 Công ty TNHHSỐ 6, ĐƯỜNG
2023 2 02/02/2023 3700812718 CôNG TY TNH Số 7 VSIP II-A
2023 2 07/02/2023 4601165229 Công ty TNHH Lô CN8-3-5, Kh
2023 2 23/02/2023 0106492104 Công Ty Cổ Phsố 17 - 132/6
2023 2 03/02/2023 3700789875 Công Ty TNHHLô D6, đường
2023 2 06/02/2023 0700639426 CôNG TY Cổ P Lô A1-3, đườn
2023 2 07/02/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 2 07/02/2023 0900723971 Công ty TNHH Đường A5, Khu
2023 2 09/02/2023 3700789875 Công Ty TNHHLô D6, đường
2023 2 24/02/2023 0101023557 Công ty cổ phầ3b dang thai t
2023 2 01/02/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 2 22/02/2023 5702015581 CôNG TY TNHHLô CN-05, Khu
2023 2 09/02/2023 0312237910 Công Ty TNHHNO.24, STREE
2023 2 03/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 2 03/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 10/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 13/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH DONG VAN I I
2023 2 23/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 01/02/2023 2400871414 CôNG TY TNHHNhà xưởng O1
2023 2 03/02/2023 3702813971 CôNG TY TNHHLô F_6A_CN Đư
2023 2 21/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 15/02/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 2 01/02/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 2 01/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 01/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 02/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 01/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 01/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 01/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 02/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 02/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 03/02/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 2 02/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 02/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 02/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 03/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 04/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 06/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 06/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 07/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 08/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 08/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 07/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 08/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 08/02/2023 3702432341 Công Ty TNHHLô B_1M_CN, K
2023 2 08/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 09/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 09/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 09/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 10/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 13/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 15/02/2023 3603200318 Công ty TNHH Đường Đ1,Phân
2023 2 15/02/2023 1101834324 CôNG TY TNHHE8-14, Đường 5
2023 2 17/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu CN Đồng V
2023 2 18/02/2023 3702432341 Công Ty TNHHLô B_1M_CN, K
2023 2 22/02/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 28/02/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 2 06/02/2023 2301145186 CôNG TY TNHHLô CN2-2 và C
2023 2 06/02/2023 2400735683 Công ty TNHH Xưởng E12, Lô
2023 2 06/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 2 06/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 2 10/02/2023 2400735683 Công ty TNHH Xưởng E12, Lô
2023 2 13/02/2023 2400870040 CôNG TY TNHHLÔ D (D-2),
2023 2 20/02/2023 0106642416 Công ty TNHH Lô CN2, khu cô
2023 2 22/02/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 2 28/02/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K Khu côn
2023 2 03/02/2023 0201639519 Công ty TNHHNX D11, số 5,
2023 2 02/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, Khu côn
2023 2 03/02/2023 0801324246 CôNG TY TNHHNhà xưởng A3-A
2023 2 03/02/2023 5400372178 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 04/02/2023 2400766240 CôNG TY Cổ P LÔ III-ĐỒNG
2023 2 06/02/2023 5400372178 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 06/02/2023 2301109237 CôNG TY TNH (Thuê xưởng:C
2023 2 06/02/2023 2400735683 Công ty TNHH Xưởng E12, Lô
2023 2 10/02/2023 2400648303 Công ty TNHH Lô B5, B6 KCN
2023 2 10/02/2023 2400766240 CôNG TY Cổ P LÔ III-ĐỒNG
2023 2 13/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 13/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 17/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 21/02/2023 0601164813 CôNG TY Cổ P Số 290 Hoàng
2023 2 20/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 24/02/2023 2400735683 Công ty TNHH Xưởng E12, Lô
2023 2 03/02/2023 3602651420 Công ty TNHH Lô đất 105/5,
2023 2 17/02/2023 2500511609 Công ty TNHHLô CN15, KCN K
2023 2 01/02/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 2 03/02/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 2 04/02/2023 2300678819 Công ty TNHHSố 100, Đường
2023 2 08/02/2023 0309862745 Công Ty TNHH319-B4 Lý Thư
2023 2 07/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 08/02/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 2 10/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 10/02/2023 2500288887 Công ty TNHH KCN Bá Thiện,
2023 2 12/02/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 2 14/02/2023 0315230078 CôNG TY TNHH44/10 TA 15 S
2023 2 16/02/2023 3700795332 CôNG TY TNHH26A DUONG SO
2023 2 16/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 2 17/02/2023 3700330506 Công ty TNHH15 VSIP STRE
2023 2 20/02/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 22/02/2023 0316566874 CôNG TY TNH 71/4a, đường
2023 2 06/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 03/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 06/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 15/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 16/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 01/02/2023 0202156056 Công ty TNHH NX A,TLD IN3-
2023 2 01/02/2023 2300847785 CôNG TY TNH Số 06, Đường
2023 2 02/02/2023 0800380897 Công ty TNHHLô đất XN36,
2023 2 02/02/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 2 02/02/2023 2301129716 CôNG TY TNHHLô CN11-3, KC
2023 2 02/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 02/02/2023 3600692936 CôNG TY TRá Số 10, đường 1
2023 2 02/02/2023 2300900559 Công Ty TNHHLô H1-01, KCN
2023 2 03/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 03/02/2023 0315507555 CôNG TY TNHHTầng 4, Nhà X
2023 2 04/02/2023 2400602700 CôNG TY TNH Lô CN-17 KCN V
2023 2 06/02/2023 2300940495 Công Ty TNHHKCN Yên Phong
2023 2 06/02/2023 0800380897 Công ty TNHHLô đất XN36,
2023 2 06/02/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 2 06/02/2023 0800373191 CôNG TY TNHHKCN TAN TRUO
2023 2 07/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 08/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 09/02/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12 đường T
2023 2 09/02/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu c
2023 2 09/02/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 09/02/2023 2400857949 CôNG TY TNHHMột phần lô CN
2023 2 10/02/2023 2400853729 CôNG TY TNHHMột phần các
2023 2 13/02/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 2 13/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 14/02/2023 0313277810 CôNG TY TNH Lô HT-2-1, Đư
2023 2 15/02/2023 0201914620 CôNG TY TNH Số 115, đường
2023 2 15/02/2023 0201276103 CôNG TY TNHHSố 1, đường s
2023 2 16/02/2023 0201914620 CôNG TY TNH Số 115, đường
2023 2 20/02/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 2 22/02/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 2 22/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 23/02/2023 0201907750 CôNG TY TNHHKhu nha xuong
2023 2 24/02/2023 0500473396 Công ty TNHH Khu CN CNC, K
2023 2 24/02/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 2 28/02/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 2 28/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 01/02/2023 3702353065 Công Ty TNHHLô D-5H-CN, K
2023 2 06/02/2023 3702353065 Công Ty TNHHLô D-5H-CN, K
2023 2 01/02/2023 2300649896 CôNG TY TNHHLô J.2 KCN Qu
2023 2 02/02/2023 0102643465 Công ty TNHH Số30 Ngõ 27 Đ
2023 2 15/02/2023 3700844251 CôNG TY Cổ P Lô B-2B1-CN,
2023 2 17/02/2023 0312927632 CôNG TY TNHHTầng 8, Phòng
2023 2 04/02/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLô B2-1, Khu
2023 2 11/02/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLo B2-1, Khu
2023 2 17/02/2023 0700756930 Công ty TNHHKhu Công Nghi
2023 2 09/02/2023 2300359749 CôNG TY TNHHSố 5, đường 7
2023 2 13/02/2023 2500233687 CôNG TY TNHHLô 1, KCN Khai
2023 2 07/02/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu c
2023 2 17/02/2023 1201142158 CTy TNHH NISSLo 55, 55B KC
2023 2 28/02/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu c
2023 2 01/02/2023 0201933775 CôNG TY TNH Nhà xưởng W1,
2023 2 01/02/2023 3700255295 CôNG TY TNHHTân Đông Hiệp
2023 2 01/02/2023 0800288411 CôNG TY TNH Lô XN 03,04,13
2023 2 03/02/2023 02004389470 CN Công ty TNLô CN1+CN2, KC
2023 2 06/02/2023 0800288411 CôNG TY TNH Lô XN 03,04,13
2023 2 07/02/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 2 07/02/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 2 09/02/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, Khu cô
2023 2 14/02/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 2 22/02/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 2 22/02/2023 02004389470 CN Công ty TNLô CN1+CN2, KC
2023 2 02/02/2023 3600243024 Công ty TNHH Lô A1, KCN Lo
2023 2 07/02/2023 0300797153 Công Ty TNHH14-16 KCX TT
2023 2 08/02/2023 3600243024 Công ty TNHH Lô A1, KCN Lo
2023 2 01/02/2023 02005756540 Chi nhánh cônLô CN-2A, CN-2
2023 2 14/02/2023 3700798220 Công Ty TNHHSố 22, Đường
2023 2 10/02/2023 2100287649 Công ty cổ ph KCN LONG DUC,
2023 2 10/02/2023 2500620164 CôNG TY TNHHLô CN 07-3, Kh
2023 2 21/02/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 2 01/02/2023 2901993406 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 2 01/02/2023 0800288411 CôNG TY TNH Lô XN 03,04,13
2023 2 01/02/2023 2601031006 CôNG TY TNH Lô CN07, Khu
2023 2 02/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 02/02/2023 2400824950 CôNG TY TNH số 170 đường
2023 2 03/02/2023 2300306070 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ -
2023 2 06/02/2023 2300306070 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ -
2023 2 06/02/2023 2300306070 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ -
2023 2 09/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 16/02/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 2 20/02/2023 2400744222 CôNG TY TNHHLô CN-10, KCN
2023 2 21/02/2023 2901993406 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 2 21/02/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 2 24/02/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 2 21/02/2023 0315551089 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 2 03/02/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 2 20/02/2023 0201717862 Công Ty TNHHLô L1, Khu cô
2023 2 23/02/2023 2400853729 CôNG TY TNHHMột phần các
2023 2 28/02/2023 3602401808 Công ty TNHH LO 305/1 DUO
2023 2 01/02/2023 0302724344 CôNG TY TRáCLô 73 Đường số
2023 2 01/02/2023 0801094144 Công ty TNHH Cụm CN phía T
2023 2 01/02/2023 0801094144 Công ty TNHH Cụm CN Cẩm Th
2023 2 01/02/2023 3602482363 Cty TNHH CôngLô 301, Đường
2023 2 02/02/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 2 03/02/2023 2400872961 CôNG TY TNHHThôn An Long ,
2023 2 03/02/2023 3700483414 Công Ty TNHHSố 56 Đại lộ
2023 2 06/02/2023 0101098954 Công ty trách Lô H2A - Khu
2023 2 09/02/2023 0302724344 CôNG TY TRáCLô 73 Đường số
2023 2 09/02/2023 0200130239 Công ty trác Lô đất F2-F3-
2023 2 09/02/2023 0800831564 Công ty TNHH Lô XN20, KCN
2023 2 13/02/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 2 14/02/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 2 15/02/2023 1201142158 CTy TNHH NISSLo 55, 55B KC
2023 2 24/02/2023 1101861173 CôNG TY TNH A10-11, Đường
2023 2 23/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 24/02/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 2 28/02/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 2 01/02/2023 2301106797 CôNG TY TNHHLô VI-4.2 đườ
2023 2 07/02/2023 2500562152 CôNG TY TNHHLot CN02, Binh
2023 2 10/02/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 2 10/02/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 2 23/02/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 2 25/02/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K Khu côn
2023 2 09/02/2023 0800453520 Công ty TNHH Lô đất XN 28
2023 2 10/02/2023 0800831500 Công ty TNHH Lô đất XN21, K
2023 2 03/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 07/02/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 2 07/02/2023 0300797153 Công Ty TNHH14-16 KCX TT
2023 2 08/02/2023 0201933912 CôNG TY TNHHThửa đất B34,
2023 2 13/02/2023 3600840729 Công ty TNHH KCN NHƠN TRẠ
2023 2 24/02/2023 2301106797 CôNG TY TNHHLô VI-4.2 đườ
2023 2 03/02/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 2 08/02/2023 3700255295 CôNG TY TNHHTân Đông Hiệp
2023 2 07/02/2023 0800831500 Công ty TNHH Lô đất XN21, K
2023 2 23/02/2023 2301187027 CôNG TY TNH Lô số CN17A-2,
2023 2 01/02/2023 0201990484 CôNG TY TNHHNhà xưởng kết
2023 2 07/02/2023 0201915857 CôNG TY TNHHNhà xưởng X5,
2023 2 09/02/2023 2500626279 CôNG TY TNHHLô R- KCN Bình
2023 2 10/02/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 2 16/02/2023 3603579343 CôNG TY TNHHKCN Nhơn Trạc
2023 2 01/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 08/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 16/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 08/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 2 08/02/2023 3702360270 Công Ty TNHHLô G1,G2 và G
2023 2 08/02/2023 2500214518 Công Ty Cổ p Lô số 49K,KCN
2023 2 08/02/2023 0302911601 Công Ty TNHH364/1A PHAN
2023 2 08/02/2023 4200266438 Công ty TNHH Số 3 Phạm Phú
2023 2 08/02/2023 0301878655 Công ty TNHHLô 10, Đường s
2023 2 08/02/2023 4601575176 CôNG TY TNHHLô số CN13, L
2023 2 08/02/2023 0305485101 Công Ty Cổ P 189/8 Lê Hồng
2023 2 08/02/2023 2300931483 Công Ty TNHHKhu phố Thanh
2023 2 08/02/2023 2300105712 Xí Nghiệp Mỹ 26B1A KCN Đồn
2023 2 08/02/2023 2300935833 Công Ty TNHHKhu Phố Mới -
2023 2 08/02/2023 2300875542 Công Ty TNHHLô 11, khu TM
2023 2 08/02/2023 0101189601 CôNG TY TNHHCụm CN làng n
2023 2 08/02/2023 3700370643 Công ty TNHH KP Đông Ba, P
2023 2 08/02/2023 3700910793 CôNG TY TNH Lô A-9A-CN, Kh
2023 2 08/02/2023 3702625424 CôNG TY TNHHLô 2G đường C
2023 2 08/02/2023 3700789868 Công Ty TNHHLONG BINH H
2023 2 08/02/2023 3700781040 CôNG TY TNHHLo K-1-CN, KC
2023 2 08/02/2023 3702289042 Công Ty TNHH47/4, ĐT 743,
2023 2 08/02/2023 0600160460 Công Ty Cổ PhLô C1,Đường D
2023 2 08/02/2023 3702777949 CôNG TY Cổ P Lô 2D3,2D4,đư
2023 2 08/02/2023 25002232230 DOANH NGHIệP Đường N2, Lô
2023 2 08/02/2023 2500214518 Công Ty Cổ p Lô số 49K,KCN
2023 2 08/02/2023 2500214518 Công Ty Cổ p Lô số 49K,KCN
2023 2 08/02/2023 3701543962 Công Ty TNHH56/15 KP BÌN
2023 2 08/02/2023 0302307213 CôNG TY TNHHLÔ 18, ĐƯỜNG
2023 2 08/02/2023 3700585977 CôNG TY TRáCTHỬA ĐẤT SỐ
2023 2 08/02/2023 4101431419 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 2 08/02/2023 1500402407 Công Ty CP SảLô A1, Khu C,
2023 2 08/02/2023 5702115963 CôNG TY TNHHKhu đô thị Ph
2023 2 08/02/2023 0301469807 CôNG TY TRá KCX Linh Trung
2023 2 08/02/2023 3702402467 CôNG TY TNHHLO A1-A7 DUO
2023 2 08/02/2023 3702325149 Công Ty TNHHThửa đất số 16
2023 2 08/02/2023 0700226098 Công ty TNHHKhu công nghi
2023 1 05/01/2023 2500604003 CôNG TY TRáCKCN Khai Quan
2023 1 09/01/2023 2500604003 CôNG TY TRáCKCN Khai Quan
2023 1 09/01/2023 01045679180 Công Ty TNHHĐƯỜNG SỐ 9,
2023 1 09/01/2023 0100774342 Công Ty TNHHThôn Bình An,
2023 1 09/01/2023 3700722616 Công ty TNHH Số 26, đường s
2023 1 09/01/2023 0500555923 Công ty trách CỤM CÔNG NGH
2023 1 09/01/2023 0100113864 CôNG TY HữU Khu phố 5, Ph
2023 1 09/01/2023 2500288968 Công ty TNHH Lô M, KCN Bìn
2023 1 09/01/2023 0900690187 CôNG TY TNHHLô A5-6, Khu C
2023 1 09/01/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 1 09/01/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 1 09/01/2023 3700860454 Công ty TNHH Lô N3-N7, Đườ
2023 1 09/01/2023 0304784130 CôNG TY TNHHLầu 3, 328 Võ
2023 1 09/01/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 1 09/01/2023 3500687019 Công Ty TNHHLầu 1, 170 -
2023 1 09/01/2023 3700483421 CôNG TY TNHHSố 27 Đại Lộ Đ
2023 1 09/01/2023 0800440666 CôNG TY TNHHKcn Tân Trườn
2023 1 09/01/2023 0900246750 Công Ty TNHHDUONG D2, KH
2023 1 09/01/2023 0314536810 CôNG TY TNH Tầng 14, Saigo
2023 1 09/01/2023 3700483421 CôNG TY TNHHSố 27 Đại Lộ Đ
2023 1 09/01/2023 3700483421 CôNG TY TNHHSố 27 Đại Lộ Đ
2023 1 09/01/2023 0201281329 Công ty TNHH NHA XUONG D5
2023 1 09/01/2023 0312109330 Công Ty TNHH177 Bạch Đằng
2023 1 09/01/2023 3401089949 GuangDong EleVăn Phòng Côn
2023 1 09/01/2023 0314536810 CôNG TY TNH Tầng 14, Saigo
2023 1 09/01/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DING VU-CAT
2023 1 09/01/2023 0900987269 CôNG TY TNHHNGOC LOAN VI
2023 1 09/01/2023 0303631283 Cty TNHH Pico307D TO KY S
2023 1 09/01/2023 0317247912 CôNG TY TNH 442/77/32 Đườ
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 3602947410 CôNG TY TNHHLô I9, Đường
2023 1 09/01/2023 3702519803 CôNG TY TNHHNha xuong so
2023 1 09/01/2023 3700483421 CôNG TY TNHHSố 27 Đại Lộ
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 0200690128 Công ty trác Lô J-5, KCN N
2023 1 09/01/2023 1300747796 Công Ty Trách478B, Ấp Bình
2023 1 09/01/2023 0101695502 CôNG TY Cổ P Số 53, Tổ 41,
2023 1 09/01/2023 0317006794 CôNG TY TNHH60 Đường Số 1
2023 1 09/01/2023 3700795332 CôNG TY TNHHSố 21 VSIP II,
2023 1 09/01/2023 0105516930 Công Ty Cổ Ph45 TRAN QUAN
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 3700886526 Công ty TNHH37 Đại Lộ Tự
2023 1 09/01/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLô I1-N1, Khu
2023 1 09/01/2023 0305399558 CôNG TY TNHHLO I1.3, DUON
2023 1 09/01/2023 0305399558 CôNG TY TNHHLO I1.3, DUON
2023 1 09/01/2023 0201920293 CôNG TY TNHHNx P-1.1,P-1.2
2023 1 09/01/2023 0700703840 Công ty TNHHKhu Công nghiệ
2023 1 09/01/2023 3702741533 CôNG TY TNHHThửa đất số 2
2023 1 09/01/2023 3702747084 CôNG TY TNHHSố T11-A, Đại
2023 1 09/01/2023 3600675377 Công ty HHCNLô 9/10, KCN H
2023 1 09/01/2023 3702785812 CôNG TY TNHHSỐ 359/18 KH
2023 1 09/01/2023 3701968193 CôNG TY TNHHThửa đất 962,
2023 1 09/01/2023 3603664253 CôNG TY TNHHĐường số 9, K
2023 1 09/01/2023 0304173533 Công Ty TNHHĐường 16 KCX
2023 1 09/01/2023 3702273652 Công ty Cổ Ph Lô F9, Lô F8-2
2023 1 09/01/2023 2400619447 Công ty TNHHLO C11, KCN D
2023 1 09/01/2023 3702355136 Công Ty TNHHLÔ C-2A-CN, K
2023 1 09/01/2023 3702355136 Công Ty TNHHLÔ C-2A-CN, K
2023 1 09/01/2023 0304954713 Cty TNHH S & Lô U23B-25A,
2023 1 09/01/2023 0601133798 CôNG TY TNHHLÔ E-KCN MỸ
2023 1 09/01/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 1 09/01/2023 3600257517 CôNG TY TNHHSố 8, đường 17
2023 1 09/01/2023 3702506339 CôNG TY TRáCLô B-4A2-CN,
2023 1 09/01/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 1 09/01/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 1 09/01/2023 2301099028 CôNG TY TNHHLô CN 13-1 Khu
2023 1 09/01/2023 0301971118 CôNG TY TNHHLô số C15A, C
2023 1 09/01/2023 3901313130 CôNG TY TNHHĐường Số 08,
2023 1 09/01/2023 0801279924 CôNG TY TNHHKm 42+800 quốc
2023 1 09/01/2023 0700824556 CôNG TY TNHHLô F10, đường
2023 1 09/01/2023 0314130810 CôNG TY TNHH89/50 Huỳnh V
2023 1 09/01/2023 0302995231 Công Ty TNHHLOT 25A TRUN
2023 1 09/01/2023 2500288968 Công ty TNHH Lô M, KCN Bìn
2023 1 09/01/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1 - Khu cô
2023 1 09/01/2023 0102182528 Công ty TNHH Lô 72-73, Khu
2023 1 09/01/2023 3600612112 Công ty HH SeKCN Hố Nai, xã
2023 1 09/01/2023 0102182528 Công ty TNHH Lô 72-73, Khu
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 5702080421 CôNG TY TNHHCN-XL-06,11-
2023 1 09/01/2023 3702536277 CôNG TY TNHHSố 8B VSIP II-
2023 1 09/01/2023 3702618579 CôNG TY TNHH68/6 Đại Lộ B
2023 1 09/01/2023 0401999276 CôNG TY TNHHLô J4-7, Khu
2023 1 09/01/2023 2300775795 CôNG TY TNHHLô K-08 KCN
2023 1 09/01/2023 4601143874 Công ty TNHH Lô CN1-KCN Đi
2023 1 09/01/2023 0304887143 Công Ty TNHH79 đường 55A,
2023 1 09/01/2023 3702704556 CôNG TY TNHHLô B-6E12-CN,
2023 1 09/01/2023 0316890126 CôNG TY TNH Văn phòng số
2023 1 09/01/2023 0200767645 Công ty trách thôn Lôi Động
2023 1 09/01/2023 0108719329 CôNG TY TNHHSố 12 Khu tập
2023 1 09/01/2023 2301100594 CôNG TY TNHHĐường TS 7, K
2023 1 09/01/2023 2400850929 CôNG TY TNHHNHÀ XƯỞNG SỐ
2023 1 09/01/2023 0900622268 Công ty TNHHLô đất số E-9,
2023 1 09/01/2023 0102854547 Công Ty TNHHLô M1, KCN Th
2023 1 09/01/2023 3702141180 Công ty TNHHNO 25,2 RD,V
2023 1 09/01/2023 3702806572 CôNG TY TNHHLO VH-O 05,
2023 1 09/01/2023 3702894924 CôNG TY Cổ P Lô A, Cụm côn
2023 1 09/01/2023 3702769680 CôNG TY TNHHSố 45, Đường
2023 1 09/01/2023 5000219471 Công Ty Cổ PhThôn An Hòa,
2023 1 09/01/2023 3700650376 Công Ty TNHHSố C12/31, tổ
2023 1 09/01/2023 0103047352 Công Ty Cổ PhKhu công nghi
2023 1 09/01/2023 0315963371 CôNG TY TNHHLầu 1, 261 - 2
2023 1 09/01/2023 0315963371 CôNG TY TNHHLầu 1, 261 -
2023 1 09/01/2023 0801228542 CôNG TY Cổ P Đường Khúc Thừ
2023 1 09/01/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 1 09/01/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 1 09/01/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K, KCN Q
2023 1 09/01/2023 3702149479 Công Ty TNHHSố 2, KCN VSIP
2023 1 09/01/2023 0201932852 CôNG TY TNHHLô P-4, KCN Tr
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 2500511609 Công ty TNHHLô CN15, KCN K
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH Khu CN Phúc Đ
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1,Khu công
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0201186139 Công ty TNHH Lô 56A,56B &
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, đường
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, Đường
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, Đường
2023 1 09/01/2023 2100645213 CôNG TY TNH AP CHO XA,TA
2023 1 09/01/2023 1101768375 Công Ty TNHHC2, Khu xưởng
2023 1 09/01/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu cô
2023 1 09/01/2023 3700330506 Công ty TNHH15 duong so 4
2023 1 09/01/2023 0101719263 CôNG TY TNHHLô B8 Khu Côn
2023 1 09/01/2023 3700482964 Công Ty TNHHLO E.01 DUON
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH Khu CN Phúc Đ
2023 1 09/01/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lô J1/2 Khu C
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 2100287649 Công ty cổ ph KCN LONG DUC,
2023 1 09/01/2023 2100592145 Công Ty Cổ PhẤp Long Trị,
2023 1 09/01/2023 0303163388 Cty TNHH Sài GLô I-4, F03,
2023 1 09/01/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS 6, KC
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2, Khu
2023 1 09/01/2023 0201186139 Công ty TNHH Lô 56A, 56B &
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô J12 KCN No
2023 1 09/01/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô J12 KCN No
2023 1 09/01/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 2300290462 Công ty TNHH Lô số 05, TS 6
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 2301022794 CôNG TY TNHHsố 37,đường 11
2023 1 09/01/2023 0105173553 Công ty TNHH Lô 1A và 1B, K
2023 1 09/01/2023 0201315592 CôNG TY TNHHSố 149,đường
2023 1 09/01/2023 0900867003 CôNG TY TNHHĐƯỜNG B2, KHU
2023 1 09/01/2023 2300835331 Công ty TNHH Lô CN17B, KCN
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0200657963 Công ty trách LO A11,A12 K
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0900886704 Công ty TNHH Đường E1 KCN
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2,Khu
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô đất J12, k
2023 1 09/01/2023 0900886704 Công ty TNHH Đường E1 KCN
2023 1 09/01/2023 0201186139 Công ty TNHH Lô 56A, 56B &
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2,Khu
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2, Khu
2023 1 09/01/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS 6, KC
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, đường
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 0101503049 Công ty TNHHLô B2 KCN Thă
2023 1 09/01/2023 3702696344 CôNG TY TNHH9A VSIP II-A,
2023 1 09/01/2023 36032993070 Công Ty TNHHĐường N2, khu
2023 1 09/01/2023 2500621898 CôNG TY TNHHLô B4-5-6, Kh
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12 đường T
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 4001157191 CôNG TY TNH Lô D6, Khu cô
2023 1 09/01/2023 3901157636 CôNG TY TNHHLÔ SỐ 34-6,
2023 1 09/01/2023 0301210836 Công Ty Cho TLầu 9, Cao Ốc
2023 1 09/01/2023 0312290897 Công Ty TNHHTầng 1 Tòa Nh
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô J12 KCN No
2023 1 09/01/2023 0315119150 CôNG TY TNHH78C/16/38 Bưn
2023 1 09/01/2023 4000490778 CôNG TY TNHHCụm CN Đại An
2023 1 09/01/2023 0301220062 Công Ty TNHHLô Số U.02-12
2023 1 09/01/2023 0402150100 CôNG TY TNHH630-632 Ngô Q
2023 1 09/01/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 1 09/01/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 1 09/01/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 1 09/01/2023 3601065938 Công Ty TNHHĐường số 05,K
2023 1 09/01/2023 0700651053 Công ty TNHHKCN Đồng Văn I
2023 1 09/01/2023 3702500672 CôNG TY TNHHLô G4 (Khu B2)
2023 1 09/01/2023 3700619760 Công Ty TNHHSố 28 VSIP II-
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0800373191 CôNG TY TNHHKCN TAN TRUO
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 3602482363 Cty TNHH CôngLô 301, Đường
2023 1 09/01/2023 3500861877 CôNG TY TNHHKCN MỸ XUÂN
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300763796 Cty TNHH TOYĐường số 6, K
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 4300793861 CôNG TY Cổ P KHU KINH TẾ
2023 1 09/01/2023 3702768704 CôNG TY TNH Lô B7_H_CN, K
2023 1 09/01/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 1 09/01/2023 0900986579 Công Ty TNHHROAD D1, YEN
2023 1 09/01/2023 0900633774 Công Ty TNHHLô đất số G1,
2023 1 09/01/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 1 09/01/2023 3702328950 Công Ty TNHHSố 39/3 Kp Kh
2023 1 09/01/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô số: 5,6,9,1
2023 1 09/01/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 1 09/01/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 1 09/01/2023 0314386467 CôNG TY TNHHSố nhà 201 Đư
2023 1 09/01/2023 0311869032 Công Ty Trách2276/15/5 1A
2023 1 09/01/2023 1200726136 CTy TNHH Gia Lô 67,68,69A,7
2023 1 09/01/2023 0105317244 Công Ty Cổ PhSố 10, ngách 3
2023 1 09/01/2023 0302802539 Công Ty TNHH51-53, PHỔ Q
2023 1 09/01/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 1 09/01/2023 3502424375 CôNG TY TNHHĐường Đ.04,kh
2023 1 09/01/2023 3603707355 CôNG TY TNHHLô 307/1, đườ
2023 1 09/01/2023 3702822944 CôNG TY TNH Lô T2-16 đến T
2023 1 09/01/2023 0313096148 CôNG TY TNHH16TH FLOOR,
2023 1 09/01/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 1 09/01/2023 4001087586 CôNG TY TNHHKCN Cơ Khí Ô
2023 1 09/01/2023 0316045166 CôNG TY TNHH148-150 NGUY
2023 1 09/01/2023 3702347752 Công Ty TNHHNO.4,SONGTHA
2023 1 09/01/2023 0312255846 Công Ty Cổ Ph74C NGUYEN VA
2023 1 09/01/2023 0106154754 CôNG TY TNH Số 14 Ngõ 54
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 0500579498 Công ty TNHH Lô
Y CN8, Khu C
2023 1 09/01/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 1 09/01/2023 2400640417 CôNG TY TNHHLô FJ-05, KCN
2023 1 09/01/2023 2300297891 CôNG TY TNH Lô B, KCN Quế
2023 1 09/01/2023 2400640417 CôNG TY TNHHLô FJ-05, KCN
2023 1 09/01/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 1 09/01/2023 0801199394 CôNG TY TNHHLô XN8, KCN Đạ
2023 1 09/01/2023 0102222280 Công Ty Cổ PhSO 3-5 NGUYEN
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHHNO 51 LANE 2
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHHNO 51 LANE 2
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHHNO 51 LANE 2
2023 1 09/01/2023 0900999962 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 1 09/01/2023 2300674028 Công ty trách Số 11, đường 8
2023 1 09/01/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 5 QUOC TU GI
2023 1 09/01/2023 0310184526 Công Ty TNHH51 Hoàng Việt
2023 1 09/01/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 1 09/01/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 1 09/01/2023 0901100641 CôNG TY TNHHDI SU COMMU
2023 1 09/01/2023 0313566379 CôNG TY TNHHSố 9/9 đường s
2023 1 09/01/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 1 09/01/2023 4601129358 Công ty TNHH Khu công nghi
2023 1 09/01/2023 0801270216 CôNG TY TNHHLô XN11, KCN
2023 1 09/01/2023 3600240030 CôNG TY TNHHSố 31, đường 3
2023 1 09/01/2023 0301883398 Công Ty TNHH585-587 DIEN
2023 1 09/01/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89, PASTUER
2023 1 09/01/2023 0700685380 Công ty TNHH Lô C5, Đường
2023 1 09/01/2023 0301883398 Công Ty TNHHP.704-05 Tòa
2023 1 09/01/2023 01042536150 CHI NHáNH CôNNO 194/3 NGU
2023 1 09/01/2023 3700886526 Công ty TNHH37 Đại Lộ Tự
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 3702787778 CôNG TY TNHHLAND 726, MA
2023 1 09/01/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 2300864886 CôNG TY TNHHLô CN2-4, Khu
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 2300956022 CôNG TY TNHHLô J5, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHH51 LANE 291
2023 1 09/01/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 1 09/01/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 1 09/01/2023 0201994489 CôNG TY TNHHLô P-10,KCN T
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 0109149706 CôNG TY TNH Lô CN1-05-5,
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 2400764807 Công Ty TNHHCN 16- VAN T
2023 1 09/01/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 1 09/01/2023 2300864886 CôNG TY TNHHLô CN2-4, Khu
2023 1 09/01/2023 2400619447 Công ty TNHHLO C11, KCN D
2023 1 09/01/2023 0201735798 CôNG TY TNHHLÔ ĐẤT CN4.2C
2023 1 09/01/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 3702784625 CôNG TY TNHHLô 1G6,1G7,1G
2023 1 09/01/2023 0312734479 Công Ty TNHHLO T VA.05B-07
2023 1 09/01/2023 3600257517 CôNG TY TNHHSố 8, đường 17
2023 1 09/01/2023 0901062548 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 1 09/01/2023 3601056411 CôNG TY Cổ P 944/1 Nguyễn
2023 1 09/01/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ NO.35 LANE 1
2023 1 09/01/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 1 09/01/2023 2400748001 Công ty TNHH Lô CN-05, KCN
2023 1 09/01/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 1 09/01/2023 4000490778 CôNG TY TNHHCỤM CN ĐẠI A
2023 1 09/01/2023 0314074806 CôNG TY TNHHTẦNG 9, SỐ 6
2023 1 09/01/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 1 09/01/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX Tân Thuận,
2023 1 09/01/2023 5400466771 Công Ty Cổ PhThôn Sỏi, xã P
2023 1 09/01/2023 0900889039 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 1 09/01/2023 0901027060 CôNG TY TNHHLO DAT SO L3
2023 1 09/01/2023 0200591279 CôNG TY TRá Thôn Trâm Khê
2023 1 09/01/2023 3703041397 CôNG TY TNHHThửa đất số 37
2023 1 09/01/2023 3600847379 Công Ty TNHH29, Thôn Đông
2023 1 09/01/2023 0302982810 Cty TNHH Liê 534 AU CO, P.
2023 1 09/01/2023 4900883362 CôNG TY TNHHSố 7/44 ngõ 64
2023 1 09/01/2023 0312397590 CôNG TY TNH LÔ I-4B-5.2,
2023 1 09/01/2023 0700733531 Công Ty TNHHLô G1-3, Đườn
2023 1 09/01/2023 3702275385 CôNG TY TRáCT1-A, T2-B, T3
2023 1 09/01/2023 0700831391 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 1 09/01/2023 0700816611 CôNG TY TNHHKCN Đồng Văn
2023 1 09/01/2023 3600727240 CôNG TY CôNGKCN Thạnh Phú
2023 1 09/01/2023 2802612434 CôNG TY TNHHCụm CN thị tr
2023 1 09/01/2023 4900872603 CôNG TY TNHHSố 8, lô LK CS
2023 1 09/01/2023 3600526590 CôNG TY TRá KCN Nhơn Trạc
2023 1 09/01/2023 0201290482 Công ty trách Lô 1.9A, 1.9B
2023 1 09/01/2023 3600918132 Công ty TNHH 222/2, đường
2023 1 09/01/2023 3700442520 CôNG TY TNHHKP. Mỹ Hiệp, P
2023 1 09/01/2023 0316817422 CôNG TY TNHHSố 134/17 Đườ
2023 1 09/01/2023 2301144030 CôNG TY TNHHNhà xưởng 4,L
2023 1 09/01/2023 0107906580 CôNG TY TNH Số 36, ngõ 76
2023 1 09/01/2023 0302579288 Công Ty Trách94/30 HÒA BÌ
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3603212923 CôNG TY TNH KCN Long Đức,
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 0401515729 CôNG TY TNHHLô A15-6, đườ
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 0308851356 Công Ty TNHH298 Ung Văn K
2023 1 09/01/2023 0314796960 CôNG TY TNHH171A TRUONG
2023 1 09/01/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 1 09/01/2023 3900438225 Công ty trách LOT 50-53,56-
2023 1 09/01/2023 3600253375 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NG
2023 1 09/01/2023 01012253060 CôNG TY TNHHLô M7, M8, N3
2023 1 09/01/2023 3502323458 CôNG TY Cổ P 46 Phan Kế Bín
2023 1 09/01/2023 0102164543 CôNG TY TNHHsố 1D ngõ 165
2023 1 09/01/2023 2301051900 CôNG TY TNHHLô CN6-1 và C
2023 1 09/01/2023 0101264760 Công ty TNHH Lô H-2B, Khu
2023 1 09/01/2023 0900293253 Công ty TNHHLô đất số A4,
2023 1 09/01/2023 0302802698 Cty TNHH SanyLô số Rb 43-4
2023 1 09/01/2023 0900293253 Công ty TNHHLô đất số A4,
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN T
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN T
2023 1 09/01/2023 3002071883 CôNG TY TNHHNhà Ông Trần
2023 1 09/01/2023 0101612538 Công ty TNHH Lo K-1, KCN T
2023 1 09/01/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 1 09/01/2023 0103171663 Công ty TNHHTầng 7,TN.Mặt
2023 1 09/01/2023 0301471355 Công Ty TNHHLô CR15b-17-1
2023 1 09/01/2023 2400573457 CôNG TY TNHHLô D11,kcn Đì
2023 1 09/01/2023 2400395684 CôNG TY TNHHLô số B5-B6 KC
2023 1 09/01/2023 3600882782 Công ty TNHH KCN NHON TR
2023 1 09/01/2023 0101225306 Công ty TNHHLô F-1, Khu Cô
2023 1 09/01/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1,Khu côn
2023 1 09/01/2023 0302644811 Cty TNHH OkayĐường 18, KC
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1,Khu côn
2023 1 09/01/2023 0200690128 Công ty trác Lô J-5, KCN N
2023 1 09/01/2023 3700810291 Công Ty TNHHLô C-8Q-CN, K
2023 1 09/01/2023 0304379252 CôNG TY TRáCLô 516, đường
2023 1 09/01/2023 3502401829 CôNG TY TNHHĐường Số 1A.
2023 1 09/01/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 1 09/01/2023 2300317481 Công ty TNHH Lô 5, TS9, KCN
2023 1 09/01/2023 0200662000 Công ty trách Lô đất N5&N6,
2023 1 09/01/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 1 09/01/2023 0108058654 CôNG TY TNH Lô 29B, Khu c
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3702747084 CôNG TY TNHHSố T11-A, Đại
2023 1 09/01/2023 2300317481 Công ty TNHH Lô 5, TS9, KCN
2023 1 09/01/2023 2300317481 Công ty TNHH Lô 5, TS9, KCN
2023 1 09/01/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 1 09/01/2023 2700714733 Công Ty TNHHXóm Bắc , Thô
2023 1 09/01/2023 0304227309 Công Ty TNHHLô I1-N2, Khu
2023 1 09/01/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 1 09/01/2023 3702411461 Công Ty TNHHLô C_5A_CN, K
2023 1 09/01/2023 1101911804 CôNG TY TNH Nhà xưở 01,Lô
2023 1 09/01/2023 3700703525 Công Ty TNHHLô F - Đường
2023 1 09/01/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2 Đường 5A
2023 1 09/01/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I7,I8,I9,M
2023 1 09/01/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 1 09/01/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2, Đường 5
2023 1 09/01/2023 0311117628 Công Ty TNHH3C Đường số 2
2023 1 09/01/2023 0102655453 CôNG TY TNH Tầng 8 Tòa nh
2023 1 09/01/2023 0101834530 CôNG TY TNHHPLOT D4, P-8,
2023 1 09/01/2023 3502424375 CôNG TY TNHHĐường Đ.04, K
2023 1 09/01/2023 2500213190 CôNG TY TNHHCN11, KCN Khai
2023 1 09/01/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX Tân Thuận,
2023 1 09/01/2023 3700387887 Công Ty TNHHSO 9 DAI LO
2023 1 09/01/2023 0101293190 Công ty TNHH Lô B11/12, Kh
2023 1 09/01/2023 0800451072 Công ty TNHHKCN Tân Trườn
2023 1 09/01/2023 0102026039 CôNG TY TNHHLô 75, Khu côn
2023 1 09/01/2023 2500236254 CôNG TY HữU KHU CÔNG NGH
2023 1 09/01/2023 0101264760 Công ty TNHH Lô H2B Khu CN
2023 1 09/01/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 0200656688 Công ty trách Lô CN2.2B, KCN
2023 1 09/01/2023 3600689323 Công ty TNHHLô 208, Khu C
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 2 13/02/2023 0310084828 CôNG TY Cổ 162/64 Nguyễn
2023 2 22/02/2023 0106674249 CôNG TY Cổ P Số 34/69 Phố B
2023 2 13/02/2023 0102655453 CôNG TY TNH Tầng 8, toà nh
2023 2 01/02/2023 3600238602 Công ty TNHH SO 7, DUONG
2023 2 07/02/2023 01005988730 Chi Nhánh CônThôn Minh Kha
2023 2 16/02/2023 1100968607 Công Ty Cổ PhLô LE4, Đường
2023 2 02/02/2023 2400573457 CôNG TY TNHHLô D11,kcn Đì
2023 2 08/02/2023 3702674238 CôNG TY TNHHLô B_6C4_CN,
2023 2 02/02/2023 01012647600 CôNG TY TNHHSố 14, Đường 8
2023 2 13/02/2023 0310655599 CôNG TY TNHHTầng 5, Khu p
2023 2 17/02/2023 0310655599 CôNG TY TNHHTầng 5, Khu p
2023 2 18/02/2023 2301128529 CôNG TY TNH Lô CN02-1, Kh
2023 2 06/02/2023 0200845163 Công ty trách Lô đất N-15,
2023 2 09/02/2023 0104523276 CôNG TY TNHHTầng 7, tòa nh
2023 2 14/02/2023 0316326992 CôNG TY Cổ P A28 đường số
2023 2 27/02/2023 0109723783 CôNG TY TNHHPhòng 11 & 12
2023 2 02/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 2 01/02/2023 2400799630 CôNG TY TNHHLô CN-10-28, K
2023 2 24/02/2023 3600892847 CôNG TY TRáCĐƯỜNG 5C, KC
2023 2 01/02/2023 0311739668 CôNG TY TNHH161-163 Ký Co
2023 2 06/02/2023 0314327454 CôNG TY TNHH26/10 Tạ Quan
2023 2 04/02/2023 3500593145 Công ty TNHH II-4, KCN MY
2023 2 01/02/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K Khu côn
2023 2 07/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 2 01/02/2023 0310258721 Công Ty TNHH92A Trường Ch
2023 2 02/02/2023 4200599194 Công ty TNHH Lô C3, C4, C5,
2023 2 03/02/2023 4200722962 Công Ty Cổ PhLô K1, K2, K3
2023 2 10/02/2023 0101814728 Công Ty Cổ PhK9A, TT QKTĐ,
2023 2 20/02/2023 4100301209 Công ty CP thủ02D TRẦN HƯN
2023 2 16/02/2023 4200283793 Công Ty TNHHLô B13&B14, K
2023 2 20/02/2023 2300753456 Công ty TNHHLô số 10, đườ
2023 2 21/02/2023 0310873910 CôNG TY TNH 691 Nguyễn Thị
2023 2 01/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 2 03/02/2023 0200134811 CôNG TY TRáCThị trấn An D
2023 2 14/02/2023 0102609841 CôNG TY Cổ P TẦNG 6, TÒA
2023 2 16/02/2023 0110091095 CôNG TY TNHHTầng 1 LK03-0
2023 2 16/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN - 14, KC
2023 2 22/02/2023 0109710921 CôNG TY TNHHSố 8, Ngách 29
2023 2 23/02/2023 0700801090 Công ty TNHH Lô CN-03, Khu
2023 2 02/02/2023 3700340046 Công Ty TNHHLô 3, Đường 26
2023 2 03/02/2023 0108873539 CôNG TY TNH Số 4, Hẻm 8/1
2023 2 20/02/2023 2300103521 Công ty TNHH KCN Quế Võ,P.
2023 2 24/02/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 2 01/02/2023 3700716940 Công Ty TNHH30 VSIP II, D
2023 2 21/02/2023 3702513819 CôNG TY TNHHLô D-5G-CN, K
2023 2 09/02/2023 4300830337 CôNG TY TNHHSố 2, Đường số
2023 2 09/02/2023 3600922386 Công ty TNHH KHU CONG NGH
2023 2 11/02/2023 3603682816 CôNG TY TNHHĐƯỜNG NGUYỄN
2023 2 01/02/2023 3600685382 CôNG TY TRáCĐường số 2, K
2023 2 15/02/2023 3700339107 Công ty TNHH 19, LO J, DUO
2023 2 14/02/2023 1000440919 Công ty TNHHLô D6, D7 Khu
2023 2 04/02/2023 3702354608 Công Ty TNHHMột phần lô C
2023 2 01/02/2023 2400452572 CôNG TY TNHHLô FJ-20, FJ-2
2023 2 03/02/2023 3700387887 Công Ty TNHHSố 9 Đại lộ Độ
2023 2 08/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 11/02/2023 3700526026 Công ty TNHH 37A đường số
2023 2 16/02/2023 1501117635 CôNG TY Cổ P LÔ A3, KCN H
2023 2 15/02/2023 0100113381 Công Ty TNHHYên Bình, Dươ
2023 2 16/02/2023 2500150617 CôNG TY TNHHQuất Lưu- Bìn
2023 2 22/02/2023 0800822626 CôNG TY TRáCLô đất XN2 và
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 03/02/2023 3700387887 Công Ty TNHHSO 9 DAI LO
2023 2 03/02/2023 0310655599 CôNG TY TNHHNO 65A, STRE
2023 2 16/02/2023 0102358972 Công ty TNHH Lô P10-P11, K
2023 2 22/02/2023 0302602610 Công Ty TNHHLô 67, Đường s
2023 2 02/02/2023 0100113381 Công Ty TNHHYên Bình, Dươ
2023 2 09/02/2023 2300340145 CôNG TY TNHHLô I1, KCN Qu
2023 2 09/02/2023 0102609834 Công ty TNHHSố 29, Đường 1
2023 2 11/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 03/02/2023 0102609834 Công ty TNHHSố 29, Đường 1
2023 2 08/02/2023 0900616112 CôNG TY TNHHLô đất số C-8-
2023 2 21/02/2023 1100903663 CôNG TY TNHH LOT HC5-HC6
2023 2 08/02/2023 3701823871 CôNG TY TNHHSố 03 đường số
2023 2 03/02/2023 3702027329 Công ty TNHHLô C3.2, Đườn
2023 2 20/02/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 2 24/02/2023 0301485100 Cty TNHH ĐiệnDIST.7,(FAX:7
2023 2 08/02/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9, Khu
2023 2 03/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU CAT H
2023 2 15/02/2023 0107457670 Công Ty TNHHXóm Ngoài, Xã
2023 2 06/02/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 2 07/02/2023 0201626485 CôNG TY TNHHSố 101 đường s
2023 2 09/02/2023 0700773968 CôNG TY TNH KCN Đồng Văn
2023 2 14/02/2023 0313240955 Công Ty TNHH140 HO VAN H
2023 2 07/02/2023 2301132003 CôNG TY TNH LOT CN28-29 &
2023 2 15/02/2023 0100100618 Công Ty Cổ PhPhố Sài đồng,
2023 2 20/02/2023 3901191690 Công ty TNHHLô 43 Khu CX &
2023 2 23/02/2023 0200647443 Công ty trách Lô J2, J3, J4
2023 2 06/02/2023 0301220062 Công Ty TNHHLô Số U.02-12
2023 2 02/02/2023 0201934514 CôNG TY TNHHĐịa chỉ: Nhà x
2023 2 01/02/2023 3901279747 CôNG TY TNHHLo 37-7b...42
2023 2 02/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 02/02/2023 3700689599 Công ty TNHH Số 20 đường s
2023 2 01/02/2023 0300782968 CôNG TY TRáCLô AM.34b-36-
2023 2 01/02/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 2 02/02/2023 0201206353 Công ty TNHH Lô CN5.2D, Khu
2023 2 02/02/2023 3702780349 CôNG TY TNHHC1B-D5,LO C-
2023 2 04/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 01/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ, p
2023 2 02/02/2023 0900726725 Công ty TNHH Lô đất số F1,
2023 2 02/02/2023 2300530192 CôNG TY TNH KCN Thuan Tha
2023 2 03/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 2 03/02/2023 01018242430 Chi nhánh CônPhòng 6, khu
2023 2 03/02/2023 2100416164 CôNG TY TNHHLÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 3901294745 CôNG TY TNHHLô 09-2, đường
2023 2 03/02/2023 3702324723 CôNG TY TNHH25 VSIP II-A,
2023 2 03/02/2023 2300956022 CôNG TY TNHHLô J5, Khu cô
2023 2 04/02/2023 2400742916 Công Ty TNHHLô CN-05,KCN
2023 2 06/02/2023 3702529978 CôNG TY Cổ P So 12,VSIP II
2023 2 06/02/2023 0400604366 Công ty TNHHĐường số 2, K
2023 2 06/02/2023 0901002179 CôNG TY TNHHLô đất số K-1,
2023 2 06/02/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 2 07/02/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 2 07/02/2023 0303163388 Cty TNHH Sài GLô I-4, F03,
2023 2 07/02/2023 0801300118 CôNG TY TNH Nhà Xưởng A17
2023 2 07/02/2023 0107725094 CôNG TY TNHHLô CN5, KCN Th
2023 2 07/02/2023 0302407169 Công Ty TNHHLô AN.35b- 36
2023 2 09/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 07/02/2023 3400605069 Công Ty TNHHLo 2/4, duong
2023 2 07/02/2023 0201933775 CôNG TY TNH NX W1,Lô đất
2023 2 07/02/2023 0302982810 Cty TNHH Liê TAN BINH DIST
2023 2 07/02/2023 2300804485 CôNG TY TNHHLô K10, KCN Q
2023 2 08/02/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 2 08/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 09/02/2023 3600654320 Cty TNHH CôngĐường số 2, K
2023 2 09/02/2023 3702655595 CôNG TY TNHHLOT A 5B2 CN
2023 2 09/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 09/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 2 10/02/2023 4601162820 CôNG TY TNH Lô Cn8, KCN Đ
2023 2 09/02/2023 2300956022 CôNG TY TNHHLô J5, Khu cô
2023 2 10/02/2023 2400861053 CôNG TY TNH NHA XUONG CN
2023 2 10/02/2023 0108514145 CôNG TY TNHHTANG 2, CAN H
2023 2 14/02/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 2 13/02/2023 0900893010 Công Ty TNHHLô đất số K2,
2023 2 14/02/2023 5702080421 CôNG TY TNHHCN-XL-06,11-
2023 2 13/02/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 2 13/02/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 2 14/02/2023 0101752905 CôNG TY Cổ P 04-LK2, Khu n
2023 2 14/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 14/02/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 2 14/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 2 15/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 2 15/02/2023 09001828990 CHI NHáNH ĐồKCN Nhơn Trạc
2023 2 15/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 2 16/02/2023 3700773000 Công Ty TNHHSỐ 46, ĐƯỜNG
2023 2 17/02/2023 0800304085 Công ty TNHH Khu công nghi
2023 2 16/02/2023 0100680486 Công ty TNHHLô A2, CN8, C
2023 2 17/02/2023 0102705312 Công Ty TNHH3RD FLOOR, I
2023 2 17/02/2023 0106373805 CôNG TY TNHHLô 43, khu cô
2023 2 17/02/2023 2400811239 CôNG TY TNHHLô CN-17, KCN
2023 2 18/02/2023 0201954239 CôNG TY TNHHSố 98 Mạc Đăn
2023 2 20/02/2023 2400850460 CôNG TY TNHHLô số B5, B6,K
2023 2 20/02/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 2 21/02/2023 2300271149 CôNG TY TNHHSố 7, Đường TS
2023 2 21/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Que Vo, p
2023 2 22/02/2023 3700773000 Công Ty TNHHSỐ 46, ĐƯỜNG
2023 2 22/02/2023 2301075570 CôNG TY TNHHLô CN06-4 và
2023 2 22/02/2023 2300568277 Công ty TNHH Lô H2-02, KCN
2023 2 22/02/2023 2300330323 CôNG TY TNHHKCN Que Vo, p
2023 2 23/02/2023 0312167011 Công Ty TNHH3/548 ĐƯỜNG
2023 2 22/02/2023 3700362748 Công ty TNHH Số 9, đường 1
2023 2 22/02/2023 2301104782 CôNG TY TNHHLô T-2-1-1 và
2023 2 23/02/2023 2300931518 Công Ty TNHHKhu RBF, số 1
2023 2 23/02/2023 0304750477 Công Ty TNHHLô BF.01-10 Đ
2023 2 23/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 23/02/2023 0800383898 Công ty TNHH Khu công nghi
2023 2 23/02/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 2 27/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 2 27/02/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 2 27/02/2023 3700520987 CôNG TY TNH Lô B-2-CN Đườ
2023 2 28/02/2023 3600525533 CôNG TY HữU LÔ VII-2, KH
2023 2 28/02/2023 2300271149 CôNG TY TNHHSố 7, đường TS
2023 2 28/02/2023 0304680974 CôNG TY TNHH01 HUYNH TAN
2023 2 01/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN QUẾ VÕ,
2023 2 02/02/2023 1101614689 Công Ty Cổ PhLô G02, ĐT 82
2023 2 02/02/2023 3600645037 CôNG TY TNHHKCN NHON TRA
2023 2 06/02/2023 0317484448 CôNG TY TNHH361/45 Phan H
2023 2 06/02/2023 0601218480 CôNG TY TNHHTổ 10, Khu Tâ
2023 2 08/02/2023 0302911601 Công Ty TNHH364/1A, PHAN
2023 2 09/02/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 2 16/02/2023 0202046991 CôNG TY TNHHN/X P-6,P-7&P
2023 2 16/02/2023 0201301014 Công ty TNHH số 2, đường số
2023 2 17/02/2023 08003428770 CôNG TY Cổ P KCN NHƠN TRẠ
2023 2 21/02/2023 0400636294 CôNG TY TNHHLô Q, Đường s
2023 2 22/02/2023 0500556620 Công Ty Cổ PhLô CN2, KCN P
2023 2 03/02/2023 2901568049 Công Ty TNHHNhà ông Trần
2023 2 20/02/2023 0105854880 Công ty TNHH Nhà máy số 09
2023 2 24/02/2023 0105854880 Công ty TNHH Nhà máy số 09
2023 2 01/02/2023 0302871596 Công Ty TNHH05/210, Tổ 7,
2023 2 24/02/2023 1100869003 Công Ty TNHHSố 07, Khu phố
2023 2 22/02/2023 3700798044 CôNG TY TNHHKhu phố Ông Đ
2023 2 24/02/2023 3700798044 CôNG TY TNHHKhu phố Ông Đ
2023 2 24/02/2023 0500469512 CôNG TY Cổ P Khu công nghệ
2023 2 16/02/2023 1101288280 Công Ty Cổ PhLô G.02B Đườn
2023 2 09/02/2023 3702735709 CôNG TY TNHHLô số 19-2, Đư
2023 2 10/02/2023 3702692967 CôNG TY TNH Lô A_7D, Khu c
2023 2 14/02/2023 3702692967 CôNG TY TNH Lô A_7D, Khu c
2023 2 08/02/2023 3700711244 Công Ty TNHHSố 17,đường s
2023 2 16/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 2 28/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, Kh
2023 2 06/02/2023 0400101531 CôNG TY Cổ P Lô G, Đ. Tạ Qu
2023 2 10/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 07/02/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 2 07/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 2 24/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 01/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 02/02/2023 3901167899 CôNG TY TNHHLô số 47-1,47
2023 2 02/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 04/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 13/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 16/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 15/02/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 2 17/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 21/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 1 13/01/2023 0309449520 Công Ty Cổ Ph23A Nguyễn Hữ
2023 1 11/01/2023 3600672150 CôNG TY TRáCĐường số 01,
2023 2 21/02/2023 1101792226 CôNG TY TNHHLo 3, Duong s
2023 2 03/02/2023 0900889039 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 2 08/02/2023 0201212727 Công ty trác Hồng Thái - A
2023 2 10/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12.03,T
2023 2 13/02/2023 0900870366 Công Ty TNHHLô đất số D-5,
2023 2 17/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 01/02/2023 2301029655 CôNG TY TNHHLô M, M-1, KC
2023 2 06/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 01/02/2023 2400838819 CôNG TY TNHHLô Q, KCN Qua
2023 2 02/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 03/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 03/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Quế
2023 2 03/02/2023 2300416524 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 2 06/02/2023 2300755090 CôNG TY TNHHLô số 085/086A
2023 2 06/02/2023 2300687852 Công ty TNHHLÔ H3-1C, KC
2023 2 06/02/2023 0201787789 CôNG TY TNHHLô H-1, KCN Tr
2023 2 06/02/2023 2300318693 Công ty TNHHKCN Quế Võ, P
2023 2 08/02/2023 4900390310 Trần Tiến CườSố 128 Đường
2023 2 09/02/2023 3600240432 Công ty TNHH Đường 4, KCN L
2023 2 09/02/2023 0201787789 CôNG TY TNHHLô H-1, KCN Tr
2023 2 09/02/2023 0313251202 Công Ty TNHH243A/46/5 Hoà
2023 2 09/02/2023 0108044411 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 13/02/2023 4601515138 CôNG TY TNHHLo CN4, KCN D
2023 2 14/02/2023 2300981491 CôNG TY TNHHSố 98, Đường H
2023 2 14/02/2023 2301156526 CôNG TY TNHHNhà xưởng số
2023 2 14/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 14/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 16/02/2023 2300977939 CôNG TY TNHHLô A1, KCN Đạ
2023 2 16/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 21/02/2023 2301176762 CôNG TY TNHHLô C1, KCN Nam
2023 2 22/02/2023 2300895387 Công Ty TNHHLô số 09,KCNT
2023 2 23/02/2023 2300687852 Công ty TNHHLÔ H3-1C, KC
2023 2 24/02/2023 2500509790 Công ty TNHH KCN Bá Thiện 2
2023 2 27/02/2023 5300281671 Công ty TNHH Lô số 3 Khu Cô
2023 2 27/02/2023 2301091822 CôNG TY TNHHKhu 8, Phường
2023 2 28/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 01/02/2023 0201576957 CôNG TY Cổ P Lô CN4.1 KCN M
2023 2 09/02/2023 5702076016 CôNG TY TNHHLô CN-05 khu
2023 2 11/02/2023 2400903585 CôNG TY TNHHLô CN-09, khu
2023 2 18/02/2023 2400867376 CôNG TY TNHHLô N (N-1), K
2023 2 23/02/2023 0901040142 CôNG TY TNHHĐường E2, Khu
2023 2 27/02/2023 5702076016 CôNG TY TNHHLô CN-05 khu
2023 2 20/02/2023 0700510976 Công Ty Cổ PhCụm Công nghi
2023 2 02/02/2023 1201538248 CôNG TY TNHH118B, 119A, 1
2023 2 20/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 01/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 02/02/2023 3901197766 Công ty TNHH Lô số 42-6-2
2023 2 07/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 10/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 10/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 17/02/2023 2400938940 CôNG TY TNH Lô 17, Cụm CN
2023 2 24/02/2023 2400938940 CôNG TY TNH Lô 17, Cụm CN
2023 2 24/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 06/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 09/02/2023 5701954564 CôNG TY TNHHLô CN-8.5, Kh
2023 2 01/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 01/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 01/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 01/02/2023 0101096393 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 2 02/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 03/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 04/02/2023 3702663606 CôNG TY Cổ PHLô A2.4 đường
2023 2 06/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 06/02/2023 0201626157 Công Ty TNHHXóm 8, thôn T
2023 2 06/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 08/02/2023 02011993390 CHI NHáNH CôNhà xưởng C4+
2023 2 08/02/2023 3603144920 Công ty Cổ PhầDUONG SO 1,
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 08/02/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 2 09/02/2023 02011993390 CHI NHáNH CôNhà xưởng C4+
2023 2 09/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 09/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến(
2023 2 09/02/2023 3600991622 CôNG TY TNHHĐƯỜNG SỐ 6,
2023 2 10/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 11/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 13/02/2023 0200438707 CôNG TY TNHHTổ 1, Khu Vọn
2023 2 13/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 14/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 14/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 15/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 15/02/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 2 15/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 16/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 16/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 16/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến(
2023 2 17/02/2023 0108224340 CôNG TY Cổ P Phòng 811, Tò
2023 2 17/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 20/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 20/02/2023 3603144920 Công ty Cổ PhầDUONG SO 1,
2023 2 21/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 21/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 22/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 23/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 24/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 24/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 24/02/2023 02011993390 CHI NHáNH CôLô 2L1, 2L2 đ
2023 2 24/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 25/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 27/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 27/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 27/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 01/02/2023 0400432621 CôNG TY Cổ P 19-21 Nguyễn
2023 2 02/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 02/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 03/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 03/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 03/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 07/02/2023 0106233124 Công Ty TNHHSố nhà 35, hẻm
2023 2 07/02/2023 0400432621 CôNG TY Cổ P 19-21 Nguyễn
2023 2 07/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 09/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 10/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 13/02/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 2 14/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 15/02/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 2 16/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 16/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 17/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 18/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 20/02/2023 3603601951 CôNG TY TNH Đường Số 8, K
2023 2 22/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 25/02/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 2 27/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 27/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 28/02/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 2 03/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 04/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 06/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 07/02/2023 0200566836 CôNG TY Cổ P Số 369 đường
2023 2 09/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 13/02/2023 03005460150 Công Ty TNHHD-9-CN KCN Mỹ
2023 2 16/02/2023 0310819744 Công Ty TNHHSố 371, Khu P
2023 2 17/02/2023 0200817896 CôNG TY TNHHSố 57 Sở Dầu,
2023 2 20/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 23/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 28/02/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 2 02/02/2023 3500890966 CôNG TY TRáCThôn 2, Xã Lon
2023 2 03/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 23/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 10/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 02/02/2023 2301074129 CôNG TY TNHHThửa số 4/272
2023 2 03/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12,03,T
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 02/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 02/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 03/02/2023 2300276059 CôNG TY TRáCTS5, KCN Tiên
2023 2 07/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 08/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 09/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 09/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 14/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 14/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 15/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 15/02/2023 03005460150 Công Ty TNHHLOT D-9-CN,
2023 2 16/02/2023 3603588387 CôNG TY TNHHĐường Song Hà
2023 2 16/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 16/02/2023 0102795154 CôNG TY TNHHPhòng 902B, S
2023 2 16/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 17/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 21/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 21/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 09/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 20/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 28/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 10/02/2023 3600243377 CôNG TY TNH SỐ 2, ĐƯỜNG
2023 2 21/02/2023 3600243377 CôNG TY TNH SỐ 2, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 3700483887 Công Ty TNHHSo 23, Dai lo
2023 2 21/02/2023 3600662561 CôNG TY Cổ P Đường 9, KCN
2023 2 22/02/2023 3702320824 Công Ty TNHHSỐ 2 VSIP II-
2023 2 22/02/2023 3700483887 Công Ty TNHHSo 23, Dai lo
2023 2 15/02/2023 3600450091 CôNG TY TNHHSố 7, đường 9A
2023 2 21/02/2023 0202091881 CôNG TY TNHHSố 32 C32, Ph
2023 2 21/02/2023 3702585676 CôNG TY TNHHLô C/9B-CN, K
2023 2 24/02/2023 0108001231 CôNG TY TNHHLô CN1(thuê l
2023 2 20/02/2023 2500591530 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 23/02/2023 0200540595 Công ty trách Lô A7-8, KCN
2023 2 06/02/2023 3603486064 CôNG TY TNH Số 225/3, đườn
2023 2 03/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 04/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 06/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 10/02/2023 3603666557 CôNG TY TNHHTỔ 1, KP 4, T
2023 2 14/02/2023 0202019370 CôNG TY TNH Lô đất CN3A, K
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 14/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhong 12.03,T
2023 2 16/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12,03,T
2023 2 20/02/2023 2500624930 CôNG TY TNHHLô CN10, Khu
2023 2 22/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 23/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 23/02/2023 4000765976 Công ty TNHH Lô số 5, Đườn
2023 2 24/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 14/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 22/02/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 2 01/02/2023 3700375070 Công ty TNHH LÔ ĐẤT SỐ 30
2023 2 04/02/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 2 04/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 15/02/2023 3603186737 Công Ty TNHH36/3C Khu phố
2023 2 23/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 01/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 01/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 02/02/2023 1100608153 Công Ty TNHHLô A-06, KCN
2023 2 03/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 06/02/2023 1101333423 Công Ty TNHHCụm Công Nghi
2023 2 08/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 08/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 17/02/2023 0306752494 Công Ty TNHHLô L6-L7 Đườn
2023 2 18/02/2023 0317258336 CôNG TY TNHHL10-06, Tầng
2023 2 20/02/2023 1101333423 Công Ty TNHHCụm Công Nghi
2023 2 21/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 22/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 22/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 23/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 3600517557 CôNG TY TRá KHU CÔNG NGH
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 28/02/2023 3600517557 CôNG TY TRá KHU CÔNG NGH
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 01/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 06/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 07/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 08/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 13/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 13/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 17/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 23/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 02/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 06/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 15/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 20/02/2023 2400774315 CôNG TY TNHHLô CN-01, KCN
2023 2 06/02/2023 3600873386 CôNG TY TRáCLô 201/2 đườn
2023 2 06/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 09/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 10/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 16/02/2023 0311969407 CôNG TY TRáC90/22 Đường H
2023 2 20/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 3702642613 CôNG TY TNHHSố 10, VSIP II
2023 2 24/02/2023 3702642613 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 3702642613 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 0311934524 Công Ty TNHH23 Đường số 1
2023 2 24/02/2023 4001230388 CôNG TY TNHHLô NM-04.1, K
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLOT VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLôT Va.05b-07a
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLôT Va.05b-07a
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLOT VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 2400819654 CôNG TY TNHHLô CN-10, KCN
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLOT VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 0301864878 Cty TNHH Nisse
Lo 95-96-97-9
2023 2 24/02/2023 3603050447 Công ty TNHHLô 510 Đường
2023 2 24/02/2023 0101719263 CôNG TY TNHHLô B8 Khu Côn
2023 2 24/02/2023 3603762155 CôNG TY TNHHĐường Trần Ph
2023 2 24/02/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu c
2023 2 24/02/2023 0700786011 CôNG TY TNH Khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, KCN Đồ
2023 2 24/02/2023 0700617461 Công Ty TNHHKCN Đồng Văn
2023 2 24/02/2023 3603652025 CôNG TY TNH Lô F, KCN Lộc
2023 2 24/02/2023 0300782968 CôNG TY TRáCLô AM.34b-36-
2023 2 24/02/2023 2400867376 CôNG TY TNHHLô N (N-1), K
2023 2 24/02/2023 2400867376 CôNG TY TNHHLô N (N-1), K
2023 2 24/02/2023 0304381815 Công Ty Cổ Phầ
49/23 Lũy Bán
2023 2 24/02/2023 0201420068 CôNG TY TNHHSố 9, đường Đ
2023 2 24/02/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3,KHU
2023 2 24/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 24/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0900682644 Công ty TNHHĐường Nguyễn
2023 2 24/02/2023 0314633331 CôNG TY Cổ Tầng 3, Tòa Nh
2023 2 24/02/2023 3600248801 Công ty Dệt NHON TRACH I
2023 2 24/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 24/02/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, Khu công
2023 2 24/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0108949643 CôNG TY TNHHTầng 2, Tòa N
2023 2 24/02/2023 2300755090 CôNG TY TNHHLô số 085/086A
2023 2 24/02/2023 2300981491 CôNG TY TNHHSố 98, Đường H
2023 2 24/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 24/02/2023 2400838093 CôNG TY TNH Lô U, Khu côn
2023 2 24/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 24/02/2023 0106112810 Công Ty TNHHTầng 12 tòa n
2023 2 24/02/2023 2301034503 CôNG TY TNHHT8,Lô 90,Tòa
2023 2 24/02/2023 2400737352 Công ty TNHH Lô CN-10, khu
2023 2 24/02/2023 2400816526 CôNG TY TNHHR(R2) KCN QU
2023 2 24/02/2023 2300323220 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 2 24/02/2023 2300977939 CôNG TY TNHHLô A1, KCN Đạ
2023 2 24/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 2 24/02/2023 3700711974 CôNG TY TNHHSố 29A, VSIP
2023 2 24/02/2023 2500546489 Công ty TNHHLô 14, khu côn
2023 2 24/02/2023 0700261208 Công ty TNHHKhu Công nghi
2023 2 24/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 2 24/02/2023 1101883201 CôNG TY TNHH485/27 Huỳnh
2023 2 24/02/2023 0316849632 CôNG TY TNHH06 Đường 06,
2023 2 24/02/2023 0900870366 Công Ty TNHHLô D5,khu công
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0301948302 Công Ty TNHHKCN LONG THA
2023 2 24/02/2023 4001142815 CôNG TY TNH Lô C2 KCN Tam
2023 2 24/02/2023 1101894644 CôNG TY TNH Thửa đất số 96
2023 2 24/02/2023 0301948302 Công Ty TNHHKCN LONG THA
2023 2 24/02/2023 0301948302 Công Ty TNHHKCN LONG TH
2023 2 24/02/2023 4001105891 CôNG TY TNH Lô số 9, đườn
2023 2 24/02/2023 2500624747 CôNG TY TNHHLô CN08, KCN B
2023 2 24/02/2023 0801256187 CôNG TY TNHHNhà xưởng F2
2023 2 24/02/2023 2400942249 CôNG TY TNH Thôn Trung, Xã
2023 2 24/02/2023 2400880289 CôNG TY TNHHMột phần của l
2023 2 24/02/2023 0108988628 CôNG TY TNHHSố Nhà 14, Ng
2023 2 24/02/2023 2400903592 CôNG TY TNHHLô CN-10, khu
2023 2 24/02/2023 0315258394 CôNG TY TNHH276/29/63 Đườ
2023 2 24/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 24/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 3603267993 CôNG TY TNH Lô 406,Đường
2023 2 24/02/2023 0801235500 CôNG TY TNHHKm 71+200,Quố
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0301276555 Cty TNHH Bao 128 Lê Hồng P
2023 2 24/02/2023 2300943256 CôNG TY TNHHLô CN 5A-2, Kh
2023 2 24/02/2023 2301123295 CôNG TY TNHHSố 64 đường T
2023 2 24/02/2023 2301170030 CôNG TY TNHHNX số 2C, Lô C
2023 2 24/02/2023 1300994682 Công Ty TNHHCỤM CÔNG NGH
2023 2 24/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 24/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 24/02/2023 3600823561 Công ty TNHH Đường số 5, K
2023 2 24/02/2023 3600823561 Công ty TNHH Đường số 5, K
2023 2 24/02/2023 3702541848 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 3700780022 Công Ty TNHHSỐ 09 VSIP,
2023 2 24/02/2023 3702541848 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 0101415297 CôNG TY TNHHLô C4, KCN Th
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3702290538 Công Ty TNHHLô F4,F5,F6,
2023 2 24/02/2023 3602800464 Công ty TNHH Đường số 7 KC
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 2400880289 CôNG TY TNHHMột phần của l
2023 2 24/02/2023 3600967316 Công ty TNHH 227/3, đường 1
2023 2 24/02/2023 3602800464 Công ty TNHH Đường số 7 KC
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3602800464 Công ty TNHH ROAD 7, SONG
2023 2 24/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, Khu côn
2023 2 24/02/2023 0303271506 CôNG TY TNHHLo A-9B-CN, đ
2023 2 24/02/2023 2400872062 CôNG TY TNHHLô P (P2), Khu
2023 2 24/02/2023 3600991622 CôNG TY TNHHĐƯỜNG SỐ 6,
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702568078 CôNG TY TNHHSố 3 VSIP II-A
2023 2 24/02/2023 1101864181 CôNG TY TNH Lô M1, Đường
2023 2 24/02/2023 0800479896 Công ty TNHHKm 43, Quốc lộ
2023 2 24/02/2023 0300698547 Công Ty TNHH85 đường NGUY
2023 2 24/02/2023 3700711364 Công ty TNHHSO 50 , DUON
2023 2 24/02/2023 3602504828 Công ty TNHH Đường
J số 3, K
2023 2 24/02/2023 3700711364 Công ty TNHHSO 50, DUONG
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3602504828 Công ty TNHH Đường
J số 3, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 0101415297 CôNG TY TNHHLô C4, Khu cô
2023 2 24/02/2023 2300293858 Công ty TNHHKhu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0101415297 CôNG TY TNHHLô C4, KCN Th
2023 2 24/02/2023 0300770151 Công Ty TNHH06 Nguyễn Trọ
2023 2 24/02/2023 0300770151 Công Ty TNHH06 Nguyễn Trọ
2023 2 24/02/2023 0800340414 Công ty TNHH Lô đất D2, KC
2023 2 24/02/2023 0315258394 CôNG TY TNHH276/29/63 Đườ
2023 2 24/02/2023 1101894644 CôNG TY TNH Thửa đất số 96
2023 2 24/02/2023 1101883201 CôNG TY TNHH485/27 Huỳnh
2023 2 24/02/2023 0800340414 Công ty TNHH Lô đất D2, KC
2023 2 24/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 Nguyễn Vă
2023 2 24/02/2023 0317183592 CôNG TY TNHH99/4 Nguyễn P
2023 2 24/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 24/02/2023 3603511070 CôNG TY TNHHĐường số 4, KC
2023 2 24/02/2023 3702676676 CôNG TY TNHHLô F-8A-CN KC
2023 2 24/02/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1,Khu côn
2023 2 24/02/2023 3500593145 Công ty TNHH LO II-4, KCN
2023 2 24/02/2023 2300936361 Công Ty TNHHLô G14,KCN Qu
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 803, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 2600762388 Công Ty Trác Lô số 4, Cụm
2023 2 24/02/2023 2601046852 CôNG TY TNH Cụm công nghiệ
2023 2 24/02/2023 5300769701 CôNG TY TNH Số 001, đường
2023 2 24/02/2023 3702468059 Công Ty TNHHLô A 1.2, đườ
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3700780022 Công Ty TNHHSỐ 09 VSIP,
2023 2 24/02/2023 0104919623 Công Ty TNHHThôn Hoàng Dư
2023 2 24/02/2023 3700748131 CôNG TY Cổ P Thửa đất 681,
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3700416305 Công ty TNHH ĐT746, ấp Tân
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3602788489 CôNG TY TNH Lô I-2, KCN Lo
2023 2 24/02/2023 0107117307 Công Ty TNHHLô 13, KCN Qu
2023 2 24/02/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 2 24/02/2023 3603119522 Công ty TNHHKCN LONG TH
2023 2 24/02/2023 3702911739 CôNG TY TNHHNhà xưởng A-1
2023 2 24/02/2023 2300935456 CôNG TY TNHHRBF-B, số 108
2023 2 24/02/2023 2400858798 CôNG TY TNHHNhà xưởng CN-
2023 2 24/02/2023 3603119522 Công ty TNHHKCN LONG TH
2023 2 24/02/2023 3700762351 Công Ty TNHHTổ 2, KP Bình
2023 2 24/02/2023 0801293982 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 24/02/2023 0317468365 CôNG TY TNHHB99 đường Qua
2023 2 24/02/2023 2301143012 CôNG TY TNHHLô CN02-1 KCN
2023 2 24/02/2023 2301124556 CôNG TY TNHHLô ( VI ) VI-7
2023 2 24/02/2023 0102021545 Công ty TNHH Lô 55 Khu Công
2023 2 24/02/2023 0101264577 CôNG TY TNHHLô C-10, Khu
2023 2 24/02/2023 3702394181 Công Ty TNHHSố 6 VSIP II-A
2023 2 24/02/2023 3702394181 Công Ty TNHHSố 6 VSIP II-A
2023 2 24/02/2023 3600660490 Công Ty TNHHĐường số 7, K
2023 2 24/02/2023 3600660490 Công Ty TNHHĐường số 7, K
2023 2 24/02/2023 3600660490 Công Ty TNHHĐường số 7, K
2023 2 24/02/2023 2300939404 CôNG TY TNH Lô H2-2-4 khu
2023 2 24/02/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 2 24/02/2023 3701858627 CôNG TY TNH SO 10-VSIP II
2023 2 24/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ THON NGOC TH
2023 2 24/02/2023 3603299307 CôNG TY TNHHLô 505, Đường
2023 2 24/02/2023 0101770848 Công Ty Cổ PhLOT D, DA NG
2023 2 24/02/2023 0301275199 CôNG TY TNH 8 Kim Biên ,
2023 2 24/02/2023 0313519932 Công Ty Cổ PhLô HT-1-1, đư
2023 2 24/02/2023 3600515662 Công ty TNHH 109/1 duong a
2023 2 24/02/2023 0316069343 CôNG TY TNHH168A quốc lộ
2023 2 24/02/2023 4001107289 CôNG TY TNHHLô 18, Khu cô
2023 2 24/02/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 2 24/02/2023 2300359749 CôNG TY TNHHsố 5, đường 7,
2023 2 24/02/2023 0800831564 Công ty TNHH Lô XN20, KCN
2023 2 24/02/2023 3600631524 Công ty TNHH KCN
D Long Bình,
2023 2 24/02/2023 3700694006 CôNG TY TNHHT3/50, TỔ 3
2023 2 24/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHHSố 26, Đại Lộ
2023 2 24/02/2023 0201933775 CôNG TY TNH NX W1,Lô đất
2023 2 24/02/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 2 24/02/2023 3702347752 Công Ty TNHHMột phần lô CN
2023 2 24/02/2023 4001206346 CôNG TY TNH Lô D1, Khu cô
2023 2 24/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHHSố 26, Đại Lộ
2023 2 24/02/2023 2301079568 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 24/02/2023 4001107289 CôNG TY TNHHLô 18, Khu cô
2023 2 24/02/2023 0500579882 Công ty TNHH Lô CN10, khu c
2023 2 24/02/2023 2300359749 CôNG TY TNHHSố 5, đường 7
2023 2 24/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHHSố 26 Đại Lộ T
2023 2 24/02/2023 0314130810 CôNG TY TNHH89/50 Huỳnh V
2023 2 24/02/2023 4100259564 CôNG TY Cổ PH498 Nguyễn Thá
2023 2 24/02/2023 0400511094 CôNG TY TNHHLÔ M ĐƯỜNG S
2023 2 24/02/2023 3700886526 Công ty TNHH37 Đại Lộ Tự
2023 2 24/02/2023 03113348300 CHI NHáNH CôLô số 3 Đường
2023 2 24/02/2023 0700269366 CôNG TY TNHHKhu Công nghi
2023 2 24/02/2023 2301075570 CôNG TY TNHHLô CN06-4 và
2023 2 24/02/2023 0305134424 CôNG TY TNHHLô HT-D6a-2,
2023 2 24/02/2023 2300990947 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 2 24/02/2023 4900818885 Vũ Nguyễn Thị61 Trần Nhật D
2023 2 24/02/2023 3603277021 CôNG TY TRá Đường N3, KCN
2023 2 24/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 2 24/02/2023 0102672924 Công Ty TNHHSỐ 54 PHAN K
2023 2 24/02/2023 2301121611 CôNG TY TNHHLô CN3-4, KCN
2023 2 24/02/2023 0801253387 CôNG TY TNHHLô CN 01 Cụm
2023 2 24/02/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2, Đường 5
2023 2 24/02/2023 4001168524 CôNG TY TNHHLô số 12 Khu
2023 2 24/02/2023 0314130810 CôNG TY TNHH89/50 Huỳnh V
2023 2 24/02/2023 3601117199 Cty TNHH EPE Lô 225/5 & Lô
2023 2 24/02/2023 2500638355 CôNG TY TNH Lô CN06, Khu c
2023 2 24/02/2023 3700716041 Công Ty TNHHLo F-1-CN & F-
2023 2 24/02/2023 5300434342 TRầN THị HảI thôn Tả Hà 4,
2023 2 24/02/2023 3501715043 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 24/02/2023 1101783341 CôNG TY TNHHLô F1, đường s
2023 2 24/02/2023 0309542632 Công Ty TNHHSố 2, Đường s
2023 2 24/02/2023 0500237014 Xí Nghiệp MâyThị trấn Chúc
2023 2 24/02/2023 0100598859 CôNG TY TNHHKieu Ky - Gia
2023 2 24/02/2023 0500237014 Xí Nghiệp MâyThị trấn Chúc
2023 2 24/02/2023 0500237014 Xí Nghiệp MâyThị trấn Chúc
2023 2 24/02/2023 0106791111 CôNG TY Cổ P Tổ dân phố Ho
2023 2 24/02/2023 0316612792 CôNG TY TNHH27/10 Điện Bi
2023 2 24/02/2023 3700347002 DOANH NGHIệP Số 10/8 Khu p
2023 2 24/02/2023 3600256520 Công ty TNHH Số 3 đường 1A
2023 2 24/02/2023 0200613081 Công ty trách 1/2 LAND PLOT
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 3700579476 Công Ty TNHHLÔ F-2A-CN,Đ
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 2300680695 CôNG TY TNHHDONG THAI DO
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHThửa đất số 24
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 0801191740 CôNG TY TNHHKHU PHO 7, P
2023 2 24/02/2023 3500690808 Công ty TNHHKCN Đông Xuyê
2023 2 24/02/2023 3700726730 CôNG TY TNHHSỐ 28 VSIP Đ
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 0303119389 Công Ty TNHHLO 81-82 KCX
2023 2 24/02/2023 0316901723 CôNG TY TNHH122/6 Đặng Vă
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 0316901723 CôNG TY TNHH122/6 Đặng Vă
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 3702541848 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 3700230036 CôNG TY TNHHKhu phố Thống
2023 2 24/02/2023 3603207659 CôNG TY TNHHSố 6A, Đường
2023 2 24/02/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 2 24/02/2023 3603717610 CôNG TY TNHH(Trong khuon
2023 2 24/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 2 24/02/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDuong xa - Gia
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 3602549963 Công ty TNHHLÔ 34 - ĐƯỜN
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 3702647097 CôNG TY TNHHLô E5-2 (Khu B
2023 2 24/02/2023 0304026320 Công Ty TNHH114C Lê Lợi,
2023 2 24/02/2023 3700362748 Công ty TNHH Số 9, đường 1
2023 2 24/02/2023 0302479438 Công Ty TNHHD10/89Q Quốc L
2023 2 24/02/2023 3701022938 CôNG TY TNH Khu Phố Đông
2023 2 24/02/2023 3702257153 Công ty TNHH LÔ 04-B, KCN
2023 2 24/02/2023 0302479438 Công Ty TNHHD10/89Q Quốc L
2023 2 24/02/2023 0300668084 Công Ty TNHHĐường 19 - KC
2023 2 24/02/2023 0101293190 Công ty TNHH Lô B11/12, Kh
2023 2 24/02/2023 0303823725 Cty TNHH PROĐường số 12,
2023 2 24/02/2023 0800454588 Công ty TNHH lô 6.3 KCN Tâ
2023 2 24/02/2023 3702753786 CôNG TY TNHHLô 2D1, đường
2023 2 24/02/2023 3700711364 Công ty TNHH50 Đường Số 3
2023 2 24/02/2023 0317065648 CôNG TY TNHH117 NGUYEN C
2023 2 24/02/2023 0316982909 CôNG TY TNH 59/3A,7HAMLE
2023 2 24/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ, P
2023 2 24/02/2023 0314849676 CôNG TY TNHH94 DUONG SO
2023 2 24/02/2023 0301758647 Công Ty TNHH443/11 Lê Văn
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHAN DIEN COMM
2023 2 24/02/2023 3700811305 Công Ty TNHHNO.12, VIETNA
2023 2 24/02/2023 3702768704 CôNG TY TNH LOT B7-H-CN,
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHSLOT 24, BAN
2023 2 24/02/2023 1100673882 CôNG TY Cổ P QL1A, Ấp 1, M
2023 2 24/02/2023 0700255010 CôNG TY TNH KCN Đồng Văn I
2023 2 24/02/2023 36005049100 CN Công ty T Lô D5, KCN Ph
2023 2 24/02/2023 3600899271 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLO T VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 1000440877 Công ty TNHH Lô D3+D4+D5 K
2023 2 24/02/2023 0106607877 CôNG TY Cổ P Cụm công nghi
2023 2 24/02/2023 0101766545 Công ty TNHH Lô K3, KCN Th
2023 2 24/02/2023 3700234979 CôNG TY TNHHSố 2, đường s
2023 2 24/02/2023 3603698044 CôNG TY TNH Lô K, KCN Lộc
2023 2 24/02/2023 0700733531 Công Ty TNHHLô G1-3, Đườn
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 2400879766 CôNG TY TNHHLô M1 và Lô F,
2023 2 24/02/2023 0303163388 Cty TNHH Sài GLô I-4, F03,
2023 2 24/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU - CA
2023 2 24/02/2023 2500583120 CôNG TY TNHHLô đất CN 06-9
2023 2 24/02/2023 3600259810 Công ty CP ĐồNO 247, STRE
2023 2 24/02/2023 2300243984 Công ty Trách PLOT D1,QUE
2023 2 24/02/2023 0101771390 Công ty TNHH Lô 42, KCN Nội
2023 2 24/02/2023 0801317023 CôNG TY TNH Nhà xưởng E14
2023 2 24/02/2023 0201420068 CôNG TY TNHHSố 9, đường đô
2023 2 24/02/2023 2301209400 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 2 24/02/2023 0302479438 Công Ty TNHHD10/89Q, 1A
2023 2 24/02/2023 3602994756 Công ty TNHHĐường số 4 KCN
2023 2 24/02/2023 3603309890 Công Ty TNHHĐường số 1,KC
2023 2 24/02/2023 0201894004 CôNG TY TNHHLo Q-3, KCN Tr
2023 2 24/02/2023 2400479528 Công ty TNHH khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 2500583120 CôNG TY TNHHLô đất CN 06-9
2023 2 24/02/2023 0101206889 Công Ty Cổ PhLô D,Khu CN T
2023 2 24/02/2023 0700510976 Công Ty Cổ PhKIM BINH IND
2023 2 24/02/2023 0105329200 Công Ty TNHHKHU CONG NGH
2023 2 24/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 24/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 0101766545 Công ty TNHH Lô K3, KCN Th
2023 2 24/02/2023 0201883891 CôNG TY Cổ P Số 56-57-58 L
2023 2 24/02/2023 3603309890 Công Ty TNHHĐường số 1,KC
2023 2 24/02/2023 0106783128 Công ty TNHHLô 38B, Khu c
2023 2 24/02/2023 2300534302 Công ty TNHH Lô H-04, KCN
2023 2 24/02/2023 0202162797 CôNG TY TNHH34/9/48 LÃM
2023 2 24/02/2023 2500235074 Công ty trách Lô 37- KCN Qu
2023 2 24/02/2023 3700762351 Công Ty TNHHTổ 2, Khu Phố
2023 2 24/02/2023 0801214250 CôNG TY TNH Lô CN10, KCN
2023 2 24/02/2023 2500546489 Công ty TNHHLô 14, khu côn
2023 2 24/02/2023 0801299529 CôNG TY TNHHLô CN9 Và Một
2023 2 24/02/2023 2301017603 CôNG TY Cổ P Số 12, Đường 1
2023 2 24/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Qu
2023 2 24/02/2023 0102196873 CôNG TY TRáCKCN Hà Nội- Đ
2023 2 24/02/2023 3900367581 Công ty TNHHLô 21B-22 KCX
2023 2 24/02/2023 3702236410 Công Ty TNHH10/16, Đường
2023 2 24/02/2023 0101293190 Công ty TNHH Lô B11/12 KCN
2023 2 24/02/2023 3700570360 CôNG TY TNHHĐường 747b, K
2023 2 24/02/2023 3901162788 CôNG TY Cổ P LOT 52 - 53,
2023 2 24/02/2023 2700881029 CôNG TY TNHHLô CN5, Cụm C
2023 2 24/02/2023 0401924866 CôNG TY TNHHLô E, đường số
2023 2 24/02/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 24/02/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHNO, 1 HAMLET
2023 2 24/02/2023 3603580638 CôNG TY TNHHNhà xưởng số
2023 2 24/02/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 2 24/02/2023 2300319961 Công ty TNHHLô E1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 3702453711 Công Ty TNHHNhà xưởng số
2023 2 24/02/2023 1301011053 CôNG TY TNHHLô A13, KCN G
2023 2 24/02/2023 3600504910 Công ty TNHH KCN Long Bình
2023 2 24/02/2023 2300319961 Công ty TNHHLô E1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thi
2023 2 24/02/2023 4101148296 CôNG TY Cổ P TAM QUAN IND
2023 2 24/02/2023 0200410388 Công Ty Trách508 Lê Thánh
2023 2 24/02/2023 1201598254 CôNG TY TNHHLô 52, Khu Côn
2023 2 24/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 24/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLô T Va.05b-07a
2023 2 24/02/2023 0900714938 Công ty TNHHĐường 206, KC
2023 2 24/02/2023 4601564985 CôNG TY TNH Lô CN15-1, KC
2023 2 24/02/2023 3600504910 Công ty TNHH KCN Long Bình
2023 2 24/02/2023 0900246038 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 2 24/02/2023 3700230036 CôNG TY TNHHKhu phố Thống
2023 2 24/02/2023 3603227775 Công ty TNHHKCN Nhơn Trạc
2023 2 24/02/2023 0106081619 Công ty TNHH Nhà máy số 14,
2023 2 24/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 24/02/2023 2400830030 CôNG TY TNHHLô A2, A3, Khu
2023 2 24/02/2023 3801204402 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 24/02/2023 2301205082 CôNG TY TNH Lô CN8-1, Khu
2023 2 24/02/2023 36005049100 CN Công ty T Lô D5, KCN Ph
2023 2 24/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 24/02/2023 4900872603 CôNG TY TNHHSố 8, lô LK CS
2023 2 24/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ LO C,CHUNG C
2023 2 24/02/2023 0700758487 Công Ty TNHHKCN ĐỒNG VĂN
2023 2 24/02/2023 3702289155 Công Ty TNHH30 VSIP II-A,
2023 2 24/02/2023 01045679180 Công Ty TNHH9TH ST,LONG
2023 2 24/02/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN - 04, K
2023 2 24/02/2023 0900991956 Công Ty TNHHLô đất số K-3&
2023 2 24/02/2023 0201914010 CôNG TY TNHHNhà xưởng B,
2023 2 24/02/2023 3702954891 CôNG TY TNHHMột phần của
2023 2 24/02/2023 0901067514 CôNG TY TNH Đường D1, Khu
2023 2 24/02/2023 0108833776 CôNG TY TNHHLô đất số 41C
2023 2 24/02/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, Khu cô
2023 2 24/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 24/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSố 6, đường dâ
2023 2 24/02/2023 1100673882 CôNG TY Cổ P Quốc lộ 1A, ấp
2023 2 24/02/2023 0500582194 Công ty TNHHLô CN-B6 KCN
2023 2 24/02/2023 0201963113 CôNG TY TNHHThửa đất B26
2023 2 24/02/2023 2301014521 CôNG TY TNHHSố 8, Đường 21
2023 2 24/02/2023 0102196873 CôNG TY TRáCKCN Hà Nội- Đ
2023 2 24/02/2023 3702418121 Công Ty TNHHSố 8 và 9, ĐT
2023 2 24/02/2023 0801291590 CôNG TY TNHHLÔ CN5, CN6
2023 2 24/02/2023 3700786049 Công Ty TNHHLô CN16 , ô số
2023 2 24/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 24/02/2023 3600899271 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 2 24/02/2023 3900326190 Công ty TNHHKCN Trảng Bàng
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHLAND PLOT NO
2023 2 24/02/2023 0901076886 CôNG TY TNHHTỔ DÂN PHỐ P
2023 2 24/02/2023 4601289129 CôNG TY TNHHLô CN4, Khu C
2023 2 08/02/2023 2902146219 CôNG TY TNHHtổ dân phố Hồ
2023 2 13/02/2023 0105226540 CôNG TY TNHHLô 501 Tầng 5
2023 2 25/02/2023 4001126281 CôNG TY TNH LO B-B4 Cum c
2023 2 07/02/2023 3500429480 CôNG TY TNHHKCN Cái Mép,
2023 2 17/02/2023 3500429480 CôNG TY TNHHKCN Cái Mép,
2023 2 24/02/2023 3500429480 CôNG TY TNHHKCN Cái Mép,
2023 2 06/02/2023 5200871726 CôNG TY TNHHThôn Hợp Nhất,
2023 2 01/02/2023 2901627664 CôNG TY CP á Xóm 12, Xã Ho
2023 2 01/02/2023 39011852310 Chi Nhánh 3 - Làng Hòn Mẻ,
2023 2 01/02/2023 5700566336 Công Ty TNHHSố 62, Trần Q
2023 2 01/02/2023 0200821451 Công Ty Cổ PhSố 06/04 Veni
2023 2 01/02/2023 4101424041 CôNG TY TNHHKhu chăn nuôi
2023 2 01/02/2023 5000218799 Công Ty TráchTổ dân phố Tâ
2023 2 01/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 01/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 01/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 01/02/2023 3900248400 CôNG TY TNHHSố 302, ấp Th
2023 2 01/02/2023 6101219254 CôNG TY TNHHThôn Nhơn Bìn
2023 2 01/02/2023 4900835947 CôNG TY TNHHSố 32, Phố Mu
2023 2 01/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 01/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 01/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 01/02/2023 0601217656 Cửa hàng nôngĐội 1, - Xã Ph
2023 2 01/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 01/02/2023 3901206361 Công Ty TNHHThửa đất số 56
2023 2 01/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 01/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 01/02/2023 5100409966 Công Ty TráchSố nhà 531, tổ
2023 2 01/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 01/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 01/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 01/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 01/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 01/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 01/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 01/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 01/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổ V 3, ấp Tân B
2023 2 01/02/2023 4900402767 Lăng Thị Bích Na Hình, Thụy
2023 2 01/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 01/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 01/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 01/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 01/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 01/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 02/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 02/02/2023 4900818370 Vũ Quốc Tuân37/4 lê lợi , P
2023 2 02/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 02/02/2023 0601217656 Cửa hàng nôngĐội 1, - Xã Ph
2023 2 02/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 02/02/2023 8073018074 Thân Thị Bích Số 20, ngõ 3,
2023 2 02/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 02/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 02/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 02/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 2802944743 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 3900318104 Công Ty TráchẤp 1, Xã Suối
2023 2 02/02/2023 3900212443 CôNG TY TRáC250 Lý Thường
2023 2 02/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 02/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 02/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 02/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 02/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 02/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 02/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 03/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 03/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 03/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 03/02/2023 43003216430 NHà MáY SảN Thôn Long Châu
2023 2 03/02/2023 4900859842 Xuân Thị ThânThôn Lũng Cùng
2023 2 03/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 03/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 03/02/2023 4900836002 Hoàng Đức Phsố nhà 19 khu
2023 2 03/02/2023 8367541784 La Thị Liên Số 260 khu Bãi
2023 2 03/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 03/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 03/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 03/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 03/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 03/02/2023 2400939020 CôNG TY TNHHSố 06, đường
2023 2 03/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 03/02/2023 43003216430 CHI NHáNH Cô15 Ngô Mây, Ph
2023 2 03/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 04/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 04/02/2023 5700476393 Công Ty Cổ PhĐường Hùng Vư
2023 2 04/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 04/02/2023 4900860460 Nguyễn Thị H Số 15 đường T
2023 2 04/02/2023 2400939020 CôNG TY TNHHSố 06, đường
2023 2 04/02/2023 3900212443 CôNG TY TRáC250 Lý Thường
2023 2 04/02/2023 8427477046 Nguyễn Thị ThLÊ ĐẠI HÀNH
2023 2 05/02/2023 4900818370 Vũ Quốc Tuân37/4 lê lợi , P
2023 2 05/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 05/02/2023 5100470248 CôNG TY TRá Số nhà 01, ngõ
2023 2 05/02/2023 0102389917 Công Ty Cổ PhSố 3, ngõ 10,
2023 2 05/02/2023 4900763555 Triệu Thị Thu Tân Thanh ,Vă
2023 2 05/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 05/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 05/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 05/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 05/02/2023 4900457445 Đinh Mạnh HàSố 11, ngõ 1,
2023 2 06/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 06/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 06/02/2023 0200739302 Công Ty TNHHSố 6/27 Hoàng
2023 2 06/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 06/02/2023 0200739302 Công Ty TNHHSố 6/27 Hoàng
2023 2 06/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 06/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 06/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 06/02/2023 3900374638 Công Ty Trác Tổ 7, ấp Hòa B
2023 2 06/02/2023 5400264091 Công Ty TráchNhà ông Bùi V
2023 2 06/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 06/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổ V 3, ấp Tân B
2023 2 06/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 06/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 06/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 06/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 06/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 06/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 06/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 07/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 06/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 06/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 06/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 06/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 06/02/2023 6001667904 CôNG TY Cổ PHSố 12-14 đườn
2023 2 06/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 07/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 07/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 07/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 07/02/2023 4900859842 Xuân Thị ThânThôn Lũng Cùng
2023 2 07/02/2023 0102389917 Công Ty Cổ PhSố 3, ngõ 10,
2023 2 07/02/2023 3600266053 CôNG TY TNHHSố 75, Đường N
2023 2 07/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 07/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 07/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 07/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 07/02/2023 6001667904 CôNG TY Cổ PHSố 12-14 đườn
2023 2 07/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 08/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 08/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 08/02/2023 5200116441 Công Ty Cổ PhSố nhà 279, đ
2023 2 08/02/2023 2901627664 CôNG TY CP á Xóm 12, Xã Ho
2023 2 08/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 08/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 08/02/2023 3900806207 Công Ty TráchẤp 1, xã Phước
2023 2 08/02/2023 43003216430 CHI NHáNH Cô15 Ngô Mây, Ph
2023 2 08/02/2023 0200449995 CôNG TY TRáCSố 9/310C Ngu
2023 2 08/02/2023 3900972596 Công Ty TráchSố 18, tổ 39,
2023 2 09/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 09/02/2023 2901627664 CôNG TY CP á Xóm 12, Xã Ho
2023 2 09/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 09/02/2023 5100477927 CôNG TY TNHHKhu Kinh tế C
2023 2 09/02/2023 3100980164 CôNG TY Cổ P Cầu Đá Mài, Th
2023 2 09/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 09/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 09/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 09/02/2023 5200116441 Công Ty Cổ PhSố nhà 279, đ
2023 2 09/02/2023 2900326294 CôNG TY Cổ P Số 11, đường
2023 2 10/02/2023 0200449995 CôNG TY TRáCSố 9/310C Ngu
2023 2 10/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 10/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 10/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 10/02/2023 6001667904 CôNG TY Cổ PHSố 12-14 đườn
2023 2 10/02/2023 3901252689 CôNG TY TNH Số 106, Ấp Gia
2023 2 10/02/2023 6101219254 CôNG TY TNHHThôn Nhơn Bìn
2023 2 10/02/2023 3900199182 Công Ty Trác Ấp Thạnh Hưng
2023 2 10/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 10/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 10/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 10/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 10/02/2023 5000218799 Công Ty TráchTổ dân phố Tâ
2023 2 10/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 10/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 10/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 10/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 11/02/2023 4900835947 CôNG TY TNHHSố 32, Phố Mu
2023 2 11/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 11/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 11/02/2023 4900813372 Nguyễn Ngọc tân thanh,văn
2023 2 11/02/2023 2400110949 CôNG TY CP X Số 1, Đường N
2023 2 11/02/2023 3900316354 Cty TNHH Sản Tổ 2, Xã Suối
2023 2 11/02/2023 2900746789 Công Ty CP ThSố 13, ngõ 77
2023 2 11/02/2023 6101185654 Công Ty TNHHThôn 1, Xã Ia
2023 2 11/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 11/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 11/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 12/02/2023 2802944743 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 12/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 12/02/2023 0309135450 Công Ty Cổ PhThôn Nhơn Bìn
2023 2 13/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổV 3, ấp Tân B
2023 2 13/02/2023 0314672612 CôNG TY TNHH13 Đường số 6
2023 2 13/02/2023 3900244533 Công ty TNHH Ấp Trà Võ, Xã
2023 2 13/02/2023 0314672612 CôNG TY TNHH13 Đường số 6
2023 2 13/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 13/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 13/02/2023 8685156828 Đào xuân Kho Khu Bản Kho -
2023 2 13/02/2023 3901206361 Công Ty TNHHThửa đất số 56
2023 2 13/02/2023 0312424653 Công Ty TNHH12/9 Phan Văn
2023 2 13/02/2023 2901637849 Công Ty CP SảXóm Nam Kim,
2023 2 13/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 13/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 13/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 13/02/2023 5100411813 CôNG TY TNHHThôn Thượng M
2023 2 13/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 13/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 13/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 14/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 13/02/2023 4900835947 CôNG TY TNHHSố 32, Phố Mu
2023 2 13/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 13/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 14/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 14/02/2023 3901169494 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp Hội T
2023 2 14/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 14/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 14/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 15/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 15/02/2023 3900244565 CôNG TY Cổ P Ấp Tân Hòa, Xã
2023 2 15/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 16/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 16/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 16/02/2023 3900318104 Công Ty TráchẤp 1, Xã Suối
2023 2 16/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 16/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổV 3, ấp Tân B
2023 2 16/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 16/02/2023 43003216430 NHà MáY SảN Thôn Long Châu
2023 2 17/02/2023 8201634794 Nùng Xuân ChThôn Giang Na
2023 2 17/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 17/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 17/02/2023 3900316354 Cty TNHH Sản Tổ 2, Xã Suối
2023 2 17/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 18/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 18/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 18/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 18/02/2023 3901169494 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp Hội T
2023 2 18/02/2023 5500533125 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 18/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 18/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 19/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 19/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 19/02/2023 5700596771 Công Ty TNHHTổ 4, khu Hồn
2023 2 19/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 20/02/2023 0106912207 CôNG TY Cổ P Số 9, BT5, Bá
2023 2 20/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 20/02/2023 3900199182 Công Ty Trác Ấp Thạnh Hưng
2023 2 20/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 20/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 20/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 20/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 21/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 21/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổV 3, ấp Tân B
2023 2 21/02/2023 4900869960 CôNG TY TNH Số 21 đường C
2023 2 21/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 21/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 21/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 21/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 21/02/2023 5500533125 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 21/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 21/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 21/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 22/02/2023 5700596771 Công Ty TNHHTổ 4, khu Hồn
2023 2 22/02/2023 5500533125 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 23/02/2023 5400264091 Công Ty TráchNhà ông Bùi V
2023 2 23/02/2023 2900746789 Công Ty CP ThSố 13, ngõ 77
2023 2 24/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 24/02/2023 0309135450 Công Ty Cổ PhThôn Nhơn Bìn
2023 2 24/02/2023 2802944743 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 24/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 24/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 24/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 24/02/2023 3900248400 CôNG TY TNHHSố 302, ấp Th
2023 2 24/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 25/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổ V 3, ấp Tân B
2023 2 25/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 25/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 25/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 25/02/2023 3900212443 CôNG TY TRáC250 Lý Thường
2023 2 25/02/2023 4000401337 Công Ty TNHHThôn Thuận An
2023 2 25/02/2023 3000401208 Công ty cổ ph Số 139 đường
2023 2 25/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 26/02/2023 5100178966 CôNG TY TRá Số nhà 10A, đ
2023 2 27/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 27/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 27/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 28/02/2023 0309135450 Công Ty Cổ PhThôn Nhơn Bìn
2023 2 09/02/2023 0313665690 CôNG TY TNHHSố 68 đường P
2023 2 01/02/2023 5300806720 CôNG TY TNHHSố nhà 085, đ
2023 2 02/02/2023 0108967466 CôNG TY TNHHSố 21, ngõ 49
2023 2 15/02/2023 0315659170 CôNG TY TNHH65 Triệu Quang
2023 2 16/02/2023 0317001002 CôNG TY TNHH300 Phạm Văn
2023 2 24/02/2023 0315659170 CôNG TY TNHH65 Triệu Quang
2023 2 08/02/2023 4900850247 CôNG TY TNHHKhu cầu 20, Xã
2023 2 09/02/2023 0201842905 CôNG TY TNHHSố nhà 28/75A
2023 2 20/02/2023 4900850247 CôNG TY TNHHKhu cầu 20, Xã
2023 2 21/02/2023 2301181064 CôNG TY TNHH3/181 Hoa Bằn
2023 2 21/02/2023 0109915460 CôNG TY TNHHThôn Cấn Thượ
2023 2 23/02/2023 2301181064 CôNG TY TNHH3/181 Hoa Bằn
2023 2 03/02/2023 0700831465 CôNG TY TNHHCCN Kim Bình,
2023 2 06/02/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 2 18/02/2023 5701361370 Công Ty TNHHKhu 8, Phường
2023 2 22/02/2023 0700831465 CôNG TY TNHHCCN Kim Bình,
2023 2 07/02/2023 0101728081 Công ty TNHH Tổ 10, Cụm Dâ
2023 2 10/02/2023 6101236154 CôNG TY TNH Số nhà 26 Đườ
2023 2 02/02/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 2 06/02/2023 1301087408 CôNG TY TNHHThửa đất số 14
2023 2 09/02/2023 0315601124 CôNG TY TNHH21 Đường Số
2023 2 16/02/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 2 19/02/2023 1301052564 CôNG TY TNH Thửa đất số 34
2023 2 20/02/2023 0315601124 CôNG TY TNHH21 Đường Số
2023 2 27/02/2023 8496542962 Nguyễn Thị H SỐ 8,ĐƯỜNG
2023 2 28/02/2023 1301087408 CôNG TY TNHHThửa đất số 14
2023 2 01/02/2023 8286540334 Nguyễn Huỳnhấp 4 ,Xã Bình
2023 2 01/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 1301053889 CôNG TY TNHHThửa đất số 19
2023 2 07/02/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 2 07/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 07/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 07/02/2023 8023858800 Hộ KINH DOANấp 4 ,Xã Bình
2023 2 07/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 07/02/2023 1300924149 Công Ty TNHHSố 83, ấp An
2023 2 07/02/2023 1301076734 CôNG TY TNHHThửa đất số 5
2023 2 13/02/2023 8286540334 Nguyễn Huỳnhấp 4 ,Xã Bình
2023 2 13/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 13/02/2023 1301080106 CôNG TY TNHHKhu phố Mỹ Tân
2023 2 14/02/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 2 16/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 21/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 27/02/2023 1301111812 CôNG TY TNHHThửa đất số 19
2023 2 07/02/2023 0311461740 CôNG TY TNHH413/42 Lê Văn
2023 2 02/02/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 2 03/02/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 2 04/02/2023 0302817119 CôNG TY Cổ P Lô III, 23A,
2023 2 04/02/2023 3800802343 Công Ty TNHHThôn Sơn Trun
2023 2 05/02/2023 3801078620 CôNG TY TNHHSố 551, Tổ 1,
2023 2 06/02/2023 3801188736 CôNG TY TNHHKhu phố 5, Ph
2023 2 06/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 06/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 07/02/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 2 07/02/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3,
2023 2 08/02/2023 3901201878 Công Ty TráchSố 26, hẻm 4,
2023 2 08/02/2023 3800793339 Công ty TNHH Ấp 9, Xã Lộc T
2023 2 08/02/2023 3801078620 CôNG TY TNHHSố 551, Tổ 1,
2023 2 08/02/2023 3700625436 CôNG TY Cổ P Thửa đất số 84
2023 2 08/02/2023 3801188736 CôNG TY TNHHKhu phố 5, Ph
2023 2 08/02/2023 3602983017 Công Ty TNHHSố 33, ĐT 772
2023 2 09/02/2023 3603134841 Công Ty TNHHTổ 6, Ấp 2, X
2023 2 10/02/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 2 10/02/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 2 10/02/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 2 10/02/2023 4500605473 Công Ty TNHHSố 57 Đào Duy
2023 2 10/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 10/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 10/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 11/02/2023 1100120045 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 2 11/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 11/02/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3,
2023 2 11/02/2023 1200551119 Công Ty TNHHấp Tân Phú, Xã
2023 2 12/02/2023 0305938601 Công Ty Cổ Ph29/17 Đường D
2023 2 13/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 13/02/2023 4400434489 CôNG TY TNH Lô B7-4 KCN An
2023 2 13/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 13/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 13/02/2023 3801146856 CôNG TY TNHHThôn 1, Xã Mi
2023 2 14/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 14/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 14/02/2023 3601047858 Công Ty TNHH443/2A, ấp Gia
2023 2 16/02/2023 3800793339 Công ty TNHH Ấp 9, Xã Lộc T
2023 2 16/02/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 2 16/02/2023 3801097158 Công Ty TNHHThôn Phước Sơ
2023 2 16/02/2023 0305938601 Công Ty Cổ Ph29/17 Đường D
2023 2 18/02/2023 3800211407 Công Ty TNHHẤp 4, Xã Tân
2023 2 18/02/2023 1101841064 CôNG TY TNHHẤp 2, Xã Hướn
2023 2 19/02/2023 3900877261 Công Ty TráchTổ 29, ấp Nin
2023 2 20/02/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3,
2023 2 20/02/2023 0108823954 CôNG TY Cổ P Số 46/268 Lê
2023 2 21/02/2023 3801092047 Công Ty TNHHTổ 3, Khu phố
2023 2 22/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 21/02/2023 3801146856 CôNG TY TNHHThôn 1, Xã Mi
2023 2 21/02/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 2 22/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 23/02/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 2 23/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 24/02/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 2 27/02/2023 3801092047 Công Ty TNHHTổ 3, Khu phố
2023 2 27/02/2023 4500592792 Công Ty Cổ PhLô 122, khu p
2023 2 28/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 17/02/2023 0315433254 CôNG TY TNH Phòng 301, Tầ
2023 2 03/02/2023 0312971254 Công Ty TNHH594/1/20 Âu C
2023 2 08/02/2023 0109517484 CôNG TY TNH Số 11 ngõ 57
2023 2 08/02/2023 4900810981 CôNG TY TNH Số 31, đường
2023 2 09/02/2023 4900824494 CôNG TY TNHHSố 9, ngách 1
2023 2 10/02/2023 4900810981 CôNG TY TNH Số 31, đường
2023 2 16/02/2023 0109517484 CôNG TY TNH Số 11 ngõ 57
2023 2 17/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 20/02/2023 5100477268 CôNG TY TNHHSố nhà 18, ngõ
2023 2 03/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 03/02/2023 6001687650 CôNG TY Cổ Thôn 1, Xã Ea
2023 2 06/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 10/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 14/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 18/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 28/02/2023 5901182315 CôNG TY Cổ P 72 Mạc Đỉnh Ch
2023 2 02/02/2023 0312950991 Công Ty TNHH528 Nguyễn Th
2023 2 01/02/2023 5300792362 CôNG TY TNHHSố nhà 214 đư
2023 2 01/02/2023 5300771429 CôNG TY TNH Nhà ông Hoàn
2023 2 01/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 01/02/2023 5100425527 Nguyễn Thị H Tổ 12, Phường
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 4900813372 Nguyễn Ngọc tân thanh,văn
2023 2 01/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 02/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 01/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 01/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 2 01/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 6001602093 CôNG TY Cổ P Số 107 Lê Duẩn
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 01/02/2023 0314645866 CôNG TY TNH Lầu 2, Số 79/
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 01/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 01/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 01/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 5300792362 CôNG TY TNHHSố nhà 214 đư
2023 2 02/02/2023 5100410175 Trần Quang V Thôn Giang Na
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 02/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 02/02/2023 5300783199 CôNG TY Cổ P SN 111 Phố Đô
2023 2 02/02/2023 4900865194 CôNG TY TNHHSố 147 đường
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 02/02/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 02/02/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 2 02/02/2023 0316210204 CôNG TY TNHH105/45 Nguyễn
2023 2 03/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 03/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 03/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 03/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 03/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 03/02/2023 3603855699 CôNG TY TNHH1528, tổ 1, ấp
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0317304712 CôNG TY TNHH107 Nguyễn Hữ
2023 2 04/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 04/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 04/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 04/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 04/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 06/02/2023 5300792316 CôNG TY TNHHThôn Cánh Đông
2023 2 05/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 05/02/2023 5901152705 CôNG TY Cổ P 559B Lê Đại Hà
2023 2 06/02/2023 5100456042 CôNG TY TNHHThôn Giang Na
2023 2 06/02/2023 5300771429 CôNG TY TNH Nhà ông Hoàn
2023 2 07/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 06/02/2023 0316971946 CôNG TY TNHH56 Yên Thế ,
2023 2 06/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 06/02/2023 0316971946 CôNG TY TNHH56 Yên Thế ,
2023 2 06/02/2023 0312206415 Công Ty TNHH228 Bùi Đình
2023 2 06/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 2 06/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 06/02/2023 5100425527 Nguyễn Thị H Tổ 12, Phường
2023 2 06/02/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 2 06/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 06/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 06/02/2023 0314645866 CôNG TY TNH Lầu 2, Số 79/
2023 2 06/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 06/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 06/02/2023 0317101367 CôNG TY TNH 258C Lương Đị
2023 2 06/02/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 2 06/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 06/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 06/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 07/02/2023 86785675130 Triệu Thị Mùi Số 082, Đường
2023 2 07/02/2023 0312950991 Công Ty TNHH528 Nguyễn Th
2023 2 07/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 07/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 07/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 07/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 07/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 08/02/2023 5300347026 Hoàng Thị MoSố nhà 230, Tr
2023 2 08/02/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 2 08/02/2023 4900567913 Vũ Thị Khuê NA SẦM - VĂN
2023 2 08/02/2023 3702979776 CôNG TY TNHHB949 Oasis 3,
2023 2 09/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 10/02/2023 6001602093 CôNG TY Cổ P Số 107 Lê Duẩn
2023 2 10/02/2023 87864323510 Hoàng Trung Null
2023 2 10/02/2023 0314757802 CôNG TY TNHH68/92 Đồng Na
2023 2 10/02/2023 0317101367 CôNG TY TNH 258C Lương Đị
2023 2 11/02/2023 0316210204 CôNG TY TNHH105/45 Nguyễn
2023 2 13/02/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 2 14/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 14/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 15/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 16/02/2023 5901152705 CôNG TY Cổ P 559B Lê Đại Hà
2023 2 17/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 17/02/2023 3702979776 CôNG TY TNHHB949 Oasis 3,
2023 2 21/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 20/02/2023 6001723718 CôNG TY Cổ P Số 05 đường 1
2023 2 20/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 20/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 20/02/2023 6001602093 CôNG TY Cổ P Số 107 Lê Duẩn
2023 2 20/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 21/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 21/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 21/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 21/02/2023 0314068827 CôNG TY TNHHSố 09 đường s
2023 2 21/02/2023 0314645866 CôNG TY TNH Lầu 2, Số 79/
2023 2 22/02/2023 0317109729 CôNG TY TNHH57/7 Ấp Đông
2023 2 22/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 22/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 23/02/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 2 24/02/2023 0316971946 CôNG TY TNHH56 Yên Thế ,
2023 2 24/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 24/02/2023 5100480905 CôNG TY TRáCSố nhà 274, đư
2023 2 24/02/2023 5300792316 CôNG TY TNHHThôn Cánh Đông
2023 2 24/02/2023 0317109729 CôNG TY TNHH57/7 Ấp Đông
2023 2 24/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 25/02/2023 8510427097 Nông Thị HằngSố nhà 001, đư
2023 2 25/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 25/02/2023 0314757802 CôNG TY TNHH68/92 Đồng Na
2023 2 27/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 2 27/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 2 27/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 27/02/2023 0316296730 CôNG TY TNH 169/30 Đường
2023 2 28/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 2 28/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 2 28/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 28/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 28/02/2023 0317109729 CôNG TY TNHH57/7 Ấp Đông
2023 2 28/02/2023 3702979776 CôNG TY TNHHB949 Oasis 3,
2023 2 01/02/2023 8115659717 Phạm Hồng HảSố 8 đường Mỹ
2023 2 01/02/2023 4900877305 CôNG TY TNHHSố 10, ngõ 86,
2023 2 01/02/2023 8153317947 Hoàng Phi LonSố 27 Thôn Cốc
2023 2 01/02/2023 4900276343 Nguyễn ThanhTam Thanh Lạ
2023 2 01/02/2023 4900812770 Ma Thị Diệp TÂN THANH -
2023 2 01/02/2023 8139998645 Nguyễn Duy HSO 18 - DUON
2023 2 02/02/2023 4900453200 Lâm Tiến MạnXuân Long - Ca
2023 2 02/02/2023 4900453200 Lâm Tiến MạnXuân Long - Ca
2023 2 02/02/2023 4900878524 Hoàng Thị ThoSố 16,đường M
2023 2 02/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 03/02/2023 8115659717 Phạm Hồng HảSố 8 đường Mỹ
2023 2 03/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 03/02/2023 4900811216 Lý Thị Hằng Tân Thanh, Vă
2023 2 03/02/2023 4900813679 Nông Thị Sinh TAN THANH V
2023 2 03/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 04/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 04/02/2023 4900878838 Hoàng Ngọc T số 74 đường N
2023 2 06/02/2023 4900891765 CôNG TY TNHH
2023 2 05/02/2023 86175040400 Nguyễn PhướcNull
2023 2 06/02/2023 1201582423 CôNG TY TRáCKhu phố 2, Phư
2023 2 09/02/2023 4900798678 Hoàng Trung BẢN RUỐC, XÃ
2023 2 12/02/2023 8266470696 Ngô Phương Tsố 69 Ngô Văn
2023 2 12/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 13/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 14/02/2023 4900453200 Lâm Tiến MạnXuân Long - Ca
2023 2 15/02/2023 86134020230 Hoàng Ngọc T THÔN TÂN BẢO
2023 2 17/02/2023 81857138480 Hoàng Thị Nă Null
2023 2 18/02/2023 8573638213 Mai Ngọc SơnSN 074 ,duong
2023 2 18/02/2023 8041028520 Tạ Văn Bình SN192 Đ. Lương
2023 2 24/02/2023 4900812763 Nguyễn Thị HưSố 11, Ngõ 06
2023 2 27/02/2023 5300794722 CôNG TY TNH Số nhà 098, đ
2023 2 28/02/2023 85513990250 Dương Thị Ph 6A/25 Đường B
2023 2 01/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 10/02/2023 8442683607 Cơ Sở Kinh D Km0, xã Ma Li
2023 2 01/02/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 2 01/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 01/02/2023 8073018074 Thân Thị Bích Số 20, ngõ 3,
2023 2 03/02/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 2 03/02/2023 5300807040 CôNG TY TNHHSố nhà 057, đư
2023 2 04/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 09/02/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 2 22/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 19/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 01/02/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 2 01/02/2023 0316624050 CôNG TY TNHH21 Đường số 8
2023 2 01/02/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 2 01/02/2023 0316624050 CôNG TY TNHH21 Đường số 8
2023 2 01/02/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 2 01/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 02/02/2023 0316940426 CôNG TY Cổ P 68 Nguyễn Huệ
2023 2 02/02/2023 6001544878 Công Ty TNHHSố 85 đường N
2023 2 02/02/2023 3603544076 CôNG TY TNH Số 20, đường
2023 2 02/02/2023 6001700407 CôNG TY Cổ P Km 23 Quốc lộ
2023 2 03/02/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 2 03/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 04/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 04/02/2023 4900227843 Công Ty Cổ P Số 32, đường
2023 2 07/02/2023 1501138988 CôNG TY TNH thửa đất số 20
2023 2 09/02/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 2 09/02/2023 0308819063 CôNG TY TNHH158/35 Hoàng
2023 2 13/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 15/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 15/02/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 2 17/02/2023 0316624050 CôNG TY TNHH21 Đường số 8
2023 2 21/02/2023 4900891532 CôNG TY TNHHKiot G6 – Tru
2023 2 22/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 22/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 25/02/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 2 01/02/2023 5300805854 CôNG TY TNHHThôn 4, Xã Đồn
2023 2 03/02/2023 5300804554 CôNG TY TNHHTổ 5, Đường Đ
2023 2 04/02/2023 5300805854 CôNG TY TNHHThôn 4, Xã Đồn
2023 2 09/02/2023 5300805854 CôNG TY TNHHThôn 4, Xã Đồn
2023 2 01/02/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 2 01/02/2023 8708433943 Vũ Thanh Mai187 Trần Đăng
2023 2 01/02/2023 8139958392 Vi Văn Tài Số 93, đường
2023 2 01/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 01/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 03/02/2023 0201975045 CôNG TY TNHHPhòng 602 khu
2023 2 03/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 04/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 05/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 05/02/2023 87201200160 ĐặNG QUANGNull
2023 2 06/02/2023 0106795797 CôNG TY Cổ P Tầng 6, tòa G
2023 2 06/02/2023 4800913662 CôNG TY TNHHTổ dân phố T
2023 2 07/02/2023 4800163674 Doanh NghiệpTổ dân phố T
2023 2 07/02/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 2 09/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 10/02/2023 5300795405 CôNG TY TNHHSố nhà 196, Đ
2023 2 10/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 10/02/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 2 11/02/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 2 11/02/2023 8175843728 Lưu Quang ĐạiPhú Lộc 1, P.
2023 2 11/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 14/02/2023 8175843728 Lưu Quang ĐạiPhú Lộc 1, P.
2023 2 14/02/2023 8394771811 Nguyễn Duy Hsố 11 khu Hòa
2023 2 14/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 16/02/2023 4900821380 Hoàng Thị HằnXã Hoàng Đồng
2023 2 16/02/2023 4900824494 CôNG TY TNHHSố 9, ngách 1
2023 2 17/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 19/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 21/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 22/02/2023 4800907154 CôNG TY TNHHXóm Tân Thịnh
2023 2 23/02/2023 4800163674 Doanh NghiệpTổ dân phố T
2023 2 23/02/2023 4800163674 Doanh NghiệpTổ dân phố T
2023 2 24/02/2023 4800163674 Doanh NghiệpTổ dân phố T
2023 2 24/02/2023 86630420480 Lương Sơn HàSN 054, Phạm V
2023 2 25/02/2023 83656366240 Nguyễn Hồng Khu 6, Phường
2023 2 26/02/2023 4900821380 Hoàng Thị HằnXã Hoàng Đồng
2023 2 26/02/2023 4800907154 CôNG TY TNHHXóm Tân Thịnh
2023 2 28/02/2023 4800931559 CôNG TY TNHHsố nhà 12, tổ
2023 2 01/02/2023 8090686064 Lê Thị Thu HiêSố 015 Phố Hưn
2023 2 01/02/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 2 01/02/2023 5300744337 Nguyễn Thị NaSN 168, Đường
2023 2 01/02/2023 5300787517 CôNG TY TNHHSố nhà 192, đ
2023 2 01/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 01/02/2023 4900811216 Lý Thị Hằng Tân Thanh, Vă
2023 2 01/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 01/02/2023 3401148520 CôNG TY TNHHLô C9-1/2, Kh
2023 2 01/02/2023 0310608856 Công Ty TNHH480/53/2 Bình
2023 2 01/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 01/02/2023 0310608856 Công Ty TNHH480/53/2 Bình
2023 2 01/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 01/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 01/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 01/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 01/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 01/02/2023 0317183112 CôNG TY TNH 56 Đinh Bộ Lĩ
2023 2 02/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 02/02/2023 8266470696 Ngô Phương Tsố 69 Ngô Văn
2023 2 02/02/2023 0311994530 Công Ty TNHHA0507, Toà nh
2023 2 02/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 02/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 02/02/2023 0313823629 Công Ty TNHHSố 62A Phạm N
2023 2 02/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 02/02/2023 0314527189 CôNG TY TNH Số 256/70/33B
2023 2 02/02/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 2 02/02/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 2 02/02/2023 86630420480 Lương Sơn HàSN 054, Phạm V
2023 2 02/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 02/02/2023 3400375055 Công Ty TNHHThôn Phú Sum,
2023 2 02/02/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 2 02/02/2023 0310608856 Công Ty TNHH480/53/2 Bình
2023 2 03/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 03/02/2023 3401148520 CôNG TY TNHHLô C9-1/2, Kh
2023 2 04/02/2023 5300795405 CôNG TY TNHHSố nhà 196, Đ
2023 2 03/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 03/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 03/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 03/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 03/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 03/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 03/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 03/02/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 2 03/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 03/02/2023 0317105675 CôNG TY TNHH966 Nguyễn Th
2023 2 03/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 04/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 04/02/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 2 04/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 04/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 04/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 04/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 04/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 04/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 04/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 04/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 04/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 04/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 04/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 04/02/2023 3401110816 Công Ty TNHHThôn An Vinh,
2023 2 04/02/2023 3400375055 Công Ty TNHHThôn Phú Sum,
2023 2 04/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 06/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 06/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 06/02/2023 8041028520 Tạ Văn Bình SN192 Đ. Lương
2023 2 06/02/2023 0314527189 CôNG TY TNH Số 256/70/33B
2023 2 06/02/2023 3400375055 Công Ty TNHHThôn Phú Sum,
2023 2 06/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 06/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 06/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 06/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 06/02/2023 0317105675 CôNG TY TNHH966 Nguyễn Th
2023 2 07/02/2023 0317105675 CôNG TY TNHH966 Nguyễn Th
2023 2 07/02/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 2 07/02/2023 0317105675 CôNG TY TNHH966 Nguyễn Th
2023 2 07/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 07/02/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 2 07/02/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 2 08/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 08/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 08/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 08/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 09/02/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số nhà 261,
2023 2 09/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 09/02/2023 5300804554 CôNG TY TNHHTổ 5, Đường Đ
2023 2 09/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 09/02/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 2 09/02/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 2 09/02/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 2 09/02/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 2 09/02/2023 0317186755 CôNG TY TNHH13C Đường số
2023 2 10/02/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 2 10/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 10/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 10/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 11/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 12/02/2023 5300794497 Đỗ Văn ThànhSN 047, Tổ 5, T
2023 2 12/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 12/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 12/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 12/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 13/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 13/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 13/02/2023 0310608856 Công Ty TNHH480/53/2 Bình
2023 2 13/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 13/02/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 2 14/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 14/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 14/02/2023 0313823629 Công Ty TNHHSố 62A Phạm N
2023 2 14/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 14/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 15/02/2023 0310608856 Công Ty TNHH480/53/2 Bình
2023 2 17/02/2023 0316274102 CôNG TY TNHH50/38/9 TL29,
2023 2 16/02/2023 86134020230 Hoàng Ngọc T THÔN TÂN BẢO
2023 2 16/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 16/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 16/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 16/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 16/02/2023 5702109053 CôNG TY TRáCPhú Gia 3, 12
2023 2 17/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 17/02/2023 0311994530 Công Ty TNHHA0507, Toà nh
2023 2 17/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 17/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 17/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 19/02/2023 5100410175 Trần Quang V Thôn Giang Na
2023 2 20/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 20/02/2023 0309764434 CôNG TY TNHH94 Xuân Thủy,
2023 2 22/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 22/02/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 2 22/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 22/02/2023 3401234794 CôNG TY TNHHThôn Hiệp Lễ,
2023 2 22/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 23/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 24/02/2023 86630420480 Lương Sơn HàSN 054, Phạm V
2023 2 24/02/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 2 25/02/2023 0314527189 CôNG TY TNH Số 256/70/33B
2023 2 25/02/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 2 25/02/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 2 25/02/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 2 25/02/2023 88079398430 Đào Thị Phích
2023 2 25/02/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 2 25/02/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 2 25/02/2023 0317186755 CôNG TY TNHH13C Đường số
2023 2 27/02/2023 5300811417 CôNG TY TNH
2023 2 26/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 26/02/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Th
2023 2 27/02/2023 0314527189 CôNG TY TNH Số 256/70/33B
2023 2 27/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 27/02/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 2 27/02/2023 0317186755 CôNG TY TNHH13C Đường số
2023 2 28/02/2023 0309764434 CôNG TY TNHH94 Xuân Thủy,
2023 2 28/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 01/02/2023 4900275205 Nguyễn Hồng Khu Vườn Sái,
2023 2 06/02/2023 0315910436 CôNG TY TNH 258B ÂU CƠ,
2023 2 06/02/2023 0316628143 CôNG TY TNHH155 Đường 12,
2023 2 06/02/2023 6400434355 CôNG TY TNHHSố nhà 452 th
2023 2 11/02/2023 0315910436 CôNG TY TNH 258B ÂU CƠ,
2023 2 17/02/2023 0315910436 CôNG TY TNH 258B ÂU CƠ,
2023 2 20/02/2023 0313538357 CôNG TY TNHHLầu 4, Số 414
2023 2 23/02/2023 6400434355 CôNG TY TNHHSố nhà 452 th
2023 2 24/02/2023 0315961455 CôNG TY TNHH25/2A Đường L
2023 2 27/02/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 2 24/02/2023 3700313821 Công Ty Cổ PhSố 290, Đường
2023 2 09/02/2023 1200699595 CTy TNHH Long Lô A IV-11 Kh
2023 2 10/02/2023 0900690980 CôNG TY Cổ PHSố 25, Đường
2023 2 15/02/2023 5702108998 CôNG TY TRáCPhú Gia 3, 12
2023 2 01/02/2023 0106002705 CôNG TY Cổ P Tầng 8, tòa n
2023 2 22/02/2023 1402109048 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 2 15/02/2023 0800010279 Công Ty Cổ PhSố 2, đường L
2023 2 21/02/2023 1201591040 CôNG TY TRáCẤp Cầu Dừa, Xã
2023 2 01/02/2023 0309517668 Công Ty TNHH03 Đường số 1
2023 2 01/02/2023 5300778569 CôNG TY TNH Số nhà 001, đư
2023 2 01/02/2023 0109457041 CôNG TY TNHHPhòng 602, Tầ
2023 2 01/02/2023 3700943502 Công Ty TNHHThửa đất số 19
2023 2 02/02/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 2 02/02/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 2 02/02/2023 4800907299 Công ty TNHH Tổ dân phố T
2023 2 02/02/2023 3901239014 CôNG TY TNH Số 327, Đường
2023 2 03/02/2023 0109457041 CôNG TY TNHHPhòng 602, Tầ
2023 2 03/02/2023 3700943502 Công Ty TNHHThửa đất số 19
2023 2 03/02/2023 5300778569 CôNG TY TNH Số nhà 001, đư
2023 2 04/02/2023 4101435685 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 04/02/2023 3603452636 CôNG TY Cổ P Số 2546, khu 8
2023 2 05/02/2023 3700943502 Công Ty TNHHThửa đất số 19
2023 2 06/02/2023 5300751895 CôNG TY TNHHSố nhà 055 đườ
2023 2 05/02/2023 4800931559 CôNG TY TNHHsố nhà 12, tổ
2023 2 06/02/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 2 07/02/2023 5300795405 CôNG TY TNHHSố nhà 196, Đ
2023 2 07/02/2023 0109457041 CôNG TY TNHHPhòng 602, Tầ
2023 2 10/02/2023 0109457041 CôNG TY TNHHPhòng 602, Tầ
2023 2 10/02/2023 3603452636 CôNG TY Cổ P Số 2546, khu 8
2023 2 11/02/2023 5300778569 CôNG TY TNH Số nhà 001, đư
2023 2 13/02/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 2 14/02/2023 4900774797 Công Ty TNHHSố 233/2, đườ
2023 2 14/02/2023 4800907299 Công ty TNHH Tổ dân phố T
2023 2 15/02/2023 0314830629 CôNG TY Cổ P Văn phòng 02,
2023 2 16/02/2023 5300235026 Công Ty TNHHSố 312, Đường
2023 2 19/02/2023 5300751895 CôNG TY TNHHSố nhà 055 đườ
2023 2 22/02/2023 4900805861 CôNG TY TNHHKm 13, Quốc lộ
2023 2 22/02/2023 3600867368 CôNG TY TNHHK8, Quốc lộ 1,
2023 2 23/02/2023 3600867368 CôNG TY TNHHK8, Quốc lộ 1,
2023 2 23/02/2023 8332128008 Trần Xuân HiệSố 062, Nguyễn
2023 2 24/02/2023 0309517668 Công Ty TNHH03 Đường số 1
2023 2 24/02/2023 4101435685 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 24/02/2023 3901239014 CôNG TY TNH Số 327, Đường
2023 2 24/02/2023 3700943502 Công Ty TNHHThửa đất số 19
2023 2 25/02/2023 0316481187 CôNG TY Cổ P 36/22 Đường N
2023 2 27/02/2023 5300773634 CôNG TY CP T Só nhà 019, đư
2023 2 27/02/2023 0316347086 CôNG TY TNHHTầng 1, Tòa N
2023 2 27/02/2023 3600867368 CôNG TY TNHHK8, Quốc lộ 1,
2023 2 28/02/2023 5300725849 CôNG TY TNHHLô 47, Đường T
2023 2 28/02/2023 3801237912 CôNG TY TNHHĐường 312, Tổ
2023 2 28/02/2023 3801268702 CôNG TY TNHHTổ 5, Khu Phố
2023 2 28/02/2023 3801237912 CôNG TY TNHHĐường 312, Tổ
2023 2 28/02/2023 37003138210 CôNG TY Cổ P LOT B_5B2_CN
2023 2 28/02/2023 5801325023 CôNG TY TNHH38 Nguyễn Văn
2023 2 28/02/2023 2900326375 CôNG TY CP Số 47, Nguyễn
2023 2 28/02/2023 0309408732 Cty Cổ Phần T 1/9 ĐỖ VĂN D
2023 2 28/02/2023 6400004842 Công Ty TNHHThôn 6, Xã Ki
2023 2 28/02/2023 0309408732 Cty Cổ Phần T 1/9 ĐỖ VĂN D
2023 2 28/02/2023 3700313821 Công Ty Cổ Ph290 LÊ CHÍ D
2023 2 28/02/2023 0900227109 Công Ty Cổ PhLương Hội, Lư
2023 2 28/02/2023 6400004842 Công Ty TNHHThôn 6, Xã Ki
2023 2 28/02/2023 0108823954 CôNG TY Cổ P Số 46/268 Lê
2023 2 28/02/2023 0313219093 CôNG TY TNH 711/3/1 Lũy B
2023 2 28/02/2023 8345799349 Hoàng Tuấn AKhu Cao Lanh C
2023 2 28/02/2023 3801195797 CôNG TY TNHHTHÔN BÌNH HI
2023 2 28/02/2023 3800339622 Công Ty TNHHThôn Đồng Tiế
2023 2 28/02/2023 1300463339 Công Ty TNHHLô A5, A6, A7,
2023 2 28/02/2023 6400434355 CôNG TY TNHHsố nhà 452 th
2023 2 28/02/2023 5801325023 CôNG TY TNHH38 Nguyễn Văn
2023 2 28/02/2023 2500261765 CôNG TY TNHHKm 9,2 đường
2023 2 28/02/2023 3900443874 CôNG TY Cổ P Lô 121 KCX và
2023 2 28/02/2023 0102670596 Công ty cổ phầCum Cong Nghi
2023 2 28/02/2023 2400325863 Công Ty CP ChCụm công nghiệ
2023 2 28/02/2023 3800259342 Công Ty Cổ PhẤP 2, XÃ ĐỨC
2023 2 28/02/2023 8073971992 Vi Thị Hải Yến SN 04 ngõ 26-
2023 2 28/02/2023 1800512175 Công Ty CP Chkcn cái sơn h
2023 2 28/02/2023 6300249140 Công Ty TNHHLô 16A14b, Khu
2023 2 28/02/2023 1300230895 CôNG TY TNHHLÔ A36-A37 K
2023 2 28/02/2023 0313219093 CôNG TY TNH 711/3/1 Lũy B
2023 2 28/02/2023 1201518548 CôNG TY TNHHLô 47-49-51 KC
2023 2 28/02/2023 1301116641 CôNG TY TRáC
2023 2 28/02/2023 3800259342 Công Ty Cổ PhẤP 2, XÃ ĐỨC
2023 2 28/02/2023 1501059895 CôNG TY TNH Tổ 9, ấp Tân P
2023 2 28/02/2023 2900326375 CôNG TY CP Số 47, Nguyễn
2023 2 28/02/2023 1300961736 Công Ty TNHHẤp Tân Thông
2023 2 28/02/2023 2700224457 Công ty cổ ph P. TRUNG SƠN
2023 2 28/02/2023 6000747272 CôNG TY TRáCCụm Công Nghiệ
2023 2 28/02/2023 0303833995 Công Ty TNHHD24 Chợ Đầu M
2023 2 28/02/2023 5701969835 CôNG TY TNH Tổ 4, Khu Hồn
2023 2 28/02/2023 1100107301 CôNG TY Cô P Số 81B, Quốc L
2023 2 28/02/2023 3800101330 CôNG TY Cổ P P Sơn Giang,
2023 2 28/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ
2023 2 28/02/2023 2700224457 Công ty cổ ph P. TRUNG SƠN
2023 2 28/02/2023 6400433400 CôNG TY TNHHThôn Quảng Đạ
2023 2 28/02/2023 0316303508 CôNG TY TNHHSố 416/15A Dư
2023 2 28/02/2023 6400365694 CôNG TY Cổ P CN6-1 Khu côn
2023 2 28/02/2023 1101931800 CôNG TY TNHHSố nhà 581, ấ
2023 2 28/02/2023 1501101258 CôNG TY TNH Lô B, KCN Bình
2023 2 28/02/2023 3800259342 Công Ty Cổ PhẤP 2, XÃ ĐỨC
2023 2 28/02/2023 5801303132 CôNG TY TNHHSố 61 Âu Cơ,
2023 2 28/02/2023 5900289400 Công Ty TNHHLô B5 Khu Công
2023 2 28/02/2023 1101931800 CôNG TY TNHHSố nhà 581, ấ
2023 2 28/02/2023 0313219093 CôNG TY TNH 711/3/1 Lũy B
2023 2 28/02/2023 0310357899 CôNG TY TNHH33/36/4A Khu p
2023 2 28/02/2023 3700625436 CôNG TY Cổ P ẤP AN MỸ, XÃ
2023 2 28/02/2023 3700339361 Công ty TNHHSố 6, Đại lộ
2023 2 28/02/2023 6400434355 CôNG TY TNHHsố nhà 452 th
2023 2 28/02/2023 3700339361 Công ty TNHHSố 6, Đại lộ
2023 2 28/02/2023 1100107301 CôNG TY Cô P Số 81B, Quốc L
2023 2 28/02/2023 3800259342 Công Ty Cổ PhẤP 2, XÃ ĐỨC
2023 2 28/02/2023 1300463339 Công Ty TNHHLô A5, A6, A7,
2023 2 28/02/2023 1301039073 CôNG TY TNHHThửa đất số 3
2023 2 28/02/2023 2001267585 CôNG TY TRáCẤp Kinh Dớn,
2023 2 28/02/2023 4800929912 CôNG TY TNHHSố nhà 063, t
2023 2 28/02/2023 0316628143 CôNG TY TNHH155 ĐƯỜNG 12
2023 2 28/02/2023 6400434355 CôNG TY TNHHsố nhà 452 th
2023 2 28/02/2023 6400359563 CôNG TY TNHHThôn Phú Xuân
2023 2 28/02/2023 5900289400 Công Ty TNHHLô B5 Khu Công
2023 2 28/02/2023 3801074545 Công Ty TNHHKP Phước Vĩnh
2023 2 28/02/2023 1100107301 CôNG TY Cô P Số 81B, Quốc L
2023 2 28/02/2023 5801303132 CôNG TY TNHHSố 61 Âu Cơ,
2023 2 28/02/2023 6001501899 CôNG TY TNHHSố 97C Bưng Ô
2023 2 28/02/2023 5900289400 Công Ty TNHHLô B5 Khu Công
2023 2 28/02/2023 3801168257 CôNG TY TNHHSố nhà 151, Th
2023 2 28/02/2023 6400004842 Công Ty TNHHThôn 6, Xã Ki
2023 2 28/02/2023 1300463339 Công Ty TNHHLô A5, A6, A7,
2023 2 28/02/2023 3702775652 CôNG TY TNHHSố 6, Đại lộ T
2023 2 28/02/2023 1101853768 CôNG TY TNHHLô H6A, Đường
2023 2 28/02/2023 0311158991 Công Ty TNHH340 Phạm Hùng
2023 2 28/02/2023 6001501899 CôNG TY TNHHSố 97C Bưng Ô
2023 2 28/02/2023 3801207322 CôNG TY Cổ P Đường Nguyễn
2023 2 28/02/2023 3801111074 Công Ty TNHHThôn Nhơn Hòa
2023 2 28/02/2023 2700224457 Công ty cổ ph P. TRUNG SƠN
2023 2 28/02/2023 3700574950 Công Ty TNHHSO 8, DAI LO
2023 2 28/02/2023 3900877261 Công Ty TráchTổ 29, ấp Nin
2023 2 28/02/2023 6400002690 Công Ty TNHHThôn 8- Xã Đă
2023 2 28/02/2023 3900877261 Công Ty TráchTổ 29, ấp Nin
2023 2 28/02/2023 1300867927 Công Ty TNHHSố 159A, khu p
2023 2 28/02/2023 3900443874 CôNG TY Cổ P Lô 121 KCX và
2023 2 28/02/2023 3700574950 Công Ty TNHHSO 8, DAI LO
2023 2 25/02/2023 3800361674 Công Ty TNHHLô B1-B4, KCN
2023 2 03/02/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 2 24/02/2023 0100878197 CôNG TY Cổ PHU MINH IND
2023 2 04/02/2023 3700520987 CôNG TY TNH Lô B-2-CN Đườ
2023 2 04/02/2023 3502366074 CôNG TY TNHHĐường D2, Lô
2023 2 04/02/2023 3502366074 CôNG TY TNHHĐường D2, Lô
2023 2 06/02/2023 3700520987 CôNG TY TNH Lô B-2-CN đườ
2023 2 06/02/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 2 27/02/2023 2300206823 Hợp tác xã cổ KHU CONG NGH
2023 2 16/02/2023 3700696469 CôNG TY TNHHSố 33,Đường s
2023 2 07/02/2023 2300313247 Công ty TNHH Thôn Tam Tảo,
2023 2 09/02/2023 2300447240 CôNG TY Cổ P Khu phố Dương
2023 2 15/02/2023 2301165601 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 20/02/2023 2300447240 CôNG TY Cổ P Khu phố Dương
2023 2 03/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKhu Công Nghi
2023 2 06/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 2 01/02/2023 2300447240 CôNG TY Cổ P Khu phố Dương
2023 2 01/02/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 02/02/2023 2300780107 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 02/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 Đường N
2023 2 04/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 2 02/02/2023 2301037631 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 03/02/2023 0105028958 CôNG TY Cổ P Cụm Công Nghi
2023 2 03/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm,
2023 2 04/02/2023 0311184060 CôNG TY TNHHTầng 12 Phòng
2023 2 04/02/2023 2300313279 CôNG TY TNHHKhu Dương ổ -
2023 2 06/02/2023 2300642731 Công Ty TNHHThôn Đào Xá,
2023 2 06/02/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 06/02/2023 3801186697 CôNG TY Cổ P Lô H14-H15-H1
2023 2 06/02/2023 2300313279 CôNG TY TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 06/02/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 Lô 20 KĐT
2023 2 06/02/2023 2300328483 CôNG TY TâN HCỤM CN PHONG
2023 2 06/02/2023 2300200035 Công Ty Cổ PhCụm công nghi
2023 2 06/02/2023 2800225944 Công Ty Cổ PhThị Trấn Lam
2023 2 06/02/2023 2301031830 CôNG TY TNHHSố nhà 100, đ
2023 2 06/02/2023 2300977368 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 07/02/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 2 07/02/2023 3603183278 Công Ty TNHHTổ 1, Tân Lập,
2023 2 07/02/2023 2300780107 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 07/02/2023 2300865368 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 2 07/02/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 2 07/02/2023 2300642731 Công Ty TNHHKhu Đào Xá, p
2023 2 07/02/2023 2300938457 CôNG TY TNHHPhường Phong
2023 2 07/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 2 08/02/2023 2300938457 CôNG TY TNHHPhường Phong
2023 2 09/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 2 08/02/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 08/02/2023 2300865368 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 08/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 08/02/2023 2300319908 Công Ty Cổ PhThôn Dương Ổ,
2023 2 08/02/2023 2301035151 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 09/02/2023 0105028958 CôNG TY Cổ P Cụm CN vừa và
2023 2 09/02/2023 0900561216 Công Ty Cổ PhTHÔN BÌNH LƯ
2023 2 09/02/2023 2300642731 Công Ty TNHHThôn Đào Xá,
2023 2 09/02/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 2 10/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 10/02/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 2 10/02/2023 2300319908 Công Ty Cổ PhKhu Dương Ổ,
2023 2 10/02/2023 3700392245 CôNG TY TNHHSố 109A/3, tổ
2023 2 10/02/2023 2300555648 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 10/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 10/02/2023 2301035151 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 10/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN KC
2023 2 10/02/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 10/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 2 10/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 2 10/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 11/02/2023 2300780107 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 11/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm,
2023 2 11/02/2023 2300183340 Công ty Giấy vThôn Tam Tảo,
2023 2 13/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKhu Công Nghi
2023 2 13/02/2023 2300865368 Công Ty TNHH(NR ông Ngô V
2023 2 13/02/2023 2300778588 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 2 13/02/2023 0900561216 Công Ty Cổ PhThôn Bình Lươ
2023 2 13/02/2023 2300313247 Công ty TNHH Thôn Tam Tảo -
2023 2 13/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 2 13/02/2023 2301037631 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 14/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 2 14/02/2023 2301037631 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 14/02/2023 2300242620 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 14/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 2 15/02/2023 2300200035 Công Ty Cổ PhCCN Phú Lâm,
2023 2 15/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 15/02/2023 0105028958 CôNG TY Cổ P Cụm CN vừa và
2023 2 15/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 2 16/02/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 lô 20 KĐT
2023 2 16/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 16/02/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 Lô 20 KĐT
2023 2 16/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 17/02/2023 2300577306 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 2 17/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 17/02/2023 0105028958 CôNG TY Cổ P Cụm CN vừa và
2023 2 17/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 17/02/2023 2300242620 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 18/02/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 18/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 20/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 2 20/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 2 20/02/2023 2300328483 CôNG TY TâN HCụm CN Phong
2023 2 20/02/2023 0108622327 CôNG TY TNHHSố 23, ngõ 32
2023 2 20/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 2 20/02/2023 2300328483 CôNG TY TâN HCỤM CN PHONG
2023 2 21/02/2023 3603189897 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 2 20/02/2023 2300206823 Hợp tác xã cổ Khu công nghi
2023 2 20/02/2023 2301037631 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 21/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCôNG TY TNHH
2023 2 21/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 Đường N
2023 2 21/02/2023 2300183340 Công ty Giấy vThôn Tam Tảo,
2023 2 21/02/2023 2301165601 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá -
2023 2 21/02/2023 0108622327 CôNG TY TNHHSố 23, ngõ 32,
2023 2 21/02/2023 2300447240 CôNG TY Cổ P Khu phố Dương
2023 2 21/02/2023 2800225944 Công Ty Cổ PhThị Trấn Lam
2023 2 21/02/2023 2301037631 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 2 21/02/2023 2300938457 CôNG TY TNHHPhường Phong
2023 2 22/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN Số 5 thuộc
2023 2 22/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 23/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 23/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCôNG TY TNHH
2023 2 23/02/2023 2300511552 CôNG TY TNH CCN Phú Lâm,
2023 2 23/02/2023 2300313247 Công ty TNHH Thôn Tam Tảo -
2023 2 24/02/2023 2300311458 Công ty giấy Thôn Hạ Giang
2023 2 24/02/2023 2301037092 CôNG TY TNHHKhu Xuân ổ A,
2023 2 24/02/2023 2300555648 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 24/02/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 Lô 20 KĐT
2023 2 25/02/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 2 25/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKhu Công Nghi
2023 2 25/02/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 25/02/2023 2300938457 CôNG TY TNHHKhu Dương Ổ (
2023 2 25/02/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 2 25/02/2023 2300133935 CôNG TY TNHHKhu Dương ổ,
2023 2 25/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 2 26/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 27/02/2023 3700392245 CôNG TY TNHHThửa đất số 68
2023 2 27/02/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 2 28/02/2023 2300786155 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 2 28/02/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 2 28/02/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 01/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 01/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 01/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 01/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 01/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 02/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 02/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 2 02/02/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 2 02/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 02/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 02/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 04/02/2023 3702244612 Công Ty TNHHLot A9, Đường
2023 2 04/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 05/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 06/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 2 06/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 06/02/2023 3702244612 Công Ty TNHHLot A9, Đường
2023 2 06/02/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 2 07/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 07/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 07/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 08/02/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 2 08/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 2 08/02/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 2 08/02/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 2 08/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 09/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 10/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 2 10/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 2 11/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 2 11/02/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 2 11/02/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 2 13/02/2023 3702244612 Công Ty TNHHô A9.1, Lô A9,
2023 2 13/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 13/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 14/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 15/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 16/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 17/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 18/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 20/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 2 20/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 2 20/02/2023 3702337627 CôNG TY TNHHLô G11-G12,Kh
2023 2 22/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 24/02/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 2 25/02/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 2 25/02/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 2 27/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 28/02/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 2 28/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 04/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 13/02/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 2 20/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 21/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 24/02/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 25/02/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 2 07/02/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 2 03/02/2023 0200647789 Công Ty Cổ PhSố 228 Tôn Đứ
2023 2 06/02/2023 5700453004 Công Ty Cổ PhKhu Vạn Yên -
2023 2 07/02/2023 8526654338 Nguyễn Thị LaTP.Lang Son
2023 2 17/02/2023 5702128419 CôNG TY TNHHSố nhà 35 - c
2023 2 07/02/2023 0801214973 CôNG TY TNHHThôn Quỳnh Kh
2023 2 21/02/2023 0306114318 CôNG TY TNH Tầng 2, Rosan
2023 2 20/02/2023 0801214973 CôNG TY TNHHThôn Quỳnh Kh
2023 2 03/02/2023 0900986579 Công Ty TNHHĐường D1, KCN
2023 2 14/02/2023 2300889577 Công ty TNHHLô D1-1, KCN Đ
2023 2 07/02/2023 2301103108 CôNG TY TNHHSố 59 đường Ng
2023 2 15/02/2023 3702529978 CôNG TY Cổ P Số 12 VSIP II-
2023 2 03/02/2023 3800361674 Công Ty TNHHLô B1-B4, KCN
2023 2 21/02/2023 0304423448 CôNG TY TNHH518/8/11 Lê V
2023 2 20/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 175 HAI BA TR
2023 2 01/02/2023 0800499839 Công ty TNHHKCN PHÚC ĐIỀ
2023 2 03/02/2023 0800380985 CôNG TY TNHHMINH DUC CO
2023 2 09/02/2023 2300931934 Công Ty TNHHLô H2 -01, KCN
2023 2 10/02/2023 36011171990 Chi Nhánh Củasố 11, đường s
2023 2 14/02/2023 0311245122 Cty TNHH Bao VP20-01A, Tần
2023 2 14/02/2023 3502434020 CôNG TY TNHHLô 8,đường N7,
2023 2 15/02/2023 2300931934 Công Ty TNHHLô H2 -01, KCN
2023 2 16/02/2023 0101225306 Công ty TNHHLô F-1,F-2,F-3
2023 2 22/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 22/02/2023 0201608704 CôNG TY TNH Số 19,Thôn Tr
2023 2 22/02/2023 2300931934 Công Ty TNHHLô H2 -01, KCN
2023 2 27/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 28/02/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 2 02/02/2023 1101851915 CôNG TY TNHHNhà xưởng A3-
2023 2 02/02/2023 0316629965 CôNG TY TNHHLOT VA04B, S
2023 2 11/02/2023 0201884856 CôNG TY Cổ P Lô C5-2, Khu C
2023 2 11/02/2023 0201631929 CôNG TY TNHHKM 5, đường P
2023 2 23/02/2023 0100112959 Công ty TNHHLô A7, Khu cô
2023 2 14/02/2023 3800361674 Công Ty TNHHLô B1-B4, KCN
2023 2 03/02/2023 0201295018 Công Ty TNHHLE THU, 30/1
2023 2 07/02/2023 3900395099 CôNG TY TNHHLÔ 97-98-99 K
2023 2 03/02/2023 2500217389 CôNG TY Cổ Khu 9, Phúc Th
2023 2 01/02/2023 3700393217 Công Ty Cổ PhKP 1B, Phường
2023 2 02/02/2023 0900233092 Công ty Cổ ph Xã Liêu Xá, H
2023 2 02/02/2023 0312604631 Công Ty TNHH137/1A2 LÊ T
2023 2 03/02/2023 3603313495 CôNG TY TNHHĐường D4-2, K
2023 2 03/02/2023 3702446432 CôNG TY TNH 19 VSIP II-A
2023 2 07/02/2023 2500214412 CôNG TY TNHHQUANG MINH I
2023 2 08/02/2023 3600262806 Công ty TNHH KCN
B Biên Hòa
2023 2 08/02/2023 3702446432 CôNG TY TNH 19 VSIP II-A
2023 2 10/02/2023 0700756828 Công ty TNHH Lô F đường D1
2023 2 11/02/2023 1401405051 Công Ty TNHHLOT NO 9A, C
2023 2 13/02/2023 3700482964 Công Ty TNHHLô E 01,đường
2023 2 14/02/2023 3603313495 CôNG TY TNHHĐường D4-2, K
2023 2 16/02/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 2 15/02/2023 3700696469 CôNG TY TNHHSố 33,Đường s
2023 2 21/02/2023 03135873860 CôNG TY TRáCSân bay quốc t
2023 2 22/02/2023 3700482964 Công Ty TNHHLô E 01,đường
2023 2 25/02/2023 3702608267 CôNG TY TNHHLô C2.4, Đườn
2023 2 28/02/2023 3702608267 CôNG TY TNHHLô C2.4, Đườn
2023 2 28/02/2023 3700696469 CôNG TY TNHHSố 33,Đường s
2023 2 09/02/2023 2601046612 CôNG TY TNHHLô đất CN-07B,
2023 2 11/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Quế
2023 2 21/02/2023 0300671986 Công Ty TNHHKhu A, Lô N, S
2023 2 03/02/2023 3701362860 Công ty TNHHThửa đất số 1
2023 2 24/02/2023 3701362860 Công ty TNHHThửa đất số 1
2023 2 17/02/2023 2300931934 Công Ty TNHHLô H2 -01, KCN
2023 2 01/02/2023 3600773649 Công Ty TNHHTổ 1,Ấp Vàm,X
2023 2 02/02/2023 3600773649 Công Ty TNHHTổ 1,Ấp Vàm,X
2023 2 03/02/2023 3600773649 Công Ty TNHHTổ 1, ấp Vàm -
2023 2 04/02/2023 0200822159 CôNG TY Cổ P THÔN TIÊN NÔ
2023 2 28/02/2023 0200822159 CôNG TY Cổ P THÔN TIÊN NÔ
2023 2 09/02/2023 0301878655 Công ty TNHHĐường Số 8, KC
2023 2 13/02/2023 0201932852 CôNG TY TNHHLô P-4, KCN Tr
2023 2 16/02/2023 1101792226 CôNG TY TNHHLo 3,Duong so
2023 2 24/02/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 2 24/02/2023 0700575892 Công ty TNHHKhu Công nghi
2023 3 14/03/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLô I1-N1, Khu
2023 3 23/03/2023 0303826116 CôNG TY TNHHLô I1-N1, Khu
2023 3 02/03/2023 3700689599 Công ty TNHH Số 20, Đường s
2023 3 02/03/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLô I1-N1, Khu
2023 3 09/03/2023 0101422368 CôNG TY TNHHLÔ B16, KCN
2023 3 01/03/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 3 02/03/2023 03101470800 CôNG TY TNHHĐƯỜNG 18.KC
2023 3 02/03/2023 03101470800 CôNG TY TNHHĐƯỜNG 18.KC
2023 3 02/03/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2, Đường 5
2023 3 07/03/2023 0106796335 CôNG TY Cổ P SỐ 8, NGÕ 63
2023 3 10/03/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2 Đường 5A
2023 3 21/03/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2, Đường 5
2023 3 01/03/2023 0108265516 CôNG TY TNH Lô CN1-05-2, 3
2023 3 03/03/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 3 06/03/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 3 11/03/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 3 13/03/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN T
2023 3 14/03/2023 0304227309 Công Ty TNHHLô I1-N2, Khu
2023 3 17/03/2023 0200130239 Công ty trác Lô đất F2-F3-F
2023 3 24/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 27/03/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1,Khu côn
2023 3 17/03/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 3 22/03/2023 3700795332 CôNG TY TNHHSố 21 VSIP II,
2023 3 01/03/2023 2600978997 CôNG TY TNHHLô CN-07B, KCN
2023 3 01/03/2023 0304227309 Công Ty TNHHLOT II-N2 SAI
2023 3 02/03/2023 0301485100 Cty TNHH ĐiệnĐường số 12,
2023 3 02/03/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, Đư
2023 3 02/03/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 3 06/03/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 3 08/03/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 3 09/03/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 3 10/03/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, Đư
2023 3 16/03/2023 0700837869 CôNG TY TNH Lô đất CN01, K
2023 3 17/03/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 3 20/03/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 3 23/03/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 3 02/03/2023 0900678743 Công ty TNHH Lô đất số A-1
2023 3 06/03/2023 3603880920 CôNG TY TNHHNhà xưởng A-0
2023 3 11/03/2023 0302552166 Công Ty Cổ Ph47 DIEN BIEN
2023 3 31/03/2023 0108265516 CôNG TY TNH Lô CN1-05-2, 3
2023 3 03/03/2023 3600637861 Công ty cổ ph Lô E2 - Đường
2023 3 08/03/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 3 17/03/2023 2500288968 Công ty TNHH Lô M, KCN Bìn
2023 3 01/03/2023 0109650292 CôNG TY Cổ P Lô đất CN-09,
2023 3 16/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P khu kinh tế Đì
2023 3 21/03/2023 3702696344 CôNG TY TNHH9A VSIP II-A,
2023 3 23/03/2023 3702747084 CôNG TY TNHHSố T11-A, Đại
2023 3 28/03/2023 1201620848 CôNG TY TNHHLÔ 59B KHU C
2023 3 31/03/2023 3603679820 CôNG TY TNHHĐường Trần Phú
2023 3 02/03/2023 0201920293 CôNG TY TNHHNx P-1.1,P-1.2
2023 3 03/03/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 3 28/03/2023 3603679820 CôNG TY TNHHĐường Trần Phú
2023 3 29/03/2023 0201743809 CôNG TY TNH Lô M (lô C5-1
2023 3 02/03/2023 3702501323 CôNG TY TNH Lô 4-1 đến 4-1
2023 3 03/03/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 3 03/03/2023 0800440666 CôNG TY TNHHKcn Tân Trườn
2023 3 07/03/2023 2400858798 CôNG TY TNHHNhà xưởng CN-
2023 3 24/03/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I7,I8,I9,M
2023 3 03/03/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLOT I1-N1, H
2023 3 16/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 01/03/2023 3700864723 CôNG TY TNHHLô C-9D-CN, K
2023 3 02/03/2023 0101759594 CôNG TY TNHHKCN Thăng Lon
2023 3 02/03/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I-7,8,9, M2
2023 3 03/03/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I7,I8,I9,M
2023 3 08/03/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K Khu côn
2023 3 01/03/2023 0108988635 CôNG TY TNH Số TT6.2-101 K
2023 3 08/03/2023 3601324879 Cty TNHH Sản Số 309, Đường
2023 3 16/03/2023 3701718845 Công ty TNHH KHU LIÊN HIỆ
2023 3 23/03/2023 3700864723 CôNG TY TNHHLô C-9D-CN, K
2023 3 02/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P khu kinh tế Đì
2023 3 31/03/2023 0801319503 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 20/03/2023 0202126735 Công ty TNHH Lô H1-H6 và F
2023 3 23/03/2023 0801264607 CôNG TY TNH Nhà xưởng F3,
2023 3 23/03/2023 0801264607 CôNG TY TNH Nhà xưởng F3,
2023 3 24/03/2023 0901067514 CôNG TY TNH Đường D1, Khu
2023 3 16/03/2023 3700330506 Công ty TNHHSo 15 VSIP, Du
2023 3 23/03/2023 3700330506 Công ty TNHHSo 15 VSIP, Du
2023 3 17/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ LOT L6, PHO
2023 3 01/03/2023 0800451996 Công ty TNHH Lo CN2.1 KCN
2023 3 01/03/2023 0305399558 CôNG TY TNHHLO I1.3, DUON
2023 3 06/03/2023 2500513772 CôNG TY TNH KCN Bình Xuyên
2023 3 07/03/2023 2300781686 Công ty TNHHLO J1, KCN Q
2023 3 09/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 14/03/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 3 14/03/2023 0801269475 CôNG TY TNHHCUM CONG NGH
2023 3 15/03/2023 1001242980 CôNG TY TNHHLô D1-1 (thuộc
2023 3 16/03/2023 4001107708 CôNG TY TRáCLô B4-1, Khu
2023 3 21/03/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLô I1-N1, Khu
2023 3 24/03/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I-7,8,9, M
2023 3 29/03/2023 03101470800 CôNG TY TNHHĐƯỜNG 18.KC
2023 3 29/03/2023 0310147080 CôNG TY TNHHLô I-1D-1, N1
2023 3 01/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ SHI TING TING
2023 3 16/03/2023 0100114441 CôNG TY TNHHKm 9, Quốc lộ
2023 3 01/03/2023 2301129716 CôNG TY TNHHLô CN11-3, KC
2023 3 09/03/2023 2500625483 CôNG TY TNHHLô số D4-5-6 K
2023 3 24/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 02/03/2023 0315752109 CôNG TY TNHHHORISON TOWE
2023 3 03/03/2023 5400395506 CôNG TY TNH KCN Lương Sơn
2023 3 01/03/2023 0400456968 CôNG TY TNH Lô A1, Khu cô
2023 3 01/03/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 3 02/03/2023 0313277810 CôNG TY TNH Lô HT-2-1, Đư
2023 3 02/03/2023 03161339120 CHI NHáNH CôKhu Công Nghi
2023 3 02/03/2023 2400795241 Công Ty TNHHThôn Tân Văn 3
2023 3 06/03/2023 0801278328 CôNG TY TNH Lô CN17A, Khu
2023 3 10/03/2023 01040850610 CHI NHáNH CôKHU CÔNG NGH
2023 3 09/03/2023 2301079335 CôNG TY TNHHLô CN 06 - KC
2023 3 09/03/2023 0800352836 Công ty TNHH Lô L5, KCN Na
2023 3 09/03/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 3 09/03/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 3 10/03/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 3 13/03/2023 0800352836 Công ty TNHH Lô L5, KCN Na
2023 3 17/03/2023 03161339120 CHI NHáNH CôKhu Công Nghi
2023 3 16/03/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 3 20/03/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 3 22/03/2023 2400373024 Công ty TNHHKhu công nghiệ
2023 3 23/03/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 3 28/03/2023 2400879766 CôNG TY TNHHLô M1 và Lô F,
2023 3 29/03/2023 2300312853 CôNG TY TRáCLô I3, KCN Đại
2023 3 16/03/2023 2400427488 Công ty TNHHLô B (B1), khu
2023 3 03/03/2023 0108799331 CôNG TY TNHHnhà xưởng số 6
2023 3 07/03/2023 0200130239 Công ty trác Lô đất F2-F3-F
2023 3 08/03/2023 0102713673 Công Ty Tráchsân bay quốc t
2023 3 08/03/2023 0304986867 CôNG TY TRáCSố 10 Lương Đ
2023 3 13/03/2023 2300296129 Công ty TNHH Lô 2, TS7, KCN
2023 3 15/03/2023 2300296129 Công ty TNHH Lô 2, TS7, KCN
2023 3 20/03/2023 0102713673 Công Ty Tráchsân bay quốc t
2023 3 02/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 3 02/03/2023 0304965680 CôNG TY TNHH285 Cách Mạng
2023 3 03/03/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 3 04/03/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 3 07/03/2023 0317145269 CôNG TY Cổ P 37 Nguyễn Thị
2023 3 04/03/2023 3702713984 CôNG TY TNH PLOT NO. 192
2023 3 07/03/2023 3702349527 CôNG TY Cổ P 2A VSIP II-A,
2023 3 13/03/2023 0201039215 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 3 14/03/2023 0201315592 CôNG TY TNHHSố 149,đường s
2023 3 24/03/2023 0101658980 Công ty TNHH Lô 7A, KCN Nội
2023 3 29/03/2023 3502392500 CôNG TY TNHHLô 12, đường
2023 3 31/03/2023 0700837989 CôNG TY TNH Lô CN09 và CN
2023 3 20/03/2023 0900621666 Công ty TNHHLô đất số D-4,
2023 3 23/03/2023 0202126735 Công ty TNHH Lô H1-H6 và F
2023 3 01/03/2023 2300297891 CôNG TY TNH Lô B, KCN Quế
2023 3 01/03/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 3 01/03/2023 3702757188 CôNG TY TNHHNhà xưởng C10
2023 3 01/03/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 3 01/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 01/03/2023 4601154756 Công ty TNHH Lô CN 1-2, KC
2023 3 01/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 01/03/2023 0201933912 CôNG TY TNHHthửa đất B34,
2023 3 01/03/2023 0202156144 Công ty TNHH NXB&C,TLD IN3
2023 3 02/03/2023 3702731870 CôNG TY TNHHSố 3,4,5 Lô C
2023 3 02/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 01/03/2023 2600942743 Công Ty TNHHLÔ B9, KHU CÔ
2023 3 01/03/2023 3603289362 CôNG TY TNHHLô 240, Đường
2023 3 02/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 03/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 02/03/2023 0900287482 Công ty TNHH Tổ dân phố Ng
2023 3 03/03/2023 2400409721 Công ty TNHH Một phần lô C
2023 3 03/03/2023 3702954891 CôNG TY TNHHMột phần của
2023 3 03/03/2023 3603483306 CôNG TY TNH Duong so 4, KC
2023 3 03/03/2023 0900287482 Công ty TNHH Tổ dân phố Ng
2023 3 03/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 03/03/2023 3700711974 CôNG TY TNHHSố 29A, VSIP
2023 3 07/03/2023 5701613691 CôNG TY TRáCKhu Công Nghi
2023 3 06/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 06/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 3 06/03/2023 5701704878 CôNG TY TNHHKCN Hải Hà, th
2023 3 06/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 07/03/2023 5701732829 CôNG TY TNHHKCN Texhong Hả
2023 3 07/03/2023 2901993406 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 3 08/03/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 3 09/03/2023 0900287482 Công ty TNHH Tổ dân phố Ng
2023 3 09/03/2023 0107422131 Công Ty TNHHTT20-35, KĐTM
2023 3 09/03/2023 2400602700 CôNG TY TNH Lô CN-17 KCN V
2023 3 10/03/2023 3702954891 CôNG TY TNHHMột phần của
2023 3 10/03/2023 0700706295 Công ty TNHHLô D4, KCN Ch
2023 3 13/03/2023 3702757188 CôNG TY TNHHNhà xưởng C10
2023 3 13/03/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 3 13/03/2023 2400640417 CôNG TY TNHHLô FJ-05, KCN
2023 3 14/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 14/03/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSố 6, đường dâ
2023 3 16/03/2023 2301110433 CôNG TY TNHHLô CN7-2, Khu
2023 3 16/03/2023 0202085302 CôNG TY TNHHNhà xưởng W13
2023 3 17/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 17/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 17/03/2023 3702954891 CôNG TY TNHHUYEN INDUSTR
2023 3 20/03/2023 3702739397 CôNG TY TNHHLô D-1N-CN, 1
2023 3 21/03/2023 3702696344 CôNG TY TNHH9A VSIP II-A,
2023 3 21/03/2023 0109932240 CôNG TY TNHHSố Nhà 12, Ng
2023 3 21/03/2023 2601046612 CôNG TY TNHHLô đất CN-07B,
2023 3 22/03/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 3 22/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 23/03/2023 3701398754 Công ty TNHH LÔ D_4Q_CN,
2023 3 23/03/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 3 23/03/2023 0106202983 Công Ty TNHHNO 44M2, ALLE
2023 3 24/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 24/03/2023 0201990910 Công ty TNHH Lô P-9, KCN Tr
2023 3 28/03/2023 0901064721 CôNG TY TNHHThôn Tử Cầu,
2023 3 29/03/2023 3702731870 CôNG TY TNHHSố 3,4,5 Lô C
2023 3 29/03/2023 1201511334 Công Ty TNHHLô 56C, 57 KC
2023 3 30/03/2023 0201816045 CôNG TY TNHHThửa đất B-27
2023 3 29/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 30/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P khu kinh tế Đì
2023 3 31/03/2023 0901100641 CôNG TY TNHHSỐ NHÀ 41 ĐƯ
2023 3 01/03/2023 0302535629 Cty TNHH Year934/1 QL1A, K
2023 3 01/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 02/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 02/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 02/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 03/03/2023 3600242574 CôNG TY TRáCLô A5-A6, KCN
2023 3 03/03/2023 0106909155 Công Ty TNHHLô 38G2, KCN
2023 3 06/03/2023 0202167562 CôNG TY TNH Khối B-1,Lô C
2023 3 06/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 06/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 07/03/2023 4000442527 Công ty TNHH KCN Bắc Chu L
2023 3 07/03/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 3 09/03/2023 0202019370 CôNG TY TNH Lô đất CN3A, K
2023 3 08/03/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 3 09/03/2023 0700703840 Công ty TNHHKhu công nghi
2023 3 13/03/2023 0201900610 CôNG TY TNHHThửa đất B30
2023 3 14/03/2023 0700837869 CôNG TY TNH Lô đất CN01, K
2023 3 16/03/2023 4300756884 CôNG TY TNHHLô CN-03, đườn
2023 3 16/03/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 3 17/03/2023 0202167562 CôNG TY TNH Khối B-1,Lô C
2023 3 20/03/2023 2500517544 Công ty TNHHLÔ A9, KCN BÁ
2023 3 22/03/2023 0202167562 CôNG TY TNH Khối B-1,Lô C
2023 3 22/03/2023 2500517544 Công ty TNHHLÔ A9, KCN BÁ
2023 3 22/03/2023 2500288887 Công ty TNHH KCN Bá Thiện,
2023 3 24/03/2023 3603315982 Công Ty TNHHLô 101-1/2, đ
2023 3 29/03/2023 0202022119 CôNG TY TNH Số 151 đại lộ
2023 3 01/03/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 02/03/2023 0801207976 CôNG TY TNHHLô XN 3-1C, KC
2023 3 06/03/2023 5702015581 CôNG TY TNHHLô CN-05, Khu
2023 3 07/03/2023 0202030568 CôNG TY TNHHLô đất CN4.1H,
2023 3 09/03/2023 2500623694 CôNG TY Cổ P Khu công nghiệ
2023 3 09/03/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 3 18/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 21/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 21/03/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghiệ
2023 3 24/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 28/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 29/03/2023 0201990910 Công ty TNHH Lô P-9, KCN Tr
2023 3 31/03/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 3 06/03/2023 3603296793 Công Ty TNHHKCN Nhơn Trạc
2023 3 06/03/2023 0900293253 Công ty TNHHLô đất số A4,
2023 3 06/03/2023 0101296385 CôNG TY TNHHLô 37,38 ,39 K
2023 3 09/03/2023 0301485100 Cty TNHH ĐiệnĐường số 12,
2023 3 10/03/2023 0900284040 Công ty TNHH Xưởng C, Dự á
2023 3 14/03/2023 3603594077 CôNG TY TNH lô M Khu công
2023 3 16/03/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSố 6, đường dâ
2023 3 27/03/2023 0401377162 Công ty TNHH LO 31, KCN D
2023 3 03/03/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 3 09/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 13/03/2023 0102094818 Công Ty Cổ PhNO 1 ROAD 3
2023 3 22/03/2023 3700330506 Công ty TNHH15 duong so 4
2023 3 01/03/2023 2601032088 CôNG TY TNHHLô CN06, KCN P
2023 3 02/03/2023 3600401760 Công ty TNHHBIEN HOA INDU
2023 3 03/03/2023 0304227309 Công Ty TNHHLô I1-N2, Khu
2023 3 02/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 07/03/2023 0400636294 CôNG TY TNHHLô Q, Đường s
2023 3 07/03/2023 0301471355 Công Ty TNHHLô CR15b-17-1
2023 3 09/03/2023 2500604324 CôNG TY TNH Lô C4, KCN Bá
2023 3 13/03/2023 0201647358 CôNG TY TNHHSố 143-145, đư
2023 3 14/03/2023 0202156144 Công ty TNHH NXB&C,TLD IN3
2023 3 17/03/2023 2500517382 Công Ty TNHHLô CN13, KCN
2023 3 20/03/2023 3603289362 CôNG TY TNHHLô 240, Đường
2023 3 20/03/2023 0202162797 CôNG TY TNHH34/9/48 LÃM
2023 3 24/03/2023 0301471355 Công Ty TNHHLô CR15b-17-1
2023 3 28/03/2023 3600242574 CôNG TY TRáCLô A5-A6, KCN
2023 3 02/03/2023 0201206353 Công ty TNHH Lô CN5.2D, Kh
2023 3 13/03/2023 0801277613 CôNG TY TNHHLô 14.2, đườn
2023 3 21/03/2023 0400485408 Công ty TNHHLô A2, Đường
2023 3 18/03/2023 0300782968 CôNG TY TRáCLô AM.34b-36-
2023 3 20/03/2023 1201541466 CôNG TY TNH Lô131A2, 131B
2023 3 24/03/2023 1201541466 CôNG TY TNH Lô131A2, 131B
2023 3 07/03/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 3 22/03/2023 0315551089 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 3 27/03/2023 2300323252 Công ty TNHH KCN Yên Phong
2023 3 28/03/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 3 30/03/2023 0201745362 CôNG TY TNHHLÔ ĐẤT CN4.3A
2023 3 06/03/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3,KHU
2023 3 06/03/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3,KHU
2023 3 07/03/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3,KHU
2023 3 01/03/2023 3600878627 CôNG TY TNHHĐường số 4, KC
2023 3 09/03/2023 2300519248 Công ty TNHH Khu Công nghi
2023 3 14/03/2023 0109727530 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 04/03/2023 2300847785 CôNG TY TNH Số 6, Đường 11
2023 3 08/03/2023 2300519248 Công ty TNHH Khu Công nghi
2023 3 24/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 07/03/2023 2400602700 CôNG TY TNH Lô CN-17, KCN
2023 3 10/03/2023 2301127500 CôNG TY TNHHLô CN09-1, Kh
2023 3 27/03/2023 2300519248 Công ty TNHH Khu Công nghi
2023 3 27/03/2023 2400602700 CôNG TY TNH Lô CN-17 KCN V
2023 3 06/03/2023 4800874276 Công Ty TNHHTổ dân phố Ph
2023 3 10/03/2023 3502324282 CôNG TY TRáCLô II-1A Khu
2023 3 27/03/2023 2500600471 CôNG TY TNHHLô C1, Khu côn
2023 3 01/03/2023 3603680801 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn Á
2023 3 06/03/2023 3603802016 CôNG TY TNHHĐường số 5, K
2023 3 08/03/2023 3603666109 CôNG TY TNH Đường 25B, KC
2023 3 08/03/2023 3700688210 CôNG TY TNHH40 VSIP STRE
2023 3 13/03/2023 3603762155 CôNG TY TNHHĐường Trần Ph
2023 3 15/03/2023 3603666109 CôNG TY TNH Đường 25B, KC
2023 3 23/03/2023 3700688210 CôNG TY TNHH40 VSIP STRE
2023 3 24/03/2023 0202146280 CôNG TY TNHHN.x X1&X2,Lô
2023 3 29/03/2023 0202146280 CôNG TY TNHHN.x X1&X2,Lô
2023 3 07/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 23/03/2023 3700688210 CôNG TY TNHH40 VSIP STRE
2023 3 27/03/2023 3603762155 CôNG TY TNHHTRAN PHU ROA
2023 3 09/03/2023 3702842940 CôNG TY TNHHSố 35 đường D
2023 3 23/03/2023 2300721983 Công ty TNHH Lô K01- KCN Q
2023 3 31/03/2023 0201657229 Công Ty TNHHLô Q2 Khu côn
2023 3 22/03/2023 0901095455 CôNG TY Cổ P Khu Công nghi
2023 3 29/03/2023 3700233125 CôNG TY TNH KCN Đồng An,
2023 3 28/03/2023 36002410660 CôNG TY TNHHLô N1 và N2, K
2023 3 01/03/2023 0800341545 Công ty TNHHLô L16, L17,
2023 3 24/03/2023 3702132002 CôNG TY TNH Lô C2-2, C2-3,
2023 3 09/03/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDuong xa - Gia
2023 3 02/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 03/03/2023 0401958696 CôNG TY TNHHLÔ X10, ĐƯỜN
2023 3 15/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P khu kinh tế Đì
2023 3 24/03/2023 2500629015 CôNG TY TNHHLô D7, Khu côn
2023 3 31/03/2023 2500629015 CôNG TY TNHHLô D7, Khu côn
2023 3 07/03/2023 3801081366 Công ty TNHH Lô A5, KCN Mi
2023 3 29/03/2023 3800373736 Công ty TNHH LÔ C2, KCN Mi
2023 3 14/03/2023 0700269366 CôNG TY TNHHKhu Công nghi
2023 3 11/03/2023 1001073732 Công Ty TNHHLô CN3, Khu CN
2023 3 16/03/2023 1001073732 Công Ty TNHHLô CN3, Khu CN
2023 3 02/03/2023 3600241066 CôNG TY TNHHLô D5-1,đường
2023 3 02/03/2023 2301210212 CôNG TY TNHHLÔ E8, KHU C
2023 3 03/03/2023 5400504931 CôNG TY TNHHKHU CÔNG NGH
2023 3 09/03/2023 3603506345 CôNG TY TNH Đường 17A, KC
2023 3 23/03/2023 0201822828 CôNG TY TNHHLô đất CN4.3A
2023 3 29/03/2023 3600241066 CôNG TY TNHHLô D5-1, đường
2023 3 08/03/2023 0100113423 Công Ty Cổ PhDốc Vân, Xã Y
2023 3 10/03/2023 3701823871 CôNG TY TNHHSố 03 VSIP II-
2023 3 02/03/2023 0302803331 CôNG TY Cổ P 235 Đồng Khởi
2023 3 09/03/2023 3600692936 CôNG TY TRá Số 10, đường 1
2023 3 15/03/2023 0106421544 Công Ty TNHHSố 02 ngách 14
2023 3 25/03/2023 0901095455 CôNG TY Cổ P Khu Công nghi
2023 3 27/03/2023 0101486153 CôNG TY TNHHDuong TS3, KC
2023 3 16/03/2023 0308851356 Công Ty TNHH298 Ung Văn K
2023 3 09/03/2023 3700358942 CôNG TY TNHH26 Đại Lộ Tự
2023 3 10/03/2023 3700722616 Công ty TNHH Số 26, đường s
2023 3 23/03/2023 3700358942 CôNG TY TNHH26 Đại Lộ Tự D
2023 3 02/03/2023 3702725725 CôNG TY TNHHLô CN 16, số
2023 3 02/03/2023 3700358942 CôNG TY TNHH26 Đại Lộ Tự
2023 3 03/03/2023 2300359749 CôNG TY TNHHSố 5, đường 7,
2023 3 07/03/2023 3700792317 CôNG TY TNHHCụm CN cty CP
2023 3 10/03/2023 0700263163 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 3 14/03/2023 1201142158 CTy TNHH NISSLo 55,55B, KCN
2023 3 22/03/2023 0700263163 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 3 23/03/2023 3700748822 Công ty TNHH Lô F-3-CN, F-
2023 3 28/03/2023 0700829586 CôNG TY TNHHKCN Đồng Văn I
2023 3 10/03/2023 0106525261 Công Ty Cổ PhNhà 21, ngách
2023 3 01/03/2023 3602519687 Công ty TNHH Lô 229, Đường
2023 3 21/03/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lô J1/2, Khu
2023 3 01/03/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 3 01/03/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 3 01/03/2023 2400879766 CôNG TY TNHHLô M1 và Lô F,
2023 3 14/03/2023 3702768704 CôNG TY TNH Lô B7_H_CN, K
2023 3 01/03/2023 0202055026 Công ty TNHH Thửa đất C-04
2023 3 08/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 10/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU CAT
2023 3 25/03/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 3 01/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 03/03/2023 0107052836 Công Ty TNHHXóm 1, thôn Nộ
2023 3 27/03/2023 2400853729 CôNG TY TNHHMột phần các
2023 3 10/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 17/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 17/03/2023 2301080965 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 3 01/03/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 3 01/03/2023 2601046612 CôNG TY TNHHLô đất CN-07B,
2023 3 03/03/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 3 03/03/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 3 09/03/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 3 14/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 21/03/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSỐ 6, ĐƯỜNG
2023 3 24/03/2023 0700828159 CôNG TY TNHHLô CN 04, Khu
2023 3 01/03/2023 0201315592 CôNG TY TNHHSố 149,đường s
2023 3 02/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu Công Nghiệ
2023 3 06/03/2023 0700835558 CôNG TY TNHHMột phần lô J
2023 3 03/03/2023 0700643278 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 3 10/03/2023 2301204152 CôNG TY TNHHKHAC NIEM - K
2023 3 11/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 16/03/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 3 24/03/2023 0201315592 CôNG TY TNHHSố 149,đường s
2023 3 24/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu Công Nghiệ
2023 3 28/03/2023 3700711974 CôNG TY TNHHSố 29A, VSIP
2023 3 28/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 3 02/03/2023 0900999962 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 3 08/03/2023 0109040071 CôNG TY TNHHLô CN8, Khu C
2023 3 10/03/2023 0201964741 CôNG TY TNHHThửa đất B25
2023 3 15/03/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 3 21/03/2023 0801278053 CôNG TY TNHHLô B2-4 khu C
2023 3 29/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 31/03/2023 0201966435 CôNG TY TNHHSố15, đường s
2023 3 01/03/2023 2300820053 CôNG TY TNHHLô G-01, KCN
2023 3 02/03/2023 2301173899 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 3 02/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 04/03/2023 2300820053 CôNG TY TNHHLô G-01, KCN
2023 3 08/03/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 3 10/03/2023 2300820053 CôNG TY TNHHLô G-01, KCN
2023 3 10/03/2023 2301187027 CôNG TY TNH Lô số CN17A-2,
2023 3 27/03/2023 2300820053 CôNG TY TNHHLô G-01, KCN
2023 3 30/03/2023 2301187027 CôNG TY TNH Lô số CN17A-2,
2023 3 10/03/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 02/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 01/03/2023 5400429138 Công ty TNHHKCN Lương Sơn
2023 3 01/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 3 02/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ CONG TY ORIO
2023 3 02/03/2023 2600941683 Công ty TNHH Lô B8, Khu Côn
2023 3 02/03/2023 2500288887 Công ty TNHH BA THIEN INDU
2023 3 03/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ THAI NGUYEN
2023 3 03/03/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 2700667339 CôNG TY TNH Lô CN1, KCN P
2023 3 04/03/2023 2500288887 Công ty TNHH BA THIEN IND
2023 3 06/03/2023 4601289129 CôNG TY TNHHLô CN4, Khu C
2023 3 06/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 06/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 3 07/03/2023 2600941683 Công ty TNHH Lô B8, Khu Côn
2023 3 07/03/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 3 09/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 09/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 08/03/2023 2300852009 Công ty TNHHYENTRUNG CO
2023 3 08/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 08/03/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 3 08/03/2023 2400764807 Công Ty TNHHLô CN-16, KCN
2023 3 09/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 09/03/2023 2400409721 Công ty TNHH Một phần lô C
2023 3 10/03/2023 2400409721 Công ty TNHH Một phần lô C
2023 3 14/03/2023 2400845943 CôNG TY TNHHCN-10-23, Lô C
2023 3 13/03/2023 2400816526 CôNG TY TNHHR(R2) KCN QU
2023 3 15/03/2023 4601503439 CôNG TY TNHHLô CN3, CN3-0
2023 3 16/03/2023 0317507511 CôNG TY TNH Tầng 1, Số 19
2023 3 18/03/2023 2300852009 Công ty TNHHYENTRUNG CO
2023 3 17/03/2023 4601564985 CôNG TY TNH Lô CN15-1, KC
2023 3 17/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 27/03/2023 2500427717 CôNG TY TRáCKCN KHAI QUA
2023 3 27/03/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 28/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 28/03/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 3 24/03/2023 0102314220 CôNG TY TNHHTầng 15, Tòa
2023 3 02/03/2023 2400868764 CôNG TY TNHHLô B3,B4,B5 KC
2023 3 03/03/2023 0201966435 CôNG TY TNHHSố15, đường s
2023 3 03/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 3 06/03/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 3 09/03/2023 0202030568 CôNG TY TNHHLô đất CN4.1H,
2023 3 21/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 22/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 03/03/2023 0316419943 CôNG TY TNHH32 đường 7, k
2023 3 07/03/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 3 13/03/2023 0312584872 Công Ty TNHHLM81-44.OT06
2023 3 14/03/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 3 15/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 18/03/2023 0700752044 CôNG TY TNH LO C, KCN DO
2023 3 21/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 23/03/2023 2600941683 Công ty TNHH Lô B8, Khu Côn
2023 3 24/03/2023 2400838819 CôNG TY TNHHLô Q, KCN Qua
2023 3 28/03/2023 0700756063 Công ty TNHHKHU CN ĐỒNG
2023 3 28/03/2023 0700752044 CôNG TY TNH LO C, KCN DO
2023 3 01/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 02/03/2023 3600240030 CôNG TY TNHHSố 31 đường 3
2023 3 22/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 01/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9, Khu
2023 3 03/03/2023 0801071690 CôNG TY TNH Cụm công nghi
2023 3 03/03/2023 2600864823 Công ty TNHH Lô CN6 và một
2023 3 09/03/2023 2301108949 CôNG TY TNHHLô CN2-3, Khu
2023 3 24/03/2023 2400880881 CôNG TY TNHHxưởng số 01, L
2023 3 31/03/2023 0201914620 CôNG TY TNH Số 115, đường
2023 3 08/03/2023 2400883498 CôNG TY TNHHLô C-10, KCN Đ
2023 3 13/03/2023 0700643278 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 3 17/03/2023 0700643278 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 3 27/03/2023 0700643278 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 3 01/03/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 3 01/03/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 3 01/03/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 3 01/03/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 3 01/03/2023 3700330866 Công ty TNHH Số 6 , đường
2023 3 01/03/2023 2300775795 CôNG TY TNHHLô K-08 KCN
2023 3 01/03/2023 2300775795 CôNG TY TNHHLô K-08 KCN
2023 3 03/03/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN - 04, K
2023 3 03/03/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 3 06/03/2023 2300537991 CôNG TY TNHHSố 1, đường 11
2023 3 07/03/2023 4001168524 CôNG TY TNHHLô số 12 Khu
2023 3 07/03/2023 4001168524 CôNG TY TNHHLô số 12 Khu
2023 3 07/03/2023 0400643083 Công ty TNHH Đường số 1, K
2023 3 07/03/2023 0200651552 Công ty trách Lô đất G, Khu
2023 3 08/03/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN-04, KCN
2023 3 08/03/2023 0801278053 CôNG TY TNHHLô B2-4 khu C
2023 3 14/03/2023 2600864823 Công ty TNHH Lô CN6 và một
2023 3 24/03/2023 2300323252 Công ty TNHH KCN Yên Phong
2023 3 28/03/2023 2300323252 Công ty TNHH KCN Yên Phong
2023 3 28/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 03/03/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 3 13/03/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 3 21/03/2023 0700831426 CôNG TY TNHHLot CN15.1, Ch
2023 3 16/03/2023 5000871045 CôNG TY TNHHLÔ E2 CỤM C
2023 3 08/03/2023 3702768704 CôNG TY TNH LOT B7-H-CN,
2023 3 11/03/2023 3702768704 CôNG TY TNH LOT B7-H-CN,
2023 3 03/03/2023 0302535629 Cty TNHH Year934/1 QL1A, K
2023 3 07/03/2023 3603274493 Công Ty TNHHĐƯỜNG
M 5A, KC
2023 3 15/03/2023 0302535629 Cty TNHH Year934/1 QL1A, K
2023 3 15/03/2023 0302535629 Cty TNHH Year934/1 QL1A, K
2023 3 17/03/2023 0302535629 Cty TNHH Year934/1 QL1A, K
2023 3 10/03/2023 0200680673 Công ty trách Lô F5, Nomura
2023 3 02/03/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLo B2-1, Khu
2023 3 02/03/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLo B2-1, Khu
2023 3 06/03/2023 0800981880 CôNG TY TNHHLo B2-1, Khu
2023 3 07/03/2023 4001168524 CôNG TY TNHHLô số 12 Khu
2023 3 07/03/2023 1000440669 Công ty TNHHLô E1- khu côn
2023 3 13/03/2023 0801338390 CôNG TY TNHHThôn Hà Liễu,
2023 3 01/03/2023 0300737556 Công Ty Cổ PhLô CT, Lô T, K
2023 3 01/03/2023 0300737556 Công Ty Cổ PhLô CT, Lô T, K
2023 3 02/03/2023 3700330866 Công ty TNHH Số 6 , đường
2023 3 23/03/2023 0300737556 Công Ty Cổ PhLô CT, Lô T, K
2023 3 23/03/2023 0300737556 Công Ty Cổ PhLô CT, Lô T, K
2023 3 07/03/2023 3500800465 Công ty TNHH Đường 12 - KC
2023 3 07/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9 Khu C
2023 3 14/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9 Khu C
2023 3 29/03/2023 0101206896 Công Ty TNHHLô D-1 khu cô
2023 3 29/03/2023 0101206896 Công Ty TNHHLô D-1 khu cô
2023 3 02/03/2023 3600718951 Công ty TNHH Lô 213, KCN A
2023 3 02/03/2023 2301108459 CôNG TY TNHHSố 06, đường 3
2023 3 29/03/2023 0300606962 Cty TNHH Tài 145-147 LEVE
2023 3 06/03/2023 0308215287 CôNG TY TNHH189B7,Đ.Nguye
2023 3 07/03/2023 0308215287 CôNG TY TNHH189B7 Nguyễn
2023 3 08/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 3 PHO LUONG
2023 3 08/03/2023 0308215287 CôNG TY TNHH189B7 , Nguyễ
2023 3 21/03/2023 0308215287 CôNG TY TNHH189B7 Nguyễn
2023 3 23/03/2023 0308215287 CôNG TY TNHH189B7 Nguyễn
2023 3 28/03/2023 3603313495 CôNG TY TNHHĐường D4-2, K
2023 3 01/03/2023 2301149889 VăN PHòNG ĐạBT2-34, NGUY
2023 3 10/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ THAI NGUYEN
2023 3 01/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 02/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 02/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 02/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 03/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 03/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 03/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 09/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 10/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 10/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 13/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 13/03/2023 0700825461 CôNG TY TNHHLô A1-3, đườn
2023 3 13/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 13/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 21/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 23/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 28/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 28/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 31/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 01/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 3 03/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 03/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 07/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 06/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 3 07/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E KCN Trà
2023 3 09/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 08/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 09/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 13/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 3 15/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E KCN Trà
2023 3 17/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 20/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E KCN Trà
2023 3 23/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 27/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E KCN Trà
2023 3 27/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E KCN Trà
2023 3 16/03/2023 3603771054 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 8,
2023 3 09/03/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLOT I-4 TRAN
2023 3 03/03/2023 2500629015 CôNG TY TNHHLô D7, Khu côn
2023 3 10/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 22/03/2023 2500520353 CôNG TY TNHHLô C10, Khu cô
2023 3 02/03/2023 0305712139 Công Ty TNHHTầng 6 & 7, T
2023 3 02/03/2023 0201914620 CôNG TY TNH Số 115, đường
2023 3 03/03/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 3 01/03/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLÔ I-4, KCN
2023 3 02/03/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLÔ I-4, KCN
2023 3 03/03/2023 0106845021 CôNG TY Cổ P HATECO APOLL
2023 3 06/03/2023 0315998141 CôNG TY TNHH340/15 QUANG
2023 3 17/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 1ST FLOOR, C
2023 3 11/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 02/03/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89 PASTEUR, Q
2023 3 02/03/2023 4601556102 CôNG TY TNHHVIETNAM, THA
2023 3 02/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ NGUYEN HONG
2023 3 03/03/2023 0305482862 CôNG TY Cổ P Phòng 207, Tò
2023 3 03/03/2023 0700825503 CôNG TY TNHHLÔ CN-02 VÀ
2023 3 17/03/2023 01042536150 CHI NHáNH CôNNO 194/3 NGU
2023 3 23/03/2023 3603682453 CôNG TY TNHHĐường số 3, K
2023 3 09/03/2023 0102713673 Công Ty TráchSÂN BAY QUỐC
2023 3 13/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 10/03/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 3 13/03/2023 2400816526 CôNG TY TNHHR(R2) KCN QU
2023 3 22/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 23/03/2023 0101685631 Công Ty Cổ PhSố 11, phố Ch
2023 3 24/03/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 3 28/03/2023 0104253615 CôNG TY TNHHTANG 2 27 YEN
2023 3 26/03/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 3 29/03/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, KCN Th
2023 3 07/03/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, KCN Th
2023 3 08/03/2023 0101771390 Công ty TNHH Lô 42, KCN Nội
2023 3 28/03/2023 0101771390 Công ty TNHH Lô 42, KCN Nội
2023 3 29/03/2023 0101503049 Công ty TNHHLô B2 KCN Thă
2023 3 29/03/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, KCN Th
2023 3 31/03/2023 3700619760 Công Ty TNHHSố 28 VSIP II-
2023 3 28/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ VIETNAM, THA
2023 3 28/03/2023 0305712139 Công Ty TNHHVIETNAM, TH
2023 3 30/03/2023 4601556102 CôNG TY TNHHVIETNAM, THA
2023 3 31/03/2023 0201914620 CôNG TY TNH Số 115, đường
2023 3 15/03/2023 3700587170 Công ty TNHH Lô C-8-CN, đư
2023 3 07/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ PHO TRINH V
2023 3 10/03/2023 2300888774 Công ty TNHHKhu công nghi
2023 3 27/03/2023 2500517382 Công Ty TNHHLô CN13, KCN
2023 3 28/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 02/03/2023 2500432530 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 3 02/03/2023 2500432530 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 3 03/03/2023 2300781686 Công ty TNHHLO J1, KCN Q
2023 3 03/03/2023 2700667339 CôNG TY TNH Lô CN1, KCN P
2023 3 04/03/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 3 06/03/2023 2300944637 CôNG TY TNHHLô C2-1, KCN
2023 3 08/03/2023 3600253061 CôNG TY TRá Số 2, đường 9
2023 3 08/03/2023 2500432530 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 3 29/03/2023 2500432530 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 3 21/03/2023 01018242430 CôNG TY TNHHLô J1-J2,Khu
2023 3 28/03/2023 01018242430 CôNG TY TNHHLô J1-J2,Khu
2023 3 03/03/2023 3603309890 Công Ty TNHHĐường số 1, K
2023 3 03/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 21/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 01/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 09/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 30/03/2023 4601556102 CôNG TY TNHHVIETNAM, TH
2023 3 07/03/2023 0310634373 Công Ty TNHHLOT T2, D1 ST
2023 3 28/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 01/03/2023 5702015581 CôNG TY TNHHLô CN-05, Khu
2023 3 10/03/2023 3603365609 CôNG TY TNHHSố 02, đường 3
2023 3 28/03/2023 0309758141 Công Ty TNHH131/44 Thành
2023 3 02/03/2023 0301883398 Công Ty TNHHP.704-05 Tòa
2023 3 06/03/2023 3603691426 CôNG TY TNHHĐường số 6, KC
2023 3 10/03/2023 3603691426 CôNG TY TNHHĐường số 6, KC
2023 3 10/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 13/03/2023 0301883398 Công Ty TNHHP.704-05 Tòa
2023 3 11/03/2023 3603691426 CôNG TY TNHHĐường số 6, KC
2023 3 13/03/2023 0700832275 CôNG TY TNHHLô CN-12, KCN
2023 3 14/03/2023 0301883398 Công Ty TNHH704-05 SAIGO
2023 3 17/03/2023 0316634323 CôNG TY TNHHTầng 3, Tầng
2023 3 17/03/2023 3603691426 CôNG TY TNHHĐường số 6, KC
2023 3 21/03/2023 0316566874 CôNG TY TNH 71/4a, đường
2023 3 20/03/2023 0201651410 Công Ty TNHHLô G1, khu cô
2023 3 20/03/2023 3603682453 CôNG TY TNHHROAD NO. 3,
2023 3 23/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 23/03/2023 0105012556 Công ty TNHH Lô CN8, KCN Th
2023 3 23/03/2023 0305712139 Công Ty TNHHFLOOR 6-7,PR
2023 3 01/03/2023 2500576109 CôNG TY TNHHLô A8-2 Khu Cô
2023 3 02/03/2023 2500576109 CôNG TY TNHHLô A8-2 Khu Cô
2023 3 02/03/2023 0201709861 Công Ty TNHHLôH L4, KCN Tr
2023 3 03/03/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLÔ I-4, KCN
2023 3 03/03/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 3 03/03/2023 0104253615 CôNG TY TNHH27 PHO YEN L
2023 3 03/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 06/03/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 3 07/03/2023 2500576109 CôNG TY TNHHLô A8-2 Khu Cô
2023 3 08/03/2023 0800303959 CôNG TY TNH Lô C1+C2, khu
2023 3 08/03/2023 0105516930 Công Ty Cổ PhSố 7, Tổ 1, P
2023 3 09/03/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 3 14/03/2023 0201741181 CôNG TY TNHHLÔ I-4, KCN
2023 3 13/03/2023 4601141771 CôNG TY TNH YEN BINH IND
2023 3 14/03/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 3 14/03/2023 0900284040 Công ty TNHH Xưởng C, Dự á
2023 3 14/03/2023 0900259904 Công ty cổ ph Đường B2, Khu
2023 3 17/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 3 23/03/2023 0106371974 Công Ty Cổ PhTầng 1 số nhà
2023 3 17/03/2023 0312079044 CôNG TY Cổ P 99/23 Nguyễn
2023 3 20/03/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 3 27/03/2023 0304965680 CôNG TY TNHH285CMT8, Phu
2023 3 16/03/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 3 01/03/2023 3701934839 Công ty TNHHSố 5 Vsip II-A
2023 3 21/03/2023 0101771390 Công ty TNHH Lô 42, KCN Nội
2023 3 10/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 14/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, KCN Bá
2023 3 22/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 23/03/2023 0106613775 Công ty TNHH TANG 14, 83B
2023 3 29/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 01/03/2023 3700229922 Công ty TNHH TAN DINH I.P,
2023 3 17/03/2023 2301089742 CôNG TY TNHHLô CN5A-1, khu
2023 3 23/03/2023 0900287482 Công ty TNHH Tổ dân phố Ng
2023 3 28/03/2023 0304227309 Công Ty TNHHLOTI1-N2, HI
2023 3 29/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 16/03/2023 2301129716 CôNG TY TNHHLô CN11-3, KC
2023 3 28/03/2023 2600990899 CôNG TY TNHHLô CN-06, Khu
2023 3 03/03/2023 0300668870 Công Ty TNHHKHU A, LÔ N-
2023 3 14/03/2023 4000838751 Công ty TNHH Lô số 05B, Kh
2023 3 15/03/2023 3702827928 CôNG TY TNHHLô 5-1 đường
2023 3 16/03/2023 3701398754 Công ty TNHH LÔ D_4Q_CN,
2023 3 16/03/2023 0800380897 Công ty TNHHLô đất XN36,
2023 3 17/03/2023 2300978918 CôNG TY TNHHThôn Hà Liễu,
2023 3 21/03/2023 4000838751 Công ty TNHH Lô số 05B, KC
2023 3 22/03/2023 2300978918 CôNG TY TNHHThôn Hà Liễu,
2023 3 09/03/2023 2500600471 CôNG TY TNHHLô C1, Khu côn
2023 3 16/03/2023 3603293993 CôNG TY TNHHKCN Long Đức,
2023 3 09/03/2023 5400220658 Công ty trách Tổ 12, Phường
2023 3 01/03/2023 0500473396 Công ty TNHH Khu CN CNC, K
2023 3 10/03/2023 2300881722 Công ty TNHHSố 28,Đường 0
2023 3 24/03/2023 1101772364 Công Ty TNHHC1, Đường 3, K
2023 3 01/03/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 3 02/03/2023 2400789456 Công Ty TNHHLô đất FJ24 KC
2023 3 02/03/2023 0900991956 Công Ty TNHHLô đất số K-3&
2023 3 04/03/2023 2500598416 CôNG TY TNHHLOT A7, BA T
2023 3 06/03/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 3 13/03/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 3 15/03/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 3 20/03/2023 2301085265 CôNG TY TNHHLô G1-2-1-5-6,
2023 3 22/03/2023 2301085265 CôNG TY TNHHLô G1-2-1-5-6,
2023 3 01/03/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 3 06/03/2023 2500506479 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 3 10/03/2023 5702017677 CôNG TY TNHHLÔ CN-02,KCN
2023 3 17/03/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 3 01/03/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, KCN T
2023 3 02/03/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu c
2023 3 03/03/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 3 02/03/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu C
2023 3 03/03/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 3 07/03/2023 4601141771 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 10/03/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghiệ
2023 3 10/03/2023 2500288887 Công ty TNHH KCN Bá Thiện,
2023 3 11/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 15/03/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 3 15/03/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu cô
2023 3 21/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 24/03/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu cô
2023 3 28/03/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 3 01/03/2023 2500506479 Công ty TNHHKHU CONG NGH
2023 3 01/03/2023 2500517657 CôNG TY TNHHLô CN5, Khu Cô
2023 3 01/03/2023 2500598416 CôNG TY TNHHLô A7, Khu côn
2023 3 02/03/2023 3702207850 CôNG TY TNH Số 30, Đường
2023 3 02/03/2023 2500506479 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 3 02/03/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 3 02/03/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 3 02/03/2023 2500506479 Công ty TNHHKCN KHAI QUA
2023 3 02/03/2023 2500598416 CôNG TY TNHHLô A7, Khu côn
2023 3 03/03/2023 2500598416 CôNG TY TNHHLô A7, Khu côn
2023 3 03/03/2023 2500574359 CôNG TY TNH Lô CN06, Khu c
2023 3 03/03/2023 3702207850 CôNG TY TNH Số 30, Đường
2023 3 03/03/2023 3700309367 CôNG TY TNHHSố 6 VSIP, Đư
2023 3 03/03/2023 2500517657 CôNG TY TNHHLô CN5, Khu Cô
2023 3 07/03/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 3 09/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9 Khu C
2023 3 10/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 24 NGUYEN DA
2023 3 10/03/2023 0900991956 Công Ty TNHHLô đất số K-3&
2023 3 10/03/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 3 13/03/2023 2300940495 Công Ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 13/03/2023 3700387862 CôNG TY TNHHLO E, DUONG
2023 3 16/03/2023 2300788184 Công ty TNHH Đường TS9, KC
2023 3 15/03/2023 2300674028 Công ty trách Số 11, đường 8
2023 3 16/03/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 3 23/03/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, KCN Qua
2023 3 24/03/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, đường
2023 3 27/03/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 3 27/03/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 3 27/03/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, Khu công
2023 3 07/03/2023 0102180496 CôNG TY Cổ P P 606, tầng 6,
2023 3 30/03/2023 2400853729 CôNG TY TNHHMột phần các
2023 3 03/03/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 3 07/03/2023 0800300186 Công ty trách Km 51, Quốc l
2023 3 14/03/2023 1300487033 Công Ty TNHHLô C1-C5 KCN
2023 3 08/03/2023 3700619760 Công Ty TNHHSố 28 VSIP II-
2023 3 23/03/2023 3603384707 Công Ty TNHHĐường số 3, KC
2023 3 01/03/2023 3701934839 Công ty TNHHSố 5 Vsip II-A
2023 3 03/03/2023 0800971949 Công ty TNHH Lô đất B1, B2
2023 3 27/03/2023 3600241066 CôNG TY TNHHLô D5-1,đường
2023 3 01/03/2023 0800454588 Công ty TNHH Lô 6.3 KCN Tâ
2023 3 08/03/2023 3600259881 Công Ty TráchSố 6 Đường 3A
2023 3 08/03/2023 0800454588 Công ty TNHH lô 6.3 KCN Tâ
2023 3 14/03/2023 0700824041 CôNG TY TNH Lô CN 03, khu
2023 3 28/03/2023 3702912997 CôNG TY TNHHThửa đất 3022
2023 3 21/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU CAT
2023 3 02/03/2023 01018242430 CôNG TY TNHHLô J1-J2,Khu
2023 3 03/03/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 3 03/03/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 3 14/03/2023 0109727530 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 21/03/2023 0100774342 Công Ty TNHHThôn Bình An,
2023 3 21/03/2023 0800373191 CôNG TY TNHHKCN TAN TRUO
2023 3 27/03/2023 3603699009 CôNG TY TNHHLô D, KCN Lộc
2023 3 16/03/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDuong Xa - Gia
2023 3 07/03/2023 3700906194 Công ty TNHHSố 23 đường D
2023 3 01/03/2023 0102420885 Công ty TNHHLô P-15, Khu
2023 3 03/03/2023 0102420885 Công ty TNHHLô P-15, Khu
2023 3 07/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 13/03/2023 4601165229 Công ty TNHH Lô CN8-3-5, K
2023 3 21/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, KCN Bá
2023 3 22/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 3 01/03/2023 3603435630 CôNG TY TNHHNhà xưởng số
2023 3 09/03/2023 0202029516 CôNG TY TNHHNhà xưởng X5,
2023 3 09/03/2023 0300738486 Cty TNHH STAKhu Chế Xuất
2023 3 20/03/2023 0202156144 Công ty TNHH DINH VU INDU
2023 3 01/03/2023 3701864370 CôNG TY TNHHSố 42, đường
2023 3 15/03/2023 0101274310 Công ty TNHH Thôn Bình An,
2023 3 21/03/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 3 30/03/2023 1501114948 CôNG TY TNH Lô F KCN Bình
2023 3 01/03/2023 2400760023 CôNG TY TNH VAN TRUNG IN
2023 3 03/03/2023 5400453162 CôNG TY TNHHKCN Lương Sơn
2023 3 03/03/2023 0800453520 Công ty TNHH Lô đất XN 28
2023 3 06/03/2023 0201866303 CôNG TY TNHHNhà xưởng 4, l
2023 3 08/03/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, KCN Đồ
2023 3 08/03/2023 0201288701 Công ty TNHH Lô đất IN3-10*
2023 3 09/03/2023 5400453162 CôNG TY TNHHKCN Lương Sơn
2023 3 09/03/2023 0105960790 CôNG TY TNHHROOM 901, 9T
2023 3 14/03/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 3 16/03/2023 3603877727 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 3 17/03/2023 4300788212 CôNG TY TNHHsố 5, đường 6A
2023 3 22/03/2023 0900706140 Công ty TNHH Lô đất số B-1,
2023 3 31/03/2023 3700820814 CôNG TY TNHH20 Vsip 2, Dan
2023 3 16/03/2023 2500242219 Công ty TNHHLô 41A&B, KCN
2023 3 31/03/2023 5400453162 CôNG TY TNHHKCN Lương Sơn
2023 3 02/03/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu c
2023 3 21/03/2023 1201142158 CTy TNHH NISSLOT 55-55B, L
2023 3 02/03/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch
2023 3 09/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 10/03/2023 2400857949 CôNG TY TNHHMột phần lô CN
2023 3 10/03/2023 2400857949 CôNG TY TNHHMột phần lô CN
2023 3 29/03/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 3 01/03/2023 0700789598 CôNG TY TNHHKCN ĐỒNG VĂN
2023 3 02/03/2023 0800371250 CôNG TY TNHHKCN Tân Trườn
2023 3 14/03/2023 3700762351 Công Ty TNHHTổ 2, Khu Phố
2023 3 15/03/2023 1101834525 CôNG TY TNH E4, Đường 5,
2023 3 16/03/2023 2902106431 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 3 17/03/2023 0800371250 CôNG TY TNHHKCN Tân Trườn
2023 3 22/03/2023 0800345772 CôNG TY TNHHKCN Tân Trườn
2023 3 25/03/2023 0700639426 CôNG TY Cổ P Lô A1-3, đườn
2023 3 29/03/2023 2902106431 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 3 03/03/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDương Xá, Gia
2023 3 15/03/2023 0201154095 CôNG TY TRáCTầng 7, P.D tò
2023 3 09/03/2023 0301450108 CôNG TY Cổ P Tầng 14-15, T
2023 3 17/03/2023 0301450108 CôNG TY Cổ P Tầng 14-15, T
2023 3 01/03/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89 Pasteur, Q1
2023 3 02/03/2023 0300739426 CôNG TY TRáCTAN THUAN EX
2023 3 03/03/2023 3702815601 CôNG TY TNHHNhà xưởng C_1
2023 3 03/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 07/03/2023 5701732829 CôNG TY TNHHKCN Texhong Hả
2023 3 06/03/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89 Pasteur, Q1
2023 3 09/03/2023 0302590764 Công Ty Cổ Ph422 Nguyễn Tấ
2023 3 10/03/2023 0104388387 Công Ty TNHHTầng 2, Khu A
2023 3 13/03/2023 2400867376 CôNG TY TNHHLô N (N-1), K
2023 3 13/03/2023 2500288830 Công ty TNHHKCN Bình Xuyên
2023 3 14/03/2023 2300996681 CôNG TY TNHHĐường TS 11, k
2023 3 15/03/2023 0108088955 CôNG TY TNH B5-16, Khu ch
2023 3 17/03/2023 0109960456 CôNG TY TNHHTầng 6, Tòa nh
2023 3 21/03/2023 0315090889 CôNG TY TNHHSố 11, đường
2023 3 21/03/2023 2400602700 CôNG TY TNH Lô CN-17 KCN V
2023 3 24/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 502/13/10 TH
2023 3 27/03/2023 2601065943 CôNG TY TNHHLô CN-2A Khu C
2023 3 27/03/2023 2300998953 CôNG TY TNHHFLOOR 2ND, L
2023 3 28/03/2023 0301427028 Công Ty Cổ PhJOINT STOCK 2
2023 3 30/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 30/03/2023 0309933499 Cty TNHH GiảiLOT I-4B-6, R
2023 3 31/03/2023 1201662559 CôNG TY TNHHLô 61C1, KCN L
2023 3 01/03/2023 3702815601 CôNG TY TNHHNhà xưởng C_1
2023 3 01/03/2023 0101493841 Công ty TNHH Lô B17, KCN T
2023 3 01/03/2023 0316692780 CôNG TY TNHHNhà xưởng D2,
2023 3 02/03/2023 3702813971 CôNG TY TNHHLô F_6A_CN Đư
2023 3 03/03/2023 0316692780 CôNG TY TNHHNhà xưởng D2,
2023 3 03/03/2023 0801332977 CôNG TY TNHHNhà xưởng C1-
2023 3 03/03/2023 0313388207 CôNG TY TNHHTầng 1, Nhà x
2023 3 09/03/2023 0202126735 Công ty TNHH Lô H1-H6 và F
2023 3 09/03/2023 2300564258 Công ty TNHH Lô
S I2-01 & 02
2023 3 09/03/2023 3603699009 CôNG TY TNHHLô D, KCN Lộc
2023 3 10/03/2023 0312180502 Công Ty TNHH103/45 Trần H
2023 3 10/03/2023 01001142260 CHI NHáNH Cô9TH FLOOR, VI
2023 3 11/03/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 3 13/03/2023 0317145269 CôNG TY Cổ P 37 Nguyễn Thị
2023 3 15/03/2023 0108088955 CôNG TY TNH B5-16, Khu ch
2023 3 17/03/2023 0201735798 CôNG TY TNHHLÔ ĐẤT CN4.2C
2023 3 22/03/2023 2301184636 Văn phòng đạiLOT CL0-09,
2023 3 22/03/2023 0801332977 CôNG TY TNHHNhà xưởng C1-
2023 3 23/03/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 3 25/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 27/03/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 3 29/03/2023 0801242498 CôNG TY TNHHThôn Quàn, Xã
2023 3 31/03/2023 0801332977 CôNG TY TNHHNhà xưởng C1-
2023 3 07/03/2023 0900622596 CôNG TY TNH LÔ ĐẤT SỐ D-2
2023 3 20/03/2023 0303072444 Công Ty TNHHLô B2-10 Đườn
2023 3 02/03/2023 3702263291 Công ty TNHHSỐ 6, ĐƯỜNG
2023 3 07/03/2023 4601165229 Công ty TNHH Lô CN8-3-5, Kh
2023 3 11/03/2023 3700812718 CôNG TY TNH Số 7 VSIP II-A
2023 3 02/03/2023 3700230036 CôNG TY TNHHKhu phố Thống
2023 3 03/03/2023 3700789875 Công Ty TNHHLô D6, đường
2023 3 06/03/2023 0700639426 CôNG TY Cổ P Lô A1-3, đườn
2023 3 07/03/2023 0900723971 Công ty TNHH Đường A5, Khu
2023 3 07/03/2023 0900723971 Công ty TNHH Đường A5, Khu
2023 3 07/03/2023 3700789875 Công Ty TNHHLô D6, đường
2023 3 10/03/2023 3700789875 Công Ty TNHHLô D6, đường
2023 3 13/03/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 3 20/03/2023 0700639426 CôNG TY Cổ P Lô A1-3, đườn
2023 3 24/03/2023 3603611212 CôNG TY TNHHĐường số 6, KC
2023 3 02/03/2023 3901269280 CôNG TY TNHHLô 10-2 đường
2023 3 07/03/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 3 03/03/2023 0700651053 Công ty TNHHKCN Đồng Văn I
2023 3 06/03/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 3 08/03/2023 2500629255 CôNG TY TNH Lô B6-1, KCN B
2023 3 13/03/2023 3702787778 CôNG TY TNHHThửa 726,Tờ BĐ
2023 3 14/03/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 3 17/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 22/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 20/03/2023 3600692936 CôNG TY TRá Số 10, đường 1
2023 3 01/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 01/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 01/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 02/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 02/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 3 02/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 02/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 02/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 02/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 03/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 06/03/2023 3702432341 Công Ty TNHHLô B_1M_CN, K
2023 3 07/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 07/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 07/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 07/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 07/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 08/03/2023 1101834324 CôNG TY TNHHE8-14, Đường 5
2023 3 09/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 10/03/2023 3702432341 Công Ty TNHHLô B_1M_CN, K
2023 3 09/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 20/03/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 3 20/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 22/03/2023 1101834324 CôNG TY TNHHE8-14, Đường 5
2023 3 23/03/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 3 27/03/2023 0700777289 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 31/03/2023 3600487246 Công ty TNHHNHON TRACH 1
2023 3 22/03/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 3 23/03/2023 0106642416 Công ty TNHH Lô CN2, khu cô
2023 3 24/03/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 3 27/03/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K Khu côn
2023 3 06/03/2023 2400735683 Công ty TNHH Xưởng E12, Lô
2023 3 07/03/2023 2400766240 CôNG TY Cổ P LÔ III-ĐỒNG
2023 3 08/03/2023 0316926118 CôNG TY TNH 36/90/4 Quốc
2023 3 08/03/2023 2400766240 CôNG TY Cổ P LÔ III-ĐỒNG
2023 3 16/03/2023 2400648303 Công ty TNHH Lô B5, B6 KCN
2023 3 16/03/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 3 20/03/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 3 20/03/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 3 28/03/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 3 29/03/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 3 15/03/2023 3602651420 Công ty TNHH Lô đất 105/5,
2023 3 03/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 21/03/2023 0202030568 CôNG TY TNHHLô đất CN4.1H,
2023 3 01/03/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 3 02/03/2023 3700795332 CôNG TY TNHH26A DUONG SO
2023 3 03/03/2023 3700403828 Công ty TNHH Số
C 2, đường số
2023 3 10/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 18/03/2023 4201909096 CôNG TY TNHHLE DUC ANH -
2023 3 18/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 3 20/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 21/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 3 22/03/2023 01042536150 CHI NHáNH CôN
NO 194/3 NGU
2023 3 22/03/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 3 28/03/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 3 27/03/2023 4201909096 CôNG TY TNHHLE DUC ANH, S
2023 3 25/03/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 3 31/03/2023 3700403828 Công ty TNHH Số
C 2, đường số
2023 3 31/03/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 3 31/03/2023 0107411443 Công Ty TNHHSố 32 ngách 2
2023 3 02/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 06/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 09/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 16/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 17/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 01/03/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 3 01/03/2023 0800380897 Công ty TNHHLô đất XN36,
2023 3 01/03/2023 2301129716 CôNG TY TNHHLô CN11-3, KC
2023 3 02/03/2023 2400789456 Công Ty TNHHLô đất FJ24 KC
2023 3 01/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 3 02/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 3 03/03/2023 0800380897 Công ty TNHHLô đất XN36,
2023 3 03/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 03/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9 Khu C
2023 3 03/03/2023 2300900559 Công Ty TNHHLô H1-01, KCN
2023 3 06/03/2023 0315507555 CôNG TY TNHHTầng 4, Nhà X
2023 3 06/03/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 3 08/03/2023 3702463727 CôNG TY TNHHSố 7 VSIP II-A
2023 3 08/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 09/03/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 3 09/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 3 10/03/2023 2400602700 CôNG TY TNH Lô CN-17, KCN
2023 3 10/03/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 3 16/03/2023 0800380897 Công ty TNHHLô đất XN36,
2023 3 16/03/2023 2301129716 CôNG TY TNHHLô CN11-3, KC
2023 3 20/03/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 3 18/03/2023 2400871414 CôNG TY TNHHNhà xưởng O1
2023 3 20/03/2023 2500517544 Công ty TNHHLÔ A9, KCN BÁ
2023 3 21/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 21/03/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 3 22/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 22/03/2023 2400857949 CôNG TY TNHHMột phần lô CN
2023 3 22/03/2023 0106219507 Công Ty TNHHSố nhà 29 ngõ
2023 3 22/03/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 3 22/03/2023 2100287649 Công ty cổ ph LONGDUC INDU
2023 3 23/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 24/03/2023 5701823709 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 3 27/03/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 3 28/03/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 3 29/03/2023 0500551830 CôNG TY TNHHLô CN9, Khu c
2023 3 29/03/2023 2300940495 Công Ty TNHHKhu công nghi
2023 3 29/03/2023 0700835558 CôNG TY TNHHMột phần lô J
2023 3 30/03/2023 0500473396 Công ty TNHH Khu CN CNC, K
2023 3 03/03/2023 2300847785 CôNG TY TNH Số 06, Đường
2023 3 08/03/2023 2301174973 CôNG TY TNHHTầng 2, BT9-O
2023 3 03/03/2023 0105140413 Công ty cổ ph Khu Công nghiệ
2023 3 08/03/2023 3702353065 Công Ty TNHHLô D-5H-CN, K
2023 3 10/03/2023 3702353065 Công Ty TNHHLô D-5H-CN, K
2023 3 02/03/2023 0102643465 Công ty TNHH Số30 Ngõ 27 Đ
2023 3 03/03/2023 2300649896 CôNG TY TNHHLô J.2 KCN Qu
2023 3 14/03/2023 0102643465 Công ty TNHH Số 30, Ngõ 27
2023 3 17/03/2023 0310655599 CôNG TY TNHHTầng 5, Khu p
2023 3 27/03/2023 4201504438 CôNG TY TNHHLô E7 E8 Khu
2023 3 14/03/2023 0312927632 CôNG TY TNHHTầng 8, Phòng
2023 3 22/03/2023 0301446260 Công Ty Cổ Ph22 Lý Tự Trọn
2023 3 10/03/2023 0315551089 CôNG TY TNH Nhà Xưởng số
2023 3 10/03/2023 2300359749 CôNG TY TNHHSố 5, đường 7
2023 3 28/03/2023 3700483414 Công Ty TNHHSố 56 Đại lộ
2023 3 31/03/2023 2500233687 CôNG TY TNHHLô 1, KCN Khai
2023 3 02/03/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu cô
2023 3 03/03/2023 1201142158 CTy TNHH NISSLo 55, 55B KC
2023 3 07/03/2023 0201933775 CôNG TY TNH Nhà xưởng W1,
2023 3 11/03/2023 0201933775 CôNG TY TNH Nhà xưởng W1,
2023 3 13/03/2023 0301864878 Cty TNHH NisseLo 95-96-97-9
2023 3 01/03/2023 0800288411 CôNG TY TNH Lô XN 03,04,13
2023 3 02/03/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, Khu cô
2023 3 02/03/2023 0800288411 CôNG TY TNH Lô XN 03,04,13
2023 3 07/03/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 3 07/03/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 3 07/03/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 3 15/03/2023 02004389470 CN Công ty TNLô CN1+CN2, KC
2023 3 20/03/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, KCN Đồ
2023 3 27/03/2023 0100113945 CôNG TY TNHHĐường công ng
2023 3 07/03/2023 0300797153 Công Ty TNHH14-16 KCX TT
2023 3 31/03/2023 3600243024 Công ty TNHH Lô A1, KCN Lo
2023 3 01/03/2023 02005756540 Chi nhánh cônLô CN-2A, CN-2
2023 3 22/03/2023 3700798220 Công Ty TNHHSố 22, Đường
2023 3 10/03/2023 2500620164 CôNG TY TNHHLô CN 07-3, Kh
2023 3 08/03/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 3 02/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 02/03/2023 2400801174 CôNG TY TNHHLô E, KCN Qua
2023 3 03/03/2023 2901993406 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 3 03/03/2023 2901993406 CôNG TY TNHHSố 18, đường
2023 3 06/03/2023 2300306070 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ -
2023 3 06/03/2023 2601031006 CôNG TY TNH Lô CN07, Khu
2023 3 07/03/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 3 08/03/2023 2400824950 CôNG TY TNH số 170 đường
2023 3 13/03/2023 2300306070 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ -
2023 3 13/03/2023 2400744222 CôNG TY TNHHLô CN-10, KCN
2023 3 21/03/2023 2300306070 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ -
2023 3 22/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 31/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 01/03/2023 0201717862 Công Ty TNHHLô L1, Khu cô
2023 3 08/03/2023 0202019606 CôNG TY TNHHTầng 1, tòa nh
2023 3 09/03/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 3 13/03/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 3 24/03/2023 3602401808 Công ty TNHH LO 305/1 DUO
2023 3 01/03/2023 0801094144 Công ty TNHH Cụm CN phía T
2023 3 01/03/2023 0801094144 Công ty TNHH Cụm CN Cẩm Th
2023 3 02/03/2023 2400373024 Công ty TNHHKhu công nghiệ
2023 3 02/03/2023 3700483414 Công Ty TNHHSố 56 Đại lộ
2023 3 06/03/2023 0312700977 Công Ty TNHHSố 72, đường
2023 3 08/03/2023 0800831564 Công ty TNHH Lô XN20, KCN
2023 3 09/03/2023 0302724344 CôNG TY TRáCLô 73 Đường số
2023 3 10/03/2023 0302485600 Công Ty TNHHLÔ 45, ĐƯỜNG
2023 3 15/03/2023 0800288411 CôNG TY TNH Lô XN 03,04,13
2023 3 17/03/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 3 20/03/2023 2301079335 CôNG TY TNHHLô CN 06 - KC
2023 3 22/03/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 3 22/03/2023 1101861173 CôNG TY TNH A10-11, Đường
2023 3 27/03/2023 0109650292 CôNG TY Cổ P Lô đất CN-09,
2023 3 28/03/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 3 29/03/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 3 30/03/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 3 01/03/2023 2301106797 CôNG TY TNHHLô VI-4.2 đườ
2023 3 06/03/2023 2301106797 CôNG TY TNHHLô VI-4.2 đườ
2023 3 07/03/2023 2500562152 CôNG TY TNHHLot CN02, Binh
2023 3 17/03/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 3 24/03/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 3 03/03/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS6, KCN
2023 3 31/03/2023 0800831500 Công ty TNHH Lô đất XN21, K
2023 3 06/03/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 3 07/03/2023 0300797153 Công Ty TNHH14-16 KCX TT
2023 3 07/03/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX Tân Thuận,
2023 3 08/03/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 3 12/03/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 3 13/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9 Khu C
2023 3 14/03/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 3 15/03/2023 3600840729 Công ty TNHH KCN NHƠN TRẠ
2023 3 22/03/2023 2301106797 CôNG TY TNHHLô VI-4.2 đườ
2023 3 29/03/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 3 10/03/2023 0301864878 Cty TNHH Nisse
Lô 95-96-97-9
2023 3 10/03/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 3 13/03/2023 2301106797 CôNG TY TNHHLô VI-4.2 đườ
2023 3 20/03/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 3 10/03/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 3 01/03/2023 0201560731 CôNG TY TNHHLot C6-2, CN1
2023 3 01/03/2023 0302537009 Công Ty TNHH45A HUỲNH TỊ
2023 3 02/03/2023 2300359749 CôNG TY TNHHSố 5, đường 7,
2023 3 03/03/2023 0104253615 CôNG TY TNHH27 PHO YEN L
2023 3 08/03/2023 3702458533 CôNG TY TNHHNO.20, ROAD
2023 3 01/03/2023 2301208855 CôNG TY TNH Lô IV.1- Lô I
2023 3 03/03/2023 0201990484 CôNG TY TNHHNhà xưởng kết
2023 3 07/03/2023 2500626279 CôNG TY TNHHLô R- KCN Bình
2023 3 08/03/2023 0201206353 Công ty TNHH LO CN5.2D, KH
2023 3 03/03/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 3 09/03/2023 3603579343 CôNG TY TNHHKCN Nhơn Trạc
2023 3 01/03/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 3 02/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 09/03/2023 0313529842 CôNG TY TNH Lot HT-2-2, Đ
2023 3 09/03/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 3 14/03/2023 01008311100 Chi Nhánh CtyA12 INDUSTRIA
2023 3 07/03/2023 1201511334 Công Ty TNHHLô 56C, 57,58
2023 3 01/03/2023 4200266438 Công ty TNHH Số 3 Phạm Phú
2023 3 06/03/2023 0315799724 CôNG TY TNHH254/41 Dương
2023 3 07/03/2023 2500214518 Công Ty Cổ p Lô số 49K,KCN
2023 3 07/03/2023 1500402407 Công Ty CP SảLô A1, Khu C,
2023 3 10/03/2023 0312629548 Công Ty Cổ Ph169B Thích Q
2023 3 16/03/2023 0308851356 Công Ty TNHH298 Ung Văn K
2023 3 16/03/2023 0308851356 Công Ty TNHH298 Ung Văn K
2023 3 15/03/2023 1102002336 CôNG TY TNHH65/5 Quốc Lộ
2023 3 20/03/2023 4601575176 CôNG TY TNHHLô số CN13, L
2023 3 21/03/2023 1100122395 Công Ty TNHH47C/2 tỉnh lộ
2023 3 23/03/2023 3702779833 CôNG TY TNHH522/A tổ 4, KP
2023 3 27/03/2023 0314462679 CôNG TY TNHH30 Đặng Văn N
2023 3 31/03/2023 4601575176 CôNG TY TNHHLô số CN13, L
2023 3 01/03/2023 2300935833 Công Ty TNHHKhu Phố Mới -
2023 3 01/03/2023 2300935833 Công Ty TNHHKhu Phố Mới -
2023 3 01/03/2023 2300875542 Công Ty TNHHLô 11, khu TM
2023 3 01/03/2023 1100852810 CôNG TY TNH Lô E2, đường s
2023 3 02/03/2023 2300105712 Xí Nghiệp Mỹ 26B1A KCN Đồn
2023 3 03/03/2023 2300931483 Công Ty TNHHKhu phố Thanh
2023 3 03/03/2023 0101189601 CôNG TY TNHHCụm CN làng n
2023 3 05/03/2023 2300931483 Công Ty TNHHKhu phố Thanh
2023 3 06/03/2023 0101189601 CôNG TY TNHHCụm CN làng n
2023 3 08/03/2023 2301213485 CôNG TY TNHHKhu phố Tiến
2023 3 09/03/2023 2300834345 Công Ty TNHHSố 19 cụm côn
2023 3 13/03/2023 0801388916 CôNG TY TNHHSố 4/46 Nhữ Đ
2023 3 14/03/2023 0312564851 CôNG TY TRáC208 Nguyễn Tr
2023 3 19/03/2023 2301132451 CôNG TY TNHHSố 88 Khu An G
2023 3 21/03/2023 3701578517 Công Ty TNHHSố 115/19A, Đư
2023 3 24/03/2023 2300307268 Công Ty TNHHSố B1/22 KCN
2023 3 30/03/2023 2300834345 Công Ty TNHHSố 19 cụm côn
2023 3 31/03/2023 3200234057 Công Ty Trác K3 KCN Nam Đô
2023 3 16/03/2023 3702805730 CôNG TY TNHHLô A22, A23,
2023 3 21/03/2023 1100852810 CôNG TY TNH Lô E2, đường s
2023 3 28/03/2023 3700781040 CôNG TY TNHHLo K-1-CN, KC
2023 3 09/03/2023 0301469807 CôNG TY TRá KCX Linh Trung
2023 3 27/03/2023 4300804979 CôNG TY TNH Số 1,Đường số
2023 3 28/03/2023 4100267597 Công Ty TNHHKm 20-Quốc Lộ
2023 3 01/03/2023 0600160460 Công Ty Cổ PhLô C1,Đường D
2023 3 01/03/2023 0302307213 CôNG TY TNHHLÔ 18, ĐƯỜNG
2023 3 01/03/2023 25002232230 DOANH NGHIệPĐường N2, Lô
2023 3 02/03/2023 3600750063 Công Ty TNHHĐường số 9 KC
2023 3 03/03/2023 3702625424 CôNG TY TNHHLô 2G đường C
2023 3 06/03/2023 3702289042 Công Ty TNHH47/4, ĐT 743,
2023 3 06/03/2023 3702289042 Công Ty TNHH47/4, ĐT 743,
2023 3 06/03/2023 3603126978 Công ty TNHH KCN Nhơn Trạch
2023 3 07/03/2023 0305485101 Công Ty Cổ P 189/8 Lê Hồng
2023 3 07/03/2023 3400354111 Công Ty TNHHLÔ 2/5 KCN Ph
2023 3 07/03/2023 0400657590 Công Ty TNHH1174 Trường C
2023 3 14/03/2023 3700829937 Công Ty Cổ PhThửa đất số 09
2023 3 10/03/2023 3702272828 CôNG TY TNHHLô A25, A26,
2023 3 17/03/2023 0308851356 Công Ty TNHH298 Ung Văn K
2023 3 14/03/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 3 13/03/2023 3700635868 Công Ty TNHHLo D-8H-CN &
2023 3 14/03/2023 3702777949 CôNG TY Cổ P Lô 2D3,2D4,đư
2023 3 21/03/2023 0308851356 Công Ty TNHH298 Ung Văn K
2023 3 14/03/2023 3701706511 Công Ty TNHHNhà xưởng M3
2023 3 15/03/2023 0301479650 CôNG TY TNHHThửa đất 1488,
2023 3 17/03/2023 3700427089 CôNG TY TNHHLô B2-39, Đườn
2023 3 17/03/2023 0312336703 Công Ty TNHH23K Đường Số 5
2023 3 20/03/2023 0304792692 Công Ty TNHH1130 Lê Chí Dâ
2023 3 23/03/2023 4101604742 CôNG TY Cổ P CCN Phước An,
2023 3 27/03/2023 0315590659 CôNG TY TNH 33/3D Ấp Tam
2023 3 24/03/2023 4100543367 Công Ty TráchPHƯỚC AN- TU
2023 3 24/03/2023 3700585977 CôNG TY TRáCTHỬA ĐẤT SỐ
2023 3 30/03/2023 0315119150 CôNG TY TNHH78C/16/38 Bưn
2023 3 29/03/2023 2500214518 Công Ty Cổ p Lô số 49K,KCN
2023 3 07/03/2023 0302911601 Công Ty TNHH364/1A PHAN
2023 3 07/03/2023 1102006700 CôNG TY TNHHSố 435 Tổ 4, Ấ
2023 3 14/03/2023 3801169243 CôNG TY TNH Lô F1, F2 Khu
2023 3 22/03/2023 5702115963 CôNG TY TNHHKhu đô thị Ph
2023 3 03/03/2023 4100560965 Công Ty TNHHLô B9, KCN Phú
2023 3 08/03/2023 3702325149 Công Ty TNHHThửa đất số 16
2023 3 13/03/2023 3700370883 Công Ty TNHHSố 98A/2, Đư
2023 3 20/03/2023 4100480974 Công Ty Trác Khu công nghiệ
2023 3 03/03/2023 3702984712 CôNG TY TNHHMột phần lô B
2023 3 14/03/2023 0700226098 Công ty TNHHKhu công nghi
2023 3 17/03/2023 0301878655 Công ty TNHHLô 10, đường s
2023 3 13/03/2023 3603620055 CôNG TY TNHHĐường D2, Cụm
2023 3 18/03/2023 0800740412 Công ty cổ ph Phường Phú Th
2023 3 11/03/2023 0317484448 CôNG TY TNHH361/45 Phan H
2023 3 09/03/2023 0317360185 CôNG TY TNHH61/1A Đường s
2023 3 23/03/2023 0317484448 CôNG TY TNHH361/45 Phan H
2023 3 01/03/2023 0201892737 CôNG TY TNHHKm92 Quốc Lộ
2023 3 08/03/2023 3801236122 CôNG TY TNHHLô K12 Đường
2023 3 08/03/2023 3801236122 CôNG TY TNHHLô K12 Đường
2023 3 09/03/2023 3801236122 CôNG TY TNHHLô K12 Đường
2023 3 10/03/2023 3801236122 CôNG TY TNHHLô K12 Đường
2023 3 08/03/2023 0601218480 CôNG TY TNHHTổ 10, Khu Tâ
2023 3 11/03/2023 3901269280 CôNG TY TNHHLô 10-2 Đường
2023 3 03/03/2023 4300351623 Công Ty Cổ PhLô 4H, Tôn Đứ
2023 3 23/03/2023 0900305847 Công ty TNHH Lô C-3, Khu cô
2023 3 03/03/2023 2300946458 CôNG TY TNHHLô CN-11.2, KC
2023 3 01/03/2023 3702444160 CôNG TY TNHHLô số 17-2, Đư
2023 3 07/03/2023 0316048939 CôNG TY TNHH126/18 đường
2023 3 31/03/2023 0202129493 CôNG TY TNHHTòa nhà Taiyo
2023 3 28/03/2023 0201301014 Công ty TNHH số 2, đường số
2023 3 14/03/2023 3600645037 CôNG TY TNHHKCN NHON TRA
2023 3 22/03/2023 2300879297 CôNG TY CP GCụm công nghi
2023 3 13/03/2023 3700541352 Cty TNHH Bao KP. Bình Khánh
2023 3 04/03/2023 3502366074 CôNG TY TNHHĐường D2, Lô
2023 3 06/03/2023 3502366074 CôNG TY TNHHĐường D2, Lô
2023 3 07/03/2023 3502366074 CôNG TY TNHHĐường D2, Lô
2023 3 01/03/2023 4900818885 Vũ Nguyễn Thị61 Trần Nhật D
2023 3 02/03/2023 3700520987 CôNG TY TNH Lô B-2-CN Đườ
2023 3 10/03/2023 3700696469 CôNG TY TNHHSố 33,Đường s
2023 3 01/03/2023 2301165601 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 3 02/03/2023 2300778066 Công Ty Cổ PhCụm CN Phong
2023 3 02/03/2023 2300447240 CôNG TY Cổ P Khu phố Dương
2023 3 06/03/2023 2300447240 CôNG TY Cổ P Khu phố Dương
2023 3 16/03/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 3 16/03/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 3 17/03/2023 3801186697 CôNG TY Cổ P Lô H14-H15-H1
2023 3 30/03/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 3 01/03/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 3 01/03/2023 0108622327 CôNG TY TNHHSố 23, ngõ 32,
2023 3 01/03/2023 2300642731 Công Ty TNHHThôn Đào Xá,
2023 3 01/03/2023 2300242620 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 3 01/03/2023 0900561216 Công Ty Cổ PhTHÔN BÌNH LƯ
2023 3 01/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN Số 5 thuộc
2023 3 02/03/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 02/03/2023 2300311458 Công ty giấy Thôn Hạ Giang
2023 3 02/03/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 lô 20 KĐT
2023 3 02/03/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 3 02/03/2023 2300865368 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 02/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN Số 5 thuộc
2023 3 02/03/2023 0311184060 CôNG TY TNHHTầng 12 Phòng
2023 3 02/03/2023 2300133935 CôNG TY TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 03/03/2023 87820703400 Phan Thị ThanSố 12, Đường Đ
2023 3 03/03/2023 2300313247 Công ty TNHH Thôn Tam Tảo -
2023 3 03/03/2023 2300642731 Công Ty TNHHThôn Đào Xá,
2023 3 03/03/2023 2300786155 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 03/03/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 3 04/03/2023 2300780107 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 04/03/2023 2300977368 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 04/03/2023 2300778588 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 04/03/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 đường N
2023 3 04/03/2023 2301105063 CôNG TY TNHHSố 35 Tô Hiệu,
2023 3 04/03/2023 3801186697 CôNG TY Cổ P Lô H14-H15-H1
2023 3 06/03/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 06/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 06/03/2023 2300642731 Công Ty TNHHKhu Đào Xá - P
2023 3 06/03/2023 2300328483 CôNG TY TâN HCỤM CN PHONG
2023 3 06/03/2023 2300183340 Công ty Giấy vThôn Tam Tảo,
2023 3 06/03/2023 2301035151 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 3 06/03/2023 2300133935 CôNG TY TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 06/03/2023 2301037631 CôNG TY TNHHkhu Đào Xá, p
2023 3 06/03/2023 0900561216 Công Ty Cổ PhThôn Bình Lươ
2023 3 06/03/2023 2300577306 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 3 06/03/2023 2300642731 Công Ty TNHHThôn Đào Xá,
2023 3 06/03/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NGH
2023 3 06/03/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 3 06/03/2023 2300865368 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 06/03/2023 2300511552 CôNG TY TNH CCN Phú Lâm,
2023 3 06/03/2023 2300206823 Hợp tác xã cổ Khu công nghi
2023 3 06/03/2023 2300778588 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 07/03/2023 2300938457 CôNG TY TNHHPhường Phong
2023 3 07/03/2023 2300780107 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 07/03/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 07/03/2023 0900561216 Công Ty Cổ PhThôn Bình Lươ
2023 3 07/03/2023 2300133935 CôNG TY TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 08/03/2023 2300313247 Công ty TNHH Thôn Tam Tảo,
2023 3 08/03/2023 3603189897 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 3 08/03/2023 2300447240 CôNG TY Cổ P Khu phố Dương
2023 3 09/03/2023 0105028958 CôNG TY Cổ P Cụm CN vừa và
2023 3 09/03/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 3 09/03/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 3 10/03/2023 2300206823 Hợp tác xã cổ Khu công nghi
2023 3 10/03/2023 2300242620 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 3 10/03/2023 2300778588 Công Ty TNHHKhu Dương ổ -
2023 3 10/03/2023 2300555648 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 11/03/2023 2301037631 CôNG TY TNHHKhu Đào Xá, P
2023 3 11/03/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 11/03/2023 0317385327 CôNG TY TNHH99 Cộng Hòa,
2023 3 13/03/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 Lô 20 KĐT
2023 3 13/03/2023 2300133935 CôNG TY TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 13/03/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 3 13/03/2023 2300896013 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 3 14/03/2023 2300938457 CôNG TY TNHHPhường Phong
2023 3 14/03/2023 2300780107 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 14/03/2023 2301202099 CôNG TY TNHHBT235 Đường N
2023 3 15/03/2023 0400479161 Công Ty TNHHLô G1, Đường s
2023 3 15/03/2023 2300319908 Công Ty Cổ PhKhu Dương ổ,
2023 3 15/03/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm,
2023 3 15/03/2023 2300313279 CôNG TY TNHHKhu Dương ổ -
2023 3 16/03/2023 2301035151 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 3 16/03/2023 2300328483 CôNG TY TâN HCụm CN Phong
2023 3 16/03/2023 2800225944 Công Ty Cổ PhThị Trấn Lam
2023 3 16/03/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 16/03/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 lô 20 Khu
2023 3 16/03/2023 2300778588 Công Ty TNHHKhu Dương ổ -
2023 3 17/03/2023 3700520987 CôNG TY TNH Lô B-2-CN đườ
2023 3 17/03/2023 2300938457 CôNG TY TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 17/03/2023 2300511552 CôNG TY TNH CCN Phú Lâm,
2023 3 17/03/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 3 17/03/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 3 17/03/2023 2300313247 Công ty TNHH Thôn Tam Tảo -
2023 3 17/03/2023 2300642731 Công Ty TNHHThôn Đào Xá,
2023 3 20/03/2023 2301105049 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 20/03/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 3 20/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 21/03/2023 2300865368 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 21/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 21/03/2023 2300328483 CôNG TY TâN HCỤM CN PHONG
2023 3 23/03/2023 0317385302 CôNG TY TNHH86 Bạch Đằng,
2023 3 24/03/2023 2300313279 CôNG TY TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 24/03/2023 2300511552 CôNG TY TNH CCN Phú Lâm,
2023 3 24/03/2023 0900561216 Công Ty Cổ PhThôn Bình Lươ
2023 3 25/03/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKhu Công Nghi
2023 3 25/03/2023 0317385302 CôNG TY TNHH86 Bạch Đằng,
2023 3 25/03/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 lô 20 Khu
2023 3 27/03/2023 2300897987 CôNG TY TNHHCCN Phú Lâm t
2023 3 27/03/2023 2301031830 CôNG TY TNHHSố nhà 100, đ
2023 3 29/03/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKhu Công Nghi
2023 3 28/03/2023 2300938457 CôNG TY TNHHPhường Phong
2023 3 29/03/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 lô 20 KĐT
2023 3 29/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 29/03/2023 2300786155 Công Ty TNHHKhu Dương Ổ,
2023 3 29/03/2023 2300200035 Công Ty Cổ PhCụm công nghi
2023 3 30/03/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 Lô 20 KĐT
2023 3 30/03/2023 0900226899 Công ty TNHH Thôn Chí Trun
2023 3 30/03/2023 3801186697 CôNG TY Cổ P Lô H14-H15-H1
2023 3 31/03/2023 0106177536 CôNG TY TNHHB27 lô 20 KĐT
2023 3 31/03/2023 2300642731 Công Ty TNHHThôn Đào Xá,
2023 3 31/03/2023 2300555648 Công Ty TNHHKhu Dương ổ,
2023 3 31/03/2023 0105028958 CôNG TY Cổ P CỤM CÔNG NGH
2023 3 01/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 02/03/2023 3702244612 Công Ty TNHHLot A9, Đường
2023 3 02/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 02/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 3 02/03/2023 3702244612 Công Ty TNHHô A9.1, Lô A9,
2023 3 02/03/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 3 03/03/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 3 04/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 04/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 04/03/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 3 06/03/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 3 07/03/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 3 08/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 08/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 08/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 09/03/2023 3702244612 Công Ty TNHHLot A9, Đường
2023 3 09/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 09/03/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 3 10/03/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 3 13/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 3 13/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 13/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 13/03/2023 3700777421 Công ty TNHH D-6A-CN KCN M
2023 3 14/03/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 3 14/03/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 3 14/03/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 3 14/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 15/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 15/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 17/03/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 3 17/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 20/03/2023 3500813231 CôNG TY Cổ PHKhu Công Nghi
2023 3 20/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 22/03/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 3 22/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 22/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 23/03/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 3 24/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 24/03/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 3 25/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 28/03/2023 2802520818 CôNG TY TNHHKCN số 05 thuộ
2023 3 30/03/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 3 30/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 31/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 04/03/2023 1300358260 Công Ty Cổ PhLô AIII KCN Gi
2023 3 10/03/2023 0900987269 CôNG TY TNHHThôn Ngọc Loa
2023 3 27/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 28/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 30/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 31/03/2023 3700245106 Công Ty TNHHsố 259/12 Khu
2023 3 31/03/2023 3801140300 CôNG TY Cổ P LÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 21/03/2023 3700777421 Công ty TNHH Lô D-6A-CN, K
2023 3 01/03/2023 5702128419 CôNG TY TNHHSố nhà 35 - c
2023 3 01/03/2023 4900302113 Võ Quốc Dưỡn143 PHỐ LAO
2023 3 02/03/2023 8139998645 Nguyễn Duy HCHU VĂN AN -
2023 3 03/03/2023 0200647789 Công Ty Cổ PhSố 228 Tôn Đứ
2023 3 03/03/2023 5702107345 CôNG TY TNH Thôn Cửa Khẩu
2023 3 06/03/2023 4900836002 Hoàng Đức Phsố nhà 19 khu
2023 3 07/03/2023 5701090748 Công Ty TNHHNhà Số 22 Ngô
2023 3 09/03/2023 4900453200 Lâm Tiến MạnXuân Long - Ca
2023 3 10/03/2023 2802913505 CôNG TY TNHHThôn 4, Xã Thọ
2023 3 13/03/2023 5700453004 Công Ty Cổ PhKhu Vạn Yên -
2023 3 27/03/2023 8526654338 Nguyễn Thị LaTP.Lang Son
2023 3 10/03/2023 0801214973 CôNG TY TNHHThôn Quỳnh Kh
2023 3 17/03/2023 4600100194 Công Ty Cổ PhTổ 3, phường
2023 3 03/03/2023 0801214973 CôNG TY TNHHThôn Quỳnh Kh
2023 3 14/03/2023 0316629965 CôNG TY TNHHLOT VA04B, S
2023 3 08/03/2023 0900986579 Công Ty TNHHĐường D1, KCN
2023 3 08/03/2023 3500861877 CôNG TY TNHHKCN MỸ XUÂN
2023 3 30/03/2023 2301029863 CôNG TY TNHHTòa nhà Vĩnh C
2023 3 03/03/2023 1300932904 CôNG TY TNHHLÔ EI-7, EI-8,
2023 3 28/03/2023 3600653415 Công ty TNHH KCN Nhơn Trạch
2023 3 03/03/2023 3502425523 CôNG TY TNHHLô 17, đường N
2023 3 09/03/2023 3603343926 Công Ty TNHHĐường số 5, K
2023 3 17/03/2023 0314317375 CôNG TY TNHH172/4 đường B
2023 3 15/03/2023 3702601462 CôNG TY TNHHLÔ A17, KHU
2023 3 11/03/2023 3800361674 Công Ty TNHHLô B1-B4, KCN
2023 3 17/03/2023 03135873860 CôNG TY TRáCSân bay quốc t
2023 3 17/03/2023 03135873860 CôNG TY TRáCSân bay quốc t
2023 3 02/03/2023 0311245122 Cty TNHH Bao VP20-01A, Tần
2023 3 03/03/2023 1601971713 Công Ty TNHHSố 25, Tổ 1, K
2023 3 06/03/2023 3702430633 CôNG TY TNHHSố 19 Vsip II-
2023 3 07/03/2023 2300931934 Công Ty TNHHLô H2 -01, KCN
2023 3 10/03/2023 2400859625 CôNG TY TNHHLô B1, B2, B3,
2023 3 13/03/2023 2301123908 CôNG TY TNHHLô I3-2, KCN
2023 3 15/03/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 3 21/03/2023 01001133810 Chi nhánh CônLô số 8, Khu
2023 3 22/03/2023 0801204911 CôNG TY TNHHLô CN5, CN6,
2023 3 23/03/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 3 28/03/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 3 02/03/2023 3800361674 Công Ty TNHHLô B1-B4, KCN
2023 3 03/03/2023 3700531996 CôNG TY Cổ P Thửa đất số 17
2023 3 09/03/2023 0201186139 Công ty TNHH Lô 56A, 56B &
2023 3 13/03/2023 1101851915 CôNG TY TNHHNhà xưởng A3-
2023 3 20/03/2023 0201790855 CôNG TY TNHH.Thôn Kiều Đô
2023 3 24/03/2023 0801204911 CôNG TY TNHHLô CN5, CN6,
2023 3 29/03/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 3 30/03/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 3 13/03/2023 3800361674 Công Ty TNHHLô B1-B4, KCN
2023 3 23/03/2023 1101851915 CôNG TY TNHHNhà xưởng A3-
2023 3 30/03/2023 3800361674 Công Ty TNHHLô B1-B4, KCN
2023 3 02/03/2023 0310516605 Công Ty TNHH160/1/23 Phan
2023 3 02/03/2023 0315769800 CôNG TY TNHH192/29 Tây Th
2023 3 09/03/2023 3600256520 Công ty TNHH Số 3 đường 1A
2023 3 23/03/2023 3700789850 Công Ty TNHHLô D-4A-CN &
2023 3 01/03/2023 3700696469 CôNG TY TNHHSố 33,Đường s
2023 3 01/03/2023 3600262806 Công ty TNHH KCN
B Biên Hòa
2023 3 01/03/2023 3702446432 CôNG TY TNH 19 VSIP II-A
2023 3 02/03/2023 3700482964 Công Ty TNHHLô E 01,đường
2023 3 07/03/2023 1101533937 CôNG TY TNHHLOT HC10, ST
2023 3 08/03/2023 3603313495 CôNG TY TNHHĐường D4-2, K
2023 3 09/03/2023 0301597407 Cty TNHH KomKHU PHỐ 1B,
2023 3 09/03/2023 0109388486 CôNG TY TNHHSố nhà 2A, ng
2023 3 10/03/2023 3700482964 Công Ty TNHHLô E 01,đường
2023 3 10/03/2023 3600262806 Công ty TNHH KCN
B Biên Hòa
2023 3 10/03/2023 3700696469 CôNG TY TNHHSố 33,Đường s
2023 3 13/03/2023 0312319994 CôNG TY TNH D3/19E DUONG
2023 3 13/03/2023 0900233092 Công ty Cổ ph Thôn Liêu Thư
2023 3 13/03/2023 3700482964 Công Ty TNHHLô E 01,đường
2023 3 22/03/2023 3603313495 CôNG TY TNHHĐường D4-2, K
2023 3 22/03/2023 3603313495 CôNG TY TNHHĐường D4-2, K
2023 3 22/03/2023 3700482964 Công Ty TNHHLô E 01,đường
2023 3 22/03/2023 3700393217 Công Ty Cổ PhKhu Phố 1B, P
2023 3 22/03/2023 3901187581 Công ty TNHHLOT 33-7,33-
2023 3 23/03/2023 0304653018 VPĐD Guston M DIST 2, THU
2023 3 24/03/2023 3700482964 Công Ty TNHHLô E 01,đường
2023 3 29/03/2023 0312671451 Công Ty TNHHE9A CƯ XÁ NG
2023 3 07/03/2023 0201212727 Công ty trác Hồng Thái - A
2023 3 14/03/2023 0311906439 Công Ty TNHH4331/1 Nguyễn
2023 3 24/03/2023 0900682644 Công ty TNHHĐường Nguyễn
2023 3 30/03/2023 3700668535 Công Ty TNHHĐường số 17,
2023 3 31/03/2023 3502363838 CôNG TY TNH Đường D02, Kh
2023 3 13/03/2023 3701362860 Công ty TNHHThửa đất số 1
2023 3 17/03/2023 2400858798 CôNG TY TNHHNhà xưởng CN-
2023 3 21/03/2023 2300247361 Công ty TNHH Khu công nghi
2023 3 30/03/2023 4001142815 CôNG TY TNH Lô C2 KCN Tam
2023 3 16/03/2023 0317043997 CôNG TY TRá Lô D19/II-D20/
2023 3 21/03/2023 0302574071 Công Ty TNHH26F Lê Quốc H
2023 3 01/03/2023 3600773649 Công Ty TNHHTổ 1, ấp Vàm -
2023 3 01/03/2023 3600773649 Công Ty TNHHTổ 1,Ấp Vàm,X
2023 3 08/03/2023 3900438225 Công ty trách Lô 50-53,56-5
2023 3 13/03/2023 3600773649 Công Ty TNHHTổ 1,Ấp Vàm,X
2023 3 23/03/2023 2300996113 CôNG TY TNHHCT 1209 Lê Th
2023 3 03/03/2023 5700453004 Công Ty Cổ PhKhu Vạn Yên -
2023 3 10/03/2023 4900763555 Triệu Thị Thu TÂN THANH-V
2023 3 17/03/2023 0200822159 CôNG TY Cổ P THÔN TIÊN NÔ
2023 3 02/03/2023 3801198702 CôNG TY TNHHLô C1,C3 Đườn
2023 3 02/03/2023 0303087289 CôNG TY TNH 129 Tân Cảng,
2023 3 09/03/2023 0313593816 CôNG TY Cổ P Tòa Nhà Coalim
2023 3 11/03/2023 3500593145 Công ty TNHH LO II-4, KCN
2023 3 14/03/2023 0303214145 Công Ty Trách65 VĂN CAO,
2023 3 24/03/2023 2300931934 Công Ty TNHHLô H2 -01, KCN
2023 3 27/03/2023 0101415297 CôNG TY TNHHLô C4, KCN Th
2023 3 27/03/2023 0700575892 Công ty TNHHKhu Công nghi
2023 3 31/03/2023 1101792226 CôNG TY TNHHLo 3,Duong so
2023 3 06/03/2023 0312813307 Công Ty Trách32/2 Võ Văn H
2023 3 21/03/2023 0313258046 CôNG TY TNH 198 Võ Văn Há
2023 3 01/03/2023 0201931961 CôNG TY TNHHthôn Câu Hạ A
2023 3 08/03/2023 0105226540 CôNG TY TNHHLô 501 Tầng 5
2023 3 06/03/2023 3600254499 CôNG TY TRáCSỐ 6 ĐƯỜNG 2A
2023 3 13/03/2023 3600238602 Công ty TNHH SO 7, DUONG
2023 3 16/03/2023 3600238602 Công ty TNHH SO 7, DUONG
2023 3 20/03/2023 0900254504 Công ty Trách Đường B1, Khu
2023 3 20/03/2023 0800923631 Công ty TNHHxã Đồng Lạc,
2023 3 18/03/2023 1100968607 Công Ty Cổ PhLô LE4, Đường
2023 3 15/03/2023 0301971118 CôNG TY TNHHLô số C15A, C
2023 3 20/03/2023 0900254504 Công ty Trách Đường B1- Khu
2023 3 20/03/2023 0900282910 CôNG TY TNH Dị Sử Mỹ Hào
2023 3 03/03/2023 2400573457 CôNG TY TNHHLô D11,kcn Đì
2023 3 16/03/2023 3702674238 CôNG TY TNHHLô B_6C4_CN,
2023 3 23/03/2023 0901032712 CôNG TY TNHHLô đất số J5-B
2023 3 08/03/2023 01012647600 CôNG TY TNHHSố 14, Đường 8
2023 3 10/03/2023 3603212923 CôNG TY TNH KCN Long Đức,
2023 3 07/03/2023 0101264760 Công ty TNHH Lô H-2B, Khu
2023 3 09/03/2023 3600243024 Công ty TNHH Lô A1, KCN Lo
2023 3 10/03/2023 3700762351 Công Ty TNHHTổ 2, KP Bình
2023 3 25/03/2023 0108993610 CôNG TY Cổ P Phòng 904 tòa
2023 3 06/03/2023 0104523276 CôNG TY TNHHTầng 7, tòa nh
2023 3 01/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 3 02/03/2023 2400799630 CôNG TY TNHHLô CN-10-28, K
2023 3 23/03/2023 3600892847 CôNG TY TRáCĐƯỜNG 5C, KC
2023 3 02/03/2023 0311739668 CôNG TY TNHH161-163 Ký Co
2023 3 03/03/2023 0201206353 Công ty TNHH Lô CN5.2D, Khu
2023 3 29/03/2023 4001079070 CôNG TY TNHHKCN Cơ khí ô
2023 3 09/03/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 3 15/03/2023 0101814728 Công Ty Cổ PhK9A, TT QKTĐ,
2023 3 10/03/2023 4100708731 Công Ty TNHHLô B4.03, Khu
2023 3 01/03/2023 4200283793 Công Ty TNHHLô B13&B14, K
2023 3 01/03/2023 4201620427 Công Ty TNHHLô A4-A8, KCN
2023 3 28/03/2023 4201800980 CôNG TY TNHHLô B8 và 1 ph
2023 3 20/03/2023 0110091095 CôNG TY TNHHTầng 1 LK03-0
2023 3 10/03/2023 0200134811 CôNG TY TRáCThị trấn An D
2023 3 09/03/2023 0315312845 CôNG TY TNHHL18-11-13,Tần
2023 3 03/03/2023 2300103521 Công ty TNHH KCN Quế Võ,P.
2023 3 14/03/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN - 14, KC
2023 3 09/03/2023 3502435627 CôNG TY TNHHĐường số 2A,
2023 3 03/03/2023 0108873539 CôNG TY TNH Số 4, Hẻm 8/1
2023 3 08/03/2023 0303534480 Công Ty TNHH30 Kha Vạn Câ
2023 3 17/03/2023 3700716940 Công Ty TNHH30 VSIP II,
2023 3 16/03/2023 3702513819 CôNG TY TNHHLô D-5G-CN, K
2023 3 15/03/2023 3600922386 Công ty TNHH KHU CONG NGH
2023 3 31/03/2023 3603682816 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 3 13/03/2023 3700804643 CôNG TY TNHHLô A-5A-CN, K
2023 3 22/03/2023 3700804643 CôNG TY TNHHLô A-5A-CN, K
2023 3 24/03/2023 0314323185 CôNG TY TNHH161B/6B1-161B
2023 3 10/03/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX Tân Thuận
2023 3 15/03/2023 0100113381 Công Ty TNHHYên Bình, Dươ
2023 3 09/03/2023 0102358972 Công ty TNHH Lô P10-P11, K
2023 3 18/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 23/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 31/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 16/03/2023 2500150617 CôNG TY TNHHQuất Lưu- Bìn
2023 3 14/03/2023 3600592226 Công ty TNHH Khu 2,Ấp Bình
2023 3 31/03/2023 3603680801 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn Á
2023 3 08/03/2023 3700387887 Công Ty TNHHSố 9 Đại lộ Độ
2023 3 09/03/2023 0102358972 Công ty TNHH Lô P10-P11 Kh
2023 3 01/03/2023 0302602610 Công Ty TNHHLô 67, Đường s
2023 3 13/03/2023 0302602610 Công Ty TNHHLô 67, Đường s
2023 3 08/03/2023 3700387887 Công Ty TNHHSO 9 DAI LO
2023 3 16/03/2023 3700696204 CôNG TY TNHHLô E-6-CN; E-
2023 3 27/03/2023 01045679180 Công Ty TNHHĐường số 9, K
2023 3 23/03/2023 0102609834 Công ty TNHHSố 29, Đường 1
2023 3 17/03/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 17/03/2023 0900268137 CôNG TY TNHHĐường B4, Khu
2023 3 07/03/2023 0900726725 Công ty TNHH Lô đất số F1,
2023 3 13/03/2023 2300340145 CôNG TY TNHHLô I1, KCN Qu
2023 3 03/03/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 3 14/03/2023 0900616112 CôNG TY TNHHLô đất số C-8-
2023 3 17/03/2023 0102026039 CôNG TY TNHHLô 75, Khu côn
2023 3 29/03/2023 0109132188 CôNG TY TNHHTầng 3, tòa nh
2023 3 09/03/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 3 30/03/2023 0801257399 CôNG TY TNHHKm 38 quốc lộ
2023 3 06/03/2023 0801278328 CôNG TY TNH Lô CN17A, Khu
2023 3 29/03/2023 3502424375 CôNG TY TNHHĐường Đ.04, K
2023 3 07/03/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 3 08/03/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 3 14/03/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 3 21/03/2023 0310655599 CôNG TY TNHHTầng 5, Khu p
2023 3 10/03/2023 0900690187 CôNG TY TNHHLô A5-6, Khu C
2023 3 14/03/2023 0901059217 CôNG TY TNHHThôn Đạo Khê,
2023 3 01/03/2023 3702027329 Công ty TNHHLô C3.2, Đườn
2023 3 03/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9 Khu C
2023 3 31/03/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9, Khu
2023 3 08/03/2023 0800340238 CôNG TY TNH Số 18,đường 11
2023 3 07/03/2023 0401999276 CôNG TY TNHHLô J4-7, Khu
2023 3 27/03/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 3 08/03/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 3 17/03/2023 0700703840 Công ty TNHHKhu công nghi
2023 3 16/03/2023 0800447848 CôNG TY TNHHLo 6.1-2 KCN
2023 3 21/03/2023 2400859625 CôNG TY TNHHLô B1, B2, B3,
2023 3 24/03/2023 0100102460 Công ty CP N Km6, Đường Bắ
2023 3 28/03/2023 2400859625 CôNG TY TNHHLô B1, B2, B3,
2023 3 31/03/2023 0313240955 Công Ty TNHH140 HO VAN H
2023 3 16/03/2023 2301132003 CôNG TY TNH Lô CN 28-29 và
2023 3 27/03/2023 0108964842 CôNG TY TNHHB9, DA khu nh
2023 3 01/03/2023 0100100618 Công Ty Cổ PhPhố Sài đồng,
2023 3 24/03/2023 3901162788 CôNG TY Cổ P Lô 52-53,đường
2023 3 31/03/2023 3901162788 CôNG TY Cổ P Lô 52-53,đường
2023 3 25/03/2023 3702736540 CôNG TY TNHHLO SO 19-1,
2023 3 29/03/2023 3901162788 CôNG TY Cổ P LOT 52 - 53,
2023 3 17/03/2023 3702250729 Công ty TNHHLô B_6D2_CN,
2023 3 29/03/2023 3702529978 CôNG TY Cổ P Số 12 VSIP II-
2023 3 03/03/2023 0301220062 Công Ty TNHHLô Số U.02-12
2023 3 09/03/2023 0201934514 CôNG TY TNHHĐịa chỉ: Nhà x
2023 3 08/03/2023 0101535971 Công Ty TNHHTầng 4, Nơ 2,
2023 3 16/03/2023 0101658980 Công ty TNHH Lô 7A, KCN Nội
2023 3 31/03/2023 0101752905 CôNG TY Cổ P 04-LK2, Khu n
2023 3 02/03/2023 0107725094 CôNG TY TNHHThôn Đồng Bụt
2023 3 07/03/2023 0200690128 Công ty trác Lô J5,Khu côn
2023 3 09/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 3 09/03/2023 0201628193 Công ty TNHH Số 139 Đại lộ
2023 3 11/03/2023 0201933775 CôNG TY TNH NX W1,Lô đất
2023 3 04/03/2023 0201954239 CôNG TY TNHHSố 98 Mạc Đăn
2023 3 18/03/2023 0201954239 CôNG TY TNHHSố 98 Mạc Đăn
2023 3 28/03/2023 0201954239 CôNG TY TNHHSố 98 Mạc Đăn
2023 3 08/03/2023 0300419930 Công Ty Cổ Ph180 NGUYỄN T
2023 3 14/03/2023 0300419930 Công Ty Cổ Ph180 Nguyễn Th
2023 3 24/03/2023 0300419930 Công Ty Cổ Ph180 NGUYỄN TH
2023 3 28/03/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 3 29/03/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 3 29/03/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 3 01/03/2023 0300782968 CôNG TY TRáCLô AM.34b-36-
2023 3 03/03/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 3 06/03/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 3 08/03/2023 0302407169 Công Ty TNHHLô AN.35b- 36
2023 3 06/03/2023 0303163388 Cty TNHH Sài GLô I-4, F03,
2023 3 27/03/2023 0304680974 CôNG TY TNHH169/66 NGUYE
2023 3 13/03/2023 0305809980 CôNG TY TNHH107 đường Trầ
2023 3 02/03/2023 0309142955 Công Ty Cổ PhNO.34 STREET
2023 3 25/03/2023 0314397003 CôNG TY TNHHNhà xưởng FE-
2023 3 08/03/2023 0400604366 Công ty TNHHĐường số 2, K
2023 3 15/03/2023 0800288411 CôNG TY TNH Lô XN 03,04,13
2023 3 24/03/2023 0801299529 CôNG TY TNHHLô CN9 Và Một
2023 3 27/03/2023 0801301312 CôNG TY TNH Lô đất XN37,
2023 3 02/03/2023 0900726725 Công ty TNHH Lô đất số F1,
2023 3 02/03/2023 0900886704 Công ty TNHH Đường E1 KCN
2023 3 14/03/2023 0901002179 CôNG TY TNHHLô đất số K-1,
2023 3 16/03/2023 0901062548 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 3 13/03/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 3 28/03/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 3 15/03/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 3 22/03/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 3 09/03/2023 1101991077 CôNG TY TNHHSố thửa 1278,
2023 3 13/03/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 3 27/03/2023 2100416164 CôNG TY TNHHLÔ A, ĐƯỜNG
2023 3 01/03/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ, p
2023 3 01/03/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Que Vo, p
2023 3 09/03/2023 2300285864 Công ty TNHH Lô số 4, đường
2023 3 06/03/2023 2300330323 CôNG TY TNHHKCN Que Vo, p
2023 3 13/03/2023 2300330323 CôNG TY TNHHKCN Que Vo, p
2023 3 06/03/2023 2300530192 CôNG TY TNH KCN Thuan Tha
2023 3 13/03/2023 2300683329 Công ty TNHH Lô 23, Đường T
2023 3 21/03/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 3 08/03/2023 2300804485 CôNG TY TNHHLô K10, Khu c
2023 3 16/03/2023 2300852009 Công ty TNHHKCN Yên Phong
2023 3 06/03/2023 2300931518 Công Ty TNHHKhu RBF, số 1
2023 3 17/03/2023 2300956022 CôNG TY TNHHLô J5, Khu cô
2023 3 31/03/2023 2301075570 CôNG TY TNHHLô CN06-4 và
2023 3 16/03/2023 2400373024 Công ty TNHHKhu công nghiệ
2023 3 06/03/2023 2400742916 Công Ty TNHHLô CN-05,KCN
2023 3 17/03/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 3 13/03/2023 2400811239 CôNG TY TNHHLô CN-17, KCN
2023 3 22/03/2023 2400850460 CôNG TY TNHHLô số B5, B6,K
2023 3 23/03/2023 2500305412 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 3 02/03/2023 2500511609 Công ty TNHHLô CN15, KCN K
2023 3 08/03/2023 2500517382 Công Ty TNHHLô CN13, KCN
2023 3 10/03/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 3 28/03/2023 3600525533 CôNG TY HữU LÔ VII-2, KH
2023 3 16/03/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 3 21/03/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 3 22/03/2023 3603698044 CôNG TY TNH Lô K, KCN Lộc
2023 3 06/03/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 3 23/03/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 3 06/03/2023 3700716041 Công Ty TNHHLo F-1-CN & F-
2023 3 01/03/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 3 07/03/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 3 22/03/2023 3702142794 Công ty TNHHLô Số 18-1, Đư
2023 3 10/03/2023 3702324723 CôNG TY TNHH25 VSIP II-A,
2023 3 06/03/2023 3702529978 CôNG TY Cổ P So 12,VSIP II
2023 3 08/03/2023 3702529978 CôNG TY Cổ P So 12,VSIP II
2023 3 08/03/2023 3702845772 CôNG TY TNHHN14 STREET,
2023 3 09/03/2023 3703095258 CôNG TY TNHH427, Nguyễn Đ
2023 3 02/03/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 3 06/03/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 3 06/03/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 3 09/03/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 3 23/03/2023 3901260792 CôNG TY TNHHLô 10-1 Đường
2023 3 03/03/2023 3901279747 CôNG TY TNHHLo 37-7b...42
2023 3 08/03/2023 3901294745 CôNG TY TNHHLô 09-2, đường
2023 3 17/03/2023 3901294745 CôNG TY TNHHLô 09-2, đường
2023 3 30/03/2023 5702080421 CôNG TY TNHHCN-XL-06,11-
2023 3 15/03/2023 01001144410 CôNG TY TNHHSố 1, Đường T
2023 3 07/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 09/03/2023 0400592382 Công ty TNHH Tổ 25, Phường
2023 3 17/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 01/03/2023 3600526590 CôNG TY TRá KCN Nhơn Trạc
2023 3 02/03/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 3 03/03/2023 2400938940 CôNG TY TNH Lô 17, Cụm CN
2023 3 07/03/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 3 07/03/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 3 07/03/2023 3901197766 Công ty TNHH Lô số 42-6-2
2023 3 08/03/2023 3600883881 CôNG TY TRáCĐuong so 6, K
2023 3 08/03/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 3 09/03/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 3 09/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 13/03/2023 0601097067 CôNG TY TNHHThôn Đông Kỳ,
2023 3 23/03/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 3 01/03/2023 5701954564 CôNG TY TNHHLô CN-8.5, Kh
2023 3 23/03/2023 0309021742 CôNG TY TNHHĐường số 3, CC
2023 3 17/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 01/03/2023 3702663606 CôNG TY Cổ PHLô A2.4 đường
2023 3 01/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 01/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 01/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 01/03/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 3 02/03/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 3 02/03/2023 0201825988 CôNG TY TNHHSố 10 lô 2A kh
2023 3 02/03/2023 0200566836 CôNG TY Cổ P Số 369 đường
2023 3 02/03/2023 5701954564 CôNG TY TNHHLô CN-8.5, Kh
2023 3 03/03/2023 3901163439 CôNG TY TNHHNhà Xưởng 57
2023 3 03/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 03/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 03/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 03/03/2023 02011993390 CHI NHáNH CôLô 2L1, 2L2 đ
2023 3 03/03/2023 3603144920 Công ty Cổ PhầDUONG SO 1,
2023 3 03/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 04/03/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 3 06/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 06/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 06/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 06/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 07/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 08/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 08/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 08/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 09/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 09/03/2023 0200566836 CôNG TY Cổ P Số 369 đường
2023 3 10/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 10/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 10/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 10/03/2023 0201626157 Công Ty TNHHXóm 8, thôn T
2023 3 13/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 14/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 14/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 17/03/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 3 17/03/2023 0200817896 CôNG TY TNHHSố 57 Sở Dầu,
2023 3 20/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 20/03/2023 0101096393 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 3 21/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 21/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 21/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 21/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 21/03/2023 3603144920 Công ty Cổ PhầDUONG SO 1,
2023 3 21/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 22/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 22/03/2023 0317170995 CôNG TY TNHH824/9 Quốc Lộ
2023 3 22/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 22/03/2023 0200817896 CôNG TY TNHHSố 57 Sở Dầu,
2023 3 24/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 25/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 27/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 28/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 28/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 28/03/2023 3801268364 CôNG TY TNHHLô E3, Lô E6,
2023 3 29/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 29/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 30/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 30/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 31/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 31/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 31/03/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 3 02/03/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 3 08/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 11/03/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 3 17/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 17/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 17/03/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 3 18/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 24/03/2023 3700329500 Công ty TNHH 12, ĐL Hưũ Ng
2023 3 24/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 28/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 30/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 31/03/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 3 01/03/2023 0200817896 CôNG TY TNHHSố 57 Sở Dầu,
2023 3 02/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 06/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 13/03/2023 1100595793 CôNG TY TNHHSố 103, ấp 5,
2023 3 21/03/2023 0310819744 Công Ty TNHHSố 371, Khu P
2023 3 22/03/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 3 24/03/2023 3502363820 CôNG TY TNHHLô 01CN-08CN,
2023 3 24/03/2023 3502363820 CôNG TY TNHHLô 01CN-08CN,
2023 3 02/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 06/03/2023 1101941809 CôNG TY TNH 143E khu vực
2023 3 02/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 03/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 10/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 10/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 31/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 01/03/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 3 03/03/2023 2301074129 CôNG TY TNHHThửa số 4/272
2023 3 07/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 09/03/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 3 16/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 08/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 09/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 01/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 01/03/2023 2300276059 CôNG TY TRáCTS5, KCN Tiên
2023 3 01/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 01/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 02/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 03/03/2023 2301101326 CôNG TY Cổ P Cụm công nghi
2023 3 04/03/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 3 06/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 06/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 06/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 07/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 08/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 09/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 09/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 10/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 10/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 13/03/2023 0200540595 Công ty trách Lô đất A7-8,
2023 3 13/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 13/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 16/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 17/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 18/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 20/03/2023 0200540595 CôNG TY TNHHLô đất A7-8,
2023 3 20/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 20/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 21/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 21/03/2023 0313339143 Công Ty TNHHTầng 27, Tòa
2023 3 27/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 01/03/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 3 07/03/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 3 14/03/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 3 14/03/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 3 20/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 25/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 02/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 15/03/2023 3600240425 Công ty TNHH Số 1, Đường 9
2023 3 21/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 22/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 15/03/2023 3600243377 CôNG TY TNH SỐ 2, ĐƯỜNG
2023 3 02/03/2023 0200653912 Công ty trách Lô J9, KCN No
2023 3 03/03/2023 3600243377 CôNG TY TNH SỐ 2, ĐƯỜNG
2023 3 09/03/2023 3700483887 Công Ty TNHHSo 23, Dai lo
2023 3 09/03/2023 3700483887 Công Ty TNHHSo 23, Dai lo
2023 3 18/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 24/03/2023 3600243377 CôNG TY TNH SỐ 2, ĐƯỜNG
2023 3 14/03/2023 0202091881 CôNG TY TNHHSố 32 C32, Ph
2023 3 09/03/2023 0108001231 CôNG TY TNHHLô CN1(thuê l
2023 3 11/03/2023 3702585676 CôNG TY TNHHLô C/9B-CN, K
2023 3 06/03/2023 0317570626 CôNG TY TNHHSố 30 Hoa Lan
2023 3 13/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 27/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 13/03/2023 3600240425 Công ty TNHH Số 1, Đường 9A
2023 3 27/03/2023 0314222483 CôNG TY TNHHĐường số 3, C
2023 3 14/03/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12,03,T
2023 3 14/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 23/03/2023 0200540595 CôNG TY TNHHLô A7-8, KCN
2023 3 23/03/2023 2500591530 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 3 22/03/2023 3603277021 CôNG TY TRá Đường N3, KCN
2023 3 08/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 09/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 03/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 06/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 06/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 06/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 08/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 09/03/2023 4101407705 CôNG TY TNHHLô C12, Đường
2023 3 13/03/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12,03,T
2023 3 14/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 15/03/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 3 14/03/2023 0200538130 Công Ty TNHHNhà Xưởng tiêu
2023 3 20/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 24/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 30/03/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12,03,T
2023 3 30/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 15/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 03/03/2023 4000765976 Công ty TNHH Lô số 5, Đườn
2023 3 03/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 03/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 08/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 09/03/2023 0312626106 Công Ty TNHHLô A3 Thửa F1
2023 3 16/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 16/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 22/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 31/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 13/03/2023 3600240425 Công ty TNHH Số 1, Đường 9
2023 3 10/03/2023 1101941809 CôNG TY TNH 143E khu vực
2023 3 21/03/2023 1101941809 CôNG TY TNH 143E khu vực
2023 3 01/03/2023 3702628785 CôNG TY TNH Thửa đất số 3
2023 3 02/03/2023 0800453898 Công ty TNHH TAN TRUONG -
2023 3 03/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 03/03/2023 3603186737 Công Ty TNHH36/3C Khu phố
2023 3 06/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 07/03/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12.03 T
2023 3 14/03/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 3 17/03/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 3 24/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 29/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 31/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 01/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 02/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 02/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 02/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 03/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 06/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 07/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 08/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 08/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 09/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 10/03/2023 1100608153 Công Ty TNHHLô A-06, KCN
2023 3 10/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 10/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 10/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 10/03/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 3 14/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 15/03/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 3 14/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 15/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 16/03/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 3 17/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 3 17/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 21/03/2023 3600517557 CôNG TY TRá KHU CÔNG NGH
2023 3 21/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 22/03/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 3 23/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 23/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 24/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 27/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 30/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 30/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 01/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 06/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 06/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 07/03/2023 02011993390 CHI NHáNH CôNhà xưởng C4+
2023 3 07/03/2023 0316874727 CôNG TY TNHHTầng 3 và tầng
2023 3 08/03/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 3 08/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 09/03/2023 2300244120 Công ty TNHHLO D3, KCN Q
2023 3 31/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 01/03/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 3 03/03/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 3 07/03/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12.03,T
2023 3 07/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 09/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 22/03/2023 3702799935 CôNG TY TNH Số 169/66 đườ
2023 3 24/03/2023 2400774315 CôNG TY TNHHLô CN-01, KCN
2023 3 01/03/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 3 13/03/2023 3600873386 CôNG TY TRáCLô 201/2 đườn
2023 3 13/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 16/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 23/03/2023 3700619778 Công ty TNHH Lô D2-3, KCN Đ
2023 3 22/03/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 3 23/03/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 3 07/03/2023 03006991700 Chi Nhánh CôngSố 305 Trần H
2023 3 14/03/2023 03006991700 Chi Nhánh CôngSố 305 Trần H
2023 3 24/03/2023 03006991700 Chi Nhánh CôngSố 305 Trần H
2023 3 01/03/2023 2901568049 Công Ty TNHH XNhà ông Trần
2023 3 01/03/2023 0106112810 Công Ty TNHH ITầng 12, tòa
2023 3 28/03/2023 1000265248 Công Ty TNHH SKhu CN Tiền Hả
2023 3 14/03/2023 0312994452 CôNG TY TNHH Số 6, Phùng K
2023 3 18/03/2023 0312512557 Công Ty Cổ Phần17 Đường số
2023 3 08/03/2023 3301608710 CôNG TY TNHH Khu dân phố G
2023 3 17/03/2023 3702993435 CôNG TY TNHH Lô D1, Khu côn
2023 3 22/03/2023 0500469512 CôNG TY Cổ PH KHU CONG NGH
2023 3 24/03/2023 3702993435 CôNG TY TNHH Lô D1, Khu côn
2023 3 21/03/2023 1101288280 Công Ty Cổ PhầLô G.02B, Đườ
2023 3 16/03/2023 3702352079 Công Ty TNHH Số 16 VSIP II-
2023 3 28/03/2023 0700826659 CôNG TY TNHH Lô CN 04+08,
2023 3 11/03/2023 3702692967 CôNG TY TNHH Lô A_7D, Khu c
2023 3 11/03/2023 3702692967 CôNG TY TNHH Lô A_7D, Khu c
2023 3 23/03/2024 3700711244 Công Ty TNHHSố 17,đường s
2023 3 20/03/2025 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 3 20/03/2026 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 3 23/03/2027 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, Kh
2023 3 20/03/2028 0400101531 CôNG TY Cổ P Lô G, Đ. Tạ Qu
2023 3 20/03/2029 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 3 23/03/2029 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 3 20/03/2033 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 3 23/03/2044 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 3 23/03/2045 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 3 20/03/2050 3901167899 CôNG TY TNHHLô số 47-1,47
2023 3 23/03/2051 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 3 20/03/2062 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 3 20/03/2068 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 3 23/03/2074 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 3 20/03/2075 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 3 20/03/2082 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 3 23/03/2082 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 3 23/03/2085 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 3 06/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 06/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 10/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 08/03/2023 1200190134 Công Ty Trách Khu phố Cầu Xé
2023 3 09/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 10/03/2023 1100591051 CôNG TY Cô PH Số 1056, Quốc
2023 3 10/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 13/03/2023 1200190134 Công Ty Trách Khu phố Cầu Xé
2023 3 15/03/2023 03006131980 Công Ty Lương Số 256, Khu p
2023 3 17/03/2023 1200190134 Công Ty Trách Khu phố Cầu Xé
2023 3 19/03/2023 1200190134 Công Ty Trách Khu phố Cầu Xé
2023 3 20/03/2023 1100591051 CôNG TY Cô PH Số 1056, Quốc
2023 3 23/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 30/03/2023 0303226912 Công Ty TNHH 159 HỒ HỌC LÃ
2023 3 30/03/2023 0309828977 Công Ty Cổ PhầSố 76 đường T
2023 3 30/03/2023 03006131980 Công Ty Lương Số 256, Khu p
2023 3 02/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 02/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 02/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 06/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 07/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 13/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 18/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 20/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 06/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 05/03/2023 1801205089 Công Ty CP Nôn700, QL 91, K
2023 3 09/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 14/03/2023 1200190134 Công Ty Trách Khu phố Cầu Xé
2023 3 16/03/2023 03006131980 Công Ty Lương Số 256, Khu p
2023 3 23/03/2023 2200208834 Công Ty TNHH TSố 383 đường
2023 3 25/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 30/03/2023 1401395163 Công Ty TNHH M Cụm Công nghi
2023 3 31/03/2023 1200190134 Công Ty Trách Khu phố Cầu Xé
2023 3 03/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 05/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 07/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 17/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 22/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 27/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 30/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhầSố 190 đường
2023 3 31/03/2023 1100846292 Công Ty TNHH Ấp Bình Cang,
2023 3 31/03/2023 3100413567 Công Ty TNHHQuảng Phú - Q
2023 3 31/03/2023 0308783628 CôNG TY TNHH15 VŨ TÔNG PH
2023 3 31/03/2023 3000365422 CôNG TY TRồNKhu kinh tế Vũ
2023 3 31/03/2023 29005942860 CHI NHáNH THKhu công nghiệ
2023 3 31/03/2023 2900491266 CôNG TY TNH Số 34 đường N
2023 3 31/03/2023 0301952517 Công Ty TNHH47/46 - 47/48
2023 3 31/03/2023 5701499227 CôNG TY TNHHKCN VIỆT HƯN
2023 3 31/03/2023 2900491266 CôNG TY TNH Số 34 đường N
2023 3 31/03/2023 0301952517 Công Ty TNHH47/46-47/48 L
2023 3 31/03/2023 2900491266 CôNG TY TNH Số 34 đường N
2023 3 31/03/2023 0301952517 Công Ty TNHH47/46-47/48 L
2023 3 31/03/2023 2900491266 CôNG TY TNH Số 34 đường N
2023 3 31/03/2023 0301952517 Công Ty TNHH47/46-47/48 L
2023 3 31/03/2023 4100742926 Công Ty Cổ PhCCN THIẾT ĐÍ
2023 3 31/03/2023 4201828087 CôNG TY TNHHLô CN 20-02, K
2023 3 31/03/2023 2700784071 CôNG TY TNH Số 15/279 đườ
2023 3 31/03/2023 0102036100 Công Ty Cổ PhTầng 5 Tòa nhà
2023 3 31/03/2023 2802615442 CôNG TY Cổ P Khu kinh tế Ng
2023 3 31/03/2023 0401447476 Công Ty TNHHThửa đất số 1
2023 3 31/03/2023 0801037682 CôNG TY TNHHÔ số 10, KCN
2023 3 31/03/2023 0105204307 Công Ty Cổ PhSố 100, đường
2023 3 31/03/2023 4100742926 Công Ty Cổ PhCCN THIẾT ĐÍ
2023 3 31/03/2023 0301952517 Công Ty TNHH47/46-47/48 đ
2023 3 31/03/2023 3000365415 Công Ty TráchLô B, khu công
2023 3 31/03/2023 4300720694 CôNG TY TNHHTầng 3, Tòa n
2023 3 31/03/2023 5700429192 Công Ty Cổ PhầCảng Cái Lân -
2023 3 31/03/2023 0301952517 Công Ty TNHH47/46-47/48 L
2023 3 31/03/2023 4100259155 CôNG TY TNHHĐường số 10,
2023 3 31/03/2023 5702098549 CôNG TY TNH Tổ 7, khu Trới
2023 3 31/03/2023 3502363700 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 3 31/03/2023 0301952517 Công Ty TNHH47/46-47/48 L
2023 3 31/03/2023 4100558966 Công Ty TNHHLô A25, KCN P
2023 3 31/03/2023 1301097974 CôNG TY TNH ấp Hữu Chiến,
2023 3 31/03/2023 3801256351 CôNG TY TNHHTổ 11, Ấp 8, X
2023 3 31/03/2023 0109018710 CôNG TY TNH Số 21B, ngõ 2
2023 3 31/03/2023 0315891670 CôNG TY TNHH685/30/59A Xô
2023 3 31/03/2023 0108913975 CôNG TY TNH Thôn Tân Phúc,
2023 3 31/03/2023 6400434531 CôNG TY TNHHKhu vực Bonba
2023 3 31/03/2023 0110007008 CôNG TY TNHHSố 3, Ngõ 158,
2023 3 31/03/2023 0110007008 CôNG TY TNHHSố 3, Ngõ 158,
2023 3 31/03/2023 0109018710 CôNG TY TNH Số 21B, ngõ 2
2023 3 31/03/2023 0316665427 CôNG TY TNHH47/80/38/26 Đ
2023 3 31/03/2023 0315894142 CôNG TY TNHH31/1 UNG VĂN
2023 3 31/03/2023 0317457846 CôNG TY TNHH96/8 đường Ng
2023 3 31/03/2023 3801256351 CôNG TY TNHHTổ 11, Ấp 8, X
2023 3 31/03/2023 0109018710 CôNG TY TNH Số 21B, ngõ 2
2023 3 31/03/2023 82557386090 Hồ Văn Nạy ấp Hòa Lộc 2,
2023 3 31/03/2023 82557386090 Hồ Văn Nạy ấp Hòa Lộc 2,
2023 3 31/03/2023 0110007008 CôNG TY TNHHSố 3, Ngõ 158,
2023 3 31/03/2023 6400434531 CôNG TY TNHHKhu vực Bonba
2023 3 31/03/2023 6400434531 CôNG TY TNHHKhu vực Bonba
2023 3 31/03/2023 0317457846 CôNG TY TNHH96/8 đường Ng
2023 3 31/03/2023 82557386090 Hồ Văn Nạy ấp Hòa Lộc 2,
2023 3 31/03/2023 0315891670 CôNG TY TNHH685/30/59A Xô
2023 3 31/03/2023 82557386090 Hồ Văn Nạy ấp Hòa Lộc 2,
2023 3 31/03/2023 0317457846 CôNG TY TNHH96/8 đường Ng
2023 3 31/03/2023 87356753560 Nguyễn Thị ThTổ 7, Ấp Thanh
2023 3 31/03/2023 87356753560 Nguyễn Thị ThTổ 7, Ấp Thanh
2023 3 31/03/2023 0108913975 CôNG TY TNH Thôn Tân Phúc,
2023 3 31/03/2023 0317457846 CôNG TY TNHH96/8 đường Ng
2023 3 31/03/2023 0315891670 CôNG TY TNHH685/30/59A Xô
2023 3 31/03/2023 87356753560 Nguyễn Thị ThTổ 7, Ấp Thanh
2023 3 31/03/2023 2500649452 CôNG TY TNHHSố 1 Ngõ 10,
2023 3 31/03/2023 2301111807 CôNG TY TNH Số A12 An Giải
2023 3 31/03/2023 0317109817 CôNG TY TNHH1/32 Thạnh Lộ
2023 3 31/03/2023 3702966600 CôNG TY TNHHThửa đất số 25
2023 3 31/03/2023 0108487798 CôNG TY Cổ P Số 753 đường
2023 3 31/03/2023 3702771182 CôNG TY TNHHSố 198, Ấp 2,
2023 3 31/03/2023 3603649304 CôNG TY TNHHSố 7, KCN Long
2023 3 31/03/2023 0108487798 CôNG TY Cổ P Số 753 đường
2023 3 31/03/2023 3801267018 CôNG TY TNH Tổ 8, Ấp 3, Xã
2023 3 31/03/2023 3801271857 CôNG TY TNHHĐường Quốc lộ
2023 3 31/03/2023 03145208810 CHI NHáNH CôThửa đất số 17
2023 3 31/03/2023 3801267018 CôNG TY TNH Tổ 8, Ấp 3, Xã
2023 3 31/03/2023 3801277672 CôNG TY TNHHĐường DH05, t
2023 3 31/03/2023 3801267018 CôNG TY TNH Tổ 8, Ấp 3, Xã
2023 3 31/03/2023 03145208810 CHI NHáNH CôThửa đất số 17
2023 3 31/03/2023 0108487798 CôNG TY Cổ P Số 753 đường
2023 3 31/03/2023 3603649304 CôNG TY TNHHSố 7, KCN Long
2023 3 31/03/2023 03145208810 CHI NHáNH CôThửa đất số 17
2023 3 31/03/2023 3702662521 CôNG TY TNHHLô B13.3 thửa
2023 3 31/03/2023 3200731387 CôNG TY TNHHSố 97 Huỳnh T
2023 3 31/03/2023 3700593223 Công Ty TNHHThửa đất số 7
2023 3 31/03/2023 3200731387 CôNG TY TNHHSố 97 Huỳnh T
2023 3 31/03/2023 83638536300 Trần Đức Việt THÔN 1 XÃ BẢ
2023 3 31/03/2023 3200731387 CôNG TY TNHHSố 97 Huỳnh T
2023 3 31/03/2023 0105776914 Công Ty Cổ PhThôn Thái Hoà
2023 3 31/03/2023 5300794497 Đỗ Văn ThànhSN 047, Tổ 5, T
2023 3 31/03/2023 3702775606 CôNG TY TNHHSố B144, Làng
2023 3 31/03/2023 2400940643 CôNG TY TNHHThôn Đức Liễn,
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHTầng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 4800907299 Công ty TNHH Tổ dân phố Tân
2023 3 31/03/2023 4800929912 CôNG TY TNHHSố nhà 063, t
2023 3 31/03/2023 4800929912 CôNG TY TNHHSố nhà 063, t
2023 3 31/03/2023 4800929912 CôNG TY TNHHSố nhà 063, t
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 0202175066 CôNG TY TNHHSố 4/2/47 Ngu
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 0109709228 CôNG TY TNH Tầng 17, Tòa n
2023 3 31/03/2023 2400940643 CôNG TY TNHHThôn Đức Liễn,
2023 3 31/03/2023 2400940643 CôNG TY TNHHThôn Đức Liễn,
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHTầng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 0109927723 CôNG TY TNH Tầng 12, Tòa
2023 3 31/03/2023 0317469016 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 19
2023 3 31/03/2023 0317469016 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 19
2023 3 31/03/2023 4800916254 HTX Nông lâmTổ dân phố Tân
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHTầng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 2400940643 CôNG TY TNHHThôn Đức Liễn,
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 0202151467 CôNG TY TNHHSố 108 Trần N
2023 3 31/03/2023 0317469016 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 19
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 4800893695 CôNG TY TNHHSố 095, tổ 16,
2023 3 31/03/2023 4800929912 CôNG TY TNHHSố nhà 063, t
2023 3 31/03/2023 2400940643 CôNG TY TNHHThôn Đức Liễn,
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 4800907299 Công ty TNHH Tổ dân phố Tân
2023 3 31/03/2023 0202088896 CôNG TY TNHHSố 282 Đà Nẵn
2023 3 31/03/2023 4800893695 CôNG TY TNHHSố 095, tổ 16,
2023 3 31/03/2023 4800929912 CôNG TY TNHHSố nhà 063, t
2023 3 31/03/2023 0109706298 CôNG TY TNHHSố nhà 77, ng
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHSố 7 TT4 D2,
2023 3 31/03/2023 0317570626 CôNG TY TNHHSố 30 Hoa Lan
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 2400951589 CôNG TY TNHHThôn Thanh Bìn
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 2400951589 CôNG TY TNHHThôn Thanh Bìn
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHSố 7 TT4 D2,
2023 3 31/03/2023 4800893695 CôNG TY TNHHSố 095, tổ 16
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHSố 7 TT4 D2,
2023 3 31/03/2023 2400948699 CôNG TY TNHHThôn Đồng Con
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 2400948699 CôNG TY TNHHThôn Đồng Con
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHTầng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 0109821692 CôNG TY TNHHTầng 7 số 135
2023 3 31/03/2023 0109927723 CôNG TY TNH Tầng 12, Tòa
2023 3 31/03/2023 2400940643 CôNG TY TNHHThôn Đức Liễn,
2023 3 31/03/2023 0110238527 CôNG TY TNHHTâng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 0202175066 CôNG TY TNHHSố 4/2/47 Ngu
2023 3 31/03/2023 0109927723 CôNG TY TNH Tầng 12, Tòa
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 4800907154 CôNG TY TNHHXóm Tân Thịnh
2023 3 31/03/2023 0110238527 CôNG TY TNHHTâng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 0110238527 CôNG TY TNHHTâng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 2400943450 CôNG TY TNHHTổ dân phố Đề
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 0110141469 CôNG TY TNHHTầng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 0317570626 CôNG TY TNHHSố 30 Hoa Lan
2023 3 31/03/2023 0110238527 CôNG TY TNHHTâng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 0110238527 CôNG TY TNHHTâng 4, Số 22
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 2400944101 CôNG TY TNHHTổ dân phố Già
2023 3 31/03/2023 0110065070 CôNG TY TNHHLK17-L15 Khu
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0110141476 CôNG TY TNHHTầng 03, toà
2023 3 31/03/2023 2400952977 CôNG TY TNH Thôn Hố Vầu,
2023 3 31/03/2023 0317553042 CôNG TY TNHHSố 565A Nơ Tr
2023 3 31/03/2023 0317658599 CôNG TY TNH 463/9/6 Đường
2023 3 31/03/2023 0317658599 CôNG TY TNH 463/9/6 Đường
2023 3 31/03/2023 0109927723 CôNG TY TNH Tầng 12, Tòa
2023 3 31/03/2023 3901218222 CôNG TY TNHHLô 154-165 KCX
2023 3 31/03/2023 3701830766 Công ty TNHH KHU PHỐ BÌNH
2023 3 31/03/2023 8711263522 Nguyễn Văn ThThôn Mường Đơ
2023 3 31/03/2023 8470725993 Lê Linh Chi Thôn Giang Na
2023 3 31/03/2023 83638536300 Trần Đức Việt THÔN 1 XÃ BẢ
2023 3 31/03/2023 87567938650 Vũ Hồng QuanThôn Giang Na
2023 3 31/03/2023 5100410175 Trần Quang V Thôn Giang Na
2023 3 31/03/2023 8392297681 Nguyễn Duy M004A, LƯƠNG N
2023 3 31/03/2023 8272788367 Nguyễn Hải ThSN 150, ĐĂNG
2023 3 31/03/2023 87741466910 Phạm Xuân H SN 018, phố K
2023 3 31/03/2023 5100450925 Nguyễn Thị N Thôn Giang Na
2023 3 31/03/2023 8029429050 Nguyễn Chính Thôn Giang Na
2023 3 31/03/2023 8470725993 Lê Linh Chi Thôn Giang Na
2023 3 31/03/2023 0316563954 CôNG TY TNHH140/83/81 Đườ
2023 3 31/03/2023 3901277404 CôNG TY TNHHLô 158,164,165
2023 3 31/03/2023 0316344938 CôNG TY TNHH2977/8/1 Quốc
2023 3 31/03/2023 8362630744 Nguyễn Thị T Thôn Giang Nam
2023 3 31/03/2023 5000630593 Công Ty Cổ PhXóm 11, Xã Tr
2023 3 31/03/2023 1101273830 Công Ty TNHHLO D2-D7, KC
2023 3 31/03/2023 1101273830 Công Ty TNHHLO D2-D7, KC
2023 3 31/03/2023 0101535971 Công Ty TNHHYEN PHU HAM
2023 3 31/03/2023 0101535971 Công Ty TNHHYEN PHU HAM
2023 3 31/03/2023 3901218222 CôNG TY TNHHLô 154-165 KCX
2023 3 31/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ MS LIM HYEON
2023 3 31/03/2023 4001206346 CôNG TY TNH Lô D1, Khu cô
2023 3 31/03/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 3 31/03/2023 0310607482 Công Ty TNHHLôS A1 và A2,
2023 3 31/03/2023 0310607482 Công Ty TNHHLôS A1 và A2,
2023 3 31/03/2023 0310607482 Công Ty TNHHLôS A1 và A2,
2023 3 31/03/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 3 31/03/2023 5200900705 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 3 31/03/2023 0201642906 Công ty TNHH Lô đất số L1.1
2023 3 31/03/2023 0201642906 Công ty TNHH Lô đất số L1.1
2023 3 31/03/2023 0201642906 Công ty TNHH Lô đất số L1.1
2023 3 31/03/2023 2500214518 Công Ty Cổ p Lô số 49K,KCN
2023 3 31/03/2023 2500214518 Công Ty Cổ p Lô số 49K,KCN
2023 3 31/03/2023 3700675395 Công Ty TNHHKHU PHỐ BÌNH
2023 3 31/03/2023 4601541723 CôNG TY Cổ Lô CN1, CN2, C
2023 3 31/03/2023 3700756534 CôNG TY CP KỹThửa đất 358,
2023 3 31/03/2023 4601541723 CôNG TY Cổ Lô CN1, CN2, C
2023 3 31/03/2023 0700631120 Công ty CP NgThôn Cửa, Xã
2023 3 31/03/2023 3600945697 Công Ty Cổ PhKCN Sông Mây,
2023 3 31/03/2023 5100472830 Nguyễn Hồng Thôn Giang Na
2023 3 31/03/2023 0601217656 Cửa hàng nôngĐội 1, - Xã Ph
2023 3 31/03/2023 1101889700 CôNG TY TNHH47/27A Lạc L
2023 3 31/03/2023 5200494193 Công ty TNHH Thôn Đắng Con,
2023 3 31/03/2023 0202088896 CôNG TY TNHHSố 282 Đà Nẵn
2023 3 31/03/2023 0601217656 Cửa hàng nôngĐội 1, - Xã Ph
2023 3 31/03/2023 2400817713 CôNG TY TNHHNhà xưởng CN-
2023 3 31/03/2023 3702581223 CôNG TY TNHHSố 182A/3, KP.
2023 3 31/03/2023 3502245626 Công Ty Trác Tổ 10, KP Tân
2023 3 31/03/2023 3702986519 CôNG TY TNHH36/2A Khu Phố
2023 3 31/03/2023 0104164771 Công Ty Cổ PhD14-TT14 khu
2023 3 31/03/2023 0302459551 Công Ty TNHHSố 20, đường
2023 3 31/03/2023 5701995761 CôNG TY TNH Khu Bắc Ka Lo
2023 3 31/03/2023 1100664655 Công Ty TNHHSố 15 tổ 6 ấp
2023 3 31/03/2023 0101189601 CôNG TY TNHHCụm CN làng n
2023 3 31/03/2023 0316672939 CôNG TY TNHH226/39E Nguyễ
2023 3 31/03/2023 0301878655 Công ty TNHHĐường Số 8, KC
2023 3 31/03/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 175 HAI BA TR
2023 3 31/03/2023 1100664655 Công Ty TNHHSố 15 tổ 6 ấp
2023 3 07/03/2023 0300695803 Công Ty TNHH C57-69F ĐỒNG
2023 3 22/03/2023 3600841666 Công ty TNHH FKCN Song Mây,
2023 3 01/03/2023 0301033626 CôNG TY Cổ P LÔ III-22 ĐƯ
2023 3 01/03/2023 0301033626 CôNG TY Cổ P LÔ III-22 ĐƯ
2023 3 01/03/2023 0301875654 Cty TNHH Sản 106 bis Nguyễ
2023 3 01/03/2023 0303401191 CôNG TY TNHH47/1/7 Đường
2023 3 01/03/2023 0303558001 Công Ty TNHHLô LA1, Đường
2023 3 01/03/2023 0313393260 Công Ty TNHH47 Đường Phổ
2023 3 01/03/2023 0313393260 Công Ty TNHH47 Đường Phổ
2023 3 01/03/2023 0313393260 Công Ty TNHH47 Đường Phổ
2023 3 01/03/2023 0313393260 Công Ty TNHH47 Đường Phổ
2023 3 01/03/2023 0313622714 CôNG TY TNHHTầng 2, 81 Ca
2023 3 01/03/2023 0314050562 CôNG TY TNHH18 Thich Minh
2023 3 01/03/2023 0314171006 CôNG TY Cổ PH194 Điện Biên
2023 3 01/03/2023 ### CHI NHáNH BàSố 1738 Võ Ng
2023 3 01/03/2023 0315534118 CôNG TY TNHH2867/68/03 Qu
2023 3 01/03/2023 0317198285 CôNG TY TNHHSố 383 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưn
2023 3 01/03/2023 0400100432 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 3 01/03/2023 0401880954 CôNG TY TNHHLô 4, B2.2 Vũ
2023 3 01/03/2023 0402135938 CôNG TY TRáCLô 54 Khu TĐC
2023 3 01/03/2023 1100901105 Công Ty TráchLÔ 21, ĐƯỜNG
2023 3 01/03/2023 1101791800 Công Ty Cổ PhLô C1, đường
2023 3 01/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 01/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 01/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 01/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 01/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 01/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 01/03/2023 1400633707 Công Ty TráchLô B3, Đường
2023 3 01/03/2023 1400656366 CôNG TY TRáCẤp Tân Cường,
2023 3 01/03/2023 1401881396 Công Ty CP Phá Lô D, Cụm côn
2023 3 01/03/2023 1600680398 Công Ty CP XuSố 90 Hùng Vư
2023 3 01/03/2023 1602011628 CôNG TY CP T Số 09 Hùng Vư
2023 3 01/03/2023 1602117303 CôNG TY TNHHSố 185 Trần H
2023 3 01/03/2023 1700382236 Công Ty TráchTổ 1, Ấp Bãi G
2023 3 01/03/2023 1700400781 CôNG TY TNHHSố 415, tổ 2,
2023 3 01/03/2023 1701397806 CôNG TY TNHHSố 673 đường
2023 3 01/03/2023 1701908602 Công Ty TráchSố 43 Mạc Thiê
2023 3 01/03/2023 1701930439 Công Ty TráchSố 1184, ấp H
2023 3 01/03/2023 1702059831 CôNG TY TRáCLô 9 Căn 14 K
2023 3 01/03/2023 1702134542 CôNG TY TNHHTổ 14, khu dân
2023 3 01/03/2023 1800581926 Công Ty TNHHLô số II-18B1
2023 3 01/03/2023 1800581926 Công Ty TNHHLô số II-18B1
2023 3 01/03/2023 1800632306 Công Ty CP Xu2-12, khu CN
2023 3 01/03/2023 1800632634 Công Ty TNHHLô 2.20A, khu
2023 3 01/03/2023 1900598440 Công Ty TNHHẤp Canh Điền,
2023 3 01/03/2023 1900598440 Công Ty TNHHẤp Canh Điền,
2023 3 01/03/2023 1900609029 Công Ty TNHHSố 12, Quốc Lộ
2023 3 01/03/2023 1900639672 CôNG TY TNH Số 263, Võ Thị
2023 3 01/03/2023 2000105020 Công Ty CP ThSố 8, đường C
2023 3 01/03/2023 2000108952 Công Ty CP ChSố 04, đường
2023 3 01/03/2023 2000390561 CôNG TY CP T Số 01A, đường
2023 3 01/03/2023 2000453370 Công Ty CP ChẤp Hòa Trung,
2023 3 01/03/2023 4000810153 Công Ty TNHHLô 2, KCN Điệ
2023 3 01/03/2023 4000810153 Công Ty TNHHLô 2, KCN Điệ
2023 3 01/03/2023 4100301209 Công ty CP thủSố 02D đường
2023 3 01/03/2023 4100708731 Công Ty TNHHLô B4.03, Khu
2023 3 01/03/2023 4200283793 Công Ty TNHHLô B13&B14 K
2023 3 01/03/2023 4200283793 Công Ty TNHHLô B13&B14 K
2023 3 01/03/2023 4200283793 Công Ty TNHHLô B13&B14 K
2023 3 01/03/2023 4200493871 Công Ty TNHHKhu F1, khu c
2023 3 01/03/2023 4200501219 Công Ty TNHHTổ dân phố 6 B
2023 3 01/03/2023 4200599194 Công ty TNHH Lô C3, C4, C5
2023 3 01/03/2023 4201468564 CôNG TY TNH Phước Thượng,
2023 3 01/03/2023 4201930355 CôNG TY TNH Quốc lộ 1A, T
2023 3 01/03/2023 ### Cá nhân - Tổ chức không có
2023 3 02/03/2023 ### Chi Nhánh Côn21/18 Đường T
2023 3 02/03/2023 0108386101 CôNG TY TNHHSố 49D, ngách
2023 3 02/03/2023 0109645207 CôNG TY Cổ P Lô Dịch Vụ 21
2023 3 02/03/2023 0109645207 CôNG TY Cổ P Lô Dịch Vụ 21
2023 3 02/03/2023 0109650084 CôNG TY TNHHSố 189 phố T
2023 3 02/03/2023 0200421340 CôNG TY TRáCCụm công nghi
2023 3 02/03/2023 ### CôNG TY TNHH15 Thái Thị
2023 3 02/03/2023 ### CôNG TY PHáT177 DINH TIE
2023 3 02/03/2023 0300954511 Công Ty Cổ Ph42 Phan Liêm,
2023 3 02/03/2023 0301033626 CôNG TY Cổ P LÔ III-22 ĐƯ
2023 3 02/03/2023 0301033626 CôNG TY Cổ P LÔ III-22 ĐƯ
2023 3 02/03/2023 0301033626 CôNG TY Cổ P LÔ III-22 ĐƯ
2023 3 02/03/2023 0301415329 Công Ty TNHH555 Kinh Dươn
2023 3 02/03/2023 0302013291 Công Ty TNHHTầng 12, Tòa
2023 3 02/03/2023 0302457321 Công Ty TNHH529/91 Đường
2023 3 02/03/2023 0302620539 Công Ty Trách40 Bàn Cờ, Ph
2023 3 02/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 02/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 02/03/2023 0305208972 Công Ty TNHH656/21 CACH
2023 3 02/03/2023 0306509299 Cty Cổ Phần 13/180/1E Trầ
2023 3 02/03/2023 0309485504 CôNG TY Cổ P 118/83A9 Bạch
2023 3 02/03/2023 0309485504 CôNG TY Cổ P 118/83A9 Bạch
2023 3 02/03/2023 0309943056 Công Ty TNHH41 Hồ Bá Kiện
2023 3 02/03/2023 0309943056 Công Ty TNHH41 Hồ Bá Kiện
2023 3 02/03/2023 0310502560 Công Ty TNHH463B/7 Cách M
2023 3 02/03/2023 0313994487 CôNG TY Cổ P Phòng 3.22, T
2023 3 02/03/2023 0314220743 CôNG TY TNHH2177/1/10/13
2023 3 02/03/2023 0314479979 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 02/03/2023 0314479979 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 02/03/2023 0314779901 CôNG TY TNHH270 HOANG HO
2023 3 02/03/2023 0314889372 CôNG TY TNHH11/25 Phan Vă
2023 3 02/03/2023 0314889372 CôNG TY TNHH11/25 Phan Vă
2023 3 02/03/2023 0315478135 CôNG TY TNHHSố 18 Đường C
2023 3 02/03/2023 0315478135 CôNG TY TNHHSố 18 Đường C
2023 3 02/03/2023 0315607373 CôNG TY TNHH61/9 Nguyễn B
2023 3 02/03/2023 0316008654 CôNG TY TNHH1143 Bình Quớ
2023 3 02/03/2023 0316008654 CôNG TY TNHH1143 Bình Quớ
2023 3 02/03/2023 0401425634 Công Ty TNHH146/2- Lê Lợi
2023 3 02/03/2023 0401432529 Doanh Nghiệp01 Yết Kiêu,
2023 3 02/03/2023 1100672328 CôNG TY TNHHLô B04-1 KCN
2023 3 02/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 02/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 02/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 02/03/2023 1200667963 CôNG TY TRáCẤp Đông Hòa ,
2023 3 02/03/2023 1200667963 CôNG TY TRáCẤp Đông Hòa ,
2023 3 02/03/2023 1200667963 CôNG TY TRáCẤp Đông Hòa ,
2023 3 02/03/2023 1200745996 Công Ty Cổ PhLô 69, Khu côn
2023 3 02/03/2023 1201546489 CôNG TY TNHHẤp Phong Thuậ
2023 3 02/03/2023 1201600880 CôNG TY TNHHTổ 14, Ấp Phư
2023 3 02/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 02/03/2023 1400571715 CôNG TY CP X Lô III-9, Khu
2023 3 02/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 02/03/2023 1700443464 CôNG TY Cổ P Khu cảng cá Tắ
2023 3 02/03/2023 1801594692 CôNG TY TNHHLô 2.10A2, đư
2023 3 02/03/2023 1801642434 CôNG TY TNHHLô 16A8-1, Kh
2023 3 02/03/2023 1900593788 Công Ty Cổ P Ấp Khúc Tréo B
2023 3 02/03/2023 2000104323 Công Ty CP XuKhu vực 1, kh
2023 3 02/03/2023 2000108952 Công Ty CP ChSố 04, đường
2023 3 02/03/2023 2000108952 Công Ty CP ChSố 04, đường
2023 3 02/03/2023 2000470104 Công Ty TNHHSố 335A, đườn
2023 3 02/03/2023 2001009746 Công Ty CP ThSố 09, Cao Th
2023 3 02/03/2023 2001122903 CôNG TY Cổ P Số 333, đường
2023 3 02/03/2023 2001129024 Công Ty CP XuSố 53B, ấp Tắc
2023 3 02/03/2023 2001326431 CôNG TY TNHHSố 126, ấp Đô
2023 3 02/03/2023 2200108445 Công Ty Cổ Ph220 Quốc Lộ 1,
2023 3 02/03/2023 3400171654 Công Ty TNHHSố 27 Nguyễn
2023 3 02/03/2023 3400457879 Công Ty TNHHLụ A1 khu chế
2023 3 02/03/2023 3600603809 CôNG TY TRá 102/6 ĐƯỜNG
2023 3 02/03/2023 3603371810 Công Ty Cổ PhSố 32/06, đườ
2023 3 02/03/2023 4100301209 Công ty CP thủSố 02D đường
2023 3 02/03/2023 4100301209 Công ty CP thủSố 02D đường
2023 3 02/03/2023 4100708731 Công Ty TNHHLô B4.03, Khu
2023 3 02/03/2023 4100708731 Công Ty TNHHLô B4.03, Khu
2023 3 02/03/2023 4200757450 CôNG TY TNHHTổ Dân Phố 5,
2023 3 02/03/2023 4200943464 CôNG TY TNHH07 Vạn Kiếp,
2023 3 02/03/2023 4201155459 CôNG TY TNHH05 Hùng Vương
2023 3 02/03/2023 4201459390 Công Ty TNHH41A Nguyễn Bi
2023 3 02/03/2023 4201739052 CôNG TY TNHHLô 43 ÔDL A6
2023 3 02/03/2023 4201739052 CôNG TY TNHHLô 43 ÔDL A6
2023 3 02/03/2023 ### CHI NHáNH CôSố 9 Phan Thú
2023 3 02/03/2023 4400363291 CôNG TY TNHHLô B3, Khu cô
2023 3 02/03/2023 5700100714 Công Ty Cổ PhSố 35, phố Bế
2023 3 02/03/2023 5701903520 CôNG TY Cổ P Lô A12, Cụm C
2023 3 02/03/2023 5701966697 CôNG TY TNHHSố nhà 656, đ
2023 3 03/03/2023 0202105968 CôNG TY TNH Số 173 Ngô Qu
2023 3 03/03/2023 0301033626 CôNG TY Cổ P LÔ III-22 ĐƯ
2023 3 03/03/2023 0301759217 Công Ty TNHH649/73 Điện B
2023 3 03/03/2023 0301909649 CôNG TY Cổ PH100/26 Bình T
2023 3 03/03/2023 0302994301 Công Ty Cổ PhLô C24-24B/II,
2023 3 03/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 03/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 03/03/2023 0303586249 Công Ty TNHH538 Lê Quang
2023 3 03/03/2023 0304280743 CôNG TY TNH 385 Trần Hưng
2023 3 03/03/2023 0304721846 Cty TNHH Xuất28 Bùi Văn Th
2023 3 03/03/2023 0305208972 Công Ty TNHH656/21 CACH
2023 3 03/03/2023 0312172413 Hợp Tác Xã Si ẤP CÂY TRÔM-
2023 3 03/03/2023 0312972064 CôNG TY TNHH137 Lê Quang
2023 3 03/03/2023 0313444204 Công Ty TNHH1/20 NGUYEN
2023 3 03/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 03/03/2023 1101790821 Công Ty Cổ PhLô P-3, Đường
2023 3 03/03/2023 1101800477 Công Ty Cổ PhLô MM2, Lô MM
2023 3 03/03/2023 1101858815 CôNG TY TRáCLô D1-28, Đườn
2023 3 03/03/2023 1200416046 Công Ty TNHHLô 52 Khu Côn
2023 3 03/03/2023 1200543012 Công Ty Cổ PhLô số 37 và 40
2023 3 03/03/2023 1201647021 CôNG TY TNHH174/QĐ, Tổ 22, Ấp Bình Tạo, Xã Trung An, Th
2023 3 03/03/2023 1300376365 Công Ty Cổ Phấp 9, Xã Tân T
2023 3 03/03/2023 1300411161 Công Ty Cổ PhLô A8, Lô A9,
2023 3 03/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 03/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 03/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 03/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 03/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 03/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 03/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 03/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 03/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 03/03/2023 1402098413 CôNG TY TNHHQuốc lộ 54, Ấp
2023 3 03/03/2023 1402129894 CôNG TY TNH 518 Ấp An Phú
2023 3 03/03/2023 1402140898 CôNG TY TNHHSố 166, ấp Hư
2023 3 03/03/2023 1600680398 Công Ty CP XuSố 90 Hùng Vư
2023 3 03/03/2023 1600680398 Công Ty CP XuSố 90 Hùng Vư
2023 3 03/03/2023 1600903460 Công Ty CP XuLô A2-A3,cụm
2023 3 03/03/2023 1601715565 CôNG TY TNHHSố 10-14 Lý B
2023 3 03/03/2023 1602011628 CôNG TY CP T Số 09 Hùng Vư
2023 3 03/03/2023 1602029103 CôNG TY TNHHSố 716, Ấp An
2023 3 03/03/2023 1700519723 CôNG TY TRáCTổ 4, Ấp An Ph
2023 3 03/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 03/03/2023 1702026226 Công Ty TráchSố 75, ấp An P
2023 3 03/03/2023 1702039715 CôNG TY TNHHTổ 1, khu phố
2023 3 03/03/2023 1702059831 CôNG TY TRáCLô 9 Căn 14 K
2023 3 03/03/2023 1702230052 CôNG TY TNHH200 Đường 30
2023 3 03/03/2023 1702233198 CôNG TY Cổ P Số 14 A, ấp Tâ
2023 3 03/03/2023 1702233198 CôNG TY Cổ P Số 14 A, ấp Tâ
2023 3 03/03/2023 1702251165 CôNG TY TRáCSố 69 khu phố
2023 3 03/03/2023 1800405254 Công Ty TNHH17D, đường số
2023 3 03/03/2023 1800581926 Công Ty TNHHLô số II-18B1
2023 3 03/03/2023 1800581926 Công Ty TNHHLô số II-18B1
2023 3 03/03/2023 1900315501 Công Ty TráchSố 199, Ấp Xóm
2023 3 03/03/2023 2000108952 Công Ty CP ChSố 04, đường
2023 3 03/03/2023 2200208753 CôNG TY Cổ P Km 2132, Quốc
2023 3 03/03/2023 2200258144 CôNG TY TNH Số 83 đường t
2023 3 03/03/2023 3101012663 Công Ty TNHHThôn Thanh Kh
2023 3 03/03/2023 3400494824 CôNG TY TNHHLô 2/6 khu côn
2023 3 03/03/2023 3401151097 CôNG TY TNHHLÔ 6/6, KCN
2023 3 03/03/2023 3401151097 CôNG TY TNHHLÔ 6/6, KCN
2023 3 03/03/2023 3401225101 CôNG TY TNHH22 Nguyễn Đức
2023 3 03/03/2023 3500121495 Công Ty Cổ Ph40 Lê Hồng Pho
2023 3 03/03/2023 3500136389 Công Ty TráchSố 1705 đường
2023 3 03/03/2023 3500354355 CôNG TY TNHHthôn Cát Hải,
2023 3 03/03/2023 3500456540 Công Ty TráchSố 01 ,Nguyễn
2023 3 03/03/2023 4201800980 CôNG TY TNHHLô B8 và một
2023 3 03/03/2023 4201883874 CôNG TY TNHH65 Phong Châu
2023 3 03/03/2023 4401070516 CôNG TY TNHH1/82 Lý Tự Trọ
2023 3 03/03/2023 6300033769 CôNG TY CP T Khu Công nghi
2023 3 03/03/2023 ### Cá nhân - Tổ chức không có
2023 3 03/03/2023 ### Cá nhân - Tổ chức không có
2023 3 04/03/2023 0301797999 Cty TNHH Gia Lô 4- 22B Đườ
2023 3 04/03/2023 0303082932 Cty TNHH Thươ237/79/12C Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Qu
2023 3 04/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 04/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 04/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 04/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 04/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 04/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 04/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 04/03/2023 0304485853 CôNG TY Cổ P Lô số 29-31 K
2023 3 04/03/2023 0312059802 CôNG TY TNHH01 Đặng Văn S
2023 3 04/03/2023 0313752696 CôNG TY TNHH412 Đường Lê
2023 3 04/03/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Vă
2023 3 04/03/2023 0314364343 CôNG TY TNHH242/89/34 đườ
2023 3 04/03/2023 0315144862 CôNG TY TNHH229 Nguyễn Th
2023 3 04/03/2023 ### CôNG TY TNHHSố 456 đường
2023 3 04/03/2023 0315441174 CôNG TY TNHH95/107/07 Lê
2023 3 04/03/2023 0401811277 CôNG TY TNHHK156/3 Nguyễn
2023 3 04/03/2023 1300376365 Công Ty Cổ Phấp 9, Xã Tân T
2023 3 04/03/2023 1400656366 CôNG TY TRáCẤp Tân Cường,
2023 3 04/03/2023 1401881396 Công Ty CP PháLô D, Cụm côn
2023 3 04/03/2023 1402051038 CôNG TY Cổ P Lô 06A, đườn
2023 3 04/03/2023 1600903460 Công Ty CP XuLô A2-A3,cụm
2023 3 04/03/2023 1601715565 CôNG TY TNHHSố 10-14 Lý B
2023 3 04/03/2023 1601715565 CôNG TY TNHHSố 10-14 Lý B
2023 3 04/03/2023 1702003557 Công Ty TráchSố 180, ấp Tân
2023 3 04/03/2023 1900573598 CôNG TY TRáCSố 99A, đường
2023 3 04/03/2023 1900593788 Công Ty Cổ P Ấp Khúc Tréo B
2023 3 04/03/2023 2000108952 Công Ty CP ChSố 04, đường
2023 3 04/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 04/03/2023 2001122903 CôNG TY Cổ P Số 333, đường
2023 3 04/03/2023 2001260798 Công ty TNHH Ấp Sở Tại, Xã
2023 3 04/03/2023 2001345917 CôNG TY TNH Đường D7, KĐT
2023 3 04/03/2023 2001345917 CôNG TY TNH Đường D7, KĐT
2023 3 04/03/2023 2200271829 Công Ty TNHH67 Quốc lộ 1A
2023 3 04/03/2023 2200271829 Công Ty TNHH67 Quốc lộ 1A
2023 3 04/03/2023 2200594315 CôNG TY Cổ P Lô N, KCN An N
2023 3 04/03/2023 2800789115 CôNG TY Cổ PHTHÔN TIỀN PH
2023 3 04/03/2023 3500661010 Công Ty TráchSố 97 Phước T
2023 3 04/03/2023 3500661010 Công Ty TráchSố 97 Phước T
2023 3 04/03/2023 3500969260 CôNG TY TNHHĐường số 7, K
2023 3 04/03/2023 3501483515 CôNG TY TNH Ấp Lò Vôi, Xã
2023 3 04/03/2023 4200398240 Công Ty TNHH298 đường 2/4
2023 3 04/03/2023 4200599194 Công ty TNHH Lô C3, C4, C5
2023 3 04/03/2023 8381313187 Phạm Văn Bônấp Dinh Bà,xã
2023 3 04/03/2023 ### Cá nhân - Tổ chức không có
2023 3 04/03/2023 ### Cá nhân - Tổ chức không có
2023 3 05/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 05/03/2023 1200889557 CTy TNHH ChếLô 14 Cụm côn
2023 3 05/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 05/03/2023 1400260847 CôNG TY TNHHSố 16, quốc l
2023 3 05/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 05/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 05/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 05/03/2023 1400656366 CôNG TY TRáCẤp Tân Cường,
2023 3 05/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 05/03/2023 1702261283 CôNG TY TNHHSố 647, tổ 3,
2023 3 05/03/2023 1800645915 Công Ty TNHHKhu công nghi
2023 3 05/03/2023 1800688588 Công Ty TNHH133, Phạm Ngũ
2023 3 05/03/2023 1900593509 CôNG TY TNHHKhóm 5, Phường
2023 3 05/03/2023 2001211303 Công Ty CP Xu9C, đường Ngu
2023 3 05/03/2023 2001287373 CôNG TY TNHHLô 2.20B, KCN
2023 3 05/03/2023 2200108445 Công Ty Cổ Ph220 Quốc Lộ 1,
2023 3 05/03/2023 2200258144 CôNG TY TNH Số 83 đường t
2023 3 05/03/2023 3500456540 Công Ty TráchSố 01 ,Nguyễn
2023 3 05/03/2023 4100708731 Công Ty TNHHLô B4.03, Khu
2023 3 05/03/2023 4200435608 Công Ty TNHHthôn Phước Lợ
2023 3 05/03/2023 4201756555 CôNG TY TNHHTổ 10, Hẻm 11
2023 3 06/03/2023 0201751944 CôNG TY Cổ P Số 2 đường Ng
2023 3 06/03/2023 0201975045 CôNG TY TNHHPhòng 602 khu
2023 3 06/03/2023 0202014196 CôNG TY TNHHSố 52 khu TĐC
2023 3 06/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 06/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 06/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 06/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 06/03/2023 0314364343 CôNG TY TNHH242/89/34 đườ
2023 3 06/03/2023 0314364343 CôNG TY TNHH242/89/34 đườ
2023 3 06/03/2023 0314805559 CôNG TY TNHHLô 16 Cảng Cá
2023 3 06/03/2023 ### CôNG TY TNHHCụm Công Nghi
2023 3 06/03/2023 0315690678 CôNG TY TNHHSố 9, đường D
2023 3 06/03/2023 0316922025 CôNG TY TNH Số nhà 17 - 1
2023 3 06/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 06/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 06/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 06/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 06/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 06/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 06/03/2023 1400591736 Công Ty CP ChLô III-8, Khu
2023 3 06/03/2023 1400591736 Công Ty CP ChLô III-8, Khu
2023 3 06/03/2023 1400591736 Công Ty CP ChLô III-8, Khu
2023 3 06/03/2023 1400621525 CôNG TY TRáCLô III-4, khu
2023 3 06/03/2023 1400914137 Công Ty CP VạLô C, Cụm Côn
2023 3 06/03/2023 1401881396 Công Ty CP Phá
Lô D, Cụm côn
2023 3 06/03/2023 1401881396 Công Ty CP Phá
Lô D, Cụm côn
2023 3 06/03/2023 1402037964 Công Ty TNHHLô 8-9-10, kh
2023 3 06/03/2023 1402119462 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 06/03/2023 1402119462 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 06/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 06/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 06/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 06/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 06/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 06/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 06/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 06/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 06/03/2023 1602084471 CôNG TY TNHH320A/16, Khóm
2023 3 06/03/2023 1602150847 CôNG TY TNHHSố 25B Lý Thá
2023 3 06/03/2023 1701888593 Công ty TNHH Số 14A, ấp Tân
2023 3 06/03/2023 1702003557 Công Ty TráchSố 180, ấp Tân
2023 3 06/03/2023 1800648867 Công Ty CP ThLô C1,C2,C3,C
2023 3 06/03/2023 1801203980 Công Ty CP ThKV THOI THAN
2023 3 06/03/2023 1900644390 CôNG TY TNHHKhóm 2, Phường
2023 3 06/03/2023 2001273500 CôNG TY TNHHẤp Rạch Lùm A
2023 3 06/03/2023 2001309235 CôNG TY TNHHSố 555, ấp Câ
2023 3 06/03/2023 2001366554 CôNG TY TNHHKhóm 11, Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn
2023 3 06/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 06/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 06/03/2023 3401225101 CôNG TY TNHH22 Nguyễn Đức
2023 3 06/03/2023 4900818370 Vũ Quốc Tuân37/4 lê lợi, P.
2023 3 07/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 07/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 07/03/2023 0312662471 Công Ty TNHH79/11 đường T
2023 3 07/03/2023 0314621008 CôNG TY TNHH6-1A Khu phố
2023 3 07/03/2023 0314621008 CôNG TY TNHH6-1A Khu phố
2023 3 07/03/2023 0315607373 CôNG TY TNHH61/9 Nguyễn B
2023 3 07/03/2023 0316746700 CôNG TY TNHHSố 71-73 Đườn
2023 3 07/03/2023 0317607273 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU BLUE OCE
2023 3 07/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 07/03/2023 1400571715 CôNG TY CP X Lô III-9, Khu
2023 3 07/03/2023 1400633707 Công Ty TráchLô B3, Đường
2023 3 07/03/2023 1402037964 Công Ty TNHHLô 8-9-10, kh
2023 3 07/03/2023 1402119462 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 07/03/2023 1402119462 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 07/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 07/03/2023 1600894512 Công Ty CP ChLô A, Khu Công
2023 3 07/03/2023 1600894512 Công Ty CP ChLô A, Khu Công
2023 3 07/03/2023 1602040435 CôNG TY TNH Số 702, Đường
2023 3 07/03/2023 1602095473 CôNG TY TNHHSố 878 Trần H
2023 3 07/03/2023 1602101832 CôNG TY Cổ P Quốc lộ 91, Ấp
2023 3 07/03/2023 1602135870 CôNG TY TNHH1234 Trần Hưn
2023 3 07/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 07/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 07/03/2023 1702003557 Công Ty TráchSố 180, ấp Tân
2023 3 07/03/2023 1702059831 CôNG TY TRáCLô 9 Căn 14 K
2023 3 07/03/2023 1800648867 Công Ty CP ThLô C1,C2,C3,C
2023 3 07/03/2023 1900287501 Công Ty TráchSố 99, đường L
2023 3 07/03/2023 1900420552 Công Ty Cổ PhKhóm 3, Phường
2023 3 07/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 07/03/2023 2001092871 CôNG TY TNHHẤp Năm Đảm, X
2023 3 07/03/2023 3101012663 Công Ty TNHHThôn Thanh Kh
2023 3 07/03/2023 3500387294 Công Ty CP Hải167/10 ĐƯỜN
2023 3 07/03/2023 4500302951 Công ty TNHH Cảng cá Đông
2023 3 07/03/2023 4900876598 CôNG TY TNHHThôn Nà Soong, Xã Yên Trạch, Huyện Cao Lộc
2023 3 08/03/2023 0110063806 CôNG TY TNH Số 116 Lê Lai
2023 3 08/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 08/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 08/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 08/03/2023 0313248506 Công Ty TNHHLầu 1, 170 Bù
2023 3 08/03/2023 1200667963 CôNG TY TRáCẤp Đông Hòa ,
2023 3 08/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 08/03/2023 1400571715 CôNG TY CP X Lô III-9, Khu
2023 3 08/03/2023 1400621525 CôNG TY TRáCLô III-4, khu
2023 3 08/03/2023 1400633707 Công Ty TráchLô B3, Đường
2023 3 08/03/2023 1401881396 Công Ty CP PháLô D, Cụm côn
2023 3 08/03/2023 1402098413 CôNG TY TNHHQuốc lộ 54, Ấp
2023 3 08/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 08/03/2023 1601223531 CôNG TY CP T Lô C58 - 17,
2023 3 08/03/2023 1601715565 CôNG TY TNHHSố 10-14 Lý B
2023 3 08/03/2023 1602135870 CôNG TY TNHH1234 Trần Hưn
2023 3 08/03/2023 1800383561 Công Ty TNHHKm 2078+300,
2023 3 08/03/2023 2001162832 Công Ty TNHHSố 110, đường
2023 3 08/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 08/03/2023 ### CôNG TY Cổ P Lô A21 đến A3
2023 3 08/03/2023 4100708731 Công Ty TNHHLô B4.03, Khu
2023 3 09/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 09/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 09/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 09/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 09/03/2023 0312607960 CôNG TY Cổ PH25 Phan Đình
2023 3 09/03/2023 0314950228 CôNG TY TNHH25 Võ Văn Vân
2023 3 09/03/2023 0316746700 CôNG TY TNHHSố 71-73 Đườn
2023 3 09/03/2023 1300411161 Công Ty Cổ PhLô A8, Lô A9,
2023 3 09/03/2023 1300411161 Công Ty Cổ PhLô A8, Lô A9,
2023 3 09/03/2023 1400260847 CôNG TY TNHHSố 16, quốc l
2023 3 09/03/2023 1400571715 CôNG TY CP X Lô III-9, Khu
2023 3 09/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 09/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 09/03/2023 1400632982 Công Ty CP Vi Cụm Công nghi
2023 3 09/03/2023 1402098413 CôNG TY TNHHQuốc lộ 54, Ấp
2023 3 09/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 09/03/2023 1600894512 Công Ty CP ChLô A, Khu Công
2023 3 09/03/2023 1800614586 Công Ty TNHHLô 38A4, đườn
2023 3 09/03/2023 1800648867 Công Ty CP ThLô C1,C2,C3,C
2023 3 09/03/2023 1900404705 CôNG TY TRáC398 ấp Khúc Tr
2023 3 09/03/2023 1900642971 CôNG TY TNHHKhóm 2, Phường
2023 3 10/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 10/03/2023 0316746700 CôNG TY TNHHSố 71-73 Đườn
2023 3 10/03/2023 0316746700 CôNG TY TNHHSố 71-73 Đườn
2023 3 10/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 10/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 10/03/2023 1400621525 CôNG TY TRáCLô III-4, khu
2023 3 10/03/2023 1400633707 Công Ty TráchLô B3, Đường
2023 3 10/03/2023 1400656366 CôNG TY TRáCẤp Tân Cường,
2023 3 10/03/2023 1402051038 CôNG TY Cổ P Lô 06A, đườn
2023 3 10/03/2023 1402098413 CôNG TY TNHHQuốc lộ 54, Ấp
2023 3 10/03/2023 1402140898 CôNG TY TNHHSố 166, ấp Hư
2023 3 10/03/2023 1402175107 CôNG TY TNH Số 50A, ấp Kh
2023 3 10/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 10/03/2023 1602051719 CôNG TY CP T Số 236 Hùng V
2023 3 10/03/2023 1602084471 CôNG TY TNHH320A/16, Khóm
2023 3 10/03/2023 1602135870 CôNG TY TNHH1234 Trần Hưn
2023 3 10/03/2023 1801604076 CôNG TY TNHHLô 2.10H, Đườ
2023 3 10/03/2023 3101012663 Công Ty TNHHThôn Thanh Kh
2023 3 10/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 10/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 10/03/2023 3502388938 CôNG TY TNHHSố 813 đường
2023 3 10/03/2023 4100301209 Công ty CP thủSố 02D đường
2023 3 10/03/2023 5701903520 CôNG TY Cổ P Lô A12, Cụm C
2023 3 11/03/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 3 11/03/2023 0314950228 CôNG TY TNHH25 Võ Văn Vân
2023 3 11/03/2023 ### CôNG TY TNHHCụm Công Nghi
2023 3 11/03/2023 0316922025 CôNG TY TNH Số nhà 17 - 1
2023 3 11/03/2023 1101858815 CôNG TY TRáCLô D1-28, Đườn
2023 3 11/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 11/03/2023 1401881396 Công Ty CP PháLô D, Cụm côn
2023 3 11/03/2023 1402051038 CôNG TY Cổ P Lô 06A, đườn
2023 3 11/03/2023 1602084471 CôNG TY TNHH320A/16, Khóm
2023 3 11/03/2023 1900573598 CôNG TY TRáCSố 99A, đường
2023 3 12/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 12/03/2023 1402098413 CôNG TY TNHHQuốc lộ 54, Ấp
2023 3 12/03/2023 2000496952 Công Ty TNHHẤp Lộ Xe, Xã
2023 3 12/03/2023 6200102747 CôNG TY TNH Khu Kinh tế c
2023 3 13/03/2023 0108497179 CôNG TY Cổ P Số 4, ngõ 4 K
2023 3 13/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 13/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 13/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 13/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 13/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 13/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 13/03/2023 1400591736 Công Ty CP ChLô III-8, Khu
2023 3 13/03/2023 1400621525 CôNG TY TRáCLô III-4, khu
2023 3 13/03/2023 1400656366 CôNG TY TRáCẤp Tân Cường,
2023 3 13/03/2023 1401881396 Công Ty CP PháLô D, Cụm côn
2023 3 13/03/2023 1402037964 Công Ty TNHHLô 8-9-10, kh
2023 3 13/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 13/03/2023 1602147851 CôNG TY TNHH6A1 Trần Nguy
2023 3 13/03/2023 1602150847 CôNG TY TNHHSố 25B Lý Thá
2023 3 13/03/2023 1701930439 Công Ty TráchSố 1184, ấp H
2023 3 13/03/2023 1801203980 Công Ty CP ThKV THOI THAN
2023 3 13/03/2023 2001287373 CôNG TY TNHHLô 2.20B, KCN
2023 3 13/03/2023 2800789115 CôNG TY Cổ PHTHÔN TIỀN PH
2023 3 13/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 13/03/2023 4201860820 CôNG TY TNHHTĐS 40, TBD 4
2023 3 14/03/2023 ### CôNG TY TNHHẤp Năm Đảm, X
2023 3 14/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 14/03/2023 0400444024 CôNG TY TNHHSố 11 Đường V
2023 3 14/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 14/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 14/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 14/03/2023 1400571715 CôNG TY CP X Lô III-9, Khu
2023 3 14/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 14/03/2023 1402140898 CôNG TY TNHHSố 166, ấp Hư
2023 3 14/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 14/03/2023 1602051719 CôNG TY CP T Số 236 Hùng V
2023 3 14/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 14/03/2023 1900573598 CôNG TY TRáCSố 99A, đường
2023 3 14/03/2023 2001309235 CôNG TY TNHHSố 555, ấp Câ
2023 3 15/03/2023 0302945600 Doanh nghiệp ấp Tân Hội, Xã
2023 3 15/03/2023 0309943056 Công Ty TNHH41 Hồ Bá Kiện
2023 3 15/03/2023 ### CôNG TY TNHHCụm Công Nghi
2023 3 15/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 15/03/2023 1400571715 CôNG TY CP X Lô III-9, Khu
2023 3 15/03/2023 1400591736 Công Ty CP ChLô III-8, Khu
2023 3 15/03/2023 1400621525 CôNG TY TRáCLô III-4, khu
2023 3 15/03/2023 1400633707 Công Ty TráchLô B3, Đường
2023 3 15/03/2023 1900420552 Công Ty Cổ PhKhóm 3, Phường
2023 3 15/03/2023 1900572121 Công Ty TráchQuốc Lộ 1A, Kh
2023 3 15/03/2023 1900573598 CôNG TY TRáCSố 99A, đường
2023 3 15/03/2023 2000108952 Công Ty CP ChSố 04, đường
2023 3 15/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 15/03/2023 4800907154 CôNG TY TNHHXóm Tân Thịnh
2023 3 16/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 16/03/2023 0313501011 CôNG TY TNHH15 Đường 17B,
2023 3 16/03/2023 1300411161 Công Ty Cổ PhLô A8, Lô A9,
2023 3 16/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 16/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 16/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 16/03/2023 1602135870 CôNG TY TNHH1234 Trần Hưn
2023 3 16/03/2023 1602150847 CôNG TY TNHHSố 25B Lý Thá
2023 3 16/03/2023 1800383561 Công Ty TNHHKm 2078+300,
2023 3 16/03/2023 1800405254 Công Ty TNHH17D, đường số
2023 3 16/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 16/03/2023 3502388938 CôNG TY TNHHSố 813 đường
2023 3 17/03/2023 0309943056 Công Ty TNHH41 Hồ Bá Kiện
2023 3 17/03/2023 0316746700 CôNG TY TNHHSố 71-73 Đườn
2023 3 17/03/2023 1101991126 CôNG TY TNHHO2-9, đường 1
2023 3 17/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 17/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 17/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 17/03/2023 2001273500 CôNG TY TNHHẤp Rạch Lùm A
2023 3 18/03/2023 0313248506 Công Ty TNHHLầu 1, 170 Bù
2023 3 18/03/2023 0315607373 CôNG TY TNHH61/9 Nguyễn B
2023 3 18/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 18/03/2023 1200575021 Công Ty Cổ PhLô 45, Khu cô
2023 3 18/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 18/03/2023 1400591736 Công Ty CP ChLô III-8, Khu
2023 3 18/03/2023 1400633707 Công Ty TráchLô B3, Đường
2023 3 18/03/2023 1402119462 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 18/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 18/03/2023 1702059831 CôNG TY TRáCLô 9 Căn 14 K
2023 3 19/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 19/03/2023 4201948137 CôNG TY TNH Số nhà 434 Xó
2023 3 19/03/2023 4900821380 Hoàng Thị HằnXã Hoàng Đồng
2023 3 20/03/2023 ### CôNG TY TNHHẤp Năm Đảm, X
2023 3 20/03/2023 0200421340 CôNG TY TRáCCụm công nghi
2023 3 20/03/2023 0200421340 CôNG TY TRáCCụm công nghi
2023 3 20/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 20/03/2023 0314950228 CôNG TY TNHH25 Võ Văn Vân
2023 3 20/03/2023 1300411161 Công Ty Cổ PhLô A8, Lô A9,
2023 3 20/03/2023 1300923346 Công Ty Cổ PhẤp 1 (thửa đất
2023 3 20/03/2023 1301058742 CôNG TY TNHHThửa đất số 10
2023 3 20/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 20/03/2023 1400914137 Công Ty CP VạLô C, Cụm Côn
2023 3 20/03/2023 1401881396 Công Ty CP Phá
Lô D, Cụm côn
2023 3 20/03/2023 1402051038 CôNG TY Cổ P Lô 06A, đườn
2023 3 20/03/2023 1602040435 CôNG TY TNH Số 702, Đường
2023 3 20/03/2023 ### CHI NHáNH BạẤp Khúc Tréo A
2023 3 20/03/2023 1900644390 CôNG TY TNHHKhóm 2, Phường
2023 3 20/03/2023 3502470798 CôNG TY TNHH32 Phạm Văn Đồ
2023 3 20/03/2023 6300033769 CôNG TY CP T Khu Công nghi
2023 3 21/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ Phầ
Quốc lộ 80, C
2023 3 21/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 21/03/2023 1400571715 CôNG TY CP X Lô III-9, Khu
2023 3 21/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 21/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 21/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 21/03/2023 1602084471 CôNG TY TNHH320A/16, Khóm
2023 3 21/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 21/03/2023 1702059831 CôNG TY TRáCLô 9 Căn 14 K
2023 3 21/03/2023 3401197101 CôNG TY TNHHKhu phố 5, Ph
2023 3 22/03/2023 1300411161 Công Ty Cổ PhLô A8, Lô A9,
2023 3 22/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 22/03/2023 1400621525 CôNG TY TRáCLô III-4, khu
2023 3 22/03/2023 1602084471 CôNG TY TNHH320A/16, Khóm
2023 3 22/03/2023 1602150847 CôNG TY TNHHSố 25B Lý Thá
2023 3 22/03/2023 1900287501 Công Ty TráchSố 99, đường L
2023 3 22/03/2023 2001092871 CôNG TY TNHHẤp Năm Đảm, X
2023 3 22/03/2023 5700540088 CôNG TY TNHHSố 35, Phan Đ
2023 3 23/03/2023 0310829492 CôNG TY TNHH42/3E ẤP 4 X
2023 3 23/03/2023 0316883129 CôNG TY TNHHSố 31, đường
2023 3 23/03/2023 0400100400 Công Ty Cổ PhLô C1-5,C1-6
2023 3 23/03/2023 1300376365 Công Ty Cổ Phấp 9, Xã Tân T
2023 3 23/03/2023 1402119462 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 23/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 23/03/2023 1602084471 CôNG TY TNHH320A/16, Khóm
2023 3 23/03/2023 1801604076 CôNG TY TNHHLô 2.10H, Đườ
2023 3 23/03/2023 1900287501 Công Ty TráchSố 99, đường L
2023 3 23/03/2023 1900572121 Công Ty TráchQuốc Lộ 1A, Kh
2023 3 23/03/2023 3401073346 CôNG TY TNHHĐường Lương Đị
2023 3 24/03/2023 0314950228 CôNG TY TNHH25 Võ Văn Vân
2023 3 24/03/2023 ### CôNG TY TNHHCụm Công Nghi
2023 3 24/03/2023 0316746700 CôNG TY TNHHSố 71-73 Đườn
2023 3 24/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 24/03/2023 1600168736 Công Ty CP NaSố 19D Trần H
2023 3 24/03/2023 1602084471 CôNG TY TNHH320A/16, Khóm
2023 3 24/03/2023 1702256798 CôNG TY TNHHSố 14/15 đườn
2023 3 24/03/2023 1900404705 CôNG TY TRáC398 ấp Khúc Tr
2023 3 24/03/2023 1900627437 CôNG TY Cổ P Số 99, Ấp Kim
2023 3 24/03/2023 2000406853 CôNG TY TNH Khu vực I, Th
2023 3 24/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 24/03/2023 2000496952 Công Ty TNHHẤp Lộ Xe, Xã
2023 3 24/03/2023 3502130456 Công Ty TráchSố 1007/34 đư
2023 3 24/03/2023 5701903520 CôNG TY Cổ P Lô A12, Cụm C
2023 3 24/03/2023 6300249870 Công ty TNHH Đường số 3 K
2023 3 25/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 25/03/2023 1900287501 Công Ty TráchSố 99, đường L
2023 3 25/03/2023 1900598440 Công Ty TNHHẤp Canh Điền,
2023 3 25/03/2023 1900674613 CôNG TY TNHH168, QUỐC LỘ
2023 3 25/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 25/03/2023 2000470104 Công Ty TNHHSố 335A, đườn
2023 3 25/03/2023 3101012663 Công Ty TNHHThôn Thanh Kh
2023 3 25/03/2023 3502470798 CôNG TY TNHH32 Phạm Văn Đồ
2023 3 25/03/2023 4900816711 CôNG TY TNHHSố 562, đường
2023 3 26/03/2023 ### CôNG TY TNHHCụm Công Nghi
2023 3 26/03/2023 1201542861 CôNG TY TNH Ấp Tân Thuận
2023 3 26/03/2023 1702175901 CôNG TY TRáCSố 16 Nguyễn
2023 3 26/03/2023 1702253701 CôNG TY TRáCSố 38/13 Đườn
2023 3 26/03/2023 1900445518 CôNG TY TRáCKhóm 2, Phường
2023 3 26/03/2023 2001092871 CôNG TY TNHHẤp Năm Đảm, X
2023 3 27/03/2023 0302207723 Công Ty TNHHLô C27/II Đườn
2023 3 27/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 27/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 27/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 27/03/2023 1100672328 CôNG TY TNHHLô B04-1 KCN
2023 3 27/03/2023 1200631935 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 27/03/2023 1300411161 Công Ty Cổ PhLô A8, Lô A9,
2023 3 27/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 27/03/2023 1601715565 CôNG TY TNHHSố 10-14 Lý B
2023 3 27/03/2023 1602135870 CôNG TY TNHH1234 Trần Hưn
2023 3 27/03/2023 1800448811 Công Ty Cổ PhLô 24, Khu CN
2023 3 27/03/2023 1800448811 Công Ty Cổ PhLô 24, Khu CN
2023 3 27/03/2023 2800789115 CôNG TY Cổ PHTHÔN TIỀN PH
2023 3 27/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 28/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 28/03/2023 0303141296 Công Ty Cổ PhầQuốc lộ 80, C
2023 3 28/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 28/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 28/03/2023 1402124800 CôNG TY TNH Số 24, đường
2023 3 28/03/2023 1600894512 Công Ty CP ChLô A, Khu Công
2023 3 28/03/2023 1700579810 Công Ty Cổ PhKhu cảng cá Tắ
2023 3 28/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 28/03/2023 2001290873 CôNG TY TNHHSố 209, đường
2023 3 28/03/2023 2800789115 CôNG TY Cổ PHTHÔN TIỀN PH
2023 3 28/03/2023 3603901962 CôNG TY TNHHSố 9, đường D5, khu dân cư Bửu Long, khu p
2023 3 29/03/2023 ### CôNG TY TNHHẤp Năm Đảm, X
2023 3 29/03/2023 1400112623 Công Ty CP Vĩ QL 30, P.11, T
2023 3 29/03/2023 1900420552 Công Ty Cổ PhKhóm 3, Phường
2023 3 29/03/2023 1900420552 Công Ty Cổ PhKhóm 3, Phường
2023 3 30/03/2023 0310829492 CôNG TY TNHH42/3E ẤP 4 X
2023 3 30/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 30/03/2023 1200745996 Công Ty Cổ PhLô 69, Khu côn
2023 3 30/03/2023 1400633707 Công Ty TráchLô B3, Đường
2023 3 30/03/2023 1402119462 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 30/03/2023 1402133604 CôNG TY TNHHấp An Thạnh x
2023 3 30/03/2023 1500444076 CôNG TY TNHHSố 126/21G đư
2023 3 30/03/2023 1702197006 CôNG TY Cổ P Số 198, tổ 2,
2023 3 30/03/2023 2000466115 Công Ty CP ChSố 254, ấp 3,
2023 3 30/03/2023 3401200795 CôNG TY TNHH77 Bến Chương
2023 3 30/03/2023 3502388938 CôNG TY TNHHSố 813 đường
2023 3 31/03/2023 0105287568 Công Ty Cổ Ph 29 Lê Duy Nhuận, Phường 12, Quận Tân Bình
2023 3 31/03/2023 1201079435 Công Ty TráchẤp Đông Hòa,
2023 3 31/03/2023 1400528082 Công Ty TráchCụm công nghi
2023 3 31/03/2023 1400572765 Công Ty CP ThLô IV-8, Khu
2023 3 31/03/2023 1600903460 Công Ty CP XuLô A2-A3,cụm
2023 3 31/03/2023 1900404705 CôNG TY TRáC398 ấp Khúc Tr
2023 3 31/03/2023 1900420552 Công Ty Cổ PhKhóm 3, Phường
2023 3 31/03/2023 1900642971 CôNG TY TNHHKhóm 2, Phường
2023 3 31/03/2023 1900644390 CôNG TY TNHHKhóm 2, Phường
2023 3 31/03/2023 2000393273 Công Ty CP TậKhu công nghi
2023 3 31/03/2023 4201826403 CôNG TY TNHHL14A23 An Bìn
2023 3 31/03/2023 4401019809 Công Ty TNHH Lô C9-C11 Kh
2023 3 01/03/2023 0109457041 CôNG TY TNHHPhòng 602, Tầ
2023 3 01/03/2023 5300778569 CôNG TY TNH Số nhà 001, đư
2023 3 01/03/2023 5300792355 CôNG TY TNH Số nhà 008, Đư
2023 3 02/03/2023 1402109048 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 02/03/2023 3600867368 CôNG TY TNHHK8, Quốc lộ 1,
2023 3 02/03/2023 3600867368 CôNG TY TNHHK8, Quốc lộ 1,
2023 3 02/03/2023 3901239014 CôNG TY TNH Số 327, Đường
2023 3 02/03/2023 5300725849 CôNG TY TNHHLô 47, Đường T
2023 3 02/03/2023 5300773634 CôNG TY CP T Só nhà 019, đư
2023 3 03/03/2023 0309517668 Công Ty TNHH03 Đường số 1
2023 3 03/03/2023 1201591040 CôNG TY TRáCẤp Cầu Dừa, Xã
2023 3 03/03/2023 3700943502 Công Ty TNHHKHU 08, P. U
2023 3 03/03/2023 4101435685 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 03/03/2023 5300783907 CôNG TY TNHHSô nhà 731, đường Trần Phú, Phường Nam C
2023 3 04/03/2023 5300802797 CôNG TY TNH Số nhà 021 đườn
2023 3 05/03/2023 5300751895 CôNG TY TNHHSố nhà 055 đườ
2023 3 06/03/2023 1402109048 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 06/03/2023 1402168798 CôNG TY TNH Số 344, Khóm
2023 3 06/03/2023 5300787517 CôNG TY TNHHSố nhà 192, đường Lương Khánh Thiện, Phườ
2023 3 07/03/2023 0309517668 Công Ty TNHH03 Đường số 1
2023 3 07/03/2023 3600610154 CôNG TY TNHHĐường số 8, K
2023 3 07/03/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 3 08/03/2023 1402176492 CôNG TY TNHHẤp Trung, Xã Tân Thạnh, Huyện Thanh Bình,
2023 3 08/03/2023 5300783907 CôNG TY TNHHSô nhà 731, đường Trần Phú, Phường Nam C
2023 3 09/03/2023 0100102608 Tổng Công Ty Số 6, Ngô Quy
2023 3 09/03/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 3 09/03/2023 3901239014 CôNG TY TNH Số 327, Đường
2023 3 09/03/2023 5300751895 CôNG TY TNHHSố nhà 055 đườ
2023 3 09/03/2023 5300783907 CôNG TY TNHHSô nhà 731, đường Trần Phú, Phường Nam C
2023 3 11/03/2023 3901239014 CôNG TY TNH Số 327, Đường
2023 3 11/03/2023 4900892046 CôNG TY TNHHSố nhà 22, đường Bắc Nam, Xã Tân Thanh, H
2023 3 12/03/2023 5300783199 CôNG TY Cổ P Số nhà 111, phố Đô Đốc Lộc, Phường Bắc Cư
2023 3 13/03/2023 0109457041 CôNG TY TNHHPhòng 602, Tầ
2023 3 13/03/2023 0800010279 Công Ty Cổ PhSố 2, đường L
2023 3 13/03/2023 1402109048 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 13/03/2023 5300725849 CôNG TY TNHHLô 47, Đường T
2023 3 14/03/2023 5300751895 CôNG TY TNHHSố nhà 055 đườ
2023 3 15/03/2023 1402168798 CôNG TY TNH Số 344, Khóm
2023 3 15/03/2023 1900253340 Công Ty Cổ PhSố 89 Quốc lộ
2023 3 15/03/2023 3700943502 Công Ty TNHHKHU 08, P. U
2023 3 16/03/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 3 16/03/2023 5300725849 CôNG TY TNHHLô 47, Đường T
2023 3 17/03/2023 0317286608 CôNG TY TNHH67-69 Đường V
2023 3 20/03/2023 3600867368 CôNG TY TNHHK8, Quốc lộ 1,
2023 3 20/03/2023 4800932866 CôNG TY TNHHTổ dân phố Tân Thịnh, Thị trấn Tà Lùng, Huyệ
2023 3 21/03/2023 1402109048 CôNG TY TNHHQuốc lộ 30, ấ
2023 3 21/03/2023 3901239014 CôNG TY TNH Số 327, Đường
2023 3 21/03/2023 4900805861 CôNG TY TNHHKm 13, Quốc lộ
2023 3 22/03/2023 4900805861 CôNG TY TNHHKm 13, Quốc lộ
2023 3 24/03/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 3 24/03/2023 5300725849 CôNG TY TNHHLô 47, Đường T
2023 3 24/03/2023 5300792355 CôNG TY TNH Số nhà 008, Đư
2023 3 24/03/2023 5300811417 CôNG TY TNH Số nhà 020, đường Đặng Văn Ngữ, Phường C
2023 3 27/03/2023 0314830629 CôNG TY Cổ P Văn phòng 02,
2023 3 27/03/2023 3800352581 CôNG TY TNH Số 227 Nguyễn
2023 3 27/03/2023 4900849964 CôNG TY TNHHThôn Gốc Gạo, Xã Tân Thành, Huyện Hữu Lũn
2023 3 28/03/2023 0106002705 CôNG TY Cổ P Tầng 8, tòa n
2023 3 28/03/2023 2400401313 Công Ty TNHHTrung nghia -
2023 3 28/03/2023 3600867368 CôNG TY TNHHK8, Quốc lộ 1,
2023 3 28/03/2023 5300235026 Công Ty TNHHSố 312, Đường
2023 3 30/03/2023 0801040004 Công Ty TNHH Đội 10, Xóm mới, khu Phao Sơn, Phường Phả
2023 3 30/03/2023 4800931559 CôNG TY TNHHsố nhà 12, tổ
2023 3 30/03/2023 ### Đào Thị Phích
2023 3 31/03/2023 4101435685 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 3 31/03/2023 5300725849 CôNG TY TNHHLô 47, Đường T
2023 3 31/03/2023 8332128008 Trần Xuân HiệSố 062, Nguyễn
2023 3 01/03/2023 3801233675 CôNG TY TNHHQuốc lộ 14, Độ
2023 3 01/03/2023 4900856506 CôNG TY TNH Km 13, Quốc lộ
2023 3 01/03/2023 4900863895 Nguyễn Hà Phương
2023 3 01/03/2023 8685156828 Đào xuân Kho Khu Bản Kho -
2023 3 01/03/2023 3700227650 Công Ty TNHHHoà Lân, Thuậ
2023 3 02/03/2023 4900831558 Hoàng Duy TôLỘC BÌNH, LẠ
2023 3 02/03/2023 3603166314 CôNG TY TNHHSố E61, Đường
2023 3 02/03/2023 4800907154 CôNG TY TNHHXóm Tân Thịnh
2023 3 02/03/2023 4900815997 Lý Hoàng Sơn 118 PHỐ BỜ S
2023 3 02/03/2023 4900886187 CôNG TY TNH Số 5, ngõ 2 N
2023 3 03/03/2023 0314672281 CôNG TY Cổ P 43 đường 17,
2023 3 03/03/2023 8685156828 Đào xuân Kho Khu Bản Kho -
2023 3 04/03/2023 0107283840 Công Ty Cổ PhSố 546 Đường
2023 3 04/03/2023 4900457445 Đinh Mạnh HàSố 11, ngõ 1,
2023 3 04/03/2023 4900815997 Lý Hoàng Sơn 118 PHỐ BỜ S
2023 3 04/03/2023 8685156828 Đào xuân Kho Khu Bản Kho -
2023 3 06/03/2023 5300787517 CôNG TY TNHHSố nhà 192, đ
2023 3 06/03/2023 4900818370 Vũ Quốc Tuân37/4 lê lợi , P
2023 3 06/03/2023 1001221652 CôNG TY TNHHThôn Bích Du,
2023 3 07/03/2023 4900886187 CôNG TY TNH Số 5, ngõ 2 N
2023 3 08/03/2023 5100178966 CôNG TY TRá Số nhà 10A, đ
2023 3 09/03/2023 4900831558 Hoàng Duy TôLỘC BÌNH, LẠ
2023 3 09/03/2023 2600343901 Công ty TNHH Xóm Đình Cả,
2023 3 09/03/2023 8685156828 Đào xuân Kho Khu Bản Kho -
2023 3 10/03/2023 6001399998 CôNG TY TNH Thôn 2, Xã Cư
2023 3 10/03/2023 ### Phan Thị ThanNull
2023 3 11/03/2023 4900831558 Hoàng Duy TôLỘC BÌNH, LẠ
2023 3 12/03/2023 0104953945 Công Ty TNHHSố 151 Vũ Tôn
2023 3 14/03/2023 8041028520 Tạ Văn Bình SN192 Đ. Lương
2023 3 14/03/2023 ### Chi Nhánh CônLô A, đường N
2023 3 14/03/2023 8201634794 Nùng Xuân ChThôn Giang Na
2023 3 15/03/2023 0900690980 CôNG TY Cổ PHSố 25, Dinh D
2023 3 15/03/2023 4900761364 Công Ty TNHHSố 175, đường
2023 3 16/03/2023 4800907154 CôNG TY TNHHXóm Tân Thịnh
2023 3 17/03/2023 ### Chi Nhánh CônLô A, đường N
2023 3 17/03/2023 4900843112 CôNG TY TNHHSố 182, Đường
2023 3 17/03/2023 0100103915 TổNG CôNG TYSố 92 Võ Thị
2023 3 17/03/2023 4900886187 CôNG TY TNH Số 5, ngõ 2 N
2023 3 18/03/2023 0104953945 Công Ty TNHHSố 151 Vũ Tôn
2023 3 18/03/2023 8090686064 Lê Thị Thu Hiên
2023 3 18/03/2023 8090686064 Lê Thị Thu Hiên
2023 3 19/03/2023 4800931559 CôNG TY TNHHsố nhà 12, tổ
2023 3 19/03/2023 4800931679 CôNG TY TNH Lối mở Nà Đoỏn
2023 3 20/03/2023 4900856506 CôNG TY TNH Km 13, Quốc lộ
2023 3 21/03/2023 5100477927 CôNG TY TNHHKhu Kinh tế C
2023 3 21/03/2023 4800913662 CôNG TY TNHHTổ dân phố T
2023 3 21/03/2023 5300806720 CôNG TY TNHHSố nhà 085,
2023 3 22/03/2023 8442683607 Cơ Sở Kinh D Km0, xã Ma Li
2023 3 23/03/2023 ### Chi Nhánh CônLô A, đường N
2023 3 23/03/2023 0313743966 CôNG TY TNHH161 Võ Văn Tầ
2023 3 23/03/2023 5100470248 CôNG TY TRá Số nhà 01, ngõ
2023 3 24/03/2023 ### Chi Nhánh CônLô A, đường N
2023 3 24/03/2023 0108120905 CôNG TY TNHH104 Lê Lai, P
2023 3 24/03/2023 5100470248 CôNG TY TRá Số nhà 01, ngõ
2023 3 27/03/2023 0104953945 Công Ty TNHHSố 151 Vũ Tôn
2023 3 27/03/2023 5702101424 CôNG TY TNHHTổ 4, Khu Hồn
2023 3 27/03/2023 0311976718 CôNG TY TNHH96 Đường số 6
2023 3 27/03/2023 4800931559 CôNG TY TNHHsố nhà 12, tổ
2023 3 28/03/2023 5200126859 CôNG TY TNHHKHU NHÀ MÁY,
2023 3 28/03/2023 4900888201 CôNG TY TNHHThôn Hoàng Tâ
2023 3 28/03/2023 0101054925 CôNG TY TNHHSố 26, ngõ 36
2023 3 30/03/2023 0109859826 CôNG TY Cổ P Nhà số 6, ngá
2023 3 31/03/2023 ### Chi Nhánh CônLô A, đường N
2023 3 01/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 01/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 01/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 01/03/2023 0311994530 Công Ty TNHHA0507, Toà nh
2023 3 01/03/2023 0311994530 Công Ty TNHHA0507, Toà nh
2023 3 01/03/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 3 01/03/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 3 01/03/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 3 01/03/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 3 01/03/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 3 01/03/2023 0314527189 CôNG TY TNH Số 256/70/33B
2023 3 01/03/2023 0314645866 CôNG TY TNH Lầu 2, Số 79/
2023 3 01/03/2023 0314645866 CôNG TY TNH Lầu 2, Số 79/
2023 3 01/03/2023 0314757802 CôNG TY TNHH68/92 Đồng Na
2023 3 01/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 01/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 01/03/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 3 01/03/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 3 01/03/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 3 01/03/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 3 01/03/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 3 01/03/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 3 01/03/2023 0316210204 CôNG TY TNHH105/45 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hò
2023 3 01/03/2023 0316624050 CôNG TY TNHH21 Đường số 8
2023 3 01/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 01/03/2023 0317109729 CôNG TY TNHH57/7 Ấp Đông
2023 3 01/03/2023 0317109729 CôNG TY TNHH57/7 Ấp Đông
2023 3 01/03/2023 0317109729 CôNG TY TNHH57/7 Ấp Đông
2023 3 01/03/2023 0317183112 CôNG TY TNH 56 Đinh Bộ Lĩ
2023 3 01/03/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 3 01/03/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 3 01/03/2023 3400375055 Công Ty TNHHThôn Phú Sum,
2023 3 01/03/2023 3401148520 CôNG TY TNHHLô C9-1/2, Kh
2023 3 01/03/2023 3603134841 Công Ty TNHHTổ 6, Ấp 2, X
2023 3 01/03/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 3 01/03/2023 3603634668 CôNG TY TNH Số 105/4, ấp T
2023 3 01/03/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thàn
2023 3 01/03/2023 3702979776 CôNG TY TNHHB949 Oasis 3,
2023 3 01/03/2023 3800628857 CôNG TY TNHHThôn Tân Bình
2023 3 01/03/2023 3800793339 Công ty TNHH Ấp 9, Xã Lộc T
2023 3 01/03/2023 4800163674 Doanh NghiệpTổ dân phố T
2023 3 01/03/2023 4900227843 Công Ty Cổ P Số 135, đường
2023 3 01/03/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 3 01/03/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 3 01/03/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 3 01/03/2023 4900275205 Nguyễn Hồng Khu Vườn Sái,
2023 3 01/03/2023 4900276343 Nguyễn ThanhTam Thanh Lạ
2023 3 01/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 01/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 01/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 01/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 01/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 01/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 01/03/2023 4900453200 Lâm Tiến MạnXuân Long - Ca
2023 3 01/03/2023 4900567913 Vũ Thị Khuê NA SẦM - VĂN
2023 3 01/03/2023 4900798678 Hoàng Trung BẢN RUỐC, XÃ
2023 3 01/03/2023 4900811216 Lý Thị Hằng Tân Thanh, Vă
2023 3 01/03/2023 4900811216 Lý Thị Hằng Tân Thanh, Vă
2023 3 01/03/2023 4900812763 Nguyễn Thị HưSố 11, Ngõ 06
2023 3 01/03/2023 4900812770 Ma Thị Diệp TÂN THANH -
2023 3 01/03/2023 4900813372 Nguyễn Ngọc tân thanh,văn
2023 3 01/03/2023 4900813679 Nông Thị Sinh TAN THANH V
2023 3 01/03/2023 4900878524 Hoàng Thị ThoSố 16,đường M
2023 3 01/03/2023 4900878838 Hoàng Ngọc T số 74 đường N
2023 3 01/03/2023 5100410175 Trần Quang V Thôn Giang Na
2023 3 01/03/2023 5100456042 CôNG TY TNHHTHÔN GIANG N
2023 3 01/03/2023 5100480905 CôNG TY TRáCSố nhà 274, đư
2023 3 01/03/2023 5300771429 CôNG TY TNH Nhà ông Hoàn
2023 3 01/03/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 3 01/03/2023 5300778569 CôNG TY TNH Số nhà 001, đư
2023 3 01/03/2023 5300794722 CôNG TY TNH Số nhà 098, đ
2023 3 01/03/2023 5300811417 CôNG TY TNH Số nhà 020,
2023 3 01/03/2023 5801186041 Công Ty TNHHTổ dân phố 2,
2023 3 01/03/2023 6001544878 Công Ty TNHHSố 85 đường N
2023 3 01/03/2023 6001602093 CôNG TY Cổ P Số 107 Lê Duẩn
2023 3 01/03/2023 8073018074 Thân Thị Bích Số 20, ngõ 3,
2023 3 01/03/2023 8115659717 Phạm Hồng HảSố 8 đường Mỹ
2023 3 01/03/2023 8139958392 Vi Văn Tài Số 93, đường
2023 3 01/03/2023 8175843728 Lưu Quang ĐạiPhú Lộc 1, P.
2023 3 01/03/2023 8266470696 Ngô Phương Tsố 69 Ngô Văn
2023 3 01/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 01/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 01/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 01/03/2023 8367541784 La Thị Liên Số 260 khu Bãi
2023 3 01/03/2023 8394771811 Nguyễn Duy Hsố 11 khu Hòa
2023 3 01/03/2023 8427477046 Nguyễn Thị ThLÊ ĐẠI HÀNH
2023 3 01/03/2023 8573638213 Mai Ngọc SơnSN 074 ,duong
2023 3 01/03/2023 ### Hoàng Ngọc T THÔN TÂN BẢO
2023 3 01/03/2023 ### Nguyễn PhướcNull
2023 3 01/03/2023 8708433943 Vũ Thanh Mai187 Trần Đăng
2023 3 02/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 02/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 02/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 02/03/2023 0308819063 CôNG TY TNHH158/35 Hoàng
2023 3 02/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 02/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 02/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 02/03/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 3 02/03/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 3 02/03/2023 0313823629 Công Ty TNHHSố 62A Phạm N
2023 3 02/03/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 3 02/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 02/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 02/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 02/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 02/03/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 3 02/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 02/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 02/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 02/03/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 3 02/03/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 3 02/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 02/03/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 3 02/03/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 3 02/03/2023 0316628143 CôNG TY TNHH155 ĐƯỜNG 12
2023 3 02/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 02/03/2023 0317001002 CôNG TY TNHH300 Phạm Văn Đồng, Phường 1, Quận Gò Vấ
2023 3 02/03/2023 0317105675 CôNG TY TNHH966 Nguyễn Th
2023 3 02/03/2023 0317109729 CôNG TY TNHH57/7 Ấp Đông
2023 3 02/03/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 3 02/03/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 3 02/03/2023 0900690980 CôNG TY Cổ PHSố 25, Đường
2023 3 02/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 02/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 02/03/2023 3701861588 Công Ty TNHHThửa đất 141,
2023 3 02/03/2023 3801097158 Công Ty TNHHThôn Phước Sơ
2023 3 02/03/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 3 02/03/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 3 02/03/2023 4800163674 Doanh NghiệpTổ dân phố T
2023 3 02/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 02/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 02/03/2023 4900390310 Trần Tiến CườSố 128 Đường
2023 3 02/03/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số 117, đường
2023 3 02/03/2023 4900865194 CôNG TY TNHHSố 147 đường
2023 3 02/03/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 3 02/03/2023 5100491174 CôNG TY TRáC Tổ 13, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉn
2023 3 02/03/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 3 02/03/2023 5300808238 CôNG TY TNH Thôn Hẻo Tran
2023 3 02/03/2023 6001700407 CôNG TY Cổ P Km 23 Quốc lộ
2023 3 02/03/2023 8041028520 Tạ Văn Bình SN192 Đ. Lương
2023 3 02/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 02/03/2023 8510427097 Nông Thị HằngSố nhà 001, đư
2023 3 03/03/2023 0108144631 CôNG TY TNHHSố 21 Đại Từ,
2023 3 03/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 03/03/2023 0312206415 Công Ty TNHH228 Bùi Đình
2023 3 03/03/2023 0312206415 Công Ty TNHH228 Bùi Đình
2023 3 03/03/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 3 03/03/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 3 03/03/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 3 03/03/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 3 03/03/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 3 03/03/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 3 03/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 03/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 03/03/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 3 03/03/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 3 03/03/2023 0315542616 CôNG TY Cổ P 111 Trần Não,
2023 3 03/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 03/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 03/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 03/03/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 3 03/03/2023 0316624050 CôNG TY TNHH21 Đường số 8
2023 3 03/03/2023 0316624050 CôNG TY TNHH21 Đường số 8
2023 3 03/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 03/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 03/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 03/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 03/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 03/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 03/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 03/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 03/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 03/03/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 3 03/03/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 3 03/03/2023 1301080106 CôNG TY TNHHKhu phố Mỹ Tân
2023 3 03/03/2023 1301087408 CôNG TY TNHHThửa đất số 14
2023 3 03/03/2023 3400375055 Công Ty TNHHThôn Phú Sum,
2023 3 03/03/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 3 03/03/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 3 03/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 03/03/2023 5100425527 Nguyễn Thị H Tổ 12, Phường
2023 3 03/03/2023 5300744337 Nguyễn Thị NaSN 168, Đường
2023 3 03/03/2023 5300807040 CôNG TY TNHHSố nhà 057, đư
2023 3 03/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 03/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 03/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 03/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 03/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 03/03/2023 5901152705 CôNG TY Cổ P 559B Lê Đại Hà
2023 3 03/03/2023 6001602093 CôNG TY Cổ P Số 107 Lê Duẩn
2023 3 03/03/2023 6001740992 CôNG TY Cổ P Buôn Ea Yông A
2023 3 03/03/2023 8041028520 Tạ Văn Bình SN192 Đ. Lương
2023 3 03/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 03/03/2023 ### Lương Sơn HàSN 054, Phạm V
2023 3 04/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 04/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 04/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 04/03/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 3 04/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 04/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 04/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 04/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 04/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 04/03/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 3 04/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 04/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 04/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 04/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 04/03/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 3 04/03/2023 3603544076 CôNG TY TNH Số 20, đường Hồ Thị Hương, KP 1, Phường Xu
2023 3 04/03/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 3 04/03/2023 3800802343 Công Ty TNHHThôn Sơn Trun
2023 3 04/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 04/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 04/03/2023 4900836002 Hoàng Đức Phsố nhà 19 khu
2023 3 04/03/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 3 04/03/2023 5300787517 CôNG TY TNHHSố nhà 192, đ
2023 3 04/03/2023 5300805854 CôNG TY TNHHThôn 4, Xã Đồn
2023 3 04/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 04/03/2023 6400434355 CôNG TY TNHHsố nhà 452 th
2023 3 04/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 04/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 04/03/2023 ### Triệu Thị Mùi Số 082, Đường
2023 3 05/03/2023 0305938601 Công Ty Cổ Ph29/17 Đường D
2023 3 05/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 05/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 05/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 05/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 05/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 05/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 05/03/2023 0316274102 CôNG TY TNHH50/38/9 TL29, Khu Phố 3C, phường Thạnh Lộ
2023 3 05/03/2023 0316971946 CôNG TY TNHH56 Yên Thế ,
2023 3 05/03/2023 3401234794 CôNG TY TNHHThôn Hiệp Lễ,
2023 3 05/03/2023 4800931559 CôNG TY TNHHsố nhà 12, tổ 8, Phường Tân Giang, Thành ph
2023 3 05/03/2023 6001544878 Công Ty TNHHSố 85 đường N
2023 3 05/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 05/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 06/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 06/03/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 3 06/03/2023 0311461740 CôNG TY TNHH413/42 Lê Văn
2023 3 06/03/2023 0312206415 Công Ty TNHH228 Bùi Đình
2023 3 06/03/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 3 06/03/2023 0312950991 Công Ty TNHH528 Nguyễn Th
2023 3 06/03/2023 0313538357 CôNG TY TNHHLầu 4, Số 414
2023 3 06/03/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 3 06/03/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 3 06/03/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 3 06/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 06/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 06/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 06/03/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 3 06/03/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 3 06/03/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 3 06/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 06/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 06/03/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 3 06/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 06/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 06/03/2023 0317101367 CôNG TY TNH 258C Lương Đị
2023 3 06/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 06/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 06/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 06/03/2023 1101820434 Công Ty TNHHẤp Phước Lý ,
2023 3 06/03/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 3 06/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 06/03/2023 1300924149 Công Ty TNHHSố 83, ấp An
2023 3 06/03/2023 1301053889 CôNG TY TNHHThửa đất số 19
2023 3 06/03/2023 1301111812 CôNG TY TNHHThửa đất số 19
2023 3 06/03/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 3 06/03/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 3 06/03/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 3 06/03/2023 3603134841 Công Ty TNHHTổ 6, Ấp 2, X
2023 3 06/03/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 3 06/03/2023 3801097158 Công Ty TNHHThôn Phước Sơ
2023 3 06/03/2023 4900813372 Nguyễn Ngọc tân thanh,văn
2023 3 06/03/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 3 06/03/2023 5100352597 Công Ty Trách Thôn Giang Nam, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị X
2023 3 06/03/2023 5300794722 CôNG TY TNH Số nhà 098, đ
2023 3 06/03/2023 8023858800 Hộ KINH DOANấp 4 ,Xã Bình
2023 3 06/03/2023 8115659717 Phạm Hồng HảSố 8 đường Mỹ
2023 3 06/03/2023 ### Nguyễn Thị BằKhu Phố Lập H
2023 3 07/03/2023 0109823851 CôNG TY TNHHsố 8 ngách 25
2023 3 07/03/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 3 07/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 07/03/2023 0313823629 Công Ty TNHHSố 62A Phạm N
2023 3 07/03/2023 0313823629 Công Ty TNHHSố 62A Phạm N
2023 3 07/03/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 3 07/03/2023 0316210204 CôNG TY TNHH105/45 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hò
2023 3 07/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 07/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 07/03/2023 0317186755 CôNG TY TNHH13C Đường số
2023 3 07/03/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 3 07/03/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 3 07/03/2023 1301076734 CôNG TY TNHHThửa đất số 5
2023 3 07/03/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 3 07/03/2023 3401234667 CôNG TY TNH Thôn Hiệp Nhơ
2023 3 07/03/2023 3401234667 CôNG TY TNH Thôn Hiệp Nhơ
2023 3 07/03/2023 3800628857 CôNG TY TNHHThôn Tân Bình
2023 3 07/03/2023 3901201878 Công Ty TráchSố 26, hẻm 4,
2023 3 07/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 07/03/2023 4900810981 CôNG TY TNH Số 31, đường
2023 3 07/03/2023 5100352597 Công Ty Trách Thôn Giang Nam, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị X
2023 3 07/03/2023 5100485903 CôNG TY TNHHThôn Giang Na
2023 3 07/03/2023 6400434355 CôNG TY TNHHsố nhà 452 th
2023 3 07/03/2023 8286540334 Nguyễn Huỳnhấp 4 ,Xã Bình
2023 3 08/03/2023 0315601124 CôNG TY TNHH21 Đường Số
2023 3 08/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 08/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 08/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 08/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 08/03/2023 3401234794 CôNG TY TNHHThôn Hiệp Lễ,
2023 3 08/03/2023 3801078620 CôNG TY TNHHSố 551, Tổ 1,
2023 3 08/03/2023 3900245375 CôNG TY TNHHTổ 4, ấp Ninh
2023 3 08/03/2023 4800913662 CôNG TY TNHHTổ dân phố T
2023 3 08/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 08/03/2023 4900453200 Lâm Tiến MạnXuân Long - Ca
2023 3 08/03/2023 5100485903 CôNG TY TNHHThôn Giang Na
2023 3 08/03/2023 5300347026 Hoàng Thị MoSố nhà 230, Tr
2023 3 09/03/2023 0108144631 CôNG TY TNHHSố 21 Đại Từ,
2023 3 09/03/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 3 09/03/2023 0314645866 CôNG TY TNH Lầu 2, Số 79/
2023 3 09/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 09/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 09/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 09/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 09/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 09/03/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 3 09/03/2023 1100644754 CôNG TY TNHHLô C1, đường s
2023 3 09/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 09/03/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 3 09/03/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 3 09/03/2023 3800231114 Công Ty TNHHThôn 7, Xã Lon
2023 3 09/03/2023 3801146856 CôNG TY TNHHTHON 1, XA M
2023 3 09/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 09/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 09/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 09/03/2023 5901189511 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 09/03/2023 8573638213 Mai Ngọc SơnSN 074 ,duong
2023 3 10/03/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 3 10/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 10/03/2023 0315910436 CôNG TY TNH 258B ÂU CƠ,
2023 3 10/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 10/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 10/03/2023 0317186755 CôNG TY TNHH13C Đường số
2023 3 10/03/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 3 10/03/2023 1100120045 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 3 10/03/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 3 10/03/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 3 10/03/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thàn
2023 3 10/03/2023 4500605473 Công Ty TNHH57 Đào Duy Từ
2023 3 10/03/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số 117, đường
2023 3 10/03/2023 5901110825 CôNG TY TNHH37 Lý Thường K
2023 3 10/03/2023 6400004842 Công Ty TNHHThôn 6, Xã Ki
2023 3 10/03/2023 ### Nguyễn Thị Vâsố 11,ngõ 38,đ
2023 3 11/03/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 3 11/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 11/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 11/03/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 3 11/03/2023 1101841064 CôNG TY TNHHẤP 2, Xã Hướn
2023 3 11/03/2023 3602983017 Công Ty TNHHSố 33, ĐT 772
2023 3 11/03/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 3 11/03/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 3 11/03/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 3 11/03/2023 3801188736 CôNG TY TNHHKhu phố 5, Ph
2023 3 11/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 11/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 11/03/2023 5300744337 Nguyễn Thị NaSN 168, Đường
2023 3 11/03/2023 6000669994 Công ty TNHH Thôn 2, Thị trấn Ea Pốk, Huyện Cư M'gar, Đắ
2023 3 12/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 12/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 12/03/2023 1201582423 CôNG TY TRáCKhu phố 2, Phư
2023 3 12/03/2023 1402183059 CôNG TY TNHHTổ 5, ấp Bình Phú Quới, Xã Bình Thành, Huyệ
2023 3 12/03/2023 3401234794 CôNG TY TNHHThôn Hiệp Lễ,
2023 3 12/03/2023 4900882802 CôNG TY TNHHSố 9/1 Văn Miếu, Phường Chi Lăng, Thành ph
2023 3 13/03/2023 0109105096 CôNG TY Cổ P Số 20BT2 Khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc
2023 3 13/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 13/03/2023 0110162250 CôNG TY TNHHSố 63 Phố Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Q
2023 3 13/03/2023 0315601124 CôNG TY TNHH21 Đường Số
2023 3 13/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 13/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 13/03/2023 1301080106 CôNG TY TNHHKhu phố Mỹ Tân
2023 3 13/03/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 3 13/03/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thàn
2023 3 13/03/2023 3801092047 Công Ty TNHHTổ 3, Khu phố
2023 3 13/03/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 3 13/03/2023 3901201878 Công Ty TráchSố 26, hẻm 4,
2023 3 13/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 13/03/2023 8286540334 Nguyễn Huỳnhấp 4 ,Xã Bình
2023 3 14/03/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 3 14/03/2023 0310859105 CôNG TY TNHH153/1B Nguyễn
2023 3 14/03/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 3 14/03/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 3 14/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 14/03/2023 0316940426 CôNG TY Cổ P 68 Nguyễn Hu
2023 3 14/03/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 3 14/03/2023 4900882802 CôNG TY TNHHSố 9/1 Văn Miếu, Phường Chi Lăng, Thành ph
2023 3 14/03/2023 5300811417 CôNG TY TNH Số nhà 020,
2023 3 15/03/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 3 15/03/2023 0315433254 CôNG TY TNH Phòng 301, Tầ
2023 3 15/03/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 3 15/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 15/03/2023 1201670207 CôNG TY TNHHấp Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thà
2023 3 15/03/2023 1201670207 CôNG TY TNHHấp Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thà
2023 3 15/03/2023 1300641052 Công Ty TNHH512D,Xã PHú
2023 3 15/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 15/03/2023 4900824494 CôNG TY TNHHSố 9, ngách 1
2023 3 15/03/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 3 15/03/2023 4900887053 CôNG TY Cổ P Số 09 Trung tâm thương mại Đồng Đăng, Thị
2023 3 15/03/2023 5901182315 CôNG TY Cổ P 72 Mạc Đỉnh Chi, Phường Hoa Lư, Thành phố
2023 3 15/03/2023 8496542962 Nguyễn Thị H SỐ 8,ĐƯỜNG
2023 3 16/03/2023 0108400885 CôNG TY Cổ P Số 212 đường
2023 3 16/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 16/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 16/03/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 3 16/03/2023 1201525577 Công Ty TráchẤp Bình Chánh
2023 3 16/03/2023 1201646483 CôNG TY TNHHĐường huyện 71B, Ấp Hòa Phúc, Xã Hòa Khá
2023 3 16/03/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 3 16/03/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 3 16/03/2023 3801146856 CôNG TY TNHHTHON 1, XA M
2023 3 16/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 16/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 16/03/2023 5000401106 Nguyễn Thị Tố Loan
2023 3 16/03/2023 5900523315 CôNG TY CP 30609 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Thành phố P
2023 3 16/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 17/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 17/03/2023 0314410568 CôNG TY TNHHsố 316 Lê Văn
2023 3 17/03/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 3 17/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 17/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 17/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 17/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 17/03/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 3 17/03/2023 1201586548 CôNG TY TNHHSố 75 Ấp Thái
2023 3 17/03/2023 1201597317 CôNG TY TNHHẤP TÂN PHÚ 2
2023 3 17/03/2023 1201622884 CôNG TY TNHHấp 12, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy, Tiền Gia
2023 3 17/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 17/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 17/03/2023 1201670207 CôNG TY TNHHấp Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thà
2023 3 17/03/2023 1201670207 CôNG TY TNHHấp Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thà
2023 3 17/03/2023 3800211407 Công Ty TNHHẤp 4, Xã Tân
2023 3 17/03/2023 3900877261 Công Ty TráchTổ 29, ấp Nin
2023 3 17/03/2023 4500599702 Công Ty TNHH668 Đường 21/
2023 3 17/03/2023 5300792362 CôNG TY TNHHSố nhà 214 đư
2023 3 17/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 17/03/2023 6001602093 CôNG TY Cổ P Số 107 Lê Duẩn
2023 3 17/03/2023 6001687650 CôNG TY Cổ Thôn 1, Xã Ea
2023 3 18/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 18/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 18/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 18/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 18/03/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 3 18/03/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 3 18/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 18/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 18/03/2023 ### La Thúy Ngân
2023 3 19/03/2023 0316940426 CôNG TY Cổ P 68 Nguyễn Hu
2023 3 19/03/2023 3801078250 Công Ty TNHHTổ 40, khu phố
2023 3 19/03/2023 4900880932 CôNG TY TNHHSố 6, đường Trần Quốc Toản, Thị Trấn Đồng
2023 3 20/03/2023 0108400885 CôNG TY Cổ P Số 212 đường
2023 3 20/03/2023 0302817119 CôNG TY Cổ P Lô III, 23A,
2023 3 20/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 20/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 20/03/2023 0317101367 CôNG TY TNH 258C Lương Đị
2023 3 20/03/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 3 20/03/2023 1100829642 Công Ty TNHHCụm Công nghi
2023 3 20/03/2023 1201566090 Công ty TNHHẤp Phú Hưng, X
2023 3 20/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 20/03/2023 4500599702 Công Ty TNHH668 Đường 21/
2023 3 20/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 20/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 20/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 20/03/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 3 20/03/2023 5100178966 CôNG TY TRá Số nhà 21, tổ 13, Phường Trần Phú, TP Hà Gi
2023 3 20/03/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 3 20/03/2023 5300787517 CôNG TY TNHHSố nhà 192, đ
2023 3 20/03/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉn
2023 3 20/03/2023 ### Trần Bách Lon251 - Đường N
2023 3 20/03/2023 ### ĐặNG QUANGNull
2023 3 21/03/2023 0104368870 CôNG TY Cổ P Khu dân cư số 03, Phường Trung Hưng, Thị X
2023 3 21/03/2023 0304785896 CôNG TY TNHH54/26/18 Đườn
2023 3 21/03/2023 0313823629 Công Ty TNHHSố 62A Phạm N
2023 3 21/03/2023 0314512841 CôNG TY TNHH141 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Th
2023 3 21/03/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 3 21/03/2023 0317101367 CôNG TY TNH 258C Lương Đị
2023 3 21/03/2023 1201604363 CôNG TY TNHHTỉnh lộ 868, ấp Bình Thanh, Xã Tam Bình, Huy
2023 3 21/03/2023 3603134841 Công Ty TNHHTổ 6, Ấp 2, X
2023 3 21/03/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 3 21/03/2023 3801092047 Công Ty TNHHTổ 3, Khu phố
2023 3 21/03/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 3 21/03/2023 ### Lương Sơn HàSN 054, Phạm V
2023 3 22/03/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 3 22/03/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 3 22/03/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 3 22/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 22/03/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 3 22/03/2023 1300652872 Lê Kim Sơn
2023 3 22/03/2023 1301080106 CôNG TY TNHHKhu phố Mỹ Tân
2023 3 22/03/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 3 22/03/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thàn
2023 3 22/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 22/03/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số 117, đường
2023 3 22/03/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số 117, đường
2023 3 22/03/2023 4900892021 CôNG TY TNHHSố 5, ngõ 1, đường Dã Tượng, Phường Chi Lă
2023 3 22/03/2023 8027207302 Đỗ Minh Thông
2023 3 23/03/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 3 23/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 23/03/2023 0110162250 CôNG TY TNHHSố 63 Phố Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Q
2023 3 23/03/2023 0200692950 CôNG TY Cổ P Số 25/415 Lê
2023 3 23/03/2023 0200692950 CôNG TY Cổ P Số 25/415 Lê
2023 3 23/03/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 3 23/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 23/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 23/03/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 3 23/03/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 3 23/03/2023 0601217656 Cửa hàng nôngĐội 1, - Xã Ph
2023 3 23/03/2023 1402143440 CôNG TY TNH Ấp An Định, X
2023 3 23/03/2023 3401110816 Công Ty TNHHThôn An Vinh, Xã Sông Phan, Huyện Hàm Tân
2023 3 23/03/2023 3603540593 CôNG TY TNHH123/40 đường
2023 3 23/03/2023 3703088162 CôNG TY TNHHTầng 10-02, T
2023 3 23/03/2023 3801078620 CôNG TY TNHHSố 551, Tổ 1,
2023 3 23/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 23/03/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số 117, đường
2023 3 23/03/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số 117, đường
2023 3 23/03/2023 4900870518 CôNG TY TNHH27 COC NAM,
2023 3 23/03/2023 5901046432 CôNG TY TNHH15 Trường Chin
2023 3 24/03/2023 0109710551 CôNG TY TNHHSố 124/22/16
2023 3 24/03/2023 0309370743 Công Ty TNHHSố 13 Đường s
2023 3 24/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 24/03/2023 0316782353 CôNG TY TNHHTầng 1, Số 20
2023 3 24/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 24/03/2023 0317151230 CôNG TY TNHH459 Sư Vạn Hạ
2023 3 24/03/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 3 24/03/2023 1201670207 CôNG TY TNHHấp Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thà
2023 3 24/03/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 3 24/03/2023 3603540593 CôNG TY TNHH123/40 đường
2023 3 24/03/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 3 24/03/2023 3900245375 CôNG TY TNHHTổ 4, ấp Ninh
2023 3 24/03/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 3 24/03/2023 5100410175 Trần Quang V Thôn Giang Na
2023 3 24/03/2023 ### Nguyễn Hồng Khu 6, Phường
2023 3 25/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 25/03/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 3 25/03/2023 1201525577 Công Ty TráchẤp Bình Chánh
2023 3 25/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 25/03/2023 3800231114 Công Ty TNHHThôn 7, Xã Lon
2023 3 25/03/2023 3801078620 CôNG TY TNHHSố 551, Tổ 1,
2023 3 25/03/2023 3801146856 CôNG TY TNHHTHON 1, XA M
2023 3 25/03/2023 3900245375 CôNG TY TNHHTổ 4, ấp Ninh
2023 3 25/03/2023 4900874576 CôNG TY TNHHThôn Pò Đứa, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơ
2023 3 25/03/2023 6001544878 Công Ty TNHHSố 85 đường N
2023 3 26/03/2023 1201604363 CôNG TY TNHHTỉnh lộ 868, ấp Bình Thanh, Xã Tam Bình, Huy
2023 3 26/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 26/03/2023 3800740111 Công Ty TNHHĐội 1, thôn Ph
2023 3 26/03/2023 3801207322 CôNG TY Cổ P Đường Nguyễn
2023 3 26/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 26/03/2023 ### CôNG TY TNHH MTV VăN ĐạI LS CHI NHáNH ĐắK LắK
2023 3 26/03/2023 5300807040 CôNG TY TNHHSố nhà 057, đư
2023 3 26/03/2023 5702119559 CôNG TY TNH Số 155, đường
2023 3 26/03/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 3 26/03/2023 ### Dương Thị Ph 6A/25 Đường B
2023 3 27/03/2023 1201597317 CôNG TY TNHHẤP TÂN PHÚ 2
2023 3 27/03/2023 1300994386 CôNG TY Cổ P Số 110, ấp Tha
2023 3 27/03/2023 3603134841 Công Ty TNHHTổ 6, Ấp 2, X
2023 3 27/03/2023 3603540593 CôNG TY TNHH123/40 đường
2023 3 27/03/2023 3801078250 Công Ty TNHHTổ 40, khu phố
2023 3 27/03/2023 3801187806 CôNG TY TNH Tổ 7, Ấp Quản
2023 3 27/03/2023 4800163674 Doanh NghiệpTổ dân phố T
2023 3 27/03/2023 4800931559 CôNG TY TNHHsố nhà 12, tổ 8, Phường Tân Giang, Thành ph
2023 3 27/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 27/03/2023 4900808527 CôNG TY Cổ P Số 117, đường
2023 3 27/03/2023 4900877464 CôNG TY TNHHThôn Mai Thàn
2023 3 27/03/2023 6001544878 Công Ty TNHHSố 85 đường N
2023 3 27/03/2023 6400434355 CôNG TY TNHHsố nhà 452 th
2023 3 28/03/2023 0316255861 CôNG TY TNHH134/27 Đào Du
2023 3 28/03/2023 1201566090 Công ty TNHHẤp Phú Hưng, X
2023 3 28/03/2023 1201597317 CôNG TY TNHHẤP TÂN PHÚ 2
2023 3 28/03/2023 3800628857 CôNG TY TNHHThôn Tân Bình
2023 3 28/03/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 3 28/03/2023 3801207322 CôNG TY Cổ P Đường Nguyễn
2023 3 28/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 28/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 28/03/2023 4900818370 Vũ Quốc Tuân37/4 lê lợi , P
2023 3 28/03/2023 4900874576 CôNG TY TNHHThôn Pò Đứa, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơ
2023 3 28/03/2023 ### CôNG TY TNHH MTV VăN ĐạI LS CHI NHáNH ĐắK LắK
2023 3 28/03/2023 5300807040 CôNG TY TNHHSố nhà 057, đư
2023 3 28/03/2023 8153317947 Hoàng Phi LonSố 27 Thôn Cốc
2023 3 28/03/2023 8345799349 Hoàng Tuấn Anh
2023 3 28/03/2023 ### Hoàng Ngọc T THÔN TÂN BẢO
2023 3 29/03/2023 0314923312 CôNG TY Cổ 38B17 Đường C
2023 3 29/03/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 3 29/03/2023 1201657446 CôNG TY TNHHẤp 12, Xã Long
2023 3 29/03/2023 3601047858 Công Ty TNHH443/2A, ấp Gia
2023 3 30/03/2023 0108144631 CôNG TY TNHHSố 21 Đại Từ,
2023 3 30/03/2023 0200692950 CôNG TY Cổ P Số 25/415 Lê
2023 3 30/03/2023 0316950745 CôNG TY Cổ P 7/1 đường Th
2023 3 30/03/2023 0316950745 CôNG TY Cổ P 7/1 đường Th
2023 3 30/03/2023 0317204690 CôNG TY TNHH33 Trần Não,
2023 3 30/03/2023 1201525577 Công Ty TráchẤp Bình Chánh
2023 3 30/03/2023 1201659080 CôNG TY TNHHẤp Thủy Tây, X
2023 3 30/03/2023 3401148520 CôNG TY TNHHLô C9-1/2, Kh
2023 3 30/03/2023 3603134841 Công Ty TNHHTổ 6, Ấp 2, X
2023 3 30/03/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 3 30/03/2023 3800259342 Công Ty Cổ PhThôn 2, Xã Đứ
2023 3 30/03/2023 3801111074 Công Ty TNHHThôn Nhơn Hòa
2023 3 30/03/2023 4900276470 Công Ty TNHHSố 28, khu Na
2023 3 30/03/2023 4900874576 CôNG TY TNHHThôn Pò Đứa, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơ
2023 3 30/03/2023 ### CôNG TY TNHH MTV VăN ĐạI LS CHI NHáNH ĐắK LắK
2023 3 30/03/2023 5300773634 CôNG TY CP T Số nhà 019, đư
2023 3 30/03/2023 5300778008 CôNG TY TNH Số nhà 050 đư
2023 3 30/03/2023 5300807040 CôNG TY TNHHSố nhà 057, đư
2023 3 30/03/2023 5300807040 CôNG TY TNHHSố nhà 057, đư
2023 3 30/03/2023 5300807040 CôNG TY TNHHSố nhà 057, đư
2023 3 31/03/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 3 31/03/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 3 31/03/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 3 31/03/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 3 31/03/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 3 31/03/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 3 31/03/2023 1301087408 CôNG TY TNHHThửa đất số 14
2023 3 31/03/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 3 31/03/2023 3601047858 Công Ty TNHH443/2A, ấp Gia
2023 3 31/03/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 3 31/03/2023 3800211407 Công Ty TNHHẤp 4, Xã Tân
2023 3 31/03/2023 3801187806 CôNG TY TNH Tổ 7, Ấp Quản
2023 3 31/03/2023 5801186041 Công Ty TNHHTổ dân phố 2,
2023 3 02/03/2023 1100672328 CôNG TY TNHHLô B04-1 KCN
2023 3 04/03/2023 1100672328 CôNG TY TNHHLô B04-1 KCN
2023 3 06/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhSố 190 đường
2023 3 06/03/2023 3400253480 Công Ty TráchThôn Vĩnh Hưn
2023 3 06/03/2023 4900253201 Công Ty TNHHSố 412, đường
2023 3 09/03/2023 1100672328 CôNG TY TNHHLô B04-1 KCN
2023 3 09/03/2023 2100346855 CôNG TY TNHHKhu công nghiệ
2023 3 09/03/2023 4900216802 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 3 11/03/2023 4400784331 CôNG TY TNHHLô B5, Khu cô
2023 3 13/03/2023 4900850180 CôNG TY TNHHSố nhà 24, Phố
2023 3 14/03/2023 3502297423 CôNG TY TNH Số 321 Trần Xu
2023 3 15/03/2023 1700523208 Công Ty Cổ PhSố 190 đường
2023 3 18/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 19/03/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 3 20/03/2023 4401068771 CôNG TY TNH Một phần Lô A
2023 3 20/03/2023 5700730868 Công Ty Cổ PhKhu 5, phường
2023 3 21/03/2023 0316776712 CôNG TY TNHH218/50 An Dươ
2023 3 31/03/2023 1900572121 Công Ty TráchQuốc Lộ 1A, Kh
2023 3 31/03/2023 4201739052 CôNG TY TNHHLô 43 ÔDL A6
2023 3 01/03/2023 3700236207 Công ty Cổ Ph ĐT743, KP.Đông
2023 3 02/03/2023 3702875657 CôNG TY TNHHSố 41/11 Khu phố Tây B, Phường Đông Hòa, T
2023 3 02/03/2023 0108873539 CôNG TY TNH Số 4, Hẻm 8/1
2023 3 02/03/2023 2901788319 Công Ty TráchLô CN 1-8, KCN
2023 3 06/03/2023 2700278332 CôNG TY TNHHLô C7, khu côn
2023 3 06/03/2023 3801211551 CôNG TY Cổ P Lô I6-2, KCN
2023 3 06/03/2023 4601570509 CôNG TY Cổ P Số 569, Tổ12,
2023 3 06/03/2023 3700763651 Công Ty TNHHSố 09 Đại lộ T
2023 3 07/03/2023 0316629073 CôNG TY TNHH201 Đường Bình Thành, Phường Bình Hưng H
2023 3 09/03/2023 3500771158 Công Ty TráchLô số 1, Khu C
2023 3 09/03/2023 3602848427 CôNG TY TNH Khu Phố Phước
2023 3 09/03/2023 3702258527 CôNG TY TNHHÔ 1, 2, Lô B1
2023 3 10/03/2023 5700100256 TậP ĐOàN CôN226 Lê Duẩn,
2023 3 13/03/2023 0316629073 CôNG TY TNHH201 Đường Bình Thành, Phường Bình Hưng H
2023 3 13/03/2023 0316839401 CôNG TY TNHH201 Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, Q
2023 3 14/03/2023 4700149595 CôNG TY CP K Tổ 4, Phường Đức Xuân, Thành Phố Bắc Kạn,
2023 3 14/03/2023 0316626675 CôNG TY TNHHSố 13 Đường Số 5A, Phường Bình Hưng Hòa B
2023 3 15/03/2023 3700236207 Công ty Cổ Ph ĐT743, KP.Đông
2023 3 16/03/2023 0200666816 Công Ty Trách131 Trần Nguy
2023 3 20/03/2023 4201593156 Công Ty TNHHHuong lo 62 T
2023 3 20/03/2023 3801211551 CôNG TY Cổ P Lô I6-2, KCN
2023 3 20/03/2023 3700763651 Công Ty TNHHSố 09 Đại lộ T
2023 3 22/03/2023 0101869565 Công ty TNHH So
k 32, ngo 462
2023 3 23/03/2023 0101869565 Công ty TNHH So
k 32, ngo 462
2023 3 23/03/2023 4601570509 CôNG TY Cổ P Số 569, Tổ12,
2023 3 23/03/2023 2901788319 Công Ty TráchLô CN 1-8, KCN
2023 3 24/03/2023 0316839401 CôNG TY TNHH201 Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, Q
2023 3 24/03/2023 4400397893 Công ty CP Kh Lô E6-E7 KCN
2023 3 01/03/2023 1101929618 CôNG TY TNH Lô 02-GH3, Đư
2023 3 02/03/2023 0316023194 CôNG TY TNHHB2/3A Quốc lộ
2023 3 02/03/2023 1101941809 CôNG TY TNH 143E khu vực
2023 3 03/03/2023 0104624161 Công Ty TNHHThôn Chúc Lý,
2023 3 20/03/2023 1101941809 CôNG TY TNH 143E khu vực
2023 3 24/03/2023 0601038738 Công ty TNHHKhu Song Khê,
2023 3 27/03/2023 3700704208 Công Ty TNHHNhà xưởng số
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 3602947410 CôNG TY TNHHLô I9, Đường
2023 1 09/01/2023 3702519803 CôNG TY TNHHNha xuong so
2023 1 09/01/2023 3700483421 CôNG TY TNHHSố 27 Đại Lộ
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 0200690128 Công ty trác Lô J-5, KCN N
2023 1 09/01/2023 1300747796 Công Ty Trách478B, Ấp Bình
2023 1 09/01/2023 0101695502 CôNG TY Cổ P Số 53, Tổ 41,
2023 1 09/01/2023 0317006794 CôNG TY TNHH60 Đường Số 1
2023 1 09/01/2023 3700795332 CôNG TY TNHHSố 21 VSIP II,
2023 1 09/01/2023 0105516930 Công Ty Cổ Ph45 TRAN QUAN
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 3700886526 Công ty TNHH37 Đại Lộ Tự
2023 1 09/01/2023 0303826116 Cty TNHH NIDLô I1-N1, Khu
2023 1 09/01/2023 0305399558 CôNG TY TNHHLO I1.3, DUON
2023 1 09/01/2023 0305399558 CôNG TY TNHHLO I1.3, DUON
2023 1 09/01/2023 0201920293 CôNG TY TNHHNx P-1.1,P-1.2
2023 1 09/01/2023 0700703840 Công ty TNHHKhu Công nghiệ
2023 1 09/01/2023 3702741533 CôNG TY TNHHThửa đất số 2
2023 1 09/01/2023 3702747084 CôNG TY TNHHSố T11-A, Đại
2023 1 09/01/2023 3600675377 Công ty HHCNLô 9/10, KCN H
2023 1 09/01/2023 3702785812 CôNG TY TNHHSỐ 359/18 KH
2023 1 09/01/2023 3701968193 CôNG TY TNHHThửa đất 962,
2023 1 09/01/2023 3603664253 CôNG TY TNHHĐường số 9, K
2023 1 09/01/2023 0304173533 Công Ty TNHHĐường 16 KCX
2023 1 09/01/2023 3702273652 Công ty Cổ Ph Lô F9, Lô F8-2
2023 1 09/01/2023 2400619447 Công ty TNHHLO C11, KCN D
2023 1 09/01/2023 3702355136 Công Ty TNHHLÔ C-2A-CN, K
2023 1 09/01/2023 3702355136 Công Ty TNHHLÔ C-2A-CN, K
2023 1 09/01/2023 0304954713 Cty TNHH S & Lô U23B-25A,
2023 1 09/01/2023 0601133798 CôNG TY TNHHLÔ E-KCN MỸ
2023 1 09/01/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 1 09/01/2023 3600257517 CôNG TY TNHHSố 8, đường 17
2023 1 09/01/2023 3702506339 CôNG TY TRáCLô B-4A2-CN,
2023 1 09/01/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 1 09/01/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 1 09/01/2023 2301099028 CôNG TY TNHHLô CN 13-1 Khu
2023 1 09/01/2023 0301971118 CôNG TY TNHHLô số C15A, C
2023 1 09/01/2023 3901313130 CôNG TY TNHHĐường Số 08,
2023 1 09/01/2023 0801279924 CôNG TY TNHHKm 42+800 quốc
2023 1 09/01/2023 0700824556 CôNG TY TNHHLô F10, đường
2023 1 09/01/2023 0314130810 CôNG TY TNHH89/50 Huỳnh V
2023 1 09/01/2023 0302995231 Công Ty TNHHLOT 25A TRUN
2023 1 09/01/2023 2500288968 Công ty TNHH Lô M, KCN Bìn
2023 1 09/01/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1 - Khu cô
2023 1 09/01/2023 0102182528 Công ty TNHH Lô 72-73, Khu
2023 1 09/01/2023 3600612112 Công ty HH SeKCN Hố Nai, xã
2023 1 09/01/2023 0102182528 Công ty TNHH Lô 72-73, Khu
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 5702080421 CôNG TY TNHHCN-XL-06,11-
2023 1 09/01/2023 3702536277 CôNG TY TNHHSố 8B VSIP II-
2023 1 09/01/2023 3702618579 CôNG TY TNHH68/6 Đại Lộ B
2023 1 09/01/2023 0401999276 CôNG TY TNHHLô J4-7, Khu
2023 1 09/01/2023 2300775795 CôNG TY TNHHLô K-08 KCN
2023 1 09/01/2023 4601143874 Công ty TNHH Lô CN1-KCN Đi
2023 1 09/01/2023 0304887143 Công Ty TNHH79 đường 55A,
2023 1 09/01/2023 3702704556 CôNG TY TNHHLô B-6E12-CN,
2023 1 09/01/2023 0316890126 CôNG TY TNH Văn phòng số
2023 1 09/01/2023 0200767645 Công ty trách thôn Lôi Động
2023 1 09/01/2023 0108719329 CôNG TY TNHHSố 12 Khu tập
2023 1 09/01/2023 2301100594 CôNG TY TNHHĐường TS 7, K
2023 1 09/01/2023 2400850929 CôNG TY TNHHNHÀ XƯỞNG SỐ
2023 1 09/01/2023 0900622268 Công ty TNHHLô đất số E-9,
2023 1 09/01/2023 0102854547 Công Ty TNHHLô M1, KCN Th
2023 1 09/01/2023 3702141180 Công ty TNHHNO 25,2 RD,V
2023 1 09/01/2023 3702806572 CôNG TY TNHHLO VH-O 05,
2023 1 09/01/2023 3702894924 CôNG TY Cổ P Lô A, Cụm côn
2023 1 09/01/2023 3702769680 CôNG TY TNHHSố 45, Đường
2023 1 09/01/2023 5000219471 Công Ty Cổ PhThôn An Hòa,
2023 1 09/01/2023 3700650376 Công Ty TNHHSố C12/31, tổ
2023 1 09/01/2023 0103047352 Công Ty Cổ PhKhu công nghi
2023 1 09/01/2023 0315963371 CôNG TY TNHHLầu 1, 261 - 2
2023 1 09/01/2023 0315963371 CôNG TY TNHHLầu 1, 261 -
2023 1 09/01/2023 0801228542 CôNG TY Cổ P Đường Khúc Thừ
2023 1 09/01/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 1 09/01/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 1 09/01/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K, KCN Q
2023 1 09/01/2023 3702149479 Công Ty TNHHSố 2, KCN VSIP
2023 1 09/01/2023 0201932852 CôNG TY TNHHLô P-4, KCN Tr
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 2500511609 Công ty TNHHLô CN15, KCN K
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH Khu CN Phúc Đ
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1,Khu công
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0201186139 Công ty TNHH Lô 56A,56B &
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, đường
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, Đường
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, Đường
2023 1 09/01/2023 2100645213 CôNG TY TNH AP CHO XA,TA
2023 1 09/01/2023 1101768375 Công Ty TNHHC2, Khu xưởng
2023 1 09/01/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu cô
2023 1 09/01/2023 3700330506 Công ty TNHH15 duong so 4
2023 1 09/01/2023 0101719263 CôNG TY TNHHLô B8 Khu Côn
2023 1 09/01/2023 3700482964 Công Ty TNHHLO E.01 DUON
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH Khu CN Phúc Đ
2023 1 09/01/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lô J1/2 Khu C
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 2100287649 Công ty cổ ph KCN LONG DUC,
2023 1 09/01/2023 2100592145 Công Ty Cổ PhẤp Long Trị,
2023 1 09/01/2023 0303163388 Cty TNHH Sài GLô I-4, F03,
2023 1 09/01/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS 6, KC
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2, Khu
2023 1 09/01/2023 0201186139 Công ty TNHH Lô 56A, 56B &
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô J12 KCN No
2023 1 09/01/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô J12 KCN No
2023 1 09/01/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 2300290462 Công ty TNHH Lô số 05, TS 6
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 2301022794 CôNG TY TNHHsố 37,đường 11
2023 1 09/01/2023 0105173553 Công ty TNHH Lô 1A và 1B, K
2023 1 09/01/2023 0201315592 CôNG TY TNHHSố 149,đường
2023 1 09/01/2023 0900867003 CôNG TY TNHHĐƯỜNG B2, KHU
2023 1 09/01/2023 2300835331 Công ty TNHH Lô CN17B, KCN
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0200657963 Công ty trách LO A11,A12 K
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHLô B1, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0900886704 Công ty TNHH Đường E1 KCN
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2,Khu
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô đất J12, k
2023 1 09/01/2023 0900886704 Công ty TNHH Đường E1 KCN
2023 1 09/01/2023 0201186139 Công ty TNHH Lô 56A, 56B &
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2,Khu
2023 1 09/01/2023 0700755736 Công ty TNHHĐường N2, Khu
2023 1 09/01/2023 2300290409 Công ty TNHH Lô 3, TS 6, KC
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12, đường
2023 1 09/01/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 1 09/01/2023 0101503049 Công ty TNHHLô B2 KCN Thă
2023 1 09/01/2023 3702696344 CôNG TY TNHH9A VSIP II-A,
2023 1 09/01/2023 36032993070 Công Ty TNHHĐường N2, khu
2023 1 09/01/2023 2500621898 CôNG TY TNHHLô B4-5-6, Kh
2023 1 09/01/2023 01011253400 CôNG TY TNHHSố 12 đường T
2023 1 09/01/2023 0101125340 CôNG TY TNH Lô A1, Khu CN
2023 1 09/01/2023 4001157191 CôNG TY TNH Lô D6, Khu cô
2023 1 09/01/2023 3901157636 CôNG TY TNHHLÔ SỐ 34-6,
2023 1 09/01/2023 0301210836 Công Ty Cho TLầu 9, Cao Ốc
2023 1 09/01/2023 0312290897 Công Ty TNHHTầng 1 Tòa Nh
2023 1 09/01/2023 0200658396 Công ty trách Lô J12 KCN No
2023 1 09/01/2023 0315119150 CôNG TY TNHH78C/16/38 Bưn
2023 1 09/01/2023 4000490778 CôNG TY TNHHCụm CN Đại An
2023 1 09/01/2023 0301220062 Công Ty TNHHLô Số U.02-12
2023 1 09/01/2023 0402150100 CôNG TY TNHH630-632 Ngô Q
2023 1 09/01/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 1 09/01/2023 0313055543 CôNG TY TNH Lô I-11, Đườn
2023 1 09/01/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, Khu c
2023 1 09/01/2023 3601065938 Công Ty TNHHĐường số 05,K
2023 1 09/01/2023 0700651053 Công ty TNHHKCN Đồng Văn I
2023 1 09/01/2023 3702500672 CôNG TY TNHHLô G4 (Khu B2)
2023 1 09/01/2023 3700619760 Công Ty TNHHSố 28 VSIP II-
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0800373191 CôNG TY TNHHKCN TAN TRUO
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 3602482363 Cty TNHH CôngLô 301, Đường
2023 1 09/01/2023 3500861877 CôNG TY TNHHKCN MỸ XUÂN
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300763796 Cty TNHH TOYĐường số 6, K
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 4300793861 CôNG TY Cổ P KHU KINH TẾ
2023 1 09/01/2023 3702768704 CôNG TY TNH Lô B7_H_CN, K
2023 1 09/01/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 1 09/01/2023 0900986579 Công Ty TNHHROAD D1, YEN
2023 1 09/01/2023 0900633774 Công Ty TNHHLô đất số G1,
2023 1 09/01/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 1 09/01/2023 3702328950 Công Ty TNHHSố 39/3 Kp Kh
2023 1 09/01/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô số: 5,6,9,1
2023 1 09/01/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 1 09/01/2023 2500562138 Công Ty TNHHLô B3, Khu Côn
2023 1 09/01/2023 0314386467 CôNG TY TNHHSố nhà 201 Đư
2023 1 09/01/2023 0311869032 Công Ty Trách2276/15/5 1A
2023 1 09/01/2023 1200726136 CTy TNHH Gia Lô 67,68,69A,7
2023 1 09/01/2023 0105317244 Công Ty Cổ PhSố 10, ngách 3
2023 1 09/01/2023 0302802539 Công Ty TNHH51-53, PHỔ Q
2023 1 09/01/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 1 09/01/2023 3502424375 CôNG TY TNHHĐường Đ.04,kh
2023 1 09/01/2023 3603707355 CôNG TY TNHHLô 307/1, đườ
2023 1 09/01/2023 3702822944 CôNG TY TNH Lô T2-16 đến T
2023 1 09/01/2023 0313096148 CôNG TY TNHH16TH FLOOR,
2023 1 09/01/2023 2301081197 CôNG TY TNHHLô N-1, Khu c
2023 1 09/01/2023 4001087586 CôNG TY TNHHKCN Cơ Khí Ô
2023 1 09/01/2023 0316045166 CôNG TY TNHH148-150 NGUY
2023 1 09/01/2023 3702347752 Công Ty TNHHNO.4,SONGTHA
2023 1 09/01/2023 0312255846 Công Ty Cổ Ph74C NGUYEN VA
2023 1 09/01/2023 0106154754 CôNG TY TNH Số 14 Ngõ 54
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 0500579498 Công ty TNHH Lô
Y CN8, Khu C
2023 1 09/01/2023 4601124536 Công ty TNHH KCN YÊN BÌNH
2023 1 09/01/2023 2400640417 CôNG TY TNHHLô FJ-05, KCN
2023 1 09/01/2023 2300297891 CôNG TY TNH Lô B, KCN Quế
2023 1 09/01/2023 2400640417 CôNG TY TNHHLô FJ-05, KCN
2023 1 09/01/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 1 09/01/2023 0801199394 CôNG TY TNHHLô XN8, KCN Đạ
2023 1 09/01/2023 0102222280 Công Ty Cổ PhSO 3-5 NGUYEN
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHHNO 51 LANE 2
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0302543066 CôNG TY TNHHLô 62A Đường
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHHNO 51 LANE 2
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHHNO 51 LANE 2
2023 1 09/01/2023 0900999962 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 1 09/01/2023 2300674028 Công ty trách Số 11, đường 8
2023 1 09/01/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ 5 QUOC TU GI
2023 1 09/01/2023 0310184526 Công Ty TNHH51 Hoàng Việt
2023 1 09/01/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 1 09/01/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 1 09/01/2023 0901100641 CôNG TY TNHHDI SU COMMU
2023 1 09/01/2023 0313566379 CôNG TY TNHHSố 9/9 đường s
2023 1 09/01/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 1 09/01/2023 4601129358 Công ty TNHH Khu công nghi
2023 1 09/01/2023 0801270216 CôNG TY TNHHLô XN11, KCN
2023 1 09/01/2023 3600240030 CôNG TY TNHHSố 31, đường 3
2023 1 09/01/2023 0301883398 Công Ty TNHH585-587 DIEN
2023 1 09/01/2023 0302326311 Cty Cổ Phần H89, PASTUER
2023 1 09/01/2023 0700685380 Công ty TNHH Lô C5, Đường
2023 1 09/01/2023 0301883398 Công Ty TNHHP.704-05 Tòa
2023 1 09/01/2023 01042536150 CHI NHáNH CôNNO 194/3 NGU
2023 1 09/01/2023 3700886526 Công ty TNHH37 Đại Lộ Tự
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 3702787778 CôNG TY TNHHLAND 726, MA
2023 1 09/01/2023 0304295429 CôNG TY TNHHLot I2, D1 Roa
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 2300864886 CôNG TY TNHHLô CN2-4, Khu
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 2300956022 CôNG TY TNHHLô J5, Khu cô
2023 1 09/01/2023 0104741683 Công Ty TNHH51 LANE 291
2023 1 09/01/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 1 09/01/2023 0306686509 Công Ty TNHHF04, Lô I-4A,
2023 1 09/01/2023 0201994489 CôNG TY TNHHLô P-10,KCN T
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 0109149706 CôNG TY TNH Lô CN1-05-5,
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 1 09/01/2023 2400764807 Công Ty TNHHCN 16- VAN T
2023 1 09/01/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 1 09/01/2023 2300864886 CôNG TY TNHHLô CN2-4, Khu
2023 1 09/01/2023 2400619447 Công ty TNHHLO C11, KCN D
2023 1 09/01/2023 0201735798 CôNG TY TNHHLÔ ĐẤT CN4.2C
2023 1 09/01/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 3702784625 CôNG TY TNHHLô 1G6,1G7,1G
2023 1 09/01/2023 0312734479 Công Ty TNHHLO T VA.05B-07
2023 1 09/01/2023 3600257517 CôNG TY TNHHSố 8, đường 17
2023 1 09/01/2023 0901062548 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 1 09/01/2023 3601056411 CôNG TY Cổ P 944/1 Nguyễn
2023 1 09/01/2023 2400760023 CôNG TY TNH Khu Công Nghiệ
2023 1 09/01/2023 0310793207 Công Ty TNHH306/1 Đặng Th
2023 1 09/01/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ NO.35 LANE 1
2023 1 09/01/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 1 09/01/2023 2400748001 Công ty TNHH Lô CN-05, KCN
2023 1 09/01/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thiệ
2023 1 09/01/2023 0200430754 Công ty trách Lô đất C3, C4
2023 1 09/01/2023 2300786620 CôNG TY TNHHLô G10, Khu c
2023 1 09/01/2023 4000490778 CôNG TY TNHHCỤM CN ĐẠI A
2023 1 09/01/2023 0314074806 CôNG TY TNHHTẦNG 9, SỐ 6
2023 1 09/01/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 1 09/01/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX Tân Thuận,
2023 1 09/01/2023 5400466771 Công Ty Cổ PhThôn Sỏi, xã P
2023 1 09/01/2023 0900889039 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 1 09/01/2023 0901027060 CôNG TY TNHHLO DAT SO L3
2023 1 09/01/2023 0200591279 CôNG TY TRá Thôn Trâm Khê
2023 1 09/01/2023 3703041397 CôNG TY TNHHThửa đất số 37
2023 1 09/01/2023 3600847379 Công Ty TNHH29, Thôn Đông
2023 1 09/01/2023 0302982810 Cty TNHH Liê 534 AU CO, P.
2023 1 09/01/2023 4900883362 CôNG TY TNHHSố 7/44 ngõ 64
2023 1 09/01/2023 0312397590 CôNG TY TNH LÔ I-4B-5.2,
2023 1 09/01/2023 0700733531 Công Ty TNHHLô G1-3, Đườn
2023 1 09/01/2023 3702275385 CôNG TY TRáCT1-A, T2-B, T3
2023 1 09/01/2023 0700831391 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 1 09/01/2023 0700816611 CôNG TY TNHHKCN Đồng Văn
2023 1 09/01/2023 3600727240 CôNG TY CôNGKCN Thạnh Phú
2023 1 09/01/2023 2802612434 CôNG TY TNHHCụm CN thị tr
2023 1 09/01/2023 4900872603 CôNG TY TNHHSố 8, lô LK CS
2023 1 09/01/2023 3600526590 CôNG TY TRá KCN Nhơn Trạc
2023 1 09/01/2023 0201290482 Công ty trách Lô 1.9A, 1.9B
2023 1 09/01/2023 3600918132 Công ty TNHH 222/2, đường
2023 1 09/01/2023 3700442520 CôNG TY TNHHKP. Mỹ Hiệp, P
2023 1 09/01/2023 0316817422 CôNG TY TNHHSố 134/17 Đườ
2023 1 09/01/2023 2301144030 CôNG TY TNHHNhà xưởng 4,L
2023 1 09/01/2023 0107906580 CôNG TY TNH Số 36, ngõ 76
2023 1 09/01/2023 0302579288 Công Ty Trách94/30 HÒA BÌ
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3603212923 CôNG TY TNH KCN Long Đức,
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 0401515729 CôNG TY TNHHLô A15-6, đườ
2023 1 09/01/2023 3700755153 CôNG TY TNHH29 Đường số 2
2023 1 09/01/2023 0308851356 Công Ty TNHH298 Ung Văn K
2023 1 09/01/2023 0314796960 CôNG TY TNHH171A TRUONG
2023 1 09/01/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 1 09/01/2023 3900438225 Công ty trách LOT 50-53,56-
2023 1 09/01/2023 3600253375 CôNG TY Cổ PHKHU CÔNG NG
2023 1 09/01/2023 01012253060 CôNG TY TNHHLô M7, M8, N3
2023 1 09/01/2023 3502323458 CôNG TY Cổ P 46 Phan Kế Bín
2023 1 09/01/2023 0102164543 CôNG TY TNHHsố 1D ngõ 165
2023 1 09/01/2023 2301051900 CôNG TY TNHHLô CN6-1 và C
2023 1 09/01/2023 0101264760 Công ty TNHH Lô H-2B, Khu
2023 1 09/01/2023 0900293253 Công ty TNHHLô đất số A4,
2023 1 09/01/2023 0302802698 Cty TNHH SanyLô số Rb 43-4
2023 1 09/01/2023 0900293253 Công ty TNHHLô đất số A4,
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN T
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E -1, KCN T
2023 1 09/01/2023 3002071883 CôNG TY TNHHNhà Ông Trần
2023 1 09/01/2023 0101612538 Công ty TNHH Lo K-1, KCN T
2023 1 09/01/2023 2400870957 CôNG TY TNHHLô CNSG-01,CN
2023 1 09/01/2023 0103171663 Công ty TNHHTầng 7,TN.Mặt
2023 1 09/01/2023 0301471355 Công Ty TNHHLô CR15b-17-1
2023 1 09/01/2023 2400573457 CôNG TY TNHHLô D11,kcn Đì
2023 1 09/01/2023 2400395684 CôNG TY TNHHLô số B5-B6 KC
2023 1 09/01/2023 3600882782 Công ty TNHH KCN NHON TR
2023 1 09/01/2023 0101225306 Công ty TNHHLô F-1, Khu Cô
2023 1 09/01/2023 0800750227 CôNG TY TNHHLô XN 01, Khu
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1,Khu côn
2023 1 09/01/2023 0302644811 Cty TNHH OkayĐường 18, KC
2023 1 09/01/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1,Khu côn
2023 1 09/01/2023 0200690128 Công ty trác Lô J-5, KCN N
2023 1 09/01/2023 3700810291 Công Ty TNHHLô C-8Q-CN, K
2023 1 09/01/2023 0304379252 CôNG TY TRáCLô 516, đường
2023 1 09/01/2023 3502401829 CôNG TY TNHHĐường Số 1A.
2023 1 09/01/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 1 09/01/2023 2300317481 Công ty TNHH Lô 5, TS9, KCN
2023 1 09/01/2023 0200662000 Công ty trách Lô đất N5&N6,
2023 1 09/01/2023 0300737411 Cty TNHH SAI Lô 5, 6, 9, 10
2023 1 09/01/2023 0108058654 CôNG TY TNH Lô 29B, Khu c
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3702747084 CôNG TY TNHHSố T11-A, Đại
2023 1 09/01/2023 2300317481 Công ty TNHH Lô 5, TS9, KCN
2023 1 09/01/2023 2300317481 Công ty TNHH Lô 5, TS9, KCN
2023 1 09/01/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 1 09/01/2023 2700714733 Công Ty TNHHXóm Bắc , Thô
2023 1 09/01/2023 0304227309 Công Ty TNHHLô I1-N2, Khu
2023 1 09/01/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 1 09/01/2023 3702411461 Công Ty TNHHLô C_5A_CN, K
2023 1 09/01/2023 1101911804 CôNG TY TNH Nhà xưở 01,Lô
2023 1 09/01/2023 3700703525 Công Ty TNHHLô F - Đường
2023 1 09/01/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2 Đường 5A
2023 1 09/01/2023 0101759594 CôNG TY TNHHLô I7,I8,I9,M
2023 1 09/01/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 1 09/01/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2, Đường 5
2023 1 09/01/2023 0311117628 Công Ty TNHH3C Đường số 2
2023 1 09/01/2023 0102655453 CôNG TY TNH Tầng 8 Tòa nh
2023 1 09/01/2023 0101834530 CôNG TY TNHHPLOT D4, P-8,
2023 1 09/01/2023 3502424375 CôNG TY TNHHĐường Đ.04, K
2023 1 09/01/2023 2500213190 CôNG TY TNHHCN11, KCN Khai
2023 1 09/01/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX Tân Thuận,
2023 1 09/01/2023 3700387887 Công Ty TNHHSO 9 DAI LO
2023 1 09/01/2023 0101293190 Công ty TNHH Lô B11/12, Kh
2023 1 09/01/2023 0800451072 Công ty TNHHKCN Tân Trườn
2023 1 09/01/2023 0102026039 CôNG TY TNHHLô 75, Khu côn
2023 1 09/01/2023 2500236254 CôNG TY HữU KHU CÔNG NGH
2023 1 09/01/2023 0101264760 Công ty TNHH Lô H2B Khu CN
2023 1 09/01/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 1 09/01/2023 0200656688 Công ty trách Lô CN2.2B, KCN
2023 1 09/01/2023 3600689323 Công ty TNHHLô 208, Khu C
2023 1 09/01/2023 3700337163 CôNG TY TNH 25 Duong so 6
2023 2 13/02/2023 0310084828 CôNG TY Cổ 162/64 Nguyễn
2023 2 22/02/2023 0106674249 CôNG TY Cổ P Số 34/69 Phố B
2023 2 13/02/2023 0102655453 CôNG TY TNH Tầng 8, toà nh
2023 2 01/02/2023 3600238602 Công ty TNHH SO 7, DUONG
2023 2 07/02/2023 01005988730 Chi Nhánh CônThôn Minh Kha
2023 2 16/02/2023 1100968607 Công Ty Cổ PhLô LE4, Đường
2023 2 02/02/2023 2400573457 CôNG TY TNHHLô D11,kcn Đì
2023 2 08/02/2023 3702674238 CôNG TY TNHHLô B_6C4_CN,
2023 2 02/02/2023 01012647600 CôNG TY TNHHSố 14, Đường 8
2023 2 13/02/2023 0310655599 CôNG TY TNHHTầng 5, Khu p
2023 2 17/02/2023 0310655599 CôNG TY TNHHTầng 5, Khu p
2023 2 18/02/2023 2301128529 CôNG TY TNH Lô CN02-1, Kh
2023 2 06/02/2023 0200845163 Công ty trách Lô đất N-15,
2023 2 09/02/2023 0104523276 CôNG TY TNHHTầng 7, tòa nh
2023 2 14/02/2023 0316326992 CôNG TY Cổ P A28 đường số
2023 2 27/02/2023 0109723783 CôNG TY TNHHPhòng 11 & 12
2023 2 02/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 2 01/02/2023 2400799630 CôNG TY TNHHLô CN-10-28, K
2023 2 24/02/2023 3600892847 CôNG TY TRáCĐƯỜNG 5C, KC
2023 2 01/02/2023 0311739668 CôNG TY TNHH161-163 Ký Co
2023 2 06/02/2023 0314327454 CôNG TY TNHH26/10 Tạ Quan
2023 2 04/02/2023 3500593145 Công ty TNHH II-4, KCN MY
2023 2 01/02/2023 2400904155 CôNG TY TNHHLô N,K Khu côn
2023 2 07/02/2023 01018242430 CôNG TY TNH Lo J1/2 KCN T
2023 2 01/02/2023 0310258721 Công Ty TNHH92A Trường Ch
2023 2 02/02/2023 4200599194 Công ty TNHH Lô C3, C4, C5,
2023 2 03/02/2023 4200722962 Công Ty Cổ PhLô K1, K2, K3
2023 2 10/02/2023 0101814728 Công Ty Cổ PhK9A, TT QKTĐ,
2023 2 20/02/2023 4100301209 Công ty CP thủ02D TRẦN HƯN
2023 2 16/02/2023 4200283793 Công Ty TNHHLô B13&B14, K
2023 2 20/02/2023 2300753456 Công ty TNHHLô số 10, đườ
2023 2 21/02/2023 0310873910 CôNG TY TNH 691 Nguyễn Thị
2023 2 01/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 2 03/02/2023 0200134811 CôNG TY TRáCThị trấn An D
2023 2 14/02/2023 0102609841 CôNG TY Cổ P TẦNG 6, TÒA
2023 2 16/02/2023 0110091095 CôNG TY TNHHTầng 1 LK03-0
2023 2 16/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN - 14, KC
2023 2 22/02/2023 0109710921 CôNG TY TNHHSố 8, Ngách 29
2023 2 23/02/2023 0700801090 Công ty TNHH Lô CN-03, Khu
2023 2 02/02/2023 3700340046 Công Ty TNHHLô 3, Đường 26
2023 2 03/02/2023 0108873539 CôNG TY TNH Số 4, Hẻm 8/1
2023 2 20/02/2023 2300103521 Công ty TNHH KCN Quế Võ,P.
2023 2 24/02/2023 2400790081 Công Ty TNHHLô CN-05, KCN
2023 2 01/02/2023 3700716940 Công Ty TNHH30 VSIP II, D
2023 2 21/02/2023 3702513819 CôNG TY TNHHLô D-5G-CN, K
2023 2 09/02/2023 4300830337 CôNG TY TNHHSố 2, Đường số
2023 2 09/02/2023 3600922386 Công ty TNHH KHU CONG NGH
2023 2 11/02/2023 3603682816 CôNG TY TNHHĐƯỜNG NGUYỄN
2023 2 01/02/2023 3600685382 CôNG TY TRáCĐường số 2, K
2023 2 15/02/2023 3700339107 Công ty TNHH 19, LO J, DUO
2023 2 14/02/2023 1000440919 Công ty TNHHLô D6, D7 Khu
2023 2 04/02/2023 3702354608 Công Ty TNHHMột phần lô C
2023 2 01/02/2023 2400452572 CôNG TY TNHHLô FJ-20, FJ-2
2023 2 03/02/2023 3700387887 Công Ty TNHHSố 9 Đại lộ Độ
2023 2 08/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 11/02/2023 3700526026 Công ty TNHH 37A đường số
2023 2 16/02/2023 1501117635 CôNG TY Cổ P LÔ A3, KCN H
2023 2 15/02/2023 0100113381 Công Ty TNHHYên Bình, Dươ
2023 2 16/02/2023 2500150617 CôNG TY TNHHQuất Lưu- Bìn
2023 2 22/02/2023 0800822626 CôNG TY TRáCLô đất XN2 và
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 03/02/2023 3700387887 Công Ty TNHHSO 9 DAI LO
2023 2 03/02/2023 0310655599 CôNG TY TNHHNO 65A, STRE
2023 2 16/02/2023 0102358972 Công ty TNHH Lô P10-P11, K
2023 2 22/02/2023 0302602610 Công Ty TNHHLô 67, Đường s
2023 2 02/02/2023 0100113381 Công Ty TNHHYên Bình, Dươ
2023 2 09/02/2023 2300340145 CôNG TY TNHHLô I1, KCN Qu
2023 2 09/02/2023 0102609834 Công ty TNHHSố 29, Đường 1
2023 2 11/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 03/02/2023 0102609834 Công ty TNHHSố 29, Đường 1
2023 2 08/02/2023 0900616112 CôNG TY TNHHLô đất số C-8-
2023 2 21/02/2023 1100903663 CôNG TY TNHH LOT HC5-HC6
2023 2 08/02/2023 3701823871 CôNG TY TNHHSố 03 đường số
2023 2 03/02/2023 3702027329 Công ty TNHHLô C3.2, Đườn
2023 2 20/02/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 2 24/02/2023 0301485100 Cty TNHH ĐiệnDIST.7,(FAX:7
2023 2 08/02/2023 0304155005 Công Ty TNHHLô I3-9, Khu
2023 2 03/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU CAT H
2023 2 15/02/2023 0107457670 Công Ty TNHHXóm Ngoài, Xã
2023 2 06/02/2023 0101590073 Công ty TNHH Lô H1, Khu cô
2023 2 07/02/2023 0201626485 CôNG TY TNHHSố 101 đường s
2023 2 09/02/2023 0700773968 CôNG TY TNH KCN Đồng Văn
2023 2 14/02/2023 0313240955 Công Ty TNHH140 HO VAN H
2023 2 07/02/2023 2301132003 CôNG TY TNH LOT CN28-29 &
2023 2 15/02/2023 0100100618 Công Ty Cổ PhPhố Sài đồng,
2023 2 20/02/2023 3901191690 Công ty TNHHLô 43 Khu CX &
2023 2 23/02/2023 0200647443 Công ty trách Lô J2, J3, J4
2023 2 06/02/2023 0301220062 Công Ty TNHHLô Số U.02-12
2023 2 02/02/2023 0201934514 CôNG TY TNHHĐịa chỉ: Nhà x
2023 2 01/02/2023 3901279747 CôNG TY TNHHLo 37-7b...42
2023 2 02/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 02/02/2023 3700689599 Công ty TNHH Số 20 đường s
2023 2 01/02/2023 0300782968 CôNG TY TRáCLô AM.34b-36-
2023 2 01/02/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 2 02/02/2023 0201206353 Công ty TNHH Lô CN5.2D, Khu
2023 2 02/02/2023 3702780349 CôNG TY TNHHC1B-D5,LO C-
2023 2 04/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 01/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ, p
2023 2 02/02/2023 0900726725 Công ty TNHH Lô đất số F1,
2023 2 02/02/2023 2300530192 CôNG TY TNH KCN Thuan Tha
2023 2 03/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 2 03/02/2023 01018242430 Chi nhánh CônPhòng 6, khu
2023 2 03/02/2023 2100416164 CôNG TY TNHHLÔ A, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 3901294745 CôNG TY TNHHLô 09-2, đường
2023 2 03/02/2023 3702324723 CôNG TY TNHH25 VSIP II-A,
2023 2 03/02/2023 2300956022 CôNG TY TNHHLô J5, Khu cô
2023 2 04/02/2023 2400742916 Công Ty TNHHLô CN-05,KCN
2023 2 06/02/2023 3702529978 CôNG TY Cổ P So 12,VSIP II
2023 2 06/02/2023 0400604366 Công ty TNHHĐường số 2, K
2023 2 06/02/2023 0901002179 CôNG TY TNHHLô đất số K-1,
2023 2 06/02/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 2 07/02/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 2 07/02/2023 0303163388 Cty TNHH Sài GLô I-4, F03,
2023 2 07/02/2023 0801300118 CôNG TY TNH Nhà Xưởng A17
2023 2 07/02/2023 0107725094 CôNG TY TNHHLô CN5, KCN Th
2023 2 07/02/2023 0302407169 Công Ty TNHHLô AN.35b- 36
2023 2 09/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, KCN Qua
2023 2 07/02/2023 3400605069 Công Ty TNHHLo 2/4, duong
2023 2 07/02/2023 0201933775 CôNG TY TNH NX W1,Lô đất
2023 2 07/02/2023 0302982810 Cty TNHH Liê TAN BINH DIST
2023 2 07/02/2023 2300804485 CôNG TY TNHHLô K10, KCN Q
2023 2 08/02/2023 3700630436 Công ty TNHH 36
I VSIP đường
2023 2 08/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 09/02/2023 3600654320 Cty TNHH CôngĐường số 2, K
2023 2 09/02/2023 3702655595 CôNG TY TNHHLOT A 5B2 CN
2023 2 09/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 09/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 2 10/02/2023 4601162820 CôNG TY TNH Lô Cn8, KCN Đ
2023 2 09/02/2023 2300956022 CôNG TY TNHHLô J5, Khu cô
2023 2 10/02/2023 2400861053 CôNG TY TNH NHA XUONG CN
2023 2 10/02/2023 0108514145 CôNG TY TNHHTANG 2, CAN H
2023 2 14/02/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 2 13/02/2023 0900893010 Công Ty TNHHLô đất số K2,
2023 2 14/02/2023 5702080421 CôNG TY TNHHCN-XL-06,11-
2023 2 13/02/2023 0300739426 CôNG TY TRáCDUONG TAN TH
2023 2 13/02/2023 2400763747 CôNG TY TNHHLô số CN-16, K
2023 2 14/02/2023 0101752905 CôNG TY Cổ P 04-LK2, Khu n
2023 2 14/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 14/02/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 2 14/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 2 15/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1....41
2023 2 15/02/2023 09001828990 CHI NHáNH ĐồKCN Nhơn Trạc
2023 2 15/02/2023 0201311397 CôNG TY TNHHLô CN2, KCN Tr
2023 2 16/02/2023 3700773000 Công Ty TNHHSỐ 46, ĐƯỜNG
2023 2 17/02/2023 0800304085 Công ty TNHH Khu công nghi
2023 2 16/02/2023 0100680486 Công ty TNHHLô A2, CN8, C
2023 2 17/02/2023 0102705312 Công Ty TNHH3RD FLOOR, I
2023 2 17/02/2023 0106373805 CôNG TY TNHHLô 43, khu cô
2023 2 17/02/2023 2400811239 CôNG TY TNHHLô CN-17, KCN
2023 2 18/02/2023 0201954239 CôNG TY TNHHSố 98 Mạc Đăn
2023 2 20/02/2023 2400850460 CôNG TY TNHHLô số B5, B6,K
2023 2 20/02/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 2 21/02/2023 2300271149 CôNG TY TNHHSố 7, Đường TS
2023 2 21/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Que Vo, p
2023 2 22/02/2023 3700773000 Công Ty TNHHSỐ 46, ĐƯỜNG
2023 2 22/02/2023 2301075570 CôNG TY TNHHLô CN06-4 và
2023 2 22/02/2023 2300568277 Công ty TNHH Lô H2-02, KCN
2023 2 22/02/2023 2300330323 CôNG TY TNHHKCN Que Vo, p
2023 2 23/02/2023 0312167011 Công Ty TNHH3/548 ĐƯỜNG
2023 2 22/02/2023 3700362748 Công ty TNHH Số 9, đường 1
2023 2 22/02/2023 2301104782 CôNG TY TNHHLô T-2-1-1 và
2023 2 23/02/2023 2300931518 Công Ty TNHHKhu RBF, số 1
2023 2 23/02/2023 0304750477 Công Ty TNHHLô BF.01-10 Đ
2023 2 23/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 23/02/2023 0800383898 Công ty TNHH Khu công nghi
2023 2 23/02/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 2 27/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, KCN
2023 2 27/02/2023 0901101370 CôNG TY TNHHĐường Nguyễn
2023 2 27/02/2023 3700520987 CôNG TY TNH Lô B-2-CN Đườ
2023 2 28/02/2023 3600525533 CôNG TY HữU LÔ VII-2, KH
2023 2 28/02/2023 2300271149 CôNG TY TNHHSố 7, đường TS
2023 2 28/02/2023 0304680974 CôNG TY TNHH01 HUYNH TAN
2023 2 01/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN QUẾ VÕ,
2023 2 02/02/2023 1101614689 Công Ty Cổ PhLô G02, ĐT 82
2023 2 02/02/2023 3600645037 CôNG TY TNHHKCN NHON TRA
2023 2 06/02/2023 0317484448 CôNG TY TNHH361/45 Phan H
2023 2 06/02/2023 0601218480 CôNG TY TNHHTổ 10, Khu Tâ
2023 2 08/02/2023 0302911601 Công Ty TNHH364/1A, PHAN
2023 2 09/02/2023 3600890952 CôNG TY TRá Đường N2, KCN
2023 2 16/02/2023 0202046991 CôNG TY TNHHN/X P-6,P-7&P
2023 2 16/02/2023 0201301014 Công ty TNHH số 2, đường số
2023 2 17/02/2023 08003428770 CôNG TY Cổ P KCN NHƠN TRẠ
2023 2 21/02/2023 0400636294 CôNG TY TNHHLô Q, Đường s
2023 2 22/02/2023 0500556620 Công Ty Cổ PhLô CN2, KCN P
2023 2 03/02/2023 2901568049 Công Ty TNHHNhà ông Trần
2023 2 20/02/2023 0105854880 Công ty TNHH Nhà máy số 09
2023 2 24/02/2023 0105854880 Công ty TNHH Nhà máy số 09
2023 2 01/02/2023 0302871596 Công Ty TNHH05/210, Tổ 7,
2023 2 24/02/2023 1100869003 Công Ty TNHHSố 07, Khu phố
2023 2 22/02/2023 3700798044 CôNG TY TNHHKhu phố Ông Đ
2023 2 24/02/2023 3700798044 CôNG TY TNHHKhu phố Ông Đ
2023 2 24/02/2023 0500469512 CôNG TY Cổ P Khu công nghệ
2023 2 16/02/2023 1101288280 Công Ty Cổ PhLô G.02B Đườn
2023 2 09/02/2023 3702735709 CôNG TY TNHHLô số 19-2, Đư
2023 2 10/02/2023 3702692967 CôNG TY TNH Lô A_7D, Khu c
2023 2 14/02/2023 3702692967 CôNG TY TNH Lô A_7D, Khu c
2023 2 08/02/2023 3700711244 Công Ty TNHHSố 17,đường s
2023 2 16/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 2 28/02/2023 3700747000 Công Ty TNHHLô D-3-CN, Kh
2023 2 06/02/2023 0400101531 CôNG TY Cổ P Lô G, Đ. Tạ Qu
2023 2 10/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 07/02/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 2 07/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 2 24/02/2023 1201601651 CôNG TY TNHHLô 105-109D,1
2023 2 01/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 02/02/2023 3901167899 CôNG TY TNHHLô số 47-1,47
2023 2 02/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 04/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 13/02/2023 3600777989 CôNG TY TRáCĐƯỜNG SỐ 5,
2023 2 16/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 15/02/2023 3600248720 Công ty Cao S Khu Công Nghi
2023 2 17/02/2023 3702691875 CôNG TY TNHHLô R1,R2, đườ
2023 2 21/02/2023 3901064759 Công ty TNHH Lô 37-1...41-
2023 1 13/01/2023 0309449520 Công Ty Cổ Ph23A Nguyễn Hữ
2023 1 11/01/2023 3600672150 CôNG TY TRáCĐường số 01,
2023 2 21/02/2023 1101792226 CôNG TY TNHHLo 3, Duong s
2023 2 03/02/2023 0900889039 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 2 08/02/2023 0201212727 Công ty trác Hồng Thái - A
2023 2 10/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12.03,T
2023 2 13/02/2023 0900870366 Công Ty TNHHLô đất số D-5,
2023 2 17/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 01/02/2023 2301029655 CôNG TY TNHHLô M, M-1, KC
2023 2 06/02/2023 0304905709 Công Ty TNHHLô I8-1, Khu
2023 2 01/02/2023 2400838819 CôNG TY TNHHLô Q, KCN Qua
2023 2 02/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 03/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 03/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Quế
2023 2 03/02/2023 2300416524 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 2 06/02/2023 2300755090 CôNG TY TNHHLô số 085/086A
2023 2 06/02/2023 2300687852 Công ty TNHHLÔ H3-1C, KC
2023 2 06/02/2023 0201787789 CôNG TY TNHHLô H-1, KCN Tr
2023 2 06/02/2023 2300318693 Công ty TNHHKCN Quế Võ, P
2023 2 08/02/2023 4900390310 Trần Tiến CườSố 128 Đường
2023 2 09/02/2023 3600240432 Công ty TNHH Đường 4, KCN L
2023 2 09/02/2023 0201787789 CôNG TY TNHHLô H-1, KCN Tr
2023 2 09/02/2023 0313251202 Công Ty TNHH243A/46/5 Hoà
2023 2 09/02/2023 0108044411 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 13/02/2023 4601515138 CôNG TY TNHHLo CN4, KCN D
2023 2 14/02/2023 2300981491 CôNG TY TNHHSố 98, Đường H
2023 2 14/02/2023 2301156526 CôNG TY TNHHNhà xưởng số
2023 2 14/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 14/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 16/02/2023 2300977939 CôNG TY TNHHLô A1, KCN Đạ
2023 2 16/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 21/02/2023 2301176762 CôNG TY TNHHLô C1, KCN Nam
2023 2 22/02/2023 2300895387 Công Ty TNHHLô số 09,KCNT
2023 2 23/02/2023 2300687852 Công ty TNHHLÔ H3-1C, KC
2023 2 24/02/2023 2500509790 Công ty TNHH KCN Bá Thiện 2
2023 2 27/02/2023 5300281671 Công ty TNHH Lô số 3 Khu Cô
2023 2 27/02/2023 2301091822 CôNG TY TNHHKhu 8, Phường
2023 2 28/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 01/02/2023 0201576957 CôNG TY Cổ P Lô CN4.1 KCN M
2023 2 09/02/2023 5702076016 CôNG TY TNHHLô CN-05 khu
2023 2 11/02/2023 2400903585 CôNG TY TNHHLô CN-09, khu
2023 2 18/02/2023 2400867376 CôNG TY TNHHLô N (N-1), K
2023 2 23/02/2023 0901040142 CôNG TY TNHHĐường E2, Khu
2023 2 27/02/2023 5702076016 CôNG TY TNHHLô CN-05 khu
2023 2 20/02/2023 0700510976 Công Ty Cổ PhCụm Công nghi
2023 2 02/02/2023 1201538248 CôNG TY TNHH118B, 119A, 1
2023 2 20/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 01/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 02/02/2023 3901197766 Công ty TNHH Lô số 42-6-2
2023 2 07/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 10/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 10/02/2023 3603552711 CôNG TY TNH Đường số 7, K
2023 2 17/02/2023 2400938940 CôNG TY TNH Lô 17, Cụm CN
2023 2 24/02/2023 2400938940 CôNG TY TNH Lô 17, Cụm CN
2023 2 24/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 06/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 09/02/2023 5701954564 CôNG TY TNHHLô CN-8.5, Kh
2023 2 01/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 01/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 01/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 01/02/2023 0101096393 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 2 02/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 03/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 04/02/2023 3702663606 CôNG TY Cổ PHLô A2.4 đường
2023 2 06/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 06/02/2023 0201626157 Công Ty TNHHXóm 8, thôn T
2023 2 06/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 08/02/2023 02011993390 CHI NHáNH CôNhà xưởng C4+
2023 2 08/02/2023 3603144920 Công ty Cổ PhầDUONG SO 1,
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 08/02/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 2 09/02/2023 02011993390 CHI NHáNH CôNhà xưởng C4+
2023 2 09/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 09/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến(
2023 2 09/02/2023 3600991622 CôNG TY TNHHĐƯỜNG SỐ 6,
2023 2 10/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 11/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 13/02/2023 0200438707 CôNG TY TNHHTổ 1, Khu Vọn
2023 2 13/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 14/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 14/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 15/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 15/02/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 2 15/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 16/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 16/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 16/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến(
2023 2 17/02/2023 0108224340 CôNG TY Cổ P Phòng 811, Tò
2023 2 17/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 20/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 20/02/2023 3603144920 Công ty Cổ PhầDUONG SO 1,
2023 2 21/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 21/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 22/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 23/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 24/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 24/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 24/02/2023 02011993390 CHI NHáNH CôLô 2L1, 2L2 đ
2023 2 24/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 25/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 27/02/2023 0201801306 CôNG TY TNHHThôn Ngô Yến
2023 2 27/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 27/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 01/02/2023 0400432621 CôNG TY Cổ P 19-21 Nguyễn
2023 2 02/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 02/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 03/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 03/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 03/02/2023 0801208793 CôNG TY Cổ P KCN kỹ thuật c
2023 2 07/02/2023 0106233124 Công Ty TNHHSố nhà 35, hẻm
2023 2 07/02/2023 0400432621 CôNG TY Cổ P 19-21 Nguyễn
2023 2 07/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 09/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 10/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 13/02/2023 01010992280 Công Ty TráchKhu công nghi
2023 2 14/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 15/02/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 2 16/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 16/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 17/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 18/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 20/02/2023 3603601951 CôNG TY TNH Đường Số 8, K
2023 2 22/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 25/02/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 2 27/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 27/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 28/02/2023 3300483843 CôNG TY TRáCĐường số 4, K
2023 2 03/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 04/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 06/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 07/02/2023 0200566836 CôNG TY Cổ P Số 369 đường
2023 2 09/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 13/02/2023 03005460150 Công Ty TNHHD-9-CN KCN Mỹ
2023 2 16/02/2023 0310819744 Công Ty TNHHSố 371, Khu P
2023 2 17/02/2023 0200817896 CôNG TY TNHHSố 57 Sở Dầu,
2023 2 20/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 23/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 28/02/2023 0201199339 CôNG TY TNHHSố 18 Hoàng H
2023 2 02/02/2023 3500890966 CôNG TY TRáCThôn 2, Xã Lon
2023 2 03/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 23/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 10/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 02/02/2023 2301074129 CôNG TY TNHHThửa số 4/272
2023 2 03/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12,03,T
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 02/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 02/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 03/02/2023 2300276059 CôNG TY TRáCTS5, KCN Tiên
2023 2 07/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 08/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 09/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 09/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 14/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 14/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 15/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 15/02/2023 03005460150 Công Ty TNHHLOT D-9-CN,
2023 2 16/02/2023 3603588387 CôNG TY TNHHĐường Song Hà
2023 2 16/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 16/02/2023 0102795154 CôNG TY TNHHPhòng 902B, S
2023 2 16/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 17/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 21/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 21/02/2023 2800702410 Công Ty Cổ PhKhu B, Khu Cô
2023 2 27/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 09/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 20/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 28/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 10/02/2023 3600243377 CôNG TY TNH SỐ 2, ĐƯỜNG
2023 2 21/02/2023 3600243377 CôNG TY TNH SỐ 2, ĐƯỜNG
2023 2 03/02/2023 3700483887 Công Ty TNHHSo 23, Dai lo
2023 2 21/02/2023 3600662561 CôNG TY Cổ P Đường 9, KCN
2023 2 22/02/2023 3702320824 Công Ty TNHHSỐ 2 VSIP II-
2023 2 22/02/2023 3700483887 Công Ty TNHHSo 23, Dai lo
2023 2 15/02/2023 3600450091 CôNG TY TNHHSố 7, đường 9A
2023 2 21/02/2023 0202091881 CôNG TY TNHHSố 32 C32, Ph
2023 2 21/02/2023 3702585676 CôNG TY TNHHLô C/9B-CN, K
2023 2 24/02/2023 0108001231 CôNG TY TNHHLô CN1(thuê l
2023 2 20/02/2023 2500591530 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 23/02/2023 0200540595 Công ty trách Lô A7-8, KCN
2023 2 06/02/2023 3603486064 CôNG TY TNH Số 225/3, đườn
2023 2 03/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 04/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 06/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 10/02/2023 3603666557 CôNG TY TNHHTỔ 1, KP 4, T
2023 2 14/02/2023 0202019370 CôNG TY TNH Lô đất CN3A, K
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 14/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhong 12.03,T
2023 2 16/02/2023 0102659320 CôNG TY TNHHPhòng 12,03,T
2023 2 20/02/2023 2500624930 CôNG TY TNHHLô CN10, Khu
2023 2 22/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 23/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 23/02/2023 4000765976 Công ty TNHH Lô số 5, Đườn
2023 2 24/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 14/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 22/02/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 2 01/02/2023 3700375070 Công ty TNHH LÔ ĐẤT SỐ 30
2023 2 04/02/2023 4001045466 CôNG TY TNH Lô 21, KCN Đi
2023 2 04/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 15/02/2023 3603186737 Công Ty TNHH36/3C Khu phố
2023 2 23/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 01/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 01/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 02/02/2023 1100608153 Công Ty TNHHLô A-06, KCN
2023 2 03/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 06/02/2023 1101333423 Công Ty TNHHCụm Công Nghi
2023 2 08/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 08/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 08/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 13/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 17/02/2023 0306752494 Công Ty TNHHLô L6-L7 Đườn
2023 2 18/02/2023 0317258336 CôNG TY TNHHL10-06, Tầng
2023 2 20/02/2023 1101333423 Công Ty TNHHCụm Công Nghi
2023 2 21/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 22/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 22/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 23/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 3600517557 CôNG TY TRá KHU CÔNG NGH
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 28/02/2023 3600517557 CôNG TY TRá KHU CÔNG NGH
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 28/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 Đường
2023 2 01/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 06/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 07/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 08/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 13/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 13/02/2023 0201826195 CôNG TY Cổ P Tầng 3, số 11
2023 2 17/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 23/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 02/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 06/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 15/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 20/02/2023 2400774315 CôNG TY TNHHLô CN-01, KCN
2023 2 06/02/2023 3600873386 CôNG TY TRáCLô 201/2 đườn
2023 2 06/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 09/02/2023 0315602907 CôNG TY TNH Số 337 Đường
2023 2 10/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 16/02/2023 0311969407 CôNG TY TRáC90/22 Đường H
2023 2 20/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 0317647501 CôNG TY TNHHA5/33L9 đường
2023 2 24/02/2023 3702642613 CôNG TY TNHHSố 10, VSIP II
2023 2 24/02/2023 3702642613 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 3702642613 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 0311934524 Công Ty TNHH23 Đường số 1
2023 2 24/02/2023 4001230388 CôNG TY TNHHLô NM-04.1, K
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLOT VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLôT Va.05b-07a
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLôT Va.05b-07a
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLOT VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 2400819654 CôNG TY TNHHLô CN-10, KCN
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLOT VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 0301864878 Cty TNHH Nisse
Lo 95-96-97-9
2023 2 24/02/2023 3603050447 Công ty TNHHLô 510 Đường
2023 2 24/02/2023 0101719263 CôNG TY TNHHLô B8 Khu Côn
2023 2 24/02/2023 3603762155 CôNG TY TNHHĐường Trần Ph
2023 2 24/02/2023 0101877478 Công ty TNHH Lô
N I-3, Khu c
2023 2 24/02/2023 0700786011 CôNG TY TNH Khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, KCN Đồ
2023 2 24/02/2023 0700617461 Công Ty TNHHKCN Đồng Văn
2023 2 24/02/2023 3603652025 CôNG TY TNH Lô F, KCN Lộc
2023 2 24/02/2023 0300782968 CôNG TY TRáCLô AM.34b-36-
2023 2 24/02/2023 2400867376 CôNG TY TNHHLô N (N-1), K
2023 2 24/02/2023 2400867376 CôNG TY TNHHLô N (N-1), K
2023 2 24/02/2023 0304381815 Công Ty Cổ Phầ
49/23 Lũy Bán
2023 2 24/02/2023 0201420068 CôNG TY TNHHSố 9, đường Đ
2023 2 24/02/2023 0700761514 CôNG TY TNHHĐƯỜNG N3,KHU
2023 2 24/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 24/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0900682644 Công ty TNHHĐường Nguyễn
2023 2 24/02/2023 0314633331 CôNG TY Cổ Tầng 3, Tòa Nh
2023 2 24/02/2023 3600248801 Công ty Dệt NHON TRACH I
2023 2 24/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 24/02/2023 2400702487 CôNG TY TNHHLô A, Khu công
2023 2 24/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2500509790 Công ty TNHH Khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0108949643 CôNG TY TNHHTầng 2, Tòa N
2023 2 24/02/2023 2300755090 CôNG TY TNHHLô số 085/086A
2023 2 24/02/2023 2300981491 CôNG TY TNHHSố 98, Đường H
2023 2 24/02/2023 2400516064 Công Ty TNHHLô B1, KCN Son
2023 2 24/02/2023 2400838093 CôNG TY TNH Lô U, Khu côn
2023 2 24/02/2023 2300325764 CôNG TY TNHHKCN YÊN PHON
2023 2 24/02/2023 0106112810 Công Ty TNHHTầng 12 tòa n
2023 2 24/02/2023 2301034503 CôNG TY TNHHT8,Lô 90,Tòa
2023 2 24/02/2023 2400737352 Công ty TNHH Lô CN-10, khu
2023 2 24/02/2023 2400816526 CôNG TY TNHHR(R2) KCN QU
2023 2 24/02/2023 2300323220 CôNG TY TNHHKCN Yên Phong
2023 2 24/02/2023 2300977939 CôNG TY TNHHLô A1, KCN Đạ
2023 2 24/02/2023 0101167728 CôNG TY TNHHLô C-6, Khu cô
2023 2 24/02/2023 3700711974 CôNG TY TNHHSố 29A, VSIP
2023 2 24/02/2023 2500546489 Công ty TNHHLô 14, khu côn
2023 2 24/02/2023 0700261208 Công ty TNHHKhu Công nghi
2023 2 24/02/2023 4601564745 CôNG TY TNHHLô CN-14, Khu
2023 2 24/02/2023 1101883201 CôNG TY TNHH485/27 Huỳnh
2023 2 24/02/2023 0316849632 CôNG TY TNHH06 Đường 06,
2023 2 24/02/2023 0900870366 Công Ty TNHHLô D5,khu công
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0301948302 Công Ty TNHHKCN LONG THA
2023 2 24/02/2023 4001142815 CôNG TY TNH Lô C2 KCN Tam
2023 2 24/02/2023 1101894644 CôNG TY TNH Thửa đất số 96
2023 2 24/02/2023 0301948302 Công Ty TNHHKCN LONG THA
2023 2 24/02/2023 0301948302 Công Ty TNHHKCN LONG TH
2023 2 24/02/2023 4001105891 CôNG TY TNH Lô số 9, đườn
2023 2 24/02/2023 2500624747 CôNG TY TNHHLô CN08, KCN B
2023 2 24/02/2023 0801256187 CôNG TY TNHHNhà xưởng F2
2023 2 24/02/2023 2400942249 CôNG TY TNH Thôn Trung, Xã
2023 2 24/02/2023 2400880289 CôNG TY TNHHMột phần của l
2023 2 24/02/2023 0108988628 CôNG TY TNHHSố Nhà 14, Ng
2023 2 24/02/2023 2400903592 CôNG TY TNHHLô CN-10, khu
2023 2 24/02/2023 0315258394 CôNG TY TNHH276/29/63 Đườ
2023 2 24/02/2023 0317185649 CôNG TY TNHHB18/13A đường
2023 2 24/02/2023 0315803628 CôNG TY TNH 39/6 Trịnh Ho
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 3603267993 CôNG TY TNH Lô 406,Đường
2023 2 24/02/2023 0801235500 CôNG TY TNHHKm 71+200,Quố
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0317227338 CôNG TY TNHHA8/3A, ấp 1B,
2023 2 24/02/2023 0301276555 Cty TNHH Bao 128 Lê Hồng P
2023 2 24/02/2023 2300943256 CôNG TY TNHHLô CN 5A-2, Kh
2023 2 24/02/2023 2301123295 CôNG TY TNHHSố 64 đường T
2023 2 24/02/2023 2301170030 CôNG TY TNHHNX số 2C, Lô C
2023 2 24/02/2023 1300994682 Công Ty TNHHCỤM CÔNG NGH
2023 2 24/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 24/02/2023 0317094705 CôNG TY TNHH67-69 Vành Đa
2023 2 24/02/2023 3600823561 Công ty TNHH Đường số 5, K
2023 2 24/02/2023 3600823561 Công ty TNHH Đường số 5, K
2023 2 24/02/2023 3702541848 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 3700780022 Công Ty TNHHSỐ 09 VSIP,
2023 2 24/02/2023 3702541848 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 0101415297 CôNG TY TNHHLô C4, KCN Th
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3702290538 Công Ty TNHHLô F4,F5,F6,
2023 2 24/02/2023 3602800464 Công ty TNHH Đường số 7 KC
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 2400880289 CôNG TY TNHHMột phần của l
2023 2 24/02/2023 3600967316 Công ty TNHH 227/3, đường 1
2023 2 24/02/2023 3602800464 Công ty TNHH Đường số 7 KC
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3602800464 Công ty TNHH ROAD 7, SONG
2023 2 24/02/2023 2400807049 CôNG TY TNHHLô G, Khu côn
2023 2 24/02/2023 0303271506 CôNG TY TNHHLo A-9B-CN, đ
2023 2 24/02/2023 2400872062 CôNG TY TNHHLô P (P2), Khu
2023 2 24/02/2023 3600991622 CôNG TY TNHHĐƯỜNG SỐ 6,
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702568078 CôNG TY TNHHSố 3 VSIP II-A
2023 2 24/02/2023 1101864181 CôNG TY TNH Lô M1, Đường
2023 2 24/02/2023 0800479896 Công ty TNHHKm 43, Quốc lộ
2023 2 24/02/2023 0300698547 Công Ty TNHH85 đường NGUY
2023 2 24/02/2023 3700711364 Công ty TNHHSO 50 , DUON
2023 2 24/02/2023 3602504828 Công ty TNHH Đường
J số 3, K
2023 2 24/02/2023 3700711364 Công ty TNHHSO 50, DUONG
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3602504828 Công ty TNHH Đường
J số 3, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 3602837577 Công ty TNHHĐường số 8, K
2023 2 24/02/2023 0101415297 CôNG TY TNHHLô C4, Khu cô
2023 2 24/02/2023 2300293858 Công ty TNHHKhu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 0101415297 CôNG TY TNHHLô C4, KCN Th
2023 2 24/02/2023 0300770151 Công Ty TNHH06 Nguyễn Trọ
2023 2 24/02/2023 0300770151 Công Ty TNHH06 Nguyễn Trọ
2023 2 24/02/2023 0800340414 Công ty TNHH Lô đất D2, KC
2023 2 24/02/2023 0315258394 CôNG TY TNHH276/29/63 Đườ
2023 2 24/02/2023 1101894644 CôNG TY TNH Thửa đất số 96
2023 2 24/02/2023 1101883201 CôNG TY TNHH485/27 Huỳnh
2023 2 24/02/2023 0800340414 Công ty TNHH Lô đất D2, KC
2023 2 24/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 Nguyễn Vă
2023 2 24/02/2023 0317183592 CôNG TY TNHH99/4 Nguyễn P
2023 2 24/02/2023 0312056618 CôNG TY TNHH275 NGUYỄN V
2023 2 24/02/2023 3603511070 CôNG TY TNHHĐường số 4, KC
2023 2 24/02/2023 3702676676 CôNG TY TNHHLô F-8A-CN KC
2023 2 24/02/2023 0101210878 CôNG TY TNHHLô E1,Khu côn
2023 2 24/02/2023 3500593145 Công ty TNHH LO II-4, KCN
2023 2 24/02/2023 2300936361 Công Ty TNHHLô G14,KCN Qu
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 803, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 2600762388 Công Ty Trác Lô số 4, Cụm
2023 2 24/02/2023 2601046852 CôNG TY TNH Cụm công nghiệ
2023 2 24/02/2023 5300769701 CôNG TY TNH Số 001, đường
2023 2 24/02/2023 3702468059 Công Ty TNHHLô A 1.2, đườ
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3700780022 Công Ty TNHHSỐ 09 VSIP,
2023 2 24/02/2023 0104919623 Công Ty TNHHThôn Hoàng Dư
2023 2 24/02/2023 3700748131 CôNG TY Cổ P Thửa đất 681,
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3702581921 CôNG TY TNHHThửa 726, Tờ b
2023 2 24/02/2023 3700416305 Công ty TNHH ĐT746, ấp Tân
2023 2 24/02/2023 3901193592 CôNG TY Cổ P Lô số 45-18-2
2023 2 24/02/2023 3602788489 CôNG TY TNH Lô I-2, KCN Lo
2023 2 24/02/2023 0107117307 Công Ty TNHHLô 13, KCN Qu
2023 2 24/02/2023 0400485408 Công ty TNHHLÔ A2, ĐƯỜNG
2023 2 24/02/2023 3603119522 Công ty TNHHKCN LONG TH
2023 2 24/02/2023 3702911739 CôNG TY TNHHNhà xưởng A-1
2023 2 24/02/2023 2300935456 CôNG TY TNHHRBF-B, số 108
2023 2 24/02/2023 2400858798 CôNG TY TNHHNhà xưởng CN-
2023 2 24/02/2023 3603119522 Công ty TNHHKCN LONG TH
2023 2 24/02/2023 3700762351 Công Ty TNHHTổ 2, KP Bình
2023 2 24/02/2023 0801293982 CôNG TY TNHHCụm công nghi
2023 2 24/02/2023 0317468365 CôNG TY TNHHB99 đường Qua
2023 2 24/02/2023 2301143012 CôNG TY TNHHLô CN02-1 KCN
2023 2 24/02/2023 2301124556 CôNG TY TNHHLô ( VI ) VI-7
2023 2 24/02/2023 0102021545 Công ty TNHH Lô 55 Khu Công
2023 2 24/02/2023 0101264577 CôNG TY TNHHLô C-10, Khu
2023 2 24/02/2023 3702394181 Công Ty TNHHSố 6 VSIP II-A
2023 2 24/02/2023 3702394181 Công Ty TNHHSố 6 VSIP II-A
2023 2 24/02/2023 3600660490 Công Ty TNHHĐường số 7, K
2023 2 24/02/2023 3600660490 Công Ty TNHHĐường số 7, K
2023 2 24/02/2023 3600660490 Công Ty TNHHĐường số 7, K
2023 2 24/02/2023 2300939404 CôNG TY TNH Lô H2-2-4 khu
2023 2 24/02/2023 3600487246 Công ty TNHHDuong Tran Ph
2023 2 24/02/2023 3701858627 CôNG TY TNH SO 10-VSIP II
2023 2 24/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ THON NGOC TH
2023 2 24/02/2023 3603299307 CôNG TY TNHHLô 505, Đường
2023 2 24/02/2023 0101770848 Công Ty Cổ PhLOT D, DA NG
2023 2 24/02/2023 0301275199 CôNG TY TNH 8 Kim Biên ,
2023 2 24/02/2023 0313519932 Công Ty Cổ PhLô HT-1-1, đư
2023 2 24/02/2023 3600515662 Công ty TNHH 109/1 duong a
2023 2 24/02/2023 0316069343 CôNG TY TNHH168A quốc lộ
2023 2 24/02/2023 4001107289 CôNG TY TNHHLô 18, Khu cô
2023 2 24/02/2023 1101926818 CôNG TY TNH N1, Đường 1B,
2023 2 24/02/2023 2300359749 CôNG TY TNHHsố 5, đường 7,
2023 2 24/02/2023 0800831564 Công ty TNHH Lô XN20, KCN
2023 2 24/02/2023 3600631524 Công ty TNHH KCN
D Long Bình,
2023 2 24/02/2023 3700694006 CôNG TY TNHHT3/50, TỔ 3
2023 2 24/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHHSố 26, Đại Lộ
2023 2 24/02/2023 0201933775 CôNG TY TNH NX W1,Lô đất
2023 2 24/02/2023 2300628649 CôNG TY TNHHCụm CN Đa ngh
2023 2 24/02/2023 3702347752 Công Ty TNHHMột phần lô CN
2023 2 24/02/2023 4001206346 CôNG TY TNH Lô D1, Khu cô
2023 2 24/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHHSố 26, Đại Lộ
2023 2 24/02/2023 2301079568 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 24/02/2023 4001107289 CôNG TY TNHHLô 18, Khu cô
2023 2 24/02/2023 0500579882 Công ty TNHH Lô CN10, khu c
2023 2 24/02/2023 2300359749 CôNG TY TNHHSố 5, đường 7
2023 2 24/02/2023 3700358942 CôNG TY TNHHSố 26 Đại Lộ T
2023 2 24/02/2023 0314130810 CôNG TY TNHH89/50 Huỳnh V
2023 2 24/02/2023 4100259564 CôNG TY Cổ PH498 Nguyễn Thá
2023 2 24/02/2023 0400511094 CôNG TY TNHHLÔ M ĐƯỜNG S
2023 2 24/02/2023 3700886526 Công ty TNHH37 Đại Lộ Tự
2023 2 24/02/2023 03113348300 CHI NHáNH CôLô số 3 Đường
2023 2 24/02/2023 0700269366 CôNG TY TNHHKhu Công nghi
2023 2 24/02/2023 2301075570 CôNG TY TNHHLô CN06-4 và
2023 2 24/02/2023 0305134424 CôNG TY TNHHLô HT-D6a-2,
2023 2 24/02/2023 2300990947 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 2 24/02/2023 4900818885 Vũ Nguyễn Thị61 Trần Nhật D
2023 2 24/02/2023 3603277021 CôNG TY TRá Đường N3, KCN
2023 2 24/02/2023 0201723640 Công Ty TNHHLô E, KCN Tràn
2023 2 24/02/2023 0102672924 Công Ty TNHHSỐ 54 PHAN K
2023 2 24/02/2023 2301121611 CôNG TY TNHHLô CN3-4, KCN
2023 2 24/02/2023 0801253387 CôNG TY TNHHLô CN 01 Cụm
2023 2 24/02/2023 3600240707 CôNG TY TNH Số 2, Đường 5
2023 2 24/02/2023 4001168524 CôNG TY TNHHLô số 12 Khu
2023 2 24/02/2023 0314130810 CôNG TY TNHH89/50 Huỳnh V
2023 2 24/02/2023 3601117199 Cty TNHH EPE Lô 225/5 & Lô
2023 2 24/02/2023 2500638355 CôNG TY TNH Lô CN06, Khu c
2023 2 24/02/2023 3700716041 Công Ty TNHHLo F-1-CN & F-
2023 2 24/02/2023 5300434342 TRầN THị HảI thôn Tả Hà 4,
2023 2 24/02/2023 3501715043 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 24/02/2023 1101783341 CôNG TY TNHHLô F1, đường s
2023 2 24/02/2023 0309542632 Công Ty TNHHSố 2, Đường s
2023 2 24/02/2023 0500237014 Xí Nghiệp MâyThị trấn Chúc
2023 2 24/02/2023 0100598859 CôNG TY TNHHKieu Ky - Gia
2023 2 24/02/2023 0500237014 Xí Nghiệp MâyThị trấn Chúc
2023 2 24/02/2023 0500237014 Xí Nghiệp MâyThị trấn Chúc
2023 2 24/02/2023 0106791111 CôNG TY Cổ P Tổ dân phố Ho
2023 2 24/02/2023 0316612792 CôNG TY TNHH27/10 Điện Bi
2023 2 24/02/2023 3700347002 DOANH NGHIệP Số 10/8 Khu p
2023 2 24/02/2023 3600256520 Công ty TNHH Số 3 đường 1A
2023 2 24/02/2023 0200613081 Công ty trách 1/2 LAND PLOT
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 3700579476 Công Ty TNHHLÔ F-2A-CN,Đ
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 2300680695 CôNG TY TNHHDONG THAI DO
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHThửa đất số 24
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 0801191740 CôNG TY TNHHKHU PHO 7, P
2023 2 24/02/2023 3500690808 Công ty TNHHKCN Đông Xuyê
2023 2 24/02/2023 3700726730 CôNG TY TNHHSỐ 28 VSIP Đ
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 0303119389 Công Ty TNHHLO 81-82 KCX
2023 2 24/02/2023 0316901723 CôNG TY TNHH122/6 Đặng Vă
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 1101668317 Công Ty TNHHLô B2 , Đường
2023 2 24/02/2023 3900366820 Công ty TNHH Lô 90, Khu chế
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 0316901723 CôNG TY TNHH122/6 Đặng Vă
2023 2 24/02/2023 0901004923 CôNG TY TNHHĐường 206, lô
2023 2 24/02/2023 3702541848 CôNG TY TNHHSố 10 VSIP II-
2023 2 24/02/2023 3700230036 CôNG TY TNHHKhu phố Thống
2023 2 24/02/2023 3603207659 CôNG TY TNHHSố 6A, Đường
2023 2 24/02/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 2 24/02/2023 3603717610 CôNG TY TNHH(Trong khuon
2023 2 24/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0900729691 Công ty TNHH Thôn Yên Lịch,
2023 2 24/02/2023 0100114515 CôNG TY TNHHDuong xa - Gia
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 3602549963 Công ty TNHHLÔ 34 - ĐƯỜN
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P Khu Kinh tế Đì
2023 2 24/02/2023 3702647097 CôNG TY TNHHLô E5-2 (Khu B
2023 2 24/02/2023 0304026320 Công Ty TNHH114C Lê Lợi,
2023 2 24/02/2023 3700362748 Công ty TNHH Số 9, đường 1
2023 2 24/02/2023 0302479438 Công Ty TNHHD10/89Q Quốc L
2023 2 24/02/2023 3701022938 CôNG TY TNH Khu Phố Đông
2023 2 24/02/2023 3702257153 Công ty TNHH LÔ 04-B, KCN
2023 2 24/02/2023 0302479438 Công Ty TNHHD10/89Q Quốc L
2023 2 24/02/2023 0300668084 Công Ty TNHHĐường 19 - KC
2023 2 24/02/2023 0101293190 Công ty TNHH Lô B11/12, Kh
2023 2 24/02/2023 0303823725 Cty TNHH PROĐường số 12,
2023 2 24/02/2023 0800454588 Công ty TNHH lô 6.3 KCN Tâ
2023 2 24/02/2023 3702753786 CôNG TY TNHHLô 2D1, đường
2023 2 24/02/2023 3700711364 Công ty TNHH50 Đường Số 3
2023 2 24/02/2023 0317065648 CôNG TY TNHH117 NGUYEN C
2023 2 24/02/2023 0316982909 CôNG TY TNH 59/3A,7HAMLE
2023 2 24/02/2023 2300272632 CôNG TY TNHHKCN Quế Võ, P
2023 2 24/02/2023 0314849676 CôNG TY TNHH94 DUONG SO
2023 2 24/02/2023 0301758647 Công Ty TNHH443/11 Lê Văn
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHAN DIEN COMM
2023 2 24/02/2023 3700811305 Công Ty TNHHNO.12, VIETNA
2023 2 24/02/2023 3702768704 CôNG TY TNH LOT B7-H-CN,
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHSLOT 24, BAN
2023 2 24/02/2023 1100673882 CôNG TY Cổ P QL1A, Ấp 1, M
2023 2 24/02/2023 0700255010 CôNG TY TNH KCN Đồng Văn I
2023 2 24/02/2023 36005049100 CN Công ty T Lô D5, KCN Ph
2023 2 24/02/2023 3600899271 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLO T VA.05B-07
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 1000440877 Công ty TNHH Lô D3+D4+D5 K
2023 2 24/02/2023 0106607877 CôNG TY Cổ P Cụm công nghi
2023 2 24/02/2023 0101766545 Công ty TNHH Lô K3, KCN Th
2023 2 24/02/2023 3700234979 CôNG TY TNHHSố 2, đường s
2023 2 24/02/2023 3603698044 CôNG TY TNH Lô K, KCN Lộc
2023 2 24/02/2023 0700733531 Công Ty TNHHLô G1-3, Đườn
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 1101762013 Công Ty TNHHLÔ 8 VÀ LÔ 1
2023 2 24/02/2023 2400879766 CôNG TY TNHHLô M1 và Lô F,
2023 2 24/02/2023 0303163388 Cty TNHH Sài GLô I-4, F03,
2023 2 24/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2301085089 CôNG TY TNHHLô CN-24, KCN
2023 2 24/02/2023 0107894416 CôNG TY Cổ P DINH VU - CA
2023 2 24/02/2023 2500583120 CôNG TY TNHHLô đất CN 06-9
2023 2 24/02/2023 3600259810 Công ty CP ĐồNO 247, STRE
2023 2 24/02/2023 2300243984 Công ty Trách PLOT D1,QUE
2023 2 24/02/2023 0101771390 Công ty TNHH Lô 42, KCN Nội
2023 2 24/02/2023 0801317023 CôNG TY TNH Nhà xưởng E14
2023 2 24/02/2023 0201420068 CôNG TY TNHHSố 9, đường đô
2023 2 24/02/2023 2301209400 CôNG TY TNH Nhà xưởng số
2023 2 24/02/2023 0302479438 Công Ty TNHHD10/89Q, 1A
2023 2 24/02/2023 3602994756 Công ty TNHHĐường số 4 KCN
2023 2 24/02/2023 3603309890 Công Ty TNHHĐường số 1,KC
2023 2 24/02/2023 0201894004 CôNG TY TNHHLo Q-3, KCN Tr
2023 2 24/02/2023 2400479528 Công ty TNHH khu công nghiệ
2023 2 24/02/2023 2500583120 CôNG TY TNHHLô đất CN 06-9
2023 2 24/02/2023 0101206889 Công Ty Cổ PhLô D,Khu CN T
2023 2 24/02/2023 0700510976 Công Ty Cổ PhKIM BINH IND
2023 2 24/02/2023 0105329200 Công Ty TNHHKHU CONG NGH
2023 2 24/02/2023 0300797153 Công Ty TNHHKCX TT - Q.7
2023 2 24/02/2023 2300795022 Công ty TNHHLô H1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 0101766545 Công ty TNHH Lô K3, KCN Th
2023 2 24/02/2023 0201883891 CôNG TY Cổ P Số 56-57-58 L
2023 2 24/02/2023 3603309890 Công Ty TNHHĐường số 1,KC
2023 2 24/02/2023 0106783128 Công ty TNHHLô 38B, Khu c
2023 2 24/02/2023 2300534302 Công ty TNHH Lô H-04, KCN
2023 2 24/02/2023 0202162797 CôNG TY TNHH34/9/48 LÃM
2023 2 24/02/2023 2500235074 Công ty trách Lô 37- KCN Qu
2023 2 24/02/2023 3700762351 Công Ty TNHHTổ 2, Khu Phố
2023 2 24/02/2023 0801214250 CôNG TY TNH Lô CN10, KCN
2023 2 24/02/2023 2500546489 Công ty TNHHLô 14, khu côn
2023 2 24/02/2023 0801299529 CôNG TY TNHHLô CN9 Và Một
2023 2 24/02/2023 2301017603 CôNG TY Cổ P Số 12, Đường 1
2023 2 24/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Qu
2023 2 24/02/2023 0102196873 CôNG TY TRáCKCN Hà Nội- Đ
2023 2 24/02/2023 3900367581 Công ty TNHHLô 21B-22 KCX
2023 2 24/02/2023 3702236410 Công Ty TNHH10/16, Đường
2023 2 24/02/2023 0101293190 Công ty TNHH Lô B11/12 KCN
2023 2 24/02/2023 3700570360 CôNG TY TNHHĐường 747b, K
2023 2 24/02/2023 3901162788 CôNG TY Cổ P LOT 52 - 53,
2023 2 24/02/2023 2700881029 CôNG TY TNHHLô CN5, Cụm C
2023 2 24/02/2023 0401924866 CôNG TY TNHHLô E, đường số
2023 2 24/02/2023 0700819475 CôNG TY TNH Khu công nghi
2023 2 24/02/2023 2300976269 CôNG TY TNH Lô O-2, Khu c
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHNO, 1 HAMLET
2023 2 24/02/2023 3603580638 CôNG TY TNHHNhà xưởng số
2023 2 24/02/2023 0313912357 Công Ty TNHH1146, Phạm Văn
2023 2 24/02/2023 2300319961 Công ty TNHHLô E1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 3702453711 Công Ty TNHHNhà xưởng số
2023 2 24/02/2023 1301011053 CôNG TY TNHHLô A13, KCN G
2023 2 24/02/2023 3600504910 Công ty TNHH KCN Long Bình
2023 2 24/02/2023 2300319961 Công ty TNHHLô E1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2500288887 Công ty TNHH Khu CN Bá Thi
2023 2 24/02/2023 4101148296 CôNG TY Cổ P TAM QUAN IND
2023 2 24/02/2023 0200410388 Công Ty Trách508 Lê Thánh
2023 2 24/02/2023 1201598254 CôNG TY TNHHLô 52, Khu Côn
2023 2 24/02/2023 2300690887 CôNG TY TRáCSo 8, duong 6,
2023 2 24/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 0312734479 Công Ty TNHHLô T Va.05b-07a
2023 2 24/02/2023 0900714938 Công ty TNHHĐường 206, KC
2023 2 24/02/2023 4601564985 CôNG TY TNH Lô CN15-1, KC
2023 2 24/02/2023 3600504910 Công ty TNHH KCN Long Bình
2023 2 24/02/2023 0900246038 CôNG TY TNHHĐường B3, Khu
2023 2 24/02/2023 3700230036 CôNG TY TNHHKhu phố Thống
2023 2 24/02/2023 3603227775 Công ty TNHHKCN Nhơn Trạc
2023 2 24/02/2023 0106081619 Công ty TNHH Nhà máy số 14,
2023 2 24/02/2023 2500298765 Công ty TNHHLô 11 -Khu CN
2023 2 24/02/2023 2400830030 CôNG TY TNHHLô A2, A3, Khu
2023 2 24/02/2023 3801204402 CôNG TY TNHHKhu công nghi
2023 2 24/02/2023 2301205082 CôNG TY TNH Lô CN8-1, Khu
2023 2 24/02/2023 36005049100 CN Công ty T Lô D5, KCN Ph
2023 2 24/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 24/02/2023 4900872603 CôNG TY TNHHSố 8, lô LK CS
2023 2 24/02/2023 99999999999 Cá nhân - Tổ LO C,CHUNG C
2023 2 24/02/2023 0700758487 Công Ty TNHHKCN ĐỒNG VĂN
2023 2 24/02/2023 3702289155 Công Ty TNHH30 VSIP II-A,
2023 2 24/02/2023 01045679180 Công Ty TNHH9TH ST,LONG
2023 2 24/02/2023 5702017740 CôNG TY TNHHLô CN - 04, K
2023 2 24/02/2023 0900991956 Công Ty TNHHLô đất số K-3&
2023 2 24/02/2023 0201914010 CôNG TY TNHHNhà xưởng B,
2023 2 24/02/2023 3702954891 CôNG TY TNHHMột phần của
2023 2 24/02/2023 0901067514 CôNG TY TNH Đường D1, Khu
2023 2 24/02/2023 0108833776 CôNG TY TNHHLô đất số 41C
2023 2 24/02/2023 0700257000 Công ty TNHH Lô B-1, Khu cô
2023 2 24/02/2023 0201822112 CôNG TY TNHHNhà xưởng tiê
2023 2 24/02/2023 2300531164 CôNG TY Cổ P Lô F1, KCN Quế
2023 2 24/02/2023 2902048243 CôNG TY TNHHSố 6, đường dâ
2023 2 24/02/2023 1100673882 CôNG TY Cổ P Quốc lộ 1A, ấp
2023 2 24/02/2023 0500582194 Công ty TNHHLô CN-B6 KCN
2023 2 24/02/2023 0201963113 CôNG TY TNHHThửa đất B26
2023 2 24/02/2023 2301014521 CôNG TY TNHHSố 8, Đường 21
2023 2 24/02/2023 0102196873 CôNG TY TRáCKCN Hà Nội- Đ
2023 2 24/02/2023 3702418121 Công Ty TNHHSố 8 và 9, ĐT
2023 2 24/02/2023 0801291590 CôNG TY TNHHLÔ CN5, CN6
2023 2 24/02/2023 3700786049 Công Ty TNHHLô CN16 , ô số
2023 2 24/02/2023 0800304173 Công ty TNHH KCN Phúc Điền
2023 2 24/02/2023 3600899271 CôNG TY TNHHCụm Công nghi
2023 2 24/02/2023 3900326190 Công ty TNHHKCN Trảng Bàng
2023 2 24/02/2023 3700424183 CôNG TY TNHHLAND PLOT NO
2023 2 24/02/2023 0901076886 CôNG TY TNHHTỔ DÂN PHỐ P
2023 2 24/02/2023 4601289129 CôNG TY TNHHLô CN4, Khu C
2023 2 08/02/2023 2902146219 CôNG TY TNHHtổ dân phố Hồ
2023 2 13/02/2023 0105226540 CôNG TY TNHHLô 501 Tầng 5
2023 2 25/02/2023 4001126281 CôNG TY TNH LO B-B4 Cum c
2023 2 07/02/2023 3500429480 CôNG TY TNHHKCN Cái Mép,
2023 2 17/02/2023 3500429480 CôNG TY TNHHKCN Cái Mép,
2023 2 24/02/2023 3500429480 CôNG TY TNHHKCN Cái Mép,
2023 2 06/02/2023 5200871726 CôNG TY TNHHThôn Hợp Nhất,
2023 2 01/02/2023 2901627664 CôNG TY CP á Xóm 12, Xã Ho
2023 2 01/02/2023 39011852310 Chi Nhánh 3 - Làng Hòn Mẻ,
2023 2 01/02/2023 5700566336 Công Ty TNHHSố 62, Trần Q
2023 2 01/02/2023 0200821451 Công Ty Cổ PhSố 06/04 Veni
2023 2 01/02/2023 4101424041 CôNG TY TNHHKhu chăn nuôi
2023 2 01/02/2023 5000218799 Công Ty TráchTổ dân phố Tâ
2023 2 01/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 01/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 01/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 01/02/2023 3900248400 CôNG TY TNHHSố 302, ấp Th
2023 2 01/02/2023 6101219254 CôNG TY TNHHThôn Nhơn Bìn
2023 2 01/02/2023 4900835947 CôNG TY TNHHSố 32, Phố Mu
2023 2 01/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 01/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 01/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 01/02/2023 0601217656 Cửa hàng nôngĐội 1, - Xã Ph
2023 2 01/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 01/02/2023 3901206361 Công Ty TNHHThửa đất số 56
2023 2 01/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 01/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 01/02/2023 5100409966 Công Ty TráchSố nhà 531, tổ
2023 2 01/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 01/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 01/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 01/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 01/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 01/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 01/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 01/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 01/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổ V 3, ấp Tân B
2023 2 01/02/2023 4900402767 Lăng Thị Bích Na Hình, Thụy
2023 2 01/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 01/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 01/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 01/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 01/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 01/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 02/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 02/02/2023 4900818370 Vũ Quốc Tuân37/4 lê lợi , P
2023 2 02/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 02/02/2023 0601217656 Cửa hàng nôngĐội 1, - Xã Ph
2023 2 02/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 02/02/2023 8073018074 Thân Thị Bích Số 20, ngõ 3,
2023 2 02/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 02/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 02/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 02/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 2802944743 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 3900318104 Công Ty TráchẤp 1, Xã Suối
2023 2 02/02/2023 3900212443 CôNG TY TRáC250 Lý Thường
2023 2 02/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 02/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 02/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 02/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 02/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 02/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 02/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 02/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 03/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 03/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 03/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 03/02/2023 43003216430 NHà MáY SảN Thôn Long Châu
2023 2 03/02/2023 4900859842 Xuân Thị ThânThôn Lũng Cùng
2023 2 03/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 03/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 03/02/2023 4900836002 Hoàng Đức Phsố nhà 19 khu
2023 2 03/02/2023 8367541784 La Thị Liên Số 260 khu Bãi
2023 2 03/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 03/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 03/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 03/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 03/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 03/02/2023 2400939020 CôNG TY TNHHSố 06, đường
2023 2 03/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 03/02/2023 43003216430 CHI NHáNH Cô15 Ngô Mây, Ph
2023 2 03/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 04/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 04/02/2023 5700476393 Công Ty Cổ PhĐường Hùng Vư
2023 2 04/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 04/02/2023 4900860460 Nguyễn Thị H Số 15 đường T
2023 2 04/02/2023 2400939020 CôNG TY TNHHSố 06, đường
2023 2 04/02/2023 3900212443 CôNG TY TRáC250 Lý Thường
2023 2 04/02/2023 8427477046 Nguyễn Thị ThLÊ ĐẠI HÀNH
2023 2 05/02/2023 4900818370 Vũ Quốc Tuân37/4 lê lợi , P
2023 2 05/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 05/02/2023 5100470248 CôNG TY TRá Số nhà 01, ngõ
2023 2 05/02/2023 0102389917 Công Ty Cổ PhSố 3, ngõ 10,
2023 2 05/02/2023 4900763555 Triệu Thị Thu Tân Thanh ,Vă
2023 2 05/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 05/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 05/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 05/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 05/02/2023 4900457445 Đinh Mạnh HàSố 11, ngõ 1,
2023 2 06/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 06/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 06/02/2023 0200739302 Công Ty TNHHSố 6/27 Hoàng
2023 2 06/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 06/02/2023 0200739302 Công Ty TNHHSố 6/27 Hoàng
2023 2 06/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 06/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 06/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 06/02/2023 3900374638 Công Ty Trác Tổ 7, ấp Hòa B
2023 2 06/02/2023 5400264091 Công Ty TráchNhà ông Bùi V
2023 2 06/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 06/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổ V 3, ấp Tân B
2023 2 06/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 06/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 06/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 06/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 06/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 06/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 06/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 07/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 06/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 06/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 06/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 06/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 06/02/2023 6001667904 CôNG TY Cổ PHSố 12-14 đườn
2023 2 06/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 07/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 07/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 07/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 07/02/2023 4900859842 Xuân Thị ThânThôn Lũng Cùng
2023 2 07/02/2023 0102389917 Công Ty Cổ PhSố 3, ngõ 10,
2023 2 07/02/2023 3600266053 CôNG TY TNHHSố 75, Đường N
2023 2 07/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 07/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 07/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 07/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 07/02/2023 6001667904 CôNG TY Cổ PHSố 12-14 đườn
2023 2 07/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 08/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 08/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 08/02/2023 5200116441 Công Ty Cổ PhSố nhà 279, đ
2023 2 08/02/2023 2901627664 CôNG TY CP á Xóm 12, Xã Ho
2023 2 08/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 08/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 08/02/2023 3900806207 Công Ty TráchẤp 1, xã Phước
2023 2 08/02/2023 43003216430 CHI NHáNH Cô15 Ngô Mây, Ph
2023 2 08/02/2023 0200449995 CôNG TY TRáCSố 9/310C Ngu
2023 2 08/02/2023 3900972596 Công Ty TráchSố 18, tổ 39,
2023 2 09/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 09/02/2023 2901627664 CôNG TY CP á Xóm 12, Xã Ho
2023 2 09/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 09/02/2023 5100477927 CôNG TY TNHHKhu Kinh tế C
2023 2 09/02/2023 3100980164 CôNG TY Cổ P Cầu Đá Mài, Th
2023 2 09/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 09/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 09/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 09/02/2023 5200116441 Công Ty Cổ PhSố nhà 279, đ
2023 2 09/02/2023 2900326294 CôNG TY Cổ P Số 11, đường
2023 2 10/02/2023 0200449995 CôNG TY TRáCSố 9/310C Ngu
2023 2 10/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 10/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 10/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 10/02/2023 6001667904 CôNG TY Cổ PHSố 12-14 đườn
2023 2 10/02/2023 3901252689 CôNG TY TNH Số 106, Ấp Gia
2023 2 10/02/2023 6101219254 CôNG TY TNHHThôn Nhơn Bìn
2023 2 10/02/2023 3900199182 Công Ty Trác Ấp Thạnh Hưng
2023 2 10/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 10/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 10/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 10/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 10/02/2023 5000218799 Công Ty TráchTổ dân phố Tâ
2023 2 10/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 10/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 10/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 10/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 11/02/2023 4900835947 CôNG TY TNHHSố 32, Phố Mu
2023 2 11/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 11/02/2023 2901761204 CôNG TY Cổ P Số 11, ngõ 3,
2023 2 11/02/2023 4900813372 Nguyễn Ngọc tân thanh,văn
2023 2 11/02/2023 2400110949 CôNG TY CP X Số 1, Đường N
2023 2 11/02/2023 3900316354 Cty TNHH Sản Tổ 2, Xã Suối
2023 2 11/02/2023 2900746789 Công Ty CP ThSố 13, ngõ 77
2023 2 11/02/2023 6101185654 Công Ty TNHHThôn 1, Xã Ia
2023 2 11/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 11/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 11/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 12/02/2023 2802944743 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 12/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 12/02/2023 0309135450 Công Ty Cổ PhThôn Nhơn Bìn
2023 2 13/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổV 3, ấp Tân B
2023 2 13/02/2023 0314672612 CôNG TY TNHH13 Đường số 6
2023 2 13/02/2023 3900244533 Công ty TNHH Ấp Trà Võ, Xã
2023 2 13/02/2023 0314672612 CôNG TY TNHH13 Đường số 6
2023 2 13/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 13/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 13/02/2023 8685156828 Đào xuân Kho Khu Bản Kho -
2023 2 13/02/2023 3901206361 Công Ty TNHHThửa đất số 56
2023 2 13/02/2023 0312424653 Công Ty TNHH12/9 Phan Văn
2023 2 13/02/2023 2901637849 Công Ty CP SảXóm Nam Kim,
2023 2 13/02/2023 3900919338 Công Ty TráchThửa đất số 28
2023 2 13/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 13/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 13/02/2023 5100411813 CôNG TY TNHHThôn Thượng M
2023 2 13/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 13/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 13/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 14/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 13/02/2023 4900835947 CôNG TY TNHHSố 32, Phố Mu
2023 2 13/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 13/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 14/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 14/02/2023 3901169494 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp Hội T
2023 2 14/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 14/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 14/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 15/02/2023 2800672607 Công Ty Cổ PhĐường Trung H
2023 2 15/02/2023 3900244565 CôNG TY Cổ P Ấp Tân Hòa, Xã
2023 2 15/02/2023 5100352597 Công Ty TráchTHÔN GIANG N
2023 2 16/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 16/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 16/02/2023 3900318104 Công Ty TráchẤp 1, Xã Suối
2023 2 16/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 16/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổV 3, ấp Tân B
2023 2 16/02/2023 4900884045 CôNG TY TNHHSố 16 đường N
2023 2 16/02/2023 43003216430 NHà MáY SảN Thôn Long Châu
2023 2 17/02/2023 8201634794 Nùng Xuân ChThôn Giang Na
2023 2 17/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 17/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 17/02/2023 3900316354 Cty TNHH Sản Tổ 2, Xã Suối
2023 2 17/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 18/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 18/02/2023 3900377117 CôNG TY TNH Ấp Thạnh Hiệp,
2023 2 18/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 18/02/2023 3901169494 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp Hội T
2023 2 18/02/2023 5500533125 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 18/02/2023 2901897861 CôNG TY CP NKhối 15, Thị
2023 2 18/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 19/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 19/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 19/02/2023 5700596771 Công Ty TNHHTổ 4, khu Hồn
2023 2 19/02/2023 0400101588 CôNG TY Cổ P 3A Nguyễn Văn
2023 2 20/02/2023 0106912207 CôNG TY Cổ P Số 9, BT5, Bá
2023 2 20/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 20/02/2023 3900199182 Công Ty Trác Ấp Thạnh Hưng
2023 2 20/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 20/02/2023 3900196720 Doanh NghiệpẤp 06, Xã Suối
2023 2 20/02/2023 0105995874 CôNG TY Cổ P Số 35, ngõ 57
2023 2 20/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 21/02/2023 4800420868 Công Ty Cổ PhTổ 5, Phường
2023 2 21/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổV 3, ấp Tân B
2023 2 21/02/2023 4900869960 CôNG TY TNH Số 21 đường C
2023 2 21/02/2023 0200141696 Công Ty TráchSố 103 đường
2023 2 21/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 21/02/2023 6101168401 Công Ty TNHHThôn Kon Gung
2023 2 21/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 21/02/2023 5500533125 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 21/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 21/02/2023 0107912390 CôNG TY Cổ P Số Nhà 74, Ng
2023 2 21/02/2023 4300321643 CôNG TY CP NSố : 48 Phạm
2023 2 22/02/2023 5700596771 Công Ty TNHHTổ 4, khu Hồn
2023 2 22/02/2023 5500533125 CôNG TY Cổ P Khu công nghi
2023 2 23/02/2023 5400264091 Công Ty TráchNhà ông Bùi V
2023 2 23/02/2023 2900746789 Công Ty CP ThSố 13, ngõ 77
2023 2 24/02/2023 3900308843 Công Ty TráchSố 608, đường
2023 2 24/02/2023 0309135450 Công Ty Cổ PhThôn Nhơn Bìn
2023 2 24/02/2023 2802944743 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 24/02/2023 0311628929 Công Ty TNHH14/22C Bàu Bà
2023 2 24/02/2023 5300226328 Công Ty TNHHThôn Tân Sơn,
2023 2 24/02/2023 3900305634 CôNG TY TRáCTổ 2, ấp Thạnh
2023 2 24/02/2023 3900248400 CôNG TY TNHHSố 302, ấp Th
2023 2 24/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 25/02/2023 3900436884 Công Ty TNHHTổ V 3, ấp Tân B
2023 2 25/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 25/02/2023 3900324771 CôNG TY TNHHTổ 10, ấp Tân
2023 2 25/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 25/02/2023 3900212443 CôNG TY TRáC250 Lý Thường
2023 2 25/02/2023 4000401337 Công Ty TNHHThôn Thuận An
2023 2 25/02/2023 3000401208 Công ty cổ ph Số 139 đường
2023 2 25/02/2023 3900312688 Công Ty TNHHTổ 3, ấp Suối
2023 2 26/02/2023 5100178966 CôNG TY TRá Số nhà 10A, đ
2023 2 27/02/2023 2802200938 CôNG TY Cổ P Thôn Cò Mót,
2023 2 27/02/2023 4101017889 Công ty TNHH Lô L3 KCN Nhơ
2023 2 27/02/2023 0314587276 CôNG TY TNHH621 Tô Ký, Ph
2023 2 28/02/2023 0309135450 Công Ty Cổ PhThôn Nhơn Bìn
2023 2 09/02/2023 0313665690 CôNG TY TNHHSố 68 đường P
2023 2 01/02/2023 5300806720 CôNG TY TNHHSố nhà 085, đ
2023 2 02/02/2023 0108967466 CôNG TY TNHHSố 21, ngõ 49
2023 2 15/02/2023 0315659170 CôNG TY TNHH65 Triệu Quang
2023 2 16/02/2023 0317001002 CôNG TY TNHH300 Phạm Văn
2023 2 24/02/2023 0315659170 CôNG TY TNHH65 Triệu Quang
2023 2 08/02/2023 4900850247 CôNG TY TNHHKhu cầu 20, Xã
2023 2 09/02/2023 0201842905 CôNG TY TNHHSố nhà 28/75A
2023 2 20/02/2023 4900850247 CôNG TY TNHHKhu cầu 20, Xã
2023 2 21/02/2023 2301181064 CôNG TY TNHH3/181 Hoa Bằn
2023 2 21/02/2023 0109915460 CôNG TY TNHHThôn Cấn Thượ
2023 2 23/02/2023 2301181064 CôNG TY TNHH3/181 Hoa Bằn
2023 2 03/02/2023 0700831465 CôNG TY TNHHCCN Kim Bình,
2023 2 06/02/2023 4900228808 CôNG TY TNHH29 Ngô Thì Sỹ
2023 2 18/02/2023 5701361370 Công Ty TNHHKhu 8, Phường
2023 2 22/02/2023 0700831465 CôNG TY TNHHCCN Kim Bình,
2023 2 07/02/2023 0101728081 Công ty TNHH Tổ 10, Cụm Dâ
2023 2 10/02/2023 6101236154 CôNG TY TNH Số nhà 26 Đườ
2023 2 02/02/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 2 06/02/2023 1301087408 CôNG TY TNHHThửa đất số 14
2023 2 09/02/2023 0315601124 CôNG TY TNHH21 Đường Số
2023 2 16/02/2023 0315937117 CôNG TY TNH 86/6 Trịnh Đì
2023 2 19/02/2023 1301052564 CôNG TY TNH Thửa đất số 34
2023 2 20/02/2023 0315601124 CôNG TY TNHH21 Đường Số
2023 2 27/02/2023 8496542962 Nguyễn Thị H SỐ 8,ĐƯỜNG
2023 2 28/02/2023 1301087408 CôNG TY TNHHThửa đất số 14
2023 2 01/02/2023 8286540334 Nguyễn Huỳnhấp 4 ,Xã Bình
2023 2 01/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 1301053889 CôNG TY TNHHThửa đất số 19
2023 2 07/02/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 2 07/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 07/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 07/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 07/02/2023 8023858800 Hộ KINH DOANấp 4 ,Xã Bình
2023 2 07/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 07/02/2023 1300924149 Công Ty TNHHSố 83, ấp An
2023 2 07/02/2023 1301076734 CôNG TY TNHHThửa đất số 5
2023 2 13/02/2023 8286540334 Nguyễn Huỳnhấp 4 ,Xã Bình
2023 2 13/02/2023 0308612598 Công Ty TNHHSố 972/24/15
2023 2 13/02/2023 1301080106 CôNG TY TNHHKhu phố Mỹ Tân
2023 2 14/02/2023 0316785114 CôNG TY TNHHC10 Rio Vista
2023 2 16/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 21/02/2023 2100645414 CôNG TY TNHHsố 259/8, Khóm
2023 2 27/02/2023 1301111812 CôNG TY TNHHThửa đất số 19
2023 2 07/02/2023 0311461740 CôNG TY TNHH413/42 Lê Văn
2023 2 02/02/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 2 03/02/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 2 04/02/2023 0302817119 CôNG TY Cổ P Lô III, 23A,
2023 2 04/02/2023 3800802343 Công Ty TNHHThôn Sơn Trun
2023 2 05/02/2023 3801078620 CôNG TY TNHHSố 551, Tổ 1,
2023 2 06/02/2023 3801188736 CôNG TY TNHHKhu phố 5, Ph
2023 2 06/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 06/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 07/02/2023 3603404336 CôNG TY TNHHĐội 4, Ấp Võ D
2023 2 07/02/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3,
2023 2 08/02/2023 3901201878 Công Ty TráchSố 26, hẻm 4,
2023 2 08/02/2023 3800793339 Công ty TNHH Ấp 9, Xã Lộc T
2023 2 08/02/2023 3801078620 CôNG TY TNHHSố 551, Tổ 1,
2023 2 08/02/2023 3700625436 CôNG TY Cổ P Thửa đất số 84
2023 2 08/02/2023 3801188736 CôNG TY TNHHKhu phố 5, Ph
2023 2 08/02/2023 3602983017 Công Ty TNHHSố 33, ĐT 772
2023 2 09/02/2023 3603134841 Công Ty TNHHTổ 6, Ấp 2, X
2023 2 10/02/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 2 10/02/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 2 10/02/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 2 10/02/2023 4500605473 Công Ty TNHHSố 57 Đào Duy
2023 2 10/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 10/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 10/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 11/02/2023 1100120045 Công Ty TNHHCụm công nghi
2023 2 11/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 11/02/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3,
2023 2 11/02/2023 1200551119 Công Ty TNHHấp Tân Phú, Xã
2023 2 12/02/2023 0305938601 Công Ty Cổ Ph29/17 Đường D
2023 2 13/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 13/02/2023 4400434489 CôNG TY TNH Lô B7-4 KCN An
2023 2 13/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 13/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 13/02/2023 3801146856 CôNG TY TNHHThôn 1, Xã Mi
2023 2 14/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 14/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 14/02/2023 3601047858 Công Ty TNHH443/2A, ấp Gia
2023 2 16/02/2023 3800793339 Công ty TNHH Ấp 9, Xã Lộc T
2023 2 16/02/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 2 16/02/2023 3801097158 Công Ty TNHHThôn Phước Sơ
2023 2 16/02/2023 0305938601 Công Ty Cổ Ph29/17 Đường D
2023 2 18/02/2023 3800211407 Công Ty TNHHẤp 4, Xã Tân
2023 2 18/02/2023 1101841064 CôNG TY TNHHẤp 2, Xã Hướn
2023 2 19/02/2023 3900877261 Công Ty TráchTổ 29, ấp Nin
2023 2 20/02/2023 3603728027 CôNG TY TNHHSố 312, Tổ 3,
2023 2 20/02/2023 0108823954 CôNG TY Cổ P Số 46/268 Lê
2023 2 21/02/2023 3801092047 Công Ty TNHHTổ 3, Khu phố
2023 2 22/02/2023 3801099412 CôNG TY TNHHLô A5, Và Một
2023 2 21/02/2023 3801146856 CôNG TY TNHHThôn 1, Xã Mi
2023 2 21/02/2023 3800100739 Công Ty TNHHQuốc lộ 13, X
2023 2 22/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 23/02/2023 1100485409 Công Ty TNHHĐường Châu Thị
2023 2 23/02/2023 3603333188 CôNG TY TNHHTổ 2, ấp 3, Xã
2023 2 24/02/2023 3801187926 CôNG TY TNHHTổ 2, Khu phô
2023 2 27/02/2023 3801092047 Công Ty TNHHTổ 3, Khu phố
2023 2 27/02/2023 4500592792 Công Ty Cổ PhLô 122, khu p
2023 2 28/02/2023 3500449303 CôNG TY TNH Khu phố Thị Vả
2023 2 17/02/2023 0315433254 CôNG TY TNH Phòng 301, Tầ
2023 2 03/02/2023 0312971254 Công Ty TNHH594/1/20 Âu C
2023 2 08/02/2023 0109517484 CôNG TY TNH Số 11 ngõ 57
2023 2 08/02/2023 4900810981 CôNG TY TNH Số 31, đường
2023 2 09/02/2023 4900824494 CôNG TY TNHHSố 9, ngách 1
2023 2 10/02/2023 4900810981 CôNG TY TNH Số 31, đường
2023 2 16/02/2023 0109517484 CôNG TY TNH Số 11 ngõ 57
2023 2 17/02/2023 0316394216 CôNG TY TNHH26/11 đường s
2023 2 20/02/2023 5100477268 CôNG TY TNHHSố nhà 18, ngõ
2023 2 03/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 03/02/2023 6001687650 CôNG TY Cổ Thôn 1, Xã Ea
2023 2 06/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 10/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 14/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 18/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 28/02/2023 5901182315 CôNG TY Cổ P 72 Mạc Đỉnh Ch
2023 2 02/02/2023 0312950991 Công Ty TNHH528 Nguyễn Th
2023 2 01/02/2023 5300792362 CôNG TY TNHHSố nhà 214 đư
2023 2 01/02/2023 5300771429 CôNG TY TNH Nhà ông Hoàn
2023 2 01/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 01/02/2023 5100425527 Nguyễn Thị H Tổ 12, Phường
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 4900813372 Nguyễn Ngọc tân thanh,văn
2023 2 01/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 02/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 01/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 01/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
2023 2 01/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 6001602093 CôNG TY Cổ P Số 107 Lê Duẩn
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 01/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 01/02/2023 0314645866 CôNG TY TNH Lầu 2, Số 79/
2023 2 01/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 01/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 01/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 01/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 01/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 01/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 5300792362 CôNG TY TNHHSố nhà 214 đư
2023 2 02/02/2023 5100410175 Trần Quang V Thôn Giang Na
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 02/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 02/02/2023 5300783199 CôNG TY Cổ P SN 111 Phố Đô
2023 2 02/02/2023 4900865194 CôNG TY TNHHSố 147 đường
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 02/02/2023 0108414207 CôNG TY TNHHSố nhà 3, ngá
2023 2 02/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 02/02/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 2 02/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 02/02/2023 0317195069 CôNG TY TNHH213 Chu Văn A
2023 2 02/02/2023 0316460042 CôNG TY TNHH71/5 Đường 18
2023 2 02/02/2023 0316210204 CôNG TY TNHH105/45 Nguyễn
2023 2 03/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 03/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 03/02/2023 0312472103 Công Ty TNHH132/15 Trịnh
2023 2 03/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 1101916023 CôNG TY TNHHsố 357, ấp Hò
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0315507121 CôNG TY Cổ P 506/10 đường
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 03/02/2023 0317398809 CôNG TY TNH 316 Lê Văn Sỹ
2023 2 03/02/2023 3603855699 CôNG TY TNHH1528, tổ 1, ấp
2023 2 03/02/2023 0313568104 Công Ty TNHH247A/14A Huỳn
2023 2 03/02/2023 0317304712 CôNG TY TNHH107 Nguyễn Hữ
2023 2 04/02/2023 0316014873 CôNG TY TNHH91/3 Bình Lợi
2023 2 04/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 04/02/2023 0315974542 CôNG TY Cổ PH147 Đường số
2023 2 04/02/2023 0316163709 CôNG TY TNHH763 Lê Hồng P
2023 2 04/02/2023 0314859219 CôNG TY Cổ P 684/28A Trần
2023 2 06/02/2023 5300792316 CôNG TY TNHHThôn Cánh Đông
2023 2 05/02/2023 5901126409 CôNG TY Cổ P 689 Lê Duẩn, X
2023 2 05/02/2023 5901152705 CôNG TY Cổ P 559B Lê Đại Hà
2023 2 06/02/2023 5100456042 CôNG TY TNHHThôn Giang Na
2023 2 06/02/2023 5300771429 CôNG TY TNH Nhà ông Hoàn
2023 2 07/02/2023 0315674450 CôNG TY TNHH91/22/2 Phạm
2023 2 06/02/2023 0316971946 CôNG TY TNHH56 Yên Thế ,
2023 2 06/02/2023 8295010848 Đinh Văn Huế 288 TÂN THAN
2023 2 06/02/2023 0316971946 CôNG TY TNHH56 Yên Thế ,
2023 2 06/02/2023 0312206415 Công Ty TNHH228 Bùi Đình
2023 2 06/02/2023 0314298411 CôNG TY TNHH1041/62/21/6
Điện thoại Cty xuất khẩu Tên Cty nhập k Địa chỉ Cty nhậ HS Code Mô tả hàng hóa
2837360014 NIDEC SANKY 1-20-13 OSAK 85011021 MSRPC20B10-2
0274 3635050 FOSTER ELECTR 1-1-109, TSUT85011022 643233 (3)#&M
0243 9515540 TOKYO MICRO281 HARA, SAK85011022 6S-174L536#&
2837700210 NIDEC (SHENZUNIT 601 604 85011029 TTB BMD19#&M
613836711 MABUCHI MOT 430 MATSUHID 85011029 TBR#&Động cơ
2837700210 NIDEC (HK) COUNIT 2607-11 85011029 TTB BMD9#&Mô
939593668 NIDEC SHIBAUR 1,000 HUANBE85011041 87400107#&Độn
2742220438 PERESVET AVIKOLODEZNY LAN 85011041 Mã:3963336510
2113888112 WEIHAI YOUN#10 MANXING85011049 90438-0504#&M
211.3728801 FUTAIJING PRENO.8 JIAXING 85011049 PMV-0832-SHP
2363.731931 MABUCHI MOT 430 MATSUHIDA85011049 75530C#&Động
211.3728801 GOERTEK INC WEIAN ROAD,Y85011049 PMV-0820-A1#&
24.38811608 NISSAN TRADIROOM A 4301-4 85011049 VN012063-0370
2837360074 NIDEC CORPO338 TONOSHIR85011049 100612919.22
862583707 NIDEC SERVO 3-93 AIOI-CHO85011059 100629050-S2
2203545860 KINTETSU LOGANCERT LOGIS85011099 BIVN041#&Độ
2103865001 JAHWA ELECTR1217 CHUNG 85011099 2023 OIS M153
838233434 NIDEC COPAL 2-18-10 SHIMU85011099 BNN-3717-1/2
2203545860 BROTHER (CHI20F,BUILDING85011099 BIVN041#&Độ
2743635106 EAST WEST M4170 ASHFORD85011099 Y23139830138
0211 3716 200 JAHWA ELECTR1217 CHUNG 85011099 2023 88-P23 D
838233434 NIDEC COPAL (1388 HUANBEI85011099 LA14G-371VH-
986193705 SHANGHAI MAT NO.11 CHUNGU 85011099 Động cơ giảm
838233434 NIDEC (SHANGUNIT2301, 23 85011099 LA14G-371VH-
838233434 NIDEC SEIMIT UNIT 2607-26 85011099 BMA-0022/22B
0272 3769182 INDUSTRIAL SC290 GUIQIAO 85011099 M12-08.DH#&Mô
0221 3974 664 TOYOTA INDUSNO.369 HONGH 85012019 14100-N2111-
0225 3743030 RORZE CORPO1588-2 MICHI 85012019 RZ230414-002
733642666 LOCTEK ERGONO.588,QIHAN85012019 DJ.A01#&Mô tơ
X JOHNSON HEAL NO.1355,XINHE85012029 JSVN00021#&co
02513 993 001 DONG JIN MOT676-34 GEONJ85013160 DOOWONABA32#
251.389.2224 MITSUBA CHINROOM 1706-07 85013160 A8769-891-01
933303118 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85013170 742665001#&Đ
2252828880 AUTEL INTELL 8TH FLOOR, B 85013170 304000591#&Độ
037 2623840 BLACK & DECKNO.200 SU HO85013170 Motor điện mộ
0251 3683108 TTI PARTNERSROOM D-F, 3/F85013170 742740006_01
204 LESHI LEILI TR ROOM 1601, 185013170 YLL28#&Động c
0274 3613 198 TIANJIN FUTI- TAIAN ROAD, 85013170 E138#&Động cơ
0274 3613 198 LEISGER HOLDROOM 1501-C1 85013170 EG050#&Động c
988122129 NANTONG ZHU NO.168 FUCHU85013225 Linh kiện máy
966213361 JOHNSON HEAL NO.999, SEC.285013225 Mô tơ servo đ
0274 2220984 ZENG HSING INNO.78 YONG CH 85014019 Mô tơ máy may
+84 (24) 39550005 SUMITOMO (SH 2#301 SHUYA 85015119 PL018604-V23
04-39550006 SUMITOMO (SH 7 SANIJINH R 85015119 M00000000138
+84 (24) 39550005 SUMITOMO (SH 2#, 301 SHUYA85015119 M00000004726
0650-3577411/ 0650-3 BONFIGLIOLI RVIA CAV. CLEM85015119 8E2401006F#&Đ
0650-3577411/ 0650-3 BONFIGLIOLI NO.68 HUI-LIA85015119 JB00009995-1#
0650-3577411/ 0650-3 BONFIGLIOLI VIA GIOVANNI85015119 8D150204BX#&Đ
84 SHENYANG JIN23 YANGSHAN85015229 Động cơ điện
02513 936 969 TOSHIBA INT 13131 WEST LI85015229 4FA005N3ZVS2
(84) 65 03815033 BEIJING KEYL RM610, 5/F, 385015229 Mô tơ hộp số
84 2839431488 ABB SHANGHA88.TIANNING 85015390 Động cơ điện
0221 3 974 777 DENYO CO., L 2-8-5, NIHON 85021100 036-010118#&T
221 JIANGSU JIAN NO.58 SOUTH 85022010 06.03.20.36.2
274 375 6623 CICOR ASIA PTNO.1 WAREHOU 85024000 4113080-1208
967751118 TIANJIN NEW NO.38 JIAFEN 85030090 4E70030E-SP#&
0221 396 5555 CHONGQING RZONE B,SHUAN85030090 Khung máy 51
2203952225 CHONGQING DQINGGANG IND 85030090 Z0028#&Bộ giả
0225 6256711 TIANJIN NEW NO.38 JIAFEN 85030090 3R70231A-SP#&
2837360014 SCD (GUANGZH NO.6 NANXIAN85030090 NSBZ001ZA1-2
862583707 NIDEC SERVO 15 TIANSHAN 85030090 100474854-B2
435640558 JIANGSU JIAN NO.58 SOUTH 85030090 Ống giảm âm
2743729381 QINGDAO SUNNO.3, YANGHU85030090 Vỏ mô tơ động
2837360074 NIDEC MOTORNO.2 NORTHEA 85030090 3135003500.22
842223952000 LG INNOTEK CO NO.36 TAIPEI 85030090 3MAM00269A#&N
977227196 CONG TY TNHPHONG 1002 T85042322 Máy biến áp l
2183826923 TRANSON CO.,#60, GASANDI85043192 TP1282#&Biến
0351 38883028 JAMA TECHNOROOM.4B, KIN85043192 JM22#&Biến áp
(028)-35351130 JIANGSU SIMANO. 111, KAN 85043199 Biến áp (DB26
868011107 SAMSUNG ELEC 30 PASIR PAN85043199 Biến áp dùng
251.3836567 MURATA MANU 10-1 HIGASHI 85043199 DG56#&Biến t
2223856888 CLOUD NETWO 54 GENTING L85043199 FY010#&Bộ biến
1252558259 ATUM CO.,LTD19-15, BYEOL 85043199 SP41#&Biến áp
984583859 MISAWA ENGIN UNIT 1010, 1 85043199 TS2640N6005E
2223847435 WONG'S ELECT17F C- BONS 85043199 RK2-0299-02-
965286631 DONGKWANGNO.58,PR ZHONG85043199 Biến áp (3324
(+84)222 3847435 DIAMOND & ZE BLOCK B 202, 85043199 3E740017-1-V
(+84)222 3847435 PANASONIC HO LEVEL 9, TOW 85043199 EMD15262A-V
385638855 KEYTRONIC CO2/F BUILDING 85043199 XFM-660#&Máy
2203751450 MISAWA ENGIN LISHENG ROAD85043199 TS2640N871E17
2223847435 SIIX ( SHANGHARM. 2509-11,T85043199 9707025019-V
(+84)222 3847435 SUMITRONICSNO.258 XIN L 85043199 9709152010-V
854792363 SUGA ELECTRO22/F., TOWER85043199 108-00020-2C3
0251 2837815727 MURATA MANU 10-1 HIGASHI 85043199 DG56#&Biến t
2403868666 UNIVERSAL MI3,27TH RD.TA 85043249 SP054#&Sản ph
84-222-3734246 CANON ENGIN5/F, MANHATT85044011 PSA372C(QK2-
936859677 LIAOCHENG HO NO.10, DONGC85044011 Bộ nguồn cấp đ
989389493 POTENTIA TECFLAT/RM 130585044011 85L-042004-0
84 222 3 734 246 KUNSHAN ENDO 333 YUN QUE 85044011 BED281#&Bộ c
. CYBER POWERNO.2 BUILDIN85044011 U0104-0007-2#
976500942 U-PACK ENGINNO.558,TIAN 85044011 Bộ nguồn cấp
0204-3900 190- 3055 HINEN ELECTRM BUILDING, 85044019 B02000001103
225.229926 SHENZHEN OLBUILDING A, 85044019 906509621471
0225 3965588 LITE-ON TECH 21F,NO.392, 85044019 PA-1141-21EV#
908325861 DONGGUAN SNO 6,PHASE1 85044019 PHỤ KIỆN CỦA
2253290119 SUMIDA ELECT2201 -3 BERK 85044019 BU2-128-21#&
842437225215 HGLASER ENGIHGTECH INTEL85044019 BỘ CHUYỂN ĐỔ
08 39304667 KUNSAN FEILI NO.68 ZHONG85044019 Adapter-Hàng
0274-3669594 CHANGZHOU KNO.10 LV TAN85044030 BỘ CHỈNH LƯU.
(+84) 8 3736 3200 INTEL PRODU NO. 8-1, KEX 85044030 500353408#&
2422213077 GETAC TECHN5F., BUILDING85044090 Bộ chuyển đổi
986625535 TTI PARTNERSUNIT A-C 26/ 85044090 121100409#&B
2403868955 HOSIDEN CORQIAOTOU TOWN 85044090 TPA23-18#&Thi
2413696049 SHENZHEN SUP 9TH FLOOR, B 85044090 4402-000535
039 422 7879 KA HONG DEV140 PAYA LEBA85044090 140341029_02#
2803931624 RFTECH ELECT5/F EAST,(PL 85044090 GH44-02762A-E
986625535 CLICK INERNA FLAT/RM 170785044090 121100841#&B
84.650.3555688 XP POWER SI 19 TAI SENG A85044090 HPU1K5PS24#&
2413696049 CHICONY POWE TONGJIN ROAD 85044090 GH44-03236A
91111 DONGGUAN SO BUILDING 2/4 85044090 BA55FA130U0/
84 210 395 5655 BRIDGEPOWER16, OMOKCHEO 85044090 TE20A0900F02-
2413856888 FOXCONN INTNO.66-1,ZHON85044090 P11818#&Sạc k
2413696049 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 85044090 EP-T4510XBCG
0225.882.0700 LG ELECTRONIC LG TWIN TOWE 85044090 WC500M-NM.BUS
0274 376 7919 SONOVA HEARI NO.78 QI MIN85044090 075-5843-10#&E
2258831557 PHIHONG TECNO.568, FUXI 85044090 DM160A-200A-
2213742511 DONG YANG E& NO. 1998 WES85044090 BN44-00835 A
2513891170 FRIWO GERAEVON-LIEBIG-S 85044090 1893461-18#&M
2413634635 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85044090 NA01878#&Củ s
835210740 QINGDAO GLAROOM-1-203, 85044090 Bộ nguồn của
84769654396 HEFEI JEE POWGUXIANG CHEM 85044090 Dây sạc điện
2213742511 DONG YANG E& BUILDING A0585044090 BN44-00835 A
0210 3912 888 INNOVATION TBLOCK 2, HUA85044090 BZ213590012#&
08 3 7332030 ZEBRA TECHN 3 OVERLOOK PL 85044090 CRD-TC2L-BS5
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 85044090 BN44-00749G#
2043875566 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85044090 LXVT-H17-3#&
2413856888 FOXCONN INTNO.66-1,ZHON85044090 T5800#&Sạc kh
2413634635 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85044090 QC000019#&Sạ
986625535 CIXI CITY BES 538 BINHAI RO85044090 AA.009-1#&BỘ
2113815000 SOLUM CO., L 357 YONGIN T85044090 AH01P206WC/W
251.378878 GROUP INTEL UNIT A, 12/F 85044090 DT19V-2C-DC-B
0274 3613 198 LEISGER (SHANBUILDING C, 85044090 EG041#&Thiết
2213742511 DONG YANG E& NO. 2388, DO 85044090 BN44-00835 A
84 SHANGHAI LEENO. 145 PENG85044090 Bộ cấp nguồn
389943482 RUIJING CO., BUILDING C1, 85044090 Sạc không dây
08 3 7332030 JABIL INTERN 16 TAMPINES 85044090 SAC-MC33-4SC
225.229926 SHENZHEN HON XINGHUI INDU85044090 904508581860
035 13582255 ANAM ELECTRO UNITS 04-05, 85044090 ANV-0005#&Bộ
039 422 7879 GREAT TEAM T140 PAYA LEB 85044090 CMCB104#&Bộ s
225.229926 JIANGXI PROVNO. 2999 TIA 85044090 901012240001
93174999 SENFENG (JIN ROOM NO.101, 85044090 Phụ tùng máy
2226251116 GOERTEK (HON 701, 7/F, TO 85044090 110000308534#
438775631 SENFENG (JIN ROOM NO.101, 85044090 Phụ tùng máy
031 6255688 MAG.LAYERS INO.240, BINJ 85045010 PMZG102R20M
031 6255688 DONGGUAN CHI YULIANGWEI 85045010 703011026070
031 6255688 SHENZHEN CHIROOM A, 8 / F85045010 702001053903
031 6255688 MAGIC TRADE201 NO.64 SE 85045010 HP31325121R
251.389197 TOKIN CORPO6-7-1 KORIYAM 85045010 E2023-24#&Cuộ
2353949010 PREMO ELECTR NO.33, SHUAN85045010 3DC11LP-0477
2353949010 PREMO ELECTR BUILDING NO.2 85045010 X-D0287-013R
X YOUNG LING ELE SANALELE 85045010 G12-T090035-7
0235 2226388 COILCRAFT IN1102 SILVER L 85045010 Chip cảm ứng
2353943010 JIANGSU JCT NO 6 HONGYI 8R5045010 X-14114-050
8428 38974366 YEAR 2000 (H UNIT A, 33/F 85045010 HXC170NC25U
02083931119 - 134 SCUD (FUJIAN)NO.98,EAST R 85045010 F03010021C#&C
84-02518877168 ITG MANUFACT 20F-8, NO. 79,85045010 P170694#&Cu
(886)03.6667799 WISTRON NEW20 PARK AVENU 85045010 68.4R7HN.L01
3513825599 GENTHERM AUPAOLO COURT85045010
/ 11040017B#&Thi
2263583758 GEMTEK TECHNO.15-1,ZHON85045020 160-101-0065R
2413696049 SAMSUNG ELEC 129 SAMSUNG- 85045020 2703-005956
2223901900 FUTAIJING PRENO9 JINXIU ST85045020 SI201F009BX
6503767856 ZHONGSHAN RO NO. 19 RENQI 85045020 80111.50#&Cu
2203555579 LG MAGNA E-PNO. 346 YAOX85045020 2022/SSR40190
0211.3858.666 ARCADYAN TE8F,NO.8, SEC. 85045020 1021A00044#&C
0226 3888188 WISTRON TECH NO. 1, JALAN 85045020 068.1R010.191
0221 3589388 ADVICS FUZHOWUHUSHAN IND 85045093 HV895010-921
0221 3589388 DENSO (GUANNO.33 SHINAN85045093 GN229740-0270
7700031 NIDEC SANKYO888, XINGPIN 85045093 STC-SN04B-0
2213967883 MAINTEK COMP 233 JINFENG 85045093 Wacom 11#&Cu
2113598888 COMPAL INFOR NO.58, FIRST 85045093 SH000010026#
0243 5820288 DENSO (GUANNO.33 SHINA 85045093 GN229740-0590
7700031 NIDEC INSTRU888, XINGPIN 85045093 STC-SN04B-0
08 3 7332030 SCHNEIDER (WBLOCK 51-A. 85049020 DEVS1A39156A
2112481003 SAMSUNG ELEC 30 PASIR PAN 85049020 PPSHE-00034A-
028 36 203 108 ZETTLER MAGN 2410 BIRCH ST85049039 Phụ tùng của
0650 3589477 CORE ELECTRON87-48, DAEGO85049090 C16-E12-1#& L
968043168 ELECTRO M CO256, BYEOLMA85049090 Lõi từ đã phu
2413634635 LUXSHARE PRENO.8,YONGYAN 85049090 LS-C-254#&Mô-
X PHONON MEIW 965 ANADA-CHO 85049090 D8125#&Metal
2837700026 NIDEC TOSOK NO.1618 PING85049090 EMW0151001
02113 510 861 PANASONIC P UNIT NO. T1-L85049090 YEFXU00876#&B
02366 270489 HUOH YOW(ZHO SHIMEN REGI 85049090 11-923-032-A
031 6255688 HUNAN CHILISNO.8 SHAZIAO85049090 1831016832699
978814984 CENE GROUP 291 BRIGHTON85049090 Nắp trên UPS
2113844868 AMOGREENTEC (2F-201), 91, 85049090 SC15100017-CT
0225.882.0700 DYNAMIC ELECNO.1688, JIN 85049090 EBR31466674#&V
2253250518 SHIN-ETSU CH4-1, MARUNOU 85051100 23MG51-G0398
909921126 HENGDIAN GRHENGDIAN IND85051100 D004#&Nam ch
357977780 SHANGHAI SINNO.185 LVQIN85051900 W100-1-TP-22
357977780 ANHUI GENERA ECONOMIC DEV 85051900 W636-TP-22#&
84 WEIFANG JIUJNO.112, PIAN 85059090 Mâm từ hút th
0222.3.622.111 TAICANG SHINNO.2 EAST QI 85059090 RK3-0403-000
2263585186 T.D.S. (HONG UNIT 701A, 7 85059090 TDS-05B-80#&N
0241 3699 366 EM-TECH CO.,#24-9 SEONGJ85059090 NPL12#&Nam ch
2253883160 SIT MANUFACTNO.36,STANDA85059090 B-2167160#& B
2263553328 GPI INTERNAT14/F, SHUM Y 85061011 PIN2-R03PVC#
2263553328 DONGGUAN GP ROOM 101, BU85061011 PIN3-R03NN#&
2263553328 GPI INTERNAT7/F,BUILDING 85061011 PIN1-R6#&Pin
613569151 CSB ENERGY T11F., NO.150, 85072095 202302GP1272
2743803407 POTENTIA TECFLAT/RM 150185072099 Bình Ắc Quy k
2743803407 BUSINESS GROBUSINESS HAL85072099 Bình Ắc Quy k
0650 3756363 / 06503 YUASA BATTERFEI E GANG, 85072099 Bình ắc quy c
2743803407 GS YUASA INT1-7-13, SHIBA 85072099 Bình Ắc Quy k
9133060611 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 85076031 GH82-20770A#
24136262032 HUAQIN TELE UNIT 510, 5/F 85076031 PN5073P101A#
24136262032 SAMSUNG ELEC NO. 198, FAN 85076031 PN5073P101A#
2413696049 SAMSUNG ELEC 85 CHALLENGER 85076031 GH43-04431B
024 7101 2888 GRACO FLUID BUILDING 7, N85076033 MOD11002057#
24136262032 SAMSUNG SDI150-20,GONGS85076039 P31R13-01-H01
2223765901 LG ENERGY SOLTOWER 1, 10885076039 NL37-GC#&Pin
24136262032 TIANJIN SAMSYAT-SEN SCIEN85076090 INR18650-29E6
905765555 LG E.NANJINGN0.346, YAOXI85076090 BATTERY PACK-
0211 3888 055 LG ENERGY SOPARC.1 TOWER85076090 PK-MPCCOMVST
2747300021 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85076090 750302126#&Pi
905765555 LG E.NANJINGN0.346, YAOXI85076090 BATTERY PACK-
2063882008 SUQIAN LEIKEKHU KINH TE 85079019 LÁ CỰC ẮC QU
2203555392 LG ENERGY SONO.79 HENGTO 85079099 Y23-P007-1#&
84 DONGHWA ES5F,HYANG-CHE
C 85079099 Pin li-on ( D
978998880 NANJING NEXCNO.11,DAOQIA85079099 BMV-PMISOYUZ
84 MUJI INDUSTRFLAT/RM E 85079099 3.12.120.CP01
988913353 STANLEY BLACAVENIDA DO I85081100 N846275#&Máy
028.6285.5998 SUZHOU SAMSU JIANGSU CHIN85081100 VR50T95935W
964775469 NINGBO FUJIANO. 303 CHAN85081100 0264000209#&V
933716665 SUZHOU CHINNO.2, YANG Z 85081990 MÁY HÚT BỤI
933716665 SUZHOUCH INNO.2, YANG Z 85081990 MÁY HÚT BỤI
84 MS LIM HYEONSEOUL, KOREA85086000 Hành lý cá nhâ
6503639077 MING HAO INDROOM A 17/F 85087010 MV0180#&54452
2513678899 SUZHOU KAIHO NO.758, SHIX 85087010 Phụ kiện máy
84-98-5500681 PHILIPS DOMEHIGH TECH CA85094000 Máy xay sinh
211.3593666 FOSHAN PIAGG 5TH FLOOR, B 85112091 680205 - Cuộn
2203574450 SHANGHAI TOY 1988, RONGLE85113099 A36676-02VN1
225.229926 NOCO SZ ROOM 8538, 885114099 9000000000000
8424.8856086 YAMAHA MOTO NO 3 GANGTIA85119090 Bộ phận của c
84-321-3589961 MITSUBA CHINROOM 1706-07 85119090 A5893-937-00-
2223626857 CHANG ZHOU NO.9
S XIN 4RD,85119090 Vỏ động cơ đ
0274 3613 198 AXA STENMANUSINE DE BEA85121000 E104#&Đèn sau
0274 3613 198 TIANJIN FUJI- FUSHIDA GRO85121000 MO035#&Đèn tr
48766188 SHANGHAI STA2303,2305, T 85122091 2404052601-2
84 211 3897 000 TOMOE SHANG RM 2109 SHAN85122099 211-09130-00
905220000 MAGNA STEYR55 HUIYUAN R85122099 BEX80162210 -
84 211 3897 000 CNH INDUSTRINO. 78 SONGH85122099 111-00531-116
225 HELLA BHAP(SYANJIAO JING 85122099 BEX80162110 -
2713645860 SUNGJU & SOLD-401, DIGIT 85123010 535-JCB-8#&Cò
06513645 266 JIANGSU INFACNO.52 GANJIA85123010 HORN75 14 23
905220000 XIAMEN HONGF NO 564 DONGLI85124000 BEX30022100 -
031 .3922786 CHIN PECH COWAREHOUSE PA 85124000 601-H8-2-23SC
2258832180 JIANGSU DH LI#2 TONGXIN E85129020 AV60201225#&M
236.3739864 OISHI INDUSTR14-18 5-CHOM85129020 DH-2N40-J (23.
973956715 GUANGDONG NO.17,
CA ZHONG85129020 Khớp nối bảo
2513892224 MITSUBA CORP 1-2681, HIROS85129020 A7381-657-01-
378930559 SHANGHAI LX NO.888 XINGR85144000 Máy xử lý nhiệ
2266258888 DONGGUAN YO RM.101, NO.985158090 Máy hàn, điện
0256-3847868 TRUKING WATNO.888 WATER 85158090 BỘ CÙM ĐIỆN
2432242551 HYD CNC EQUIBUILDING E4- 85159090 Nguồn fiber l
933574704 VIESSMANN HE NO.2406 XINM85161019 Máy nước nóng
0 ELECTROLUX (#950, NO. 18 85167990 Máy nước nóng
0274 3635005 TPR ENPLA CO. 558 AKIMOTO,85168030 DTP00016#&Đệ
0274-3757611 KURABE INDUSNO.1116 XING85168030 4909W 00V.N2
0274-3757611 SENBA DENKI (UNIT NO.06B 85168030 SAM VY-H0571
2747303039 IGB AUTOMOTI BUILDING H, N85168090 641283817#&Th
2733642451 NISSEI ELECTR1 RAFFLES PLA85168090 PD3029618A#&
0274-3757611 KURABE TRADU/1703A, 17/F85168090 4728P 07V.N23
0226 6262 100 HONG KONG TA OFFICE 06, 1 85168090 88170-S8011-S
351 HASHIMA(KUNS NO.1888 BEI 85168090 HM00010#&Điện
2223765802 KURABE INDUST 1116, XINGBAN85168090 SAMG #4995P-
0274 6 258 326 IWIN CO., LTD110, JANGANS85168090 CN7c F/B-0223
+84 243 9550057 PANASONIC GL9TH FLOOR,TR85169029 A605Q-3E4A-S
2518877230 KENCORP ELECUNIT J1, 12/ 85169030 PVH-A220-29#&
+84 243 9550057 PANASONIC E 4-1-62,MINOS85171100 KX-TG1711RUB-
9133060611 SAMSUNG MOBI GUANGZHOU(SR 85171300 SM-A5460ZKC
2838267652 UP STATE INV VISTRA CORPO85171300 Điện thoại di
2223901900 HMD GLOBAL BERTEL JUNGIN 85171400 16GMNL21A01
2223901900 FIH PRECISIO NO18 TONGJI 8R5171400 16WNDB11A01#
2743803700 AMPACS CORP3F, NO 19-3, 85176210 BE230032#&Tai
963580987 GONGJIN ELECFLAT A/B 13/ 85176241 1C0C2F90#&Th
2413856888 CLOUD NETWOR 54 GENTING L85176241 P12304#&Bộ đ
2223901900 CHIUN MAI C NO4 MINSHENG 85176243 91CYPWW0A22#
982552670 JUNIPER NETWBOEING AVENU 85176243 Thiết bị chuy
84359179888 SUZHOU SC-SONO.188, TONG85176249 Mô đun truyền
84 PEGATRON CO5F, NO.76, LI 85176249 23-90E23D1000
08 3 7332030 CALIX, INC. 2777 ORCHARD 85176249 100-04494-VER
0211.3858.666 COMPAL NETWO NO. 520 NANB85176249 23CMNVR55AX0
2223856888 CYBERTAN TECNO. 99 PARK A85176251 P374#&Máy ph
2413856888 CLOUD NETWO 54 GENTING L85176251 P8417#&Máy ph
08 3 7332030 SIERRA WIRELE13811 WIRELE85176251 1104769-VER2
438398133 WUJIANG HIC NO.2088, PAN85176251 01AX795#&Car
02223.883.333 CRESYN CO.,L 5 GANGNAM-DA 85176259 HBT71#&Tai n
989426798 MERRY ELECTRNO. 22, 23RD 85176259 HPMRB085#&Tai
/ LOGITECH EUREPFL - QUART 85176259 F01020000162#
0210 3912 888 INB ELECTRONUNIT F, 23/F 85176259 CA91326000018
2043875566 LUXSHARE ELENO.158,JINCH85176259 LXVT-H28H29-0
915370668 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85176259 HPMRB171#&Tai
2743803700 AMPACS CORP3F, NO 19-3, 85176259 BE230098#&Ta
/ LOGITECH FAR2, CREATION R85176259 F01020000162#
2043875566 JIANGXI LUXS NO.8 JI'AN ROA85176259 LXVT-H28-001#
08 3 7332030 SES-IMAGOTAG 55, PLACE NE 85176259 7529SES-3505-
24 COSONIC ACOU SUITE 2401,2 85176259 1016022109N09
2413634635 BUREAU VERI NO. 19, HUAYA85176299 QP-00198#&Bộ
353564953 SUZHOU RF TONO 65 CHENGJ85176299 Thiết bị lọc
2226251116 APPLE INC. ONE APPLE PA85176299 110000306311#
2226251116 GOERTEK INC.NO. 268 DONG85176299 BU322-1100003
0225 3965588 LITE-ON TECH 21F, NO.392, 85176299 96801-000690A
24 ATLAS TECHNO22F, NO. 1, B 85176900 Dlogger 18 (Bộ
(0225)2299380 HITRON TECHNNO. 1-8, LIHS 85176900 OTCXUXGUS.A1G
989426798 MERRY ELECTRNO.22, 23RD 85176900 HPBP0087#&Thi
84932529288 LI JIANBIN ROOM 1003A,85176900 Mô-đun giao t
0225 2838801 SZBROAD TECH19H MAXGRAND 85176900 06.06.117.100
0225 2838801 SSK CORPORA3F,BUILDING M 85176900 01.06.46.SHU
978423168 SHUNYUN TEC11F-6, NO. 49585176900 P088#&Mô đun
988390839 NANJING ERI NO.32 CHI TI 85177100 SEE851-15-000
02223.952.968 SUZHOU CHUNQ NO.988 YIDE 85177100 F22077483#&Ă
2413621362 KYOCERA AVX102-604, SK 85177100 SM-A546B BTM#
988390839 SHANGHAI AMNO.689 SHEN 85177100 SEB747-15-000
02223.952.968 NTX ELECTRONNO.8, WUZHOU 85177100 Ăng ten NFC d
2266259800 ACE TECHNOLO 24BL 4L,451- 85177100 95G-00004#&Ăn
2437367806 SHENZHEN USO A-9, YIBA IN 85177910 Module chuyển
2223699969 SAMSUNG DISP SAMSUNG 1ND 85177921 LJ64-06434A
2403868955 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 85177921 TPS23-39#&Mạc
1293935966 S-CONNECT(DO ROOM 301, BU85177921 Khung đỡ came
+84983.994.914 DONGWOO FIN 35, POSEUNGG85177921 XB5-4#&Tấm c
2103991678 BNJ TECHNOLO NO.1088,DAJI 85177921 TP6705-7#&Kín
2413696049 SHENZHEN EVGY CO.,LTD., 85177921 GH98-46006A
+84 318820752 LG DISPLAY COLG TWIN TOWE 85177921 LGD_0215#&Kín
+84 318820752 LG DISPLAY SH27/F,TOWER O85177921 1565483205-01
984986260 MCNEX CO.,LTMCNEX TOWER, 85177921 V_ E7 Black B
842803765415 SAMSUNG ELEC 150, MAEYEON85177921 MOMBHAD3G01A
2413696049 HUIZHOU BYDNT ZONE, DAY85177921 GH98-46006A
02413699969/09864372 BIEL CRYSTAL BAISHI, QIUC 85177921 LJ64-06729B
9133060611 SAMSUNG (CHISCIC, 23 / F 85177921 GH82-22310A#
2437753557 DONGGUAN SA 3 YIN TAI RO 85177921 Khung đỡ dùng
9133060611 SHENZHEN EVEQIAOTOU.FUY85177921 GH98-46670A#
211.3728801 YANTAI PARTRTHE ECONOMY85177921 DLF - PT-48#&
2413696049 SHUYANG RUITSUQIAN CITY, 85177921 GH98-46006A
2103991678 CHENGDU BOENO: 1188 COO85177921 TP6616#&Tấm c
84 ASIA TOWER LNO.19,FIRST 85177921 Bộ phận của đi
2403868955 DONGGUAN CH XINAN INDUST85177921 TPS23-38#&Mạc
8473011222 SHENZHEN T-F4F BUILDING 85177921 M1702-P1302#&
9133060611 HUIZHOU BYDNT ZONE, DAY85177921 GH98-46670C#
2223952295 DONGGUAN SG ROOM 101, BU85177921 SPXK-2610#&Nắ
(84) 204 LENS TECHNOLLENS TECHNOL85177921 NPL00#&(A1170
2413856888 FIH (HONG KO8/F., PENINS 85177921 H0288#&Nắp s
02413699969/09864372 LENS TECHNOLNORTH CAMPUS 85177921 LJ64-06700P#
+84-218 3.826.699 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 85177921 SS PB069599#&
984986260 MCNEX CO., L MCNEX TOWER, 85177921 V_ E7 Black B
945477186 DONGGUAN CH NO.166, XIN 85177921 Mạch in đã gắ
842803765415 SAMSUNG ELEC MAEYOUNG-RO 85177921 MOMBHAD3G01A
2413696049 SAMSUNG (CHISCIC, 23 / F 85177921 GH82-16960F
2258830283 SHENZHEN JINRM402, YONGJ85177921 Vỏ - bộ phận
84 ASIA TOWER LNO.19,FIRST 85177921 Bộ phận của đ
0211 3 711 071 BH ELECTRONINO 12, NANJI 85177921 AMB623VH01 BR
+84 318820752 LG DISPLAY CO. 128, YEOUI-D 85177929 LH157QA3-EMB
+84 243 9550068 NTW ELECTRON ROOM 17D.,TI85177931 1AP1TGC310UE
2223901900 FIH (HONG KO8FPENINSULA 85177939 51-006238-02
2043875566 LUXIS TECHNOUNIT 2018, 2085177939 LA3-061#&Bản
(0225)2299380 HITRON TECHN16TH FLOOR, B85177939 2100400802V0-
84 APPLE OPERATHOLLYHILL IND85177939 F0010#&Bo mạc
0225.882.0700 LG ELECTRONINO. 346 YAOX85177939 EBR40318101#&V
08 3 7332030 CALIX INC 2777 ORCHARD 85177939 100-04194-VER
2266259800 DONG GUAN AC GAO LONG WES 85177999 EP96-06155A#&
84965684119 CBC ERICSSON4B ERICSSON T85177999 Bộ lọc thiết
84967466890 XIAMEN TIANM 6999 WEST XI 85177999 Mô đun màn hì
2266259800 ACE TECHNOL24BL-4L, 451 85177999 9B3-00813#&Bộ
84965684119 NANJING ERI NO.32 CHITIA 85177999 Bộ lọc thiết
TEL: 02263585591 KMW INC. 21, DONGTAN-85177999 KMFCVLT71094
2437660066 ETU-LINK TEC 3RD FLOOR RI85177999 MÔ ĐUN MẠNG
2266259800 DONGGUAN AC GAOLONG WES 85177999 ZB3-01720#&Bộ
2226251116 APPLE INC ONE APPLE PA85177999 U3-041#&Vỏ ng
(+84)43 JABIL CIRCUIT LOT J9 & J10 85177999 XE36A3R1#&Bộ
2413696049 AAC ELECTRONAAC BAOLONG85181011 3003-001267
0251 8890273 FICT LIMITED 36 OOAZAKITA85181011 UN-W01B-5012
2293833567 QINGDAO SANINO. 51, QING 85181011 Micro dạng tụ
03203574566/03203574 ZHEJIANG NEW 14F., BUILDIN 85181011 HLC41/MEARH71
0241 3699989 CRUCIALTEC CA703,242 PAN85181011 MIC#&Micro M
028-37362222 SONION A/S BETONVEJ 10.,85181090 3010-3008349
0210 399 1085 LG ELECTRONINO.346, YAOX85182190 SPK.P46-77437
973149966 NEW ADVANCED 19F-1, NO. 25 85182190 TP-003#&Loa
2413696049 YUCHENG ELECSOUTH INDUST85182190 BA96-08467A
968508636 EASTECH ELECUNIT 906, 9/ 85182210 ABASB9610-GF
2033683266 TONLY TECHNO SECTION 37 Z 85182210 Loa thùng có
862788968 SHENZHEN L&X 313,FENDA TE85182290 SP02#&Bộ loa
840778807560 GUOGUANG ELE GUOGUANG IND 85182290 LOA BLUETOOT
0226 3582255 LG ELECTRONILG TWIN TOWE 85182290 AN23-S40Q.CCI
2253743245 TOHOKU PION1105 KUNOMOT 85182990 TS-07924ZT02
0650 3782840 ESTEC CORPO 85-12, YUSAN 85182990 SP11585#&SP1
84 BUMJIN ELECT217, SANEOP-85182990 HW-Q930C/XZ#&
2226251110 QINGDAO GOER NO.500, SONG85182990 103000101047
84 TONLY INTELL NO. 37 COMMU 85182990 SWA-9200S/ZA#
2223634000 AAC TECHNOLO FLOOR 1 AND 85182990 SP220596#&Loa
2223634000 AAC MICROTEC NANXIASHU TO 85182990 SP220411#&Loa
2223634000 AAC TECHNOLO 22 TAMPINES 8I 5182990 SP220618#&Loa
2223634000 AAC TECHNOLO FLAT/RM 3 20/85182990 SP220113#&Loa
2223634000 NANNING AACWORKSHOP9, 85182990
S SP220710#&Loa
313743245 TOHOKU PION1105 KUNOMOT 85182990 TS-G1020F.XI
0241 3699 366 LG ELECTRONIN0.346, YAOX85182990 23S878#&Loa
0210 399 1085 ESTEC CORPO (YUSAN-DONG) 85182990 P24-782797#&L
0203 36846 BUMJIN(HK) ERM 1708, 17/ 85182990 HW-Q990B/XZ#&
2413696049 TIANJIN SUNGCHENGUANTUN 85182990 BA96-08343B
02273.615.123 FRONTIER PLUSWICKHAMS CAY 85182990 LA018.01#&Loa
82-32-683-6596 PRIME ACOUSTI80, SEONGJI-R85182990 SP05#& Loa SP
0236 3675 965 FOSTER ELECTR1-1-109 TSUTS85182990 646003#&Loa,
08 37332030 CHANGZHOU D NO.36,XINSHI 85182990 192100836#&Lo
0203 36846 BUMJIN (HK) RM1708, 17F 85182990 HW-Q990C/ZA#&
329747070 HAN LEI ELECTDA JIAO INDU 85183010 TAI NGHE CÓ
842839306327 GN AUDIO (CH4TH FLOOR NO85183010 Tai nghe có kh
/ CORSAIR MEMO 115 N. MCCART85183010 F01020000190#
35136284825 SHENZHEN CAN FLR20, 7A, B 85183010 100002000116
/ SHENZHEN HOR NO.6, 4TH GU85183010 F01030000401#
2263573666 LONG PROSPER THE CREQUE B85183010 LPE-880NNC-0
0207 3989 000 FOS LIMITED 14/F CENTRE 85183020 E804-1#&Tai n
8428 38974366 YEAR 2000 (H UNIT A, 33/F 85184090 MACP-011038
2253743318 KORG INC / A 4/F, 2ND BLO 85185090 A9109CH-VN#&
905727883 GOERTEK INC BUILDING A3, 85189010 Bộ phận phát
2223634000 NANNING AACWORKSHOP9#,85189010 NL099#&Vỏ loa
02203 561 196 DONGGUAN POY YU NING INDU85189030 D0612201001.
2273615515 BEACON INDUS OMC CHAMBERS 85189030 CM-30-VL-4#&
02203 561 196 TRUE VOICE INUNIT E, 9/F. 85189030 VC-S16353E.22
2746557014 HUIZHOU HAIYRONGDA INDUS 85189030 Dây âm thanh
02203 561 196 TRUE VOICE INUNIT E, 9/F. 85189030 434107826042
2226251110 GOERTEK INC.NO. 268 DONG85189040 SAC2-054#&Nam
-4739 CX TECHNOLO20F., NO. 179 85189040 PU034245I-V01
-4739 CXTECHNOLOG245 XUPAN RO85189040 PP105070I-V01
0650 3782840 ESTEC ELECTRONO.4 STANDAR85189040 SP10438#&SP10
-4739 CXTECHNOLOG20F., NO. 179 85189040 PA030002D-V0
028 37362222 P2I TECHNOLOGA ZONE,6 FLO 85189090 71004-320702
028 3736 2243 SONION A/S BETONVEJ 10,85189090 3230-3002874#
84354360046 FOXCONN BAOYUAN TECH 85189090 Bản mạch và
0225 3743030 GMC HILLSTON4466-1,DAIMY85198199 RO-A-136#&Thi
2226507004 HANWHA TECHW HANWHA TECHW 85219099 XRN-815S/VAP#
613.936111 RITEK CORPOR188.HU LAI R 85234190 9017E3RKLA00
2223836513 VALUEPLUS, IN8F, SICOX TO 85235111 MZVLQ512HBLU-
2113656488 TORICA INC. 3-2-10 HIGASH85235200 NGTENTAC#&Thẻ
937910906 CHANGSHU SHI ZHITANGTOWN 85235200 Nhãn giấy ch
+84 318820752 LG DISPLAY COLG TWIN TOWE 85241200 LGD_0185#&Mô-
2413696049 SAMSUNG ELENEIHU DIST., 185249100 BA59-04620A
2413696049 BOE TECHNOL1 CONNAUGHT85249100 GH96-12873A
2413696049 SAMSUNG ELEC D, WANCHAI, 85249100 GH96-15077F
9133060611 SAMSUNG ELEC D, WANCHAI, 85249100 GH96-14943C#
028.6285.5998 CHUZHOU HKCNO. 101, SUC 85249100 BN96-53813A#
9133060611 BOE TECHNOL1 CONNAUGHT85249100 GH96-14890A#
0225.882.0700 KUNSHAN GLAN 89,YUANFENG85249100 (105131545040
028.6285.5998 MIANYANG HKFUCHEN DISTR85249100 BN96-54803A#
2413696049 SAMSUNG ELENO.198 FANGZ85249100 BA96-08371A
0225.882.0700 AUO (XIAMEN)NO.1689 XIAN85249100 (105041600530
0225.882.0700 LG DISPLAY (NBAO GANG ROA 85249100 (104473823420
0225.882.0700 SHANGHAI INN272 BASHENG85249100 (104576312040
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 10F-1, NO.39985249100 BN07-01589B
0225.882.0700 TIANMA MICRO 8TH BAOLONG85249100 (104480053530
9133060611 SAMSUNG ELEC 33/F., CENTR 85249100 GH96-13127A#
9133060611 TIANMA MICRO RM B1,15/, U 85249100 GH96-15705A#
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 10F-1, NO.39985249100 BN96-52433B#
2223699969 SAMSUNG DISP NO25, MIP FOU85249200 Màn hình của
2413696049 SAMSUNG DISP I, GYEONGGI-D85249200 GH96-12872A
9133060611 SAMSUNG DISP I, GYEONGGI-D85249200 GH96-13851A#
+84 0318820752 LG DISPLAY 209, 3GONGDA 85249200 OBC-LW270AHT
2223699969 SHANGHAI SA25F, SCC TOWE85249200 AMF757BW01-
2223699969 SHANGHAI SA518109 ZHONG 85249200 AMB669BY01-
2223699969 SAMSUNG DISP 1, SAMSUNG-R85249200 LJ97-06980A#
2223699969 SAMSUNG DISSAMSUNG DISP 85249200 AMB670YF07#&
84977587760 HEFEI BOE OPNO. 2177, TO 85249900 Màn hình điệ
2854041868 WUHAN FINGUCANGLONGDAO 85256000 Bộ ghép kênh t
917190397 JINAN HOPE W16TH FLOOR, 85258110 Camera thu hì
2513514600 OM DIGITAL S49-3 TAKAKURA 85258110 V205111SC006
2113598888 COMPAL INFOR NO. 15, THIR 85258110 76510007PEZ#&
84 211 3897 000 INSPUR FINANNO. 818 SONGJ85258920 711-01305-006
0225.882.0700 LG INNOTEK YNO.36# TAIBE85258920 (104751470240
211.3728801 LG ELECTRONINO.346,YAOXI85258930 LGWEBCAM#&Ca
X LG INNOTEK CO
E1/E3, 30, M 85258990 C112EY843X.V
313757788 LG INNOTEK CE1/E3, 30, M 85258990 NPI-IN-K#&Mô-
840976002680 LG ELECTRON NO.346,YAOXI85258990 Camera của m
2266262042 MINEBEA ACCE8.GUANGTIAN85269200 Bộ thiết bị đi
84914579623 SHANGHAI TIANO.888,HUIQI85284910 Màn hình của
84 ELEMRO (XIA ROOM 308,NO. 85285200 Màn hình hiển
964317566 SHENZHEN FUSHOP 2C17, T 85285200 Màn hình điện
2262225000 KORTEK CORP26, VENTURE-R85285200 501901.05#&Mà
08 37332030 DISPLAYDATA CENTURY COUR 85285910 DD214-0000071
0 LEHUI DISPLAYNO.225 JINGF 85285910 Màn hình tinh
438866235 THALES AEROSP NO 20 TIANZHU85285910 Màn hình đa c
840904535658 EELY-ECW TE NO.25,NANXIA85285910 Màn hình hiển
+84 243 9550068 TECHSHINE EL18F, BUILDING85285910 L5EDDYY01155#
5651620 SHIJIAZHUAN FLOOR 1,BUILD85285910 Màn hình cảm
(84) 204 LENS TECHNOLHUANG XING R85285910 T000#&(A17600
2376609933 WUXI AIRSTORNO.6 HENGYAN 85285910 Bộ phận của m
08 37332030 GIANTPLUS TE15, INDUSTRIA85285910 296162164AD#
840944029175 MSI ELECTRONI NO. 88 EAST 85285910 Màn hình 15.6
2403868955 HOSIDEN CORPNO.25, MIPFOU 85285910 NL-AM49#&Màn
2438812111 AUO DISPLAY N0.1 GONGYE 85285910
E QK1-8731-000#
+84 243 9550068 SCHENKER CHIUNIT 801-808,85285910 L5EDDYY01184#
+84 24 38812111 FURUTAKA HOUNIT 1108, 1 85285920 QK2-3590-000#
0274 2220984 YUDU AMSONYUDU E INDUSTR
85285920 008H1K0004#&M
84979701975 CORETRONIC PNO.20, 3RD A 85286990 Máy chiếu Op
2743803966 TCL ELECTRON78 HUIFENG 485287292 Tivi, nsx TCL#
352084416 BOEVT (HONGK ROOM 2702-03 85287292 TV21090103#&T
905220000 JINZHOU JINHNO.16, SECTI 85287292 EEP73021003AA
840948787775 SDP GLOBAL (CNO. 169, CH 85287292 Màn hình tivi,
2223798727 YENANTECHNO NAMDONG IND 85291099 OCU-3-01#&Ăng
2113844868 AMOTECH CO.,1LOT, 5BLOC 85291099 MW13210009#&L
08-3 8974753/ 08-3 8 NISSEI ELECTR1 RAFFLES PLA85291099 PD3727468A#&
0251 88303034 MUTO SINGAPO 10 ANSON ROA85299040 DM8202#&Nắp đ
2223903856 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD,85299040 PA61-00040T#
2113696994 SAMSUNG HIGH 1,WEISAN ROAD85299040 PA84-SF1A70-A
984986260 NINGBO SUNNY NO. 1918, SH 85299040 MCO-HWNL#&AU
988604841 NINGBO SUNNY NO.1918 SHIN85299040 Mô đun của ca
+84-2 22220101 JAEYOUNG SOL118, GAETBEO85299040 JYO1348S 2022
2043818999 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD,85299040 CHÂN GIÁ ĐỠ
2113696994 KUNSHAN QTEC NO.3 TAIHONG85299040 PA84-SO1922V#
2113696994 SAMSUNG ELEC (LCR SALES T 85299040 PA84-SI2822#&
274.3589412 ZHEJIANG UNINO.1277,QING85299040 0302C4YT#&Bản
*024 3955 0082 PANASONIC IN15F, 1601-03 85299052 EVQV5B00215B
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 33/F, CENTRA 85299053 BN94-17906H#
8388888 YANTAI FUHUANO.88, TIANJ 85299054 M1037#&Bảng m
2113815000 HEFEI BOE VI NO 2177, GREA 85299054 VN43FN075IAXB
028.6285.5998 SAMSUNG (CHISCIC, 23 / F 85299054 BN94-15354V#
2033 SONY CORPOR1-7-1 KONAN, 85299091 CT887#&Tấm mà
978219516 SJI CO., LTD 54-33, DONGT85299091 Bộ thu phát s
08 38965500 TCL CHINA ST GUANGMING 85299091
NE BN96-52455A#
028.6285.5998 TCL CHINA ST 9-2 GUANGMIN 85299091 BN96-54991A#
08 38965500 'SHENZHEN CHTNO:9-2 GUAN85299091 BN96-52455A#
08 38965500 SHENZHEN CHTNO:9-2 GUAN85299091 BN96-52605A#
919111890 LG DISPLAY NO.59.KAITAI 85299091 Tấm màn hình
28 CORETRONIC NO.11,LI-HSI 85299094 75.K0K02G001#
2263638800 INNOLUX CORNO.160 KESYU85299094 PN02#&Tấm LCD
84327115106 CHENGDU ZHOYIXIN STREET 85299094 Tấm panel củ
2263638800 QISDA CORPO157 SHAN-YIN85299094 PN02#&Tấm LCD
2263638800 BENQ CORPOR16 JIHU ROAD,85299094 PN02#&Tấm LCD
84983756700 MSI ELECTRONI NO. 88 EAST 85299094 Hàng lỗi gửi t
2517306686 HKC OVERSEASUNIT8 28/F W85299094 NVL08#&TẤM TI
883437 NINGBO YUNGBUILDING 1, 85299094 TẤM LCD MÀN
0225 6256711 OHSUNG DISPL1ST FLOOR BL 85299094 6929L-0374C#&
0220 3 545 777 SONY SEMICO4-14-1, ASAHI 85299099 SUT-RC341ZP(
X ZF AUTOMOTIV NO. 188 BAI A85299099 Giá đỡ Camer
0211 388 6665 IM CO., LTD UNIT 401, 58 85299099 VCM-SO1C27G-L
0211 388 6665 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD,85299099 VCM-SO3620#&C
+84 243 9550068 PANASONIC CO HONGYE INDUS 85299099 Cụm bán thàn
840965123496 SUZHOU HUICH F1 OF THE WO85299099 Mặt màn hình
2213967883 DALIAN TEAD A NO 18 NANGANG85299099 LENS-G#&Mắt
0225.882.0700 LG ELECTRONIXINGKE ROAD 85299099 Khung bảo vệ
901594564 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD85299099
M Vỏ bảo vệ phí
X VALEO INTERI NORTH JUNYI 85299099 Nắp hộp chứa
0 SDP GLOBAL (CNO. 169, CHU 85299099 tấm màn hình
+84 243 9550068 SOLID YEAR CO18F-11 TOWER85299099
- N2JCA0000076#
0211 388 6665 SAMSUNG ELE150, MAEYEON85299099 VCM-SO1C2D-A
3213967771 ALUKO.CO.,LTNO.7,XINGUIY85299099 LCD-CN-E15339
313757788 SHENZHEN SUNO.1013, XIHU85299099 3PRB00699A#&V
(886)03.6667799 WISTRON NEW20 PARK AVEN85299099 56.3UOC2.006#
2203545860 BROTHER INTEUNIT 2001-12 85312000 BIVN011#&Bộ
(+84) 274.222 0702 HANGZHOU KAM NO. 1, 8# RD 85318090 161508P099900
9111 DONGGUAN SO BUILDING 2/4 85318090 EL022H4WRC/W
243 CHONGQING BO NO.9 YUNHAN85318090 ELD58R2CRN/L
2301124845 DONGGUAN CHI NO.166,XINM 85319020 FZ02-11043-2
(+84)43 CHONGQING BO NO.9, YUNHAN85319090 0105A0100967#
0274 3628031 AUO DISPLAY NO.1 GONGYE85319090
E H0900041#&Màn
0274 3782728 FRONTIER INT5000 ANG MO85319090
K 2023 FV-1296
(+84)43 DKE (HONG KOUNIT 08, 15/ 85319090 0105A0100796#
+84 02743886058 SHENZHEN BESTHE 37ST BUI 85322200 41CHE100UM264
2223901900 SHENZHEN FUT 2F,BUILDING 85322400 G150-00906-00
31 SHENZHEN H&T H&T INDUSTRI85322400 10110015503#&
983836410 ESTEC ELECTRO NO.4 STANDAR85322900 Tụ điện, mã:
854792363 WEPET TECHN22/F., TOWER85322900 CBE-100046-R2
903403326 VINATECH CO.,15, UNAM-RO,85322900 VVVEC30-037#
979389978 DONG YANG E& 76, JINWI IN 85322900 DY0008#&MQCAD
903403326 VINATECH CO.,837-1 PALBOK-85322900 VVWEC30-029#
061 3936801/06139368 SIGMATRON IN2201 LANDMEIE 85322900 21W1076-R#&Tụ
274.3555688 XP POWER SI 19 TAI SENG 85322900 10010558#&Tụ
2753555298 NEW WAY TECROOM S203A,85322900 SP033-104C2LG
2353843186 HYDRA A S PRUMYSYLOVA85322900
1 7207128#&Tụ
339133213 TOPBAND(HUIZ HUIZHOU CITY85331090 ĐIỆN TRỞ DÙN
9133060611 SAMSUNG ELENEIHU DIST., 185332100 2007-010856#&
2743630680 SHENZHEN LO1701, BUILDI 85332100 Điện trở dùng
2513681005 TAIYOSHA ELE18#,INDUSTRI85332100 VS05 473-23W2
842183887158 SANKO DENSHI58-1 YAGAMI 85333100 202302 FDT10
0204-3900 190-3055 CE LINK LIMIT 18/F TUNG SU85333900 CE0038#&Điện
+84 2433 688 525 TEIKOKU TSUSNO. 45-1 KAR 85334000 6329098#23#&
2223906666 A&D ELECTRONI 1-5F, NO. 4 85334000 1BCGP024A3-2#
84 SUZHOU ELECTNO.5 QIANZHU85334000 Điện trở ô xí
723733536 JIANGSU XINGNO.18 HONGTA 85334000 22VS118-M0223
8811531 SUMIDEN INTESUITES 9-10A 85340010 21716100000B#
0221 3589190 MEKTEC CORPO SUITE 1601, 85340010 NU0044-19#&Bả
24.38811531 SUMIDEN INTEROOM 601,108 85340010 12388500000B#
8811531 TOKYO MICRO281 HARA, SAK85340010 21692100000B#
0283736 0014 FASTO (ZHANGNO.21 PUKOU85340010 G15A525B01#&B
0274 3 782728 ST ENGINEERI 24 ANG MO KI85340010 2023 AG9910-1
8424 39517615 SUMITOMO ELE UNITS 1916-2 85340020 52879C00000B#
38811531 SUMITOMO ELE 30 HINOKIGAO85340020 52437703000B#
0274 375 6623 CICOR ASIA PT7 NORTH COAS85340020 380-000#&Bản
0211 3565600 BH ELECTRONI12 NANJING S 85340020 F-AMS646AE02
2213589900 KYOCERA (CHI9/F, DUSHI H 85340030 Mạch in dạng
08 37332030 GANZHOU SUN& NO.28 METALL85340030 YY01002694#&M
84-24-33689888 BOSCH AUTOMO NO. 126 SU H 85340030 8519-0063#&Mạ
84-24.3368 9888 PANASONIC HO LEVEL 9, TOW 85340030 6158-3219#&Mạ
842803765415 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD,85340030 VSM2452EM1B#
08 37332030 SUNTAK TECHFLAT/RM100885340030 ZB-PC-002015-
04.3368.9888 Z.KURODA (HOUNIT 1512, S 85340030 1357-8047#&Mạ
84 UNIVERSAL GLNO.501, LONG85340030 I0010#&Bảng m
2213589900 SHANGHAI KYO RM 1212A,12F85340030 XACF3225-K003
2413856888 DONGGUAN HUI 4-5F A4 BUIL 85340030 NW014#&Bản mạ
04.3368.9888 MEIKO ELECT NO.2 GUANGS85340030 1430-7018#&Mạ
24.38811531 ZHUHAI RUIXI NO 6 PINGDON85340030 9000171827G:
842433689888 CONTINENTALNO. 5800 SHEN 85340030 1555-4400#&Mạ
0225.882.0700 TRIPOD (WUXI)NO.6MIDTUANJ 85340030 (105241471050
08 37332030 SUN AND LYNNSHAJING XIND85340030 GE104X3979P0
04.3368.9888 SAMSUNG ELENO.198 FANG 85340030 2159-0171_S#&
2103822825 HANYANG DIGI332-7, SAMSU85340030 LA41-09668B#&
2043848888 SI FLEX CO., NO 10. 5STRE 85340090 LJ41-16674A(
2113888555 SAMSUNG HIGH 1.WEISAN ROAD85340090 Bản mạch in đ
0211 3888833 YOUNG POONG 62, BEOMJIGI 85340090 H5800880401#&
2113888555 LG ELECTRONI346# YAOXIN R85340090 Bản mạch in đ
0274 3756 414 NITTO DENKO33RD FLOOR, 85340090 9661-26-22#&9
0211 3565600 NAMKYOUNG 17, C CHARYONG85340090 AMSA24VU01 TS
2113888555 NEWFLEX TECH 425-839, 603 85340090 20802200005-M
2226261000 TIANJIN WISOLD1-1, D1-3 R 85340090 MG41W04UB0D#&
0274 3.767879 ON SEMICONDAVENUE DE LA85340090 N39436H001-P
2113565965 NPD CO.,LTD 515 SIHWABEN85340090 1031272F2-M01
2113565601 NPD CO., LTD 460, CHEONHE85340090 AMS638WZ04 T
2113565601 YOUNYI ELECTR TIANJIN XIQIN85340090 AMS646YB01 MA
0221 3589190 MEKTEC TRADIROOM B7,14F,85340090 NU0177-15#&Bả
2113565965 YOUNYI B&T I 77, 4SANDAN 85340090 1031215F1-M03
2293651333 GT WILL INC 818, 120 SAN 85340090 NK273#&Bản mạ
2866571035 FAST TURN PCFLAT/RM B 5/ 85340090 0110-71275#&M
2043848888 WEIHAI SI FLE NO.8-1 TO NO85340090 D500P_CARD_V
/ SHENZHEN CHE F5,HORN FACT85340090 R01100000314#
838233434 FLEX PLUS (XI NO. 568, TIE 85340090 K07#&Tấm mạch
0222.3.622.111 CHONGQING C3/F, 4 (203) 85340090 RK3-1925-000
842803765415 SAMSUNG HIGH #6 WEISAN ROA85340090 PA97-25006G#&
2043848888 SI FLEX CO., NO.12, SAIDA 85340090 AMS612ED01
2223699391 FINGERPRINT KUNGSGATAN85340090 1000224324-M
968508636 EASTECH (HUIDONG FONG DI 85340090 Bản mạch in k
968508636 EASTECH (SZ) C801-802, INT 85340090 Bản mạch in k
0274 3.767879 ON SEMICONDLIMITED ROOM 85340090 N51529H001-R
2743782061 NIDEC MOTOR( NO.108, WANGJ85340090 Bản mạch điệ
2043848888 SI FLEX CO., NANCHENG IN85340090 LJ41-18829A(
0211 3888833 YOUNG POONG 62, BEOMJIGI 85340090 A300071D001#&
+84 222 3748530 ABB HIGH VOLABB INDUSTRIA 85353020 2GBD000051-00
243 SUZHOU WALTE NO.99, XINLI 85361092 3601A0100622#
2413696049 LITTELFUSETRIRM202, KOREA85361099 3601-001548
932345390 CHINA HAISUM 21 BAOQING R85362013 Bộ đóng ngắt
0613 566 416 KYOKUTO ELEC5F TAKADAYA 85362099 G0003#&LEAKA
0274 2220984 ZHANGJIAGANG CHENG HSING85362099 Bảng công tắc
02203 546 777 SONG CHUAN NO.377,
P JHONG
85364110 89415D0122AC
2513671431 XIA SHING MONO99. XIBIN R85364140 A-3850A-HLA-
*024 3955 0082 OHTAWARA PLA 1843-6, HIGAS85364191 ACTE3R2E#&Rơ
251389.2224 GUANGZHOU NO.263
MI LIANG85364191 43312-002-10
24.3959009 QINGDAO SI-TNO.1699, HAI 85364910 3899#&Rơ le b
0220 3570188 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85364990 64002167(E)#
0226-396-6519 AUTONICS ELE#301 YUNHAI R 85364990 A1050001483#&
0274-3589355 OMRON DALIAN NO.3 SONG JI 85365059 Công tắc bằng
84 ITM SEMICOND 82-7 SCEINCE 85365061 NL34#&Công tắ
0225 3597100 GREENWORKSNO.65-1
( XING85365099 C4100505-00-
2203555990 KEFICO AUTOM THE SOUTH OF85365099 9023040021#&C
2203555990 KEFICO AUTOMO 8TH FLOOR,BUI 85365099 9023040018#&C
25 PEGATRON CO5/F.,NO.76,LI 85365099 V0001097#&121
613836814 SCHNEIDER EL8/F,CES BUIL 85365099 Công tắc ổ c
8723094 WUHAN FURUK F1/F2-B-A2,N 85365099 BTD 31AA-3210
*024 3955 0082 PANASONIC INNO. 3 BEDOK 85365099 EVEEWJ00108B#
0274 3613 198 SHIMANO INC3-77 OIMATSU- 85365099 E121#&Công tắ
0650 3589553 GUANGZHOU N P O.2,FIRST F 85366199 S-NH384/4#&Đu
243.9550196 MOLEX LLC. 2222 WELLINGT 85366932 532530870#&G
243.9550196 MOLEX TRADIN WAIGAOQIAO85366932
F 559171010#&G
243.9550196 MOLEX INTERCWAIGAOQIAO85366932
F 2029140001#&
0225.882.0700 CWB ELECTRONI NO. 1098 EAS 85366932 (105213325230
-2168 REGENT MANN NO.7 HSIN HU85366932 Led Bar Plug
0251 351 4986 SAMTEC, INC. 520 PARK EAST85366939 FLE-175-01-G-
0225.3581679 /0225.6 HK JUNCTION OFFICE NO.3 85366939 XP-0000-0390-
975134007 KOREAHITEK # 292, HAEAN85366992 C260-01-015#&
(84.28) 37701005 STAR ELEC (H. FLAT 12, 7/F. 85366999 Xse-LOCKPLUG
0225 2828 882 AUTEL NEW ENYINJUAN RAIN85366999 Phích cắm sạc
0203 36846 BUMJIN ELECT217, SANEOP-85366999 MEHGH00002B#&
905220000 IDIADA CHIN IDIADA CHINA85366999 EEP80041000 -
0274 3757 848 FUJIKURA LTD.1440, MUTSUZA 85367090 ASA0203-02#&A
0221 3589330 JIAXING SHOWNO.825 YUNHAI 85369012 Đầu nối dây đ
2263583758 DONGGUAN CH NO. 4, MULU 85369012 ASUS-12015-00
0270 3891180 FURUKAWA AU 1000 AMAGO 8K5369012 HNB#&Đầu dập
905220000 FEV CHINA CO.NO.68 XIANFEN 85369012 Đầu cáp nối, đ
083 733 2030 WUXI PRO-FACNO.20, HANJI 85369012 Đầu nối dây c
2213589900 KYOCERA COR6 TAKEDA TOB85369019 046232108015
02253 869918 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA85369019 Terminal 7125
220.3555477 DONGGUAN HU NO.7, GONGAO 85369019 6617021BSS 60
2363.731931 MABUCHI MOT GUANCHENG S85369019 D011.1#&Chấu
0218 3826970 CNPLUS CO., LB,305, SIHWA 85369019 BB20A-005-1420
274.3628209 DDK(SHANGHAI NO.888 ZHAOX85369019 DHB-P110E-10
837291473 WUXI LUCKYFO PLANT 6, EPZ, 85369019 78#&Đầu nối
274.3628209 FUJIKURA SHOJ 1-28-38, SHI 85369019 DFAA-PAV060-
2252299308 COSMIC TREAS22TH FLOOR, 85369019 V15EDGVC-3.8
0218 3826970 CNPLUS CO.,L B,305, SIHWA 85369019 WB10A-030-153
0966 943 921 QUICK-CONTALEVEL 54 HOP85369029 080120043#& H
0218 3826970 NTX ELECTRONNO.8,WUZHOU 85369032 FF05F-024-242
84 RADIALL ELEC NO. 688 HUIF 85369094 CMJ-S00-002#
08 37332030 MOLEX SINGAP 110, INTERNA 85369094 192048771#&Đầ
2413696049 SUZHOU WEIJNO. 67, JINH 85369094 3708-003354
84 SHENZHEN GIGROOM 610, BUI85369094 G18SMA106#&C
2413696049 DONGGUAN LIQ THE SHA-JING85369094 3710-003969
08 37332030 GOLDENCONNNO.579 FUJIA 85369094 192017677#&Đầ
02203 570080/ 86 IRISO ELECTRO2-13-8 SHINY 85369099 IMSA-12001S-1
03203 570080/ 86 IRISO ELECTRO2-13-8 SHIN 85369099 IMSA-9492B-16
733642451 NISSEI ELECTRUNIT 705. BU 85369099 3443835#&Đầu
2263582355 TELCON RF PH54, GONGSE-R85369099 KCN1400000040
84 SUZHOU CURRNO. 88 YOUMI85369099 BUS-1706510-0
84 SUZHOU CURRENO.89,QINGHU 85369099 BUS-1633426-0
6503630120 OERLIKON (CHNO.9 CHANG Y85371011 Bo mạch điều
2213794640 GUANGZHOU NO.83
SH XINZH 85371012 22/SP05#&Bộ đ
48766213 STANLEY ELECUNIT 2401, B 85371012 Bảng điều khi
936868851 DAMEN SHIPYAVELINGEN - 85371012 AMV114DAM-SB0
2213794640 GUANGZHOU NO.83
SH XINZH 85371012 23/SP04#&Bộ đ
888313133 LOGISTICS LTDBUILDING 1, 85371019 BO MẠCH MÁY
2839485587 COMPOWER GLO NO.9, 2ND AV85371019 BO MẠCH MÁY
2839485587 COMPOWER GL NO.9,2ND AVE85371019 BO MẠCH MÁY
769502280 CHENGUEI PRENO.18,CHUNG85371019 PCBA-BMDT-58
2226251116 TOPWELL TECH TUOZHAN ROAD 85371019 211000400575#
2839485587 SHANGHAI ZHU NO.29, 3111, 85371019 BO MẠCH MÁY
2223809906 ELB INTERNAT812 SILVERCO85371019 DW-NA232956#
X WUXI SUNLIT NO.9 CHANGYU 85371019 Bo mạch điều
.+842838128000 BOSCH AUTOMO NO.455 XINGL85371019 Bộ điều khiển
0283 7701441 SIIX (SHANGHA14 NO.415 XI 85371019 40163171#&Bản
+84 54317966 AMH LANG FAN NO.48 QUANGX 85371019 Bo điều khiển
0283 7701441 JUKI(SHANGHA435XINGPING 85371019 40105508#&Bản
2432535666 HEXAGON MANU NO.885 HUAGU 85371019 Mô đun của đầ
0211 3815 000 YITIAN AUTOMUNIT 04,7/F, 85371019 -#&Bo mạch đi
28 PHENIX INDUSNO.1401, BUI 85371019 Bảng mạch điề
0243 5821633 SONGWEI CNCBLD 19, NO. 85371019 Mạch điều khi
2043661618 STANLEY BLACAVENIDA DO I85371019 SP219#&Bảng m
84964319728 SUZHOU SF EX88 SHE XI ROA85371019 Bộ phận thang
(84) 835 040 627 WUHAN JUNHE ROOM 720, BU85371030 Bộ điều khiển
24 XIAMEN XHX-AROOM 707, NO.85371030 Bảng điều khi
969940220 WUHAN DR LAS NO.5, ROAD 285371099 .#&Thiết bị đi
84377101609 JIANGYIN GUI NO. 128 YUNG85371099 Màn hình điều
862863888 ACCELERATED60 BATHURST 85371099 GCK050114A#&B
838128292 BOSCH AUTOMO NO. 455, XIN 85371099 Mạch điều khiể
966668779 DONG GUAN QU NO.168, YONG85371099 IP88DA.2#&Ổ c
2866571035 FAB9-EMS INC1340 TULLY RO85371099 0100-02210#&B
0221.3974.761 SHIRAI ELECT SUITE 1003, 85371099 Vỉ mạch (đã l
869328511 HUAGAO WANG NO. 222, WAN85371099 WMHTT-T2#&Bả
28546558 SUZHOU HUAZH 1031 SPECIAL 85371099 PM-399H-05.23
2413634635 AST TECHNOLOG #80, SAPYEON85371099 AST14#&Bộ điề
(84) 835 040 627 SHENZHEN AI ROOM 608, 2 85371099 Màn hình cảm
915062669 BOE(HK)LIMITROOM2029,20/ 85371099 Tủ điều khiển
84987721427 TECH-COM(SHCS42,(F2-EAST85371099 Bộ điều khiển
436617545 WUHAN JUNHE ROOM720, BUI85371099 Bộ lập trình
274.3589412 CHANGZHOU HU NO.16 MEIHUA 85371099 CL1_M#&Bảng
2253266159 PLEXUS (XIAME NO.5, XIANGX85371099 IS200AEADH4A
(028) 3622 5568 WUHAN SUNIC4# HUANGLONG 85371099 Mạch điều khi
0225 3743030 BEIJING SEVE NO. 8 WENCHA 85371099 RO-A-24#&Bộ
02253 743030 RORZE CREAT BUILDING 7, 85371099 RZ230305-001
966668779 LINEAR ELECT 18F, TOWER 285371099 DC12-IP.2.23#
222 SHANGHAI DON NO. 350 RUIH 85371099 Tủ điện Model
077 505 5052 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85371099 292403002-20
225396999 JIANGXI BLUE NO. 128, TAI 85371099 EEH20000240 -
84946790296 ABB ENGINEERNO.4528 KANG85371099 Bo mạch điều
2743630680 LEEDARSON LIXINGTAI INDU85371099 S1117#&Bảng m
915849009 DONGFANG ELE NO.18 XIXIN 85372090 Tủ chuyển đổi
+84 28 3943 1488 ABB BEIJING FLOOR 3, BUI 85372090 Tủ phân phối
916969860 JABIL CIRCUIT GATE 6, NO. 185372090 Bộ điều khiển
274.380044 FUJI ELECTRICHIGH-TECHNOL 85381019 M633-22#&Khun
2213974742 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85389011 60990063#&Đầu
28.37908177 HYUNBO CORP149, SUSIN-R 85389011 2023K8HB#&Đầ
243.9550196 WAHSUN HI-TE4B WING CHEU85389012 560530099#&Ch
X DONGGUAN HU CHU TANG CHI85389012 Bộ phận đầu n
+(84) (274) 3881217 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA85389012 Đầu nối bằng
84-274- 2222170 YUKA PRECISIOJIANG XING E 85389012 22-DVL0050402
8402803931579 CRESYN ELECTNUMBER 10, L85389012 3.1UCP08EMCT
024 666 40270 CAMBIA AUTONO.83 HUBIN E85389013 Modul xử lý tí
6503639155 GENIUS TERMIUNIT 12,7/F., 85389019 Lõi của phích
0226 355 5595 TIANJIN TLS TRBUILDING NO.85389019 LHO-RELH-A00
0221 371 4493 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85389019 Vỏ bọc nhựa d
02213 974 845 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85389019 6358-8375#&H
6503639155 GLOBAL ELECTR UNIT 12,7/F., 85389019 Lõi của phích
8246168 PRIME INTERNNO.32 SOUTH 85389019 Module, ký hi
+84 222 3748530 ABB HIGH VOLNO. 12, JING 85389020 1HSB432611-4
2033 SONY SUPPLY LOT 4, JALAN 85395100 CT1243#&Mô-đu
2822534101 TRAXON LIGH 4/F,BLOCK B, 85395290 Đèn LED treo
0225.882.0700 LG ELECTRONI222, LG-RO, 85411000 (104918869900
9133060611 WUXI ETEK MINO.8 XIN HUI 85411000 0406-001860#
211.3728801 YANTAI PARTRNO.352 MUXIN85411000 O-006G-V#&O-0
84968984675 MINEBEA ELECNO1 TONGSHEN 85411000 Đi ốt phát q
2413696049 DIODES SHANGH PLANT NO 1, 85411000 0404-001901
1 BLUE OCEAN IRM F50 8/F WA85412100 61#&Tranzito
+84 02743886058 BESTEK ELECTR2/F XIU PING 85412900 41QCBLBSS84LT
2413696049 DONGGUAN SITECHNOLOGY 85412900
C 0501-000457
2743630680 LEEDARSON IO71 MOO 5, WE85413000 Linh kiện bán
2513560859 WOOREE E&L 6C36-3,SEONG 85414100 P160E-0003-P
2263585777 REGENT ELECTNO.888.GANQU 85414100 7300342.SP#&
2263585777 KUNSHAN YUAN JINSHAJIANG 85414100 7300341.SP#&
2263585777 SEOUL SEMICO6-AD, BLOCK 85414100 1013254.NVL#&
2263585777 GUANGZHOU NO.72.KAITAI
JI 85414100 7370370.SP#&
2263585777 GUANGZHOU N DO.70 KAITAI 85414100 7370367.SP#&
2263585777 SHENZHEN KEW 202,BUILDING85414100 7370367.SP#&
2263585777 SEOUL SEMICO97-11, SANDA85414100 7251287.SP#&
2263585777 JIANGSU HONG NO.103,WUTAI85414100 7370052.SP#&
2513560859 WOOREE E&L 636-3,SEONG 85414100 P140E-0051-P1
2263585777 GUANGZHOU N DO. 70. KAIT 85414100 HM676.SP#&Đi
2263585777 KWANGMYUNG 300350 POST 85414100 7840978.SP#&C
2263585777 SEOUL SEMICO6-AD, BLOCK 85414100 7370072.SP#&
2263585777 SEOUL VIOSYSROOM 503A, T85414100 7840494.SP#&C
2263585777 JIANGSU YUN YANCHENG HIG 85414100 7841008.SP#&
2263585777 SEOUL SEMICO97-11, SANDA85414100 7250782.SP#&
2263585777 KAGA DEVICES( ENTERPRISE S 85414100 7251714.SP#&
2263585777 SHENZHEN KEW 202,BUILDING85414100 7370367.SP#&
243 CT MICROELECROOM 6B, EU 85414100 0601A0101495#
2263585777 ANHUI XINRUIXINRUIDA SCI 85414100 CHIP (M1005-G
2263585777 JIANGXI HONG999,RULENHU85414100 HM675.SP#&Chi
2263585777 XIAMEN SOLEDNO.697 QIAOY85414100 6850796V#&Ch
-9982 LUMENS CO.,L15TH FLOOR B85414100 A189CECEBP18A
2263585777 GUANGZHOU NO. JI 72. KAIT 85414100 HM676.SP#&Đi
2263585777 HUIZHOU ESPA3/F, BUILDIN 85414100 7370361.SP#&
2263585777 SUZHOU-CARENO.28,CHUNQI85414100 7300324.SP#&
2263585777 JIANGSU YUN YANCHENG CIT85414100 HM675.SP#&Chi
2263585777 GUANGZHOU NO.72.KAITAI
JI 85414100 7370281.SP#&
2413696049 EVERLIGHT E 2135, ZHONG 8S5414100 0601-002825
0613-566-303 / 4 CH LIGHTING CH INDUSTRIA85414100 Chíp LED ( Đ
82-32-813-2002 SAMSUNG ELEC 30 PASIR PAN 85414100 2302-LED IWS
0226 3585 777 KWANGMYUNG 300350POST N85414100 1012347.NVL#&
-9982 LUMENS CO.,L15TH FLOOR B85414100 RCS0089#&Đi ố
2263585777 RADIANT OPTO NO.1, CENTRA85414100 7300354-ZZZZ
2513560859 YANGZHOU WOO NO 198 LINJI 85414100 NPAG-0089-M1
038 334 9958 MECEN HONGROOM P, 4/FL85414200 MCHK1#&Tế bào
277483-CHL LONGI (KUCHILOT 2118 JAL 85414200 VNSL-CELL#&T
985598898 TRINA SOLAR NO.801, LONGQ 85414200 TP02#&Tấm tế
985598898 TRINA SOLAR NO.2 TRINA RO85414200 TP02#&Tấm tế
277483-CHL LONGI TECHNO LOT 3159 BLO85414200 VNSL-CELL#&T
84 CHANGZHOU D ROOM1406,BLO 85414200 SP03#&Tấm tế
84-4-33942858 TAINERGY TECH NO.5, TZU-CHI85414200 T1S-000T25#&
277100-NEW NEW CENTRALLINGHU AVENU 85414200 SP-CELL11#& T
969940220 CHANGZHOU JI2 HONGYANG 85414200
R SP17#&Tấm tế
312299288 CANADIAN SOLUNIT 1520, 1 85414300 CS3N-MS-023#&
84 SHANGHAI JASNO.118, LANE85414300 Tấm pin năng
2203952588 ET SOLAR POWROOM 63,7/F,85414300 ET-M772BH540T
384052488 ET SOLAR PO ROOM 63, 7/F85414300 GCETHK-TT-01#
02403 666688 SUZHOU BACHNO.10, XINLI 85414300 VSSP0068X4#&
384052488 ZGSOLAR TECH2 VENTURE DR85414300 ET-M772BH540
. ET SOLAR PO ROOM 63, 7/F85414300 Q2 GWVN-ET 72
277419-CHL LONGI SOLAR RM D 10/F TO85414300 LONGI-MODULE
2403766288 CSA KUNSHANBUILDING 8, 85414300 BVSP0195#&Tấ
02403 666688 QI YANG NEWRM.1902, EAS85414300 VSSP0068X4#
0240 3669696 FIZZ SOLAR PV2# BUILDING, 85414300 JAMD-23SP07#
0240 3669696 STAMEY FARMS ROOM 023 9/F85414300 JAMD-23SP46#
0240 3669696 SHANGHAI JA NO. 118, LANE85414300 JAMD-23SP21#
914848838 INTERTEK TES BUILDING 2, 85414300 Tấm pin năng
0240 3669696 SHANGHAI JA NO.118,LANE 85414300 JAMD-23SP01#
277419-CHL LONGI GREEN NO.8369 SHAN85414300 .#&Tấm modul
0251 3936 516 SUMITOMO ELE YOKOHAMA WOR 85414900 F794DM564DM7
438134773 SINDOH CO.,L 3, SEONGSUIR85414900 M0131041#&Đèn
(+84) 8 3736 3200 INTEL CORPOR2200 MISSION85423100 963379#&Baseb
2113598888 COMPAL ELECTNO.88,SEC.1, 85423100 SA0000BNG00#&
2413906206 SAMSUNG ELENO. 198, FAN 85423100 S960-029818#&
38660739 JINAN XUNDI NO.26517 NOR85423100 Mạch điện tử
2413696049 BES TECHNIC ROOM 201,BUI85423100 0902-003436#
(+84) 8 3736 3200 SANMINA KUN312 QING YAN85423100 99ADWA#&uni
083 733 2030 JABIL CIRCUIT LOT J9 & J10 85423100 Linh kiện bán
0211 3598 888 COMPAL ELECT581, JUIKUANG85423100 72A0TZ31229#&
(+84) 8 3736 3200 INTEL APAC R NO. 880 ZI XI 85423100 99C6Z9#&Unit
84919359478 SUZHOU TIANTANGQIAO DEV 85423100 Bo mạch điện
906667523 SHANGHAI JASB3 NO 108PEN85423100 Bo mạch điện
+84 318820752 LG DISPLAY S 23F, BLOCK A 85423100 Bản mạch in đ
-84 SUZHOU CICOR NO 11 BUILDIN85423100 bo mạch điện
2113598888 COMPAL ELECT581,JUIKUANG85423100 SA000010213#&
949163615 OKRA HOLDING 3547 MEEKS FA85423200 207-00004-00#
083 733 2030 ZEBRA TECHNOL 182 CECIL STR85423300 Linh kiện bán
2413696049 QORVO(BEIJING 17 MIDDLE TON85423300 1201-004359#
9133060611 QORVO(BEIJING 17 MIDDLE TO85423300 1201-004241#
2413696049 MAXSCEND MIF11, BUILDING85423300 1201-004414#
9133060611 QORVO(BEIJING 17 MIDDLE TO85423300 1201-004315#
968205886 AUTEL ROBOTIC 18TH FLOOR,B85423900 501005366#&IC
0222 376 5901 ITM SEMICOND 60, YANGCHEO85423900 SS45AG#&Linh
02203 555 970 SUMITRONICSUNIT 803A, 8 85423900 22-ACM1-H02M
02223 714880 SUMITOMO ELE UNITS 1916-2 85423900 CN0004#&Bản m
854792363 SUGA ELECTROSAN ZHONG M85423900 V614-SD.CARD.N
2413696049 SILERGY CORPNO.6, LIANHUI85423900 1203-009482
613994259 ON SEMICONDAVENUE DE LA85423900 NVVR80T75M2V
-3952690 YUJIN ENC CO.511HO, 152, 85423900 YJD-011#&Bản
2203545860 TOSHIBA TEC NO.7,9,28 DA 85423900 BIVN001#&Bản
8721915 STACI LTD UNIT A, 11/F 85423900 #2-SAP-448-30
2043661618 LINGRONG NEW NO.118 QIFEN85423900 SP354#&Bảng m
2223699391 FINGERPRINT 50 RAFFLES P 85423900 100023524-5.4
2203555970 FUJIFILM BUS 46 NAN GU RO85423900 22-S001-F019
2113598888 COMPAL SMART NO.D06,ZONE 85423900 74BAB20035K#&
0220 3570 061; FAX: SINGER SOURC1714 HEIL QUA85423900 87530-1#&Bản
2413696049 QORVO DEZHOU NO. 6868, DO 85423900 2911-000535
2203545860 GITHON TECHN TIANJIN FREE 85423900 BIVN001#&Bản
0222.3.712.111 JINHUA EAST NO.555 BINHO85423900 QM7-1889-000
84-433689 888 FUJIKOKI SUZHNO.21,FUDONG 85423900 6841-0069#&Bả
842803765415 SAMSUNG HIGH #1,WEISAN ROA85423900 PA14-00020D#&
837179548 GIGALANE CO.61, DONGTANS85423900 AKT01AN0001A0
0204-3900 190-3055 ANFU CE LINK ANFU INDUSTRI85423900 A73-0000769#&
2113598888 COMPAL WIREL NO.68-2, SUY 85423900 74BAC30004K#&
9133060611 CONVENIENT 303 HUPAN R85423900 1203-009742#&
868011107 JIANGSU SIMAN NO.111, KANG85423900 Mạch điện tử
2258840505 SUZHOU RAKENO.278 MAYUN 85423900 3V99001203V0
2258831033 FUJIFILM BUS YMM 11F 6-1 85423900 Bản mạch điện
2258840505 AMTRAN TECH17F., NO 268, 85423900 3V99001203V0
(+84)43 SOLUM CO.,LTA-6TH FLOOR,85423900 1203A0101018#
2438812111 CANON ZHONG NO.2, 3 HUA 85423900 QM7-4457-000
9133060611 MAXSCEND MF11, BUILDING85423900 1001-002128#
0225 3632686 CHANGZHOU HU NO.16 MEIHUA 85423900 Bản mạch điện
-3562 TEIKOKU TSUSNO.45-1, KAR 85423900 6288112#23#&M
9133060611 SAMSUNG ELEC NJ, 7660, 85 85423900 2911-000540#
2353949010 SHENZHEN HO2 FLOOR NO 385423900 A-3701-0684#
2203545860 WIT (SHANGHAI ROOM 511, BU85423900 Bản mạch điệ
0274 3803020 HEFEI BOE VI NO.2177 DONG 85437029 Điều khiển từ
0274 3803020 REMOTE SOLUT 326-14, APO- 85437029 Điều khiển từ
0222-2222-089 ADTEC PLASMA 6-10, 5-CHOM85437090 AX-2000III-OP
2436559025 CORROSION &HERENWEG 58A 85437090 4710937#&Thiế
6503556112 NANPI COUNTY NORTH OF WU85437090 23JSFT35-24#&
028 38101105 SHANGHAI BEIROOM 1002, B85439090 Miếng dẫn điện
02203 561196 DONG GUAN PO YUNING INDUS85441140 Dây đồng dẫn
03203 561196 SHANGHAI POY NO.335, XU P 85441140 Dây đồng dẫn
2263583516 BAIYIN YIZHI NO. 135 YINSH85441140 S013#&Dây đồn
2223765802 KURABE INDUSNO.1116 XING85441190 3706C 1812AB
2113720181 WEIHAI LONGZHAINAN ROAD85441190 SP15#&Dây đơn
2439550045 NISSEI ELECTR1 RAFFLES PLA85442011 A3630431A3#&
733642451 NISSEI ELECTRI1509 OKUBO-C85442011 SD2936268-11
2439550045 NISSEI ELECTRISUITES 608-9 85442011 A4006482D#&Cá
31 SUZHOU BIBIXNO.288 SENGP85442021 P6T77VVWRFJ2-
650.3742464 YAMAHA MOTO 10 EUNOS ROA85443012 XAB-H2150-00T
2203555813 HUIZHOU SUMI THE FIRST IN 85443012 82116-06C23 0
(084)-227-6260217 XIAOGAN YAZAZONGSI ROAD#85443012 3FNISSANS102
2203555813 TIANJIN JINZH271 XIQING RD85443012 82115-0E350 C
024 38750511 TIANJIN JIN Z LT271,XIQING 85443012 44516#&Bộ dây
84.4. 8750511 HUIZHOU SUMI THE FIRST IN 85443012 44633#&Bộ dây
2266262084 SWS-CHINA.LTROOM 1503-15 85443012 QVC5CC00092A
024 38750511 TIANJIN JINZHLT271, XIQING85443012 46665#&Bộ dây
38750511/38750506 HUIZHOU SUMI NO.69,SHIHUA85443012 46006#&Bộ dây
(084)-227-6260217 XIAOGAN YAZAZONGSI ROAD85443012 7298150830AS
2513892001 DALIAN HARAD NO.101 JIN M 85443014 16A-01189-00
837701093 FURUKAWA AU 1000 AMAGO 8K5443014 DABJ2A#&Bộ d
2513892001 SHANGHAI HANO.333, THE 285443014 16WC41718-00
2276260229 YAZAKI(CHINAFLOOR 18, LAN85443019 1623B42H810#
0274-3635305 ONAMBA (SHAN ROOM NO:5351 85443099 WS202-023-1#&
0294-3846 997 DOMINO PRINNO.11 ROAD D85444219 Cáp dữ liệu
X MAX POWER IN 5 BROOK VIEW85444229 JCAT5YBY084-C
917530295 AMPHENOL ASS 39-B QIANPU I85444291 RST07-2655-VN
2413634635 XIEXUN ELECTR NO.1,LVYIN RO85444294 NA01515#&Cáp
02203.555.813 SWS SALES & 33/4 THE 9TH 85444294 ACV7N10E-00A-
1205078203 SUNG NAM ELE 4F,BLDG B,NO85444294 VSA1A039Y-2#&
2413696049 BOZHOU LANTO NO.8 XIANMA85444294 BA39-01548A#
2043766070 EDITECH CO.,L601, SK V1,2 85444294 DC CABLE-12V
02413 634 237 CANON ENGIN5/F, MANHATT85444294 TP118#&Dây phí
02413 634 237 I-SHENG ELECT50 TIN HWU R85444294 TP487#&Dây điệ
02413 634 237 I SHENG ELECT50 TIN HWU R85444294 TP23005#&Dây đ
2413696049 KUNSHAN HOTECHNOLOGY 85444294
C BA39-01540A#
2413634635 XIEXUN ELECTR NO.1, LVYIN R85444294 VN-1-89#&Dây
0240 3665 666 NINGBO BROANO.312 PENGL85444294 04071873-1-ZM
2413634635 ASAP TECHNOLO SHUGUANG ROAD85444294 NA01005#&Dây
2223883333 CRESYN ELECTLINCUN INDUS85444294 VW-161#&Dây
2413634635 LUXSHARE PREFLR 2,BLOCK 85444294 QC000117#&Cáp
X HUA-BAO ELECNO1. FUMIN R85444295 PCB042C00036
84-28-37308481 DATALOGIC S.RVIA SAN VITAL85444296 Dây cáp/6322
2252299881 LG MAGNA NA346# YAOXIN 85444296 EAD65566701#&
0204-3900 190-3071 ANFU CE LINK AN FU COUNTY85444296 B000-10447#&
2518877057 BRISKHEAT C 4800 HILTON 85444296 Cáp giao tiếp
37291854 DAIHEN ADVA#17 MAQIAO F85444299 Y4039K76-A-I
2203898218 J&K CO, LTD ( 46, NONGGONG 85444299 LC27A910001A-
2203898218 J&K SYSTEM 46-10, NOI 1 85444299 GBD01-0376A-P
0251 887 7017 BROTHER INDU 15-1,NAESHIR85444299 BISG0105#&Dâ
2223714880 TAISEI (SHANGNO.816, FENG85444299 FCX0873#&Dây
984359663 LIANGJIA ELE 13/F, GOLDEN85444299 Dây sạc pin ch
274.3784835 SENSATA TEC NO 18, CHUAN85444299 5597012-23#&B
24.38811184 SUMIDEN SHOJ 5-8-11 ITACHI 85444299 DLW-291A#&Dây
37291854 IWASAKI ELECNO.128 QINFE85444299 L7400J00C-S-I
0225 3743030 RORZE CREAT BUILDING 7, 85444299 RZ230376-001#
2203837740 VITESCO AUTO1981, WUHAN85444299 ZA3C007747029
2226251116 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85444299 U3-040#&Dây k
02223 714880 ARTRON SHANG ROOM2304, #485444299 FCX0641#&Dây
733642451 NISSEI ELECTRROOM 808A,IN85444299 SD2936177-015
2723715656 TRI STAR INC.,2555 JIANGHAI85444299 P00523612220
2203545860 ISHENG ELECTPLANT 1-3, N 85444299 D00M42001#&D
2223714880 SUMITOMO ELE ROOM. 328, 385444299 FFX1637-FFGU3
2226251116 TECX-UNIONS 518117 NO. 3 85444299 U3-114#&Dây đ
888302266 LTK INTERNATRM 506C, 5/F 85444922 .#&W-B20003-0
2116518999 DONGGUAN KAI NO.36#INDUST85444922 11-0000064-0#
0220 3 570280 PROTERIAL (SHROOM 1501, R85444922 ACB2317#&Dây
0220 3 570280 TAKANE CB ELDONGXIN ROAD 85444922 ACB2054#&Dây
0220 3 570280 PROTERIAL CAB NO.558 SHIJI 85444922 ACB1793#&Dây
969940220 JIANGSU SAMNO.33 WISDOM 85444922 .#&Dây cáp đi
220.3555477 HULANE ASSOUNIT28, 20F. 85444924 A2TXL00016SBB
02203 555588 LORD HERO C RM.14, 2/F., 85444924 Dây cáp mạng
8723094 FURUKAWA AU NO.16 JIN XI 85444929 ALVUS 0.75-P
987868038 SHENZHEN ALENO.1013, XIH 85444929 114305#&Dây c
837701093 TIANJIN JINHENO.13 HAIGUA85444929 AVSS 0.5F-1#
2258831557 PHIHONG TECH NO.568,FUXING 85444929 PH3600#&Dây d
84 0251-3569140 PANDUIT LIMI18900 PANDUIT 85444929 23011294777#
888302266 DONGGUAN MO NO. 3 INDUST 85444929 SK-WLVDS-003#
0220 3 570280 PROTERIAL CAB NO.558 SHIJI 85444941 ACB2312#&Dây
650.3742464 JIANGSU BOZ NO. 50TH,AOY85444941 Dây cáp điện
02203 555588 WONDERFUL HI NO 17, BEIYU 85444949 Dây cáp mạng
84 CHANGSHU HO 8.LIUZHOU RO85444949 00-27030730YN
358027152 SHENZHEN SDG JUHUI E GU H 85447090 1301400202968
31 EAST POINT C UNIT 10.20F, 85447090 VN111001564-
2113815997 XDK COMMUNI NO.6, HUITAI 85447090 2025650461-1-
+84 222 3748530 ABB JIANGSU NO.9 GUCHENG 85471000 1HDG911060R0
2513683585 KCC CORPORA344, SAPYEON85471000 ALVMXI370072
211.3728801 SUZHOU XINNINO.1388 XIAN85480000 FMC5250BDI#&L
211.3728801 NANJING ERICNO.32 CHI TI 85480000 FWF3500FDA#&L
2413696049 SHENZHEN HUDEVELOPMENT 85480000 4709-003084#
985598898 SHENZHEN GRROOM 1012,A9 85491199 .#&Phế liệu t
0274 3732737 NEW EPOCH ILEVEL 2,LOTE 94032090 Giá đỡ kệ sách
024 5.142533 IKEA DISTRIB NO 399 GANGW 94032090 60.02.0055-V2
028 2250 8940 SEDO CAMPING SUITE 401, S 94032090 60512470#&TI
0583 885336 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG94032090
1 40441474-G#&
06503737506/06503737 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG94032090 1 23-303990000
02083 935 016 HANGZHOU ZHO 169, WUCHANG 94032090 735.2750.000.
0274 368 7000 WENDELBO INT MOSEVEJ 20 A94032090 Bàn trang trí
2413750199 JINHUA ZHENGADD: 22G,WES94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
399085856 YUAN YONG HUU NGHI HU94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
912845576 GUANGXI DING NO.1-1,ZHUAN94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
979358458 PING XIANG CRM A1003, NO94033000 Đôn trống bằn
02 22 6 279 582 JINHUA ZHENG22G, WEST TO94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
0274-3782323/ 0274-3 REGENT FINE UNIT 603A, 6 94033000 BN1031F01-01
0650-3551740/43/47 ARDA HK LTD UNIT B, 11/F 94033000 Kệ trưng bày
111 KINGWOOD INT UNIT 2301, 2 94033000 MBS-P010-001#
6503652720 SENKE MANUFNO 88 LANE N94034000 Tủ bếp mẫu bằ
2743553881 NITORI TAICANNO.589 LONGJ94035000 Giường dùng t
6503798964 VIETNAM FURN 31/F, TOWER 94035000 JR55-5022-017
2283849341 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG94036090
1 NAMMARO 63x6
2743990903 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG94036090
1 Bàn Tarno kh
0254 3 937 836 NITORI TAICANNO.589 LONGJ94036090 FD1261014095
024 5.142533 IKEA DISTRIBUNO.125, WEISH 94036090 60.01.0062-V2
024 5.142533 IKEA SUPPLY ( PORT AVENUE,94036090 60.01.0062-V2
274.371219 HK GRESOURCE ROOM 3101 BL94036090 Bộ bàn ghế B0
02513 560620 IKEA SUPPLY OFFICE BUIDI 94036090 T1474#&BÀN GỖ
0274 3631108/ 0274 3 CARL HANSENHYLKEDAMVEJ94036090 AH902-23#&Bàn
563.889379 FOSHAN JIABAROOM 2001A,94036090 Bản tròn, kíc
0270 3962710 IKEA SUPPLY GRUSSENWERG 94038300 Đôn chậu hoa
396188613 GUANGXI LONG CONGZUOCITY94038990 Đôn để đồ tra
(08) 37292112 / 3729 LA CASA(BEIJI ROYAL LACASA94039090 HZ61001.A1#&B
386307140 AUKEY TECHNO BUILDING PO794039090 TỦ ĐẦU GIƯỜN
2743579486 HONESTY CENT6F.,NO.165,WE94039100 F57003 Vạt gi
3513848468 HANGZHOU SIN 5 STAR ROAD,94039990 Phụ kiện tàu
0211 6265525 POLARIS INDUS 2100 HWY, 5587115090 N23FZA22P1#&X
0211 6265525 POLARIS SALES2100 HIGHWAY 87115090 N22MTA001A#&X
84 61 3514 999 PHU THAI MAR9 STRAITS VI 84081090 RL200152#&Độn
84.24.35824900 YAMAHA MOTO 10 EUNOS ROA84099134 Nòng xy lanh
0274 3635005 TPR (TIANJIN) ROOM1101, TH 84099134 L1DY05#&Ống x
2433972391 JIAXING HONGNO. 2, EAST, 84099137 Pit tông ( Pit
0251 3812080 CHIN ZONG TR6F .-1, NO. 5 84099139 3871B-VE8-000
211.3593666 CHONGQING ZZONGSHEN IND 84099139 1A003720 - Gi
3213974863 HITACHI ASTE LUHE ECONOMI 84099139 Cụm ống dẫn n
2203555990 RIZHAO SAMBO EAST OF CHEN84099149 9162030013#&B
2203555990 KEFICO AUTOM THE SOUTH OF84099149 9260930098#&
274.3653945 TIMBERLAKE I9F, NO. 27, H 84099941 VACBB-A200906
839738661 SPORTS VISIO 48, KEJI AVE 84099974 Linh kiện máy
277463 WUXI STANPTEN0.18 XIANGJ 84099979 .#&Xi lanh điệ
2543571908 GE HYDRO CHINO. 237, JING 84122900 Động cơ thủy
0274 3782954 KYB CORPORAWORLD TRADE84122900 KYB.FAN-22.01
02203 570 271 PEGASUS (TIA NO.26 XINGHU84123100 M-3495#&Thiết
+84 (0) 2213 967751 PALFINGER MAPORT HETAO, 84128000 LO 2010/BI622
028 39719240 SIEMENS GAME NO.8, THE 4T 84129090 Momen xoắn củ
0274 3782954 TAKAKO INDUS1-32-1 HOUSO84129090 TSK.CB-22.012
0274 3782954 KYB INDUSTRIPRODUCTION 8M4129090 KIMZ-22.007.3
3869878 SHANGHAI NAB NO.905, EAST 84129090 CP SPOOL M4V
913651508 TIANJIN CHIMROOM 2-582, 84133090 Bơm thủy lực
981811873 GUANGDONG POWER
P BUILDI84133090 Trạm bơm dầu
84 SIEMENS GAME 63 OUTSIDE T 84133090 Bơm thủy lực
84946111287 FUXIN DARE ARM906 HARBOU 84136090 Bơm trợ lực l
840903488198 SHANDONG AO NO.8 ZIDONG 84136090 Bơm cao áp,
837105975 PRO-CHAN SE YUYUAN COURT 84137019 DISPENSER BƠ
904278286 SHIMGE PUMPDAXI DAYANGC 84137039 Máy bơm nước,
08 62581123 DELTA-PHASE NE O.1 SHANGDI84137039 Máy bơm chìm,
0251-3681-290 AISIN FOSHAN7-2 OF XINHU 84139190 344211-80610-
0274 3803412 VANE CO.,LTD122 HWACHEO84139190 SP-04-GS61-08
0274 3782954 TAKAKO AMERI 715 COREY RO84139190 TAC.PA-22.002
08 62581123 KUNSHAN KING 22 WEST LUFE84139190 Đầu bơm của m
2253743346 HITACHI ASTE NO. 133 CHUA84139190 GZ22-GL804656
0275 3824949 NINGBO HUTAIXIZHOU INDUS84141000 Bơm chân khôn
437225215 MAFENGBO 6F BUILDING 84141000 BƠM CHÂN KHÔ
X QINGZHOU STDONGJING ROA 84145941 Quạt hút thông
2743635106 EAST WEST MA4170 ASHFORD84145941 Y221526301200
0 WUJIANG HICHNO.2088, PAN84145949 Quạt máy tính
2413696049 DELTA ELECTRNO.1688,JIAN 84145949 BA31-00206A
0274 3769966 ASROCK INC./ NO.86,ZHONG84145949 mega121#&Quạt
2837360014 SCD CO., LTD 17 BEON-GIL 84145949 RMF002ASSA-4-
862583707 SNOWCOM (HA NO. 1 INDUST 84145949 100606300-F2
862583707 NIDEC (SHENZUNIT601-604, 84145949 100623109-F2
0225 3597100 GLOBE (JIANGSNO.65 (3-4) 84145950 2406807AUVT#&
02263.825.599 GENTHERM AUT LANGFANG ECO 84145999 16014478A#&Thi
2743613798 MING SHING IFLAT/RM 22 84149022 542249001-11#
037 2623840 KANGPING TECNO.18 HUAYUA 84149022 Vỏ nhựa, linh
767584962 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 84149022 Ống thổi bằng
908212478 REDSUN INDUSFLAT/RM C 1384149022 525558001#&Bộ
383384549 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 84149022 537642001-01
X HK YOUHUIYURM H29, 1/F P84149022 580265001-11
37700560/37700561 UACJ FOUNDR560, DOTOU, O84149029 1SC52F400007
(84) 650-3911-567 S.I CASTING CO13-70, NONGG84149029 New Kappa 1.0
2403666898 ODAWARA META ROOM 5302, 84149029 TP02#&CASING
933891298 SUZHOU CASTE 633 RUYUAN R84149032 Bộ phận của T
933891298 CASTEC KOREA750-1, HAKJA 84149032 876216-0002#&
083 7700755 CONG TY S&H#1433-21 SUB84149060 NRA.30#&Đầu p
0228 3648886 PIM KOREA CO. 21, LRYEON-R 84149092 SX0032-01#&S-
905220000 FAURECIA (NANO.87 SUYUAN 84159019 BIN30036093#&
2513836651 QINGDAO HAIEWGG R&D CENT 84189100 Linh kiện sản
84 (274) 2222093 FOSHAN NENW RM 601,NO.5A84189910 Dàn nóng ngoà
0274 3767125 MARLOW INDUS 10451 VISTA P84189990 XLT2444-36AC#
0274 3767125 FUJIAN GUOTAPLANT NO.5,N84189990 SP510002-10#&
2223908820 SHENZHEN GRGUOREN BUILDI 84193919 GRT107#&Bộ tă
37660903 SHANGHAI KINNO.1296, CHE84199013 Nắp bồn bằng
395376680 SUZHOU YALEN ROOM C1801,84209190 Trục cán(trục
84 SHENZHEN XINRD NO3 BAOL 84212122 Máy bơm và lọ
977552662 BORGWARNER150 ( XI YA RO 84212321 28611271-01#&
909890931 SHANGHAI SHIY ROOM 110, BU84212910 Phễu lọc hóa
84836206777 GIAMMINOLARM 101 BLOCK84212950 BỘ LỌC DẦU,
0211. 3593 666 FOSHAN PIAGG BLOCK C, 13, 84213920 1B009845 - Bộ
277463 SHANGHAI XIA17#BUILDING,84213990 .#&Lọc khí dù
24.38811608 CHUKOH CHEM 2806, 28F, S 84213990 [VN234018-020
2435823884 ROKI (SUZHOU) 150 HUASHAN84219930 EC10-02V70A0
613984682 XIAMEN SENTENO 51 TIAN Y 84219930 Lõi lọc dùng c
2435823884 ROKI(SUZHOU)150 HUASHAN84219930 EC10-02V70A0
3743201/3743202 NICHIAS CORPUSCI + 91310084219999 V264#&Sản phẩ
0225-3743201 NICHIAS CORPUSCI + 91320584219999 Y090#&Sản phẩ
0225-3743201 NICHIAS (SHANUSCI + 91310084219999 A020#&Sản phẩ
788243264 KUNSHAN NSEF 33 QINGYANG84219999 Module khử kh
84 LEGEND HEROTHE MASON CO 84224000 Máy đóng gói
8.37174466 LEGEND HEROTHE MASON CO 84238219 Cân điện tử (
0236-3789001 HATSUTA NING NO.28 DONGHU 84241090 PEP50-ST1-NB#
2226251110 WEIFANG GOER GAOXIN 2 ROA84248940 911020180001#
2803931586 HANIL VANCUU 30, NAMDONGO 84248950 Máy sơn phủ c
837626534 SAMES KREMLIZONE A,BLDG 84248990 Đầu phun sơn
84 PO-S TECH CO.95, HOGOK 1 84249099 50S1BA148C#&V
2873005995 DALIAN GARORM205 WULU84249099
C Phụ tùng cơ k
225968500 DAMEN SHIPYA AVELINGEN - 84263000 512632-152541
093 6807454 CHINA ENERGYNO. 218 XIAN 84264900 Cần trục bánh
902109393 HK SHENGBO EUNIT 1405B 1 84283990 .#&Băng tải đ
972847478 CAPITAL PROSP 809 FRENCH R84289090 SP275#&Thiết
2213974720 TIAN KU (SHA RM.505 A NO.84306100 731561_LH-13
2439590167 HYSTER-YALE NO.1, JINXIN 84312010 550072334#&B
842743766984 TWIST TECHNO 1F B5 XUJING 84313120 APTOMAT, MOD
326961489 ZHE JIANG DABUILDING 1, B84339090 Nắp bảo hộ đ
84 HENGLI CNC TNO.265 YIXIA 84399900 Dao cắt zicza
961715605 QINYANG YUELICUN INDUST84399900 Bộ phận của hệ
027 6257184 KUSHAN QIAND NO.538-10#, 84399900 Quả lô cong-Sp
06503 3801174 ZHEJIANG HYNTINGPANG IND84413010 Máy gấp dán g
84 SHANGHAI YOC NO 338, WENQ84419010 Bộ phận của m
X WENZHOU BOYU ROOM 201,BUI84419010 Khuôn của máy
84909959007 TINA ZONE 4, CUIG 84419010 Bộ điều khiển
982189566 NINGBO YURON ROOM 2101-10 84423010 Máy ghi bản k
+ 65 6808 1171 TRINA SOLAR 80 ROBINSON 84425000 .#&Tấm bản in
+ 65 6808 1171 TRINA SOLAR OFFICE BUILD 84425000 .#&Tấm bản in
22 HEBEI JINGLO THE THIRD JIN84425000 .#&Tấm lưới i
6503865988 SHANGHAI DANO.178, SIBO 84425000 Trục lăn sử dụ
.0225 710 5999 TIANJIN JCI ZHENGYING IND 84425000 Bản in bằng t
2203545860 KONICA MINOL 3/FLOOR, NEW84433129 8C5HE100120#
438134773 SINDOH CO., L3,SEONGSUIRO84433129 MP4726DN47-H
2203545860 RICOH CHINA C24F,LANSHENG84433129 8C5KE700120#
2203545860 AURORA OFFICNO.99,FUCHEN84433131 8CE7J100120#
2203545860 BROTHER SYS 4F,8#BUILDIN 84433139 8C5MWK91288#
0241.622111-4308 JABIL ELECTRONO. 588 SHEN84433191 4152C013CA#&
0241.622111-4308 HP TRADING (NO. 338 SOUT84433191 1364C028CA#&
0241.622111-4308 CANON ZHONG NO.2, HUAN 84433191 RM2-2223-000
0241.622111-4308 CANON (CHINA) 33F, CHINA LI 84433191 3102C016AA#&
0241.622111-4308 CANON (CHINA) 33F, CHINA LI 84433191 5455C013AA#&
0241.622111-4308 JABIL ELECTRONO. 588 SHEN84433191 4152C013CA#&
2438812111 CANON INC. HEAD OFFICE,84433191 2316C014AB#&
0241.622111-4308 CANON (CHINA) 15F JINBAO BU84433191 5455C013AA#&
0225.8843.985 KYOCERA DOC1-2-28 TAMAT84433199 1102Y83CN0#&M
0222.3.712.111 CANON INC. H30-2, SHIMOM84433199 0515C014 AA#
2438812111 CANON INC 30-2,SHIMOMA 84433199 4465C014AA#&
2223712111 CANON (SUZHO 266 MAYUN RO 84433239 FM1-D028-000#
2223712111 CANON INC. HEAD OFFICE,84433239 8468B046AA#&
0 RICHKEY PLASSHENLI VLG, 84433290 Máy in mã vạc
723733589 INTERNATIONA UNIT B1,BLOC84433990 Máy in chuyển
+84 24 39550045 NISSEI ELECTRISUITES 608-9 84439100 A3962826#&Co
0274 375 6623 SWISSTRONIC C/O: MEC(SUZ84439100 4121736-1201
439516448 SWCC SHOWASAGAMIHARA
C 84439100
P T651W-5#&Con
(+84)028 3776 3336 ROTARY TECHN BUILDING A6, 84439100 Phụ tùng thay
0241.622111-4308 CANON ZHONGS NO.2, 3 HUAN84439920 R02-5100-306
2203545860 FUJIFILM BI UNIT D, 8/F, 84439920 84XXG800365-
+84 243 9550057 PANASONIC CO 4-1-62,MINOS84439920 KX-FAC477CN-V
2223622111 CANON INC 30-2,SHIMOMA 84439920 R02-5100-306
0294-3846 997 RYNAN TECHNO 60 PAYA LEBA84439920 Hộp mực in đã
02943 746 991 SHANGHAI FUN FLOOR 1, BUI 84439920 Hộp mực in đã
08.37335663/37335668 KONICA MINOL 23/F, RYKADA84439930 AAJUWY3 PF-P
2223714880 SUMITOMO ELUNITS 1916-2 84439990 FRX0033#&Màng
2438812111 CANON (SUZHO 266 MAYUN RO 84439990 QC2-8299-00
0226 358 5518 DYNAOX HONG SUITE 807, 8 84439990 AA2J723100#&T
313.8843982 KYOCERA DOC13/F.,MITA C 84439990 302SM94181#&C
0225 3743292 SYNZTEC SING18 TRACTOR, 84439990 C0M39-80017-0
842439516372 CAL-COMP OPT NO.2288, JIA 84439990 CQ890-20041#
842439516372 JABIL ELECTRONO. 588 SOUT84439990 CB760-20001#
0225 3743292 SYNZTEC (H.K.)UNITS 05-06, 84439990 AF032094B-03#&
842439516372 CAL-COMP OPT NO.8, XINJIN 84439990 CB760-20001#
02223 714 855 KINYOSHA CO.1-1-1, SHINKI 84439990 C8BUR(40N053
0222.3.622.111 SHANGHAI HUSHENZHEN OFF 84439990 FK4-5770-000
0222 3835535 TOSHIN CO., L702 YORINDAI84439990 PI Belt phi 2
844 3582 4532 CANON ENGIN5/F, MANHATT84439990 QC4-6170-001
0225 3965588 LITE ON SING 151 LORONG C84439990 93401-000510A
2213967848 CANON ENGIN5/F MANHATTA 84439990 QC3 6083-000
02413848599/98 SHENZHEN LUX 1903, BUILDI 84439990 RM2-5904-000#
0222.3.622.111 ZHEJIANG XINNO.4818,YOUQ 84439990 FK4-4113-000
225.374327 CANON ENGIN5TH FLOOR, M84439990 SRVCEH01#&Nắ
0222.3.622.111 CANON DALIAN NO.23, HUAI 84439990 RC4-4753-000.
03213 967 886 FUTAIHUA PREC YINGKOU ROAD 84439990 JC66-02716B(
0226 358 5518 DYNAOX SHANG RM.2006, 170184439990 DYVN001#&Trục
0225 3743292 SYNZTEC (H.K)UNITS 05-06, 84439990 JC93-01721A-0
03213 967 886 FANCY CREATIRM1202.CAPIT84439990 21-08699-00B#
313.8843982 KYOCERA DOCU 13/F.,MITA C 84439990 302R294030#&B
0226 358 5518 DONGGUAN DS NO. 82 SAN J 84439990 022E 29730#&T
0226 358 5518 KONICA MINOL NO.2-1, CHAN84439990 AA2J723100#&T
2223714880 ZHONGSHAN SU JING YE ROAD84439990 FRX0009#&Màn
0222.3.712.111 SHANGHAI HUA NO 4014, HUA84439990 FK4-5770-000
2203545860 SHIN-ETSU PO09TH FLOOR, 84439990 BIVN083#&Than
39516297 SATO CORPORA TAMACHI STAT84439990 WWCZ45100-21
907300568 CHENZHOU HUNO. 9 JINHAI 84439990 TXTN000005#&B
+84 3513 550 500 SHANGHAI NAX NO.200,XINYU84439990 DAUINPHUN01#&
2113592005 MITSUBISHI C INFORMATION84439990 OFRD231001#&T
0222.3.712.111 GLOSEL HONGSUITE E522, 84439990 FK4-4113-000
2438812111 CANON (SUZHO 266 MAYUN RO 84439990 QC2-8299-00
84-251-3566-000 RHEA.KUNSHAN PLANT 5, 188 84440010 Đầu cắt siêu
066 3530896 HOZAN (BEIJIN2-310, DIAMO84451210 F013#&Máy chả
0283 8257000 FUJIAN BAIYU NO.932 NANHU 84471210 Máy dệt kim t
. GROZ-BECKERTNO.1038 XIYU84483100 Kim chải trục
0225 3743292 SYNZTEC PRECSOUTH SIDE, 84483900 43G-0270-06#&
937636126 DONGYING SAH NO. 288, ZHO 84483900 Dây thép (ste
2356261451 YANTEX(YANTAI YANTAI ECONO84485100 SP04032020#&
37700902 ORGAN NEEDLE 1 MAEYAMA, U 84485100 2-PN-336-19-
972832681 REFOND EQUIP11F R&D BUIL 84501190 Máy giặt tron
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC SUWON-SI, GY84502000 WF18B9600KV
028.6285.5998 SUZHOU SAMSU SUZHOU JIANG84502000 WD12T504DBN
0225.882.0700 DEKRA TESTING NO. 99, HONG84502000 F0P2CYV2E.ABL
061-3514741 SAMSUNG ELEC 30 PASIR PANJ84509020 ỐNG XẢ NƯỚC
02263-555-840 HASHIMA(KUNS NO.1888 BEIM84515000 KMS2200-SV5-
274.35353 JIAXING DEYOXINCANG INDU84519090 Trục cán vải-
0274 2220984 ZENG HSING INNO.78 YONG CH 84521000 VG-22644/L290
0283 7701441 ; 0283 JUKI CORPORA2-11-1 TSURUM 84522100 DLM5200ND-AC
0220 3570 061; FAX: SINGER (SHANNO.1078, DAY84529019 HA587S1-3#&Má
083 7701441 ; 083 77 SHANGHAI JUKNO.580 DONG84529019 A913333500S#&
2518877017 NINGBO RUIMIJISHIGANG IND84529092 BISG0050#&Châ
-394069 QUICK GENIUSUNIT 912 9/F 84529099 BD-A10#&Dụng
083 7701441 ; 083 77 JUKI (SHANGHA435 XINGPING84529099 11883006#&Bàn
028 3770 1441/ 1442 JUKI (LANGFA NO. 17 BAIHE 84529099 B1109012I0B#&
083 7701441 ; 083 77 JUKI (SHANGHA435 XINGPING84529099 40141725#&Cần
0283 7701382 HIROSE MFG C4-4-1 TENMA, 84529099 TC-310(AF)#&Ô
0283 7701441 ; 0283 SABUN INDUSTR 1-41 MOTOMAC 84529099 40211572#&Ổ c
0283 7701441 JUKI (SHANGHA 435XINGPING 84529099 40174573#&Miế
08 62581123 SHANGHAI NAN 3F,NO.13 ZHON84531010 Máy cắt da th
055 3609951 XIXIA LONGCHINDUSTRY RD,84549000 Cơ cấu đặt khu
2743803700 DONGGUANG NO.1X BIHU RO84561100 Bộ nguồn lase
2413634040 AAC KAITAI(S NO.6 YUEXING84569090 Máy cắt bằng
840336027754 HUIHENG PRINNO. 6, SONGB84569090 Đầu máy laze
2213974670 MUSASHI AUTO 40. 42 # YAN 84609020 Thiết bị làm s
2413634040 AAC MICROTENANXIASHU TO 84619019 Máy cắt bằng
0274 3618638 H K JINPENG UNIT 1405B 1 84659530 Máy đánh mộng
848-38974387 MISUMI (CHINNO.10,SHANGH 84661090 F2_8#&Khuôn l
848-38974387 SURUGA SEIKI A19, NO.539984661090 F2_8#&Khuôn l
0211 3815 000 SHENZHEN BAI1102, UNIT1, 84669210 -#&Đầu máy sc
942791792 JINAN BODOR NO.1299, XINL84669390 Bộ nguồn dùng
-84 BULLMER MECH NO.181, QIYIH84669390 Phụ tùng máy
073 3642735 HONG KONG HA ROOM 1005 RA 84669390 TBDKCNC1#&thi
0243 224 2551 SMART CUT MA SANJIA INDUS84669390 Nguồn cắt Fi
083 997 4421 SHENZHEN JPT3F,TELLHOW I84669390 Nguồn laser 2
X WUHAN GOLDE GOLDEN LASER84669400 MACHINEPART#&
2543966868 FORCEFIVE LI G/F.,103 LAI 84679110 Mâm cặp,linh
2513686404 GOOD VIEW AUNIT 1504, 1 84679910 542830001-T11
84 GOOD MARK IRM K,10/F, K 84679910 370274001-000
0 BEIJING WISE 27TH FLOOR,36 84705000 SmartPos thiết
2226251116 HON HAI PREC66 CHUNG SHAN 84714190 U01O19100088
02353.565.675 DAESUNG ELTE5F, SJ TECHN 84714190 PCMTUN01400:
2838456936 JWIPC TECHNOBUILDING B, 84714990 máy tính mini
977541724 ZHONGSHAN YNO.3 BUILDIN84715010 ĐỘNG CƠ SERV
-84 ZHUHAI NINE NO.3883, ZHU84715010 Chip điện tử,
934569316 WIN-HSIN INT2ND FLOOR, D84716030 Bàn phím dùng
2413696049 TRANSIMAGE G14TH FLOOR, 84716030 BA59-04749A
43 YOUNG FAST ONO.31, JING J 84716040 A1073C-A1#&Mà
9133060611 SAMSUNG ELEC NKITA, CHIYOD84716040 GH96-15391A#
948260200 ACROX TECHNO NO.2 HSINMIN84716040 9VG6RNGA35A
2413856888 HON HAI PRECINO.66,ZHONGSH 84716040 FN231#&Màn hì
948260200 ACROX TECHNO NO.2 HSINMIN84716040 9VA4HUDA35AM
211.3728801 SAMSUNG ELEC 198 FANGZHOU 84716090 MARS3 16 TOU
905765555 LG E.NANJINGN0.346, YAOX84716090 FPM-GRAM 21Y-
84366523599 ZF AUTOMOTIV NO.366 TAIBO84717020 Ổ cứng máy tí
837291473 SEAGATE TECH(DIRECT MATER 84717020 SP22-05#&Ổ đĩ
840903488198 MS : ANNIE LI BLOCK 4,DONG84717020 Ổ cứng máy tí
837291708 TELEPLAN (SUBLOCK 1, NO 84717020 SP22-49#&Ổ đĩ
837291708 SHANGHAI ZENNO. 29 NANLE84717020 SP22-49#&Ổ đĩ
837291473 WUXI LUCKYFO PLANT 6, EPZ, 84717020 SP22-27#&Ổ đĩ
840903488198 ZHUANG YAOJNO. 10, WENQ84717020 Ổ cứng dùng
840903488198 MR. ZHUANG YNO. 10, WENQ84717020 Ổ cứng máy tí
0321 3974620 EUROASIA TE FLAT/RM 13 184717040 DMA-053A#&Ổ
2223765438 UNIGEN CORP39730 EUREKA84717099 F05_AGI0014#
84353428328 GUANGZHOU SHHIBEI INDUS 84717099 Bộ lưu chữ dù
08. 38110385 HANGZHOU HINO. 399, DAN 84718070 Bộ phận của m
84-28-37308481 DATALOGIC (S3F TOWER D,N84719010 GFS4450-9-re
84-28-37308481 DATALOGIC (S2ND FLOOR,1084719010 943500090-re
966231356 SHANGHAI C ROOM 220 NO84719090 module giao t
346639246 SHINING 3D T NO. 1398, XI 84719090 Máy scanner 3
083 733 2030 INGENICO INTE152 BEACH RO84719090 PRS8263121A_
2803664004 HANSOL PRECINO.58,ZHONG84719090 02006-SSCML-0
865927689 REESER TECH FLAT/RM 14, 84729060 1010003601#&
0251 8890273 FUJITSU ISOTE135, HIGASHI 84732100 KA02033-E874
0 COMPAL ELECTNO.A03, ZONE84733010 Bo mạch máy t
0 WISTRON SERVISTANDARD FAC 84733010 Bo mạch chính
0351 385 8595 SEOUL ELECTR4, SAEBEOL-RO84733010 TP-14H(Herme
839106888 ACER INCORP 8F, 88 SEC. 1, 84733010 Bo mạch của m
84983756700 MSI ELECTRONNO.88,QIAN J 84733010 Bo mạch chính,
0274 3769966 ASROCK INC. 2F., NO.37. SE84733010 NB18208-02#&B
2413696049 HANNSTAR BOCHENGJIANG RO 84733010 BA92-23279A
0 MR ZU BIN NO.7 TIAN SH 84733010 Bo mạch điện t
(+84) 8 3736 3200 INTEL CHINA L2299 YAN AN 84733010 ADL-P#&ADL-P
2413696049 HUNAN KINGCNO. 327,DESH84733090 BA96-08350A
2413696049 SUZHOU CHUNQ NO.988 YIDE 84733090 BA98-02447A
241 AAVID THERMA 1 AAVID CIRCL84733090 SP500#&Bộ phậ
2413696049 HUNAN KINGCNO. 327,DESH84733090 BA96-08357A
966862023 SEOJIN SYSTEM 20-22, SANEO84733090 BA61-05028A#&
840903488198 MR LIU LIANGROOM 501, NO 84733090 Bảng mạch sử
2263583758 SUZHOU YONGJIANGSU PROV84733090 ASUS-13070-02
84-28-37308481 MOBIIOT TEC BUILDING B9, 84733090 Cụm lắp ráp b
2252200168 SUZHOU CHIANO. 228, GUA 84733090 Bảng mạch bàn
2413696049 SHENZHEN K&D HUANGSHAN AV 84733090 BA59-04614A
2432233399 NIDEC CHAUNNO.184-3, ZH 84733090 A012212502A#&
2413696049 SUZHOU CHUNY CO.,LTD, S 84733090 BA98-02873A
2413696049 SAMSUNG ELE198 FANGZHOU 84733090 BA98-03218A
2413696049 SHENZHEN K&D HUANGSHAN AV 84733090 BA59-04731A
84974774591 SAMSUNG ELENO 198 FANGZ84733090 Khung đỡ của
083 733 2030 INGENICO TER13-17 RUE PAG84733090 Đầu đọc thẻ d
241 BOYD THERMALEVEL 54, HO 84733090 Bộ phận tản n
2403666898 MINEBEA ELECNO.5202 LIAN84735090 TP01#&Rotor (
+84-225 883 1228 FLAT GLASS G 1999 YUNHE RO 84759010 460012112#&.T
84 DONGGUAN PE ROOM 306, BU84771039 Máy đúc phun
08 62581123 JWELL MACHIN NO.118,SHANG 84772020 Máy đùn nhựa
0918.409.973 JIAXING GAOYROOM 421,BUI84778010 Máy xén mút x
837701190 TECH-LINK SI UNIT 2901, 2 84778039 TB#&Máy cắt C
2513836651 ZHOUSHAN SHU NO. 12, DAFE 84779039 Trục vít của
02213-587358 ZHEJIANG WAL3RD FLOOR, B84779039 Vít tải bộ phậ
917689865 JIANGYIN OLIVNO.615 MEIYUA 84791020 Thiết bị kẹp
2413856888 SHENZHEN BO103 BUILD.A, 84795000 Robot công ng
08 62581123 IMPREG (SUZHOBUILDING NO.84795000 Robot kiểm tr
840336372996 GUANGDONG TAIYING
SY IND 84796000 Máy làm mát k
211.3728801 YANTAI PARTRTHE ECONOMY84798939 Máy gắn cố đị
2403818088 TP-LINK LIANZ6/F, EAST WI 84798939 Máy cắt, bóc
2113598888 SEKHMET LIMI12/F, SANTOI 84798939 Máy tự động t
0225-3743201 NICHIAS CORPGAOCHUANG 84799030
DAS A069#&Bộ phận
2223634000 AAC TECHNOLO FLOOR 1 AND 84799030 Bộ phận hút v
2356261451 SUZHOU TOX PNO.58, EAST N84799030 Bộ phận đầu k
909508825 WENZHOU GRA RM717A, A BL84801000 Khuôn thép.
8723094 FURUKAWA ELE WEST INDUSTR84802000 INSULATION A
08 37701093 FURUKAWA AUT NO.20 XING S 84802000 INSULATION A
2183905000 ROMEROCA IND NO. 14, BUSI 84803090 Khuôn thép để
0321 3757 588 SELTRONICS G1ST FLOOR,#584803090 NK22110003.X
84 2213 900 110 SEMIC TRADE 1SST FLOOR, 5 84804100 Khuôn mạ điểm
22538832687 SUN GOLD CO.BUILDING 1, 84807110 KEDG-3#&Khuôn
967853899 DONGGUAN DO ROOM 122, BU84807110 Khuôn ép đế gi
2516279223 ZHEJIANG LEI 111, MINXING84807190 Khuôn đúc nhự
38650838/38615164 LEGO SYSTEM 7190 BILLUND,84807190 Khuôn thép ép
967300999 PINGXIANG YUNO. 123 BEIDA84807190 Khuôn ép bằng
08 71081091 LEGO SYSTEM 7190 BILLUND,84807190 KHUÔN THÉP É
2263555007 SEUNG MYUNG 181, HWANGGE 84807190 Khuôn ép nhựa
0933 191 438 DONGGUAN HA ROOM 60, BU 84807190 Khuôn đúc nhự
22 NINGBO YINZHNO 8 XIAOSHI 84807190 Khuôn đúc ph
162-928-935 PARTNER ENG2ND FRONT 84807190 Khuôn đúc d
02513-966622 QINGDAO CHAN NO.6 QUAN ZH84807910 Khuôn ép đế
972846395 MACAU XANAD EM MACAU, RU 84807910 MC-MOLD#&Khuô
0 GUANGXI PINGNO.193 NORTH 84807910 Khân sắt đúc đ
613560800 JANGCHUN SHSUJIA VILLAGE84807910 Khuôn đúc giày
225.3663588 JIAXING ZHONNO 222 JIEFAN84807990 Khuôn đúc sản
0251 3936777 CAM CO., LTD 4-10-15 OMOC84807990 TP-22095-M0#
0274-3625345 KEVIN WU WOR 2ND FLOOR, BU84807990 SP153K#&khuôn
703091948 DONGGUAN FU NO. 18, JINX 84807990 Khuôn ép dùn
0988 272 792 CHANGZHOU BE 616 WUJIN AV84807990 Khuôn bằng th
84 FITOK INCOR NO.164 XINQU84811019 Van điều áp bằ
908454511 SHANGHAI SURM615, WEIFE84812020 VAN KHÍ NÉN
6503767856 SCOTSMAN ICEBUIDLING 5, 84812090 74050.62#&Van
6503767856 HEFEI GAOMEIBUILDING 1, N84812090 70362.60#&Van
6503767856 BUCHER HYDRA NO.225 XITAI 84812090 10175.45#&Van
0251 3681345 SMC CORPORAAKIHABARA UD 84812090 SY5320-5LOZ-
6503767856 TIANJIN XIANGA-512 SHANG-G 84812090 10316.24#&Van
6503767856 SUZHOU BUCHE NO. 168 SHEX 84812090 10249.27#&Van
6503767856 PENTAIR WATE151 JIAN YE R 84812090 74017.70#&Van
6503767856 TEREX (CHANGNO.139 HANJI84812090 10188.96#&Van
2363733833 TOKYO KEIKI I 1-1 SAKAE-CHO84812090 47003285-221#
6503767856 WELBILT (HANBUILDING 1, 84812090 60120.61#&Van
84 ZIBO HUIHUA NO.36 MINAN84813090 Van kiểm tra (
2837192278 BYSTRONIC CO. NO.46, XISHI 84814010 van, mã 2020
613983171 SHANDONG HIM NO.3008, HIM84818012 Van ruột xe d
663899298 XIAMEN LOTA NO. 61, XINGN84818014 Bộ bản thể bằ
84-0251-35690 SANITAR CO., 7F,NO.111-8, 84818063 FP900-1#&Van
02213974 683 TOTO (CHINA)UNIT 1915, N 84818063 Bộ van cấp nư
2543553557 FITOK INCOR BLOCK C, ZON84818072 Van bi, bằng t
433862720 CONTINENTAL1588T DABIESH84818082 Van điều khiể
+84 222 3903082 ATMOR ELECTSHANI BRIDA 84818085 cụm van nước
024 3881 2566 FUJIKIN OF C C6-7, NO.333 84818089 8A010026A#&V
0221 3589388 GONGCHENG D NO 55, BAIHE 84818099 HV184600-4990
837700690 NIDEC TOSOK(NO.1618 PING84818099 275245T00050
0221 3589388 DENSO INTERN51 SCIENCE PA84818099 HV136200-7220
24.38811608 DENSO INTERN51 SCIENCE PA84818099 VN230400-002
24.38811608 DENSO INTERN51 SCIENCE PA84818099 VN082300-0041
24.38811608 GUANGZHOU N DO 171 CHUA84818099 VN082300-0051
2393900090 CHANGZHOU JNO. 7 JINQIU 84818099 Van xoay cơ k
2439516435 IKEUCHI (SHANROOM C, 21/F84818099 T-168573#&Vò
2043875566 GUANGDONG NO.17
A DONGQ84818099 .#&Van điện t
2439331018 TOYOTA TSUSHO600 NORTH BR84818099 Van điện từ k
37700026-30 NIDEC TOSOK 2-24-1 SOBUDA 84818099 283620 36
2043661080 DENSO (GUANNO.33SHINAN84819010 GN084614-5100
2403758686 ZURN CHINA E3AB, LIANJUN 84819029 Vỏ van xả của
613569311 GLOBAL FORT VISTRA (ANGUI84819029 PD03#&Vòng đệ
024 3881 1926 SUZHOU SANW 14C JINSHIMA84819029 Thân dưới của
2203555990 WANOTEC( SUZ 18 XIANG-YAN84819029 KVP0171#&Vỏ n
24.38811608 DENSO (CHINAROOM NO.518, 84819090 VN082000-0313
37700498 NIDEC TOSOK NO.1618 PING84819090 317663XX0AVC
24.38811608 DENSO (CHINAROOM NO.518, 84819090 VN082000-0325
2253743346 HITACHI ASTE NO. 133 CHUA84819090 GZ22-GL801605
0274.3.577122 QINGDAO GBSXIFU TOWN IN84819090 Đầu van kim l
0251-3936622 SCHAEFFLER THUAQIAO TOWN 84821000 000843180-000
2543923266 GE OFFSHORE APT 303, 3RD 84821000 451W6613P001#
905220000 BEIJING WEST NO.68 DEBAO 84821000 CHS10002632 -
2223734970 THK CO.,LTD 2-12-10 SHIBA84821000 013912015000
02253 743267 NIPPON THOM19-19 TAKANA84828000 22T JXH625A0
848-38974387 SURUGA SEIKINO.100, TONG84828000 F1_2#&Bạc trượ
2432001724 T&T PRECISION6-33-9 NISHI 84828000 Thanh trượt d
02743757001/2/3 KOYO BEARINGIIA-2 DALIAN, 84829900 N11572014A#&
02743757001/2/3 SHANGHAI TUN NO.1555. RON84829900 N11082730#&R
037 2623840 SHEN ZHEN HI5F,6#;3F,6#; 84829900 Vòng trong bạ
2223734970 THK MANUFACNO. 5 XUEFU 84829900 642001C200000
2223734970 THK MANUFACNO.19,CHANGJ84829900 6425005251500
2363.731942 MABUCHI MOTO 41 HARBIN RD84831090 D006#&Trục bằ
247333333 MASTER OF MVROOM 47,NO.84831090 Trục truyền đ
837360074 WENZHOU SHEN NO.1 PARK RO84831090 SFT#&Trục thé
2043818999 VALEO COMFOR NO.101 (SELF 84831090 Trục nối dùng
+84 0274 222 1769 GATES FLUID NO.11 KOHLER84831090 FV000136#&Trụ
774491806 FU JING CHIN UNIT A, 17/F 84831090 Trục cuốn liệ
6503768544 MITSUBISHI E NO.88 LUSHAN84831090 Q359B115BZ-1#
251.3836678 MABUCHI MOTO 41 HARBIN RD84831090 B34#&Trục M
2439550006 LAFERT (SUZHBUILDING NO.84831090 TK2229W-01-V
905220000 BEIJING WEST NO. 68 DEBAO84833030 CHS70002026 -
613836711 MABUCHI MOTO NO.41 HARBIN84833090 RM006#&Trục Mo
028 3750 3082 SHANGHAI TRU NO 76, HUAYI 84833090 Bộ phận của q
916558829 SHANGHAI HON NO.3005 WHEE 84834040 Bánh răng bị
8402439516528 AMADA ORII NO.9, 6TH JI 84834090 Bánh răng bằn
938098258 ZHUHAI KWUNH NO. 6, SOUTH 84834090 Bánh răng - G
0211 3 842 897 PEGATRON CO5F., NO. 76, 84835000 Puli duy trì l
08 37701093 FURUKAWA AU 20 XING SAN 84835000 Con lăn mã
0274 3782133 DENSO MANUFA NO.2, SAIDA 84839015 E21-AC062432-
2438812590 DENSO (GUANG NO.33 SHINAN84839099 GN229884-0250
2203570078 VALQUA (SHAN SUITE 4807, 84841000 V8596V-21-124
043 5822460 GUANGZHOU YONGAN
LE RD.184841000 Gioăng BE8-E3
2113721961 SUN HUA SEALNO.1038, GAN84849000 FFIE0276-PCS#
024 3881 2566 FUJIKIN OF AM454 KATO TER84869015 8B060019A#&Ph
277463 BEIJING NAURNO.8WENCHANG 84869029 .#&Thiết bị g
02743757001/2/3 UCHIYAMA (SHRM.1501, NO.84879000 N11565950#&R
02743757001/2/3 UCHIYAMA MA 2028-3 YAMAG84879000 N11654621#&R
02743757001/2/3 UCHIYAMA M2028-3 YAMAG84879000 N11773620#&R
2253614325 NAKASHIMA PR 688-1, JOTO-K84879000 C024819#&Đầu
0251-3936311 ATA GLOBAL LO 385/1 SOI ON 84879000 Phốt chắn kín
02743.757001/2/3 UCHIYAMA M2028-3 YAMAG84879000 NT2236BSN8199
28.22538112 BRADEN-EUROP NIEUW EYCKHO 73041900 Thép ống, làm
2435132828 SHANGHAI JINNO.66 LANE 573041900 Ống thép đúc
-8464 HONDA TRADIN 2201A,R&F CE73043940 Ông dẫn dầu b
061 3833733 - F-061 XUZHOU YONGS JINMAHE BRAN 73063091 ống thép hàn
046 2797120/043.9762 XUZHOU YONGS JINMAHE BRAN 73063091 Ống thép đen h
909022733 BALTICINOX LLBABUSHKINA ST 73064090 Ống tròn có h
2043661080 HITACHI AST NO.133, CHUA73069099 C47A733 0010-
2742221598 SCM CO. ,LTD#727 358-25, 73071190 Bộ phận kết n
+84 222 3765371 FUJIKIN OF C C6-7,6F,NO.3 73072210 VUWT-9.52X6.3
838213732 BAKER HUGHES NO. 1581 HAI 73072290 Đầu nối có re
838213732 INTEQ TANGGA DIV OF BAKE73079210 Đầu nối ống b
84 SAMHONGSA CO #1201-9, DAE 73079290 Ống nối lớn b
2253743600 LIBRA-PLAST ARAFFELNESET 73083090 P-LBR-5609#&C
2439387000 TK MINING TE6400 SOUTH F73089099 Kết cấu thép
84 LEVIAT SDN. BNO. 28 JALAN 73089099 Máng thép đúc
84 ENVISION ENERM 826, 8/F 73089099 Dụng cụ bảo dư
0225.882.0700 APPLIED CHEMI 12, GOLDEN R73090011 Bồn rỗng bằng
916211100 PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73090019 .#&Vỏ bình kh
8461356 9936 HONG KONG C8/F,GOOD HAR73090019 Thùng rỗng bằ
028-38218018 - 028-3 SHENZHEN CIMC 31ST FLOOR, 73090099 Thùng sắt dùn
907885011 YUNMENG COU NO.1903,UNIT73090099 Thùng sắt dùn
254.3899501 SAN FANG CHENO.402,FENGR73101099 26#&Thùng phu
969940220 CHINA HAOHUA 9/F, BLDG. A 73102999 .#&Thùng để bả
+84 243 9550068 PANASONIC C HONGYE INDUS 73102999 Hộp đựng bằng
2837190027 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 Xi lanh rỗng
58.743296 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F. 73110027 Bình khí rỗng
583.7433307 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F. 73110027 Bình khí rỗng
436434788 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F, 73110027 Vỏ chai bằng
906552215 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 BÌNH KHÍ RỖN
0583 743333/0583 743 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 Bình khí rỗng
2223734670 SHANGHAI SAH RM 302-1 NO.73110027 Chai chịu áp l
08 62644586 QINGDAO RUIM BEHIND ZAOHA 73110027 Chai dùng chứa
985598898 JIANGSU HUA 17#MIAOSHAN73110029 .#&Vỏ cont tan
31.871551 CHONGQING TNO 6 INDUSTR73110029 Bồn rỗng dùng
84 SINOCHEM ENV NO.18 BINJIAN73110029 Vỏ bình rỗng d
367739455 CNS CO., LTD NO. 27, HUAY 73110029 Vỏ cont tank r
985598898 PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73110029 .#&Vỏ cont ta
243 MEGA ALLIANC1-03-3A, BLO 73110029 tank (bồn) chứ
2838277597 SHIPCHEM LOG SUITE 1503-1 73110029 Bồn chứa khí c
0650 3730589 TAI SHAN GAS2F, NO.77, SE 73110099 Bồn rỗng dùng
979910700 HONGKONG WE UNIT D, 16/F 73110099 Bồn bằng thép
8222440 DALIAN F.T.Z FREE TRADE,ZO 73110099 Bồn rỗng dùng
277098-CHL PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73110099 .#&Vỏ bình là
84 274 3861901 TOKYO ROPE (SUITE 610, 6 73121010 EVR12HRISE#&D
0274.2222.130 DSR WIRE COR203, BONGEUN 73121010 WR22025#&DÂ
357673307 BEKAERT ASIANO. 5 DONG W73121020 654155#&Dây t
613569683 YOUNGWIRE 7F CJ KOREA 73121099 DCTA1.5-124A#
837169988 ZHEJIANG JIA NO.2 XINZHON73121099 Dây cáp bằng
2513560228 STAHLSCHMIDT NO. 1 PLANT, 73129000 Dây cáp thép
06503 790565/ 06503 BENWOOD INTE JIPFA BUILDIN73151110 SP291#&Xích x
036 3826168 DONGGUAN SH ZHAO LIN IND 73160000 BS365-6-2XTQ#
650.3815338 DONGGUAN CIROOM 103, BU73170020 Ghim dập thàn
X ASIA BOLT (S BUILDING 6B 73181510 Đinh vít thôn
0274 3782 133 GONGCHENG D NO.55 BAIHE 73181510 E23-JK234056-
905220000 TOPIA NO. 2 GUANZH73181510 STD20000425 -
274.3784301 SV PROBE(SIP)UNIT3 FIRST F 73181510 654142#&Ốc v
335151159 LIQUID COMB1491 E POINSE73181510 06.80.01PGS40
04.38766152/53/54 LIXIL LIVING NO.67 XU QIN73181510 Kẹp cố định
0211 3866400 HITACHI ASTE NO. 273 CENT73181510 Bu lông phanh
3203555127 FASTENAL (SHC8 BUILDING, 73181510 HS060355-8#&B
905220000 EAST JOYLONGNO.309,RENQI73181510 STD20000148 -
0274 3782 133 WUXI DENSO ABLOCK B-47,W73181590 E23-MW234056-
9.03943318064359E+016 BAKER HUGHES NO. 1581 HAI 73181590 Bộ ốc vít bằng
8424.39590061 TOKYO BYOKAN 1ST&2ND FLOO 73181590 . 1096524-6/
028-37292979 NIDEC TOSOK NO.1618 PING73181590 EMW0127301
438766152 HUA MEI SANITAI HE DONG,73181610 Bộ ốc vít bắt
2223617630 SOUTH CHINANO.15,MINYE 73181610 Ốc sắt 583-2
0222 3761568 SURUGA SEIKIA19-20 NO. 5 73181610 M6NP025H#&Đa
905220000 QIN XUAN AUTQIN LAN TOWN 73181610 STD99000181 -
905220000 QIN XUAN AUTPINGXING SAN73181610 STD20000118 -
0222 3761 568 WALBRO (TIANJ BEICHEN ECON73181910 102-4171-03#&
0221-3974801 OCHIAI INTER ROOM. NO.617 73182100 BBA7060800A
0 JUMEAUX LEANO.2 DONGHUA 73182200 Vòng đệm kim
6503763015 SBU TS O/B G UNIT 501, 5/ 73182310 20.03.001.157
0274.3515.277 DYNAMO TRADE LIFE TWO ROA73182400 Chốt chặn bằ
0274 3767125 XIAMEN VOKENO.1152, CHU73182400 530-0087-001
848487700031 MARMON CORNE MARMON CORNEL 73182400 CHỐT SẮT, CH
028 37362222 TIANJIN SEAG NO.199, HUAN73182990 20097-3202651
840946202281 BEIJING WEST?NO. 68 DEBAO73202090 Lò xo sau ( lò
969111327 XIAMEN YATIA75-101, GULO73202090 Lò xo bằng th
+ 84 024 3 951 6372 CANON ENGINE 5/F, MANHATT73209090 QC2-8224-000
225.3889988 DING AN (HK) ROOM B22, 9/73211100 FRY-TPAVN-700
842263583316 ENTECH (SHANG NO.1558, HUA73231000 HTC-TP16#&Miế
798181556 TENCENT 7/F, BLOCK B 73239190 TẤM GIẢM CHẤ
961463176 LANDMARK INT NO. 4-1 TAI 73239200 ĐỒ GIA DỤNG
043 8754447 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG73239990
1 20291418. Mắc
2763883267 ABL SUPPLY LL6140 ULMERTO 73241010 VS40SA-1.0-X
0225 3743 232 CITIZEN (CHIN3010, SICHOU73251090 SPCNC329#&615
37700902 ORGAN NEEDLE 301,3F,NO22 73261900 1-N-444-01-2
903428368 ZHONGSHAN BNO.3 INDUSTR73262090 Khay bằng sắt
0276 3534217 SAILUN GROUPUNIT 2 LG 1 73269099 Trục cuộn rỗn
0240 3669696 QINGDAO GAO66 HUOJU SUB73269099 .#&Lõi cuộn dâ
2743635050 TAKAGEN ELECSOUTH SIDE 73269099 Miếng thép kh
08 37701416/08 37701 NIDEC TOSOK NO.1618 PING73269099 KVC0732-EX#&
917530295 ZHANG JIAGANNO.5-1 HAIFE 73269099 IR#&Ống lõi b
(+84)43 DONGGUAN HO NO.5 ZHENXIN73269099 Lõi của cuộn
0274 380 3760 SHENZHEN JWROOM 602,B173269099 N101938-001#&
08 37332030 GUANGDONG ROOMMI 101, BU73269099 SEMCM-BR-000
2223634999 MPT SOLUTION ROOM 2811, 273269099 S1414#&Nắp hộ
2213974884 SHENZHEN YOU 23C, SEACAPE73269099 C13C1780055-0
2223798785 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 73269099 Tấm linh kiện
663534216 SAILUN GROUPUNIT 2 LG 1 73269099 Trục cuộn rỗn
84-24-3955 0057 PANASONIC GLTRINITY TOWE73269099 Miếng che dây
0294 3746771 FUJIKURA AU NO.7, YONGXI73269099 Pallet bằng s
937229296 SHANDONG JIN 10TH FLOOR, 73269099 A567#&Pallet
2743803053 BANNER ENGI9714 - 10TH, 73269099 Miếng đỡ kim
966862023 JABIL CIRCUIT LOT J9 & J10 73269099 FDLBB003100-1
02403.818.055 DONGSAN PREC 47(WONSIDONG 73269099 SP264#&Khung
2746251439 TETRA PAK GLPO BOX 446, 73269099 Returnable Ju
2363676992 FUJIKURA AU NO.7 YONGXI 73269099 Pallet sắt/Iro
2213589355 KOYO CORPOR1214 KUSABE,73269099 11600300#&Mâ
2213714493 ZHONGSHAN SMAXIN INDUS73269099 Vòng kim loại
917530295 ZHEJIANG BA NO.6 BAICHUA73269099 IR#&Ống lõi b
8.3733663 KONICA MINOL 23/F RYKADAN73269099 Tấm gia cố bằ
869328511 WELCO WONG' NO.222 OF WA73269099 Gá hàn chất li
2432010761 FTM TECHNICAL 803, 8/F, K. 73269099 Trục con lăn
3.7700551 FUTABA PRECI1098 FUCHUNJ73269099 GPA16-8A-1#&
0240 3669696 YANGLING MENO.227-188, 73269099 .#&Lõi cuộn d
0252 3838842 BERNECKER R AM WESTBAHN 73269099 PKFP-12*040-
31 ZHEJIANG DU NO737 LINGLO73269099 F0235#&Suốt t
8438650838 LEGO TOY MAN JIAXING,ZHEJ 73269099 TẤM ĐẾ KHUÔN
241 LAIRD TECHNONO.1 BUILDIN73269099 LNG-LT19BF30
0274 3767125 ASIA AMERICANO.1 WENCHA73269099 MC-0350614-00
2733649888 GUIZHOU TYRE41 BAI HUA A 73269099 SPOOL#&Trục q
0613. 560.188 SHANGHAI BAI309-312 3F 4B73269099 Bệ đỡ thép IR
840987898040 DAPENG LASEZA12166, DAP73269099 ĐẦU MÁY CỦA
966213361 JOHNSON HEAL ROOM 710,NO73269099 Chân đệm bằng
0274-3599000 SHANDONG DA DAYE INDUSTR73269099 Trục cuộn bằn
0208 393 1565 NINGBO NOVAFLOOR 4, BUI 73269099 Chi tiết bắt
966862023 NANJING ERI NO.32 CHI TI 73269099 FDLBB003100#&
84 CROWN ADVAN NO.32 JINGFA 73269099 Con lăn bằng
840988180911 ESSCHERT DES29/F, BLOCK 73269099 Khuôn bằng th
613983171 JIANGSU XINGD NO.88 WEST R73269099 lõi cuốn bằng
2213974538 TOEI SANGYO MING ZHU ROA 73269099 302ND23030-S#
788243264 JINKO SOLAR NO.3 YINGBIN73269099 .#&Ống cuộn c
083 7701441 ; 083 77 JUKI (LANGFANNO. 17 BAIHE 73269099 STEEL PALLET#
X ZF AUTOMOTIV NO. 188 BAI A73269099 Đồ gá bằng th
2466755785 SHANDONG HUJ NO.1068, CHO73269099 Pallet thép,
8723094 WUHAN FURUK F1/F2-B-A2,N 73269099 Bát gắn lưỡi
613569233 BRIDGESTONENO.67,XINMEI73269099 ESTC - Lõi quấ
0274-3599000 JIANGSU XING88 WEST PEOP73269099 Cuộn lõi spoo
663534216 SAILUN TIRE SA NO.6 ROAD, B73269099 Trục cuộn rỗn
2513569862 GUANGDONG EAST HU SIDE OF 73269099 HL2863#&Quai
0225.882.0700 NANJING LG P28 YONGFENG73269099 Miếng thép ph
0274 3769 131 KUNSHAN PINZNO.158, ZHON73269099 3000462#&Lõi
03203.545.715 G-SHANK JAPA1-17-14 NISHI 73269099 TKL#&Tấm thép
37851636 ATLAS COPCO BUILDING 26, 73269099 Đầu siết vít b
84989519502 SHENZHEN EVBLD 11,FUQIA73269099 Trụ B bên trá
841239360704 HUIZHOU GALA GANPO, ZHENL73269099 4010031175#&T
2437753557 DONGGUAN HUA NO.3,SHANGZ73269099 Miếng đệm bản
948126827 DONGGUAN YUE ROOM 102, NO 73269099 Vòng lõi thép
973375457 NINGBO BODEQIANHOU CHEN 73269099 Giá đỡ (palle
987868038 DONGGUAN WID QIFENG INDUS73269099 IS4027.#&Trục
2223714434 SUZHOU WELLF NO. 158 KUNL73269099 107W6764P001
02413 634999 PEGATRON CO5F, NO. 76, 73269099 S3629#&Móc tr
0274 3769 131 SUNNYWELL (CNO.268, NANH73269099 EMPTY-T60#&Lõ
2223636050 NINGBO DELI I15TH XINHUI 73269099 23A-200081661
2223952103 HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 73269099 Tấm kết nối l
02413 634999 PHILOS SURFANO 369, HONG73269099 Khối trượt bằ
028 3713 1168 BAGS CONNECT XI TOWER A-173269099 30.1#&Đệm nút
0650 3790761 EVERFINEST P 1ST FLOOR, B 73269099 Kênh chia nhự
222222118 GUANG XI LONXINLONG ROAD 73269099 .#&Giá đỡ cuộ
908785637 NITTO DENKO33RD FLOOR, 73269099 PALLET_03#&P
37701211 SUZHOU FENGS NO.170 HUAYA73269099 503667900#&C
2733649888 ZHANGJIAGANG CHENGHANG H 73269099 SPOOL#&Trục q
0220 3631888 SANOHATSU S710 JIN ZHONG73269099 FSV-04630-1#&
613569233 HYOSUNG CHEM DONGFANGLU,73269099 ESTC - Lõi quấ
0973352737-3599000 JIANGSU XINGD 88 WEST PEOP73269099 Cuộn lõi spoo
987868038 SHENZHEN INVNO.10,CUILON73269099 IS4030.#&Trục
0274-3558006 NINE DRAGONS NO12 XINCHEN 73269099 Vòng ngăn của
251.3983112 XIA SHING MONO 99, XIBIN R73269099 14153-VJ3-0000
02223714434/35 B-TECH INTER UNIT 26, 22N 73269099 BT7886/B#&Hộp
842437756976 CHINA DISTRI DHL-SINOTRAN73269099 Phụ tùng máy c
2223634999 ZHEJIANG LONSHANGZHOU BAY 72259190 MVN1#&Thép hợ
72.3850328 EXCELLENT BURM C, 6F, HA 72181000 STAINLESS STE
0613 560097 GUANG ZHOUROOML B436 BU72299099 KT23-016#&Dâ
764932961 CRYSTAL JADE130-18, MINSH72042100 Thép phế liệu
706058624 AADHL GROUP14044 MAGNOLI 72042900 Phế liệu thép
083 5881943 SEDO CAMPING SUITE 401, S 72172099 DT-27K#&Dây t
613569233 BNS CORPORATAMURACHO BLD 72173034 SWHVH555601A1
915937637 HANGZHOU GRE NO 35 JIUHUA72042900 1-01-06-AL#&Th
313959916 JFE SHOJI CO 9-5, OTEMACHI 72261110 Thép hợp kim
X POSCO INTER 134, TEHERAN72259190 #&Thép hợp k
0236 6270489 HUOH YOW ENT NO.200,MEI K72052900 F05#&Bột sắt
024 33812868 YANGLI MACHIHUOQIAO TOWN 72091899 Thép cán nguộ
038.8991991 HEUNG-A LOGIG, CHINA, CN 68029200 Đá mỹ nghệ có
439590295 WESTERN JAPA 68042200 AV00493#&Đá
439590295 SAINT-GOBAIN5, CHINA, CN 68042200 00310547243#
0274 3717772 ZHUHAI HUAWO E, CHINA, CN 68052000 Giấy nhám dạ
1900 63 65 65 COLORBUILDIN8, CHINA, CN 68101910 Gạch bông (Ce
0918 126 008 XIAMEN CHIN- 68109900 Mặt đá nhân t
0918 126 008 XIAMEN SHENG 68109900 Mặt đá nhân t
2433685828 SHANGHAI XIAROAD, SO, CN 68109900 23510400006#
(028) 38734701 SAINT-GOBAIN 68118100 Ngói đỏ sóng (
39255353 TOP GOAL TEC 68151390 6SC1003724T0
02743599770 DONGGUAN TAR G, CHINA, CN 68151990 Tấm Graphite
02743599770 DONGGUAN SH 68151990 Tấm Graphite c
02743767907/02743767 THE YOKOHAM2-1 OIWAKE, H40111000 H18.75#&Lốp x
663534225 SAILUN GROUPNO. 43 ZHENG40111000 3220015366-20
0973352737-3599000 KUMHO CHINANO.49 XINYE3 40111000 Lốp xe ô tô h
0236 3771971 ANHUI DEJI A 36-1, LIANDO 40112011 Lốp ô tô khác
2733649888 SOLE PROPRIENIZHNY NOVGO 40112012 B1ADB04Y#&Lốp
613983171 KENDA RUBBER( NO. 6.8 TAIAN40112013 K538B773#&Vỏ
663534225 SAILUN GROUPNO. 588 MAO 40112013 Lốp xe toàn t
2733649888 LLC TD AVTOS454008, CHEL 40112019 B1NEB21Y#&Lốp
0613560910; 06135609 JIANGSU SMARA-1602, XIND 40115000 Lốp xe đạp -
663534313 RALF BOHLE OTTO-HAHN-ST 40115000 SP011#&Lốp x
0613560910; 06135609 SHENZHEN YUN 440308 EAST, 40115000 Lốp xe đạp -
0613560910; 06135609 JIANGSU SMARA-1602, XIND 40115000 Lốp xe đạp -
0613560910; 06135609 SHENZHEN XID26 ZHENXING 40115000 Lốp xe đạp -
0274 3613 198 VEE RUBBER C924 RAMA IX 40115000 E061#&Lốp xe
613983171 KENDA RUBBER 3RD. INDUSTR40115000 022L4N75#&Vỏ
0274 3613 198 SUZHOU LEISGNO.239 JINGA40115000 EG001#&Lốp xe
663534225 SAILUN GROUPNO.588, MAO 40117000 3820000162-2
08 3514 7788 SHENZHEN BOROOM 832, WA 40151290 NPF-FT35-24SB
2513514022 PRECIOUS MO2F., NO.68, SE40151990 EBR-22096-9-1
0723.900866/0723.900 BSN INTERNATRM 903 9/F, 39191010 BANGKEO23-1#
0321 3757 588 HARTL ELECTR1ST FLOOR, #539191099 710200076#&B
0313-293489 GRI-ALLESET HONGGAO ROAD 39191099 3#&băng dính
0243 926 4126 SHANGHAI NAG 5F, BLOCK B, 39191099 Băng keo Tes
2213974805 DENKA COMPANIHONBASHI M 39191099 A577V3E761G0
2113866008 BIEL CRYSTAL BAISHI, QIUC 39191099 ST-5702AS(L5
1 ANYONE CO., 45, 5SANDAN 39199099 8030ED#&Băng
083 733 2030 SIERRA WIRELE13811 WIRELE39199099 Nhãn nhựa tự
+84 241 3818178 SHENZHEN LLM ROOM 101, BU39199099 SPA-026#&Băng
2223952295 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 SPXK-2591#&Mi
2113866008 VITALINK INDUZHONGHUO GUA 39199099 ST-5702AS(L50
0222 3738 000 KHV (HUIZHOU22-03, DIGIT 39199099 Băng dính bằn
04 37824496 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 39199099 GH02-23418A#
2223952313 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 SEV6613#&Băng
0222.3952.128 ELECTRIC CON3F BUILDING 39199099 SP1855#&Màng
84 SUZHOU YESUN BILDING 38, S 39199099 5023668-11-P
241.363473 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 GH02-24765A#
84 LY HAI CHAM AI KHAU, BAN39199099 Tấm nhựa dính
2513892145 NISSEI COMPA12TH FL, GRAN39199099 81582#&Băng k
84 GZ YESUN TECHFLOORS 1-4, 39199099 VM0-00000PF-I
908776609 DONGGUAN DO ROOM 122, BU39199099 Tấm PU dạng c
222390533 GUANGXI ELCOROOM 1003, 10 39199099 Màng nhựa tự
2083931818 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 GH02-00042A#
(0222)3622888 BIEL CRYSTAL BIEL INDUSTR 39199099 Màng bảo vệ m
(+84)43 W. L. GORE & ROOMS 1101-0 39199099 STRDC1234005
2043523041 S-CONNECT(DROOM 301, BU39199099 23-GH02-2472
0204 352 3041 KHV (HUIZHOU22-03, DIGIT 39199099 23-GH63-194
. DONGGUAN GE NO. 86 LIANG 39199099 Băng dính 1 m
2113866608 SHENZHEN CDL (518118) 101,39199099 ST-5702AS(L5
939680789 FUTURE INNOLAND PLOT CN39199099 TP017#&Nhãn d
0222 384 7155 SHENZHEN SY 6F-5 ZHONGSH39199099 BTP02DC70270
0222.3952.128 KHV(HUIZHOU)22-03,DIGITA 39199099 SP1860#&Băng
2113866008 DST (HUIZHOU) 4F, DISTRICT 39199099 MS-5802AS(L5
2143820358 CUA HANG KINSO 103 NHA S 39199099 Bạt XL bằng n
0222 3903003 DONGGUAN QIN ROOM 501, BU39199099 Màng nhựa (mà
2413696049 SAMSUNG ELE LOGISTICS B. 39199099 GH63-21061A
2253516899 DECORIA MATE NO. 23, SHEN 39181011 Tấm sàn nhựa
793009897 PROGRESSIVE 901 S. FREMO39181011 D2WB001#&Tấm
333073188 JIANGSU RISE EAST OF DANY39181011 WPC002#&Tấm s
84987248213 INTERTEK COMNO 6958 DAYE39181011 TẤM VÁN SÀN
02216.554.885 TOP WIN ENTEVISTRA CORPO39181011 LD291_2023#&T
384483628 ANHUI OMI VINO 5 WUYUAN39181011 TẤM VÁN SÀN
983742294 CHANGZHOU ON NO. 2-1 WUGA39181090 Màng film PV
2733731888 QINGDAO BELLNO.8 JILIN RD 39011092 1010005#&Hạ
0868 555 569 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39011099 Hạt nhựa tái
382340000 LONG YUE SHOLONGTING IND39013000 X14-L-10A#&Hạ
38586177 GOLDEN FORCE C/O . NO 3, L 39013000 8-VMT-L-SPEV
382340000 FENG TAY ENTE DONGHUKOU,39013000
X X14-S-3QW#&Hạ
382340000 LEGEND FORDTAI HE INDUS 39013000 X14-L-10A#&Hạ
382340000 FEET BIT INT LONGTING IND39013000 X14-L-09M#&Hạ
24 FOSHAN DAGANO. 18, NO. 39013000 Hạt nhựa nguy
24 SHUNDE TEXTNO.2,CHUANG39013000 Hạt nhựa nguy
838984392 GUANGDONG ROOM Y 102, NO39013000 Hạt nhựa tái
777351719 HONGKONG FEN SHOP 185 G/F39014000 Hạt nhựa tái
846318686 QINGDAO BUSINO.2110, TWO39014000 XK.PE01#&Hạt
948533332 TIANJIN JIALI 2-2-501, EAST39019090 Hạt nhựa tái s
865843989 SHANGHAI QZFLOOR 1-2, N 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 SHANGHAI SIYROOM.602,BUI39019090 PE01-7#&Hạt n
2223794488 SHANGHAI QZFLOOR 1-2, N 39019090 PE02#&Hạt nhự
919809880 SHANDONG JU1003, BUILDI 39019090 LLDPE RECYCLE
948533332 LVDI SUNSHAD123#, HAIFENG39019090 Hạt nhựa tái
0274 3637968 HANGZHOU SHROOM 204, BU39019090 Hạt nhựa tái
919809880 XIAMEN XIEFUXIDI VILLA 2 39019090 PE RECYCLE PE
901565616 HUD GROUP PT 25-29 PARAMO 39019090 hạt nhựa PE dạ
777351719 LINYI JINJUN ZHUPAN INDUS 39019090 Hạt nhựa tái
2253250552 WENZHOU XINS ROOM 711, DA39019090 PE2022-1#&PE R
02516 278475 NINGBO ZHONG BUILDING 6,1139019090 SXXK-QMT1802#
0868 555 569 NINGBO TIRANROOM 3893,NO 39019090 Hạt nhựa tái
313250552 JIANG XI CHE NO.404, FLOO39019090 PE2022-1#&PE
2253250552 JIANG XI CHE NO.404,FLOOR39019090 PE2022-1#&PE R
777351719 LINYI MILLION(DAQIAO VILL 39019090 Hạt nhựa tái
865843989 SHANDONG YOROOM 3009,BU 39019090 PE01-7#&Hạt n
2513569668 CHANGZHOU JNO.118 SHANG 39019090 Hạt nhựa tổng
0868 555 569 TIANJIN JIALI 2-2-501, EAST39019090 Hạt nhựa tái s
919809880 SHANDONG KAIINDUSTRIAL 39019090 PE RECYCLED P
84 PANTECH COR5-8,4 CHOME,S39019090 PECX09#&HẠT N
919809880 SHANGMING NA 2-4, PING AN 39019090 PE RECYCLED P
0868 555 569 SHANDONG YOROOM 3009,BU 39019090 Hạt nhựa tái
865843989 WENZHOU PINBESIDE BANYA39019090 PE01-7#&Hạt n
0868 555 569 WENZHOU PINBESIDE BANYA39019090 Hạt nhựa tái
313250552 WENZHOU XINS HAIXI QINGCH39019090 PE2022-1#&PE
2253262257 SHANGHAI CHROOM 2614, B39019090 XPE02.23#&Hạt
2253262257 NINGBO KINGSROOM 1002, H39019090 XPE02.23#&Hạt
865843989 QINGDAO BUSINO.2110,TWO39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 LAIZHOU BOWE FOTAIZI VILL 39019090 PE01-7#&Hạt n
2435667686 GUANGZHOU N X O.6020,ZONE39019090 TP-NPL24#&Hạt
865843989 SHANGHAI HUIROOM 205, FL39019090 PE01-7#&Hạt n
28 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39019090 Hạt nhựa tái
02516 278475 LINYI JINJUN ZHUPAN INDUS 39019090 SXXK-QMT1802#
0868 555 569 LVDI SUNSHAD123#, HAIFENG39019090 Hạt nhựa tái
865843989 JUXIAN YONGLNO. 231, LIU 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 KAIWASHOUJIKYOTO FU UJI 39019090 PE01-7#&Hạt n
919809880 TIANJIN RUI T ROOM 17-1-170 39019090 PE/PA RECYCLE
777351719 QINGDAO ZHEN FLOOR 1-247739019090 Hạt nhựa tái
919809880 XIAMEN JIATAIROOM 2, ROOM 39019090 PE RECYCLE PE
0225.3250552/ 0225.3 JIANG XI CHE NO.404, FLOO39019090 PE/PA RECYCLE
865843989 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 SHANGHAI CHROOM 2614, B39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 LAIZHOU YUANNANWANG VILL 39019090 PE01-7#&Hạt n
0868 555 569 FOSHAN SOUTH FOSHAN CITY 39019090 Hạt nhựa tái
919809880 TIANJIN SHEN 32-3-401, GU 39019090 PE PLASTICS P
2253262257 LINYI MINGHE205-05062,NO39019090 XPE02.23#&Hạt
2363871507 NINGBO GRAND 11/F, GRAND 39021040 PP T3034 (Hạt
909119999 ZHEJIANG QIA22ND FLOOR, 39021040 #&Hạt nhựa n
909119999 CHANGZHOU CNO.19 TAOYUA39021040 #&Hạt nhựa n
84 GROUP FORTURM18, 27/F, 39021040 PP RECYCLE PE
909119999 NINGBO GRAND 11/F, GRAND 39021040 #&Hạt nhựa n
909119999 ZHEJIANG QIA22ND FLOOR,Z39021040 #&Hạt nhựa n
943003046 TAIZHOU HUANO.188. HEQU39021040 Hạt nhựa ngu
2363871507 JINYUANCHANG 1C3-1,SOUTHW 39021040 PP BSR T3034
2253262257 DONGGUAN YU NO.298 JINGJ 39021040 XPP02.23#&Hạt
868555569 JIANGYIN REN395 SHASHAN39021040 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FOSHAN NUOTROOM 1307,BU 39021040 Hạt nhựa tái
0868 555 569 ZHEJIANG HAI7-1#, NO.2BUI39021040 Hạt nhựa tái
(0351) 3878 888 QINGDAO QUAN SUNJIA VILLAG39021040 PP2022#&Hạt n
2253262257 LAIZHOU JIU CAI JIA VILLA 39021040 XPP02.23#&Hạt
0234 2242412 JINYUANCHANG 1C3-1, SOUTH39021040 Hạt nhựa nguy
2253262257 SHANGHAI RECSHANGHAI FENG 39021040 XPP02.23#&Hạt
777351719 NINGBO HANYINO 13, BUILDI39021040 Hạt nhựa tái
2253262257 JINWINS SCM 1604 RUIFENG39021040 XPP02.23#&Hạt
868555569 NINGBO SANDA TEMPLE VILLA39021040 Hạt nhựa tái
253560800 GETTEL HIGH-TXINGLONG RO39021040 Hạt nhựa poly
919809880 GROUP FORTURM18, 27/F, 39021040 PP RECYCLED P
0234 2242412 NINGBO GRAND 11/F, GRAND 39021040 Hạt nhựa nguy
0868 555 569 SHANGHAI WEI 16TH FLOOR-239021040 Hạt nhựa tái
902490123 HOK SAAN WON NO.192, XING 39021040 Hạt nhựa tái s
2253262257 SHANGHAI QZFLOOR 1-2, NO39021040 XPP02.23#&Hạt
0234 2242412 GRAND RESOUR 11-19/F, GRA 39021040 Hạt nhựa nguy
28 NINGBO RICHE24-3.24-4 NO 39021090 Hạt nhựa tái s
988567500 SUHONG INTER TRUST COMPAN 39021090 HAT PP2#&Hạt
948533332 SHANGHAI WEI 16TH FLOOR-239021090 Hạt nhựa tái
904268538 QINGDAO QUAN SUNJIA VILLAG39021090 HNTCPP#&Hạt n
988567500 VEL E-SERVICE20 MAXWELL R39021090 HAT PP2#&Hạt
02743 599289 /02743 ZHEJIANG NEW 14/F, GRAND 39021090 Hạt nhựa pol
838411910 MITSUI PLAST 15F, TOWER A39021090 700ZV08#&Hạt
936673888 HANGZHOU LIA 193, 4TH FLOO39021090 390210#&Hạt n
988567500 JLF HK LIMITEDROOM 2112C,39021090 HAT PP2#&Hạt
28 WENZHOU RUIW 257-1, LANE 39021090 Hạt nhựa tái s
0313.250.552 JIANG XI CHE NO.404,FLOOR39021090 PP RECYCLE PE
+ 84-283 9118660 THAI POLYETHY 1 SIAM CEMEN39023090 PP-COPO#&Hạt
2253262257 WENZHOU PING NO.101 JIANX 39029090 XPP/PE02.23#&
868555569 BOSHENG IMPO NO.210, BUIL 39031110 HẠT NHỰA TÁI
868555569 GUANGDONG FLOOR
S 3RD PA39031110 HẠT NHỰA TÁI
28 NINGBO HENGY ROOM 1802,#239031910 Hạt nhựa High
888048023 HK YOUJING LROOM1605, HO 39031920 Hạt nhựa tái
0243 926 4126 SHANGHAI HUA ROOM 2708, 239031920 Hạt nhựa PS
2253262257 SHUODAFENGNO.583,5TH 39031920 XPS02.23#&Hạt
919809880 YONGKANG JINFLOOR 3, NO.239031990 PS RECYCLED P
919809880 QUANZHOU BOS NO. 150, EAST39033060 ABS RECYCLED
02223 714 800 TECHNO-UMGROOM 1406-07 39033060 VG0505T2#&Hạ
919809880 YONGKANG WA NO.88 SOUTH39033060 ABS RECYCLE P
2253262257 DONGGUAN HEW NO.215, JING 39033060 XABS02.23#&Hạ
868555569 GUANGDONG AREAB A NO.2, 39033060 HẠT NHỰA TÁI
2253262257 GUANGDONG FLOOR
S 3RD PA39033060 XABS02.23#&Hạ
2253262257 SHENZHEN LIA203 NO 2-1,C 39033060 XABS02.23#&Hạ
868555569 DONGGUAN LON ROOM2511,BUI 39033060 Hạt nhựa tái
988567500 HK ANYI INTE UNIT D 16/F 39033060 HATABS#&Hạt n
6503599100 CIXI CITY JIN NO.609, YUCAI39033060 Hạt nhựa PP#
2513686707 SAMYANG ENGI NO.131,SHUAN 39033060 EA1E119W0P-1
28 DONGGUAN FU ROOM 601,JI 39033060 Hạt nhựa tái
8437725119 SHANGHAI INARM. 430, 4F, 39033060 Hạt nhựa ABS
2253262257 SHENZHEN SHI5CD, JINYUN 39033060 XABS02.23#&Hạ
2253262257 DONGGUAN EN ROOM 130, NO 39033060 XABS02.23#&Hạ
2253262257 DONGGUAN LON RM2511,BUIL 39033060 XABS02.23.2#&
988567500 LIHAIAN INTE FLAT/RM G, 6 39033060 HATABS#&Hạt n
2253262257 GUANGDONG AREAB A NO.2, 39033060 XABS02.23#&Hạ
838984392 FOSHAN XUJINNO.56 IN 2, 39033090 Hạt nhựa tái
28 DONGGUAN HEW NO. 215, JIN 39033090 Hạt nhựa tái s
28 YONGKANG WA NO.88 SOUTH 39033090 Hạt nhựa tái
2513836339 WESTLAKE CONO. 16 HAI N 39042110 Y23025#&Hạt
2513836339 DONGGUAN RU BUILDING D,N39042110 Hạt nhựa PVC
0274 3782 979 DALIAN SHOWA N.1-35, SHEN 39042220 BUSS0401#&Hạ
0613836269 / 0613836 TAIZHOU HUAXINQIAN INDU39042220 Hạt nhựa uPVC
27402221470 PLA MATELS ( ROOM 517, UN39042220 FGM000221-0
0274 3782 979 PROTERIAL ASI12 GUL AVENU39042220 TKG00802#&Hạt
613835461 GREENSTONE FLAT/RM 19C 39043020 NLSX KEO: Viny
904471390 SHAOXING YUW ROOM 310, 3RD39046120 Bột mịn được
84908249981 HONGKONG MER FLAT/RM B 5/ 39052900 SPEVA0623#&H
0225 8832651 FINPROJECT SI16 RAFFLES Q 39052900 V-LX S/511S E
02113.886.869 KUNSHAN HWA RM1517 BLDG39071000 Hạt nhựa Poly
2253.618659 SHANGHAI INARM430, 4F, N 39071000 FG002008#&Hạ
842513891818 CHANGSHU YINO.26 HAIPIN39072990 DALTOFLEX JC
2253262257 FOSHAN NUOTRM 1307,BUIL39074000 XPC02.23#&Hạt
2253262257 QINGDAO HONNORTH OF SOU 39074000 XPC02.23.3#&H
2253262257 GUANGZHOU R J OOM 1510, N39074000 XPC02.23.3#&H
931280284 SHENZHEN XIN2304-A4.23F, 39074000 HẠT NHỰA NGU
25 LOTTE CHEMICNO.242, SHUI 39074000 V0002410#&320
0868 555 569 SHANGHAI YIXROOM 1001 FL39074000 Hạt nhựa tái
439264126 SHANGHAI HUA ROOM 2708, 239074000 Hạt Nhựa POL
024-3926-4126 NAGASE (HONG SUITES 607-9 39074000 Hạt nhựa PC/A
22 HUIZHOU SPEENO.138 HUIZE39074000 Hạt nhựa LP-3
2253262257 SHANGHAI QIRB30, 2ND FLO 39074000 XPC02.23#&Hạt
777351719 KELIN TRADE CUNIT 1512, 1 39074000 Hạt nhựa tái
868555569 NANYANG TEXT MAZHEN VILLA39076910 Hạt nhựa tái
0868 555 569 JINWINS SCM 1604 RUIFENG39076910 Hạt nhựa tái
935682135 LAVERGNE GRQC H1J 1C8 C 39076910 PCGF20BK#&Hạ
919809880 SHANGHAI SE ROOM 1205, P39076910 PET RECYCLED
868555569 CITIC NANYANROOM. 1109, N 39076910 Hạt nhựa tái
0868 555 569 SHANGHAI YISRM.408,LANE 359076990 Bột nhựa PET
2223883333 CRESYN TRAD BUILDING1,NO39079190 NPL18#&Nhựa p
0274 3758370 SUZHOU SODIC NO.18 ZHUYUA39079940 CHẤT PHỦ DẠN
2353943010 DONGGUAN JIN XINMIN ROAD39079990 TOOL#&Hạt nhự
948533332 FOSHAN KAISHNO.225 BUILD39079990 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FUJIAN XIANGROOM 604, UN39079990 Hạt nhựa tái
0868 555 569 SHUODAFENGNO.583,5TH 39079990 Hạt nhưa tái
618619586 NINGBO CHEMROOM 1054, B39079990 Nhựa tái sinh
777351719 GAIN CREATIORM. 3, 8/F., 39079990 Hạt nhựa tái
902490123 VTREND GROUTRUST COMPAN 39079990 Hạt nhựa tái s
0868 555 569 FOSHAN KAISHNO.225 BUILD39079990 Hạt nhựa tái
868555569 NINGBO QICHU NO 7 YU' AN W39079990 HẠT NHỰA TÁI
777351719 QUANZHOU BOS NO.150,EAST 39081010 Hạt nhựa tái
948533332 WENZHOU LILO NO.153, XIWU39081010 Hạt nhựa tái
2723779836 ZHONGSHAN JISHENG-LON 1539081010 Hạt nhựa tái
948533332 FOSHAN SHUND FOSHAN SHUND 39081010 Hạt nhựa tái
937080470 ZHONGSHAN JISHENG-LON 1539081010 HẠT NHỰA TÁI
919809880 SHAOXING WEIROOM 118, BUI 39081010 PA6 RECYCLE P
84 HK ANYI INTE UNIT D 16/F 39081010 PA6 RECYCLED
0868 555 569 FOSHAN SU ANUNIT 402,DON39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 DONGGUAN TO ROOM 113, NO 39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 WENZHOU YULROOM 402,UNI 39081010 Hạt nhựa tái
0168 878 1654 GUANGZHOU R T OOM 701, NO39081010 Hạt nhựa PA66
888304345 GUANGDONG NO. KI 135 DONG39081010 Hạt nhựa công
937080470 COMFORT OFFBUILDING F, 39081010 HẠT NHỰA TÁI
777351719 JIANGXI SUCHNO 1076 EAST39081010 Hạt nhựa tái
868555569 FOSHAN GROUP FOSHAN NANHA 39081010 Hạt nhựa tái
919809880 WENZHOU YULROOM 402, UN39081010 PA6 RECYCLE P
902490123 WENZHOU ROY UNIT A,19 FL 39081010 Hạt nhựa tái
2513560309 KUN SHAN YOU NO.475, SAN 39081010 Hạt Nhựa Công
902490123 XIAMEN JUSHEROOM 802,NO. 39081010 Hạt nhựa tái
868555569 XIAMEN VICT ROOM 1001-15 39081010 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FOSHAN HUAJU NO.2 CHASHAN 39081010 Hạt nhựa tái
2513560309 NINGBO YIBIF ROOM 3, BUILD 39081010 Hạt Chíp Tron
902490123 FOSHAN RUISHNO. B02,THE 39081010 Hạt nhựa tái
868555569 CHANGZHOU HO ROOM-706, BU39081010 Hạt nhựa tái
948533332 XIAMEN VICT ROOM 1001-15 39081090 Hạt nhựa tái s
2253262257 FOSHAN RUISHNO. B02, THE 39081090 XPA602.23.3#&
2253262257 NINGBO RICHE24-3.24-4 NO 39081090 XPA602.23.2#&
919809880 NINGBO YIBIF ROOM 3, BUILD 39081090 PA66 RECYCLE
2253262257 WENZHOU ROUNIT A,19 FL 39081090 XPA602.23#&Hạ
2253262257 YUYAO YONGZH NO.307-2, ZH 39081090 XPA6602.23.3#
838984392 FOSHAN TEKI NO.26 CHENXI39081090 Hạt nhựa tái
902490123 YUYAOYONGZH NO.307-2, ZH 39081090 Hạt nhựa tái
838984392 FUZHOU ZHONG NO.48 LUOXIN39089000 Hạt nhựa tái
838984392 SHANGGAO YONO.8, CHANGS39089000 Hạt nhựa tái
838984392 YUYAO BINGKEROOM 138,NO. 39089000 Hạt nhựa tái
2403847131 JINAN CROWNTIAN QIAO CH39094090 LA - 3610A#&N
0251-3936580 GUANGZHOU N DO.19, JUNGO39095000 D-043-23-AB
919809880 QUICK BLAZE LEVEL 54 HOPE39095000 TPU RECYCLED
919809880 SWISS DELI T GRAMMESTRASS 39095000 TPU RECYCLED
777351719 DONGGUAN BO ROOM 703,NO39095000 Hạt nhựa tái
908636419 HANGZHOU TIROOM 509, 5T39095000 Chất liên kết
0868 555 569 FOSHAN SU ANUNIT 402,DON39095000 Hạt nhựa tái
0868 555 569 FOSHAN SHUND FOSHAN SHUND 39095000 Hạt nhựa tái
0274 2221818 HUSQVARNA ZNO. 366 WEST39169080 Sợi cước plas
0274-2221818 DONG GUAN AC BUILDING 1, 39169080 A3BTSZ00105#
0274-2221818 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 39169080 A3MMFK10001#
37 246 205 BANNER ELECTBUILDING 49, 39169092 Thanh cố định
829979799 ZHANGJIAGANG LOT 432, JAL 39169092 4864-815#&Móc
837701190 DONGGUAN YIM RM 705, MEI 39172919 22-BMH147133
8 DONGGUAN JIE ROOM 102 BUI39172919 22-BMH426571
8 TECH LINK SI UNIT 2901, 2 39172919 22-BMH426571
2837700301 DONGGUAN YIM RM 705, MEIH39172919 22-BMH42660
982052288 ATMOR (DONGNO 7, BANG H39172919 A2AT40020100
837701190 TECH-LINK SIL UNIT 2901, 2 39172919 22-BTBBD7070
08-3 8974753/ 08-3 8 NISSEI ELECTRISUITES 608-9 39172929 PC4020178A#&
2518877114 FURUKAWA AUT 90 CW TOWER39172929 IVT-171#&Ống
439516448 FUQING SHOWA SOUTHEM OF39173299 BOBV-EAGLE-0
90 SUZHOU CH'I 2, YANGZHUAN 39173299 BVB1P00508100
0243 9550045 TYCO ELECTRO83 CLEMENCEA 39173999 A2881506A#&Ốn
2263580125 CHUO BUSSAN1666-3437, K 39173999 NZ-ERISP-01#&
2266262084 SD ENGINEERIJIULONG BAIG39173999 A16#&Ống gấp
2266263120 SUMITOMO RI1 HIGASHI 3-C39173999 Ống dẫn nhiên
979125374 POSITEC TECHNO 18 DONGWA 39173999 Ống nhựa- PLA
08 37701416/08 37701 RHYTHM INDUDABANDI INDU39174000 C23H512 0003
84987248213 LUMBER LIQUI11G-J, CRYST 39181011 TẤM VÁN SÀN
84987248213 SIMON-UNILINROOM 508 JUN 39181011 TẤM VÁN SÀN
909001328 IKEA DISTRIBUNO.399 GANG39189019 Tấm lót sàn b
0313.959.108 REGINA MIRACUNITS 1001-1 39191010 RMBK-002#&MA0
2263553328 HUBEI YIMAOTNO,69 FAZHAN39191010 MCPVC#&Ống mà
X JOHNSON HEAL NO.999, SEC.239191099 Code :1000458
2113866008 BIEL CRYSTAL BAISHI,QIUCH39191099 ST-5702AS(L5
0221.3751.268 ANHUI GRACENATIONAL PIO39191099 PL3#&Keo ép c
. FUZHOU YABANBUILDING 1, 39191099 Băng keo chỉ t
901458480 ELECTRONIC TNO. 8 CHAOGU39191099 TOUCH SENSOR
0204 352 3041 ELECTRIC CON3F BUILDING 39199099 22-GH63-201
2043848888 WEIHAI SIFLEXNO.8-1 TO NO39199099 MB020100064#
2223952295 DONGGUAN SG ROOM 101, BU39199099 NLSX-037#&Miế
2113866008 SHENZHEN MIN (518109) FLA 39199099 MS-5802AS(L5
24 TESA TAPE (SHNO. 1 XIU PU 39199099 Băng dính hai
2223952313 DONGGUAN CHI NO.166,XINMI39199099 SEV5521#&Nhã
(0222)3622888 BIEL CRYSTAL BIEL INDUSTR 39199099 .#&Băng dính,
0204 352 3041 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 22-GH02-180
1695036403 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 Băng dính dùn
2413696049 SAMSUNG ELEC 10F-1 NO.399 39199099 BA68-13078A
84-4-3555-3876 IMARKETXIAN710075 ROOM39199099 Màng bảo vệ b
84 WEIHAI HENGNO.37 JIULO 39199099 Băng dính nhự
2403818335 DYT CHINA COZHOUWO INDU 39199099 DYT557-6#&Bă
(84) 204 LENS INTELLI KANGPING ROA 39199099 DH03#&(P10208
02223699 800 INTOPS(TIANJIBEIZHAKOU TOW 39199099 Băng dính dùn
. DONGGUAN GEONO. 86 LIANG 39199099 Băng dính 1 m
8811531 J.POND PRECI NO 1, R&D RO39199099 5145317B#&Băn
0274 376 7919 UNITRON HEAR CNEE:SONOVA39199099 021-5066#&Pla
2113815569 SHENZHEN CDL 101, NO. 352, 39199099 -#&Màng li hì
0226 6262066 KALBAS & CO. 6F COMWEB PL 39199099 FILM-SW-01#&P
+ 65 6808 1171 TRINA SOLAR OFFICE BUILD 39199099 A029#&Tem dá
(028)36201885 GROUP FORTURM18, 27/F, 39201090 EVA SHEET - T
908532560 FOSHAN TIHO WORKSHOP OF39201090 Màng nhựa PE
2213974805 DENKA ADVANC UNIT 9B, MOD39201090 HSTRB5290030
948533332 FOSHAN SHUND BLOCK 101, N 39201090 Tấm EVA, dùn
0613.514.037 KIMBERLY-CLANO. 10 BAITA 39201090 KCNJ224-ASES
2353555889 QINGDAO NEW QIANJIANSHAN 39201090 SAMPLE 42#&M
901180377 GROUP FORTURM18, 27/F, 39201090 EVA SHEET - T
0613.514.037 KIMBERLY-CLAR NO. 99 WEI LI 39201090 KCTJ224-O2OS
0838242511/083824257 KIMBERLY-CLANO. 10 HEHUI 39201090 Màng PE dùn
905524552 SHUANGZHOU( NO.12 XINBEI 39202099 Dây đai dệt P
2113866680 DOLGENCORP,100 MISSION 39202099 26539801#&Cuộ
02203 952288 BIGFUN LEISU3RD FLOOR, 9 39204390 PVC_22#&PVC
(+84) TIANJIN LATI NO. 506, BUIL 39204900 Tấm PVC, màu
2043846358 JIANGSU RISE HUANGJINTANG 39204900 P195#&Màng PV
842438860628 ZHEJIANG TIA WELLNESS IND39204900 Tấm ván sàn n
(84)204 3668666 ANJI HUAXIN TIANGAI VILL 39204900 KD1917-7#&Màn
84 DONGGUAN PA ROOM 322, BU39204900 Tấm nhựa PVC
777351719 FOSHAN XUJINNO.56 IN 2, 39205111 TẤM NHỰA POL
28 SHENZHEN HOROOM 501, UN39205111 Tấm nhựa poly
948533332 GUANGDONG FLOORS 3RD PA39205190 TẤM NHỰA ĐƯỢ
+84 0931 533 903 CHANGZHOU AO 10, XINYI RO 39206110 Tấm Polycarbo
84 FUZHOU XIANG NO.24 OF ZHA39206290 Dây đai bằng
948533332 CHANGZHOU YU 203 YUNNAN W 39206290 Dải nhựa làm
948533332 FUZHOU XIANG NO.24 OF ZHA39206290 Dải nhựa làm
948533332 JIANGYIN REN395 SHASHAN39206290 Màng nhựa PE
948533332 SHANGHAI SIYROOM.602, BU39206290 DÂY ĐAI NHỰA
8560076 SUZHOU NANO #8, CHUANGTO 39206290 Mẫu màng nhựa
0163.252.2058 HAINING HONG NO.15,WENLAN 39206290 Tấm màn nhựa
358806866 XIAMEN HUIJIUNIT02,3/F,N 39206290 Màng nhựa GPR
856568669 HUA YI PLASTIBUILDING 4 L 39207300 AB3033V/17-14
-3862869 HRB (GUANGZH ROOM 909, YI39207999 Miếng thạch d
84 CHANGZHOU H NO.10 HONGZH 39207999 EVA SOLAR FIL
84 CHANGZHOU W NO.10 HONGZH 39207999 EVA SOLAR FIL
613514270 DAEWON CHEMI #868-14, GYE 39209931 VEILSKSBK04#&
613514270 DAEWON CHEMI #868-14, GYE 39209931 VEILSKLT04#&M
934124784 JANGCHUN SHSUJIA VILLAG 39209990 Tấm nhựa TPU
02743 769 066 KURARAY HONG SUITE 710, 7 39209990 KRR072206#&Tấ
934124784 HUIZHOUSHUNJ DONG BIAN YI39209990 Màng film Hot
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39209990 22EBYEGIN-8#
024 39515537 FUJIFILM IMA 138 CHANG JI 39209990 BB00049969-1
2763534409 TKG ECO MATER 11, NOKSANSA39209990 HM MILLON-K54
0274-3860758 QUANZHOU JIA JINGPINYUAN,39209990 Màng nhựa Pla
02513673188/190 JANGCHUN SHSUJIA VILLAG 39209990 TPU FILM#&Tấ
2763534409 BIGCO CO .,LT86, DADAE-RO39209990 HM MILLON-K54
842437225215 JIANGSU ZHO NO 188 LAOWE 39209990 Màng nhựa PV
2513936854 TOYOTA TSUS TOKYO HEAD O39209990 V02400VG317
02513673188/190 JANGCHUN SHSOUTH OF THE39209990 TPU FILM#&Tấ
2763534409 TKG ECO MATE11, NOKSANSA39209990 HM MILLON-K54
-84 JANGCHUN SHSUJIA VILLAGE39209990 Tấm nhựa TP
0240 3669696 FIRST GLOBAL19TH FLOOR, 39209990 MD-NL06#&Tấm
6503556304 ELON ( GUANGROOM 301,NO. 39209990 Dây bện bằng
977533748 NINGBO FEITUO NO.546,QIYE 39211200 FSVD1 #&Vỏ nh
2513569668 JANGCHUN SH776, YINGLING39211391 Mút Xốp - 3M
2743991958 FEET BIT INT 3A WINNER BU39211391 SB22-5012#&T
2743991958 SEO HEUNG CO. NO. 87, JANG 39211391 SB22-5019#&T
0274 3822908 COMFORT DYNA SUITE 2, 3 FLO39211391 V14451102003
842854171388 ZAHONERO HIPLANT A&B, N39211391 Tấm mút xốp P
0225 3564581 MEGA STEP HO 16/F, RAILWA 39211391 GD#&Giả da PU
0283 7956783 SHANGGAO YISYOUZIDONG JI39211391 Tấm nhựa tran
0274-3861 824 JANGCHUN SHSU JIA VILLAG 39211391 NW140-82#&Tấm
02513.686.200 JANGCHUN SHSOUTH OF THE39211391 Mút Tấm -4MM
0274-3861 824 QUANZHOU ATH HUANQIU INDU 39211391 NW137-82#&Tấm
2743991958 LONG YUE SHOE LONGTING IND39211391 SB22-5012#&T
02513.686.200 DONGGUAN JON ROOM 201, BU39211391 MÚT TẤM- 2MM
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINMELT
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINSEAL
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINSEAL
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINMELT
024 39515537 CHIYODA INTEG NO.BUILDING139211399 PORON-SR-S15P
2223734024 CANON ENGIN5/F,MANHATTA 39211399 QC2-8244-000
024 39515537 CHIYODA INTEG NO.79 TA-YUA39211399 QC1-6066-000
837355875 ULTRALON FOA PO BOX 4789639211991 78F04#&Tấm n
837355875 DEKS INDUSTRI5/841 MOUNTA 39211991 DS10-235#&Tấ
0220 3545996 HIRATA PRECI 3F, NO 221, N 39211999 24J24561#&Tấ
901180377 HONGKONG HO FLAT/RM 917B39211999 EVA ROLL - Tấ
901180377 HONG KONG LO ROOM 20A, KI39211999 EVA ROLL - Tấ
(028)36201885 JIANGYIN REN395 SHASHAN39211999 EVA ROLL - Tấ
0220 3545996 HIRATA PRECI 608 CHANGJI 39211999 24J37961#&Tấ
54452841 HONGKONG LON FLAT/RM A 1239211999 Cuộn nhựa tá
903783586 FOSHAN MIAOROOM 1706, B39211999 NHỰA EVA NG
838984392 NINGBO RICHEROOM 2401, B39211999 Cuộn nhựa tái
842513686717 AICA ASIA LA 622 EMPORIUM 39219041 TẤM LAMINATE
964614371 MB MIBOR INTC/FILA CIDES, 39219041 60000-22B#&Tấ
24.38811608 DENSO (GUANNO.33 SHINA 39219090 [VN989415-00
2543.899501 SAN FANG CHENO.402,FENGR39219090 05_01530#&Giả
2223903008 NSM ANTI-STANO.86 LIANGP39219090 M5126#&Màng x
2743991958 WEALTH VAST8/F., O.T.B. 39219090 SB22-2001#&Mà
2743991958 TAIWAN KURIM NO 39, 36 N L 39219090 SB22-2011#&Mà
2763534409 TKG ECO MATE11, NOKSANSA39219090 HIGH DENSITY-
2743991958 IDEA (MACAO UNIT 1705 TO39219090 SB22-2011#&Mà
02103 722118 QINGDAO SOON NO. 10 SHUNF39219090 SW22-002#&Vải
941932934 QINGDAO SOONO.10 SHUNFE39219090 MI-22-013-6#&
989905199 HEKOU JIRUI TNO 2 ROAD CH39219090 Tấm Chống thấ
06503 898231 GATEWAY GLOROOM 2, FLAT39219090 SP922#&TẤM T
2743991958 DUKSUNG(G.Z)NO.7 HUAXING39219090 SB22-2096#&Mà
2743991958 WAC INT L LOGUNIT 707 POL 39219090 SB22-2101#&Mà
02743 769 066 JANGCHUN SHSUJIA VILLAGE39219090 HD072207#&Da
. TAI ZHOU JINGNO.288 JIN CH39219090 Miếng lót châ
(84.274) 362 6282 R&M MIT SER SCHELLERDAMM 39219090 Tấm nhựa lami
2743991958 SHANG GAO YIYOUZI DONG J39219090 SB22-2003#&Mà
2743991958 FENG TAY ENTE 52 KEGUNG 8T39219090 SB22-2005#&Mà
28 TAI ZHOU JINGNO.288 JINCH39219090 Mốp Xốp - FO
2763534409 BIG CORPORA86, DADAE-RO39219090 KITE-K54-2022
0251 3201100 TAKARA BELM801 JINJIANG 39219090 1A0EPE#&Tấm b
2438182758 SUMMER INFAN 1275 PARK EA39229090 11936DSV-21#&
2363.731942 MABUCHI MOT GUANCHENG SC 39231090 Khay nhựa (dù
(061)6280340 BOSCH TRADIN333 FUQUAN (N 39231090 Thùng nhựa(38
15206251275 REMACRO TECNO.5555TONGJ 39231090 Thùng nhựa đã
0222 361 5235 SUMIKA ELECTNO.61 XIN ME39231090 Hộp đựng phim
204 CHANGZHOU LE NO.19 QIANJI 39231090 .#&Hộp nhựa
(061)6280340 NANJING PUNC NO 33 HENGTO 39231090 Thùng nhựa(38
02743.642.888/02743. REMACRO MACH NO. 5555 TON39231090 Thùng nhựa -
24 SHANGHAI DRANO.888 XING 39231090 Hộp nhựa dùn
84 DONGGUAN JUE ROOM 101, BU39231090 Khay bằng nhự
84 DONGGUAN RO NO. 5, HONG' 39231090 28-907002-0-L
972221744 SUZHOU DREANO. 15 ZHONG39231090 Khay đựng lin
84-24-35822465 KISHIRO HONGNO.9 JIAN KA 39231090 Khay nhựa đựn
43.8812415 MATSUO INDUNO.22 YINHE 39231090 Khay nhựa ( C
(+84)6503803051 SHENZHEN C&D 9/F, TOWER 9 39232199 Túi làm từ ch
(+84)6503803051 ZHE JIANG CA 3#,4#,5#,6#, 39232199 Túi làm từ ch
2513.514456 HANOMAN INTUNIT A2, 5/F 39232199 Bao Nylon -
2513.514456 NINGBO BESTO NO 66 YI CHE 39232199 Bao Nylon -
2513.514456 BESTON ACTIONO.128 MINA 39232199 Bao Nylon -
0222.626.3172 ZHEJIANG YUBNO. 98, SHUA 39232199 FPRI-FRULOOBG
2513560859 YANGZHOU WOO NO 198 LINJI 39232990 Túi tĩnh điện
0274 2221010 TAKIGAWA CO10 ANSON ROA39232990 E2/F12/C1N-4
840903488198 MS. LAN (ZHU31 NAY ANTUN39232990 Túi nylon, h
0251 8877196 SHANGHAI NAX NO.200, XINY 39232990 Túi nhựa đón
840972181821 SAMSUNG ELENO.198 FANGZ39232990 Túi nilong, n
39696949 BAYER CROPSCI NO.5 ROAD, H39233090 Chai nhựa rỗ
028-62568585 TTI PARTNERSUNIT A-C 26/ 39233090 Bình nhiên li
613.936961 ISEHAN (TIANJ30 NINE ROADS39233090 SP4902#&Chai
2873070730 GUANGZHOU GANGWAN
SI ROA
39233090 Bình nước lọc
905639296 HAINING GAOB CANGHAI ROAD 39234090 Ống nhựa (dùn
2723715766 GUANGXI PIN ALUMINUM ZON 39234090 Ống lõi bằng
0222 3765802 SHINYU JAPAN#1003,6-16-1 39234090 Lõi quấn dây
2203837740 LEONI CABLE(CNO.109, HANJ39234090 Lõi nhựa dùng
613992240 YANCHENG CITNO.12, HONGF39234090 Lõi nhựa của
TEL: 06503 713351 HENAN GUANG JINXIN ROAD 39234090 Lõi chỉ bằng n
0274-3757611 SHINYU JAPAN#1003, 6-16- 39234090 BB1000#&Lõi q
31 GUANGXI PINGA7 BLOCK ALU39234090 F0231#&Suốt n
2223883333 CRESYN TRADIBUILDING1,NO39234090 Bobin quấn dâ
2743889798 YUDA PRECISI FLAT/RM A 1539234090 N27-409200233
935497428 BENXI KBE EL NO.2,DRAEXLM 39234090 Lõi cuộn dây
0274-3757611 MOLYMER INTE ROOM NO.1304 39234090 BB005#&Lõi qu
84 GUANG XI LONXINLONG ROAD 39234090 Lõi dùng để c
905639296 TAISHAN FIBE LIYAN INDUST39234090 Ống nhựa chiề
024.33941985/91 ASAHI KASEI 261 XING LON39234090 Lõi cuốn phim
2223765802 DAISO CHEMIC1-12-18 AWAZA 39234090 Lõi quấn sợi t
0274-3757611 DAISO CHEMIC1-12-18 AWAZA 39234090 Bobbin ipx#&L
909890931 XUZHOU HOME 6TH ROOM, NO 39235000 Nắp chai nhựa
X38 TRUKING TEC NO. 1 XINKAN39235000 Nắp nhôm nhựa
2363731531 DAIWA SPORTS 1202 NO.1 LO 39235000 BV06008-7498
0274 3769966 ASROCK INC./KNO.86,ZHONG39235000 mega035#&Nắp
27 22496068 KANRIN INDUST 106 WELLS MA39235000 4550182576160
2266262042 HONDA LOCK (8.GUANGTIAN39235000 Nắp công tắc
2223636050 MITSUBISHI C SUMITOMO FUD 39235000 100150803#&N
028 36367345 - 028 UNIKA MACHIN LANGFANG ECO 39239090 Ống nhựa đựng
1669712508 SUZHOU PUHUI A BUILDING, 39239090 Khay đóng hà
919700823 QIAN GUI ZE BANG TUONG,39239090 khay đựng hà
613566000 GST AUTOMOTI YINHAI ROAD 39239090 EBTY - Lõi nhự
+84 318820752 LG DISPLAY COLG TWIN TOWE 39239090 Khay nhựa xốp
84 SHENZHEN YISROOM 307, 3R39239090 Khay đựng hà
24.37842533 SHUZHOU DRENO.15 ZHONGH 39239090 Khay nhựa đự
397107457 ZHANGZHOU YU WEN PU INDUS 39239090 Túi dùng để đ
613.836678 MABUCHI MOT NO.220 YUE H39239090 Thùng nhựa (Pl
974350919 GUANGZHOU NO.8 PE JINGHU 39239090 BZE0054901V#&
909890931 SIG COMBIBLONO.399 XINGL39239090 Pallet nhựa d
+ 84 61 393 6363 SHANGHAI EPEROOM 706, NO 39239090 Khay nhựa -P
349635136 NINGBO SUNNY 66-68 SHUNYU39239090 Khay nhựa PLA
0274 3556070 KISWIRE CORD279, HUASHAN39239090 Pallet nhựa (1
919627727 CHU LIEN (RE HEKOU, YUNNA 39241090 Thùng đựng đá
937243009 SHANGHAI LOC D/H 3F HECHU39241090 A80001543-20
272 3614 945 BSI (TIANJIN) 72 MUNING RO 39241090 LD001941#&Miế
-37283401 SEASUN SPORTNO.8 LIUZHUA39249090 Móc treo bằng
024 33866934 IKEA SUPPLY AGRUSSENWEG39249090
1 20387208 - Vò
436781603 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG392490901 I_Jallru_2022
024 33866934 IKEA SUPPLY AGRUSSENWEG39249090
1 20387208 - Vò
024 33866934 IKEA SUPPLY AGRUSSENWEG39249090
1 00181557 - Vò
0243 8839789 GPI GROUP 2003 S BIBB, 39259000 Phụ kiện cửa:
937275886 SHEN YANG A NO.184 HEPING 39261000 Khay, file hồ
2743758261 SANYEI CORP 1-2, 4-CHOME,39261000 Kệ đứng để đi
061 3 8365 92 PLUS CORPOR1-28, TORANO39261000 WP84-016#&Cụm
0 CHUNG TIN INFURONG INDUS 39261000 Bìa sổ còng c
066 3897451-2-3 UNICORN SPOR 10, ANSON RO39262090 9CLTSJABK#&Ch
0274 3567318 OEMEC GARME 6F., NO.20, W 39262090 NPL34#& Dây t
066 3897451-2-3 SHANGHAI FAN ROOM 123, BUI 39262090 9LL200BK#&Kho
066 3897451-2-3 SHANGHAI CHA RM.305, NO.139262090 9D200BK#&Khoe
2213788980 TENTAC(QINGD NO.11, YUYUA39262090 Nhãn ép nhiệt
840966515234 QING DAO EA NO. 79, ZHUZ 39262090 Nhãn dán bằng
2213788980 TENTAC(SHANG BUILDING NO639262090 Nhãn ép nhiệt
650580601 WOOJIN PLAST45, PARYASAN39262090 EW809#&Móc kh
72.3777878 LEE BOU INTERNO .291-1, S 39262090 Logo silicone
02743641181/02743641 ZHEJIANG TOP118 FAN RONG39262090 Móc treo bằn
2543.6146 FENG TAY ENTENO. 52, KEGO 39262090 92N14#&Găng
274.3768987 SHIMADA SHOJI 3-1-12, TANIM39262090 WR3-1HY -#&D
72.3777878 DONGGUAN LENO. 9, WUSO 39262090 Logo silicone
066 3897451-2-3 DCP TRAVELLICHENGBEI IND39262090 9QRCR15S0BK#&
066 3897451-2-3 HENAN EAGERT INDUSTRIAL P 39262090 9SCS20BK#&Miế
72.3777878 SINTEX INTER 11F., NO.585, 39262090 Logo silicone
2213788980 TENTAC CO.,L 2/F SHINANOM 39262090 Nhãn ép nhiệt
837292352 THE BUILD UP 10/F, GEMMY 39262090 SSI - U104 B
886811611 ANHUI SUNRISINDUSTRIAL Z 39262090 Nhãn Silicon
066 3897451-2-3 TIFCO (DONGGNO.8 HAIYI R 39262090 9ZPS10BK#&Miế
72.3777878 WUXI LIDE GANO.16 HEXIN 39262090 Logo silicone
066 3897451-2-3 YANGZHOU JINBAONV VILLAG39262090 9LLGB200CP#&K
0221 3788980 WUJIANG MARU 2111,NO.98,N39262090 Nhãn ép nhiệt
886811611 CHANGSHU SHI ZHITANG TOWN 39262090 Nhãn Silicon
2213788980 SHANGHAI TEN 1/F.,26#BLDG 39262090 Nhãn ép nhiệt
934124784 FUJIAN PROVINO.318 MEILI 39262090 LOGO DECORATI
2743752590 TIANJIN YAZA NO.29, JIUHE 39263000 00012#&Vật li
2513835588 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA39263000 7176170830#&
0221 371 4493 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA39263000 Máng bảo vệ (V
0251 3201032 DALIAN MOGAM NO.40 3RD NOR 39263000 F00001#&Thanh
8723094 WUHAN FURUK F1/F2-B-A2,N 39263000 Miếng nhựa b
905220000 CATARC AUTOMO NORTH GATE, 39263000
N BIN30007200 -
905220000 IMAT (SHENYA68 GUIZHUXIAN 39263000 BIN30007137 -
84 MIANYANG SC5# JIEPAI AU 39263000 Máng bảo vệ (
48766188 SHANGHAI STA2303,2305, T 39263000 7799106901-2
905220000 SHANGHAIMOT NO.68, SOUTH39263000 BIN30007122 -
905220000 SHANGHAI LA NO. 9, CHANG39263000 BEX20000715BL
0251 6281969 ZONGSHEN PIAZHENXING ROA 39263000 2H002013: PIA
905220000 CENTRE TESTI BUILDING 5, 39263000 BIN30021181 -
905220000 BEICE CHINA NO.1, YANQI 39263000 BIN70007088 -
905220000 MP SONIC NO 289, WEIQ39263000 BIN30007216 -
0931 531308 HARMONI PROROOM 1003 1039264000 10007316#&Miế
304026320 DECOLE CORPO 2-11 YAMADAK 39264000 Tượng nhỏ tra
0274 3790761 FRAMAS HONG 14/F., TERN 39264000 6114012224-D16
XCH22-1486 EVER BRAVE SOUTH OF THE39264000 MTT-55863-SK-
84-650-3754218 KIM HWA ENTE NO.46,ALY. 6039264000 Sản phẩm nhựa
274.3721369 SUCCESS SPREPALM GROVE H 39264000 Phụ liệu mặt
XCH22-1565 EVER BRAVE SUJIA VILLAG 39264000 MTT-55863-SK-
083 7701320 / 083 77 SHANGDONG W NO. 20 XINGS 39269039 NON_392690#
2438812590 TANGSHAN AINO.297 WEI G39269039 47299-20060-0
2837700325 ASAHI POLYSL860-2 MISAKI 39269039 22ASAHI03#&Vỏ
02203 570188 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269059 63515007(E)#
799279927 LU JIAYANG ROOM 232-3, 39269059 VÁN SÀN MẪU
965445005 QUANZHOU ATHUANQIU INDU 39269059 DA NHÂN TẠO
935505306 DONGGUANCIT NO.1 TIANSHA39269059 TRIM CARD, B
84914638075 WUXI SUNYO FNO.46 ZHONGQ 39269059 MÓC TREO PHÂ
2413634999 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269059 S2876#&Chi ti
379563638 JUNHAO MA XIASHAJIEDA 39269059 NÚT BÀN PHÍ
08 37302106 /08 3730 KONICA MINOL 23/F RYKADAN39269059 ES0000001308
84935925895 NINGBO BISONFLOOR 3, UNIT39269059 MÓC KHÓA NHỰ
842742221770 MEI BAN TECH1,ZHIHUI RD, 39269059 HẠT NHỰA PC
329747070 DONGGUAN YINO. 88, JING 39269059 VẬT CỐ ĐỊNH
935925895 TAICANG BIB CENTRAL SHUA39269059 MÓC KHÓA NH
723870873 DATALOGIC SRVIA SAN VITAL39269059 Linh kiện chi
2263583048 FRESHINE INDBUILDING 16, 39269089 Hạt CCB chất
2203630048 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 SP-69240418-
2513966952 RAYCO(WUXI)NO.6 XING CH39269099 P468574731E-E
837701190 DONGGUAN JIE ROOM 102, BU39269099 22-P1243310S
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39269099 22EBFTAY-40
2273615599 GOLDEN BRIGH JIN FENG HUA39269099 BA10#&Nắp tra
84 KHV(HUIZHOU)22-3,DIGITAL 39269099 GH64-08679A:
84 4 39516485 CANON ENGINKWAI CHUNG,39269099 43-223-138-0
(0274) 3742137 YANCHENG BONO 8, QINGNIA39269099 NPL026#&Khoen
2516538388 HEFEI BOE VI NO. 2177 DONG 39269099 Khung cố định
2263555007 E-LITECOM (DHENGKENG SA39269099 SP01#&Khung
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39269099 22EBSGY-29 R
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39269099 22EBYIC-13 S
2223856888 CLOUD NETWOR 54 GENTING L39269099 P3209#&Vỏ sản
8.3733663 KONICA MINOL 23/F RYKADAN39269099 A797568800RV
2223952295 SHANGHAI SILROOM 202, BU39269099 SPXK-2744#&Mi
X JOHNSON INDU 201815,A1 N0.39269099 Ốp nhựa làm b
84385808064 CHANGZHOU M NO. 62 XINGG39269099 Miếng nhựa dù
+84 031 2299170 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39269099 Miếng đệm bằn
0 ITOCHU TEXTILSALES DEPT. N39269099 Tấm nhựa POL
840375617949 KUNSHAN LIUENO.1248 JIND39269099 Nắp nhựa dùng
4.32959073 RHYTHM CO., 168 ICHINOSE39269099 25315A2#&Vòn
2203952212 CHANGZHOU TI 7#QINGFENG 39269099 503070124#&Nắ
0313.959.108 REGINA MIRACUNITS 1003-1 39269099 F14CEF010QTD
633211385 HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 39269099 Chi tiết nhựa
0 JANGCHUN SHSUJIA VILLAG 39269099 Miếng trang
0251-3566170 SUZHOU KOKEN NO.39,YUEFEN39269099 VR Knob-Nút đ
2513568201 ZOWEE TECHNO 19H MAXGRAND 39269099 BN64-04333B#
2253621999 AJOHO PRECISISHA-QU INDU39269099 AJOHOSHP04-2
2223699585 HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 39269099 4380000089#&N
+84 031 2299170 DONGGUAN CH XINAN INDUS 39269099 Miếng đệm dạn
+84 24 38811870 CANON ENGIN5/F, MANHATT39269099 F1CHK00008-0
84961140088 CHINAFLOORSNO.111 CHANG 39269099 Tấm lát sàn b
2213751336 DONGKWANGNO.198 PR ZHONG39269099 IGR-1762-00#&
8723094 TIANJIN JINHENO.13 HAIGUA39269099 Alignment jig
2223952295 ACQUAINTANCE ROOMS 1318-39269099 SPXK-2726#&Tấ
* ENPLAS CORP 2-30-1 NAMIKI39269099 7A-208-009-0
936224368 SHENZHEN YOU 1516 ORIENTA39269099 Miếng mủ tiếp
2513568201 CHENGDU XUG86# 2 SECTIO 39269099 BN64-04319A#
432003861 MEGA TECH CO 3F.388,SEOKC39269099 Q4#&Vành nhựa
2222473111 DAEDONG I-TEC OJUNGRO 61,O 39269099 HP LOGO44D#&C
978814984 HBC INTERNAT10 ANSON ROA39269099 Nắp trên UPS
2438182515 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 69240237-062#&
02743.642.888/02743. MAN WAH FUR WESTERN, PAR39269099 MH-LKG001#&Li
0220 3867338 NANOFILM VAC NO.399, SONG39269099 G852-02788-03
2113815569 DONGGUAN CD NO.10 XIAOB 39269099 30HG00138-00
903403326 ISLT CO., LTD 19, WORAM-R39269099 IL490#&Gioăng
2223675635 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 62730195#&Vỏ
02413 738000 NTX ELECTRONNO. 8, WUZHO39269099 Vỏ nhựa lắp r
438759555 YANTAI TSK C YANTAI EXPOR39269099 OTP-018#&Ống
0276-3897300 JACKALL INC 5-22-7 MANO 39269099
O JK016K1121#&
908389944 QINGDAO SUNNO.3 YANGHUI39269099 Nắp chụp BOBB
8.81259 SUMITOMO ELE #113-1-1, XIM39269099 VN210014#&Bản
919150156 JIANGSHUSHEN ROOM 701, N39269099 Nắp nhựa tấm
936186598 INTERTEK TES ROOM 4103 &39269099 Bình đựng xà
84-229-3630-205 SAMSE IN.CO.,503-3, JEORY 39269099 KQYLJ-ZS01A#&
02363 640017 ZHUHAI HIGH NO.23, QINSH39269099 KB 731#&Vỏ m
226 GEMTEK ELECTNO.1, ZHENG 39269099 Gá kiểm tra c
2226507004 FUJIAN FRAN ONO.25, STAND39269099 FC15-006225A#
0 SANJIN GIFT PHANXISHUI, 39269099 móc khóa nh
+84 28 3933 018 TIANJIN SAMWNO.12 SAIDA 39269099 Đế nhựa dùng
090 7760527 SHENZHEN TCL1 / F, FACTOR 39269099 Khay nhựa, kíc
2223617740 KYOCERA DOC13/F., MITA C 39269099 190000347#&N
2743803308 MAXCESS (ZHUNO.9, 6TH XI 39269099 Con lăn bằng n
0275 3860 138 ZIBO AIFUDI PGUANGQING RO 39269099 Tay nắm bằng
2513991015 IIDA(FOSHAN)NANHAI JAPAN39269099 SP-62556-062
2223617740 KYOCERA DOC13/F., MITA C 39269099 190000089#&Lẫ
2113598888 COMPAL ELECTNO. 88, SEC. 39269099 AP3JD000400#&
563565279 CHANGZHOUYINO.55 XINGG 39269099 Tấm nhựa#&V
821179 LIU JIANJUN 4/F BOBANG B39269099 Bộ chỉnh mắt
84 BESTWAY (HON SUITE 713, 7 39269099 1167002XXX23#
2413901900 NEW CAREER G NO 63 SOUTH 39269099 Dụng cụ đo bằ
0222 3738 000 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 39269099 GH98-47538A#
8 TECH LINK SI UNIT 2901, 2 39269099 22-JC-TPW-3.
2213.788122 YGP PTE.LTD 79 ANSON ROA39269099 7289-9562-30D
84 NINGBO YUANROOM A812,NO 39269099 SOVT0015#&Khu
2513991015 FUJIKURA ZHUH 161 SHIHUA XI39269099 PR005280B#&Th
0321.3967.536 QINGDAO DAED NO.515 KUNMI39269099 P51-00350#&YF
2943752590 EMDEP AUTOMO BUILDING 2, 239269099 Vật liệu chèn
613560414 CHENGDU XUG2 SECTION OF 39269099 NL18#&Thanh
043 959 0317 SUMITOMO ELE 113-1-1, XIME39269099 Vỏ ngoài đầu
211.3728801 HUIZHOU BYDXIANGSHUI RI 39269099 HRM - PT- 430
948260200 HONG KONG SU FLAT/RM E, 1 39269099 Tấm nhựa ( lin
918298769 DONGGUAN KEL ROOM 2106, B39269099 Miếng nhựa nố
X HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 39269099 4360001951#&T
2203630048 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 SP-69242048-
/ CORSAIR HOLDSUITE 2602-0 39269099 F03010000638#
822079357 YOTRIO GROUP NO.1 QIANJIAN39269099 Bảng chức dan
84933120890 ZHUHAI EACH ROOM 519000, 39269099 Tấm bản lót ố
0226 3583508 FUJIKURA ZHUH 161 SHIHUA XI39269099 Nửa trên hộp
6503801004 TIANJIN DONGNO 8 JUXING R39269099 Dây rút nhựa
842513514 DAMEN SHIPYDESHAN STREE39269099 DÂY RÚT BẰNG
0203 36846 RISING SUN E UNIT 1, NO 9 39269099 HMPAB00268A#&
0221 3589190 MEKTEC CORPO SUITE 1601, 39269099 NZEMX5-Q2A#&
2253773599 AUTEL INTELL 8TH FLOOR, BU 39269099 300001350#&Nắ
84 928695520 TEN PAO INTERM 615 KWONG 39269099 80030-01899-1
0221 396 5555 CHONGQING RZONE B, SHUA39269099 Đế bảng điều
2432047155 SHIN IL BESTE 565-8, SIPJE 39269099 SP-BRACKET#&
0226 6262084 HUIZHOU ZHUR JIU LONG HIG 39269099 A10#&Đai nhựa
/ SHENZHEN CHE F5,HORN FACT39269099 H10010000301#
0222 3738 000 DONGGUAN SO BUILDING 2/4 39269099 Nắp đậy bằng
989426798 SHENZHEN TOP BLD.1, 11, FU 39269099 MRC01146#&Vỏ
1100673882 SHENZHEN NENO.110, XINT 39269099 710032-000#&L
2463267568 DOOJUNG (H.KUNIT 113A, 39269099 2022.DLVLR-00
84-225 664 99 66 PROVIDENCE EUNIT13-15,6F 39269099 A0211500#&Thâ
2223785655 CANON ENGINE 5/F, MANHATT39269099 QC5-8954-000
438759555 BRIDGESTONE2-5-8 BINGO-C39269099 VN-003L1#&Viề
0274 3803 024 MEGA TECH(SNO.6 XINCHANG 39269099 Miếng đệm giả
978923229 CHONGQING DA QINGGANG IND 39269099 Nắp quan sát
2743788796 CHUZHOU KORNORTHWEST CO 39269099 2SR028_160_B
2203545860 OTSUKA SOUTH BUILDING B10,39269099 D00AG7001#&B
2513966952 CHONGQING M NO. 1, TIAN'A 39269099 503-302-162-E
2763 GREAT WAY CO 60 MARKET SQU 39269099 DWT 2LB 11INC
274358060102 SHENZHEN LANO 218 HUAID39269099 Móc khóa nhựa
914536886 YAN TAI SHIN NO.1, HANJIA 39269099 Chốt cố định
1662091126 SHUYANG RUITNO 3, CHANGC39269099 Miếng trang t
0983853999 ZHANJIANG A 30029000 Mẫu máu con S
0915112393 HONGKONG B A 30051090 Băng thun tự
393412605 TIANJIN GAPA TIANJIN, CN 30064010 GAPA-GP#&Vật l
0643 - 936 936 JIANGSU SUKA NT AREA, CN 11010019 1001749-005#
0643 - 936 936 HUNAN VCARE 11010019 1000511-006#&
0643 - 936 936 SHANDONG WE 11010019 1001998-001#
978442678 GUIGANG YIWE 11062010 Bột sắn nghiề
02383 506 777 GUANGXI SHUN 11081400 Tinh bột sắn
0909 271 271 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn,
0333.883692 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn
0338155666 DONG XING YU I, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0918980663 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0273 835354, 0946396112 MALIPO XINGY 11081400 Tinh bột sắn
0912359897 CHINA CHENGTE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
066.3750507 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0373.288.998 TO HO TRO NG 11081400 Tinh bột sắn n
0908949598 XIAMEN PORTDE ZONE., CN 11081400 Tinh bột sắn,
0911132323 SHANDONG PRO D, JINAN, CN 11081400 Tinh bột sắn
0982 257 163 CONG TY HUU 11081400 Tinh bột sắn(
066.3821370 XIAMEN PORTDE ZONE., CN 11081400 Tinh bột sắn
0912368808 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn d
0373.288.998 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
601217656 HOANG XUAN 11081400 Tinh bột sắn (
0255.3827308-3822536-3822529 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0976743232/0908894544 XIAMEN XIANGY, CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0916583166 DONGXING NAY, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
023803933192 GUANGXI CHON, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
02193824886 VUONG TOAN UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn k
066.3821370 JIANGSU CERE 11081400 Tinh bột sắn
0916583166 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0 HOP TAC XA 11081400 Tinh Bột Sắn,
0 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn,
026. 3 854891 NHT LAN NHAU 11081400 Tinh bột sắn n
0 TO HO TRO BI
UNG QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn,
0912359897 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 11081400 Tinh bột sắn;
066.3738738 - 0975593989 XIAMEN PORTDE ZONE., CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3875932 HANGZHOU PAP 11081400 TINH BOT SA
963602899 HOP TAC XA N 11081400 Tinh bột sắn.
066.3878297 JIANGSU CERE 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3878297 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
0255.3827308-3822536-3822529 WUHAN GUISHN, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
023803933192 CONG TY HUU 11081400 Tinh bột sắn
023803933192 GUANGXI CHO 11081400 Tinh bột sắn
08 39255098 - 08 62911024 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0663827929 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
396868363 GUANGXI WEID 11081400 Tinh bột sắn
0663827929 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
601217656 VUONG TOAN UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn k
0256. 3876 888 XIAMEN YUQIU EN,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0978 779 688 LUU VIET DUNNG QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn .
0373.288.998 TO HO TRO BI 11081400 Tinh bột sắn n
026. 3 854891 NINGMING RUNG
COU QUOC, ZZ 11081400 Tinh bột sắn n
0966858899 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
026. 3 854891 NHT NHAN DAN 11081400 Tinh bột sắn n
0373.288.998 CONG TY TNH 11081400 Tinh bột sắn n
0912616677 PHONG KINH D 11081400 Tinh bột sắn
37449333 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
1 ZHEJIANG XINX
CE, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0912368808 GUANGXI NIN 11081400 Tinh bột sắn d
0912368808 COUNTY BODE 11081400 Tinh bột sắn d
0255.3827308-3822536-3822529 WELLSTAR INT 11081400 TINH BỘT SẮN
975836083 LONG ZONG ME 11081400 Tinh bột sắn k
08 39255098 - 08 62911024 XIAMEN ITG N
P A 361006, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0373.288.998 TO HO TRO CU 11081400 Tinh bột sắn n
0937809068 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0373.288.998 CONG TY TNH 11081400 Tinh bột sắn n
02373865124 TO HO TRO BI 11081400 Tinh bột sắn,
0912368808 NINGMING CHE 11081400 Tinh bột sắn d
0573.670320 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
977966464 SHENZHEN YIS 11081400 Tinh bột sắn
0913132148 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
02373865124 PINGXIANG YUY, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
915439666 LY CHAN KHA 11081400 Tinh bột sắn
989003382 LUONG THI MA USTRALIA, AU 11081400 tinh bột sắn,
08 39255098 - 08 62911024 ZHEJIANG XINX
CE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
066.3878297 CHINA CHENGT 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3738738 - 0975593989 DOUBLE.XW PA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn,
0203879323 HOP TAC XA B 11081400 Tinh bột sắn
0 TO HO TRO BI 11081400 Tinh Bột Sắn,
0985774466 HTX CHUYEN 11081400 Tinh bột sắn
066.3750507 HENAN HENGR 11081400 Tinh bột sắn.
02693832282 - 3895959 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn h
0937809068 JIANGSU GUOT 11081400 TINH BỘT SẮ
026. 3 854891 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn n
033.3881255 TO HO TRO DA
UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0663827929 XIAMEN XIANGXIAMEN., CN 11081400 TINH BỘT SẮ
972126888 NONG LE CHANG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0985774466 HTX CHUYEN 11081400 Tinh bột sắn
1 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
987391888 DANG DAC CU 11081400 TINH BỘT SẮN
396868363 LUONG GIA H UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn H
0255.3827308-3822536-3822529 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn
0987136039 0343167268 LU FU FEN (C 11081400 Tinh bột sắn k
0983064647 HOP TAC XA N 11081400 Tinh bột sắn,
981921488 VUONG NGOC 11081400 Tinh bột sắn,
0912368808 PINGXIANG XI - CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn d
066.3738738 - 0975593989 XIAMEN ITG PEN, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
08 39255098 - 08 62911024 JIANGSU CERENG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
904583888 LUONG GIA H UNG QUOC, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 HONGKONG TO 11081400 TINH BỘT SẮ
0912368808 GUANGXI CHO 11081400 Tinh bột sắn d
031.3686610 CONG TY TNH 11081400 Tinh bột sắn A
0225.3758214 TO HO TRO BIUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
031.3686610 TO HO TRO BI
UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn A
0373.288.998 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0909.276.976 DONGGUAN HUE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0937809068 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0276.3871259 CHINA CHENGTE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
01688944250 - 0913526530 HOP TAC XA UNG N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0 HTX CHUYENUNGN QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn
066.3875932 XIAMEN ITG PAEN, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
066.3738738 - 0975593989 CHINA CHENGTE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
026. 3 854891 TO HO TRO NH 11081400 Tinh bột sắn n
023803933192 HTX CHUYENUNG N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0255.3827308-3822536-3822529 CHINA SDIC I 29, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
023803933192 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
066.3750507 WEIFANG SHENF, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
975836083 LUO DI RUN ( 11081400 Tinh bột sắn k
0966858899 QINGDAO WENE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0663827929 JIANGSU GUOTG, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
066.3821370 CHINA SDIC IN29, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0276.3746155 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0913436911 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0912368808 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn d
0 CONG TY TNHH 11081400 Tinh Bột Sắn,
08 39255098 - 08 62911024 HONGKONG TO 11081400 Tinh bột sắn đ
0373.288.998 NHOM HO TRO
ONG HUNG, CN 11081400 Tinh bột sắn
977966464 LIU HUA CAI N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0983064647 HTX CHUYENUNGN QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
061.3871154 QINGDAO AISI 5, CHINA, CN 11081400 Tinh Bột Sắn
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
023803933192 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
0255.3827308-3822536-3822529 CHINA SDIC IN29, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
023803933192 NINGMING CHE 11081400 Tinh bột sắn
0913436911 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 11081400#&Tin
08 39255098 - 08 62911024 WEIFANG SHEN A 262400, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0912368808 HOP TAC XA UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn d
0255.3827308-3822536-3822529 FANGCHENGGAN , CHINA., CN 11081400 TINH BỘT SẮN
029.3862278 HTX CHUYENUNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
02383 506 777 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3738738 - 0975593989 CHINA SDIC IN29, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0 HOP TAC XA 11081400 Tinh Bột Sắn
84 ANHUI LIGHTNA 230088, CN 11081400 Tinh bột sắn,
02693832282 - 3895959 DONG XING JUO, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn h
0225.3717863 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn n
066.3843846 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0255.3827308-3822536-3822529 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 11081400 Tinh Bột Sắn
02383 506 777 GUANGXI CHON, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0255.3827308-3822536-3822529 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn h
977687869 GUANGZHOU Q 11081400 Tinh bột sắn
02323.797.777 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0912359897 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
08 39255098 - 08 62911024 BEIDAHUANG E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0203879323 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
029.3862278 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
038 3843931 TO HO TRO DA 11081400 Tinh bột sắn,
0225.3717863 TO HO TRO BIUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0663827929 ZHEJIANG XINX 11081400 TINH BỘT SẮ
02373865124 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn,
02373865124 PINGXIANG YUE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0913436911 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 11081400#&Tin
0907957729 DONG XING YU I, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0911132323 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
37449333 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn,
066.3878297 XIAMEN C AND8 CHINA., CN 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3878297 TIANJIN WENXI
A. 300250, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3750507 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0273 835354, 0946396112 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
975836083 RAN GUANG HU 11081400 Tinh bột sắn k
066.3878297 SHANGHAI ZHI 11081400 TINH BỘT SĂN
08 39255098 - 08 62911024 SHANDONG TAE CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0276.3746155 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0982 257 163 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn(
0256. 3876 888 GUANGXI HERU 11081400 Sản phẩm Tinh
0 PINGXIANG XI GUANGXI, ZZ 11081400 Tinh Bột Sắn,
972845708 HOANG THI T 11081400 Tinh bột sắn
2042210960 WANGFUXUN TI, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn d
0276,3752267 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
038 831 547 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0905 277 954 HOP TAC XA UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0912359897 BEIDAHUANG PE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
0937809068 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0912616677 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
023803933192 PINGXIANG LI 11081400 Tinh bột sắn
08 3872 6029 PINGXIANG SH 11081400 Tinh bột sắn.
066.3875932 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
0935542736 SHANDONG PRO 11081400 TINH BỘT SẮN
0276.3859737 SHANGHAI BAO 11081400 TINH BỘT SẮN.
0935542736 SHANDONG LU 11081400 TINH BỘT SẮN
0909.276.976 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0255.3827308-3822536-3822529 DONG XING JU ., CHINA, ZZ 11081400 Tinh bột sắn
972750286 GUANGXI SHUN 11081400 GIẤY DẠNG TỜ
0976743232/0908894544 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0905.991.998 SHANDONG PRO 11081400 Tinh bột sắn
0383 902113 ZHAOSHUN BO 11081400 Tinh bột sắn
066.3738738 - 0975593989 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3821370 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3878297 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
0912253881 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
0225.3758214 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3878297 XIAMEN ITG PA
EN, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
0255.3827308-3822536-3822529 FOSHAN GUANG G, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0966858899 XIAMEN ITG N P A 361006, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0982 257 163 HOP TAC XA C 11081400 Tinh bột sắn(
023803933192 PINGXIANG Y Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0912368808 PINGXIANG CI 11081400 Tinh bột sắn d
0912368808 GUANGXI NING 11081400 Tinh bột sắn d
0276.3839118 - 0913956137 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0203879323 WENSHAN RUIC 11081400 Tinh bột sắn
0916583166 XIAMEN ITG NP A 361006, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0916583166 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 11081400 Tinh bột sắn.
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
066.3821545 THAI WAH INT 11081400 Tinh bột sắn
975836083 YANG CHANG P 11081400 Tinh bột sắn k
08 39255098 - 08 62911024 SHANDONG HE 11081400 Tinh bột sắn đ
0203879323 DANG HUNG LI 11081400 Tinh bột sắn
37449333 ZHENGZHOU GO ), CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
066.3821370 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3875932 CHINA CTEXIC 0, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
0912368808 PINGXIANG XI GUANGXI, ZZ 11081400 Tinh bột sắn
0573.670320 DONG XING JU ., CHINA, ZZ 11081400 Tinh bột sắn
963796685 MALIPO TIANT 11081400 Tinh bột sắn
0909.276.976 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3750507 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0276,3752267 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
08 39255098 - 08 62911024 JIANGSU GUOTG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0276.3746155 ZHEJIANG XINXCE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0276.3746155 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0225.3758214 TO HO TRO BIUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0276.3839118 - 0913956137 ZHEJIANG XINXCE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0964889986 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
023803933192 XIAMEN C AND8, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sán
0937809068 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0913132148 XIAMEN WAITU 11081400 TINH BỘT SẮN
0255.3827308-3822536-3822529 QINHUANGDAO 11081400 Tinh Bột Sắn
0333.881780 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
08 39255098 - 08 62911024 ANHUI BBCA I A 233010, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
02485898541 TO HO TRO KH 11081400 Tinh bột sắn
0373.288.998 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn n
37449333 WINLONG GW EI , CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0256. 3876 888 GUANGXI STA I, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3750507 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0966858899 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3878297 XIAMEN ITG PEN, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
026. 3 854891 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn n
066.3875932 XIAMEN WAITU 11081400 TINH BOT SA
0988236402 HTX CHUYENUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0225.3758214 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0913132148 SHANDONG TAE CHINA., CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0909.276.976 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn.
0913132148 XIAMEN WAITU 11081400 TINH BỘT SẮN
0964889986 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0916583166 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0916583166 XIAMEN C AND8, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0255.3827308-3822536-3822529 JIANGSU CERE 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0333.881780 TO HO TRO B 11081400 Tinh bột sắn (
0964889986 TO HO TRO KH 11081400 Tinh bột sắn
01688944250 - 0913526530 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
038 831 547 DONG XING CI 11081400 Tinh bột sắn,
0913132148 FOSHAN NANHA 11081400 TINH BỘT SẮN
08 3872 6029 NHT LAN NHAU 11081400 Tinh bột sắn.
0912616677 TO HO TRO BI 11081400 Tinh bột sắn
0912359897 JIANGSU GUOTG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
0203879323 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
066.3821370 JIANGSU CERENG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0908949598 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3878297 ANHUI LIGHTNAI 230088, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3875932 JIANGSU GUOTA G, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
0663827929 XIAMEN XIANGY, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 ANHUI EASTOR 11081400 TINH BỘT SẮ
0373.288.998 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn n
1 SHANDONG PRO 11081400 TINH BỘT SẮN
02353.885325 PINGXIANG LI 11081400 Tinh bột sắn.
0239 6257071 HOP TAC XA UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3878297 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
864276; 0912394098; 0912394098 MALIPO TIANT 11081400 Tinh bột sắn
0373.288.998 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0256. 3876 888 NINGBO ASIA TY,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0937809068 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
08 3872 6029 HTX CHUYENUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0902068060 QINGDAO AISI 5, CHINA, CN 11081990 Tinh bột khoai
0981780127 YUNNAN RUILI 12119019 'Dây huyết đằ
0 GUANGXI ALLITED FREE, CN 12119019 Thân Cây huyế
X GUANGXI ZHONY, CHINA, CN 12119019 Cây kê huyết
84949531668 QINGDAO FABU 12119019 Hạt mã tiền (
X GUANGXI XINGXI, CHINA, CN 12119019 Cây kê huyết đ
0915 097 225 HOP TAC XA N 12119099 Mesona chinen
0 TONGJIANG YU 12119099 #&Địa liền kh
0915 097 225 PINGXIANG YOIANG CITY, CN 12119099 CÂY THẠCH Đ
0768225333 TONGJIANG YU 12119099 Rễ cây bách b
0353384122 TONGJIANG YU PROVINCE, CN 12119099 Rễ cây thiên
0768225333 ANHUI BOZHO 12119099 Quả cau khô (
0914.529.088 WUYI HAOHUI 1211901990 Rễ củ bách bộ
913298771 QUANGXI WUZ 1211901990 Hạt lười ươi
033.3883338 GUANGXI YUA , CHINA, CN 1211901990 Cây huyết đằn
0914.529.088 TONGJIANG YUPROVINCE, CN 1211901990 Rễ củ bách bộ
6450640 GX SHITONG H 1211909990 Mảnh gỗ gió b
0977.405.018 - 0941.399.592 SHENZHEN JIAN 1211909990 Rễ cây ba chạ
0937257836 GUANGZHOU TI U, CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
0985294979 JINHUA MEIZHNG CHINA, CN 08011100 Cơm dừa nạo s
0869844507 GUANGZHOU TU, CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
0937257836 XIAMEN GRAND EN, CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
0867016191 XIAMEN SHIHE 08011100 Cơm dừa sấy k
0869844507 FOSHAN TO BE NG CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
975923888 QIAGUIZE NG QUOC, CN 08011100 DỪA KHÔ CẨM
0985294979 XIAMEN WEINN, CHINA, CN 08011100 Cơm dừa nạo s
934766298 SHENZHEN MA 08011200 Dừa trái khô đ
0909340494 YANGPU DEYI , HAINAN, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 HAIKOU YEJI I , HAINAN, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 HAINAN YIZHU 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0978094200 HAINAN XIAO E, CHINA, CN 08011200 Trái dừa khô;
28 SHENZHEN MA 08011200 Trái dừa khô;
0909340494 HAINAN CHUNE, CHINA, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0908344567 HAINAN YIXIA 08011200 Dừa trái khô đ
0908344567 WENCHANG JIN CE,CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
934766298 HAIKOU SHENG-570125, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0908344567 HAINAN SHUAN, CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0918820759 - 0753842422 HAIKOU JU LOAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0918820759 FOSHAN CITY 08011200 Trái dừa khô
934766298 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0908344567 HAIKOU YUANL PROVINCE, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0948233366 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
28 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Trái dừa khô;
0909340494 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 HAINAN COIR CE,CHINA, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0984831674 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
02838114798 HAIKOU YI DA Y, CHINA, CN 08011990 Dừa khô bóc v
0909849049 ZHEJIANG KUN CE, CHINA, CN 08013200 HẠT ĐIỀU NH
072.3830118 SHENZHEN ASIAN, CHINA, CN 08013200 NHÂN ĐIỀU SƠ
38150000/38150286 QINGDAO LON HANDONG), CN 08013200 Hạt điều nhâ
0913 697 644 NAPO XINGMEE, CHINA, CN 08013200 NHANDIEUKG20#
0968972927 JINGXI ZHENL E, CHINA, CN 08013200 WW240#&Nhân đ
0965 835168 SHENZHEN ASIN, CHINA, CN 08013200 HẠT ĐIỀU NHÂ
0254.3894809 GUANGZHOU H 08013200 Nhân hạt điều
0613 713510 CONG TY TNHH 08013200 Hạt điều nhân
0909849049 ZHEJIANG JUE 08013200 HẠT ĐIỀU NH
0 SHENZHEN YUN 08013200 Hạt điều nhân
0663811024 CONG TY TNH 08013200 WI320#&NHÂN
0271.3540118 TIANJIN QIAQI ), CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhâ
0968972927 FANGCHENGGA 08013200 W240#&Nhân đi
0650.3554268 QINGDAO FUT 08013200 HẠT ĐIỀU WW3
0965 835168 GUANGXI WEIMING CITY, CN 08013200 HẠT ĐIỀU NH
0251.6517981 ENERGY SUPPL 08013200 Nhân hạt điều
098.9400002 YIWU YISHENG ., CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhâ
0934 997787 ZHEJIANG JUE 08013200 hạt điều nhâ
072.3830118 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 NHÂN ĐIỀU S
02713.667388 G-ONE SUPPLYIN, CHINA, CN 08013200 Nhân hạt điều
0259.3511546 GUANGZHOU IM 08013200 Hạt điều nhâ
0613 713510 GUANGZHOU I 08013200 Hạt điều nhâ
8.3815 SHENZHEN ASIAEN CHINA, ZZ 08013200 9.1103.WW320#
8.3815 GUANGDONG N, CHINA, CN 08013200 9.1102.WW240#
072.3824937 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 Nhân điều sơ
0254.3894809 ZHEJIANG HON 08013200 Nhân hạt điều
0 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 Hạt điều nhân
0273.935157 SHENZHEN YU 08013200 HDN#&Hạt điều
0903656100 NAPO XINGMEE, CHINA, CN 08013200 HDN-2017#&Nhâ
0254.3894809 JINGXI CITY E, CHINA, CN 08013200 18W240#&Nhân
0913406816 - 0989163118 YIWU YISHENG 08013200 Hạt điều nh
0613 713510 HOP TAC XA 08013200 Hạt điều nhân
8.3815 GUANGZHOU H 08013200 9.1103.WW320#
0976 335 232 LONGZHOU XIN 08013200 GN013#&Hạt
0613 713510 ZHEJIANG JUE 08013200 Hạt điều nhân
0254.3894809 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 Nhân hạt điều
0613.766049 SHENZHEN YUN 08013200 Hạt điều nhâ
0271.3540118 QINGDAO WOLG, CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhân
02713.667388 JINGXI CITY 08013200 W320#&Nhân hạ
0167.800.3586 YIWU YISHENG ., CHINA, CN 08013200 WI320#&Nhân đ
0903656100 SHENZHEN HON, CHINA, CN 08013200 Nhân hạt điều
0271.3.842557 SHENZHEN ASIA N, CHINA, CN 08013200 Nhan hat dieu
0979 868 379 YING HOU NUT 08013200 HDN#&HẠT ĐIỀ
0276 3722889 - 0982 267 378 DONGXING HU 08013200 WW320 -#&NHÂ
0 YIWU YISHENG ., CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhân
0989376869 HOP TAC XA C 08013200 Hạt điều đã bó
0916 535252 YING HOU NUT 08013200 Nhân hạt điều
8.3815 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 9.1103.WW320#
0976 335 232 JINGXI BANGW 08013200 GN002#&Hạt
02713.667388 LONGZHOU XIN 08013200 Nhân hạt điều
0254.3894809 HEBEI PIN GUA 08013200 Nhân hạt điều
072.3830118 ZHEJIANG JUE 08013200 NHÂN ĐIỀU SƠ
0613 713510 SHENZHEN ASIA N, CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhân
0934 997787 JINHUA ZHENL T, CHINA, CN 08013200 hạt điều nhâ
0916 535252 HOP TAC XA 08013200 Nhân hạt điề
0913.825789 SHANGHAI TR 08013200 hạt điều đã b
0254.3894809 MIMOSA (JIAN 08013200 Nhân hạt điề
0937995937 ZHEJIANG JUEW 08026200 Hạt Macca nhâ
0913.957.879 ANHUI BOZHO 08028000 Quả cau khô.
0982650368 GUANGZHOU H 08028000 Quả cau khô,
0972.169.515 BOZHOU YIKA 08028000 Cau khô, tên
0987 691 868 KOCCI FOODS C 08028000 Quả cau khô -
0972.169.515 SHENZHEN YIH 08028000 Cau khô, tên
0982650368 GUANGZHOU H 08028000 Quả cau khô,
8 GUANGXI HUA 08028000 Trái cau khô
0915545490 SHENZHEN YIH 08028000 Quả cau khô,
02056555666 SHENZHEN TAI 08039020 Quả chuối tươ
0906287796 HAINAN XIANGN, CHINA, CN 08039020 QUẢ CHUỐI TƯ
02056555666 CHINA NATION NG, CHINA, CN 08039020 Quả chuối tươ
02056555666 SHANGHAI MAO AI, CHINA, CN 08039020 Quả chuối tươ
02056555666 QINGDAO LONG E, CHINA, CN 08039020 Quả chuối tươ
02056555666 GRLINK INTER 08039020 Quả chuối tươ
0982565039 WUYI HAOHUI 08039020 Quả chuối tươ
08 5417 6363 SHANGHAI SOP 08039090 Trái chuối gi
0978018531 BAN THUY (CUUNG QUOC, CN 08039090 Chuối tây quả
0962718718 HEKOU LVNON 08039090 Chuối tây quả
908405552 JIANGSU PEPN 08039090 Trái chuối tươ
1687957734 DANG DINH H 08039090 Quả chuối xan
028.35357699 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
028.35357699 SHENZHEN OHCHINA, 5, CN 08039090 Chuối tươi FR
972845708 NONG LE CHANG QUOC, CN 08039090 chuối quả tư
0902 656 650 SHANGHAI JIA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tư
(028) 38384168 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
908405552 DALIAN YIYUE 08039090 Trái chuối tươ
908405552 FIONA INTERNN 116000, CN 08039090 Trái chuối tươ
028.35357699 JIANGSU PEPN 08039090 Chuối tươi F
(028) 38384168 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028.35357699 ZHEJIANG OHE I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
028.35357699 GRLINK INTER 08039090 Chuối tươi FR
08.66809851 DALIAN RUIZE . 116001, CN 08039090 B456#&QUẢ CHU
(028) 38384168 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0902 656 650 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
0989766713 DALIAN CHUN 1, CHINA, CN 08039090 Trái cây tuoi
028.35357699 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Chuối tươi F
0989766713 SHANGHAI GO I, CHINA, CN 08039090 Trái cây tươi
08.66809851 SHENZHEN TAI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028 6262 2665 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối già tươ
0902 656 650 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08039090 Quả chuối tư
0262 3521122 JOY FARMIND TRADE Z, CN 08039090 Chuối Nam Mỹ
0 DALIAN PORTAN,CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028.35357699 XIAMEN SEALO, XIAMEN, CN 08039090 Chuối tươi FR
0902 656 650 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Quả chuối tư
0 DALIAN ZISHI CE, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0934021259 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối già
0 JIAOSHENGYUAE, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
908405552 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối tươ
028 5414 1374 FUYUAN JIXIN 08039090 Trái chuối già
0 SOFIA INTERNA 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0946176768 FIONA INTERNA 116000, CN 08039090 Chuối tươi -
08.66809851 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0946176768 DALIAN YIYUE 08039090 Chuối tươi -
0946176768 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi -
(028) 38384168 JIANGSU PEPN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0978018531 HEKOU SEASON 08039090 Chuối tiêu qu
968298333 PAN CHAO YUN 08039090 Quả chuối xan
0902 656 650 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
08.66809851 TIANJIN ZENIN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0902 656 650 GRLINK INTER 08039090 Quả chuối tươ
028.35357699 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
(028) 38384168 FIONA INTERNA 116000, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0902 656 650 DALIAN BOANJ CE, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
908405552 WUYI HAOHUI 08039090 Trái chuối tươ
0989766713 XIANFENG (HONG KONG, CN 08039090 Trái cây tươi
888084966 HEKOU LVNON 08039090 Quả chuối tươ
0907878795-0782777770 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
(028) 38384168 TIANJIN ZENI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
(028) 38384168 SHENZHEN TAI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0967898039 FIONA INTERNN 116000, CN 08039090 Chuối tươi, x
0983384017 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
0902 656 650 GRLINK INTER 08039090 Quả chuối tươ
0982807420 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
(028) 38384168 LION KING SUPC315800, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0967898039 WUYI HAOHUI 08039090 Chuối tươi, x
0982807420 DALIAN YIYUE 08039090 Quả chuối tươ
0 SHANGHAI SOP 08039090 Chuối tươi lo
0902 656 650 SHANGHAI MAO AI, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
0902 656 650 FIONA INTERNA 116000, CN 08039090 Quả chuối tươ
08.66809851 SHANGHAI XIN I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028.35357699 GRLINK INTER 08039090 Chuối tươi FR
01227 956 275 SHANGHAI GO 08039090 Quả chuối tươi
01227 956 275 WUYI HAOHUI 08039090 Quả chuối tươi
0989766713 SHANGHAI YS E 201112, CN 08039090 Trái cây tươi
01227 956 275 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
02056555666 BARBA IMPORT PROVINCE, CN 08039090 Quả chuối tươ
01227 956 275 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
01227 956 275 SHENZHEN OHCHINA, 5, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
0 DOLE (SHANGH 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
01227 956 275 DALIAN BOANJ CE, CHINA, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
0934021259 ZHEJIANG OHE I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối già
0934021259 JIANGSU PEPN 08039090 Trái chuối già
0964857655 SHENZHEN OHE N, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
01227 956 275 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối Tươi -
02838998533 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Quả chuối tươ
0946176768 ZHEJIANG OHE.R.CHINA, CN 08039090 Chuối tươi -
0902 656 650 FIONA INTERNA 08039090 Quả chuối tư
0902 656 650 WUYI HAOHUI 08039090 Quả chuối tươ
028.35357699 SHENZHEN OHE N, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
(028) 38384168 SHANGHAI SHAI, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0963725777 HEKOU LVNON 08039090 Quả chuối tươ
0 WUYI HAOHUI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0981931287 DALIAN RUIZE . 116001, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0966698572 RESIDENTS OF 08039090 Qủa chuối xanh
0962718718 DANG QUI MINUNG QUOC, CN 08039090 Chuối tây quả
908405552 TIANJIN ZENI 08039090 Trái chuối tươ
0901787491 SOURCE QING(D), CHINA, CN 08039090 Chuối già tươ
987691868 HOANG BINH 08039090 Chuối quả tư
0901787491 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối già tươi
8351 SHENZHEN OHECHINA, 5, CN 08039090 Quả chuối tươi
028 6262 2665 SHANGHAI SHAI, CHINA, CN 08039090 Chuối già tươ
0902 656 650 FIONA INTERNN 116000, CN 08039090 Quả chuối tư
1687957734 DANG DINH H 08039090 Quả chuối xan
090 7760527 DALIAN BOANJ CE, CHINA, CN 08039090 Trái chuối tư
0967898039 WENZHOU BAIQ NG CHINA, CN 08039090 Chuối i tươi
0967898039 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối i tươi
028 5414 1374 WUYI HAOHUI 08039090 Trái chuối già
028.35357699 FUYUAN JIXINCE,CHINA, CN 08039090 Chuối tươi F
0967898039 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Chuối i tươi
773058415 SHENZHEN TAI 08039090 Trái cây tươi:
0983384017 WUYI HAOHUI 08039090 Quả chuối tươ
0902 656 650 XIAMEN SHAN,XIAMEN., CN 08039090 Quả chuối tươ
0967898039 SHANGHAI SHAI, CHINA, CN 08039090 Chuối i tươi
0934021259 DALIAN CHUN 1, CHINA, CN 08039090 Trái chuối già
917685887 DANG QUY MINUNG QUOC, CN 08039090 Chuối quả xan
08 5417 6363 WUYI HAOHUI 08039090 Trái chuối già
0946176768 HUAXIA (TIAN 08039090 Chuối tươi -
01227 956 275 FIONA INTERNN 116000, CN 08039090 Quả chuối tươi
0989766713 JOY FARMIND TRADE Z, CN 08039090 Trái cây tươi
0902 656 650 WUYI HAOHUI 08039090 Quả chuối tư
0902 656 650 XIAMEN SHANG EN, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
354285358 BAN THUY (CUUNG QUOC, CN 08039090 Chuối quả xan
0982807420 ZHEJIANG OHE.R.CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
984736064 TRIEU VY VAN 08039090 chuối quả tư
0968660690 SHANGHAI HEN 8 ZIP C, CN 08039090 Trái cây tươi:
0902 656 650 JIANGSU PEPN 08039090 Quả chuối tươ
0262 3521122 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Chuối Nam Mỹ
Null DANG DINH H 08039090 Quả chuối xan
0936769131 FIONA INTERNA 116000, CN 08039090 CHUỐI GIÀ CA
773058415 TIANJIN ZENI 08039090 Trái cây tươi:
0 TIANJIN ZENIN 08039090 Chuối tươi lo
090 7760527 ZHENGZHOU PTROVINCE, CN 08039090 Trái chuối tư
028.35357699 WUYI HAOHUI 08039090 Chuối tươi FR
0 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi ch
0902 656 650 SHENZHEN OHE N, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
0981931287 DALIAN RUIZE . 116001, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠ
0902 656 650 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tư
0968660690 SHANGHAI BRI 08039090 Trái cây tươi:
908405552 SUNOVI INTER 08039090 Trái chuối tươ
0833355539 SUNOVI INTER 08039090 Quả chuối tươ
0967898039 SUNOVI INTER 08039090 Chuối tươi, x
(028) 38384168 ZHEJIANG OHE.R.CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0262 3521122 WUYI HAOHUI 08039090 Chuối Nam Mỹ
0946176768 SUNOVI INTER 08039090 Chuối tươi -
908405552 ZHEJIANG OHE I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối tươ
0902 656 650 SUNOVI INTER 08039090 Quả chuối tươ
0902 656 650 TIANJIN ZENI 08039090 Quả chuối tươ
84-8-38155581 DALIAN BOANJE, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi ( l
028 5414 1374 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối già
0911753529 SHENZHEN OHCHINA, 5, CN 08039090 Chuối tươi FR
(028) 38384168 SHANGHAI HAO 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
(028) 38384168 HONGXING AG 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
090 7760527 DALIAN YIYUE 08039090 Trái chuối tư
0901787491 SHENZHEN OHCHINA, 5, CN 08039090 Chuối già tươi
028.35357699 HONGXING AG 08039090 Chuối tươi FR
0888717226; 0904116639 DANG DINH H 08039090 Quả chuối xan
0963725777 LIU WEI-RESI 08039090 Quả chuối tươ
0911753529 GRLINK INTER 08039090 Chuối tươi FR
01227 956 275 HONGXING AG 08039090 Chuối Tươi -
967589656 LY MAI (CU DUNG QUOC, CN 08039090 Chuối quả xan
01227 956 275 SUNOVI INTER 08039090 Quả chuối tươi
0936769131 SUNOVI INTER 08039090 CHUỐI GIÀ CA
028 6262 2665 SUNOVI INTER 08039090 Chuối già tươ
028 6262 2665 DALIAN CHUN 1, CHINA, CN 08039090 Chuối già tươ
0 SHANGHAI GO 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0 TIANJIN ZENIN 08039090 CHUỐI XANH T
028 6262 2665 SHANGHAI HAO 08039090 Chuối già tươ
028 6262 2665 HONGXING AG 08039090 Chuối già tươ
(028) 38384168 SHENZHEN OHCHINA, 5, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
(028) 38384168 SHENZHEN OHE N, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0911753529 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
0968660690 SHANGHAI SOFI, CHINA, CN 08039090 Trái cây tươi:
982909072 TRIEU TRAC UQNG QUOC, CN 08045021 Xoài quả tươi
0845 118 989 CHANGSHA MIZ 08045021 Quả xoài tươi
983271388 MO YING LANNG QUOC, CN 08045021 QUẢ XOÀI TƯ
983323686 A PHAN 08045021 quả xoài tươi
344577570 NGUYEN PHUO 08045021 XOÀI QUẢ TƯ
984422888 PINGXIANG SH 08045021 Quả xoài tươi
989554880 GUANGXI SHUN 08045021 Xoài khô thái
989554880 TRIEU TRAC UQNG QUOC, CN 08045021 Quả xoài tươi.
834498988 LY LIEN 08045021 Xoài quả tươi
987691868 LU HAI LAN 08045021 Xoài quả tươi
982909072 GUANGXI PIN 08045021 xoài quả tươi
987691868 LIEU XUAN NI 08045021 Xoài quả tươi
0983 291 415 DIEP PHUONG 08045021 Xoài quả tươi
1636806279 LE HO CUONG 08045021 Xoài quả tươi
987691868 HOANG CHAN 08045021 Xoài quả tươi
987691868 LY XUAN NI 08045021 Xoài quả tươi
968709882 NONG LE CHANG QUOC, CN 08045021 quả xoài tươi
GUANGXI PING 08045021 QUẢ XOÀI TƯƠ
Null NONG LE CHANG QUOC, CN 08045021 Quả xoài tươi
0971180949 NINGMING LO I, CHINA, CN 08045021 Xoài khô thái
1667003328 HOANH VAN 08045021 XOÀI QUẢ TƯ
979522999 LY XUAN MUO 08045021 Xoài quả tươi
987691868 CHU TUONG 08045021 Xoài quả tươi
987691868 LI XUAN NI 08045021 Xoài quả tươi
989554880 NINGMING LONI, CHINA, CN 08045021 Xoài khô thái
814118445 SHU LIN- RES 08045021 quả xoài tươi
Null VUONG QUYNH 08045021 Quả Xoài tươi,
966223077 CHINESE TRADN, CHINA, CN 08045021 Qủa xoài tươi
886041443 HO LAM(CHINE 08045021 Quả Xoài tươi
911522996 HOANG THANG 08045021 XOÀI QUẢ TƯ
0912166496 HEKOU YIFENG ADE ZONE, CN 08045021 Quả xoài tươi
968793917 GUANGXI PING 08045021 QUẢ XOÀI TƯ
8 SHENZHEN ZHO 08054000 Trái bưởi tươi
388825919 GUANGXI YUE I, CHINA, CN 08054000 Trái bưởi tươi
43 HEKOU YUEYANADE ZONE, CN 08071100 Dưa hấu quả t
987691868 CHU TIEU LIN 08071100 Dưa hấu quả
0978 779 688 LY DAI THUAN 08071100 DƯA HẤU QUẢ
43 HEKOU XINBOPROVINCE, CN 08071100 Dưa hấu quả t
0819022836 HEKOU XINBOPROVINCE, CN 08071100 Quả dưa hấu d
987691868 VUONG NGOC 08071100 Dưa hấu quả
43 HEKOU XINBOPROVINCE, CN 08071100 Dưa hấu quả t
987691868 CHU THU LINH 08071100 Dưa hấu quả
0967898039 KWAI HUNGHONGKONG,
F HK 08094010 Qủa mận (roi)
0966293439 WANCHENGXI G 08106000 Sầu riêng quả
0943333008 CHONGQING HO *, CHINA, CN 08106000 Quả sầu riêng
0966293439 YIWU FTMAO T 08106000 Sầu riêng quả
0943333008 XIANGHENG IN EN,CHINA, CN 08106000 Quả sầu riêng
02053 818 060 JINHUA ZHENGCE,CHINA, CN 08106000 SẦU RIÊNG Q
025.3279 183 JINHUA ZHENGCE,CHINA, CN 08106000 QUẢ SẦU RIÊ
0889 269 777 GUANGXI HENG 08106000 Quả sầu riêng
0908327979 JINHUA ZHENGCE,CHINA, CN 08106000 Sầu riêng quả
0 GUANGXI GUI
CHONGZUO, CN 08106000 QUẢ SẦU RIÊN
0983.408.009-0985.975.002 YUE HAI GLOB 08106000 Sầu riêng quả
0966293439 WANCHENGXI G 08106000 08106000#&Quả
02437196172 YIWU RONGGU 08106000 Quả sầu riêng
02437196172 JINHUA ZHENG 08106000 Quả sầu riêng
091 - (0205)3 775 012 - 0914 861 188 PINGXIANG XI 08106000 Sầu riêng quả
0939827560 YIWU FTMAO T 08106000 Sầu riêng quả
0966293439 SHANGHAI YUE 08106000 08106000#&Quả
0979633879 XIANGHENG IN EN,CHINA, CN 08106000 Quả sầu riêng
025.3279 183 YIWU RONGGU 08106000 QUẢ SẦU RIÊN
025.3279 183 GUANGXI JIA 08106000 QUẢ SẦU RIÊ
0966293439 WANCHENGXI G 08106000 Sầu riêng quả
0943333008 SHANGHAI GO I, CHINA, CN 08106000 Quả sầu riêng
0328.886.000 SUZHOU YOUTU 08106000 Sầu riêng quả
02437196172 SUZHOU YOUTU 08106000 Quả sầu riêng
02437196172 ZHEJIANG HE ZHEJIANG, CN 08106000 Quả sầu riêng
0966293439 GUANGZHOU GG, CHINA, CN 08106000 Sầu riêng quả
0981780127 WENSHAN ZHIY PROVINCE, CN 08109030 Quả Chôm Chôm
0916088333 HEKOU YIFENG ADE ZONE, CN 08109030 Quả chôm chôm
0981780127 HEKOU DINGXIAN)PILOT, CN 08109030 Quả Chôm Chôm
0981780127 SUZHOU YOUTU 08109030 Quả Chôm Chôm
913298771 HUNAN AGED T 08109050 Quả mít tươi
986865222 VAN LE HA UNG QUOC, CN 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
366811699 HOP TAC XA 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
025.3279 183 PINGXIANG CI ANG CITY, CN 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
025.3279 183 JIANGSUSHENG 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI
0 GUANGXI ART I, CHINA, CN 08109050 Quả Mít tươi (
025.3279 183 GUANGXI PING 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI
025.3279 183 GUANGXI WOLI 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI
987691868 LANG BA CUO 08109050 Mít quả tươi
Null LAM THU THIE 08109050 Quả mít tươi,
024 36321146 CONG TY HHUNGX QUOC, CN 08109050 Quả mít tươi,
0967 484 998 CONG TY TNHUNG QUOC, CN 08109050 Quả mít ( 3.0
0206.3824116 LONGZHOU COU 08109050 Qủa mít (3.21
43 HEKOU JIAYUAADE ZONE, CN 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
025.3279 183 JIANGSUSHENG 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI
0915690720 HEKOU JIAYUA ADE ZONE, CN 08109050 Mít quả tươi
987691868 LANG TIEU QU 08109050 Mít quả tươi
913298771 GUANGXI PIN 08109050 Quả mít tươi
43 HEKOU DINGXIAN)PILOT, CN 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI
984538288 VUONG NGOC 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
025.3279 183 JINHUA JINGY 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
984538288 NONG LE CHANG QUOC, CN 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
986114688 LI ZHEN KANGUNG QUOC, CN 08109050 Mít quả tươi
025.3279 183 JINHUA JINGY 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
983028708 A CHAU 08109050 Quả mít tươi
0987 691 868 HOP TAC XA 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
025.3279 183 GUANGXI WUHI, CHINA, CN 08109050 MÍT QUẢ TƯƠ
025.3279 183 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109050 Mít quả tươi
025.3279 183 PINGXIANG XI 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI
973552214 LUSHI YICHEN N, CHINA, CN 08109050 Quả mít tươi
0206.3824116 TENGHUI AGRI 08109050 Qủa mít (1.49
0206.3824116 LONGZHOU CO 08109050 Qủa mít (1.49
0206.3824116 LONGZHOU GU U COUNTY, ZZ 08109050 Qủa mít (1.49
869935968 HEKOU YIFENG ADE ZONE, CN 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI
988380546 ZHONGQILON I, CHINA, CN 08109050 Quả mít tươi,
983028708 PINGXIANG CI 08109050 Quả mít tươi
973552214 FUJIAN GUTIA E, CHINA, CN 08109050 Quả mít tươi
0812181626 LONGZHOU COU 08109050 Quả mít tươi
969389009 HEKOU RENDE E, CHINA, CN 08109092 Qủa thanh long
913298771 CONG TY TNH UNG QUOC, CN 08109092 Quả thanh long
984160666 HEKOU RENDE E, CHINA, CN 08109092 THANH LONG
0886227136 HEKOU JIALIY A, CHINA, CN 08109092 Quả thanh long
025.3279 183 PINGXIANG GU 08109092 THANH LONG
0983 291 415 TA DIEN 08109092 Thanh long qu
8 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0252.3869699 - 0941.159797 CHONGQING HO *, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
083 840 3487 SHENZHEN LIYN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
02437196172 GUANGXI XINY 08109092 Quả thanh long
083 840 3487 SHENZHEN CH
SHENZHEN, CN 08109092 TRÁI THANH L
025.3279 183 GUANGXI XINY 08109092 Thanh Long qu
025.3279 183 PINGXIANG WO 08109092 THANH LONG
025.3279 183 SHANGHAI GO 08109092 Thanh Long qu
8 SHANGHAI HAO2, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0283 515 4600 SHENZHEN LIYN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
035717432 PINGXIANG YI GXIANG)), CN 08109092 Trái thanh lon
987691868 LU CHI HAI 08109092 Thanh long qu
979522999 NONG LE CHANG QUOC, CN 08109092 Thanh long qu
84-8-38268842 SHANGHAI GO I, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0931 413 313 XIAMEN GREEN
ADE ZONE, CN 08109092 TRÁI THANH L
0931 413 313 ZAOZHUANG MA 08109092 TRÁI THANH L
0839250646 SHENZHEN CHR
SHENZHEN, CN 08109092 Trái Thanh Lon
8 SHENZHEN YJ 518000, CN 08109092 Trái thanh lon
08-6257.9207 XIAMEN GREENADE ZONE, CN 08109092 Trái thanh lon
028 37764251 SHENZHEN XIN
SHENZHEN, CN 08109092 Trái thanh lon
028 37764251 JIANGSU PEPN 08109092 Trái thanh lon
869935968 HEKOU RENDE E, CHINA, CN 08109092 Quả thanh lon
8 SHENZHEN LIYN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
02523.898616 - 02523.898889 QINGDAO HAIJ 08109092 Trái Thanh Lo
028 37764251 TIANJIN SUNSJIN,CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
083 840 3487 XIAMEN GREENN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0283 515 4600 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0252.3869699 - 0941.159797 CHONGQINGOMOUS
HO **, CN 08109092 Trái thanh lon
0915690720 HEKOU DINGXIAN)PILOT, CN 08109092 Qủa Thanh Lon
0935 193 912 XIAMEN XINMI
CE, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0935 193 912 SHANGHAI LUT , CHINA., CN 08109092 Trái thanh lon
908405552 SHANGHAI MAO AI, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
8 SHENZHEN XIN
SHENZHEN, CN 08109092 Trái thanh lon
8 SHENZHEN WEIY, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0283 515 4600 HEKOU JIAYUAADE ZONE, CN 08109092 Quả thanh lon
0935 193 912 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0972732946 JIANGSU PEPN 08109092 Trái thanh lon
(028) 38384168 SHANGHAI LUT , CHINA., CN 08109092 TRÁI THANH L
0989858763 SHENZHEN WEIY, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
8 QINGDAO FIRSILOT FREE, CN 08109092 Trái thanh lon
02437196172 GUIZHOU SHOUE, CHINA, CN 08109092 Quả thanh long
028 37764251 QINGDAO TOP 08109092 Trái thanh lon
0935 193 912 FUSHENG (SHE 518051., CN 08109092 Trái thanh lon
0935 193 912 QINGDAO FIRSILOT FREE, CN 08109092 Trái thanh lon
8 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08109092 Trái thanh lon
0935 193 912 QINGDAO LONG O, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0902 656 650 ZHEJIANG OHE I, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lo
8 ZHEJIANG NAN
RADE ZONE, ZZ 08109092 Trái thanh lon
0902 656 650 FUSHENG (SHE 518051., CN 08109092 Trái thanh lo
8 XIAMEN GREENN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0902 656 650 SHENZHEN ASIN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lo
0283 515 4600 SHEN ZHEN HUN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0283 515 4600 HUAXIA (TIANJ 08109092 TRÁI THANH L
0 SHENZHEN LIYN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
02523.898616 - 02523.898889 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08109092 Trái Thanh Lo
02437196172 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 Quả thanh long
0935 193 912 SHENZHEN XIN
SHENZHEN, CN 08109092 Trái thanh lon
0935 193 912 SHENZHEN WEIY, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
886041443 DUAN TING TI 08109092 Quả thanh long
08-6257.9207 SHENZHEN ZHO 08109092 Trái thanh lon
02523.898616 - 02523.898889 SHANGHAI YS AI CHINA, CN 08109092 Trái Thanh Lo
0902 656 650 SHANGHAI HUI I, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lo
025.3279 183 SUZHOU YOUTU 08109092 THANH LONG
(028) 38384168 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0934021259 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08109092 Trái thanh lon
0989858763 SHENZHEN YOU EN,CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0989858763 SHANGHAI MAO AI, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
028 37764251 ZHEJIANG OHE I, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0989858763 SHENZHEN LIYN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0931 413 313 SHANGHAI MAO AI, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0972732946 SHANGHAI YS AI CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
02437196172 JIANGSUSHENG 08109092 Quả sầu riêng
025.3279 183 QUANGXI XINY 08109092 Thanh Long qu
8 DALIAN YIYUE 08109092 Trái thanh lon
8 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08109092 Trái thanh lon
025.3279 183 GUANGXI HEN 08109092 THANH LONG
0913.702.186 GUANGXI HEN 08109092 Qủa thanh long
8 ZHEJIANG AOF 08109092 Trái thanh lon
0916088333 HEKOU JIAYUA ADE ZONE, CN 08109092 THANH LONG
0902 656 650 ZHEJIANG OHE.R.CHINA, CN 08109092 Trái thanh lo
03571743 ANHUI FIVE ST E, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
03571743 SHANGHAI LUT , CHINA., CN 08109092 Trái thanh lon
03571743 CHANGSHA FRU 08109092 Trái thanh lon
03571743 SHENZHEN ASIA N, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
035717432 SHENZHEN ASIN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
028 37764251 SHENZHEN SHE 08109092 Trái thanh lon
8 UNI-ECO SUPP 08109092 Trái thanh lon
8 SHENZHEN YOU EN,CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
8 SHENZHEN SHE 08109092 Trái thanh lon
8 TOP LINK E-C T XIAMEN, CN 08109092 Trái thanh lon
973608165 TANG HAI TAONG QUOC, CN 08109092 THANH LONG
0 ZHEJIANG NANRADE ZONE, ZZ 08109092 Trái thanh lon
0 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08109092 Trái thanh lon
0 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0 SHENZHEN LIYN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0935 193 912 TIANJIN SUNSJIN,CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0902 656 650 SHANGHAI HUI I, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lo
083 840 3487 ZHEJIANG OHE.R.CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0 SHENZHEN SHE 08109092 Trái thanh lon
03571743 TIANJIN SUNSJIN,CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0935 193 912 SHENZHEN LIYN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0902 656 650 JIANGSU FENG 08109092 Trái thanh lo
0839250646 SHENZHEN XIN SHENZHEN, CN 08109092 Trái Thanh Lon
0931 413 313 SHENZHEN SHE 08109092 TRÁI THANH L
0 SHENZHEN ZHO 08109092 Trái thanh lon
083 840 3487 SHENZHEN ZHO 08109092 TRÁI THANH L
0908888264 QINGDAO WANQ 08109092 quả thanh lon
814118445 LIU WEN - RE 08109092 quả thanh lon
0931 413 313 SHENZHEN ASIN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0 BEIJING SHUN 08109092 Trái thanh lon
0 SHANGHAI HAO2, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0 SHANGHAI LUT , CHINA., CN 08109092 Trái thanh lon
0918488335 SHENZHEN WEIY, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
025.3279 183 GUANGXI PING 08109092 THANH LONG
84-8-38268842 SHANGHAI GO I, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0935 193 912 XIAMEN GREEN ADE ZONE, CN 08109092 Trái thanh lon
0283 515 4600 SHENZHEN SHE 08109092 TRÁI THANH L
0283 515 4600 QINGDAO HAIJ 08109092 TRÁI THANH L
968298333 YANG JIA YUN 08109092 Qủa Thanh lon
0931 413 313 DALIAN CHUN 1, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
028 62 611 411 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 Quả thanh long
(028) 38384168 SHENZHEN WEIY, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
025.3279 183 HENAN YUETO ADE ZONE, CN 08109092 Thanh Long qu
0931 413 313 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
0985511728 DALIAN YIYUE 08109092 Trái thanh lo
0 ZHEJIANG AOF 08109092 Trái thanh lon
0283 515 4600 QINGDAO FIRSILOT FREE, CN 08109092 TRÁI THANH L
869935968 HEKOU ZHONG 08109092 Quả thanh lon
0972732946 SHENZHEN FANN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
08-6257.9207 QINGDAO FIRS ), CHINA, CN 08109092 Trái thanh lo
090 7760527 ZHEJIANG NAN
RADE ZONE, ZZ 08109092 Trái thanh lon
090 7760527 XIAMEN GREENN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
0931 413 313 SHENZHEN OHE N, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
YUNNAN PILOTADE ZONE, CN 08109092 QUẢ THANH L
03571743 TIANJIN SUNSIN, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
03571743 ZHANGZHOU BE 08109092 Trái thanh lon
035717432 SHENZHEN CH SHENZHEN, CN 08109092 Trái thanh lon
HEKOU DINGXIAN)PILOT, CN 08109092 quả thanh lon
0 QINGDAO FIRSILOT FREE, CN 08109092 Trái thanh lon
0 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08109092 Trái thanh lon
08-6257.9207 SHANGHAI YS AI CHINA, CN 08109092 Trái thanh lo
0902 656 650 JIANGSU FENG 08109092 Trái thanh lo
0283 515 4600 DALIAN CHUN 1, CHINA, CN 08109092 TRÁI THANH L
035717432 GUIZHOU SHOUE, CHINA, CN 08109092 Trái thanh lon
028 62 611 411 SHENZHEN ADH EN,CHINA, CN 08109092 QUẢ THANH LO
0935 193 912 JIANGSU PEPN 08109092 Trái thanh lon
913702186 LY HAI CHAMUNG QUOC, CN 08109094 Qủa chanh leo
2862712278 SHENZHEN XINN, CHINA, CN 08129090 Vỏ chanh dây
0908477328 GUANGXI BAIG 08129090 Xoài cắt miến
0981.687.847 GUANGXI ZHE 08129090 Vỏ chanh dây
2862712278 FUJIAN DEYUAMEN CITY, CN 08129090 Xoài cắt miến
2862712278 TONGJIANG YU PROVINCE, CN 08129090 Xoài cắt miến
0947450760 XIAMEN KING MEN,CHINA, CN 08129090 FROZEN MANGO
0981.687.847 GUANGXI TIAN 08129090 Vỏ chanh dây
0334598903 FUJIAN YIGUO , FUJIAN, CN 08129090 Xoài cắt miến
0935 193 912 FUJIAN YIGUO , FUJIAN, CN 08129090 Xoài tươi cắt
0650.3830388 SHENZHEN YANSHENZHEN, CN 08131000 91110060#&Mơ
0273.3937345-0949501775 ZHEJIANG U- A, CHINA, CN 08134010 Nhãn nhục đe
0221.3862014 XIAMEN HENG 08134010 LONG NHÃN SẤ
0934321112 XIAMEN TAISHA, CHINA, CN 08134010 Long nhãn khô
2258831219 DONGXING JIU3, CHINA, CN 07031029 Hành khô ( đó
0973 666 768 GUANGXI HEN 07096010 Ớt tươi (Fresh
0320.3893617 ANHUI XIN CE .R CHINA, CN 07114090 Dưa chuột bao
0915117975 HUNAN HONGJIA CITY**, CN 07119090 Ngó sen tươi
08 62600606 JIANGSU RAW 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0948522632 HEKOU YUN SH 07141011 Sắn lát khô (h
0373392062 MENGHAI HUI AL PARK, CN 07141011 Sắn lát khô do
0274.3641569 GUANGXI QINB 07141011 Sắn lát khô (
06513.612000 SUZHOU WANSH 07141011 SẮN LÁT KHÔ
06513.612000 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 07141011 SẮN LÁT KHÔ,
0974 680 860 GUANGXI TURT
ON,CHINA, CN 07141011 Sắn thái lát đ
0989448347 JIANGXI YUFA 07141011 Sắn lát khô (
0373392062 YUANYANG HON YUNNAN, CN 07141011 Sắn lát khô do
0274.3641569 GUANGXI JINY I, CHINA, CN 07141011 Sắn lát khô (
0948522632 HEKOU BAISHI 07141011 Sắn lát khô (h
0256.3608689 SUMEC MACHIN NG CHINA, CN 07141011 sắn lát khô.
02513 741 999 RIZHAO CHANGG, CHINA, CN 07141011 Sắn lát xuất k
0274.3641569 SUMEC MACHIN NG CHINA, CN 07141011 Sắn lát khô (
0912555383 YUANYANG HON YUNNAN, CN 07141011 Sắn lát sấy k
0812181626 LONGZHOU XINU COUNTY, CN 07141011 Sắn thái lát
06513.612000 RIZHAO CHANGG, CHINA, CN 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0915690720 YUANYANG HON YUNNAN, CN 07141011 Sắn lát khô do
0373392062 HEKOU ZHONGY 07141011 Sắn lát khô do
0373392062 HEKOU YUN SH 07141011 Sắn lát khô do
02513 741 999 XIAMEN LIANFAN, CHINA, CN 07141011 Sắn lát xuất k
0948522632 YUANYANG HO 07141011 Sắn lát khô (h
06513.612000 HAINAN MUTIA 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0969.288.688 LONGZHOU COU COUNTY, CN 07141011 Sắn thái lát
0974 680 860 LONGZHOU CO REGION, CN 07141011 Sắn thái lát đ
028 3514 0100 GUANGXI QINB 07141011 Sắn lát xuất k
02142220284 HEKOU ZHONGY 07141011 Sắn lát sấy kh
0912555383 HEKOU YUN SH 07141011 Sắn lát sấy k
0941 101 111 LONGZHOU COU COUNTY, CN 07141011 Sắn thái lát
0251.3741999 ANHUI BILV C 07141011 Sắn lát xuất k
0251.3741999 KWANG JOO (PE 068805, CN 07141011 Sắn lát xuất k
963472583 HE KOU WANDA 07141011 Sắn lát khô do
08 62600606 RIZHAO CHANGG, CHINA, CN 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0256.3608689 JIANGSU TRANCE,CHINA, CN 07141011 sắn lát khô.
0989448347 HEBEI GRAIN G 07141011 Sắn lát khô (
0274.3641569 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 07141011 Sắn lát khô (
0944721122 SUMEC MACHIN NG CHINA, CN 07141011 Sắn lát khô (
02143.843456 YUNNAN ZHIRE 07141011 Sắn lát khô, đ
028 3514 0717 GUANGXI JINY , CHINA., CN 07141011 Sắn lát xuất k
0251.3741999 GUANGXI QINZ 07141011 Sắn lát xuất k
0915232077 HEKOU ZHONGY 07141011 Sắn lát sấy k
398454289 CONG TY TNHH
UNG QUOC, CN 20081910 A180#&Hạt điề
971215926 NAPO WANGDA 20081910 A240#&Nhân đi
398454289 CONG TY TNHUNG QUOC, CN 20081910 A180#&Hạt điề
2742222404 WAL- MART (CG, CHINA, CN 20081991 91040179#&Hỗn
988334410 LIAN QING ENT I, CHINA, CN 20093100 Nước ép tắc đ
0383 532 632 XIAMEN CONCE
AN, CHINA, CN 20093900 Nước ép tắc k
837106797 GUANGZHOU DO E, CHINA, CN 20089790 Trái cây thập
5012229168 ZHEJIANG KUN CE, CHINA, CN 20081910 Nhân hạt điều
837106797 GUANGZHOU XE E, CHINA, CN 20089790 Trái cây thập
0650 3830388/0650 3 WAL- MART (CG, CHINA, CN 20081991 91040180#&Hỗn
0321 3810707 AMERICAN ASNG, CHINA, CN 20011000 DBT500CVDNK#
5012229168 NAPO COUNTY 20081910 Nhân hạt điều
X HOP TAC XA 20081910 Hạt điều đã b
908969537 LIAN QING ENT I, CHINA, CN 20098999 Nước ép chanh
966363222 CONG TY TNHH UNG QUOC, CN 20081999 Hạt húng quế
982804377 YIWU YISHENG ., CHINA, CN 20081910 A320#&HAT D
6513605252 NAPO XINGMEE, CHINA, CN 20081910 DRM#&Nhân hạ
0275-3613344 DONGQIANG I N CHINA, CN 20098999 Nước dừa nướ
0981.687.847 SHANGHAI NEWI, CHINA, CN 20098999 Nước cốt chan
988334410 LIANSHENG FSHANGHAI, CN 20093100 Nước ép tắc đ
422126974 JUSTLIFE(BEIJ OF CHINA, CN 20091200 SP08#&Nước ép
66.3899232 XIAMEN FHS AN,FO CHINA, CN 20093100 Nước ép Tắc đ
2263513366 SIGMA COMME NG, CHINA, CN 20011000 Dưa chuột tru
435145366 SIGMA COMME NG, CHINA, CN 20011000 SPM50010#&Dư
06513997038 / 065162 NAPO COUNTY 20081910 Nhân hạt điều
968769586 HEKOU XUFENG ENTAL ZO, CN 20089990 Trái cây sấy d
7103893893 QINGDAO COUN 071 CHINA, CN 20089990 CTAI3-99#&Đu
02923 744 898 GUANGZHOU GU G, CHINA, CN 20089990 MÍT SẤY KHÔ
0753 626313/0753 626 XIAMEN CHAMP 20098999 Nước dừa đóng
908969537 FENGLE FOODS 20098999 Nước ép chanh
2873004757 XIAMEN CONCE AN, CHINA, CN 20098999 Nước ép chanh
DALIAN PERSEN, CHINA, CN 20098999 Nước Chanh Dâ
06513997038 / 065162 HONGKONGONG YO KONG, CN 20081910 Nhân hạt điều
(0270) 3761188 DONGXING SIN I, CHINA, CN 20089990 Khoai lang tím
0383 532 632 SINDER(TIANJ IN,CHINA, CN 20098999 Nước ép chanh
753671959 DALIAN PERSEN, CHINA, CN 20098999 Nước chanh dâ
229377035 ZHEJIANG QID R, CHINA, CN 20098999 Ruột lạc tiên
5003625278 DONGXING SIN I, CHINA, CN 20089990 Mít đã chế biế
8237452 DONGXING SIN I, CHINA, CN 20089990 Khoai lang tí
2033886886 DONGXING YUE M, CHINA, CN 20081999 HCTPYH-04RMPP
723823900 SHENZHEN ZH G, CHINA, CN 20081999 22UMIX-1#&Thự
0271 22 44 715 NAPO COUNTY , CHINA, CN 20081910 ĐRM#&Hạt điề
LI JIANLIANG 20081110 Gói đậu phộng
229377035 LIAN QING ENT I, CHINA, CN 20098999 Ruột lạc tiên
935338559 FUJIAN YUEXI E, CHINA, CN 20098999 Nước ép chanh
- GUANGZHOU P CHINA., CN 20098999 NƯỚC CỐT CHA
903777322 GUANGXI WEIK 20098999 Nước ép chanh
(+84)43 SUZHOU FUTER , SUZHOU, CN 20060000 DRIED PASSION
938569957 YANJIN GUANG 20060000 DRIED MANGO -
06513997038 / 065162 HANGZHOU AOG, CHINA, CN 20081910 Nhân hạt điều
2636278686 ZHEJIANG QID R, CHINA, CN 20098999 Nước cốt chan
59735679 JING CHEN SHI , CHINA., CN 20089990 Mít sấy_ MISS
(+84)43 NANNING GUIH
BRANCH,>, CN 20098999 FROZEN PASSIO
908969537 XUSUNRISE FOO 8, CHINA, CN 20098999 Nước ép chanh
84 SUZHOU MILIM, CHINA., CN 20098999 Dịch chanh dâ
6503554228 SHENZHEN DON N, CHINA, CN 20081910 HẠT ĐIỀU VỎ
6503790880 HEBEI SALUOD 20081999 X-22-RSA-1#&Hạ
0981.687.847 FUJIAN ZHANGN, CHINA, CN 20098999 Nước cốt chan
6503790880 HEBEI PIN'GU 20081999 X-22-RSA-2#&Hạ
723823900 EPHON SUPPLYE 200131, CN 20081910 Hạt điều rang
06513997038 / 065162 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 20081910 Nhân hạt điều
0275-3613344 DONGQIANG IN 20098999 Nước dừa nướ
903774831 GUANGXI MAIMARKET 2, CN 20059910 Khoai lang sấ
942161119 DONGXING SIN I, CHINA, CN 20089990 Chuối sấy (10
364223708 LONGZHOU CO REGION, CN 20081910 Nhân hạt điều
937353748 FUJIAN DEYUAMEN CITY, CN 20098999 Nước cốt chan
0981.687.847 SUZHOU TENG 20098999 Nước cốt chan
- XIAMEN MOOIEN, CHINA, CN 20098999 Nước chanh dâ
59735679 SAKALE TRADI U, CHINA, CN 20059990 Khoai môn sấy
8 G-ONE SUPPLYIN, CHINA, CN 20081910 Nhân hạt điều
723823900 RISE LEAD FO U, CHINA, CN 20081910 Hạt điều rang
2636278686 LIANSHENG F I, CHINA, CN 20089990 Nước cốt chan
- SUZHOU MILIM, CHINA., CN 20098991 Ruột chanh dâ
59735679 SHANGHAI SIY I, CHINA, CN 20089790 Hỗn hợp củ qu
973202545 ZHEJIANG JU HEJIANG), CN 20081910 Hạt điều rang
5012229168 TOTAL GREAT ONG KONG, HK 20081910 Nhân hạt điều
0275-3613344 BEIJING FLORI , CHINA., CN 20098999 Nước dừa đóng
2746335168 BEIJING HUIY , CHINA., CN 20098999 Nước ép thơm n
2838239953 GUANGZHOU XE, CHINA, CN 20089990 MÍT SẤY - HMT
38520226 SHANGHAI SHIAI CHINA, CN 20098999 Nước dừa cô
- FENGLE FOODSA 215300, CN 20098991 Ruột chanh dâ
973795992 YIWU HAOHON NG, CHINA, CN 20081910 NHD#&NHÂN H
090397 96 96 GUANGXI DON 20081910 Hạt điều nhân
229377035 FENGLE FOODSA 215300, CN 20098999 Ruột lạc tiên
650.374225 SHENZHEN DAIEN, CHINA, CN 20098999 SP5896#&Nước é
913955259 DONGXING MAIXI CHINA, CN 20081910 NHÂN HẠT ĐIỀ
5013707276 FUJIAN ZHANGN, CHINA, CN 20098999 Nước chanh dâ
913955259 ZHEJIANG KUN CE, CHINA, CN 20081910 NHÂN HẠT ĐIỀ
919089487 SHANGHAI PAL I, CHINA, CN 20093100 Nước ép Tắc đ
66.3899232 DOEHLER (CHI .R.CHINA, CN 20093100 Nước ép Tắc đ
650.374225 XIAMEN GUOLIT, XIAMEN, CN 20098999 SP6032#&Nước
2713645218 TORY BURCH (2ND FL., NO. 48026999 K94102#&Giấy
+84 222 3748530 NANTONG L-S HUOLONG INDU 48030090 Giấy lau bụi,
84986980981 BEIJING OMORNO.3 HUOJU S48042190 Cuộn giấy dùn
0274 3558006 WAH DA (MACAV. DA PRAIA 48043190 Giấy Kraft dạ
8402543891901 MARUBENI (SH6/F, TOWER3, 48043190 Giấy bìa Kraft
8402543891901 FUJIAN WENSO PHASE IV,HUI 48043190 Giấy bìa Kraft
08 37422225 WAH DA (MACAV.DA PRAIA 48043190 Giấy Kraft Li
971955028 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48043190 Giấy bìa dùng
84 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48043190 Giấy kraft địn
650.3769388 MAXIM SMARTNO.398 JINXI 48045190 Giấy kraft dạ
84 NINGBO CARME NO.5000 AIRPO 48051100 Giấy bìa (dùn
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051100 Giấy bìa dùng
84 NINGBO CARME NO.5000 AIRPO 48051100 Giấy bìa dùng
84 GUANGZHOU 1M4C,NO.498,H48051100 Giấy bìa dùng
84-64 3899338 WUZHI TRADINNO. C, 888 H 48051910 Giấy công ngh
84 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051910 Giấy bìa dùng
2413884689 DONGGUAN MA ROOM 101,NO48051990 Giấy sóng dạn
948026868 ZHEJIANG MINTHIRD FLOOR,48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
84 GUANGZHOU ROOM
KI 201, BU48051990 Giấy sóng dạn
0254 3899338 ANTALIS (HONUNIT 403-405 48051990 Giấy công ngh
987917188 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
84 FUJIAN JINJI 2901 BLOCK 648051990 Giấy bìa dùng
2743560571 GUANGZHOU NO. PA 34, SANQ 48051990 Giấy bìa khôn
977968254 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy medium,
84 MARUBENI (SH6F, TOWER3, 48051990 Giấy bìa dùng
2413.714128 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 #&Giấy bìa d
2416254198 TIN SHING PA UNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
903275635 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 #&Giấy bìa d
0271.3691 666 JINHONG INDUUNIT A222 3 48051990 Giấy cuộn dùn
02413 853787 TIN SHING PA ROOM 601-01,48051990 Giấy bìa dùng
2462947379 CIXI FUSHAN PNO.258 LONGZ48051990 Giấy bìa dùng
84 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN MA ROOM 101, N 48051990 Giấy sóng dạn
373834074 DONG GUAN MA NO 12. MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
(+84) DONGGUAN MA ROOM 101, N 48051990 Giấy sóng dạn
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
888389777 DONGXING HUROOM607, BUI48051990 Giấy bìa dùng
903321606 ZHEJIANG MINTHIRD FLOOR,48051990 Giấy bìa dùng
834686688 JIANGYIN MI NO 2. ZHENGY48051990 Giấy bìa dùng
943456688 ZHEJIANG MINTHIRD FLOOR,48051990 Giấy bìa dùng
888389777 NINGBO CHENNO.157 YONGS48051990 Giấy bìa dùng
2226254198 ZHEJIANG MINTHIRD FLOOR,48051990 Giấy bìa dùng
919607096 WENZHOU JINZ ROOM 302, BU48051990 Giấy bìa dùng
913037934 DONGGUAN JIRONGBANG WE 48051990 Giấy bìa dùng
919607096 DONGGUAN PIROOM 508, NO 48051990 Giấy bìa dùng
84 GUANGZHOU ROOM
KI 201, BU48051990 Giấy sóng dạn
948026868 TAICANG SUPPLROOM 1708, G48051990 Giấy bìa dùng
943456688 SHENZHEN ZHIROOM 609, 6 F48051990 Giấy bìa dùng
6503577677 GLOPAPER SUPROOM 102,NO. 48051990 Giấy cuộn sản
904395538 SHENZHEN ZHIROOM 609, 6 F48051990 Giấy kraft dù
965551111 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy bìa dùng
84 JIAXING DONGWEST OF TONG 48051990 Giấy MEDIUM P
2213991917 DONG GUAN MA NO 12, MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
2226254198 DONGGUAN MAN NO 12, MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
888389777 CEN XI DA LI ZI NI INDUSTR48051990 Giấy bìa dùng
6503577677 XIAMEN PORT6/F, NO.31 N 48051990 Giấy cuộn sản
888389777 TAICANG LINGROOM 325, BU48051990 Giấy bìa dùng
0241828815 - 091 TIN SHING PA UNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
+84 02743711189 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy cuộn dùn
976597750 ZHEJIANG WUY NO. 32, HEHU48051990 Giấy bìa dùng
6503577677 SUNLIGHT PAPFLAT A, 2/F, 48051990 Giấy bao bì c
965551111 TIN SHING PA AN, DIGITAL 48051990 Giấy bìa dùng
0274 3577 677 SUNJOY INT'L FLAT/RM B5/F48051990 Giấy cuộn sản
-948026784 DONG GUAN MA NO 12, MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
84 KIKA (HONG KUNIT 1209,12 48051990 Giấy sóng dạn
0254 3899338 DONGGUAN JIL ROOM 326, 3 48051990 Giấy công ngh
6503577677 SUNJOY INTL (FLAT/RM B5/F48051990 Giấy cuộn sản
84 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
241.838087 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48051990 #&Giấy Mediu
84-64 3899338 ZHEJIANG SEN10-3, BUILDI 48051990 Giấy công ngh
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy CORRUGAT
222 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
936833937 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy medium,
914036666 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy bìa dùn
0254 3899338 SUNJOY INT'L FLAT/RM B 5/ 48051990 Giấy công ngh
84 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
904768686 GUANGZHOU ROOM
KI 201,BUI48051990 Giấy sóng dạn
987917188 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy medium,
912224021 TAICANG LINGROOM 325, BU48051990 Giấy bìa dùng
913037934 GLOBAL PULP RM12, 20/F, 48051990 Giấy bìa dùng
2223713857 ZHEJIANG MINTHIRD FLOOR,48051990 Giấy bìa dùng
6503577677 XIAMEN AVIA 10F, NO.3 BU 48051990 Giấy cuộn sản
84 CIXI FUSHAN PNO 258 LONGZ48051990 Giấy MEDIUM P
913037934 DONGGUAN MAN NO 12, MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
2462947379 JIANGSU WUYA WUYANG INTER 48051990 Giấy bìa dùng
6503577677 Q-WIN INTL (HFLAT/RM 06 B48051990 Giấy cuộn sản
2462947379 ZHEJIANG GUODASHA INDUST48051990 Giấy bìa dùng
0274 3577 677 SUNLIGHT PAPFLAT A, 2/F, 48051990 Giấy bao bì c
912541515 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
0274 3577 677 Q-WIN INT'L ( FLAT/RM 06 B48051990 Giấy cuộn sản
84 GUANGZHOU ROOMKI 201, BU48051990 Giấy MEDIUM P
6503577677 DOUBLE PAPER UNIT 5, 6/F, 48051990 Giấy cuộn sản
912224021 DONGGUAN JIROOM 326,3748051990 Giấy bìa dùng
948026868 AHRIM CORPOSUITE 1202, 48051990 Giấy bìa dùng
0274 3577 677 YEE WOO PAPEFLAT B-C, 1/ 48051990 Giấy cuộn sản
0254 3899338 GUANGZHOU BUILDING
KI A, 48051990 Giấy công ngh
0254 3899338 NEW WAH PACNO. 3 INDUS 48051990 Giấy công ngh
987562568 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa lớp
02462 592 893 DONGGUAN MAN NO 12, MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
904768686 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48051990 Giấy bìa dùng
0241 3884 989 DONG GUAN BT NO.5 JINSHA 48051990 Giấy bìa lớp s
2836364828 SHANTOU CHEN RM.202-204, 48051990 Giấy sóng gia
241828360 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
987917188 SHANGHAI HUA ROOM M31 BUI 48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN SU NO.3. NORTH,48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN MA ROOM 304, N 48051990 Giấy sóng dạng
241838087 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùn
84 SHENZHEN ZHIROOM 609, 6 F48051990 Giấy kraft dù
02462 592 893 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
2413884689 DONGGUAN CHE ROOM 302,5748051990 Giấy sóng dạn
373834074 VIPA LAUSANNGALERIES BEN48051990 Giấy bìa dùng
987917188 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48051990 Giấy bìa dùng
919607096 YIEN SUPPLY ROOM1411 BUI 48051990 Giấy bìa dùng
2377776886 YIEN SUPPLY ROOM 1411, B48051990 Giấy MEDIUM P
0274 3577 677 XIAMEN AVIA 10F, NO.3 BU 48051990 Giấy bao bì c
0274 3577 677 HANG YICK PA8/F BLOCK A, 48051990 Giấy cuộn sản
84 ZHEJIANG SEN10-3, BULLDI 48051990 Giấy bìa dùng
2223713638 DONGGUAN JIROOM 326,3748051990 Giấy bìa dùng
914036666 TAICANG LINGROOM 325, BU48051990 Giấy bìa lớp
913259975 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
2253572879 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
976597750 CIXI FUSHAN PNO.258 LONGZ48051990 Giấy bìa dùng
2462947379 DONGGUAN JIROOM 326,3748051990 Giấy bìa dùng
888389777 GREAT UNICORRM. A18, UN 48051990 Giấy bìa dùng
84-64 3899338 QUANZHOU HUI ROOM 1703, H48051990 Giấy công ngh
948026868 GUANGZHOU ROOM KI 201, BU48051990 Giấy bìa dùng
919607096 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 #&Giấy bìa d
02223.828.292 NANNING TIANSHOP 1,BUILD48051990 Giấy bìa dùng
0254 3899338 WUZHI TRADINNO. C, 888 H 48051990 Giấy công ngh
0274 3577 677 GUANGDONG ROOMT 3512, G48051990 Giấy cuộn sản
+84 02743711189 DONGGUAN MA ROOM 101, N 48051990 Giấy cuộn dùn
0254 3899338 DONGGUAN SUN NO.3 NANHUAN 48051990 Giấy công ngh
84 LANXI CITY J INDUSTRIAL FU48051990 Giấy bìa dùng
913037934 GUANGDONG ROOM Y 725, BU48051990 Giấy bìa dùng
24 FUJIAN JINJI ROOM 2901 BL48051990 Giấy bìa dùng
985212494 DONGGUAN JIL ROOM 326, 3748052400 #&Giấy bìa cá
0753611666 - 361177 CIXI FUSHAN PNO. 258 LONG48052400 Giấy cuộn dùn
0753611666 - 361177 TAICANG LINGBROOM 325, BU48052400 Giấy cuộn dùn
2743560571 KIKA (HONG KUNIT 1209, 1 48052400 Giấy bìa các
0753611666 - 361177 VIPA LAUSANNGALERIES BEN48052400 Giấy cuộn dùn
985212494 XIAMEN PORT6/F, NO.31 N 48052400 #&Giấy bìa cá
84 FUJIAN JINJI ROOM 2901 BL48052400 Giấy Testline
971955028 ZHEJIANG WUY NO. 32, HEHU48052400 Giấy bìa dùng
0271 383 6688 GUANGDONG ROOMT 3512 GL48052400 Giấy bìa cáct
2743560571 JIANGSU CHEN1 BEICHUANME 48052400 Giấy bìa các
2743560571 GUIZHOU SUNJGROUP 2, HEY48052400 Giấy bìa các
985212494 DONGGUAN JIL ROOM 326,3748052400 #&Giấy bìa c
985212494 WUZHI TRADINNO.C, 888 HU 48052400 #&Giấy bìa cá
0753611666 - 361177 SIAM KRAFT IN1 SIAM CEMEN48052400 Giấy cuộn dùn
84 JINHONG INDUUNIT A222 3 48052400 Giấy cuộn dùn
0753611666 - 361177 XIAMEN C&D P24F, C AND D 48052400 Giấy cuộn dùn
0753611666 - 361177 NINGBO HUACH NO.1188, PING48052400 Giấy cuộn dùn
916804838 WELL RICH GRUNIT 4, 15/F. 48052400 Giấy bìa dùng
985212494 GUANGDONG ROOM T 3512 GL48052400 #&Giấy bìa cá
84 DONGGUAN SHU ROOM306,BUIL 48052400 Giấy cuộn dùng
0274 3560571 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48052400 Giấy bìa các
985212494 LAP WAI PAPEFLAT F, 21/F, 48052400 #&Giấy bìa c
2743560571 ANTALIS (HONUNIT 403-405 48052400 Giấy bìa các
2743560571 GLOBAL PULP RM12, 20/F, 48052400 Giấy bìa các
0274 3560571 TAICANG LINGROOM 325, BU48052400 Giấy bìa các
84 SUNJOY INT'L(FLAT/RM B 5/ 48052400 Giấy Testline
971955028 DONGGUAN MA ROOM 101, NO 48052400 Giấy bìa dùng
0274 3560571 YIHUATONG INRM 517, NEW 48052400 Giấy bìa các
0753611666 - 361177 JINHONG INDUUNIT A222 3 48052400 Giấy cuộn dùn
0753611666 - 361177 TAICANG LINGROOM 325, BU48052400 Giấy cuộn dùn
84 DONGGUAN JIROOM 326, 3 48052400 Giấy Testline
84 ZHONGSHAN XINO. 7 INDUS 48052400 Giấy Testline
84 DONGGUAN SHU ROOM 306,BUI48052400 Giấy Testline
971955028 QUANZHOU HUI ROOM 1703, H48052400 Giấy bìa dùng
0274 3560571 HONGKONG TA FLAT/RM B3 148052400 Giấy bìa các
84 GUANGDONG ROOML 3213,BU48052400 Giấy cuộn dùn
0271 383 6688 FUJIAN JINJI ROOM 2901 BL48052400 Giấy bìa cáct
0271 383 6688 GUANGZHOU ROOM
KI 201, BU48052400 Giấy bìa các
2743560571 ITOCHU SHANG 26F,JINMAO T48052400 Giấy bìa các
985212494 GUANGDONG ROOM
H 1004, 148052400 #&Giấy bìa cá
6503577677 ZHONGKE SCIENA-1F, ROOM 148052400 Giấy bao bì c
0753611666 - 361177 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48052400 Giấy cuộn dùn
0753611666 - 361177 DONGGUAN ZH NO.13, GAOB 48052400 Giấy cuộn dùn
916804838 DONGGUAN MA ROOM 101, N 48052400 Giấy bìa dùng
916804838 ZHONGSHAN XI NO.7 INDUSTR48052400 Giấy bìa dùng
2743800666 DONGGUAN JIL ROOM 326,3748052400 Giấy bìa dùng
985212494 HENGJU PAPERNO.117, BUILD48052400 #&Giấy bìa cá
0753611666 - 361177 DONGGUAN HSI QING XI TOWN48052400 Giấy cuộn dùn
0274 3560571 DONGGUAN FU NO.12, DAOJI 48052400 Giấy bìa các
0274 3560571 HONGKONG TO FLAT/RM 220748052400 Giấy bìa các
2743560571 XIAMEN XIANGUNIT 02,9/F, 48052400 Giấy bìa các
84 TAICANG SUPPROOM 1705, G48052400 Giấy Testline
2743560571 QUANZHOU HUI ROOM 1703, H48052400 Giấy bìa các
0274 3577 677 MILLENNIUM PFLAT B-C, 1/ 48052510 Giấy cuộn sản
0274 3577 677 XIAMEN HEXINNO.556 NORTH 48052510 Giấy bao bì c
985212494 GUANGDONG ROOM
L 3213, B48052510 #&Giấy bìa c
2743560571 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48052510 Giấy bìa các
985212494 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48052510 #&Giấy bìa c
0274 3560571 XIAMEN HANGK 10F,AVIATION48052510 Giấy bìa các
6503577677 XIAMEN HEXINNO.556 NORTH 48052590 Giấy bao bì c
0313.857732/0313.697 FUYUAN JIXIN111,ENTREPRE48059120 Giấy đế (dùng
2033858775 CONG TY TNHSO 56 DUONG48059120 Giấy đế cắt tậ
964484888 TO LINH NINH MING - 48059120 Giấy dạng cuộ
828202123 FANGCHENGGAN NO .176 PO 48059120 Giấy đế dạng c
2203720668 DONGGUAN ZHI ROOM 212,BU48059310 Tấm giấy nhiều
982636465 AVERY DENNISNO.56, YANGP48059390 Giấy KRAFT dạ
2203720668 ZHI HE INDUS RM 1005,10F 48070000 Tấm giấy bìa l
3213967887 HUNAN GRAND- GRANDBO INDU 48089090 TPHUNTLBCEZ3
988775484 SEATEK LINES RM. 3002, EAS48089090 Tấm giấy són
903275635 HANGZHOU FUYONGFENG VIL48109290 Giấy Duplex,đ
3825 7100 TETRA PAK GLPO BOX 446, C48109290 R1621-156#&Cu
2713645218 LOUIS VUITTORM 4001, PLAZ48115999 D61962-2#&Giấ
2839991830 SHANGHAI PRO RM 3888 NO. 48142010 Giấy dán tườn
8402838292459 HAO ZHIGANGROOM 1004, U48172000 Danh thiếp, nh
02203545688-02203545 PRADA FASHIOPLAZA 66 OFFI48191000 OUT-E 4#&Hộp
840973742829 SEES GLOBAL RM608-RM612, 48191000 Hộp giấy mẫu,
2223631929 SHENZHEN YUNO.1 SHIHUAN48191000 EA127612800#
02252.299.067 FUJIFILM PR UNITS 1908-1 48191000 Hộp carton 69
+84 28 3518 0889 APACHE FOOTTAIPING INDU48191000 Hộp giấy Adid
24 GUANGZHOU NO.363,
SE YUSH48191000 Thùng carton
2223631929 GOERTEK INC.NO. 268 DONG48191000 EA129200000#&
243.8811926 TOTO EASTCHINO. 1108 NANL 48191000 Thùng carton
2203545860 BROTHER SYS 2F, 8#BUILDIN48191000 D01T92001#&H
313528934 MEANYE CO., 2-B XIHAO YU 48191000 TV04-2023#&H
1673533015 GOERTEK INC NO. 268 DONG48191000 EA129200100#&
028.6285.5998 SAMSUNG ELE129, SAMSUNG 48191000 DA69-02289B#
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 48191000 BN69-23802C#
0 WIN-CHANCE M FLAT A-E, 5/F 48192000 MFG5617534#&H
84966236382 DONGGUAN FU IN FQ3 BUILD 48192000 GIẤY CARTONS
842553917888 LAWRENCE - NO.17TH BUIL48192000 HỘP GIẤY DÙN
031 3615956 NANJIE PRINT XIANAN ROAD48192000 PHỤ KIỆN BẰN
2438750418 TAMAPACK ZHRM 707, BLOC48192000 L8566941E#&H
2713645218 IICOMBINED C301-306, BUI 48194000 GENTLE-2023-S
840903489073 UL VS SHANGH1F BUILDING #48201000 Sổ tay, nhà c
842763898 CHANGSHU PAI NO.2 CHANGJI48201000 Sổ tay - NOTE
84973838037 TVONNE TCL ANO 59 NANTO48209000 THẺ BẢO HÀNH
02743791038/39 PRIMALOFT, IN19 BRITISH A 48211090 NHÃN GIẤY H-
03213 974170 ANHUI GARMEN 436# CHANGJI48211090 Nhãn giấy đã
835977926 SUNTEX INDUSROOM 805, #F48211090 Nhãn giấy 32
251.3681278 TENTAC CO.,LT2/F SHINANOM 48211090 Nhãn giấy - T
0 FUJIAN LIFEN NO.888,QINXI48211090 nhãn ép nhiệt,
84 ZHONG SHAN ZHONGSHAN CI 48211090 Nhãn giấy, nh
0251-6262170/72 BUELTEL SERVIROOM. 2601 &48211090 PAPER A01843
0 FUJIAN LIFEN NO.888,QINXI48211090 Nhãn giấy ép
84-968-577931 ESPOIR CO.,LT82-3 SHIMOKA48211090 KTT_TAG#&Thẻ
964553929 DECKERS OUT5TH FLOOR, B 48211090 Thẻ treo: F23
2837763336 GREENTECH HROOM 02, 15/F 48211090 1-255121-000-
251.3681278 SANKEI COMPA KDX TOYOSU G48211090 Nhãn giấy - P
2213589900 SHANGHAI CAF311-2, YINGH 48211090 Tem xuất hàng
650.3769388 NANTONG JACNO.808,PUHUA 48211090 Thẻ treo thể
988777991 VIETNAM AIRLSHOP B, GARD48211090 PGO200S#&Thôn
2837763336 SINTEX INTER 11F., NO.585, 48211090 2-447221-000-
2742220820 YOUNG JIN INCC-1315, 128, 48211090 Nhãn tự dính
2742220820 GREENTECH HROOM 02,15/F48211090 Nhãn in bằng
650.3769388 NINGBO SHENZ NO.18 YONGJI48211090 Tem giấy han
0210 3912 888 STEPHEN GOU2295 GATEWAY 48219090 AI1326005WR00
0222 3738 000 SAMSUNG HIGH NO.1,WEISAN 48219090
R Nhãn mác dán
84-8-3770 1060 SANKEI CO.,L 9F, AD BLDG 48219090 NHÃN GIẤY C
8 VICTORY LIGH1ST FLOOR, #548229090 Phom độn giày
. ON AG FORRLIBUCKST48229090 Phom độn giày
1673533015 JIANGXI LUXS NO.8 JI AN ROA 48236900 EA128800100#
0613.928.233 FEET BIT INT 3A WINNER BU48237000 Bìa độn giày
0613.928.233 LONG YUE SHOELONGTING IND48237000 Bìa độn giày
2513928233 SEO HEUNG CO. NO.87, JANGL48237000 Bìa độn giày
913370119 FUYUAN JIXIN111,ENTREPRE48239092 Giấy vàng mã
913370119 HANZHONG ZHI NO. 01, ZONE 48239092 Giấy vàng mã
650.791056 FOSHAN MEIJNO.59, LANGB48239099 Giấy vân gỗ d
. TIANJIN JCI C ZHENGYING IND48239099 JCV59#&Phụ ki
0723.900866/0723.900 BSN INTERNATRM 903 9 FLO48239099 GIAYGOI23-1#
2413856888 SUZHOU YUTONO.125,177 L 48239099 NW048#&Bìa gi
0912 398 374 IBS MANUFACT NO 8. LOUJIA 48239099 STB23#&Tệp g
2837360014 NIDEC SANKYO12F, TOWER B,85011021 MSRPC20B13-S
2837360014 NIDEC SANKY 1-20-13 OSAK 85011021 MSRPC20B12-2
0274 3635050 FOSTER ELECTR 1-1-109, TSUT85011022 643233 (4)#&M
2837360014 NIDEC SANKY 1-20-13 OSAK 85011022 MSBV020W02-2
0243 9515540 TOKYO MICRO281 HARA SAKU 85011022 8S-446G303#&
2226507004 HANWHA TECHW 6, PANGYO-RO85011029 EP08-001063B#
2837700210 NIDEC (SHENZUNIT 601 604 85011029 TTB BMD19#&M
2837700210 NIDEC (HK) COUNIT 2607-11 85011029 TTB BMD9#&Mô
613836711 MABUCHI MOT 430 MATSUHID 85011029 TBO#&Động cơ
904889881 KOREA GENERCHONGRYU NO. 85011029 Máy bơm nước
251.3836678 MABUCHI MOTO 430 MATSUHID 85011029 TOR#&Động cơ
613836711 MABUCHI MOTO GUANCHENG SC 85011029 TID#&Động cơ
939593668 NIDEC SHIBAUR 1,000 HUANBE85011041 87400107#&Độn
2363.731931 MABUCHI MOT 430 MATSUHIDA85011049 47142A#&Động
211.3728801 FUTAIJING PRENO.8 JIAXING 85011049 PMV-1030-SPH
211.3728801 GOERTEK INC WEIAN ROAD,Y85011049 PMV-0820-A1#&
24.38811608 NISSAN TRADIROOM A 4301-4 85011049 VN012063-0370
2837360074 NIDEC CORPO338 TONOSHIR85011049 100612919.22D
0225 3743030 RORZE CORPO1588-2 MICHI 85011049 RZ230682-001
2413696049 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 85011049 GH31-00791A
24.38811608 DENSO (GUANNO.33 SHINAN85011049 VN012010-5200
2837701441 JUKI (SHANGHA 435 XINGPING85011059 40204639-Động
2743635106 EAST WEST M4170 ASHFORD85011091 Y231398301750
2103865001 JAHWA ELECTR1217 CHUNG 85011099 2023 OIS Fold
0 NIDEC MOTOR( NO.108 WANGJ 85011099 Động cơ quạt,
2837700031 MIKUNI TAIWA1F., NO. 797, 85011099 STC-DMR2838-
838233434 NIDEC COPAL 2-18-10 SHIMU85011099 MG16B-300-AB
838233434 NIDEC COPAL (1388 HUANBEI85011099 LA14G-371VH-
838233434 NIDEC (SHENZ601-604, TOW85011099 LA10-462N/22
2203545860 GITHON TECHN TIANJIN FREE 85011099 BIVN041#&Độ
838233434 NIDEC (SHANGUNIT2301, 23 85011099 LA14G-371VH-
838233434 NIDEC (HONG 2607-11, TOW85011099 LA12GTE-502V
(886)03.6667799 WISTRON NEW20 PARK AVENU 85011099 23.62213.001
838233434 NIDEC SEIMIT UNIT 2607-26 85011099 BMA-0022/22B
2203545860 BROTHER (CHI20F,BUILDING85011099 BIVN041#&Độ
0283 7701441 MOONS' ELECTR NO.18 YINGAN85011099 40258042#&Mô
0221 3974 664 TOYOTA INDUSNO.369 HONGH 85012019 14100-N2111-
84 STANLEY BLACAVENIDA INFA85012029 NA129131- tổ
84907818366 TAIZHOU HOUL NO.188 HUANX 85013130 MOTOR CỬA C
939593668 NIDEC TECHNO1,000 HUANBE85013130 87400058#&Độn
02513 993 001 DONG JIN MOT676-34 GEONJ85013160 DOOWONABA33#
0274 3613 198 TIANJIN FUJI- FUSHIDA GROU 85013160 MG018#&Động c
211.3593666 FOSHAN PIAGG 5TH FLOOR, B 85013160 1D002276R - M
961517879 SMC ELECTRIC1/F., SHELL I 85013170 Động cơ một c
225396999 IMAT (SHENYA68 GUIZHUXIAN 85013170 BEX80159110 -
2747300021 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85013170 742701004#&Đ
037 2623840 BLACK & DECKNO.200 SU HO85013170 Motor điện mộ
733955499 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85013170 31000393-032
0251 3683108 ZHEJIANG ROTGAOGENG OF 85013170
Y Động cơ điện
0225 3597100 GREENWORKSNO.65 ( (3-4) 85013225 T0300842-00#&
966213361 JOHNSON HEAL NO.999, SEC.285013225 Mô tơ servo đ
0251 3683108 TTI PARTNERSROOM D-F, 3/F85013225 742964002_01
0225 6256711 TIANJIN NEW NO.38 JIAFEN 85014011 3E01029A#&Độn
2743599797 TITAN STAR LI NO. 55-3, YA 85014019 SMW018#&Motor
0283 7701441 QIXING INTEL NO 9, QIXING 85014019 40211082#&Mô
02203 570 271 PEGASUS (TIA NO.26 XINGHU85014019 M-6433#&Motor
204 CHANGZHOU LE NO.18 XIN 4 85014019 YLL34.1#&Động
+84 (24) 39550005 SUMITOMO (SH 2#301 SHUYA 85014019 PL018848-V23#
0 HONG FU JIN PB SECTION, E 85014029 bộ truyền độn
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 33F, CENTRAL85015111 DC93-00316A#
0650-3577411/ 0650-3 BONFIGLIOLI RVIA CAV. CLEM85015119 830220500-4#&
4.39550003 SUMITOMO (SH 2# 301 SHUYA85015119 M00000006037
04-39550006 SUMITOMO (SH 7 SANIJINH R 85015119 M00000000817
+84 (24) 39550005 SUMITOMO (SH 2#, 301 SHUYA85015119 9F3V0118300K
969940220 WUHAN DR LAS NO.5, ROAD 285015119 .#&Động cơ đi
385357380 LUOYANG MON NO.119 JIANS 85015229 Động cơ xoay
0251-3936969 TOSHIBA INDUROOM 635, BL85015229 V24001#&Động
(84) 65 03815033 BEIJING KEYL RM610, 5/F, 385015229 Mô tơ hộp số
0650-3577411/ 0650-3 BONFIGLIOLI NO.68 HUI-LIA85015229 JD00001027-2#
2253969999 HEFEI JEE POWNO.20,SHANGH 85015310 Động cơ điện x
904210177 SENCI ELECTR NO 200,TONG85016110
X 20029-05362 -
2253266159 GE WIND ENER12 FEIYUN RO85016400 448W9503P003
2203952225 CHONGQING DQINGGANG IND 85022010 G0082511#&Tổ
2203952225 CHONGQING DQINGGANG IND 85022010 DGLNG11050E#&
0221 396 5555 CHONGQING RZONE B, SHUA85022010 R80AIDP0PFGB
274 375 6623 CICOR ASIA PTNO.1 WAREHOU 85024000 4113662-12094
0274 375 6623 CICOR SIA PTE600 TINA LIN 85024000 4113080-1211
84977719344 ZHAO GUANG NO.99 HUALON 85030020 Giá đỡ giảm c
03203.756.975 DONGTAI QIDINO.66, ELECT 85030090 S41A001-A1(L
862583707 NIDEC SERVO 15 TIANSHAN 85030090 100482883-B2
2113888112 WEIHAI YOUN#10 MANXING85030090 50197-0068#&Y
842223952000 LG INNOTEK CO NO.36 TAIPEI 85030090 Router bằng n
028.6285.5998 HUZHOU NANY NO.1888, XUN85030090 DC97-21487B
2223634000 CHANGZHOU LI NO 72, MIAOQ85030090 SP230137#&Sta
978702588 CHONGQING DQINGGANG IND 85030090 Khung máy phá
967751118 TIANJIN NEW NO.38 JIAFEN 85030090 4E60259V-SP#&
2352460300 TIANJIN SEBA BUILDING NO.85030090 AAY-3#&Phần ứ
2837360014 SCD (GUANGZH NO.6 NANXIAN85030090 NSBZ001ZA1-2
024-39550006 MIKI PULLEY C1-39-7 KOMAT85030090 VN350WW-02:Ph
2837700210 HANGZHOU FON0.2,HOUXI R 85030090 CASE#&Vỏ mô t
838233434 HANGZHOU FONO. 1, XIACH 85030090 MT13#&Vỏ mô t
X SHI TING TINGCHINA, CN 85042219 Hành lý cá nh
+84 24 3861 1010 NANTONG CIMNO. 169 CHEN85042299 5000084568-A#
854792363 SUGA ELECTRO22/F., TOWER85043119 A50-005504-00
0211.3858.666 ARCADYAN TE8F,NO.8, SEC. 85043119 0115500002#&B
373085747 SHINRY TECHN5/F, JINQI Z 85043119 Bộ giao tiếp
84375873510 ABB BEIJING NO.12 JINGYU85043124 Biến dòng điệ
2183826923 TRANSON CO.,#60, GASANDI85043192 TP1282#&Biến
251.3836567 MURATA MANU HEAD OFFICE:85043199 DS101#&Biến
2226507004 MAG-LINK TE FLAT B,7/F., 85043199 EP23-001071A#
868011107 SAMSUNG ELEC 30 PASIR PAN85043199 Biến áp dùng
965286631 JIANGSU SIMANO. 111, KAN 85043199 Biến áp dùng
1252558259 ATUM CO.,LTD19-15, BYEOL 85043199 SP41#&Biến áp
984583859 MISAWA ENGIN UNIT 1010, 1 85043199 TS2640N6005E
2433852719 JIANGSU SHENWU JIAN INDU85043199 Bộ biến điện
979982289 PYS HIGH-TECH BLOCK 9, LIA 85043199 701-020000-07
2203751450 MISAWA ENGIN E301, TUSPAR85043199 TS2650N11E78(
(+84)222 3847435 DALIAN BINGSNO.106 LIAO 85043199 G4DYA000094
(+84)222 3847435 DIAMOND & ZE BLOCK B 202, 85043199 3E740017-1-V
2223847435 WONG'S ELECT17F C- BONS 85043199 RK2-0299-02-
2203751450 MISAWA ENGIN LISHENG ROAD85043199 TS2640N1651E1
965286631 DONGKWANGNO.58,PR ZHONG85043199 Biến áp (3324
(+84)222 3847435 PANASONIC HO LEVEL 9, TOW 85043199 EMD15262A-V
+84 243 9550068 PANASONIC HO TOP FLOOR, C 85043199 G5DYA0000181
2413856888 CLOUD NETWOR 54 GENTING L85043199 FUH048#&Bộ bi
(+84)222 3847435 SUMITRONICSNO.258 XIN L 85043199 9709152010-V
2223856888 CLOUD NETWO 54 GENTING L85043199 FY010#&Bộ biế
(+84)222 3847435 SIIX ( SHANGHA
RM. 2509-11,T85043199 SWT-107-V6#&
20403868666 UNIVERSAL MI3,27TH RD.TA 85043249 SP054#&Sản ph
. CYBER POWERNO.2 BUILDIN85044011 U0104-0018-10
0225 3743030 RORZE CREAT BUILDING 7, 85044011 RZ230587-001
438866235 THALES SOLUT21 CHANGI NO85044011 Thiết bị cấp
84 YING ZHUOMEINO.19, LONGP85044011 Bộ nguồn cấp
84-222-3734246 CANON ENGIN5/F, MANHATT85044011 PSA372C(QK2-
84 222 3 734 246 KUNSHAN ENDO 333 YUN QUE 85044011 BED281#&Bộ c
438866235 THALES SOLUT12, AYER RAJ 85044011 Thiết bị cấp
2113598888 COMPAL INFONO.15, THIRD 85044019 73400004Q3Z#&
(84-8)38446203 KUNSHAN FEILNO.86,ZHONG85044019 Linh kiện máy
225.229926 SHENZHEN HON A BUILDING, 85044019 906509621471
84-28-37308481 DATALOGIC S.RVIA SAN VITAL85044019 8-0935#&Bộ
888922686 HUNAN LINCAN ROOM 2206, B85044019 Bộ nguồn SIT
840375499801 DONG GUAN JHUYUAN ROAD85044019 BỘ NGUỒN, D
(84-274) 2222 050 ZIONCOM (SH702, 7F, BLO 85044019 121061100 Po
2253290119 SUMIDA ELECT2201 -3 BERK 85044019 BU2-128-21#&
0225 3965588 LITE-ON TECH 21F,NO.392, 85044019 PA-1141-21EV#
0243 5821633 SONGWEI CNCBLD 19, NO. 85044019 Bộ nguồn của
84 NEWAY CNC EQ NO. 69, XUNYA85044019 Bộ phận -Bộ n
0226 3888188 WISTRON TECH NO. 1, JALAN 85044019 6T7NR#&Thiết
2213794640 GUANGZHOU NO.83SH XINZH 85044030 23/SP01#&Bộ c
2253266159 JABIL CIRCUIT LOT J9 J10, 85044030 450W1760G001
2413856888 CLOUD NETWO 54 GENTING L85044090 FC039#&Bộ cấp
2043875566 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85044090 LXVT-H19-40#&
986625535 CLICK INERNA FLAT/RM 170785044090 121100641#&B
2413856888 FOXCONN INTNO.66-1,ZHON85044090 T6065#&Sạc kh
08 3 7332030 ZEBRA TECHN 3 OVERLOOK PL 85044090 CRD-TC2L-BS1
2803931624 RFTECH ELECT5/F EAST,(PL 85044090 GH44-02848A-E
91111 DONGGUAN SO BUILDING 2/4 85044090 BA43FA130U0/
2258831557 PHIHONG TECNO.568, FUXI 85044090 DM160S-200A-
968205886 AUTEL.US INC 36 HARBOR PA85044090 106000646-Max
039 422 7879 KA HONG DEV140 PAYA LEBA85044090 B12306K_R2#&T
905220000 TUV RHEINLANTUV BUILDING85044090 Thiết bị sạc
84 210 395 5655 BRIDGEPOWER16, OMOKCHEO 85044090 TE90B1800F02-
2513891170 FRIWO GERAEVON-LIEBIG-S 85044090 1961685-10#&Mạ
0225.882.0700 LG ELECTRONIC LG TWIN TOWE 85044090 WC500M-NM.BJP
08 3 7332030 JABIL INTERN 16 TAMPINES 85044090 CRD-TC7X-SE2
2213742511 DONG YANG E& NO. 2388, DO 85044090 BN44-00835 A
2403868955 HOSIDEN CORQIAOTOU TOWN 85044090 TPA23-18#&Thi
84 928695520 CIXI CITY BES NO. 538, BINH85044090 B003126E-SN#
251.378878 GROUP INTEL UNIT A, 12/F 85044090 GHWM-PD60W-W
2213742511 DONG YANG E& NO. 1998 WES85044090 BN44-00835 A
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 85044090 BN44-00609F#
0274 376 7919 SONOVA HEARI NO.78 QI MIN85044090 075-5844-10#&E
333789706 CHANGZHOU TE 388,YANLING 85044090 Biến tần 1306
9111 S.A.S. ELECTR 18/F S.A.S. 85044090 SM28F650A1/W
2413696049 CHICONY POWE TONGJIN ROAD 85044090 GH44-03236A
2033762268 TEXHONG INTERM2302, BUIL85044090 Mô đun nguồn
2113815000 SOLUM CO., L 357 YONGIN T85044090 AH01P206WE/W
333761168 CHANGZHOU TE 388,YANLING 85044090 Biến tần G7,
2413634635 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85044090 NA01878#&Củ s
0274 3613 198 TIANJIN FUJI- TAIAN ROAD, 85044090 E057#&Thiết b
2213742511 DONG YANG E& NO. 20, 3RD A85044090 BP81-00518B#
24 ITECH ELECTRO BUILDING 1, #85044090 Bộ cấp nguồn
2043661618 RUIJING INT 16/F WAY ON 85044090 SP343#&Củ sạ
84 928695520 TEN PAO INTERM 615 KWONG 85044090 18012-00034-1
0351 38883028 SUNLIN TECH C44-41, GYEON85044090 LA-A238KL-DK
986625535 TTI PARTNERSUNIT A-C 26/ 85044090 121100409#&B
2413634635 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85044090 QC000019#&Sạ
2043768168 PROTOP INTER10F-8, NO.23785044090 F186-4010-V0-
243 SOLUM CO.,LTA-6TH FLOOR,85044090 PSEF201V09A#
989426798 MERRY ELECTRNO.22, 23RD 85044090 WCPMR009#&Sạc
0222 6299 990 CHANGZHOU D QIN XIN VILL 85044090 NL0023#&Nguồn
988939664 H&T INTELLIG LEVEL54,HOPE85044090 1237554-88000
243 SOLUM CO.,LT357 YONGIN T85044090 AH01P206W7/W
9133060611 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 85044090 GH44-03036A#&
842838440263 (HUIZHOU)CO.INDUSTRIAL E 85044090 BỘ CHUYỂN ĐỔ
(+84) 274 2222412 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85044090 450009604-45#
907300568 CHENZHOU HUNO. 9 JINHAI 85044090 TXTN000004#&B
24 XIAMEN XHX-AROOM 707, NO. 85044090 Bộ cấp nguồn
0210 3912 888 INNOVATION TBLOCK 2, HUA85044090 BZ213590009#&
225.229926 SHENZHEN HON A BUILDING, 85044090 900000000000
2413696049 SHENZHEN SUP 9TH FLOOR, B 85044090 4402-000535
84.650.3555688 XP POWER SI 19 TAI SENG A85044090 AHM250PS12-X
225.229926 SHENZHEN GON NO. 2 DANZI 85044090 901808580000
84979041426 SHENZHEN IN NO.8 BUILDIN85044090 Bổ chuyển đổi
905220000 IDIADA CHIN NO1 JINGANG85044090 EEP30061200 -
395887185 POWER7 TRADROOM 301, BU85044090 1011-1911-01
098 3656558 CHONGQING YU NO 992 GAOTE85044090 5090102011#&
039 422 7879 GREAT TEAM T140 PAYA LEB 85044090 CMCB104#&Bộ s
733642666 LOCTEK ERGONO.588,QIHAN85044090 1034.100#&Hộp
225.229926 SHENZHEN GONO. 2 DANZI 85044090 904002429201
243 DONGGUAN SO BUILDING 2/4 85044090 ML92A201237A
225396999 SHINRY TECHN1ST FLOOR, B 85044090 EEP30061700-Bộ
389886989 ANQING TECHIBUILDING 2#, 85044090 Inverter hiệu
8428 38974366 YEAR 2000 (H UNIT A, 33/F 85045010 HXC250NC35U
031 6255688 MAG.LAYERS INO.240, BINJ 85045010 PMNG101R00X
031 6255688 SHENZHEN CHIROOM A, 8 / F85045010 703011026260
031 6255688 DONGGUAN CHI YULIANGWEI 85045010 605021011026
031 6255688 MAGIC TRADE201 NO.64 SE 85045010 34000104477
251.389197 TOKIN CORPO6-7-1 KORIYAM 85045010 E2023-24#&Cuộ
X YOUNG LING ELE SANALELE 85045010 G12-T090022-7
-1928 MAGNETEC (GPLANT A1 PHA85045010 Cuộn cảm, mã
031 6255688 CHILISIN INTL VISTRA CORPO85045010 40100101106
031 6255688 CHILISIN ELEC NO.270, NANFE 85045010 702001021361
0235 2226388 COILCRAFT IN1102 SILVER L 85045010 Chip cảm ứng
2353949010 PREMO ELECTR NO.33, SHUAN85045010 X-10635-161D
25 PEGATRON CO5/F.,NO.76,LI 85045010 V0001112#&09
2353943010 JIANGSU JCT NO 6 HONGYI 8R5045010 X-14114-050
3513825599 GENTHERM AUPAOLO COURT85045010/ 11035222H#&Thi
2252828880 AUTEL INTELL 8TH FLOOR, B 85045010 501004161#&Cu
(886)03.6667799 WISTRON NEWNO. 20, PARK 85045010 68.2R210.1D1
255 3526688 SUMIDA ELECT2201-3 BERKS 85045010 BU1G1-855#&Cu
2353949010 PREMO ELECTR BUILDING NO.2 85045010 X-D0287-087#
+84 919 73 93 86 MAGNETEC (GPLANT A1, PH 85045010 Cuộn cảm, mã
2113584001 SHANGHAI UNIFACTORY C., 85045010 L154-JLMC2-2
+84 919 73 93 86 MAGNETEC (GPLANT A1, PH 85045010 Cuộn cảm, mã
2113584001 NAMKYOUNG 17, C CHARYONG85045010 L154-JLMC2-2
2113598888 COMPAL ELECTNO. 88, SEC. 85045010 SH00001NF00#&
84-02518877168 ITG MANUFACT 20F-8, NO. 79,85045010 P170683#&Cu
84 PEGATRON CO5F, NO.76, LI 85045010 V0000019#&09
842803765415 SAMSUNG HIGH #1,WEISAN ROA 85045020 2703-005486#&
2203555579 LG MAGNA E-PNO. 346 YAOX85045020 2022/SSC4016
2033 SONY SUPPLY LOT 4, JALAN 85045020 S560#&Cuộn cả
84 UNIVERSAL GLNO.501, LONG85045020 I0004#&Cuộn c
912334048 SKY LIGHT IM ROOM 1910, 85045020 2401500351#&C
2223901900 FUTAIJING PRENO.9 JINXIU S 85045020 SI130J1160X#
2413696049 SAMSUNG ELECO.,LTD., THE 85045020 2703-003191
(+84)43 HUIZHOU MING HAIHUA PARK,85045020 2703A0101350#
2263583758 GEMTEK TECHNO.15-1,ZHON85045020 MB-09G01C0470
2413696049 SAMSUNG ELE333, NOKSANS85045020 2703-005806
243 COIL MASTER 99 DISTRICT, 85045020 2703A0100714#
395887185 POWER 7 TEC NO.28 BINGJI 85045020 30110-01#&Cu
6503767856 BUCHER HYDRA NO. 168 SHEX 85045020 80111.52#&Cu
613566940 HAIRISHEN AUNO.63,LONGZI85045093 SCL-HT1105-A#
0221 3589388 DENSO (GUANNO.33 SHINAN85045093 GN229740-0270
0243 5820288 DENSO (GUANNO.33 SHINA 85045093 GN229740-0620
7700031 NIDEC INSTRU888, XINGPIN 85045093 STC-SN08B-0
2213967883 MAINTEK COMP 233 JINFENG 85045093 Wacom 11#&Cu
979389978 DONG YANG E& 76, JINWI IN 85045093 DY0007#&MQHAD
989426798 MERRY ELECTRNO. 484 HUAR85045093 MRC00500#&cuộ
0236 3935 144 TODAI ELECTRITWIN-BLDG, TA 85045093 EPL2000VL122-
2203545860 TOSHIBA TEC NO.7,9,28 DA 85049020 LT3251001#&B
08 3 7332030 SCHNEIDER (WBLOCK 51-A. 85049020 DEVS1A39156A
84961131001 SUNGROW POW NO.9 WAREHOU 85049020 Bảng mạch dùn
0274 375 6623 CICOR ASIA PTNO. 43 TIAN' 85049039 4113664-1209
968043168 ELECTRO M CO256, BYEOLMA85049090 S040066A-VN#&
X PHONON MEIW 965 ANADA-CHO 85049090 C8711#&Chip C
84 OP DENSHI KO9#, NO.1341, 85049090 CONDENSER MA
031 6255688 HUNAN CHILISNO.8 SHAZIAO85049090 1831016832699
02366 270489 HUOH YOW(ZHO SHIMEN REGI 85049090 11-923-032-A
2837700026 NIDEC TOSOK NO.1618 PING85049090 EMW0122001-2
02113 510 861 PANASONIC P UNIT NO. T1-L85049090 YEFXU00887A#&
031 6255688 HUNAN CHILISNO.8 SHAZIAO85049090 183401432269
968205886 AUTEL NEW ENROOM 101,BUI85049090 300002269#&Nắ
2113844868 AMOGREENTEC (2F-201), 91, 85049090 SC15100017-CT
2513891170 FRIWO GERATVON-LIEBIG-S 85049090 1897519-15#&M
978814984 CENE GROUP 291 BRIGHTON85049090 Nắp trên UPS
2837700026 NIDEC POWERT NO.1618 PING85049090 EMW0151001
251.389197 TOKIN ELECTRNO.9, RI-XIN 85049090 Lõi CP-009, 1
2253250518 SHIN-ETSU CH4-1, MARUNOU 85051100 23MG51-G0399
0220 377 1996 UNION MATER459, GOE-DON85051100 PFOT37M122#&N
02363 731 931 JPMF JIANGYI NO.359 JIN'O 85051100 D004#&Nam ch
08 37701416/08 37701 RHYTHM INDUDABANDI INDU85051900 C23H5100023V
357977780 SHANGHAI SINNO.185 LVQIN85051900 W030-2-TP-23
357977780 ANHUI GENERA ECONOMIC DEV 85051900 W1025-2-TP-2
0222.3.622.111 TAICANG SHINNO.2 EAST QI 85059090 RM2-7416-000
X DONGGUAN HU CHU TANG CHI85059090 Nam châm ferr
0241 3699 366 EM-TECH CO.,#24-9 SEONGJ85059090 NPL13#&Nam ch
2353943010 ZHEJIANG NBTNO.882 HUANC 85059090 RTW-5000-034
2253883160 SIT MANUFACTNO.36,STANDA85059090 B-2167160#& B
2263553328 GPI INTERNAT14/F, SHUM Y 85061011 PIN2-R03PVC#
2263553328 DONGGUAN GP ROOM 101, BU85061011 PIN3-R03NN#&
2263553328 GPI INTERNAT7/F,BUILDING 85061011 PIN3-R03NN#&
613569151 CSB ENERGY T11F., NO.150, 85072095 202303WF2#&B
24136262032 HUAQIN TELE UNIT 510, 5/F 85076031 PN5073P101A#
0243 974 9999 TUV RHEINLAN1F EAST & 2- 85076033 BAT11001005#&
2223765901 LG ENERGY SOL TOWER 1, 10885076039 E-Call-OCU3-GC
24136262032 SAMSUNG SDI150-20,GONGS85076039 P51R15-04-H0
9133060611 SAMSUNG (CHISCIC, 23 / F 85076039 GH82-14656A#
0204 3661618 JIANGSU SUNPNO.8 OF XING85076090 NPL53#& Pin L
0 GUANGXI 3NOD ROOM 302,STA 85076090 NL027#&Pin li
24136262032 TIANJIN SAMSYAT-SEN SCIEN85076090 CU2762F101A#&
2043661618 JIANGSU SUNPNO.08, XINGY 85076090 SP312#&Bộ Pi
2063882008 SUQIAN LEIKEKHU KINH TE 85079019 LÁ CỰC ẮC QU
84 MUJI INDUSTRFLAT/RM E 85079099 3.12.120.CP01
978998880 NANJING NEXCNO.11,DAOQIA85079099 BMV-PMISOYUZ
988913353 STANLEY BLACAVENIDA DO I85081100 N783493#&Máy
964775469 NINGBO FUJIANO. 303 CHAN85081100 0251406301#&V
84 TTI PARTNERSTTI PARTNERS85081100 10T80022R#&M
0 JIANGSU MIDENO. 39, CAOH85081100 Máy hút bụi,
90 SUZHOU CH'IN2, YANGZHUAN 85081100 3415#&Máy hút
84 KINGCLEAN ELNO 1 XIANG Y 85081100 10T80021R#&Má
0 JIANGSU MIDENO.39, CAOHU85081100 Máy hút bụi, h
981379278 HUNAN GRANDINTERSECTIO 85081100 88SNLA300U010
981379278 SHARKNINJA O89 A STREET, 85081100 88GPEZ360U130
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 129, SAMSUNG 85081910 VCC4190V3E/X
0 JIANGSU MIDENO.39 CAOHU85081990 máy hút bụi h
933716665 SUZHOU CHINNO.2, YANG Z 85081990 MÁY HÚT BỤI,
6503639077 MING HAO INDROOM A 17/F 85087010 MV0180#&54452
0222. 3952081 FOSHAN SHUND SANLE ROAD EA85087010 TP13#&Đầu hú
+84.31.3883021 CHARLES SCI. 77 PINGSHENG85087010 634A00267#&Nh
04.36281386/04.36283 NINGBO KAJAFNO.53, NORTH85094000 Hàng xuất sửa
(+84) 650 3754520 PROCTER & GA11 NORTH BUO 85109000 Nguyên liệu s
84-321-3589961 MITSUBA CHINROOM 1706-07 85112099 A4773-008-01-
2203574450 SHANGHAI TOY 1988, RONGLE85113099 A41420VN11#&
0274-3669899 CHANGZHOU KNO.10 LV TAN85113099 Cuộn cao áp-
48766188 SHANGHAI STA2303,2305, T 85122091 2404052601-2
225 HELLA BHAP(SYANJIAO JING 85122099 BEX80162110 -
385638855 ECCO SAFETY UNIT 8C, SUC 85122099 6262A-NAC2#&Đ
225396999 MAGNA STEYRNO.55 HUIYUA85122099 BEX80168100 -
84 211 3897 000 TOMOE SHANG RM 2109 SHAN85122099 211-09130-00
84 211 3897 000 CNH INDUSTRINO. 78 SONGH85122099 111-00915-249
2713645860 SUNGJU & SOLD-401, DIGIT 85123010 575-N#&Còi sử
06513645 266 JIANGSU INFACNO.52 GANJIA85123010 HORN75 18 23
2266262042 MINEBEA ACCE8.GUANGTIAN85123099 Linh kiện lắp
031 .3922786 CHIN PECH COWAREHOUSE PA 85124000 601-H8-2-23SC
031 .3922786 CHIN PECH COHONGFU ROAD 85124000 F507-23#&Cần
251389.2224 GUANGZHOU NO.263
MI LIANG85129020 A6862-578-00-
2223908016 JIANGSU DREANO. 62, GANJ 85129020 MAZ1-021880#
973956715 GUANGDONG NO.17,
CA ZHONG85129020 Khớp nối bảo
251.835432 THE MITA COM40-3 KUMANO- 85129020 Bộ phận của cầ
2258832180 SUZHOU INZI 101, YEMING 85129020 AV60201234#&M
2513892224 MITSUBA CORP 1-2681, HIROS85129020 A5297-387-01-
2438780066 SALUKI TECHNROOM 3-813, 85153990 Máy hàn sợi q
0274 3803 797 SBU TS O/B G UNIT 501, 5/ 85158090 TB247#&Máy hà
8257100 TETRA PAK TR17/F, BUILDI 85159090 Phụ tùng máy
613994259 BRT CAPITAL A11506 BIANCH85159090 MÁY GẮN CHÂN
2462600462 FUZHOU CITY NO80, WEST W 85161019 Máy làm nóng
04.36281386/04.36283 SINOTRANS BEINO.382 YUEJI 85161019 Bình nước nón
241714111 INTERTEK CHI BLOCK E, NO. 85161019 Bình đun nước
84 TR FURNISHINNO.298 LONGZ85162900 Lò sưởi điện
0274-3757611 KURABE INDUSNO.1116 XING85168030 4910Y 00V.N23
0274 3635005 TPR ENPLA CO. 558 AKIMOTO,85168030 T00329#&Đệm s
2743757611 KURABE TRADINO.1116 XING85168030 4647R 00V.N23
2747303039 IGB AUTOMOTI BUILDING H, N85168090 LB5B14D699BDE
0274-3757611 KURABE TRADU/1703A, 17/F85168090 4739Q 18V.N23
02223-765-802 KURABE TRADU/1703A,17/F,85168090 4728N 04AB-1
0274 6 258 326 IWIN CO., LTD110, JANGANS85168090 CN7c F/B-0323
0226 6262 100 HONG KONG TA OFFICE 06, 1 85168090 88370-N9010-S
2733642451 NISSEI ELECTR1 RAFFLES PLA85168090 PD3029618A#&
0226 6262 100 HONG KONG TOFFICE 06, 1 85168090 VM-BA9-00P51C
0650 553671 OCEANMARK IROOM 804, SI85168090 ĐIỆN TRỞ (12
02263 966 659 SUZHOU SUMIN 18# ZHOUSIDU85168090 HEW-012001#&D
906218885 E.G.O. COMPO123 EAST GUA85169029 Cụm linh kiện
2518877230 KENCORP ELECUNIT J1, 12/ 85169030 PIS-A220-9#&R
+84 243 9550057 PANASONIC E 4-1-62,MINOS85171100 KX-TG1711RUB-
2223901900 FIH PRECISIO NO18 TONGJI 8R5171400 16GMNB21A01
2223901900 HMD GLOBAL BERTEL JUNGIN 85171400 16KIGL21A15#
2223856888 CLOUD NETWOR 54 GENTING L85171800 P4173#&Điện t
2743803700 AMPACS CORP3F, NO 19-3, 85176210 BE230135#&Tai
963580987 GONGJIN ELECFLAT A/B 13/ 85176241 1C0DEB90#&Thi
9111 DONGGUAN SO BUILDING 2/4 85176243 EGU200NA0X/WW
84392319139 HUIZHOU FORY NORTH SHANGX 85176243 Cổng cắm sạc
2223901900 CHIUN MAI C NO4 MINSHENG 85176243 91CYPWW0A22#
08 3 7332030 CALIX NETWOR 3RD FLOOR NO85176249 100-04667-VER
2466636238 KYLAND TECHN BUILDING NO.285176249 Bộ chuyển mạ
0204 3900 190-3071 CE LINK LIMIT ROOM 2204 2285176249 D08008-00052
08 3 7332030 SIERRA WIRELE13811 WIRELE85176251 1104701-VER2
08 3 7332030 SIERRA WIRELE13811 WIRELE85176251 1104701-VER2
2223856888 CYBERTAN TECNO. 99 PARK A85176251 P374#&Máy ph
02223.883.333 CRESYN CO.,L 5 GANGNAM-DA 85176259 HBT71#&Tai n
0210 3912 888 INB ELECTRONUNIT F, 23/F 85176259 CA91326000018
2043875566 LUXSHARE ELENO.158,JINCH85176259 LXVT-H28H29-0
/ LOGITECH EUREPFL - QUART 85176259 F01020000162#
2043875566 JIANGXI LUXS NO.8 JI'AN ROA85176259 LXVT-H26-01#
2226251116 GOERTEK (HON 701, 7/F, TO 85176259 104000211203#
915370668 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85176259 HPMRB177#&Tai
84 SKULLCANDY ICERBERUS CAP85176259 101010000681#
0225 3965588 LITE-ON TECH 21F, NO.392, 85176299 96906-000030
02113 598888 COMPAL ELECTNO. 581, RUIG85176299 91BNI3A2073#&
24 GUANGXI 3NOROOM 302, ST85176299 NPL1109-1#&M
035 13582255 ANAM ELECTRO UNITS 04-05, 85176299 AN23-AVRX550B
353564953 SUZHOU RF TONO 65 CHENGJ85176299 Thiết bị lọc
2226251116 GOERTEK INC.NO. 268 DONG85176299 110000306273#
2266259800 ACE TECHNOLO 24BL-4L, 451 85176299 90A-00004#&Bộ
0225 3965588 SHENZHEN WYZ NO.28 TECHNO 85176299 96801-001410A
02113 598888 COMPAL DISPLNO.189,QIAN 85176299 91EFF1E004B#&
0274 376 7919 SONOVA AG (1CNEE:SENNHEIS85176299 119-3016-P810#
2413696049 SAMSUNG R&D 22F,2C,SOFTW85176299 SLS-BR05S101T
0321 3974620 EUROASIA TE FLAT/RM 13 185176900 DMA-055#&Bảng
978423168 SHUNYUN TEC11F-6, NO. 49585176900 P063#&Mô đun
0225 2838801 SSK CORPORA3F,BUILDING M 85176900 01.06.33.HU0
2046269988 LUXSHARE ITECNO.66 LIUHE 85176900 .#&Bộ chuyển
968508636 EASTECH (HUIDONG FONG DI 85176900 Module blueto
2226251116 RING LLC 1523 26TH ST.85176900 111000101222#
(0225)2299380 HITRON TECHNNO. 1-8, LIHS 85176900 CXU4GUS...A1G
2223952968 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 85177100 Ăng ten dùng
988390839 SHANGHAI AMNO.689 SHEN 85177100 Ăng ten thu p
2413696049 WEBCOM COM KUNSHAN CORP 85177100 BA42-00705A
02223.952.968 GALTRONICS ELNO. 1, XISHI 85177100 F22117608#&Ă
2266259800 ACE TECHNOL24BL-4L, 451 85177100 93C-00076#&Ăn
02223.952.968 SUZHOU CHUNQ NO.988 YIDE 85177100 F22077483#&Ă
84 CHANGSHU HO 8.LIUZHOU RO85177100 0A-2602434201
02223.952.968 NTX ELECTRONNO.8, WUZHOU 85177100 Ăng ten NFC d
84 HONGBO WIRE14F., NO.143, 85177100 00-2904034900
2263583758 NOKIA SHANGH #599, YUN QIA85177910 98C-400-0637R
2223699969 SAMSUNG DISP SAMSUNG 1ND 85177921 LJ64-06611A
+84-218 3.826.699 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 85177921 SS PB069599#&
+84 318820752 LG DISPLAY COLG TWIN TOWE 85177921 LGD_0215#&Kín
84982148638 KUNSHAN QTEC NO3. TAIHONG85177921 Camera điện t
2103991678 BNJ TECHNOLO NO.1088,DAJI 85177921 TP6424-1#&Kín
840328350010 NINGBO SUNNNO 1918 SHI 85177921 Module camera
84961109689 XIAMEN TIANM 6999 WEST XI 85177921 Mô đun màn hì
842803765415 SAMSUNG ELEC 150, MAEYEON85177921 MOMBHAD3G01A#
984986260 MCNEX CO.,LTMCNEX TOWER, 85177921 V_G4_BFM#&FIN
84328350010 PRIMAX ELECTLIUWU INDUST85177921 Mô đun camera
1662091126 TECHNO ASSOC UNIT A,11/F, 85177921 Mặt bảo vệ Ca
2413696049 SHENZHEN EVGY CO.,LTD., 85177921 GH98-46006C
+84 318820752 BIEL CRYSTAL 36/F, LEGEND 85177921 LGD_0387#&Kín
2103991678 CHENGDU BOENO: 1188 COO85177921 TP6616#&Tấm c
2223952295 DONGGUAN SG ROOM 101, BU85177921 SPXK-2610#&Nắ
2413696049 HUIZHOU BYDNT ZONE, DAY85177921 GH98-46006A
2413696049 XIAN BYD ELECINDUSTRIAL PA85177921 GH98-40896A
02413699969/09864372 BIEL CRYSTAL BIEL INDUSTRI85177921 LJ64-06729X
2413696049 SHUYANG RUITSUQIAN CITY, 85177921 GH98-46006A
211.3728801 YANTAI PARTRTHE ECONOMY85177921 DLF - PT-48#&
0240.3665 300 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 85177921 Khung đỡ phím
9133060611 HUIZHOU BYDNT ZONE, DAY85177921 GH98-46672D
2403868955 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 85177921 TPS23-54#&Mạc
2403868955 DONGGUAN CH XINAN INDUST85177921 TPS23-38#&Mạc
354346604 MAXFORD TEC18F, CHUNG N85177921 VTV00001#&Kín
(84) 204 LENS TECHNOLLENS TECHNOL85177921 NPL00#&(A1980
977890856 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 85177921 Khung đỡ màn
84 ASIA TOWER LNO.19,FIRST 85177921 Bộ phận của đ
02413699969/09864372 LENS TECHNOLNORTH CAMPUS 85177921 LJ64-06703C#
84 NINGBO SUNNY NO.67,69 FEN85177921 A16S14Z-204#
9133060611 SHENZHEN EVEQIAOTOU.FUY85177921 GH98-46670A#
0211 3 711 071 BH ELECTRONINO 12, NANJI 85177921 AMF670ZA01 BR
842803765415 SHENZHEN MAI ROOM 505, CE85177921 MOM5HGDDG02A
9133060611 SHUYANG RUITSUQIAN CITY, 85177921 GH98-46896A#
2223901900 SHENZHEN FUT 2F,BUILDING 85177921 G851-01032-02
903842054 ERICSSON AB DHL LOGISTIC 85177932 ROJ208504/1:
2043666826 DONGGUAN YIN ROOM101,NO.85177939 Bản mạch điện
(0225)2299380 HITRON TECHN16TH FLOOR, B85177939 2100600801V0-
0225.882.0700 LG ELECTRONINO. 346 YAOX85177939 EBR34332701#&V
2043875566 LUXIS TECHNOUNIT 2018, 2085177939 H28PCBA-025#&
84 APPLE OPERATHOLLYHILL IND85177939 F0011#&Bo mạc
08 3 7332030 JABIL CIRCUIT LOT J9 & J10 85177939 420-00054_SMT
0225.882.0700 FLEXTRONICS NO.268,SUHON 85177939 EBR88481301#&
902702713 GUANGDONG ROOM M 1910,N85177999 Bộ phận của đ
2266259800 DONG GUAN AC GAO LONG WES 85177999 EP96-06153A#&
906880599 JIASHAN XINH185 NANXING 85177999 BỘ PHẬN CỦA T
2266259800 DONG GUAN AC GAO LONG WES 85177999 EP96-06155A#&
2226251116 TRIUMPH LEAD 100D PASIR P 85177999 U59#&Lưới chố
2263585591 XI'AN HUATIA XI'AN CITY, S 85177999 Thanh tạo cộn
08 37332030 BI-LINK (SHAN869 SHUANGBA 85177999 296290132AC#&
2103991678 CORNING SPECONE RIVERFRO85177999 WF1411KN-1#&T
+84 241 3818178 SHENZHEN LLM ROOM 101, BU85177999 SPA-022B#&Tấm
2266259800 ACETECHNOLOGAOLONG WES 85177999 9B3-00760#&Bộ
TEL: 02263585591 KMW INC. 21, DONGTAN-85177999 KMFCVLT711250
9133060611 WEIFANG GOENO.102,RONGH 85181011 3003-001240#
0251 8890273 FICT LIMITED 36 OOAZAKITA85181011 UN-W01B-5050
2413696049 KNOWLES ACOU TECHNOLOGY 85181011
( 3003-001272
028-37362222 SONION A/S BETONVEJ 10.,85181090 3010-3008349
(+84) 220 377 5568 UNIQUE SOUND #91, GAROGON 85182190 US-3750C-2#&L
0210 399 1085 LG ELECTRONINO.346, YAOX85182190 SPK.P46-77437
973149966 NEW ADVANCED 19F-1, NO. 25 85182190 TP-005#&Loa
0856960898 - 0972303 SHENZHEN DEDEHUIDA INDU85182190 LOA BLUETOO
2258840505 SUZHOU RAKENO.278 MAYUN 85182190 VXXUSOL2----.
862788968 SHENZHEN FE FENDA HI-TEC85182290 SP03#&Bộ loa
035 13582255 ANAM ELECTRO UNITS 04-05, 85182290 AN23-JBLCLIP4
0226 3582255 LG ELECTRONILG TWIN TOWE 85182290 AN23-S40Q.CCI
035 13582255 ANAM ELECTRO UNITS 04-05, 85182290 AN23-JBLGO2O
2223634000 AAC MICROTEC NANXIASHU TO 85182990 SP230099#&Loa
2223634000 AAC TECHNOLO FLAT/RM 3 20/85182990 SP230085#&Loa
2223634000 NANNING AACWORKSHOP9, 85182990
S SP230089#&Loa
2223634000 AAC TECHNOLO 22 TAMPINES 8I 5182990 SP230047#&Loa
0650 3782840 ESTEC CORPO (YUSAN-DONG) 85182990 SP12522#&SP12
2226251110 QINGDAO GOER NO.500, SONG85182990 102000201649
2226251110 GOERTEK INC.NO. 268 DONG85182990 SAC222-10200
0203 36846 BUMJIN(HK) ERM 1708, 17/ 85182990 SWA-9500S/XZ
2223634000 AAC TECHNOLO FLOOR 1 AND 85182990 SP220596#&Loa
2223765868 FOSTER ELECTRIBLOCK D, 12T 85182990 625932-14#&L
974350919 GUOGUANG ELNO.8 JINGHU 85182990 PSB00062001V1
974350919 WUZHOU GUOG NO.B-03-03,S 85182990 PSP00791001V1
0236 3675 965 FOSTER ELECTR1-1-109 TSUTS85182990 646003#&Loa,
2253743245 TOHOKU PION1105 KUNOMOT 85182990 TS-07924ZT02
84 TONLY INTELL NO. 37 COMMU 85182990 HCKDD00143A#&
968508636 EASTERN ASIAUNIT 906, 9/ 85182990 ANPSB800B-C2
0210 399 1085 ESTEC CORPO (YUSAN-DONG) 85182990 SPK.P21-77533
0241 3699 366 S.A.S ELECTRO18/F., S.A.S. 85182990 S582#&Loa dù
0241 3699 366 LG ELECTRONIN0.346, YAOX85182990 23S878#&Loa
2226251116 GOERTEK (HORM 701, 7/F. 85182990 K48#&Loa truy
/ CORSAIR MEMO 115 N. MCCART 85183010 F01030000371#
/ SHENZHEN HOR NO.6, 4TH GU85183010 F01030000397#
2263525688 SIYOTO ACOUST RM 12 2/F HON 85183010 A102-40139-05
0207 3989 000 FOS LIMITED 14/F CENTRE 85183020 C100CN-1#&Tai
329747070 HAN LEI ELECTDA JIAO INDU 85183090 TAI NGHE KH
329747070 YI XING ELECTNO. 88, JING 85183090 TAI NGHE KH
8428 38974366 YEAR 2000 (H UNIT A, 33/F 85184090 MABACT0040_
2513.560279 MARSHALL AMP UNIT A4/7F, 85184090 X23-DSL1HR#&A
8428 38974366 YEAR 2000 (H UNIT A, 33/F 85184090 MABA-011118
8428 38974366 YEAR 2000 (H UNIT A, 33/F 85184090 MACP-011074
8428 38974366 YEAR 2000 (H UNIT A, 33/F 85184090 ETC1.6-4-2-3
2253743318 KORG INC / D 318, KERRY Y 85185090 A9581ZE#&Bộ t
02203 561 196 DONGGUAN POY YU NING INDU85189030 D0612201001.
02203 561 196 TRUE VOICE INUNIT E, 9/F. 85189030 VC-S13498E.23
02203 561 196 TRUE VOICE INUNIT E, 9/F. 85189030 AVC00259011.
974350919 GUANGZHOU NO.8PE JINGHU 85189030 PRB00078004V1
2273615515 BEACON INDUS OMC CHAMBERS 85189030 DDS-65G-VL-5
975392292 OXTOP(DONG KAI-TOP
G ROAD85189030 Ống thoát khí
-4739 CX TECHNOLO20F., NO. 179 85189040 PP025041I-V02
-4739 CXTECHNOLOG245 XUPAN RO85189040 PT053107I-V02
0650 3782840 ESTEC ELECTRO NO.4 STANDAR85189040 SP11651#&SP11
-4739 CXTECHNOLOG20F., NO. 179 85189040 PT044037I-V01
-4739 CX TECHNOLO245 XUPAN RO85189040 PT051042I-V01
028 3736 2243 SONION A/S BETONVEJ 10,85189090 3230-3002874#
028 37362222 P2I TECHNOLOG A ZONE,6 FLO 85189090 71004-320702
028 37362222 MARIAN (SHENFLOOR 2, BUI 85189090 50400-3212353
438811707 TOA CORPORA1-10 TAKAMAT85189090 SAM034-2302#
438811707 CHANGSHA TOA ROOM 601-1, 85189090 170100151100
613.936111 RITEK CORPOR188.HU LAI R 85234190 901IFDRNOB075
2223836513 VALUEPLUS, IN8F, SICOX TO 85235111 MZVLQ512HBLU-
-84 DONGGUAN WK 33 GANGJIAN 85235130 USB chứa mã
937910906 ZHANGJIAGANG NO.390, YONG85235200 Nhãn giấy chứ
0937 910 906 TAIZHOU J&F INDUSTRIAL PA85235200 Nhãn giấy ch
84399556955 JOYTEL 1808, NO.106 85235200 Thẻ sim trắn
937910906 EXCELLENT JA 5/F, NO.66-7 85235200 Nhãn giấy chứ
937910906 CHANGSHU SHI ZHITANGTOWN 85235200 Nhãn giấy ch
937910906 JIANGSU GUOT23F,GUOTAI T85235200 Nhãn giấy chứ
251.3681278 YOKOHAMA TAP LUO YANG ROA 85235200 Thẻ thông min
84977587760 NANJING BOE NO.7 TIAN YOU 85241900 Màn hình máy
84961109689 WUHAN TIANM 8TH LIUFANGY85241900 Màn hình điện
2413696049 SAMSUNG ELEC D, WANCHAI, 85249100 GH96-15705C
2413696049 BOE TECHNOL1 CONNAUGHT85249100 GH96-12873A
028.6285.5998 SAMSUNG ELE33/F CENTRAL85249100 BN96-54531A#
028.6285.5998 'SAMSUNG ELED, WANCHAI, 85249100 BN96-43611D#
0225.882.0700 AUO (XIAMEN)NO.1689 XIAN85249100 (105041600530
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 10F-1, NO.39985249100 BN07-01589B
2413696049 SAMSUNG ELENEIHU DIST., 85249100 BA59-04404A
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC 10F-1, NO.39985249100 BN96-52433B#
9133060611 TIANMA MICRO RM B1,15/F, 85249100 GH96-15705A#
9133060611 BOE TECHNOL1 CONNAUGHT85249100 GH96-14340A#
9133060611 SAMSUNG ELEC 33/F., CENTR 85249100 GH96-14945A#
2263966055 ILJIN DISPLAY 18, CHEONGBU 85249100 TM0133I27A#&
9133060611 SAMSUNG ELEC D, WANCHAI, 85249100 GH96-14943C#
028.6285.5998 CHANGSHA HKC 109 KANGPING85249100 BN96-54670A#
0225.882.0700 SHANGHAI INN272 BASHENG85249100 (105048356710
0225.882.0700 LG DISPLAY (NBAO GANG ROA 85249100 (104473823420
028.6285.5998 CHENGDU CECCHINA(SICHUA85249100 BN96-55354A#
028.6285.5998 HEFEI XINSHE NO.668 LONGZ85249100 BN96-53270A#
028.6285.5998 HEFEI BOE DISNO.3166 TONGL 85249100 BN96-50411A#
+84 318820752 LG DISPLAY CO128, YEOUI-D 85249200 LE770AQG-ARL
2413696049 SAMSUNG DISP I, GYEONGGI-D85249200 GH96-13911B
9133060611 SAMSUNG DISP I, GYEONGGI-D85249200 GH96-13851A#
2223699969 SAMSUNG DISP NO25, MIP FOU85249200 Màn hình của
+84 318820752 LG DISPLAY CO. 128, YEOUI-D 85249200 LH157QA3-EM
+84 318820752 LG DISPLAY 209, 3GONGDA 85249200 OBC-LW450FWT
2223699969 SAMSUNG DISHIGH TECH IN 85249200 AMF680CM01-
2223699969 SHANGHAI SA518066 25F, S85249200 AMF803DQ01-
2223699969 SHANGHAI SA25/26F, SCC 85249200 AMB653DH01-
+84 318820752 GOOD PROSPER 3402 BLOCK B85249200 SZXAE2203635-
+84 318820752 LG DISPLAY CO. 128, YEOUI-D 85249200 LE420AQD-EQD
2223699969 SHANGHAI SA518109 ZHONG 85249200 MÀN HÌNH CỦA
+84 0318820752 LG DISPLAY HINO.59 KAITAI 85249200 LE550PQJ-HRL
2223699969 SAMSUNG DISP # HIGH TECHN85249200 Màn hình của
+84 0318820752 LG DISPLAY SH27/F,TOWER O85249200 LH669WF2-ED
+84 0318820752 LG DISPLAY SH27/F,TOWER O85249200 LH669WF2-ED
2513514600 OM DIGITAL S49-3 TAKAKURA 85258110 V205111WC006
8402256258051 SHENZHEN MIC 1ST FLOOR,NO85258190 Mô đun camer
84 211 3897 000 INSPUR FINANNO. 818 SONGJ 85258920 711-01305-017
0225.882.0700 LG INNOTEK YNO.36# TAIBE85258920 (104751470240
X SEKONIX CO., 28,PYEONGHWA 85258920 99240K8100-V#
08 38222227 SONY ELECTRONO. 2 INTERN 85258930 Web Camera, p
2258840505 AMTRAN TECH17F., NO 268, 85258930 WXXUSLO2----.
211.3728801 LG ELECTRONINO.346,YAOXI85258930 LGWEBCAM#&Ca
X LG INNOTEK COE1/E3, 30, M 85258990 NPI-SC-J#&Mô
313757788 LG INNOTEK CE1/E3, 30, M 85258990 R22A#&Mô đun
84978130598 HANGZHOU HINO. 299 QIUS 85258990 Camera kỹ thu
0 AV LINK COMPRM2307-230885258990 Camera, hàng
840904708907 IMOU 13/F, BUILDIN85258990 Camera giám s
2226251116 AMAZON.COM410 TERRY AVE85269200 106000202262#
2839485587 SHANGHAI ZHU NO.29, 3111, 85285200 MÀN HÌNH MÁY
840333386496 WUHAN BOE ONO.691,LINKO85285200 Màn hình tivi
840989755342 LG DISPLAY S HUANG GANG85285200 Màn hình máy
39115578 VIEWSONIC IN9F,NO.192, LI 85285200 Màn hình máy
2262225000 KORTEK CORP26, VENTURE-R85285200 501815.18#&Mà
84983756700 MSI ELECTRONI NO. 88 EAST 85285200 Tấm tinh thể
352084416 BOEVT (HONGK ROOM 2702-03 85285200 MN19030104#&
438866235 THALES AEROSP NO 20 TIANZHU85285910 Màn hình đa c
08 37332030 DISPLAYDATA CENTURY COUR 85285910 DD214-0000071
+84 243 9550068 TECHSHINE EL18F, BUILDING85285910 L5EDDYY01155#
(84) 204 LENS TECHNOLHUANG XING R85285910 T000#&(A17600
08 37332030 GIANTPLUS TE15, INDUSTRIA85285910 296270888#&Mà
37152984 PROMPTCONTR 3RD FLOOR, B85285910 Màn hình, dù
2438812111 AUO DISPLAY N0.1 GONGYE 85285910
E QK2-4407-000#
840944029175 MSI ELECTRONI NO. 88 EAST 85285910 Màn hình 15.6
(+84) 8 3736 3200 INTEL PRODU NO. 8-1, KEX 85285910 500394932#&
+84 24 38812111 TIANMA MICRO 8TH LIUFANGY85285910 QK2-4424-000#
+84 24 38812111 FURUTAKA HOUNIT 1108, 1185285920 QK2-4800-000#
4.32959073 RYOYO ELECTRROOM 1507-08 85285920 07834#&Màn hì
437762460 TESCOM HONG UNIT 26B, 23 85285920 08200: Màn hì
39516297 YUSEN LOGISTLEVEL 31, TO 85285920 F05176001:Màn
+84 24 38812111 FURUTAKA HOUNIT 1108, 1 85285920 QK2-4800-000#
0274 2220984 ZENG HSING INNO.78 YONG CH85285920 Màn hình hiển
840333386496 FUZHOU BOE NO.99 FUJU RO 85287292 Màn hình TV
840333386496 WUHAN BOE ONO.691,LINKO85287292 Màn hình ti v
840333386496 HEFEI BOE DI NO.3166 TONGL 85287292 Màn hình TiVi
2258840505 AMTRAN TECH17F., NO.268, 85287292 T32USBB22FH-
0274-3567357 SUZHOU BIBIX288 SENGPU R85291040 SV2G-0322C#&B
840915553233 GRENTECH SCIENCE PARK85291099 Bản mạch điệ
2223798727 YENANTECHNO NAMDONG IND 85291099 OCU-3-01#&Ăng
2113844868 AMOTECH CO.,1LOT, 5BLOC 85291099 MW13210009#&L
08 37332030 KING-GOOD JINO. 88 GONGA85291099 SE45-00277-00
2113696994 KUNSHAN QTEC NO.3 TAIHONG85299040 PA84-SO2828#&
2113696994 SAMSUNG HIGH 1,WEISAN ROAD85299040 PA84-SF1A70M
842223952000 LG INNOTEK CO NO.36 TAIPEI 85299040 Vỏ ngoài máy
984986260 NINGBO SUNNY NO. 1918, SH 85299040 MCO-HWNL#&AU
2043818999 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD,85299040 CHÂN GIÁ ĐỠ
+84-2 22220101 JAEYOUNG SOL118, GAETBEO85299040 SG8531A#&Mô đ
0251 88303034 MUTO SINGAPO 10 ANSON ROA85299040 DM8376#&Khối
2113696994 SAMSUNG ELEC (LCR SALES T 85299040 PA84-SI2822#&
2113696994 NINGBO SUNNY SUNNY WEST I85299040 PA84-SF1A71#&
*024 3955 0082 PANASONIC IN15F, 1601-03 85299052 EVQV5B00215B
*024 3955 0082 OHTAWARA PLA 1843-6, HIGAS85299052 EVQVTF03909B
2513568201 ELENTEC(TIANJZHENGYING DE85299053 BN96-55708A#
028.6285.5998 SERVEONE (GUNO.1 XINRUI 85299053 BN94-17083S#
028.6285.5998 SUZHOU CHINDISPLAY CO., 85299053 BN95-09202A#
028.6285.5998 WUS ENERGY FIRST FLOOR, 85299054 BN95-06729A
2113815000 HEFEI BOE VI NO 2177, GREA85299054 VT43FS085L1PB
840333386496 FUZHOU BOE NO.99 FUJU RO 85299054 Bảng mạch dùn
8373623223 HARMAN AUTO NO. 125 FANG85299055 Bo mạch RG3P
0225.882.0700 LG INNOTEK YA36# TAIBEI N 85299059 EBR35031002#&
2033 SONY CORPOR1-7-1 KONAN, 85299091 CT1691#&Tấm m
978219516 SJI CO., LTD 54-33, DONGT85299091 Bộ thu phát s
1223164235 SDP GLOBAL (CNO.169, CHUA85299091 Tấm LCD 75'
839106888 NANJING BOE NO.7, TIAN YO85299094 Tấm Panel LCD
2517306686 CHINA STAR O8/F, BUILDIN 85299094 NVL08#&TẤM TI
2517306686 AUO CORPORANO.1, XINHE 85299094 NVL08#&TẤM TI
0225.882.0700 TIANMA MICRO 8TH BAOLONG85299094 (104738565040
839106888 CHONGQING BNO.5-12 YUNHA 85299094 Tấm Panel LCD
2517306686 LG DISPLAY TA9F., NO. 89, S 85299094 NVL08#&TẤM TI
2263638800 QISDA CORPONO. 157, SHA 85299094 PN03#&Tấm LCD
883437 NINGBO YUNGBUILDING 1, 85299094 TẤM LCD MÀN
28 CORETRONIC NO.11, LI-HSI 85299094 75.K0K02G001#
2517306686 BOE TECHNOLO 40TH FLOOR,J85299094 NVL08#&TẤM TI
949163615 OKRA HOLDING 3547 MEEKS FA85299094 502-00006-00#
+84 031 2299170 PANASONIC OP 1006, KADOMA 85299094 BP14A090005A#
0 HEFEI XINSHE NO.668 LONGZI85299094 Open cell của
0225.882.0700 SHANGHAI TIANO.889,HUIQI85299094 (105319393320
84-4-3384 4168 EPOCH CHEMT5-1F, NO.35, 85299094 ZAUO070AD6.V#
0 TCL CHINA ST NO.9-2, TANG85299094 Tấm màn hình
0211 388 6665 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD,85299099 VCM-SO1G71-A#
0211 388 6665 IM CO., LTD UNIT 401, 58 85299099 VCM-SO1C27G-L
901594564 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD85299099
M Vỏ bảo vệ phí
031 3757788 LUXSHARE PREUNIT 2018, 2085299099 3MAC00594E#&B
+84 243 9550068 PANASONIC CO HONGYE INDUS 85299099 Cụm bán thàn
84965123496 SUZHOU HUICH F1 OF THE WO85299099 Mặt màn hình
0225.882.0700 DONGKWANGNO.198,ZHONG
EL 85299099 (105232815550
X VALEO INTERI NORTH JUNYI 85299099 Giá đỡ camera
0211 388 6665 SAMSUNG ELE150, MAEYEON85299099 VCM-SO1C2D-A
0220 3 545 777 SONY SEMICO4-14-1, ASAHI 85299099 SUT-RC361ZP(
438398133 WUJIANG HIC NO.2088, PAN85299099 5D10X08068#&T
X ZF AUTOMOTIV NO. 188 BAI A85299099 Giá đỡ Camer
313757788 SHENZHEN SUNO.1013, XIHU85299099 3PRB00701D#&V
84968833992 SAMSUNG ELEC 518064 CHINA85299099 Module máy ả
+84 243 9550068 SOLID YEAR CO18F-11 TOWER85299099
- N2JCA0000114#
2213967883 DALIAN TEAD A NO 18 NANGANG85299099 LENS-G#&Mắt
3213967771 ALUKO.CO.,LTNO.7,XINGUIY85299099 LCD-CN-E15339
0225.882.0700 LG ELECTRONI210038,346# 85299099 (104802550050
2438692999 MEURO MICR A#15F NO.58 85299099 Bộ bảo vệ kên
. DAKTRONICS SNO.99 LANE 2885299099 Thẻ kết nối (
+84 243 9550068 RESTAR ELECT78 SHENTON W 85299099 N2JCA0000138#
08 39304667 KUNSAN FEILI NO.68 ZHONG85299099 Tấm mặt màn
2203545860 LING SHANG(HRM1508 DI WA85312000 D02SJS001#&B
(+84) 274.222 0702 HANGZHOU KAM NO. 1, 8# RD 85318090 161508P099900
4.32959073 OPTEX (H.K.) ROOM 3206B 8C5318090 31311A: Cảm b
(+84)43 JIANGXI XING JIZHOU INDUST85319090 0105A0100971#
2113882668 NEWFACE OPTO #288 YUELING85319090 0105A0100915#
(+84)43 DKE (HONG KOUNIT 08, 15/ 85319090 0105A0100661#
84934234489 XI? AN SYSTEM28 TUAN JIE N85319090 Bộ ghi địa ch
083 733 2030 WUXI PRO-FACNO.20, HANJI 85322100 Tụ điện tanta
983836410 ESTEC ELECTRONO.4 STANDAR85322200 Tụ điện CE, m
2435251328 YOUNG LING ELE SANALELE 85322200 G04-1#&Tụ điệ
2213742511 DONG YANG E& SANSHA ROAD,85322200 DY002#&Tụ đi
837360074 NIDEC MOTORNO 108 WANGJ 85322200 TỤ ĐIỆN CAP,
0211 3815 000 KUNSHAN WANS 585 TONGFENG 85322300 2201A0100806#
854792363 WEPET TECHN22/F., TOWER85322400 042-P000002-0
2103822825 HANYANG DIGI332-7, SAMSU85322400 2203-010039#&
8721141 DONGGUAN UN BUILDING B, 85322900 Tụ điện mini
2353843186 HYDRA A S PRUMYSYLOVA85322900
1 7208253#&Tụ đ
2753555298 NEW WAY TECROOM S203A,85322900 SP047-683C2LG
274.3555688 XP POWER SI 19 TAI SENG 85322900 10016253#&Tụ
02203 555 970 TAISHODO HON UNIT 6-7, 17 85322900 TVNCXN003#&Tụ
903403326 VINATECH CO.,15, UNAM-RO,85322900 VVWEC30-001#
2353843186 HYDRA A.S. PRUMYSLOVA85322900
11 7206960#&Tụ
903403326 VINATECH CO.,15, UNAM-RO,85322900 VVVEC30-023#
978998880 POWERLOGICS163, GWAHAKS 85332100 BM001-RESISTO
2513681005 TAIYOSHA ELE18#,INDUSTRI85332100 VS05 161-23W4
842183887158 SANKO DENSHI58-1 YAGAMI 85333100 202303 RYC10
+84 2433 688 525 TEIKOKU TSUSNO. 45-1 KAR 85334000 6329098#23#&
2223906666 A&D ELECTRONI1-5F, NO. 4 85334000 1BCGP024A3-2#
723733536 JIANGSU XINGNO.18 HONGTA 85334000 22VS118-M0223
8811531 SUMIDEN INTESUITES 9-10A 85340010 21716100000B#
432013838 AM TELECOM #C608, YATAPL 85340010 AMT474#&Bản
0221 3589190 MEKTEC CORPO SUITE 1601, 85340010 NU0044-19#&Bả
84924923161 LG ELECTRONIC 346 YAOXIN 85340010 Bảng mạch in,
8811531 TOKYO MICRO281 HARA, SAK85340010 21692100000B#
8424 39517615 SUMIDEN INTESUITES 9-10A 85340010 9000122B1362
24.38811531 SUMIDEN INTEROOM 601,108 85340010 12388500000B#
(+84)43 SHENZHEN RELBLDG NO.8-4, 85340010 PCB4060101030
(+84)43 SHENZHEN JIABLDG NO.8-4, 85340010 PCB406010103
(+84)2439517615 SUMITOMO ELE UNITS 1916-2 85340020 52879C00000B#
0211 3565600 BH ELECTRONI12 NANJING S 85340020 Bản mạch in
2033683266 TONLY TECHNO SECTION 37 Z 85340020 Mạch in hai m
38811531 SUMITOMO ELE 30 HINOKIGAO85340020 52450503000B#
84-24.3368 9888 PANASONIC HO LEVEL 9, TOW 85340030 6158-3215#&Mạ
84-24-33689888 BOSCH AUTOMO CHANGZHOU BR 85340030 8519-0086#&Mạ
2213589900 KYOCERA (CHI9/F, DUSHI H 85340030 KD-VA6F60-A-0
04.3368.9888 Z.KURODA (HOUNIT 1512, S 85340030 5391-0037_S#&
2213589900 KYOCERA (HON ROOM 801-802 85340030 1505000165#&M
842803765415 SAMSUNG HIGH WEISAN ROAD,85340030 VSM2452EM1B#
2263583758 TRUSTECH ELESHAJING WEST85340030 MB-08001-2071
2113598888 COMPAL ELECT581&581-1, R 85340030 DA40033L01Q#&
0225.882.0700 TRIPOD (WUXI)NO.6MIDTUANJ 85340030 (105277652430/
2213589900 SHANGHAI KYO RM 1212A,12F85340030 XACF3225-K003
04.3368.9888 SHENZHEN GABUILDING B, 85340030 Mạch in nhiều
083 733 2030 JABIL CIRCUI JUNCHENG ROA 85340030 Mạch in PCB n
04.3368.9888 MEIKO ELECT NO.2 GUANGS85340030 1430-7018#&Mạ
2213589900 MDH TECHNOLO NO 6, DONGXI85340030 Mạch in dạng
2113565601 YOUNYI ELECTR TIANJIN XIQIN85340090 ATNA60CL02 TS
2113565965 NPD CO.,LTD 515 SIHWABEN85340090 1025549D1-M0
2113888555 SAMSUNG HIGH 1.WEISAN ROAD85340090 Bản mạch in đ
0274 3.767879 ON SEMICONDAVENUE DE LA85340090 N29087H001-P
0211 3565600 NAMKYOUNG 17, C CHARYONG85340090 AMSA24VU04 TS
2043848888 SI FLEX CO., NANCHENG IN85340090 LJ41-18829A(
2043848888 SI FLEX CO., NO 10. 5STRE 85340090 LJ41-16674A(
2113565601 NPD CO., LTD 460, CHEONHE85340090 AMS632BD01 M
2113888555 NEWFLEX TECH 425-839, 603 85340090 11000300036-M
2113888555 LG ELECTRONI346# YAOXIN R85340090 Bản mạch in đ
0211 3888833 YOUNG POONG 62, BEOMJIGI 85340090 H580099A001#&
0274 3.767879 ON SEMICONDLIMITED ROOM 85340090 N27803H002-R
0274 3756 414 NITTO DENKO33RD FLOOR, 85340090 9663-30-22#&9
2113565965 YOUNYI B&T I 77, 4SANDAN 85340090 1031215F1-M03
2043848888 WEIHAI SI FLE NO.8-1 TO NO85340090 TM-FPCB(Sama
028 37362222 HONGKONG WO ROOM 902 9/F85340090 50802-311223
840344855754 CARRIE NO11 HONGHAI 85340090 Bảng mạch in
0221 3589190 MEKTEC TRADIROOM B7,14F,85340090 NU0177-15#&Bả
2043848888 YOUNYI ELECTR NO.12, SAIDA 85340090 AMS613ZZ02
2223699391 FINGERPRINT 50 RAFFLES P 85340090 100024278-1.1
2743782061 NIDEC MOTOR( NO.108, WANGJ85340090 Bản mạch điệ
0241 3748 736 QINGDAO WINS PINGKANG EAS85340090 NL01#&Bản mạc
2223765438 UNIGEN CORP39730 EUREKA85340090 F05_UHAN0014#
0222.3.622.111 CHONGQING C3/F, 4 (203) 85340090 RK3-1924-000
2043848888 E-LITECOM(D HENGKENG SA85340090 SM-T736 DIGI
0222.3.712.111 HAKUTO CO.,L1-13,SHINJUK 85340090 FK4-1248-00
0251-3560859 WOOREE E&L 6C36-3,SEONGG85340090 L003#&Mạch đ
0222.3.622.111 JABIL CIRCUI AGILITY LOGIS85340090 RK3-0118-00
2043848888 BOSON OPTOEL THE NORTH OF85340090 SM-T575 DIGI
2473048048 YUEQING POMA FL.14,BUILDI 85352110 Bộ ngắt mạch
0204-3900 190-3055 HINEN ELECTRM BUILDING, 85352990 A69-0000114#&
+84 222 3748530 ABB HIGH VOLABB INDUSTRIA 85353020 2GHV003550A00
02203 555829/830/831 CHANGZHOU CNO. 88 XUEXI 85361099 DB47-90055A
0275 3612792/93/94 FURUKAWA AU 1000 AMAGO,85361099 HNK#&Cầu chì
0274 2220984 ZHANGJIAGANG CHENG HSING85362099 Bảng công tắc
0613 566 416 KYOKUTO ELEC5F TAKADAYA 85362099 G0003#&LEAKA
(+84) 0274.222 0702 SHANGHAI KAM NO. 507 YUTA85363090 99999P0110200
02203 546 777 SONG CHUAN NO.377,
P JHONG85364110 507307D0122A
2513892224 MITSUBA CHINROOM 1706-07 85364191 A7865-423-02
0220 3570188 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85364990 64002313(E)#
2513.834566 FU SHENG INDU NO.28 MINYI 85364990 Rờ le áp suất
02203 570188 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85364990 64001797(E)#
0226-396-6519 AUTONICS ELE#301 YUNHAI R 85364990 A1050001494#&
376383444 DONGGUAN JI#2 LIMIN ROA85365033 T900010901909
840814735686 JINZHOU JINHNO.16, SECTI 85365096 Cụm công tắc
*024 3955 0082 PANASONIC INNO. 3 BEDOK 85365099 EVEU52AH512B#
2203555990 KEFICO AUTOM THE SOUTH OF85365099 9023040021#&C
2203555990 KEFICO AUTOMO 8TH FLOOR,BUI 85365099 9023040018#&C
024 3974 9999 ANNREN TECHN NO.196-19, Z 85365099 ELE11002161#&
84.4.8217457 YAMAHA MOTO 10 EUNOS ROA85365099 Ổ khóa điện/
0220 3570 061; FAX: SINGER SOURC1714 HEIL QUA85365099 77685-1#&Công
2518891888 SHENZHEN TOP 2/F, 3RD FLO 85365099 Công tắc khởi
438766188 GUANG ZHOU138 S JUNYERD,85366191 1550951100-21
0650 3589553 GUANGZHOU N P O.2,FIRST F 85366199 S-NH384/4#&Đu
243.9550196 MOLEX LLC. 2222 WELLINGT 85366932 532530870#&G
243.9550196 MOLEX INTERCWAIGAOQIAO85366932
F 2029140001#&
0225.882.0700 CWB ELECTRONI NO. 1098 EAS 85366932 (105291104700
-2168 REGENT MANN NO.7 HSIN HU85366932 Led Bar Plug
2113882668 DONGGUAN VAS N0.2,LANEL 1 85366932 3707A0100280#
0225.882.0700 CWB AUTOMOTI NO. 1098 EAS 85366932 (105332263150
0251 351 4986 SAMTEC, INC. 520 PARK EAST85366939 TLE-107-01-G-
0225.3581679 /0225.6 HK JUNCTION OFFICE NO.3 85366939 XP-0000-0473-
(84.28) 37701005 STAR ELEC (H. FLAT 12, 7/F. 85366999 Xse-LP(R)#&Ph
0225 2828 882 SILVER JUAN RAINBOW TECH 85366999 Phích cắm sạc
2743765958 CHANGSHU NGK NO. 8 XINHUA85369012 Đầu nối dây đ
8424.8856086 SICHUAN HUA454 HEPING R85369012 Đầu cắm cho m
2226507004 HANWHA VISIO 6, PANGYO-RO85369012 Z3710009501A
0270 3891180 FURUKAWA AU 1000 AMAGO 8K5369012 HNB#&Đầu dập
84868966559 FOXCONN INTNO 889 ZI ZH 85369019 Đầu nối dây
0218 3826970 CNPLUS CO., LB,305, SIHWA 85369019 FF05S-041-2260
220.3555477 DONGGUAN HU NO.7, GONGAO 85369019 6617021BSS 60
2252299308 COSMIC TREAS22TH FLOOR, 85369019 VDG381-3.5-0
2266262084 SD ENGINEERIJIULONG BAIG85369019 A01#&Đầu nhựa
02253 869918 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA85369019 Terminal 7009
0218 3826970 CNPLUS CO.,L B,305, SIHWA 85369019 WB10A-030-153
8402462800859 P-TWO ELECTRNO. 158-86, 85369019 Đầu nối cho d
2743630680 LONGOOD INTE NO.7, TIANSH 85369019 N0077-NL#&Đầu
2513823568 CHANGZHOU ZH NO,13 NANZHO 85369019 THIẾT BỊ ĐẤU
2553800218 PERENNIAL CAB UNIT 2006, 2085369019 M000022#&Đầu
2213589900 KYOCERA COR6 TAKEDA TOB85369019 046244406010
274.3628209 DDK(SHANGHAI NO.888 ZHAOX85369019 DHB-P110E-10
04.3818.2742 KATOLEC (HK)5/F, CHINA 85369029 A1501WV0-3PS-
0218 3826970 NTX ELECTRONNO.8,WUZHOU 85369032 FF05F-024-242
0243 9550045 NISSEI ELECTRISUITES 608-9 85369039 A3725470#&Đầ
733642453 TYCO ELECTROJIAOZHOU BAY85369039 Đầu nối, mode
3213714495 ZHONGSHAN SMAXIN INDUS85369094 Đầu nối chất l
2413696049 ADVANCED-CONO. 2, LANJI 85369094 3722-001980
84 SHENZHEN GIGROOM 610, BUI 85369094 G18F06FSD042
84 RADIALL ELEC NO. 688 HUIF 85369094 CMJ-S00-002#
2413856888 ACES ELECTRON NO.13,DONGYU 85369094 NW148#&Bộ phậ
2263582355 TELCON RF PH54, GONGSE-R85369099 KCN1400000040
02203 570080/ 86 IRISO ELECTRO2-13-8 SHINY 85369099 IMSA-9492B-12
02743.642.888/02743. MAN WAH FUR WESTERN, PAR85369099 MH-LKG001#&Li
272.3733711 EMUDEN ELECT NO.406A TIAN85369099 M2037-2301#&Đ
84 SUZHOU CURRNO. 88 YOUMI85369099 BUS-1096137-0
03203 570080/ 86 IRISO ELECTRO2-13-8 SHIN 85369099 IMSA-10109B-4
0220 357 0001 KYOCERA DOC13/F., MITA C 85369099 UMC06#&Đầu nố
0226 355 5595-98 LS AUTOMOTIV NO.775 HEILO85369099 AVT-CSLH-A03#
84 SUZHOU CURRE NO.89,QINGHU 85369099 BUS-1633426-0
48766213 STANLEY ELECUNIT 2401, B 85371012 Bảng điều khi
936868851 DAMEN SHIPYAVELINGEN - 85371012 AMV118DAM-SB0
028-62504888 MCQUAY AIR CNO. 116 CHAN85371013 Bảng mạch điề
028-62504888 SHENZHEN MCQ NO.10,FANGKE85371013 Bảng mạch điề
2839485587 COMPOWER GL NO.9,2ND AVE85371019 BO MẠCH MÁY
2837701442 SIIX (SHANGHA14 NO.415 XI 85371019 HỘP ĐIỀU KHI
28 HONG KONG J17/F FAR EAS 85371019 03.028.000000
0211 3815 000 YITIAN AUTOMUNIT 04,7/F, 85371019 -#&Bo mạch đi
333761168 NINGBO YINZHNO.257, EAST85371019 Mô đun nguồn,
2839485587 SHANGHAI ZHNO.29, 3111, 85371019 BO MẠCH MÁY
38261627 LEGERO INTER9, TUAS WEST 85371019 Phụ tùng thay
437648882 DONGGUAN GLO NO 2,JINGYI 85371019 Bảng mạch điề
+84 204 2484236 ZHEJIANG TIA WELLNESS IND85371019 '#&Tủ điều kh
211.2222278 SUZHOU ENYIN ROOM 1017, N85371019 Bảng mạch điều
2223809906 ELB INTERNAT812 SILVERCO85371019 DW-NA163950#
2432535666 HEXAGON MANU NO.885 HUAGU 85371019 Bộ điều khiển
0583 212 147 SHENZHEN CAITIAN'AN DIGI 85371019 Bộ điều khiển
234 KUKA ROBOTI NO.3, LIAOXI 85371019 Bo mạch điện
2043661618 STANLEY BLACAVENIDA DO I85371019 SP219#&Bảng m
84909204423 TAIZHOU AILINNO.408 WEST 85371019 HỘP ĐIỀU KHI
0983.383.367 BYD PRECISIO NO.1, BAOPIN85371019 BYD-14525727-
840904535658 EELY-ECW TE NO.25,NANXIA85371019 Module điều k
84352120010 WUHAN HUAGO NO.66, NO.2, 85371019 BỘ BO MẠCH,
2226251116 TOPWELL TECH TUOZHAN ROAD 85371019 211000400575#
368530001 BRAIN-POWERSECTION D JI 85371019 BO MẠCH IN (
8888092298 SHENZHEN GCE 1ST FLOOR A 85371019 30022778 - P
28546558 SUZHOU HUAZH 1031 SPECIAL 85371099 PM-399F-06.23
043 951 6412 BEMAC CORPO105 NOMA, IMA 85371099 N22-1933#&Tủ
077 505 5052 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85371099 281160719-20
+84 02743886058 PRIM'TOOLS., UNIT 17, 23/ 85371099 2P01OD222401
077 505 5052 GENBYTE TEC 1-6/F,BUILDI 85371099 281701002-20
966668779 DONG GUAN QU NO.168, YONG85371099 43435.3.23#&Ổ
2866571035 FAB9-EMS INC1340 TULLY RO85371099 0100-71106#&B
2253266159 PLEXUS (XIAME NO.5, XIANGX85371099 IS200AEADH4A
2223952071 ZHEJIANG MIA8TH FLOOR B 85371099 Bảng mạch điề
2518891888 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 85371099 420024169-02
(028) 3622 5568 WUHAN SUNIC4# HUANGLONG 85371099 Mạch điều khi
84977086026 OTIS ELECTRIC28 JIUHUAN R85371099 Bo mạch dùng
2743630680 SHENZHEN LONO.7, TIANSH 85371099 S1146#&Bảng m
888922686 SHENZHEN AI ROOM 608, 2 85371099 Màn hình cảm
2432535666 SEREIN METRO6 BUILDING, 85371099 Bo mạch điều
+84-225 883 1228 FLAT (JIAXING999 HONGFU R85371099 460012782#&Hộ
84359179888 SUZHOU SC-SONO.188, TONG85371099 Trình điều kh
966668779 ACCO BRANDS4/F #A&B BFS 85371099 K38215NA.3.23
2743630680 LEEDARSON LIXINGTAI INDU85371099 S1117#&Bảng m
905220000 SHANGHAI LA WEST TEST SI 85371099 EEP73110012AA
2743630680 TTI PARTNERSNO.2 HUJING 85371099 S1174#&Bảng m
1222300890 ATR MANUFACT 4/F 28 HUNG 85371099 02-ATR015#&Mạ
966668779 POWERTECH IN 10F. NO.407,S85371099 DC12-IP.3.23#
2213974742 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85389011 60985695#&Đầu
28.37908177 HYUNBO CORP149, SUSIN-R 85389011 2023K8HB#&Đầ
+(84) (274) 3881217 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA85389012 Đầu nối bằng
8402803931579 CRESYN ELECTNUMBER 10, L85389012 3.1UCP08EMCT
84-274- 2222170 YUKA PRECISIOJIANG XING E 85389012 22-DVL0050402
2743752590 FOSHAN SHUND NO.3 ZHIAN M85389019 00002#&Khớp n
6503639155 GENIUS TERMIUNIT 12,7/F., 85389019 Lõi của phích
0226 3555595 TIANJIN MOBINO 12,9TH STR85389019 HVA-PGR8-A01#
02213 974 845 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85389019 6358-8375#&H
02213 974 845 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85389019 6358-8373#&H
6503639155 GLOBAL ELECTR UNIT 12,7/F., 85389019 Lõi của phích
6503639155 GEM TERMINAL NO 138 LANE 585389019 Lõi của phích
0221 371 4493 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR85389019 Vỏ bọc nhựa d
0226 355 5595 TIANJIN TLS TRBUILDING NO.85389019 LHO-RELH-A00
0251 368 6940 NITTO DENSEN10#-2, NO.8T 85389019 Trụ nối dây đ
2763615884 HAINAN JINPANO.168-39 NA85389020 Tụ bù cao áp,
+84 222 3748530 ABB HIGH VOLNO. 12, JING 85389020 1HSB432611-4
351 HASHIMA(KUNS NO.1888 BEI 85411000 J0041508#&Đi-
2226507004 DIODES HONGUNIT 1405-14 85411000 EP10-003615#&
02113 555 566 DONGKWANGNO.198,
P ZHON85411000 DISI-D4148-QM
2743630680 SHENZHEN LO1701, BUILDI 85411000 Linh kiện bán
211.3728801 YANTAI PARTRNO.352 MUXIN85411000 O-006G-V#&O-0
083 733 2030 JABIL CIRCUIT 600, TIAN LIN 85411000 Đi ốt không p
243 RUGAO DACHAN CHAIWAN INDU 85411000 0404A0100117#
613994259 ON SEMICONDAVENUE DE LA85412900 CM1607X28BM-D
2263585777 GUANGZHOU N DO. 70. KAIT 85414100 7370376.SP#&
2263585777 XIAMEN SOLEDNO.697 QIAOY85414100 6850796V#&Chi
2263585777 KWANGMYUNG 300350 POST 85414100 7840207.SP#&C
2263585777 SEOUL VIOSYSROOM 503A, T85414100 7840494.SP#&C
2263585777 JIANGSU HONG NO.103,WUTAI85414100 7300100.SP#&
2513560859 WOOREE E&L 636-3,SEONG 85414100 P133E-0036-P1
2263585777 SHENZHEN KEW 202,BUILDING85414100 7370367.SP#&
2263585777 HUIZHOU ESPA3/F, BUILDIN 85414100 7370361.SP#&
2263585777 GUANGZHOU NO.72.KAITAI
JI 85414100 7370310.SP#&
2263585777 GUANGZHOU N DO.70 KAITAI 85414100 7370310.SP#&
2263585777 SEOUL SEMICO6-AD, BLOCK 85414100 7370091.SP#&
2263585777 KAGA DEVICES( ENTERPRISE S 85414100 7250753.SP#&
2263585777 REGENT ELECTNO.888.GANQU 85414100 7300317.SP#&
2263585777 SEOUL SEMICO97-11, SANDA85414100 7251502.SP#&
2263585777 SEOUL SEMICO97-11, SANDA85414100 7250782.SP#&
2263585777 GUANGZHOU NO. JI 72. KAIT 85414100 7370361.SP#&
-9982 LUMENS CO.,L15TH FLOOR B85414100 A177AEAEBP19T
2263585777 JIANGXI HONG999,RULENHU85414100 1013939.NVL#&
2263585777 SEOUL SEMICONO.28,GAOFA85414100 1008796.NVL#&
2263585777 RADIANT OPTO NO.1, CENTRA85414100 7300360.SP#&
028.6285.5998 SAN'AN OPTOENO.1721-172585414100 0601-003825#
2263585777 KUNSHAN YUAN JINSHAJIANG 85414100 7300341.SP#&
723715700 COASIA CORP 58B-4L, 193, 85414100 2303-LAMP IW
2263585777 JIANGSU YUN YANCHENG HIG 85414100 7841008.SP#&
-9982 LUMENS CO.,L15TH FLOOR B85414100 RCS0090#&Đi ố
2263585777 SUZHOU-CARENO.28,CHUNQI85414100 7300324.SP#&
38811531 SUMITOMO ELE UNITS 1916-2 85414100 3512613B#&Đi
2263585777 JIANGSU YUN YANCHENG CIT85414100 HM675.SP#&Chi
82-32-813-2002 SAMSUNG ELEC 30 PASIR PAN 85414100 2303-LED IWL
2513560859 YANGZHOU WOO NO 198 LINJI 85414100 NPAG-0604-M1
2263585777 SEOUL SEMICO1205 OFFICE, 85414100 7370061.SP#&
0 YANGZHOU WOO NO 198 LINJI 85414100 Đi ốt phát sá
277100-CIMC C&D (HAINAN)ROOM A221, N85414200 SP-CELL10#& T
84-4-33942858 TAINERGY TECH NO.5, TZU-CHI85414200 T1S-000T25#&
277100-CHL LONGI SOLAR NO.8 TAIKANG85414200 SP-CELL11#&Tấ
969940220 WUXI BOLONG6 YANJIN ROAD 85414200 SP19#&Tấm tế
277419-CHL LONGI (H.K.)T 11/F., CAPIT 85414300 LONGI-LR5-MO
02403 666688 SUZHOU BACHNO.10, XINLI 85414300 VS-144-DG#&Tấ
+84 272 363 758 SHANGHAI JA NO.118,LANE85414300 Tấm pin năng
02403 666688 VSUN CHINA CNO.665 NORTH 85414300 VS-108#&Tấm
2403766288 INTERTEK TES NO.2, JUANHU85414300 BVSP0196#&Tấ
0240 3669696 SHANGHAI JA NO. 118, LANE85414300 JAMD-23SP01#
0240 3669696 AEUG UNION S55 EAST MONRO 85414300 JAMD-23SP01#
0240 3669696 SUZHOU BACHNO 10. XINLI 85414300 JAMD-23SP39#
0240 3669696 HEFEI JA SOLANO. 999, CHAN85414300 JAMD-23SP21#
985598898 TRINA SOLAR NO.2 TRINA R 85414300 TP13#&Tấm mo
0251 3936 516 SUMITOMO ELE YOKOHAMA WOR 85414900 D0646#&Thiết
9133060611 HOSONIC TECHNO.2880,MOGA 85416000 2801-005520#&
84 UNIVERSAL GLNO.501, LONG85416000 I0014#&Thạch
(+84) 8 3736 3200 INTEL CORPOR2200 MISSION85423100 99C4ZX#&64
982147652 SHANGHAI JASB3 NO 108PEN85423100 Bo mạch điện
0650 3 782728 SHENZHEN JI 904,20BLK,LI 85423100 LV-19010012#&
083 733 2030 IBUYXS LLC 111 2ND AVE N 85423100 Linh kiện bán
840904565695 SHANGHAI CAI2#415, SEUSP,85423100 Sim điện thoạ
+84 318820752 LG DISPLAY SHROOM 503, 5085423100 Bản mạch in đ
9133060611 KING LONG T NO.183 FANGZ85423100 0902-003400#
2113598888 COMPAL INFOR NO.58, FIRST 85423100 SA0000DIF20#&
84983756700 MSI ELECTRONNO.88,QIAN J 85423100 Bo mạch điện
(+84) 8 3736 3200 SANMINA COR#312, SOUTH 85423100 99ADWA#&Uni
08 37332030 JABIL CIRCUIT 16 TAMPINES 85423100 P1088672#&Lin
840904565695 HONGKONG JOY 1808, NO.106385423100 Thẻ sim không
(+84) 8 3736 3200 ASUS TECHNOBUILDING A, O85423100 99AMX0#&Unit
0650 3 782728 GOOD TIME ELROOM 19M, BU 85423100 LV-19010055#&
(+84) 8 3736 3200 HUAQIN COMM LINE 1 NO. 29 85423100 99C6Z9#&unit
985128486 FLOWER GROUP ROOM 1606, T85423200 Mạch điện tử
9133060611 SAMSUNG ELEC NJ, 7660, 85 85423300 1201-004416#&
2413696049 QORVO(BEIJING 17 MIDDLE TON 85423300 1201-004241#
9133060611 QORVO(BEIJING 17 MIDDLE TON 85423300 1201-004241#&
9133060611 SHANGHAI FOBUILDING 1, 85423300 1201-004394#
2413696049 SAMSUNG ELEC NJ, 7660, 85 85423300 1201-004415#
2438812111 CANON ZHONG NO.2, 3 HUA 85423900 QM7-4457-000
2203555970 FUJIFILM BUS 46 NAN GU RO85423900 22-S001-F019
854792363 SUGA ELECTROSAN ZHONG M85423900 V820-FRONT.CO
432013838 AM TELECOM #C608, YATAPL 85423900 SP-AMM570JP1
2113598888 COMPAL SMART NO.D06,ZONE 85423900 74BAB20035K#&
2113598888 COMPAL INFOR NO.58, FIRST 85423900 72A16W38011#&
2203555970 SUMITRONICSUNIT 803A, 8 85423900 22-A7PU-H01C
9133060611 WUXI ETEK MINO.8 XIN HUI 85423900 1203-009161#&
028 37362222 SUZHOU KARY6F, NO 1 XIN 85423900 71451-320844
-3952690 YUJIN ENC CO.511HO, 152, 85423900 YJD-020#&Bản
8721915 STACI LTD UNIT A, 11/F 85423900 #2-SAP-417-30
9 BROADCHIP TEROOM 1006, B85423900 1203A0101079#
0274-3803861-865 ZHAOYANG ELE DE YONG JIA 85423900 2S1E-0003432
905220000 WUHU GOLDEN NO. 57, FUQIA85423900 SVCZ0000225 -
028.6285.5998 CHIPONE TECHA02-04,24/F, 85423900 1003-003174#
2113598888 COMPAL WIREL NO.68-2, SUY 85423900 74BAC30004K#&
0204 3661618 WISEMICROTEK A621,HUAFENG 85423900 NPL17#&Mạch đ
02223 714880 SUMITOMO ELE UNITS 1916-2 85423900 CN0004#&Bản m
2203555970 KYOCERA DOCL13/F MITA C 85423900 22-C001-0875
854792363 SUGA TECHNO22/F., TOWER85423900 712-K30032414
0222.3.622.111 AUZREWAVE (S NO.1355, JIAX85423900 FK4-6029-000#
1 BLUE OCEAN IRM F50 8/F WA 85423900 65#&Mạch điện
2113584001 SSC SHANGHAIROOM 503A, T85423900 CMF-FSA-TO4A#
9133060611 MAXSCEND MF11, BUILDING85423900 1001-002065#
2438812111 CANON (SUZHO 266 MAYUN RO 85423900 QM7-4457-000
2413696049 BES TECHNIC ROOM 201,BUI85423900 1205-006466
837179548 GIGALANE CO.61, DONGTANS85423900 AKT01AN0001A0
0975 532 986/0462944 HANGZHOU QIA ROOM 1901, Y85423900 Mạch điện tử
2113598888 COMPAL WIREL NO.68-2, SUY 85423900 74BAC30004K#&
84943846997 FULLY HONG E803-804, HIS 85423900 IC DÙNG TRON
9133060611 SHANGHAI AWI 15F., BLOCK 85423900 1203-009743
988122129 NANTONG ZHU NO.168 FUCHU85423900 Linh kiện máy
02223 714880 SUMITOMO ELUNITS 1916-2 85423900 CN0004#&Bản m
+84 318820752 WUHAN JINGCE NO.22, LIUFA 85423900 4058266914-01
84-433689 888 FUJIKOKI SUZHNO.21,FUDONG 85423900 6865-9001#&Bả
2223699391 FINGERPRINT KUNGSGATAN85423900 100026060#&B
24 GUANGZHOU N L O. 1 TAOYUA85423900 73TE23003A00#
-3562 TEIKOKU TSUSNO.45-1, KAR 85423900 6154652#23#&M
0222 376 5901 ITM SEMICOND 60, YANGCHEO85429000 X1862#&Bộ phậ
981200886 YUN XIAN ELE ROOM 208, BU85432000 Máy phát tín
024 37480921 DONGGUAN HUA 8TH XIANGRON 85437029 Điều khiển từ
0274 3803020 HEFEI BOE VI NO 2177, DONG 85437029 Điều khiển từ
0274 3803020 REMOTE SOLUT 326-14, APO- 85437029 Điều khiển từ
2436559025 CORROSION &HERENWEG 58A 85437090 4710821#&Thiế
0222-2222-089 ADTEC PLASMA 6-10, 5-CHOM85437090 AX-2000III-OP
2436559025 CORROSION &HERENWEG 58A 85437090 4712820#&Thiế
838213732 BAKER HUGHES NO. 1581 HAI 85437090 Thiết bị truyề
058 3744676 SHENZHEN FIR5TH FLOOR, BL85437090 430390#&Bộ thu
028 38101105 SHANGHAI BEIROOM 1002, B85439090 Miếng dẫn điện
08-38223484 DE NORA ELET113 LONGTAN85439090 Tấm điện cực
X JESS-LINK PRO9F., NO.176, 85441120 LCB0002863#&D
2223765802 KURABE INDUSNO.1116 XING85441190 3706C 1830AB
274.3784835 NIDEC APPLIA 418 NUMBER,85441190 5677612-23#&B
2113720181 KBI COSMOLIN449, KUNJIN 85441190 SP16#&Dây đơn
+84 24 39550045 NISSEI ELECTR1 RAFFLES PLA85442011 A4074662C#&C
733642451 NISSEI ELECTRI1509 OKUBO-C85442011 SD2936268-16
31 SUZHOU BIBIXNO.288 SENGP85442021 P6T77VVRFJ2-2
377267624 SUZHOU BIBI B3 BUILDING 85442021 Cáp đồng trục
08-3 8974753/ 08-3 8 NISSEI ELECTR1 RAFFLES PLA85442021 PD1895507A#&
2203555813 HUIZHOU SUMI THE FIRST IN 85443012 82116-06C24 0
2266262084 SWS-CHINA.LTROOM 1503-15 85443012 QVC5CC00092A
2203555813 TIANJIN JINZH271 XIQING RD85443012 82115-0E111 A
024 38750511 TIANJIN JIN Z LT271,XIQING 85443012 46892#&Bộ dây
024 38750511 TIANJIN JINZHLT271, XIQING85443012 46665#&Bộ dây
84.4. 8750511 HUIZHOU SUMI THE FIRST IN 85443012 46900#&Bộ dây
(084)-227-6260217 XIAOGAN YAZAZONGSI ROAD85443012 7387721330SU
2266262084 HUIZHOU ZHUR JIU LONG HIG 85443012 32752-3Y1-E001
38750511/38750506 TIANJIN JINZH271 XI QING R85443012 46050#&Bộ dây
837701093 FURUKAWA AU 1000 AMAGO 8K5443014 DABJWA#&Bộ d
2513892001 SHANGHAI HANO.333, THE 285443014 16A-01189-00
2276260229 YAZAKI(CHINAFLOOR 18, LAN85443019 129THA4KC10#
0274-3635305 ONAMBA (SHAN ROOM NO:5351 85443099 WS202-023-2#&
X MAX POWER IN 5 BROOK VIEW85444229 JCAT5YBY084-C
917530295 AMPHENOL ASS 39-B QIANPU I85444291 RHS36-4773-VN
2413696049 BOZHOU LANTO NO.8 XIANMA85444294 BA39-01551A#
2413634635 LANTO ELECTRNO.399 BAISH85444294 VN-1-89#&Dây
2413634635 ASAP TECHNOLO SHUGUANG ROAD85444294 NA01005#&Dây
2413634635 XIEXUN ELECTR NO.1,LVYIN RO85444294 NA01515#&Cáp
02413 634 237 I-SHENG ELECT50 TIN HWU R85444294 TP506#&Dây điệ
1205078203 SUNG NAM ELE 4F,BLDG B,NO85444294 MMNAW00110A-2
2223883333 CRESYN ELECTLINCUN INDUS85444294 VW-161#&Dây
2043766070 EDITECH CO.,L601, SK V1,2 85444294 DC CABLE-12V
02413 634 237 CANON ENGIN5/F, MANHATT85444294 TP118#&Dây phí
0240 3665 666 NINGBO BROANO.312 PENGL85444294 04071873-1-ZM
02413 634 237 I SHENG ELECT50 TIN HWU R85444294 TP23005#&Dây đ
2413696049 SAMSUNG ELENO.198,FANGZ85444294 BA39-01546A#
2413696049 KUNSHAN HOTECHNOLOGY 85444294
C BA39-01548A#
2252299881 LG MAGNA NA346# YAOXIN 85444296 EAD65938301#&
961767586 SHENZHEN TEXF--3, LICHEN 85444296 Dây điện nguồ
2226507004 SHENZHEN CAR 1103-1104 BU85444296 EP02-004099B#
84-28-37308481 DATALOGIC (S2ND FLOOR,1085444296 6003-0925#&
2518877057 BRISKHEAT C 4800 HILTON 85444296 Dây nối nguồn
2203898218 J&K CO, LTD ( 46, NONGGONG 85444299 LC27A910001A-
2203898218 J&K SYSTEM 46-10, NOI 1 85444299 GBD01-0376A-P
2413856888 FOXCONN INTNO.66-1,ZHON85444299 P12329#&Dây kế
274.3784835 SENSATA TEC NO 18, CHUAN85444299 5577412-23#&B
984810479 SHANGHAI ZHU ROOM N358, 785444299 Dây sạc điện
2203837740 VITESCO AUTO1981, WUHAN85444299 ZA3C007747029
37291854 IWASAKI ELECNO.128 QINFE85444299 L7400J00C-S-I
84-837291302 USI-SH BONDINO.1558, ZHA85444299 RD-23070R0(6S
2203555813 SD ENGINEERINO.1 JIULONG85444299 Dây điện đã q
2223714880 SUMITOMO ELE ROOM. 328, 385444299 FFX1637-FFGU3
979982289 ZAGG INTERNAC/O PIL, 102 85444299 VN-M27-000259
2223714880 TAISEI (SHANGNO.816, FENG85444299 FCX0694#&Dây
2723715656 TRI STAR INC.,2555 JIANGHA85444299 P012016012201
961517879 SMC MULTI-M1/F., SHELL 85444299 36S3487-006-Y
2226251116 LUXSHARE PRESUITE 1621, 85444299 U3-040#&Dây k
02223 714880 ARTRON SHANG ROOM2304, #485444299 FCX0925#&Dây
02223 714880 TAISEI HONG FLAT B, 7TH 85444299 FCX0926#&Dây
888302266 AMPHENOL ASS 39-B QIANPU I85444922 VN-2725-007#&
888302266 LTK INTERNATRM 506C, 5/F 85444922 .#&W-B20002-0
2116518999 DONGGUAN KAI NO.36#INDUST85444922 11-0000064-0#
0220 3 570280 PROTERIAL CAB NO.558 SHIJI 85444922 ACB1793#&Dây
0220 3 570280 PROTERIAL (SHROOM 1501, R85444922 ACB2125#&Dây
02223 714880 SUMITOMO ELE ROOM 3108, S85444923 FFX0656-FFGC1
02203 555588 LORD HERO C RM.14, 2/F., 85444924 Dây cáp mạng
8723094 FURUKAWA AU NO.16 JIN XI 85444929 ISHEK GTQ3
837701093 TIANJIN JINHENO.13 HAIGUA85444929 CHFUS 0.13-1
08 37701093 FURUKAWA AUT NO.20 XING S 85444929 ISHEK GTQ3
8723094 WUHAN FURUK F1/F2-B-A2,N 85444929 ALVUS 0.75-1
987868038 SHENZHEN ALENO.1013, XIH 85444929 114311#&Dây c
08 37362222 UNITED WINNE BUILDING A,B 85444929 Cáp quang Dùn
2413856888 SWIFTRONIC P48 MACTAGGAR 85444929 NW038#&Dây cá
84 0251-3569140 PANDUIT NETW 2ND FLR PART85444929 23011229934#
888302266 HERIZ LIMITEDBUILDING A2- 85444929 SK-USB-16009#
2223622111 CANON ZHONGS NO.2, HUAN M85444929 RK3-0361-000
08-38974754 NISSEI ELECT ROOM3509, SH 85444941 SD2936086-0
0220 3 570280 TAKANE CB ELDONGXIN ROAD 85444941 ACB2256#&Dây
888302266 DONGGUAN MO NO. 3 JUZHOU85444941 VN-1015-011#&
2203545860 HUIZHOU YOUH 4/F, BUILDIN 85444941 D01K6W001#&D
0220 3570 280 HANGZHOU HAY LESHAN INDUS85444942 AWI0586#&Dây
84388847672 LIU JUN GUANGZHOU 85444949
DO Đồ dùng cá nhâ
08.54046838/08.54046 SYNVENTIVE M6 GANG TIAN 85444949 Dây cáp điện
02223-765-802 SHANGHAI KUR ROOM 1101&11 85444949 3272E 4507B B
84965123496 WUJIANG HICHNO.2088, PAN85444949 Phụ kiện máy
84934700069 HONGLVLAN EL ACER E VALLE 85444949 Dây điện dùng
965516893 AVIC JONHONNO.10 ZHOUSH 85447090 Dây sợi cáp q
358027152 SHENZHEN SDG JUHUI E GU H 85447090 1301400100603
2113815997 XDK COMMUNI NO.6, HUITAI 85447090 2106440332-23
0225 3250519 GUANGDONG ROOMCO 2017, N85451100 Điện cực Cacb
+84 222 3748530 ABB XIAMEN SNO.851 WEST 85471000 HAGS000195R0
2513683585 KCC CORPORA344, SAPYEON85471000 ALVMBK283155
211.3728801 CIG SHANGHAI2# BUILDING, 85480000 FMC5657BDI#&L
2413696049 SICHUAN ZHOPROTECTION T85480000 4709-003084#
0 LUOKESITE TECNO 303, BUILD85480000 Cảm biến ( sen
211.3728801 SUZHOU XINNINO.1388 XIAN85480000 FMC5250BDI#&L
913927219 ELECTROLUX NO.18 ROAD,Q85480000 Cảm biến ngắt
733642666 LOCTEK ERGONO.588,QIHAN94031000 1640107.43-3
0583 885336 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG94032090
1 80442966-G#&B
824003636 NINGBO GREEN 5F, MU GROUP94032090 Bộ bàn ghế ng
024 5.142533 IKEA DISTRIB NO 399 GANGW 94032090 60.02.0055-V2
0270 3962710 IKEA SUPPLY GRUSSENWERG 94032090 104-343-09#&Đ
82565632 MLM CHINA L56, YUESHAN 94032090 Bộ bàn ghế bằ
84 NINGBO P.J.F NO.3 HONGXIN 94032090 Kệ trưng bày
84 SHAOXING HUA DONGGUAN IND 94032090 Bàn bằng kim
902980883 METRIC SUPPLY #701-221, SH 94032090 MC2305G-TBO-C
02083 935 016 HANGZHOU ZHO 169, WUCHANG 94032090 735.2810.000.
(0272) 3871144 SHANDONG YANO.6 KUNLUNS 94032090 Bàn chữ nhật
+84 949 669 399 HABITUS GAR FLAT/RM 140594032090 Bộ sofa Mini
(028) 62739752 WICKER HILLS ROOM G, 11/F94032090 Bàn nhôm có đ
902013369 ZHEJIANG GRA747 NORTH HU94032090 Bàn trà sofa M
912845576 GUANGXI DING NO.1-1,ZHUAN94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
912845576 HANZHONG BA0908,CHUANGZ 94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
979358458 PING XIANG CRM A1003, NO94033000 Đôn trống bằn
84-8-723 779 477 ZHEJIANG NUOROOM-5 1801,94033000 TAC0089-07-21
399085856 YUAN YONG HUU NGHI HU94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
2413750199 ZHENGGANG HADD: 1509-36094033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
02 22 6 279 582 ZHEJIANG HU 1509-360 GUAN 94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
2413750199 FANGCHENGGA ADD: 202 FUH94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
02 22 6 279 582 HANZHONG ZHI NO.01, ZONE 94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
965506416 XIAMEN UNIVERM701-2 INTER 94033000 Bộ ghế minh đ
359966868 SHENZHEN BOY RM 25B,25/F 94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
969388056 PING XIANG CRM A1003, NO94033000 Đôn trống bằn
934643839 NINGBO REALTBLOCK 13, YUE94033000 Bàn góc tường
979358458 GUANGXI FANROOM 209, BU94033000 Đôn cảnh bằn
2838485185 DONGGUAN FENO.5 JINFU E 94033000 Tủ đựng tài l
965506416 GUANGXI FANROOM 209, BU94033000 Đôn cảnh bằng
359966868 ZHEJIANG HU 1509-360 GUAN 94033000 Đồ gỗ mỹ nghệ
053 3 504 979 GUANGXI FANG ROOM 209,BU94033000 Ghế minh bằng
84.0274.3639.492 YONG KEUNG NO.4, FRANKY94034000 Bàn ăn DMI100
84 272 3779 477 TIANYA IMPOR17-1-2101.RUI94034000 TAD0265-07-00
2743553881 NITORI TAICANNO.589 LONGJ94034000 Tủ dùng trong
(08) 37292112 / 3729 CREATIVE HOM TOWER B, 16A94035000 TAS87003.3CBP
0255 6262030 BLS CHINA CO.RM 2603/2604, 94035000 Giường ngủ bằ
2563838547 SIMPLY FURNIRM 201, NO. 94035000 Tủ Asher Nigh
2283849341 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG940360901 Hol 98x50AP R
02513 560620 IKEA SUPPLY OFFICE BUIDI 94036090 T03210044#&BÀ
0254 3 937 836 NITORI TAICANNO.589 LONGJ94036090 FD12610134657
16.28018 ASHLEY FURNIONE ASHLEY W94036090 Bàn T459-7
918409973 KINGWOOD INT UNIT 2301, 2 94036090 001884#&Bàn đ
6503798964 VIETNAM FURN 31/F, TOWER 94036090 007941-R1-o#&
6503798964 A.R.T FURNITU1165 AUTO CE94036090 11B550160140X
946037579 STARMOOV PT1/2 VALDA AV94036090 Kệ sách làm
0274 368 7000 WENDELBO INT MOSEVEJ 20 A94036090 Bàn cà phê có
39851212 ETHNICRAFT A1902 HUA FU 94036090 30U50537-VU#
5113681121 CATTIE S.L 10 CARRER BO94036090 Bộ bàn ghế: 1
0274 3568028 BORA JAPAN C1967-1 NANRI94036090 X230250#&Tủ R
2743800838 DEYE DEVELOPSUITES 702-4 94036090 Tủ sách, nhãn
84 SHAOXING SHA JISHAN VILLA 94036090 Bàn bằng gỗ M
08 62581123 NINGBO FRRED NO. 555 CIDO 94036090 Bàn cafe bằng
0274-3-767600 NITORI TAICANNO.589 LONGJ94036090 BIBURIOGD80 C
274399090 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG940360901 Bàn Tarno kh
84 JIAXING HOMEL NO.4 BUILDING 94036090 Bàn táp sofa,
2743653626 ZHEJIANG NOUADD BLDG18, 94036090 Bàn (1000x10
0274.3510.515 NITORI TAICA NO.589, LONG94036090 Bàn được làm
0247 3515186 ANBO HOME GO LOT G, NO. 3 94036090 1017427-390-V
862581852 NINGBO GIFI T2/F, NO. 1 BU 94036090 Bàn gấp Folda
837326418 A&E COMPANY 42ND FLOOR, 94036090 TH006#&Ghế bằ
0905 032 277 TOPIA NO 3, HONGLI94036090 Mặt bàn ăn -
938624655 SOLEIL D ASIE ATT.MRS PERR94036090 Hộp đủa muổng
056 3733778 SHANGHAI UKIROOM 503, BU94036090 BÀN GỖ X TRA
0274 3631108/ 0274 3 CARL HANSENHYLKEDAMVEJ94036090 AH901-23#&Bàn
937636126 WEIXIANGTENG 1701B31, NOR94036090 Bàn cà phê (co
024 5.142533 IKEA SUPPLY ( PORT AVENUE,94036090 60.02.0075-V2
028 2250 8940 SEDO CAMPING SUITE 401, S 94037090 10339331#&VU
357141188 NINGBO GREEN 5F, MU GROUP94038990 Bộ bàn ghế gỗ
979546032 TIANJIN SANT 17-2-2001 TI 94038990 FYB 028; Bàn
396188613 DONGXING OUX NO.51, CHONG94038990 Đôn để đồ tran
56846285 GUANGZHOU ROOM BK #401, BU
94039100 #&Mặt bàn đ
2743579486 HONESTY CENT6F.,NO.165,WE94039100 F57009 Vạt gi
2743710012 PAN LEISURE BAOSHAN VILL94039100 Mặt bàn quy c
3541476 GARDENLINE IBLDG B2, 23-194039100 Mặt bàn bằng
916802976 FASHION FURNSUITE A1, 12/ 94039990 Đệm ngồi của
3513848468 HANGZHOU SIN 5 STAR ROAD,94039990 Phụ kiện tàu
06503737506/06503737 KA YI TECHNOHECHA VILLAG94039990 HW-AL-06-437-
85923476 DONGGUAN GU ROOM 102, NO 72015000 Gang hợp kim d
2203523688 SUNCOM RESOROOM 2105, T72023000 Hợp kim ferro
764932961 CRYSTAL JADE130-18, MINSH72026000 Hợp kim Ferro
933493364 AGE EXIM LTDNO.17, JALAN 72042100 Thép phế liệu
764932961 NI-MET METAL2939 PORTLAND 72042100 Thép phế liệu
799224799 'ARS TECHNOL'RM 1412, 14 72042100 Đầu mẩu và mả
7077773365 YIN QIN (HK) 25/F, MULTIF 72042100 IN201#&Phế liệ
7077773365 METAL FORESTUNIT 18, 5/F 72042100 IN201#&Phế liệ
7077773365 BOHE INT'L T UNIT B, 8/F, 72042100 IN201#&Phế liệ
7077773365 FOSHAN LIYON108,11 JINGA 72042100 IN201#&Phế liệ
706058624 AADHL GROUP14044 MAGNOLI 72042900 Phế liệu thép
0276. 3615884 HAINING HAIL10 TINCHAO RO 72043000 Phế liệu sắt (
553827492 J.C. MACELROY91 ETHER, RO 72085100 Thép tấm carb
2203974529 MINATO PRECINO.20,3RD RO72151010 C_0900_07200
947467898 DONG GUAN GJIAO PING RO 72171010 Dây thép WIRE
842743535688 KIND - AUSPICNO. 153 BIHO 72179090 Thép carbon đ
909387382 TAIZHOU JOINXINZE ROAD, 72181000 Thỏi thép khôn
976649778 FOSHAN SANDE 10/F, BUILDI 72241000 Thép hợp kim
313959916 JFE SHOJI CO 9-5, OTEMACHI 72261110 Thép hợp kim
0613 560097 GUANG ZHOUROOM
L B436 BU72299099 KT23-016#&Dâ
946091185 HANHE PAPERNO.2, 2ND XI 48030090 Giấy dùng để
06503652217/06503652 GREAT KEEN I THE HALLMARK 48042190 SP18#&Giấy kr
8402543891901 SIAM KRAFT IN1 SIAM CEMEN48043190 Giấy bìa Kraft
8402543891901 MARUBENI (SH6/F, TOWER3, 48043190 Giấy bìa Kraft
8402543891901 FUJIAN WENSO NO.436 XINHU48043190 Giấy bìa Kraft
919700823 QIAN GUI ZE BANG TUONG,48043990 Giấy Kraft ch
0274 3558006 WAH DA (MACAV. DA PRAIA 48044190 Giấy Kraft dạ
650.3769388 MAXIM SMARTNO.398 JINXI 48045190 Giấy kraft dạ
84 NINGBO CARME NO.5000 AIRPO 48051100 Giấy bìa dùng
84 LANXI CITY J INDUSTRIAL F48051100 Giấy bìa dùng
84 GUANGZHOU 1M4C,NO.498,H48051100 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051100 Giấy bìa dùng
0254 3899338 ZHONGSHAN XI NO.7 INDUSTR48051910 Giấy công ngh
0254 3899338 WUZHI TRADINNO. C, 888 H 48051910 Giấy công ngh
0271.3691 666 JINHONG INDUUNIT A222 3 48051910 Giấy cuộn dùn
0254 3899338 WUZHI TRADINNO. C, 888 H 48051910 Giấy công ngh
904768686 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48051990 Giấy bìa dùng
02462 592 893 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
2226254198 CIXI FUSHAN PNO.258 LONGZ48051990 Giấy bìa dùng
912224021 TAICANG LINGROOM 325, BU48051990 Giấy bìa dùng
2213991917 DONG GUAN MA NO 12, MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
2377776886 GUANGZHOU ROOMKI 201, BU48051990 Giấy MEDIUM P
948026868 TAICANG SUPPL ROOM 1708, G48051990 Giấy bìa dùng
913259975 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
2462947379 JIANGSU WUYA WUYANG INTER 48051990 Giấy bìa dùng
888389777 NINGBO CHENNO.157 YONGS48051990 Giấy bìa dùng
84 TINSHING PAPUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
2377776886 YUEN FAT PAPSANTUN HOUJI48051990 Giấy MEDIUM P
84 MARUBENI (SH6F, TOWER3, 48051990 Giấy bìa dùng
2223828292 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
915816611 GUANGXI PINGNO.131 BUILD48051990 Giấy dùng để
914036666 CEN XI DA LI ZI NI INDUSTR48051990 Giấy bìa lớp
2226254198 FUJIAN JINJI ROOM 2901 BL48051990 Giấy bìa dùng
84 LANXI CITY J INDUSTRIAL FU48051990 Giấy bìa dùng
913037934 WENZHOU RUIB ROOM 1501, J48051990 Giấy bìa dùng
834686688 JIANGYIN MI NO 2. ZHENGY48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
222 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
84 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 #&Giấy bìa d
964033788 ZHANGJIAGANG NO.367 YONGJ48051990 Giấy bìa dùng
0271.3691 666 JINHONG INDUUNIT A222 3 48051990 Giấy cuộn dùn
948026868 GUANGZHOU ROOMKI 201, BU48051990 Giấy bìa dùng
916804838 YIHUATONG INRM517, NEW C48051990 Giấy bìa làm
222 TIN SHING PA UNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
84 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
241.838087 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48051990 #&Giấy Mediu
965551111 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy bìa dùng
02223.828.292 NANNING TIANSHOP 1,BUILD48051990 Giấy bìa dùng
222 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy sóng dạn
936833937 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy medium,
912541515 GREAT UNICORRM. A18,UNIT48051990 Giấy bìa dùng
2226254198 DONGGUAN MAN NO 12, MAIN 48051990 Giấy bìa dùng
0254 3899338 SUNJOY INT'L FLAT/RM B 5/ 48051990 Giấy công ngh
888389777 DONGXING HUROOM607, BUI48051990 Giấy bìa dùng
94 GUANGZHOU 1M4C, NO.498, 48051990 Giấy bìa dùng
2223713638 DONGGUAN JIROOM 326,3748051990 Giấy bìa dùng
2223828840 WENZHOU KECH BAOSHAN NEW 48051990 Giấy bìa dùng
988782237 GUANGZHOU 1M4C, NO. 498, 48051990 Giấy bìa dùng
919607096 GUANGZHOU ROOMKI 201, BU48051990 Giấy bìa dùng
834686688 JIANGYIN ZHUNO 2. ZHENGY48051990 Giấy bìa dùng
24 FUJIAN JINJI ROOM 2901 BL48051990 Giấy bìa dùng
936833937 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 Giấy medium,
904395538 SHENZHEN ZHIROOM 609, 6 F48051990 Giấy kraft dù
84 NINGBO CARME NO.5000 AIRPO 48051990 Giấy bìa dùng
2836364828 SHANTOU CHEN RM.202-204, 48051990 Giấy sóng gia
84 DONGGUAN CHE ROOM 302, 5 48051990 Giấy sóng dạn
84 CIXI FUSHAN PNO 258 LONGZ48051990 Giấy MEDIUM P
913037934 DONGGUAN JIRONGBANG WE 48051990 Giấy bìa dùng
6503577677 ZHONGKE SCIEN A-1F, ROOM 148051990 Giấy cuộn sản
241828360 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
912224021 DONGGUAN JIROOM 326,3748051990 Giấy bìa dùng
936833937 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy bìa dùn
976597750 CIXI FUSHAN PNO.258 LONGZ48051990 Giấy bìa dùng
987917188 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48051990 Giấy bìa dùng
948026868 AHRIM CORPOSUITE 1202, 48051990 Giấy bìa dùng
888389777 CEN XI DA LI ZI NI INDUSTR48051990 Giấy bìa dùng
2462947379 DONGGUAN JIROOM 326,3748051990 Giấy bìa dùng
2413828292 JIANGSU WUYA NO 77 SHANGH 48051990 Giấy bìa dùng
913037934 GUANGZHOU 1M4C, NO. 498 48051990 Giấy bìa dùng
943059777 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
919607096 DONGGUAN PIROOM 508, NO 48051990 Giấy bìa dùng
834686688 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy sóng dạn
84 DONGGUAN MA ROOM 101, NO 48051990 Giấy sóng dạng
2363770770 TAICANG LINGROOM 325, BU48051990 Giấy bìa dùng
906689123 TIN SHING PA UNIT A222 3/ 48051990 Giấy sóng dạn
977968254 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy medium,
2413.714128 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 #&Giấy bìa d
965551111 TIN SHING PA AN, DIGITAL 48051990 Giấy bìa dùng
987562568 DONGGUAN SHU ROOM 306, BU48051990 #&Giấy bìa l
373834074 VIPA LAUSANNGALERIES BEN48051990 Giấy bìa dùng
-948026784 DONGGUAN JIL ROOM 326,3748051990 Giấy bìa dùng
84 YIEN SUPPLY RM 1411,BD 348051990 Giấy bìa dùng
84 SHENZHEN ZHIROOM 609, 6 F48051990 Giấy kraft dù
08 37422225 WAH DA (MACAV.DA PRAIA 48051990 Giấy Medium
919607096 DONGGUAN JIL ROOM 326,3748051990 Giấy bìa lớp
2223713638 JIANGYIN ZHUNO 2. ZHENGY48051990 Giấy bìa dùng
6503577677 YEE WOO PAPEFLAT B-C, 1/ 48051990 Giấy cuộn sản
6503577677 HANG YICK PA8/F BLOCK A, 48051990 Giấy cuộn sản
914036666 CIXI FUSHAN PNO.258 LONGZ48051990 Giấy bìa lớp
2226254198 NANNING TIANSHOP 1, BUIL 48051990 Giấy bìa dùng
948026868 ANHONG PACKROOM 103, BU48051990 Giấy bìa dùng
913037934 YIEN SUPPLY ROOM 1411, B48051990 Giấy bìa dùng
916804838 ZHAOQING GRE NO.12 YINGBI 48051990 Giấy bìa làm
943456688 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy bìa dùng
985212494 ZHEJIANG PROROOM302 YASH 48051990 #&Giấy bìa cá
0241 3884 989 DONG GUAN BT NO.5 JINSHA 48051990 Giấy bìa lớp s
888398787 NINGBO CARME ROOM 903, NO.48051990 Giấy bìa dùng
02413 853787 TIN SHING PA ROOM 601-01,48051990 Giấy bìa dùng
2223713638 GROUP FORTURM18, 27/F, 48051990 Giấy bìa dùng
91 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48051990 Giấy bìa dùng
84-64 3899338 NINGBO HUACNO.1188, PING48051990 Giấy công ngh
888398787 CEN XI DA LI ZI NI INDUSTR48051990 Giấy bìa dùng
84 CIXI FUSHAN PNO.258 LONGZ48051990 Giấy bìa dùng
913037934 ANHONG PACKROOM 103, BU48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN MA ROOM 101, NO 48051990 Giấy sóng dạn
84-64 3899338 ANTALIS (HONUNIT 403-405 48051990 Giấy công ngh
919607096 YIEN SUPPLY ROOM1411 BUI 48051990 Giấy bìa dùng
2462947379 AHRIM CORPOSUITE 1202, 48051990 Giấy bìa dùng
2743560571 WUZHI TRADINNO.C, 888 HU 48051990 Giấy bìa khôn
84 NINGBO CARME NO.5000 AIRPO48051990 Giấy bìa dùng
84 DONGGUAN MA ROOM 101, NO 48051990 Giấy sóng dạn
904631639 ZHEJIANG WUY NO.32, HEHUA48051990 Giấy bìa dùng
904346199 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy medium,
0271.3691 666 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48051990 Giấy cuộn dùn
2462947379 DONGGUAN GEN NO.139, THE 48051990 Giấy bìa dùng
2226254198 YIEN SUPPLY ROOM 1411, B48051990 Giấy bìa dùng
976597750 TAICANG LINGROOM 325, BU48051990 Giấy bìa dùng
(+84)43 JIANGSU WUYNO.77, SHANG48051990 Giấy bìa làm
2743560571 DONGGUAN JIL ROOM 326, 3748052400 Giấy bìa các
84 JINHONG INDUUNIT A222 3 48052400 Giấy cuộn dùn
985212494 JIANGSU CHENADD: 1 BEUCH48052400 #&Giấy bìa cá
84 TAICANG SUPPROOM 1705, G48052400 Giấy Testline
84 GUANGDONG ROOM
L 3213,BU
48052400 Giấy cuộn dùn
0753611666 - 361177 JINHONG INDUUNIT A222 3 48052400 Giấy cuộn dùn
971955028 DONGGUAN MA ROOM 304,NO48052400 Giấy bìa dùng
916804838 WUXI KECHANG LU GENG SHAN48052400 Giấy bìa dùng
2743560571 FUJIAN JINJI 2901 BLOCK 648052400 Giấy bìa các
6503577677 FUJIAN WENSO NO. 436 XINH 48052400 Giấy cuộn sản
2743560571 DONGGUAN PIROOM 508, NO 48052400 Giấy bìa cáct
0274 3560571 HONGKONG TO FLAT/RM 220748052400 Giấy bìa các
2743560571 XIAMEN XIANGUNIT 02,9/F, 48052400 Giấy bìa các
916804838 DONGGUAN MA ROOM 101, N 48052400 Giấy bìa dùng
2743560571 JINHONG INDUUNIT A222 3/ 48052400 Giấy bìa các
84 DONGGUAN SHU ROOM306,BUIL 48052400 Giấy cuộn dùng
916804838 GLOPAPER SUPROOM 102, NO 48052400 Giấy bìa dùng
0753611666 - 361177 DONGGUAN PIN ROOM 508, NO 48052400 Giấy cuộn dùn
971955028 NANTONG LINZ ROOM 206, BU48052400 Giấy bìa dùng
84 YIEN SUPPLY ROOM 1411, B48052400 Giấy Testline
916804838 DONGGUAN JIROOM 326, 3 48052400 Giấy bìa dùng
916804838 SUNJOY INTL (FLAT/RM B 5/ 48052400 Giấy bìa dùng
6503577677 JIANGSU SOHO48 RUAN JIAN48052400 Giấy bao bì c
971955028 DONGGUAN MAN NO 12, MAIN 48052400 Giấy bìa dùng
0274 3560571 XIAMEN HANGK 10F,AVIATION48052400 Giấy bìa các
0274 3560571 DONGGUAN JIL ROOM 326, 3748052400 Giấy bìa các
2743560571 ITOCHU SHANG 26F,JINMAO T48052400 Giấy bìa các
0271 383 6688 NINGBO HUACH NO. 1188, PIN48052400 Giấy bìa các
985212494 CIXI FUSHAN PNO.258 LONGZ48052400 #&Giấy bìa c
0753611666 - 361177 CIXI FUSHAN PNO. 258 LONG48052400 Giấy cuộn dùn
2743560571 ZHEJIANG GUODASHA INDUST48052400 Giấy bìa các
84-64 3899338 LAP WAI PAPEROOM F 21/F,48052400 Giấy công ngh
2743560571 ZHEJIANG WUY NO. 32, HEHU48052400 Giấy bìa các
2743560571 ANHUI LICHEN101#,JIANGHU48052400 Giấy bìa cáct
2743560571 XIAMEN AVIA 10F, AVIATIO 48052400 Giấy bìa các
2743560571 WUCHAN ZHON ROOM 2712, T48052400 Giấy bìa các
0753611666 - 361177 CIXI FUSHAN PNO. 258 LONG48052400 Giấy cuộn dùn
985212494 GUANGDONG 2/FNO.3
B XIN' 48052400 #&Giấy bìa c
0753611666 - 361177 NINGBO HUACH NO.1188, PING48052400 Giấy cuộn dùn
0271 383 6688 XIAMEN HEXINNO.556 NORTH 48052400 Giấy bìa các
916804838 WELL RICH GRUNIT 4, 15/F 48052400 Giấy bìa dùng
6503577677 SUNJOY INTL (FLAT/RM B5/F48052400 Giấy cuộn sản
985212494 XIAMEN PORT6/F, NO.31 N 48052400 #&Giấy bìa cá
0271 383 6688 HENGJU PAPERNO.117, BUILD48052400 Giấy bìa các
0753611666 - 361177 DONGGUAN HSI QING XI TOWN48052510 Giấy cuộn dùn
971955028 ZHEJIANG WUY NO. 32, HEHU48052510 Giấy bìa dùng
2743560571 VIPA LAUSANNLAUSANNE (SW 48052510 Giấy bìa các
985212494 GUANGDONG ROOM
T 3512 GL48052510 #&Giấy bìa cá
985212494 XIAMEN AVIA 10F, NO.3 BU 48052510 #&Giấy bìa c
0274 3560571 ZHEJIANG GRENO.518,KENRU48052510 Giấy bìa các
0271 383 6688 GUANGZHOU ROOM
KI 201, BU48052510 Giấy bìa các
6503577677 XIAMEN HEXINNO. 556 NORT48052590 Giấy cuộn sản
828202123 FANGCHENGGAN NO .176 PO 48059120 Giấy đế dạng c
965252588 NINGMING HON NO.105 PEACE48059120 giấy dạng tờ
326613222 PINGXIANG SHBANG TUONG,48059120 GIẤY LÀM VÀN
2253.857732 HANZHONG ZHINO. 01, ZONE 48059120 Giấy đế (dùng
329572698 CALLED FANG NO.146 PORT 48059120 Giấy đế dạng
976570888 LY CHAN KHA BANG TUONG 48059120 giấy dùng sản
(0084) 0912.485.116 CONG TY TNHSO 16 DUONG48059120 Giấy cuộn lô
989554880 TRIEU TRAC QLUNG VAI, BA 48059120 Giấy vàng mã
983327825 XIAMEN LUCEN ROOM 202, NO 48059120 Phôi giấy tái
2033858775 CONG TY TNHSO 56 DUONG48059120 Giấy đế cắt tậ
964484888 TO LINH NINH MING - 48059120 Giấy dạng cuộ
2203720668 ZHI HE INDUS RM 1005,10F 48059310 Tấm giấy nhiều
280.3844548 DONGGUAN JINHUANGCHONG48059390 Giấy bìa dùng
2203720668 DONGGUAN ZHI ROOM 212,BU48070000 Tấm giấy bìa l
84966236382 DONGGUAN FU IN FQ3 BUILD 48081000 GIẤY CARTONS
3213967887 HUNAN GRAND- GRANDBO INDU 48089090 TPHUNTLBCLA5
0254 3938998 QUICK GENIUSUNIT 912 9/F 48089090 Hộp Carton
966527726 SHENZHEN EF FLOOR 4,BUIL 48114190 Băng keo tự d
075 3613 202 CORONET SYNT XINHU INDUST48115199 Giấy lót phủ p
251.3560146 INNOVATIVE T7F.-5, NO.500 48115199 NPL7#&Giấy ph
X ANAN (CHINA)NO.11 ANAN R48115999 RPP-001#&Giấy
0251.280.252 JOY GROUP INPORTCULLIS C48115999 TP-J7869-10VP
083930-6121 XINXIANG CO QINGNIAN ROA 48119049 Giấy in hóa đ
84-2743626282 HANGZHOU LIN NO. 15 TANCU48119099 Giấy 427 (14-
2713645218 LOUIS VUITTORM 4001, PLAZ48171000 D61306#&Phon
988777991 VIETNAM AIRLIROOM S121A,48182000 EPA208E#&Giấ
988777991 SHANGHAI DAZ NO558 HAITIA48182000 EPA208E#&Giấ
+84 28 3518 0889 APACHE FOOTTAIPING INDU48191000 Hộp giấy 182
2963959126 ERGO BABY CA617 W. 7TH ST48191000 HỘP ERGO BAB
919150156 DONGGUAN PA NO.329-331 O48191000 Thùng giấy ca
1673533015 GOERTEK INC NO. 268 DONG48191000 EA129200100#&
2413634635 IFIT INC. 1500 SOUTH 148191000 Thùng carton
243 SHENZHEN YUNO.1 SHIHUAN48191000 AA095005600
0241.622111-4308 CANON ZHONGS NO.2, HUAN M48191000 RX1-4687-000
5103947168 LIXIL SANITA NO.86,TAYUAN48191000 hộp carton bằn
387737566 HANG YICK PAYING HU IND 48191000 HỘP MÀU BẰNG
/ SHENZHEN CHE F5,HORN FACT48191000 R11010001137#
(+84) 8 3736 3200 INSPUR ELECT#2877 KEHANG 48191000 500135978#&K
2713645218 QINGDAO BOND KERRY EAS LO48192000 M28857#&Hộp
84 KEVIN CHEN THE SOUTH OF48192000 Thùng cartons
0225.8843.985 KYOCERA DOC13/F., MITA C 48192000 KDTC-2322#&Th
0 WIN-CHANCE M FLAT A-E, 5/F 48192000 Hộp giấy đóng
.0225.3982888 LEI WEI TRAD UNIT M, 11/F,48192000 NPL19#&Nguyên
387737566 GREENDOT PA29# RONGSHU48192000 HỘP MÀU BẰNG
9133060611 SINOTRANS LOHUANAN BRANC 48192000 GH69-42250A#
2413696049 GREENDOER ANO.4 FACTORY48192000 BA69-01807A
2713645218 IICOMBINED C301-306, BUI 48194000 GENTLE-2023-S
0 VIVABOX SOLU9211 CORPORA 48194000 01STU07-S0000
2713645218 MCM CHINA I ROOM 3801-380 48194000 MCMRC17#&Túi
917828858 HENGREN INTL801-807, NO. 48195000 Hộp giấy dùn
+84 028 730 90969 HENGREN INTL801-807, NO. 48195000 Hộp giấy dùng
061 3 8365 92 PLUS CORPOR1-28, TORANO48196000 FL78-075-2#&H
0274.3577.055 KING JIM (SHAROOM412-413, 48201000 9855TTE-GSN
650.3769388 JIANGSU GUOT23F.,GUOTAI 48211090 Nhãn giấy FS
0251-6262170/72 BUELTEL SERVIROOM. 2601 &48211090 PAPER A01843
0 FUJIAN LIFEN NO.888,QINXI48211090 Nhãn giấy, n
2837763336 SINTEX INTER 11F., NO.585, 48211090 Nhãn giấy EUR
903952352 SHANGHAI CHE NO.52 LIUTUA48211090 Nhãn giấy 5
251.3681278 TENTAC (SHANBUILDING NO.7 48211090 Nhãn giấy - H
06503777898/ 0650377 FEET BIT INTE 3A WINNER BU48211090 Nhãn giấy P3
2439913982 SUZHOU OLSEN FACTORY BUIL48211090 Tag giấy, dùn
2837763336 GREENTECH HROOM 02, 15/F 48211090 1H014392-REV-
0251-6262170/72 BHB FASHION RHEINER STR. 48211090 PAPER A01843
650.3769388 NINGBO SHENZ NO.18 YONGJI48211090 Tem giấy han
0 ASA 2/F, NO.1 DO 48211090 Tem treo bằng
2213974170 ZHEJIANG TRI BUILDING A A 48211090 Nhãn giấy đã
2837763336 HONGKONG DO UNIT C1 ON 1 48211090 Nhãn giấy WAL
251.3681278 SANKEI COMPA KDX TOYOSU G48211090 Nhãn giấy - H
251.3681278 TENTAC CO.,LT2/F SHINANOM 48211090 Nhãn giấy - T
2837763336 GBX TRADING OFFICE NO. LB48211090 Nhãn giấy LEV
0274 3791038/39 PRIMALOFT, IN19 BRITISH A 48211090 NHÃN GIẤY H-
0 ACUSHNET GOUNIT #7, WES 48211090 Nhãn giấy, kí
8435192509 HIGH HOPE Z 9TH FLOOR, N48211090 NHÃN DÁN BAO
2837763336 KOBAYASHI SA26-11 SHINPOI48211090 2-389756-000-
8.39911478 SHANGHAI E-TO5505,NANTING48211090 Thẻ bài bằng
0313-293489 GRI-ALLESET HONGGAO ROAD 48219090 7#&Tem(nhãn)m
083 7561115 HYOGO SHOES405 OOEDA KA48219090 Nhãn treo dec
0221.3751.268 FUQING GRACE HONG KUAN IND48219090 PL46#&Thẻ bài
6503892222 SKYE TEXTILE 6F, #41, LN22 48219090 Nhãn phụ giấy
0254 3985988 HUAIAN YUANNO. 30 & 32 48219090 NG#&Nhãn Giấy
8 VICTORY LIGH1ST FLOOR, #548229090 Phom độn giày
204 CHANGZHOU LE NO.19 QIANJI 48229090 .#&Ống lõi gi
241634034 JIANGSU JIAN JIANGSU PROV48229090 Lõi lọc 01Y-0
2353555889 ORIENTAL COM 207, DASAN-R48229090 CORE-23-116
909010555 NUMACO (FOSH 17#, WUSHA S48236900 Khay giấy đựn
902925769 MR.DAMOND BUILDING
FE NO 48236900 LY GIẤY 9M8
2513928233 SEO HEUNG CO. NO.87, JANGL48237000 Bìa độn giày
0613.928.233 LONG YUE SHOE LONGTING IND48237000 Bìa độn giày
84 XIAMEN LOTA NO 61, XINGLI48237000 5.46.00101.F0
0613.928.233 FEET BIT INT 3A WINNER BU48237000 Bìa độn giày
983337974 CHENZHOU ZHI ROOM 425,ADM 48237000 Khuôn giấy, c
913370119 HANZHONG ZHI NO.1, ZONE C 48239092 Giấy vàng mã
981241996 VUONG NGOCPO CHAI, BAN 48239092 Giấy làm từ bộ
913370119 HANZHONG ZHI NO. 01, ZONE 48239092 Giấy vàng mã
987755769 XIAMEN REAL-RM1501,HUICH 48239099 Phom giày bằ
028 38991163 INTEL PRODUCNO. 880 ZI XI 48239099 Cuộn lau chùi
936570966 T-Z SUPPLY C ROOM 3A09 NO 48239099 Màng lọc 47 mm
254.3899501 SAN FANG CHENO.402,FENGR48239099 4#&Giấy ép ho
083 7628836; L&E INTERNAT100 RING ROAD 48239099 Móc treo bằng
2223631929 SUZHOU YUTONO.468 LUCHA48239099 EA122002600#
024 39515537 CHIYODA INTEG NO.79 TA-YUA48239099 QC5-2874-000
0912 398 374 IBS MANUFACT NO 8. LOUJIA 48239099 STB23#&Tệp g
0723.900866/0723.900 BSN INTERNATRM 903 9 FLO48239099 GIAYGOI23-1#
(84- 8) 37301179 DALIAN HENGB TZ, CHINA, CN 30031010 Thuốc Chlorph
028 62826129 TIANJIN LONGIN, CHINA, CN 30041019 Thuốc viên Am
986193101 DANYANG RAPI 30051090 TÚI CHƯỜM NÓ
0915 112393 HONGKONG B A 30051090 Băng keo lụa
0251.3.835.641 FUJIAN SHENYNO.1, SONGQI73059000 2225#&INTERC
061 3833733 - F-061 XUZHOU YONGS JINMAHE BRAN 73063091 ống thép hàn
061 3833733 - F-061 JINAN MECH PMEIGUI ZONE 73063091
O ống thép hàn
03213 967907 QINGDAO PUYO LIGEZHUANG H73063099 Ống thép 4" x
2203751866 YOUNGJIN FLEX 93, DANGJAEBO 73064090 OTEX03T26300#
909022733 BALTICINOX LLBABUSHKINA ST 73064090 Ống tròn có h
37660903 SHANGHAI KINNO.1296, CHE73069099 Ống treo D6B,
03213 967907 PUYOUNG INDLIGEZHUANG H73069099 T-004-1#&Ống
3213744132 PUYOUNG INDLIGEZHUANG, 73069099 T-006#&Ống th
2043661080 HITACHI AST NO.133, CHUA73069099 C47A733 0010-
2742221598 SCM CO. ,LTD#727 358-25, 73071190 Bộ phận kết n
0221 390 0170 YOSHIROKIKO #501 TAKAOSA73072110 FL10KS100253N
+84 222 3765371 FUJIKIN OF C C6-7,6F,NO.3 73072210 UJR-C-6.35-FG
0251 3681345 SMC CORPORAAKIHABARA UD 73072910 MS-5H-6#&Khớp
024 3881 2566 FUJIKIN OF C C6-7, NO.333 73072990 8B010268A#&K
2513892001 DALIAN HARAD NO.101 JIN M 73079990 3W120457A00 -
02743.642.888/02743. REMACRO MACH NO. 5555 TON73089020 kệ sắt-turnov
243 GLENCORE TECLEVEL 29, 180 73089092 Handrail - B6
2439387000 TK MINING TE6400 SOUTH F73089099 Tháp kết cấu
0225.882.0700 APPLIED CHEMI 12, GOLDEN R73090011 Bồn rỗng bằng
916211100 PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73090019 Tank bằng thé
8461356 9936 HONG KONG C8/F,GOOD HAR73090019 Thùng rỗng bằ
028-38218018 - 028-3 SHENZHEN CIMC31ST FLOOR, 73090099 Thùng sắt dùn
2253250518 SHIN-ETSU (C THE MAIN STRE 73101099 Bình chứa hợp
2353567161 BEIQI FOTON 13/F, GLOUCE73102199 Thùng bu lông
+84 243 9550068 PANASONIC C HONGYE INDUS 73102999 Hộp đựng bằng
436434788 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F, 73110027 Vỏ chai bằng
979180725 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 BÌNH KHÍ RỖN
0583 743333/0583 743 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 Bình khí rỗng
583.3743335 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F., 73110027 Bình khí rỗng
02583 744333 ASIA PACIFIC FLAT C,2/F, 73110027 Bình khí rỗng
367739455 CNS CO., LTD NO. 27, HUAY 73110029 Vỏ cont tank r
31.871551 CHONGQING TNO 6 INDUSTR73110029 Bồn rỗng dùng
906600273 CHENGDU TAIYROOM 1104, 473110029 Bình rỗng khôn
8222440 AIR LIQUIDE NO.36 BEIJIN 73110029 Bình rỗng dùng
985598898 PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73110029 .#&Vỏ cont tan
901517761 HELI GAS (SHANO.188, SHAN73110094 Chai rỗng, dù
979910700 HONGKONG WE UNIT D, 16/F 73110099 Bồn bằng thép
839317620 SHANGHAI FUSROOM804,NO.1 73110099 Bồn dùng chứa
84 274 3861901 TOKYO ROPE (SUITE 610, 6 73121010 EVR10A#&Dây
0274.2222.130 DSR WIRE COR203, BONGEUN 73121010 WR23004#&DÂ
613569683 YOUNGWIRE 7F CJ KOREA 73121099 DCTA1.5-124A#
837169988 ZHEJIANG JIA NO.2 XINZHON73121099 Dây cáp bằng
6503551615 LTI STEEL WIR NO. 233, TAI 73121099 Dây cáp khôn
6503551615 VEROPE AG ST.ANTONS - G73121099 Dây cáp mạ k
028 3875 6935 QINGDAO HAIYNO.178-2 HAI 73129000 Cáp chịu lực
8 FURUKAWA AU 1000 AMAGO 7K3170090 HNB#&Đầu dập
04.38766152/53/54 LIXIL AS SAN NO. 70 B, PUN73181510 Bộ vít bắt sà
8424.39590061 TOKYO BYOKAN 1ST&2ND FLOO 73181510 . XB1-2200-5
905220000 ZHEJIANG ISA 355 RUIFENG S73181510 STD20000148 -
905220000 CSG TRW CHASNO.9-1, HONG73181510 STD90000250 -
905220000 OGE BIW ENGI1 PAYA LEBAR 73181510 STD20000425 -
0211 3866400 HITACHI ASTE NO. 273 CENT73181510 Bu lông phanh
251.3965291 HEADER PLANNO.526-7 CHUN 73181510 15A2-A11#&ốc
988913353 SUZHOU BENTE NO 58,XINFA 73181510 747329#&Bulon
0274 3782 133 GONGCHENG D NO.55 BAIHE 73181510 E23-JK234056-
+84 24 39590061 TOKYO BYOKAN 1ST&2ND FLOO 73181590 2833810-9//2
028-37292979 NIDEC TOSOK(NO.1618 PING73181590 EMW0127301
028-37292979 NIDEC POWERT NO.1618 PING73181590 EMW0127301
0274 3782 133 WUXI DENSO ABLOCK B-47,W73181590 E23-MW234056-
0274 3553288 / 0274 SUZHOU SLAC1028 SUNWU 7R3181590 Bu lông bằng
613514999 DAMEN SHIPYAVELINGEN-WE 73181590 Bu lông bằng
0222 3761568 SURUGA SEIKIA19-20 NO. 5 73181610 M6NP025H#&Đa
905220000 QIN XUAN AUTNO 29,HUANGS 73181610 STD90005003 -
0221-3997592 IWATA BOLT ANO.001-12 IN 73181610 W1056-8Z(R10.
2213974884 TOPY FASTENEOHKUBO INDUS 73181610 A40858V1 ZM7:
2223617630 SOUTH CHINANO.15,MINYE 73181610 Ốc sắt 583-2
848-38974387 MISUMI (CHINNO.10,SHANGH 73181990 F2_13#&Chốt k
0221-3974801 OCHIAI INTER ROOM. NO.617 73182100 BBA7060800A
043 5822460 GUANGZHOU YONGAN
LE RD.173182200 Vòng đệm 1225
0888 660033 SDH C/O QINGROOM 1512, P73182200 Vòng đệm (GP1
848-38974387 SURUGA SEIKINO.100, TONG73182200 F1_48#&Vòng đ
969966483 QINGDAO CLAR NO.18,HUAIHE73182200 9557-05500#&V
984583859 TAMAGAWA SEI 3174-22 MOTO 73182200 DFP048796000V
2543966868 FORCEFIVE LI G/F.,103 LAI 73182200 Miếng đệm bằn
02743757001/2/3 GUANGZHOU JUIULING ROAD73182200 G1000473A#&M
0274 3613 198 TIANJIN GOLDEROOM 201 BUI73182200 HA-18#&Long đ
848-38974387 SURUGA SEIKI A19, NO.539973182400 F2_15#&Chốt đ
838213732 BHI HAIKOU DIV OF BAKER73182400 Chốt chặn áp
3213974863 HITACHI ASTE LUHE ECONOMI 73182400 Vòng xiết chữ
+84 (0)912085781 SILVER CONNE7F., NO. 35, 73182400 750D01000#&Ch
0274.3515.277 DYNAMO TRADE LIFE TWO ROA73182400 Chốt chặn bằ
028 37362222 FAIR-RITE ASI 61 KAKI BUKIT73182990 50200-320469
028-37362222 TIANJIN SEAG NO.199 HUANH 73182990 20097-3202651
0320 545 075 ADVANEX (CHA B3.NO.12, XI 73201011 EMW0169001#&L
0236-3789001 SHANGHAI JUNNO.615, KANG73202090 DH-003#&Ống l
+ 84 024 3 951 6372 CANON ENGINE 5/F, MANHATT73209090 QC2-8224-000
8723094 WUHAN FURUK F1/F2-B-A2,N 73209090 Lò xo OS10-05
02263.825.599 GENTHERM AUT JINYUAN ROAD73209090 16021918A: Lò
0220 3 570280 JIANGSU HAMNO.30 CHANG73209090 03-05-0755#&L
2413634635 TRAEGER PELLE 1215 EAST WIL73211100 1DFL42LLA-GRI
4.38832623 GRILL UP GLO RM. A8, 14/F, 73211910 Bếp nướng G34
2413634635 NORTH ATLANT 1073 W 1700 N 73218100 Bếp nướng bằn
798181556 SCISTAR ELECTROOM 333, QI73239190 CÔNG CỤ THÁO
2223616866 ZWILLING J.A 679 CHANGLIN73239200 11BIB23088100
435640558 CHONGQING NI 2-3-28, CHON 73239310 Giá để xoong
043 8754447 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG73239990
1 20291418. Mắc
123456 MR. TANG SH NO. 12, SHIL 73241010 P840#&BỒN RỬ
123456 LIXIL WATER 22F CENTER P 73241010 P840#&BỒN RỬ
826150190 INTERTEK TES HUANGPU BRAN 73249099 BẦU THOÁT NƯ
936186598 INTERTEK TES ROOM 4103 &73249099 Bầu thoát nướ
0274 222 1598 SCM CO. ,LTD#727 358-25, 73259990 Bánh xích gan
2746251439 ANDRITZ ROLLNO. 49 TIANS 73259990 Pressure roll
37700902 ORGAN NEEDLE 9 GANGAO ROA 73261900 1-N-424-04-2
903428368 ZHONGSHAN BNO.3 INDUSTR73262090 Khay bằng sắt
988256207 DALIAN SOURCNO.309 FLOOR 73269099 Tấm ép bề mặt
0243 5821633 CAL-COMP OPT 8 BOON LAY W73269099 7QR88-20003#
2466755785 SHANDONG HUJ NO.1068, CHO73269099 Pallet thép,
2432010761 FTM TECHNICAL 803, 8/F, K. 73269099 Trục con lăn
2253743346 HITACHI ASTE NO. 133 CHUA73269099 GZ23-GL80166
0225.882.0700 NANJING LG P28 YONGFENG73269099 Miếng thép ph
2258831888 KYOCERA DOCL13/F.,MITA C73269099 302NV02200-0
31 ZHEJIANG DU NO737 LINGLO73269099 F0235#&Suốt t
948126827 FOSHAN MINGNO.15 JUEYIN 73269099 Vòng lõi thép
948126827 GUANGDONG NO.11,3RD
LI RO73269099 Vòng lõi thép
948126827 FOSHAN MINGNO. 15 JUEYI 73269099 Vòng lõi thép
08 9306921 BEKAERT BINJINO.358 BINJIA73269099 Cuộn rỗng bằn
8489303122 QINGDAO TIA ROM 1302,BLO73269099 Cuộn rỗng bằn
08 9306921 BEKAERT (SHANO.1 BEKAERT73269099 Cuộn rỗng bằn
848-38974387 DALIAN DONGF NO.21 TAIHE 73269099 Phôi thép mẫu
848-38974387 HENGONG PREC SHANGCHENG73269099
I Phôi thép mẫ
083 7701441 ; 083 77 JUKI (LANGFANNO. 17 BAIHE 73269099 STEEL PALLET#
08 37701416/08 37701 NIDEC TOSOK NO.1618 PING73269099 KVC0734-EX#&
8723094 FURUKAWA ELE WEST INDUSTR73269099 Đế rãnh FS60
8723094 TIANJIN JINHENO.13 HAIGUA73269099 Bát gắn lưỡi
3.7700551 FUTABA PRECI1098 FUCHUNJ73269099 SPC20-1A-1#&
8.3733663 KONICA MINOL 23/F RYKADAN73269099 A797579300RV2
842743886808 CHINA DISTRI 785 YUANHANG 73269099 Lưỡi dao, chất
35100107 GERBER SCIENUNITS 805B-8 73269099 Thanh kim loạ
2862606999 HUIZHOU HAIYRONGDA INDUS 73269099 Cuộn dây âm t
932707263 CHENG DU GAO NO 99 CHONG73269099 PMD-CDU01#&Li
2363676992 FUJIKURA AU NO.7 YONGXI 73269099 Pallet sắt/Iro
2203555813 SD ENGINEERINO.1 JIULONG73269099 Jig điện bằng
903403326 ISLT CO., LTD 19, WORAM-R73269099 IL366#&Gioăng
- TAITECH PRECNO.455,JINDO73269099 Lõi khuôn bằn
2213974884 SHENZHEN YOU 23C, SEACAPE73269099 A43021V OD:
03213 967 886 FANCY CREATIRM1202.CAPIT73269099 D006BX-001(N
2213589355 KOYO CORPOR1214 KUSABE,73269099 11600300#&Mâ
02213-587358 ZHEJIANG WAL3RD FLOOR, B73269099 Lõi của vít tả
987868038 DONGGUAN WID QIFENG INDUS73269099 IS10054.#&Trụ
987868038 SHENZHEN INVNO.10,CUILON73269099 IS4030.#&Trục
917530295 ZHANG JIAGANNO. 458, WES 73269099 IR#&Ống lõi b
917530295 ZHEJIANG BA NO.6 BAICHUA73269099 IR#&Ống lõi b
909250792 CHANGSHU GOL ROOM 601,ZHO 73269099 Ống sắt hình
2733649888 ZHANGJIAGANG CHENGHANG H 73269099 SPOOL#&Trục q
0294 3746771 FUJIKURA AU NO.7, YONGXI73269099 Pallet bằng s
2223634999 MPT SOLUTION ROOM 2811, 273269099 S1192#&Vỏ ngo
02413 634999 PEGATRON CO5F, NO. 76, 73269099 S3629#&Móc tr
2413714668 ETERNITY MOU UNIT 02, 16/ 73269099 Tấm chèn bằng
02413 634999 JINHUA GTECH3210000 BUIL73269099 Khối trượt bằ
02413 634999 PHILOS SURFANO 369, HONG73269099 Khối trượt bằ
2223798785 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 73269099 Tấm linh kiện
222.3734841 SEOJIN ELECT C402,WEIHUAD 73269099 EP97-02126B#
2223634000 AAC TECHNOLFLOOR 1 AND 73269099 NL014#&Miếng
985858860 LAIRD TECHNONO.1 BUILDIN73269099 LNG-LT19BF30
2223699969 SAMSUNG DISP SAMSUNG 1ND 73269099 LJ63-21541A#
908785637 SHENZHEN NITGUANGMING 73269099
NE PALLET_02#&P
966862023 JABIL CIRCUIT LOT J9 & J10 73269099 FDLBB003100#&
2223636050 NINGBO DELI I15TH XINHUI 73269099 23A-200081661
2413856888 ICT-LANTO LI FLAT/RM 201873269099 FUH004#&Phụ k
02403.818.055 DONGSAN PREC 47(WONSIDONG 73269099 SP298#&Khung
0240 3669696 YANGLING MENO.227-188, 73269099 .#&Lõi cuộn d
2437753557 DONGGUAN HUA NO.3,SHANGZ73269099 Miếng đệm bản
973375457 NINGBO BODEQIANHOU CHEN 73269099 Giá đỡ (palle
02113-593939 PREC CO ., LTD8-5-6, SHINMA73269099 6LS1-3#&Trụ t
438134773 SINDOH CO.,L 3, SEONGSUIR73269099 M0133130#&Tấm
2113844868 AMOSENSE CO. 27 PYEONGTAE73269099 AM12100046#&T
0251 3983171 CHINA BEKAERBINJIANG ECO73269099 lõi cuốn bằng
251.3983112 XIA SHING MONO 99, XIBIN R73269099 14153-VJ3-0000
613569233 HYOSUNG CHEM DONGFANGLU,73269099 ESTC - Lõi quấ
613569233 BRIDGESTONENO.67,XINMEI73269099 ESTC - Lõi quấ
2516538388 HEFEI BOE VI NO. 2177 DONG 73269099 Tấm ốp lưng (
0274 3767125 YUNNAN OPTO- HAIKOU SUB D73269099 10028086#&Bán
650 3767125 SUNNYWELL (CNO 268, NANH73269099 00050300#&Lõ
0274 3556070 KISWIRE CORD279, HUASHAN73269099 Lõi cuộn dây t
0274-3599000 JIANGSU XING88 WEST PEOP73269099 Cuộn lõi spoo
0973352737-3599000 JIANGSU XINGD 88 WEST PEOP73269099 Cuộn lõi spoo
274.3800406 OLYMPIA (SHANO 1 FENGJIN73269099 H0510F-0650U
2743803053 BANNER ENGI9714 - 10TH, 73269099 Miếng đỡ kim
2746251439 TETRA PAK GLPO BOX 446, 73269099 Returnable Ju
2746251439 TETRA PAK GLPO BOX 446, 73269099 Returnable Ju
965817798 ALTOP PRECISJINLONG INDU73269099 LOWER JOINT
274 REMACRO TECNO.5555TONGJ 73269099 Thùng nhựa đã
663534216 SAILUN GROUPUNIT 2 LG 1 73269099 Trục cuộn rỗn
663534225 BEKAERT (SHANO.1 BEKAERT73269099 Trục cuốn rỗn
663534225 SAILUN TIRE SNO.6 ROAD, B73269099 Trục cuộn rỗn
663534216 SAILUN TIRE SA NO.6 ROAD, B73269099 Trục cuộn rỗn
2763852616 COCREATION I17,SECOND LA73269099 Đầu khuôn bằn
0276 3534217 SAILUN GROUPUNIT 2 LG 1 73269099 Trục cuộn rỗn
937229296 SHANDONG JIN 10TH FLOOR, 73269099 A465#&Cuộn rỗ
937229296 BEKAERT (SHABEKAERT ROAD 73269099 A465#&Cuộn rỗ
788243264 JINKO SOLAR NO.3 YINGBIN73269099 .#&Ống cuộn c
+84 222 3748530 ZHEJIANG PURYINGGUAN NON 73269099 1HSB442234-A#
0868 555 569 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39011099 Hạt nhựa tái
0236 3673166 SHANGHAI CIJNO.5566, LIUX39011099 Hạt nhựa nguy
0868 555 569 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39011099 Hạt nhựa tái
613560800 JANGCHUN SHSUJIA VILLAGE39013000 EV0230057#&H
382340000 LEGEND FORDTAI HE INDUS 39013000 X14-L-10A#&Hạ
24 SHUNDE TEXTNO.2,CHUANG39013000 Hạt nhựa nguy
382340000 FEET BIT INT LONGTING IND39013000 X14-S-10A#&Hạ
382340000 LONG YUE SHOLONGTING IND39013000 X14-L-10A#&Hạ
38586177 GOLDEN FORCE C/O NO 3, LA 39013000 8-VMT-L-SPEV
0618.971.616 J.&.G.(H.K.)I FLAT/RM 200839013000 BPC-A0J01- S
382340000 QING DAO CHA # 6 QUAN ZHO39013000 X14-L-4ME#&Hạ
382340000 FENG TAY ENTE DONGHUKOU,39013000
X X14-L-12J#&Hạ
868555569 XIAMEN JIATAIROOM 2,ROOM 39013000 Hạt nhựa tái
911918989 CERES FOOTWE AVENIDA DE M39013000 NK15#&Hạt nhự
28 QUANZHOU BIX ROOM 808, HU39013000 Hạt nhựa tái
846318686 QINGDAO BUSINO.2110, TWO39014000 XK.PE01#&Hạt
84 XIAMEN SANFNO. 70-2, DON39014000 Hạt nhựa Ethyl
902490123 XING YUE TRAFLAT 16, 5 F 39019040 Hạt nhựa tái
0274 3637968 HANGZHOU SHROOM 204, BU39019090 Hạt nhựa tái
865843989 WENZHOU PINBESIDE BANYA39019090 PE01-7#&Hạt n
2253262257 NINGBO KINGSROOM 1002, H39019090 XPE03.23#&Hạt
865843989 SHANGHAI HUIROOM 205, FL39019090 PE01-7#&Hạt n
0313.250.552 JIANG XI CHE NO.404,FLOOR39019090 PE RECYCLE PE
0313.250.552 WENZHOU XINS HAIXI QINGCH39019090 PE RECYCLE PE
2253721179 GUANGXI LIANROOM 319, 3R39019090 TP PE#&hạt nh
904268538 JUXIAN HUAY NO.294, CHE 39019090 HNTCPE#&Hạt n
846318686 QINGDAO XINLROOM 2401, B39019090 XK.PE02#&Hạt
986751917 RHENOFLEX H17/F., 700 39019090 RP1.0-P Bột nh
865843989 LAIZHOU BOWE FOTAIZI VILL 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 YONG YUE INTROOM 2107,21 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 LAIZHOU JIU CAI JIA VILLA 39019090 PE01-7#&Hạt n
0225.3250552/ 0225.3 JIANG XI CHE NO.404, FLOO39019090 PE/PP RECYCLE
02516 278475 LINYI JINJUN ZHUPAN INDUS 39019090 SXXK-QMT1802#
919809880 HANGZHOU JIA ROOM 817, NA39019090 PE RECYCLED P
313250552 JIANG XI CHE NO.404, FLOO39019090 PE2023#&PE RE
777351719 FOSHAN HAOYROOM 220,BLO 39019090 HẠT NHỰA TÁI
865843989 LAIZHOU YUANNANWANG VILL 39019090 PE01-7#&Hạt n
919809880 SHANDONG JU1003, BUILDI 39019090 LLDPE RECYCLE
868555569 TIANJIN JIALI 2-2-501, EAST39019090 Hạt nhựa tái
865843989 SHANGHAI ZHA NO89,DONGKAI 39019090 PE01-7#&Hạt n
919809880 SHANGMING NA 2-4, PING AN 39019090 PE RECYCLED P
865843989 QINGDAO SINO ROOM 2307, B39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 SHANGHAI QZFLOOR 1-2, N 39019090 PE01-7#&Hạt n
777351719 LINYI MILLION(DAQIAO VILL 39019090 Hạt nhựa tái
904268538 QINGDAO JUNT ROOM 309, BL39019090 HNTCPE#&Hạt n
0868 555 569 SHANGHAI ZHA NO89, DONGKA 39019090 Hạt nhựa tái
865843989 KAIWASHOUJIKYOTO FU UJI 39019090 PE01-7#&Hạt n
0868 555 569 XIAMEN XIEFUXIDI VILLA 25 39019090 Hạt nhựa tái
901565616 HUD GROUP PT 25-29 PARAMO 39019090 hạt nhựa PE dạ
919809880 SHANDONG MOS 1216 ROOM, H39019090 PE RECYCLED P
919809880 LAIZHOU JIU CAI JIA VILLA 39019090 LLDPE RECYCLE
865843989 SHANGHAI CHROOM 2614, B39019090 PE01-7#&Hạt n
(0351) 3878 888 LAIZHOU BOWE FOTAIZI VILL 39019090 PE2022#&Hạt n
936673888 HANGZHOU LIA 193, 4TH FLOO39019090 390190#&Hạt n
777351719 LINYI JINJUN ZHUPAN INDUS 39019090 Hạt nhựa tái
2223794488 GUANGXI LIANROOM 319, 3R39019090 PE02#&Hạt nhự
865843989 QINGDAO BUSINO.2110,TWO39019090 PE01-1#&Hạt n
0868 555 569 WENZHOU PINBESIDE BANYA39019090 Hạt nhựa tái
865843989 JUXIAN HUAY NO.294,CHENX39019090 PE01-1#&Hạt n
865843989 JUXIAN YONGLI NO.231,LIUGU39019090 PE01-1#&Hạt n
02516 278475 NINGBO ZHONG BUILDING 6,1139019090 Hạt Nhựa Tái
0868 555 569 LVDI SUNSHAD123#, HAIFENG39019090 Hạt nhựa tái
865843989 SHANGHAI SIYROOM.602,BUI39019090 PE01-1#&Hạt n
763698671 GUANGDONG ROOMY 102, NO39019090 Hạt nhựa tái
777351719 TIANJIN SHEN 32-3-401, GU 39019090 Hạt nhựa tái
936673888 JIANGYIN REN395 SHASHAN39019090 390190#&Hạt n
865843989 LINYI PENGCHNANXINZHUANG 39019090 PE01-1#&Hạt n
865843989 TIANJIN HAOCTIANJIN FREE 39019090 PE01-1#&Hạt n
988567500 DONG XING XINO412 DONGM 39019090 HATPE2#&Hạt n
865843989 LAIZHOU GUAN ZHAN JIA VILL 39019090 PE01-1#&Hạt n
865843989 QINGDAO XINTNO.801 QINGW 39019090 PE01-1#&Hạt n
373778031 NINGBO ZHONG BUILDING 6,1139019090 Hạt nhựa tái
0868 555 569 FOSHAN SOUTH FOSHAN CITY 39019090 Hạt nhựa tái
919809880 XIAMEN XIEFUXIDI VILLA 2 39019090 PE RECYCLE PE
865843989 LAIZHOU CITY FUJIA VILLAG 39019090 PE01-1#&Hạt n
919809880 SHANGHAI ZHA NO89, DONGKA 39019090 PE RECYCLE PE
0868 555 569 NINGBO ZHONG BUILDING 6,1139019090 Hạt nhựa tái
919809880 XIAMEN JIATAIROOM 2, ROOM 39019090 PE RECYCLE PE
865843989 SIXUAN INDUST RM 609, CHT 39019090 PE01-1#&Hạt n
0234 2242412 NINGBO GRAND 11/F, GRAND 39021040 Hạt nhựa nguy
777351719 NINGBO HANYINO 13, BUILDI39021040 Hạt nhựa tái
0234 2242412 JINYUANCHANG 1C3-1, SOUTH39021040 Hạt nhựa PP n
868555569 JIANGYIN REN395 SHASHAN39021040 HẠT NHỰA TÁI
868555569 ZHE JIANG HA7-1#, NO.2 BU39021040 HẠT NHỰA TÁI
84 GROUP FORTURM18, 27/F, 39021040 PP RECYCLE PE
919809880 LINYI XULANX INTERSECTION39021040 RECYCLED POLY
2743756878 TOP NICE TECHNO.999 YINHA39021040 Hạt nhựa Poly
2253262257 SHANGHAI HO778 SIPING R 39021040 XPP03.23#&Hạt
919809880 JIANGYIN REN395 SHASHAN39021040 PP RECYCLE PE
902490123 VTREND GROUTRUST COMPAN 39021040 Hạt nhựa tái s
84 SHINING LIFE UNIT 2508A 39021040 PP RECYCLED P
936673888 NINGBO TIANHWUXING VILLAG 39021090 390210#&Hạt n
988567500 VEL E-SERVICE20 MAXWELL R39021090 HAT PP2#&Hạt
988567500 SUHONG INTER TRUST COMPAN 39021090 HAT PP2#&Hạt
38609324 QINGDAO YIME ROOM 307, TR39021090 Hạt nhựa Poly
838411910 GUANGZHOU NO.9,
BA GUANG 39021090 700ZV11#&Hạt
28 NINGBO RICHE24-3.24-4 NO 39021090 Hạt nhựa tái s
973947788 SHANGHAI SHA MIDDLE 6A, D39023090 PDBL-B240PN-
973947788 GUANGZHOU R BOOM 2403, B39023090 PDBK-L6000N-
2253262257 WENZHOU PING NO.101 JIAN 39029090 XPP/PE03.23#&
938057776 DONGGUAN YU ROOM 102,BUI39029090 ABS HIGH RUBB
868555569 NINGBO XIANGJIANG SHAN ZH 39031110 HẠT NHỰA TÁI
868555569 QINGYUAN CHONE OF 5F, N 39031110 HẠT NHỰA TÁI
868555569 DONGGUAN GAO NO 7, BUDING39031110 HẠT NHỰA TÁI
868555569 BOSHENG IMPO NO.210, BUIL 39031110 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FOSHAN BAIHU RSHOP 601, N39031110 HẠT NHỰA TÁI
28 NINGBO HENGYROOM 1802,#239031910 Hạt nhựa High
888048023 HK YOUJING LROOM1605, HO 39031920 Hạt nhựa tái
902490123 YIWU WEIHUAROOM 1221, J39031920 Hạt nhựa tái s
28 SHENZHEN HOROOM 501, UN39031920 Hạt nhựa tái
2253262257 DONGGUAN LON RM2511,BUIL 39031920 XPS03.23.2#&H
919809880 YONGKANG JINFLOOR 3, NO.239031990 PS RECYCLED P
902490123 SUHONG INTER TRUST COMPAN 39031990 Hạt nhựa tái s
868555569 NINGBO CHENNO. 157 YONGS 39033060 HẠT NHỰA TÁI
02223 714 800 TECHNO-UMGROOM 1406-07 39033060 VG0505T3#&Hạ
2253262257 SHENZHEN LIA203 NO 2-1,C 39033060 XABS03.23#&Hạ
919809880 YONGKANG WA NO.88 SOUTH39033060 ABS RECYCLE P
2253262257 DONGGUAN CIT DONGGUAN CHA 39033060 XABS03.23#&Hạ
938803689 TIANJIN NANONO.4 SAIDA I 39033060 Hạt nhựa ABS
28 DONGGUAN FU ROOM 601,JI 39033060 Hạt nhựa tái
2253262257 JIANGSU LISD RM A206,2ND39033060 XABS03.23#&Hạ
919809880 FRONTIER COOMORGAN AND39033060
M ABS RECYCLE P
868555569 DONGGUAN LON ROOM2511,BU39033060 Hạt nhựa tái
868555569 GUANGDONG FLOOR
S 3RD PA39033060 HẠT NHỰA TÁI
2253262257 NINGBO QIWAI ROOM 11-1, KA39033060 XABS03.23#&Hạ
777351719 DONGGUAN DE ROOM 1105,HU 39033060 HẠT NHỰA TÁI
2253262257 DONGGUAN LAI NO.8, NEW BU39033060 XABS03.23#&Hạ
2253262257 TIANJIN NANONO.4 SAIDA I 39033060 XABS03.23.2#&
2253262257 TONGXIANG SH ROOM 1503-15 39033060 XABS03.23#&Hạ
0225 3618659 ; 02253 SANKO TRADINROOM 503, CH39033060 FG002085#&Hạ
2253262257 SHENZHEN SHI5CD, JINYUN 39033060 XABS03.23#&Hạ
988567500 YUNNAN KUNFA NO.3 XUZHAO39033060 HATABS#&Hạt n
2253262257 DONGGUAN GAO NO 7, BUDIN 39033060 XABS03.23#&Hạ
868555569 WENZHOU GAN XINDUQIAO VIL39033060 HẠT NHỰA TÁI
2253262257 SHUODAFENGNO.583,5TH 39033060 XABS03.23#&Hạ
0225 3618659 ; 02253 SANKO TRADINROOM 503, CH39033060 FG002065#&Hạ
2253262257 SHENZHEN CH8H,BUILDING 39033060 XABS03.23#&Hạ
988567500 HK ANYI INTE UNIT D 16/F 39033060 HATABS#&Hạt n
868555569 NINGBO CHENNO.157 YONGS39033060 Hạt nhựa tái
934009780 SHANGHAI YIK20F 01-04, Z 39033060 Hạt nhựa ABS
2253262257 XIAMEN XIEFUXIDI VILLA 2 39033060 XABS03.23#&Hạ
28 DONGGUAN HEWNO. 215, JIN 39033090 Hạt nhựa tái s
28 YONGKANG WA NO.88 SOUTH 39033090 Hạt nhựa tái s
(0351) 3878 888 GUANGDONG FLOOR
S 3RD PA39033090 ABS2022#&Hạt
(0351) 3878 888 WENZHOU GAN XINDUQIAO VIL 39033090 ABS2022#&Hạt
988567500 KITECH (HK) CO
UNIT 2508A 2 39033090 HAT ABS#&Hạt
988567500 SHANDONG YON 1589 XINHUA 39033090 HAT ABS#&Hạt
2253262257 SHANGHAI QIRB30, 2ND FLO 39039099 XABS/PC03.23#
919060617 ALLNEX RESINS127 TAISHAN 39039099 Nhựa nhũ tươn
988567500 FOSHAN ZHIYULVDI,XINGTAN39039099 HATABS/PC#&Hạ
988567500 AOBANG INTER FLAT/RM 404A39039099 HATABS/PC#&Hạ
2513836339 WESTLAKE COROOM 901, BU39042110 Hạt nhựa PVC
031 3743322 DYNAMIC SUNROOM 1005, 139042220 2021 HN SS-C
2513836339 DONGGUAN RU BUILDING D,N39042220 Y23014#&Hạt
0274 3782 979 PROTERIAL ASI12 GUL AVENU39042220 TKG00802#&Hạt
0274 3782 979 DALIAN SHOWAN.1-35, SHEN 39042220 BUSS0401#&Hạ
777351719 HUIZHOU JINGNO.07,1ST FL 39042220 Hạt nhựa tái
2513836339 CHEEN HOUNGNO. 23, ALLEY39042220 Hạt nhựa PVC
904471390 SHAOXING YUW ROOM 310, 3RD 39046120 Bột mịn được
0225 8832651 FINPROJECT SI16 RAFFLES Q 39052900 V-LX S/555H T
84908249981 HONGKONG MER FLAT/RM B 5/ 39052900 SPEVA0623#&H
767098972 CHANGZHOU M ROOM A909, U39053090 Nhựa PVA(Poly
988567500 WEALTHY RICHUNIT A2, 6/F 39059990 HATPVB#&Hạt n
777351719 FOSHAN CITY HUANGLIAN LE39061090 Hạt nhựa tái
854490459 ALLNEX RESINS127 TAISHAN 39069020 NP 208 (Nhựa
909006284 PLASIMEX INT16/F., AMTEL 39069099 Hạt nhựa ngu
024-3926-4126 NAGASE (HONG SUITES 607-9 39071000 Hạt nhựa POM
919809880 FUJIAN XIANGROOM 604, UN39071000 POM RECYCLED
2253618659 SHANGHAI INARM430, 4F, N 39071000 FG001407#&Hạ
02113.886.869 KUNSHAN HWA RM1517 BLDG39071000 POM GF910#&H
613566000 HYOSUNG CHEM 399 ZHONGSHA 39072910 POLYTETRAMET
988567500 QING DAO XINRM 3050 NO 139072990 HAT PPO#&Hạt
868555569 NINGBO RICHE24-3.24-4 NO 39072990 HẠT NHỰA TÁI
2253262257 DONGGUAN EN ROOM 130, NO 39074000 XPC03.23.2#&H
0868 555 569 SHANGHAI YIXROOM 1001 FL39074000 Hạt nhựa tái
2253262257 GUANGDONG ROOMS NO. 14,39074000 XPC/ABS03.23#
2253262257 FOSHAN KAISHNO225 BLDG S39074000 XPC03.23.3#&H
777351719 FOSHAN TEKI NO.26 CHENXI39074000 Hạt nhựa tái
2871066168 GUANGDONG NO.5,
Y XINLON39074000 Hạt nhựa PC.
024-3926-4126 SHANGHAI HUA ROOM 2708, 239074000 Hạt nhựa PC/A
2253262257 QINGDAO HONNORTH OF SOU 39074000 XPC03.23.3#&H
2223883333 CRESYN ELECTLINCUN INDUS39074000 Hạt nhựa Poly
84 31 3867 667 UNION FORTREBKL.F, 12/F., 39074000 HGHX58#&Hạt
868555569 SHENZHEN CHU 8H,BUILDING 39074000 Hạt nhựa tái
777351719 FOSHAN XUJINNO.56 IN 2, 39074000 HẠT NHỰA TÁI
0243 926 4126 ILKWANG POLY1110, LUCEST 39074000 Hạt nhựa Poly
2253262257 SHENZHEN ART A2410.XINGHE39074000 XPC03.23#&Hạt
868555569 SHENZHEN SHI5CD, JINYUN 39075090 HẠT NHỰA T
935682135 LAVERGNE GRQC H1J 1C8 C 39076910 PCGF20BK#&Hạ
919809880 SHANGHAI SE ROOM 1205, P39076910 PET RECYCLED
868555569 CITIC NANYANROOM. 1109, N 39076910 Hạt nhựa tái
868555569 NANYANG TEXT MAZHEN VILLA39076910 Hạt nhựa tái
938082298 JIANGXI RUIMINO. 2001, MI 39076910 Hạt nhựa PET
0868 555 569 SHANGHAI YISRM.408,LANE 359076910 Hạt nhựa tái
0868 555 569 JIANGXI RUIMNO.2001, MIN39076910 Hạt nhựa tái
868555569 JIANGYIN SHUNNO.9 QIANMEN 39076910 HẠT NHỰA TÁI
0868 555 569 SHUODAFENGNO.583,5TH 39076910 Hạt nhưa tái
919060617 ORIENTOP LIMBLOCK A, 2/F. 39079130 AV118 - Nhựa
938057776 YINGTAN CITY HUANG XI ZHEN39079940 POLYESTER POL
938057776 GROUP FORTURM18, 27/F, 39079940 POLYESTER POL
90 YANGZHOU JUNO 88. SHUAN39079990 BỘT SƠN TĨNH
392057067 KUNSHAN NISNO 308 SUNS 39079990 HẠT NHỰA, NC
868555569 FOSHAN NUOTROOM 1307,BU 39079990 HẠT NHỰA TÁI
618619586 NINGBO CHEMROOM 1054, B39079990 Nhựa tái sinh
777351719 CHEER KIT IN ROOM 1803-06 39079990 Hạt nhựa tái
2439264126 SHANGHAI NAG 5F, BLOCK B, 39079990 Hạt nhựa PBT
(0351) 3878 888 NINGBO QICHUNO 7 YU' AN 39079990 PBT2022#&Hạt
988567500 WEIHAI XINSHROOM 413 NO. 39079990 HATPBT#&Hạt n
0868 555 569 FOSHAN KAISHNO.225 BUILD39079990 Hạt nhựa tái
902490123 NINGBO QIAOX ROOM 1-4, BUI39079990 Hạt nhựa tái
868555569 XIAMEN XINGSTHE THIRD OF39079990 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FOSHAN GROUP FOSHAN NANHA 39081010 Hạt nhựa tái
902490123 WENZHOU ROY UNIT A,19 FL 39081010 Hạt nhựa tái
777351719 QUANZHOU BOS NO.150,EAST 39081010 Hạt nhựa tái
902490123 XIAMEN JUSHEROOM 802, NO 39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 FOSHAN SHUNDFOSHAN SHUND 39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 DONGGUAN TO ROOM 113,NO39081010 Hạt nhựa tái
902490123 FOSHAN RUISHNO. B02, THE 39081010 Hạt nhựa tái s
868555569 FOSHAN HUAJU NO.2 CHASHAN 39081010 Hạt nhựa tái
902490123 MALIPO DONGX MALIPO COUNT 39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 FOSHAN SU ANUNIT 402,DON39081010 Hạt nhựa tái
2723779836 ZHONGSHAN JISHENG-LON 1539081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 WENZHOU YULROOM 402,UNI 39081010 Hạt nhựa tái
902490123 HONGKONG HO UNIT 04, 7/F 39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 DONGGUAN BA ROOM 109,NO39081010 Hạt nhựa tái
(0351) 3878 888 FOSHAN NUOTROOM 1307,BU 39081010 PA6/2022#&Hạt
777351719 SHANGGAO YONO.8, CHANGS39081010 HẠT NHỰA TÁI
(0351) 3878 888 FOSHAN KAISHNO.225 BUILD39081010 PA66/2022#&Hạ
919809880 SHAOXING WEIROOM 118, BUI 39081010 PA6 RECYCLE P
777351719 FOSHAN JIE Y CONSTRUCTION 39081010 Hạt nhựa tái
(0351) 3878 888 WENZHOU XINS ROOM711,DASH 39081010 PA6/2022#&Hạt
868555569 XIAMEN VICT ROOM 1001-15 39081010 HẠT NHỰA TÁI
777351719 FUZHOU ZHONG NO.48 LUOXIN39081010 Hạt nhựa tái
2513560309 NINGBO YIBIF ROOM 3, BUILD 39081010 Hạt Chíp Tron
902490123 WENZHOU LILO NO.153, XIWU39081010 Hạt nhựa tái s
84 HK ANYI INTE UNIT D 16/F 39081010 PA6 RECYCLED
902490123 WENZHOU XINS ROOM711,DAS39081010 Hạt nhựa tái s
919809880 GROUP FORTURM18, 27/F, 39081010 PA6 RECYCLE P
902490123 THE WESTIN C6/F MANULIFE39081010 Hạt nhựa tái
777351719 FUZHOU ZHONNO.48 LUOXIN39081010 Hạt nhựa tái
919809880 INREED LIMIT FLAT1602, 16 39081010 PA6 RECYCLED
919809880 NINGBO YIBIF ROOM 3, BUILD 39081010 PA6 RECYCLE P
902490123 YUYAOYONGZH NO.307-2, ZH 39081090 Hạt nhựa tái
777351719 JIANGXI SUCHNO 1076 EAST39081090 Hạt nhựa tái
2253262257 YUYAO YONGZH NO.307-2, ZH 39081090 XPA6603.23.3#
2253250552 WENZHOU XINS ROOM 711, DA39081090 PA RECYCLE PE
+84 907 943 743 AREVO, INC. 1450 MCCARTH 39081090 NP1#&Nguyên l
2253262257 JIANGYIN REN395 SHASHAN39081090 XPA603.23.2#&
919809880 QUANZHOU BOS NO. 150, EAST39081090 PA6 PELLETS R
2226253688 I-SHENG ELECTNO.289, QING39081090 Hạt nhựa PA6
0868 555 569 GUANGDONG AREAB A NO.2, 39081090 Hạt nhựa tái
838984392 YUYAO BINGKEROOM 138,NO. 39089000 Hạt nhựa tái
838984392 FUZHOU ZHONG NO.48 LUOXIN39089000 Hạt nhựa tái
0243 926 4126 GUANGZHOU R NM.1201, 12039089000 Hạt nhựa - ST
777351719 FUZHOU ZHONG NO.48 LUOXIN39089000 HẠT NHỰA TÁI
777351719 YUYAO BINGKEROOM 138,NO. 39089000 HẠT NHỰA TÁI
84 HUIZHOU YUANO.138,JINLO 39093190 ISOCYANATE SY
2403847131 JINAN CROWNTIAN QIAO CH39094090 LA - 3610A#&N
919809880 QUICK BLAZE LEVEL 54 HOPE39095000 TPU RECYCLED
0251-3936580 GUANGZHOU N DO.19, JUNGO39095000 D-043-23-AB
777351719 DONGGUAN BO ROOM 703,NO39095000 Hạt nhựa tái
777351719 WENZHOU HEN ROOM 111,BUI39095000 Hạt nhựa tái
2743783960 IAO SON HONG RUA DE PEQUI39095000 NPL01#&Polyur
777351719 WENZHOU HEN ROOM 111,BUI39095000 Hạt nhựa tái
0868 555 569 FOSHAN SU ANUNIT 402,DON39095000 Hạt nhựa tái
(062 )3869676 XIAMEN MENGS ADE ZONE, CN 68022990 ĐÁ BASALT TỰ
(062 )3869676 XIAMEN HUASANADE ZONE, CN 68022990 ĐÁ BASALT TỰ
(062 )3869676 NANTONG RUNC 68022990 ĐÁ BASALT TỰ
038 8991991 HEUNG-A LOGISG, CHINA, CN 68029200 Đá mỹ nghệ có n
043 555 3870 IMARKETXIAN ICT, XIAN, CN 68053000 Vật liệu mài -
363782625 TANGSHAN HEXI 68099090 Khuôn thạch ca
028 6686 3333 FORTUNE MAX I G, CHINA, ZZ 68101100 Gạch bông xi
028 3740 7809 TULIPLUX ASIA 68101100 Gạch làm bằng
0234 3567 359 FORTUNE MAX I G, CHINA, ZZ 68101910 Gạch bông làm
984444804 CHINESE COUNT A, 361005, CN 68109900 Mặt bàn bằng đ
433685828 SHANGHAI XIANROAD, SO, CN 68109900 23510200013#&
984444804 KING RUI LIMIT
HONGKONG, HK 68109900 Mặt bàn bằng đ
(028) 38734701 QINGDAO COLO 68118220 Tấm Fiber xi m
0274 380 1091 NIPPON RIKA T I, CHINA, CN 68149000 RIKAMICAPREG
226 DONGGUAN TEN A 523753, CN 68151390 Q-J11NA-08535
0274 3599770 DONGGUAN SHI2) CHINA, CN 68151990 Tấm Graphite cá
0274 3599770 DONGGUAN TARR G, CHINA, CN 68151990 Tấm Graphite c
02743767907/02743767 THE YOKOHAM2-1 OIWAKE, H40111000 H18.75#&Lốp x
663534225 SAILUN GROUPNO. 43 ZHENG40111000 3220015366-20
905220000 FEV CHINA CO.NO.68 XIANFEN 40111000 CHS80019042 -
0973352737-3599000 KUMHO CHINANO.49 XINYE3 40111000 Lốp xe ô tô h
0236 3771971 ANHUI DEJI A 36-1, LIANDO 40112011 Lốp ô tô khác
2733649888 SOLE PROPRIENIZHNY NOVGO 40112012 B1ADB04Y#&Lốp
613983171 KENDA RUBBER( NO. 6.8 TAIAN40112013 K538B773#&Vỏ
663534225 SAILUN GROUPNO. 588 MAO 40112013 Lốp xe toàn t
2733649888 LLC TD AVTOS454008, CHEL 40112019 B1NEB21Y#&Lốp
0613560910; 06135609 JIANGSU SMARA-1602, XIND 40115000 Lốp xe đạp -
663534313 RALF BOHLE OTTO-HAHN-ST 40115000 SP011#&Lốp x
0613560910; 06135609 SHENZHEN YUN 440308 EAST, 40115000 Lốp xe đạp -
0613560910; 06135609 JIANGSU SMARA-1602, XIND 40115000 Lốp xe đạp -
0613560910; 06135609 SHENZHEN XID26 ZHENXING 40115000 Lốp xe đạp -
0274 3613 198 VEE RUBBER C924 RAMA IX 40115000 E061#&Lốp xe
613983171 KENDA RUBBER 3RD. INDUSTR40115000 022L4N75#&Vỏ
0274 3613 198 SUZHOU LEISGNO.239 JINGA40115000 EG001#&Lốp xe
0274 3613 198 LEISGER (SHANBUILDING C, 40115000 EG001#&Lốp xe
663534225 SAILUN GROUPNO.588, MAO 40117000 3820000162-2
072 3864582 FUJIAN DAOHU 10063030 Gạo Nếp, 10% t
072 3864582 NINGBO JIANGBDISTRICT, CN 10063030 Gạo Nếp, 10% t
072 3864582 GUANGDONG YA U, CHINA, CN 10063030 Gạo nếp Việt N
0273 3819528 NANCHANG LONG 10063030 Gạo nếp 10% tấ
072 3864582 GUANGZHOU EAS 10063030 Gạo Nếp, 10% t
072 3826722 SHENZHEN HONG G, CHINA, CN 10063030 Gạo nếp 10% tấ
072 3864582 AHCOF INTERNA, 230061, CN 10063030 Gạo Nếp, 10% t
0273 3819528 SHENZHEN JINL N, CHINA, CN 10063030 Gạo nếp 10% tấ
0273 3855470 GUANGDONG MA 10063030 Nếp 10% tấm (đ
0273 3819528 SHENZHEN XIN 10063030 Gạo nếp 10% tấ
0273 3819528 SHENZHEN ZHEN 10063030 Gạo nếp 10% tấ
072 3826722 SHENZHEN CITY 10063030 Gạo nếp 10% t
072 3864582 JIANGSU CEREAG, CHINA, CN 10063030 Gạo Nếp 10% tấ
+84 3834 2264 QUAN YI LIMITE 10063030 Gạo Nếp Việt N
08 3 833 9537 - 08 3833 9538 BEIDAHUANG NG,
RI CHINA, CN 10063030 Nếp 10% tấm, 1
0273 3855470 FUJIAN ZHINON E, CHINA, CN 10063030 Nếp 10% tấm (đ
0297 3862113 ANHUI GUOJINGE, CHINA, CN 10063070 GẠO THƠM ST24
0297 3862113 GUANGDONG YIF OF NO.21, CN 10063070 GẠO THƠM VIỆT
0297 3862113 GUANGZHOU CITY, CHINA, CN 10063070 GẠO THƠM ST21
0297 3862113 FOSHAN HUA KAE, CHINA, CN 10063070 GẠO THƠM ST21
0297 3862113 SIIC SHANGHAI , CHINA ., CN 10063070 GẠO THƠM VIỆT
0297 3862113 GUANGDONG CHE , CHINA, CN 10063070 GẠO THƠM VIỆT
0297 3862113 GUANGDONG BAI 10063070 GẠO TRẮNG VIỆ
0297 3862113 SHENZHEN HONG G, CHINA, CN 10063070 GẠO THƠM VIỆT
072 3864582 GUANGZHOU RIC U, CHINA, CN 10063099 Gạo thơm (ST21
0710 3 851 049 GUANGZHOU RICU, CHINA, CN 10063099 Gạo hạt dài (S
072 3864582 FUJIAN ZHINON E, CHINA, CN 10063099 Gạo thơm ST21,
0273 3819528 SHENZHEN JINS
UANGDONG, CN 10063099 Gạo thơm hạt d
0273 3855470 SINO STATE FAR
ING CHINA, CN 10063099 Gạo thơm 5% tấ
0299 3 621226 FOSHAN NANHAI 10063099 #&Gạo Thơm Việ
072 3864582 BEIDAHUANG RI 10063099 Gạo thơm ST24,
0277 3 955 868 - 955 668 SHENZHEN ZHO 10063099 GẠO THƠM HẠT
0273 3819528 FOSHAN CITY TA 10063099 Gạo thơm hạt d
072 3864582 GUANGDONG YIF RST FLOO, CN 10064090 Gạo trắng Việt
072 3864582 GUANGZHOU WA ANGZHOU, CN 10064090 Gạo nếp, 100%
072 3864582 GUANGDONG WA 10064090 Gạo Nếp, 100%
072 3864582 GUANGZHOU EAS U, CHINA, CN 10064090 Gạo trắng Việt
072 3864582 XIAMEN CONVER PR CHINA, CN 10064090 Gạo Nếp, 100%
072 3864582 FOSHAN HUA KAING NO.1, CN 10064090 Gạo nếp, 100%
0297 3862113 SHENZHEN BERI 10064090 GẠO NẾP VIỆT
072 3864582 SHENZHEN HONG 10064090 Gạo trắng Việt
0232 3597 888 MIHAUD TRADI NO. 10A, UPP 4401220090 Dăm gỗ cây Ke
866805546 HOMEWELL INROOM 51 UNIT4401220090 DĂM GỔ KEO T
+84975 174 056 MIHAUD TRADI 10A UPPER CR4401220090 Dăm gỗ tràm ke
913610708 MIHAUD TRADI NO.10A UPPER4401220090 DĂM GỖ TRÀM K
2383536366 HOMEWELL INROOM 51 UNIT4401220090 DĂM GỖ KEO
839698230 HOMEWEALTH120 P LOWER DE4401220090 Dăm Gỗ Keo (
2036561828 MIHAUD TRADI NO. 10A, UPP 4401220090 Dăm gỗ keo lá
2383536366 CHENMING (SI112 ROBINSON4401220090 DĂM GỖ KEO R
08 39698230 CHENMING (SI112 ROBINSON4401220090 Dăm gỗ keo (n
2383536366 CHENMING (SI112 ROBINSON4401220090 DĂM GỖ KEO
08 39696011 CHENMING (SI112 ROBINSON4401220090 Dăm gỗ cây Ke
2383536366 HOMEWEALTHROOM 51 UNIT4401220090 DĂM GỖ KEO T
08 39698230 GUANGXI SUNNO.25, 3TH F 4401220090 Dăm gỗ keo (n
563520696 ITG RESOURCES 3 ANSON ROAD 4401220090 Dăm gỗ Keo (Hà
2586280777 MIHAUD TRADI NO. 10A UPPE4401220090 Dăm gỗ tràm ke
086 6140796 HOMEWELL INROOM 51 UNIT4401220090 4401220090#&#
2432012250 HOMEWELL INROOM 51 UNIT4401220090 Dăm gỗ cây Ke
914841455 INTERNATION80 RAFFLES PL4401220090 DĂM GỖ KEO R
935445513 INTERNATION80 RAFFLES PL4401220090 Dăm gỗ (Keo r
2203833682 HOMEWELL INROOM 51 UNIT4401220090 Dăm mảnh gỗ k
355180135 INTERNATION80 RAFFLES PL4401220090 Dăm gỗ keo rừ
563520696 SUN PAPER (HROOM 809 8/F4401220090 Dăm gỗ Keo (Hà
83.9698165 HOMEWELL INROOM 51 UNIT4401220090 Dăm gỗ cây ke
989945966 INTERNATION80 RAFFLES PL4401220090 Dăm gỗ keo tr
236.3833311 INTERNATION80 RAFFLES PL4401220090 Dăm gỗ keo tr
02033 511 172 INTERNATION80 RAFFLES, P4401220090 Dăm mảnh gỗ ke
08 39698230 CHENMING (SI112 ROBINSON4401220090 Dăm gỗ keo (n
02563841794/02563841 INTERNATION80 RAFFLES PL4401220090 dăm gỗ keo, hà
965864327 HOMEWEALTH120 LOWER DE4401220090 Dăm mảnh gỗ k
254.3897789 INTERNATION80 RAFFLES PL4401220090 WCHIP#&Dăm gỗ
08 39698230 CHENMING ( HROOM 4301 ON 4401220090 Dăm gỗ keo (n
563541294 HOMEWEALTH120 LOWER DE4401220090 Dăm gỗ Keo (h
917171080 HAIKOU RUNZIROOM411,BUIL 44022010 Than gáo dừa
84 JINHU HOPE I B-212 TAJI I 44029000 Than đen củi
(+84) ZHEJIANG JIA ROOM 501,UNI 44029000 Than củi đen (
935215323 'DALIAN JINYUBUILING 20, J 44029000 Than tạp vụn (
947399666 QUZHOU OUSH NO.423, 113 B44029000 Than củi vụn,
84 GONGYI LONGS FIFTG METERS44029000 Than củi đen c
84 GONGYI LONGS FIFTG METERS44029000 Than củi đen (
84 TIANJIN YISH 1907.BULDING44029000 Than củi đen (
(+84) TIANJIN LISHI GATE 1-18,BU44029000 Than củi đen (
28 FEELING SUPPROOM 1013, G44029000 Than đen củi v
964251430 DALIAN JINYUBUILDING 20, 44029000 Than củi đen t
84+ ZHUJI TIANQI ZHEJIANG FUR44029000 Than đen củi v
84 JIANGXI AILI NO.14, XINBE 44029000 Than đen củi
(+84) SHENYANG WEI NO.86 NORTH44029000 Than củi đen (
888600511 NINGBO HANZROOM 1229,NO 44029000 Than củi đen t
888600511 ANHUI CANGKA15-19 LONGB44029000 Than củi đen t
84 TIANJIN LISHI GATE 1-18,BU44029000 Than củi đen (
84 TIANJIN YISH 1907.BULDING44029000 Than củi đen c
84 TIANJIN LISHI GATE 1-18,BU44029000 Than củi đen c
84+ FEELING SUPPROOM 1013,GO 44029000 Than đen củi v
888600511 ZHANGZHOU HROOM 2504,BU 44029000 Than củi đen t
935215323 QUZHOU OUSH NO.423, 113 B44029000 Than tạp vụn (
888600511 QINGDAO ZON ROOM 101.UNI 44029000 Than củi đen t
84+ TIANJIN JINJI NO. 2 HUBEI R44029000 Than đen củi v
888600511 NINGBO HANZROOM 1229,NO 44029000 Than củi đen t
888600511 ZHANGZHOU HROOM 2504,BU 44029000 Than củi đen t
947399666 HOLDEN (XIAMUNIT 2957, 1 44029000 Than củi vụn,
84+ ZHEJIANG JIA ROOM 501, UN44029000 Than đen củi v
935215323 DALIAN JINYUD BUILING 20, J 44029000 Than tạp vụn (
888600511 TIANJIN YISH 1907.BULDING44029000 Than củi đen t
904245579 QINGDAO FREE NO1606. 1/F 44034990 Gỗ sưa ( SKIM
915550078 SHANGHAI FU J, FLOOR 4, 44039990 Gỗ trắc tròn(
986202107 NINGBO AYC B707-708, BUL 44039990 Cây cà phê cắ
+84 274 HANGZHOU CIT FLAT/ROOM 80 44079490 WSCHER02#&Gỗ
919600700 HALOCANA COR 4 BROOKDALE44079510 VS22021#&Gỗ t
84 CHINA HIXI R OFFICE UNIT N44079590 2023-SP01#&Gỗ
906745005 HANGZHOU CIT FLAT RM 803, 44079590 HZC01TP#&Gỗ tầ
919600700 HALOCANA CO4 BROOKDALE44079590 VS22020#&Gỗ t
908569850 WEWIN CO.,LT4F-3,NO.2, LI 44079590 YRWEASH002TP#
389923776 HONGKONG NE UNIT NO.3 ON44079590 SP001#&Gỗ tần
386299062 M&E GLOBAL TROOMS 1318-44079590 SP01#&Gỗ Tần
908569850 WEWIN CO.,L 4F-3,NO.2, LI 44079590 YRWEASH002TP#
917241085 JASON FORESTFLAT 03, 15/ 44079590 ZLXK-008#&Gỗ
908569850 WEWIN CO.,L 4F-3,NO.2, LI 44079590 YRWEASH002TP#
386299062 YICHENG TEC RM05 9/F THE44079590 ASHTP01#&Gỗ T
919600700 HALOCANA CO4 BROOKDALE44079590 VS22020#&Gỗ t
906745005 GOLDEN CHAM 201 ROGERS OF 44079590 GCI01TP#&Gỗ t
386299062 HANGZHOU CIT FLAT RM 803 44079590 SP01#&Gỗ Tần
908569850 GZHOU JIA YI YAYI VILLAGE 44079590 SP02#&Gỗ tần b
983485711 SHANGHAI LINROOM 1311, N44079990 Gỗ Chiêu Liêu
977413632 SHANGHAI FUA NO.8 ZHUANGX 44079990 GOXE-BACHDAN2
983485711 DONGYANG SHNO.159-153 G44079990 Gỗ Chiêu Liêu
965823828 SHU XI NO 26 AND R 44079990 Gỗ xẻ thanh (B
983485711 NINGBO YONGJ NO.360 - 1 YA 44079990 Gỗ Chiêu Liêu
043 3672995 BAOKANG LEFEGROUP, HUANG 44079990 Gỗ Pơ mu xẻ t
919715519 TANG HAI TAOHA KHAU, VA 44079990 Gỗ xẻ thanh từ
84 2746551144 QITAIHE HUAPTHE INTERSEC4407299890 Gỗ keo xẻ dạn
987292463 QINGDAO GUOM ROOM 1405, U44083990 Gỗ ván bóc từ
84 SHANDONG LONO.61 WENLIA44083990 Gỗ ván bóc từ
84 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc từ
84 LUZHOU FENG(SICHUAN) PI 44083990 Gỗ ván bóc từ
84 ZHAOQING XINROOM 1609, BU 44083990 Gỗ ván bóc từ
372612662 SHENZHEN QIAZHUOYUE BUIL44083990 Gỗ ván bóc, l
974680860 GUANGXI TURT LANTIAN BUIL44083990 Ván bóc sản x
868234363 LONGZHOU C6 YUANBAO R 44083990 Gỗ ván bóc sả
868234363 LONGZHOU COU NAJIN ONE GR44083990 Gỗ ván bóc sả
868234363 GUANGXI QI XNO. 1 BUILDI 44083990 Gỗ ván bóc sả
374859669 ZHANGZHOU BE ROOM9-105,C44083990 Gỗ ván bóc, l
763364036 XIAMEN LUCEN 102F,NO.134 44083990 Gỗ ván bóc từ
374859669 SHENZHEN YON 512A9 CENTER44083990 Gỗ ván bóc, l
827327878 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc từ
987292463 ZAOZHUANG TNO.66, FUXIN 44083990 Gỗ ván bóc từ
987292463 ZHAOQING XINROOM 1609, BU 44083990 Gỗ ván bóc từ
372612662 QINGDAO GUOROOM 1405, U44083990 Gỗ ván bóc, l
358670488 QINGDAO GUOM ROOM 1405, U44083990 Gỗ ván bóc từ
374859669 SHENZHEN QIAZHUOYUE BUIL44083990 Gỗ ván bóc, l
862978060 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc từ
84 SHENZHEN QIAZHUOYUE BUIL44083990 Gỗ ván bóc từ
84 ZAOZHUANG TRNO.66 FUXING44083990 Gỗ ván bóc từ
985231988 GUANGXI KAIXNO.19, HEPIN 44083990 Ván bóc sản x
372612662 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc, l
987292463 YAOCHANG INT 100 METERS 44083990 Gỗ ván bóc từ
358670488 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc từ
358670488 HEBEI SIBOSI SUITE 311-1, 44083990 Gỗ ván bóc từ
(+84)43 ZHAOQING XINROOM 1609, BU 44083990 Gỗ ván bóc từ
84 SHANDONG LONO.61 WENLIA44083990 Gỗ ván bóc từ
358670488 ZHAOQING XINROOM 1609, BU 44083990 Gỗ ván bóc từ
976405589 GUANGXI WEND NO. A7-3, BUI 44083990 Ván bóc từ gỗ
868234363 GUANGXI PINGNO.605 2B JI 44083990 Gỗ ván bóc sả
987292463 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc từ
374859669 QINGDAO GUOROOM 1405, U44083990 Gỗ ván bóc, l
974680860 LONGZHOU CO6 YUANBAO R 44083990 Ván bóc sản x
785838889 NINGBO HENGY ROOM 1802,#244083990 Gỗ ván bóc-ve
976405589 GUANGXI LONG CHONGZUO CI44083990 Ván bóc từ gỗ
868234363 GUANGXI ZHAO ROOM 202,FLO 44083990 Gỗ ván bóc sả
917881976 LONGZHOU COROOM 1.BULLD 44083990 Gỗ ván bóc sả
374859669 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc, l
372612662 ZHANGZHOU BE ROOM9-105, C44083990 Gỗ ván bóc, l
767098972 ZAOZHUANG TNO.66, FUXIN 44083990 Gỗ ván bóc từ
374859669 LUZHOU FENG(SICHUAN) PI 44083990 Gỗ ván bóc, l
963642991 SHANDONG LONO.61 WENLIA44083990 Gỗ ván bóc từ
84 SHENZHEN QIAZHUOYUE BUIL44083990 Gỗ ván bóc từ
963642991 LUZHOU FENG(SICHUAN) PI 44083990 Gỗ ván bóc từ
372612662 LUZHOU FENG(SICHUAN) PI 44083990 Gỗ ván bóc, l
976405589 GUANGXI TURT NO.0108,LANT44083990 Ván bóc từ gỗ
372612662 SHENZHEN QIAZHUOYUE BUIL44083990 Gỗ ván bóc, l
867973787 SHENZHEN YON 512A9 CENTER44083990 Gỗ ván bóc từ
763288212 SHENZHEN ZHO ROOM 302, UNI 44083990 Gỗ ván bóc từ
867973787 QINGDAO GUOROOM 1405, U44083990 Gỗ ván bóc từ
763288212 YAOCHANG INT 100 METERS 44083990 Gỗ ván bóc từ
372612662 SHENZHEN YON 512A9 CENTER44083990 Gỗ ván bóc, l
763288212 ZAOZHUANG TNO.66, FUXIN 44083990 Gỗ ván bóc từ
857761989 GUANGDONG ROOM
JI 3602, B44083990 Gỗ ván bóc, l
862978060 ZHAOQING XINROOM 1609, BU 44083990 Gỗ ván bóc từ
987292463 ZHANGZHOU ZI NO. 696, TAN 44083990 Gỗ ván bóc từ
395850098 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 44083990 Gỗ ván bóc, l
763364036 ZHANGZHOU XI ROOMD004,BUI 44083990 Gỗ ván bóc từ
862978060 SHENZHEN WEI ROOM 7E-5A, 44083990 Gỗ ván bóc từ
374859669 SHENZHEN QIAZHUOYUE BUI44083990 Gỗ ván bóc, l
973552214 LUSHI YICHENINDUSTRIAL C44083990 Ván bóc từ gỗ
395850098 ZHANGZHOU BE ROOM9-105, 44083990 Gỗ ván bóc, l
395850098 SHENZHEN YON 512A9 CENTER44083990 Gỗ ván bóc, l
772282175 JINHUA XIAZHROOM 202, UN44083990 Gỗ ván bóc từ
358670488 LUZHOU FENG(SICHUAN) PI 44083990 Gỗ ván bóc từ
358670488 YAOCHANG INT 100 METERS 44083990 Gỗ ván bóc từ
372612662 SHENZHEN WEI ROOM 7E-5A, 44083990 Gỗ ván bóc, l
767098972 SHENZHEN ZHO ROOM 302, UNI 44083990 Gỗ ván bóc từ
395850098 SHENZHEN WEI ROOM 7E-A5, 44083990 Gỗ ván bóc, l
395850098 SHENZHEN QIAZHUOYUE BUIL44083990 Gỗ ván bóc, l
358670488 ZHANGZHOU ZI NO. 696, TAN 44083990 Gỗ ván bóc từ
763288212 LINYI YUANYUE50 METERS WE44083990 Gỗ ván bóc từ
358670488 SHENZHEN XINROOM 501, NO. 44083990 Gỗ ván bóc từ
914041986 HENAN YUETOROOM 203, EN44083990 Gỗ ván bóc từ
763288212 QINGDAO WEIN ROOM 308 HUA 44083990 Gỗ ván bóc từ
763288212 YAOCHANG INT 100 METERSW44083990 Gỗ ván bóc từ
763288212 SHENZHEN JIMINO. 202,D2,S 44083990 Gỗ ván bóc từ
84 YAOCHANG INT100 METERS 44083990 Gỗ ván bóc từ
84 HAOJIANG INTNO.01104,UNT44083990 Gỗ ván bóc từ
84 ZHEJIANG HU 1509-360 GUA44083990 Gỗ ván bóc từ
84 YAOCHANG IN100 METERS 44083990 Gỗ ván bóc từ
374859669 SHENZHEN WEI ROOM 7E-A5, 44083990 Gỗ ván bóc, l
763288212 LUZHOU FENG(SICHUAN) PI 44083990 Gỗ ván bóc từ
84 QINGDAO JU FNO. 22, NO. 3 44083990 Gỗ ván bóc từ
0877 699 937 FUJIAN HANGTNO,49,SOUTH 44083990
O Ván lạng được
0877 699 937 HAOJIANG INTNO.01104,UNT44083990 Ván lạng được
862978060 SHANGHAI MAO 25/F, NO.168 44083990 Gỗ ván bóc từ
663822854 SUQIAN RENJIANO.8 HENGSHA 44089010 W-23#&Tấm gỗ
6503.653526 GOLDEN SHINRM 5,12/F,CO44089010 10-SP02#&VÁN
399953781 LU YUN WEN HEKOU - YUNN44089090 Gỗ ván bóc (Bồ
8470725993 MALIPO XINGCTIANBAO PORT44089090 Ván bóc từ gỗ
965823828 SHU LIN NO 26 AND R 44089090 Gỗ ván bóc (Bồ
911101993 MALIPO XINGCTIANBAO PORT44089090 Ván bóc gỗ bồ
968298333 MALIPO CHENH TIANBAO PORT44089090 Ván bóc từ gỗ
985081986 TRUONG THA NONG TRUONG 44089090 Ván bóc từ gỗ
985081986 TRUONG THA NONG TRUONG 44089090 Ván bóc từ gỗ
702053715 TRUONG THA HA KHAU -VA 44089090 Gỗ ván bóc (bồ
974701338 CONG TY TNHKHU KTCKTM T44089090 Ván bóc từ gỗ
988221089 MALIPO CHENG HUALONG SHO44089090 Ván bóc từ gỗ
8470725993 MALIPO JIA Q TIANBAO PORT44089090 Ván bóc từ gỗ
949129284 ZAO ZHUANG N T O. 66, FUXI 44089090 Gỗ ván lạng sả
0276 3 896288 YING ZE TRADSHOP 8, 1/F, 44089090 GC657#&Ván lạ
949129248 SHANDONG LONO.61 WENLIA44089090 Gỗ ván lạng sả
1696561375 MALIPO XINGCTIANBAO PORT44089090 Ván bóc từ gỗ
382298888 HUZHOU KECH1/F-4,2/F-4, 44092900 Gỗ ván sàn là
2723640199 ANHUI IMPORT TIANMAO BUIL44101100 Ván dăm (làm
2723640199 QINGDAO TONROOM 2709, N44101100 Ván dăm (làm
84948550840 AARON YIP UNIT 701C, B 44111300 VÁN SÀN BẰN
84948550840 JIANGSU BBL -NO 6 XIUSHAN44119200 VÁN SÀN HDF
663822854 GUANGZHOU N K O.13, BANGY44123300 D-27#&Ván lót
84 MS LIM HYEONSEOUL, KOREA44149000 Hành lý cá nh
935497428 BENXI KBE EL NO.2,DRAEXLM 44151000 Lõi cuộn dây
2363.731942 MABUCHI MOTO 41 HARBIN RD44151000 Thùng bằng gỗ
. JIANGSU CHUN169,TONGJIAN44152000 END-CAP PLYWO
. QINGDAO JINJ201 JIANGSHA44152000 END-CAP PLYWO
. DONGGUAN CSGMACHONG TOW 44152000 END-CAP PLYWO
0225.882.0700 YANTAI DONGS CHANGYU ROAD 44160090 Thùng hình tr
912903786 WANGHAI ROOM 6A, JIN44187500 Ván sàn công
02253. 663780 HUZHOU SUNEBUILDING 35, 44187500 GTPS09N#&Gỗ v
0225 3 663 779 SHANDONG LOROOM 1531, V44187500 GTPS04N#& Gỗ
02253. 663780 SHANGHAI HO6 FLOOR OF 3 44187500 GTPS030N#&Gỗ
024 5.142533 IKEA PURCHASINO 888 DONG44187900 Tấm lót sàn d
024 5.142533 IKEA DISTRIBUNO.125, WEISH 44187900 Tấm lót sàn d
0650 3653232 AWESOME GRO C/O NO. 1-9, 44189900 Gỗ ghép hình
84707104396 CHANGZHOU YNO.245, DANG44189900 Ván lát sàn b
274.3554012 NEWISE INTERRM B07 10/F K44189900 D3030330 MARU
84707104396 INTERTEK TES PLANT 5, NO 44189900 Ván lát sàn b
0351 3716 969 ; 0351 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG44191900
1 Bát tre cuốn
618972050 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG44192000
1 Tấm thớt gỗ t
354305638 VUONG TOANSO 70 DOI DA 44199000 Thớt tròn dùn
601217656 MALIPO JIA Q TIANBAO PORT44199000 Thớt tròn dùn
355779789 HEZE XINGU TSOUTH STONE44199000 Đũa bằng gỗ h
962283475 HO TRAI MINHE4 TO HOP CH44199000 Đũa gỗ tách l
785838889 MALIPO JIA Q MALIPO WENSH 44199000 Thớt gỗ hình
601217656 VUONG TOANSO 70 DOI DA 44199000 Thớt tròn dùn
0966 943 921 QUICK-CONTALEVEL 54 HOP44199000 Mâm làm từ g
995806249 NANNING KANG ROOM 40, BUI44199000 Thớt tròn đã h
84 SHENZHEN YINRM 37D,THE 244199000 Thớt dùng tro
84 LINYI YACHEN ROOM 422, IC44201900 Miếng trang t
0844-39923565 XIAMEN ALWAY 22C, HONGXIA44209090 Đôn sơn mài đ
2862818105 GUI BAO GONG 727, SHENYAO44209090 Ô tô trang tr
969600998 JINHUA CAYWA NO.31 BEILING44209090 Tấm lót ghế ô
072 3 646885 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG44209090
1 RAMSHULTBLACK
02 22 6 279 582 FANGCHENGGA 202 FUHAI RO44209090 Đồ gỗ mỹ nghệ
84 0987651171 MS. SHIRLEY 22 BEIYI ROA 44209090 Đồ thủ công mỹ
650.791056 FOSHAN MEIJNO.59, LANGB44219999 Miếng mẫu làm
8402838292459 HAO ZHIGANGROOM 1004, U44219999 Khay trà, chất
072 3 646885 DMI (SHANGHEAST OF THE 44219999 PLIOMETRIC BO
38219596 CASTROL (SHAN I, CHINA, CN 27101946 3397804: PERF
2513.674766 BOLAND (CHINAE, CHINA, CN 27129010 SA#&Sáp paraff
+84-8 38155319 CHI HO SEA A32 FISH MAR03063391 Cua bùn sống (
+84-8 38155319 MULTIRICH F 559A BALESTI 03063391 Cua bùn sống (
08.38300166 FURNILAND ASIA FOOD CO., 03061719 TÔM THẺ THỊT
2837442250 AS PAMELA, HMS HANSEATIC 03031100 Nước suối (1 c
0909221888 FUJIAN DEYUAROOM 1405, N03035990 CÁ THU NGUYÊ
0903809297 EVERGREEN SEBLK 27 DEFU 03019949 NGHÊU SỐNG (
0903809297 BEST LIVE SE LOT 32631, J 03046200 CÁ BA SA ĐÔN
0903809297 S.G.S IMPORT NO: 1 LADKAB03061190 Tôm Hùm Xanh
0903809297 CHEUNG KEE SROOM 1201 1203063391 Cua bùn sống
0931305686 B'S FUTURE EN470 NORTH BR03061719 Tôm thẻ chân
840819418968 KIM NGUYEN 414 BENTBROOK 03069530 "DRIED SNAKE
0908417722 VANIR MARINE PTE LTD 03031900 Cá hồi đông l
02866816114 ASL TRADING ROOM 218, W03039900 STOMACH_LSĐL#&BAO TỬ C
934798030 SEVEN SEVEN NO. 1, LORON03055921 Cá cơm khô,kh
383 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, QL ENDAU DEENO.11, JALAN 03038917 Cá chim đen -
0236 3920920 MARUBENI CO4-2, OHTEMAC03061721 Tôm chân trắn
0905.606.090 SILLA SUSAN CO., LTD 03019950 Cá biển hagfis
0763088815 VIETNAM HOUS 3-2-1 KASUMI03032400 Cá basa cắt k
TEL: 0723 769150; FA A. ESPERSEN A/S 03047100 150383892-8#&Cá tuyết phi l
082253 0444 TSUJINO & CO.TSUKIJI ETO B 03048100 TP0JTJKIHCJ0.01.005#&CÁ
067 3891166 SHANGDONG HA 100M TO NORT 03046200 Cá tra fillet
067 3891166 AL MOHEET ALZAHBY TRADIN 03046200 #&Cá tra fille
067 3891166 OCTOGONE (GROOM 701, 7003046200 Cá tra fillet
02773 541 379 ALJAZEERA FOSECOND FLOOR 03046200 Cá Tra Fillet
02773 541 379 SHANDONG YUNO.4+3 TRADI03046200 Cá Tra Fillet
02773 761 361 SHANGHAI SUROOM 576, 5F03032400 Cá tra nguyên
02773. 883 555 NEW DOLPHINNO-1/18B, NO03046200 CA TRA PHI L
02773 827 178 GUANGDONG POBIAN
LE LUOD03032400 CÁ TRA NGUYÊ
0673 541 789 NAVIANN3 SAS TRADING C 03046200 Cá Tra Fillet
0296.3931000-3932821 COMERCIALIZAAV NEXTENGO03046200 CÁ TRA PHI LÊ
076.3934663 SONG FISH DE19 FISHERY PO03046200 Cá tra phi lê
02966266299 OCTOGONE (GROOM 701, 7003032400 Cá Tra xẻ bư
02973759532 KEAN ENG SD 81 PENGKALA 03055921 CÁ CƠM KHÔ
0914808575 LY KEANG ST 338, PHUM03019936 Cá Bóng mú lo
0985667733 HOI HEN SEAFNO 10 & 12, 03035910 Cá Bạc má đôn
0913804454 J.P.SQUID CO.,6/3 SOI. SA 03074929 Mực khô xô. Q
0903816499 CHUANG NENG TRADING SD03038917 CÁ CHIM ĐEN
0913066616 NINGBO FANBO TRADING CO03069530 Tôm (ruốc ) k
0919 948 797 HAE MYEONG SAJO CS2 207 03038919 Cá đuối đông
02923.844.201 B & D SEAFOOD 23832 ROCKFIE03046200 CÁ TRA PHI L
02923.844.201 IFC SEAFOOD 4135 AUTOROU 03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0292.3.841.289 NP-USA INC 8450 GARVEY 03046200 Cá tra phi lê
0292.3.744.898 EASTERN FISH300 FRANK W 0B3061722 BPD-0123#&TÔM
0906369687 JS INTERNAT 2FLOOR, 28-1 03049910 Chả cá xay từ
0906369687 DONGWON F AN 275 YANGJAE 03049910 Chả cá xay từ
0781.6544789 SEA FORMOSUUNIT 710 BLD 03035990 cá nục nguyên
0913.660.952 - 0868.99.22.99 KOREA TOURIS(NEUNG-DONG03061729 TÔM THẺ NOBA
0290.3831615; 0290.3831230 AKAI FOODS, IP. BASUBAS ST03049910 SURIMI NEW (S
0780.3839363; 3835805 DO BETTER TR5 JALAN TEPO03061721 Tôm thẻ chân
0290.3828953, 0913986037 RIVERSIDE SEA512-HO,B DON03061721 TÔM THẺ CHÂN
0290.3776126 OCEAN HARVERM.1910-191103061719 Tôm sú nguyên
0903.520059 NICHIREI FRES6-19-20, TSUK03047500 SPNRQH01-22-13#&Cá Minh t
0903.520059 INABATA & CO.2-8-2, NIHON 03048100 SPIKQH01-22-19#&Cá Hồi cắ
0256.3892004 - 3892130 REWE-ZENTRADOMSTRASSE 03048700 TP-NSTR1131 -
2563892627 HILO FISH COM CORPORATE OF 03048700 TP-NRO58LAAACH
583743333 RAPA-NUI LTDPRODUCTOS DE 03048700 EHV-YLLO71-01
583743333 SUNMARINE FOODS COMPAN 03048700 EHV-YLLO41-01
583743333 YOKATTA FOODS LLC 03048700 EHV-YLLO91-01
0258.3744155 MICAL SEAFO 10400 GRIFFIN03048700 CNST4032-TN-
0583. 849358 UNICORD PUBL 39/3 MOO 8, 03055990 Cá cơm mờm; P
058.3743296 NECHEMIA LACHAYAHALOM ZO 03048700 EDW-YLLO11-0
058.3 888201 BPL FOOD PRO32-A, LORON 03055921 Cá cơm khô si
0918496789 JALUX INC 1-2-70 KONAN03052090 TP-2023#&Trứng cá Minh thá
0 TUAN LE 3449 E 4TH A 03074929 FRIED SQUID
04.35576868 KHACH LE SANSAN BAY QUOC 03074921 ATSG-Mực cán
0986740349 LI-ZUNG INDUSTRIAL CO., LT03071120 Hàu bóc vỏ tư
0333338368 GLOBAL STAND #404, 26 MAG03074921 Khô mực , nhã
0333338368 YJS GLOBAL #707, 41 DIGI 03074921 Khô mực , nhã
MAI LE 3005 SILVER C03069530 "SNACKS FISH
0225. 3742563 DAMACO FOOD 150 BEACH RO03049910 Thịt cá đổng
0705103873 YJS GLOBAL #707, 41 DIGI 03032300 Cá rô phi đôn
837655920 CRALAY CO., L3-11 1-CHOME03048200 HS-1002#&Lườn cá hồi cắt
84.28.38298114 - 38226012 HANWA CO., L4-3-9 FUSHIM03048200 (T025-HW)-chn
+84-8 38155319 CHEUNG KONG ABERDEEN WHO 03063391 Cua bùn sống (
+84-8 38155319 SHANGHAI TI ROOM 3776, F03063391 Cua bùn sống (
+84-8 38155319 YAN CHIA EXPR1F., NO. 15, 03063391 Cua bùn sống (
028 38751231 / 38751 T V FOOD LLC.2964 ALVARADO 03032600 LƯƠN CẮT KHÚ
3 848 8222 LU'S TRADING1657 W10TH ST 03027300 Cá khoai tươi
08.3820 8448 EAST JAPAN F 4-3-30 KAZUM03072200 22EJSAV14#&Sò Điệp cắt vụn
08.38394979 THESEAFOOD NO. 4, DEFU 03048990 Cá đổng fille
067.3680383-3680434 WAI FAT SEAFRM 1203, 12/ 03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 HUNAN ENNON HUATIAN VILL03046200 CÁ TRA FILLE
842839907826 TRAN THI THU TRANG/NGUY03074929 KHÔ CÁ LÓC T
0 CLASSIC MODENO. 7, JALAN 03069530 RUỐC KHÔ ( 11
08 35 114030 TREVALLYTRADBUILD. 600C - 03055400 Khô cá cơm#
08 35 114030 SEAFOOD INDU RADISCHEVA S03055921 Khô cá chỉ và
84 8 3830 1666 UNITED FISHER50-58 PARKHO03046200 CÁ TRA FILLET
84 8 3830 1666 SHANGHAI SINRM408 BUILDI03046200 CÁ TRA FILLET
38623006 WAI FUNG HOL ROOM 1705, 103061719 Tôm sú đông l
028 3995 2995 JOO LEE IMPOLOT 97, JALA 03038917 Cá chim nguyê
0902439512 YU CHANGHE 03027900 CÁ LÓC ĐÔNG
028.35154600 HEIWADO SDN. LOT 4998, BA 03055921 CÁ CƠM KHÔ K
028.35154600 NSK TRADING LOT 1553, KA 03056300 CÁ CƠM KHÔ K
84938320357 FANCY NAILS 6710 - D GOV 03069530 "FISH SAUCE
0932052567 YOUNG CHANG A-210, 106, 03069529 CON RUỐC MU
0932052567 DONGNAMA FI1, 82, CHEOL 03069529 CON RUỐC MU
2838107109 COLUMBIA DUNGENESS CRAB 03019949 Cá bống tượng
2838107109 KEN'S SIO INC 600 E 15TH ST03021900 Cá khoai tươi
902884149 MUGO (ZHEJIANG) FOOD CO.03032400 Cá basa xẻ bư
090 1425415 A GRACE FRO 104 ALMASIGA03046200 Cá tra fillet
090 1425415 ABARTES TRADPUROK 10, LUB03048100 Đầu cá hồi đô
0909.261077 ENG SHENG S NO.11, PERSI 03069530 Ruốc khô 10kg
0935445567 DONGBANG GIANT NO 7 03043100 CÁ RÔ PHI#&V
+84 072 779361 YIBENG ENTERP 10F.-10,NO.1503061721 Tôm thẻ thịt
0273.3854526 SING HAI SEAF100 TEMPO AV03046200 Cá tra fillet
02733611115 DAYSEA DAY FSCHULPENGAT03046200 2201A#&CA TR
02733611115 GUIMARPEIXE COMERCIO PR03046200 2201A#&CA TR
733619072 AMANDA SEAF35 KEW DRIVE,03046200 Cá tra fillet
733619072 OCEAN HARVES RM.1910-191103046200 Cá tra fillet
733619072 COAST BEACO1422 EDINGER03046200 US23-TRA-T1#&
(073).3956245 SHANGHAI SINRM408 BUILDI03046200 CÁ TRA FILLE
0273888218/0907929365 EST WASSA B BAMAKO MALI03032400 Cá tra nguyên
0939886887 BUCKETFULL LOTS 15 AND 03046200 Cá tra fillet
067 3891166 GENERAL DIST80 FAVONA R 03046200 Ca tra fillet
02773 764 959 OCEAN HARVERM.1910-191103046200 CÁ TRA FILLET
02773 761 361 OCEAN PACKER 20, GOODRICH03046200 Cá tra fillet
02973.616777 - 0297.3616797 - 0297 SEACON VIET 12/F HENLEY 03061721 TÔM THẺ PDTO
0292.3.843567 TOKAI DENPUN 24- 15 TENMA-03048990 CNHFL-2223#&
02923.916.619 THE MARINE 2-1-1, OSAKI, 03048200 TRT-00014522#&
02913 55 66 77 HANWA CO.,LT4-3-9 FUSHIM03061711 TÔM SÚ NOBAS
0780.3877146 G.BIANCHI AGALLMENDWEG03061719
6 TOM SU DONG
0780.3839363; 3835805 ISRACO INTER3RD HAMEZAH03061721 Tôm thẻ chân t
0780.3839363; 3835805 OCEANS GLOBA RM218,1305-303061721 Tôm thẻ chân t
02902 240 090 GUANGXI FEIYJIEBANG VILL 03061719 Tôm sú nguyên
0903989855 HAEWOO SEAF1F-4F(ALL FL 03061721 Tôm thẻ chân
0290 3831608 NICHIREI FRES6-19-20, TSUK03061711 BT/HLSO 16/20
0290 3709999 COVIN AG BITZIBERG 1, 03061711 TÔM SÚ ĐÔNG
0918.328.542 WAI FUNG HOL ROOM 1705, 103061711 Tôm thẻ vuông
2993.822164 RIVERSIDE SEA512-HO,B DON03061721 Tôm thẻ không
0252 3811608 - 0252 3811606 O.C. JOENSEN DANMARK AP03072200 CDDL-13#&CỒI ĐIỆP ĐÔNG
0 ZHI WEI CO., 8 F,-2, NO.25 03055990 Cá cơm khô (1
2513936100 CORAL TRIANGTRUST COMPAN 03049990 CTP-22-03-TUNA SAKU-68-LO
0975.552054 TOMAN OF HEA BLK 205, BISH 03027900 Cá Lóc snakeh
0256.3892004 - 3892130 SEA BLUE SAS 8, RUE DES FA03048400 TP-KSTR1461 -
0256.3892004 - 3892130 SEACON VIETN12/F HENLEY 03048700 TP-NOR241 - 06
2563892627 OOO MOREODADDRESS: 1172 03048700 TP-NSTO150200
2563892627 TIDAL ZONE GROUP LLC 03048990 TP-TPR46O1 - 1
X AUSTRALIS AQ278 MAIN STRE 03048990 Cá chẽm BJ kh
0583 872042 REUNION PEL 09 RUE D' AR 03048400 FROZEN SWORDF
02583.973.888 GUANGXI DONG NO.65TH, MIN03063120 Tôm hùm đá số
0916662821 SEACHAMP FOLOT 94-C, ELE 03048700 Lườn cá ngừ đ
0796799288 SEALAND FOOD PETROMIN DIS03048990 CÁ GÁY FILLET
0796799288 SHELL FISHERIPO BOX 32006.03048990 CÁ BÒ DA FIL
0 GUANGXI HAOHANG E- COMM 03063621 Tôm sú sống,
0905255221 SEA DELIGHT, 12514 W ATLA03048700 Cá ngừ đại dươ
0333825196 LI-ZUNG INDUSTRIAL CO., LT03071120 Hàu bóc vỏ ư
02033503366 NEW TENG YI ENTERPRISE CO 03071120 Hàu ruột ướp
0982.615.112 LI-ZUNG INDUSTRIAL CO., LT03071120 Hàu bóc vỏ ướ
0976118666 QUANLIAN AQU ROOM 301, 3R03055921 Cá cơm khô, đ
+84-8 38155319 CHERNG KUEN2F. -3, NO.11 03063391 Cua bùn sống (
0835106738 VESSEL : M/V CAPTAIN DMIT03043100 Cá rô phi Việ
08 22225536 KOHYO CO., L 5-4-19, SHINS 03033300 CÁ LƯỠI TRÂ
08.37652061; 08.37652063; 08.37652 MARUHA NICHSHRIMP TRADE03048100 CHCMMA0323#&C
067.3680383-3680434 SHANDONG OCE ROOM 307, NO 03032400 Cá tra nguyên
067.3680383-3680434 EMPIRE INDUSEMPIRE FOODS03046200 Cá tra fillet
08.37613278 HONG YONG SNO 556,JALAN03038919 CÁ BẠC MÁ Đ
02873007007 - 02836200780 C & T PRODUC3000 POLK ST 03055990 CÁ KÈO KHO R
08 3844 7173 THE FISH NET 50 SERANGOON 03043900 Cá mú hồng ( r
842839907826 J J PHO 216 W PULASK03069530 DRIED FRESHW
2837960061 INDEPENDENTUNIT 2 TRIDE 03011199 cá cảnh : cá h
0973 491 281 SM SEAFOOD MUHLENTALSTR 03032300 Cá diêu hồng n
2838113456 ERIK FRANKEL3924 3RD AVE03055990 Cà phê 200g/tú
28 DE CHENG XIN101 KALLANG 03061790 Ruốc biển khô
0 HONDA SUISAN 8TH FLOOR, S 03048990 83060527JHD03.122#&Cá nục
0903 686 993 MOWI JAPAN 9CTH FLOOR, 6-03049990 TMWLUONCAHOI
02723634521 YUEN TAI SEA SHOP A, G/F. 03057219 Bong Bóng Cá
02733853777 H.S TRADE CO.B1-2HO,21 DO03075200 BACH TUOC C
02733953358 SEAFOOD CONN HET SPIJK 12, 03046200 CÁ TRA FILLE
4/QĐ, Tổ 22, Ấp Bình Tạo, Xã Trung An, Thành ph HANSUNG GLO38-GONDAN, 03032300 Cá diêu hồng n
0275.3860265 KYOKUYO CO.,3-5,3-CHOME,03046200 CÁ TRA FILLE
02753.626666 SEA LAND FOOP.O BOX 1639 03046200 CÁ TRA FILLE
067 3891166 COLIMPO LTDUNIT 08-09,1 03046200 Cá tra fillet
067 3891166 COAST BEACO1422 EDINGER03046200 Cá Tra Fillet
067 3891166 SOLINE TRADI ADD; 9899 TR 03046200 Cá tra fillet
067 3891166 REWE - ZENTRDOMSTRASSE 03046200 #&Cá tra fille
067 3891166 MERCADONA STAX ID: A461003046200 Cá tra fillet
02773 541 379 CLAMA GMBHSTEINESHOFFW 03046200 Cá Tra Fillet
02773 761 361 VANHANG JINM ROOM 907, BU03046200 Cá tra fillet
02773 761 361 ONEFISH FOODRM 1201, UNI03046200 Cá tra fillet
02773 761 361 SEAFOOD CONN HET SPIJK 12, 03046200 Cá tra fillet
0903 718 035 PROFIT YUNG FLAT F 4/F K 03057219 Bong bóng cá
(+84) 36 7796 870 QULINA UNIPERUA DE NU'U L03032300 CÁ RÔ PHI NG
0981 041 920 GUANGXI DONG NO. 152, HEZ 03057219 Bong bóng cá
0296.3931000-3932821 JAGOTA BROT65, 42 TOWER03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0296.3931000-3932821 LUCKY FROZEN1 JALAN 1/57 03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0296.3721888 EXPORT PACKERS CO., LTD. 03046200 CÁ TRA FILLE
02963.958168 GANGXIN JIASHENG QINGDA03046200 CÁ TRA PHI L
076.3934663 PREMIER MAR331 CITYVIEW03046200 Cá tra phi lê
0939.973509 KS FROZEN CONO. 272 - TI 03046200 CÁ TRA FILLE
0297.3617355 KABONA INTE 9302 MELDRUM 03075200 BTLSDL_01#&Bạ
0297.3617149 GOLDEN SEAFO RM 1501(755)03049910 Thịt Cá Đổng X
0913339493 GOLDEN SEAFO RM 1501(755)03047500 CAMINHTHAICK
0919891774 SEAFOOD CONN HET SPIJK 12, 03048990 CÁ PHÈN FILL
0913066616 HUNAN RUNHAI ROOM 803, WE 03055921 Cá cơm khô; (
RICH-IN COFFEE SUPPLIES I 03063110 Tôm hùm đá (L
0904222117 - 0904378828 TRIDGE CO., L 4-6F, 226 BA 03074310 Đầu mực ống là
0904222117 - 0904378828 SEAFOOD CONN HET SPIJK 12, 03074390 Mực nang nguy
0297.3900010 HONG YONG SNO 556,JALAN03038917 Cá chim đen 2
0292.3.841.707 TOKAI DENPUN 24- 15 TENMA-03048990 XCT16#&Cá Thu
02923.844.201 SHENZHEN FUD102, GUANGP 03039900 DA CÁ TRA ĐÔ
02923.844.201 QINGDAO NEW ROOM 710, NO 03039900 VÂY CÁ TRA Đ
02913 846 778 HOLMBROOK EN P.O BOX 5659,03061711 TÔM SÚ PD.IQ
0780.3839363; 3835805 HYUNYI FOODV 6, EULSUKDO-03061721 Tôm thẻ chân
02993. 822223 HAESUNG S.F C4TH FLOOR, 1 03061721 Tôm thẻ tươi
(079) 3851351 COVIN AG BITZIBERG 1, 03074310 Mực đông lạn
2323866656 AQUAMAR, IN10888 7TH ST 03049910 #&Thịt cá xay
0 OOO "MOREOADDRESS: 1172 03048700 YFT0001-P#&Th
028 66 522 592 OKAYA&CO.,L MARUNOUCHI03052090
C OKY7#&Trứng cá trích cắt lá
028 66 522 592 NICHIREI FRES6-19-20, TSUK03052090 Trứng cá trích cắt lát ngâm
0934 163 120 ZHOUSHAN ZHONGLONG INTE 03055921 CÁ CƠM KHÔ,
0643 3839507 DAEJOOTRADIROOM 2,2F.,103049910 01#&Thịt cá đ
0254.3623499 LIBERO CO.,LT3-9-11 EBISU, 03038919 HVDWC#&Cá Hồng Vây Đen n
0254.3636333 SRINANAPORN325/6-9 LANL 03049910 Thịt cá xay đ
64.3826013 SALMAR TRADISUITE 202,2F 03036900 Cá nục đông lạ
02583 744333 ALFA INTERNA7850 N.W. SOU 03048990 EHV-THFL41-02
. FANGCHENGGAN 12 LI HUO GR 03061721 Tôm thẻ chân
0905255221 SUNRISE SEA 3850 S UNIVER03048700 NK 0610KH- 10
0293.2228788 MSEAFOOD CO17934 POINT S03061721 Tôm thẻ EZP t
0 MICHELLE TRA1114 S 36TH 03069530 DRIED SNAKEH
0 HANNAH THEODE 03069530 "ANCHOVY FIS
028. 38151499 LUCKY BAY LI A10-A11 WES 03019949 CÁ BỐNG TUỢN
7/79/12C Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận BìnhWEN RULEI 03061719 Tôm sú đông l
067.3680383-3680434 EWFRESH NET401 OF BUILD 03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 MENITA COMER VOLCAN PARICU 03046200 CÁ TRA FILLE
067.3680383-3680434 MARR SPA VIA SPAGNA 20 03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 JULIA ALEX ASJALODVORSKA03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 BONISIMO DELCALLE TRABAJ03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 TIANJIN HONGTHE7THFLOORO 03046200 Cá tra phi lê
067.3680383-3680434 HENG GUAN PO NO.17 SENOKO03046200 Cá tra fillet
08 3754 5906 JALUX INC 1-2-70 KONAN03047300 SAIKIRIMI0120
02862701236 C. K. FROZEN 109/1 MOO 2103038929 FROZEN KESK
0905658947 C-CARE ENTERLOT 1,LORONG03046200 CÁ TRA ĐÔNG
090 7760527 SUNSMILE FOOB4/303 THE HO 03032400 Cá bông lau đ
0914499936 SHANGHAI QIURM.302, BUIL 03046200 CÁ TRA FILLE
+90 5437 121 575 AQUARIA WORLD TRADING 03011199 Cá dĩa làm cả
903600462 FANGCHENGGAN 12 LI HUO GR 03061721 Tôm thẻ chân
2862700820 FOOD PROJECT99/1 WONGWA 03046200 CÁ TRA PHI LÊ
905178814 REX MAHAL KITAL SEAFOOD03038918 Cá hồng nguyê
0275.3860265 PINGO DOCE -RUA ACTOR ANT 03046200 CÁ TRA FILLE
02773 827 178 ZHEJIANG CERENO. 229 TIYU 03046200 CÁ TRA FILLE
0673 541 789 JINAN WELCOM NO.303 GONGY 03046200 Cá Tra Fillet
0914.789.895 CAMPECHE TRUNIT 1411, 1 03046200 CÁ TRA FILLET
0296.3721888 SAVORQUEST 107 NORTH MA 03046200 CÁ TRA FILLE
02963.958168 CHINA NATION8/F JINCHAO 03046200 CÁ TRA PHI L
02963.958168 FUZHOU FIRST IMPORT AND03046200 CA TRA PHI L
0297.3836668 XIAMEN MINZROOM 517, NE03074390 Mực nang làm
0933990099 JULIA ALEX ASJALODVORSKA03061722
8 Tôm thẻ chân t
02913 55 66 77 MAXSEAFOOD8F.,T NO.20, L 03061711 TÔM SÚ PUD T
0780.3839363; 3835805 MASTER NUTS3 ARNOTT PLA03061721 V/PDTO/E(1.17
0913986136 ALL BIG FROZ NO 1, SENOKO03061711 Tôm sú PD tươ
0290 3831608 JK OCEANS CO.202, 2F, 24, 03061721 Tôm thẻ chân t
0290 3832856 SEAMARK PLCSEAMARK HOU03061722 TÔM THẺ CHÂN
0942.373.919 BUYOCEAN CO. 403, 16 - 25 03061721 tôm thẻ bỏ đầ
0942.373.919 SEAWEALTH CO B-3710HO HY 03061722 tôm thẻ chân
02993 893599 ETTASON PO HUNIT 1, 925 03061721 2.1. Tôm Thẻ
02993 893599 MARIS SEAFOOIBIS HOUSE I 03061722 Tôm Thẻ bỏ đầ
293.622088 MARINE GOLD57/37 MU 4 E 03061721 Tôm thẻ vỏ bỏ
962612463 SAJO OYANG 2159, (BANG 03049910 Chả cá surimi
0254.2470229 POLARIS CO., LTD 03075200 BẠCH TUỘC N
0254.2470229 BUYOCEAN CO. 403, 16 - 25 03075200 MAZA CẮT ĐÔ
0254.3615645 SANSHO CO., PMO HATCHOBO 03048990 CS-HIRAKI#&CÁ SÒNG FILLE
0254.3841777 GLACIAL SEAOOD TRADING 03035990 Cá Nục Nguyê
058.3561998 COPAL REUNIO12, RUE DE L 03048910 Cá dũa fillet
058.3743296 LONG BEACH E12303 E.FLORE03048700 EDW-YLLOC31-0
388257773 ANGKOR SOK S217 SOENG, K 03019949 Cá sống nước
0 MS.JENNY PHAN 03055990 Khô cá đuối m
0 TRAN THI MY NO 277 XIANG03069530 SPICY DRIED
0273.3854526 WISDOM LANEUNIT 605-08, 03046200 Cá tra fillet
0907266577 STE HALAL DES PRODUITS D 03032400 CÁ TRA NGUYÊ
067 3891166 NORDIC SEAFOSOEREN NORDB 03046200 Cá tra fillet
0913 633 752 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 CÁ TRA PHI L
02773 761 361 SHENZHEN BAI1F, BUILDING 03032400 Cá tra nguyên
02773 761 361 SHENZHEN HAIYE FOOD CO, 03032400 Cá tra nguyên
02773 761 361 GUANGZHOU R VOOM 2410, B03046200 Cá tra fillet
02773 827 178 OCTOGONE (GROOM 701, 7003032400 CÁ TRA NGUYÊ
0270.3853513 SHANDONG YUT ROOM 111, BU03046200 cá tra phi lê
KONG PHEAKDSAY SOC , K 03063632 Tôm thẻ chân
02923.649.262 FROCONSUR BWILLEMSKADE03046200 Cá tra phi lê
02923.768.443 STOCK COMPANY WONIL SO03046200 Cá tra phi lê
02913 88 88 99 ALADDIN TRADRM, 2003 GYE03061721 Tôm thẻ NOBAS
0909 837 937 MOREY-ESTEVA,CL ANTONIO M03061711 FROZEN RAW P
0909.266.226 JIANGSU SUHA7 F, BUILDIN 03046200 CÁ TRA PHI LÊ
2993.822164 DEVI FISHERIE11111 KATY F 03061721 23MARVADEVRP
(079) 3851351 METAREX S.P.VIA SILVIO PE 03075200 Bạch tuộc đôn
64.3826013 YONGSHIANG OCEAN ENT 03036900 Cá nục đông lạ
2563892627 CRBK SA DE CVCALLE HAVRE 03048700 TP-NRO58LCH -0
058.3710071 KUMAGAYA CO. 173-10 IMAJUK03061790 Ruốc khô#&V
0901161717 CHAMPION SEA 1726-1 OOJIMA03049990 FRYTBL03#&Cá
0225.3758198 OCEAN PEARL CO., LTD 03048990 CUT-BONEOFF#&Cá Nục hoa ph
0 GUANGXI ART6TH FLOOR,CO03063621 Tôm Sú ( Pena
0983141795 SHOYO CO., L 2-22-10, MISA03035990 Cá nục nguyên
067.3680383-3680434 SHENZHEN YOURSENDER SUPP 03046200 CÁ TRA FILLE
067.3680383-3680434 TIANJIN SIYU NO.45,FORTUN 03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 QUANLIAN AQU ROOM 301, 3R03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 Cá tra fillet
0914499936 HANGZHOU TOPBEST INTERN 03032400 CÁ TRA XẺ BƯ
0914499936 OCTOGONE (GROOM 701, 7003032400 CÁ TRA XẺ BƯ
0989216896 DONGXING CITY JUNLAN TRA03061722 TTCTPD02#&TÔ
0 GANGXIN JIASHENG (QINGDA 03046200 CA TRA PHI L
0938 484169 SHENZHEN FUD102, GUANGP 03046200 CÁ TRA PHI L
0483068493 SHENZHEN JH ROOM 20220203032400 Cá tra nguyên
0273.3854526 TIANJIN OCEATIANJIN BINH 03046200 Cá tra fillet
0273.3854526 FANG CHENG G TRADE LIMITE03046200 Cá tra fillet
02733611115 OCTOGONE (GROOM 701, 7003046200 2201A#&CA TR
02773 541 379 DONGXING TONO. 420, DAP 03046200 Cá tra phi lê
02773 541 379 TIAN MING XI LAI LI(BEIJI 03046200 Cá Tra Fillet
02773 761 361 QINGDAO JIAYROOM 8205 BU 03046200 Cá tra fillet
0673 762 172 QINGDAO MIRA FLOOR 4TH, N03032400 Cá tra nguyên
0673 762 172 ZHEJIANG CERNO.229 TIYU 03032400 CÁ TRA NGUYÊ
0673 762 172 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 CÁ TRA FILLET
0277 3567 887 DONGXING CITNO 31, CHONG03046200 Cá tra phi lê
067 3541717 EWFRESH NETW 401 OF BUILD 03046200 Cá Tra Fillet
0673 541 789 FUJIAN DEYUAROOM 1405, N03046200 Cá Tra Fillet
0673 541 789 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 Cá Tra Fillet
0277.3864888 NINGDE ANNUO RM 803, 10BL 03032400 Cá tra xẻ bướ
02773 833 336 OCTOGONE (GROOM 701, 7003046200 CÁ TRA PHI L
02773 833 336 QINGDAO NEW ROOM 710, NO 03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0270.3853513 FANG CHENG G N0.803 , 8TH 03046200 Cá tra phi lê
0270.3853513 DONGXING CITNO.2, 15, MIN03046200 Cá tra phi lê
0270.3853513 BEIJING JIAH ROOM 2107, B03046200 cá tra phi lê
0296.3834060 GUANGDONG TANBA
G INDUST03032400 Cá tra xẻ bướ
0296.3834060 HUNAN ENNON HUILONGPU TO 03032400 Cá tra nguyên
0296.3834060 QINGDAO NEW ROOM 710, NO 03032400 Cá tra nguyên
0296.3834060 QUANLIAN AQU ROOM 301, 3R03046200 Cá tra phi lê
0296.3834060 SHENZHEN YOURSENDER SUPP 03046200 Cá tra phi lê
081.7224292 FANG CHENG GANG CITY FA03046200 Cá tra phi lê
0919090076 NINGBO LIANBANGCHANGYUN 03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0773746666 GUANGZHOU ADD:
LU NO. 1 L 03049910 Chả cá biển đ
0297.3836668 DONG XING CINO.2.I5, MIN 03061729 Tôm thẻ nguyê
02923.648.181 ANHUI FUHUAFUHUANG INDU 03032400 Cá tra nguyê
02923 648480 OCTOGONE (GROOM 701, 7003032400 CÁ TRA XẺ BƯ
0946707080; 0917494744 GUANGDONG NO.S 2, NATION03061722 TÔM THẺ BỎ Đ
0939 568 885 FUJIAN NAUNO DENGJUN 13-203069530 Tôm ( ruốc )
0909 09 09 99 DONGXING CITY BEIJIAO R 03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
óm 11, Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời, JINGXI BANGWEN AGRICULT03038919 Cá bò da nguy
0353915931 GUANGXI SANZ 3F NO.37 BEI 03055921 Cá cơm khô đã
0353915931 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 03074921 Mực ống đã rử
0934 163 120 CHANGSHA CHE 1502, UNIT1, 03074310 MỰC ỐNG ĐÔN
396868363 NHOM HO TROCUA HANG SO03061729 TÔM THẺ HẤP
067.3680383-3680434 DONG XING CINO.2.I5, MIN 03046200 Cá tra FL cắt
067.3680383-3680434 DONGXING CITROOM 502, UN03046200 Cá tra phi lê
0919412820 MAKEFOOD IN11E, BUILDING03032500 CÁ CHÉP NGU
02866826018 SHENZHEN HUIROOM 306, FU03046200 Cá tra fillet
02866826018 QINGDAO BINRM 2201, BLO03046200 Cá tra fillet
902884149 LIAONING ZHOROOM 926, NO. 03046200 Cá basa fillet
0967 775 366 GUANGZHOU R XOOM 2201-22 03063631 Tôm Sú Sống -
N SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU BLUE OCEAN CHANGSHA CHE 1502, UNIT1, 03055921 Cá cơm khô đã
0273.3854526 QINGDAO ZHITROOM301-1,NO 03046200 Cá tra fillet
02773 764 959 OPTIMIZE INT ADD.: 902-1, 03046200 CÁ TRA FILLET
02773. 883 555 FROMAR FOODS LIMITED 03032400 CA TRA NGUYE
0277.3864888 QINGDAO BINRM 2201, BLO03046200 Cá tra phi lê
02773 833 336 QINGDAO ZHOROOM A-1510,03046200 CÁ TRA PHI LÊ
02773 833 336 QINGDAO BINRM 2201, BLO03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0270.3853513 FANGCHENGGANG CITY FAN03046200 Cá tra phi lê
076.3684512 ZHEJIANG YIWROOM 2107-21 03046200 CA TRA PHILE
076.3684512 TIANJIN KUNY3-1-101 RIVER03046200 CA TRA PHILE
0988.111498 CHINA NATION8/F JINCHAO 03046200 CÁ TRA PHI L
0939686825 LIAONING JINLING INDUSTRIA 03046200 Cá tra phi lê
0939.999927 - 0786.920777 CHONGQING G21 ST FLOOR, 03032400 Cá tra nguyên
0945.559293 QINGDAO BINRM 2201, BLO03046200 Cá tra phi lê
0297.3617149 FUZHOU FUHAI INTERNATION 03049910 Thịt Cá Đổng,
0297.3617149 DALIAN ANXINQIPAN VILLAG03049910 Thịt Cá Đổng,
0297.3836668 LONGKOU SANM SHILIANG TOW03055921 Cá chỉ vàng s
0913066616 DEJIU SUPPLY CHAIN (GUAN03055921 Cá cơm khô; (
02923.648.181 OCTOGONE (GROOM 701, 7003032400 Cá tra nguyê
0291 3823630 TIANJIN JINSAN INTERNATIO03061719 Tôm sú nguyên
02913 620 779 ASIASEA CO., B2001-3, NO. 03061722 Tôm thẻ thịt b
0913986136 DONGXING CITY BEIJIAO R 03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
0916874861 JINGXI CITY X 7 LUNG BONG03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
2323866656 LUOHE YIBANGNO. 1402,UNI 03049910 Thịt cá xay đ
064-3-848255/ 064-3- SELL WELL TR ROOM 1202, 103061711 Tôm sú đông l
907871886 LIAONING ZHOROOM 926, NO. 03046200 CÁ TRA FILLE
ôn Nà Soong, Xã Yên Trạch, Huyện Cao Lộc, Tỉnh FOSHAN INTERWORKING SUP 03061711 Tôm sú nguyên
0968975385 GUANGXI FEIYJIEBANG VILL 03061722 Tôm thẻ chân t
067.3680383-3680434 FA DA SEAFOONO.2-122, BUI03032400 Cá tr a nguyê
067.3680383-3680434 DONGXING CITNO.30, LIJIN 03046200 Cá tra phi lê
067.3680383-3680434 SHANDONG GKUN INTERNATI 03046200 CÁ TRA FILLET
0933048808 CHANGSHA CHE 1502, UNIT1, 03055921 Cá cơm khô đã
733619072 OCTOGONE (GROOM 701, 7003046200 #&Cá tra fille
02773 541 379 SHANGHAI RON C1-422, 424, 03046200 Cá Tra Fillet
02773 764 959 CHINA NATION8/F JINCHAO 03032400 CÁ TRA XẺ BƯ
0277 3567 887 MAKEFOOD IN11E, BUILDING03046200 Cá tra phi lê
02773. 883 555 JIANGSU SUHA7 F, BUILDIN 03046200 CA TRA PHI L
0673 541 789 UNI-ECO SUPPLY CHAIN TEC03046200 Cá Tra Fillet
0903 718 035 QINGDAO JINCHUAN HAISUN03046200 Cá tra phi lê
0296.3834060 SHANGHAI HAN ROOM 1801, N03032400 Cá tra nguyên
0296.3957136 TIANJIN HONGTHE7THFLOORO 03046200 Cá tra phi lê
02963.958168 BEIJING JIAH ROOM 2107, B03046200 CÁ TRA PHI L
0945.559293 WONDERFUL SUPPLY CHAIN03046200 Cá tra phi lê
02923.912.681 – 02923.911.624 NINGBO LIANBANGCHANGYUN 03046200 Cá tra fillet
905847644 TIANJIN TIANTA-317 TIANCHE03032400 cá tra xẻ bướm
0353915931 GUANGXI HONTIANDI BUILDI03055921 Cá cơm đã rửa
0753627500-06 LIAONING JINLING INDUSTRIA 03032400 Cá tra nguyên
2563892627 EAST CHINA S B620, NAN XI 03048700 TP-NRO35L3CH -
067.3680383-3680434 DONGXING LONO.35 HEDI R 03046200 Cá tra phi lê
067.3680383-3680434 DONGXING CITY FIVE-STAR I03046200 Cá tra phi lê
067.3680383-3680434 CHINA NATION8/F JINCHAO 03046200 Cá tra phi lê
067.3680383-3680434 TIANJIN TIANTA-317 TIANCHE03046200 Cá tra phi lê
0964 909 780 XIAMEN SANFENGSHUN IMP.03074310 MỰC NGUYÊN C
0932020707 CHANGSHA CHE 1502, UNIT1, 03055921 Cá cơm khô đã
0967 775 366 GUANGXI HAOHANG E-COMM 03063631 Tôm Sú Sống -
02753.626666 SHANDONG YUT ROOM 111, BU03046200 CÁ TRA FILLE
02753.626666 GUANGZHOU NO. YU 1510, WE03046200 CÁ TRA FILLE
0913 633 752 FROMAR FOODS LIMITED 03032400 CÁ TRA NGUYÊ
02773 764 959 DONG GUAN GANGWEI YOUX 03046200 FL-02-CL#&CÁ
02773 761 361 FROMAR FOODS LIMITED 03032400 Cá tra nguyên
02773 761 361 ZHANJIANG GUNO. 6, INDUS 03046200 Cá tra fillet
0277.3708198 HANGZHOU WU 229 NO, XUEY03046200 Cá tra phi lê
0903 718 035 HANGZHOU TOPBEST INTERN 03032400 Cá tra xẻ bướ
0296.3834060 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03032400 Cá tra nguyên
076.3684512 GUANGXI GREEN CITY AQUAT 03046200 CÁ TRA ĐÃ QU
02923.841.797 - 02923.842.468 XIAMEN JINLOUNIT 307 A 8 03049910 Chả cá biển đô
02923.648.181 HUNAN ENNON HUATIAN VILL03032400 Cá tra nguyê
02913 610454 TIANJIN JINQI NO.113, BUILD03061719 Tôm sú luộc n
02913 70 6666 GUANGXI FEIYJIEBANG VILL 03061722 TÔM THẺ CHÂN
067.3680383-3680434 FANGCHENGGA NO.227, FUYU03046200 Cá tra phi lê
0967 775 366 KUNMING SHENGHANG EXPRE 03063631 Tôm Sú Sống -
0967 775 366 SHANGHAI LONGYU IMPORT03063631 Tôm Sú Sống -
02733611115 LANESYNC SUPROOM 815, NO 03046200 2201A#&CA TR
02733611115 QINGDAO BINRM 2201, BLO03046200 CA TRA FILLE
0277 3567 887 ZHANJIANG GUNO. 6, INDUS 03046200 Cá tra phi lê
02773. 883 555 EAST CHINA S 12/F HENLEY 03032400 CA TRA NGUYE
02773 827 178 QINGDAO NEW ROOM 710, NO 03032400 CÁ TRA NGUYÊ
0914.789.895 QINGDAO TAOSINO I&E CO.,03046200 CÁ TRA FILLET
0903 718 035 DONGXING BEIJIAOYUEDA B03046200 Cá tra phi lê
0981 041 920 QINGDAO GLOTIANHE INTER03057219 Bong bóng cá t
0773 912 340 GUANGXILESH IDUO FOOD CO 03057219 Bong bóng cá
0270.3853513 FANGCHENGGA 249 QUNXING03046200 Cá tra phi lê
0939.191391 SHENZHEN HUIROOM 306, FU03046200 CÁ TRA FILLE
081.7224292 DONGXING CITNO.30, LIJIN 03032400 Cá tra xẻ bướ
0945.559293 DONGXING CITY NORTHERN03046200 Cá tra phi lê
0908.003195 -0935.355598 SHANDONG UNITE SUPPLY 03046200 Cá tra phi lê
2323866656 XIAMEN YUANJIAN HAIYOU 03049910 Thịt cá xay đ
0353915931 SUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 03055921 Cá cơm khô đã
0353915931 DEJIU SUPPLY CHAIN (GUAN03055921 Cá cơm khô đã
0 FUJIAN DEYUAROOM 1405, N03074921 MỰC ỐNG KH
0256.3892004 - 3892130 PACIFICIMPEXADD. NO 1, AL03048700 TP-NOR233CH -
02033503366 DONGXING ZHINO.175 HEZHO03061722 Tôm thẻ chân
01227 956 275 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 03074921 Mực ống khô -
0932020707 GUANGXI HONTIANDI BUILDI03055921 Cá cơm khô đã
0 DONGXING SHUNKUAI IMPOR 03046200 Cá tra phi lê
0483068493 SHANGHAI DAZ ROOM D194, F03046200 Cá tra phi lê
02723634521 DONGXING ZHO DONGXING FRO 03057219 Bong Bóng Cá
02773 761 361 FUJIAN XIONGYI TRADING CO03032400 Cá tra nguyên
0673 541 789 HENAN ZHONGYUAN FOUR SE 03046200 Cá Tra Fillet
0914.789.895 TIANJIN YABORUI INTERNAT03046200 CÁ TRA FILLET
081.7224292 CHINA NATION8/F JINCHAO 03046200 Cá tra phi lê
0933990099 SUZHOU QIANH ROOM 601, BL03061729 Tôm thẻ chân
0273.3854526 FUJIAN MINFUMINGCHENG CO 03046200 Cá tra fillet
0903 718 035 SHENZHEN AOK NO. 904 B UN 03032400 Cá tra xẻ bướ
02903.834179 YINCUI INTER ROOM 301, NO 03061719 Tôm sú nguyên
0364865162 KIMBINH DISTNA PHA, KIM 03074921 Khô mực muối
0423.2022768 ZHEJIANG HE ROOM 8518,59 03035990 Cá thu nguyên
067.3680383-3680434 OCTOGONE (GROOM 701, 7003046200 Cá Tra phi lê
067.3680383-3680434 FANG CHENG G N0.803 , 8TH 03046200 Cá tra phi lê
0273.3854526 TIANJIN J-ONE SUPPLY CHA 03046200 Cá tra fillet
0273.3854526 TIANJIN YABORUI INTERNAT03046200 Cá tra fillet
02733611115 DONGXING CITNO. 21, CHON03046200 Cá tra fillet
02773 761 361 TIANJIN SIYUANO.45,FORTUN 03046200 Cá tra fillet
0673 762 172 GOLDEN MANO ROOM 2201, FL03032400 Cá tra nguyên
0277 3567 887 ZHEJIANG MENGFA INTERNA03032400 Cá tra nguyên
02773 827 178 TIANJIN FROZEN IMTON SUP03046200 CÁ TRA FILLET
0673 541 789 DONG XING SHI ZHU SHAN Q03046200 Cá tra phi lê
0277.3864888 FANG CHENG G ROOM 502, UN03046200 Cá tra phi lê
0270.3853513 GUANGXI DONGXING YANGSO 03046200 Cá tra phi lê
0911 661 836 QINGDAO NEW ROOM 710, NO 03046200 Cá tra phi lê
0919090076 OCTOGONE (GROOM 701, 7003046200 CÁ TRA PHI LÊ
0903816499 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03038919 CÁ HỐ ĐÔNG L
02923 648480 BRIGHT BAY (DROOM 910, RE03046200 Cá tra philê
0909.266.226 TIANJIN SUPU XINCHENG IN 03046200 CÁ TRA PHI L
962612463 DALIAN ANXINQIPAN VILLAG03049910 Chả cá surimi
0353915931 GUANGZHOU 1YST FLOOR, N 03055921 Cá cơm khô đã
02583839699 FANGCHENGGAN 12 LI HUO GR 03061721 Tôm thẻ chân
0783979362 TIANJIN JINQI NO.113, BUILD03061722 TÔM THẺ BỎ Đ
067.3680383-3680434 WENZHOU GUANLONGKAI INT 03046200 Cá tra fillet
0236.3920777 - 3920789 SHENZHEN FUXIN SOURCE SU 03049910 CHACATAP#&Chả
0273.3854526 DONG GUAN GANGWEI YOUXI 03046200 Cá tra fillet
02733611115 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 2201A#&CA TR
02773 541 379 FUJIAN DEYUAROOM 1405, N03046200 Cá Tra Fillet
02773 764 959 HUNAN PILOT ROOM 609 BUI03046200 CÁ TRA FILLET
02773 761 361 TIANJIN TIANTA-317 TIANCHE03046200 Cá tra fillet
0981 041 920 GUANGXILESH IDUO FOOD CO 03057219 Bong bóng cá
0296.3834060 SHENZHEN DEL18A/B, 6TH. 03032400 Cá tra nguyên
0939.191391 ZHEJIANG YIWROOM 2107-21 03046200 CÁ TRA FILLE
0297.3617149 JIANGSU FENGNO.9, RUNHAI03049910 Thịt Cá Đổng X
0933990099 FANGCHENGGAN NO.227, FUYU03061722 VMPD61/70(HL50
0909 09 09 99 SHANDONG JINHAIBO FOOD03061719 TÔM SÚ ĐÔNG
02543.681103 EKONE (JIANGROOM 213, NO 03055929 Cá muối khô-
84 8 3830 1666 DONG XING SHI ZHU SHAN Q03046200 CÁ TRA FILLET
0 FANG CHENG GANG CITY FA03046200 Cá tra phi lê
28 FUZHOU FUZHIROOM 269C, 103055921 CÁ CƠM - DR
02773 764 959 GUANGXI SHUANGHUA NETW 03046200 CÁ TRA FILLE
0673 762 172 QINGDAO NEW ROOM 710, NO 03032400 Cá tra nguyên
0277 3567 887 BEIJING SANYU FOODS CO., 03046200 Cá tra phi lê
02773. 883 555 SHANGHAI SINRM408 BUILDI03046200 CA TRA PHI L
02913 620 779 GALAXY ( TIANJIN ) SUPPLY 03061719 Tôm sú nguyên
0949464999 FANG CHENG G ROOM 502, UN03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
0933990099 JINGXI CITY X 7 LUNG BONG03061719 Tôm sú tươi ng
0780.3839363; 3835805 ROTARY VORTE UNIT 7602B-703049910 SURIMI/SUGAR
0913986136 GUANGZHOU ROOMRU 1413, R03061719 Tôm sú HOSO t
973552214 HUBEI PINYUAN FOOD CO., 03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 SHANGHAI SINRM408 BUILDI03046200 Cá Tra fillet
0985 706 667 MAKEFOOD IN11E, BUILDING03032300 Cá diêu hồng
02753.626666 SHANGHAI KAN RM 1006, NO.03032400 CÁ TRA NGUY
02773 761 361 OCEAN TREAS601, JIN TAN 03046200 Cá tra fillet
0270.3853513 XIAMEN FRESHUNIT A04-1, 203046200 cá tra phi lê
0296.3834060 SHANGHAI SINRM408 BUILDI03032400 Cá tra nguyên
0945.559293 JIANGSU SUHA7 F, BUILDIN 03046200 Cá tra phi lê
0919090076 ANHUI YIKANG HIGH TECH A03046200 CÁ TRA PHI LÊ
02923.912.681 – 02923.911.624 CHINA NATION8/F JINCHAO 03046200 Cá tra fillet
0292.3.841.707 SHENZHEN JH ROOM 20220203046200 Cá tra phi lê
0913986136 WEISHITONG (T SHIPPING SERV03061719 Tôm sú HOSO t
0 DONG XING CINO.2.I5, MIN 03074310 MN9A/SP#&MỰC
84 8 3830 1666 DONGXING XINWANG BIANM 03046200 CÁ TRA FILLET
0967 775 366 SICHUAN GIFTS OF SEA TRAD03063631 Tôm Sú Sống -
0938365015 LUA FOOD LIMSHOP NOS.13,1 03074219 Mực đông lạnh
02773 541 379 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 Cá Tra Fillet
0297.3617149 RIZHAO SAWAT WEST TO DON03049910 Thịt Cá Đổng,
0297.3617149 RIZHAO YOU CROOM 3-310 N03049910 Thịt Cá Đổng,
0939 568 885 YUEYANG JINLROOM 401, 4T03055921 Cá cơm khô; (
0933048808 DEJIU SUPPLY CHAIN (GUANG 03055921 Cá cơm khô đã
902884149 FOSHAN SHUNNO. 5-(1) DO 03048700 Cá ngừ fillet
28 ZHEJIANG SHENO. 2024, SE 03055921 CÁ CƠM - DR
0273.3854526 QINGDAO NEW ROOM 710, NO 03032400 Cá tra xẻ bướ
02773 541 379 DONGXING BEIJIAOYUEDA B03046200 Cá tra phi lê
0673 762 172 OCTOGONE (GROOM 701, 7003032400 CÁ TRA NGUYÊ
02773. 883 555 GUANGZHOU ROOM2906,
ZE NO
03046200 CA TRA PHI L
02773 833 336 ZHANJIANG GUNO. 6, INDUS 03046200 Cá tra phi lê
0297.3617149 XIAMEN VANLO UNIT 10F,XIAM03049910 Thịt Cá Đổng,
0913066616 TIANJIN OCEATIANJIN BINH 03055921 Cá cơm khô; (
0270.3853513 DONGXING CITROOM 101, BU03046200 Cá tra phi lê
4201948137 DONGXING CI NO.35 HEDI R 03061190 TÔM HÙM ĐÔNG
983028708 A CHAU BANG TUONG 03061290 Tôm hùm nguyê
0783979362 QUANLIAN AQU ROOM 301, 3R03061722 TÔM THẺ BỎ Đ
0225. 3742563 KEERUN LOGIST NO.75, QUN Y03049910 Thịt cá đổng x
0225. 3742563 XIAMEN PAN OYINLONG BUIL03049910 Thịt cá đổng x
067.3680383-3680434 GUANGDONG NO C 55, THE N 03046200 Cá tra fillet
0932020707 DEJIU SUPPLY CHAIN (GUANG 03055921 Cá cơm khô đã
02753.626666 TIANJIN JINQI NO.113, BUILD03046200 CÁ TRA FILLE
0275.3852111 XIAMEN LONGS ROOM 401, BU03049910 TL01#&THỊT C
0918813312 FANGCHENGGANG CITY YINJI03061722 TÔM THẺ CHÂN
02773 761 361 GUANGDONG POBIAN
LE LUOD03032400 Cá tra nguyên
067 3541717 BAOCHUAN SHROOMS 904-90 03046200 Cá Tra Fillet
0673 541 789 QINGDAO ZHITROOM301-1,NO 03046200 Cá Tra Fillet
0914.789.895 DONG XING CINO.2.I5, MIN 03046200 CÁ TRA FILLE
0988.111498 WUHAN FRESHM 24F BLOCK B, 03046200 CÁ TRA PHI L
0983853440 DONGXING CITY TAO TIAN 03061719 Tôm sú tươi ng
0946707080; 0917494744 CHINA CTEXIC16TH FLOOR, 03061722 TÔM THẺ BỎ Đ
0392315147 JIANGMEN YINROOM 109-1, 03074921 KHÔ MỰC ĐÔNG
0293.2228788 NURSU INTERNROOM 1501 (103061721 Tôm thẻ HLSO
067.3680383-3680434 FANG CHENG GANG CITY SI 03046200 Cá tra phi lê
28 YIWU SAIJIA SUPPLY CHAIN 03055921 CÁ CƠM - DRI
02773 764 959 FANG CHENG GANG CITY SI 03046200 CÁ TRA FILLE
02773 761 361 GUANGZHOU R VOOM 128, BU03032400 Cá tra nguyên
02773 761 361 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 Cá tra fillet
0296.3834060 XIANMEILAI FONO.16 KESHENG 03046200 Cá tra phi lê
081.7224292 FANGCHENGGAN 12 LI HUO GR 03046200 Cá tra phi lê
0297.3617149 DALIAN SHENG2, SHUANGXIN03049910 Thịt Cá Đổng X
0913066616 GUANGZHOU RONGHUA MATE 03069530 Tôm ( ruốc )
0 HUNAN ZHONGREN IMPORT03055921
A Cá cơm khô (
02753.626666 SHENZHEN FU HAI YING YEN03046200 CÁ TRA FILLE
02773 541 379 TIANJIN TIANTA-317 TIANCHE03046200 Cá Tra Fillet
0277 3567 887 GUANGXI SHUANGHUA NETW 03046200 Cá tra phi lê
081.7224292 GUANGXI DONGXING SHENGH 03046200 Cá tra phi lê
0919090076 DONGXING CITNO. 21, CHON03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0291 3823630 GUANGDONG TANGHAI FOOD 03061729 Tôm thẻ chân
0916874861 JIANGSU SOHO TEXTILE GROU 03061719 TÔM SÚ NGUYÊN
033.884111 DONGXING TONO. 420, DAP 03061722 Tôm thẻ chân
839487175 FUJIAN QIXING IMPORT AND03063311 Cua sống (200
02862712619 GUANGZHOU DETAI SUPPLY 03038919
C CÁ CHỈ VÀNG
2363916114 DONGXING CITY DONGCHUN03038914 Cá hố đông lạn
0275.3860265 NANJING WEIZNO. 158, SHA 03046200 CÁ TRA FILLE
02773 833 336 SHANGHAI HAN ROOM 1801, N03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0296.3834060 SHENZHEN JH BUILDING, NO03032400 Cá tra nguyên
081.7224292 DONGXING CITROOM 101, BU03046200 Cá tra phi lê
0908.003195 -0935.355598 GANGXIN JIASHENG (QINGDA 03046200 Cá tra phi lê
0291 3823630 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03061719 Tôm sú nguyên
0949464999 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
0903048210; 091777888 HUNAN RUNHAI ROOM 803, WE 03055921 Cá cơm đã rửa
0932020707 JINGXI CITY CHENXU IMPORT03081920 Hải sâm khô đã
0 DONGXING SHUNKUAI IMPOR 03046200 CÁ TRA FILLET
0967 775 366 SHUN TIAN YI (GUANGZHOU)03063631 Tôm Sú Sống -
02733611115 TIANJIN YABORUI INTERNAT03046200 2201A#&CA TR
0296.3834060 GUANGDONG NO C 55, THE N 03032400 Cá tra nguyên
081.7224292 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 Cá tra phi lê
02973929069 CHINA NATION8/F JINCHAO 03046200 CÁ TRA PHI L
02913 610454 DONGXING CITY TAO TIAN 03061719 Tôm sú tươi n
02913 519 529 VOGUE SEAFOO RM 908, 9/F, 03061721 VA/RPDTO/NPL
0919.737678 JINGXI CITY X 7 LUNG BONG03061719 TÔM SÚ NGUYÊN
0913986136 QINGDAO BINRM 2201, BLO03061719 Tôm sú HOSO t
02903.834179 JINGXI CITY X 7 LUNG BONG03061719 Tôm sú tươi ng
0254.3515559 XIAMEN VANLO UNIT 10F,XIAM03049990 TC03#&Thịt cá
02033503366 DONGXING CI NO.35 HEDI R 03061722 Tôm thẻ chân
07112461839 XIAMEN HANJI CO., LTD 03049300 Chả cá tra đô
067.3680383-3680434 SHENZHEN HUIROOM 306, FU03046200 CÁ TRA FILLE
0291 3823630 TIANJIN TIANTA-317 TIANCHE03061719 Tôm sú nguyên
0906369687 XIAMEN CHENG UNIT 501, PH 03049910 Chả cá xay từ
0913 844 311 DONG XING SHI ZHU SHAN Q03061722 TÔM THẺ BỎ Đ
0913986136 SHENZHEN PE1202, AKD BU 03061719 Tôm sú HOSO t
02902 240 090 DONGXING ZHINO.175 HEZHO03061719 Tôm sú nguyên
2323866656 XIAMEN XINGCA-102, TONGL03049910 Thịt cá xay đ
0392315147 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 03074921 MỰC KHÔ - DRI
918825899 FANGCHENGGANG CITY YINGJ 03061722 Tôm thẻ chân t
0 FANG CHENG G TRADE LIMITE03039900 VÂY CÁ TRA ĐÔ
0915105598 TIANJIN OCEATIANJIN BINH 03046200 CA TRA FILLE
0899 889 983 GUANGZHOU NO. YU 1510, WE03038919 Cá đổng quéo
918360552 FUZHOU FIRST IMPORT AND03038919 CÁ CHỈ VÀNG
0946707080 - 0901918878 DONGXING CITROOM 502, UN03061722 Tôm thẻ thịt b
0916874861 GUANGXI FEIYJIEBANG VILL 03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
54254667-54253090 SHANDONG TON NO. 6 SHENG 03046300 Cá chẽm fillet
067.3680383-3680434 GUANGZHOU NO. YU 1510, WE03046200 Cá tra fillet
067.3680383-3680434 TIANJIN PORT NO.1069 SHAN03046200 Cá tra phi lê
067.3680383-3680434 GUANGZHOU R Y OOM402, DON03046200 Cá tra fillet
+84 072 779361 SHENZHEN ZHONGHUAN FOO 03061721 Tôm sú thịt đ
02733611115 SHENZHEN HUIROOM 306, FU03046200 2301A#&CA TR
02753.626666 QINGDAO BINRM 2201, BLO03032400 CÁ TRA NGUY
0270.3853513 XIANMEILAI FONO.16 KESHENG 03046200 cá tra phi lê
02963.958168 FANG CHENG GANG CITY FA03046200 CÁ TRA PHI LÊ
0945.559293 DONGXING CITNO. 21, CHON03046200 Cá tra phi lê
0292 3.841.294 – 0292 3.841.560 QINGDAO YEARLY SURPLUS T03046200 Cá tra phi lê
0292 3.841.294 – 0292 3.841.560 TIANJIN YABORUI INTERNAT03046200 Cá tra phi lê
962612463 RED RIVER IN RM B3,19/F T 03049910 Chả cá surimi
0353915931 GUANGXI SANZ 3F NO.37 BEI 03055921 Cá cơm đã rửa
067.3680383-3680434 DONGXING CITY YAOJING TR03046200 Cá tra phi lê
067.3680383-3680434 CHINA IMPORTROOM 201, NO 03046200 Cá tra fillet
02773 541 379 DONGXING CITY SHUNYANG03046200 Cá tra phi lê
02773 761 361 NANTONG KING BINGFANG IND03046200 Cá tra fillet
918044068 DOXING FENG CHENG BORDE 03039900 BAO TỬ CÁ TR
076.3684512 DONGXING CHENG HE TRADIN 03046200 Cá tra fillet
0297.3617149 QINGDAO FREFNO 88 SHUANG 03049910 Thịt Cá Đổng X
0913986136 DONGXING ZHINO.175 HEZHO03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
0888040807 ZHEJIANG YIWROOM 2107-21 03061719 TÔM SÚ HOSO
962612463 ZHEJIANG SHENO. 2024, SE 03049910 Chả cá surimi
9, đường D5, khu dân cư Bửu Long, khu phố 1, P TIANJIN SUPU XINCHENG IN 03061719 TÔM SÚ NGUYÊ
0783979362 TIANJIN JINQI NO.113, BUILD03061722 TÔM THẺ CHÂN
067 3891166 SHANGDONG TNO.6 SHENGX03046200 Cá tra fillet
02913 620 779 GUANGDONG TANBA
G INDUST03061722 Tôm thẻ thịt b
02913 620 779 GUANGDONG TANBA
G INDUST03061722 Tôm thẻ thịt b
839487175 GUANGXI HAOHANG E-COMM 03019990 Lươn sống - L
28 XIAMEN SAILI 10F.G.H YINS 03038919 Cá chỉ vàng đ
(073).3956245 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 CÁ TRA PHI L
02773. 883 555 SHENZHEN HUIROOM 306, FU03046200 CA TRA PHI L
02773 833 336 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03046200 Cá tra phi lê
943306161 GUANGXILESH IDUO FOOD CO 03057219 Bong bóng cá
0270.3853513 HANGZHOU WU 229 NO, XUEY03046200 cá tra phi lê
0 GUANG ZHOUNO.1L LUXE RO03049910 Chả cá đổng đ
0913986136 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03061719 TÔM SÚ HOSO
0353915931 YIWU SAIJIA SUPPLY CHAIN 03074921 Mực ống đã rử
0 FUZHOU FIRST IMPORT AND03038919 CÁ CHỈ VÀNG
Lê Duy Nhuận, Phường 12, Quận Tân Bình, TP HồGUANGXI ANHENG FOOD TEC 03057219 Bong bóng cá
0732216214 OCTOGONE (GROOM 701, 7003046200 Cá tra fillet
02773 541 379 DALIAN LIANTAI TRADING IN03046200 Cá Tra Fillet
02773 761 361 SHENZHEN JH ROOM 20220203032400 Cá tra nguyên
0296.3721888 WEIHAI MEIS NO.287, PING 03046200 CÁ TRA FILLE
02913 610454 DONGXING LONGCHUAN IMPO 03061719 Tôm sú tươi n
02913 620 779 OPTIMIZE INT 902-1, MAIN B03061719 Tôm sú nguyên
02913 70 6666 NINGBO ZYIBLING TRADING 0C3061722 TÔM THẺ PD T
0946707080; 0917494744 DONGXING CITNO 31, CHONG03061722 001EC#&TÔM T
0290.838262 GUANGZHOU 17A,
JI 1ST DIST 03061711 Tôm sú tươi b
935889087 DONGXING CI NO.35 HEDI R 03061722 Tôm thẻ chân
2573548977 DONGXING CITY JUNLAN TRA03061729 T014#&Tôm thẻ
373392062 HEKOU ZHONGY TEAM8, BASA 07141011 Sắn lát khô do
0948522632 HEKOU YUN SHUAN AGRICUL07141011 Sắn lát khô (h
0912274324 YUNNAN DURUO AGRICULTU07141011 Sắn lát khô do
0973 666 768 PINGXIANG XIANG HE QING 07096010 Ớt tươi (Fresh Chilli) - ( đ
0251.3741999 KWANG JOO (P3 SHENTON WA 07141011 Sắn lát xuất k
0251.3741999 KWANG JOO PT NO.3 SHENTON 07141011 Sắn lát xuất k
0989448347 JIANGXI YUFA DONGSHAN PLA 07141011 Sắn lát khô (
0915232077 HEKOU ZHONGY TEAM8, BASA 07141011 Sắn lát sấy k
02143.843456 YUNNAN ZHIREN TRADING CO 07141011 Sắn lát khô, đ
08 62600606 RIZHAO CHANG NO.1 HUANGHA 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0915117975 HUNAN HONGJI ROOM 1609, B07119090 Ngó sen tươi đã qua sơ chế
06503642485/06503641 SUMEC MACHIN ADD: 198 CHA07141011 Sắn lát khô (
0256.3608689 JIANGSU TRANADD:ROOM 280 07141011 sắn lát khô.
nhà 731, đường Trần Phú, Phường Nam Cường, ThYIWU RONGGUO SUPPLY CH07096010 Quả ớt tươi,dùng làm thực p
983796232 HEKOU FUJU S2403, BUILDI 07141011 Sắn lát khô d
0912555383 HEKOU YUN SHUAN AGRICUL07141011 Sắn lát sấy k
0973 666 768 GUANGXI HENGTONG TRADIN 07096010 Ớt tươi (Fresh Chilli) - ( đ
906369744 SHENZHEN HAI15D, LIANXIN 07096090 Quả ớt tươi - trọng lượng t
nhà 192, đường Lương Khánh Thiện, Phường Duyên YUNNAN FREE PILOT TRADE 07096010 Quả ớt tươi, trọng lượng tị
08 62600606 JIANGSU RAW MATE BIO - T 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0251.3560107 SHANDONG YUANDA YONGSH 07129090 Hành lá sấy khô - AIR DRIED
06513.612000 GUANGXI JINYCHANG'AN CON 07141011 SẮN LÁT KHÔ
Trung, Xã Tân Thạnh, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đ GUANGXI FREE TRADE ZONE07096010 Ớt tươi ( FRESH CHILLI) - (
nhà 731, đường Trần Phú, Phường Nam Cường, Th SUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 07096010 Quả ớt tươi,dùng làm thực p
04 39351572 CONG TY TNHH THUONG MA07141011 Sắn lát khô d
06513.612000 RIZHAO CHANG NO.1 HUANGHA 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0989448347 NINGBO JIE NENG TRADING 07141011 Sắn viên khô (
0912555383 HEKOU ZHONGY TEAM8, BASA 07141011 Sắn lát sấy k
nhà 731, đường Trần Phú, Phường Nam Cường, Th HEKOU HENGBAI IMPORT AN07096010 Quả ớt tươi,dùng làm thực p
0989448347 HEBEI GRAIN GROUP CO., LT07141011 Sắn lát khô (
nhà 22, đường Bắc Nam, Xã Tân Thanh, Huyện VăYUNNAN DURUO AGRICULTU07141011 Sắn lát khô,
nhà 111, phố Đô Đốc Lộc, Phường Bắc Cường, ThàHONGHE ZHONGZHI HENGPE07096090 Quả ớt tươi do Việt Nam sản
373392062 MENGHAI HUIYUNNAN XISH07141011 Sắn lát khô do
0320.3893617 ANHUI XIN CE 102 NANHU RO 07114090 Dưa chuột bao tử muối, dài
0973 666 768 PINGXIANG BAI YING HE TRA07096010 Ớt tươi (Fresh Chilli) - ( đ
0915232077 YUNNAN YUANZHIHE TRADIN 07141011 Sắn lát sấy k
0912555383 YUANYANG HON SUBURB OF N 07141011 Sắn lát sấy k
906369744 XIANGHENG INNO.11G, BLOC07096090 Quả ớt tươi - trọng lượng t
02913 849567 SHANDONG LONGDA FROZEN 07142010 Khoai lang cắt tự do hấp đ
06503642485/06503641 CHINA (GUANGXI) PILOT F.T 07141011 Sắn lát khô (
06513.612000 GUANGXI QINBNO.2120 BLOC07141011 SẮN LÁT KHÔ
0915232077 YUANYANG HOSUBURB OF N 07141011 Sắn lát sấy k
0934042300 TONGJIANG YUECAIYUAN IN07119090 Ngó Sen Ủ Chua. tên khoa h
0251.3741999 JIANGSU RAW MATE BIO-TEC07141011 Sắn lát xuất k
dân phố Tân Thịnh, Thị trấn Tà Lùng, Huyện Quả LONGZHOU MINGYUAN PLAN 07141011 Sắn thái lát
0973 666 768 PINGXIANG BAI YING HE TRA07096010 Ớt tươi (Fresh Chilli) - ( đ
0989448347 HONGKONG TO FLAT/RM 5, 1 07141011 Sắn lát khô (
0941 101 111 LONGZHOU COROOM 09,BUIL07141011 Sắn thái lát
0941 101 111 GUANGXI PINGXIANG GUIJI 07141011 Sắn thái lát
06513.612000 GUANGXI HAIYING ETHANOL07141011 SẮN LÁT KHÔ,
0915232077 YUANYANG HON SUBURB OF N 07141011 Sắn lát khô h
0912274324 YUANYANG HON SUBURB OF N 07141011 Sắn lát khô do
nhà 020, đường Đặng Văn Ngữ, Phường Cốc Lếu, YUANYANG
T HON
SUBURB OF N 07141011 Sắn lát khô do
028 3514 0100 CHINA (GUANGXI) PFTZ QIN 07141011 Sắn lát xuất k
06513.612000 JIANGSU RAW MATE BIO - T 07141011 SẮN LÁT KHÔ
ôn Gốc Gạo, Xã Tân Thành, Huyện Hữu Lũng, LạngLONGZHOU COUNTY KAIXUAN 07141011 Sắn thái lát
2258831219 DONGXING JIUDONGXING FAN 07031029 Hành khô ( đóng gói 1000gr
989889530 CONG TY TNHH THUONG MA07141011 Sắn lát đã ph
0251.3741999 XIAMEN PORT6/F, NO.31 N 07141011 Sắn lát xuất k
02142220284 HEKOU RUIXIN CHENG IMPO07141011 Sắn lát sấy kh
i 10, Xóm mới, khu Phao Sơn, Phường Phả Lại, ThịGUANGXI PINGXIANG HENGBI 07141011 Sắn lát đã ph
0812181626 LONGZHOU COUNTY GUASH07141011 Sắn thái lát
YUNNAN PILOTNO.13-5/7, V 07141011 SẮN LÁT KHÔ
0256.3608689 SUMEC MACHIN ADD: 198 CHA07141011 sắn lát khô.
0915232077 YUNNAN LEITNING IMPORT A 07141011 Sắn lát khô h
963472583 HE KOU WANDA B2,12FYIPIN 07141011 Sắn lát khô do
0 NEDSPICE ASI WEENA 260, 309041120 F0011VP#&Hạt
0966 565 555 NINGMING LON NO.85, PEACE09041120 Tiêu sọ mộc (
NINGMING TI NO.148 XINXI 09041120 HAT TIEU DEN
972750286 NINGMING XINRUNXING IMP09041120 HẠT TIÊU ĐE
0274 3718005 NEDSPICE ASIAWEENA 260, 309041220 F0013VP#&Tiêu
968666583 NINGMING LONO.85, PEACE09011190 HẠT CÀ PHÊ D
613822499 PING XIANG ANO.66 NORTH09012112 Cà phê hạt ra
973552214 JINGXI SHENGLI TRADE CO., 09041120 Hạt tiêu đen,
967758663 GUANGXI NINGMING COUNTY 09041120 HẠT TIÊU KH
0912.050.321 NINGMING BES NO.97, FENGY09041120 Hạt tiêu đen
0961933368 Q G LTD. 09041120 Hạt tiêu đen
972750286 GUANGXI HEFA GUANGXI ZHU09041120 HẠT TIÊU ĐE
0243.785.6976 GOOD YOUNG1602 WEALTHY09024090 Chè đen do Vi
904583888 LUONG GIA H AI DIEM, NIN 09041110 HẠT TIÊU HÀ
967758663 GUANGXINING MINGXINGCHE 09041120 HẠT TIÊU KH
972750286 GUANGXI NING 39 MA LU JI 09041120 HẠT TIÊU ĐE
0886227136 NINGMING BES NO.97, FENGY09011130 Cà Phê (Robust
396868363 GUANGXI WEID NO 1-2403, B 09041120 Hạt tiêu đen
097 6456820 HEKOU PENGHUI IMPORT AN09042110 NSTB-01#&Quả
0912.050.321 DONGXING RONGHENG BOR09041120 Hạt tiêu đen
02193864276; 0912394098; 09123 MALIPO YURAN TANG SHENLI 09022090 Chè vàng khô
968666583 GUANGXI CHONGZUO JIAYON 09011190 HẠT CÀ PHÊ D
02103870082 GUANGXI JICHENG AGRICULT09024090 Chè đen Orth
972750286 NINGMING TI NO.148 XINXI 09041120 HẠT TIÊU ĐE
0262 3530060 CHEN HEMINGZHON GUO FAR 09011130 Hạt cà phê Ro
Null NINGMING LON NO.85, PEACE09041120 Hạt tiêu khô
968666583 NINGMING BES NO.97, FENGY09011190 HẠT CÀ PHÊ D
432000115 AIDIAN COMMUNITY AIDIA 09011190 CÀ PHÊ ROBU
886041443 NINGMING BES NO.97, FENGY09011130 Cà Phê (Robust
0 LIAONING YUERM.212, NO.3909012111 Cà phê hạt Esp
963796685 MALIPO TIANTTIANBAO BORD 09022090 Chè vàng khô
321.3862014 NHOM HO TRO NHAN DAN BIE 09041120 Hạt tiêu đen,
02053.870.639 NAPO COUNTYNO79, BINHE 09042110 Ớt quả khô ch
973552214 FUJIAN GUTIA114 MUSHROOM 09101100 Gừng tươi, nguyên củ, chưa
0 GUANGXI DONG NO 29/1 GUI 09012119 Cà phê hạt SUC
0972 009 001 DONGXING CITY CONVERGEN 09022090 Chè xanh (gre
04 3622 6990 HENGXIAN NANO.396, CHAN09024090 CHÈ ĐEN ĐÓN
0912.050.321 DONGXING HONGRUI BORDE09041120 Hạt tiêu đen
432000115 AIDIAN ZHONGMIN BIANMIN09011190 CÀ PHÊ ROBU
LUI QIAO LING 09011190 Hạt cà phê ch
HEKOU RENDENO.44,SECON 09011190 Qủa thanh long
0812181626 LONGZHOU XIN NO. 032, TEA 09096110 Hoa hồi khô chưa xay (Tiểu
0388218181 THE MORE PRUDENT JINGXI,09101100 Gừng củ tươi (chưa xay hoặc
0966 565 555 NINGMING XINRUNXING IMP09041120 Hạt tiêu khô
977687869 GUANGZHOU R QOOM 2403,4T09022090 Chè vàng chưa
0967 484 998 CONG TY TNHSO 07, DUON 09041190 Quả tiêu lốt
WANHE (YUNNAN) IMPORT & 09041190 Tiêu lốt (PIP
388825919 GUANGXI YUENO.16 XINGXI 09101100 củ gừng tươi, hàng được đó
0 KATIANXIA (SHANGHAI) TRAD 09012119 Cà phê hạt Esp
(028) 3526 0196 GUANGZHOU N WO.5 OF ROOM 09012120 Cà phê rang xa
0987136039 0343167268 WENSHAN RUICHENG IMPORT 09042110 Qủa ớt khô thu
0 DONGXING CITNO. 35 SI CH 09012120 Cà phê rang xa
02466522893 YONGAN GUANG NO. 18 BEITA 09024090 Chè đen OP25
0987136039 0343167268 CHEN MING KUN 09042110 Qủa ớt khô thu
432000115 AIDIANZHEN KANAICUN AIX 09011190 CÀ PHÊ ROBUS
0815.596.668 GUANG XI THAI ROOM 2405, FL09012210 Cà phê hạt hiệ
0908700052 LINYI KATAYA HEDONG PRIVA 09041120 HẠT TIÊU ĐE
0812181626 LONGZHOU LIANGYUAN PROF 09101100 Củ gừng tươi ( Chưa xay hoặ
293873188 FOSHAN BAIYUNO. 139, BLO 09022010 Oolong Tea ( C
0357125265 JINGXI CITY CHENXU IMPOR 09041120 Hạt tiêu đen,
04.37190219 PING CUN ZHONO. 4 DONGCH09061100 Quế chẻ khô, làm gia vị (H
02437716927 YONGAN GUANG NO. 18 BEITA 09024090 Chè đen BPS (
0 NANNING CITYNO. 8, XINGYE09012120 Cà phê rang xa
02437196172 GUANGXI XINYANG IMPORT 08109092 Quả thanh long tươi, trọng
02437196172 GUIZHOU SHOU ROOM 30#, FL08109092 Quả thanh long tươi, trọng l
0283 515 4600 SHENZHEN SHE ROOM 106, OL08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
84-8-38268842 SHANGHAI GOROOM 1211, B08109092 TRÁI THANH LONG TƯƠI RUỘ
84-8-38268842 SHANGHAI GOROOM 1211, B08109092 TRÁI THANH LONG TƯƠI RUỘ
08.66809851 SHENZHEN OH6G, BLOCKE, 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( FRESH B
08.66809851 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( FRESH B
08.66809851 SHENZHEN TAIYUTONG TRADE 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( FRESH BA
028 37764251 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
028 37764251 TIANJIN SUNS NO. 8TH FLOOR 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
08-6257.9207 SHENZHEN ZHONGBOLITAI I 08109092 Trái thanh long tươi (ruột
028 5414 1374 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Trái chuối già tươi (Fresh
028 5414 1374 WUYI HAOHUI IMPORT AND08039090
E Trái chuối già tươi (Fresh
0936769131 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 CHUỐI GIÀ CAVENDISH - CL
(028) 38384168 RICHSHINE SUROOM 703, BU08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
(028) 38384168 SHANGHAI HAOXIN INTERNA08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
02056555666 QINGDAO LONG ROOM 514, 5708039020 Quả chuối tươi loại A456, đ
02056555666 SHANGHAI MAO 25/F, NO.168,08039020 Quả chuối tươi (FRESH BANA
02056555666 CHINA NATIONNO. 910, 9TH 08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
02056555666 GRLINK INTERNATIONAL TRAD 08039020 Quả chuối tươi loại A789, đ
908405552 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 Trái chuối tươi Class B 13
0946176768 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 Chuối tươi - Fresh Banana,
5/45 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, QuSHANGHAI SOPHIA INTERNA08039090 Chuối tươi loại A (13kg/bo
0943333008 CHONGQING HO (509-36 INDU 08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
0935 193 912 SHANGHAI MAO 25/F, NO.168,08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
0911753529 SHENZHEN OH6G, BLOCKE, 08039090 Chuối tươi FRESH BANANA C
0911753529 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Chuối tươi FRESH BANANA C
0911753529 GRLINK INTERNATIONAL TRAD 08039090 Chuối tươi FRESH BANANA C
035717432 PINGXIANG YI NORTH OF GUA 08109092 Trái thanh long tươi (Ruột
03571743 CHANGSHA FRUIT-MATE INTE 08109092 Trái thanh long tươi (Ruột đ
0934021259 TIANJIN ZENING INTERNATIO08039090 Trái chuối già tươi loại B (
02523.898616 - 02523.898889 HUAXIA (TIANJC3-302-1, EA 08109092 Trái Thanh Long tím hồng
0252.3869699 - 0941.159797 CHONGQING HO (509-36 INDU 08109092 Trái thanh long tươi ( ruột
098.9400002 YIWU YISHENGROOM 549, 5T08013200 Hạt điều nhâ
0909849049 CONG TY XUA 186 DUONG B08013200 HẠT ĐIỀU NH
397378638 GUANGXI SHUTIAN NUTINDUS 08013200 Hạt điều nhân
312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thành phố GUANGZHOU R VOOM C103, R08013200 Hạt điều nhân
0968660690 SHANGHAI BRIGHT&FRESH I08039090 Trái cây tươi: chuối già CL
02713.777556 FANGCHENGGA ROOM 213, 2N08013200 NHD#&nhân hạt
0271.3540118 TIANJIN QIAQINO, 1-1-1207 08013200 Hạt điều nhâ
0206.3824116 TENGHUI AGRICULTURAL PR08109050 Qủa mít (1.495 quả , N.W:
4900227843 PINGXIANG XINGHANG IMPO08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
913298771 GUANGXI PINGXIANG HENGK08109050 Quả mít tươi đóng gói khôn
913298771 HUNAN AGED TREE JACKFRUI 08109050 Quả mít tươi đóng gói khôn
913298771 CONG TY TNHSO 1-301, TO 08109092 Quả thanh long tươi ruột tr
913702186 LY HAI CHAM AI KHAU - BA 08109094 Qủa chanh leo tươi, hàng vi
983323686 A PHAN BANG TUONG-08045021 quả xoài tươi được đóng đồn
025.3279 183 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 PINGXIANG CINO.300,BEIHU08109050 MÍT QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN
025.3279 183 YIWU RONGGUO SUPPLY CH08109050 MÍT QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN
025.3279 183 GUANGXI WOLI SUPPLY CHAI08109050 MÍT QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN
025.3279 183 SHANGHAI GOODFAMER BAN 08109092 Thanh Long quả tươi,trọng
025.3279 183 GUANGXI XINYANG IMPORT 08109092 Thanh Long quả tươi,trọng
989554880 NINGMING LON NO.85, PEACE08045021 Xoài tươi thái lát ( hàng đó
984736064 TRIEU VY VAN 08109092 Thanh long quả tươi#&VN
1667003328 HOANH VAN 08071100 DƯA HẤU QUẢ TƯƠI#&VN
0983 291 415 DIEP PHUONG HOA 08045021 Xoài quả tươi #&VN
0983 291 415 TA DIEN 08109092 Thanh long quả tươi #&VN
911522996 HOANG THANG VAN 08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI#&
344577570 NGUYEN PHUO83 PETERBOR 08045021 XOÀI QUẢ TƯƠI#&VN
972845708 HOANG THI THANH 08039090 chuối quả tươi#&VN
1636806279 LE HO CUONG 08109050 Mít quả tươi#&VN
834498988 LY LIEN 08045021 Xoài quả tươi #&VN
968709882 NONG LE CHAPO CHAI, BAN 08045021 quả xoài tươi#&VN
968298333 PAN CHAO YUN - RESIDENTS08039090 Quả chuối xanh tươi thương
966698572 RESIDENTS OF TIANBAO IN 08039090 Qủa chuối xanh tươi thương
888717226 DANG DINH HUU 08039090 Quả chuối xanh tươi thương
0962718718 DANG QUI MIN HUYEN HA KH08039090 Chuối tây quả xanh; Việt na
43 HEKOU XINBOD-1-6-602 MA08071100 Dưa hấu quả tươi, hàng đó
948522632 HEKOU YUANHNO.A 12 INTE 08071100 Quả dưa hấu đóng hộp trọn
0912166496 HEKOU YIFENG13#37 ZHONG08109030 Quả chôm chôm tươi do VNSX
HEKOU DINGXIROOM 508 BLO 08109092 quả thanh long ruột đỏ, do
02633 874439 - 874181 - 874007 ZHEJIANG JUENO.15,11/F,1 08013200 TPND#&NHÂN H
0908327979 JINHUA ZHENG22G,WEST TOW 08106000 Sầu riêng quả tươi loại A,
0262 3521122 JOY FARMIND ROOM 606, NO 08039090 Chuối Nam Mỹ xanh, Class A
0978 779 688 LY DAI THUAN 08071100 DƯA HẤU QUẢ TƯƠI#&VN
982909072 GUANGXI PIN 23 ND BUILDI 08071100 Dưa hấu quả tươi#&VN
366811699 HOP TAC XA CHUYEN NGHIE08109050 MÍT QUẢ TƯƠI#&VN
984538288 VUONG NGOC DO 08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI#&
979522999 LY XUAN MUOI 08109092 Thanh long quả tươi#&VN
987691868 CHU TUONG 08045021 Xoài quả tươi#&VN
987691868 HOANG CHAN PHONG 08109050 Mít quả tươi#&VN
987691868 LANG BA CUONG 08109092 Thanh long quả tươi#&VN
989003382 LUONG THI MA 22 FARABOROY 08039090 Chuối quả tươi#&VN
986114688 LI ZHEN KANGBANG TUONG 08109092 Thanh long quả tươi#&VN
987391888 DANG DAC CUBANG TUONG 08045021 QUẢ XOÀI TƯƠI ĐÓNG GÓI ĐỒ
966223077 CHINESE TRADHEKOU, YUNN08045021 Qủa xoài tươi do VNSX( Trọ
814118445 LIU WEN - RESIDENTS OF H 08109092 quả thanh long tươi ruột tr
Null NONG LE CHAPO CHAI, BAN 08045021 Quả xoài tươi được bọc đồng
986865222 VAN LE HA SO 418 DUON08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI#&
02437196172 SUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
02437196172 YIWU RONGGUO SUPPLY CH08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
02437196172 JINHUA ZHENG22G,WEST TOW 08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
0979633879 XIANGHENG INNO.11G, BLOC08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
0283 515 4600 SHENZHEN FAN 205, BUILDIN 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮ
0283 515 4600 SHENZHEN CHNO.1117-1, M08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮ
0283 515 4600 SHEN ZHEN HURM33AA1, BLOC 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TR
01227 956 275 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 Chuối Tươi - FRESH BANANAS
01227 956 275 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 Quả chuối tươi - (Packing :
0839250646 SHENZHEN CHR NO.1117-1, M08109092 Trái Thanh Long, ruột trắng
090 7760527 DALIAN YIYUE LOGISTICS I 08039090 Trái chuối tươi, 13kg/carto
(028) 38384168 SHENZHEN OHE 6G, BLOCK E 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI C (
(028) 38384168 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
(028) 38384168 SHENZHEN OH6G, BLOCKE, 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
(028) 38384168 SHENZHEN FAN 205, BUILDIN 08109092 TRÁI THANH LONG TƯƠI, RU
0937257836 GUANGZHOU UNIT
TI 2103, 1 08011100 CƠM DỪA NẠO
0902 656 650 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 Quả chuối tươi, hiệu: GAL
0902 656 650 GRLINK INTERNATIONAL TRA08039090 Quả chuối tươi, hiệu: ZHAN
0902 656 650 SHANGHAI MAO 25/F, NO.168,08109092 Trái thanh long tươi ruột
028.35357699 GRLINK INTERNATIONAL TRAD 08039090 Chuối tươi FRESH BANANA C
028.35357699 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 Chuối tươi FRESH BANANA C
0931 413 313 SHENZHEN CHNO.1117-1, M08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
8 SHENZHEN ZHONGSHENGTAID 08054000 Trái bưởi tươi (Pomelo), Bư
0982807420 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08039090 Quả chuối tươi , loại B - 3
937353748 GUANGXI BAIGUOXIANG FOO 08129090 Xoài cắt miếng ướp đường đ
0935 193 912 SHANGHAI LUTROOM 707, EA08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0 Phạm Văn Đồng, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thàn ZHUHAI JINGHUI INTERNATI 08028000 Quả cau khô (tên khoa học
0989858763 GUANGZHOU N GO.16 STORE,08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
0911753529 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 Chuối tươi FRESH BANANA C
0967898039 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 Chuối i tươi , xuất xứ Việ
0934021259 HUAXIA (TIANJC3-302-1, EA 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
321.3862014 XIAMEN HENGROOM C101,NO 08134010 LONG NHÃN SẤY KHÔ (TRỌN
0966293439 WANCHENGXI GUANGXI INTE 08106000 Quả Sầu Riêng tươi dùng làm
0966293439 YIWU FTMAO TRADE CO.,LT 08106000 Quả Sầu Riêng tươi dùng làm
2743624198 ELYTS (FOSHARM 709 OF BU08013200 01#&Hạt điều
0167.800.3586 YIWU YISHENGROOM 549, 5T08013200 WI240#&Nhân đ
8.3815 SHENZHEN ASIAROOM 105, OL08013200 9.1602.SK1#&Hạt điều nhân(
0934 997787 TENGHUI AGRICULTURAL PRO 08013200 hạt điều nhâ
0206.3824116 LONGZHOU COUNTY WANSHE 08109050 Qủa mít (1.497 quả , N.W:
025.3279 183 SHENZHEN FAN 205, BUILDIN 08109050 Mít quả tươi .TRỌNG LƯỢN
025.3279 183 JIANGSUSHENG LAISHUN TRA 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN
84 LY HAI CHAM AI KHAU - BA 08109094 Chanh leo quả tươi, hàng V
904245579 GUANGXI HENGTONG TRADIN 08109092 Qủa thanh long tươi. Trọng
0907878795-0782777770 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Quả chuối tươi. loại B, ( 3
02053 818 060 JINHUA ZHENG22G,WEST TOW 08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓN
13, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà GDANG DINH HUU 08109092 Quả thanh long tươi, đóng t
43 HEKOU DINGXIROOM 508 BLO 08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI, RU
HANZHONG CHUANGGE WENZH 08059000 Quả phật thủ khô (FINGERED
0983-408-009-0985-975-002 YUE HAI GLOBAL SUPPLY CHA 08106000 Sầu riêng quả tươi loại 1,
886041443 HO LAM(CHINESE TRADER) 08045021 Quả Xoài tươi. Do Việt Nam
987691868 LAM VAN CONG 08109050 Mít quả tươi#&VN
967589656 LY MAI (CU D THON NAM KHE 08039090 Chuối quả xanh, do VNSX đó
84902285111 HEKOU LVNONG AGRICULTU08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI,QUY
0283 515 4600 QINGDAO HAIJUTIANYAO TRA 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
8351 RICHSHINE SUROOM 703, BU08039090 Quả chuối tươi, class B, hi
8351 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 Quả chuối tươi, class B, h
08.66809851 SHANGHAI XINROOM 903, NO 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( FRESH B
01227 956 275 DALIAN BOANJNO.60 HESHUO 08039090 Chuối Tươi - FRESH BANANAS
090 7760527 RICHSHINE SUROOM 703, BU08039090 Trái chuối tươi 9kg/carton
028 6262 2665 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 Chuối già tươi (Class B) -
028 6262 2665 SHANGHAI HAOXIN INTERNA08039090 Chuối già tươi (Class B) -
028 37764251 SHENZHEN XINROOM 12,14TH 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
(028) 38384168 LION KING SU NO.1, BUILDI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI A (
(028) 38384168 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
02056555666 CHINA NATIONNO. 910, 9TH 08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
02056555666 DALIAN RUIZE14-1 NO. 20A 08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
028.22 508.809 YANTAI DOOUF NO.38 HAIBA 08013200 HẠT ĐIỀU NHÂ
0902 656 650 QINGDAO LONG ROOM 602, B 08109092 Trái thanh long tươi ruột
0931 413 313 XIAMEN GREEN ROOM 517, NE08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮ
0931 413 313 ZAOZHUANG MAIER TRADING 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TR
0982807420 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Quả chuối tươi , loại B -
0943333008 SHANGHAI GOROOM 1211, B08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
0943333008 XIANGHENG INNO.11G, BLOC08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
0935 193 912 QINGDAO FIRS2022-1110 (A 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
0935 193 912 SHENZHEN YJ B343 3RD FLO08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
0972732946 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 SHENZHEN WEI YUEYUN BUILD08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 SHANGHAI YS ROOM D501, B08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
0972732946 XIAMEN GREEN ROOM 517, NE08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 JIANGSU PEPNIANG INDUSTR08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 FUSHENG (SHEROOM 408E, M 08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
0972732946 XIAMEN KING ADD:UNIT111008129090 Xoài tươi cắt lát ướp đường
03571743 ZHANGZHOU FU SOUTH #2-18108109092 Trái thanh long tươi (Ruột
0989766713 XIANFENG (H 8/F., RICHMO 08039090 Trái cây tươi - chuối già
0948233366 HAI NAN WO TNO.05B2,15 B08011200 Dừa trái khô đ
0985294979 XIAMEN WEINFLOOR 2, NO. 08011100 Cơm dừa nạo s
02523.898616 - 02523.898889 QINGDAO HAIJUTIANYAO TRA 08109092 Trái Thanh Long tím hồng
0613 713510 GUANGZHOU IMTON IMP AND 08013200 Hạt điều nhâ
0934 997787 JINHUA ZHENLNO.25, APPLI 08013200 hạt điều nhâ
025.3279 183 SHANGHAI GOROOM 1211, B08109092 Thanh Long quả tươi,trọng
1687957734 DANG DINH HUU-RESIDENTS08039090 Quả chuối xanh tươi thương
984160666 HEKOU RENDENO.44 SECOND08109050 Mít quả tươi do Việt Nam sả
0819022836 HEKOU YUANHNO.A 12 INTE 08071100 Quả dưa hấu do VNSX đóng h
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LJIAOSHENGYUA NO.3, FLOOR308039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS B
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LDALIAN ZISHI NO.9, FLOOR 108039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS A
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LDALIAN PORT NO.7-2, GANG08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS A
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LWUYI HAOHUI IMPORT AND08039090
E QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS B
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LSOFIA INTERNATIONAL TRADI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS A
0981931287 DALIAN RUIZE14-1 NO. 20A 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI- CLASS CL
0262 3521122 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 Chuối Nam Mỹ xanh, Class A
0983812779 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Quả Sầu Riêng tươi, đóng 9
886041443 DUAN TING TING 08109092 Quả thanh long tươi ( ruột
987691868 LY XUAN NI 08045021 Xoài quả tươi#&VN
869935968 HEKOU ZHONGNO.401, 4F, 08109092 Quả thanh long ruột đỏ (Việ
02437196172 PINGXIANG XING HANG IMPO 08109092 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
0283 515 4600 SHENZHEN ASIROOM 105, OL08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
0283 515 4600 XIAMEN GREEN ROOM 517, NE08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TR
090 7760527 XIAMEN GREEN ROOM 517, NE08109092 Trái thanh long tươi (ruột t
(028) 38384168 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI C (
(028) 38384168 DALIAN BOANJNO.60 HESHUO 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
(028) 38384168 SHENZHEN WEI YUEYUN BUILD08109092 TRÁI THANH LONG TƯƠI, RU
0902 656 650 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08039090 Quả chuối tươi, hiệu: XIN
0902 656 650 GRLINK INTERNATIONAL TRAD 08039090 Quả chuối tươi,HIỆU: ZHAN
0946176768 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08039090 Chuối tươi - Fresh Banana,
0935 193 912 SHENZHEN XINROOM 12,14TH 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
0935 193 912 XIAMEN GREEN ROOM 517, NE08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
0935 193 912 ZHEJIANG NANNO.3-2277 XIU08109092 Trái thanhh long tươi ruột
0935 193 912 FUJIAN DEYUAROOM 1405, N08129090 Xoài tươi cắt miếng đông l
0989766713 SHANGHAI YS ROOM D501, B08039090 Trái cây tươi ( chuối già)
20, đường Hồ Thị Hương, KP 1, Phường Xuân TrunGUANGXI GUINO. 101, BUI 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI, HÀNG
02713.667388 LONGZHOU XINXING AGRICU08013200 Nhân hạt điều
0913 697 644 NAPO XINGMEVILLAGE COMM 08013200 NHANDIEUKG20#
025.3279 183 GUANGXI DONGXING RUIQUA 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 JIANGSUSHENGLAISHUN TRA08109050 MÍT QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN
915439666 LI ZHEN KANGBANG TUONG 08109094 quả chanh leo tươi,hàng việ
43 HEKOU TONGCHANG TRADIN08071100 Dưa hấu quả tươi, hàng đó
0886227136 HEKOU JIALIY ROOM 2-502,B08109092 Quả thanh long tươi ( ruột
0981780127 WENSHAN ZHIY NO. 402, UNI 08109030 Quả Chôm Chôm tươi, đóng
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LDOLE (SHANGHAI) FRUITS A 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS 6
0981.687.847 SHENZHEN XINROOM 12,14TH 08129090 Vỏ chanh dây đông lạnh (1
987691868 HOANG BINH DUNG 08039090 Chuối quả tươi#&VN
987691868 CHU TIEU LINH 08071100 Dưa hấu quả tươi#&VN
917685887 DANG QUY MIN HUYEN HA KH08039090 Chuối quả xanh đóng hộp, t
0903656100 NAPO XINGMEVILLAGE COMM 08013200 HDN-2017#&Nhâ
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phSHENZHEN ASIROOM 105, OL08109092 Trái thanh long tươi, ruột
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phTOP LINK E-C UNIT 2,UNIT 108109092 Trái thanh long tươi, ruột
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phBEIJING SHUN JING HAI TRAD08109092 Trái thanh long tươi, ruột
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phZHEJIANG NANNO.3-2277 XIU08109092 Trái thanh long tươi, ruột
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phQINGDAO FIRS2022-1110 (A 08109092 Trái thanh long tươi, ruột
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phHUAXIA (TIANJC3-302-1, EA 08109092 Trái thanh long tươi, ruột
/38/9 TL29, Khu Phố 3C, phường Thạnh Lộc, QuậnQINGDAO WANQIU INTERNAT 08109092 quả thanh long tươi đóng tr
0901787491 RICHSHINE SUROOM 703, BU08039090 Chuối già tươi (Class B, 9k
0985511728 DALIAN YIYUE LOGISTICS I 08109092 Trái thanh long tươi (ruột
nhà 12, tổ 8, Phường Tân Giang, Thành phố Cao LONGZHOU COUNTY FENG YI08109050 Quả mít tươi (2551 quả, 6-
0908327979 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
987691868 DINH DINH 4358 LEYLAND08039090 Chuối quả tươi#&VN
987691868 VUONG NGOC DO 08071100 Dưa hấu quả tươi#&VN
02437196172 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
0908344567 HAINAN SHUA8 DATONG ROA 08011200 Dừa trái khô đ
02838114798 HAIKOU YI DANO.111 HAISH08011990 Dừa khô bóc v
8351 SHENZHEN TAIYUTONG TRADE 08039090 Quả chuối tươi, class A456
08.66809851 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( FRESH BA
08 5417 6363 FUYUAN FUDONG ELECTRON08039090 Trái chuối già tươi (Fresh
0947450760 XIAMEN KING ADD:UNIT111008129090 FROZEN MANGO FLESH - Thịt x
01227 956 275 FUYUAN FUDONG ELECTRON08039090 Quả chuối tươi - (Packing :
028 6262 2665 SHANGHAI SHA EAST 1F, NO. 08039090 Chuối già tươi (Class C) -
028 37764251 JIANGSU PEPNIANG INDUSTR08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phSHENZHEN ADH FLAT 1006, Z 08109092 Trái thanh long tươi, ruột
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phQINGDAO LONG ROOM 602, B 08109092 Trái thanh long tươi, ruột
(028) 38384168 SHANGHAI SHA EAST 1F, NO. 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
908405552 TIANJIN ZENING INTERNATIO08039090 Trái chuối tươi Class B 13
908405552 JIANGSU PEPNIANG INDUSTRI 08039090 Trái chuối tươi Class B 9 kg
908405552 DALIAN YIYUE LOGISTICS I 08039090 Trái chuối tươi Class B 13
0902 656 650 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08109092 Trái thanh long tươi ruột
0902 656 650 QINGDAO HONG ROOM 302, UN08109092 Trái thanh long ruột đỏ tư
0946176768 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Chuối tươi - Premium Banan
0935 193 912 SHENZHEN ZHONGBOLITAI I 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
28 HAI NAN WO TNO.05B2,15 B08011200 Trái dừa khô;
773058415 SHENZHEN TAIYUTONG TRADE 08039090 Trái cây tươi: chuối già CL
0972732946 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 ZHEJIANG AOFENG SUPPLY 08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 HUAXIA (TIANJC3-302-1, EA 08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
937579269 QINGDAO FIRS2022-1110 (A 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TR
0989766713 DALIAN CHUNROOM 612,UNI 08039090 Trái cây tươi - chuối già-
0966293439 WANCHENGXI GUANGXI INTE 08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
0918820759 - 0753842422 HAIKOU JU LORM 2,702 NO.08011200 Dừa trái khô đ
0978094200 HAINAN XIAO ROOM 902, BU08011200 Trái dừa khô;
0984831674 HAI NAN WO TNO.05B2,15 B08011200 Dừa trái khô đ
0909340494 HAIKOU YEJI I DUOLV ECONOM 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 HAINAN YIZHUO INDUSTRIA 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 YANGPU DEYI ROOM 302, UN08011200 DỪA KHÔ LỘT
098.9400002 DONG XING CITY CHENG YU 08013200 Hạt điều nhâ
02713.667388 G-ONE SUPPLY1518, BUILDIN08013200 Nhân hạt điều
0167.800.3586 LONGZHOU HO WASHINGTON08013200
6 WW180#&Nhân đ
972845708 NONG LE CHAPO CHAI, BAN 08045021 xoài quả tươi(Hàng đóng gó
02053 818 060 JIANGSUSHENGLAISHUN TRAD 08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓN
ôn Giang Nam, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên, HLI MING XIAN 08039020 Qủa chuối xanh tươi thương
0912166496 HEKOU JIALIY ROOM 2-502,B08045021 Quả xoài tươi (Việt Nam sản
934766298 HAIKOU SHENG SECOND INDUS08011200 Dừa trái khô đ
982909072 TRIEU TRAC QLUNG VAI, BA 08109050 Mít quả tươi, trọng lượng t
28 SHANGHAI YS ROOM D501, B08109092 Quả Thanh Long tươi ruột t
583152785 FOSHAN INTERWORKING SUP 08045021 Quả xoài tươi, quy cách đó
0908344567 HAIKOU YUANL ROOM 766 CME08011200 Dừa trái khô đ
0283 515 4600 ZHEJIANG OHEUNIT 2-3, BU 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TR
0839250646 QINGDAO FIRS2022-1110 (A 08109092 Trái Thanh Long, ruột trắng
0839250646 DALIAN YIYUE LOGISTICS I 08109092 Trái Thanh Long, ruột trắng
028 37764251 QINGDAO TOP FRESH TRADE08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
5/45 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, QuTIANJIN ZENING INTERNATIO08039090 Chuối tươi loại A (13kg/bo
0931 413 313 SHENZHEN SHE ROOM 106, OL08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
0935 193 912 QINGDAO LONG ROOM 602, B 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
035717432 HUNAN HONGLE FRUIT TRAD08109092 Trái thanh long tươi (Ruột
03571743 SHANGHAI LUTROOM 707, EA08109092 Trái thanh long tươi (Ruột
0989766713 JOY FARMIND ROOM 606, NO 08039090 Trái cây tươi - chuối già
0918820759 FOSHAN CITY 201 NO.18 YU08011200 Trái dừa khô
0909340494 HAI NAN WO TNO.05B2,15 B08011200 DỪA KHÔ LỘT
0933944944 GUANGXI GUINO. 101, BUI 08109092 Trái thanh long tươi (ruột
0933944944 DALIAN YIYUE LOGISTICS I 08109092 Trái thanh long tươi (ruột
02713.777556 JINGXI CITY BANGWEN AGR 08013200 NHD#&Hạt điều
0663811024 JING XI ZHENG LONG AGRIC 08013200 WW240#&Nhân
025.3279 183 SUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI,TRỌ
0972.169.515 SHENZHEN YIHAO SUPPLY CH08028000 Cau khô, tên tiếng anh: Are
ôn Giang Nam, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên, HWENSHAN KUNSHANG PHARM 08039020 Qủa chuối xanh tươi thương
976428873 PAN CHAO YUN - RESIDENTS08109050 Qủa mít tươi thương phẩm, k
0981.687.847 TONGJIANG YUCOMPREHENSIV 08129090 Xoài cắt miếng đông lạnh(N
934766298 HAI NAN WO TNO.05B2,15 B08011200 Dừa trái khô đ
0869844507 FOSHAN TO BEROOM 517 FLO08011100 CƠM DỪA NẠO
0902 656 650 FUSHENG (SHEROOM 408E, M 08109092 Trái thanh long tươi ruột
0902 656 650 JIANGSU FENGXIANJIYU FOOD 08109092 Trái thanh long ruột đỏ tư
0972732946 QINGDAO HONG ROOM 302, UN08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 QINGDAO LONG ROOM 602, B 08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0985511728 GUANGXI GUINO. 101, BUI 08109092 Trái thanh long tươi (ruột
0968972927 FANGCHENGGA ROOM 213, 2N08013200 WW450#&Nhân đ
0931 118 149 JINGXI CITY JIEBANG VILL 08013200 WW240#&NHÂN
0967 484 998 HTX CHUYEN BAN NONG SA 08109050 Quả mít ( 2.100 quả : N.W
025.3279 183 JINHUA ZHENG22G,WEST TOW 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN
989554880 GUANGXI SHUN ANN IMPORT 08045021 Xoài khô thái lát ( hàng đón
976428873 PAN CHAO YUN 08109092 Qủa Thanh long tươi, đóng
354285358 BAN THUY (CUHUYEN HA KH08039090 Chuối quả xanh đóng hộp, t
84902285111 HEKOU YUFA IMINGFENG COM 08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI,QUY
01227 956 275 WUYI HAOHUI IMPORT AND08039090 Quả chuối tươi - (Packing :
028 5414 1374 FUYUAN FUDONG ELECTRON08039090 Trái chuối già tươi (Fresh
0902 656 650 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 Quả chuối tươi,HIỆU: HAI
0931 413 313 SHENZHEN ASIROOM 105, OL08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
0935 193 912 FUSHENG (SHEROOM 408E, M 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
0972732946 HUNAN HONGLE FRUIT TRAD08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 DALIAN BOANJNO.60 HESHUO 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( 9 KGS/T
072.3830118 YIWU YISHENGROOM 549, 5T08013200 NHÂN ĐIỀU S
072.3591799 GUANGZHOU IMTON IMP & 08013200
E Nhân hạt điều
0966293439 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
0613 713510 ZHEJIANG JUENO.15,11/F,1 08013200 Hạt điều nhân
02713.667388 JINGXI CITY BANGWEN AGR 08013200 Nhân hạt điều
0913 129 673 MAO MING SHI 02 DAI LO HU 08013200 NHDCL#&Nhân
976335232 JINGXI BANGWEN AGRICULT08013200 Hạt điều nhân
025.3279 183 GUANGXI PINGXIANG RUILIN08109050 MÍT QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN
025.3279 183 JINHUA JINGYI SUPPLY CHA 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LSHANGHAI GOADDRESS: ROO08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS A
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LSOFIA INTERNATIONAL TRADI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS B
966223077 VUONG KIEN HA KHAU VAN08045021 Qủa xoài tươi do VNSX( Trọ
0983384017 FUYUAN FUDONG ELECTRON08039090 Quả chuối tươi Cavendish Ba
(028) 38384168 RICHSHINE SUROOM 703, BU08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
2862712278 SHENZHEN XINROOM 12,14TH 08129090 Vỏ chanh dây tươi đông lạn
0902 656 650 JIANGSU FENGXIANJIYU FOOD 08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
0931 413 313 SHANGHAI MAO 25/F, NO.168,08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
035717432 SHENZHEN ASIROOM 105, OL08109092 Trái thanh long tươi (Ruột
03571743 ZHANGZHOU BEI LEI TRADIN08109092 Trái thanh long tươi (Ruột
072.3824937 GUANGZHOU R VOOM C103, R08013200 Nhân điều sơ
0254.3894809 TIANJIN QIA QNO. 1-1-1207-08013200 Nhân hạt điều
0254.3894809 GUANGZHOU HENGZE FOOD08013200 Nhân hạt điều
312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thành phố JINGXI CITY ZHENLONG AGI 08013200 DN#&Hạt điều
915503088 GUANGZHOU IMTON IMP & 08013200
E Hạt điều nhâ
904245579 PINGXIANG CINO.300,BEIHU08106000 Qủa sầu riêng tươi. Trọng l
913332799 FUJIAN JUXIN ROOM 809 BUI08129090 VỎ CHANH DÂY TƯƠI LÀM SẠ
0988794868 FANG CHENG GANG CITY YING 08013200 Nhân hạt điều
982833511 LY TIEU PHUONG 08109092 Thanh long quả tươi#&VN
0983384017 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Quả chuối tươi Cavendish Ba
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phFU ZHOU CHEN ROOM 213 NO. 08109092 Trái thanh long tươi, ruột
0902 656 650 XIAMEN SHANROOM 314, INT 08039090 Quả chuối tươi, hiệu: JINY
0982807420 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Quả chuối tươi , loại B -
949086019 JING XI ZHEN ZHOU AGRICU 08013200 HDN#&HẠT ĐIỀ
0251.6517981 ENERGY SUPPLY CHAIN MAN08013200 Nhân hạt điều
02713.667388 JINGXI CITY ZHENGLONG AG08013200 Nhân hạt điều
02713.667388 TO CHUC HO TLIBERATE EAS 08013200 Nhân hạt điều
02713.667388 NAPO COUNTYNAPO COUNTY08013200 WW180#&Nhân
0965 835168 SHENZHEN ASIROOM 105, OL08013200 HẠT ĐIỀU NHÂ
025.3279 183 DONGXING MINGDASHENG 0I 8106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 GUANGXI DONGXING RUIQUA 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
984160666 HEKOU ZHONGNO.401, 4F, 08109050 Mít quả tươi do Việt Nam sả
ôn 2, Thị trấn Ea Pốk, Huyện Cư M'gar, Đắc Lắc FUJIAN DEYUAROOM 1405, N08011100 Cơm dừa sấy
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phXIAMEN GREEN ROOM 517, NE08109092 Trái thanh long tươi, ruột
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phSHENZHEN ZHONGBOLITAI I 08109092 Trái thanh long tươi, ruột
0971180949 NINGMING LONO.85, PEACE08045021 Xoài khô thái lát ( Hàng đón
5, ấp Bình Phú Quới, Xã Bình Thành, Huyện Lấp VGUANGXI SHUN ANN IMPORT 08045021 Xoài khô thái lát ( Hàng đón
0985511728 SHENZHEN ZHONGBOLITAI I 08109092 Trái thanh long tươi (ruột
9/1 Văn Miếu, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Sầu riêng quả tươi - trọng
20BT2 Khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc La, QuGUANGXI QINGLONG TRADIN 08106000 Qủa Sầu Riêng tươi ( hàng đ
02437196172 JIANGSUSHENGLAISHUN TRAD 08109092 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
63 Phố Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận ĐốJINGXI YANGXUE TRADE CO.,08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
0869844507 GUANGZHOU U T NIT 2103, 1 08011100 CƠM DỪA NẠO
0902 656 650 XIAMEN SHANGROOM 314, INT 08039090 Quả chuối tươi , hiệu JINY
0966293439 ZHEJIANG AOFENG SUPPLY 08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
0948233366 HAI NAN YINGHE TRADING CO 08011200 Dừa trái khô đ
0909340494 HAINAN CHUNNO.14 JIANSH08011200 DỪA KHÔ LỘT
312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thành phố SHENZHEN YUNGUO PREFERR 08013200 Hạt điều nhân
8 YING HOU NUTNO.8 GAODI I 08013200 Nhân hạt điề
8.3815 GUANGZHOU HENGZE FOOD08013200 9.1303.WS#&Hạt điều nhân(
0663811024 CONG TY TNHSO 063 TANG 08013200 W180#&NHÂN
025.3279 183 GUANGXI DONGXING CITY H08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
934766298 HAI NAN YINGHE TRADING CO 08011200 Dừa trái khô đ
0983384017 FUYUAN FUDONG ELECTRONI 08039090 Quả chuối tươi Cavendish Ba
0283 515 4600 SHENZHEN HOP80-902, NO.8 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
028 6262 2665 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 Chuối già tươi (Class B456
028 6262 2665 DALIAN CHUNROOM 612,UNI 08039090 Chuối già tươi (Class B456
0935 193 912 ZHEJIANG SHENGMING INTER 08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
GUANGXI HENGTONG IMPORT 08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
8.3815 SYMBOL FOODROOM 301, WA 08013200 9.1103.WW320#&Hạt điều nh
9/1 Văn Miếu, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng GUANGXI YUOCHEN IMPORT08106000 Sầu riêng quả tươi dùng là
HEKOU JIAYUANO.7.2F, VIL 08109092 quả thanh long ruột đỏ, do
01227 956 275 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 Chuối Tươi - FRESH BANANAS
908145331 ZHEJIANG JUEW
NO.15,11/F,1 08026200 Hạt Macadamia nhân đã bóc
0946176768 DALIAN CHUNROOM 612,UNI 08039090 Chuối tươi - PREMIUM BANA
0966293439 WANCHENGXI GUANGXI INTE 08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thành, TỉnhYIWU FTMAO TRADE CO.,LT 08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thành, TỉnhSHENZHEN ASIROOM 105, OL08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
918609878 HAI NAN YINGHE TRADING C08011200 DỪA KHÔ LỘT
025.3279 183 GUANGXI WUH 1-305, LOGIS 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
987691868 HOP TAC XA NONG NGHIEP 08109092 Thanh long quả tươi#&VN
02053 818 060 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓN
09 Trung tâm thương mại Đồng Đăng, Thị Trấn Đ ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Sầu riêng quả tươi , dùng l
Mạc Đỉnh Chi, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku,FUYUAN FUDONG ELECTRON08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
975923888 QIAGUIZE PO CHAI BAN 08011100 DỪA KHÔ CẨM
0996 991 668 GUANGXI HONGYE SUPPLY 08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng l
02437196172 ZHEJIANG HE ROOM 8518,59 08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
(028) 38384168 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
0982807420 DALIAN CHUNROOM 612,UNI 08039090 Quả chuối tươi , loại B -
84 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Sầu riêng quả tươi dùng làm
ường huyện 71B, Ấp Hòa Phúc, Xã Hòa Khánh, Huyệ PINGXIANG GUANGXI JUN ZH08109050 Qủa mít tươi để rời,8-12kg
0254.3894809 ZHEJIANG HONROOM 1205-1,08013200 Nhân hạt điều
0254.3894809 GUANGZHOU R VOOM C103, R08013200 Nhân hạt điều
976335232 LONGZHOU XINXING AGRICU08013200 Hạt điều nhân
025.3279 183 SUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 PINGXIANG XING HANG IMP08109050 MÍT QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN
DANG DINH HUU-RESIDENTS08039020 Quả chuối xanh tươi thương
9 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, GFUYUAN FUDONG ELECTRON08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LDALIAN ZISHI INTERNATION 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS CL
02437196172 DONGXING ZHUOFU TRADE 0C8106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
028 37764251 ZHEJIANG NANNO.3-2277 XIU08109092 Trái thanh long tươi ruột đỏ
0937257836 XIAMEN GRAND UNIT 303, 3F 08011100 CƠM DỪA NẠO
0902 656 650 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 Quả chuối tươi, hiệu: RON
0902 656 650 SHANGHAI HAROOM 310, 3R08039090 Quả chuối tươi, hiệu: YIXI
0902 656 650 SHANGHAI JIAROOM 901, NO 08039090 Quả chuối tươi, hiệu: XIN
0972732946 SHENZHEN SHE ROOM 106, OL08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
0934021259 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 Trái chuối già tươi loại B (
0909186179 GUANGXI OHEN NO B-16, XIY 08106000 Quả sầu riêng tươi KANYAO -
983178185 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Sầu Riêng Quả Tươi, Dùng l
12, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang GUANGXI HENGTONG IMPORT 08106000 Sầu riêng quả tươi loại 1,
0966293439 GUANGXI PINGXIANG HENGK08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
0966293439 GUANGZHOU R GOOM 1905, 208106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thành, TỉnhSUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thành, TỉnhGUANGXI HENGTONG TRADIN 08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
0271.3.842557 GUANGZHOU R VOOM C103, R08013200 Nhan hat dieu
0276 3722889 - 0982 267 378 DONGXING HU12 JIEFANG E 08013200 A180 -#&NHÂN
397378638 GUANGZHOU IMTON IMP AND 08013200 Hạt điều nhâ
0978018531 BAN THUY (CUHUYEN HA KH08039090 Chuối tây quả xanh, đóng h
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LFUYUAN FUDONG ELECTRONI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - CLASS C
0262 3521122 FUYUAN FUDONG ELECTRON08039090 Chuối Nam Mỹ xanh, Class A
0906287796 HAINAN XIANGROOM 305, UN08039020 Quả chuối tươi- CLASS A45
02437196172 PINGXIANG CITY YIWEI TRAD08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
02437196172 GUANGXI PINGXIANG XIANG08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
0902 656 650 HUNAN HONGLE FRUIT TRAD08109092 Trái thanh long tươi ruột
0972732946 SHANGHAI SEALOCEAN SUPP08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( 9 KGS/T
0909849049 ZHEJIANG WUROOM 401-2, 08013200 HẠT ĐIỀU NH
0934 997787 ZHEJIANG JUENO.15,11/F,1 08013200 hạt điều nhâ
025.3279 183 DONGYING XINHENG INTERN08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 GUANGXI PINGNORTH OF GUA 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
LY HAI CHAM AI KHAU - BA 08109094 Qủa chanh leo tươi, trọng l
CHANGSHA FRUIT-MATE INTE 08106000 Quả sầu riêng tươi nguyên t
0976 192939 FANGCHENGGA ROOM 213, 2N08013200 TPNHD#&NHÂN
6, đường Trần Quốc Toản, Thị Trấn Đồng Đăng, HSHENZHEN ASIROOM 105, OL08106000 Qủa sầu riêng tươi, hàng mớ
0996 991 668 GUANGXI YAOYANG CUSTOMS 08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng l
38150000/38150286 VOICE VALE L VOICEVALE HOU08013200 Hạt điều nhân
0931 413 313 XIAMEN SHANG ROOM 314, INT
08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TR
0931 413 313 XIAMEN ZIYUAUNIT 15B2-3,N08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT TR
773058415 HAI NAN WO TNO.05B2,15 B08011200 Trái dừa khô
072.3830118 SHENZHEN ASIA ROOM 105, OL08013200 NHÂN ĐIỀU SƠ
072.3525399 SHENZHEN ASIROOM 105, OL08013200 NHAN DIEU SO
01234567030/ 1234567030 GUANGXI XI SHIHENG SUPP 08106000 Sầu riêng quả tươi , đóng th
0966293439 PINGXIANG QITAI TRADING C08106000 Qủa sầu riêng tươi, được t
397378638 HOP TAC XA NONG NGHIEP 08013200 Hạt điều nhân
025.3279 183 GUANGXI JIANGCHONG IMP08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 DONGXING CITROOM 901, UN08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 PINGXIANG YI NORTH OF GUA 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
02053 818 060 YIWU RONGGUO SUPPLY CH08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓN
nhà 21, tổ 13, Phường Trần Phú, TP Hà Giang, HàMALIPO JIA Q TIANBAO POR08039090 Qủa chuối xanh tươi thương
43 HEKOU YUEYAN ROOM 307, JO08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI, RU
0886227136 HEKOU JIAYUANO.7.2F, VIL 08109050 Quả mít tươi (trọng lượng t
9 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia LHANLA AGRO P98 YANGCHEON 08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI - FRESH B
968253229 VY THAI DUC SO 16 DUONG08109050 Quả mít tươi, trồng tại Vựa
Null LAM THU THIEN 08109050 Quả mít tươi, trồng tại Vựa
u dân cư số 03, Phường Trung Hưng, Thị Xã Sơn TZHEJIANG NANNO.3-2277 XIU08106000 S?u riêng qu? tuoi dùng làm
0839210467 GUANGZHOU GREAT FUTURE08109092 Quả thanh long ruột trắng (
0839250646 SHENZHEN XINROOM 12,14TH 08109092 Trái Thanh Long, ruột trắng
1 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phRICHSHINE SUROOM 703, BU08039090 Chuối tươi chưa qua chế biế
0937257836 GUANGZHOU COCONUT EDGE 08011100 CƠM DỪA NẠO
773058415 TIANJIN ZENING INTERNATIO08039090 Trái cây tươi: chuối già CL
nh lộ 868, ấp Bình Thanh, Xã Tam Bình, Huyện Cai GUANGZHOU GUOSHANG TE08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI, HÀNG
098.9400002 SHENZHEN CHDAPOTOU COMP 08013200 Hạt điều nhâ
0909849049 JINGXI CITY ZHENLONG AGI 08013200 HẠT ĐIỀU NH
8 SHENZHEN CHDAPOTOU COMP 08013200 Nhân hạt điề
02053 818 060 SUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓN
869935968 DUAN TING TING (CU DAN B08109092 Quả thanh long ruột đỏ (Việ
0908344567 HAINAN YIXIANG PLANTS TE08011200 Dừa trái khô đ
0908344567 WENCHANG JIN TIANWEIPO D 08011200 Dừa trái khô đ
08.66809851 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( FRESH B
0902 656 650 DALIAN CHUNROOM 612,UNI 08039090 Quả chuối tươi,HIỆU: ZHAN
0982807420 SHANGHAI HAOXIN INTERNA08039090 Quả chuối tươi , loại B -
HAIKOU YEJI I DUOLV ECONOM 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0948233366 HAIKOU JU LORM 2,702 NO.08011200 Dừa trái khô đ
0909340494 HAINAN COIR 904-A ROOM A08011200 DỪA KHÔ LỘT
312, Tổ 3, Ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thành phố SHENZHEN CHA DAPOTOU COMP 08013200 Hạt điều nhân
025.3279 183 PINGXIANG GUANGTENG IMP 08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI,TR
904245579 SUZHOU YOUTUZAIMAI TRAD 08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
904245579 ZHEJIANG HE ROOM 8518,59 08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
5, ngõ 1, đường Dã Tượng, Phường Chi Lăng, ThàPINGXIANG YUNO.58, CUIYU 08109050 Quả mít tươi được bọc đồng
PAN CHAO YUN 08109092 Quả Thanh long tươi, đóng
0983384017 JOY FARMIND ROOM 606, NO 08039090 Quả chuối tươi Cavendish Ba
02437196172 SHENZHEN FAN 205, BUILDIN 08109092 Quả thanh long tươi, trọng
63 Phố Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận ĐốJINGXI CITY QINMEI TRADING08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
2253751665 PINGXIANG CITY YIWEI TRADE 08106000 Sầu riêng quả tươi dùng làm
2253751665 ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Sầu riêng quả tươi dùng làm
08.66809851 TIANJIN ZENING INTERNATIO08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI ( FRESH BA
(028) 38384168 FUSHENG (SHEROOM 408E, M 08109092 TRÁI THANH LONG TƯƠI, RU
(028) 38384168 SHENZHEN SHE ROOM 106, OL08109092 TRÁI THANH LONG TƯƠI, RU
02056555666 CHINA NATION910 9TH SECT 08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
8 FOSHAN FANSE UNIT 04, ROO 08028000 Trái cau khô - (50kg/bag)#&
601217656 MALIPO CHENHUI TRADING 08109092 Quả Thanh Long tươi thương
0912 888 533 GUANGXI HAOHANG E-COMME 08106000 Trái sầu riêng tươi - Durio
ôn An Vinh, Xã Sông Phan, Huyện Hàm Tân, Tỉnh BSHENZHEN ZHONGBOLITAI I 08109092 Trái thanh long tươi (Ruột
979080747 YIWU HAOHONG 209-7, NO.59608013200 HẠT ĐIỀU NHÂ
0938267695 SHENZHEN OHE ROOM706 7/F,08039090 Quả Chuối Tươi , hiệu XION
0968972927 GUANGXI CHEN 3-4-5# LOT, 08013200 Nhân điều loạ
025.3279 183 GUANGZHOU HENGJIA INTER08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
904245579 GUANGXI FANGCHENG PORT08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
904245579 YIWU RONGGUO SUPPLY CH08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
393330996 PINGXIANG CINO.300,BEIHU08109050 QUẢ MÍT TƯƠI TRỌNG LƯỢN
2692222249 QINGDAO LONG ROOM 514, 5708039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
02437196172 HANGZHOU FUYU INTERNATI08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng lư
0942078707 SHOEI INTERNROOM A705, 708013200 Hạt điều nhân
(028) 38384168 JIANGSU PEPNIANG INDUSTR08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
0935 193 912 SHENZHEN WEI YUEYUN BUILD08109092 Trái thanh long tươi ruột tr
0972732946 SHENZHEN XINROOM 12,14TH 08109092 Trái thanh long tươi ruột t
0972732946 SHENZHEN FAN 205, BUILDIN 08109092 Trái thanh long tươi ruột đ
0989766713 SHANGHAI GOROOM 1211, B08039090 Trái cây tươi - chuối già
Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thành, TỉnhDONGYING XINHENG INTERN08106000 Quả Sầu riêng tươi, được tr
0254.3894809 MIMOSA (JIANNO, 97, LIXIN 08013200 Nhân hạt điề
979080747 ZHEJANG JUEWEI FOOD CO.,08013200 HẠT ĐIỀU NH
0934 997787 JINGXI CITY BANGWEN AGR 08013200 Hạt điều nhân
0931 118 149 YIWU HAOHONG 209-7, NO.59608013200 NHÂN HẠT ĐIỀ
02053 818 060 JIANG SU SHENG LAI SHUN T08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓN
968298333 PAN CHAO YUN 08109092 Qủa Thanh long tươi, đóng
988380546 ZHONGQILONNANLU2, JING08109050 Quả mít tươi, trồng tại vựa
(028) 38384168 RICHSHINE SUROOM 703, BU08039090 QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (
(028) 38384168 HUNAN HONGLE FRUIT TRAD08109092 TRÁI THANH LONG TƯƠI, RU
84 GUANGXI OHEN NO B-16, XIY 08106000 Sầu riêng quả tươi loại A d
0966293439 FUXIAN (SHANDONG) FRUIT 08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
0913 129 673 GUANGZHOU HENGZE FOOD08013200 Nhân hạt điều
0968972927 JINGXI CITY JIEBANG VILL 08013200 WW180#&Nhân đ
976335232 JINGXI CITY BANGWEN AGR 08013200 Hạt điều nhân
0931 118 149 CONG TY XUA 186 DUONG B08013200 WW180#&NHÂN
ôn Pò Đứa, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, TỉnhDONGXING CITY CHEN SHEN08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
0908327979 GUANGXI HUASHENG IMPORT 08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
nh lộ 868, ấp Bình Thanh, Xã Tam Bình, Huyện Cai FENGCHENGGANG CITY SHAN 08106000 Quả sầu riêng tươi, trọng l
0966293439 SHENZHEN ASIA ROOM 105, OL08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
0918 100579 - 0983 660650 FANGCHENGGA ROOM 213, 2N08013200 NHD#&Nhân hạt
0398994223 DONGXING CITY SHUNYANG08013200 NHD#& Nhân hạ
025.3279 183 GUANGXI FANGCHENG PORT08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
MTV VăN ĐạI LS CHI NHáNH ĐắK LắK GUANGXI YUANSHOU ECOLOG 08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
0819022836 HEKOU LONGDING TRADING08045021 Quả Xoài tươi do VNSX ( tr
0904390144 GUANGXI DONGXING RUIQUA 08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
987691868 HOANG THIEU PHONG 08039090 Chuối quả tươi#&VN
968793917 PINGXIANG SHENGYONG FRO 08045021 Quả xoài tươi được đóng đồn
983178185 WUHUA INTERNATIONAL TRAD 08106000 Sầu Riêng Quả Tươi, Dùng là
753834370 SHANGHAI ITPC INTERNAITO08011100 Cơm dừa sấy k
098.9400002 DONGXING HU12 JIEFANG E 08013200 Hạt điều nhân
979080747 JINGXI CITY JIEBANG VILL 08013200 HẠT ĐIỀU NHÂ
0976 192939 FANGCHENGGA ROOM 213, 2N08013200 TPNHD#&NHÂN
363754985 TO CHUC HO TLIBERATE EAS 08013200 NHÂN HẠT ĐIỀ
0206.3824116 LONGZHOU COUNTY XIN ABU 08109050 Qủa mít (1.500 quả , N.W:
nhà 12, tổ 8, Phường Tân Giang, Thành phố Cao LONGZHOU COUNTY KAIXUAN 08109050 Quả mít tươi (9,614 quả, 6-
025.3279 183 GUANGXI JIANNAN WOOD GA 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
904245579 YUNNAN YIFENG NETWORK 0T8106000 Quả sầu riêng tươi, được t
02053 818 060 HEKOU BORUN TRADING CO.08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓN
0908327979 GUANGXI HENGTONG TRADIN 08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
0981.687.847 GUANGXI TIAN E ZHUANG E 08129090 Vỏ chanh dây tươi làm sạch
0931 413 313 SHENZHEN FAN 205, BUILDIN 08109092 TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ
01234567030/ 1234567030 GUANGXI XI S NO.0609-2, 6 08106000 Sầu riêng quả tươi , đóng th
983178185 GUANGXI WUHU 1-305, LOGIS 08106000 Sầu Riêng Quả Tươi, Dùng l
02713.777556 DONGXING CITY SHUNYANG08013200 NHD#&Nhân hạt
8.3815 ZHEJIANG JUENO.15,11/F,1 08013200 9.1107.WW180#&Hạt điều nh
0398994223 LONGZHOU XINXING AGRICU08013200 NHD#& Nhân hạ
025.3279 183 PINGXIANG YI NORTH OF GUA 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
025.3279 183 PINGXIANG GUANGTENG IMP 08109092 THANH LONG QUẢ TƯƠI,TRỌ
396868363 LUONG GIA H AI KHAU, BAN08045021 Quả xoài tươi được đóng đồn
ôn Pò Đứa, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, TỉnhFANGCHENG PO NO33, FANGQI08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
MTV VăN ĐạI LS CHI NHáNH ĐắK LắK ZHEJIANG YUNYUE SUPPLY 08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
0819022836 HEKOU TONGCHANG TRADIN08071100 Quả dưa hấu do VNSX đóng h
983271388 MO YING LAN BANG TUONG 08045021 QUẢ XOÀI TƯƠI ĐÓNG RỔ
DUAN TING TING (RESIDELT 08109050 Mít quả tươi thương phẩm,
814118445 SHU LIN - RESIDENTS OF H 08109092 quả thanh long tươi ruột tr
028.777.66339 XIAMEN SHANG ROOM 314, INT08109099 Trái xoài tươi, xuất xứ Việ
0934021259 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 Trái chuối già tươi loại B (
0966293439 SHANGHAI GOROOM 1211, B08106000 Sầu riêng quả tươi, Dùng là
0613.766049 MAOMING CITY 77 XIAHAI NO 08013200 Hạt điều nhâ
84902285111 ZHEJIANG BUWO INTERNATIO 08106000 SẦU RIÊNG QUẢ TƯƠI,QUY
2253751665 JIANG SU SHENG LAI SHUN T08106000 Sầu riêng quả tươi dùng làm
DALIAN RUIZE14-1 NO. 20A 08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
CHINA NATIONNO. 910 9TH S08039020 Quả chuối tươi (FRESH CAVE
03571743 ANHUI FIVE ST1KM FROM SOU 08109092 Trái thanh long tươi (Ruột
84 WUJIANG ZHONGLIAN JET-W08106000 Sầu riêng quả tươi loại B d
986148279 GUIZHOU SHOU ROOM 30#, FL08106000 Sầu riêng quả tươi, dùng là
0252.3869699 - 0941.159797 CHONGQING HO (509-36 INDU 08109092 Trái thanh long tươi ( ruột
098.9400002 SHENZHEN CHA DAPOTOU COMP 08013200 Hạt điều nhâ
02713.667388 LONGZHOU MINFU ANDBY P08013200 A180#&Nhân hạ
0271.6.281025 YIWU YISHENGROOM 549, 5T08013200 Nhân hạt điều
090397 96 96 YIWU RONGXIN ROOM 1111, 1108013200 Hạt điều nhâ
025.3279 183 QINGDAO RAVENNA INTERNA 08106000 QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌN
ôn Pò Đứa, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, TỉnhJINHUA ZHENG22G,WEST TOW 08106000 Quả sầu riêng tươi, được t
MTV VăN ĐạI LS CHI NHáNH ĐắK LắK GUANGXI DING ROOM 401, 4T08106000 Quả sầu riêng tươi - trọng
2143843456 HEKOU DINGXIROOM 508 BLO 08109092 Thanh long quả tươi, ruột đ
43 HEKOU JIAYUANO.7.2F, VIL 08109050 MÍT QUẢ TƯƠI HÀNG ĐỂ RỜ
0819022836 YUNNAN FAMOU IMPORT AND 08071100 Quả dưa hấu do VNSX đóng h
0819022836 HEKOU HENGZHIYUAN IMPOR 08071100 Quả dưa hấu do VNSX đóng h
0819022836 RENZHIHE IMPORT AND EXP08071100 Quả dưa hấu do VNSX đóng h
0983384017 GRLINK INTERNATIONAL TRAD 08039090 Quả chuối tươi Cavendish Ba
0937257836 FOSHAN TO BEROOM 517 FLO08011100 CƠM DỪA NẠO
0902 656 650 HONGXING AGRICULTURAL P08039090 Quả chuối tươi, hiệu: GAL
0967898039 SUNOVI INTERNATIONAL TRA08039090 Chuối tươi, xuất xứ Việt N
0967898039 SHANGHAI SHA EAST 1F, NO. 08039090 Chuối tươi , xuất xứ Việt
0967898039 KWAI HUNG FG/F, 1P, WAT 08094010 Qủa mận (roi) tươi , xuất
0985294979 GUANGZHOU R GM101, NO 8 08011100 Cơm dừa nạo s
0254.3894809 G-ONE SUPPLY1518, BUILDIN08013200 Nhân hạt điề
0613.766049 SHENZHEN YUNGUO PREFERR 08013200 Hạt điều nhâ
0909849049 MAOMING CITY 77 XIAHAI NO 08013200 HẠT ĐIỀU NH
0271.3.842557 SHENZHEN ASIAROOM 105, OL08013200 Nhan hat dieu
363754985 NAPO COUNTYNAPO COUNTY08013200 NHÂN HẠT ĐIỀ
02633 874439 - 874181 - 874007 SHENZHEN ASIROOM 105, OL08013200 TPND#&NHÂN H
+84 072 779361 TIANJIN YAXU NO.166 HAIBIN16052990 Tôm tẩm bột
+84 072 779361 YIWU ESUN IMROOM 102, UN16052990 Sản phẩm tôm
0297.3862113 FUTURE FOODS NO. 290 XINY 16041411 Cá ngừ đóng
062.3853691 GUANGXI FEIY2/F, COMPREH16052990 Tôm thẻ thịt
(0205) 3878 559 CONG TY HUUSO 66, DUONG16023900 CGCD#&Chân gà chiên dầu#
+84 072 779361 SHENZHEN HAISHENZHEN CIT16052990 Tôm tẩm bột
0 YIWU RONGGUO SUPPLY CH16042099 KHÔ CÁ MỐI (
025.6263246 CONG TY THUDUONG PHU T16023900 CGRX#&Chân gà rút xương#
02573 548538 FUTURE FOODS NO. 290 XINY 16041419 Cá ngừ đóng h
0 CONG TY HUUSO 04 DUONG16023290 CRUT#&Chan ga rut xuong đ
064.3825246 KASHOSEAFOOD FOOD (ZHA16055500 Bạch tuộc chế
0297.3862113 SOURCE ONE ARM A1302 NO.16041411 Cá Ngừ Đóng
28 FUZHOU QIYI IMPORT AND E16041990 CÁ CƠM - DR
28 FUZHOU QIYI IMPORT AND E16041990 CÁ CƠM - DRI
918169157 FUTURE FOODS NO. 290 XINY 16041419 Cá ngừ bò đóng
33377828 CONG TY HUUDAI LO DOAN 16023290 TP - 06 CG#&Chân gà luộc c
096 2872233 FUZHOU QIYI IMPORT AND E16041990 CÁ CƠM - DRI
0949464999 GUANGXI FEIYJIEBANG VILL 16052990 TÔM SÚ NGUYÊ
0796799288 FUTURE FOODS 2/F YAU TAK 16042099 TCNNMDH-FF-
6503742777 BROAD VISIONTHE HALLMARK 28211000 Bột sắt Oxide (Fe2O3) (SL :
41/11 Khu phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thành pTTI PARTNERSUNIT A-C, 26 28043000 Pure Nitrogen
979910700 GUANGDONG ROOM
L 2912 T128112990 Khí Dinito monoxit (N2O).CA
0383.668.115 ZHE JIANG DONO. 69, SOUT 28211000 Bột Oxit sắt (Iron Oxide)
2293882669 NANNING MING NO 1507 BUIL2817001010 Bột oxit kẽm,
8613801436190 HUNAN WINFULL SUPPLY CH2817001010 Kẽm oxit dạng
0964 433 663 NANNING MING NO 1507 BUIL2817001010 Bột oxit kẽm d
650.37372 HENGDIAN GRFLOOR 11, DM28211000 Bột Oxit sắt (Iron Oxide)
1 Đường Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, QuSHANDONG BAIXINXIN METAL 28211000 Ôxit sắt (Fe2O3) dùng để s
64392056 SINOMAG TEC23F, NO.1 BL 28211000 OXIT SẮT DẠNG BỘT, QUY C
0254 3938168 HIMAG MAGNE 24-1,CHIEN K 28211000 Bột oxit sắt/HF-SA (TPHH: F
0274 3651 123 KEI TAT (GLOBUNIT 3807, 3 28416100 Chế phẩm dùng cho ngành s
438510780 MARUBENI COTOKYO NIHOMB 28182000 OXIT NHÔM (AL
1 Đường Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, QuLIAOCHENG HUAJIAN STEEL 2C8211000 Ôxit sắt (Fe2O3) dùng để s
1 Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận BìnLIANG JIANG METAL COMPAN 28211000 Ôxit sắt (Fe2O3) dùng để s
4, Phường Đức Xuân, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc KạnCONG TY HH HOP TAC THU 2817001010 Kẽm oxit dạng
13 Đường Số 5A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận JIANGSU TAIGANG PUXIN STA 28211000 Ôxit sắt (Fe2O3) dùng để s
6503742777 SINOMAG TECHNOLOGY COM 28211000 Bột sắt Oxide (Fe2O3) (SL :
2253686835 NANNING MINNO 1507 BUIL2817001090 ZnO-2#&OXIT K
984626000 SEA DELIGHT 8195 N.W.67T28112990 Khí Tasteless smoke (thành
8613801436190 JIANGSU CHENCHAO IMPORT 2817001010 Kẽm oxit dạng
650.37372 ZHE JIANG DONO. 69, SOUT 28211000 Bột Oxit sắt (Iron Oxide)
24.22461103 RICHFULL (SIN181 TANJONG 2817001010 Bột oxit kẽm c
24.22461103 GUANGXI FANGCHENG PORT2817001010 Bột oxit kẽm c
0964 433 663 HUI ZHOU KUAIYUE-TTK IMP2817001010 Bột oxit kẽm d
0383.668.115 HENGDIAN GRFLOOR 11, DM28211000 Bột Oxit sắt (Iron Oxide)
1 Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận BìnSHINESTAR STEEL GROUP CO. 28211000 Ôxit sắt (Fe2O3) dùng để s
935592225 TECHMETALS I118 JOHN BUT28418000 GC-Na#&Muối Natri wolfram
938057776 QUANZHOU XIN UNIT 29, 5TH 29161410 METHYL METHACRYLATE - Hóa
+84 28 NINGBO NINHU 21 JIANGXIA S29161410 Nhựa hoá lỏng METHYL M
0 JIANGYIN RENHAO IMPORT A29173600 PTA PLASTIC POWDER - Bột n
914992369 MANCHUNG J.MANSUDONG29369000
CE Thực phẩm PROBIONTIC ENY
0 NINGDE HENGH 5F, HUIYING 29161410 METHYL METHACRYLATE - Hóa
2283881688 NICE ELITE I NO.1, 1/F, B 29142200 CXL#&Dung môi CYCLOHEXANO
+84 251 2814200 HEMPEL (GUANGZHOU) COA29232011 Nguyên liệu sản xuất sơn: C
08 62581123 DELTA-PHASE N E O.1 SHANGDI84137039 Máy bơm chìm,
0251-3681-290 AISIN FOSHAN7-2 OF XINHU 84139190 344211-80610-
0274 3803412 VANE CO.,LTD122 HWACHEO84139190 SP-04-GS61-08
0274 3782954 TAKAKO AMERI 715 COREY RO84139190 TAC.PA-22.002
08 62581123 KUNSHAN KING 22 WEST LUFE84139190 Đầu bơm của m
2253743346 HITACHI ASTE NO. 133 CHUA84139190 GZ22-GL804656
0275 3824949 NINGBO HUTAIXIZHOU INDUS84141000 Bơm chân khôn
437225215 MAFENGBO 6F BUILDING 84141000 BƠM CHÂN KHÔ
X QINGZHOU STDONGJING ROA 84145941 Quạt hút thông
2743635106 EAST WEST MA4170 ASHFORD84145941 Y221526301200
0 WUJIANG HICHNO.2088, PAN84145949 Quạt máy tính
2413696049 DELTA ELECTRNO.1688,JIAN 84145949 BA31-00206A
0274 3769966 ASROCK INC./ NO.86,ZHONG84145949 mega121#&Quạt
2837360014 SCD CO., LTD 17 BEON-GIL 84145949 RMF002ASSA-4-
862583707 SNOWCOM (HA NO. 1 INDUST 84145949 100606300-F2
862583707 NIDEC (SHENZUNIT601-604, 84145949 100623109-F2
0225 3597100 GLOBE (JIANGSNO.65 (3-4) 84145950 2406807AUVT#&
02263.825.599 GENTHERM AUT LANGFANG ECO 84145999 16014478A#&Thi
2743613798 MING SHING IFLAT/RM 22 84149022 542249001-11#
037 2623840 KANGPING TECNO.18 HUAYUA 84149022 Vỏ nhựa, linh
767584962 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 84149022 Ống thổi bằng
908212478 REDSUN INDUSFLAT/RM C 1384149022 525558001#&Bộ
383384549 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 84149022 537642001-01
X HK YOUHUIYURM H29, 1/F P84149022 580265001-11
37700560/37700561 UACJ FOUNDR560, DOTOU, O84149029 1SC52F400007
(84) 650-3911-567 S.I CASTING CO13-70, NONGG84149029 New Kappa 1.0
2403666898 ODAWARA META ROOM 5302, 84149029 TP02#&CASING
933891298 SUZHOU CASTE 633 RUYUAN R84149032 Bộ phận của T
933891298 CASTEC KOREA750-1, HAKJA 84149032 876216-0002#&
083 7700755 CONG TY S&H#1433-21 SUB84149060 NRA.30#&Đầu p
0228 3648886 PIM KOREA CO. 21, LRYEON-R 84149092 SX0032-01#&S-
905220000 FAURECIA (NANO.87 SUYUAN 84159019 BIN30036093#&
2513836651 QINGDAO HAIEWGG R&D CENT 84189100 Linh kiện sản
84 (274) 2222093 FOSHAN NENW RM 601,NO.5A84189910 Dàn nóng ngoà
0274 3767125 MARLOW INDUS 10451 VISTA P84189990 XLT2444-36AC#
0274 3767125 FUJIAN GUOTAPLANT NO.5,N84189990 SP510002-10#&
2223908820 SHENZHEN GRGUOREN BUILDI 84193919 GRT107#&Bộ tă
37660903 SHANGHAI KINNO.1296, CHE84199013 Nắp bồn bằng
395376680 SUZHOU YALEN ROOM C1801,84209190 Trục cán(trục
84 SHENZHEN XINRD NO3 BAOL 84212122 Máy bơm và lọ
977552662 BORGWARNER150 ( XI YA RO 84212321 28611271-01#&
909890931 SHANGHAI SHIY ROOM 110, BU84212910 Phễu lọc hóa
84836206777 GIAMMINOLARM 101 BLOCK84212950 BỘ LỌC DẦU,
0211. 3593 666 FOSHAN PIAGG BLOCK C, 13, 84213920 1B009845 - Bộ
277463 SHANGHAI XIA17#BUILDING,84213990 .#&Lọc khí dù
24.38811608 CHUKOH CHEM 2806, 28F, S 84213990 [VN234018-020
2435823884 ROKI (SUZHOU) 150 HUASHAN84219930 EC10-02V70A0
613984682 XIAMEN SENTENO 51 TIAN Y 84219930 Lõi lọc dùng c
2435823884 ROKI(SUZHOU)150 HUASHAN84219930 EC10-02V70A0
3743201/3743202 NICHIAS CORPUSCI + 91310084219999 V264#&Sản phẩ
0225-3743201 NICHIAS CORPUSCI + 91320584219999 Y090#&Sản phẩ
0225-3743201 NICHIAS (SHANUSCI + 91310084219999 A020#&Sản phẩ
788243264 KUNSHAN NSEF 33 QINGYANG84219999 Module khử kh
84 LEGEND HEROTHE MASON CO 84224000 Máy đóng gói
8.37174466 LEGEND HEROTHE MASON CO 84238219 Cân điện tử (
0236-3789001 HATSUTA NING NO.28 DONGHU 84241090 PEP50-ST1-NB#
2226251110 WEIFANG GOER GAOXIN 2 ROA84248940 911020180001#
2803931586 HANIL VANCUU 30, NAMDONGO 84248950 Máy sơn phủ c
837626534 SAMES KREMLIZONE A,BLDG 84248990 Đầu phun sơn
84 PO-S TECH CO.95, HOGOK 1 84249099 50S1BA148C#&V
2873005995 DALIAN GARORM205 WULU84249099
C Phụ tùng cơ k
225968500 DAMEN SHIPYA AVELINGEN - 84263000 512632-152541
093 6807454 CHINA ENERGYNO. 218 XIAN 84264900 Cần trục bánh
902109393 HK SHENGBO EUNIT 1405B 1 84283990 .#&Băng tải đ
972847478 CAPITAL PROSP 809 FRENCH R84289090 SP275#&Thiết
2213974720 TIAN KU (SHA RM.505 A NO.84306100 731561_LH-13
2439590167 HYSTER-YALE NO.1, JINXIN 84312010 550072334#&B
842743766984 TWIST TECHNO 1F B5 XUJING 84313120 APTOMAT, MOD
326961489 ZHE JIANG DABUILDING 1, B84339090 Nắp bảo hộ đ
84 HENGLI CNC TNO.265 YIXIA 84399900 Dao cắt zicza
961715605 QINYANG YUELICUN INDUST84399900 Bộ phận của hệ
027 6257184 KUSHAN QIAND NO.538-10#, 84399900 Quả lô cong-Sp
06503 3801174 ZHEJIANG HYNTINGPANG IND84413010 Máy gấp dán g
84 SHANGHAI YOC NO 338, WENQ84419010 Bộ phận của m
X WENZHOU BOYU ROOM 201,BUI84419010 Khuôn của máy
84909959007 TINA ZONE 4, CUIG 84419010 Bộ điều khiển
982189566 NINGBO YURON ROOM 2101-10 84423010 Máy ghi bản k
+ 65 6808 1171 TRINA SOLAR 80 ROBINSON 84425000 .#&Tấm bản in
+ 65 6808 1171 TRINA SOLAR OFFICE BUILD 84425000 .#&Tấm bản in
22 HEBEI JINGLO THE THIRD JIN84425000 .#&Tấm lưới i
6503865988 SHANGHAI DANO.178, SIBO 84425000 Trục lăn sử dụ
.0225 710 5999 TIANJIN JCI ZHENGYING IND 84425000 Bản in bằng t
2203545860 KONICA MINOL 3/FLOOR, NEW84433129 8C5HE100120#
438134773 SINDOH CO., L3,SEONGSUIRO84433129 MP4726DN47-H
2203545860 RICOH CHINA C24F,LANSHENG84433129 8C5KE700120#
2203545860 AURORA OFFICNO.99,FUCHEN84433131 8CE7J100120#
2203545860 BROTHER SYS 4F,8#BUILDIN 84433139 8C5MWK91288#
0241.622111-4308 JABIL ELECTRONO. 588 SHEN84433191 4152C013CA#&
0241.622111-4308 HP TRADING (NO. 338 SOUT84433191 1364C028CA#&
0241.622111-4308 CANON ZHONG NO.2, HUAN 84433191 RM2-2223-000
0241.622111-4308 CANON (CHINA) 33F, CHINA LI 84433191 3102C016AA#&
0241.622111-4308 CANON (CHINA) 33F, CHINA LI 84433191 5455C013AA#&
0241.622111-4308 JABIL ELECTRONO. 588 SHEN84433191 4152C013CA#&
2438812111 CANON INC. HEAD OFFICE,84433191 2316C014AB#&
0241.622111-4308 CANON (CHINA) 15F JINBAO BU84433191 5455C013AA#&
0225.8843.985 KYOCERA DOC1-2-28 TAMAT84433199 1102Y83CN0#&M
0222.3.712.111 CANON INC. H30-2, SHIMOM84433199 0515C014 AA#
2438812111 CANON INC 30-2,SHIMOMA 84433199 4465C014AA#&
2223712111 CANON (SUZHO 266 MAYUN RO 84433239 FM1-D028-000#
2223712111 CANON INC. HEAD OFFICE,84433239 8468B046AA#&
0 RICHKEY PLASSHENLI VLG, 84433290 Máy in mã vạc
723733589 INTERNATIONA UNIT B1,BLOC84433990 Máy in chuyển
+84 24 39550045 NISSEI ELECTRISUITES 608-9 84439100 A3962826#&Co
0274 375 6623 SWISSTRONIC C/O: MEC(SUZ84439100 4121736-1201
439516448 SWCC SHOWASAGAMIHARA
C 84439100
P T651W-5#&Con
(+84)028 3776 3336 ROTARY TECHN BUILDING A6, 84439100 Phụ tùng thay
0241.622111-4308 CANON ZHONGS NO.2, 3 HUAN84439920 R02-5100-306
2203545860 FUJIFILM BI UNIT D, 8/F, 84439920 84XXG800365-
+84 243 9550057 PANASONIC CO 4-1-62,MINOS84439920 KX-FAC477CN-V
2223622111 CANON INC 30-2,SHIMOMA 84439920 R02-5100-306
0294-3846 997 RYNAN TECHNO 60 PAYA LEBA84439920 Hộp mực in đã
02943 746 991 SHANGHAI FUN FLOOR 1, BUI 84439920 Hộp mực in đã
08.37335663/37335668 KONICA MINOL 23/F, RYKADA84439930 AAJUWY3 PF-P
2223714880 SUMITOMO ELUNITS 1916-2 84439990 FRX0033#&Màng
2438812111 CANON (SUZHO 266 MAYUN RO 84439990 QC2-8299-00
0226 358 5518 DYNAOX HONG SUITE 807, 8 84439990 AA2J723100#&T
313.8843982 KYOCERA DOC13/F.,MITA C 84439990 302SM94181#&C
0225 3743292 SYNZTEC SING18 TRACTOR, 84439990 C0M39-80017-0
842439516372 CAL-COMP OPT NO.2288, JIA 84439990 CQ890-20041#
842439516372 JABIL ELECTRONO. 588 SOUT84439990 CB760-20001#
0225 3743292 SYNZTEC (H.K.)UNITS 05-06, 84439990 AF032094B-03#&
842439516372 CAL-COMP OPT NO.8, XINJIN 84439990 CB760-20001#
02223 714 855 KINYOSHA CO.1-1-1, SHINKI 84439990 C8BUR(40N053
0222.3.622.111 SHANGHAI HUSHENZHEN OFF 84439990 FK4-5770-000
0222 3835535 TOSHIN CO., L702 YORINDAI84439990 PI Belt phi 2
844 3582 4532 CANON ENGIN5/F, MANHATT84439990 QC4-6170-001
0225 3965588 LITE ON SING 151 LORONG C84439990 93401-000510A
2213967848 CANON ENGIN5/F MANHATTA 84439990 QC3 6083-000
02413848599/98 SHENZHEN LUX 1903, BUILDI 84439990 RM2-5904-000#
0222.3.622.111 ZHEJIANG XINNO.4818,YOUQ 84439990 FK4-4113-000
225.374327 CANON ENGIN5TH FLOOR, M84439990 SRVCEH01#&Nắ
0222.3.622.111 CANON DALIAN NO.23, HUAI 84439990 RC4-4753-000.
03213 967 886 FUTAIHUA PREC YINGKOU ROAD 84439990 JC66-02716B(
0226 358 5518 DYNAOX SHANG RM.2006, 170184439990 DYVN001#&Trục
0225 3743292 SYNZTEC (H.K)UNITS 05-06, 84439990 JC93-01721A-0
03213 967 886 FANCY CREATIRM1202.CAPIT84439990 21-08699-00B#
313.8843982 KYOCERA DOCU 13/F.,MITA C 84439990 302R294030#&B
0226 358 5518 DONGGUAN DS NO. 82 SAN J 84439990 022E 29730#&T
0226 358 5518 KONICA MINOL NO.2-1, CHAN84439990 AA2J723100#&T
2223714880 ZHONGSHAN SU JING YE ROAD84439990 FRX0009#&Màn
0222.3.712.111 SHANGHAI HUA NO 4014, HUA84439990 FK4-5770-000
2203545860 SHIN-ETSU PO09TH FLOOR, 84439990 BIVN083#&Than
39516297 SATO CORPORA TAMACHI STAT84439990 WWCZ45100-21
907300568 CHENZHOU HUNO. 9 JINHAI 84439990 TXTN000005#&B
+84 3513 550 500 SHANGHAI NAX NO.200,XINYU84439990 DAUINPHUN01#&
2113592005 MITSUBISHI C INFORMATION84439990 OFRD231001#&T
0222.3.712.111 GLOSEL HONGSUITE E522, 84439990 FK4-4113-000
2438812111 CANON (SUZHO 266 MAYUN RO 84439990 QC2-8299-00
84-251-3566-000 RHEA.KUNSHAN PLANT 5, 188 84440010 Đầu cắt siêu
066 3530896 HOZAN (BEIJIN2-310, DIAMO84451210 F013#&Máy chả
0283 8257000 FUJIAN BAIYU NO.932 NANHU 84471210 Máy dệt kim t
. GROZ-BECKERTNO.1038 XIYU84483100 Kim chải trục
0225 3743292 SYNZTEC PRECSOUTH SIDE, 84483900 43G-0270-06#&
937636126 DONGYING SAH NO. 288, ZHO 84483900 Dây thép (ste
2356261451 YANTEX(YANTAI YANTAI ECONO84485100 SP04032020#&
37700902 ORGAN NEEDLE 1 MAEYAMA, U 84485100 2-PN-336-19-
972832681 REFOND EQUIP11F R&D BUIL 84501190 Máy giặt tron
028.6285.5998 SAMSUNG ELEC SUWON-SI, GY84502000 WF18B9600KV
028.6285.5998 SUZHOU SAMSU SUZHOU JIANG84502000 WD12T504DBN
0225.882.0700 DEKRA TESTING NO. 99, HONG84502000 F0P2CYV2E.ABL
061-3514741 SAMSUNG ELEC 30 PASIR PANJ84509020 ỐNG XẢ NƯỚC
02263-555-840 HASHIMA(KUNS NO.1888 BEIM84515000 KMS2200-SV5-
274.35353 JIAXING DEYOXINCANG INDU84519090 Trục cán vải-
0274 2220984 ZENG HSING INNO.78 YONG CH 84521000 VG-22644/L290
0283 7701441 ; 0283 JUKI CORPORA2-11-1 TSURUM 84522100 DLM5200ND-AC
0220 3570 061; FAX: SINGER (SHANNO.1078, DAY84529019 HA587S1-3#&Má
083 7701441 ; 083 77 SHANGHAI JUKNO.580 DONG84529019 A913333500S#&
2518877017 NINGBO RUIMIJISHIGANG IND84529092 BISG0050#&Châ
-394069 QUICK GENIUSUNIT 912 9/F 84529099 BD-A10#&Dụng
083 7701441 ; 083 77 JUKI (SHANGHA435 XINGPING84529099 11883006#&Bàn
028 3770 1441/ 1442 JUKI (LANGFA NO. 17 BAIHE 84529099 B1109012I0B#&
083 7701441 ; 083 77 JUKI (SHANGHA435 XINGPING84529099 40141725#&Cần
0283 7701382 HIROSE MFG C4-4-1 TENMA, 84529099 TC-310(AF)#&Ô
0283 7701441 ; 0283 SABUN INDUSTR 1-41 MOTOMAC 84529099 40211572#&Ổ c
0283 7701441 JUKI (SHANGHA 435XINGPING 84529099 40174573#&Miế
08 62581123 SHANGHAI NAN 3F,NO.13 ZHON84531010 Máy cắt da th
055 3609951 XIXIA LONGCHINDUSTRY RD,84549000 Cơ cấu đặt khu
2743803700 DONGGUANG NO.1X BIHU RO84561100 Bộ nguồn lase
2413634040 AAC KAITAI(S NO.6 YUEXING84569090 Máy cắt bằng
840336027754 HUIHENG PRINNO. 6, SONGB84569090 Đầu máy laze
2213974670 MUSASHI AUTO 40. 42 # YAN 84609020 Thiết bị làm s
2413634040 AAC MICROTENANXIASHU TO 84619019 Máy cắt bằng
0274 3618638 H K JINPENG UNIT 1405B 1 84659530 Máy đánh mộng
848-38974387 MISUMI (CHINNO.10,SHANGH 84661090 F2_8#&Khuôn l
848-38974387 SURUGA SEIKI A19, NO.539984661090 F2_8#&Khuôn l
0211 3815 000 SHENZHEN BAI1102, UNIT1, 84669210 -#&Đầu máy sc
942791792 JINAN BODOR NO.1299, XINL84669390 Bộ nguồn dùng
-84 BULLMER MECH NO.181, QIYIH84669390 Phụ tùng máy
073 3642735 HONG KONG HA ROOM 1005 RA 84669390 TBDKCNC1#&thi
0243 224 2551 SMART CUT MA SANJIA INDUS84669390 Nguồn cắt Fi
083 997 4421 SHENZHEN JPT3F,TELLHOW I84669390 Nguồn laser 2
X WUHAN GOLDE GOLDEN LASER84669400 MACHINEPART#&
2543966868 FORCEFIVE LI G/F.,103 LAI 84679110 Mâm cặp,linh
2513686404 GOOD VIEW AUNIT 1504, 1 84679910 542830001-T11
84 GOOD MARK IRM K,10/F, K 84679910 370274001-000
0 BEIJING WISE 27TH FLOOR,3684705000 SmartPos thiết
2226251116 HON HAI PREC66 CHUNG SHAN 84714190 U01O19100088
02353.565.675 DAESUNG ELTE5F, SJ TECHN 84714190 PCMTUN01400:
2838456936 JWIPC TECHNOBUILDING B, 84714990 máy tính mini
977541724 ZHONGSHAN YNO.3 BUILDIN84715010 ĐỘNG CƠ SERV
-84 ZHUHAI NINE NO.3883, ZHU84715010 Chip điện tử,
934569316 WIN-HSIN INT2ND FLOOR, D84716030 Bàn phím dùng
2413696049 TRANSIMAGE G14TH FLOOR, 84716030 BA59-04749A
43 YOUNG FAST ONO.31, JING J 84716040 A1073C-A1#&Mà
9133060611 SAMSUNG ELEC NKITA, CHIYOD84716040 GH96-15391A#
948260200 ACROX TECHNO NO.2 HSINMIN84716040 9VG6RNGA35A
2413856888 HON HAI PRECINO.66,ZHONGSH 84716040 FN231#&Màn hì
948260200 ACROX TECHNO NO.2 HSINMIN84716040 9VA4HUDA35AM
211.3728801 SAMSUNG ELEC 198 FANGZHOU 84716090 MARS3 16 TOU
905765555 LG E.NANJINGN0.346, YAOX84716090 FPM-GRAM 21Y-
84366523599 ZF AUTOMOTIV NO.366 TAIBO84717020 Ổ cứng máy tí
837291473 SEAGATE TECH(DIRECT MATER 84717020 SP22-05#&Ổ đĩ
840903488198 MS : ANNIE LI BLOCK 4,DONG84717020 Ổ cứng máy tí
837291708 TELEPLAN (SUBLOCK 1, NO 84717020 SP22-49#&Ổ đĩ
837291708 SHANGHAI ZENNO. 29 NANLE84717020 SP22-49#&Ổ đĩ
837291473 WUXI LUCKYFO PLANT 6, EPZ, 84717020 SP22-27#&Ổ đĩ
840903488198 ZHUANG YAOJNO. 10, WENQ84717020 Ổ cứng dùng
840903488198 MR. ZHUANG YNO. 10, WENQ84717020 Ổ cứng máy tí
0321 3974620 EUROASIA TE FLAT/RM 13 184717040 DMA-053A#&Ổ
2223765438 UNIGEN CORP39730 EUREKA84717099 F05_AGI0014#
84353428328 GUANGZHOU SHHIBEI INDUS 84717099 Bộ lưu chữ dù
08. 38110385 HANGZHOU HINO. 399, DAN 84718070 Bộ phận của m
84-28-37308481 DATALOGIC (S3F TOWER D,N84719010 GFS4450-9-re
84-28-37308481 DATALOGIC (S2ND FLOOR,1084719010 943500090-re
966231356 SHANGHAI C ROOM 220 NO84719090 module giao t
346639246 SHINING 3D T NO. 1398, XI 84719090 Máy scanner 3
083 733 2030 INGENICO INTE152 BEACH RO84719090 PRS8263121A_
2803664004 HANSOL PRECINO.58,ZHONG84719090 02006-SSCML-0
865927689 REESER TECH FLAT/RM 14, 84729060 1010003601#&
0251 8890273 FUJITSU ISOTE135, HIGASHI 84732100 KA02033-E874
0 COMPAL ELECTNO.A03, ZONE84733010 Bo mạch máy t
0 WISTRON SERVISTANDARD FAC 84733010 Bo mạch chính
0351 385 8595 SEOUL ELECTR4, SAEBEOL-RO84733010 TP-14H(Herme
839106888 ACER INCORP 8F, 88 SEC. 1, 84733010 Bo mạch của m
84983756700 MSI ELECTRONNO.88,QIAN J 84733010 Bo mạch chính,
0274 3769966 ASROCK INC. 2F., NO.37. SE84733010 NB18208-02#&B
2413696049 HANNSTAR BOCHENGJIANG RO 84733010 BA92-23279A
0 MR ZU BIN NO.7 TIAN SH 84733010 Bo mạch điện t
(+84) 8 3736 3200 INTEL CHINA L2299 YAN AN 84733010 ADL-P#&ADL-P
2413696049 HUNAN KINGCNO. 327,DESH84733090 BA96-08350A
2413696049 SUZHOU CHUNQ NO.988 YIDE 84733090 BA98-02447A
241 AAVID THERMA 1 AAVID CIRCL84733090 SP500#&Bộ phậ
2413696049 HUNAN KINGCNO. 327,DESH84733090 BA96-08357A
966862023 SEOJIN SYSTEM20-22, SANEO84733090 BA61-05028A#&
840903488198 MR LIU LIANGROOM 501, NO 84733090 Bảng mạch sử
2263583758 SUZHOU YONGJIANGSU PROV84733090 ASUS-13070-02
84-28-37308481 MOBIIOT TEC BUILDING B9, 84733090 Cụm lắp ráp b
2252200168 SUZHOU CHIANO. 228, GUA 84733090 Bảng mạch bàn
2413696049 SHENZHEN K&D HUANGSHAN AV 84733090 BA59-04614A
2432233399 NIDEC CHAUNNO.184-3, ZH 84733090 A012212502A#&
2413696049 SUZHOU CHUNY CO.,LTD, S 84733090 BA98-02873A
2413696049 SAMSUNG ELE198 FANGZHOU 84733090 BA98-03218A
2413696049 SHENZHEN K&D HUANGSHAN AV 84733090 BA59-04731A
84974774591 SAMSUNG ELENO 198 FANGZ84733090 Khung đỡ của
083 733 2030 INGENICO TER13-17 RUE PAG84733090 Đầu đọc thẻ d
241 BOYD THERMALEVEL 54, HO 84733090 Bộ phận tản n
2403666898 MINEBEA ELECNO.5202 LIAN84735090 TP01#&Rotor (
+84-225 883 1228 FLAT GLASS G 1999 YUNHE RO84759010 460012112#&.T
84 DONGGUAN PE ROOM 306, BU84771039 Máy đúc phun
08 62581123 JWELL MACHINNO.118,SHANG 84772020 Máy đùn nhựa
0918.409.973 JIAXING GAOYROOM 421,BUI84778010 Máy xén mút x
837701190 TECH-LINK SI UNIT 2901, 2 84778039 TB#&Máy cắt C
2513836651 ZHOUSHAN SHU NO. 12, DAFE 84779039 Trục vít của
02213-587358 ZHEJIANG WAL3RD FLOOR, B84779039 Vít tải bộ phậ
917689865 JIANGYIN OLIVNO.615 MEIYUA84791020 Thiết bị kẹp
2413856888 SHENZHEN BO103 BUILD.A, 84795000 Robot công ng
08 62581123 IMPREG (SUZHO
BUILDING NO.84795000 Robot kiểm tr
840336372996 GUANGDONG TAIYING
SY IND 84796000 Máy làm mát k
211.3728801 YANTAI PARTRTHE ECONOMY84798939 Máy gắn cố đị
2403818088 TP-LINK LIANZ6/F, EAST WI 84798939 Máy cắt, bóc
2113598888 SEKHMET LIMI12/F, SANTOI 84798939 Máy tự động t
0225-3743201 NICHIAS CORPGAOCHUANG 84799030
DAS A069#&Bộ phận
2223634000 AAC TECHNOLO FLOOR 1 AND 84799030 Bộ phận hút v
2356261451 SUZHOU TOX PNO.58, EAST N84799030 Bộ phận đầu k
909508825 WENZHOU GRA RM717A, A BL84801000 Khuôn thép.
8723094 FURUKAWA ELEWEST INDUSTR84802000 INSULATION A
08 37701093 FURUKAWA AUTNO.20 XING S 84802000 INSULATION A
2183905000 ROMEROCA IND NO. 14, BUSI 84803090 Khuôn thép để
0321 3757 588 SELTRONICS G1ST FLOOR,#584803090 NK22110003.X
84 2213 900 110 SEMIC TRADE 1SST FLOOR, 5 84804100 Khuôn mạ điểm
22538832687 SUN GOLD CO.BUILDING 1, 84807110 KEDG-3#&Khuôn
967853899 DONGGUAN DO ROOM 122, BU84807110 Khuôn ép đế gi
2516279223 ZHEJIANG LEI 111, MINXING84807190 Khuôn đúc nhự
38650838/38615164 LEGO SYSTEM 7190 BILLUND,84807190 Khuôn thép ép
967300999 PINGXIANG YUNO. 123 BEIDA84807190 Khuôn ép bằng
08 71081091 LEGO SYSTEM 7190 BILLUND,84807190 KHUÔN THÉP É
2263555007 SEUNG MYUNG 181, HWANGGE 84807190 Khuôn ép nhựa
0933 191 438 DONGGUAN HA ROOM 60, BU 84807190 Khuôn đúc nhự
22 NINGBO YINZHNO 8 XIAOSHI 84807190 Khuôn đúc ph
162-928-935 PARTNER ENG2ND FRONT 84807190 Khuôn đúc d
02513-966622 QINGDAO CHAN NO.6 QUAN ZH84807910 Khuôn ép đế
972846395 MACAU XANAD EM MACAU, RU 84807910 MC-MOLD#&Khuô
0 GUANGXI PINGNO.193 NORTH 84807910 Khân sắt đúc đ
613560800 JANGCHUN SHSUJIA VILLAGE84807910 Khuôn đúc giày
225.3663588 JIAXING ZHONNO 222 JIEFAN84807990 Khuôn đúc sản
0251 3936777 CAM CO., LTD 4-10-15 OMOC84807990 TP-22095-M0#
0274-3625345 KEVIN WU WOR 2ND FLOOR, BU84807990 SP153K#&khuôn
703091948 DONGGUAN FU NO. 18, JINX 84807990 Khuôn ép dùn
0988 272 792 CHANGZHOU BE 616 WUJIN AV84807990 Khuôn bằng th
84 FITOK INCOR NO.164 XINQU84811019 Van điều áp bằ
908454511 SHANGHAI SURM615, WEIFE84812020 VAN KHÍ NÉN
6503767856 SCOTSMAN ICEBUIDLING 5, 84812090 74050.62#&Van
6503767856 HEFEI GAOMEIBUILDING 1, N84812090 70362.60#&Van
6503767856 BUCHER HYDRA NO.225 XITAI 84812090 10175.45#&Van
0251 3681345 SMC CORPORAAKIHABARA UD 84812090 SY5320-5LOZ-
6503767856 TIANJIN XIANGA-512 SHANG-G 84812090 10316.24#&Van
6503767856 SUZHOU BUCHE NO. 168 SHEX 84812090 10249.27#&Van
6503767856 PENTAIR WATE151 JIAN YE R 84812090 74017.70#&Van
6503767856 TEREX (CHANGNO.139 HANJI84812090 10188.96#&Van
2363733833 TOKYO KEIKI I 1-1 SAKAE-CHO84812090 47003285-221#
6503767856 WELBILT (HANBUILDING 1, 84812090 60120.61#&Van
84 ZIBO HUIHUA NO.36 MINAN84813090 Van kiểm tra (
2837192278 BYSTRONIC CO. NO.46, XISHI 84814010 van, mã 2020
613983171 SHANDONG HIM NO.3008, HIM84818012 Van ruột xe d
663899298 XIAMEN LOTA NO. 61, XINGN84818014 Bộ bản thể bằ
84-0251-35690 SANITAR CO., 7F,NO.111-8, 84818063 FP900-1#&Van
02213974 683 TOTO (CHINA)UNIT 1915, N 84818063 Bộ van cấp nư
2543553557 FITOK INCOR BLOCK C, ZON84818072 Van bi, bằng t
433862720 CONTINENTAL1588T DABIESH84818082 Van điều khiể
+84 222 3903082 ATMOR ELECTSHANI BRIDA 84818085 cụm van nước
024 3881 2566 FUJIKIN OF C C6-7, NO.333 84818089 8A010026A#&V
0221 3589388 GONGCHENG D NO 55, BAIHE 84818099 HV184600-4990
837700690 NIDEC TOSOK(NO.1618 PING84818099 275245T00050
0221 3589388 DENSO INTERN51 SCIENCE PA84818099 HV136200-7220
24.38811608 DENSO INTERN51 SCIENCE PA84818099 VN230400-002
24.38811608 DENSO INTERN51 SCIENCE PA84818099 VN082300-0041
24.38811608 GUANGZHOU N DO 171 CHUA84818099 VN082300-0051
2393900090 CHANGZHOU JNO. 7 JINQIU 84818099 Van xoay cơ k
2439516435 IKEUCHI (SHANROOM C, 21/F84818099 T-168573#&Vò
2043875566 GUANGDONG NO.17
A DONGQ84818099 .#&Van điện t
2439331018 TOYOTA TSUSHO600 NORTH BR84818099 Van điện từ k
37700026-30 NIDEC TOSOK 2-24-1 SOBUDA 84818099 283620 36
2043661080 DENSO (GUANNO.33SHINAN84819010 GN084614-5100
2403758686 ZURN CHINA E3AB, LIANJUN 84819029 Vỏ van xả của
613569311 GLOBAL FORT VISTRA (ANGUI84819029 PD03#&Vòng đệ
024 3881 1926 SUZHOU SANW 14C JINSHIMA84819029 Thân dưới của
2203555990 WANOTEC( SUZ 18 XIANG-YAN84819029 KVP0171#&Vỏ n
24.38811608 DENSO (CHINAROOM NO.518, 84819090 VN082000-0313
37700498 NIDEC TOSOK NO.1618 PING84819090 317663XX0AVC
24.38811608 DENSO (CHINAROOM NO.518, 84819090 VN082000-0325
2253743346 HITACHI ASTE NO. 133 CHUA84819090 GZ22-GL801605
0274.3.577122 QINGDAO GBSXIFU TOWN IN84819090 Đầu van kim l
0251-3936622 SCHAEFFLER THUAQIAO TOWN 84821000 000843180-000
2543923266 GE OFFSHORE APT 303, 3RD 84821000 451W6613P001#
905220000 BEIJING WEST NO.68 DEBAO 84821000 CHS10002632 -
2223734970 THK CO.,LTD 2-12-10 SHIBA84821000 013912015000
02253 743267 NIPPON THOM19-19 TAKANA84828000 22T JXH625A0
848-38974387 SURUGA SEIKINO.100, TONG84828000 F1_2#&Bạc trượ
2432001724 T&T PRECISION6-33-9 NISHI 84828000 Thanh trượt d
02743757001/2/3 KOYO BEARINGIIA-2 DALIAN, 84829900 N11572014A#&
02743757001/2/3 SHANGHAI TUN NO.1555. RON84829900 N11082730#&R
037 2623840 SHEN ZHEN HI5F,6#;3F,6#; 84829900 Vòng trong bạ
2223734970 THK MANUFACNO. 5 XUEFU 84829900 642001C200000
2223734970 THK MANUFACNO.19,CHANGJ84829900 6425005251500
2363.731942 MABUCHI MOTO 41 HARBIN RD84831090 D006#&Trục bằ
247333333 MASTER OF MVROOM 47,NO.84831090 Trục truyền đ
837360074 WENZHOU SHEN NO.1 PARK RO84831090 SFT#&Trục thé
2043818999 VALEO COMFOR NO.101 (SELF 84831090 Trục nối dùng
+84 0274 222 1769 GATES FLUID NO.11 KOHLER84831090 FV000136#&Trụ
774491806 FU JING CHIN UNIT A, 17/F 84831090 Trục cuốn liệ
6503768544 MITSUBISHI E NO.88 LUSHAN84831090 Q359B115BZ-1#
251.3836678 MABUCHI MOTO 41 HARBIN RD84831090 B34#&Trục M
2439550006 LAFERT (SUZHBUILDING NO.84831090 TK2229W-01-V
905220000 BEIJING WEST NO. 68 DEBAO84833030 CHS70002026 -
613836711 MABUCHI MOTO NO.41 HARBIN84833090 RM006#&Trục Mo
028 3750 3082 SHANGHAI TRU NO 76, HUAYI 84833090 Bộ phận của q
916558829 SHANGHAI HON NO.3005 WHEE 84834040 Bánh răng bị
8402439516528 AMADA ORII NO.9, 6TH JI 84834090 Bánh răng bằn
938098258 ZHUHAI KWUNH NO. 6, SOUTH 84834090 Bánh răng - G
0211 3 842 897 PEGATRON CO5F., NO. 76, 84835000 Puli duy trì l
08 37701093 FURUKAWA AU 20 XING SAN 84835000 Con lăn mã
0274 3782133 DENSO MANUFA NO.2, SAIDA 84839015 E21-AC062432-
2438812590 DENSO (GUANG NO.33 SHINAN84839099 GN229884-0250
2203570078 VALQUA (SHAN SUITE 4807, 84841000 V8596V-21-124
043 5822460 GUANGZHOU YONGAN
LE RD.184841000 Gioăng BE8-E3
2113721961 SUN HUA SEALNO.1038, GAN84849000 FFIE0276-PCS#
024 3881 2566 FUJIKIN OF AM454 KATO TER84869015 8B060019A#&Ph
277463 BEIJING NAURNO.8WENCHANG 84869029 .#&Thiết bị g
02743757001/2/3 UCHIYAMA (SHRM.1501, NO.84879000 N11565950#&R
02743757001/2/3 UCHIYAMA MA 2028-3 YAMAG84879000 N11654621#&R
02743757001/2/3 UCHIYAMA M2028-3 YAMAG84879000 N11773620#&R
2253614325 NAKASHIMA PR 688-1, JOTO-K84879000 C024819#&Đầu
0251-3936311 ATA GLOBAL LO 385/1 SOI ON 84879000 Phốt chắn kín
02743.757001/2/3 UCHIYAMA M2028-3 YAMAG84879000 NT2236BSN8199
28.22538112 BRADEN-EUROP NIEUW EYCKHO 73041900 Thép ống, làm
2435132828 SHANGHAI JINNO.66 LANE 573041900 Ống thép đúc
-8464 HONDA TRADIN 2201A,R&F CE73043940 Ông dẫn dầu b
061 3833733 - F-061 XUZHOU YONGS JINMAHE BRAN 73063091 ống thép hàn
046 2797120/043.9762 XUZHOU YONGS JINMAHE BRAN 73063091 Ống thép đen h
909022733 BALTICINOX LLBABUSHKINA ST 73064090 Ống tròn có h
2043661080 HITACHI AST NO.133, CHUA73069099 C47A733 0010-
2742221598 SCM CO. ,LTD#727 358-25, 73071190 Bộ phận kết n
+84 222 3765371 FUJIKIN OF C C6-7,6F,NO.3 73072210 VUWT-9.52X6.3
838213732 BAKER HUGHES NO. 1581 HAI 73072290 Đầu nối có re
838213732 INTEQ TANGGA DIV OF BAKE73079210 Đầu nối ống b
84 SAMHONGSA CO #1201-9, DAE 73079290 Ống nối lớn b
2253743600 LIBRA-PLAST ARAFFELNESET 73083090 P-LBR-5609#&C
2439387000 TK MINING TE6400 SOUTH F73089099 Kết cấu thép
84 LEVIAT SDN. BNO. 28 JALAN 73089099 Máng thép đúc
84 ENVISION ENERM 826, 8/F 73089099 Dụng cụ bảo dư
0225.882.0700 APPLIED CHEMI12, GOLDEN R73090011 Bồn rỗng bằng
916211100 PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73090019 .#&Vỏ bình kh
8461356 9936 HONG KONG C8/F,GOOD HAR73090019 Thùng rỗng bằ
028-38218018 - 028-3 SHENZHEN CIMC31ST FLOOR, 73090099 Thùng sắt dùn
907885011 YUNMENG COU NO.1903,UNIT73090099 Thùng sắt dùn
254.3899501 SAN FANG CHENO.402,FENGR73101099 26#&Thùng phu
969940220 CHINA HAOHUA 9/F, BLDG. A 73102999 .#&Thùng để bả
+84 243 9550068 PANASONIC C HONGYE INDUS 73102999 Hộp đựng bằng
2837190027 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 Xi lanh rỗng
58.743296 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F. 73110027 Bình khí rỗng
583.7433307 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F. 73110027 Bình khí rỗng
436434788 ASIA PACIFIC FLAT C, 2/F, 73110027 Vỏ chai bằng
906552215 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 BÌNH KHÍ RỖN
0583 743333/0583 743 HENAN XINLIAQINGLONG ROA 73110027 Bình khí rỗng
2223734670 SHANGHAI SAH RM 302-1 NO.73110027 Chai chịu áp l
08 62644586 QINGDAO RUIM BEHIND ZAOHA 73110027 Chai dùng chứa
985598898 JIANGSU HUA 17#MIAOSHAN73110029 .#&Vỏ cont tan
31.871551 CHONGQING TNO 6 INDUSTR73110029 Bồn rỗng dùng
84 SINOCHEM ENV NO.18 BINJIAN73110029 Vỏ bình rỗng d
367739455 CNS CO., LTD NO. 27, HUAY 73110029 Vỏ cont tank r
985598898 PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73110029 .#&Vỏ cont ta
243 MEGA ALLIANC1-03-3A, BLO 73110029 tank (bồn) chứ
2838277597 SHIPCHEM LOG SUITE 1503-1 73110029 Bồn chứa khí c
0650 3730589 TAI SHAN GAS2F, NO.77, SE 73110099 Bồn rỗng dùng
979910700 HONGKONG WE UNIT D, 16/F 73110099 Bồn bằng thép
8222440 DALIAN F.T.Z FREE TRADE,ZO 73110099 Bồn rỗng dùng
277098-CHL PEAK VIEW INUNIT D 16F,O 73110099 .#&Vỏ bình là
84 274 3861901 TOKYO ROPE (SUITE 610, 6 73121010 EVR12HRISE#&D
0274.2222.130 DSR WIRE COR203, BONGEUN 73121010 WR22025#&DÂ
357673307 BEKAERT ASIANO. 5 DONG W73121020 654155#&Dây t
613569683 YOUNGWIRE 7F CJ KOREA 73121099 DCTA1.5-124A#
837169988 ZHEJIANG JIA NO.2 XINZHON73121099 Dây cáp bằng
2513560228 STAHLSCHMIDT NO. 1 PLANT, 73129000 Dây cáp thép
06503 790565/ 06503 BENWOOD INTE JIPFA BUILDIN73151110 SP291#&Xích x
036 3826168 DONGGUAN SH ZHAO LIN IND 73160000 BS365-6-2XTQ#
650.3815338 DONGGUAN CIROOM 103, BU73170020 Ghim dập thàn
X ASIA BOLT (S BUILDING 6B 73181510 Đinh vít thôn
0274 3782 133 GONGCHENG D NO.55 BAIHE 73181510 E23-JK234056-
905220000 TOPIA NO. 2 GUANZH73181510 STD20000425 -
274.3784301 SV PROBE(SIP)UNIT3 FIRST F 73181510 654142#&Ốc v
335151159 LIQUID COMB1491 E POINSE73181510 06.80.01PGS40
04.38766152/53/54 LIXIL LIVING NO.67 XU QIN73181510 Kẹp cố định
0211 3866400 HITACHI ASTE NO. 273 CENT73181510 Bu lông phanh
3203555127 FASTENAL (SHC8 BUILDING, 73181510 HS060355-8#&B
905220000 EAST JOYLONGNO.309,RENQI73181510 STD20000148 -
0274 3782 133 WUXI DENSO ABLOCK B-47,W73181590 E23-MW234056-
9.03943318064359E+016 BAKER HUGHES NO. 1581 HAI 73181590 Bộ ốc vít bằng
8424.39590061 TOKYO BYOKAN 1ST&2ND FLOO 73181590 . 1096524-6/
028-37292979 NIDEC TOSOK NO.1618 PING73181590 EMW0127301
438766152 HUA MEI SANITAI HE DONG,73181610 Bộ ốc vít bắt
2223617630 SOUTH CHINANO.15,MINYE 73181610 Ốc sắt 583-2
0222 3761568 SURUGA SEIKIA19-20 NO. 5 73181610 M6NP025H#&Đa
905220000 QIN XUAN AUTQIN LAN TOWN 73181610 STD99000181 -
905220000 QIN XUAN AUTPINGXING SAN73181610 STD20000118 -
0222 3761 568 WALBRO (TIANJ BEICHEN ECON73181910 102-4171-03#&
0221-3974801 OCHIAI INTER ROOM. NO.617 73182100 BBA7060800A
0 JUMEAUX LEANO.2 DONGHUA 73182200 Vòng đệm kim
6503763015 SBU TS O/B G UNIT 501, 5/ 73182310 20.03.001.157
0274.3515.277 DYNAMO TRADE LIFE TWO ROA73182400 Chốt chặn bằ
0274 3767125 XIAMEN VOKENO.1152, CHU73182400 530-0087-001
848487700031 MARMON CORNE MARMON CORNEL 73182400 CHỐT SẮT, CH
028 37362222 TIANJIN SEAG NO.199, HUAN73182990 20097-3202651
840946202281 BEIJING WEST?NO. 68 DEBAO73202090 Lò xo sau ( lò
969111327 XIAMEN YATIA75-101, GULO73202090 Lò xo bằng th
+ 84 024 3 951 6372 CANON ENGINE 5/F, MANHATT73209090 QC2-8224-000
225.3889988 DING AN (HK) ROOM B22, 9/73211100 FRY-TPAVN-700
842263583316 ENTECH (SHANG NO.1558, HUA73231000 HTC-TP16#&Miế
798181556 TENCENT 7/F, BLOCK B 73239190 TẤM GIẢM CHẤ
961463176 LANDMARK INT NO. 4-1 TAI 73239200 ĐỒ GIA DỤNG
043 8754447 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG73239990
1 20291418. Mắc
2763883267 ABL SUPPLY LL6140 ULMERTO 73241010 VS40SA-1.0-X
0225 3743 232 CITIZEN (CHIN3010, SICHOU73251090 SPCNC329#&615
37700902 ORGAN NEEDLE 301,3F,NO22 73261900 1-N-444-01-2
903428368 ZHONGSHAN BNO.3 INDUSTR73262090 Khay bằng sắt
0276 3534217 SAILUN GROUPUNIT 2 LG 1 73269099 Trục cuộn rỗn
0240 3669696 QINGDAO GAO66 HUOJU SUB73269099 .#&Lõi cuộn dâ
2743635050 TAKAGEN ELECSOUTH SIDE 73269099 Miếng thép kh
08 37701416/08 37701 NIDEC TOSOK NO.1618 PING73269099 KVC0732-EX#&
917530295 ZHANG JIAGANNO.5-1 HAIFE 73269099 IR#&Ống lõi b
(+84)43 DONGGUAN HO NO.5 ZHENXIN73269099 Lõi của cuộn
0274 380 3760 SHENZHEN JWROOM 602,B173269099 N101938-001#&
08 37332030 GUANGDONG ROOMMI 101, BU73269099 SEMCM-BR-000
2223634999 MPT SOLUTION ROOM 2811, 273269099 S1414#&Nắp hộ
2213974884 SHENZHEN YOU 23C, SEACAPE73269099 C13C1780055-0
2223798785 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 73269099 Tấm linh kiện
663534216 SAILUN GROUPUNIT 2 LG 1 73269099 Trục cuộn rỗn
84-24-3955 0057 PANASONIC GLTRINITY TOWE73269099 Miếng che dây
0294 3746771 FUJIKURA AU NO.7, YONGXI73269099 Pallet bằng s
937229296 SHANDONG JIN 10TH FLOOR, 73269099 A567#&Pallet
2743803053 BANNER ENGI9714 - 10TH, 73269099 Miếng đỡ kim
966862023 JABIL CIRCUIT LOT J9 & J10 73269099 FDLBB003100-1
02403.818.055 DONGSAN PREC 47(WONSIDONG 73269099 SP264#&Khung
2746251439 TETRA PAK GLPO BOX 446, 73269099 Returnable Ju
2363676992 FUJIKURA AU NO.7 YONGXI 73269099 Pallet sắt/Iro
2213589355 KOYO CORPOR1214 KUSABE,73269099 11600300#&Mâ
2213714493 ZHONGSHAN SMAXIN INDUS73269099 Vòng kim loại
917530295 ZHEJIANG BA NO.6 BAICHUA73269099 IR#&Ống lõi b
8.3733663 KONICA MINOL 23/F RYKADAN73269099 Tấm gia cố bằ
869328511 WELCO WONG' NO.222 OF WA73269099 Gá hàn chất li
2432010761 FTM TECHNICAL 803, 8/F, K. 73269099 Trục con lăn
3.7700551 FUTABA PRECI1098 FUCHUNJ73269099 GPA16-8A-1#&
0240 3669696 YANGLING MENO.227-188, 73269099 .#&Lõi cuộn d
0252 3838842 BERNECKER R AM WESTBAHN 73269099 PKFP-12*040-
31 ZHEJIANG DU NO737 LINGLO73269099 F0235#&Suốt t
8438650838 LEGO TOY MAN JIAXING,ZHEJ 73269099 TẤM ĐẾ KHUÔN
241 LAIRD TECHNONO.1 BUILDIN73269099 LNG-LT19BF30
0274 3767125 ASIA AMERICANO.1 WENCHA73269099 MC-0350614-00
2733649888 GUIZHOU TYRE41 BAI HUA A 73269099 SPOOL#&Trục q
0613. 560.188 SHANGHAI BAI309-312 3F 4B73269099 Bệ đỡ thép IR
840987898040 DAPENG LASEZA12166, DAP73269099 ĐẦU MÁY CỦA
966213361 JOHNSON HEAL ROOM 710,NO73269099 Chân đệm bằng
0274-3599000 SHANDONG DA DAYE INDUSTR73269099 Trục cuộn bằn
0208 393 1565 NINGBO NOVAFLOOR 4, BUI 73269099 Chi tiết bắt
966862023 NANJING ERI NO.32 CHI TI 73269099 FDLBB003100#&
84 CROWN ADVAN NO.32 JINGFA 73269099 Con lăn bằng
840988180911 ESSCHERT DES29/F, BLOCK 73269099 Khuôn bằng th
613983171 JIANGSU XINGD NO.88 WEST R73269099 lõi cuốn bằng
2213974538 TOEI SANGYO MING ZHU ROA 73269099 302ND23030-S#
788243264 JINKO SOLAR NO.3 YINGBIN73269099 .#&Ống cuộn c
083 7701441 ; 083 77 JUKI (LANGFANNO. 17 BAIHE 73269099 STEEL PALLET#
X ZF AUTOMOTIV NO. 188 BAI A73269099 Đồ gá bằng th
2466755785 SHANDONG HUJ NO.1068, CHO73269099 Pallet thép,
8723094 WUHAN FURUK F1/F2-B-A2,N 73269099 Bát gắn lưỡi
613569233 BRIDGESTONENO.67,XINMEI73269099 ESTC - Lõi quấ
0274-3599000 JIANGSU XING88 WEST PEOP73269099 Cuộn lõi spoo
663534216 SAILUN TIRE SA NO.6 ROAD, B73269099 Trục cuộn rỗn
2513569862 GUANGDONG EAST HU SIDE OF 73269099 HL2863#&Quai
0225.882.0700 NANJING LG P28 YONGFENG73269099 Miếng thép ph
0274 3769 131 KUNSHAN PINZNO.158, ZHON73269099 3000462#&Lõi
03203.545.715 G-SHANK JAPA1-17-14 NISHI 73269099 TKL#&Tấm thép
37851636 ATLAS COPCO BUILDING 26, 73269099 Đầu siết vít b
84989519502 SHENZHEN EVBLD 11,FUQIA73269099 Trụ B bên trá
841239360704 HUIZHOU GALA GANPO, ZHENL73269099 4010031175#&T
2437753557 DONGGUAN HUA NO.3,SHANGZ73269099 Miếng đệm bản
948126827 DONGGUAN YUE ROOM 102, NO 73269099 Vòng lõi thép
973375457 NINGBO BODEQIANHOU CHEN 73269099 Giá đỡ (palle
987868038 DONGGUAN WID QIFENG INDUS73269099 IS4027.#&Trục
2223714434 SUZHOU WELLF NO. 158 KUNL73269099 107W6764P001
02413 634999 PEGATRON CO5F, NO. 76, 73269099 S3629#&Móc tr
0274 3769 131 SUNNYWELL (CNO.268, NANH73269099 EMPTY-T60#&Lõ
2223636050 NINGBO DELI I15TH XINHUI 73269099 23A-200081661
2223952103 HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 73269099 Tấm kết nối l
02413 634999 PHILOS SURFANO 369, HONG73269099 Khối trượt bằ
028 3713 1168 BAGS CONNECT XI TOWER A-173269099 30.1#&Đệm nút
0650 3790761 EVERFINEST P 1ST FLOOR, B 73269099 Kênh chia nhự
222222118 GUANG XI LONXINLONG ROAD 73269099 .#&Giá đỡ cuộ
908785637 NITTO DENKO33RD FLOOR, 73269099 PALLET_03#&P
37701211 SUZHOU FENGS NO.170 HUAYA73269099 503667900#&C
2733649888 ZHANGJIAGANG CHENGHANG H 73269099 SPOOL#&Trục q
0220 3631888 SANOHATSU S710 JIN ZHONG73269099 FSV-04630-1#&
613569233 HYOSUNG CHEM DONGFANGLU,73269099 ESTC - Lõi quấ
0973352737-3599000 JIANGSU XINGD 88 WEST PEOP73269099 Cuộn lõi spoo
987868038 SHENZHEN INVNO.10,CUILON73269099 IS4030.#&Trục
0274-3558006 NINE DRAGONS NO12 XINCHEN 73269099 Vòng ngăn của
251.3983112 XIA SHING MONO 99, XIBIN R73269099 14153-VJ3-0000
02223714434/35 B-TECH INTER UNIT 26, 22N 73269099 BT7886/B#&Hộp
842437756976 CHINA DISTRI DHL-SINOTRAN73269099 Phụ tùng máy c
2223634999 ZHEJIANG LONSHANGZHOU BAY 72259190 MVN1#&Thép hợ
72.3850328 EXCELLENT BURM C, 6F, HA 72181000 STAINLESS STE
0613 560097 GUANG ZHOUROOML B436 BU
72299099 KT23-016#&Dâ
764932961 CRYSTAL JADE130-18, MINSH72042100 Thép phế liệu
706058624 AADHL GROUP14044 MAGNOLI 72042900 Phế liệu thép
083 5881943 SEDO CAMPING SUITE 401, S 72172099 DT-27K#&Dây t
613569233 BNS CORPORATAMURACHO BLD 72173034 SWHVH555601A1
915937637 HANGZHOU GRE NO 35 JIUHUA72042900 1-01-06-AL#&Th
313959916 JFE SHOJI CO 9-5, OTEMACHI 72261110 Thép hợp kim
X POSCO INTER 134, TEHERAN72259190 #&Thép hợp k
0236 6270489 HUOH YOW ENT NO.200,MEI K72052900 F05#&Bột sắt
024 33812868 YANGLI MACHIHUOQIAO TOWN 72091899 Thép cán nguộ
038.8991991 HEUNG-A LOGIG, CHINA, CN 68029200 Đá mỹ nghệ có
439590295 WESTERN JAPA 68042200 AV00493#&Đá
439590295 SAINT-GOBAIN5, CHINA, CN 68042200 00310547243#
0274 3717772 ZHUHAI HUAWO E, CHINA, CN 68052000 Giấy nhám dạ
1900 63 65 65 COLORBUILDIN8, CHINA, CN 68101910 Gạch bông (Ce
0918 126 008 XIAMEN CHIN- 68109900 Mặt đá nhân t
0918 126 008 XIAMEN SHENG 68109900 Mặt đá nhân t
2433685828 SHANGHAI XIAROAD, SO, CN 68109900 23510400006#
(028) 38734701 SAINT-GOBAIN 68118100 Ngói đỏ sóng (
39255353 TOP GOAL TEC 68151390 6SC1003724T0
02743599770 DONGGUAN TAR G, CHINA, CN 68151990 Tấm Graphite
02743599770 DONGGUAN SH 68151990 Tấm Graphite c
02743767907/02743767 THE YOKOHAM2-1 OIWAKE, H40111000 H18.75#&Lốp x
663534225 SAILUN GROUPNO. 43 ZHENG40111000 3220015366-20
0973352737-3599000 KUMHO CHINANO.49 XINYE3 40111000 Lốp xe ô tô h
0236 3771971 ANHUI DEJI A 36-1, LIANDO 40112011 Lốp ô tô khác
2733649888 SOLE PROPRIENIZHNY NOVGO 40112012 B1ADB04Y#&Lốp
613983171 KENDA RUBBER( NO. 6.8 TAIAN40112013 K538B773#&Vỏ
663534225 SAILUN GROUPNO. 588 MAO 40112013 Lốp xe toàn t
2733649888 LLC TD AVTOS454008, CHEL 40112019 B1NEB21Y#&Lốp
0613560910; 06135609 JIANGSU SMARA-1602, XIND 40115000 Lốp xe đạp -
663534313 RALF BOHLE OTTO-HAHN-ST 40115000 SP011#&Lốp x
0613560910; 06135609 SHENZHEN YUN 440308 EAST, 40115000 Lốp xe đạp -
0613560910; 06135609 JIANGSU SMARA-1602, XIND 40115000 Lốp xe đạp -
0613560910; 06135609 SHENZHEN XID26 ZHENXING 40115000 Lốp xe đạp -
0274 3613 198 VEE RUBBER C924 RAMA IX 40115000 E061#&Lốp xe
613983171 KENDA RUBBER 3RD. INDUSTR40115000 022L4N75#&Vỏ
0274 3613 198 SUZHOU LEISGNO.239 JINGA40115000 EG001#&Lốp xe
663534225 SAILUN GROUPNO.588, MAO 40117000 3820000162-2
08 3514 7788 SHENZHEN BOROOM 832, WA 40151290 NPF-FT35-24SB
2513514022 PRECIOUS MO2F., NO.68, SE40151990 EBR-22096-9-1
0723.900866/0723.900 BSN INTERNATRM 903 9/F, 39191010 BANGKEO23-1#
0321 3757 588 HARTL ELECTR1ST FLOOR, #539191099 710200076#&B
0313-293489 GRI-ALLESET HONGGAO ROAD 39191099 3#&băng dính
0243 926 4126 SHANGHAI NAG 5F, BLOCK B, 39191099 Băng keo Tes
2213974805 DENKA COMPANIHONBASHI M 39191099 A577V3E761G0
2113866008 BIEL CRYSTAL BAISHI, QIUC 39191099 ST-5702AS(L5
1 ANYONE CO., 45, 5SANDAN 39199099 8030ED#&Băng
083 733 2030 SIERRA WIRELE13811 WIRELE39199099 Nhãn nhựa tự
+84 241 3818178 SHENZHEN LLM ROOM 101, BU39199099 SPA-026#&Băng
2223952295 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 SPXK-2591#&Mi
2113866008 VITALINK INDUZHONGHUO GUA 39199099 ST-5702AS(L50
0222 3738 000 KHV (HUIZHOU22-03, DIGIT 39199099 Băng dính bằn
04 37824496 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 39199099 GH02-23418A#
2223952313 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 SEV6613#&Băng
0222.3952.128 ELECTRIC CON3F BUILDING 39199099 SP1855#&Màng
84 SUZHOU YESUN BILDING 38, S 39199099 5023668-11-P
241.363473 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 GH02-24765A#
84 LY HAI CHAM AI KHAU, BAN39199099 Tấm nhựa dính
2513892145 NISSEI COMPA12TH FL, GRAN39199099 81582#&Băng k
84 GZ YESUN TECHFLOORS 1-4, 39199099 VM0-00000PF-I
908776609 DONGGUAN DO ROOM 122, BU39199099 Tấm PU dạng c
222390533 GUANGXI ELCOROOM 1003, 10 39199099 Màng nhựa tự
2083931818 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 GH02-00042A#
(0222)3622888 BIEL CRYSTAL BIEL INDUSTR 39199099 Màng bảo vệ m
(+84)43 W. L. GORE & ROOMS 1101-0 39199099 STRDC1234005
2043523041 S-CONNECT(DROOM 301, BU39199099 23-GH02-2472
0204 352 3041 KHV (HUIZHOU22-03, DIGIT 39199099 23-GH63-194
. DONGGUAN GE NO. 86 LIANG 39199099 Băng dính 1 m
2113866608 SHENZHEN CDL (518118) 101,39199099 ST-5702AS(L5
939680789 FUTURE INNOLAND PLOT CN39199099 TP017#&Nhãn d
0222 384 7155 SHENZHEN SY 6F-5 ZHONGSH39199099 BTP02DC70270
0222.3952.128 KHV(HUIZHOU)22-03,DIGITA 39199099 SP1860#&Băng
2113866008 DST (HUIZHOU) 4F, DISTRICT 39199099 MS-5802AS(L5
2143820358 CUA HANG KINSO 103 NHA S 39199099 Bạt XL bằng n
0222 3903003 DONGGUAN QIN ROOM 501, BU39199099 Màng nhựa (mà
2413696049 SAMSUNG ELE LOGISTICS B. 39199099 GH63-21061A
2253516899 DECORIA MATE NO. 23, SHEN 39181011 Tấm sàn nhựa
793009897 PROGRESSIVE 901 S. FREMO39181011 D2WB001#&Tấm
333073188 JIANGSU RISE EAST OF DANY39181011 WPC002#&Tấm s
84987248213 INTERTEK COMNO 6958 DAYE39181011 TẤM VÁN SÀN
02216.554.885 TOP WIN ENTEVISTRA CORPO39181011 LD291_2023#&T
384483628 ANHUI OMI VINO 5 WUYUAN39181011 TẤM VÁN SÀN
983742294 CHANGZHOU ON NO. 2-1 WUGA39181090 Màng film PV
2733731888 QINGDAO BELLNO.8 JILIN RD 39011092 1010005#&Hạ
0868 555 569 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39011099 Hạt nhựa tái
382340000 LONG YUE SHOLONGTING IND39013000 X14-L-10A#&Hạ
38586177 GOLDEN FORCE C/O . NO 3, L 39013000 8-VMT-L-SPEV
382340000 FENG TAY ENTE DONGHUKOU,39013000
X X14-S-3QW#&Hạ
382340000 LEGEND FORDTAI HE INDUS 39013000 X14-L-10A#&Hạ
382340000 FEET BIT INT LONGTING IND39013000 X14-L-09M#&Hạ
24 FOSHAN DAGANO. 18, NO. 39013000 Hạt nhựa nguy
24 SHUNDE TEXTNO.2,CHUANG39013000 Hạt nhựa nguy
838984392 GUANGDONG ROOMY 102, NO39013000 Hạt nhựa tái
777351719 HONGKONG FEN SHOP 185 G/F39014000 Hạt nhựa tái
846318686 QINGDAO BUSINO.2110, TWO39014000 XK.PE01#&Hạt
948533332 TIANJIN JIALI 2-2-501, EAST39019090 Hạt nhựa tái s
865843989 SHANGHAI QZFLOOR 1-2, N 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 SHANGHAI SIYROOM.602,BUI39019090 PE01-7#&Hạt n
2223794488 SHANGHAI QZFLOOR 1-2, N 39019090 PE02#&Hạt nhự
919809880 SHANDONG JU1003, BUILDI 39019090 LLDPE RECYCLE
948533332 LVDI SUNSHAD123#, HAIFENG39019090 Hạt nhựa tái
0274 3637968 HANGZHOU SHROOM 204, BU39019090 Hạt nhựa tái
919809880 XIAMEN XIEFUXIDI VILLA 2 39019090 PE RECYCLE PE
901565616 HUD GROUP PT 25-29 PARAMO 39019090 hạt nhựa PE dạ
777351719 LINYI JINJUN ZHUPAN INDUS 39019090 Hạt nhựa tái
2253250552 WENZHOU XINS ROOM 711, DA39019090 PE2022-1#&PE R
02516 278475 NINGBO ZHONG BUILDING 6,1139019090 SXXK-QMT1802#
0868 555 569 NINGBO TIRANROOM 3893,NO 39019090 Hạt nhựa tái
313250552 JIANG XI CHE NO.404, FLOO39019090 PE2022-1#&PE
2253250552 JIANG XI CHE NO.404,FLOOR39019090 PE2022-1#&PE R
777351719 LINYI MILLION(DAQIAO VILL 39019090 Hạt nhựa tái
865843989 SHANDONG YOROOM 3009,BU 39019090 PE01-7#&Hạt n
2513569668 CHANGZHOU JNO.118 SHANG 39019090 Hạt nhựa tổng
0868 555 569 TIANJIN JIALI 2-2-501, EAST39019090 Hạt nhựa tái s
919809880 SHANDONG KAIINDUSTRIAL 39019090 PE RECYCLED P
84 PANTECH COR5-8,4 CHOME,S39019090 PECX09#&HẠT N
919809880 SHANGMING NA 2-4, PING AN 39019090 PE RECYCLED P
0868 555 569 SHANDONG YOROOM 3009,BU 39019090 Hạt nhựa tái
865843989 WENZHOU PINBESIDE BANYA39019090 PE01-7#&Hạt n
0868 555 569 WENZHOU PINBESIDE BANYA39019090 Hạt nhựa tái
313250552 WENZHOU XINS HAIXI QINGCH39019090 PE2022-1#&PE
2253262257 SHANGHAI CHROOM 2614, B39019090 XPE02.23#&Hạt
2253262257 NINGBO KINGSROOM 1002, H39019090 XPE02.23#&Hạt
865843989 QINGDAO BUSINO.2110,TWO39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 LAIZHOU BOWE FOTAIZI VILL 39019090 PE01-7#&Hạt n
2435667686 GUANGZHOU N X O.6020,ZONE39019090 TP-NPL24#&Hạt
865843989 SHANGHAI HUIROOM 205, FL39019090 PE01-7#&Hạt n
28 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39019090 Hạt nhựa tái
02516 278475 LINYI JINJUN ZHUPAN INDUS 39019090 SXXK-QMT1802#
0868 555 569 LVDI SUNSHAD123#, HAIFENG39019090 Hạt nhựa tái
865843989 JUXIAN YONGLNO. 231, LIU 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 KAIWASHOUJIKYOTO FU UJI 39019090 PE01-7#&Hạt n
919809880 TIANJIN RUI T ROOM 17-1-170 39019090 PE/PA RECYCLE
777351719 QINGDAO ZHEN FLOOR 1-247739019090 Hạt nhựa tái
919809880 XIAMEN JIATAIROOM 2, ROOM 39019090 PE RECYCLE PE
0225.3250552/ 0225.3 JIANG XI CHE NO.404, FLOO39019090 PE/PA RECYCLE
865843989 QINGDAO XION ROOM3084,BET 39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 SHANGHAI CHROOM 2614, B39019090 PE01-7#&Hạt n
865843989 LAIZHOU YUANNANWANG VILL 39019090 PE01-7#&Hạt n
0868 555 569 FOSHAN SOUTH FOSHAN CITY 39019090 Hạt nhựa tái
919809880 TIANJIN SHEN 32-3-401, GU 39019090 PE PLASTICS P
2253262257 LINYI MINGHE205-05062,NO39019090 XPE02.23#&Hạt
2363871507 NINGBO GRAND 11/F, GRAND 39021040 PP T3034 (Hạt
909119999 ZHEJIANG QIA22ND FLOOR, 39021040 #&Hạt nhựa n
909119999 CHANGZHOU CNO.19 TAOYUA39021040 #&Hạt nhựa n
84 GROUP FORTURM18, 27/F, 39021040 PP RECYCLE PE
909119999 NINGBO GRAND 11/F, GRAND 39021040 #&Hạt nhựa n
909119999 ZHEJIANG QIA22ND FLOOR,Z39021040 #&Hạt nhựa n
943003046 TAIZHOU HUANO.188. HEQU39021040 Hạt nhựa ngu
2363871507 JINYUANCHANG 1C3-1,SOUTHW 39021040 PP BSR T3034
2253262257 DONGGUAN YU NO.298 JINGJ 39021040 XPP02.23#&Hạt
868555569 JIANGYIN REN395 SHASHAN39021040 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FOSHAN NUOTROOM 1307,BU 39021040 Hạt nhựa tái
0868 555 569 ZHEJIANG HAI7-1#, NO.2BUI39021040 Hạt nhựa tái
(0351) 3878 888 QINGDAO QUAN SUNJIA VILLAG39021040 PP2022#&Hạt n
2253262257 LAIZHOU JIU CAI JIA VILLA 39021040 XPP02.23#&Hạt
0234 2242412 JINYUANCHANG 1C3-1, SOUTH39021040 Hạt nhựa nguy
2253262257 SHANGHAI RECSHANGHAI FENG 39021040 XPP02.23#&Hạt
777351719 NINGBO HANYINO 13, BUILDI39021040 Hạt nhựa tái
2253262257 JINWINS SCM 1604 RUIFENG39021040 XPP02.23#&Hạt
868555569 NINGBO SANDA TEMPLE VILLA39021040 Hạt nhựa tái
253560800 GETTEL HIGH-TXINGLONG RO39021040 Hạt nhựa poly
919809880 GROUP FORTURM18, 27/F, 39021040 PP RECYCLED P
0234 2242412 NINGBO GRAND 11/F, GRAND 39021040 Hạt nhựa nguy
0868 555 569 SHANGHAI WEI 16TH FLOOR-239021040 Hạt nhựa tái
902490123 HOK SAAN WON NO.192, XING 39021040 Hạt nhựa tái s
2253262257 SHANGHAI QZFLOOR 1-2, NO39021040 XPP02.23#&Hạt
0234 2242412 GRAND RESOUR 11-19/F, GRA 39021040 Hạt nhựa nguy
28 NINGBO RICHE24-3.24-4 NO 39021090 Hạt nhựa tái s
988567500 SUHONG INTER TRUST COMPAN 39021090 HAT PP2#&Hạt
948533332 SHANGHAI WEI 16TH FLOOR-239021090 Hạt nhựa tái
904268538 QINGDAO QUAN SUNJIA VILLAG39021090 HNTCPP#&Hạt n
988567500 VEL E-SERVICE20 MAXWELL R39021090 HAT PP2#&Hạt
02743 599289 /02743 ZHEJIANG NEW 14/F, GRAND 39021090 Hạt nhựa pol
838411910 MITSUI PLAST 15F, TOWER A39021090 700ZV08#&Hạt
936673888 HANGZHOU LIA 193, 4TH FLOO39021090 390210#&Hạt n
988567500 JLF HK LIMITEDROOM 2112C,39021090 HAT PP2#&Hạt
28 WENZHOU RUIW 257-1, LANE 39021090 Hạt nhựa tái s
0313.250.552 JIANG XI CHE NO.404,FLOOR39021090 PP RECYCLE PE
+ 84-283 9118660 THAI POLYETHY 1 SIAM CEMEN39023090 PP-COPO#&Hạt
2253262257 WENZHOU PING NO.101 JIANX 39029090 XPP/PE02.23#&
868555569 BOSHENG IMPO NO.210, BUIL 39031110 HẠT NHỰA TÁI
868555569 GUANGDONG FLOOR
S 3RD PA39031110 HẠT NHỰA TÁI
28 NINGBO HENGY ROOM 1802,#239031910 Hạt nhựa High
888048023 HK YOUJING LROOM1605, HO 39031920 Hạt nhựa tái
0243 926 4126 SHANGHAI HUA ROOM 2708, 239031920 Hạt nhựa PS
2253262257 SHUODAFENGNO.583,5TH 39031920 XPS02.23#&Hạt
919809880 YONGKANG JINFLOOR 3, NO.239031990 PS RECYCLED P
919809880 QUANZHOU BOS NO. 150, EAST39033060 ABS RECYCLED
02223 714 800 TECHNO-UMGROOM 1406-07 39033060 VG0505T2#&Hạ
919809880 YONGKANG WA NO.88 SOUTH39033060 ABS RECYCLE P
2253262257 DONGGUAN HEW NO.215, JING 39033060 XABS02.23#&Hạ
868555569 GUANGDONG AREAB A NO.2, 39033060 HẠT NHỰA TÁI
2253262257 GUANGDONG FLOOR
S 3RD PA39033060 XABS02.23#&Hạ
2253262257 SHENZHEN LIA203 NO 2-1,C 39033060 XABS02.23#&Hạ
868555569 DONGGUAN LON ROOM2511,BUI 39033060 Hạt nhựa tái
988567500 HK ANYI INTE UNIT D 16/F 39033060 HATABS#&Hạt n
6503599100 CIXI CITY JIN NO.609, YUCAI39033060 Hạt nhựa PP#
2513686707 SAMYANG ENGI NO.131,SHUAN 39033060 EA1E119W0P-1
28 DONGGUAN FU ROOM 601,JI 39033060 Hạt nhựa tái
8437725119 SHANGHAI INARM. 430, 4F, 39033060 Hạt nhựa ABS
2253262257 SHENZHEN SHI5CD, JINYUN 39033060 XABS02.23#&Hạ
2253262257 DONGGUAN EN ROOM 130, NO 39033060 XABS02.23#&Hạ
2253262257 DONGGUAN LON RM2511,BUIL 39033060 XABS02.23.2#&
988567500 LIHAIAN INTE FLAT/RM G, 6 39033060 HATABS#&Hạt n
2253262257 GUANGDONG AREA
B A NO.2, 39033060 XABS02.23#&Hạ
838984392 FOSHAN XUJINNO.56 IN 2, 39033090 Hạt nhựa tái
28 DONGGUAN HEWNO. 215, JIN 39033090 Hạt nhựa tái s
28 YONGKANG WA NO.88 SOUTH 39033090 Hạt nhựa tái
2513836339 WESTLAKE CONO. 16 HAI N 39042110 Y23025#&Hạt
2513836339 DONGGUAN RU BUILDING D,N39042110 Hạt nhựa PVC
0274 3782 979 DALIAN SHOWA N.1-35, SHEN 39042220 BUSS0401#&Hạ
0613836269 / 0613836 TAIZHOU HUAXINQIAN INDU39042220 Hạt nhựa uPVC
27402221470 PLA MATELS ( ROOM 517, UN39042220 FGM000221-0
0274 3782 979 PROTERIAL ASI12 GUL AVENU39042220 TKG00802#&Hạt
613835461 GREENSTONE FLAT/RM 19C 39043020 NLSX KEO: Viny
904471390 SHAOXING YUW ROOM 310, 3RD39046120 Bột mịn được
84908249981 HONGKONG MER FLAT/RM B 5/ 39052900 SPEVA0623#&H
0225 8832651 FINPROJECT SI16 RAFFLES Q 39052900 V-LX S/511S E
02113.886.869 KUNSHAN HWA RM1517 BLDG39071000 Hạt nhựa Poly
2253.618659 SHANGHAI INARM430, 4F, N 39071000 FG002008#&Hạ
842513891818 CHANGSHU YINO.26 HAIPIN39072990 DALTOFLEX JC
2253262257 FOSHAN NUOTRM 1307,BUIL39074000 XPC02.23#&Hạt
2253262257 QINGDAO HONNORTH OF SOU 39074000 XPC02.23.3#&H
2253262257 GUANGZHOU R J OOM 1510, N39074000 XPC02.23.3#&H
931280284 SHENZHEN XIN2304-A4.23F, 39074000 HẠT NHỰA NGU
25 LOTTE CHEMICNO.242, SHUI 39074000 V0002410#&320
0868 555 569 SHANGHAI YIXROOM 1001 FL39074000 Hạt nhựa tái
439264126 SHANGHAI HUA ROOM 2708, 239074000 Hạt Nhựa POL
024-3926-4126 NAGASE (HONG SUITES 607-9 39074000 Hạt nhựa PC/A
22 HUIZHOU SPEENO.138 HUIZE39074000 Hạt nhựa LP-3
2253262257 SHANGHAI QIRB30, 2ND FLO 39074000 XPC02.23#&Hạt
777351719 KELIN TRADE CUNIT 1512, 1 39074000 Hạt nhựa tái
868555569 NANYANG TEXT MAZHEN VILLA39076910 Hạt nhựa tái
0868 555 569 JINWINS SCM 1604 RUIFENG39076910 Hạt nhựa tái
935682135 LAVERGNE GRQC H1J 1C8 C 39076910 PCGF20BK#&Hạ
919809880 SHANGHAI SE ROOM 1205, P39076910 PET RECYCLED
868555569 CITIC NANYANROOM. 1109, N 39076910 Hạt nhựa tái
0868 555 569 SHANGHAI YISRM.408,LANE 359076990 Bột nhựa PET
2223883333 CRESYN TRAD BUILDING1,NO39079190 NPL18#&Nhựa p
0274 3758370 SUZHOU SODIC NO.18 ZHUYUA39079940 CHẤT PHỦ DẠN
2353943010 DONGGUAN JIN XINMIN ROAD39079990 TOOL#&Hạt nhự
948533332 FOSHAN KAISHNO.225 BUILD39079990 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FUJIAN XIANGROOM 604, UN39079990 Hạt nhựa tái
0868 555 569 SHUODAFENGNO.583,5TH 39079990 Hạt nhưa tái
618619586 NINGBO CHEMROOM 1054, B39079990 Nhựa tái sinh
777351719 GAIN CREATIORM. 3, 8/F., 39079990 Hạt nhựa tái
902490123 VTREND GROUTRUST COMPAN 39079990 Hạt nhựa tái s
0868 555 569 FOSHAN KAISHNO.225 BUILD39079990 Hạt nhựa tái
868555569 NINGBO QICHU NO 7 YU' AN W39079990 HẠT NHỰA TÁI
777351719 QUANZHOU BOS NO.150,EAST 39081010 Hạt nhựa tái
948533332 WENZHOU LILO NO.153, XIWU39081010 Hạt nhựa tái
2723779836 ZHONGSHAN JISHENG-LON 1539081010 Hạt nhựa tái
948533332 FOSHAN SHUND FOSHAN SHUND 39081010 Hạt nhựa tái
937080470 ZHONGSHAN JISHENG-LON 1539081010 HẠT NHỰA TÁI
919809880 SHAOXING WEIROOM 118, BUI 39081010 PA6 RECYCLE P
84 HK ANYI INTE UNIT D 16/F 39081010 PA6 RECYCLED
0868 555 569 FOSHAN SU ANUNIT 402,DON39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 DONGGUAN TO ROOM 113, NO 39081010 Hạt nhựa tái
0868 555 569 WENZHOU YULROOM 402,UNI 39081010 Hạt nhựa tái
0168 878 1654 GUANGZHOU R T OOM 701, NO39081010 Hạt nhựa PA66
888304345 GUANGDONG NO. KI 135 DONG39081010 Hạt nhựa công
937080470 COMFORT OFFBUILDING F, 39081010 HẠT NHỰA TÁI
777351719 JIANGXI SUCHNO 1076 EAST39081010 Hạt nhựa tái
868555569 FOSHAN GROUP FOSHAN NANHA 39081010 Hạt nhựa tái
919809880 WENZHOU YULROOM 402, UN39081010 PA6 RECYCLE P
902490123 WENZHOU ROY UNIT A,19 FL 39081010 Hạt nhựa tái
2513560309 KUN SHAN YOU NO.475, SAN 39081010 Hạt Nhựa Công
902490123 XIAMEN JUSHEROOM 802,NO. 39081010 Hạt nhựa tái
868555569 XIAMEN VICT ROOM 1001-15 39081010 HẠT NHỰA TÁI
868555569 FOSHAN HUAJU NO.2 CHASHAN 39081010 Hạt nhựa tái
2513560309 NINGBO YIBIF ROOM 3, BUILD 39081010 Hạt Chíp Tron
902490123 FOSHAN RUISHNO. B02,THE 39081010 Hạt nhựa tái
868555569 CHANGZHOU HO ROOM-706, BU39081010 Hạt nhựa tái
948533332 XIAMEN VICT ROOM 1001-15 39081090 Hạt nhựa tái s
2253262257 FOSHAN RUISHNO. B02, THE 39081090 XPA602.23.3#&
2253262257 NINGBO RICHE24-3.24-4 NO 39081090 XPA602.23.2#&
919809880 NINGBO YIBIF ROOM 3, BUILD 39081090 PA66 RECYCLE
2253262257 WENZHOU ROUNIT A,19 FL 39081090 XPA602.23#&Hạ
2253262257 YUYAO YONGZH NO.307-2, ZH 39081090 XPA6602.23.3#
838984392 FOSHAN TEKI NO.26 CHENXI39081090 Hạt nhựa tái
902490123 YUYAOYONGZH NO.307-2, ZH 39081090 Hạt nhựa tái
838984392 FUZHOU ZHONG NO.48 LUOXIN39089000 Hạt nhựa tái
838984392 SHANGGAO YONO.8, CHANGS39089000 Hạt nhựa tái
838984392 YUYAO BINGKEROOM 138,NO. 39089000 Hạt nhựa tái
2403847131 JINAN CROWNTIAN QIAO CH39094090 LA - 3610A#&N
0251-3936580 GUANGZHOU N DO.19, JUNGO39095000 D-043-23-AB
919809880 QUICK BLAZE LEVEL 54 HOPE39095000 TPU RECYCLED
919809880 SWISS DELI T GRAMMESTRASS 39095000 TPU RECYCLED
777351719 DONGGUAN BO ROOM 703,NO39095000 Hạt nhựa tái
908636419 HANGZHOU TIROOM 509, 5T39095000 Chất liên kết
0868 555 569 FOSHAN SU ANUNIT 402,DON39095000 Hạt nhựa tái
0868 555 569 FOSHAN SHUND FOSHAN SHUND 39095000 Hạt nhựa tái
0274 2221818 HUSQVARNA ZNO. 366 WEST39169080 Sợi cước plas
0274-2221818 DONG GUAN AC BUILDING 1, 39169080 A3BTSZ00105#
0274-2221818 TTI PARTNERSUNIT A-C, 26 39169080 A3MMFK10001#
37 246 205 BANNER ELECTBUILDING 49, 39169092 Thanh cố định
829979799 ZHANGJIAGANG LOT 432, JAL 39169092 4864-815#&Móc
837701190 DONGGUAN YIM RM 705, MEI 39172919 22-BMH147133
8 DONGGUAN JIE ROOM 102 BUI39172919 22-BMH426571
8 TECH LINK SI UNIT 2901, 2 39172919 22-BMH426571
2837700301 DONGGUAN YIM RM 705, MEIH39172919 22-BMH42660
982052288 ATMOR (DONGNO 7, BANG H39172919 A2AT40020100
837701190 TECH-LINK SIL UNIT 2901, 2 39172919 22-BTBBD7070
08-3 8974753/ 08-3 8 NISSEI ELECTRISUITES 608-9 39172929 PC4020178A#&
2518877114 FURUKAWA AUT 90 CW TOWER39172929 IVT-171#&Ống
439516448 FUQING SHOWA SOUTHEM OF39173299 BOBV-EAGLE-0
90 SUZHOU CH'I 2, YANGZHUAN 39173299 BVB1P00508100
0243 9550045 TYCO ELECTRO83 CLEMENCEA 39173999 A2881506A#&Ốn
2263580125 CHUO BUSSAN1666-3437, K 39173999 NZ-ERISP-01#&
2266262084 SD ENGINEERIJIULONG BAIG39173999 A16#&Ống gấp
2266263120 SUMITOMO RI1 HIGASHI 3-C39173999 Ống dẫn nhiên
979125374 POSITEC TECHNO 18 DONGWA 39173999 Ống nhựa- PLA
08 37701416/08 37701 RHYTHM INDUDABANDI INDU39174000 C23H512 0003
84987248213 LUMBER LIQUI11G-J, CRYST 39181011 TẤM VÁN SÀN
84987248213 SIMON-UNILINROOM 508 JUN 39181011 TẤM VÁN SÀN
909001328 IKEA DISTRIBUNO.399 GANG39189019 Tấm lót sàn b
0313.959.108 REGINA MIRACUNITS 1001-1 39191010 RMBK-002#&MA0
2263553328 HUBEI YIMAOTNO,69 FAZHAN39191010 MCPVC#&Ống mà
X JOHNSON HEAL NO.999, SEC.239191099 Code :1000458
2113866008 BIEL CRYSTAL BAISHI,QIUCH39191099 ST-5702AS(L5
0221.3751.268 ANHUI GRACENATIONAL PIO39191099 PL3#&Keo ép c
. FUZHOU YABANBUILDING 1, 39191099 Băng keo chỉ t
901458480 ELECTRONIC TNO. 8 CHAOGU39191099 TOUCH SENSOR
0204 352 3041 ELECTRIC CON3F BUILDING 39199099 22-GH63-201
2043848888 WEIHAI SIFLEXNO.8-1 TO NO39199099 MB020100064#
2223952295 DONGGUAN SG ROOM 101, BU39199099 NLSX-037#&Miế
2113866008 SHENZHEN MIN (518109) FLA 39199099 MS-5802AS(L5
24 TESA TAPE (SHNO. 1 XIU PU 39199099 Băng dính hai
2223952313 DONGGUAN CHI NO.166,XINMI39199099 SEV5521#&Nhã
(0222)3622888 BIEL CRYSTAL BIEL INDUSTR 39199099 .#&Băng dính,
0204 352 3041 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 22-GH02-180
1695036403 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39199099 Băng dính dùn
2413696049 SAMSUNG ELEC 10F-1 NO.399 39199099 BA68-13078A
84-4-3555-3876 IMARKETXIAN710075 ROOM39199099 Màng bảo vệ b
84 WEIHAI HENGNO.37 JIULO 39199099 Băng dính nhự
2403818335 DYT CHINA COZHOUWO INDU 39199099 DYT557-6#&Bă
(84) 204 LENS INTELLI KANGPING ROA 39199099 DH03#&(P10208
02223699 800 INTOPS(TIANJIBEIZHAKOU TOW 39199099 Băng dính dùn
. DONGGUAN GEONO. 86 LIANG 39199099 Băng dính 1 m
8811531 J.POND PRECI NO 1, R&D RO39199099 5145317B#&Băn
0274 376 7919 UNITRON HEAR CNEE:SONOVA39199099 021-5066#&Pla
2113815569 SHENZHEN CDL 101, NO. 352, 39199099 -#&Màng li hì
0226 6262066 KALBAS & CO. 6F COMWEB PL 39199099 FILM-SW-01#&P
+ 65 6808 1171 TRINA SOLAR OFFICE BUILD 39199099 A029#&Tem dá
(028)36201885 GROUP FORTURM18, 27/F, 39201090 EVA SHEET - T
908532560 FOSHAN TIHO WORKSHOP OF39201090 Màng nhựa PE
2213974805 DENKA ADVANC UNIT 9B, MOD39201090 HSTRB5290030
948533332 FOSHAN SHUND BLOCK 101, N 39201090 Tấm EVA, dùn
0613.514.037 KIMBERLY-CLANO. 10 BAITA 39201090 KCNJ224-ASES
2353555889 QINGDAO NEW QIANJIANSHAN 39201090 SAMPLE 42#&M
901180377 GROUP FORTURM18, 27/F, 39201090 EVA SHEET - T
0613.514.037 KIMBERLY-CLAR NO. 99 WEI LI 39201090 KCTJ224-O2OS
0838242511/083824257 KIMBERLY-CLANO. 10 HEHUI 39201090 Màng PE dùn
905524552 SHUANGZHOU( NO.12 XINBEI 39202099 Dây đai dệt P
2113866680 DOLGENCORP,100 MISSION 39202099 26539801#&Cuộ
02203 952288 BIGFUN LEISU3RD FLOOR, 9 39204390 PVC_22#&PVC
(+84) TIANJIN LATI NO. 506, BUIL 39204900 Tấm PVC, màu
2043846358 JIANGSU RISE HUANGJINTANG 39204900 P195#&Màng PV
842438860628 ZHEJIANG TIA WELLNESS IND39204900 Tấm ván sàn n
(84)204 3668666 ANJI HUAXIN TIANGAI VILL 39204900 KD1917-7#&Màn
84 DONGGUAN PA ROOM 322, BU39204900 Tấm nhựa PVC
777351719 FOSHAN XUJINNO.56 IN 2, 39205111 TẤM NHỰA POL
28 SHENZHEN HOROOM 501, UN39205111 Tấm nhựa poly
948533332 GUANGDONG FLOOR S 3RD PA39205190 TẤM NHỰA ĐƯỢ
+84 0931 533 903 CHANGZHOU AO 10, XINYI RO 39206110 Tấm Polycarbo
84 FUZHOU XIANG NO.24 OF ZHA39206290 Dây đai bằng
948533332 CHANGZHOU YU 203 YUNNAN W 39206290 Dải nhựa làm
948533332 FUZHOU XIANG NO.24 OF ZHA39206290 Dải nhựa làm
948533332 JIANGYIN REN395 SHASHAN39206290 Màng nhựa PE
948533332 SHANGHAI SIYROOM.602, BU39206290 DÂY ĐAI NHỰA
8560076 SUZHOU NANO #8, CHUANGTO 39206290 Mẫu màng nhựa
0163.252.2058 HAINING HONG NO.15,WENLAN 39206290 Tấm màn nhựa
358806866 XIAMEN HUIJIUNIT02,3/F,N 39206290 Màng nhựa GPR
856568669 HUA YI PLASTIBUILDING 4 L 39207300 AB3033V/17-14
-3862869 HRB (GUANGZH ROOM 909, YI39207999 Miếng thạch d
84 CHANGZHOU H NO.10 HONGZH 39207999 EVA SOLAR FIL
84 CHANGZHOU W NO.10 HONGZH 39207999 EVA SOLAR FIL
613514270 DAEWON CHEMI #868-14, GYE 39209931 VEILSKSBK04#&
613514270 DAEWON CHEMI #868-14, GYE 39209931 VEILSKLT04#&M
934124784 JANGCHUN SHSUJIA VILLAG 39209990 Tấm nhựa TPU
02743 769 066 KURARAY HONG SUITE 710, 7 39209990 KRR072206#&Tấ
934124784 HUIZHOUSHUNJ DONG BIAN YI39209990 Màng film Hot
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39209990 22EBYEGIN-8#
024 39515537 FUJIFILM IMA 138 CHANG JI 39209990 BB00049969-1
2763534409 TKG ECO MATER 11, NOKSANSA39209990 HM MILLON-K54
0274-3860758 QUANZHOU JIA JINGPINYUAN,39209990 Màng nhựa Pla
02513673188/190 JANGCHUN SHSUJIA VILLAG 39209990 TPU FILM#&Tấ
2763534409 BIGCO CO .,LT86, DADAE-RO39209990 HM MILLON-K54
842437225215 JIANGSU ZHO NO 188 LAOWE 39209990 Màng nhựa PV
2513936854 TOYOTA TSUS TOKYO HEAD O39209990 V02400VG317
02513673188/190 JANGCHUN SHSOUTH OF THE39209990 TPU FILM#&Tấ
2763534409 TKG ECO MATE11, NOKSANSA39209990 HM MILLON-K54
-84 JANGCHUN SHSUJIA VILLAGE39209990 Tấm nhựa TP
0240 3669696 FIRST GLOBAL19TH FLOOR, 39209990 MD-NL06#&Tấm
6503556304 ELON ( GUANGROOM 301,NO. 39209990 Dây bện bằng
977533748 NINGBO FEITUO NO.546,QIYE 39211200 FSVD1 #&Vỏ nh
2513569668 JANGCHUN SH776, YINGLING39211391 Mút Xốp - 3M
2743991958 FEET BIT INT 3A WINNER BU39211391 SB22-5012#&T
2743991958 SEO HEUNG CO. NO. 87, JANG 39211391 SB22-5019#&T
0274 3822908 COMFORT DYNA SUITE 2, 3 FLO39211391 V14451102003
842854171388 ZAHONERO HIPLANT A&B, N39211391 Tấm mút xốp P
0225 3564581 MEGA STEP HO 16/F, RAILWA 39211391 GD#&Giả da PU
0283 7956783 SHANGGAO YISYOUZIDONG JI39211391 Tấm nhựa tran
0274-3861 824 JANGCHUN SHSU JIA VILLAG 39211391 NW140-82#&Tấm
02513.686.200 JANGCHUN SHSOUTH OF THE39211391 Mút Tấm -4MM
0274-3861 824 QUANZHOU ATH HUANQIU INDU 39211391 NW137-82#&Tấm
2743991958 LONG YUE SHOE LONGTING IND39211391 SB22-5012#&T
02513.686.200 DONGGUAN JON ROOM 201, BU39211391 MÚT TẤM- 2MM
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINMELT
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINSEAL
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINSEAL
903615884 JOOWON TECH14,NOKSANSAN 39211392 2022_WINMELT
024 39515537 CHIYODA INTEG NO.BUILDING139211399 PORON-SR-S15P
2223734024 CANON ENGIN5/F,MANHATTA 39211399 QC2-8244-000
024 39515537 CHIYODA INTEG NO.79 TA-YUA39211399 QC1-6066-000
837355875 ULTRALON FOA PO BOX 4789639211991 78F04#&Tấm n
837355875 DEKS INDUSTRI5/841 MOUNTA 39211991 DS10-235#&Tấ
0220 3545996 HIRATA PRECI 3F, NO 221, N 39211999 24J24561#&Tấ
901180377 HONGKONG HO FLAT/RM 917B39211999 EVA ROLL - Tấ
901180377 HONG KONG LO ROOM 20A, KI39211999 EVA ROLL - Tấ
(028)36201885 JIANGYIN REN395 SHASHAN39211999 EVA ROLL - Tấ
0220 3545996 HIRATA PRECI 608 CHANGJI 39211999 24J37961#&Tấ
54452841 HONGKONG LON FLAT/RM A 1239211999 Cuộn nhựa tá
903783586 FOSHAN MIAOROOM 1706, B39211999 NHỰA EVA NG
838984392 NINGBO RICHEROOM 2401, B39211999 Cuộn nhựa tái
842513686717 AICA ASIA LA 622 EMPORIUM 39219041 TẤM LAMINATE
964614371 MB MIBOR INTC/FILA CIDES, 39219041 60000-22B#&Tấ
24.38811608 DENSO (GUANNO.33 SHINA 39219090 [VN989415-00
2543.899501 SAN FANG CHENO.402,FENGR39219090 05_01530#&Giả
2223903008 NSM ANTI-STANO.86 LIANGP39219090 M5126#&Màng x
2743991958 WEALTH VAST8/F., O.T.B. 39219090 SB22-2001#&Mà
2743991958 TAIWAN KURIM NO 39, 36 N L 39219090 SB22-2011#&Mà
2763534409 TKG ECO MATE11, NOKSANSA39219090 HIGH DENSITY-
2743991958 IDEA (MACAO UNIT 1705 TO39219090 SB22-2011#&Mà
02103 722118 QINGDAO SOON NO. 10 SHUNF39219090 SW22-002#&Vải
941932934 QINGDAO SOONO.10 SHUNFE39219090 MI-22-013-6#&
989905199 HEKOU JIRUI TNO 2 ROAD CH39219090 Tấm Chống thấ
06503 898231 GATEWAY GLOROOM 2, FLAT39219090 SP922#&TẤM T
2743991958 DUKSUNG(G.Z)NO.7 HUAXING39219090 SB22-2096#&Mà
2743991958 WAC INT L LOGUNIT 707 POL 39219090 SB22-2101#&Mà
02743 769 066 JANGCHUN SHSUJIA VILLAGE39219090 HD072207#&Da
. TAI ZHOU JINGNO.288 JIN CH39219090 Miếng lót châ
(84.274) 362 6282 R&M MIT SER SCHELLERDAMM 39219090 Tấm nhựa lami
2743991958 SHANG GAO YIYOUZI DONG J39219090 SB22-2003#&Mà
2743991958 FENG TAY ENTE 52 KEGUNG 8T39219090 SB22-2005#&Mà
28 TAI ZHOU JINGNO.288 JINCH39219090 Mốp Xốp - FO
2763534409 BIG CORPORA86, DADAE-RO39219090 KITE-K54-2022
0251 3201100 TAKARA BELM801 JINJIANG 39219090 1A0EPE#&Tấm b
2438182758 SUMMER INFAN 1275 PARK EA39229090 11936DSV-21#&
2363.731942 MABUCHI MOT GUANCHENG SC 39231090 Khay nhựa (dù
(061)6280340 BOSCH TRADIN333 FUQUAN (N 39231090 Thùng nhựa(38
15206251275 REMACRO TECNO.5555TONGJ 39231090 Thùng nhựa đã
0222 361 5235 SUMIKA ELECTNO.61 XIN ME39231090 Hộp đựng phim
204 CHANGZHOU LE NO.19 QIANJI 39231090 .#&Hộp nhựa
(061)6280340 NANJING PUNC NO 33 HENGTO 39231090 Thùng nhựa(38
02743.642.888/02743. REMACRO MACH NO. 5555 TON39231090 Thùng nhựa -
24 SHANGHAI DRANO.888 XING 39231090 Hộp nhựa dùn
84 DONGGUAN JUE ROOM 101, BU39231090 Khay bằng nhự
84 DONGGUAN RO NO. 5, HONG' 39231090 28-907002-0-L
972221744 SUZHOU DREANO. 15 ZHONG39231090 Khay đựng lin
84-24-35822465 KISHIRO HONGNO.9 JIAN KA 39231090 Khay nhựa đựn
43.8812415 MATSUO INDUNO.22 YINHE 39231090 Khay nhựa ( C
(+84)6503803051 SHENZHEN C&D 9/F, TOWER 9 39232199 Túi làm từ ch
(+84)6503803051 ZHE JIANG CA 3#,4#,5#,6#, 39232199 Túi làm từ ch
2513.514456 HANOMAN INTUNIT A2, 5/F 39232199 Bao Nylon -
2513.514456 NINGBO BESTO NO 66 YI CHE 39232199 Bao Nylon -
2513.514456 BESTON ACTIONO.128 MINA 39232199 Bao Nylon -
0222.626.3172 ZHEJIANG YUBNO. 98, SHUA 39232199 FPRI-FRULOOBG
2513560859 YANGZHOU WOO NO 198 LINJI 39232990 Túi tĩnh điện
0274 2221010 TAKIGAWA CO10 ANSON ROA39232990 E2/F12/C1N-4
840903488198 MS. LAN (ZHU31 NAY ANTUN39232990 Túi nylon, h
0251 8877196 SHANGHAI NAX NO.200, XINY 39232990 Túi nhựa đón
840972181821 SAMSUNG ELENO.198 FANGZ39232990 Túi nilong, n
39696949 BAYER CROPSCI NO.5 ROAD, H39233090 Chai nhựa rỗ
028-62568585 TTI PARTNERSUNIT A-C 26/ 39233090 Bình nhiên li
613.936961 ISEHAN (TIANJ30 NINE ROADS39233090 SP4902#&Chai
2873070730 GUANGZHOU GANGWAN
SI ROA
39233090 Bình nước lọc
905639296 HAINING GAOB CANGHAI ROAD 39234090 Ống nhựa (dùn
2723715766 GUANGXI PIN ALUMINUM ZON 39234090 Ống lõi bằng
0222 3765802 SHINYU JAPAN#1003,6-16-1 39234090 Lõi quấn dây
2203837740 LEONI CABLE(CNO.109, HANJ39234090 Lõi nhựa dùng
613992240 YANCHENG CITNO.12, HONGF39234090 Lõi nhựa của
TEL: 06503 713351 HENAN GUANG JINXIN ROAD 39234090 Lõi chỉ bằng n
0274-3757611 SHINYU JAPAN#1003, 6-16- 39234090 BB1000#&Lõi q
31 GUANGXI PINGA7 BLOCK ALU39234090 F0231#&Suốt n
2223883333 CRESYN TRADIBUILDING1,NO39234090 Bobin quấn dâ
2743889798 YUDA PRECISI FLAT/RM A 1539234090 N27-409200233
935497428 BENXI KBE EL NO.2,DRAEXLM 39234090 Lõi cuộn dây
0274-3757611 MOLYMER INTE ROOM NO.1304 39234090 BB005#&Lõi qu
84 GUANG XI LONXINLONG ROAD 39234090 Lõi dùng để c
905639296 TAISHAN FIBE LIYAN INDUST39234090 Ống nhựa chiề
024.33941985/91 ASAHI KASEI 261 XING LON39234090 Lõi cuốn phim
2223765802 DAISO CHEMIC1-12-18 AWAZA 39234090 Lõi quấn sợi t
0274-3757611 DAISO CHEMIC1-12-18 AWAZA 39234090 Bobbin ipx#&L
909890931 XUZHOU HOME 6TH ROOM, NO 39235000 Nắp chai nhựa
X38 TRUKING TEC NO. 1 XINKAN39235000 Nắp nhôm nhựa
2363731531 DAIWA SPORTS 1202 NO.1 LO 39235000 BV06008-7498
0274 3769966 ASROCK INC./KNO.86,ZHONG39235000 mega035#&Nắp
27 22496068 KANRIN INDUST 106 WELLS MA39235000 4550182576160
2266262042 HONDA LOCK (8.GUANGTIAN39235000 Nắp công tắc
2223636050 MITSUBISHI C SUMITOMO FUD 39235000 100150803#&N
028 36367345 - 028 UNIKA MACHIN LANGFANG ECO 39239090 Ống nhựa đựng
1669712508 SUZHOU PUHUI A BUILDING, 39239090 Khay đóng hà
919700823 QIAN GUI ZE BANG TUONG,39239090 khay đựng hà
613566000 GST AUTOMOTI YINHAI ROAD 39239090 EBTY - Lõi nhự
+84 318820752 LG DISPLAY COLG TWIN TOWE 39239090 Khay nhựa xốp
84 SHENZHEN YISROOM 307, 3R39239090 Khay đựng hà
24.37842533 SHUZHOU DRENO.15 ZHONGH 39239090 Khay nhựa đự
397107457 ZHANGZHOU YU WEN PU INDUS 39239090 Túi dùng để đ
613.836678 MABUCHI MOT NO.220 YUE H39239090 Thùng nhựa (Pl
974350919 GUANGZHOU NO.8 PE JINGHU 39239090 BZE0054901V#&
909890931 SIG COMBIBLONO.399 XINGL39239090 Pallet nhựa d
+ 84 61 393 6363 SHANGHAI EPEROOM 706, NO 39239090 Khay nhựa -P
349635136 NINGBO SUNNY 66-68 SHUNYU39239090 Khay nhựa PLA
0274 3556070 KISWIRE CORD279, HUASHAN39239090 Pallet nhựa (1
919627727 CHU LIEN (RE HEKOU, YUNNA 39241090 Thùng đựng đá
937243009 SHANGHAI LOC D/H 3F HECHU39241090 A80001543-20
272 3614 945 BSI (TIANJIN) 72 MUNING RO 39241090 LD001941#&Miế
-37283401 SEASUN SPORTNO.8 LIUZHUA39249090 Móc treo bằng
024 33866934 IKEA SUPPLY AGRUSSENWEG39249090
1 20387208 - Vò
436781603 IKEA SUPPLY GRUSSENWEG392490901 I_Jallru_2022
024 33866934 IKEA SUPPLY AGRUSSENWEG39249090
1 20387208 - Vò
024 33866934 IKEA SUPPLY AGRUSSENWEG39249090
1 00181557 - Vò
0243 8839789 GPI GROUP 2003 S BIBB, 39259000 Phụ kiện cửa:
937275886 SHEN YANG A NO.184 HEPING 39261000 Khay, file hồ
2743758261 SANYEI CORP 1-2, 4-CHOME,39261000 Kệ đứng để đi
061 3 8365 92 PLUS CORPOR1-28, TORANO39261000 WP84-016#&Cụm
0 CHUNG TIN INFURONG INDUS 39261000 Bìa sổ còng c
066 3897451-2-3 UNICORN SPOR 10, ANSON RO39262090 9CLTSJABK#&Ch
0274 3567318 OEMEC GARME 6F., NO.20, W 39262090 NPL34#& Dây t
066 3897451-2-3 SHANGHAI FAN ROOM 123, BUI 39262090 9LL200BK#&Kho
066 3897451-2-3 SHANGHAI CHA RM.305, NO.139262090 9D200BK#&Khoe
2213788980 TENTAC(QINGD NO.11, YUYUA39262090 Nhãn ép nhiệt
840966515234 QING DAO EA NO. 79, ZHUZ 39262090 Nhãn dán bằng
2213788980 TENTAC(SHANG BUILDING NO639262090 Nhãn ép nhiệt
650580601 WOOJIN PLAST45, PARYASAN39262090 EW809#&Móc kh
72.3777878 LEE BOU INTERNO .291-1, S 39262090 Logo silicone
02743641181/02743641 ZHEJIANG TOP118 FAN RONG39262090 Móc treo bằn
2543.6146 FENG TAY ENTE NO. 52, KEGO 39262090 92N14#&Găng
274.3768987 SHIMADA SHOJI 3-1-12, TANIM39262090 WR3-1HY -#&D
72.3777878 DONGGUAN LENO. 9, WUSO 39262090 Logo silicone
066 3897451-2-3 DCP TRAVELLICHENGBEI IND39262090 9QRCR15S0BK#&
066 3897451-2-3 HENAN EAGERT INDUSTRIAL P 39262090 9SCS20BK#&Miế
72.3777878 SINTEX INTER 11F., NO.585, 39262090 Logo silicone
2213788980 TENTAC CO.,L 2/F SHINANOM 39262090 Nhãn ép nhiệt
837292352 THE BUILD UP 10/F, GEMMY 39262090 SSI - U104 B
886811611 ANHUI SUNRISINDUSTRIAL Z 39262090 Nhãn Silicon
066 3897451-2-3 TIFCO (DONGGNO.8 HAIYI R 39262090 9ZPS10BK#&Miế
72.3777878 WUXI LIDE GANO.16 HEXIN 39262090 Logo silicone
066 3897451-2-3 YANGZHOU JINBAONV VILLAG39262090 9LLGB200CP#&K
0221 3788980 WUJIANG MARU 2111,NO.98,N39262090 Nhãn ép nhiệt
886811611 CHANGSHU SHI ZHITANG TOWN 39262090 Nhãn Silicon
2213788980 SHANGHAI TEN 1/F.,26#BLDG 39262090 Nhãn ép nhiệt
934124784 FUJIAN PROVINO.318 MEILI 39262090 LOGO DECORATI
2743752590 TIANJIN YAZA NO.29, JIUHE 39263000 00012#&Vật li
2513835588 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA39263000 7176170830#&
0221 371 4493 YGP PTE LTD 79 ANSON ROA39263000 Máng bảo vệ (V
0251 3201032 DALIAN MOGAM NO.40 3RD NOR 39263000 F00001#&Thanh
8723094 WUHAN FURUK F1/F2-B-A2,N 39263000 Miếng nhựa b
905220000 CATARC AUTOMO NORTH GATE, 39263000
N BIN30007200 -
905220000 IMAT (SHENYA68 GUIZHUXIAN 39263000 BIN30007137 -
84 MIANYANG SC5# JIEPAI AU 39263000 Máng bảo vệ (
48766188 SHANGHAI STA2303,2305, T 39263000 7799106901-2
905220000 SHANGHAIMOT NO.68, SOUTH39263000 BIN30007122 -
905220000 SHANGHAI LA NO. 9, CHANG39263000 BEX20000715BL
0251 6281969 ZONGSHEN PIAZHENXING ROA 39263000 2H002013: PIA
905220000 CENTRE TESTI BUILDING 5, 39263000 BIN30021181 -
905220000 BEICE CHINA NO.1, YANQI 39263000 BIN70007088 -
905220000 MP SONIC NO 289, WEIQ39263000 BIN30007216 -
0931 531308 HARMONI PROROOM 1003 1039264000 10007316#&Miế
304026320 DECOLE CORPO 2-11 YAMADAK 39264000 Tượng nhỏ tra
0274 3790761 FRAMAS HONG 14/F., TERN 39264000 6114012224-D16
XCH22-1486 EVER BRAVE SOUTH OF THE39264000 MTT-55863-SK-
84-650-3754218 KIM HWA ENTE NO.46,ALY. 6039264000 Sản phẩm nhựa
274.3721369 SUCCESS SPREPALM GROVE H 39264000 Phụ liệu mặt
XCH22-1565 EVER BRAVE SUJIA VILLAG 39264000 MTT-55863-SK-
083 7701320 / 083 77 SHANGDONG W NO. 20 XINGS 39269039 NON_392690#
2438812590 TANGSHAN AINO.297 WEI G39269039 47299-20060-0
2837700325 ASAHI POLYSL860-2 MISAKI 39269039 22ASAHI03#&Vỏ
02203 570188 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269059 63515007(E)#
799279927 LU JIAYANG ROOM 232-3, 39269059 VÁN SÀN MẪU
965445005 QUANZHOU ATHUANQIU INDU 39269059 DA NHÂN TẠO
935505306 DONGGUANCIT NO.1 TIANSHA39269059 TRIM CARD, B
84914638075 WUXI SUNYO FNO.46 ZHONGQ 39269059 MÓC TREO PHÂ
2413634999 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269059 S2876#&Chi ti
379563638 JUNHAO MA XIASHAJIEDA 39269059 NÚT BÀN PHÍ
08 37302106 /08 3730 KONICA MINOL 23/F RYKADAN39269059 ES0000001308
84935925895 NINGBO BISONFLOOR 3, UNIT39269059 MÓC KHÓA NHỰ
842742221770 MEI BAN TECH1,ZHIHUI RD, 39269059 HẠT NHỰA PC
329747070 DONGGUAN YINO. 88, JING 39269059 VẬT CỐ ĐỊNH
935925895 TAICANG BIB CENTRAL SHUA39269059 MÓC KHÓA NH
723870873 DATALOGIC SRVIA SAN VITAL39269059 Linh kiện chi
2263583048 FRESHINE INDBUILDING 16, 39269089 Hạt CCB chất
2203630048 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 SP-69240418-
2513966952 RAYCO(WUXI)NO.6 XING CH39269099 P468574731E-E
837701190 DONGGUAN JIE ROOM 102, BU39269099 22-P1243310S
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39269099 22EBFTAY-40
2273615599 GOLDEN BRIGH JIN FENG HUA39269099 BA10#&Nắp tra
84 KHV(HUIZHOU)22-3,DIGITAL 39269099 GH64-08679A:
84 4 39516485 CANON ENGINKWAI CHUNG,39269099 43-223-138-0
(0274) 3742137 YANCHENG BONO 8, QINGNIA39269099 NPL026#&Khoen
2516538388 HEFEI BOE VI NO. 2177 DONG 39269099 Khung cố định
2263555007 E-LITECOM (DHENGKENG SA39269099 SP01#&Khung
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39269099 22EBSGY-29 R
272.3769585 EVER BRAVE DNO.41, SEC.1 39269099 22EBYIC-13 S
2223856888 CLOUD NETWOR 54 GENTING L39269099 P3209#&Vỏ sản
8.3733663 KONICA MINOL 23/F RYKADAN39269099 A797568800RV
2223952295 SHANGHAI SILROOM 202, BU39269099 SPXK-2744#&Mi
X JOHNSON INDU 201815,A1 N0.39269099 Ốp nhựa làm b
84385808064 CHANGZHOU M NO. 62 XINGG39269099 Miếng nhựa dù
+84 031 2299170 DONGGUAN SA 3-YINTAI ROA 39269099 Miếng đệm bằn
0 ITOCHU TEXTILSALES DEPT. N39269099 Tấm nhựa POL
840375617949 KUNSHAN LIUENO.1248 JIND39269099 Nắp nhựa dùng
4.32959073 RHYTHM CO., 168 ICHINOSE39269099 25315A2#&Vòn
2203952212 CHANGZHOU TI 7#QINGFENG 39269099 503070124#&Nắ
0313.959.108 REGINA MIRACUNITS 1003-1 39269099 F14CEF010QTD
633211385 HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 39269099 Chi tiết nhựa
0 JANGCHUN SHSUJIA VILLAG 39269099 Miếng trang
0251-3566170 SUZHOU KOKEN NO.39,YUEFEN39269099 VR Knob-Nút đ
2513568201 ZOWEE TECHNO 19H MAXGRAND 39269099 BN64-04333B#
2253621999 AJOHO PRECISISHA-QU INDU39269099 AJOHOSHP04-2
2223699585 HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 39269099 4380000089#&N
+84 031 2299170 DONGGUAN CH XINAN INDUS 39269099 Miếng đệm dạn
+84 24 38811870 CANON ENGIN5/F, MANHATT39269099 F1CHK00008-0
84961140088 CHINAFLOORSNO.111 CHANG 39269099 Tấm lát sàn b
2213751336 DONGKWANGNO.198PR ZHONG39269099 IGR-1762-00#&
8723094 TIANJIN JINHENO.13 HAIGUA39269099 Alignment jig
2223952295 ACQUAINTANCE ROOMS 1318-39269099 SPXK-2726#&Tấ
* ENPLAS CORP 2-30-1 NAMIKI39269099 7A-208-009-0
936224368 SHENZHEN YOU 1516 ORIENTA39269099 Miếng mủ tiếp
2513568201 CHENGDU XUG86# 2 SECTIO 39269099 BN64-04319A#
432003861 MEGA TECH CO 3F.388,SEOKC39269099 Q4#&Vành nhựa
2222473111 DAEDONG I-TEC OJUNGRO 61,O 39269099 HP LOGO44D#&C
978814984 HBC INTERNAT10 ANSON ROA39269099 Nắp trên UPS
2438182515 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 69240237-062#&
02743.642.888/02743. MAN WAH FUR WESTERN, PAR39269099 MH-LKG001#&Li
0220 3867338 NANOFILM VAC NO.399, SONG39269099 G852-02788-03
2113815569 DONGGUAN CD NO.10 XIAOB 39269099 30HG00138-00
903403326 ISLT CO., LTD 19, WORAM-R39269099 IL490#&Gioăng
2223675635 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 62730195#&Vỏ
02413 738000 NTX ELECTRONNO. 8, WUZHO39269099 Vỏ nhựa lắp r
438759555 YANTAI TSK C YANTAI EXPOR39269099 OTP-018#&Ống
0276-3897300 JACKALL INC 5-22-7 MANO 39269099
O JK016K1121#&
908389944 QINGDAO SUNNO.3 YANGHUI39269099 Nắp chụp BOBB
8.81259 SUMITOMO ELE #113-1-1, XIM39269099 VN210014#&Bản
919150156 JIANGSHUSHEN ROOM 701, N39269099 Nắp nhựa tấm
936186598 INTERTEK TES ROOM 4103 &39269099 Bình đựng xà
84-229-3630-205 SAMSE IN.CO.,503-3, JEORY 39269099 KQYLJ-ZS01A#&
02363 640017 ZHUHAI HIGH NO.23, QINSH39269099 KB 731#&Vỏ m
226 GEMTEK ELECTNO.1, ZHENG 39269099 Gá kiểm tra c
2226507004 FUJIAN FRAN ONO.25, STAND39269099 FC15-006225A#
0 SANJIN GIFT PHANXISHUI, 39269099 móc khóa nh
+84 28 3933 018 TIANJIN SAMWNO.12 SAIDA 39269099 Đế nhựa dùng
090 7760527 SHENZHEN TCL1 / F, FACTOR 39269099 Khay nhựa, kíc
2223617740 KYOCERA DOC13/F., MITA C 39269099 190000347#&N
2743803308 MAXCESS (ZHUNO.9, 6TH XI 39269099 Con lăn bằng n
0275 3860 138 ZIBO AIFUDI PGUANGQING RO 39269099 Tay nắm bằng
2513991015 IIDA(FOSHAN)NANHAI JAPAN39269099 SP-62556-062
2223617740 KYOCERA DOC13/F., MITA C 39269099 190000089#&Lẫ
2113598888 COMPAL ELECTNO. 88, SEC. 39269099 AP3JD000400#&
563565279 CHANGZHOUYINO.55 XINGG 39269099 Tấm nhựa#&V
821179 LIU JIANJUN 4/F BOBANG B39269099 Bộ chỉnh mắt
84 BESTWAY (HON SUITE 713, 7 39269099 1167002XXX23#
2413901900 NEW CAREER G NO 63 SOUTH 39269099 Dụng cụ đo bằ
0222 3738 000 DONGGUAN SA 3 YINTAI ROA 39269099 GH98-47538A#
8 TECH LINK SI UNIT 2901, 2 39269099 22-JC-TPW-3.
2213.788122 YGP PTE.LTD 79 ANSON ROA39269099 7289-9562-30D
84 NINGBO YUANROOM A812,NO 39269099 SOVT0015#&Khu
2513991015 FUJIKURA ZHUH 161 SHIHUA XI39269099 PR005280B#&Th
0321.3967.536 QINGDAO DAED NO.515 KUNMI39269099 P51-00350#&YF
2943752590 EMDEP AUTOMO BUILDING 2, 239269099 Vật liệu chèn
613560414 CHENGDU XUG2 SECTION OF 39269099 NL18#&Thanh
043 959 0317 SUMITOMO ELE 113-1-1, XIME39269099 Vỏ ngoài đầu
211.3728801 HUIZHOU BYDXIANGSHUI RI 39269099 HRM - PT- 430
948260200 HONG KONG SU FLAT/RM E, 1 39269099 Tấm nhựa ( lin
918298769 DONGGUAN KEL ROOM 2106, B39269099 Miếng nhựa nố
X HUIZHOU GALA ZHENLONGZHEN 39269099 4360001951#&T
2203630048 SUMITOMO ELE 460 ALEXANDR39269099 SP-69242048-
/ CORSAIR HOLDSUITE 2602-0 39269099 F03010000638#
822079357 YOTRIO GROUP NO.1 QIANJIAN39269099 Bảng chức dan
84933120890 ZHUHAI EACH ROOM 519000, 39269099 Tấm bản lót ố
0226 3583508 FUJIKURA ZHUH 161 SHIHUA XI39269099 Nửa trên hộp
6503801004 TIANJIN DONGNO 8 JUXING R39269099 Dây rút nhựa
842513514 DAMEN SHIPYDESHAN STREE39269099 DÂY RÚT BẰNG
0203 36846 RISING SUN E UNIT 1, NO 9 39269099 HMPAB00268A#&
0221 3589190 MEKTEC CORPO SUITE 1601, 39269099 NZEMX5-Q2A#&
2253773599 AUTEL INTELL 8TH FLOOR, BU 39269099 300001350#&Nắ
84 928695520 TEN PAO INTERM 615 KWONG 39269099 80030-01899-1
0221 396 5555 CHONGQING RZONE B, SHUA39269099 Đế bảng điều
2432047155 SHIN IL BESTE 565-8, SIPJE 39269099 SP-BRACKET#&
0226 6262084 HUIZHOU ZHUR JIU LONG HIG 39269099 A10#&Đai nhựa
/ SHENZHEN CHE F5,HORN FACT39269099 H10010000301#
0222 3738 000 DONGGUAN SO BUILDING 2/4 39269099 Nắp đậy bằng
989426798 SHENZHEN TOP BLD.1, 11, FU 39269099 MRC01146#&Vỏ
1100673882 SHENZHEN NENO.110, XINT 39269099 710032-000#&L
2463267568 DOOJUNG (H.KUNIT 113A, 39269099 2022.DLVLR-00
84-225 664 99 66 PROVIDENCE EUNIT13-15,6F 39269099 A0211500#&Thâ
2223785655 CANON ENGINE 5/F, MANHATT39269099 QC5-8954-000
438759555 BRIDGESTONE2-5-8 BINGO-C39269099 VN-003L1#&Viề
0274 3803 024 MEGA TECH(SNO.6 XINCHANG 39269099 Miếng đệm giả
978923229 CHONGQING DA QINGGANG IND 39269099 Nắp quan sát
2743788796 CHUZHOU KORNORTHWEST CO 39269099 2SR028_160_B
2203545860 OTSUKA SOUTH BUILDING B10,39269099 D00AG7001#&B
2513966952 CHONGQING M NO. 1, TIAN'A 39269099 503-302-162-E
2763 GREAT WAY CO 60 MARKET SQU 39269099 DWT 2LB 11INC
274358060102 SHENZHEN LANO 218 HUAID39269099 Móc khóa nhựa
914536886 YAN TAI SHIN NO.1, HANJIA 39269099 Chốt cố định
1662091126 SHUYANG RUITNO 3, CHANGC39269099 Miếng trang t
0983853999 ZHANJIANG A 30029000 Mẫu máu con S
0915112393 HONGKONG B A 30051090 Băng thun tự
393412605 TIANJIN GAPA TIANJIN, CN 30064010 GAPA-GP#&Vật l
0643 - 936 936 JIANGSU SUKA NT AREA, CN 11010019 1001749-005#
0643 - 936 936 HUNAN VCARE 11010019 1000511-006#&
0643 - 936 936 SHANDONG WE 11010019 1001998-001#
978442678 GUIGANG YIWE 11062010 Bột sắn nghiề
02383 506 777 GUANGXI SHUN 11081400 Tinh bột sắn
0909 271 271 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn,
0333.883692 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn
0338155666 DONG XING YU I, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0918980663 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0273 835354, 0946396112 MALIPO XINGY 11081400 Tinh bột sắn
0912359897 CHINA CHENGTE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
066.3750507 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0373.288.998 TO HO TRO NG 11081400 Tinh bột sắn n
0908949598 XIAMEN PORTDE ZONE., CN 11081400 Tinh bột sắn,
0911132323 SHANDONG PRO D, JINAN, CN 11081400 Tinh bột sắn
0982 257 163 CONG TY HUU 11081400 Tinh bột sắn(
066.3821370 XIAMEN PORTDE ZONE., CN 11081400 Tinh bột sắn
0912368808 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn d
0373.288.998 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
601217656 HOANG XUAN 11081400 Tinh bột sắn (
0255.3827308-3822536-3822529 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0976743232/0908894544 XIAMEN XIANGY, CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0916583166 DONGXING NAY, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
023803933192 GUANGXI CHON, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
02193824886 VUONG TOAN UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn k
066.3821370 JIANGSU CERE 11081400 Tinh bột sắn
0916583166 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0 HOP TAC XA 11081400 Tinh Bột Sắn,
0 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn,
026. 3 854891 NHT LAN NHAU 11081400 Tinh bột sắn n
0 TO HO TRO BI
UNG QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn,
0912359897 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 11081400 Tinh bột sắn;
066.3738738 - 0975593989 XIAMEN PORTDE ZONE., CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3875932 HANGZHOU PAP 11081400 TINH BOT SA
963602899 HOP TAC XA N 11081400 Tinh bột sắn.
066.3878297 JIANGSU CERE 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3878297 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
0255.3827308-3822536-3822529 WUHAN GUISHN, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
023803933192 CONG TY HUU 11081400 Tinh bột sắn
023803933192 GUANGXI CHO 11081400 Tinh bột sắn
08 39255098 - 08 62911024 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0663827929 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
396868363 GUANGXI WEID 11081400 Tinh bột sắn
0663827929 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
601217656 VUONG TOAN UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn k
0256. 3876 888 XIAMEN YUQIU EN,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0978 779 688 LUU VIET DUNNG QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn .
0373.288.998 TO HO TRO BI 11081400 Tinh bột sắn n
026. 3 854891 NINGMING RUNG
COU QUOC, ZZ 11081400 Tinh bột sắn n
0966858899 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
026. 3 854891 NHT NHAN DAN 11081400 Tinh bột sắn n
0373.288.998 CONG TY TNH 11081400 Tinh bột sắn n
0912616677 PHONG KINH D 11081400 Tinh bột sắn
37449333 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
1 ZHEJIANG XINX
CE, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0912368808 GUANGXI NIN 11081400 Tinh bột sắn d
0912368808 COUNTY BODE 11081400 Tinh bột sắn d
0255.3827308-3822536-3822529 WELLSTAR INT 11081400 TINH BỘT SẮN
975836083 LONG ZONG ME 11081400 Tinh bột sắn k
08 39255098 - 08 62911024 XIAMEN ITG N
P A 361006, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0373.288.998 TO HO TRO CU 11081400 Tinh bột sắn n
0937809068 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0373.288.998 CONG TY TNH 11081400 Tinh bột sắn n
02373865124 TO HO TRO BI 11081400 Tinh bột sắn,
0912368808 NINGMING CHE 11081400 Tinh bột sắn d
0573.670320 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
977966464 SHENZHEN YIS 11081400 Tinh bột sắn
0913132148 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
02373865124 PINGXIANG YUY, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
915439666 LY CHAN KHA 11081400 Tinh bột sắn
989003382 LUONG THI MA USTRALIA, AU 11081400 tinh bột sắn,
08 39255098 - 08 62911024 ZHEJIANG XINX
CE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
066.3878297 CHINA CHENGT 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3738738 - 0975593989 DOUBLE.XW PA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn,
0203879323 HOP TAC XA B 11081400 Tinh bột sắn
0 TO HO TRO BI 11081400 Tinh Bột Sắn,
0985774466 HTX CHUYEN 11081400 Tinh bột sắn
066.3750507 HENAN HENGR 11081400 Tinh bột sắn.
02693832282 - 3895959 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn h
0937809068 JIANGSU GUOT 11081400 TINH BỘT SẮ
026. 3 854891 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn n
033.3881255 TO HO TRO DA
UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0663827929 XIAMEN XIANGXIAMEN., CN 11081400 TINH BỘT SẮ
972126888 NONG LE CHANG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0985774466 HTX CHUYEN 11081400 Tinh bột sắn
1 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
987391888 DANG DAC CU 11081400 TINH BỘT SẮN
396868363 LUONG GIA H UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn H
0255.3827308-3822536-3822529 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn
0987136039 0343167268 LU FU FEN (C 11081400 Tinh bột sắn k
0983064647 HOP TAC XA N 11081400 Tinh bột sắn,
981921488 VUONG NGOC 11081400 Tinh bột sắn,
0912368808 PINGXIANG XI - CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn d
066.3738738 - 0975593989 XIAMEN ITG PEN, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
08 39255098 - 08 62911024 JIANGSU CERENG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
904583888 LUONG GIA H UNG QUOC, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 HONGKONG TO 11081400 TINH BỘT SẮ
0912368808 GUANGXI CHO 11081400 Tinh bột sắn d
031.3686610 CONG TY TNH 11081400 Tinh bột sắn A
0225.3758214 TO HO TRO BIUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
031.3686610 TO HO TRO BI
UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn A
0373.288.998 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0909.276.976 DONGGUAN HUE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0937809068 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0276.3871259 CHINA CHENGTE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
01688944250 - 0913526530 HOP TAC XA UNG N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0 HTX CHUYENUNGN QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn
066.3875932 XIAMEN ITG PAEN, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
066.3738738 - 0975593989 CHINA CHENGTE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
026. 3 854891 TO HO TRO NH 11081400 Tinh bột sắn n
023803933192 HTX CHUYENUNG N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0255.3827308-3822536-3822529 CHINA SDIC I 29, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
023803933192 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
066.3750507 WEIFANG SHENF, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
975836083 LUO DI RUN ( 11081400 Tinh bột sắn k
0966858899 QINGDAO WENE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0663827929 JIANGSU GUOTG, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
066.3821370 CHINA SDIC IN29, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0276.3746155 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0913436911 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0912368808 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn d
0 CONG TY TNHH 11081400 Tinh Bột Sắn,
08 39255098 - 08 62911024 HONGKONG TO 11081400 Tinh bột sắn đ
0373.288.998 NHOM HO TROONG HUNG, CN 11081400 Tinh bột sắn
977966464 LIU HUA CAI N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0983064647 HTX CHUYENUNG N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
061.3871154 QINGDAO AISI 5, CHINA, CN 11081400 Tinh Bột Sắn
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
023803933192 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
0255.3827308-3822536-3822529 CHINA SDIC IN29, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
023803933192 NINGMING CHE 11081400 Tinh bột sắn
0913436911 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 11081400#&Tin
08 39255098 - 08 62911024 WEIFANG SHEN A 262400, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0912368808 HOP TAC XA UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn d
0255.3827308-3822536-3822529 FANGCHENGGAN , CHINA., CN 11081400 TINH BỘT SẮN
029.3862278 HTX CHUYENUNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
02383 506 777 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3738738 - 0975593989 CHINA SDIC IN29, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0 HOP TAC XA 11081400 Tinh Bột Sắn
84 ANHUI LIGHTNA 230088, CN 11081400 Tinh bột sắn,
02693832282 - 3895959 DONG XING JUO, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn h
0225.3717863 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn n
066.3843846 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0255.3827308-3822536-3822529 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 11081400 Tinh Bột Sắn
02383 506 777 GUANGXI CHON, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0255.3827308-3822536-3822529 DONGXING NAN Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn h
977687869 GUANGZHOU Q 11081400 Tinh bột sắn
02323.797.777 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0912359897 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
08 39255098 - 08 62911024 BEIDAHUANG E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0203879323 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
029.3862278 HOP TAC XA UNG
N QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
038 3843931 TO HO TRO DA 11081400 Tinh bột sắn,
0225.3717863 TO HO TRO BIUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0663827929 ZHEJIANG XINX 11081400 TINH BỘT SẮ
02373865124 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn,
02373865124 PINGXIANG YUE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0913436911 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 11081400#&Tin
0907957729 DONG XING YU I, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0911132323 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
37449333 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh Bột Sắn,
066.3878297 XIAMEN C AND8 CHINA., CN 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3878297 TIANJIN WENXI
A. 300250, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3750507 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0273 835354, 0946396112 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
975836083 RAN GUANG HU 11081400 Tinh bột sắn k
066.3878297 SHANGHAI ZHI 11081400 TINH BỘT SĂN
08 39255098 - 08 62911024 SHANDONG TAE CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0276.3746155 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0982 257 163 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn(
0256. 3876 888 GUANGXI HERU 11081400 Sản phẩm Tinh
0 PINGXIANG XI GUANGXI, ZZ 11081400 Tinh Bột Sắn,
972845708 HOANG THI T 11081400 Tinh bột sắn
2042210960 WANGFUXUN TI, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn d
0276,3752267 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
038 831 547 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0905 277 954 HOP TAC XA UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0912359897 BEIDAHUANG PE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
0937809068 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0912616677 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
023803933192 PINGXIANG LI 11081400 Tinh bột sắn
08 3872 6029 PINGXIANG SH 11081400 Tinh bột sắn.
066.3875932 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
0935542736 SHANDONG PRO 11081400 TINH BỘT SẮN
0276.3859737 SHANGHAI BAO 11081400 TINH BỘT SẮN.
0935542736 SHANDONG LU 11081400 TINH BỘT SẮN
0909.276.976 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0255.3827308-3822536-3822529 DONG XING JU ., CHINA, ZZ 11081400 Tinh bột sắn
972750286 GUANGXI SHUN 11081400 GIẤY DẠNG TỜ
0976743232/0908894544 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0905.991.998 SHANDONG PRO 11081400 Tinh bột sắn
0383 902113 ZHAOSHUN BO 11081400 Tinh bột sắn
066.3738738 - 0975593989 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3821370 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3878297 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
0912253881 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
0225.3758214 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3878297 XIAMEN ITG PA
EN, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
0255.3827308-3822536-3822529 FOSHAN GUANG G, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0966858899 XIAMEN ITG N P A 361006, CN 11081400 Tinh bột sắn,
0982 257 163 HOP TAC XA C 11081400 Tinh bột sắn(
023803933192 PINGXIANG Y Y, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0912368808 PINGXIANG CI 11081400 Tinh bột sắn d
0912368808 GUANGXI NING 11081400 Tinh bột sắn d
0276.3839118 - 0913956137 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0203879323 WENSHAN RUIC 11081400 Tinh bột sắn
0916583166 XIAMEN ITG N P A 361006, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0916583166 CHINA SDIC I A, 100029, ZZ 11081400 Tinh bột sắn.
02373865124 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn,
066.3821545 THAI WAH INT 11081400 Tinh bột sắn
975836083 YANG CHANG P 11081400 Tinh bột sắn k
08 39255098 - 08 62911024 SHANDONG HE 11081400 Tinh bột sắn đ
0203879323 DANG HUNG LI 11081400 Tinh bột sắn
37449333 ZHENGZHOU GO ), CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
066.3821370 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3875932 CHINA CTEXIC 0, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
0912368808 PINGXIANG XI GUANGXI, ZZ 11081400 Tinh bột sắn
0573.670320 DONG XING JU ., CHINA, ZZ 11081400 Tinh bột sắn
963796685 MALIPO TIANT 11081400 Tinh bột sắn
0909.276.976 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3750507 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0276,3752267 XIAMEN HAIXI E, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
08 39255098 - 08 62911024 JIANGSU GUOTG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
0276.3746155 ZHEJIANG XINXCE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0276.3746155 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0225.3758214 TO HO TRO BIUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0276.3839118 - 0913956137 ZHEJIANG XINXCE, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0964889986 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
023803933192 XIAMEN C AND8, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sán
0937809068 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0913132148 XIAMEN WAITU 11081400 TINH BỘT SẮN
0255.3827308-3822536-3822529 QINHUANGDAO 11081400 Tinh Bột Sắn
0333.881780 HOP TAC XA 11081400 Tinh bột sắn
08 39255098 - 08 62911024 ANHUI BBCA I A 233010, CN 11081400 Tinh bột sắn đ
02485898541 TO HO TRO KH 11081400 Tinh bột sắn
0373.288.998 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn n
37449333 WINLONG GW EI , CHINA, CN 11081400 Tinh bột khoa
0256. 3876 888 GUANGXI STA I, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
066.3750507 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0966858899 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3878297 XIAMEN ITG PEN, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
026. 3 854891 HOP TAC XA NG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn n
066.3875932 XIAMEN WAITU 11081400 TINH BOT SA
0988236402 HTX CHUYENUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0225.3758214 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0913132148 SHANDONG TAE CHINA., CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0909.276.976 FANGCHENGGA, CHINA., CN 11081400 Tinh bột sắn.
0913132148 XIAMEN WAITU 11081400 TINH BỘT SẮN
0964889986 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0916583166 SHANDONG PRO 1, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0916583166 XIAMEN C AND8, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0255.3827308-3822536-3822529 JIANGSU CERE 1, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮN
0333.881780 TO HO TRO B 11081400 Tinh bột sắn (
0964889986 TO HO TRO KH 11081400 Tinh bột sắn
01688944250 - 0913526530 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
038 831 547 DONG XING CI 11081400 Tinh bột sắn,
0913132148 FOSHAN NANHA 11081400 TINH BỘT SẮN
08 3872 6029 NHT LAN NHAU 11081400 Tinh bột sắn.
0912616677 TO HO TRO BI 11081400 Tinh bột sắn
0912359897 JIANGSU GUOTG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn;
0203879323 WENSHAN RUI 11081400 Tinh bột sắn
066.3821370 JIANGSU CERENG, CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0908949598 XIAMEN HAIXINE,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3878297 ANHUI LIGHTNAI 230088, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
066.3875932 JIANGSU GUOTA G, CHINA, CN 11081400 TINH BOT SA
0663827929 XIAMEN XIANGY, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
0663827929 ANHUI EASTOR 11081400 TINH BỘT SẮ
0373.288.998 NHOM HO TRO 11081400 Tinh bột sắn n
1 SHANDONG PRO 11081400 TINH BỘT SẮN
02353.885325 PINGXIANG LI 11081400 Tinh bột sắn.
0239 6257071 HOP TAC XA UNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn,
066.3878297 SDIC INTERNA O, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SĂN
864276; 0912394098; 0912394098 MALIPO TIANT 11081400 Tinh bột sắn
0373.288.998 HOP TAC XA UNG
C QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn
0256. 3876 888 NINGBO ASIA TY,CHINA, CN 11081400 Tinh bột sắn
0937809068 XIAMEN PORT N, CHINA, CN 11081400 TINH BỘT SẮ
08 3872 6029 HTX CHUYENUNG QUOC, CN 11081400 Tinh bột sắn.
0902068060 QINGDAO AISI 5, CHINA, CN 11081990 Tinh bột khoai
0981780127 YUNNAN RUILI 12119019 'Dây huyết đằ
0 GUANGXI ALLITED FREE, CN 12119019 Thân Cây huyế
X GUANGXI ZHONY, CHINA, CN 12119019 Cây kê huyết
84949531668 QINGDAO FABU 12119019 Hạt mã tiền (
X GUANGXI XINGXI, CHINA, CN 12119019 Cây kê huyết đ
0915 097 225 HOP TAC XA N 12119099 Mesona chinen
0 TONGJIANG YU 12119099 #&Địa liền kh
0915 097 225 PINGXIANG YOIANG CITY, CN 12119099 CÂY THẠCH Đ
0768225333 TONGJIANG YU 12119099 Rễ cây bách b
0353384122 TONGJIANG YU PROVINCE, CN 12119099 Rễ cây thiên
0768225333 ANHUI BOZHO 12119099 Quả cau khô (
0914.529.088 WUYI HAOHUI 1211901990 Rễ củ bách bộ
913298771 QUANGXI WUZ 1211901990 Hạt lười ươi
033.3883338 GUANGXI YUA , CHINA, CN 1211901990 Cây huyết đằn
0914.529.088 TONGJIANG YUPROVINCE, CN 1211901990 Rễ củ bách bộ
6450640 GX SHITONG H 1211909990 Mảnh gỗ gió b
0977.405.018 - 0941.399.592 SHENZHEN JIAN 1211909990 Rễ cây ba chạ
0937257836 GUANGZHOU TI U, CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
0985294979 JINHUA MEIZHNG CHINA, CN 08011100 Cơm dừa nạo s
0869844507 GUANGZHOU TU, CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
0937257836 XIAMEN GRAND EN, CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
0867016191 XIAMEN SHIHE 08011100 Cơm dừa sấy k
0869844507 FOSHAN TO BE NG CHINA, CN 08011100 CƠM DỪA NẠO
975923888 QIAGUIZE NG QUOC, CN 08011100 DỪA KHÔ CẨM
0985294979 XIAMEN WEINN, CHINA, CN 08011100 Cơm dừa nạo s
934766298 SHENZHEN MA 08011200 Dừa trái khô đ
0909340494 YANGPU DEYI , HAINAN, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 HAIKOU YEJI I , HAINAN, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 HAINAN YIZHU 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0978094200 HAINAN XIAO E, CHINA, CN 08011200 Trái dừa khô;
28 SHENZHEN MA 08011200 Trái dừa khô;
0909340494 HAINAN CHUNE, CHINA, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0908344567 HAINAN YIXIA 08011200 Dừa trái khô đ
0908344567 WENCHANG JIN CE,CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
934766298 HAIKOU SHENG-570125, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0908344567 HAINAN SHUAN, CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0918820759 - 0753842422 HAIKOU JU LOAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0918820759 FOSHAN CITY 08011200 Trái dừa khô
934766298 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0908344567 HAIKOU YUANL PROVINCE, CN 08011200 Dừa trái khô đ
0948233366 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
28 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Trái dừa khô;
0909340494 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0909340494 HAINAN COIR CE,CHINA, CN 08011200 DỪA KHÔ LỘT
0984831674 HAI NAN WO TAN CHINA, CN 08011200 Dừa trái khô đ
02838114798 HAIKOU YI DA Y, CHINA, CN 08011990 Dừa khô bóc v
0909849049 ZHEJIANG KUN CE, CHINA, CN 08013200 HẠT ĐIỀU NH
072.3830118 SHENZHEN ASIAN, CHINA, CN 08013200 NHÂN ĐIỀU SƠ
38150000/38150286 QINGDAO LON HANDONG), CN 08013200 Hạt điều nhâ
0913 697 644 NAPO XINGMEE, CHINA, CN 08013200 NHANDIEUKG20#
0968972927 JINGXI ZHENL E, CHINA, CN 08013200 WW240#&Nhân đ
0965 835168 SHENZHEN ASIN, CHINA, CN 08013200 HẠT ĐIỀU NHÂ
0254.3894809 GUANGZHOU H 08013200 Nhân hạt điều
0613 713510 CONG TY TNHH 08013200 Hạt điều nhân
0909849049 ZHEJIANG JUE 08013200 HẠT ĐIỀU NH
0 SHENZHEN YUN 08013200 Hạt điều nhân
0663811024 CONG TY TNH 08013200 WI320#&NHÂN
0271.3540118 TIANJIN QIAQI ), CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhâ
0968972927 FANGCHENGGA 08013200 W240#&Nhân đi
0650.3554268 QINGDAO FUT 08013200 HẠT ĐIỀU WW3
0965 835168 GUANGXI WEIMING CITY, CN 08013200 HẠT ĐIỀU NH
0251.6517981 ENERGY SUPPL 08013200 Nhân hạt điều
098.9400002 YIWU YISHENG ., CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhâ
0934 997787 ZHEJIANG JUE 08013200 hạt điều nhâ
072.3830118 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 NHÂN ĐIỀU S
02713.667388 G-ONE SUPPLYIN, CHINA, CN 08013200 Nhân hạt điều
0259.3511546 GUANGZHOU IM 08013200 Hạt điều nhâ
0613 713510 GUANGZHOU I 08013200 Hạt điều nhâ
8.3815 SHENZHEN ASIA
EN CHINA, ZZ 08013200 9.1103.WW320#
8.3815 GUANGDONG N, CHINA, CN 08013200 9.1102.WW240#
072.3824937 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 Nhân điều sơ
0254.3894809 ZHEJIANG HON 08013200 Nhân hạt điều
0 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 Hạt điều nhân
0273.935157 SHENZHEN YU 08013200 HDN#&Hạt điều
0903656100 NAPO XINGMEE, CHINA, CN 08013200 HDN-2017#&Nhâ
0254.3894809 JINGXI CITY E, CHINA, CN 08013200 18W240#&Nhân
0913406816 - 0989163118 YIWU YISHENG 08013200 Hạt điều nh
0613 713510 HOP TAC XA 08013200 Hạt điều nhân
8.3815 GUANGZHOU H 08013200 9.1103.WW320#
0976 335 232 LONGZHOU XIN 08013200 GN013#&Hạt
0613 713510 ZHEJIANG JUE 08013200 Hạt điều nhân
0254.3894809 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 Nhân hạt điều
0613.766049 SHENZHEN YUN 08013200 Hạt điều nhâ
0271.3540118 QINGDAO WOLG, CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhân
02713.667388 JINGXI CITY 08013200 W320#&Nhân hạ
0167.800.3586 YIWU YISHENG ., CHINA, CN 08013200 WI320#&Nhân đ
0903656100 SHENZHEN HON, CHINA, CN 08013200 Nhân hạt điều
0271.3.842557 SHENZHEN ASIA N, CHINA, CN 08013200 Nhan hat dieu
0979 868 379 YING HOU NUT 08013200 HDN#&HẠT ĐIỀ
0276 3722889 - 0982 267 378 DONGXING HU 08013200 WW320 -#&NHÂ
0 YIWU YISHENG ., CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhân
0989376869 HOP TAC XA C 08013200 Hạt điều đã bó
0916 535252 YING HOU NUT 08013200 Nhân hạt điều
8.3815 GUANGZHOU UANGZHOU,
V CN 08013200 9.1103.WW320#
0976 335 232 JINGXI BANGW 08013200 GN002#&Hạt
02713.667388 LONGZHOU XIN 08013200 Nhân hạt điều
0254.3894809 HEBEI PIN GUA 08013200 Nhân hạt điều
072.3830118 ZHEJIANG JUE 08013200 NHÂN ĐIỀU SƠ
0613 713510 SHENZHEN ASIAN, CHINA, CN 08013200 Hạt điều nhân
0934 997787 JINHUA ZHENL T, CHINA, CN 08013200 hạt điều nhâ
0916 535252 HOP TAC XA 08013200 Nhân hạt điề
0913.825789 SHANGHAI TR 08013200 hạt điều đã b
0254.3894809 MIMOSA (JIAN 08013200 Nhân hạt điề
0937995937 ZHEJIANG JUEW 08026200 Hạt Macca nhâ
0913.957.879 ANHUI BOZHO 08028000 Quả cau khô.
0982650368 GUANGZHOU H 08028000 Quả cau khô,
0972.169.515 BOZHOU YIKA 08028000 Cau khô, tên
0987 691 868 KOCCI FOODS C 08028000 Quả cau khô -
0972.169.515 SHENZHEN YIH 08028000 Cau khô, tên
0982650368 GUANGZHOU H 08028000 Quả cau khô,
8 GUANGXI HUA 08028000 Trái cau khô
0915545490 SHENZHEN YIH 08028000 Quả cau khô,
02056555666 SHENZHEN TAI 08039020 Quả chuối tươ
0906287796 HAINAN XIANGN, CHINA, CN 08039020 QUẢ CHUỐI TƯ
02056555666 CHINA NATION NG, CHINA, CN 08039020 Quả chuối tươ
02056555666 SHANGHAI MAO AI, CHINA, CN 08039020 Quả chuối tươ
02056555666 QINGDAO LONG E, CHINA, CN 08039020 Quả chuối tươ
02056555666 GRLINK INTER 08039020 Quả chuối tươ
0982565039 WUYI HAOHUI 08039020 Quả chuối tươ
08 5417 6363 SHANGHAI SOP 08039090 Trái chuối gi
0978018531 BAN THUY (CUUNG QUOC, CN 08039090 Chuối tây quả
0962718718 HEKOU LVNON 08039090 Chuối tây quả
908405552 JIANGSU PEPN 08039090 Trái chuối tươ
1687957734 DANG DINH H 08039090 Quả chuối xan
028.35357699 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
028.35357699 SHENZHEN OHCHINA, 5, CN 08039090 Chuối tươi FR
972845708 NONG LE CHANG QUOC, CN 08039090 chuối quả tư
0902 656 650 SHANGHAI JIA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tư
(028) 38384168 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
908405552 DALIAN YIYUE 08039090 Trái chuối tươ
908405552 FIONA INTERNN 116000, CN 08039090 Trái chuối tươ
028.35357699 JIANGSU PEPN 08039090 Chuối tươi F
(028) 38384168 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028.35357699 ZHEJIANG OHE I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
028.35357699 GRLINK INTER 08039090 Chuối tươi FR
08.66809851 DALIAN RUIZE . 116001, CN 08039090 B456#&QUẢ CHU
(028) 38384168 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0902 656 650 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
0989766713 DALIAN CHUN 1, CHINA, CN 08039090 Trái cây tuoi
028.35357699 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Chuối tươi F
0989766713 SHANGHAI GO I, CHINA, CN 08039090 Trái cây tươi
08.66809851 SHENZHEN TAI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028 6262 2665 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối già tươ
0902 656 650 HUAXIA (TIANJENT ZONE, CN 08039090 Quả chuối tư
0262 3521122 JOY FARMIND TRADE Z, CN 08039090 Chuối Nam Mỹ
0 DALIAN PORTAN,CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028.35357699 XIAMEN SEALO, XIAMEN, CN 08039090 Chuối tươi FR
0902 656 650 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Quả chuối tư
0 DALIAN ZISHI CE, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0934021259 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối già
0 JIAOSHENGYUAE, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
908405552 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối tươ
028 5414 1374 FUYUAN JIXIN 08039090 Trái chuối già
0 SOFIA INTERNA 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0946176768 FIONA INTERNA 116000, CN 08039090 Chuối tươi -
08.66809851 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0946176768 DALIAN YIYUE 08039090 Chuối tươi -
0946176768 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi -
(028) 38384168 JIANGSU PEPN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0978018531 HEKOU SEASON 08039090 Chuối tiêu qu
968298333 PAN CHAO YUN 08039090 Quả chuối xan
0902 656 650 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
08.66809851 TIANJIN ZENIN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0902 656 650 GRLINK INTER 08039090 Quả chuối tươ
028.35357699 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
(028) 38384168 FIONA INTERNA 116000, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0902 656 650 DALIAN BOANJCE, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
908405552 WUYI HAOHUI 08039090 Trái chuối tươ
0989766713 XIANFENG (HONG KONG, CN 08039090 Trái cây tươi
888084966 HEKOU LVNON 08039090 Quả chuối tươ
0907878795-0782777770 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
(028) 38384168 TIANJIN ZENI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
(028) 38384168 SHENZHEN TAI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0967898039 FIONA INTERNN 116000, CN 08039090 Chuối tươi, x
0983384017 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
0902 656 650 GRLINK INTER 08039090 Quả chuối tươ
0982807420 SHANGHAI HA I, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
(028) 38384168 LION KING SUPC315800, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0967898039 WUYI HAOHUI 08039090 Chuối tươi, x
0982807420 DALIAN YIYUE 08039090 Quả chuối tươ
0 SHANGHAI SOP 08039090 Chuối tươi lo
0902 656 650 SHANGHAI MAO AI, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
0902 656 650 FIONA INTERNA 116000, CN 08039090 Quả chuối tươ
08.66809851 SHANGHAI XIN I, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
028.35357699 GRLINK INTER 08039090 Chuối tươi FR
01227 956 275 SHANGHAI GO 08039090 Quả chuối tươi
01227 956 275 WUYI HAOHUI 08039090 Quả chuối tươi
0989766713 SHANGHAI YS E 201112, CN 08039090 Trái cây tươi
01227 956 275 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
02056555666 BARBA IMPORT PROVINCE, CN 08039090 Quả chuối tươ
01227 956 275 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
01227 956 275 SHENZHEN OHCHINA, 5, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
0 DOLE (SHANGH 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
01227 956 275 DALIAN BOANJ CE, CHINA, CN 08039090 Quả Chuối Tươ
0934021259 ZHEJIANG OHE I, CHINA, CN 08039090 Trái chuối già
0934021259 JIANGSU PEPN 08039090 Trái chuối già
0964857655 SHENZHEN OHE N, CHINA, CN 08039090 Quả chuối tươ
01227 956 275 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối Tươi -
02838998533 SHANGHAI JIAA 200090, CN 08039090 Quả chuối tươ
0946176768 ZHEJIANG OHE.R.CHINA, CN 08039090 Chuối tươi -
0902 656 650 FIONA INTERNA 08039090 Quả chuối tư
0902 656 650 WUYI HAOHUI 08039090 Quả chuối tươ
028.35357699 SHENZHEN OHE N, CHINA, CN 08039090 Chuối tươi FR
(028) 38384168 SHANGHAI SHAI, CHINA, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0963725777 HEKOU LVNON 08039090 Quả chuối tươ
0 WUYI HAOHUI 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0981931287 DALIAN RUIZE . 116001, CN 08039090 QUẢ CHUỐI TƯ
0966698572 RESIDENTS OF 08039090 Qủa chuối xanh
0962718718 DANG QUI MINUNG QUOC, CN 08039090 Chuối tây quả
908405552 TIANJIN ZENI 08039090 Trái chuối tươ
0901787491 SOURCE QING(D), CHINA, CN 08039090 Chuối già tươ
987691868 HOANG BINH 08039090 Chuối quả tư
0901787491 RICHSHINE SU I, CHINA, CN 08039090 Chuối già tươi
8351 SHENZHEN OHECHINA, 5, CN 08039090 Quả chuối tươi
028 6262 2665 SHANGHAI SHAI, CHINA, CN 08039090 Chuối già tươ
Thuế xuất khẩuXuất xứ Mã đơn vị tính Số lượng Đơn giá nguyênĐơn giá USD Trị giá USD
Viet Nam Cái/Chiếc 12,600.00 1.51 1.51 19,052.46
Viet Nam Cái/Chiếc ### 1.06 1.06 ###
Viet Nam Cái/Chiếc 5,500.00 0.55 0.55 3,012.90
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 2.09 2.09 20,855.00
Viet Nam Cái/Chiếc 57,120.00 0.26 0.26 14,845.48
Viet Nam Cái/Chiếc 22,000.00 2.07 2.07 45,614.80
Viet Nam Cái/Chiếc 666.00 6.85 6.85 4,562.10
Korea (RepubliCái/Chiếc 40.00 400.00 5.47 218.73
Viet Nam Cái/Chiếc 3,500.00 0.23 0.23 794.50
Viet Nam Cái/Chiếc 7,200.00 0.47 0.47 3,348.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,160.00 1.68 1.68 33,884.92
Viet Nam Cái/Chiếc 17,219.00 0.47 0.47 8,144.58
Viet Nam Cái/Chiếc 4,500.00 0.76 0.76 3,420.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,240.00 5.31 5.31 11,891.17
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 16.00 16.00 80.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 4.48 4.48 44.80
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 1.62 1.62 324.56
Viet Nam Cái/Chiếc 5,600.00 0.60 0.60 3,385.20
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 3.31 3.31 66.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1,920.00 14.29 14.29 27,435.26
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 1.53 1.53 763.40
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 8.91 8.91 44,571.50
Japan Cái/Chiếc 1.00 447.00 447.00 447.00
Viet Nam Cái/Chiếc 900.00 9.70 9.70 8,731.08
Viet Nam Cái/Chiếc 400,000.00 0.66 0.66 265,640.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,900.00 0.80 0.80 3,120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 46.00 932.72 932.72 42,905.29
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 19.00 19.00 19.00
China Cái/Chiếc 40.00 10.53 10.53 421.32
China Cái/Chiếc 13.00 96.02 96.02 1,248.26
Viet Nam Cái/Chiếc 5,280.00 7.92 7.92 41,801.76
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 44.62 44.62 256,992.19
China Cái/Chiếc 455.00 2.71 2.71 1,233.05
China Cái/Chiếc 80.00 16.37 16.37 1,309.66
Viet Nam Cái/Chiếc 96.00 9.66 9.66 927.36
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 9.20 9.20 920.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 23.93 23.93 95.70
China Cái/Chiếc 8.00 180.00 180.00 1,440.00
China Cái/Chiếc 3.00 85.87 85.87 257.61
Italy Cái/Chiếc 2.00 500.00 500.00 1,000.00
China Cái/Chiếc 5.00 49.84 49.84 249.20
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 6.84 6.84 102.57
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 108.00 108.00 108.00
Viet Nam Cái/Chiếc 36.00 352.00 352.00 12,672.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,005.00 81.00 81.00 81,405.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 74.27 74.27 74.27
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 116.49 116.49 116.49
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 38.07 38.07 114.21
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 434.74 434.74 21,737.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 400.48 400.48 16,019.20
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 1,100.00 1,100.00 2,200.00
China Cái/Chiếc 1.00 50,515.74 50,515.74 50,515.74
Viet Nam UNIT 6.00 8,760.00 8,760.00 52,560.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 357.00 357.00 714.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 6.42 6.42 320,850.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.18 0.18 1,791.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 18.57 18.57 55.71
China Cái/Chiếc 30.00 5.32 5.32 159.60
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.18 0.18 359.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200,200.00 0.23 0.23 46,005.96
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.08 0.08 781.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 3.20 3.20 9.60
Viet Nam Cái/Chiếc 6,300.00 0.15 0.15 931.77
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.15 0.15 14.53
Viet Nam Cái/Chiếc 5,040.00 2.19 2.19 11,037.60
China Cái/Chiếc 1.00 ### 178,130.98 178,130.98
Viet Nam Cái/Chiếc 28,035.00 0.34 0.34 9,627.21
China Cái/Chiếc 40,000.00 0.08 0.08 3,280.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,400.00 0.51 0.51 3,270.40
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.33 0.33 9,777.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.04 0.04 56.97
China Cái/Chiếc 8,888.00 0.29 0.29 2,577.52
Viet Nam Cái/Chiếc 5,300.00 0.27 0.27 1,448.49
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 117.69 14.82 17,782.29
Viet Nam Cái/Chiếc 924.00 0.46 0.46 420.51
Viet Nam Cái/Chiếc 7,488.00 0.74 0.74 5,541.12
Viet Nam Cái/Chiếc 68,040.00 0.30 0.30 20,412.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,240.00 0.45 0.45 1,458.00
Indonesia Cái/Chiếc 800.00 0.42 0.42 336.00
Viet Nam Bộ 1,200.00 108.02 13.65 16,378.58
Viet Nam Cái/Chiếc 2,240.00 0.59 0.59 1,329.88
Viet Nam Cái/Chiếc 10,692.00 0.53 0.53 5,666.76
China Cái/Chiếc 174.00 1.96 1.96 341.04
Viet Nam Cái/Chiếc 4,500.00 0.04 0.04 192.60
Viet Nam Cái/Chiếc 5,694.00 5.31 5.31 30,227.73
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 4.01 4.01 28,083.93
China Cái/Chiếc 3.00 3,250.00 3,250.00 9,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 41.09 41.09 82.17
Viet Nam Cái/Chiếc 1,400.00 2.98 2.98 4,172.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 24.43 24.43 73.28
China Cái/Chiếc 1.00 200.00 200.00 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 192.00 28.71 28.71 5,512.32
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 - - -
Null Cái/Chiếc 8.00 19.61 19.61 156.89
China Cái/Chiếc 1.00 22,800.00 22,800.00 22,800.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,800.00 0.60 0.60 4,086.80
China Cái/Chiếc 1.00 10.00 10.00 10.00
China Cái/Chiếc 9.00 3.00 3.00 27.00
China Cái/Chiếc 1.00 2.71 2.71 2.71
Malaysia Cái/Chiếc 2.00 247.83 247.83 495.66
China Cái/Chiếc 1.00 486.75 486.75 486.75
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 8.52 8.52 5,114.40
Viet Nam Cái/Chiếc 19,200.00 13.59 13.59 261,014.40
China Cái/Chiếc 1.00 30.43 30.43 30.43
Viet Nam Cái/Chiếc 2,504.00 8.10 8.10 20,282.40
Viet Nam Cái/Chiếc 140,000.00 1.13 1.13 158,536.00
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 245.06 30.90 3,707.93
Viet Nam Cái/Chiếc 56.00 459.00 459.00 25,704.00
New CaledoniCái/Chiếc 1.00 30.00 30.00 30.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9,162.00 8.03 8.03 73,570.86
Viet Nam Cái/Chiếc 250.00 4.57 4.57 1,142.20
Null Cái/Chiếc 67,200.00 12.50 12.50 840,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,400.00 16.78 16.78 23,492.00
Viet Nam Cái/Chiếc 672.00 23.94 23.94 16,085.68
Viet Nam Cái/Chiếc 220.00 19.01 19.01 4,182.20
Viet Nam Bộ 2,822.00 12.05 12.05 34,014.58
Viet Nam Cái/Chiếc 5,400.00 4.79 4.79 25,839.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,518.00 5.27 5.27 18,552.16
Null Cái/Chiếc 20.00 7.32 7.32 146.48
China Bộ 1.00 350.00 350.00 350.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 234.38 234.38 234.38
Viet Nam Cái/Chiếc 15,120.00 4.79 4.79 72,349.20
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 3.00 3.00 90.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 125.80 125.80 3,019.20
China Cái/Chiếc 20.00 3.51 3.51 70.20
Viet Nam Cái/Chiếc 270.00 27.13 27.13 7,325.37
Null Cái/Chiếc 20.00 11.55 11.55 231.00
Null Cái/Chiếc 56,160.00 10.21 10.21 573,661.82
Viet Nam Cái/Chiếc 376.00 15.70 15.70 5,903.20
Viet Nam Cái/Chiếc 922.00 9.91 9.91 9,135.35
Viet Nam Cái/Chiếc 17,280.00 3.61 3.61 62,415.36
China Cái/Chiếc 31.00 21.03 21.03 651.93
Viet Nam Cái/Chiếc 7,560.00 4.35 4.35 32,886.00
China Bộ 1.00 4,500.00 4,500.00 4,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 66.66 66.66 599.94
Viet Nam Cái/Chiếc 164.00 45.72 45.72 7,498.08
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 - - -
China Cái/Chiếc 80.00 6.50 6.50 520.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,840.00 8.31 8.31 31,910.40
Viet Nam Cái/Chiếc 14.00 - - -
China Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
Null Cái/Chiếc 30.00 7.84 7.84 235.20
China Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.01 0.01 188.55
Viet Nam 1000 cái/chiếc 165.00 0.77 0.77 127.71
Viet Nam 1000 cái/chiếc 15.00 1.00 1.00 14.97
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.01 0.01 27.29
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.06 0.06 1,260.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 0.19 0.19 2,275.32
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 0.28 0.28 664.50
Null Cái/Chiếc 3,528.00 0.06 0.06 205.68
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.00 0.00 25.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2.00 2.00 2.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.50 0.50 500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 35,000.00 0.89 0.89 30,975.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 0.11 0.11 131.74
Japan Cái/Chiếc 3,561.00 0.00 0.00 5.27
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 12.32 12.32 1,232.00
Japan Cái/Chiếc 10,000.00 0.00 0.00 16.70
China Cái/Chiếc 500.00 0.16 0.16 80.34
China Cái/Chiếc 21,000.00 0.03 0.03 546.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 5.09 5.09 12,216.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 3.03 3.03 36,360.00
Thailand Cái/Chiếc 210,000.00 0.00 0.00 165.90
China Cái/Chiếc 5,588.00 0.03 0.03 187.75
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 0.44 0.44 63.36
Viet Nam Cái/Chiếc 28,800.00 1.32 1.32 38,016.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.56 0.56 562.00
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.13 0.13 11,700.00
China Cái/Chiếc 15,981.00 0.07 0.07 1,105.88
Viet Nam Cái/Chiếc 64,000.00 1.20 1.20 76,710.40
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.56 0.56 1,124.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,488.00 7.16 7.16 10,654.08
Viet Nam Cái/Chiếc 432.00 7.86 7.86 3,395.64
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.87 0.87 8.70
Viet Nam Cái/Chiếc 57,600.00 0.03 0.03 1,995.32
Viet Nam Cái/Chiếc 28,000.00 0.77 0.77 21,652.40
China Cái/Chiếc 188,160.00 1.81 1.81 340,851.84
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.36 0.00 28,553.16
Viet Nam Cái/Chiếc 3,840.00 0.21 0.21 814.84
Viet Nam Cái/Chiếc 7,560.00 9.22 9.22 69,699.49
Viet Nam 1000 cái/chiếc 364.00 8.80 8.80 3,203.20
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 11,890.45
Viet Nam Cái/Chiếc 12,768.00 1.50 1.50 19,152.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,128.00 8.26 8.26 42,357.28
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 100.00 100.00 400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 155,520.00 0.66 0.66 103,265.28
China Cái/Chiếc 16,497.00 0.14 0.14 2,227.09
Viet Nam Cái/Chiếc 299,520.00 0.13 0.13 38,745.90
Viet Nam Cái/Chiếc 305,760.00 0.13 0.13 39,504.19
China Cái/Chiếc 5.00 8,500.00 8,500.00 42,500.00
China Cái/Chiếc 1.00 0.43 0.43 0.42
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.44 0.44 13.30
China Cái/Chiếc 36,500.00 0.08 0.08 2,998.84
Viet Nam Cái/Chiếc 32,400.00 0.71 0.71 23,091.48
Viet Nam 1000 cái/chiếc 200.00 36.63 36.63 7,326.00
Viet Nam 1000 cái/chiếc 1,260.00 33.89 33.89 42,701.40
Viet Nam 1000 cái/chiếc 392.00 53.72 53.72 21,058.24
Viet Nam Cái/Chiếc 6,720.00 5.46 5.46 36,691.20
Viet Nam Cái/Chiếc 15,360.00 7.46 7.46 114,585.60
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 12.00 12.00 72.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 131.58 131.58 315,792.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 16.82 16.82 20,184.00
Null Cái/Chiếc 5.00 9.48 9.48 47.40
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 20.72 20.72 10,360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 51.00 20.72 20.72 1,056.72
China Cái/Chiếc 7.00 10.35 10.35 72.45
Null Cái/Chiếc 2.00 1,409.37 1,409.37 2,818.74
Viet Nam Cái/Chiếc 3,840.00 6.08 6.08 23,347.20
China Cái/Chiếc 1,276.00 1.19 1.19 1,518.44
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 2.18 2.18 87.20
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 5.54 5.54 66.52
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 402.86 402.86 2,417.16
China Cái/Chiếc 384,000.00 1.14 1.14 437,760.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 5.54 5.54 166,305.00
Viet Nam Kilogam 27,700.00 11.51 1.69 46,925.73
Viet Nam Cái/Chiếc 9,504.00 6.22 6.22 59,114.88
China Cái/Chiếc 2,232.00 1.35 1.35 3,013.20
Viet Nam Cái/Chiếc 177,100.00 0.62 0.62 109,040.47
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.03 0.03 224.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,012.00 4.67 4.67 18,750.47
Viet Nam Bộ 2.00 286.77 286.77 573.54
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 68.46 68.46 68.46
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 20.00 20.00 60.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 20.00 20.00 60.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 2.00 5.00 5.00 10.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.36 0.36 180.00
Viet Nam Cái/Chiếc 286.00 5.00 5.00 1,430.00
China Cái/Chiếc 2,466.00 90.61 90.61 223,444.26
China Cái/Chiếc 9.00 14.82 14.82 133.38
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 2.82 2.82 406.39
Viet Nam Bộ 2.00 - - -
Taiwan Cái/Chiếc 2,597.00 0.20 0.20 516.80
Viet Nam Cái/Chiếc 1,800.00 4.94 4.94 8,885.34
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.61 0.61 4,298.00
France Cái/Chiếc 74.00 2.35 2.35 174.06
China Cái/Chiếc 25.00 2.42 2.42 60.50
Viet Nam Cái/Chiếc 540.00 11.86 11.86 6,404.40
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 54.00 54.00 7,776.00
China Cái/Chiếc 2.00 230.81 230.81 461.62
Viet Nam Cái/Chiếc 56.00 31.40 31.40 1,758.40
China Cái/Chiếc 68.00 223.24 223.24 15,180.32
Null Cái/Chiếc 300.00 5.85 5.85 1,756.20
Viet Nam Cái/Chiếc 110.00 1.60 1.60 176.00
India Cái/Chiếc 2.00 4.01 4.01 8.02
Viet Nam Kilogam 165.60 2.70 2.70 447.12
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 1.09 1.09 26.16
Viet Nam Cái/Chiếc 110,000.00 0.02 0.02 2,112.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.06 0.06 1,122.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 0.63 0.63 2,513.60
China Bộ 1.00 4,552.00 4,552.00 4,552.00
Japan Bộ 1.00 16,686.00 16,686.00 16,686.00
China Cái/Chiếc 1.00 50.00 50.00 50.00
China Cái/Chiếc 1.00 900.00 900.00 900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 164.35 164.35 164.35
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 137.68 137.68 413.04
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 314.87 2.42 483.26
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 6.21 6.21 620.71
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 4.50 4.50 900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 5.78 6.17 6,173.16
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.52 0.52 313.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2,850.00 5.27 5.27 15,022.35
Viet Nam Cái/Chiếc 11.00 4.01 4.01 44.15
China Cái/Chiếc 30.00 55.50 55.50 1,665.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 23.00 23.00 2,300.00
Viet Nam Cái/Chiếc 19,703.00 2.06 2.06 40,588.18
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 3.44 3.44 688.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,300.00 9.38 9.38 30,954.00
Viet Nam Bộ 516.00 12.79 12.79 6,599.64
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 193.00 193.00 1,158.00
China Bộ 10.00 83.00 83.00 830.00
Viet Nam Cái/Chiếc 840.00 10.79 10.79 9,063.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 36.00 36.00 36.00
Viet Nam Cái/Chiếc 480.00 32.57 32.57 15,633.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 28.00 28.00 28.00
Null Cái/Chiếc 2.00 124.97 124.97 249.94
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 120.00 120.00 1,200.00
United States Cái/Chiếc 1.00 6,750.00 6,750.00 6,750.00
China Cái/Chiếc 2.00 119.00 119.00 238.00
Viet Nam Cái/Chiếc 560.00 36.45 36.45 20,412.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 5,048.76 5,048.76 5,048.76
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 174.92 174.92 874.59
Null Cái/Chiếc 1,000.00 56.15 56.15 56,149.58
Null Cái/Chiếc 5.00 59.19 59.19 295.95
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 58.21 58.21 5,821.00
China Cái/Chiếc 30.00 3.94 3.94 118.20
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 19.91 19.91 39,820.00
Viet Nam Bộ 4,520.00 45.14 45.14 204,034.60
Viet Nam Cái/Chiếc 504.00 81.07 81.07 40,859.28
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 24.00 24.00 24,000.00
Null Bộ 8.00 140.19 140.19 1,121.52
Viet Nam Bộ 200.00 110.39 110.39 22,078.00
Viet Nam Cái/Chiếc 360.00 26.01 26.01 9,363.60
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 81.07 81.07 405.35
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 38.00 38.00 380.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 169.95 169.95 3,399.02
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 18.56 18.56 18.56
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 75.40 75.40 150.80
China Cái/Chiếc 4.00 120.00 120.00 480.00
Null Bộ 1.00 70.00 70.00 70.00
Viet Nam Bộ 173.00 91.49 91.49 15,827.75
Viet Nam Bộ 672.00 37.24 37.24 25,025.87
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2,344.03 2,344.03 2,344.03
Viet Nam Cái/Chiếc 92.00 90.18 90.18 8,296.36
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 9.22 9.22 4,607.50
Germany Cái/Chiếc 8.00 179.00 179.00 1,432.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 7.30 7.30 65.70
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 8.14 1.20 119.58
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 43.06 43.06 516.75
Null Cái/Chiếc 32.00 141.91 141.91 4,541.12
Viet Nam Cái/Chiếc 4,100.00 0.48 0.48 1,958.57
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.15 0.15 290.00
Null Cái/Chiếc 48.00 131.78 131.78 6,325.44
Viet Nam Cái/Chiếc 414,000.00 0.11 0.11 47,361.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 56.00 56.00 56.00
China Đôi/Cặp 1.00 42.00 42.00 42.00
China Cái/Chiếc 24,480.00 6.95 6.95 170,136.00
Viet Nam Cái/Chiếc 101,520.00 0.13 0.13 13,492.00
Viet Nam Cái/Chiếc 28,350.00 2.49 2.49 70,568.82
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 10.65 10.65 106,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 4.58 4.58 22,900.00
China Cái/Chiếc 12.00 9.70 9.70 116.40
China Cái/Chiếc 2,517.00 6.62 6.62 16,662.54
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 68.67 68.67 137.34
Null Cái/Chiếc 5,000.00 2.25 2.25 11,250.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,132.00 15.75 15.75 159,579.00
China Cái/Chiếc 728.00 10.30 10.30 7,498.40
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 3.70 3.70 11.10
Null Cái/Chiếc 23.00 115.50 115.50 2,656.50
Viet Nam Cái/Chiếc 57,000.00 0.04 0.04 2,200.20
China Cái/Chiếc 10.00 5.83 5.83 58.30
China Cái/Chiếc 89,083.00 0.07 0.07 6,235.81
China Cái/Chiếc 82.00 8.93 8.93 732.26
Viet Nam Cái/Chiếc 14,000.00 4.50 4.50 63,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.15 0.15 4,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 203,040.00 0.14 0.14 28,364.68
China Cái/Chiếc 28.00 5.12 5.12 143.36
China Cái/Chiếc 5.00 6.00 6.00 30.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.89 0.89 8,010.00
China Cái/Chiếc 45.00 1.72 1.72 77.40
Null Cái/Chiếc 90,000.00 0.08 0.08 7,110.00
China Cái/Chiếc 3.00 7.77 7.77 23.31
Viet Nam Cái/Chiếc 180,000.00 0.13 0.13 23,922.00
Null Cái/Chiếc 21.00 2.25 2.25 47.25
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.14 0.14 1,220.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 22.50 22.50 22.50
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 80.07 80.07 400.35
Viet Nam Cái/Chiếc 29,900.00 0.01 0.01 388.70
Viet Nam Cái/Chiếc 455,000.00 0.20 0.20 91,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 242.00 0.40 0.40 96.87
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 23.16 23.16 4,632.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 1.83 1.83 7.32
China Cái/Chiếc 324.00 4.17 4.17 1,350.07
Viet Nam Cái/Chiếc 21,120.00 53.18 53.18 ###
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 43.23 43.23 86.46
Viet Nam Cái/Chiếc 33.00 47.59 47.59 1,570.47
Viet Nam Cái/Chiếc 1,999.00 46.01 46.01 91,981.98
Viet Nam Cái/Chiếc 42.00 2,397.64 2,397.64 100,700.88
China Cái/Chiếc 1.00 820.00 820.00 820.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 406.40 406.40 406.40
China Cái/Chiếc 9.00 16.95 16.95 152.55
Viet Nam Cái/Chiếc 45.00 451.00 451.00 20,295.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 5,620.19 5,620.19 5,620.19
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 63.60 63.60 572.40
China Cái/Chiếc 1,100.00 2.50 2.50 2,750.00
China Cái/Chiếc 26.00 310.00 310.00 8,060.00
China Cái/Chiếc 119.00 3.44 3.44 409.18
Viet Nam Cái/Chiếc 17,200.00 2.30 2.30 39,560.00
China Cái/Chiếc 3.00 0.22 0.22 0.66
Viet Nam Cái/Chiếc 134,400.00 6.84 6.84 919,833.60
Korea (RepubliCái/Chiếc 200,600.00 0.13 0.13 25,817.22
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.18 0.18 1,752.00
Viet Nam Cái/Chiếc 170.00 2.23 2.23 378.35
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 3.80 3.80 2,277.67
Viet Nam Cái/Chiếc 4,320.00 1.46 1.46 6,318.85
Viet Nam Đôi/Cặp 248.00 51.15 51.15 12,685.20
China Cái/Chiếc 1.00 1.85 1.85 1.85
Viet Nam Bộ 300.00 101.05 101.05 30,315.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 120.00 120.00 360.00
Viet Nam Bộ 3.00 8.90 8.90 26.70
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 125.00 125.00 1,125.00
Viet Nam Bộ 400.00 86.69 86.69 34,676.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,290.00 0.93 0.93 4,009.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16,380.00 0.80 0.80 13,085.98
Viet Nam Bộ 1.00 298.27 298.27 298.27
Viet Nam Cái/Chiếc 100,800.00 0.20 0.20 19,913.44
Viet Nam Bộ 5.00 123.00 123.00 615.00
Viet Nam Cái/Chiếc 94,400.00 0.23 0.23 21,839.44
Viet Nam Cái/Chiếc 20,800.00 0.45 0.45 9,422.40
Viet Nam Cái/Chiếc 45,000.00 0.19 0.19 8,505.00
Viet Nam Cái/Chiếc 81,732.00 0.46 0.46 37,433.25
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 0.88 0.88 10,536.00
Viet Nam Cái/Chiếc 448.00 3.05 3.05 1,368.23
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 3.03 3.03 6,068.20
Viet Nam Cái/Chiếc 30,720.00 1.27 1.27 38,900.73
Viet Nam Bộ 272.00 353.64 353.64 96,190.08
China Cái/Chiếc 1.00 1.23 1.23 1.23
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 180,000.00 0.08 0.08 13,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 0.15 0.15 600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 1.10 1.10 2,750.00
China Cái/Chiếc 100.00 0.65 0.65 65.20
Viet Nam Bộ 1.00 383.73 383.73 383.73
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 20.00 20.00 200.00
China Cái/Chiếc 5.00 608.40 89.10 445.48
Viet Nam Cái/Chiếc 480.00 36.19 36.19 17,371.20
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 6.90 6.90 20.70
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 65.39 65.39 1,046.24
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 2.50 2.50 1,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9,600.00 0.80 0.80 7,680.00
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 0.18 0.18 4.50
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 41.58 41.58 374.22
Viet Nam Cái/Chiếc 75.00 1.60 1.60 120.00
China Cái/Chiếc 2,000.00 0.11 0.11 220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,500.00 0.38 0.38 2,853.75
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 2.86 2.86 57.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.04 0.04 208.50
Viet Nam Cái/Chiếc 97,056.00 0.02 0.02 2,135.23
Viet Nam Cái/Chiếc 2,728.00 0.11 0.11 291.35
China Cái/Chiếc 20,160.00 0.68 0.68 13,790.95
Viet Nam Cái/Chiếc 4,397.00 0.31 0.31 1,342.84
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.07 0.07 743.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,500.00 0.01 0.01 173.60
Viet Nam Cái/Chiếc 132.00 0.26 0.26 33.79
Viet Nam Cái/Chiếc 2,581.00 3.48 3.48 8,979.31
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 1.38 1.38 1,101.78
Viet Nam Cái/Chiếc 35.00 3.00 3.00 105.00
Germany Cái/Chiếc 1.00 39,157.00 295.95 295.95
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 132.86 132.86 6,643.00
Viet Nam Cái/Chiếc 189,600.00 0.07 0.07 12,570.48
Viet Nam Cái/Chiếc 5,100.00 51.29 51.29 261,579.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24,750.00 11.30 0.09 2,146.07
Viet Nam Cái/Chiếc 579.00 0.09 0.09 51.20
China Cái/Chiếc 212.00 637.71 637.71 135,194.52
China Cái/Chiếc 7.00 29.82 29.82 208.74
China Cái/Chiếc 1.00 11.50 11.50 11.50
China Cái/Chiếc 4.00 13.62 13.62 54.48
China Cái/Chiếc 152.00 10.42 10.42 1,583.17
China Cái/Chiếc 15.00 78.91 78.91 1,183.65
China Cái/Chiếc 6.00 30.83 30.83 184.98
China Cái/Chiếc 607.00 35.05 35.05 21,275.35
China Cái/Chiếc 8.00 25.15 25.15 201.20
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 129.24 129.24 1,292.40
China Cái/Chiếc 100.00 46.46 46.46 4,646.00
China Cái/Chiếc 24.00 156.82 156.82 3,763.68
China Cái/Chiếc 17.00 39.08 39.08 664.36
China Cái/Chiếc 9.00 87.20 87.20 784.80
China Cái/Chiếc 5.00 84.68 84.68 423.40
China Cái/Chiếc 2.00 19.03 19.03 38.05
HongKong Cái/Chiếc 22.00 13.16 13.16 289.43
China Cái/Chiếc 3.00 54.28 54.28 162.84
China Cái/Chiếc 30.00 25.10 25.10 753.00
China Cái/Chiếc 4.00 19.48 19.48 77.92
China Cái/Chiếc 3.00 18.07 18.07 54.21
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 318.00 318.00 19,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 230.02 230.02 2,760.24
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 98.80 98.80 592.80
China Cái/Chiếc 147.00 22.58 22.58 3,319.26
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 20.00 20.00 200.00
China Cái/Chiếc 19.00 12.50 12.50 237.50
Malaysia Bộ 2.00 840.00 840.00 1,680.00
China Bộ 1.00 21,500.00 21,500.00 21,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 387.97 387.97 6,207.52
China Cái/Chiếc 158.00 1.10 1.10 173.80
Viet Nam Cái/Chiếc 180.00 43.44 43.44 7,819.20
China Cái/Chiếc 3.00 74.83 74.83 224.49
Viet Nam Cái/Chiếc 2,240.00 17.67 17.67 39,580.80
Viet Nam Cái/Chiếc 30,240.00 12.49 12.49 377,697.60
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 10.35 10.35 31.05
Viet Nam Cái/Chiếc 155.00 15.00 15.00 2,325.00
Viet Nam Bộ 300.00 12.21 12.21 3,663.00
China Cái/Chiếc 17.00 12.61 12.61 214.30
Germany Cái/Chiếc 15.00 2,432.00 2,432.00 36,480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 70.00 7.00 7.00 490.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 2,218.41 2,218.41 11,092.05
China Cái/Chiếc 362.00 0.00 0.00 0.36
China Cái/Chiếc 5.00 50.00 50.00 250.00
Malaysia Cái/Chiếc 1.00 10,900.00 10,900.00 10,900.00
China Cái/Chiếc 20.00 132.09 132.09 2,641.80
China Cái/Chiếc 8.00 2.93 2.93 23.47
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 70.00 70.00 70.00
China Cái/Chiếc 545.00 145.66 145.66 79,384.70
China Cái/Chiếc 1.00 90.00 90.00 90.00
China Cái/Chiếc 46.00 4.88 4.88 224.48
China Cái/Chiếc 1.00 22.40 22.40 22.40
China Cái/Chiếc 83.00 34.77 34.77 2,885.66
China Cái/Chiếc 5.00 4.25 4.25 21.25
China Cái/Chiếc 7.00 6.00 6.00 42.00
China Cái/Chiếc 1.00 1.05 1.05 1.04
China Cái/Chiếc 2.00 5.20 5.20 10.39
China Cái/Chiếc 1.00 226.00 226.00 226.00
China Cái/Chiếc 1.00 552.00 552.00 552.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 150.00 150.00 300.00
China Cái/Chiếc 4.00 311.90 311.90 1,247.59
China Cái/Chiếc 22.00 0.45 0.45 9.99
Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 0.20 0.20 29,940.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,680.00 0.32 0.32 2,488.32
Viet Nam Cái/Chiếc 1,800.00 0.41 0.41 730.80
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 1.80 1.80 1,728.67
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.33 0.33 1,650.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,000.00 2.56 2.56 20,496.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 2.30 2.30 45,940.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 1.90 1.90 1,140.00
Viet Nam Cái/Chiếc 14,000.00 2.14 2.14 29,979.60
Viet Nam Cái/Chiếc 50,160.00 0.28 0.28 13,994.64
Viet Nam Cái/Chiếc 72,300.00 2.18 2.18 157,599.54
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 2.58 2.58 3,099.12
Viet Nam Cái/Chiếc 1,008.00 1.77 1.77 1,785.97
Viet Nam 1000 cái/chiếc 3.20 374.64 374.64 1,198.84
Viet Nam Cái/Chiếc 11.00 216.62 216.62 2,382.82
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 1.00 1.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,676.00 17.86 17.86 29,933.36
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 26.67 26.67 533.40
China Cái/Chiếc 2.00 143.00 143.00 286.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,964.00 2.84 2.84 22,621.74
China Cái/Chiếc 4.00 636.00 636.00 2,544.00
China Cái/Chiếc 2.00 62.00 62.00 124.00
China Cái/Chiếc 1.00 615.00 615.00 615.00
China Cái/Chiếc 1.00 157.00 157.00 157.00
China Cái/Chiếc 4.00 154.50 154.50 618.00
China Cái/Chiếc 8.00 104.00 104.00 832.00
China Cái/Chiếc 1.00 41.00 41.00 41.00
China Cái/Chiếc 5.00 74.00 74.00 370.00
China Cái/Chiếc 76.00 69.00 69.00 5,244.00
China Cái/Chiếc 1.00 41.00 41.00 41.00
China Cái/Chiếc 1.00 20.65 20.65 20.65
China Cái/Chiếc 54.00 52.00 52.00 2,808.00
Viet Nam Cái/Chiếc 43.00 19.53 19.53 840.00
Viet Nam Cái/Chiếc 208.00 194.33 194.33 40,421.53
Viet Nam Cái/Chiếc 1,080.00 1.21 1.21 1,306.80
Viet Nam Cái/Chiếc 33,600.00 0.51 0.51 17,193.12
Viet Nam Cái/Chiếc 25,200.00 2.68 2.68 67,495.68
Viet Nam Cái/Chiếc 10,080.00 2.25 2.25 22,693.10
China Cái/Chiếc 1.00 319.76 319.76 319.76
China Cái/Chiếc 1.00 36.31 36.31 36.31
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.10 0.10 3,466.80
China Cái/Chiếc 2.00 56.56 56.56 113.12
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 1.05 1.05 42.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11,520.00 0.73 0.73 8,386.56
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 185.00 185.00 740.00
China Cái/Chiếc 3.00 22.52 22.52 67.54
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 5.13 5.13 153.81
Viet Nam Cái/Chiếc 900.00 3.19 3.19 2,871.00
China Cái/Chiếc 2,029.00 0.26 0.26 520.43
China Cái/Chiếc 21.00 13.07 13.07 274.47
China Bộ 4.00 1.50 1.50 5.99
Viet Nam Cái/Chiếc 4,800.00 0.58 0.58 2,764.80
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 4.13 4.13 2,478.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 11.80 11.80 236.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,243.00 0.47 0.47 1,042.99
China Cái/Chiếc 89,760.00 8.98 8.98 806,062.75
China Cái/Chiếc 83.00 9.40 9.40 780.20
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 16.04 16.04 2,309.76
China Cái/Chiếc 103.00 8.90 8.90 916.70
China Cái/Chiếc 30,000.00 0.01 0.01 187.20
China Cái/Chiếc 2.00 0.01 0.01 0.01
Japan Cái/Chiếc 10,000.00 0.04 0.04 406.20
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.03 0.03 5,060.00
Malaysia Cái/Chiếc 3,000.00 0.01 0.01 18.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 0.10 0.10 1.20
Taiwan Cái/Chiếc 3,694.00 0.00 0.00 7.38
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.50 0.50 2,500.00
Taiwan Cái/Chiếc 4,000.00 0.00 0.00 6.40
Czech RepubliCái/Chiếc 2,000.00 0.19 0.19 370.00
Viet Nam 1000 cái/chiếc 56.30 16.00 16.00 900.80
Viet Nam Cái/Chiếc 36,960.00 0.77 0.82 30,428.79
China Cái/Chiếc 6.00 0.70 0.70 4.20
China Cái/Chiếc 44,666.00 0.02 0.02 717.78
China Cái/Chiếc 5,000.00 0.00 0.00 1.98
Viet Nam Cái/Chiếc 932,480.00 0.00 0.00 1,426.69
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.10 0.10 2,024.00
China Cái/Chiếc 5,101.00 0.05 0.05 278.36
Viet Nam Cái/Chiếc 564,000.00 0.19 0.19 107,160.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.37 0.37 74.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 0.50 0.50 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 0.10 0.10 118.44
Viet Nam Cái/Chiếc 406,800.00 0.23 0.23 93,564.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 0.26 0.26 633.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,396.00 1.41 1.41 1,968.36
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 1.48 1.48 13,329.90
China Cái/Chiếc 400,000.00 0.01 0.01 2,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,400.00 3.90 2.91 21,567.59
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.90 0.90 44,980.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 1.25 1.25 8,750.00
Switzerland Cái/Chiếc 1,596.00 2.78 2.78 4,436.88
China Cái/Chiếc 1,956.00 0.53 0.53 1,040.78
Viet Nam Cái/Chiếc 434,070.00 0.07 0.07 29,568.84
China Cái/Chiếc 255.00 1.38 1.38 351.90
Viet Nam Cái/Chiếc 4,509.00 1.07 1.07 4,823.72
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 5.78 5.78 11,560.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,168.00 18.22 18.22 57,711.45
China Cái/Chiếc 24.00 4.73 4.73 113.52
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 2.00 2.00 8.00
China Cái/Chiếc 40.00 2.37 2.37 94.80
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 17,066.70
China Cái/Chiếc 886.00 1.71 1.71 1,515.06
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 2.72 2.72 2,174.96
Viet Nam Tấm 20.00 18.00 18.00 360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,509.00 1.20 1.20 5,392.76
China Cái/Chiếc 10.00 1.24 1.24 12.40
China Cái/Chiếc 8,334.00 1.78 1.78 14,801.18
Viet Nam Cái/Chiếc 64.00 0.55 0.55 35.32
China Cái/Chiếc 27,864.00 0.93 0.93 25,913.52
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.71 0.71 42,360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 14,096.00 0.49 0.49 6,901.40
Viet Nam Cái/Chiếc 414.00 2.46 2.46 1,017.48
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 1.29 1.29 3,873.30
Viet Nam Cái/Chiếc 14,720.00 0.83 0.83 12,220.54
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.65 0.65 4,543.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,494.00 0.22 0.22 979.69
Japan Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 49,612.06
Viet Nam Cái/Chiếc 959.00 0.75 0.75 720.97
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 3.31 3.31 9,936.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,800.00 0.15 0.15 1,138.80
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.71 0.71 14,127.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.11 0.11 108.30
Viet Nam Cái/Chiếc 20,732.00 0.14 0.14 2,819.55
Japan Cái/Chiếc 6,000.00 0.02 0.02 100.00
China Cái/Chiếc 4.00 78.71 78.71 314.84
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 0.80 0.80 3,189.60
China Cái/Chiếc 1,500.00 0.03 0.03 42.15
China Cái/Chiếc 237.00 1.78 1.78 420.95
China Cái/Chiếc 89.00 3.66 3.66 325.74
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 18.14 18.14 1,814.40
Viet Nam Cái/Chiếc 6,415.00 0.19 0.19 1,218.85
Viet Nam Cái/Chiếc 238.00 0.05 0.05 11.90
China Cái/Chiếc 3,900.00 0.10 0.10 401.70
China Cái/Chiếc 4,072.00 0.07 0.07 304.17
Viet Nam Tấm 277.00 0.50 0.50 138.50
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 5.00 5.00 120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.22 0.22 66,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 13,656.00 23.55 23.55 321,555.10
Viet Nam Cái/Chiếc 36.00 1,508.00 1,508.00 54,288.00
China Cái/Chiếc 60,000.00 0.04 0.04 2,130.00
China Cái/Chiếc 2.00 0.20 0.20 0.40
China Cái/Chiếc 3.00 1,666.67 1,666.67 5,000.01
Viet Nam Cái/Chiếc 16,000.00 1.42 1.42 22,780.80
China Cái/Chiếc 800.00 0.81 0.81 648.00
Viet Nam Bộ 30,000.00 0.32 0.32 9,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 1.63 1.63 32,660.00
Viet Nam Cái/Chiếc 158,000.00 0.43 0.43 67,955.80
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.57 0.57 51,228.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 5,000.00 5,000.00 10,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,920.00 0.36 0.36 1,401.40
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 6.63 6.63 33.15
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.24 0.24 1,200.00
China Cái/Chiếc ### 0.03 0.03 66,669.69
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 0.09 0.09 0.69
Viet Nam Cái/Chiếc 2,436.00 4.42 4.42 10,767.12
Viet Nam Cái/Chiếc 5,010.00 4.42 4.42 22,144.20
China Cái/Chiếc 74,221.00 0.22 0.22 16,105.95
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 8.00 8.00 24.00
Viet Nam Bộ 1.00 52,231.49 52,231.49 52,231.49
Viet Nam 1000 cái/chiếc 13.00 720.99 720.99 9,372.87
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 21.15 21.15 148.08
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.13 0.13 378.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.03 0.03 692.40
Viet Nam Cái/Chiếc 14,400.00 0.02 0.02 357.40
Viet Nam Cái/Chiếc 48,000.00 0.21 0.21 10,004.64
China Cái/Chiếc 2.00 0.75 0.75 1.50
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.05 0.05 9,640.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 1.05 1.05 3,769.20
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.43 0.43 259.80
China Cái/Chiếc 56,505.00 0.32 0.32 17,799.07
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.37 0.37 11,151.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 15.00 15.00 300.00
China Cái/Chiếc 600.00 0.46 0.46 278.70
India Cái/Chiếc 1.00 1,023.09 1,023.09 1,023.09
Viet Nam Bộ 12,500.00 1.64 1.64 20,500.00
China Cái/Chiếc 15,000.00 0.01 0.01 163.50
China Cái/Chiếc 15.00 0.07 0.07 1.00
Japan Cái/Chiếc 3,000.00 0.03 0.03 75.60
Indonesia Cái/Chiếc 1.00 2.08 2.08 2.08
Malaysia Cái/Chiếc 2,800.00 0.10 0.10 267.96
Viet Nam Cái/Chiếc 13,500.00 0.02 0.02 283.50
Viet Nam Cái/Chiếc 130,000.00 0.03 0.03 3,510.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.01 0.01 187.80
China Cái/Chiếc 409,000.00 0.00 0.00 1,067.89
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.03 0.03 77.91
Viet Nam Cái/Chiếc 388,545.00 0.01 0.01 3,846.59
Thailand Cái/Chiếc 66.00 2.41 2.41 159.06
Viet Nam Cái/Chiếc 6,720.00 0.59 0.59 3,944.64
Viet Nam Cái/Chiếc 71,000.00 0.02 0.02 1,306.40
Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 0.03 0.03 4,398.00
Viet Nam Bộ 3,359.00 0.93 0.93 3,123.87
Viet Nam Cái/Chiếc 398,000.00 0.05 0.05 20,815.40
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 0.06 0.06 1.20
China Cái/Chiếc 121.00 0.60 0.60 72.01
China Cái/Chiếc 13.00 0.07 0.07 0.87
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.82 0.82 491.04
China Cái/Chiếc 1.00 2.17 2.17 2.17
China Cái/Chiếc 7,700.00 0.12 0.12 916.30
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.04 0.04 86.95
Viet Nam Cái/Chiếc 2,156.00 0.11 0.11 240.36
Malaysia Cái/Chiếc 420.00 0.06 0.06 26.32
Viet Nam Cái/Chiếc 33,600.00 0.41 0.41 13,776.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,400.00 3.39 3.39 28,434.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 9.97 9.97 15,949.87
China Cái/Chiếc 1.00 90.08 90.08 90.08
Viet Nam Cái/Chiếc 1,549.00 4,262.00 32.78 50,778.45
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 45.00 45.00 225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 7,762.56 8,266.39 8,266.38
Viet Nam Cái/Chiếc 2,508.00 4,209.00 31.28 78,462.17
China Cái/Chiếc 42.00 3.00 3.00 126.00
China Cái/Chiếc 1.00 308.24 308.24 308.24
China Cái/Chiếc 9.00 374.24 374.24 3,368.15
Viet Nam Cái/Chiếc 3,744.00 2.80 2.80 10,483.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 3.61 3.61 18,060.00
China Cái/Chiếc 12.00 259.24 259.24 3,110.82
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 1.97 1.97 11,848.80
China Cái/Chiếc 3.00 15.00 15.00 45.00
Germany Cái/Chiếc 2.00 366.00 366.00 732.00
China Cái/Chiếc 1.00 18.30 18.30 18.30
China Cái/Chiếc 1.00 190.00 190.00 190.00
China Cái/Chiếc 300.00 32.50 32.50 9,750.00
China Cái/Chiếc 2.00 20.00 20.00 40.00
China Cái/Chiếc 9.00 10.00 10.00 90.00
United States Cái/Chiếc 1.00 15.00 15.00 15.00
Japan Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16,966.00 2.49 2.49 42,236.85
Austria Cái/Chiếc 1.00 246.16 246.16 246.16
China Cái/Chiếc 35.00 310.40 310.40 10,864.00
United Kingd Cái/Chiếc 100.00 25.50 25.50 2,550.00
Germany Cái/Chiếc 1.00 4,800.00 4,800.00 4,800.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 250.00 250.00 250.00
Viet Nam Cái/Chiếc 80.00 119.79 119.79 9,583.20
Germany Bộ 1.00 1,908.00 2,037.79 2,037.78
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 4.00 4.00 48.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 260.00 260.00 520.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 19.37 19.37 19.37
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
Viet Nam Bộ 2,111.00 6.47 6.47 13,656.89
China Cái/Chiếc 1.00 2,291.78 2,291.78 2,291.78
Germany Cái/Chiếc 5.00 3,150.00 3,150.00 15,750.00
China Cái/Chiếc 2.00 2,150.00 2,150.00 4,300.00
China Cái/Chiếc 5.00 1,500.00 1,500.00 7,500.00
China Cái/Chiếc 450.00 204.00 204.00 91,800.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,030.00 0.88 0.88 2,657.00
China Cái/Chiếc 1.00 196.28 196.28 196.28
China Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
China Cái/Chiếc 1.00 1,500.00 1,500.00 1,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 1,189.00 1,189.00 11,890.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 86.19 86.19 517.12
United States Bộ 1.00 150.00 150.00 150.00
Viet Nam Cái/Chiếc 150.00 1.49 1.49 223.50
China Cái/Chiếc 15.00 733.00 733.00 10,995.00
Germany Cái/Chiếc 3.00 100.00 100.00 300.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 5.50 5.50 219.88
China Bộ 4.00 65,200.00 65,200.00 260,800.00
China Cái/Chiếc 1.00 3,612.00 3,612.00 3,612.00
China Cái/Chiếc 8.00 305.29 305.29 2,442.32
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 7,992.00 2.39 2.39 19,100.88
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 0.03 0.03 37.20
Viet Nam Cái/Chiếc 33,120.00 0.78 0.78 25,866.72
Japan Cái/Chiếc 116,000.00 0.00 0.00 247.08
China Cái/Chiếc 50.00 0.05 0.05 2.65
Viet Nam Cái/Chiếc 21,840.00 0.25 0.25 5,525.52
Viet Nam Cái/Chiếc 92,400.00 0.08 0.08 7,170.24
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.08 0.08 110,821.20
United States Bộ 1.00 1,556.00 1,556.00 1,556.00
Viet Nam Cái/Chiếc 335,240.00 0.00 0.00 1,374.48
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 2.30 2.30 11,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 630.00 0.41 0.41 256.78
Viet Nam Cái/Chiếc 2,448.00 1.96 1.96 4,804.44
Viet Nam Cái/Chiếc 430,000.00 0.00 0.00 1,118.00
Thailand Cái/Chiếc 2.00 1,460.32 1,460.32 2,920.64
Viet Nam Cái/Chiếc 48.00 141.00 141.00 6,768.00
China Cái/Chiếc 20,160.00 1.58 1.58 31,828.60
China Cái/Chiếc 1.00 30.00 30.00 30.00
China Cái/Chiếc 4,037.00 0.07 0.07 278.06
China Cái/Chiếc 2.00 0.02 0.02 0.04
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.08 0.08 1,650.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,110.00 0.06 0.06 281.05
HongKong Cái/Chiếc 2.00 0.05 0.05 0.10
Malaysia Cái/Chiếc 42,000.00 0.01 0.01 336.00
China Cái/Chiếc 144,000.00 0.01 0.01 1,382.40
China Cái/Chiếc 1.00 0.00 0.00 -
China Cái/Chiếc 680,000.00 0.34 0.34 230,234.40
Viet Nam Cái/Chiếc 3,929.00 2.50 2.50 9,840.57
Viet Nam Cái/Chiếc 281,000.00 0.05 0.05 12,897.90
Viet Nam Cái/Chiếc 648,000.00 0.05 0.05 29,743.20
Korea (RepubliCái/Chiếc ### 0.00 0.00 27,597.97
Viet Nam Cái/Chiếc 67,219.00 0.03 0.03 2,317.71
Viet Nam Cái/Chiếc 93,920.00 0.03 0.03 3,080.57
Viet Nam Cái/Chiếc 77,306.00 0.03 0.03 2,535.63
Viet Nam Cái/Chiếc 157,500.00 0.02 0.02 3,784.72
Viet Nam Cái/Chiếc 73,773.00 0.04 0.04 2,613.77
Viet Nam Cái/Chiếc 2,900.00 4.41 4.41 12,798.28
Null Cái/Chiếc 1,884.00 0.05 0.05 100.13
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 4,437.06
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.07 0.07 2,567.88
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 1,779.35
Viet Nam Cái/Chiếc 598,880.00 0.00 0.00 1,437.31
Viet Nam Cái/Chiếc 448,000.00 0.01 0.01 4,538.24
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.01 0.01 15.00
Viet Nam Cái/Chiếc 164,096.00 0.03 0.03 5,382.34
China Cái/Chiếc 10.00 0.04 0.04 0.38
Null Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 9,058.00
Null Cái/Chiếc 240,235.00 0.00 0.00 240.23
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 13,660.27
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.03 0.03 45,743.42
Null Cái/Chiếc 1,431.00 0.05 0.05 76.05
Viet Nam Cái/Chiếc 12,390.00 0.05 0.05 658.52
Viet Nam Cái/Chiếc 18,000.00 0.04 0.04 756.00
Null Cái/Chiếc 34,504.00 0.01 0.01 248.42
Viet Nam Cái/Chiếc 29,852.00 0.03 0.03 875.26
Taiwan Cái/Chiếc 1.00 0.02 0.02 0.01
China Cái/Chiếc 176,000.00 0.00 0.00 475.20
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 0.02 0.02 88.00
Korea (RepubliCái/Chiếc ### 0.00 0.00 1,209.65
China Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 24,313.61
Viet Nam Cái/Chiếc 8,000.00 0.00 0.00 8.00
Viet Nam Cái/Chiếc 160,000.00 0.02 0.02 2,864.00
Cambodia Cái/Chiếc 70,160.00 1.70 1.70 119,272.00
Malaysia Cái/Chiếc 100,800.00 1.34 1.34 134,593.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1,440.00 0.80 0.80 1,156.32
Viet Nam Cái/Chiếc 34,560.00 0.53 0.53 18,178.56
Malaysia Cái/Chiếc 50,400.00 1.33 1.33 67,120.20
Viet Nam Cái/Chiếc 519,120.00 0.43 0.43 222,131.44
Viet Nam Cái/Chiếc 199,942.00 0.27 0.27 53,984.34
Viet Nam Cái/Chiếc 36,200.00 0.55 0.55 19,765.20
Viet Nam Tấm 5,880.00 0.44 0.44 2,563.68
Null Cái/Chiếc 60.00 65.60 65.60 3,936.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 192.60 192.60 770.40
Null Cái/Chiếc 620.00 76.14 76.14 47,206.80
Null Cái/Chiếc 1,320.00 76.14 76.14 100,504.80
Null Cái/Chiếc 3,100.00 75.60 75.60 234,360.00
Null Cái/Chiếc 434.00 76.14 76.14 33,044.76
Viet Nam Cái/Chiếc 223.00 63.45 63.45 14,149.35
Null Cái/Chiếc 2.00 111.30 111.30 222.59
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 110.00 110.00 1,100.00
Null Cái/Chiếc 620.00 70.20 70.20 43,524.00
Viet Nam Tấm 61.00 108.12 108.12 6,595.32
Viet Nam Tấm 13.00 89.57 89.57 1,164.41
Viet Nam Tấm 5.00 194.40 194.40 972.00
China Tấm 10.00 100.47 106.99 1,069.90
Viet Nam Tấm 50.00 189.00 189.00 9,450.00
Null Cái/Chiếc 1.00 96.75 96.75 96.75
Null Cái/Chiếc 2.00 44.46 44.46 88.92
China Cái/Chiếc 10.00 7.06 7.06 70.60
Null Cái/Chiếc 27,000.00 10.39 10.39 280,530.00
China Cái/Chiếc 252,000.00 5.83 5.83 ###
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 5.40 5.40 269.75
China Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
China Cái/Chiếc 2.00 4.95 4.95 9.90
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 71.63 71.63 71.63
Taiwan Cái/Chiếc 130.00 29.80 29.80 3,874.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 385.18 385.18 770.36
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 353.00 353.00 353.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 450.00 450.00 450.00
Null Cái/Chiếc 10.00 15.19 15.19 151.90
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 22.41 22.41 112.06
Viet Nam Cái/Chiếc 201.00 0.00 0.00 0.72
China Cái/Chiếc 61.00 47.00 47.00 2,867.00
Taiwan Cái/Chiếc 2.00 31.20 31.20 62.40
Philippines Cái/Chiếc 3,000.00 0.83 0.83 2,499.30
China Cái/Chiếc 5.00 3.04 3.04 15.20
Korea (RepubliCái/Chiếc 6.00 0.83 0.83 4.98
China Cái/Chiếc 3.00 0.08 0.08 0.23
Korea (RepubliCái/Chiếc 5.00 0.94 0.94 4.70
China Cái/Chiếc 5,000.00 0.82 0.82 4,108.20
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.12 0.12 2,324.00
Viet Nam Cái/Chiếc 224.00 88.69 88.69 19,866.91
China Cái/Chiếc 5.00 3.40 3.40 16.99
Viet Nam Cái/Chiếc 312.00 1.96 1.96 611.52
China Cái/Chiếc 1.00 0.07 0.07 0.06
Viet Nam Cái/Chiếc 66.00 5.00 5.00 330.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,246.00 0.99 0.99 3,223.92
Viet Nam Bộ 10.00 4.78 4.78 47.80
Viet Nam Cái/Chiếc 4,608.00 0.27 0.27 1,236.47
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 8.65 8.65 432.50
Viet Nam Cái/Chiếc 2,623.00 0.44 0.44 1,147.03
Viet Nam Cái/Chiếc 720.00 7.40 7.40 5,326.92
Viet Nam Cái/Chiếc 93,240.00 3.21 3.21 299,449.58
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 4.91 4.91 19.65
China Cái/Chiếc 3.00 0.35 0.35 1.06
Viet Nam Bộ 10.00 0.46 0.46 4.60
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 4.63 4.63 9.25
Viet Nam Cái/Chiếc 6,240.00 1.46 1.46 9,097.92
Korea (RepubliCái/Chiếc 201,690.00 10.70 10.70 ###
China Cái/Chiếc 1,600.00 5.06 5.06 8,096.00
China Cái/Chiếc 693.00 1.43 1.43 989.44
Viet Nam Cái/Chiếc 11,200.00 1.46 1.46 16,307.20
China Cái/Chiếc 3.00 0.79 0.79 2.37
Japan Cái/Chiếc 47,918.00 1.21 1.21 57,789.10
Viet Nam Cái/Chiếc 189.00 250.20 250.20 47,287.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 26.06 26.06 52.12
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 175.14 175.14 175.14
China Cái/Chiếc 931.00 0.04 0.04 33.79
Viet Nam Cái/Chiếc 480.00 2.27 2.27 1,089.60
China Cái/Chiếc 6.00 0.08 0.08 0.48
Viet Nam Cái/Chiếc 2,628.00 1.17 1.17 3,074.76
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.52 0.52 313.56
China Cái/Chiếc 4,646.00 0.34 0.34 1,559.66
China Cái/Chiếc 3,996.00 0.32 0.32 1,278.72
Viet Nam Bộ 1.00 3.11 3.11 3.11
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 0.60 0.60 724.92
Viet Nam Cái/Chiếc 9,300.00 0.87 0.87 8,091.93
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 5,399.00 5,399.00 53,990.00
Viet Nam Bộ 1.00 4,855.00 5,185.25 5,185.24
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.71 0.71 712.00
United States Cái/Chiếc 60.00 20.00 20.00 1,200.00
China Kilogam 1.38 17.90 17.90 24.70
China Kilogam 7.09 16.85 16.85 119.44
China Kilogam 1,030.53 9.36 9.36 9,644.73
Viet Nam Mét 8,000.00 0.08 0.08 661.60
Viet Nam Kilo mét (1000 300.00 11.10 11.10 3,330.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 2.30 2.30 1,151.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1,100.00 0.24 0.24 264.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11.00 140.60 140.60 1,546.56
Viet Nam Phút ### 0.04 0.04 52,140.00
Viet Nam Bộ 200.00 1.28 1.28 256.00
Viet Nam Bộ 92.00 83.31 83.31 7,664.52
Viet Nam Bộ 40.00 8.02 8.02 320.80
Viet Nam Bộ 64.00 113.04 113.04 7,234.56
Viet Nam Bộ 24.00 72.15 72.15 1,731.60
Viet Nam Bộ 140.00 3.67 3.67 513.80
Viet Nam Bộ 14,976.00 5.31 5.31 79,567.48
Viet Nam Bộ 12.00 59.37 59.37 712.44
Viet Nam Bộ 4.00 69.94 69.94 279.76
Viet Nam Bộ 100.00 1.84 1.84 184.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 4.31 4.31 2,153.50
Viet Nam Bộ 1,000.00 0.13 0.13 130.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,580.00 1.63 1.63 9,106.56
Viet Nam Bộ 2,000.00 0.34 0.34 684.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 1.88 1.88 18,799.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 42.00 42.00 126.00
Null Cái/Chiếc 95,400.00 0.26 0.26 24,804.00
Viet Nam Cái/Chiếc 29.00 0.20 0.20 5.80
Null Cái/Chiếc 53,760.00 0.65 0.65 35,154.68
Viet Nam Bộ 36.00 0.41 0.41 14.66
Viet Nam Cái/Chiếc 330.00 0.02 0.02 6.60
China Cái/Chiếc 1.00 5.02 5.02 5.02
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.31 0.31 15,495.00
Null Cái/Chiếc 12,000.00 0.48 0.48 5,706.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.53 0.53 26,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18,000.00 0.55 0.55 9,846.00
China Cái/Chiếc 2.00 3.13 3.13 6.26
Viet Nam Cái/Chiếc 45,000.00 2.21 2.21 99,360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11,617.00 0.28 0.28 3,293.41
Null Cái/Chiếc 47,200.00 0.46 0.46 21,617.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.27 0.27 268.90
Null Cái/Chiếc 4,480.00 4.97 4.97 22,283.52
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 1.87 1.87 9.37
China Cái/Chiếc 36.00 3.00 3.00 107.89
Viet Nam Cái/Chiếc 1,800.00 1.43 1.43 2,574.00
Viet Nam Cái/Chiếc 140.00 0.67 0.67 93.73
United States Cái/Chiếc 25.00 2.75 2.75 68.75
Viet Nam Bộ 150.00 1.30 1.30 195.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.15 0.15 1,469.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.08 0.08 775.29
Viet Nam Cái/Chiếc 260.00 1.11 1.11 288.60
Viet Nam Cái/Chiếc 350.00 5.17 5.17 1,809.50
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 1.11 1.11 5,550.00
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 3.88 3.88 1,552.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 17.36 0.13 2,664.40
Viet Nam Bộ 100.00 2.95 2.95 295.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 30.32 30.32 181.92
Viet Nam Cái/Chiếc 8,500.00 0.53 0.53 4,514.35
China Cái/Chiếc 773.00 6.16 6.16 4,763.61
Viet Nam Cái/Chiếc 83.00 9.60 9.60 797.04
Viet Nam Cái/Chiếc 117.00 0.96 0.96 112.32
Null Cái/Chiếc 2,565.00 0.18 0.18 461.70
China Cái/Chiếc 1.00 2.23 2.23 2.23
Viet Nam Cái/Chiếc 1,728.00 2.54 2.54 4,385.66
China Cái/Chiếc 1,324.00 1.93 1.93 2,555.32
Viet Nam Mét 1,050.00 0.13 0.13 134.40
Viet Nam Cái/Chiếc 3,100.00 0.23 0.23 712.69
Viet Nam Mét 1,000.00 1.83 1.83 1,830.00
Viet Nam Mét 3,660.00 0.20 0.20 736.35
Viet Nam Mét 1,000.00 1.24 1.24 1,241.55
China Cái/Chiếc 16.00 10.62 1.55 24.82
Viet Nam Mét 150.00 0.15 0.15 21.90
Viet Nam Mét 257,600.00 0.51 0.51 130,088.00
Viet Nam Mét 3,000.00 0.02 0.02 67.20
Viet Nam Mét 266,100.00 0.40 0.40 105,375.60
Viet Nam Mét 26,000.00 0.05 0.05 1,326.00
China Cái/Chiếc 72,173.00 0.96 0.96 69,286.08
Viet Nam Kilo mét (1000 329.40 298.39 298.39 98,290.79
Viet Nam Mét 8,845.00 0.71 0.71 6,299.38
Viet Nam Mét 1,000.00 0.76 0.76 755.51
Viet Nam Mét 16.00 3.28 3.28 52.48
Viet Nam Mét 7,000.00 0.36 0.36 2,511.60
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.08 0.08 2,771.82
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 5.67 5.67 5,670.00
Viet Nam Mét 1,205.00 0.20 0.20 241.00
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 2.41 2.41 144.43
Viet Nam Cái/Chiếc 45.00 351.00 351.00 15,795.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 27.64 27.64 82,920.00
Viet Nam Cái/Chiếc 33,000.00 0.24 0.24 7,755.00
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 9.27 9.27 8,894.40
China Cái/Chiếc 1.00 1.12 1.12 1.12
Viet Nam Kilogam 579.60 8.60 8.60 4,984.56
Viet Nam Cái/Chiếc 68.00 28.80 28.80 1,958.40
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 14.86 14.86 1,783.20
Viet Nam Cái/Chiếc 252.00 1.02 1.02 257.04
Viet Nam Cái/Chiếc 224.00 27.10 27.10 6,070.40
Viet Nam Cái/Chiếc 246.00 155.32 155.32 38,208.72
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 50.00 50.00 50.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 37.00 37.00 37.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11.00 ### 213.93 2,353.27
Viet Nam Bộ 10.00 ### 115.52 1,155.24
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 ### 171.15 1,026.88
Viet Nam Cái/Chiếc 57.00 200,000.00 8.56 487.76
Viet Nam Bộ 3.00 ### 128.36 385.08
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 231.00 231.00 5,775.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 675.00 675.00 1,350.00
Viet Nam Cái/Chiếc 28.00 403.77 403.77 11,305.47
Viet Nam Bộ 5.00 70.00 70.00 350.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 159.50 159.50 797.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 198.32 198.32 198.32
Viet Nam Cái/Chiếc 128.00 29.43 29.43 3,767.04
Viet Nam Cái/Chiếc 1,920.00 11.29 11.29 21,676.80
Viet Nam Bộ 10.00 26.09 26.09 260.90
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 72.00 72.00 2,880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 72.00 72.00 1,440.00
Viet Nam Bộ 1.00 85.50 85.50 85.50
Viet Nam Cái/Chiếc 48.00 180.00 180.00 8,640.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 230.85 230.85 230.85
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 15.20 15.20 4,560.00
Viet Nam Cái/Chiếc 252.00 4.77 4.77 1,202.04
Viet Nam Cái/Chiếc 82.00 2.20 2.20 180.40
Viet Nam Bộ 1.00 211.00 211.00 211.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 42.80 42.80 42.80
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 11.00 11.00 4,950.00
Viet Nam Bộ 1.00 210.79 210.79 210.79
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 10,826.00 10,826.00 10,826.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 9,725.00 9,725.00 9,725.00
China Bộ 1.00 308,997.50 318,059.07 318,059.07
Viet Nam Cái/Chiếc 11,000.00 10.23 10.23 112,530.00
Viet Nam Cái/Chiếc 780.00 2.18 2.18 1,703.52
Viet Nam Cái/Chiếc 8,780.00 1.34 1.34 11,728.28
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 33.62 33.62 336.20
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 1.01 1.01 20,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,220.00 3.09 3.09 6,859.80
China Cái/Chiếc 6,084.00 6.17 6.17 37,538.28
Viet Nam Cái/Chiếc 25,600.00 3.20 3.20 81,920.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,360.00 1.10 1.10 3,696.00
Italy Cái/Chiếc 2.00 45.00 45.00 90.00
Germany Cái/Chiếc 1.00 885.00 885.00 885.00
China Cái/Chiếc 2.00 11,358.95 11,358.95 22,717.90
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 20,499.00 137.57 27,513.76
China Cái/Chiếc 4.00 5.23 5.23 20.92
Viet Nam Bộ 2.00 16,026.44 16,565.70 33,131.39
China Bộ 1.00 400,902.53 54,791.04 54,791.04
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 3,064.21 20.78 6,233.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 24.67 24.67 740.10
Viet Nam Bộ 1,800.00 2,791.00 19.81 35,662.77
Germany Cái/Chiếc 8.00 65.00 65.00 520.00
China Cái/Chiếc 2.00 620.00 620.00 1,240.00
United States Bộ 1.00 40,500.36 5,581.10 5,581.09
China Cái/Chiếc 4.00 50.00 50.00 200.00
Viet Nam Bộ 1.00 2,000.00 2,000.00 2,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 185.00 185.00 185.00
China Cái/Chiếc 100.00 9.00 9.00 900.00
China Cái/Chiếc 1.00 200.00 27.99 27.98
Viet Nam Cái/Chiếc 20,544.00 1.26 1.26 25,807.37
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.05 0.05 1,530.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,048.00 2.01 2.01 12,156.48
China Cái/Chiếc 3.00 200.00 200.00 600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 105.00 0.75 149.07
China Cái/Chiếc 1.00 865.00 865.00 865.00
China Cái/Chiếc 4.00 203,904.00 28,535.38 114,141.50
China Cái/Chiếc 1.00 500.00 500.00 500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 22.59 22.59 903.41
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 5.59 5.59 5.59
Taiwan Cái/Chiếc 2.00 3.12 3.12 6.24
China Cái/Chiếc 3.00 0.13 0.13 0.38
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 2.87 2.87 16,521.40
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 22.22 22.22 88,880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 16.00 16.00 160.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 45.00 45.00 225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,480.00 8.13 8.13 36,422.40
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.02 0.02 10.60
Viet Nam Cái/Chiếc 312.00 2.45 2.45 763.05
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 0.59 0.59 177.00
Viet Nam Cái/Chiếc 170.00 0.48 0.48 82.05
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.38 0.38 76.48
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 0.75 0.75 5.22
Viet Nam Cái/Chiếc 60,480.00 3.23 3.23 195,350.40
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 6.54 6.54 13,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.35 0.35 13,880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,180.00 3.26 3.26 13,626.80
Viet Nam Cái/Chiếc 7,290.00 7.78 7.78 56,716.20
Viet Nam Cái/Chiếc 288.00 5.50 5.50 1,584.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.34 0.34 68,600.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 4.00 168.61 168.61 674.45
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 6.93 6.93 20.79
China Cái/Chiếc 3.00 3.00 3.00 9.00
Viet Nam Bộ 347.00 107.06 107.06 37,149.82
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 9.98 9.98 2,994.06
China Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18.00 6.04 6.04 108.72
China Bộ 1.00 8,899.68 8,899.68 8,899.68
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 1.50 1.50 3.00
Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 0.11 0.11 16,950.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 200.00 1.00 1.00 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 0.18 0.18 9.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 5.54 5.54 11.08
China Cái/Chiếc 2.00 4,500.00 4,500.00 9,000.00
China Cái/Chiếc 18,000.00 0.06 0.06 1,150.20
Viet Nam Cái/Chiếc 22,800.00 1.93 1.93 44,049.60
Viet Nam Cái/Chiếc 9,280.00 1.80 1.80 16,704.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,800.00 1.93 1.93 15,069.60
Viet Nam Bộ 1.00 343,152.00 2,318.64 2,318.63
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 3,655.03 24.78 4,956.53
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 196.00 196.00 11,760.00
China Cái/Chiếc 5.00 4,000.00 4,000.00 20,000.00
Viet Nam Bộ 1.00 6,146.16 6,146.16 6,146.16
Taiwan Bộ 1.00 460.36 460.36 460.36
Viet Nam Cái/Chiếc 180.00 383.53 383.53 69,035.40
China Cái/Chiếc 1.00 5,578.73 5,578.73 5,578.73
Korea (RepubliBộ 2.00 115,000.00 115,000.00 230,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 300.00 298.40 298.39
Viet Nam Cái/Chiếc 2,520.00 0.78 0.78 1,974.92
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,500.00 1,500.00 1,500.00
Italy Cái/Chiếc 1.00 23,428.00 23,302.98 23,302.98
China Bộ 1.00 ### ### ###
China Cái/Chiếc 2.00 980.00 980.00 1,960.00
Viet Nam Bộ 1.00 19.00 19.00 19.00
Viet Nam UNIT 78.00 629.00 629.00 49,062.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 1,903.00 1,903.00 76,120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 18.60 18.60 22,320.00
China Bộ 1.00 19,000.00 19,000.00 19,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 8,000.00 8,000.00 8,000.00
Korea (RepubliCuộn 2.00 5,200.00 5,200.00 10,400.00
China Bộ 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
China Bộ 1.00 2,200.00 2,200.00 2,200.00
China Cái/Chiếc 1.00 7,000.00 0.28 0.28
Nigeria Cái/Chiếc 1.00 3,634.00 3,634.00 3,634.00
China Cái/Chiếc 1.00 14,158.24 14,158.24 14,158.24
China Cái/Chiếc 15.00 521.47 521.47 7,822.05
China Cái/Chiếc 1.00 534.67 534.67 534.67
China Cái/Chiếc 25.00 5.00 5.00 125.00
China Bộ 1.00 27,000.00 27,000.00 27,000.00
China Cái/Chiếc 34.00 9.50 9.50 323.00
Viet Nam Bộ 352.00 122.68 122.68 43,183.36
Viet Nam Bộ 168.00 480.00 480.00 80,640.00
Viet Nam Bộ 128.00 132.80 132.80 16,998.40
Viet Nam Bộ 104.00 343.66 343.66 35,740.64
Viet Nam Bộ 5.00 2,659.30 2,659.30 13,296.50
Viet Nam Cái/Chiếc 832.00 202.97 202.97 168,871.04
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 278.34 278.34 33,400.80
Viet Nam Cái/Chiếc 150.00 103.76 103.76 15,564.00
Viet Nam Cái/Chiếc 96.00 357.64 357.64 34,333.44
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 480.22 480.22 57,626.40
Viet Nam Cái/Chiếc 832.00 202.97 202.97 168,871.04
Viet Nam Cái/Chiếc 280.00 99.35 99.35 27,818.00
Viet Nam Cái/Chiếc 56.00 480.22 480.22 26,892.32
Viet Nam Cái/Chiếc 660.00 103.59 103.59 68,369.40
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 65.32 65.32 29,394.00
Viet Nam Cái/Chiếc 768.00 86.66 86.66 66,554.88
Viet Nam Cái/Chiếc 792.00 55.61 55.61 44,043.12
Viet Nam Cái/Chiếc 1,584.00 80.05 80.05 126,799.20
Taiwan Bộ 1.00 560.00 560.00 560.00
China Cái/Chiếc 1.00 21,245.16 21,245.16 21,245.16
Viet Nam Cái/Chiếc 640.00 0.74 0.74 474.88
Viet Nam Cái/Chiếc 546.00 3.33 3.33 1,817.08
Viet Nam Cái/Chiếc 2,520.00 5.25 5.25 13,232.52
China Cái/Chiếc 1.00 965.00 965.00 965.00
Viet Nam Cái/Chiếc 570.00 5.42 5.42 3,089.40
Viet Nam Bộ 1,512.00 4.98 4.98 7,529.76
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 4.53 4.53 108.72
Viet Nam Cái/Chiếc 570.00 5.42 5.42 3,089.40
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 27.50 27.50 1,650.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,520.00 6.65 6.65 23,408.00
Viet Nam Cái/Chiếc 32.00 77.56 77.56 2,481.92
Viet Nam Cái/Chiếc 31,000.00 3.00 3.00 93,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11,760.00 0.08 0.08 940.80
Viet Nam Cái/Chiếc 5,642.00 1.54 1.54 8,705.60
Viet Nam Cái/Chiếc 59.00 2.29 2.29 135.11
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.05 0.05 450.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 7.92 7.92 15,838.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.57 0.57 56,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 700.00 0.49 0.49 340.76
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.57 0.57 22,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 2.76 2.76 6,612.00
China Cái/Chiếc 3.00 12.63 12.63 37.89
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 11.00 11.00 66,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.59 0.59 14,107.20
Viet Nam Bộ 626.00 110.54 110.54 69,199.73
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.07 0.07 1,338.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,240.00 0.20 0.20 6,041.95
China Cái/Chiếc 3.00 15.00 15.00 45.00
Viet Nam Cái/Chiếc 38,500.00 0.03 0.03 1,155.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.41 0.41 12.30
Viet Nam 100 chiếc 344.06 173.86 173.86 59,818.25
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 1.20 1.20 240.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,200.00 0.62 0.62 4,487.76
Viet Nam 100 chiếc 12.13 48.93 48.93 593.52
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.46 0.46 46.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 21.02 21.02 42.04
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 1.47 1.47 4.41
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 3.49 3.49 41.88
China Cái/Chiếc 1.00 12.63 12.63 12.63
China Cái/Chiếc 2.00 2.00 2.00 4.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 32.00 32.00 128.00
China Cái/Chiếc 2.00 300.00 300.00 600.00
China Cái/Chiếc 1.00 2,968.00 2,968.00 2,968.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 2.45 2.45 4,900.00
China Cái/Chiếc 1.00 15.00 15.00 15.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,400.00 0.08 0.08 672.00
China Cái/Chiếc 1.00 3,580.00 3,580.00 3,580.00
China Bộ 6.00 31,050.00 31,050.00 186,300.00
China Bộ 3.00 31,000.00 31,000.00 93,000.00
China Cái/Chiếc 5.00 211.20 205.31 1,026.53
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 1.40 1.40 33,600.00
Viet Nam Kilogam 793.00 3.39 3.39 2,688.27
Viet Nam 1000 cái/chiếc 327.96 18.33 18.26 5,987.28
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.12 0.12 243.60
China Bộ 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
Viet Nam Bộ 1.00 383.20 383.20 383.20
Viet Nam Bộ 2.00 369.05 369.05 738.10
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 500.00 500.00 500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 1.28 1.28 1,537.44
Viet Nam Bộ 1.00 13,890.00 13,890.00 13,890.00
Taiwan Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 43.00 43.00 43,000.00
Viet Nam Bộ 9.00 408.00 408.00 3,672.00
Viet Nam Bộ 5.00 50.00 50.00 250.00
China Cái/Chiếc 8.00 0.08 0.08 0.64
China Cái/Chiếc 8,563.00 0.06 0.06 552.31
Viet Nam Bộ 6,100.00 2.24 2.24 13,658.51
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 2.56 2.56 256.00
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 1.29 1.29 580.50
China Cái/Chiếc 431.00 23.36 23.36 10,068.16
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 812.00 5.76 2,882.09
Japan Cái/Chiếc 30.00 63.46 63.46 1,903.80
China Cái/Chiếc 500.00 0.22 0.22 110.00
China Bộ 1.00 4,860.00 4,860.00 4,860.00
China Bộ 8.00 2,780.40 2,702.83 21,622.63
China Cái/Chiếc 2.00 2,100.00 2,100.00 4,200.00
China Bộ 1.00 32,086.83 32,086.83 32,086.83
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 30.00 30.00 30.00
Viet Nam Bộ 1.00 2,500.00 2,500.00 2,500.00
China Bộ 1.00 24,573.00 24,573.00 24,573.00
China Bộ 2.00 43,500.00 43,500.00 87,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 4.67 4.67 9.34
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 19.29 19.29 192.85
China Cái/Chiếc 1.00 150.00 150.00 150.00
China Bộ 1.00 3,000.00 3,000.00 3,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 5.00 5.00 5.00
China Bộ 2.00 4,406.02 4,406.02 8,812.04
China Cái/Chiếc 1.00 4,000.00 4,000.00 4,000.00
China Cái/Chiếc 2.00 200.00 200.00 400.00
Germany Bộ 1.00 3,000.00 3,000.00 3,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,760.00 2.00 2.00 41,468.10
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 2.17 2.17 866.08
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 1.47 1.47 661.12
China Cái/Chiếc 4.00 90.00 90.00 360.00
China Cái/Chiếc 1,528.00 488.11 488.11 745,832.08
China Bộ 4.00 329.00 329.00 1,316.00
China Cái/Chiếc 3.00 261.00 261.00 783.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 120.00 120.00 120.00
China Cái/Chiếc 1,125.00 18.87 18.87 21,223.12
China Cái/Chiếc 1,560.00 1.30 1.30 2,028.00
China Cái/Chiếc 34.00 18.05 18.05 613.70
Viet Nam Cái/Chiếc 3,700.00 3.67 3.67 13,567.90
Japan Cái/Chiếc 227.00 10.52 10.52 2,388.38
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 2.69 2.69 5.38
China Cái/Chiếc 200.00 17.80 17.80 3,560.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 1.48 1.48 11.84
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 9.17 9.17 1,833.40
Viet Nam Cái/Chiếc 9,600.00 6.24 6.24 59,856.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 167.61 167.61 838.05
China Cái/Chiếc 1.00 56.70 56.70 56.70
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 4.50 4.50 18.00
China Cái/Chiếc 500.00 41.04 41.04 20,520.73
China Cái/Chiếc 3,072.00 48.06 48.06 147,642.50
China Cái/Chiếc 15.00 126.60 126.60 1,899.00
China Cái/Chiếc 1,454.00 4.13 4.13 6,010.98
China Cái/Chiếc 106.00 1.50 1.50 159.00
China Cái/Chiếc 8.00 2.30 2.30 18.40
China Cái/Chiếc 25.00 210.78 210.78 5,269.50
China Cái/Chiếc 31.00 8.00 8.00 248.00
China Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 17.00 55.14 55.14 937.43
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2,868.73 401.46 401.46
Japan Bộ 1.00 39.00 39.00 39.00
China Bộ 1.00 6,199.00 6,199.00 6,199.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 144.49 144.49 722.45
China Cái/Chiếc 1.00 50.00 50.00 50.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 25.00 25.00 125.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,320.00 29.73 29.73 128,433.60
China Cái/Chiếc 17.00 200.00 200.00 3,400.00
China Cái/Chiếc 3.00 53.85 53.85 161.55
Viet Nam Cái/Chiếc 2,080.00 1.76 1.76 3,662.88
China Cái/Chiếc 1.00 142.48 142.48 142.48
China Cái/Chiếc 1.00 695.00 695.00 695.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 39.98 39.98 79.96
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 403.80 403.80 403.80
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 1.00 1.00 3.00
Malaysia Bộ 1.00 1,600.00 1,600.00 1,600.00
HongKong Cái/Chiếc 6.00 3.55 3.55 21.30
China Cái/Chiếc 2.00 16.10 16.10 32.20
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 785.93 785.93 6,287.40
China Cái/Chiếc 1.00 9.19 9.19 9.19
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 36.84 36.84 921.11
Viet Nam Cái/Chiếc 290.00 2.00 2.00 580.00
China Cái/Chiếc 2.00 38.19 38.19 76.38
Viet Nam Cái/Chiếc 109.00 39.56 39.56 4,312.04
Viet Nam Cái/Chiếc 16,761.00 1.84 1.84 30,890.52
HongKong Cái/Chiếc 2.00 19.80 19.80 39.60
Viet Nam Cái/Chiếc 70.00 2.59 2.59 181.30
China Cái/Chiếc 18.00 1.30 1.30 23.41
China Cái/Chiếc 2.00 8.42 8.42 16.84
HongKong Cái/Chiếc 1.00 41.00 41.00 41.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,800.00 0.02 0.02 56.00
China Cái/Chiếc 15.00 10.11 10.11 151.65
Viet Nam Cái/Chiếc 4,005.00 8.13 8.13 32,568.66
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.80 0.80 12,025.50
China Cái/Chiếc 5.00 13,798.00 13,798.00 68,990.00
0.0% Japan Cái/Chiếc 1.00 4,680.00 4,680.00 4,680.00
China Bộ 1.00 8,571.43 8,571.43 8,571.43
China Bộ 1.00 23,785.71 23,785.71 23,785.71
China Bộ 1.00 1,062.80 1,062.80 1,062.79
Japan Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
China Bộ 4.00 19,063.17 19,063.17 76,252.66
Viet Nam Bộ 20.00 504.05 504.05 10,081.00
China Bộ 1.00 7,900.00 7,900.00 7,900.00
China Bộ 1.00 36,750.00 36,750.00 36,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 65.00 65.00 65.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
Taiwan Cái/Chiếc 1.00 11,240.00 11,240.00 11,240.00
China Cái/Chiếc 2.00 15,100.00 15,100.00 30,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 ### 16,195.88 80,979.39
China Bộ 1.00 703.04 703.04 703.04
Germany Cái/Chiếc 1.00 50.00 51.47 51.46
Viet Nam Bộ 9.00 100.00 100.00 900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 20.47 20.47 245.64
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 20.08 20.08 40.16
China Cái/Chiếc 12.00 650.00 650.00 7,800.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 1.40 1.40 28.00
China Cái/Chiếc 1.00 420.00 420.00 420.00
China Bộ 2.00 200.00 200.00 400.00
China Cái/Chiếc 25.00 100.00 100.00 2,500.00
China Bộ 1.00 27,512.50 27,512.50 27,512.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 58,000.00 58,000.00 58,000.00
China Cái/Chiếc 37.00 3,603.23 3,603.23 133,319.51
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 43,000.00 43,000.00 43,000.00
Korea (RepubliBộ 1.00 18,000.00 18,000.00 18,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 100.00 100.00 200.00
China Cái/Chiếc 13.00 3,846.15 3,846.15 49,999.99
China Cái/Chiếc 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
Viet Nam Bộ 69.00 2,356.00 2,356.00 162,564.00
China Bộ 14.00 816.53 816.53 11,431.47
Viet Nam Cái/Chiếc 28.00 12.00 12.00 336.00
Viet Nam Bộ 2.00 70.00 70.00 140.00
China Bộ 6.00 1,950.00 1,950.00 11,700.00
Viet Nam Bộ 1.00 22,666.67 22,666.67 22,666.67
Viet Nam Bộ 1.00 3,800.00 3,800.00 3,800.00
China Cái/Chiếc 1.00 1,050.00 1,050.00 1,050.00
China Bộ 1.00 25,000.00 25,000.00 25,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 368.15 368.15 368.15
China Cái/Chiếc 80.00 10.50 10.50 840.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 7.86 7.86 39,300.00
Viet Nam Cái/Chiếc 376.00 13.51 13.51 5,079.76
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 8.77 8.77 17,540.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,280.00 9.38 9.38 12,003.96
Viet Nam Cái/Chiếc 5,040.00 7.06 7.06 35,582.40
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 8.13 8.13 6,504.00
Viet Nam Cái/Chiếc 486.00 6.89 6.89 3,348.54
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 21.17 21.17 33,872.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 2,020.00 14.40 8,638.15
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 7.82 7.82 15,640.00
China Cái/Chiếc 4.00 42.00 42.00 168.00
China Cái/Chiếc 1.00 871.24 846.93 846.93
China Cái/Chiếc 15,000.00 0.07 0.07 1,020.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 6.90 6.90 345.00
China Bộ 10.00 2.78 2.78 27.80
Viet Nam Bộ 5.00 5.08 5.08 25.40
China Cái/Chiếc 5.00 62.78 62.78 313.90
China Cái/Chiếc 2,000.00 0.10 0.10 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,100.00 1.05 1.05 8,505.00
Viet Nam Cái/Chiếc 84.00 48.46 48.46 4,070.64
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 2.82 2.82 16,243.20
Viet Nam Cái/Chiếc 25,000.00 0.02 0.02 467.07
Viet Nam Cái/Chiếc 2,880.00 3.24 3.24 9,331.20
Viet Nam Cái/Chiếc 25,344.00 4.58 4.58 116,075.52
Viet Nam Cái/Chiếc 1,280.00 30.16 30.16 38,604.80
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 28.32 28.32 27,187.20
China Cái/Chiếc 3.00 2,256.00 2,256.00 6,768.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 916.00 6.15 614.72
Germany Cái/Chiếc 2.00 200.00 200.00 400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 57,600.00 2.29 2.29 131,616.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,320.00 901.94 6.40 27,659.49
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.12 0.12 11,043.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 5.00 5.00 25.00
Viet Nam Kilogam 45.97 62.52 62.52 2,874.05
China Cái/Chiếc 16.00 10.15 10.15 162.40
China Cái/Chiếc 170,994.00 0.09 0.09 15,382.62
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 88.94 88.94 213,456.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,528.00 0.23 0.23 2,890.20
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 95.58 95.58 57,348.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,000.00 29.00 0.21 1,646.88
Viet Nam Cái/Chiếc 192.00 6.05 6.05 1,161.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,234.00 5.15 5.15 6,355.10
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 35,000.00 34,023.54 170,117.69
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 243.42 243.42 973.67
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 13.47 13.47 1,347.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 141.69 141.69 1,416.92
Viet Nam Cái/Chiếc 5,611.00 2.83 2.83 15,864.54
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 1,920.00 13.02 7,811.05
Viet Nam Cái/Chiếc 70,000.00 0.03 0.03 2,380.00
Viet Nam Cái/Chiếc 57,600.00 0.11 0.11 6,215.04
China Cái/Chiếc 50.00 0.45 0.45 22.62
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 0.09 0.09 1,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.25 0.25 15,000.00
China Cái/Chiếc 15,000.00 0.01 0.01 189.93
Netherlands Cái/Chiếc 2.00 247.50 246.50 493.00
China Cái/Chiếc 17,500.00 0.03 0.03 507.50
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.27 0.27 4,027.50
Viet Nam Cái/Chiếc 11,520.00 1.96 1.96 22,609.15
China Cái/Chiếc 1.00 900.00 900.00 900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 55,000.00 0.60 0.60 33,110.00
Viet Nam Cái/Chiếc 700.00 0.01 0.01 4.36
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 22.76 22.76 68.28
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 252.04 252.04 1,008.15
China Cái/Chiếc 23,411.00 0.02 0.02 400.67
China Bộ 1.00 1,355.00 1,355.00 1,355.00
Viet Nam Cái/Chiếc 210.00 3.80 3.80 797.58
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 4.00 4.00 16.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,800.00 0.44 0.44 3,887.84
Viet Nam Cái/Chiếc 1,956.00 0.99 0.99 1,936.44
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 64.73 64.73 194.19
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.48 0.48 11,424.00
Viet Nam Cái/Chiếc 272,000.00 0.03 0.03 9,275.20
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 1.53 1.53 10.71
Viet Nam Cái/Chiếc 16,000.00 0.02 0.02 254.40
Viet Nam Cái/Chiếc 23,300.00 0.25 0.25 5,793.77
Viet Nam Cái/Chiếc 194.00 13.93 13.93 2,702.42
China Cái/Chiếc 2.00 200.00 200.00 400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 19,600.00 0.24 0.03 658.16
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.12 0.12 23,470.00
Viet Nam Cái/Chiếc 561,600.00 0.06 0.06 33,314.11
Viet Nam Bộ 1.00 10,654.25 10,654.25 10,654.25
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.43 0.43 1,290.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 1.08 1.08 6,234.04
Viet Nam Bộ 1.00 21,377.67 21,377.67 21,377.67
China Cái/Chiếc 1.00 10.00 10.00 10.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 0.74 0.74 1,850.00
Viet Nam Kilogam 25,642.00 0.90 0.90 23,103.44
Viet Nam Tấn 49.03 685.00 685.00 33,585.55
Viet Nam Mét 1,254.00 0.49 0.49 614.46
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.11 0.11 4,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 1.13 1.13 4,520.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 18.77 18.77 18.77
Germany Cái/Chiếc 1.00 10,143.04 10,143.04 10,143.04
United States Cái/Chiếc 2.00 1,596.16 1,596.16 3,192.32
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 0.60 0.60 1.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,361.90 1,361.90 1,361.90
Viet Nam Bộ 1.00 54,981.04 54,981.04 54,981.04
China Cái/Chiếc 2,000.00 4.00 4.00 8,000.00
China Cái/Chiếc 2.00 25.02 25.02 50.04
China Cái/Chiếc 1.00 20,000.00 20,000.00 20,000.00
China Cái/Chiếc 4.00 17,000.00 17,000.00 68,000.00
China Cái/Chiếc 60.00 626.08 626.08 37,564.80
China Cái/Chiếc 160.00 228.00 228.00 36,480.00
China Cái/Chiếc 160.00 228.00 228.00 36,480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 22.73 22.73 2,727.60
China Cái/Chiếc 243.00 225.00 225.00 54,675.00
China Cái/Chiếc 82.00 38.26 38.26 3,137.32
Viet Nam Cái/Chiếc 365.00 5.00 5.00 1,825.00
China Chai/Lọ/Tuýp 350.00 65.00 65.00 22,750.00
China Chai/Lọ/Tuýp 350.00 65.00 65.00 22,750.00
China Cái/Chiếc 8.00 74.00 74.00 592.00
China Cái/Chiếc 312.00 75.00 75.00 23,400.00
China Chai/Lọ/Tuýp 475.00 35.00 35.00 16,625.00
China Chai/Lọ/Tuýp 223.00 150.00 150.00 33,450.00
China Cái/Chiếc 260.00 70.00 70.00 18,200.00
China Cái/Chiếc 1.00 166,749.80 166,749.80 166,749.80
China Cái/Chiếc 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
Thailand Barrel 90.00 25.00 25.00 2,250.00
China Cái/Chiếc 1.00 50,000.00 50,000.00 50,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
China CONTAINER 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
China CONTAINER 1.00 80,000.00 80,000.00 80,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 80,000.00 80,000.00 80,000.00
South Africa Cái/Chiếc 1.00 45,084.60 45,084.60 45,084.60
China Cái/Chiếc 6.00 2,010.00 2,010.00 12,060.00
Viet Nam Mét 32,000.00 1.44 1.44 46,080.00
Viet Nam Kilogam 30,911.93 1.75 1.75 54,219.53
Viet Nam Kilogam 18.00 2.26 2.26 40.74
Viet Nam Kilogam 969.60 4.75 4.75 4,608.96
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 3.22 3.22 3,217.00
Viet Nam Kilogam 1,237.40 15.05 15.05 18,622.87
Viet Nam Kilogam 260.90 2.40 2.40 626.16
Viet Nam Cái/Chiếc 24,883.00 0.05 0.05 1,129.69
Viet Nam Kilogam 31.70 2.20 2.20 69.74
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 2,042.50
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.30 0.30 30,370.00
China Cái/Chiếc 250.00 0.02 0.02 5.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 15.77 15.77 788.50
China Cái/Chiếc 2.00 0.01 0.01 0.02
China Cái/Chiếc 10.00 1.12 1.12 11.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 28.90 0.22 218.43
Viet Nam Cái/Chiếc 1,400.00 0.02 0.02 29.96
China Cái/Chiếc 8.00 0.02 0.02 0.16
Viet Nam Cái/Chiếc 180,000.00 0.40 0.40 72,234.00
United States Bộ 6.00 149.63 149.63 897.78
Viet Nam Cái/Chiếc 310,000.00 0.01 0.01 2,197.90
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.57 0.57 3,407.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 1.75 1.75 1,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.14 0.14 207.60
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 1.28 1.28 12.80
Taiwan Cái/Chiếc 1,415.00 0.01 0.01 12.74
China Cái/Chiếc 396.00 0.01 0.01 3.06
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.26 0.26 1,843.80
Viet Nam 1000 cái/chiếc 6,000.00 9.10 9.10 54,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.02 0.02 345.00
China Cái/Chiếc 13,250.00 0.00 0.00 7.95
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 13.00 13.00 26.00
China Cái/Chiếc 1.00 3.50 3.50 3.50
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.78 0.78 390.00
China Cái/Chiếc 400,000.00 0.06 0.06 23,600.00
Thailand Cái/Chiếc 2.00 155.31 155.31 310.61
Viet Nam Kilogam 16,484.60 1.85 1.85 30,496.51
Viet Nam Cái/Chiếc 16,000.00 0.04 0.04 705.60
Null Bộ 2.00 170.10 170.10 340.20
Viet Nam Cái/Chiếc 30,400.00 0.12 0.12 3,648.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 286.00 286.00 286.00
Viet Nam Bộ 10.00 5.00 5.00 50.00
Viet Nam Bộ 432.00 1.55 1.55 669.60
Viet Nam Bộ 440.00 20.30 20.30 8,932.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 16,598.00 123.37 4,934.80
Viet Nam Cái/Chiếc 17,000.00 0.06 0.06 1,020.00
China Cái/Chiếc 141.00 26.00 26.00 3,666.00
China Cái/Chiếc 576.00 1.50 1.50 864.00
China Cái/Chiếc 144.00 350.00 51.26 7,380.77
China Cái/Chiếc 143,000.00 0.02 0.02 2,388.10
Viet Nam Cái/Chiếc 2,640.00 0.68 0.68 1,804.44
China Cái/Chiếc 24.00 100.00 100.00 2,400.00
Japan Cái/Chiếc 1.00 300.00 300.00 300.00
China Cái/Chiếc 7,980.00 0.52 0.52 4,129.56
China Cái/Chiếc 3,827.00 1.56 1.56 5,970.12
Viet Nam Cái/Chiếc 3,680.00 1.18 1.18 4,327.68
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.59 0.59 14,241.60
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.02 0.02 191.70
China Cái/Chiếc 252.00 1.00 1.00 252.00
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 0.51 0.51 204.00
China Cái/Chiếc 6.00 850.00 6.54 39.23
China Cái/Chiếc 14.00 0.50 0.50 7.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,072.00 0.81 0.81 868.32
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.81 0.81 1,610.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,544.00 0.93 0.93 7,957.88
0.0% China UNIT 2.00 100.00 100.00 200.00
China Cái/Chiếc 53.00 850.00 6.52 345.71
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 352.74 2.71 8,120.79
Japan Cái/Chiếc 30,000.00 0.02 0.02 660.00
China Cái/Chiếc 22.00 218.00 218.00 4,796.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.05 0.05 69.90
China Cái/Chiếc 4.00 4.00 4.00 16.00
China Cái/Chiếc 1.00 13.00 13.00 13.00
Viet Nam Cái/Chiếc 44.00 0.77 0.77 33.88
China Cái/Chiếc 432.00 350.00 51.51 22,254.04
Viet Nam Bộ 500.00 35.80 38.95 19,474.47
China Cái/Chiếc 34.00 10.00 10.00 340.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 975.00 975.00 975.00
Viet Nam Cái/Chiếc 120,000.00 0.04 0.04 5,160.00
China Cái/Chiếc 9.00 16.80 16.80 151.20
China Cái/Chiếc 648.00 1.20 1.20 777.60
Viet Nam Cái/Chiếc 3,276.00 2.40 2.40 7,862.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 742.00 742.00 742.00
China Cái/Chiếc 8.00 0.07 0.07 0.56
China Cái/Chiếc 200.00 10.00 10.00 2,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 162,100.00 0.01 0.01 1,718.26
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.64 0.64 3,193.50
China Cái/Chiếc 1.00 7,626.71 7,626.71 7,626.71
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 60.00 60.00 60.00
China Cái/Chiếc 864.00 1.20 1.20 1,036.80
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.86 0.86 12,900.00
0.0% China Cái/Chiếc 360.00 53.00 53.00 19,080.00
China Cái/Chiếc 20.00 56.00 56.00 1,120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 96.00 96.00 96.00
China Cái/Chiếc 1.00 676.99 676.99 676.99
Thailand Cái/Chiếc 3.00 33.68 33.68 101.04
United States Cái/Chiếc 23.00 1.20 1.20 27.60
China Kiện/Hộp/Bao 56.00 12.00 12.00 672.00
China Cái/Chiếc 936.00 1.20 1.20 1,123.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5,290.00 2.55 2.55 13,489.50
Viet Nam Cái/Chiếc 13,440.00 0.23 0.23 3,037.57
China Cái/Chiếc 6.00 260.00 260.00 1,560.00
China Cái/Chiếc 27,456.00 0.06 0.06 1,630.89
China Cái/Chiếc 30.00 8.50 8.50 255.00
Viet Nam Cái/Chiếc 38.00 50.00 50.00 1,900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,149.00 0.10 0.10 110.42
Viet Nam Cái/Chiếc 72,000.00 0.05 0.05 3,448.80
Viet Nam Kilogam 418.00 10.00 1.47 614.15
China Cái/Chiếc 4.00 105.00 105.00 420.00
China Cái/Chiếc 14.00 99.00 99.00 1,386.00
Viet Nam Cái/Chiếc 33.00 30.70 30.70 1,013.10
Viet Nam Cái/Chiếc 840.00 0.69 0.69 582.79
China Cái/Chiếc 7.00 35.00 35.00 245.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.02 0.02 193.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,153.00 0.34 0.34 394.33
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 362.50 362.50 725.00
China Cái/Chiếc 917.00 1.88 1.88 1,723.96
China Cái/Chiếc 2.00 500.00 500.00 1,000.00
China Cái/Chiếc 16.00 30.00 30.00 480.00
Japan Cái/Chiếc 10.00 60,000.00 445.97 4,459.70
Viet Nam Cái/Chiếc 320.00 12.77 12.77 4,086.40
China Cái/Chiếc 1,476.00 4.80 4.80 7,084.80
Viet Nam Cái/Chiếc 8,640.00 0.54 0.54 4,650.91
United States Cái/Chiếc 27.00 1.20 1.20 32.40
China Cái/Chiếc 3,456.00 1.20 1.20 4,147.20
China Cái/Chiếc 20.00 7.69 7.69 153.80
China Cái/Chiếc 156.00 101.49 101.49 15,832.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,200.00 0.22 0.22 704.00
Viet Nam Bộ 6.00 4.02 4.02 24.12
Sweden Cái/Chiếc 80.00 44.42 44.42 3,553.60
China Kilogam 14,604.00 0.74 0.74 10,806.96
Viet Nam Kilogam 168,493.00 2.00 2.00 336,143.54
Viet Nam Kilogam 40,000.00 0.95 0.95 38,000.00
15.0% Viet Nam Tấn 204.15 270.00 270.00 55,120.50
17.0% Viet Nam Tấn 80.10 281.00 281.00 22,508.10
China Kilogam 4,449.00 0.50 0.50 2,224.50
Viet Nam Kilogam 60,401.00 1.62 1.62 97,849.62
Viet Nam Kilogam 75,691.00 0.09 0.09 6,766.02
Japan Kilogam 6,317.00 5.30 5.30 33,480.10
Korea (RepubliTấn 36.61 810.00 810.00 29,654.10
0.0% China Kilogam 89.00 5.00 5.00 445.00
Viet Nam Kilogam 155.00 1.10 1.10 169.73
10.0% Viet Nam Tấn 148.20 46.89 46.89 6,949.11
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 210,900.00 1,559.76 1,559.76
Viet Nam Cái/Chiếc 54.00 9,860.00 72.92 3,937.79
Japan Tờ 50,000.00 0.10 0.10 5,000.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 12.00 25.94 25.94 311.28
Viet Nam Cái/Chiếc 110.00 378.53 378.53 41,638.00
Viet Nam Cái/Chiếc 458.00 113.93 113.93 52,179.99
Viet Nam Mét vuông 210.00 59.86 59.86 12,571.38
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 3.00 3.00 24.00
Viet Nam Mét vuông 20,000.00 8.00 8.00 160,000.00
Viet Nam Mét vuông 204.00 7.00 7.00 1,428.00
Viet Nam Mét vuông 175.00 7.00 7.00 1,225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,501.00 31.12 31.12 108,951.12
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 270.67 270.67 811.99
Viet Nam Cái/Chiếc 43.00 35.00 35.00 1,505.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 28.33 28.33 169.99
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 80.01 80.01 960.12
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 58.12 58.12 348.72
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 98.40 98.40 98.40
Viet Nam Cái/Chiếc 28.00 262.21 262.21 7,341.88
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 3.50 3.50 1,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,600.00 4.75 5.07 53,774.86
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 4.75 4.75 19,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 6.00 6.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 6.00 6.00 360.00
Thailand Cái/Chiếc 8.00 2.35 2.35 18.80
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 3.03 3.03 1,363.50
China Cái/Chiếc 385.00 9.92 9.92 3,819.20
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 448.52 448.52 6,727.80
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 11,068.50
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.02 0.02 22,995.90
Viet Nam Cuộn 400.00 2.27 2.27 908.00
China Cuộn 17.00 16.83 16.83 286.16
China Mét 84,800.00 0.01 0.01 669.83
United States Cuộn 144.00 4.10 4.10 590.40
Viet Nam Cuộn 483,000.00 0.17 0.17 81,192.30
Viet Nam Cuộn 30.00 92.40 92.40 2,772.00
Viet Nam Mét vuông 1,000.00 4.38 4.38 4,380.00
China Cái/Chiếc 500.00 0.47 0.47 235.90
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.00 0.00 197.10
Viet Nam Cái/Chiếc 500,000.00 0.00 0.00 142.00
Viet Nam Cuộn 20.00 562.80 562.80 11,256.00
Null Cái/Chiếc 100,000.00 0.00 0.00 428.70
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.01 0.01 20.46
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.00 0.00 36.00
Viet Nam Cái/Chiếc 383,000.00 0.01 0.01 2,485.67
Viet Nam Cái/Chiếc 1,900.00 0.02 0.02 35.15
Viet Nam Cái/Chiếc 47,000.00 0.00 0.00 84.55
Viet Nam Kilogam 98.00 27,936.00 1.19 117.08
Japan Cái/Chiếc 987.00 7.56 0.06 57.25
Viet Nam Cuộn 9.00 398.00 398.00 3,582.00
Viet Nam Mét vuông 306.00 5.00 5.00 1,530.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.01 0.01 2,440.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.00 0.00 170.00
Viet Nam Mét vuông 3,900.00 3.02 3.02 11,763.18
Viet Nam Cái/Chiếc 420.00 0.09 0.09 37.42
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.00 0.00 178.30
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.01 0.01 50.15
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.01 0.01 3,630.00
Viet Nam Cuộn 54.00 596.40 596.40 32,205.60
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 0.05 0.05 0.95
Korea (RepubliMét vuông 2.45 28.74 28.74 70.41
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.01 0.01 1,631.70
Viet Nam Cuộn 7.00 630.00 630.00 4,410.00
Viet Nam Kilogam 15,871.00 45,000.00 1.92 30,543.58
China Mét vuông 3,750.00 0.22 0.22 817.50
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.10 0.10 20.00
Viet Nam Mét vuông 10.00 7.00 7.00 70.00
Viet Nam Kilogam 595.00 0.76 0.76 451.78
Viet Nam Mét vuông 21.20 8.00 8.00 169.58
Viet Nam Cái/Chiếc 81.00 0.80 0.80 64.80
Viet Nam Mét khối 3.65 1,346.98 1,346.98 4,916.47
Viet Nam Cái/Chiếc 72.00 1.00 1.00 72.00
Viet Nam Mét vuông 50.00 0.30 0.30 15.00
United States Kilogam 75,750.00 1.16 1.16 87,870.00
Viet Nam Kilogam 110,000.00 0.60 0.60 66,000.00
Viet Nam Kilogam 2,000.00 6.44 6.44 12,880.00
Viet Nam Kilogam 25.00 15.06 15.06 376.50
Viet Nam Kilogam 175.00 6.66 6.66 1,165.50
Viet Nam Kilogam 3,400.00 6.44 6.44 21,896.00
Viet Nam Kilogam 1,500.00 6.36 6.36 9,540.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.33 1.33 34,580.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.13 1.13 29,380.00
Viet Nam Kilogam 19,700.00 1.30 1.30 25,610.00
Viet Nam Kilogam 2,500.00 0.52 0.52 1,300.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.55 0.55 30,800.00
Viet Nam Kilogam 54,800.00 0.45 0.45 24,660.00
Viet Nam Kilogam 28,420.00 0.70 0.70 19,894.00
Viet Nam Kilogam 26,180.00 0.63 0.63 16,493.40
Viet Nam Tấn 26.49 720.00 720.00 19,072.80
Viet Nam Kilogam 27,500.00 0.70 0.70 19,250.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.75 0.75 21,000.00
Viet Nam Tấn 84.84 198.00 198.00 16,798.32
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.60 0.60 33,600.00
Viet Nam Kilogam 56,500.00 0.57 0.57 32,205.00
Viet Nam Kilogam 141,575.00 0.60 0.60 84,945.00
Viet Nam Kilogam 55,800.00 0.71 0.71 39,618.00
Viet Nam Kilogam 56,400.00 0.74 0.74 41,736.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.75 0.75 21,000.00
Viet Nam Kilogam 45,014.36 0.71 0.71 31,960.19
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.71 0.71 19,880.00
Viet Nam Kilogam 56,544.00 0.60 0.60 33,926.40
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.63 0.63 35,280.00
Viet Nam Kilogam 50.00 3.90 3.90 195.00
Viet Nam Kilogam 54,800.00 0.45 0.45 24,660.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.47 0.47 26,320.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.75 0.75 41,720.00
Viet Nam Kilogam 53,000.00 0.68 0.68 36,040.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.66 0.66 36,960.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.62 0.62 16,368.00
Viet Nam Kilogam 27,200.00 0.65 0.65 17,680.00
Viet Nam Kilogam 83,100.00 0.71 0.71 59,001.00
Viet Nam Kilogam 26,425.00 0.73 0.73 19,290.25
Viet Nam Kilogam 28,053.00 0.63 0.63 17,673.39
Viet Nam Kilogam 55,000.00 0.58 0.58 31,900.00
Viet Nam Kilogam 84,800.00 0.57 0.57 48,336.00
Viet Nam Tấn 10.62 550.00 550.00 5,841.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.63 0.63 16,380.00
Viet Nam Kilogam 55,000.00 0.60 0.60 33,000.00
Viet Nam Kilogam 139,785.00 0.60 0.60 83,871.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.75 0.75 21,000.00
Viet Nam Kilogam 28,200.00 0.67 0.67 18,894.00
Viet Nam Kilogam 25,700.00 0.63 0.63 16,062.50
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.70 0.70 19,600.00
Viet Nam Kilogam 85,280.00 0.60 0.60 51,168.00
Viet Nam Kilogam 168,000.00 0.65 0.65 109,200.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.48 0.48 12,960.00
Viet Nam Kilogam 82,500.00 0.57 0.57 47,025.00
Viet Nam Kilogam 28,415.00 0.73 0.73 20,742.95
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.58 0.58 16,240.00
Viet Nam Kilogam 84,000.00 0.60 0.60 50,400.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 0.60 0.60 15,000.00
Viet Nam Kilogam 28,200.00 0.48 0.48 13,536.00
Viet Nam Tấn 540.00 980.00 980.00 529,200.00
Viet Nam Tấn 108.00 955.00 955.00 103,140.00
Viet Nam Tấn 108.00 955.00 955.00 103,140.00
Viet Nam Kilogam 55,964.00 0.45 0.45 25,183.80
Viet Nam Tấn 216.00 955.00 955.00 206,280.00
Viet Nam Tấn 270.00 955.00 955.00 257,850.00
Viet Nam Kilogam 450.00 2.79 2.79 1,255.50
Viet Nam Tấn 513.00 960.00 960.00 492,480.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.62 0.62 17,670.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.47 0.47 12,220.00
Viet Nam Kilogam 27,200.00 0.45 0.45 12,240.00
Viet Nam Kilogam 28,420.00 0.47 0.47 13,357.40
Viet Nam Kilogam 55,700.00 0.72 0.72 40,215.40
Viet Nam Kilogam 111,200.00 0.64 0.64 71,168.00
Viet Nam Tấn 513.00 975.00 975.00 500,175.00
Viet Nam Kilogam 24,150.00 0.75 0.75 18,112.50
Viet Nam Kilogam 81,570.00 0.60 0.60 48,942.00
Viet Nam Kilogam 26,225.00 0.71 0.71 18,619.75
Viet Nam Kilogam 28,700.00 0.50 0.50 14,350.00
Viet Nam Kilogam 1,000.00 2.20 2.20 2,200.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.69 0.69 38,640.00
Viet Nam Tấn 216.00 980.00 980.00 211,680.00
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.57 0.57 15,105.00
Viet Nam Kilogam 54,000.00 0.52 0.52 28,188.00
Viet Nam Kilogam 28,400.00 0.78 0.78 22,152.00
Viet Nam Tấn 324.00 980.00 980.00 317,520.00
Viet Nam Kilogam 26,200.00 0.50 0.50 13,100.00
Viet Nam Kilogam 27,350.00 0.23 0.23 6,290.50
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.57 0.57 15,105.00
Viet Nam Kilogam 55,750.00 0.72 0.72 40,251.50
Viet Nam Kilogam 16,225.00 0.23 0.23 3,731.75
Viet Nam Kilogam 3,900.00 1.75 1.75 6,805.50
Viet Nam Kilogam 24,000.00 2.25 2.25 54,000.00
Viet Nam Tấn 54.00 500.00 500.00 27,000.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.23 0.23 6,210.00
Viet Nam Kilogam 28,325.00 0.51 0.51 14,502.40
Viet Nam Kilogam 83,440.00 0.35 0.35 29,204.00
Viet Nam Kilogam 102,000.00 1.14 1.14 115,970.94
Viet Nam Kilogam 55,955.00 0.58 0.58 32,453.90
Viet Nam Kilogam 52,000.00 0.66 0.66 34,320.00
Viet Nam Kilogam 27,086.00 0.68 0.68 18,418.48
Viet Nam Kilogam 25,900.00 0.92 0.92 23,828.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 0.97 0.97 23,280.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 2.22 2.22 35,520.00
Viet Nam Kilogam 10,332.00 0.77 0.77 7,955.64
Viet Nam Kilogam 104,400.00 0.74 0.74 77,256.00
Viet Nam Kilogam 52,200.00 0.66 0.66 34,452.00
Viet Nam Kilogam 600.00 2.43 2.43 1,456.20
Viet Nam Kilogam 20,000.00 0.90 0.90 18,000.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.83 0.83 23,655.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 24,527.20 0.70 0.70 17,169.04
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.92 0.92 25,760.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.20 1.20 32,400.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.23 0.23 6,555.00
Viet Nam Kilogam 49.00 12.24 12.24 600.00
Viet Nam Kilogam 9,250.00 2.20 2.20 20,350.00
Viet Nam Kilogam 55,000.00 1.18 1.18 64,900.00
Malaysia Kilogam 300.00 2.66 2.66 798.00
Viet Nam Kilogam 6,350.00 0.82 0.82 5,207.00
Viet Nam Kilogam 8,125.00 0.95 0.95 7,718.75
Viet Nam Kilogam 27,200.00 1.09 1.09 29,648.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.23 0.23 6,555.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.00 1.00 28,000.00
Viet Nam Kilogam 27,400.00 0.85 0.85 23,290.00
Viet Nam Kilogam 28,400.00 0.95 0.95 26,980.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.90 0.90 25,200.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 1.87 1.87 29,840.00
Viet Nam Kilogam 40.00 1.50 1.50 60.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 2.11 2.11 33,760.00
Viet Nam Kilogam 600.00 0.76 0.76 456.00
Viet Nam Kilogam 13,000.00 1.80 1.80 23,400.00
Viet Nam Kilogam 1,000.00 2.94 2.94 2,940.00
China Kilogam 700.00 4.85 4.85 3,395.00
Viet Nam Kilogam 20,350.00 2.00 2.00 40,700.00
Viet Nam Kilogam 40,700.00 2.09 2.09 85,022.30
Viet Nam Kilogam 25.00 3.99 3.99 99.75
Viet Nam Kilogam 10,000.00 2.50 2.50 25,000.00
Viet Nam Kilogam 75.00 18.10 18.10 1,357.50
Viet Nam Kilogam 83,370.00 1.19 1.19 99,460.41
Viet Nam Kilogam 27,650.00 0.88 0.88 24,332.00
Viet Nam Kilogam 27,700.00 1.68 1.68 46,536.00
Viet Nam Kilogam 51,000.00 1.65 1.65 84,150.00
China Kilogam 1,000.00 4.20 4.20 4,200.00
China Kilogam 4,970.00 3.92 3.92 19,482.40
Viet Nam Kilogam 26,100.00 1.05 1.05 27,405.00
China Kilogam 3,000.00 3.40 3.40 10,200.00
China Kilogam 500.00 4.33 4.33 2,165.00
Viet Nam Kilogam 500.00 6.00 6.00 3,000.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.97 0.97 26,190.00
Viet Nam Kilogam 26,892.00 0.95 0.95 25,547.40
Viet Nam Kilogam 18,118.00 0.51 0.51 9,240.18
Viet Nam Kilogam 45,600.00 0.36 0.36 16,416.00
Viet Nam Tấn 25.20 3,070.00 3,070.00 77,364.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.50 0.50 13,200.00
Viet Nam Kilogam 130,661.00 0.30 0.30 39,198.30
Viet Nam Kilogam 98,980.00 0.70 0.70 69,286.00
China Kilogam 600.00 4.91 4.91 2,944.62
Viet Nam Kilogam 400.00 24.02 24.02 9,608.00
Spain Kilogam 16.80 2.50 2.50 42.00
Viet Nam Kilogam 13,132.00 0.95 0.95 12,475.40
Viet Nam Kilogam 27,500.00 1.02 1.02 28,050.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.00 1.00 28,500.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.30 1.30 35,100.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.83 0.83 22,410.00
Viet Nam Kilogam 20,100.00 0.94 0.94 18,894.00
Viet Nam Kilogam 23,390.00 2.00 2.00 46,780.00
Viet Nam Kilogam 19,600.00 1.10 1.10 21,560.00
Viet Nam Kilogam 81,000.00 1.14 1.14 92,340.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 19,000.00 1.45 1.45 27,550.00
Viet Nam Kilogam 26,290.00 1.30 1.30 34,177.00
Viet Nam Kilogam 20,000.00 1.45 1.45 29,000.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.20 1.20 33,600.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.40 1.40 39,200.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 1.30 1.30 36,140.00
Viet Nam Kilogam 55,600.00 0.87 0.87 48,372.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.48 1.48 38,480.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 1.48 1.48 37,000.00
Viet Nam Kilogam 25,800.00 1.35 1.35 34,830.00
Viet Nam Kilogam 6,750.00 1.14 1.14 7,695.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.40 1.40 39,200.00
Viet Nam Kilogam 55,600.00 0.87 0.87 48,372.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.02 1.02 27,540.00
Viet Nam Kilogam 11,200.00 1.33 1.33 14,896.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.70 0.70 18,900.00
Viet Nam Kilogam 82,500.00 1.00 1.00 82,500.00
Viet Nam Kilogam 6,975.00 1.40 1.40 9,765.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 1.33 1.33 31,920.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.60 1.60 44,800.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.30 1.30 35,100.00
Viet Nam Kilogam 9,800.00 0.90 0.90 8,820.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.55 1.55 43,400.00
Viet Nam Kilogam 26,800.00 1.15 1.15 30,820.00
Viet Nam Kilogam 45,575.00 2.80 2.80 127,610.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.00 1.00 27,000.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.85 1.85 52,725.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.16 1.16 32,480.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.88 1.88 53,580.00
Viet Nam Tấn 28.00 900.00 900.00 25,200.00
Viet Nam Tấn 28.00 800.00 800.00 22,400.00
Viet Nam Tấn 27.00 920.00 920.00 24,840.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 2.43 2.43 29,160.00
Viet Nam Kilogam 7,000.00 4.17 4.17 29,190.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.80 0.80 22,400.00
Viet Nam Kilogam 53,200.00 0.68 0.68 36,176.00
Viet Nam Kilogam 18,300.00 1.08 1.08 19,764.00
China Kilogam 50.00 5.25 5.25 262.50
Viet Nam Kilogam 56,000.00 1.00 1.00 56,000.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 0.91 0.91 10,920.00
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 4.98 4.98 4,780.80
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.10 0.10 1.02
Viet Nam Mét 8,800.00 0.01 0.01 105.60
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.27 0.27 1,345.00
Viet Nam Mét 24,000.00 0.17 0.18 4,224.24
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 1.55 1.55 4,653.90
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.20 1.20 1.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 1.20 1.20 6.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 4.32 4.32 2,592.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,600.00 0.22 0.22 2,332.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 16.20 16.20 145.80
Viet Nam Mét 10,000.00 0.14 0.14 1,440.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,000.00 0.02 0.02 144.00
Viet Nam Mét 600.00 2.52 2.52 1,513.20
Viet Nam Cái/Chiếc 150.00 0.70 0.70 105.15
China Mét 1,588.85 0.10 0.10 162.38
Viet Nam Cái/Chiếc 27,000.00 9.29 0.06 1,694.79
Viet Nam Mét 0.17 0.05 0.05 -
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 449.69 3.05 18,294.54
China Cái/Chiếc 4,320.00 2.02 2.02 8,726.40
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.05 0.05 2,156.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 3.63 3.63 58.00
Viet Nam Cái/Chiếc 32.00 1.50 1.50 48.00
Viet Nam Bộ 240.00 14.49 14.49 3,477.60
Taiwan Mét 142.65 1.30 1.30 185.47
China Kilogam 2,668.75 2.97 2.97 7,934.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 0.22 0.22 0.88
Viet Nam Cuộn 20.00 92.40 92.40 1,848.00
Viet Nam Mét 3,840.48 0.04 0.04 159.37
Canada Cái/Chiếc 168.00 96.00 96.00 16,128.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 84.00 84.00 672.00
Viet Nam Cái/Chiếc 241,000.00 0.02 0.02 4,916.40
Korea (RepubliMét vuông 2,650.00 6.21 6.21 16,467.10
China Cái/Chiếc 100,000.00 0.03 0.03 3,200.00
Viet Nam Cuộn 3.00 672.00 672.00 2,016.00
Germany Cuộn 20.00 ### 343.39 6,867.82
Viet Nam Cái/Chiếc 210,000.00 0.00 0.00 312.90
Viet Nam Mét vuông 1,720.00 2.32 2.32 3,988.33
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.00 0.00 81.96
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.12 0.12 6,010.00
Malta Cái/Chiếc 4,000.00 0.14 0.14 551.92
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.03 0.03 2,990.00
Viet Nam Mét vuông 500.00 7.10 7.10 3,550.00
Viet Nam Mét vuông 9,630.00 0.78 0.78 7,511.40
China Cái/Chiếc 88,000.00 0.02 0.02 1,584.00
Viet Nam Cái/Chiếc 152,000.00 0.00 0.00 182.40
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.01 0.01 2,420.00
China Cái/Chiếc 80,000.00 0.01 0.01 608.00
United States Cuộn 15.00 8.68 8.68 130.20
China Mét vuông 63,220.00 0.36 0.36 22,683.33
Japan Mét vuông 1,096.20 18.99 18.99 20,816.83
China Cái/Chiếc 4,000.00 0.02 0.02 96.00
Viet Nam Kilogam 27,210.00 0.72 0.72 19,591.20
Viet Nam Mét vuông 448.50 0.38 0.38 170.43
Viet Nam Mét vuông 164,700.00 0.69 0.69 113,643.00
Viet Nam Kilogam 16,281.00 1.50 1.50 24,421.50
Viet Nam Kilogam 48.08 2.89 2.89 139.15
Viet Nam Cuộn 1.00 3.00 3.00 3.00
Viet Nam Kilogam 28,480.00 0.50 0.50 14,240.00
Viet Nam Kilogam 545.40 2.85 2.85 1,554.39
Viet Nam Kilogam 51.15 5.35 5.35 273.70
Viet Nam Kilogam 2,392.50 1.58 1.58 3,780.15
Viet Nam Cuộn 3.00 0.21 0.21 0.63
Viet Nam Kilogam 136,021.20 0.69 0.69 93,174.52
China Kilogam 19,932.00 1.44 1.44 28,605.80
Viet Nam Mét 4,170.00 0.64 0.64 2,685.40
Viet Nam Mét 2,000.00 0.20 0.20 400.00
Viet Nam Mét 500.00 1.00 1.00 500.00
Viet Nam Mét ### 0.03 0.03 30,827.14
Viet Nam Kilogam 24,950.00 1.20 1.20 29,940.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.85 0.85 22,440.00
Viet Nam Kilogam 54,982.00 1.15 1.15 63,229.30
China Cái/Chiếc 5,100.00 12.16 12.16 62,016.00
Viet Nam Kilogam 10,000.00 0.69 0.69 6,900.00
Viet Nam Kilogam 25,520.00 0.65 0.65 16,588.00
Viet Nam Kilogam 6,137.00 0.72 0.72 4,387.95
Viet Nam Kilogam 69,500.00 0.51 0.51 35,445.00
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.55 0.55 14,575.00
Viet Nam Cuộn 1.00 0.41 0.41 0.41
Viet Nam Kilogam 557.44 1.90 1.90 1,059.13
Viet Nam Mét vuông 2,160.00 0.34 0.34 734.40
Viet Nam Kilogam 513.00 7.48 7.48 3,837.24
Viet Nam Cái/Chiếc 247,680.00 0.15 0.15 37,152.00
Viet Nam Mét vuông 15,000.00 0.43 0.43 6,450.00
Viet Nam Mét vuông 15,000.00 0.41 0.41 6,150.00
Viet Nam Mét 55.00 8.58 8.58 471.90
Viet Nam Mét 76.00 10.80 10.80 820.80
Viet Nam Mét 20.00 16.35 16.35 327.04
Viet Nam Mét 30.00 8.50 8.50 255.00
Viet Nam I/át 2,000.00 3.02 3.02 6,040.00
Viet Nam I/át 3,000.00 2.26 2.26 6,780.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.03 0.03 831.00
Viet Nam Mét 237.00 8.71 8.71 2,064.27
Viet Nam Mét vuông 26.55 8.27 8.27 219.56
Viet Nam Mét 16.00 8.65 8.65 138.40
Viet Nam Mét 12.00 12.06 12.06 144.72
Viet Nam Cuộn 28.00 1.00 1.00 28.00
Viet Nam Cuộn 480.00 45.83 45.83 21,998.40
Viet Nam Mét 112.00 8.65 8.65 968.80
Viet Nam Mét 2.00 9.99 9.99 19.98
Viet Nam Mét 7.00 33.58 33.58 235.06
China Mét vuông 1,963.50 1.53 1.53 3,010.04
Viet Nam Kilogam 3,949.40 3.34 3.34 13,191.67
China Cái/Chiếc 4,203.00 0.10 0.10 420.30
Viet Nam Tấm 59.00 5.46 5.46 321.99
Viet Nam Tấm 37.00 15.75 15.75 582.75
Viet Nam Tấm 730.00 9.69 9.69 7,073.70
Viet Nam Cái/Chiếc 74.00 6.65 6.65 492.10
Viet Nam Tấm 13.00 3.22 3.22 41.86
China Mét vuông 1,908.88 8.37 8.37 15,984.85
Viet Nam Tấm 620.00 6.74 6.74 4,178.80
Viet Nam Mét vuông 158.20 5.64 5.64 892.69
Viet Nam Tấm 20.00 8.76 8.76 175.20
Viet Nam Mét vuông 152.07 8.91 8.91 1,355.31
Viet Nam Tấm 79.00 15.75 15.75 1,244.25
Viet Nam Tấm 500.00 3.40 3.40 1,700.00
Viet Nam Mét vuông 2,468.88 1.88 1.88 4,644.00
Viet Nam Mét vuông 2,513.40 4.18 4.18 10,496.09
Viet Nam Mét vuông 9,779.00 3.01 3.01 29,399.99
Viet Nam Mét vuông 1.12 1.29 1.29 1.43
Japan Mét vuông 400.00 16.40 16.40 6,560.00
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.03 0.03 1,216.80
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.01 0.01 342.00
Viet Nam Tấm 230.00 2.98 2.98 685.40
Viet Nam Cái/Chiếc 96.00 38.33 38.33 3,679.68
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.16 0.16 161.10
Viet Nam Kilogam 56,200.00 0.86 0.86 48,051.00
Viet Nam Kilogam 27,950.00 1.15 1.15 32,142.50
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.08 1.08 30,240.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 0.24 0.24 292.20
Viet Nam Tấn 79.59 1,150.00 1,150.00 91,528.50
Viet Nam Kilogam 28,350.00 0.36 0.36 10,319.40
Viet Nam Tấn 28.49 1,150.00 1,150.00 32,763.50
Viet Nam Tấm 100.00 15.45 15.45 1,545.00
Viet Nam Mét vuông 800.00 2.60 2.60 2,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 256.00 27.20 0.18 47.04
Viet Nam I/át 7.00 19.51 19.51 136.57
China Mét vuông 95.06 1.11 1.11 105.85
Viet Nam Mét 9.00 1.81 1.81 16.29
Viet Nam Mét 50.00 3.34 3.34 167.00
Viet Nam Mét 2.00 9.34 9.34 18.68
Viet Nam Mét 25.00 3.34 3.34 83.50
Viet Nam Kilogam 49,536.00 1.53 1.53 75,790.08
Viet Nam Kilogam 49,400.00 1.53 1.53 75,582.00
Viet Nam Kilogam 33,100.00 6.85 0.94 30,987.55
Viet Nam I/át 1,078.00 7.33 7.33 7,901.74
Viet Nam Mét 5,160.00 2.65 2.65 13,674.00
Viet Nam Mét 100.00 0.50 0.50 50.00
Viet Nam Mét 5.00 12.50 12.50 62.50
Viet Nam Cái/Chiếc 324.00 5.18 5.18 1,678.32
Germany Tấm 14.00 31.36 32.28 451.91
Viet Nam Mét 8.00 2.72 2.72 21.76
Viet Nam Mét 1,100.00 1.52 1.52 1,672.00
Viet Nam Cái/Chiếc 320.00 2.28 2.28 729.60
Viet Nam Mét 32.00 16.48 16.48 527.36
Japan Cái/Chiếc 1.00 12.50 12.50 12.50
Viet Nam Cái/Chiếc 720.00 14.19 14.19 10,216.80
China Cái/Chiếc 54.00 5.00 5.00 270.00
Japan Cái/Chiếc 1,632.00 451.00 3.05 4,973.27
China Cái/Chiếc 314.00 120.00 120.00 37,680.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 14.00 2,126.00 2,126.00 29,764.00
China Cái/Chiếc 14.00 23.00 3.14 44.00
Japan Cái/Chiếc 768.00 590.00 3.96 3,040.88
China Cái/Chiếc 120.00 120.00 120.00 14,400.00
Viet Nam Bộ 400.00 0.96 0.96 383.64
Viet Nam Kilogam 60,558.00 0.87 0.87 52,685.46
China Cái/Chiếc 5,120.00 0.17 0.17 882.32
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.10 0.10 3,674.80
China Bộ 1,600.00 0.39 0.39 620.00
China Cái/Chiếc 2,200.00 0.40 0.40 880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.04 0.04 2,140.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18,000.00 0.06 0.06 1,159.20
Viet Nam Cái/Chiếc 10,800.00 0.12 0.12 1,272.19
Viet Nam Cái/Chiếc 5,400.00 0.04 0.04 204.24
Viet Nam Cái/Chiếc 4,400.00 0.04 0.04 170.92
Viet Nam Cái/Chiếc 11,016.00 0.12 0.12 1,289.53
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 0.35 0.35 280.00
Viet Nam Cái/Chiếc 83,200.00 0.47 0.47 39,436.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 0.10 0.10 250.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 0.15 0.15 540.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 0.30 0.30 90.00
Viet Nam Cái/Chiếc 99,120.00 0.28 0.28 27,365.04
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.58 0.58 58.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.48 0.48 4,830.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 2.00 2.00 32.00
China Cái/Chiếc 96.00 1.00 1.00 96.00
China Cái/Chiếc 23,760.00 0.36 0.36 8,553.60
China Cái/Chiếc 44.00 0.50 0.50 22.00
China Cái/Chiếc 58.00 40.49 40.49 2,348.42
China Cái/Chiếc 1,536.00 5.00 5.00 7,680.00
China Cái/Chiếc 635.00 0.10 0.10 63.50
China Cái/Chiếc 11.00 0.50 0.50 5.50
China Cái/Chiếc 41,472.00 0.05 0.05 2,073.60
China Cái/Chiếc 447.00 0.20 0.20 89.40
Viet Nam Cái/Chiếc 13,164.00 0.06 0.06 822.75
China Cái/Chiếc 504.00 11.60 11.60 5,846.40
China Cái/Chiếc 2,216.00 0.20 0.20 443.20
China Cái/Chiếc 6,156.00 1.40 1.40 8,618.40
China Cái/Chiếc 725.00 0.20 0.20 145.00
Japan Cái/Chiếc 72.00 50.00 50.00 3,600.00
China Cái/Chiếc 647.00 1.00 1.00 647.00
China Cái/Chiếc 1,723.00 1.00 1.00 1,723.00
China Cái/Chiếc 68,000.00 0.01 0.01 816.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 12,900.00 0.00 0.00 12.90
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 1.61 1.61 8.05
China Cái/Chiếc 10.00 0.01 0.01 0.06
Viet Nam Cái/Chiếc 2,880.00 0.28 0.28 806.40
Viet Nam Cái/Chiếc 23,280.00 0.28 0.28 6,518.40
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 0.59 0.59 2,124.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,750.00 0.02 0.02 115.00
Viet Nam Cái/Chiếc 125,920.00 0.35 0.35 44,072.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,340.00 5,000.00 0.20 475.04
Korea (RepubliCái/Chiếc 5,000.00 0.16 0.16 800.00
China Bộ 7.00 10.00 10.00 70.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,080.00 0.23 0.23 478.40
Viet Nam Cái/Chiếc 86,400.00 0.10 0.10 8,819.53
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 5.00 5.00 5.00
0.0% China Cái/Chiếc 384.00 0.70 0.70 268.80
China Cái/Chiếc 11.00 0.03 0.03 0.32
Viet Nam Cái/Chiếc 410.00 2.60 2.60 1,066.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 3.08 3.08 6,150.00
China Bộ 51.00 0.21 0.21 10.71
China Cái/Chiếc 14.00 11.20 11.20 156.80
Viet Nam Kilogam 1,500.00 50,000.00 2.03 3,045.28
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.42 0.42 1,260.00
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 39,296.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18,200.00 0.14 0.14 2,602.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,344.00 1.09 1.09 1,464.96
Viet Nam Cái/Chiếc 1,320.00 1.54 1.54 2,032.80
Viet Nam Cái/Chiếc 4,480.00 1.09 1.09 4,883.20
Viet Nam Cái/Chiếc 148.00 1.38 1.38 204.24
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.92 0.92 552.00
Viet Nam Kilogam 3,760.00 0.04 0.04 142.88
Viet Nam Cái/Chiếc 1,080.00 2.37 2.37 2,557.44
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 0.63 0.63 505.28
Viet Nam Cái/Chiếc 380.00 0.09 0.09 33.55
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.09 0.09 255.00
HongKong Cái/Chiếc 4,030.00 0.01 0.01 32.24
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.02 0.02 38.00
Viet Nam Cái/Chiếc 25,168.00 0.01 0.01 302.01
Viet Nam Cái/Chiếc 27,336.00 0.04 0.04 1,038.76
China Cái/Chiếc 353,848.00 0.01 0.01 3,538.48
Viet Nam Cái/Chiếc 48,100.00 0.04 0.04 1,731.60
Viet Nam Cái/Chiếc 4,600.00 0.02 0.02 73.60
Viet Nam Cái/Chiếc 121.00 0.25 0.25 30.24
Viet Nam Cái/Chiếc 125,400.00 0.06 0.06 8,013.06
Viet Nam Đôi/Cặp 15.00 11.78 11.78 176.70
Viet Nam Cái/Chiếc 1,733.00 0.32 0.32 554.56
Viet Nam Cái/Chiếc 17,000.00 0.47 0.47 7,976.06
Viet Nam Bộ 6,060.00 0.13 0.13 757.50
Viet Nam Bộ 4,000.00 0.04 0.04 140.00
Viet Nam Cái/Chiếc 665.00 0.22 0.22 146.30
Viet Nam Cái/Chiếc 8,938.00 0.10 0.10 925.08
Viet Nam Cái/Chiếc 102,000.00 0.03 0.03 3,264.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,634.00 0.19 0.19 694.09
Viet Nam Bộ 1,000.00 0.04 0.04 38.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 0.03 0.03 1.60
Viet Nam Cái/Chiếc 4,100.00 0.03 0.03 114.80
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.33 0.33 4,950.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,712.00 0.28 0.28 475.93
Viet Nam Cái/Chiếc 620.00 0.80 0.80 493.76
Viet Nam Cái/Chiếc 366.00 0.10 0.10 36.60
Philippines Cái/Chiếc 100.00 0.32 0.32 32.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.02 0.02 210.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,200.00 0.04 0.04 295.20
Viet Nam Cái/Chiếc 105,000.00 0.01 0.01 1,092.00
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 0.41 0.41 59.32
China Cái/Chiếc 15.00 50.00 50.00 750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 57.00 57.00 570.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,400.00 0.06 0.06 636.48
Viet Nam Cái/Chiếc 1,440.00 0.45 0.45 648.00
China Cái/Chiếc 5.00 7.16 7.16 35.82
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.39 1.39 1.39
Viet Nam Cái/Chiếc 4,500.00 0.84 0.84 3,780.00
China Cái/Chiếc 2.00 0.80 0.80 1.60
China Cái/Chiếc 3.00 33.75 33.75 101.25
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 1.00 1.00 120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 160.00 0.14 0.14 21.80
Viet Nam Cái/Chiếc 288.00 0.60 0.60 172.80
Viet Nam Đôi/Cặp 2.00 0.28 0.28 0.56
Viet Nam Đôi/Cặp 983.00 0.21 0.21 207.60
Viet Nam Cái/Chiếc 3,168.00 0.20 0.20 633.60
Viet Nam Đôi/Cặp 12,036.00 0.24 0.24 2,888.64
Viet Nam Đôi/Cặp 25,632.00 0.21 0.21 5,362.21
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.10 0.10 10,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 35,000.00 0.08 0.08 2,660.00
Viet Nam Cái/Chiếc 280,800.00 0.50 0.50 140,400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 840.00 0.17 0.17 142.46
Viet Nam Cuộn 4.00 105.00 105.00 420.00
Viet Nam Mét 89.00 12.62 12.62 1,123.32
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 1.00 1.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,035.00 0.04 0.04 481.40
Viet Nam Cái/Chiếc 4,860.00 0.29 0.29 1,427.38
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 44.00 44.00 220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,938.00 0.02 0.02 69.30
Viet Nam Cái/Chiếc 1,640.00 0.15 0.15 252.56
Viet Nam Kilogam 50.00 4.40 4.40 220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,400.00 0.10 0.10 340.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,867.00 0.19 0.19 358.46
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.31 0.31 61.12
Viet Nam Cái/Chiếc 1,060.00 0.01 0.01 10.60
Viet Nam Cái/Chiếc 2,392.00 0.07 0.07 156.43
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.22 0.22 664.20
Viet Nam Cái/Chiếc 145,000.00 0.04 0.04 5,713.00
Viet Nam Đôi/Cặp 22.00 0.93 0.93 20.46
Viet Nam Kilogam 301.00 1.44 1.44 433.44
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.05 0.05 2,395.00
Viet Nam Cái/Chiếc 29,184.00 0.04 0.04 1,036.03
HongKong Cái/Chiếc 1,314.00 0.00 0.00 2.63
Viet Nam Cái/Chiếc 80.00 3.98 3.98 318.40
Viet Nam Cái/Chiếc 40,200.00 0.20 0.20 7,883.22
Viet Nam Đôi/Cặp 868.00 0.32 0.32 277.76
Viet Nam Đôi/Cặp 11,632.00 0.10 0.10 1,163.20
Null Cái/Chiếc 5,000.00 0.12 0.12 606.50
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.05 0.05 101.60
Viet Nam Cái/Chiếc 25,014.00 0.29 0.29 7,128.99
China Cái/Chiếc 150.00 1.35 1.35 202.50
Viet Nam Cái/Chiếc 90.00 91.45 91.45 8,230.50
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.02 0.02 1,714.00
Japan Cái/Chiếc 72.00 12.00 0.08 5.83
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.02 0.02 912.00
China Cái/Chiếc 68.00 0.75 0.75 51.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,400.00 0.18 0.18 1,471.98
Viet Nam Cái/Chiếc 386.00 0.65 0.65 250.90
Viet Nam Kilogam 187.00 1.14 1.14 213.92
Viet Nam Cái/Chiếc 3,300.00 0.04 0.04 126.39
Viet Nam Cái/Chiếc 70,110.00 0.15 0.15 10,621.66
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.05 0.05 2,790.00
Viet Nam Cái/Chiếc 93.00 0.25 0.25 23.25
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.01 0.01 1,061.91
Viet Nam Cái/Chiếc 9,600.00 0.03 0.03 297.60
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 10.00 10.00 50.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,450.00 0.25 0.25 605.15
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 366.87 366.87 366.87
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 1.15 1.15 5,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 165,000.00 0.02 0.02 2,656.50
Viet Nam Kilogam 7.20 2.00 2.00 14.40
Viet Nam Cái/Chiếc 400,000.00 0.01 0.01 2,640.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.02 0.02 555.00
Viet Nam Cái/Chiếc 75,600.00 0.12 0.12 9,072.00
Viet Nam Cái/Chiếc 14,756.00 0.26 0.26 3,836.56
Viet Nam Cái/Chiếc 14,112.00 0.29 0.29 4,041.67
China Kilogam 610.61 9.91 9.91 6,050.59
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 8.00 8.00 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 23,040.00 2.10 2.10 48,384.00
China Cái/Chiếc 350.00 0.05 0.05 17.23
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.31 0.31 155.35
Viet Nam Cái/Chiếc 81,300.00 0.12 0.12 9,699.09
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.02 0.02 174.60
Viet Nam Bộ 3,000.00 0.19 0.19 564.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,300.00 0.07 0.07 222.75
Viet Nam Cái/Chiếc 282,000.00 0.03 0.03 7,191.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 0.50 0.50 12.00
Null Cái/Chiếc 3.00 4.00 4.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.02 0.02 10.90
Viet Nam Cái/Chiếc 17.00 205.56 205.56 3,494.52
China Cái/Chiếc 1.00 5,741.00 5,741.00 5,741.00
China Cái/Chiếc 46.00 0.72 0.72 33.12
Viet Nam Bộ 1.00 383.50 383.50 383.50
Viet Nam 1000 cái/chiếc 6,400.00 0.70 0.70 4,480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,352.00 2.00 2.00 4,704.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 0.03 0.03 45.12
0.0% China Cái/Chiếc 6.00 400.00 400.00 2,400.00
Viet Nam Kilogam 360.00 3.03 3.03 1,090.44
Viet Nam Cái/Chiếc 25,560.00 0.10 0.10 2,594.34
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.07 0.07 390.00
China Cái/Chiếc 8,040.00 5.06 5.06 40,708.12
Viet Nam Mét 4.00 0.40 0.40 1.60
China Cái/Chiếc 2.00 4.30 4.30 8.60
Viet Nam Cái/Chiếc 7,900.00 10.19 10.19 80,501.00
Germany Cái/Chiếc 3.00 44.46 44.46 133.38
Viet Nam Cái/Chiếc 121,000.00 0.12 0.12 14,278.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.15 0.15 1.50
Viet Nam Cái/Chiếc 3,960.00 0.44 0.44 1,758.24
China Cái/Chiếc 200,000.00 0.02 0.02 4,236.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,185.00 2.76 2.76 8,790.28
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.05 0.05 2,754.00
Japan Cái/Chiếc 1.00 0.45 0.45 0.45
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.09 0.09 2,688.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.02 0.02 6,000.00
China Cái/Chiếc 2,688.00 4.41 4.41 11,854.08
Viet Nam Cái/Chiếc 421.00 0.06 0.06 25.68
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.01 0.01 2,100.00
China Cái/Chiếc 51.00 0.73 0.73 37.25
Viet Nam Cái/Chiếc 3,456.00 0.37 0.37 1,267.66
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 3.09 3.09 309.00
China Cái/Chiếc 60.00 5.00 0.69 41.34
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 18.00 18.00 360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.28 0.28 1,396.50
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 9,900.00
Singapore Cái/Chiếc 50.00 14.00 14.00 700.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 0.65 0.65 3.89
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 72.00 72.00 72.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,320.00 0.24 0.24 316.80
China Cái/Chiếc 59.00 0.66 0.66 39.14
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 2.15 2.15 10.75
Korea (RepubliCái/Chiếc 41,400.00 0.01 0.01 604.44
Japan Cái/Chiếc 2,000.00 0.01 0.01 23.80
China Cái/Chiếc 11,000.00 0.03 0.03 359.70
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.83 0.83 2,490.90
China Cái/Chiếc 2,800.00 1.71 1.71 4,788.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.70 0.70 350.00
Viet Nam Cái/Chiếc 248,000.00 0.01 0.01 2,480.00
China Cái/Chiếc 3,000.00 1.03 1.03 3,090.00
Viet Nam Cái/Chiếc 34,000.00 0.07 0.07 2,233.80
Viet Nam Cái/Chiếc 10,500.00 0.96 0.96 10,059.00
Viet Nam Cái/Chiếc 37,500.00 0.01 0.01 438.75
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.23 0.23 2.30
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.26 0.26 52.00
China Cái/Chiếc 4.00 0.09 0.09 0.34
Viet Nam Cái/Chiếc 45,000.00 1.28 1.28 57,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.65 0.65 65.00
Null Cái/Chiếc 2,400.00 0.09 0.09 207.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,350.00 0.30 0.30 405.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.09 0.09 1,275.00
Viet Nam Chai/Lọ/Tuýp 1.00 2,200.00 2,200.00 2,200.00
Germany Kiện/Hộp/Bao 300.00 38.00 38.00 11,400.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,608.00 29.16 29.16 76,049.28
Viet Nam Tấn 345.00 456.00 456.00 157,320.00
Viet Nam Tấn 1,149.93 458.00 458.00 526,665.64
Viet Nam Tấn 230.00 465.00 465.00 106,950.00
Viet Nam Kilogam 27,900.00 0.27 0.27 7,569.27
Viet Nam Tấn 200.00 3,330.00 489.81 97,962.08
Viet Nam Tấn 28.45 ### 452.43 12,871.67
Viet Nam Tấn 30.95 ### 460.91 14,265.19
Viet Nam Tấn 80.00 ### 438.57 35,085.91
Viet Nam Tấn 120.00 ### 430.94 51,712.37
Viet Nam Kilogam 66,000.00 10,950.00 0.47 31,046.40
Viet Nam Tấn 949.90 450.00 450.00 427,455.00
Viet Nam Tấn 900.00 432.00 432.00 388,800.00
Viet Nam Tấn 33.00 3,200.00 470.69 15,532.73
Viet Nam Tấn 380.00 440.00 440.00 167,200.00
Viet Nam Tấn 557.90 448.00 448.00 249,939.20
Viet Nam Tấn 110.00 ### 451.03 49,613.40
Viet Nam Tấn 570.00 427.00 427.00 243,390.00
Viet Nam Tấn 53.00 3,300.00 485.40 25,726.08
Viet Nam Tấn 28.00 3,180.00 467.75 13,096.91
Viet Nam Kilogam 68,000.00 3.00 0.44 30,008.40
Viet Nam Tấn 190.00 435.00 435.00 82,650.00
Viet Nam Tấn 570.00 445.00 445.00 253,650.00
Laos Tấn 570.00 433.00 433.00 246,810.00
Viet Nam Kilogam 120,000.00 10,350.00 0.44 53,352.00
Viet Nam Kilogam 70,000.00 2.50 0.37 25,739.00
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Laos Tấn 380.00 413.00 413.00 156,940.00
Viet Nam Tấn 28.60 ### 454.73 13,005.14
Viet Nam Tấn 199.00 ### 443.30 88,216.50
Viet Nam Tấn 95.00 2,800.00 411.85 39,126.00
Viet Nam Tấn 66.00 ### 454.38 29,989.17
Viet Nam Tấn 380.00 455.00 455.00 172,900.00
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 380.00 445.00 445.00 169,100.00
Viet Nam Tấn 100.00 ### 343.64 34,364.26
Viet Nam Tấn 190.00 425.00 425.00 80,750.00
Viet Nam Tấn 570.00 425.00 425.00 242,250.00
Viet Nam Kilogam 359,825.00 0.46 0.46 166,598.98
Viet Nam Kilogam 75,000.00 10,300.00 0.44 33,180.00
Viet Nam Kilogam 120,000.00 10,350.00 0.44 53,352.00
Viet Nam Tấn 555.00 435.00 435.00 241,425.00
Viet Nam Tấn 380.00 455.00 455.00 172,900.00
Viet Nam Kilogam 66,000.00 10,000.00 0.43 28,353.60
Viet Nam Tấn 570.00 445.00 445.00 253,650.00
Viet Nam Kilogam 138,000.00 2.50 0.37 50,742.60
Viet Nam Tấn 112.00 435.00 435.00 48,720.00
Viet Nam Tấn 66.00 ### 343.64 22,680.41
Viet Nam Tấn 99.00 3,150.00 463.33 45,870.08
Viet Nam Tấn 130.00 2,800.00 411.85 53,540.84
Viet Nam Tấn 380.00 428.00 428.00 162,640.00
Viet Nam Tấn 63.00 2,800.00 411.85 25,946.71
Viet Nam Tấn 66.00 3,190.00 469.22 30,968.37
Viet Nam Tấn 150.00 ### 481.10 72,164.96
Viet Nam Tấn 360.00 450.56 450.56 162,200.02
Viet Nam Tấn 510.00 440.00 440.00 224,400.00
Viet Nam Tấn 33.00 3,100.00 455.98 15,047.33
Viet Nam Tấn 92.00 3,100.00 455.98 41,950.12
Viet Nam Tấn 510.00 443.00 443.00 225,930.00
Viet Nam Kilogam 198,000.00 11,150.00 0.48 94,842.00
Viet Nam Tấn 760.00 438.00 438.00 332,880.00
Viet Nam Tấn 33.00 3,190.00 469.22 15,484.19
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 380.00 430.00 430.00 163,400.00
Viet Nam Tấn 99.00 3,150.00 463.33 45,870.08
Viet Nam Tấn 136.00 3,030.00 445.68 60,612.93
Viet Nam Tấn 32.00 3,100.00 455.98 14,591.35
Viet Nam Tấn 120.00 ### 455.76 54,690.72
Viet Nam Tấn 66.00 ### 343.64 22,680.41
Viet Nam Tấn 570.00 443.00 443.00 252,510.00
Viet Nam Tấn 136.00 3,030.00 445.68 60,612.93
Viet Nam Kilogam 195,000.00 15,000.00 0.64 125,638.50
Viet Nam Kilogam 61,000.00 5,000.00 0.21 13,102.80
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 570.00 425.00 425.00 242,250.00
Viet Nam Tấn 170.00 460.00 460.00 78,200.00
Viet Nam Tấn 74.00 2,950.00 433.92 32,109.79
Viet Nam Tấn 66.00 ### 438.14 28,917.52
Viet Nam Kilogam 67,000.00 10,200.00 0.44 29,352.70
Viet Nam Tấn 510.00 458.00 458.00 233,580.00
Viet Nam Tấn 120.00 ### 460.05 55,206.18
Viet Nam Tấn 570.00 445.00 445.00 253,650.00
Viet Nam Tấn 64.00 2,800.00 411.85 26,358.57
Viet Nam Tấn 114.00 ### 463.92 52,886.60
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 70.00 ### 429.55 30,068.73
Viet Nam Kilogam 62,000.00 10,200.00 0.44 27,162.20
Viet Nam Tấn 380.00 438.00 438.00 166,440.00
Viet Nam Kilogam 140,000.00 11,050.00 0.47 66,458.00
Viet Nam Kilogam 130,000.00 10,000.00 0.43 55,848.00
Viet Nam Tấn 269.45 ### 476.80 128,474.86
Viet Nam Kilogam 67,000.00 7,800.00 0.34 22,451.70
Viet Nam Tấn 145.00 ### 442.44 64,153.79
Viet Nam Kilogam 68,000.00 7,000.00 0.30 20,447.60
Viet Nam Tấn 127.00 3,170.00 466.28 59,217.05
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 197.00 3,050.00 448.63 88,379.14
Viet Nam Tấn 370.00 447.00 447.00 165,390.00
Viet Nam Kilogam 180,000.00 10,000.00 0.43 77,328.00
Viet Nam Tấn 555.00 435.00 435.00 241,425.00
Viet Nam Tấn 35.00 3,260.00 481.93 16,867.69
Viet Nam Tấn 76.00 ### 468.64 35,616.84
Viet Nam Tấn 80.00 ### 460.48 36,838.49
Viet Nam Tấn 148.00 ### 463.92 68,659.79
Viet Nam Tấn 65.90 3,200.00 473.06 31,174.91
Viet Nam Tấn 380.00 466.32 466.32 177,200.00
Viet Nam Tấn 555.00 455.00 455.00 252,525.00
Viet Nam Tấn 950.00 438.00 438.00 416,100.00
Viet Nam Tấn 140.00 2,950.00 436.11 61,054.81
Viet Nam Tấn 65.00 ### 451.03 29,317.01
Viet Nam Tấn 380.00 428.00 428.00 162,640.00
Viet Nam Tấn 570.00 425.00 425.00 242,250.00
Viet Nam Tấn 66.00 2,820.00 416.89 27,514.58
Viet Nam Kilogam 134,000.00 10,450.00 0.45 60,152.60
Viet Nam Tấn 370.00 462.00 462.00 170,940.00
Viet Nam Kilogam 210,000.00 10,380.00 0.45 93,639.00
Viet Nam Tấn 67.00 3,080.00 455.32 30,506.71
Viet Nam Tấn 720.00 448.00 448.00 322,560.00
Viet Nam Kilogam 201,000.00 11,250.00 0.48 97,123.20
Viet Nam Tấn 570.00 397.00 397.00 226,290.00
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 380.00 427.00 427.00 162,260.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 949.50 433.00 433.00 411,133.50
Viet Nam Tấn 31.00 3,280.00 484.89 15,031.61
Viet Nam Tấn 134.00 ### 443.30 59,402.07
Viet Nam Tấn 760.00 435.00 435.00 330,600.00
Viet Nam Tấn 80.00 3,100.00 458.28 36,662.46
Viet Nam Tấn 70.00 ### 214.78 15,034.36
Viet Nam Tấn 75.00 ### 472.51 35,438.15
Viet Nam Tấn 57.00 600.00 600.00 34,200.00
Viet Nam Tấn 100.00 3,030.00 447.93 44,793.24
Viet Nam Kilogam 130,000.00 9,950.00 0.43 55,562.00
Viet Nam Tấn 370.00 457.00 457.00 169,090.00
Viet Nam Kilogam 60,000.00 10,350.00 0.44 26,676.00
Viet Nam Tấn 71.00 3,175.00 469.37 33,325.14
Viet Nam Tấn 555.00 445.00 445.00 246,975.00
Viet Nam Tấn 65.00 3,350.00 495.24 32,190.52
Viet Nam Tấn 570.00 452.00 452.00 257,640.00
Viet Nam Kilogam 195,000.00 11,035.00 0.47 92,430.00
Viet Nam Tấn 70.00 3,400.00 502.63 35,184.13
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 126.00 ### 451.03 56,829.89
Viet Nam Tấn 190.00 460.00 460.00 87,400.00
Viet Nam Tấn 76.00 ### 458.76 34,865.98
Viet Nam Tấn 60.00 ### 484.97 29,097.94
Viet Nam Tấn 555.00 445.00 445.00 246,975.00
Viet Nam Tấn 190.00 472.00 472.00 89,680.00
Viet Nam Tấn 72.00 3,250.00 480.46 34,592.80
Viet Nam Tấn 120.00 ### 455.76 54,690.72
Viet Nam Tấn 69.00 ### 214.78 14,819.59
Viet Nam Tấn 60.00 3,300.00 487.85 29,270.83
Viet Nam Tấn 228.00 462.00 462.00 105,336.00
Viet Nam Tấn 950.00 440.00 440.00 418,000.00
Viet Nam Tấn 124.00 2,950.00 436.11 54,077.12
Viet Nam Kilogam 64,000.00 11,035.00 0.47 30,336.00
Viet Nam Tấn 80.00 ### 446.74 35,738.83
Viet Nam Tấn 80.00 ### 472.51 37,800.69
Viet Nam Tấn 570.00 439.00 439.00 250,230.00
Viet Nam Tấn 132.00 3,080.00 455.32 60,102.77
Viet Nam Tấn 62.00 3,100.00 458.28 28,413.40
Viet Nam Tấn 72.00 3,210.00 474.54 34,167.04
Viet Nam Tấn 65.00 ### 448.07 29,124.36
Viet Nam Tấn 930.20 455.00 455.00 423,241.00
Viet Nam Tấn 370.00 460.00 460.00 170,200.00
Viet Nam Tấn 62.00 ### 451.03 27,963.92
Viet Nam Tấn 190.00 450.00 450.00 85,500.00
Viet Nam Tấn 190.00 470.00 470.00 89,300.00
Viet Nam Tấn 360.00 463.00 463.00 166,680.00
Viet Nam Kilogam 128,000.00 11,650.00 0.50 64,051.20
Viet Nam Kilogam 198,000.00 11,350.00 0.49 96,525.00
Viet Nam Tấn 190.00 470.00 470.00 89,300.00
Viet Nam Tấn 555.00 470.00 470.00 260,850.00
Viet Nam Tấn 570.00 463.00 463.00 263,910.00
Viet Nam Tấn 60.00 ### 459.62 27,577.32
Viet Nam Tấn 177.00 3,470.00 512.98 90,797.23
Viet Nam Tấn 59.00 ### 455.33 26,864.26
Viet Nam Tấn 65.00 ### 257.73 16,752.58
Viet Nam Tấn 120.00 ### 448.02 53,762.89
Viet Nam Kilogam 570,000.00 0.46 0.46 262,200.00
Viet Nam Tấn 570.00 465.00 465.00 265,050.00
Viet Nam Tấn 68.00 ### 451.03 30,670.10
Viet Nam Tấn 380.00 480.00 480.00 182,400.00
Viet Nam Tấn 555.00 455.00 455.00 252,525.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 67.00 ### 481.10 32,233.68
Viet Nam Kilogam 65,000.00 10,350.00 0.44 28,899.00
Viet Nam Tấn 130.00 3,250.00 480.46 62,459.22
Viet Nam Tấn 380.00 465.00 465.00 176,700.00
Viet Nam Tấn 190.00 460.00 460.00 87,400.00
Viet Nam Kilogam 40,000.00 0.65 0.65 25,800.00
Viet Nam Tấn 190.00 400.00 400.00 76,000.00
Viet Nam Tấn 570.00 466.32 466.32 265,800.01
Viet Nam Tấn 27.00 ### 456.61 12,328.35
Viet Nam Kilogam 13,950.00 6,000.00 0.26 3,578.18
Viet Nam Tấn 380.00 455.00 455.00 172,900.00
Viet Nam Tấn 380.00 460.00 460.00 174,800.00
Viet Nam Kilogam 123,000.00 10,800.00 0.46 56,789.10
Viet Nam Tấn 380.00 435.00 435.00 165,300.00
Viet Nam Tấn 380.00 450.00 450.00 171,000.00
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Kilogam 176,000.00 10,850.00 0.46 81,646.40
Viet Nam Tấn 277.35 466.00 466.00 129,245.10
Viet Nam Tấn 380.00 450.00 450.00 171,000.00
Viet Nam Tấn 380.00 441.00 441.00 167,580.00
Viet Nam Tấn 939.95 429.00 429.00 403,238.55
Viet Nam Tấn 60.00 ### 466.01 27,960.67
Viet Nam Kilogam 263,000.00 10,150.00 0.43 114,115.70
Viet Nam Tấn 124.00 3,320.00 487.65 60,468.38
Viet Nam Tấn 150.00 3,150.00 462.68 69,401.75
Viet Nam Kilogam 380,000.00 0.46 0.46 172,900.00
Viet Nam Tấn 259.00 3,050.00 447.99 116,029.44
Laos Tấn 570.00 413.00 413.00 235,410.00
Laos Tấn 570.00 413.00 413.00 235,410.00
Viet Nam Tấn 123.00 3,100.00 455.33 56,006.11
Viet Nam Tấn 74.00 518.00 518.00 38,332.00
Viet Nam Kilogam 66,000.00 11,550.00 0.49 32,590.80
Viet Nam Tấn 380.00 470.00 470.00 178,600.00
Viet Nam Tấn 102.00 2,990.00 439.18 44,796.07
Viet Nam Tấn 180.00 485.00 485.00 87,300.00
Viet Nam Tấn 570.00 450.00 450.00 256,500.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 128.00 3,330.00 489.12 62,606.99
Viet Nam Tấn 40.00 ### 456.61 18,264.22
Viet Nam Kilogam 68,000.00 5,000.00 0.21 14,538.40
Viet Nam Tấn 190.00 476.32 476.32 90,500.00
Viet Nam Tấn 360.00 457.00 457.00 164,520.00
Viet Nam Kilogam 684,000.00 0.46 0.46 314,640.00
Viet Nam Tấn 370.00 470.00 470.00 173,900.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 380.00 461.00 461.00 175,180.00
Viet Nam Tấn 148.00 ### 454.04 67,197.95
Viet Nam Kilogam 380,000.00 0.46 0.46 172,900.00
Viet Nam Tấn 55.00 ### 427.53 23,514.32
Viet Nam Tấn 360.00 450.00 450.00 162,000.00
Viet Nam Tấn 569.05 453.00 453.00 257,779.65
Viet Nam Tấn 380.00 470.00 470.00 178,600.00
Viet Nam Tấn 114.00 492.00 492.00 56,088.00
Viet Nam Tấn 90.00 ### 500.21 45,019.24
Viet Nam Tấn 190.00 475.00 475.00 90,250.00
Viet Nam Kilogam 160,000.00 10,600.00 0.45 72,176.00
Viet Nam Tấn 99.00 3,280.00 476.73 47,196.05
Viet Nam Tấn 90.00 500.00 500.00 45,000.00
Viet Nam Tấn 112.00 576.50 576.50 64,568.00
Viet Nam Tấn 510.00 485.00 485.00 247,350.00
Viet Nam Tấn 55.00 ### 448.94 24,691.49
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 66.00 2,850.00 414.23 27,339.17
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 320.00 ### 491.70 157,344.67
Viet Nam Tấn 277.50 466.00 466.00 129,315.00
Viet Nam Tấn 570.00 458.00 458.00 261,060.00
Viet Nam Tấn 120.00 ### 460.79 55,294.46
Viet Nam Tấn 380.00 470.00 470.00 178,600.00
Viet Nam Tấn 188.00 ### 446.81 84,000.00
Laos Tấn 570.00 420.00 420.00 239,400.00
Laos Tấn 570.00 417.00 417.00 237,690.00
Viet Nam Tấn 759.95 479.00 479.00 364,016.05
Viet Nam Tấn 210.00 ### 463.83 97,404.26
Viet Nam Tấn 140.00 ### 446.81 62,553.19
Viet Nam Tấn 194.00 3,050.00 443.30 85,999.95
Viet Nam Tấn 80.00 ### 468.09 37,446.81
Viet Nam Tấn 38.00 493.00 493.00 18,734.00
Viet Nam Tấn 93.00 3,300.00 479.63 44,606.02
Viet Nam Tấn 90.00 ### 476.60 42,893.61
Viet Nam Tấn 570.00 470.00 470.00 267,900.00
Viet Nam Tấn 252.00 3,050.00 443.30 111,711.27
Viet Nam Tấn 570.00 452.00 452.00 257,640.00
Viet Nam Tấn 570.00 473.00 473.00 269,610.00
Viet Nam Tấn 570.00 470.00 470.00 267,900.00
Viet Nam Tấn 570.00 473.00 473.00 269,610.00
Viet Nam Tấn 570.00 458.00 458.00 261,060.00
Viet Nam Tấn 380.00 460.00 460.00 174,800.00
Viet Nam Tấn 165.00 3,280.00 476.73 78,660.09
Viet Nam Tấn 510.00 490.00 490.00 249,900.00
Viet Nam Tấn 164.00 ### 468.09 76,765.96
Viet Nam Tấn 193.00 ### 444.68 85,823.41
Viet Nam Tấn 380.00 435.00 435.00 165,300.00
Viet Nam Kilogam 65,000.00 11,450.00 0.49 31,668.00
Viet Nam Tấn 99.00 3,340.00 482.78 47,795.26
Viet Nam Tấn 306.00 458.00 458.00 140,148.00
Viet Nam Tấn 380.00 450.00 450.00 171,000.00
Viet Nam Tấn 60.00 3,300.00 477.00 28,619.92
Viet Nam Tấn 36.00 800.00 800.00 28,800.00
Viet Nam Kilogam 52,000.00 3.00 0.44 22,947.60
Viet Nam Kilogam 23,080.00 5.00 0.74 16,975.34
Viet Nam Kilogam 20,000.00 5.00 0.73 14,688.00
Viet Nam Tấn 27.00 800.00 800.00 21,600.00
Viet Nam Kilogam 62,000.00 4.30 0.63 38,750.00
Viet Nam Kilogam 18,580.00 8.00 1.18 21,974.57
Viet Nam Kilogam 25,000.00 1.35 1.35 33,750.00
Viet Nam Kilogam 20,600.00 8.00 1.16 23,953.68
Viet Nam Kilogam 16,625.00 0.44 0.44 7,311.68
Viet Nam Kilogam 28,440.00 1.10 1.10 31,284.00
Viet Nam Kilogam 40,495.00 0.91 0.91 36,793.76
0.0% Viet Nam Kilogam 16,440.00 1.20 1.20 19,728.00
0.0% Viet Nam Kilogam 21,800.00 25.00 3.70 80,568.44
0.0% Viet Nam Kilogam 19,200.00 3.00 0.44 8,459.52
0.0% Viet Nam Kilogam 17,000.00 0.98 0.98 16,598.80
0.0% Viet Nam Kilogam 6,349.00 1.20 1.20 7,618.80
0.0% Viet Nam Kilogam 67,310.00 0.50 0.50 33,655.00
0.0% Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.27 1.27 33,020.00
0.0% Viet Nam Kilogam 39,000.00 0.57 0.57 22,093.50
0.0% Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.30 1.30 33,800.00
0.0% Viet Nam Kilogam 52,000.00 1.26 1.26 65,520.00
0.0% Viet Nam Kilogam 14,000.00 0.56 0.56 7,890.40
0.0% Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.26 1.26 34,020.00
0.0% Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 150.00 870,000.00 36.79 5,517.97
0.0% Viet Nam Kilogam 58,500.00 0.58 0.58 33,637.50
0.0% Viet Nam Kilogam 111,812.00 0.20 0.20 22,362.40
0.0% Viet Nam Tấn 395.43 160.00 160.00 63,268.80
0.0% Viet Nam Tấn 310.73 160.00 160.00 49,716.80
0.0% Viet Nam Tấn 171.00 160.00 160.00 27,360.00
0.0% Viet Nam Kilogam 55,972.00 0.25 0.25 13,993.00
0.0% Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.25 0.25 7,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 171.00 160.00 160.00 27,360.00
0.0% Viet Nam Kilogam 170,970.00 0.28 0.28 47,871.60
0.0% Viet Nam Kilogam 341,940.00 0.28 0.28 95,743.20
0.0% Viet Nam Kilogam 199,850.00 0.28 0.28 55,958.00
0.0% Viet Nam Kilogam 171,000.00 0.29 0.29 49,590.00
0.0% Viet Nam Kilogam 56,500.00 0.30 0.30 16,950.00
0.0% Viet Nam Kilogam 85,500.00 0.29 0.29 24,795.00
0.0% Viet Nam Kilogam 363,389.00 0.20 0.20 72,677.80
0.0% Viet Nam Kilogam 313,445.00 0.28 0.28 87,764.60
0.0% Viet Nam Kilogam 139,765.00 0.22 0.22 30,748.30
0.0% Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.25 0.25 7,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 282.44 160.00 160.00 45,190.40
0.0% Viet Nam Tấn 228.00 160.00 160.00 36,480.00
0.0% Viet Nam Kilogam 335,436.00 0.22 0.22 73,795.92
0.0% Viet Nam Kilogam 223,724.00 0.24 0.24 52,575.14
0.0% Viet Nam Kilogam 1,814.40 6.90 6.90 12,519.36
0.0% Viet Nam Kilogam 440.00 3.10 3.10 1,364.00
0.0% Viet Nam Kilogam 22,226.40 7.15 7.15 158,918.76
0.0% Viet Nam Kilogam 13,608.00 149,692.00 6.43 87,500.80
0.0% Viet Nam Kilogam 9,434.88 181,000.00 7.77 73,355.25
0.0% Viet Nam Kilogam 9,979.20 3.09 3.09 30,823.75
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 6.60 6.60 14,968.80
0.0% Viet Nam Kilogam 29,892.40 153,618.00 6.60 197,250.98
0.0% Viet Nam Kilogam 7,938.00 6.95 6.95 55,169.10
0.0% Viet Nam Kilogam 2,730.00 3.70 3.70 10,101.00
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 119,595.00 5.14 34,953.51
0.0% Viet Nam Kilogam 22,680.00 7.25 7.25 164,430.00
0.0% Viet Nam Kilogam 15,331.68 175,000.00 7.52 115,251.30
0.0% Viet Nam Kilogam 14,515.20 7.15 7.15 103,783.68
0.0% Viet Nam Kilogam 14,742.00 4.60 4.60 67,752.76
0.0% Viet Nam Kilogam 5,670.00 3.60 3.60 20,412.00
0.0% Viet Nam Kilogam 4,400.00 7.80 7.80 34,320.00
0.0% Viet Nam Kilogam 26,000.00 3.30 3.30 85,800.00
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 7.65 7.65 17,350.20
0.0% Viet Nam Kilogam 2,600.00 8.40 8.40 21,840.00
0.0% Viet Nam Kilogam 498.96 8.00 8.00 3,991.68
0.0% Viet Nam Kilogam 3,402.00 6.10 6.10 20,752.20
Viet Nam Kilogam 4,536.00 6.20 6.20 28,123.20
Viet Nam Kilogam 17,010.00 6.50 6.50 110,624.54
0.0% Viet Nam Kilogam 420.00 7.65 7.65 3,213.00
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 6.25 6.25 42,525.00
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 7.10 7.10 16,102.80
0.0% Viet Nam Kilogam 113.40 7.90 7.90 895.86
0.0% Viet Nam Kilogam 20,416.00 158,355.00 6.80 138,873.72
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 7.10 7.10 16,102.80
0.0% Viet Nam Kilogam 2,721.60 6.40 6.40 17,415.79
0.0% Viet Nam Kilogam 29,874.00 145,724.00 6.23 186,120.99
Viet Nam Kilogam 8,164.80 6.50 6.50 53,071.20
0.0% Viet Nam Kilogam 12,474.00 135,000.00 5.77 71,996.19
0.0% Viet Nam Kilogam 4,536.00 6.30 6.30 28,576.80
0.0% Viet Nam Kilogam 400.00 4.20 4.20 1,680.00
0.0% Viet Nam Kilogam 5,500.00 5.75 5.75 31,625.00
0.0% Viet Nam Kilogam 22,044.96 7.50 7.50 165,337.20
0.0% Viet Nam Kilogam 15,876.00 135,000.00 5.77 91,631.51
0.0% Viet Nam Kilogam 9,072.00 5.80 5.80 52,617.60
0.0% Viet Nam Kilogam 7,938.00 6.95 6.95 55,169.10
0.0% Viet Nam Kilogam 3,628.80 7.15 7.15 25,945.92
0.0% Viet Nam Kilogam 226.80 5.30 5.30 1,202.04
0.0% Viet Nam Kilogam 7,700.00 141,900.00 6.07 46,713.59
0.0% Viet Nam Kilogam 6,300.00 8.80 8.80 55,440.00
0.0% Viet Nam Kilogam 14,742.00 147,550.00 6.28 92,560.60
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 153,660.00 6.54 44,489.31
Viet Nam Kilogam 4,536.00 6.80 6.80 30,844.80
0.0% Viet Nam Kilogam 12,474.00 150,000.00 6.38 79,621.54
0.0% Viet Nam Kilogam 1,000.00 145,000.00 6.17 6,170.20
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 7.20 7.20 48,988.80
0.0% Viet Nam Kilogam 1,540.00 5.20 5.20 8,008.00
0.0% Viet Nam Kilogam 5,670.00 6.35 6.35 36,004.50
0.0% Viet Nam Kilogam 9,639.00 6.12 6.12 58,990.68
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 142,740.00 6.04 41,065.54
0.0% Viet Nam Kilogam 4,500.00 8.10 8.10 36,450.00
0.0% Viet Nam Kilogam 14,742.00 7.00 7.00 103,194.00
Viet Nam Kilogam 1,825.74 14.40 14.40 26,290.66
Viet Nam Kilogam 41,993.00 0.95 0.95 39,893.35
Viet Nam Kilogam 20.00 3.40 3.40 68.00
Viet Nam Kilogam 66,650.00 1.05 1.05 69,982.50
Viet Nam Kilogam 504,750.00 7.00 1.03 522,315.30
Viet Nam Kilogam 110,000.00 0.79 0.79 86,504.00
Viet Nam Kilogam 20.00 3.40 3.40 68.00
Viet Nam Kilogam 21,800.00 1.60 1.60 34,880.00
Viet Nam Kilogam 49,000.00 0.79 0.79 38,602.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,248.00 12.00 12.00 14,976.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 15,400.00 7.00 7.00 107,800.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,879.00 9.50 9.50 17,850.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,169.00 9.50 9.50 20,605.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,520.00 10.50 10.50 15,960.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 645.00 9.50 9.50 6,127.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 306.00 8.00 8.00 2,448.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 3,396.00 7.80 7.80 26,488.80
Viet Nam Kilogam 30,000.00 2,800.00 0.12 3,609.00
Viet Nam Kilogam 21,000.00 2,800.00 0.12 2,526.30
Viet Nam Kilogam 82,080.00 0.45 0.45 36,936.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 6,000.00 0.26 3,092.40
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.29 0.29 11,901.60
Viet Nam Tấn 20.00 ### 257.73 5,154.64
Viet Nam Kilogam 82,080.00 0.38 0.38 31,190.40
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.38 0.38 7,607.60
Viet Nam Kilogam 100,100.00 0.45 0.45 45,045.00
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.45 0.45 27,027.00
Viet Nam Kilogam 2,132.00 0.41 0.41 874.12
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.40 0.40 24,624.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.35 0.35 7,182.00
Viet Nam Kilogam 79,627.00 0.50 0.50 39,813.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,563.00 8.10 8.10 20,760.30
Viet Nam Kilogam 40,855.00 0.38 0.38 15,524.90
Viet Nam Kilogam 60,930.00 0.45 0.45 27,418.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,391.00 8.00 8.00 11,128.00
Viet Nam Kilogam 20,106.00 0.38 0.38 7,640.28
Viet Nam Tấn 20.79 684.94 684.94 14,240.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 413.00 6.81 6.81 2,812.53
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.46 0.46 9,209.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,140.00 9.20 9.20 10,488.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 306.00 10.00 10.00 3,060.00
Viet Nam Kilogam 123,120.00 0.47 0.47 57,866.40
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 821.00 11.00 11.00 9,031.00
Viet Nam Kilogam 184,434.00 0.30 0.30 55,330.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 304.00 11.00 11.00 3,344.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.45 0.45 9,234.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 4,552.00 3.69 3.69 16,796.88
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 161.00 11.00 11.00 1,771.00
Viet Nam Kilogam 19,305.00 0.45 0.45 8,687.25
Viet Nam Kilogam 81,540.00 0.44 0.44 35,877.60
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 3,080.00 6.00 6.00 18,480.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 3,080.00 7.00 7.00 21,560.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.32 0.32 13,132.80
Viet Nam Kilogam 155,000.00 2,800.00 0.12 18,646.50
Viet Nam Kilogam 15,000.00 6,000.00 0.26 3,865.50
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 5,379.00 5.50 5.50 29,584.50
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.40 0.40 8,008.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.33 0.33 19,819.80
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.45 0.45 9,009.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.45 0.45 9,009.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 9.50 9.50 14,630.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 1.00 0.15 4,413.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 4,560.00 4.00 4.00 18,240.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.38 0.38 7,797.60
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.41 0.41 8,208.20
Viet Nam Kilogam 2,288.00 0.40 0.40 915.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,405.00 9.50 9.50 13,347.50
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.40 0.40 8,008.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 7.00 7.00 10,780.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.59 0.59 11,811.80
Viet Nam Kilogam 37,752.00 0.47 0.47 17,743.44
Viet Nam Kilogam 40,040.00 0.46 0.46 18,418.40
Viet Nam Kilogam 101,600.00 0.58 0.58 58,928.00
Viet Nam Kilogam 40,040.00 0.38 0.38 15,215.20
Viet Nam Kilogam 19,773.00 0.47 0.47 9,293.31
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.50 0.50 20,520.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.50 0.50 20,520.00
Viet Nam Kilogam 80,080.00 0.69 0.69 55,575.52
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.50 0.50 30,030.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 820.00 7.00 7.00 5,740.00
Viet Nam Kilogam 143,640.00 0.45 0.45 64,638.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 642.00 9.00 9.00 5,778.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.45 0.45 9,234.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.45 0.45 9,234.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 802.00 10.90 10.90 8,741.80
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.35 0.35 7,182.00
Viet Nam Kilogam 102,600.00 0.30 0.30 30,780.00
Viet Nam Kilogam 245,240.00 0.30 0.30 73,572.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 8.00 8.00 12,320.00
Viet Nam Kilogam 102,600.00 0.45 0.45 46,170.00
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 4,560.00 4.15 4.15 18,924.00
Viet Nam Kilogam 36,465.00 0.45 0.45 16,409.25
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 40,243.00 0.29 0.29 11,670.47
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kilogam 32,000.00 1.00 0.15 4,729.60
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 588.00 10.00 10.00 5,880.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 630.00 9.50 9.50 5,985.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 6,000.00 0.26 3,092.40
Viet Nam Kilogam 42,000.00 2,800.00 0.12 5,052.60
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.45 0.45 27,027.00
Viet Nam Kilogam 19,734.00 0.42 0.42 8,288.28
Viet Nam Tấn 20.00 ### 214.78 4,295.53
Viet Nam Kilogam 101,700.00 0.47 0.47 47,799.00
Viet Nam Kilogam 99,330.00 0.50 0.50 49,665.00
Viet Nam Kilogam 82,080.00 0.38 0.38 31,190.40
Viet Nam Kilogam 585.00 0.41 0.41 239.85
Viet Nam Kilogam 12,000.00 6,000.00 0.26 3,092.40
Viet Nam Kilogam 35,295.00 0.40 0.40 14,118.00
Viet Nam Kilogam 61,347.00 0.50 0.50 30,673.50
Viet Nam Kilogam 60,318.00 0.47 0.47 28,349.46
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 4,552.00 3.69 3.69 16,796.88
Viet Nam Kilogam 92,300.00 0.50 0.50 46,150.00
Viet Nam Kilogam 20,106.00 0.45 0.45 9,047.70
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 14,682.00 7.12 7.12 104,535.84
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,629.00 9.80 9.80 25,764.20
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kilogam 40,212.00 0.47 0.47 18,899.64
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.30 0.30 18,018.00
Viet Nam Kilogam 31,000.00 2,800.00 0.12 3,729.30
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 6,290.00 7.08 7.08 44,533.20
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.46 0.46 9,209.20
Viet Nam Kilogam 40,040.00 0.47 0.47 18,818.80
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 3,080.00 9.50 9.50 29,260.00
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.38 0.38 15,595.20
Viet Nam Kilogam 30,000.00 2,800.00 0.12 3,609.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.35 0.35 7,182.00
Viet Nam Tấn 24.50 ### 171.82 4,209.62
Viet Nam Kilogam 36,218.00 0.56 0.56 20,282.08
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.41 0.41 16,826.40
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,140.00 12.00 12.00 13,680.00
Viet Nam Kilogam 15,000.00 6,000.00 0.26 3,865.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 5.36 5.36 8,254.40
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 14,089.00 6.50 6.50 91,578.50
Viet Nam Kilogam 120,120.00 0.50 0.50 60,060.00
Viet Nam Kilogam 39,221.00 0.40 0.40 15,688.40
Viet Nam Kilogam 54,158.00 0.50 0.50 27,079.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.47 0.47 9,644.40
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 6.40 6.40 9,856.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 366.00 9.50 9.50 3,477.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.40 0.40 8,008.00
Viet Nam Kilogam 37,310.00 0.56 0.56 20,893.60
Viet Nam Kilogam 80,080.00 0.45 0.45 36,036.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,466.00 5.85 5.85 8,576.10
Viet Nam Kilogam 2,288.00 0.40 0.40 915.20
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.28 0.28 11,491.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 540.00 11.50 11.50 6,210.00
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.46 0.46 27,627.60
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.45 0.45 27,027.00
Viet Nam Kilogam 17,381.00 0.45 0.45 7,821.45
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.45 0.45 9,009.00
Viet Nam Kilogam 17,940.00 0.47 0.47 8,431.80
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 49.00 5.98 5.98 293.02
Viet Nam Kilogam 312.00 0.29 0.29 90.48
Viet Nam Kilogam 101,600.00 0.30 0.30 30,480.00
Viet Nam Kilogam 20,156.00 0.32 0.32 6,449.92
Viet Nam Kilogam 95,056.00 0.41 0.41 38,972.96
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.29 0.29 5,805.80
Viet Nam Kilogam 20,106.00 0.40 0.40 8,042.40
Viet Nam Kilogam 30,000.00 6,000.00 0.26 7,659.00
Viet Nam Kilogam 32,000.00 1.00 0.15 4,649.60
Viet Nam Kilogam 81,031.00 0.50 0.50 40,515.50
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.45 0.45 9,234.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 3,000.00 0.13 3,831.00
Viet Nam Kilogam 40,040.00 0.45 0.45 18,018.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 6,160.00 5.36 5.36 33,017.60
Viet Nam Kilogam 58,123.00 0.47 0.47 27,317.81
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.45 0.45 27,027.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 983.00 11.00 11.00 10,813.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.84 0.84 16,816.80
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.40 0.40 8,208.00
Viet Nam Kilogam 122,620.00 0.42 0.42 51,500.40
Viet Nam Kilogam 41,022.00 0.21 0.21 8,614.62
Viet Nam Kilogam 40,850.00 0.28 0.28 11,438.00
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.42 0.42 25,855.20
Viet Nam Kilogam 17,576.00 0.56 0.56 9,842.56
Viet Nam Kilogam 30,000.00 15,000.00 0.64 19,329.00
Viet Nam Kilogam 113,000.00 4.35 0.64 72,297.40
Viet Nam Kilogam 60,000.00 15,000.00 0.64 38,658.00
Viet Nam Kilogam 165,000.00 15,000.00 0.64 106,309.50
Viet Nam Tấn 26.20 ### 214.78 5,627.15
Viet Nam Kilogam 32,000.00 15,000.00 0.64 20,617.60
Viet Nam Kilogam 30,000.00 20,000.00 0.86 25,773.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 15,000.00 0.64 19,329.00
Viet Nam Tấn 28.10 ### 214.78 6,035.22
Viet Nam Tấn 30.70 ### 214.78 6,593.64
Viet Nam Tấn 27.70 ### 214.78 5,949.31
Viet Nam Tấn 37.30 ### 214.78 8,011.17
Viet Nam Kilogam 59,876.00 5,000.00 0.21 12,861.36
Viet Nam Tấn 29.00 ### 214.78 6,228.52
Viet Nam Tấn 28.90 ### 214.78 6,207.04
Viet Nam Tấn 32.60 ### 214.78 7,001.72
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,888.00
Viet Nam Kilogam 35,910.00 15,000.00 0.64 23,136.81
Viet Nam Kilogam 60,000.00 15,000.00 0.64 38,658.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 54,000.00 2.32 62,629.20
Viet Nam Tấn 31.70 ### 214.78 6,808.42
Viet Nam Kilogam 59,000.00 5,000.00 0.21 12,673.20
Viet Nam Tấn 66.60 ### 214.78 14,304.12
Viet Nam Tấn 67.70 ### 213.77 14,472.00
Viet Nam Kilogam 54,000.00 20,000.00 0.86 46,175.40
Viet Nam Kilogam 35,000.00 15,000.00 0.64 22,445.50
Viet Nam Kilogam 30,300.00 2.20 0.32 9,789.93
Viet Nam Kilogam 35,000.00 15,000.00 0.64 22,445.50
Viet Nam Kilogam 32,000.00 12,000.00 0.51 16,416.00
Viet Nam Tấn 28.00 ### 212.77 5,957.45
Viet Nam Kilogam 31,000.00 3.00 0.43 13,441.60
Viet Nam Kilogam 33,000.00 10,000.00 0.42 13,952.40
Laos Kilogam 950.00 1.50 1.50 1,425.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 33,200.00 1.43 40,643.85
Viet Nam Kilogam 40,000.00 1.70 0.25 10,004.00
Viet Nam Tấn 29.14 ### 214.78 6,258.59
Viet Nam Tấn 55.98 ### 429.55 24,046.39
Viet Nam Kilogam 11,000.00 1.70 0.25 2,751.10
Viet Nam Kilogam 20,000.00 1.30 0.19 3,824.00
Viet Nam Tấn 32.14 ### 214.78 6,902.92
Viet Nam Kilogam 29,000.00 1.70 0.25 7,287.70
Viet Nam Tấn 90.78 ### 212.77 19,314.90
Viet Nam Kilogam 6,000.00 0.85 0.85 5,100.00
Viet Nam Kilogam 9,525.50 0.00 0.00 0.95
Viet Nam Kilogam 11,187.00 5.20 5.20 58,172.40
Viet Nam Kilogam 19,380.00 0.00 0.00 1.94
Viet Nam Kilogam 12,711.00 5.40 5.40 68,639.40
Viet Nam Kilogam 18,928.00 4.50 4.50 85,176.00
Viet Nam Kilogam 17,458.00 70,100.00 3.01 52,569.53
Viet Nam Kilogam 891.00 55.00 8.09 7,208.19
Viet Nam Kilogam 7,122.50 33.00 4.85 34,572.62
Viet Nam Kilogam 8,034.00 5.20 5.20 41,776.80
Viet Nam Kilogam 9,405.00 4.81 4.81 45,238.05
Viet Nam Kilogam 11,718.00 0.00 0.00 1.17
Viet Nam Kilogam 19,008.00 29,000.00 1.25 23,678.27
Viet Nam Kilogam 17,105.00 29,000.00 1.25 21,307.70
Viet Nam Kilogam 14,702.00 0.00 0.00 1.47
Viet Nam Kilogam 17,000.00 0.00 0.00 1.70
Viet Nam Kilogam 1,098.00 0.00 0.00 0.11
Viet Nam Kilogam 152.00 5.00 5.00 760.00
Viet Nam Kilogam 19,152.00 70,100.00 3.00 57,398.54
Viet Nam Kilogam 18,144.00 45,000.00 1.92 34,907.24
Viet Nam Kilogam 17,098.50 4.90 4.90 83,782.65
Viet Nam Kilogam 10,908.00 5.63 5.63 61,412.04
Viet Nam Kilogam 17,208.00 1.80 1.80 30,974.40
Viet Nam Kilogam 17,298.00 29,000.00 1.23 21,345.73
Viet Nam Kilogam 17,464.00 29,000.00 1.23 21,550.58
Viet Nam Kilogam 18,648.00 0.00 0.00 1.86
Viet Nam Kilogam 19,950.00 2.00 0.29 5,869.29
Viet Nam Kilogam 16,950.00 23,000.00 0.99 16,746.60
Viet Nam Kilogam 19,950.00 2.00 0.29 5,869.29
Viet Nam Kilogam 19,950.00 2.00 0.30 5,899.22
Viet Nam Kilogam 30,000.00 0.23 0.23 6,750.00
Viet Nam Tấn 25.60 ### 214.78 5,498.28
Viet Nam Tấn 23.00 ### 257.73 5,927.84
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,888.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,888.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 0.30 0.30 7,500.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,888.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 10,000.00 0.43 12,028.80
Viet Nam Tấn 23.80 ### 214.78 5,111.68
Viet Nam Kilogam 22,800.00 6,000.00 0.26 5,875.56
Viet Nam Kilogam 24,500.00 12,000.00 0.52 12,629.75
Viet Nam Kilogam 25,616.00 0.50 0.50 12,808.00
Viet Nam Kilogam 24,840.00 3.50 0.52 12,852.22
Viet Nam Kilogam 28,000.00 6.00 0.89 24,836.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,888.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 6.00 0.89 24,836.00
Viet Nam Tấn 25.30 ### 214.78 5,433.85
Viet Nam Kilogam 25,396.00 0.23 0.23 5,714.10
Viet Nam Kilogam 28,476.00 6.00 0.89 25,258.21
Viet Nam Tấn 23.80 ### 257.73 6,134.02
Wallis & FutunKilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,888.00
Viet Nam Tấn 24.50 ### 213.77 5,237.28
Viet Nam Kilogam 23,700.00 10,000.00 0.43 10,131.75
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,825.00
Viet Nam Kilogam 23,200.00 15,000.00 0.64 14,878.16
Viet Nam Kilogam 24,460.00 6.00 0.88 21,556.60
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,825.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 10,000.00 0.43 10,687.50
Viet Nam Kilogam 30,000.00 10,000.00 0.43 12,765.00
Viet Nam Kilogam 49,160.00 11,500.00 0.49 24,058.90
Viet Nam Kilogam 25,910.00 3.50 0.51 13,180.42
Viet Nam Kilogam 24,260.00 3.50 0.51 12,341.06
Viet Nam Kilogam 24,630.00 3.50 0.51 12,529.28
Viet Nam Kilogam 25,000.00 14,000.00 0.60 14,892.50
Viet Nam Kilogam 24,300.00 3,000.00 0.13 3,103.11
Viet Nam Kilogam 27,000.00 15,000.00 0.64 17,234.10
Viet Nam Kilogam 77,100.00 11,500.00 0.49 37,732.74
Viet Nam Kilogam 17,300.00 3.50 0.51 8,752.07
Viet Nam Kilogam 36,000.00 4.00 0.59 21,182.40
Viet Nam Kilogam 63,000.00 0.70 0.70 43,785.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 4.00 0.59 14,121.60
Viet Nam Kilogam 22,000.00 5.00 0.74 16,181.00
Viet Nam Kilogam 20,658.00 10,000.00 0.43 8,874.68
Viet Nam Kilogam 22,200.00 6,000.00 0.26 5,720.94
Viet Nam Kilogam 38,318.00 0.70 0.70 26,822.60
Viet Nam Kilogam 17,248.00 1.20 1.20 20,697.60
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.60 0.60 11,157.30
Viet Nam Kilogam 17,500.00 15,000.00 0.64 11,275.25
Viet Nam Kilogam 17,787.00 0.60 0.60 10,672.20
Viet Nam Kilogam 22,269.00 10,000.00 0.43 9,566.76
Viet Nam Kilogam 22,074.00 10,000.00 0.43 9,482.99
Viet Nam Kilogam 14,280.00 10,000.00 0.43 6,134.69
Viet Nam Kilogam 4,008.00 0.90 0.90 3,607.20
Viet Nam Kilogam 18,326.00 0.85 0.85 15,577.10
Viet Nam Kilogam 13,535.80 1.90 1.90 25,718.02
Viet Nam Tấn 23.80 ### 214.78 5,111.68
Viet Nam Kilogam 42,000.00 5,000.00 0.21 9,021.60
Viet Nam Kilogam 13,392.00 1.98 1.98 26,469.29
Viet Nam Kilogam 18,326.00 0.82 0.82 15,027.32
Viet Nam Kilogam 39,270.00 0.83 0.83 32,594.10
Viet Nam Kilogam 53,361.00 0.80 0.80 42,688.80
Viet Nam Kilogam 3,900.00 0.90 0.90 3,510.00
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.80 0.80 14,876.40
Viet Nam Kilogam 19,635.00 0.50 0.50 9,817.50
Viet Nam Kilogam 19,635.00 0.50 0.50 9,817.50
Viet Nam Kilogam 26,000.00 8.00 1.18 30,594.20
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.70 0.70 13,016.85
Viet Nam Kilogam 7,905.00 0.90 0.90 7,114.50
Viet Nam Kilogam 38,318.00 0.50 0.50 19,159.00
Viet Nam Kilogam 18,802.00 0.60 0.60 11,281.20
Viet Nam Kilogam 18,326.00 0.88 0.88 16,126.88
Viet Nam Kilogam 17,248.00 1.20 1.20 20,697.60
Viet Nam Kilogam 22,650.00 8.00 1.18 26,652.26
Viet Nam Kilogam 19,159.00 0.50 0.50 9,579.50
Viet Nam Kilogam 56,462.70 0.50 0.50 28,231.35
Viet Nam Kilogam 13,248.00 0.97 0.97 12,850.56
Viet Nam Kilogam 39,270.00 0.70 0.70 27,489.00
Viet Nam Kilogam 17,618.50 0.70 0.70 12,332.95
Viet Nam Kilogam 3,600.00 1.19 1.19 4,284.00
Viet Nam Kilogam 19,639.20 0.50 0.50 9,819.60
Viet Nam Kilogam 19,159.00 0.25 0.25 4,789.75
Viet Nam Kilogam 14,199.00 1.05 1.05 14,908.95
Viet Nam Kilogam 19,159.00 0.50 0.50 9,579.50
Viet Nam Kilogam 4,008.00 0.90 0.90 3,607.20
Viet Nam Kilogam 17,640.00 15,000.00 0.64 11,365.45
Viet Nam Kilogam 154,700.00 0.50 0.50 77,350.00
Viet Nam Kilogam 16,905.00 0.80 0.80 13,524.00
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.50 0.50 9,297.75
Viet Nam Kilogam 2,306.80 0.90 0.90 2,076.12
Viet Nam Kilogam 75,283.60 0.50 0.50 37,641.80
Viet Nam Kilogam 16,905.00 0.90 0.90 15,214.50
Viet Nam Kilogam 37,191.00 0.70 0.70 26,033.70
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.75 0.75 13,946.63
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.70 0.70 13,016.85
Viet Nam Kilogam 4,320.00 0.80 0.80 3,456.00
Viet Nam Kilogam 18,802.00 0.88 0.88 16,545.76
Viet Nam Kilogam 16,341.50 1.22 1.22 19,936.63
Viet Nam Kilogam 19,159.00 0.75 0.75 14,369.25
Viet Nam Kilogam 10,500.00 0.70 0.70 7,350.00
Viet Nam Kilogam 17,640.00 15,000.00 0.64 11,365.45
Viet Nam Kilogam 17,787.00 0.50 0.50 8,893.50
Viet Nam Kilogam 18,820.90 0.50 0.50 9,410.45
Viet Nam Kilogam 6,000.00 5.00 0.74 4,435.20
Viet Nam Kilogam 12,960.00 1.10 1.10 14,256.00
Viet Nam Kilogam 10,905.00 0.65 0.65 7,088.25
Viet Nam Kilogam 8,640.00 0.80 0.80 6,912.00
Viet Nam Kilogam 22,867.00 10,000.00 0.43 9,823.66
Viet Nam Kilogam 13,242.00 1.05 1.05 13,904.10
Viet Nam Kilogam 32,781.10 0.80 0.80 26,224.88
Viet Nam Kilogam 16,428.00 0.80 0.80 13,142.40
Viet Nam Kilogam 13,230.00 0.80 0.80 10,584.00
Viet Nam Kilogam 33,810.00 0.80 0.80 27,048.00
Viet Nam Kilogam 7,983.00 0.80 0.80 6,386.40
Viet Nam Kilogam 9,936.00 1.22 1.22 12,121.92
Viet Nam Kilogam 13,838.00 0.35 0.35 4,843.30
Viet Nam Kilogam 17,874.00 29,000.00 1.25 22,265.64
Viet Nam Kilogam 25,080.00 10,000.00 0.43 10,774.37
Viet Nam Kilogam 12,096.00 0.90 0.90 10,886.40
Viet Nam Kilogam 2,100.00 0.90 0.90 1,890.00
Viet Nam Kilogam 19,410.00 10,000.00 0.43 8,338.54
Viet Nam Kilogam 18,060.00 6.40 0.95 17,086.57
Viet Nam Kilogam 16,341.50 0.90 0.90 14,707.35
Viet Nam Kilogam 10,676.00 4.00 0.59 6,312.72
Viet Nam Kilogam 6,931.00 0.95 0.95 6,584.45
Viet Nam Kilogam 15,185.80 1.10 1.10 16,704.38
Viet Nam Kilogam 15,225.00 1.10 1.10 16,747.50
Viet Nam Kilogam 15,112.20 1.10 1.10 16,623.42
Viet Nam Kilogam 15,078.60 1.10 1.10 16,586.46
Vanuatu Kilogam 15,839.40 1.10 1.10 17,423.34
Viet Nam Kilogam 43,153.00 0.80 0.80 34,522.40
Viet Nam Kilogam 2,352.00 0.90 0.90 2,116.80
Viet Nam Kilogam 5,616.00 0.90 0.90 5,054.40
Viet Nam Kilogam 3,513.60 0.90 0.90 3,162.24
Viet Nam Kilogam 5,709.60 0.90 0.90 5,138.64
Viet Nam Kilogam 20,000.00 14,000.00 0.60 12,028.00
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.70 0.70 13,016.85
Viet Nam Kilogam 2,100.00 0.90 0.90 1,890.00
Viet Nam Kilogam 13,651.00 0.70 0.70 9,555.70
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.70 0.70 13,016.85
Viet Nam Kilogam 18,326.00 0.70 0.70 12,828.20
Viet Nam Kilogam 4,320.00 0.80 0.80 3,456.00
Viet Nam Kilogam 17,836.50 0.60 0.60 10,701.90
Viet Nam Kilogam 31,556.00 0.90 0.90 28,400.40
Viet Nam Kilogam 76,636.00 0.70 0.70 53,645.20
Viet Nam Kilogam 18,326.00 0.50 0.50 9,163.00
Viet Nam Kilogam 15,778.00 1.10 1.10 17,355.80
Viet Nam Kilogam 71,148.00 0.70 0.70 49,803.60
Viet Nam Kilogam 31,556.00 1.24 1.24 38,971.66
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.70 0.70 13,016.85
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.60 0.60 11,157.30
Viet Nam Kilogam 18,595.50 1.13 1.13 20,938.53
Viet Nam Kilogam 21,000.00 4.00 0.59 12,337.50
Viet Nam Kilogam 31,556.00 1.25 1.25 39,445.00
Viet Nam Kilogam 19,866.00 0.70 0.70 13,906.20
Viet Nam Kilogam 6,228.00 0.90 0.90 5,605.20
Viet Nam Kilogam 9,193.00 0.90 0.90 8,273.70
Viet Nam Kilogam 37,416.40 0.73 0.73 27,313.97
Viet Nam Kilogam 20,706.00 10,000.00 0.43 8,851.82
Viet Nam Kilogam 55,836.00 1.25 1.25 69,515.82
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.50 0.50 9,297.75
Viet Nam Kilogam 16,905.00 1.35 1.35 22,787.94
Viet Nam Kilogam 16,341.50 1.32 1.32 21,570.78
Viet Nam Kilogam 75,000.00 15,000.00 0.64 48,097.50
Viet Nam Kilogam 15,778.00 1.44 1.44 22,720.32
Viet Nam Kilogam 4,009.50 1.40 1.40 5,613.30
Viet Nam Kilogam 17,787.00 0.60 0.60 10,672.20
Viet Nam Kilogam 8,250.00 100,000.00 4.26 35,106.23
Viet Nam Kilogam 15,778.00 1.28 1.28 20,116.95
Viet Nam Kilogam 18,795.50 1.05 1.05 19,735.28
Viet Nam Kilogam 40,052.00 0.70 0.70 28,036.40
Viet Nam Kilogam 36,652.00 0.87 0.87 31,887.24
Viet Nam Kilogam 20,800.00 8.00 1.16 24,186.24
Viet Nam Kilogam 14,238.00 0.35 0.35 4,983.30
Viet Nam Kilogam 13,590.00 1.10 1.10 14,949.00
Viet Nam Kilogam 18,595.50 0.75 0.75 13,946.63
Viet Nam Kilogam 38,318.00 0.75 0.75 28,738.50
Viet Nam Kilogam 18,326.00 0.70 0.70 12,828.20
Viet Nam Kilogam 16,000.00 4.00 0.58 9,302.40
Viet Nam Kilogam 30,337.20 1.10 1.10 33,370.92
Viet Nam Kilogam 38,556.00 0.70 0.70 26,989.20
Viet Nam Kilogam 17,787.00 0.70 0.70 12,450.90
Viet Nam Kilogam 19,350.00 8.00 1.16 22,376.34
Viet Nam Kilogam 16,341.50 0.90 0.90 14,707.35
Viet Nam Kilogam 8,004.00 0.90 0.90 7,203.60
Viet Nam Kilogam 13,590.00 1.10 1.10 14,949.00
Viet Nam Kilogam 47,334.00 1.10 1.10 52,067.40
Viet Nam Kilogam 18,326.00 0.99 0.99 18,106.09
Viet Nam Kilogam 16,905.00 1.10 1.10 18,595.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 548.00 7.42 7.42 4,066.16
Viet Nam Kilogam 17,787.00 0.50 0.50 8,893.50
Viet Nam Kilogam 22,755.00 5,000.00 0.21 4,887.77
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.50 0.50 13,500.00
Viet Nam Kilogam 43,200.00 0.71 0.71 30,456.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.60 0.60 16,200.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 0.80 0.80 19,200.00
Viet Nam Kilogam 22,000.00 0.71 0.71 15,620.00
Viet Nam Kilogam 18,000.00 0.70 0.70 12,600.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.60 0.60 16,200.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 0.80 0.80 19,200.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 0.50 0.50 12,500.00
Null Kilogam 720.00 11.00 11.00 7,920.00
Viet Nam Kilogam 21,570.00 2.10 2.10 45,297.00
Viet Nam Kilogam 20,425.00 2.50 2.50 51,062.50
Viet Nam Kilogam 2,175.00 2.10 2.10 4,567.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 100.00 44.20 44.20 4,420.00
Viet Nam Kilogam 19,440.00 0.93 0.93 18,079.20
Viet Nam Tấn 36.00 500.00 500.00 18,000.00
Viet Nam Kilogam 23,900.00 0.70 0.70 16,730.00
0.0% Viet Nam Tấn 1,131.69 278.00 278.00 314,609.82
0.0% Viet Nam Kilogam 105,000.00 6,095.00 0.26 27,489.00
0.0% Viet Nam Kilogam 142,000.00 1.60 0.24 33,412.60
0.0% Viet Nam Tấn 10,500.00 257.00 257.00 ###
0.0% Viet Nam Tấn 849.96 275.00 275.00 233,739.00
0.0% Viet Nam Tấn 7,000.00 250.00 250.00 ###
0.0% Viet Nam Kilogam 28,100.00 1.25 0.18 5,167.59
0.0% Viet Nam Tấn 1,161.57 250.00 250.00 290,392.50
0.0% Viet Nam Kilogam 112,000.00 1.60 0.24 26,353.60
0.0% Viet Nam Tấn 8,000.00 251.00 251.00 ###
0.0% Viet Nam Kilogam 51,000.00 5,036.00 0.22 11,031.30
0.0% Viet Nam Tấn 1,278.68 265.00 265.00 338,850.20
0.0% Viet Nam Tấn 1,097.81 259.00 259.00 284,332.79
0.0% Viet Nam Tấn 1,400.25 256.93 256.93 359,766.93
0.0% Viet Nam Tấn 50.50 1,600.00 236.53 11,944.87
0.0% Viet Nam Kilogam 29,300.00 1.25 0.18 5,388.27
0.0% Viet Nam Tấn 822.72 285.50 285.50 234,886.56
0.0% Viet Nam Kilogam 103,000.00 1.60 0.24 24,359.50
0.0% Viet Nam Kilogam 60,000.00 1.70 0.25 15,078.00
0.0% Viet Nam Kilogam 117,000.00 1.78 0.26 30,782.70
0.0% Viet Nam Tấn 600.00 255.00 255.00 153,000.00
0.0% Viet Nam Kilogam 105,000.00 5,036.00 0.22 22,711.50
0.0% Viet Nam Tấn 843.66 274.00 274.00 231,162.84
0.0% Viet Nam Kilogam 48,500.00 3,000.00 0.13 6,222.55
0.0% Viet Nam Kilogam 79,700.00 1.25 0.18 14,632.92
0.0% Viet Nam Tấn 7,800.00 265.50 265.50 ###
0.0% Viet Nam Kilogam 126,110.00 1.50 0.22 27,782.03
0.0% Viet Nam Tấn 196.80 1,780.00 261.45 51,453.36
0.0% Viet Nam Kilogam 55,150.00 1.25 0.18 10,020.76
0.0% Viet Nam Tấn 559.73 270.00 270.00 151,127.10
0.0% Viet Nam Tấn 836.29 273.00 273.00 228,307.17
0.0% Viet Nam Kilogam 88,500.00 5,600.00 0.24 21,089.55
0.0% Viet Nam Tấn 1,137.27 302.00 302.00 343,455.54
0.0% Viet Nam Tấn 829.94 285.00 285.00 236,532.90
0.0% Viet Nam Tấn 280.82 288.00 288.00 80,876.16
0.0% Viet Nam Tấn 9,920.00 268.00 268.00 ###
0.0% Viet Nam Tấn 1,400.00 276.00 276.00 386,400.00
0.0% Viet Nam Tấn 100.00 ### 232.56 23,255.81
0.0% Viet Nam Tấn 6,000.00 262.00 262.00 ###
0.0% Viet Nam Tấn 8,000.00 271.00 271.00 ###
0.0% Viet Nam Kilogam 262,300.00 1.60 0.23 60,669.99
Viet Nam Kilogam 28,000.00 7.15 7.15 200,200.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 146,000.00 6.27 75,258.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 7.10 7.10 198,800.00
Viet Nam Kilogam 18,612.00 12.00 12.00 223,344.00
Viet Nam Kilogam 24,300.00 1.28 1.28 31,104.00
Viet Nam Tấn 25.00 1,254.00 1,200.00 30,000.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,250.00 16.10 16.10 20,125.00
Viet Nam Kilogam 23,000.00 7.00 7.00 161,000.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 800.00 9.25 9.25 7,400.00
Viet Nam Kilogam 18,612.00 12.00 12.00 223,344.00
Viet Nam Chai/Lọ/Tuýp 53,892.00 0.47 0.47 25,151.40
Viet Nam Kilogam 28,000.00 161,460.00 6.92 193,863.60
Viet Nam Kilogam 4,536.00 173,064.00 7.42 33,663.02
Viet Nam Kilogam 24,400.00 2.15 2.15 52,460.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 20,000.00 0.86 25,728.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 5.85 5.85 146,250.00
Viet Nam Kilogam 31,752.00 7.20 7.20 228,614.40
Viet Nam Barrel 4,050.00 11.15 11.15 45,157.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,222.00 25.92 25.92 57,594.24
Viet Nam Kilogam 23,994.00 1.20 1.20 28,792.80
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,236.00 5.35 5.35 6,610.99
Viet Nam Kilogam 50,000.00 1.38 1.38 69,000.00
Viet Nam Chai/Lọ/Tuýp 22,800.00 0.66 0.66 15,009.24
Viet Nam Chai/Lọ/Tuýp 16,800.00 0.59 0.59 9,912.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 157,073.00 6.74 188,594.00
Viet Nam Kilogam 8,000.00 40,000.00 1.72 13,722.40
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 599.00 18.14 18.14 10,865.86
Viet Nam Kilogam 4,620.00 7.14 7.14 32,986.80
Viet Nam Lít 21,780.00 1.38 1.38 29,975.81
Viet Nam Kilogam 25,000.00 2.05 2.05 51,250.00
Viet Nam Tấn 14.00 2,050.00 2,050.00 28,700.00
Viet Nam Kilogam 54,000.00 2.00 2.00 108,000.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 7.05 7.05 169,200.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,200.00 550,000.00 23.58 28,301.88
Viet Nam Tấn 25.00 2,100.00 2,050.00 51,250.00
Viet Nam Kilogam 27,018.00 2.20 2.20 59,439.60
Viet Nam Kilogam 22,464.00 2.10 2.10 47,174.40
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,800.00 770,000.00 33.02 59,434.02
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,400.00 580,000.00 24.80 34,715.66
Viet Nam Kilogam 29,000.00 7.35 7.35 213,150.00
Viet Nam Kilogam 1,320.00 9.80 9.80 12,934.68
Viet Nam Kilogam 25,940.00 145,000.00 6.20 160,807.25
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 15.00 2.15 6.44
Viet Nam Kilogam 24,400.00 1.69 1.69 41,236.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.08 1.08 30,240.00
Viet Nam Kilogam 27,300.00 2.06 2.06 56,238.00
Viet Nam Kilogam 27,040.00 1.30 1.30 35,152.00
Viet Nam Kilogam 27,600.00 1.50 1.50 41,400.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 3.77 3.77 101,790.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 7.10 7.10 170,400.00
Viet Nam Kilogam 23,112.00 2.41 2.41 55,699.92
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 230.00 20.54 20.54 4,724.20
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.30 1.30 35,100.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 2.05 2.05 51,250.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 2.18 2.18 56,680.00
Viet Nam Kilogam 288.00 9.38 9.38 2,700.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 972.00 94.75 94.75 92,093.01
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,350.00 28.00 28.00 37,800.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 963.00 95.43 95.43 91,898.03
Viet Nam Kilogam 1,012.50 10.50 10.50 10,631.25
Viet Nam Kilogam 28,000.00 164,500.00 7.03 196,921.20
Viet Nam Barrel 2,700.00 11.00 11.00 29,700.00
Viet Nam Kilogam 2,080.00 4.18 4.18 8,693.98
Viet Nam Thùng 1,100.00 460,000.00 19.61 21,568.58
Viet Nam Kilogam 28,000.00 112,000.00 4.77 133,674.80
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.08 1.08 29,160.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,350.00 24.00 24.00 32,400.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.30 1.30 36,400.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 250.00 12.14 12.14 3,035.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 7.30 7.30 182,500.00
Viet Nam Kilogam 227.00 11.30 11.30 2,566.01
Viet Nam Kilogam 22,260.00 2.10 2.10 46,746.00
Viet Nam Chai/Lọ/Tuýp 27,360.00 2.40 2.40 65,664.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 225.00 18.74 18.74 4,216.50
Viet Nam Kilogam 24,000.00 6.80 6.80 163,200.00
Viet Nam Kilogam 7,600.00 7.00 7.00 53,200.00
Viet Nam Barrel 1,286.00 13.80 13.50 17,361.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 899.00 4.76 4.76 4,280.77
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,155.00 31.72 31.72 36,636.60
Viet Nam Kilogam 41,008.00 4.10 4.10 168,132.80
Viet Nam Kilogam 26,000.00 2.15 2.15 55,900.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 5.85 5.85 140,400.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 6.40 6.40 102,400.00
Viet Nam Kilogam 23,000.00 2.00 2.00 46,000.00
Viet Nam Barrel 861.00 3.85 3.85 3,314.85
Viet Nam Kilogam 1,000.00 5.40 5.40 5,400.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,350.00 28.00 28.00 37,800.00
Viet Nam Kilogam 20,000.00 5.75 5.75 115,000.00
Viet Nam Tấn 26.40 1,338.00 1,338.00 35,323.20
Viet Nam Kilogam 46,600.00 1.35 1.35 62,910.00
Viet Nam Barrel 1,092.00 6.59 6.59 7,197.37
Indonesia Tờ 24,000.00 0.05 0.05 1,128.00
European Uni Cái/Chiếc 25.00 0.73 0.73 18.30
Viet Nam Cuộn 10.00 9.50 9.50 95.00
Viet Nam Kilogam 33,930.00 0.39 0.39 13,368.42
Viet Nam Kilogam 5,877.00 0.37 0.37 2,174.49
Viet Nam Kilogam 204,554.00 0.39 0.39 79,776.06
Viet Nam Kilogam 101,746.00 0.51 0.51 51,381.73
Viet Nam Kilogam 134,650.00 0.40 0.40 53,860.00
Viet Nam Kilogam 402,434.00 0.37 0.37 148,900.58
Viet Nam Tấm 10,000.00 0.37 0.37 3,715.00
Viet Nam Kilogam 97,500.00 0.33 0.33 32,175.00
Viet Nam Kilogam 295,030.00 0.32 0.32 95,294.69
Viet Nam Tấn 51.41 300.00 300.00 15,423.00
Viet Nam Kilogam 203,140.00 0.35 0.35 71,099.00
Viet Nam Kilogam 97,916.00 0.36 0.36 35,249.76
Viet Nam Kilogam 90,770.00 0.35 0.35 31,769.50
Viet Nam Kilogam 298,470.00 0.36 0.36 107,449.20
Viet Nam Kilogam 77,934.00 0.35 0.35 27,276.90
Viet Nam Kilogam 94,454.00 0.32 0.32 30,225.28
Viet Nam Kilogam 257,674.00 0.36 0.36 92,762.64
Viet Nam Kilogam 202,198.00 0.36 0.36 71,780.29
Viet Nam Kilogam 204,716.00 0.33 0.33 67,556.28
Viet Nam Kilogam 206,772.00 0.34 0.34 69,888.94
Viet Nam Kilogam 174,671.00 0.39 0.39 67,248.34
Viet Nam Kilogam 74,155.00 0.35 0.35 25,583.48
Viet Nam Kilogam 140,415.00 0.36 0.36 50,970.65
Viet Nam Kilogam 101,554.00 0.35 0.35 35,036.13
Viet Nam Kilogam 203,463.00 0.34 0.34 68,160.11
Viet Nam Kilogam 236,717.00 0.33 0.33 76,933.03
Viet Nam Kilogam 105,366.00 0.35 0.35 36,878.10
Viet Nam Kilogam 128,170.00 0.34 0.34 42,936.95
Viet Nam Kilogam 762,290.00 0.30 0.30 224,875.55
Viet Nam Kilogam 50,868.00 0.33 0.33 16,786.44
Viet Nam Kilogam 97,700.00 0.35 0.35 33,706.50
Viet Nam Kilogam 206,250.00 0.28 0.28 57,750.00
Viet Nam Kilogam 116,810.00 0.36 0.36 41,467.55
Viet Nam Kilogam 304,920.00 0.33 0.33 99,099.00
Viet Nam Kilogam 484,640.00 0.28 0.28 135,699.20
Viet Nam Kilogam 106,540.00 0.34 0.34 35,690.90
Viet Nam Kilogam 284,770.00 0.34 0.34 96,821.80
Viet Nam Kilogam 116,630.00 0.34 0.34 39,654.20
Viet Nam Kilogam 123,865.00 0.28 0.28 34,682.20
Viet Nam Kilogam 78,624.00 0.32 0.32 25,159.68
Viet Nam Kilogam 51,188.00 0.32 0.32 16,380.16
Viet Nam Kilogam 130,835.00 0.34 0.34 44,483.90
Viet Nam Kilogam 292,712.00 0.35 0.35 100,985.64
Viet Nam Kilogam 204,730.00 0.35 0.35 71,655.50
Viet Nam Kilogam 210,381.00 0.36 0.36 75,737.16
Viet Nam Kilogam 102,640.00 0.34 0.34 34,692.32
Viet Nam Kilogam 217,997.00 0.39 0.39 85,018.83
Viet Nam Kilogam 106,565.00 0.34 0.34 35,699.28
Viet Nam Kilogam 52,088.00 0.32 0.32 16,668.16
Viet Nam Kilogam 201,287.00 0.35 0.35 70,450.45
Viet Nam Kilogam 306,910.00 0.35 0.35 105,883.95
Viet Nam Kilogam 102,173.00 0.28 0.28 28,608.44
Viet Nam Kilogam 216,672.00 0.28 0.28 60,668.16
Viet Nam Kilogam 98,452.00 0.42 0.42 40,857.58
Viet Nam Kilogam 104,316.00 0.37 0.37 38,596.92
Viet Nam Kilogam 173,880.00 0.33 0.33 57,380.40
Viet Nam Kilogam 370,207.00 0.35 0.35 131,423.11
Viet Nam Kilogam 184,738.00 0.35 0.35 64,658.30
Viet Nam Kilogam 487,790.00 0.40 0.40 195,116.00
Viet Nam Kilogam 79,332.00 0.35 0.35 27,766.20
Viet Nam Kilogam 149,749.00 0.40 0.40 59,899.60
Viet Nam Kilogam 25,383.00 0.35 0.35 8,884.05
Viet Nam Kilogam 146,175.00 0.35 0.35 51,161.25
Viet Nam Kilogam 10,500.00 0.38 0.38 3,937.50
Viet Nam Kilogam 367,476.00 0.40 0.40 146,990.40
Viet Nam Kilogam 186,645.00 0.33 0.33 61,592.85
Viet Nam Kilogam 298,925.00 0.34 0.34 100,139.88
Viet Nam Tấn 130.98 350.00 350.00 45,843.00
Viet Nam Kilogam 13,812.00 0.37 0.37 5,069.00
Viet Nam Kilogam 115,598.00 0.34 0.34 38,725.33
Viet Nam Kilogam 283,904.00 0.34 0.34 95,107.84
Viet Nam Kilogam 232,435.00 0.34 0.34 77,865.73
Viet Nam Kilogam 195,215.00 0.32 0.32 62,468.80
Viet Nam Kilogam 192,608.00 0.37 0.37 70,301.92
Viet Nam Kilogam 376,027.00 0.33 0.33 125,216.99
Viet Nam Kilogam 93,889.00 0.36 0.36 33,800.04
Viet Nam Kilogam 99,712.00 0.33 0.33 32,904.96
Viet Nam Kilogam 76,442.00 0.33 0.33 25,302.30
Viet Nam Kilogam 49,665.00 0.35 0.35 17,382.75
Viet Nam Kilogam 44,720.00 0.32 0.32 14,310.40
Viet Nam Kilogam 200,886.00 0.37 0.37 74,327.82
Viet Nam Kilogam 103,215.00 0.34 0.34 34,886.67
Viet Nam Kilogam 99,435.00 0.28 0.28 27,841.80
Viet Nam Kilogam 414,840.00 0.35 0.35 146,438.52
Viet Nam Kilogam 526,146.00 0.39 0.39 202,566.21
Viet Nam Kilogam 184,140.00 0.35 0.35 64,449.00
Viet Nam Kilogam 122,675.00 0.38 0.38 46,616.50
Viet Nam Kilogam 136,090.00 0.37 0.37 49,672.85
Viet Nam Kilogam 510,148.00 0.39 0.39 196,406.98
Viet Nam Kilogam 297,891.00 0.36 0.36 107,240.76
Viet Nam Kilogam 304,212.00 0.39 0.39 118,034.26
Viet Nam Kilogam 131,812.00 0.33 0.33 43,497.96
Viet Nam Kilogam 73,114.00 0.35 0.35 25,589.90
Viet Nam Kilogam 78,753.00 0.39 0.39 30,713.67
Viet Nam Kilogam 127,123.00 0.37 0.37 47,035.51
Viet Nam Kilogam 99,865.00 0.42 0.42 41,943.30
Viet Nam Kilogam 143,364.00 0.33 0.33 47,310.12
Viet Nam Kilogam 204,744.00 0.36 0.36 73,707.84
Viet Nam Kilogam 129,730.00 0.35 0.35 45,146.04
Viet Nam Kilogam 55,090.00 0.34 0.34 18,730.60
Viet Nam Kilogam 7,846.00 0.36 0.36 2,801.02
Viet Nam Kilogam 154,458.00 0.37 0.37 57,149.46
Viet Nam Kilogam 48,362.00 0.33 0.33 15,814.37
Viet Nam Kilogam 76,610.00 350.00 350.00 ###
Viet Nam Kilogam 121,175.00 0.35 0.35 42,411.25
Viet Nam Kilogam 255,490.00 0.39 0.39 98,363.65
Viet Nam Kilogam 75,678.00 0.36 0.36 27,168.40
Viet Nam Kilogam 176,910.00 0.33 0.33 57,495.75
Viet Nam Kilogam 155,310.00 0.37 0.37 56,688.15
Viet Nam Kilogam 600,548.00 0.33 0.33 199,381.94
Viet Nam Kilogam 537,130.00 0.35 0.35 185,309.85
Viet Nam Kilogam 178,915.00 0.37 0.37 65,303.98
Viet Nam Kilogam 233,337.00 0.38 0.38 87,501.38
Viet Nam Kilogam 25,336.00 0.37 0.37 9,374.32
Viet Nam Kilogam 50,859.00 0.40 0.40 20,245.44
Viet Nam Kilogam 149,725.00 0.35 0.35 52,403.75
Viet Nam Kilogam 205,720.00 0.34 0.34 68,916.20
Viet Nam Kilogam 222,530.00 0.35 0.35 77,885.50
Viet Nam Kilogam 24,720.00 0.33 0.33 8,207.04
Viet Nam Kilogam 96,888.00 0.36 0.36 34,879.68
Viet Nam Kilogam 102,674.00 0.34 0.34 35,217.18
Viet Nam Kilogam 210,100.00 0.34 0.34 70,803.70
Viet Nam Kilogam 97,908.00 0.28 0.28 27,414.24
Viet Nam Kilogam 203,612.00 0.39 0.39 79,408.68
Viet Nam Kilogam 202,297.00 0.36 0.36 73,433.81
Viet Nam Kilogam 396,515.00 0.35 0.35 136,797.68
Viet Nam Kilogam 184,565.00 0.35 0.35 64,597.75
Viet Nam Kilogam 129,165.00 0.35 0.35 45,207.75
Viet Nam Kilogam 201,296.00 0.38 0.38 76,492.48
Viet Nam Kilogam 96,568.00 0.41 0.41 39,110.04
Viet Nam Kilogam 389,850.00 0.36 0.36 140,346.00
Viet Nam Kilogam 22,196.00 0.36 0.36 7,990.56
Viet Nam Kilogam 78.30 340.00 340.00 26,622.00
Viet Nam Kilogam 24,455.00 0.35 0.35 8,559.25
Viet Nam Kilogam 358,863.00 0.35 0.35 125,602.05
Viet Nam Kilogam 75,737.00 0.41 0.41 31,052.17
Viet Nam Kilogam 126,050.00 0.37 0.37 46,638.50
Viet Nam Kilogam 84,870.00 0.37 0.37 31,401.90
Viet Nam Kilogam 152,805.00 0.40 0.40 60,357.98
Viet Nam Kilogam 326,287.00 0.38 0.38 122,357.63
Viet Nam Tấn 202.72 415.00 415.00 84,128.80
Viet Nam Kilogam 317,599.00 0.38 0.38 119,099.63
Viet Nam Kilogam 711,454.00 0.40 0.40 281,024.33
Viet Nam Kilogam 431,058.00 0.41 0.41 176,733.78
Viet Nam Kilogam 100,481.00 0.39 0.39 39,187.59
Viet Nam Kilogam 201,754.00 0.41 0.41 82,719.14
Viet Nam Kilogam 101,889.00 0.41 0.41 41,774.49
Viet Nam Kilogam 355,588.00 0.39 0.39 138,679.32
Viet Nam Kilogam 415,578.00 0.39 0.39 161,244.26
Viet Nam Kilogam 662,810.00 0.36 0.36 235,297.55
Viet Nam Kilogam 227,480.00 0.37 0.37 84,167.60
Viet Nam Kilogam 479,061.00 0.38 0.38 182,043.18
Viet Nam Kilogam 302,503.00 0.40 0.40 121,001.20
Viet Nam Kilogam 378,304.00 0.40 0.40 149,430.08
Viet Nam Kilogam 227,888.00 0.36 0.36 80,900.24
Viet Nam Kilogam 76,265.00 0.40 0.40 30,506.00
Viet Nam Tấn 490.18 390.00 390.00 191,170.20
Viet Nam Kilogam 176,547.00 0.39 0.39 68,853.33
Viet Nam Kilogam 51,371.00 0.41 0.41 21,062.11
Viet Nam Kilogam 77,717.00 0.41 0.41 31,863.97
Viet Nam Kilogam 255,547.00 0.38 0.38 97,107.86
Viet Nam Kilogam 180,628.00 0.38 0.38 68,638.64
Viet Nam Kilogam 155,394.00 0.43 0.43 66,042.45
Viet Nam Kilogam 97,914.00 0.36 0.36 35,249.04
Viet Nam Kilogam 176,063.00 0.37 0.37 65,143.31
Viet Nam Kilogam 216,930.00 0.40 0.40 85,687.35
Viet Nam Kilogam 217,060.00 0.39 0.39 83,568.10
Viet Nam Kilogam 158,640.00 0.40 0.40 62,662.80
Viet Nam Kilogam 188,301.00 0.40 0.40 75,320.40
Viet Nam Kilogam 101,590.00 0.40 0.40 40,636.00
Viet Nam Kilogam 326,853.00 0.37 0.37 120,935.61
Viet Nam Kilogam 573,964.00 0.39 0.39 223,845.96
Viet Nam Kilogam 474,594.00 0.42 0.42 196,956.51
Viet Nam Tấn 24.60 430.00 430.00 10,578.00
Viet Nam Kilogam 25,805.00 0.39 0.39 9,934.93
Viet Nam Kilogam 539,602.00 0.41 0.41 221,236.82
Viet Nam Kilogam 171,890.00 0.41 0.41 70,474.90
Viet Nam Kilogam 514,400.00 0.36 0.36 187,354.77
Viet Nam Kilogam 316,859.00 0.37 0.37 117,237.83
Viet Nam Kilogam 211,476.00 0.39 0.39 82,475.64
Viet Nam Kilogam 97,988.00 0.40 0.40 39,195.20
Viet Nam Kilogam 102,249.00 0.43 0.43 43,967.07
Viet Nam Kilogam 635,209.00 0.37 0.37 231,851.29
Viet Nam Kilogam 102,084.00 0.42 0.42 43,181.53
Viet Nam Kilogam 179,368.00 0.42 0.42 75,334.56
Viet Nam Kilogam 50,880.00 0.43 0.43 21,878.40
Viet Nam Kilogam 297,052.00 0.43 0.43 127,732.36
Viet Nam Kilogam 5,625.00 0.39 0.39 2,193.75
Viet Nam Kilogam 25,045.00 0.41 0.41 10,268.45
Viet Nam Kilogam 49,102.00 0.42 0.42 20,377.33
Viet Nam Kilogam 179,302.00 0.43 0.43 77,099.86
Viet Nam Kilogam 204,826.00 0.42 0.42 86,026.92
Viet Nam Kilogam 177,255.00 0.42 0.42 74,447.10
Viet Nam Tấn 301.00 420.00 420.00 126,420.00
Viet Nam Kilogam 98,259.00 0.42 0.42 41,268.78
Viet Nam Kilogam 12,288.00 0.42 0.42 5,160.96
Viet Nam Kilogam 41,740.00 3.00 0.44 18,429.88
Viet Nam Kilogam 13,540.00 11,300.00 - -
Viet Nam Kilogam 10,000.00 3.13 0.46 4,599.50
Viet Nam Kilogam 50,136.20 0.48 0.48 24,065.38
Viet Nam Tờ 40,000.00 0.25 0.25 10,152.00
Viet Nam Kilogam 43,471.40 0.48 0.48 20,866.27
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 0.14 0.14 2.16
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 0.23 0.23 0.46
Viet Nam Kilogam 184,007.50 0.77 0.77 141,685.78
China Mét vuông 969,035.70 0.25 0.25 239,671.60
China Tờ 5,000.00 0.20 0.20 990.00
Viet Nam Cuộn 30.00 22.06 22.06 661.74
Viet Nam Bộ 1.00 1.50 1.50 1.50
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 1.77 1.77 70.80
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.00 1.00 1.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 5.20 5.20 520.00
Viet Nam Cái/Chiếc 480.00 11.74 11.74 5,634.72
Viet Nam Cái/Chiếc 310.00 0.78 0.78 241.49
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 0.10 0.10 1.20
Viet Nam Cái/Chiếc 7,680.00 4.64 4.64 35,607.55
Viet Nam Bộ 556.00 5.62 5.62 3,124.72
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.29 0.29 8.67
Viet Nam Cái/Chiếc 2,240.00 0.49 0.49 1,103.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1,152.00 4.64 4.64 5,341.13
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 2.62 2.62 23.58
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 5.41 5.41 16.23
Viet Nam Cái/Chiếc 31,490.00 0.14 0.14 4,266.93
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 0.40 0.40 1.20
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 1.00 1.00 100.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 0.05 0.05 15.00
China Cái/Chiếc 7.00 1.88 1.88 13.16
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.42 0.42 20,950.00
Viet Nam Cái/Chiếc 126.00 0.49 0.49 61.80
Viet Nam Cái/Chiếc 579.00 1.00 1.00 579.00
Viet Nam Cái/Chiếc 19,000.00 0.02 0.02 380.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,648.00 0.01 0.01 26.48
Viet Nam Cái/Chiếc 4,500.00 0.01 0.01 45.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,210.00 0.05 0.05 374.92
Viet Nam Cái/Chiếc 3,034.00 0.10 0.10 308.86
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1.00 415.23 415.23 415.23
China Cái/Chiếc 2,100.00 56.43 0.43 909.38
Viet Nam Cái/Chiếc 4,361.00 0.06 0.06 257.30
Viet Nam CONTAINER 1.00 507.95 507.95 507.95
Viet Nam Cái/Chiếc 17,057.00 0.02 0.02 324.08
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 0.50 0.50 0.50
Viet Nam Cái/Chiếc 3,680.00 0.08 0.08 299.04
Viet Nam Cái/Chiếc 455.00 0.09 0.09 41.86
China Cuộn 1.00 16.74 16.74 16.74
Viet Nam Cái/Chiếc 4,635.00 0.05 0.05 217.85
Viet Nam Tờ 500.00 0.01 0.01 3.60
Viet Nam Cái/Chiếc 41,895.00 0.01 0.01 310.02
Viet Nam Cái/Chiếc 4,800.00 0.01 0.01 43.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.11 0.11 525.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.03 0.03 42.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.01 0.01 1,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.01 0.01 360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 810.00 0.05 0.05 40.50
Viet Nam Đôi/Cặp 11,989.00 0.08 0.08 959.12
Viet Nam Đôi/Cặp 320.00 0.11 0.11 35.20
Viet Nam Cái/Chiếc 110,400.00 0.24 0.24 25,944.00
Viet Nam Đôi/Cặp 13,132.00 0.08 0.08 1,076.82
Viet Nam Đôi/Cặp 21,830.00 0.08 0.08 1,790.06
Viet Nam Cái/Chiếc 5,834.00 0.04 0.04 215.86
Viet Nam Kilogam 34,068.00 0.34 0.34 11,583.12
Viet Nam Kilogam 33,708.00 0.34 0.34 11,460.72
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 1.00 1.00 2.00
China Bộ 150,000.00 0.04 0.04 5,820.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.04 0.04 21.50
China Kilogam 65.46 32.44 32.44 2,123.60
Viet Nam Cuộn 552.00 29.60 29.60 16,339.20
Viet Nam Cái/Chiếc 584.00 0.20 0.20 116.80
Viet Nam Cái/Chiếc 6,300.00 2.09 2.09 13,140.54
Viet Nam Cái/Chiếc 201,600.00 1.05 1.05 211,680.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.42 0.42 12,615.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 1.59 1.59 3,823.92
China Cái/Chiếc 10.00 6.22 6.22 62.20
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 2.09 2.09 20,855.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 2.07 2.07 20,734.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40,800.00 0.25 0.25 10,240.80
Thailand UNIT 40.00 186.00 186.00 7,440.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.43 0.43 12.78
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.22 0.22 6.66
Viet Nam Cái/Chiếc 666.00 6.85 6.85 4,562.10
Viet Nam Cái/Chiếc 468,000.00 0.45 0.45 209,055.60
Viet Nam Cái/Chiếc 19,000.00 0.56 0.56 10,640.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,419.00 0.47 0.47 5,874.18
Viet Nam Cái/Chiếc 27,000.00 0.76 0.76 20,520.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,352.00 5.31 5.31 12,485.73
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 171.92 171.92 859.60
China Cái/Chiếc 60.00 0.96 0.96 57.60
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 11.97 11.97 47.88
Viet Nam Cái/Chiếc 9,200.00 10.80 10.80 99,360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 540.00 13.89 13.89 7,499.03
Viet Nam Cái/Chiếc 22,916.00 4.05 4.05 92,912.92
Viet Nam Cái/Chiếc 150.00 0.10 0.10 15.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,400.00 3.40 3.40 18,338.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 11.63 11.63 11,625.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 8.91 8.91 17,828.60
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 0.50 0.50 7.50
Viet Nam Cái/Chiếc 180.00 3.31 3.31 595.80
Viet Nam Cái/Chiếc 900.00 9.70 9.70 8,731.08
Viet Nam Cái/Chiếc 2,720.00 1.95 1.95 5,313.78
Japan Cái/Chiếc 600.00 9.39 9.39 5,634.00
Viet Nam Cái/Chiếc 400,000.00 0.65 0.65 258,680.00
Viet Nam Cái/Chiếc 80.00 3.31 3.31 264.80
China Cái/Chiếc 4.00 28.97 28.97 115.88
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 932.73 932.73 46,636.46
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 115.48 115.48 1,154.80
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 69.00 69.00 69.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,032.00 4.51 4.51 18,184.32
Viet Nam Cái/Chiếc 5,040.00 7.92 7.92 39,901.68
China Cái/Chiếc 54.00 56.62 56.62 3,057.35
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 3.81 3.81 7.62
China Cái/Chiếc 1,056.00 0.27 0.27 282.62
China Cái/Chiếc 1.00 30.07 30.07 30.07
China Cái/Chiếc 3.00 1.06 1.06 3.18
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 9.66 9.66 1,159.20
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 5.80 5.80 1,740.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 3.16 3.16 632.11
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 7.99 7.99 79.90
China Cái/Chiếc 5.00 49.84 49.84 249.20
Viet Nam Cái/Chiếc 384.00 124.69 124.69 47,880.96
Viet Nam Cái/Chiếc 23,040.00 1.09 1.09 25,106.68
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 6.80 6.80 24,480.00
China Cái/Chiếc 5.00 25.52 25.52 127.60
China Bộ 7.00 29.51 29.51 206.57
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 14.06 14.06 1,406.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 155.00 155.00 310.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 1.09 1.09 108.90
China Cái/Chiếc 2,000.00 15.40 15.40 30,792.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 29.82 29.82 29.82
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 77.00 77.00 770.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 199.00 199.00 398.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 66.00 66.00 660.00
China Cái/Chiếc 1.00 712.00 712.00 712.00
China Cái/Chiếc 5.00 1,800.00 1,800.00 9,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 72.00 169.84 169.84 12,228.48
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 1,100.00 1,100.00 2,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 291.56 291.56 291.56
China Cái/Chiếc 1.00 159.90 159.90 159.90
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 73.00 73.00 219.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 98,281.00 98,281.00 196,562.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 243.36 243.36 1,460.16
China Cái/Chiếc 1.00 600.00 600.00 600.00
Viet Nam UNIT 1.00 420.00 420.00 420.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,800.00 6.29 6.29 319,577.72
Viet Nam Cái/Chiếc 65.00 9.23 9.23 599.99
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 0.07 0.07 0.35
Viet Nam Cái/Chiếc 3,456.00 10.20 10.20 35,251.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 2.10 2.10 2,099.20
Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 0.11 0.11 16,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,640.00 2.28 2.28 19,699.20
China Cái/Chiếc 3.00 13.00 13.00 39.00
Viet Nam Cái/Chiếc 35,069.00 0.01 0.01 449.75
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 18.44 18.44 36.88
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.12 0.12 603.50
Viet Nam Cái/Chiếc 9,264.00 1.98 1.98 18,342.72
Viet Nam Cái/Chiếc 200,200.00 0.23 0.23 46,005.96
Japan Cái/Chiếc 1.00 57.79 57.79 57.79
China Cái/Chiếc 1,277.00 2.97 2.97 3,786.30
China Cái/Chiếc 595.00 2.97 2.97 1,764.17
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 10.00 10.00 20.00
Viet Nam Bộ 15.00 81,800.00 81,800.00 ###
China Cái/Chiếc 1,000.00 0.42 0.42 420.00
China Cái/Chiếc 24,006.00 0.28 0.28 6,649.66
China Cái/Chiếc 4.00 230.00 230.00 920.00
China Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
Viet Nam Cái/Chiếc 17,640.00 0.34 0.34 6,057.57
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.07 0.07 707.38
China Cái/Chiếc 30,150.00 0.37 0.37 11,125.35
Viet Nam Cái/Chiếc 40,200.00 0.33 0.33 13,101.18
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.36 0.36 5,400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.27 0.27 1,366.50
Viet Nam Cái/Chiếc 2,600.00 117.69 14.90 38,728.17
China Bộ 1.00 2,100.00 2,100.00 2,100.00
China Cái/Chiếc 4,780.00 0.06 0.06 295.87
Viet Nam Bộ 720.00 96.76 12.25 8,817.43
Viet Nam Cái/Chiếc 1,470.00 1.21 1.21 1,772.82
Viet Nam Cái/Chiếc 88,290.00 0.30 0.30 26,487.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,696.00 0.46 0.46 1,682.04
Viet Nam Bộ 960.00 106.41 13.47 12,928.73
Viet Nam Cái/Chiếc 6,708.00 0.74 0.74 4,963.92
Viet Nam Cái/Chiếc 3,240.00 0.45 0.45 1,458.00
China Cái/Chiếc 231.00 0.32 0.32 73.34
China Cái/Chiếc 10,800.00 0.22 0.22 2,381.40
Viet Nam Cái/Chiếc 12,150.00 0.53 0.53 6,439.50
China Cái/Chiếc 575.00 0.23 0.23 134.55
Viet Nam Cái/Chiếc 25,200.00 0.82 0.82 20,580.84
Viet Nam Cái/Chiếc 5,764.00 5.39 5.39 31,076.02
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 24.19 24.19 24.18
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 4,493.50 4,493.50 4,493.50
United States Cái/Chiếc 1.00 3,913.00 3,913.00 3,913.00
China Cái/Chiếc 1.00 1,600.00 231.62 231.62
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 4.01 4.01 28,083.93
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 2.98 2.98 1,788.00
United States Cái/Chiếc 1.00 3,913.00 3,913.00 3,913.00
China Cái/Chiếc 960.00 0.78 0.78 746.88
China Cái/Chiếc 1.00 9.98 9.98 9.98
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 - - -
China Cái/Chiếc 3.00 43.40 6.32 18.94
Australia Cái/Chiếc 70.00 203.00 203.00 14,210.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 55.00 55.00 110.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 1.40 1.40 21,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.60 0.60 12,020.00
Null Cái/Chiếc 10.00 19.63 19.63 196.27
Japan Cái/Chiếc 1.00 50.00 50.00 50.00
United States Cái/Chiếc 1.00 2,500.00 2,500.00 2,500.00
China Cái/Chiếc 2.00 22.96 22.96 45.92
Viet Nam Cái/Chiếc 1,950.00 1,040.00 7.72 15,063.22
China Cái/Chiếc 1.00 64.05 64.05 64.05
China Cái/Chiếc 1.00 49.00 49.00 49.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 35.14 35.14 3,513.51
Viet Nam Cái/Chiếc 303.00 188.01 23.92 7,247.72
Null Cái/Chiếc 67,200.00 10.36 10.36 696,440.64
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 61.85 61.85 61.85
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 1.29 1.29 1,287.20
Viet Nam Cái/Chiếc 12,480.00 8.72 8.72 108,825.60
Viet Nam Bộ 1,000.00 13.74 13.74 13,738.02
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 445.00 445.00 2,225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 7.90 7.90 23,700.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 200.00 200.00 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 250.00 18.08 18.08 4,519.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,512.00 12.32 12.32 18,629.81
Viet Nam Cái/Chiếc 4,128.00 23.67 23.67 97,702.08
Viet Nam Cái/Chiếc 113.00 81.42 81.42 9,200.46
Viet Nam Cái/Chiếc 11,880.00 4.35 4.35 51,678.00
Viet Nam Cái/Chiếc 19,200.00 13.59 13.59 261,014.40
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 12.57 12.57 6,285.50
Viet Nam Cái/Chiếc 9,908.00 6.74 6.74 66,803.69
Viet Nam Cái/Chiếc 10,800.00 4.79 4.79 51,678.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 20.00 9.69 9.69 193.80
Viet Nam Cái/Chiếc 336.00 17.20 17.20 5,779.20
China Cái/Chiếc 9.00 352.00 352.00 3,168.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,160.00 6.38 6.38 13,780.80
New CaledoniCái/Chiếc 1.00 30.30 30.30 30.30
China Cái/Chiếc 2.00 1,529.00 1,529.00 3,058.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,566.00 9.89 9.89 25,373.37
China Cái/Chiếc 4.00 200.00 200.00 800.00
Null Cái/Chiếc 1.00 7.32 7.32 7.32
China Cái/Chiếc 10.00 11.41 11.41 114.12
Viet Nam Cái/Chiếc 750.00 11.05 11.05 8,288.85
China Cái/Chiếc 1.00 7,272.00 7,272.00 7,272.00
Viet Nam Cái/Chiếc 185.00 4.07 4.07 753.17
China Cái/Chiếc 17,648.00 0.01 0.01 197.48
Viet Nam Cái/Chiếc 10,300.00 1.77 1.77 18,179.50
Viet Nam Cái/Chiếc 2,558.00 8.52 8.52 21,804.39
Null Cái/Chiếc 56,160.00 10.21 10.21 573,275.66
Viet Nam Cái/Chiếc 308.00 3.88 3.88 1,195.04
Viet Nam Cái/Chiếc 181.00 32.26 32.26 5,839.06
Viet Nam Bộ 2.00 29.94 29.94 59.88
China Cái/Chiếc 2.00 1.39 1.39 2.78
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 89.31 89.31 267.93
Viet Nam Cái/Chiếc 722.00 9.94 9.94 7,175.22
Viet Nam Cái/Chiếc 13.00 2.29 2.29 29.77
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 12.00 12.00 120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11,160.00 12.67 12.67 141,397.20
China Cái/Chiếc 1.00 620.00 620.00 620.00
Austria Cái/Chiếc 5.00 200.00 200.00 1,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 2.00 2.00 16.00
Viet Nam Cái/Chiếc 35.00 - - -
China Cái/Chiếc 1.00 30.38 30.38 30.37
Viet Nam Cái/Chiếc 538.00 217.42 217.42 116,971.96
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 - - -
China Cái/Chiếc 4.00 150.00 150.00 600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 3,609.92 3,609.92 3,609.92
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 2.82 2.82 112.90
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 43.57 43.57 348.54
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 8.31 8.31 7,977.60
China Cái/Chiếc 16.00 9.69 9.69 155.02
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 - - -
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 8.92 8.92 89.17
China Cái/Chiếc 480.00 1,720.00 1,720.00 825,600.00
China Cái/Chiếc 8.00 2.10 2.10 16.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.50 0.50 1,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 48,000.00 0.01 0.01 301.68
Viet Nam 1000 cái/chiếc 315.00 0.74 0.74 232.47
Viet Nam 1000 cái/chiếc 20.00 0.91 0.91 18.12
Viet Nam Cái/Chiếc 426,000.00 0.01 0.01 3,388.40
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.06 0.06 630.00
Null Cái/Chiếc 10,584.00 0.05 0.05 497.44
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.25 0.26 7.92
Viet Nam Cái/Chiếc 52,000.00 0.01 0.01 545.37
Viet Nam 1000 cái/chiếc 30.00 1.06 1.06 31.74
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.00 0.00 75.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 2.11 2.11 1,268.29
China Cái/Chiếc 5,881.00 0.02 0.02 94.09
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.00 1.00 1.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 11.10 11.10 555.00
Japan Cái/Chiếc 50,000.00 0.00 0.00 162.50
Japan Cái/Chiếc 4,000.00 0.03 0.03 101.20
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.07 0.07 1,322.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,200.00 0.22 0.22 1,601.71
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 0.20 0.21 4.20
China Cái/Chiếc 700.00 0.04 0.04 28.42
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 0.89 0.93 37.26
Korea (RepubliCái/Chiếc 2,000.00 0.04 0.04 77.60
China Cái/Chiếc 168,000.00 0.01 0.01 2,268.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,800.00 0.06 0.06 101.60
Japan Cái/Chiếc 15,000.00 0.00 0.00 22.20
Japan Cái/Chiếc 50,000.00 0.02 0.02 883.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,201.00 4.25 4.25 9,347.64
Philippines Cái/Chiếc 4,000.00 0.01 0.01 45.60
Japan Cái/Chiếc 85,365.00 0.00 0.00 83.65
Japan Cái/Chiếc 15,000.00 0.00 0.00 12.60
Taiwan Cái/Chiếc 15,000.00 0.00 0.00 15.30
China Cái/Chiếc 1,000.00 0.04 0.04 44.13
China Cái/Chiếc 86,429.00 0.00 0.00 125.32
Thailand Cái/Chiếc 120.00 0.00 0.00 0.13
Philippines Cái/Chiếc 2.00 0.05 0.05 0.10
China Cái/Chiếc 56,912.00 0.02 0.02 1,240.68
China Cái/Chiếc 2,791.00 0.04 0.04 109.13
Viet Nam Cái/Chiếc 650.00 4.25 4.25 2,762.50
China Cái/Chiếc 4,089.00 0.04 0.04 151.28
Viet Nam Cái/Chiếc 17,280.00 1.32 1.32 22,809.60
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 1.17 1.17 4,199.76
Viet Nam Cái/Chiếc 2,800.00 1.15 1.15 3,222.80
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.13 0.13 11,700.00
China Cái/Chiếc 9,305.00 0.39 0.39 3,638.25
Thailand Cái/Chiếc 9,004.00 0.00 0.00 29.84
Viet Nam Cái/Chiếc 360.00 1.31 1.31 470.19
Viet Nam Bộ 7.00 10.00 10.00 70.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 7.16 7.16 17,184.00
China Cái/Chiếc 37.00 10.00 10.00 370.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,400.00 0.76 0.76 15,555.00
Viet Nam Cái/Chiếc 350.00 0.05 0.05 16.20
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.45 0.00 4,950.00
China Cái/Chiếc 1.00 15,030.00 15,030.00 15,030.00
Viet Nam Cái/Chiếc 445,200.00 0.01 0.01 3,424.92
Viet Nam 1000 cái/chiếc 14.00 8.80 8.80 123.20
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 14.63 14.63 438.79
Viet Nam Cái/Chiếc 45.00 7.08 7.08 318.39
Viet Nam Cái/Chiếc 439,450.00 0.01 0.01 3,614.03
China Cái/Chiếc 156.00 4.92 4.92 767.52
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 8.26 8.26 33,040.00
Viet Nam Cái/Chiếc 562.00 8.12 8.12 4,560.85
Viet Nam Cái/Chiếc 12,816.00 1.50 1.50 19,224.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,800.00 0.21 0.21 1,018.56
China Cái/Chiếc 52.00 0.03 0.03 1.58
Viet Nam Cái/Chiếc 151,200.00 1.11 1.11 167,680.80
Viet Nam Cái/Chiếc 291,600.00 0.10 0.10 28,839.24
China Cái/Chiếc 409,500.00 0.01 0.01 3,860.35
Viet Nam Cái/Chiếc 10,800.00 1.11 1.11 12,004.20
Viet Nam Cái/Chiếc 401,280.00 0.10 0.10 40,810.17
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 0.07 0.07 427.39
China Cái/Chiếc 1.00 0.39 0.39 0.39
China Cái/Chiếc 100.00 0.28 0.28 28.00
China Cái/Chiếc 200,000.00 0.01 0.01 2,158.00
China Cái/Chiếc 38,400.00 0.05 0.05 1,766.40
Viet Nam Cái/Chiếc 32,400.00 0.71 0.71 23,091.48
Viet Nam 1000 cái/chiếc 300.00 36.63 36.63 10,989.00
Viet Nam 1000 cái/chiếc 640.00 47.74 47.74 30,552.96
Viet Nam 1000 cái/chiếc 120.00 44.93 44.93 5,391.30
Viet Nam Cái/Chiếc 1,800.00 6.56 6.56 11,808.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,100.00 20.72 20.72 147,112.00
China Cái/Chiếc 26.00 2.81 2.81 73.07
China Cái/Chiếc 75,000.00 1.73 1.73 129,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,280.00 16.33 16.33 20,902.40
Null Cái/Chiếc 100.00 6.37 6.37 637.00
China Cái/Chiếc 123,136.00 1.27 1.27 156,382.72
China Cái/Chiếc 430.00 20.51 20.51 8,820.16
China Cái/Chiếc 2.00 1.41 1.41 2.82
Viet Nam Cái/Chiếc 1,262.00 8.30 8.30 10,474.60
Viet Nam Kilogam 35,658.00 11.51 1.67 59,414.07
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.03 0.03 93.00
Viet Nam Cái/Chiếc 129,954.00 0.59 0.59 76,373.96
Viet Nam Cái/Chiếc 1,003.00 4.43 4.43 4,439.28
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 60.26 60.26 482.08
Viet Nam Cái/Chiếc 321.00 39.82 39.82 12,782.22
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 117.50 117.50 587.50
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 30.00 30.00 300.00
Viet Nam Cái/Chiếc 31.00 24.70 24.70 765.79
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 38.00 38.00 228.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 35.58 35.58 142.30
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 133.74 133.74 4,012.20
Viet Nam Bộ 3.00 28.09 28.09 84.27
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 190.00 190.00 950.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 25.00 25.00 150.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.36 0.36 180.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,456.00 0.27 0.27 934.15
Viet Nam Cái/Chiếc 5,782.00 0.38 0.38 2,197.16
China Cái/Chiếc 9,205.00 14.60 14.60 134,393.00
China Barrel 50.00 548.82 548.82 27,440.77
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 6.06 6.06 873.04
Viet Nam Cái/Chiếc 1,224.00 2.41 2.41 2,954.61
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 6.04 6.04 6,040.00
Viet Nam Cái/Chiếc 270.00 11.86 11.86 3,202.20
China Cái/Chiếc 41.00 223.24 223.24 9,152.84
Viet Nam Cái/Chiếc 860.00 7.16 7.16 6,157.60
China Cái/Chiếc 7.00 110.16 110.16 771.12
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 54.00 54.00 7,776.00
Viet Nam Cái/Chiếc 48.00 22.32 22.32 1,071.36
Null Cái/Chiếc 1,500.00 3.97 3.97 5,950.50
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 1.74 1.74 869.50
China Cái/Chiếc 7,500.00 2.22 2.22 16,650.00
Viet Nam Kilogam 284.00 2.70 2.70 766.80
Viet Nam Kilogam 28.60 2.70 2.70 77.22
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.17 0.17 521.70
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 4.50 4.50 135.00
Viet Nam Cái/Chiếc 31,600.00 0.06 0.06 1,772.76
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.47 0.47 47.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 5.37 5.37 32.22
Viet Nam Cái/Chiếc 28,800.00 0.06 0.06 1,630.08
Taiwan Cái/Chiếc 1.00 800.00 800.00 800.00
China Bộ 1.00 33,637.00 33,637.00 33,637.00
Italy Cái/Chiếc 1.00 2,071.34 2,071.34 2,071.34
Japan Bộ 1.00 1,700.00 1,700.00 1,700.00
China Cái/Chiếc 10.00 126.12 126.12 1,261.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 35.00 35.00 35.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 60.50 60.50 181.50
China Cái/Chiếc 2.00 5.80 5.80 11.60
Viet Nam Cái/Chiếc 250.00 13.40 13.40 3,350.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 349.17 2.53 12,669.45
Viet Nam Cái/Chiếc 1,300.00 0.91 0.91 1,183.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 3.71 3.93 1,963.74
Viet Nam Cái/Chiếc 360.00 1.82 1.82 653.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 2.89 2.89 3,468.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 2.06 2.06 20,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 2.41 2.41 120.52
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 0.52 0.52 156.90
China Mét 644.00 0.07 0.07 46.81
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 19.00 19.00 950.00
China Cái/Chiếc 22.00 8.32 8.32 183.04
China Bộ 40.00 97.82 103.55 4,142.18
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 9.38 9.38 22,512.00
Viet Nam Bộ 324.00 12.79 12.79 4,143.96
Viet Nam Cái/Chiếc 14.00 9.00 9.00 126.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,620.00 7.98 7.98 12,927.60
Null Bộ 2.00 86.89 86.89 173.77
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 30.89 30.89 29,654.40
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 25.00 25.00 175.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 187.00 187.00 374.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 17.96 17.96 107.76
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 120.00 120.00 360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 499.29 499.29 998.58
China Cái/Chiếc 1.00 1,122.00 1,122.00 1,122.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 1.42 1.42 1,420.65
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 57.97 57.97 5,797.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 57.97 57.97 17,391.00
Null Cái/Chiếc 2,500.00 57.04 57.04 142,603.25
Viet Nam Cái/Chiếc 2,210.00 19.91 19.91 44,001.10
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 24.00 24.00 24,000.00
Null Bộ 4.00 140.19 140.19 560.76
Viet Nam Cái/Chiếc 252.00 80.12 80.12 20,190.24
Null Cái/Chiếc 60.00 31.07 31.07 1,864.20
Viet Nam Bộ 140.00 106.61 106.61 14,925.40
Viet Nam Bộ 8.00 135.57 135.57 1,084.56
Viet Nam Cái/Chiếc 5,008.00 18.05 18.05 90,394.40
Viet Nam Bộ 240.00 17.75 17.75 4,261.12
Viet Nam Bộ 2.00 164.51 164.51 329.02
China Cái/Chiếc 826.00 - - -
Viet Nam Bộ 2.00 104.23 104.23 208.46
China Cái/Chiếc 18.00 120.00 120.00 2,160.00
Viet Nam Bộ 1.00 50.00 50.00 50.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 972.51 972.51 15,560.16
Viet Nam Bộ 3.00 45.03 45.03 135.07
Viet Nam Bộ 755.00 100.55 100.55 75,915.25
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 121.72 121.72 973.76
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,610.96 1,610.96 1,610.96
China Cái/Chiếc 23.00 0.37 0.37 8.51
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 217.82 217.82 1,089.11
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 9.14 1.32 6,612.90
China Cái/Chiếc 2.00 255.00 255.00 510.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 100.00 2.06 2.06 206.30
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 54.55 54.55 109.10
Viet Nam Cái/Chiếc 83.00 75.56 75.56 6,271.21
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.04 0.04 36.90
Null Cái/Chiếc 2.00 299.03 299.03 598.06
China Cái/Chiếc 2.00 0.56 0.56 1.12
Viet Nam Cái/Chiếc 730.00 1.99 1.99 1,453.28
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 781.15 781.15 781.15
Viet Nam Cái/Chiếc 532.00 0.48 0.48 254.13
Viet Nam Cái/Chiếc 413.00 0.15 0.15 59.88
Viet Nam Cái/Chiếc 144,000.00 0.11 0.11 16,473.60
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.11 0.11 2,601.02
Viet Nam Bộ 12.00 94.07 94.07 1,128.84
China Cái/Chiếc 14,400.00 6.62 6.62 95,328.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.13 0.13 39,000.00
China Cái/Chiếc 6,720.00 6.62 6.62 44,486.40
China Cái/Chiếc 68.00 1.09 1.09 74.12
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 19.07 19.07 95,350.00
China Cái/Chiếc 300.00 1.00 1.00 300.00
China Cái/Chiếc 28.00 13.16 13.16 368.37
Viet Nam Cái/Chiếc 103.00 15.75 15.75 1,622.25
Null Cái/Chiếc 10,000.00 2.15 2.15 21,500.00
China Cái/Chiếc 630.00 1.00 1.00 630.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.27 0.27 270.00
China Cái/Chiếc 2.00 9.70 9.70 19.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 3.70 3.70 3.70
Viet Nam Cái/Chiếc 14,000.00 3.00 3.00 42,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.89 0.89 13,350.00
China Cái/Chiếc 428.00 10.30 10.30 4,408.40
China Cái/Chiếc 11.00 13.95 13.95 153.45
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 3.70 3.70 37.00
China Cái/Chiếc 3.00 8.93 8.93 26.79
China Cái/Chiếc 26,499.00 0.07 0.07 1,854.93
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.04 0.04 1,875.00
China Cái/Chiếc 6.00 9.89 9.89 59.34
Viet Nam Cái/Chiếc 32,200.00 0.44 0.44 14,296.80
Viet Nam Cái/Chiếc 175,840.00 0.14 0.14 24,072.49
China Cái/Chiếc 72,720.00 5.08 5.08 369,417.60
China Cái/Chiếc 6,912.00 1.37 1.37 9,469.44
Viet Nam Cái/Chiếc 18,000.00 0.81 0.81 14,641.20
Viet Nam Cái/Chiếc 325,000.00 0.20 0.20 65,000.00
China Cái/Chiếc 2.00 8.31 8.31 16.62
Viet Nam Cái/Chiếc 6,453.00 3.85 3.85 24,842.75
China Cái/Chiếc 19.00 5.83 5.83 110.77
Viet Nam Cái/Chiếc 71.00 0.40 0.40 28.26
Viet Nam Cái/Chiếc 2,258.00 5.00 5.00 11,290.00
China Cái/Chiếc 6,974.00 9.70 9.70 67,647.80
China Cái/Chiếc 100.00 0.89 0.89 88.54
China Cái/Chiếc 1.00 379.61 379.61 379.61
Viet Nam Cái/Chiếc 56.00 0.28 0.28 15.68
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 50.71 50.71 152.13
Viet Nam Cái/Chiếc 1,998.00 45.40 45.40 90,703.20
Viet Nam Cái/Chiếc 320,556.00 11.56 11.56 ###
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 46.82 46.82 93.64
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 129.36 129.36 1,552.32
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 32.00 32.00 32.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,279.00 0.12 0.12 633.48
China Cái/Chiếc 41.00 336.00 336.00 13,776.00
Germany Cái/Chiếc 20.00 50.00 50.00 1,000.00
China Cái/Chiếc 20.00 749.00 749.00 14,980.00
China Cái/Chiếc 46,795.00 0.18 0.18 8,427.77
China Cái/Chiếc 12.00 0.11 0.11 1.33
China Cái/Chiếc 12.00 0.70 0.70 8.34
Viet Nam Cái/Chiếc 108.00 5.04 5.04 544.32
Viet Nam Cái/Chiếc 47,880.00 0.01 0.01 630.57
Viet Nam Cái/Chiếc 160.00 112.39 112.39 17,982.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1,536.00 63.68 63.68 97,812.48
China Cái/Chiếc 5.00 0.24 0.24 1.20
Viet Nam Cái/Chiếc 6,300.00 7.46 7.46 46,998.00
China Cái/Chiếc 3.00 0.09 0.09 0.28
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 3.80 3.80 1,898.07
Viet Nam Cái/Chiếc 11,760.00 0.53 0.53 6,232.80
Viet Nam Cái/Chiếc 7,200.00 1.46 1.46 10,531.44
Viet Nam Đôi/Cặp 236.00 32.76 32.76 7,731.36
Viet Nam Cái/Chiếc 48.00 2.00 2.00 96.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 115.08 115.08 460.32
Viet Nam Bộ 3.00 21.92 21.92 65.76
Viet Nam Bộ 6.00 16.33 16.33 97.98
Viet Nam Bộ 550.00 86.69 86.69 47,679.50
Viet Nam Bộ 3.00 16.33 16.33 48.99
Viet Nam Cái/Chiếc 3,200.00 0.44 0.44 1,408.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,800.00 0.46 0.46 2,203.20
Viet Nam Cái/Chiếc 3,840.00 0.50 0.50 1,935.36
Viet Nam Cái/Chiếc 427,500.00 0.19 0.19 80,797.50
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 15.47 15.47 4,640.43
Null Cái/Chiếc 9,200.00 1.94 1.94 17,802.56
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 2.42 2.42 24,219.30
Viet Nam Bộ 200.00 81.67 81.67 16,334.00
Viet Nam Cái/Chiếc 110,400.00 0.23 0.23 25,597.34
Viet Nam Cái/Chiếc 43,200.00 1.40 1.40 60,480.00
China Cái/Chiếc 65.00 1.17 1.17 75.73
China Cái/Chiếc 533.00 0.95 0.95 506.56
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 1.10 1.10 6,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,910.00 0.93 0.93 8,326.39
Viet Nam Bộ 790.00 33.67 33.67 26,599.30
Viet Nam Bộ 112.00 169.23 169.23 18,953.55
Viet Nam Cái/Chiếc 864.00 2.13 2.13 1,838.07
Viet Nam Cái/Chiếc 2,480.00 0.27 0.27 679.27
Viet Nam Cái/Chiếc 5,200.00 3.03 3.03 15,777.32
China Cái/Chiếc 151.00 1.37 1.37 207.51
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 27.27 27.27 3,272.40
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 32.53 32.53 260.24
Viet Nam Cái/Chiếc 2,208.00 10.34 10.34 22,821.88
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 5.80 5.80 2,900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 20.00 20.00 400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 20.00 20.00 480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 0.18 0.18 4.50
Viet Nam Bộ 20.00 106.38 106.38 2,127.66
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.18 0.18 5.40
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 0.18 0.18 2.88
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.18 0.18 1.80
Viet Nam Cái/Chiếc 1,590.00 10.69 10.69 16,997.10
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.38 0.38 190.25
Viet Nam Cái/Chiếc 29,825.00 0.04 0.04 1,312.30
Viet Nam Cái/Chiếc 698.00 0.98 0.98 681.94
China Cái/Chiếc 42.00 2.22 2.22 93.36
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 2.99 2.99 2,392.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 0.23 0.23 920.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.03 0.03 0.26
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.09 0.09 453.50
Viet Nam Cái/Chiếc 52,360.00 0.01 0.01 424.11
Viet Nam Cái/Chiếc 250.00 0.30 0.30 74.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.08 0.08 1,622.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 1.38 1.38 688.61
Viet Nam Cái/Chiếc 3,780.00 3.48 3.48 13,150.66
China Cái/Chiếc 82,330.00 0.03 0.03 2,387.57
Viet Nam Cái/Chiếc 108.00 62.72 62.72 6,773.76
Viet Nam Cái/Chiếc 198.00 37.96 37.96 7,516.08
Viet Nam Cái/Chiếc 120,000.00 0.06 0.06 6,888.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,800.00 40.21 40.21 72,385.38
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2.00 2.00 2.00
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 0.08 0.08 60.05
Viet Nam Cái/Chiếc 1,343.00 0.09 0.09 118.77
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.05 0.05 250.00
Viet Nam Cái/Chiếc 378.00 0.09 0.09 34.39
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 0.09 0.09 2.21
Viet Nam Cái/Chiếc 3,380.00 0.05 0.05 160.04
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.06 0.06 190.80
China Cái/Chiếc 30.00 15.00 15.00 450.00
China Cái/Chiếc 27.00 11.04 11.04 298.08
China Cái/Chiếc 3.00 13.12 13.12 39.36
China Cái/Chiếc 3.00 11.50 11.50 34.50
China Cái/Chiếc 3.00 165.44 165.44 496.32
China Cái/Chiếc 3.00 62.04 62.04 186.12
China Cái/Chiếc 52.00 46.46 46.46 2,415.92
China Cái/Chiếc 300.00 87.20 87.20 26,160.00
China Cái/Chiếc 10.00 20.22 20.22 202.20
China Cái/Chiếc 1.00 54.57 54.57 54.57
HongKong Cái/Chiếc 90.00 13.16 13.16 1,184.04
China Cái/Chiếc 225.00 73.80 73.80 16,605.00
China Cái/Chiếc 178.00 62.09 62.09 11,052.55
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 119.69 119.69 1,196.90
China Cái/Chiếc 62.00 10.42 10.42 645.76
China Cái/Chiếc 5.00 290.00 290.00 1,450.00
China Cái/Chiếc 14.00 39.45 39.45 552.30
China Cái/Chiếc 18.00 149.01 149.01 2,682.18
China Cái/Chiếc 60.00 263.52 263.52 15,811.20
China Cái/Chiếc 2.00 100.70 100.70 201.40
China Cái/Chiếc 1.00 114.09 114.09 114.09
Viet Nam Cái/Chiếc 14.00 1,084.94 1,084.94 15,189.16
China Cái/Chiếc 1.00 26.27 26.27 26.27
China Cái/Chiếc 3.00 18.07 18.07 54.21
China Cái/Chiếc 23.00 25.10 25.10 577.30
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 22.33 22.33 1,116.50
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 640.00 640.00 16,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 107.67 107.67 215.34
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 203.70 203.70 3,259.20
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 49.00 49.00 147.00
China Cái/Chiếc 60.00 10.00 10.00 600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 328.36 328.36 1,641.80
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2.00 2.00 2.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 590.24 590.24 2,951.20
China Cái/Chiếc 31.00 5.00 5.00 155.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 73.12 73.12 584.96
Viet Nam Cái/Chiếc 105.00 75.96 75.96 7,975.80
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 387.97 387.97 3,103.76
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 452.40 452.40 452.40
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 43.44 43.44 21,720.00
China Cái/Chiếc 3.00 74.83 74.83 224.49
Viet Nam Cái/Chiếc 1,003.00 13.88 13.88 13,917.62
China Cái/Chiếc 2,400.00 73.60 73.60 176,640.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 6.57 6.57 19.71
Viet Nam Cái/Chiếc 1,400.00 17.67 17.67 24,738.00
Viet Nam Cái/Chiếc 174.00 13.49 13.49 2,347.26
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 1.00 1.00 15.00
China Cái/Chiếc 158.00 295.00 295.00 46,610.00
China Cái/Chiếc 78.00 10.00 10.00 780.00
China Cái/Chiếc 9.00 32.00 32.00 288.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 10.05 10.05 20.10
China Cái/Chiếc 1.00 78.88 78.88 78.88
China Cái/Chiếc 5.00 30.00 30.00 150.00
China Cái/Chiếc 6.00 50.00 50.00 300.00
China Bộ 200.00 93.00 93.00 18,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 2,100.49 2,100.49 6,301.47
China Cái/Chiếc 18.00 41.13 41.13 740.39
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 51.51 51.51 49,449.60
Malaysia Cái/Chiếc 1.00 10,900.00 10,900.00 10,900.00
China Cái/Chiếc 24.00 0.00 0.00 0.02
China Cái/Chiếc 9.00 2.93 2.93 26.40
China Cái/Chiếc 437.00 145.66 145.66 63,653.42
China Cái/Chiếc 8.00 4.95 4.95 39.60
China Bộ 4.00 50.00 50.00 200.00
China Cái/Chiếc 3.00 4.70 4.70 14.10
China Cái/Chiếc 1.00 22.40 22.40 22.40
China Cái/Chiếc 1.00 836.91 836.91 836.91
China Cái/Chiếc 1.00 5.72 5.72 5.72
China Cái/Chiếc 1.00 1.05 1.05 1.04
China Cái/Chiếc 8.00 11.05 11.05 88.40
China Cái/Chiếc 2.00 13.98 13.98 27.96
China Cái/Chiếc 47.00 14.44 14.44 678.68
China Cái/Chiếc 1.00 1.05 1.05 1.04
China Cái/Chiếc 2.00 7.60 7.60 15.20
China Cái/Chiếc 8.00 60.00 60.00 480.00
China Cái/Chiếc 9.00 60.00 60.00 540.00
China Cái/Chiếc 15.00 60.00 60.00 900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 65.00 65.00 65.00
Viet Nam Bộ 384,000.00 0.59 0.59 227,328.00
China Cái/Chiếc 1.00 500.00 500.00 500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 0.20 0.20 29,940.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11,520.00 0.32 0.32 3,732.48
China Cái/Chiếc 91,584.00 0.06 0.06 5,110.38
Viet Nam Cái/Chiếc 5,100.00 2.24 2.24 11,421.45
Viet Nam Cái/Chiếc 2,363.00 2.43 2.43 5,735.23
Viet Nam Cái/Chiếc 3,281.00 0.81 0.81 2,649.40
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 2.26 2.26 45,260.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,160.00 0.28 0.28 13,994.64
Viet Nam Cái/Chiếc 86,300.00 0.35 0.35 29,868.43
Viet Nam Cái/Chiếc 1,700.00 1.67 1.67 2,836.28
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 2.61 2.61 522.04
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 2.69 2.69 53.78
Viet Nam 1000 cái/chiếc 3.20 374.64 374.64 1,198.84
Viet Nam 1000 cái/chiếc 9.60 500.00 500.00 4,800.00
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 11.47 11.47 4,588.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 26.61 26.61 2,661.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 34.30 34.30 1,372.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 46.06 46.06 1,842.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1,296.00 35.52 35.52 46,033.92
China Kiện/Hộp/Bao 1.00 300.00 300.00 300.00
China Cái/Chiếc 1.00 30.00 30.00 30.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 25.00 25.00 150.00
China Cái/Chiếc 1.00 1,084.00 1,084.00 1,084.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,400.00 2.00 2.00 2,800.00
China Cái/Chiếc 21.00 164.28 164.28 3,449.88
China Cái/Chiếc 23.00 20.00 20.00 460.00
China Cái/Chiếc 109.00 53.00 53.00 5,777.00
China Cái/Chiếc 56.00 56.00 56.00 3,136.00
China Cái/Chiếc 5.00 48.53 48.53 242.65
China Cái/Chiếc 5.00 20.00 20.00 100.00
China Cái/Chiếc 60.00 68.20 68.20 4,092.00
China Cái/Chiếc 174.00 46.00 46.00 8,004.00
Viet Nam Cái/Chiếc 28.00 20.00 20.00 560.00
China Cái/Chiếc 25.00 104.00 104.00 2,600.00
China Cái/Chiếc 123.00 70.00 70.00 8,610.00
China Cái/Chiếc 1.00 56.40 56.40 56.40
China Cái/Chiếc 416.00 45.68 45.68 19,002.88
China Cái/Chiếc 1.00 280.00 280.00 280.00
China Cái/Chiếc 2.00 22.00 22.00 44.00
Viet Nam Bộ 2,352.00 0.60 0.60 1,411.20
China Cái/Chiếc 5.00 170.00 170.00 850.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 6.27 6.27 6,271.20
Viet Nam Cái/Chiếc 270.00 2.68 2.68 723.16
Viet Nam Cái/Chiếc 576.00 1.60 1.60 921.60
China Cái/Chiếc 346,640.00 0.56 0.56 194,465.04
China Cái/Chiếc 1.00 491.14 491.14 491.14
China Cái/Chiếc 1.00 36.31 36.31 36.31
China Cái/Chiếc 1.00 22.78 22.78 22.78
Viet Nam Cái/Chiếc 16,896.00 0.66 0.66 11,129.39
Viet Nam Cái/Chiếc 10,800.00 5.13 5.13 55,373.76
Viet Nam Cái/Chiếc 17,280.00 1.21 1.21 20,908.80
China Cái/Chiếc 1.00 60.35 60.35 60.35
Viet Nam Cái/Chiếc 33,600.00 0.51 0.51 17,193.12
China Cái/Chiếc 29,001.00 0.18 0.18 5,298.48
Viet Nam Cái/Chiếc 14.00 20.00 20.00 280.00
China Cái/Chiếc 9.00 20.16 20.16 181.42
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.10 0.10 3,466.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2,700.00 3.19 3.19 8,613.00
China Cái/Chiếc 3,488.00 8.54 8.54 29,792.12
China Cái/Chiếc 1.00 4,800.00 4,800.00 4,800.00
China Cái/Chiếc 6.00 31.00 31.00 186.00
China Cái/Chiếc 35.00 10.30 10.30 360.50
China Cái/Chiếc 1.00 41.00 41.00 41.00
China Bộ 3.00 8.75 8.75 26.25
Viet Nam Cái/Chiếc 5,400.00 0.58 0.58 3,110.40
Thailand Cái/Chiếc 363.00 0.48 0.48 174.71
China Cái/Chiếc 213.00 1.50 1.50 319.50
China Cái/Chiếc 122.00 2.13 2.13 259.86
China Cái/Chiếc 102.00 1.84 1.84 187.68
China Cái/Chiếc 33.00 20.00 20.00 660.00
El Salvador Cái/Chiếc 28,000.00 0.06 0.06 1,758.12
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.03 0.03 2,530.00
China Cái/Chiếc 132,000.00 0.04 0.04 4,646.40
China Cái/Chiếc 16,000.00 0.01 0.01 92.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.00 0.00 2.00
China Cái/Chiếc 169,538.00 0.01 0.01 1,678.42
China Cái/Chiếc 21,440.00 0.01 0.01 132.28
China Cái/Chiếc 400,000.00 0.00 0.00 280.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,400.00 0.15 0.15 1,247.40
Viet Nam Cái/Chiếc 650.00 0.92 0.97 628.47
Viet Nam 1000 cái/chiếc 44.60 18.00 18.00 802.80
China Cái/Chiếc 4,000.00 0.00 0.00 7.60
China Cái/Chiếc 9,949.00 0.00 0.00 11.83
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.08 0.08 77,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 108.00 1.56 1.63 176.28
Viet Nam Cái/Chiếc 9,800.00 0.28 0.28 2,744.00
China Cái/Chiếc 12,944.00 0.00 0.00 10.35
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 1,886.42
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 5.79 0.04 83.96
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.19 0.19 228,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 204.00 0.37 0.37 75.48
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.10 0.10 296.10
Viet Nam Cái/Chiếc 604,800.00 0.23 0.23 139,104.00
China Cái/Chiếc 100.00 1.25 1.25 125.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 0.26 0.26 633.60
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 0.50 0.50 60.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 1.48 1.48 7,405.50
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 4.70 4.70 1,880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,604.00 1.41 1.41 5,081.64
China Cái/Chiếc 4,995.00 0.42 0.42 2,099.84
China Cái/Chiếc 162.00 0.40 0.40 64.75
Viet Nam Cái/Chiếc 2,051.00 0.90 0.90 1,845.07
China Cái/Chiếc 20,000.00 0.10 0.10 2,000.00
China Cái/Chiếc 37,776.00 0.04 0.04 1,392.76
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 3.53 3.53 17,645.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 5.91 5.91 5,910.00
Viet Nam Cái/Chiếc 13,760.00 1.60 1.60 22,018.75
Viet Nam Cái/Chiếc 672,000.00 0.03 0.03 23,291.52
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 1.00 1.00 8.00
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.02 0.02 31,439.16
Viet Nam Cái/Chiếc 338.00 18.22 18.22 6,157.34
China Cái/Chiếc 19.00 5.10 5.10 96.90
China Cái/Chiếc 40,320.00 0.46 0.46 18,547.20
China Cái/Chiếc 18.00 2.08 2.08 37.47
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 21,633.30
China Bộ 1.00 150.00 150.00 150.00
China Cái/Chiếc 4,000.00 2.21 2.21 8,840.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,200.00 2.72 2.72 14,137.24
Viet Nam Cái/Chiếc 2,184.00 0.01 0.01 16.16
Viet Nam Cái/Chiếc 7,133.00 0.59 0.59 4,229.86
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.28 0.28 1,668.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.49 0.49 9,792.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,178.00 0.87 0.87 1,028.39
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.64 0.64 320.50
Viet Nam Cái/Chiếc 350,000.00 0.22 0.22 77,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.64 0.64 19,260.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 1.23 1.23 3,075.00
Viet Nam Cái/Chiếc 56,792.00 0.44 0.44 25,215.64
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 1.28 1.28 638.25
Viet Nam Cái/Chiếc 4,886.00 2.10 2.10 10,243.01
Viet Nam Cái/Chiếc 521.00 0.50 0.50 260.50
Viet Nam Cái/Chiếc 5,584.00 0.81 0.81 4,538.67
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.14 0.14 13.60
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 0.09 0.09 342.40
China Tấm 1,693.00 57.73 57.73 97,736.89
Viet Nam Cái/Chiếc 96.00 5.00 5.00 480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.11 0.11 108.30
Viet Nam Cái/Chiếc 61,200.00 0.02 0.02 1,224.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,260.00 0.05 0.05 63.00
Viet Nam Cái/Chiếc 416.00 0.29 0.29 120.64
China Cái/Chiếc 3,756.00 0.65 0.65 2,442.53
China Cái/Chiếc 3,152.00 5.43 5.43 17,115.36
China Cái/Chiếc 1.00 3.61 3.61 3.61
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 9.09 9.09 136,381.50
China Cái/Chiếc 2.00 5.83 5.83 11.66
Korea (RepubliCái/Chiếc 25,000.00 0.17 0.17 4,245.00
China Cái/Chiếc 1.00 10.14 10.14 10.14
Viet Nam Cái/Chiếc 18,504.00 5.00 5.00 92,482.99
China Bộ 3.00 4,200.00 4,200.00 12,600.00
China Cái/Chiếc 6,000.00 0.04 0.04 246.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,683.00 1,683.00 1,683.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.09 0.09 17,462.00
Japan Cái/Chiếc 2,000.00 0.02 0.02 32.80
China Cái/Chiếc 700.00 0.81 0.81 567.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 1.44 1.44 21,603.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 2.45 2.45 9,800.00
Viet Nam Bộ 20.00 0.30 0.30 6.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,200.00 1.01 1.01 3,216.64
Viet Nam Cái/Chiếc 2,160.00 0.21 0.21 458.56
Viet Nam Cái/Chiếc 117.00 4.80 4.80 561.60
Viet Nam Cái/Chiếc 350.00 1.16 1.16 407.68
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 7.12 7.12 356.00
China Cái/Chiếc 29,704.00 0.04 0.04 1,164.39
China Cái/Chiếc 7.00 10.90 10.90 76.30
Viet Nam 1000 cái/chiếc 1.00 796.52 796.52 796.52
Viet Nam Cái/Chiếc 2,436.00 4.42 4.42 10,767.12
Viet Nam Cái/Chiếc 2,436.00 4.42 4.42 10,767.12
China Cái/Chiếc 2.00 203.73 203.73 407.46
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 10.62 10.62 254.88
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 0.02 0.02 0.24
China Cái/Chiếc 6,612.00 1.32 1.32 8,744.62
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.19 0.19 1,330.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.13 0.13 378.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 0.03 0.03 346.20
Viet Nam Cái/Chiếc 19,200.00 0.21 0.21 4,001.85
China Cái/Chiếc 2.00 0.50 0.50 1.00
Viet Nam Cái/Chiếc 320,000.00 0.05 0.05 14,880.00
China Cái/Chiếc 30.00 0.12 0.12 3.70
China Cái/Chiếc 3.00 0.74 0.74 2.22
Viet Nam Cái/Chiếc 725.00 0.53 0.53 384.25
Viet Nam Cái/Chiếc 1,568.00 0.26 0.26 404.54
Viet Nam Cái/Chiếc 84,000.00 0.38 0.38 31,819.20
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 5.00 5.00 50.00
Viet Nam Cái/Chiếc 168,000.00 0.05 0.05 8,786.40
Thailand Cái/Chiếc 9,600.00 0.82 0.82 7,884.48
China Cái/Chiếc 40.00 0.70 0.70 28.00
Japan Cái/Chiếc 6,000.00 0.04 0.04 258.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,897.00 0.05 0.05 244.85
Viet Nam Cái/Chiếc 115,000.00 0.05 0.05 5,808.65
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 0.01 0.01 37.64
Viet Nam Cái/Chiếc 158,846.00 0.02 0.02 3,637.57
China Cái/Chiếc 2.00 1.90 1.90 3.79
Viet Nam Cái/Chiếc 45,000.00 0.01 0.01 630.00
Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 0.03 0.03 4,398.00
China Cái/Chiếc 2,484.00 0.68 0.68 1,689.12
China Cái/Chiếc 4,469.00 0.00 0.00 18.31
China Cái/Chiếc 4.00 1,500.00 1,500.00 6,000.00
China Cái/Chiếc 5,000.00 0.01 0.01 39.85
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.02 0.02 30.30
Viet Nam Cái/Chiếc 8,150.00 0.01 0.01 80.68
China Cái/Chiếc 14,009.00 0.09 0.09 1,204.91
Viet Nam Cái/Chiếc 140,000.00 0.05 0.05 7,322.00
China Cái/Chiếc 299.00 0.83 0.83 249.36
China Cái/Chiếc 654.00 1.00 1.00 654.00
Japan Cái/Chiếc 6,000.00 0.05 0.05 300.00
China Cái/Chiếc 1.00 0.15 0.15 0.15
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 3.72 3.72 446.64
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 0.06 0.06 1.20
China Kilogam 22.21 69.16 69.16 1,536.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16,800.00 0.41 0.41 6,888.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,078.00 0.09 0.09 93.64
China Kilogam 150.00 18.36 18.36 2,754.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 0.28 0.28 3,360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 25,344.00 3.86 3.86 97,843.04
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.30 0.30 605.81
China Cái/Chiếc 1,607.00 0.04 0.04 56.56
Viet Nam Cái/Chiếc 8,000.00 0.95 0.95 7,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,580.00 9.97 9.97 25,719.16
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 45.00 45.00 450.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 8,073.18 8,453.40 8,453.40
China Cái/Chiếc 9.00 408.09 408.09 3,672.81
China Cái/Chiếc 14.00 26.57 26.57 371.98
China Cái/Chiếc 13.00 433.45 433.45 5,634.80
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 150.00 150.00 450.00
China Cái/Chiếc 60.00 8.14 8.14 488.55
Taiwan Cái/Chiếc 11.00 10.00 10.00 110.00
China Cái/Chiếc 1.00 2,030.00 2,030.00 2,030.00
China Cái/Chiếc 10.00 308.64 308.64 3,086.36
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 25.00 25.00 25.00
China Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
China Bộ 1.00 3,919.85 3,919.85 3,919.85
Japan Cái/Chiếc 1.00 460.00 460.00 460.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 3.62 3.62 21,721.20
China Cái/Chiếc 1.00 50.00 50.00 50.00
Japan Bộ 187.00 32.50 32.50 6,077.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 30.00 30.00 30.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,020.00 2.49 2.49 14,986.79
China Bộ 1.00 3,500.00 503.50 503.50
Viet Nam Cái/Chiếc 240.00 0.29 0.29 68.97
China Cái/Chiếc 75.00 132.09 132.09 9,906.75
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 3.61 3.61 10,836.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.52 0.52 5,166.00
Viet Nam Cái/Chiếc 39,723.00 0.87 0.87 34,559.01
Viet Nam Bộ 2,680.00 6.67 6.67 17,875.60
Viet Nam Bộ 1.00 182.08 182.08 182.07
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 11.62 11.62 581.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.24 0.24 47.82
Viet Nam Cái/Chiếc 26.00 23.06 23.06 599.56
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 4.00 4.00 60.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 128.00 128.00 1,536.00
China Cái/Chiếc 6.00 196.28 196.28 1,177.68
China Cái/Chiếc 2.00 35.00 35.00 70.00
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 92.33 92.33 36,931.16
China Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
China Cái/Chiếc 2.00 28.00 28.00 56.00
Viet Nam Cái/Chiếc 180.00 1.00 1.00 179.64
Germany Cái/Chiếc 1.00 3,946.00 3,946.00 3,946.00
China Cái/Chiếc 1.00 15.00 15.00 15.00
Germany Cái/Chiếc 8.00 30,000.00 4,296.99 34,375.88
China Cái/Chiếc 1.00 152.00 152.00 152.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 6.87 6.87 3,436.40
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 5.50 5.50 219.88
China Cái/Chiếc 3.00 113.89 113.89 341.67
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 4.40 4.40 880.94
China Cái/Chiếc 1,236.00 1.82 0.23 282.72
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 131.81 131.81 263.61
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 0.03 0.03 37.56
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.78 0.78 31,240.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9,600.00 0.04 0.04 403.20
Viet Nam Cái/Chiếc 504,000.00 0.08 0.08 38,808.00
Viet Nam Cái/Chiếc 48,000.00 0.08 0.08 3,724.80
Viet Nam Cái/Chiếc 5,400.00 0.09 0.09 496.80
Viet Nam Cái/Chiếc 891,558.00 0.00 0.00 3,655.38
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 2.10 2.10 4,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 936.00 1.96 1.96 1,836.99
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 4.01 4.01 3,844.89
Viet Nam Cái/Chiếc 720,000.00 0.00 0.00 1,872.00
Viet Nam Cái/Chiếc 240,000.00 0.00 0.00 336.00
Viet Nam Cái/Chiếc 210.00 0.41 0.41 85.59
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 2.30 2.30 4,600.00
Japan Cái/Chiếc 1,000.00 0.10 0.10 101.20
China Cái/Chiếc 1.00 15,963.03 15,963.03 15,963.03
Viet Nam Cái/Chiếc 48.00 141.00 141.00 6,768.00
Japan Cái/Chiếc 3.00 2.99 2.99 8.97
China Cái/Chiếc 1,203.00 0.07 0.07 89.02
China Cái/Chiếc 87,538.00 0.01 0.01 1,102.97
China Cái/Chiếc 60,000.00 0.01 0.01 377.22
Viet Nam Cái/Chiếc 13,500.00 0.08 0.08 1,113.75
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.13 0.13 1,972.65
China Cái/Chiếc 50.00 0.04 0.04 2.07
Korea (RepubliCái/Chiếc 10,533.00 3.88 3.88 40,911.22
Viet Nam Cái/Chiếc 43,517.00 0.03 0.03 1,500.46
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 6,624.94
Viet Nam Cái/Chiếc 99,788.00 0.00 0.00 473.99
Viet Nam Cái/Chiếc 100,937.00 0.00 0.00 137.27
Viet Nam Cái/Chiếc 49,000.00 0.01 0.01 646.80
Viet Nam Cái/Chiếc 699.00 4.24 4.24 2,966.69
Viet Nam Cái/Chiếc 4,997.00 0.03 0.03 163.90
Viet Nam Cái/Chiếc 246,151.00 0.05 0.05 13,082.92
Viet Nam Cái/Chiếc 131,051.00 0.03 0.03 3,783.44
Viet Nam Cái/Chiếc 204,485.00 0.03 0.03 5,903.48
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.03 0.03 297.99
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 0.04 0.04 32.00
Viet Nam Cái/Chiếc 180,000.00 0.05 0.05 8,262.00
Viet Nam Cái/Chiếc 128,000.00 0.01 0.01 878.08
Viet Nam Cái/Chiếc 432,000.00 0.01 0.01 4,376.16
Viet Nam Cái/Chiếc 17,419.00 0.05 0.05 925.81
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.03 0.03 66,361.72
Korea (RepubliCái/Chiếc 10,000.00 0.03 0.03 257.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 100,000.00 0.00 0.00 37.70
Viet Nam Cái/Chiếc 4,500.00 0.00 0.00 4.50
China Cái/Chiếc 20.00 0.00 0.00 0.01
Viet Nam Cái/Chiếc 54,000.00 0.05 0.05 2,478.60
Viet Nam Cái/Chiếc 270,000.00 0.02 0.02 4,995.00
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 3,459.01
China Cái/Chiếc 502,472.00 0.02 0.02 10,044.41
Viet Nam Cái/Chiếc 13,500.00 0.04 0.04 567.00
China Cái/Chiếc 2,000.00 0.05 0.05 90.60
Null Cái/Chiếc 17,900.00 0.01 0.01 128.88
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.03 0.03 8,220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 123,000.00 0.05 0.05 5,633.40
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 0.01 0.01 27.50
Viet Nam Cái/Chiếc 30,007.00 0.01 0.01 300.07
Viet Nam Cái/Chiếc 12,600.00 0.20 0.20 2,520.00
Viet Nam Cái/Chiếc 52,067.00 0.27 0.27 14,058.09
Viet Nam Cái/Chiếc 2,858.00 1.33 1.33 3,799.43
Viet Nam Tấm 16,800.00 0.44 0.44 7,459.20
Null Cái/Chiếc 31.00 100.10 100.10 3,103.10
Null Cái/Chiếc 372.00 75.60 75.60 28,123.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1,185.00 0.30 0.30 355.50
Null Cái/Chiếc 3.00 41.00 41.00 123.00
Viet Nam Cái/Chiếc 42.00 110.00 110.00 4,620.00
Viet Nam Tấm 10.00 194.40 194.40 1,944.00
Viet Nam Tấm 20.00 194.40 194.40 3,888.00
Viet Nam Tấm 26.00 100.17 100.17 2,604.42
Viet Nam Tấm 651.00 125.28 125.28 81,557.28
Viet Nam Cái/Chiếc 17.00 516.18 516.18 8,774.99
Null Cái/Chiếc 18.00 36.16 36.16 650.88
China Cái/Chiếc 1.00 0.07 0.07 0.07
Taiwan Cái/Chiếc 20,000.00 0.38 0.38 7,560.00
Null Cái/Chiếc 800.00 35.05 35.05 28,040.00
Null Cái/Chiếc 10.00 19.68 19.68 196.80
China Cái/Chiếc 5,644.00 0.75 0.75 4,233.00
China Cái/Chiếc 5,103.00 3.07 3.07 15,690.09
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.15 0.15 225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 22.41 22.41 224.12
Brazil Cái/Chiếc 3.00 6.45 6.45 19.35
China Cái/Chiếc 201,600.00 2.42 2.42 487,851.84
China Cái/Chiếc 1.00 472.00 472.00 472.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 71.63 71.63 71.63
China Cái/Chiếc 5,000.00 0.43 0.43 2,145.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.15 0.15 750.00
China Cái/Chiếc 1.00 318.00 318.00 318.00
HongKong Cái/Chiếc 125.00 18.00 18.00 2,250.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 353.00 353.00 706.00
Malaysia Cái/Chiếc 3,939.00 9.30 9.30 36,632.70
China Cái/Chiếc 15,000.00 1.75 1.75 26,302.50
Korea (RepubliCái/Chiếc 10.00 0.99 0.99 9.91
Korea (RepubliCái/Chiếc 8.00 0.83 0.83 6.64
China Cái/Chiếc 6.00 0.15 0.15 0.90
China Cái/Chiếc 7,500.00 2.88 2.88 21,628.50
Viet Nam Cái/Chiếc 480.00 2.27 2.27 1,089.60
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 7.30 7.30 2,918.08
Viet Nam Cái/Chiếc 2,075.00 4.19 4.19 8,694.25
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 21.14 21.14 63.42
Viet Nam Cái/Chiếc 52,920.00 3.21 3.21 169,957.87
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 135.08 135.08 270.16
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 1.47 1.47 3,527.04
China Cái/Chiếc 4.00 0.01 0.01 0.04
Viet Nam Cái/Chiếc 1,025.00 1.30 1.30 1,331.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5,600.00 1.84 1.84 10,311.28
Viet Nam Cái/Chiếc 13,440.00 0.83 0.83 11,094.58
China Cái/Chiếc 240,291.00 0.03 0.03 6,007.27
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 5.14 5.14 41.12
Malaysia Cái/Chiếc 2,000.00 6.80 6.80 13,600.00
China Cái/Chiếc 2.00 0.15 0.15 0.30
Viet Nam Cái/Chiếc 17,920.00 1.46 1.46 26,091.52
China Cái/Chiếc 21,090.00 0.12 0.12 2,513.92
China Cái/Chiếc 49.00 1.32 1.32 64.82
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 10.09 10.09 30.26
Malaysia Cái/Chiếc 2,500.00 0.12 0.12 300.00
China Cái/Chiếc 1.00 3.17 3.17 3.17
Malaysia Cái/Chiếc 10,300.00 0.20 0.20 2,046.61
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 2.00 2.00 10.00
HongKong Cái/Chiếc 50.00 0.02 0.02 1.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 2.25 2.25 13,500.00
China Cái/Chiếc 20.00 2.57 2.57 51.30
China Cái/Chiếc 3,152.00 5.06 5.06 15,949.12
Korea (RepubliCái/Chiếc 90.00 6.78 6.78 610.20
Viet Nam Cái/Chiếc 11,200.00 1.46 1.46 16,307.20
Viet Nam Cái/Chiếc 150.00 0.01 0.01 1.05
China Cái/Chiếc 5.00 0.08 0.08 0.40
Italy Cái/Chiếc 5.00 150.00 150.00 750.00
China Cái/Chiếc 1.00 1.57 1.57 1.56
China Cái/Chiếc 70.00 12.00 12.00 840.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,532.00 6.91 6.91 24,391.99
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 - - -
Viet Nam Cái/Chiếc 63.00 129.94 129.94 8,186.22
Viet Nam Cái/Chiếc 8,750.00 1.53 1.53 13,418.12
Viet Nam Cái/Chiếc 37,535.00 2.56 2.56 95,958.22
Germany Cái/Chiếc 1.00 25,200.00 25,200.00 25,200.00
China Cái/Chiếc 100.00 2.25 2.25 225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,100.00 0.87 0.87 3,567.41
Viet Nam Cái/Chiếc 111.00 0.87 0.87 96.68
Viet Nam Bộ 1.00 3,846.00 4,071.46 4,071.46
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 5,399.00 5,399.00 26,995.00
Viet Nam Bộ 1.00 1,870.00 1,958.07 1,958.07
Germany Cái/Chiếc 1.00 46,315.83 46,315.83 46,315.83
China Cái/Chiếc 10.00 50.00 50.00 500.00
United States Cái/Chiếc 250.00 20.00 20.00 5,000.00
Germany Cái/Chiếc 1.00 2,000.00 2,093.42 2,093.41
China Mét 1,000.00 3.21 3.21 3,206.30
Viet Nam Mét 6,000.00 0.16 0.16 933.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 1.73 1.73 86,550.00
Viet Nam Kilo mét (1000 150.00 13.80 13.80 2,070.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 272.55 272.55 2,725.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 0.18 0.18 288.00
Viet Nam Phút 126,883.00 0.04 0.04 4,465.01
Viet Nam Thùng 1.00 152.00 152.00 152.00
Viet Nam Mét 2,000.00 0.28 0.28 566.00
Viet Nam Bộ 241.00 83.86 83.86 20,210.26
Viet Nam Bộ 8,064.00 5.31 5.31 42,844.03
Viet Nam Bộ 81.00 91.30 91.30 7,395.30
Viet Nam Bộ 24.00 72.98 72.98 1,751.52
Viet Nam Bộ 12.00 59.37 59.37 712.44
Viet Nam Bộ 72.00 72.85 72.85 5,245.20
Viet Nam Bộ 121.00 0.97 0.97 117.37
Viet Nam Bộ 200.00 9.28 9.28 1,856.00
Viet Nam Bộ 24.00 80.26 80.26 1,926.24
Viet Nam Bộ 3,000.00 0.13 0.13 390.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 4.31 4.31 2,584.20
Viet Nam Bộ 150.00 1.62 1.62 242.55
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 1.88 1.88 18,799.00
Null Cái/Chiếc 198,000.00 0.26 0.26 51,480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18.00 0.50 0.50 9.00
China Cái/Chiếc 1.00 5.04 5.04 5.04
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 2.21 2.21 220.80
Null Cái/Chiếc 84,000.00 0.46 0.46 38,472.00
Null Cái/Chiếc 115,200.00 0.65 0.65 75,331.46
Viet Nam Cái/Chiếc 104,000.00 0.57 0.57 59,280.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 0.02 0.02 0.04
Viet Nam Cái/Chiếc 816.00 0.27 0.27 219.42
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.31 0.31 15,495.00
Null Cái/Chiếc 12,000.00 0.48 0.48 5,706.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.28 0.28 420.45
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.55 0.55 5,470.00
China Cái/Chiếc 3.00 5.17 5.17 15.51
China Cái/Chiếc 1.00 4.76 4.76 4.76
Viet Nam Cái/Chiếc 3,840.00 1.56 1.56 5,990.40
Korea (RepubliCái/Chiếc 8.00 6.86 6.86 54.88
China Cái/Chiếc 4.00 1.49 1.49 5.97
China Cái/Chiếc 1.00 21.22 3.04 3.03
United States Cái/Chiếc 1.00 79.59 79.59 79.59
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.15 0.15 1,322.10
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.08 0.08 3,876.45
Null Cái/Chiếc 32.00 1.10 1.10 35.20
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 1.45 1.45 871.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2,600.00 8,846.15 0.38 979.21
Viet Nam Cái/Chiếc 11,000.00 0.53 0.53 5,842.10
Viet Nam Bộ 100.00 2.96 2.96 296.00
Viet Nam Sợi 5,000.00 0.11 0.11 561.00
Viet Nam Bộ 1.00 72.13 72.13 72.13
Viet Nam Cái/Chiếc 1,272.00 2.54 2.54 3,228.33
Viet Nam Cái/Chiếc 384.00 4.64 4.64 1,781.76
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 5.04 5.04 10,076.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 16.35 16.35 130.82
Viet Nam Cái/Chiếc 19,860.00 0.68 0.68 13,566.36
China Cái/Chiếc 3,124.00 6.16 6.16 19,248.21
Viet Nam Cái/Chiếc 37.00 9.60 9.60 355.31
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 9.34 9.34 280.29
Viet Nam Mét 7.00 1.00 1.00 7.00
Viet Nam Mét 18,600.00 0.09 0.09 1,711.20
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.23 0.23 1,609.30
Viet Nam Mét 1,000.00 0.97 0.97 967.60
Viet Nam Mét 2,100.00 3.32 3.32 6,969.37
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 0.10 0.10 0.50
Viet Nam Mét 281,600.00 0.33 0.33 92,083.20
Viet Nam Mét 4,320.00 0.11 0.11 480.38
Viet Nam Mét 2,500.00 0.02 0.02 48.50
Viet Nam Mét 6,480.00 0.11 0.11 720.57
Viet Nam Mét 36,000.00 0.02 0.02 795.60
Viet Nam Mét 179,712.00 0.35 0.35 62,000.64
Germany Cái/Chiếc 1.00 50.00 52.35 52.35
China Kilogam 353.67 75.61 75.61 26,742.75
Viet Nam Kilo mét (1000 3.66 338.85 338.85 1,240.19
Viet Nam Mét 30.00 0.23 0.23 7.03
China Cái/Chiếc 20.00 1.25 1.25 25.00
Viet Nam Mét 100.00 6.38 6.38 638.00
Viet Nam Mét 9,000.00 1.21 1.21 10,879.02
Viet Nam Mét 55.00 0.50 0.50 27.50
China Cái/Chiếc 10.00 0.12 0.12 1.19
Viet Nam Mét 12,200.00 0.02 0.02 251.32
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 0.25 0.25 0.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 500.00 12.40 12.40 6,200.00
Viet Nam Mét 38,400.00 0.36 0.36 13,923.84
China Cái/Chiếc 1.00 10.26 10.26 10.26
Null Cái/Chiếc 492.00 0.50 0.50 246.00
Viet Nam Cái/Chiếc 65,000.00 1.02 1.02 66,189.50
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.33 0.33 9,900.00
Viet Nam Bộ 4,300.00 18.68 18.68 80,320.56
China Bộ 245.00 156.00 156.00 38,220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 361.00 361.00 7,220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,490.00 29.87 29.87 44,506.30
Viet Nam Cái/Chiếc 257,000.00 0.25 0.25 65,021.00
China Cái/Chiếc 1.00 1.10 1.10 1.10
China Cái/Chiếc 3,810.00 0.85 0.85 3,238.50
Viet Nam Cái/Chiếc 78,000.00 0.24 0.24 18,330.00
China Cái/Chiếc 4.00 1.00 1.00 4.00
Viet Nam Cái/Chiếc 943.00 57.50 57.50 54,222.50
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 28.80 28.80 3,456.00
Viet Nam Bộ 2.00 130.00 130.00 260.00
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 14.86 14.86 1,783.20
Viet Nam Cái/Chiếc 56.00 25.97 25.97 1,454.32
Viet Nam Bộ 1.00 90.00 90.00 90.00
China Cái/Chiếc 10.00 10.00 10.00 100.00
China Bộ 3.00 65.00 65.00 195.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 9.02 9.02 451.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 24.33 24.33 24.33
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 30.00 30.00 30.00
Viet Nam Bộ 1.00 110.00 110.00 110.00
China Bộ 1.00 15.00 15.00 15.00
China Cái/Chiếc 1.00 22.00 22.00 22.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 ### 170.30 1,021.79
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 ### 170.30 1,021.79
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 200,000.00 8.51 425.74
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 315.00 315.00 3,150.00
Viet Nam Bộ 10.00 ### 114.95 1,149.52
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 ### 212.87 1,277.24
Viet Nam Bộ 2.00 ### 127.72 255.44
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 ### 212.87 1,702.99
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 ### 127.72 510.89
Viet Nam Bộ 13.00 290.00 290.00 3,770.00
Viet Nam Bộ 11.00 ### 114.95 1,264.47
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 200,000.00 8.51 425.74
China Cái/Chiếc 1.00 69.00 69.00 69.00
Viet Nam Cái/Chiếc 21.00 25.00 25.00 525.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 10.00 10.00 10.00
Viet Nam Cái/Chiếc 31.00 45.00 45.00 1,395.00
Viet Nam Bộ 11.00 ### 114.95 1,264.47
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 155.00 155.00 2,480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 19.00 113.22 113.22 2,151.18
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 456.51 456.51 2,739.06
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 210.50 210.50 2,105.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 616.00 616.00 616.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 80.00 80.00 160.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 73.54 73.54 735.40
Viet Nam Cái/Chiếc 52.00 27.96 27.96 1,453.92
Viet Nam Cái/Chiếc 64.00 52.24 52.24 3,343.36
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 104.47 104.47 522.35
Viet Nam Cái/Chiếc 80.00 30.50 30.50 2,440.00
Viet Nam Cái/Chiếc 82.00 232.44 232.44 19,060.08
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 675.76 675.76 1,351.52
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 6.67 6.67 6.67
Viet Nam Cái/Chiếc 408.00 115.85 115.85 47,266.80
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 178.00 178.00 534.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 121.00 127.86 1,278.64
Viet Nam Bộ 1.00 32.00 32.00 32.00
Viet Nam Bộ 40.00 57.50 57.50 2,300.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 134.67 134.67 808.02
China Cái/Chiếc 2.00 70.00 70.00 140.00
China Cái/Chiếc 6.00 501.67 71.86 431.13
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 94.64 94.64 1,892.80
Viet Nam Cái/Chiếc 384.00 10.58 10.58 4,062.72
China Cái/Chiếc 6.00 120.00 120.00 720.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 148.00 148.00 2,368.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 66.00 66.00 1,584.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 55.75 55.75 16,725.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 15.00 15.00 15.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,386.39 1,386.39 1,386.39
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 14.00 14.00 112.00
Viet Nam Cái/Chiếc 107.00 3.28 3.28 351.13
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 10.00 10.00 10.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 414.05 414.05 2,070.25
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 54.00 54.00 540.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 50.00 50.00 800.00
Viet Nam Cái/Chiếc 228.00 1.97 1.97 449.16
Viet Nam Bộ 1.00 39.00 39.00 39.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 30.00 30.00 210.00
Viet Nam Cái/Chiếc 172.00 2.20 2.20 378.40
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 3.60 3.60 18,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 55.00 16.00 16.00 880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 40.00 40.00 1,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 240.00 36.04 36.04 8,649.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 9.00 9.00 9.00
Viet Nam Bộ 7.00 218.38 218.38 1,528.66
China Cái/Chiếc 2,312.00 8.60 8.60 19,883.20
0.0% Viet Nam Kilogam 83,484.00 1.16 1.16 96,841.44
0.0% Viet Nam Tấn 270.00 1,090.00 1,090.00 294,300.00
0.0% Viet Nam Tấn 26.00 285.00 285.00 7,410.00
15.0% Viet Nam Kilogam 80,320.00 0.27 0.27 21,686.40
15.0% Viet Nam Tấn 136.11 270.00 270.00 36,749.70
15.0% China Kilogam 104,400.00 0.25 0.25 26,100.00
15.0% Viet Nam Kilogam 27,750.00 0.68 0.68 18,870.00
15.0% Viet Nam Kilogam 27,770.00 0.68 0.68 18,883.60
15.0% Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.68 0.68 19,040.00
15.0% Viet Nam Kilogam 27,500.00 0.68 0.68 18,700.00
17.0% Viet Nam Tấn 236.20 281.00 281.00 66,372.20
Viet Nam Kilogam 20,220.00 0.32 0.32 6,470.40
China Kilogam 5,338.00 1.13 1.13 6,031.94
Viet Nam Kilogam 996.00 3.30 3.30 3,286.80
Viet Nam Kilogam 22,964.00 1.10 1.10 25,260.40
Viet Nam Kilogam 17,451.00 1.08 1.08 18,847.08
Viet Nam Tấn 51.52 1,840.00 1,840.00 94,796.80
Viet Nam Tấn 214.73 1,558.00 1,558.00 334,549.34
Japan Kilogam 39,278.00 5.20 5.20 204,245.60
Viet Nam Kilogam 40,000.00 0.95 0.95 38,000.00
Viet Nam Kilogam 9,305.00 0.51 0.51 4,699.02
Viet Nam Tờ 990.00 0.06 0.06 62.37
Viet Nam Kilogam 761,994.00 0.41 0.41 312,417.54
Viet Nam Kilogam 158,400.00 0.41 0.41 64,944.00
Viet Nam Kilogam 590,589.00 0.41 0.41 242,141.49
Viet Nam Kilogam 30,000.00 2,000.00 0.09 2,554.20
Viet Nam Kilogam 73,048.00 0.47 0.47 34,332.56
Viet Nam Tấm 40,000.00 0.37 0.37 14,860.00
Viet Nam Tấn 81,250.00 300.00 300.00 ###
Viet Nam Tấn 135.00 335.00 335.00 45,225.00
Viet Nam Kilogam 231,110.00 0.36 0.36 82,228.93
Viet Nam Kilogam 203,490.00 0.32 0.32 65,727.27
Viet Nam Kilogam 25,987.00 0.39 0.39 10,004.99
Viet Nam Kilogam 199,750.00 0.38 0.38 75,905.00
Viet Nam Kilogam 233,303.00 0.34 0.34 78,156.50
Viet Nam Kilogam 148,635.00 0.37 0.37 54,994.95
Viet Nam Kilogam 52,050.00 0.34 0.34 17,853.15
Viet Nam Kilogam 181,580.00 0.33 0.33 59,013.50
Viet Nam Kilogam 76,060.00 0.35 0.35 26,621.00
Viet Nam Kilogam 156,654.00 0.35 0.35 54,828.90
Viet Nam Kilogam 24,460.00 0.35 0.35 8,438.70
Viet Nam Kilogam 182,757.00 0.37 0.37 67,620.09
Viet Nam Kilogam 180,238.00 0.36 0.36 64,885.68
Viet Nam Kilogam 443,650.00 0.33 0.33 147,291.80
Viet Nam Kilogam 154,830.00 0.35 0.35 54,654.99
Viet Nam Kilogam 148,111.00 0.28 0.28 41,471.08
Viet Nam Kilogam 255,054.00 0.34 0.34 86,718.36
Viet Nam Kilogam 158,076.00 0.38 0.38 60,543.10
Viet Nam Kilogam 194,694.00 0.39 0.39 74,957.19
Viet Nam Kilogam 248,155.00 0.34 0.34 84,372.70
Viet Nam Kilogam 24,250.00 10,000.00 0.43 10,324.19
Viet Nam Kilogam 555,412.00 0.28 0.28 155,515.36
Viet Nam Kilogam 102,902.00 0.36 0.36 37,044.72
Viet Nam Tấn 182.00 335.00 335.00 60,970.00
Viet Nam Kilogam 72,820.00 0.36 0.36 25,851.10
Viet Nam Kilogam 391,440.00 0.35 0.35 137,004.00
Viet Nam Kilogam 144,590.00 0.33 0.33 46,991.75
Viet Nam Kilogam 243,760.00 0.34 0.34 82,390.88
Viet Nam Kilogam 200,860.00 0.34 0.34 68,292.40
Viet Nam Kilogam 55,978.00 0.32 0.32 17,912.96
Viet Nam Kilogam 102,047.00 0.35 0.35 36,022.59
Viet Nam Kilogam 206,426.00 0.36 0.36 74,313.36
Viet Nam Kilogam 159,494.00 0.38 0.38 60,607.72
Viet Nam Kilogam 208,954.00 0.34 0.34 71,044.36
Viet Nam Kilogam 146,208.00 0.33 0.33 48,248.64
Viet Nam Tấn 304.79 345.00 345.00 105,152.55
Viet Nam Kilogam 148,758.00 0.35 0.35 51,321.51
Viet Nam Kilogam 182,955.00 0.35 0.35 64,034.25
Viet Nam Kilogam 192,604.00 0.35 0.35 66,448.38
Viet Nam Kilogam 394,370.00 0.35 0.35 136,057.65
Viet Nam Kilogam 270,430.00 0.32 0.32 86,537.60
Viet Nam Kilogam 143,665.00 0.36 0.36 51,144.74
Viet Nam Kilogam 198,724.00 0.37 0.37 73,130.43
Viet Nam Kilogam 99,750.00 0.28 0.28 27,930.00
Viet Nam Kilogam 203,084.00 0.35 0.35 71,648.03
Viet Nam Kilogam 101,310.00 0.33 0.33 33,634.92
Viet Nam Kilogam 156,154.00 0.34 0.34 53,092.36
Viet Nam Kilogam 183,233.00 0.35 0.35 64,094.90
Viet Nam Kilogam 290,490.00 0.37 0.37 107,481.30
Viet Nam Kilogam 204,530.00 0.35 0.35 71,585.50
Viet Nam Kilogam 152,611.00 0.35 0.35 53,413.85
Viet Nam Kilogam 359,155.00 0.35 0.35 123,908.47
Viet Nam Kilogam 46,460.00 335.00 335.00 ###
Viet Nam Tấn 100,000.00 0.30 0.30 30,000.00
Viet Nam Kilogam 12,417.00 0.36 0.36 4,432.86
Viet Nam Kilogam 103,610.00 0.37 0.37 37,817.65
Viet Nam Kilogam 54,121.00 0.34 0.34 18,293.00
Viet Nam Kilogam 101,515.00 0.35 0.35 35,530.25
Viet Nam Kilogam 159,979.00 0.41 0.41 65,591.39
Viet Nam Kilogam 271,106.00 0.35 0.35 93,531.57
Viet Nam Kilogam 102,662.00 0.33 0.33 33,878.46
Viet Nam Kilogam 47,788.00 0.33 0.33 15,817.82
Viet Nam Kilogam 102,028.00 0.34 0.34 34,995.60
Viet Nam Kilogam 292,650.00 0.35 0.35 102,427.50
Viet Nam Kilogam 100,251.00 0.37 0.37 37,293.37
Viet Nam Kilogam 269,601.00 0.28 0.28 75,488.28
Viet Nam Kilogam 73,771.00 0.33 0.33 24,491.97
Viet Nam Kilogam 111,205.00 0.36 0.36 40,033.80
Viet Nam Kilogam 205,495.00 0.35 0.35 71,101.27
Viet Nam Kilogam 169,480.00 0.34 0.34 57,623.20
Viet Nam Kilogam 206,275.00 0.35 0.35 71,164.87
Viet Nam Kilogam 126,060.00 0.33 0.33 41,599.80
Viet Nam Kilogam 145,180.00 0.36 0.36 51,538.90
Viet Nam Kilogam 241,056.00 0.35 0.35 84,369.60
Viet Nam Kilogam 101.41 335.00 335.00 33,972.35
Viet Nam Kilogam 100,040.00 0.35 0.35 34,513.80
Viet Nam Kilogam 51,038.00 0.36 0.36 18,118.49
Viet Nam Kilogam 140,944.00 0.33 0.33 46,793.40
Viet Nam Kilogam 101,574.00 0.35 0.35 35,550.90
Viet Nam Kilogam 393,380.00 0.36 0.36 141,616.80
Viet Nam Kilogam 75,221.00 0.35 0.35 25,951.24
Viet Nam Kilogam 99,588.00 0.36 0.36 35,353.74
Viet Nam Kilogam 25,332.00 0.34 0.34 8,562.21
Viet Nam Kilogam 127,008.00 0.38 0.38 47,628.00
Viet Nam Kilogam 77,665.00 0.35 0.35 26,794.42
Viet Nam Kilogam 226,780.00 0.35 0.35 79,373.00
Viet Nam Kilogam 49,252.00 0.40 0.40 19,454.54
Viet Nam Kilogam 224,604.00 0.40 0.40 88,718.58
Viet Nam Kilogam 185,080.00 0.35 0.35 64,778.00
Viet Nam Kilogam 155,655.00 0.34 0.34 52,922.70
Viet Nam Kilogam 144,448.00 0.34 0.34 49,112.32
Viet Nam Kilogam 101,185.00 0.33 0.33 33,391.05
Viet Nam Kilogam 205,502.00 0.38 0.38 78,707.26
Viet Nam Kilogam 51,862.00 0.34 0.34 17,373.77
Viet Nam Tấn 50.28 420.00 420.00 21,117.60
Viet Nam Kilogam 129,901.00 0.34 0.34 44,166.34
Viet Nam Kilogam 24,877.00 0.28 0.28 6,965.56
Viet Nam Kilogam 77,926.00 0.32 0.32 24,546.69
Viet Nam Kilogam 296,674.00 0.30 0.30 89,002.20
Viet Nam Kilogam 230,545.00 0.33 0.33 74,927.12
Viet Nam Kilogam 303,648.00 0.39 0.39 116,904.48
Viet Nam Kilogam 316,238.00 0.28 0.28 88,546.64
Viet Nam Kilogam 52,350.00 0.35 0.35 18,322.50
Viet Nam Kilogam 209,635.00 0.32 0.32 66,035.02
Viet Nam Kilogam 318,840.00 0.36 0.36 113,188.20
Viet Nam Kilogam 152,852.00 0.33 0.33 50,441.16
Viet Nam Kilogam 159,135.00 0.30 0.30 47,740.50
Viet Nam Kilogam 107,086.00 0.34 0.34 36,409.24
Viet Nam Kilogam 25,015.00 0.31 0.31 7,754.65
Viet Nam Kilogam 158,230.00 0.30 0.30 47,469.00
Viet Nam Kilogam 121,780.00 0.36 0.36 43,231.90
Viet Nam Kilogam 192,452.00 0.35 0.35 67,358.20
Viet Nam Kilogam 52,120.00 0.31 0.31 16,157.20
Viet Nam Kilogam 51,511.00 0.34 0.34 17,256.18
Viet Nam Kilogam 102,563.00 0.33 0.33 33,538.10
Viet Nam Kilogam 220,222.00 0.30 0.30 66,066.60
Viet Nam Kilogam 214,540.00 0.35 0.35 75,089.00
Viet Nam Kilogam 105,454.00 0.32 0.32 33,956.18
Viet Nam Kilogam 152,811.00 0.41 0.41 62,652.51
Viet Nam Kilogam 354,016.00 0.37 0.37 130,985.92
Viet Nam Kilogam 375,720.00 0.39 0.39 146,530.80
Viet Nam Kilogam 217,867.00 0.43 0.43 93,682.81
Viet Nam Kilogam 99,589.00 0.38 0.38 37,345.87
Viet Nam Kilogam 203,075.00 0.36 0.36 73,107.00
Viet Nam Kilogam 324,497.00 0.40 0.40 128,176.31
Viet Nam Kilogam 54,078.00 0.31 0.31 16,764.18
Viet Nam Kilogam 585,852.00 0.39 0.39 228,482.28
Viet Nam Kilogam 198,516.00 0.42 0.42 83,376.72
Viet Nam Kilogam 127,765.00 0.44 0.44 55,577.77
Viet Nam Kilogam 329,542.00 0.42 0.42 138,407.64
Viet Nam Kilogam 203,830.00 0.42 0.42 85,608.60
Viet Nam Kilogam 273,777.00 0.40 0.40 108,141.91
Viet Nam Kilogam 299,656.00 0.42 0.42 125,855.52
Viet Nam Kilogam 254,068.00 0.38 0.38 95,275.50
Viet Nam Kilogam 80,172.00 0.36 0.36 29,022.26
Viet Nam Kilogam 177,072.00 0.42 0.42 74,370.24
Viet Nam Kilogam 22,602.00 0.40 0.40 9,040.80
Viet Nam Kilogam 160,434.00 0.42 0.42 67,382.28
Viet Nam Kilogam 322,872.00 0.42 0.42 133,991.88
Viet Nam Kilogam 157,872.00 0.38 0.38 59,991.36
Viet Nam Kilogam 167,935.00 0.42 0.42 69,693.02
Viet Nam Kilogam 259,217.00 0.42 0.42 108,871.14
Viet Nam Tấn 125.19 420.00 420.00 52,579.80
Viet Nam Kilogam 226,467.00 0.43 0.43 97,380.81
Viet Nam Tấn 50.54 415.00 415.00 20,974.10
Viet Nam Kilogam 277,460.00 0.42 0.42 115,145.90
Viet Nam Kilogam 381,069.00 0.41 0.41 154,714.01
Viet Nam Kilogam 381,255.00 0.42 0.42 158,220.82
Viet Nam Kilogam 230,460.00 0.41 0.41 94,488.60
Viet Nam Kilogam 282,619.00 0.40 0.40 113,047.60
Viet Nam Kilogam 353,900.00 0.41 0.41 145,099.00
Viet Nam Kilogam 99,514.00 0.41 0.41 40,800.74
Viet Nam Tấn 308.16 410.00 410.00 126,345.60
Viet Nam Tấn 205.63 410.00 410.00 84,308.30
Viet Nam Kilogam 467,775.00 0.42 0.42 194,126.62
Viet Nam Kilogam 51,203.00 0.42 0.42 21,505.26
Viet Nam Kilogam 611,544.00 0.41 0.41 247,675.32
Viet Nam Kilogam 24,796.00 0.43 0.43 10,538.30
Viet Nam Kilogam 305,764.00 0.42 0.42 127,809.35
Viet Nam Kilogam 75,438.00 0.41 0.41 30,929.58
Viet Nam Tấn 249.38 405.00 405.00 100,998.90
Viet Nam Kilogam 171,649.00 0.41 0.41 70,891.03
Viet Nam Kilogam 521,505.00 0.37 0.37 190,349.32
Viet Nam Kilogam 764,383.00 0.40 0.40 301,931.28
Viet Nam Kilogam 74,116.00 0.40 0.40 29,794.63
Viet Nam Kilogam 51,539.00 0.44 0.44 22,677.16
Viet Nam Tấn 103.65 405.00 405.00 41,978.25
Viet Nam Kilogam 99,933.00 0.39 0.39 38,973.87
Viet Nam Kilogam 99,866.00 0.38 0.38 37,949.08
Viet Nam Kilogam 99,125.00 0.47 0.47 46,093.12
Viet Nam Kilogam 12,000.00 3.13 0.46 5,467.32
Viet Nam Kilogam 13,000.00 10,000.00 0.43 5,534.62
Viet Nam Kilogam 40,000.00 10,000.00 0.43 17,029.60
Viet Nam Kilogam 36,900.00 0.42 0.42 15,498.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 3.13 0.46 10,934.64
Viet Nam Kilogam 32,500.00 10,000.00 0.43 13,836.55
Viet Nam Kilogam 13,790.00 3.10 0.45 6,188.40
Viet Nam Kilogam 30,648.00 10,000.00 0.43 13,048.07
Viet Nam Kilogam 72,040.00 0.26 0.26 18,730.40
Viet Nam Kilogam 14,000.00 3.00 0.43 6,015.66
Viet Nam Kilogam 24,620.00 7,600.00 0.32 7,966.04
Viet Nam Kilogam 50,029.00 0.48 0.48 24,013.92
Viet Nam Kilogam 548,883.00 0.34 0.34 186,620.22
Viet Nam Kilogam 50,779.23 0.48 0.48 24,374.03
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 0.84 0.84 2.52
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 0.10 0.10 2.06
Viet Nam Cái/Chiếc 12,150.00 0.06 0.06 668.25
Viet Nam Cuộn 54.00 1,031.00 1,031.00 55,674.00
Viet Nam Mét 6,000.00 5.29 5.29 31,740.00
Japan Kilogam 69.00 1,027.40 7.73 533.09
China Mét 2,000.00 1.09 1.09 2,180.00
Viet Nam Tấn 1.80 5,462.50 5,462.50 9,832.50
China Cuộn 90,635.00 0.06 0.06 5,347.46
Germany Kilogam 522.00 7.70 7.70 4,019.40
Viet Nam Cái/Chiếc 25,500.00 0.25 0.25 6,273.00
Viet Nam Tờ 10,000.00 0.01 0.01 93.00
Viet Nam Tờ 30,000.00 0.01 0.01 270.00
Viet Nam Cái/Chiếc 620.00 0.53 0.53 327.36
Viet Nam Cái/Chiếc 26.00 0.75 0.75 19.50
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 1.00 1.00 2.00
Viet Nam Cái/Chiếc 384.00 4.64 4.64 1,780.37
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 22.00 22.00 22.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.35 0.35 709.40
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 3.52 3.52 35.20
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.39 0.39 38.70
Viet Nam Cái/Chiếc 18.00 1.00 1.00 18.00
China Cái/Chiếc 50.00 1.37 1.37 68.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 0.40 0.40 0.40
Viet Nam Cái/Chiếc 360.00 2.33 2.33 840.24
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 1.00 1.00 10.00
China Cái/Chiếc 220.00 1.41 1.41 309.67
Viet Nam Cái/Chiếc 1,936.00 1.36 1.36 2,631.21
China Cái/Chiếc 1,705.00 0.20 0.20 341.00
Viet Nam Cái/Chiếc 27.00 5.00 5.00 135.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 1.00 1.00 7.00
China Cái/Chiếc 3.00 4.29 4.29 12.87
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.42 0.42 20,950.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.40 0.40 2,814.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9,850.00 1.07 1.07 10,539.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.93 0.93 930.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.93 0.93 930.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.74 0.74 741.50
Viet Nam Cái/Chiếc 2,880.00 1.24 1.24 3,571.20
Viet Nam Cái/Chiếc 4,183.00 0.06 0.06 238.43
Viet Nam Cái/Chiếc 19,522.00 0.06 0.06 1,151.79
Viet Nam Kilogam 7.58 42.25 42.25 320.22
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 0.02 0.02 1.19
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 0.81 0.81 40.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 0.02 0.02 32.00
Viet Nam Bộ 39,834.00 0.06 0.06 2,381.67
China Cái/Chiếc 17,200.00 0.01 0.01 127.28
Viet Nam Cái/Chiếc 219.00 0.05 0.05 10.34
Viet Nam Cái/Chiếc 2,464.00 0.06 0.06 145.37
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.03 0.03 42.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.01 0.01 2.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,330.00 0.01 0.01 13.30
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 0.07 0.07 22.45
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.02 0.02 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 859.00 0.20 0.20 173.51
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.02 0.02 0.57
HongKong Cái/Chiếc 2,000.00 0.01 0.01 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 1.00 1.00 120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 107,060.00 0.00 0.00 321.18
Viet Nam Cái/Chiếc 7,478.00 0.04 0.04 291.64
China Cái/Chiếc 220.00 0.03 0.03 6.16
China Cái/Chiếc 222,000.00 0.00 0.00 762.57
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 23.00 0.17 49.93
China Cái/Chiếc 1,070.00 0.07 0.07 75.82
Viet Nam Cái/Chiếc 102,869.00 0.03 0.03 3,044.92
China Cái/Chiếc 20,100.00 0.05 0.05 978.87
Viet Nam Đôi/Cặp 23,826.00 0.08 0.08 1,906.08
China Cái/Chiếc 135.00 9.00 1.29 174.02
Viet Nam Cái/Chiếc 2,294.00 2.32 2.32 5,322.08
Viet Nam Cái/Chiếc 151,200.00 0.00 0.00 604.80
Viet Nam Cái/Chiếc 14,520.00 0.56 0.56 8,073.12
Viet Nam Cái/Chiếc 80.00 0.04 0.04 3.36
Viet Nam Cái/Chiếc 2,562.00 0.04 0.04 94.79
Viet Nam Đôi/Cặp 204.00 0.08 0.08 16.72
China Cái/Chiếc 1,000.00 0.37 0.37 371.40
Viet Nam Đôi/Cặp 12,087.00 0.08 0.08 991.13
China Cái/Chiếc 65,461.00 0.74 0.74 48,113.83
Viet Nam Kilogam 32,194.00 0.38 0.38 12,298.10
Viet Nam Kilogam 20,980.00 5,000.00 0.21 4,466.01
Viet Nam Kilogam 16,812.00 0.34 0.34 5,716.08
Viet Nam Đôi/Cặp 29,731.00 0.18 0.18 5,292.11
Viet Nam Cuộn 150.00 30.00 30.00 4,500.00
France Kiện/Hộp/Bao 50.00 73.76 73.76 3,688.00
Japan I/át 1,000.00 2.02 2.02 2,020.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.15 0.15 450.00
Viet Nam Cái/Chiếc 159,840.00 0.22 0.22 34,925.04
Viet Nam Cái/Chiếc 23,100.00 0.01 0.01 288.75
Viet Nam Cuộn 879.00 29.60 29.60 26,018.40
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.05 0.05 23.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,536.00 0.31 0.31 779.82
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 50.00 147.60 147.60 7,380.00
Viet Nam Cái/Chiếc 288.00 0.20 0.20 57.60
Germany Kiện/Hộp/Bao 100.00 118.00 118.00 11,800.00
Viet Nam Lô (nhiều cái) 1.00 111,000.00 111,000.00 111,000.00
Viet Nam Kilogam 7,822.00 0.89 0.89 6,985.04
Viet Nam Kilogam 7,437.00 0.75 0.75 5,577.75
China Cái/Chiếc 5.00 11.00 11.00 55.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.20 0.20 20.00
Viet Nam Mét 2,316.00 0.95 0.95 2,200.20
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 3.15 3.15 25.20
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 12.50 12.50 75.00
China Cái/Chiếc 6.00 40.00 40.00 240.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.11 0.11 4,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,392.00 1.63 1.63 12,048.96
China Cái/Chiếc 788.00 870.00 6.46 5,092.07
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 1.43 1.43 42.90
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 1.34 1.34 4,824.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,630.00 3.25 3.25 24,797.50
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.02 0.02 480.00
China Cái/Chiếc 4.00 180.00 180.00 720.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2,407.00 2,407.00 2,407.00
Viet Nam Bộ 1.00 878.20 878.20 878.20
China Cái/Chiếc 1.00 20,000.00 20,000.00 20,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
China Cái/Chiếc 120.00 568.00 568.00 68,160.00
China Cái/Chiếc 160.00 228.00 228.00 36,480.00
China Cái/Chiếc 40.00 135.00 19.65 785.92
China Cái/Chiếc 29.00 353.08 353.08 10,239.32
China Cái/Chiếc 34.00 38.26 38.26 1,300.84
China Cái/Chiếc 400.00 55.00 55.00 22,000.00
China Chai/Lọ/Tuýp 25.00 75.00 75.00 1,875.00
China Chai/Lọ/Tuýp 475.00 35.00 35.00 16,625.00
China Chai/Lọ/Tuýp 350.00 65.00 65.00 22,750.00
China Chai/Lọ/Tuýp 350.00 65.00 65.00 22,750.00
China Cái/Chiếc 1.00 50,000.00 50,000.00 50,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
China Cái/Chiếc 13.00 746.27 746.27 9,701.51
China Cái/Chiếc 6.00 7,000.00 7,000.00 42,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
China Cái/Chiếc 50.00 100.00 100.00 5,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 80,000.00 80,000.00 80,000.00
China CONTAINER 1.00 50,000.00 50,000.00 50,000.00
Viet Nam Mét 16,000.00 189.00 1.37 21,885.60
Viet Nam Kilogam 17,157.00 1.75 1.75 30,093.37
Viet Nam Kilogam 950.40 4.85 4.85 4,608.96
Viet Nam Cái/Chiếc 6,688.00 3.22 3.22 21,515.29
Viet Nam Kilogam 1,890.80 2.88 3.02 5,708.76
Viet Nam Kilogam 2,670.00 3.18 3.33 8,886.53
China Kilogam 2,987.00 2.80 2.80 8,351.65
Japan Cái/Chiếc 10,000.00 0.05 0.05 457.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 1.96 1.96 3,136.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.00 0.00 11.70
China Cái/Chiếc 16.00 0.01 0.01 0.16
Belgium Cái/Chiếc 2.00 0.15 0.15 0.30
China Cái/Chiếc 6,200.00 0.19 0.19 1,178.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 16.17 0.12 351.06
Viet Nam Kilogam 230.62 4.40 4.40 1,014.72
China Cái/Chiếc 1,228.00 0.00 0.00 5.28
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.30 0.30 27,333.00
Taiwan Cái/Chiếc 40,000.00 0.01 0.01 304.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 0.57 0.57 2,044.44
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.57 0.57 3,407.40
Viet Nam Cái/Chiếc 250,000.00 0.40 0.40 100,325.00
Spain Cái/Chiếc 4.00 37.20 37.20 148.80
United States Cái/Chiếc 12.00 223.49 223.49 2,681.92
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 1.28 1.28 25.60
China Cái/Chiếc 16,200.00 0.02 0.02 324.00
Viet Nam Cái/Chiếc 206,500.00 0.01 0.01 1,662.32
Viet Nam Cái/Chiếc 11,500.00 0.04 0.04 423.20
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 0.14 0.14 346.00
Viet Nam Cái/Chiếc 124.00 5.79 5.79 718.23
Viet Nam 1000 cái/chiếc 6,000.00 9.10 9.10 54,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.23 0.23 1,402.80
Viet Nam Bộ 20.00 ### 123.47 2,469.34
Viet Nam Cái/Chiếc 360.00 4.66 4.66 1,678.19
China Cái/Chiếc 4.00 0.47 0.47 1.88
Viet Nam Cái/Chiếc 13,680.00 0.31 0.31 4,268.16
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 0.68 0.68 2,430.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.08 0.08 4,125.00
China Cái/Chiếc 8,000.00 0.01 0.01 80.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 7.93 7.93 317.30
United States Cái/Chiếc 20.00 15.77 15.77 315.40
Viet Nam Cái/Chiếc 80,000.00 0.01 0.01 800.00
China Cái/Chiếc 20,000.00 0.09 0.09 1,736.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 15.00 15.00 15.00
China Cái/Chiếc 5,754.00 0.76 0.76 4,370.50
China Cái/Chiếc 400,000.00 0.06 0.06 23,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.08 0.08 1,252.50
China Cái/Chiếc 312.00 0.16 0.16 48.98
Viet Nam Cái/Chiếc 16,000.00 0.04 0.04 713.60
Japan Cái/Chiếc 4.00 18.51 18.51 74.04
United States Cái/Chiếc 1,000.00 0.04 0.04 40.00
Japan Cái/Chiếc 1.00 5.00 5.00 5.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 358.84 358.84 358.84
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 32.32 33.83 20,297.77
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 88.79 88.79 88.79
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 135.25 135.25 270.50
Viet Nam Bộ 28.00 14.88 14.88 416.64
China Cái/Chiếc 1.00 15.00 15.00 15.00
Viet Nam Bộ 3,456.00 1.55 1.55 5,356.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 30.00 30.00 60.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 5.00 5.00 15.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 5.00 5.00 15.00
Viet Nam Cái/Chiếc 14,000.00 2.88 2.88 40,320.00
European Uni Cái/Chiếc 1.00 5,748.00 5,748.00 5,748.00
Viet Nam Cái/Chiếc 17,240.00 0.06 0.06 948.20
China Cái/Chiếc 132.00 26.00 26.00 3,432.00
China Tấm 11.00 420.00 420.00 4,620.00
Viet Nam Cái/Chiếc 350.00 14.23 14.23 4,980.15
China Cái/Chiếc 1.00 676.99 676.99 676.99
China Cái/Chiếc 20.00 12.00 12.00 240.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,500.00 41.00 0.30 1,933.94
Viet Nam Cái/Chiếc 13,440.00 0.22 0.22 2,967.01
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 0.03 0.03 1.39
China Cái/Chiếc 34.00 10.00 10.00 340.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,004.00 1.61 1.61 6,430.42
Viet Nam Kilogam 15,760.50 1.93 1.93 30,417.76
Viet Nam Cái/Chiếc 5,015.00 2.15 2.15 10,764.69
China Cái/Chiếc 16,128.00 1.20 1.20 19,353.60
China Cái/Chiếc 4,032.00 1.20 1.20 4,838.40
China Cái/Chiếc 4,032.00 1.20 1.20 4,838.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.00 1.00 1.00
China Cái/Chiếc 2.00 0.74 0.74 1.48
China Cái/Chiếc 14.00 56.00 56.00 784.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,800.00 0.75 0.75 2,107.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 136.58 136.58 136.58
Thailand Cái/Chiếc 3.00 52.50 52.50 157.50
Viet Nam Cái/Chiếc 56.00 0.42 0.42 23.52
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.03 0.03 57.00
China Cái/Chiếc 90.00 48.48 48.48 4,363.20
United States Cái/Chiếc 3.00 91.90 91.90 275.69
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.05 0.05 300.00
Viet Nam Bộ 1.00 5.00 5.00 5.00
China Cái/Chiếc 48.00 850.00 6.17 296.08
China Cái/Chiếc 1.00 400.00 400.00 400.00
China Cái/Chiếc 1,000.00 0.18 0.18 179.40
China Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.03 0.03 2,590.00
Viet Nam 100 chiếc 102.46 12.59 12.59 1,289.96
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 340.12 2.46 7,384.65
China Bộ 1.00 4,765.79 4,765.79 4,765.79
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 41.00 41.00 656.00
China Cái/Chiếc 29.00 21.60 21.60 626.40
China Cái/Chiếc 24.00 100.00 100.00 2,400.00
China Cái/Chiếc 22.00 218.00 218.00 4,796.00
Null Cái/Chiếc 260.00 0.57 0.57 148.20
China Cái/Chiếc 6,048.00 4.80 4.80 29,030.40
China Cái/Chiếc 4.00 850.00 6.39 25.56
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 0.11 0.11 1,260.00
Viet Nam Cái/Chiếc 240.00 0.69 0.69 166.51
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 4.48 4.48 4.48
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 326.25 326.25 652.50
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 362.50 362.50 2,175.00
Viet Nam Cái/Chiếc 105,000.00 0.02 0.02 2,205.00
Viet Nam Bộ 1.00 110.00 110.00 110.00
China Cái/Chiếc 1,600.00 0.02 0.02 27.20
Viet Nam Cái/Chiếc 31,000.00 0.04 0.04 1,333.00
China Cái/Chiếc 7,900.00 4.10 4.10 32,390.00
Japan Cái/Chiếc 1.00 100,000.00 725.69 725.69
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.81 0.81 4,830.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.02 0.02 115.80
China Kilogam 28.83 1,504.09 1,504.09 43,362.94
Viet Nam Cái/Chiếc 18,000.00 1.03 1.03 18,583.20
China Cái/Chiếc 432.00 350.00 50.13 21,656.80
Viet Nam Cái/Chiếc 70,000.00 0.05 0.05 3,353.00
China Cái/Chiếc 12.00 105.00 105.00 1,260.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.02 0.02 156.00
China Cái/Chiếc 441.00 1.99 1.99 877.59
Viet Nam Cái/Chiếc 16,000.00 0.46 0.46 7,360.00
China Cái/Chiếc 864.00 2.20 2.20 1,900.80
Viet Nam Cái/Chiếc 5,600.00 0.22 0.22 1,232.00
Luxembourg Cái/Chiếc 30.00 1.20 1.20 36.00
United States Cái/Chiếc 23.00 1.20 1.20 27.60
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 13.40 13.40 804.00
China Cái/Chiếc 2.00 155.00 155.00 310.00
China Cái/Chiếc 9.00 170.00 170.00 1,530.00
China Cái/Chiếc 108.00 3.13 3.13 337.82
China Kiện/Hộp/Bao 24.00 12.00 12.00 288.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,456.00 1.20 1.20 4,147.20
Viet Nam Cái/Chiếc 29.00 2.00 0.01 0.43
Viet Nam Cái/Chiếc 1,120.00 0.81 0.81 907.20
0.0% China UNIT 38.00 100.00 100.00 3,800.00
0.0% China UNIT 4.00 100.00 100.00 400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 1.12 1.12 56.00
China Cái/Chiếc 318.00 120.00 120.00 38,160.00
China Cái/Chiếc 504.00 2.70 2.70 1,360.80
China Cái/Chiếc 1,008.00 2.20 2.20 2,217.60
China Cái/Chiếc 1,872.00 2.20 2.20 4,118.40
China Cái/Chiếc 72.00 1.20 1.20 86.40
China Cái/Chiếc 1.00 947.27 947.27 947.27
China Cái/Chiếc 1,512.00 1.00 1.00 1,512.00
China Cái/Chiếc 3,024.00 1.20 1.20 3,628.80
China Cái/Chiếc 1,008.00 2.20 2.20 2,217.60
0.0% China Cái/Chiếc 18.00 53.00 53.00 954.00
China Cái/Chiếc 1.00 22.00 22.00 22.00
Viet Nam Kilogam 81,800.00 0.60 0.60 49,080.00
Viet Nam Tấn 24.00 680.00 680.00 16,320.00
Viet Nam Kilogam 54,511.00 0.65 0.65 35,432.15
Viet Nam Kilogam 100.00 4.00 4.00 400.00
Viet Nam Kilogam 5,000.00 7.09 7.09 35,450.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.13 1.13 29,380.00
Viet Nam Kilogam 3,600.00 7.09 7.09 25,524.00
Viet Nam Kilogam 2,200.00 7.09 7.09 15,598.00
Viet Nam Kilogam 1,000.00 4.59 4.59 4,590.00
Viet Nam Kilogam 500.00 4.45 4.45 2,225.00
Viet Nam Kilogam 25.00 7.64 7.64 191.00
Viet Nam Kilogam 50.00 7.04 7.04 352.00
Viet Nam Kilogam 51,775.00 1.00 1.00 51,775.00
United States Kilogam 20,000.00 3.20 3.20 64,000.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.30 1.30 33,800.00
Viet Nam Kilogam 84,000.00 0.55 0.55 46,200.00
United States Kilogam 18,000.00 4.28 4.28 77,040.00
Viet Nam Kilogam 7,040.00 0.68 0.68 4,787.20
Viet Nam Tấn 84.84 198.00 198.00 16,798.32
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.62 0.62 16,368.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 0.63 0.63 17,514.00
Viet Nam Kilogam 52,000.00 0.63 0.63 32,760.00
Viet Nam Kilogam 27,650.00 0.37 0.37 10,230.50
Viet Nam Kilogam 55,400.00 0.37 0.37 20,498.00
Viet Nam Kilogam 32,500.00 0.62 0.62 20,150.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 0.67 0.67 18,626.00
Viet Nam Kilogam 112,000.00 0.69 0.69 76,720.00
China Kilogam 500.00 2.98 2.98 1,490.00
Viet Nam Kilogam 141,400.00 0.57 0.57 80,598.00
Viet Nam Kilogam 28,425.00 0.66 0.66 18,760.50
Viet Nam Kilogam 84,000.00 0.64 0.64 53,760.00
Viet Nam Kilogam 27,700.00 0.52 0.52 14,404.00
Viet Nam Kilogam 139,785.00 0.60 0.60 83,871.00
Viet Nam Kilogam 52,000.00 0.72 0.72 37,440.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.62 0.62 16,368.00
Viet Nam Kilogam 18,750.00 0.54 0.54 10,125.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.68 0.68 38,080.00
Viet Nam Kilogam 27,500.00 0.70 0.70 19,250.00
Viet Nam Kilogam 54,800.00 0.47 0.47 25,756.00
Viet Nam Kilogam 52,925.00 0.69 0.69 36,729.95
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.67 0.67 17,755.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.58 0.58 16,240.00
Viet Nam Kilogam 26,490.00 0.75 0.75 19,867.50
Viet Nam Kilogam 84,511.00 0.60 0.60 50,706.60
Viet Nam Kilogam 113,500.00 0.57 0.57 64,695.00
Viet Nam Kilogam 52,800.00 0.72 0.72 37,910.40
Viet Nam Kilogam 26,445.00 0.68 0.68 17,850.37
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.50 0.50 28,000.00
Viet Nam Kilogam 56,700.00 0.67 0.67 37,989.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.76 0.76 42,817.60
Viet Nam Kilogam 83,790.00 0.69 0.69 57,815.10
Viet Nam Kilogam 28,400.00 0.73 0.73 20,732.00
Viet Nam Kilogam 56,600.00 0.58 0.58 32,828.00
Viet Nam Tấn 28.00 700.00 700.00 19,600.00
Viet Nam Kilogam 143,185.00 0.60 0.60 85,911.00
Viet Nam Tấn 32.50 700.00 700.00 22,750.00
Viet Nam Kilogam 55,000.00 0.56 0.56 30,800.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.65 0.65 17,550.00
Viet Nam Kilogam 28,300.00 0.67 0.67 18,961.00
Viet Nam Kilogam 28,420.00 0.67 0.67 19,041.40
Viet Nam Kilogam 49,620.00 0.72 0.72 35,726.40
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.75 0.75 21,000.00
Viet Nam Kilogam 26,200.00 0.63 0.63 16,506.00
Viet Nam Kilogam 22,000.00 2.80 2.80 61,600.00
Viet Nam Tấn 54.00 600.00 600.00 32,400.00
Viet Nam Tấn 260.50 450.00 450.00 117,225.00
Viet Nam Kilogam 13,000.00 0.58 0.58 7,540.00
Viet Nam Kilogam 54,960.00 0.55 0.55 30,228.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.23 0.23 6,440.00
Viet Nam Kilogam 55,000.00 0.66 0.66 36,300.00
Viet Nam Kilogam 57,600.00 0.68 0.68 39,168.00
Viet Nam Kilogam 24,780.00 0.74 0.74 18,337.20
Viet Nam Kilogam 55,000.00 0.60 0.60 33,000.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.65 0.65 18,200.00
Viet Nam Kilogam 82,400.00 0.65 0.65 53,560.00
Viet Nam Kilogam 53,000.00 0.73 0.73 38,425.00
Viet Nam Kilogam 83,670.00 0.64 0.64 53,548.80
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.65 0.65 36,400.00
Viet Nam Kilogam 28,075.00 0.73 0.73 20,494.75
Viet Nam Tấn 540.00 980.00 980.00 529,200.00
Viet Nam Kilogam 53,910.00 0.60 0.60 32,346.00
Viet Nam Tấn 162.00 1,020.00 1,020.00 165,240.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.47 0.47 12,220.00
Viet Nam Kilogam 27,961.00 0.47 0.47 13,141.67
Viet Nam Kilogam 27,240.00 0.45 0.45 12,258.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.22 0.22 12,208.00
Thailand Kilogam 1,000.00 1.22 1.22 1,215.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.66 0.66 17,160.00
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.48 0.48 12,720.00
Viet Nam Kilogam 27,200.00 0.50 0.50 13,600.00
Viet Nam Kilogam 6,041.00 0.50 0.50 3,020.50
Viet Nam Tấn 54.00 470.00 470.00 25,380.00
Viet Nam Kilogam 28,475.00 0.23 0.23 6,549.25
Viet Nam Kilogam 27,600.00 0.23 0.23 6,348.00
Viet Nam Tấn 25.83 340.00 340.00 8,782.20
Viet Nam Kilogam 12,000.00 2.10 2.10 25,200.00
Viet Nam Kilogam 26,200.00 0.50 0.50 13,100.00
Viet Nam Kilogam 203,000.00 1.06 1.06 215,180.00
Viet Nam Kilogam 200.00 1.70 1.70 340.00
Viet Nam Kilogam 27,820.00 0.58 0.58 16,135.60
Viet Nam Kilogam 18,921.00 0.50 0.50 9,460.50
Viet Nam Kilogam 28,140.00 0.68 0.68 19,135.20
Viet Nam Kilogam 79,500.00 0.85 0.85 67,575.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.83 0.83 23,240.00
Viet Nam Kilogam 14,250.00 0.70 0.70 9,975.00
Viet Nam Kilogam 13,500.00 0.85 0.85 11,475.00
Viet Nam Kilogam 26,900.00 0.92 0.92 24,748.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 0.97 0.97 23,280.00
Viet Nam Kilogam 26,980.00 0.78 0.78 21,044.40
Viet Nam Kilogam 26,650.00 1.00 1.00 26,650.00
Viet Nam Kilogam 11,612.00 1.10 1.10 12,773.20
Viet Nam Kilogam 52,200.00 0.70 0.70 36,540.00
Viet Nam Kilogam 54,500.00 0.60 0.60 32,700.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.68 0.68 19,380.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 2.43 2.43 29,124.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.92 0.92 26,220.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.90 0.90 25,200.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.87 0.87 24,795.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.18 1.18 30,680.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.18 1.18 30,680.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.80 0.80 22,400.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.72 0.72 19,440.00
Viet Nam Kilogam 22,975.00 1.20 1.20 27,570.00
Viet Nam Kilogam 27,379.20 0.70 0.70 19,165.44
Viet Nam Kilogam 109,200.00 0.75 0.75 81,900.00
Viet Nam Kilogam 28,250.00 0.88 0.88 24,860.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.02 1.02 27,540.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.18 1.18 30,680.00
Viet Nam Kilogam 26,175.00 0.98 0.98 25,651.50
Viet Nam Kilogam 10,000.00 1.73 1.73 17,300.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.99 0.99 26,730.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.23 0.23 6,555.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.89 0.89 24,920.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.80 0.80 21,600.00
Viet Nam Kilogam 57,000.00 0.97 0.97 55,290.00
Viet Nam Kilogam 40,000.00 1.73 1.73 69,200.00
Viet Nam Kilogam 57,000.00 0.89 0.89 50,730.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.23 0.23 6,440.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.72 0.72 19,440.00
Taiwan Kilogam 150.00 16.80 16.80 2,520.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.87 0.87 23,490.00
Viet Nam Kilogam 28,400.00 0.85 0.85 24,140.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.90 0.90 25,200.00
Viet Nam Kilogam 20,311.20 0.70 0.70 14,217.84
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.80 0.80 21,600.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.23 0.23 5,980.00
Viet Nam Kilogam 27,500.00 0.23 0.23 6,325.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.87 0.87 24,360.00
Viet Nam Kilogam 6,000.00 1.89 1.89 11,357.86
Viet Nam Kilogam 15,625.00 0.23 0.23 3,593.75
Viet Nam Kilogam 24,510.00 0.23 0.23 5,637.30
Viet Nam Kilogam 25.00 10.80 10.80 270.00
Viet Nam Kilogam 8,000.00 3.20 3.20 25,600.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 2.42 2.42 38,640.00
Viet Nam Kilogam 1,000.00 2.94 2.94 2,940.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 2.11 2.11 33,760.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.43 0.43 11,180.00
Viet Nam Kilogam 25.00 9.10 9.10 227.50
Viet Nam Kilogam 20,350.00 2.00 2.00 40,700.00
Viet Nam Kilogam 50.00 4.37 4.37 218.50
Viet Nam Kilogam 40,925.00 2.09 2.09 85,492.32
Viet Nam Kilogam 71,848.00 0.50 0.50 35,564.76
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.23 0.23 6,440.00
Viet Nam Kilogam 25,916.00 1.15 1.15 29,803.40
Viet Nam Kilogam 10,000.00 1.39 1.39 13,868.26
Korea (RepubliKilogam 20,000.00 2.20 2.20 44,000.00
United States Kilogam 1,000.00 5.47 5.47 5,470.00
Viet Nam Kilogam 27,500.00 1.04 1.04 28,600.00
Viet Nam Kilogam 25.00 18.10 18.10 452.50
Viet Nam Kilogam 6,000.00 2.55 2.55 15,270.00
Viet Nam Kilogam 5,000.00 5.10 5.10 25,500.00
Viet Nam Kilogam 27,500.00 0.23 0.23 6,325.00
Viet Nam Kilogam 6,190.00 1.10 1.10 6,809.00
Viet Nam Kilogam 26,925.00 1.20 1.20 32,310.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.97 0.97 25,608.00
Viet Nam Kilogam 27,734.00 0.88 0.88 24,461.38
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.54 1.54 41,580.00
Viet Nam Kilogam 26,892.00 0.95 0.95 25,547.40
Viet Nam Kilogam 500.00 1.00 1.00 500.00
China Kilogam 1,000.00 3.99 3.99 3,990.00
Viet Nam Kilogam 27,700.00 1.68 1.68 46,536.00
Korea (RepubliKilogam 10.00 1.00 1.00 10.00
Viet Nam Kilogam 2,175.00 1.34 1.34 2,914.50
Viet Nam Kilogam 54,000.00 1.27 1.27 68,580.00
Viet Nam Kilogam 26,780.00 1.10 1.10 29,458.00
China Kilogam 1,350.00 6.71 6.71 9,062.55
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.97 0.97 27,645.00
Viet Nam Kilogam 27,500.00 0.69 0.69 18,837.50
Viet Nam Tấn 25.20 3,070.00 3,070.00 77,364.00
Viet Nam Kilogam 25,700.00 0.50 0.50 12,850.00
Viet Nam Kilogam 113,364.00 0.30 0.30 34,009.20
Viet Nam Kilogam 30,982.00 0.38 0.38 11,773.16
Viet Nam Kilogam 51,000.00 0.34 0.34 17,340.00
Viet Nam Kilogam 25,400.00 0.52 0.52 13,208.00
Viet Nam Kilogam 25,500.00 0.31 0.31 7,905.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.43 0.43 11,180.00
Viet Nam Kilogam 16,550.00 0.45 0.45 7,447.50
Viet Nam Kilogam 7,600.00 2.87 2.87 21,812.00
Viet Nam Kilogam 25,500.00 0.30 0.30 7,650.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.62 0.62 16,740.00
Viet Nam Kilogam 24,768.00 1.00 1.00 24,768.00
Viet Nam Kilogam 100.00 1.50 1.50 150.00
Viet Nam Kilogam 12,325.00 0.83 0.83 10,229.75
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.40 1.40 37,800.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.83 0.83 22,410.00
Viet Nam Kilogam 5,000.00 3.25 3.25 16,250.00
Viet Nam Kilogam 27,250.00 0.94 0.94 25,615.00
Viet Nam Kilogam 23,225.00 0.23 0.23 5,341.75
Viet Nam Kilogam 14,100.00 0.95 0.95 13,395.00
Viet Nam Kilogam 27,900.00 1.05 1.05 29,295.00
Viet Nam Kilogam 27,500.00 1.01 1.01 27,775.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.40 1.40 39,200.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.02 1.02 27,540.00
Viet Nam Kilogam 44,000.00 1.14 1.14 50,160.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.70 0.70 18,900.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 1.31 1.31 36,418.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 1.30 1.30 36,140.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.60 1.60 44,800.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.45 1.45 40,600.00
Viet Nam Kilogam 25,810.00 1.10 1.10 28,391.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.40 1.40 39,200.00
Viet Nam Kilogam 19,000.00 1.30 1.30 24,700.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 0.87 0.87 24,186.00
Viet Nam Kilogam 27,700.00 0.95 0.95 26,176.50
Viet Nam Kilogam 27,800.00 1.30 1.30 36,140.00
Viet Nam Kilogam 6,250.00 1.17 1.17 7,312.50
Viet Nam Tấn 28.00 800.00 800.00 22,400.00
Viet Nam Kilogam 23,870.00 1.60 1.60 38,192.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 39,060.00 1.19 1.19 46,481.40
Viet Nam Kilogam 27,700.00 0.95 0.95 26,176.50
Viet Nam Kilogam 108,000.00 1.00 1.00 108,000.00
Viet Nam Tấn 28.00 800.00 800.00 22,400.00
Viet Nam Kilogam 72,000.00 1.33 1.33 95,760.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.60 0.60 16,800.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 27,700.00 0.90 0.90 24,930.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.12 1.12 31,360.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.05 1.05 28,404.00
Viet Nam Tấn 28.00 900.00 900.00 25,200.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 1.05 1.05 29,190.00
Viet Nam Kilogam 13,450.00 1.30 1.30 17,485.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.88 1.88 53,580.00
Viet Nam Kilogam 26,732.00 1.30 1.30 34,751.60
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.85 1.85 52,725.00
Viet Nam Kilogam 55,400.00 0.37 0.37 20,498.00
Germany Kilogam 15.00 22.00 22.00 330.00
Viet Nam Kilogam 55,500.00 1.10 1.10 61,050.00
Viet Nam Kilogam 81,000.00 1.14 1.14 92,340.00
Taiwan Kilogam 2,925.00 3.40 3.40 9,945.00
Viet Nam Kilogam 1,460.00 1.60 1.60 2,336.00
Viet Nam Tấn 27.00 920.00 920.00 24,840.00
Viet Nam Tấn 28.00 800.00 800.00 22,400.00
China Kilogam 2,000.00 9.53 9.53 19,060.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.90 0.90 25,200.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.92 0.92 24,840.00
Viet Nam Kilogam 70,400.00 2.45 2.45 172,480.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 2.43 2.43 29,160.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.80 0.80 22,400.00
Viet Nam Kilogam 5,400.00 4.17 4.17 22,518.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.08 1.08 30,240.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.95 0.95 25,650.00
Taiwan Kilogam 400.00 6.60 6.60 2,640.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.95 0.95 25,650.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.00 1.00 28,000.00
0.0% Viet Nam Mét vuông 10.00 17.00 17.00 170.00
0.0% Viet Nam Mét vuông 260.00 15.00 15.00 3,900.00
0.0% Viet Nam Mét vuông 952.00 12.50 12.50 11,900.00
10.0% Viet Nam Tấn 77.98 47.14 47.14 3,675.95
Japan Cái/Chiếc 3,000.00 0.51 0.51 1,524.00
Viet Nam Bộ 2.00 200.00 200.00 400.00
Viet Nam Mét vuông 376.00 21.00 21.00 7,896.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,440.00 1.28 1.28 1,843.20
Viet Nam Mét vuông 68.16 14.70 14.70 1,001.95
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 36.14 36.14 72.28
Viet Nam Mét vuông 210.00 70.00 70.00 14,700.00
Viet Nam Bộ 37.00 16.00 16.00 592.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 10.00 10.00 50.00
Viet Nam Cuộn 108.00 5.14 5.14 555.12
Viet Nam Mét vuông 50.00 14.50 14.50 725.00
Viet Nam Mét vuông 420.00 7.00 7.00 2,940.00
Viet Nam Mét vuông 105.00 7.00 7.00 735.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,501.00 31.12 31.12 108,951.12
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 270.67 270.67 811.99
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 222.92 222.92 445.84
Viet Nam Cái/Chiếc 43.00 35.00 35.00 1,505.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 28.33 28.33 169.99
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 80.01 80.01 960.12
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 58.12 58.12 348.72
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 98.40 98.40 98.40
Viet Nam Cái/Chiếc 28.00 262.21 262.21 7,341.88
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 3.50 3.50 1,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,600.00 4.75 5.07 53,774.86
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 4.75 4.75 19,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 6.00 6.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 6.00 6.00 360.00
Thailand Cái/Chiếc 8.00 2.35 2.35 18.80
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 3.03 3.03 1,363.50
China Cái/Chiếc 385.00 9.92 9.92 3,819.20
China Cái/Chiếc 1,544.00 4.96 4.96 7,654.40
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 448.52 448.52 6,727.80
0.0% Viet Nam Kilogam 250,000.00 0.53 0.53 132,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 208,000.00 0.54 0.54 111,696.00
0.0% Viet Nam Kilogam 250,000.00 0.53 0.53 131,750.00
0.0% Viet Nam Tấn 520.00 557.00 557.00 289,640.00
0.0% Viet Nam Kilogam 520,000.00 0.54 0.54 280,800.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 530.00 530.00 265,000.00
0.0% Viet Nam Kilogam 1,040,000.00 0.54 0.54 557,440.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 540.00 540.00 270,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 283.00 540.00 540.00 152,820.00
0.0% Viet Nam Tấn 250.00 542.00 542.00 135,500.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 519.00 519.00 259,500.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 519.00 519.00 259,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 520,000.00 0.54 0.54 280,800.00
0.0% Viet Nam Tấn 520.00 545.00 545.00 283,400.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 540.00 540.00 270,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 520.00 540.00 540.00 280,800.00
0.0% Viet Nam Tấn 697.00 685.00 685.00 477,445.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 628.00 628.00 314,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 612.00 612.00 306,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 623.00 623.00 311,500.00
0.0% Viet Nam Tấn 804.00 677.00 677.00 544,308.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 605.00 605.00 302,500.00
0.0% Viet Nam Tấn 300.00 547.00 547.00 164,100.00
0.0% Viet Nam Tấn 250.00 675.00 675.00 168,750.00
0.0% Viet Nam Kilogam 500,000.00 0.62 0.62 307,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 250,000.00 0.70 0.70 173,750.00
0.0% Viet Nam Kilogam 500,000.00 0.62 0.62 309,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 635.00 635.00 317,500.00
0.0% Viet Nam Tấn 250.00 690.00 690.00 172,500.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 683.00 683.00 341,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 500,000.00 0.68 0.68 340,000.00
0.0% Viet Nam Kilogam 500,000.00 0.60 0.60 300,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 274.95 685.00 685.00 188,340.75
0.0% Viet Nam Kilogam 500,000.00 0.41 0.41 206,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 520,000.00 0.53 0.53 277,160.00
0.0% Viet Nam Kilogam 500,000.00 0.53 0.53 262,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 500,000.00 0.41 0.41 205,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 520,000.00 0.53 0.53 273,000.00
0.0% Viet Nam Kilogam 520,000.00 0.53 0.53 273,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 500.00 523.00 523.00 261,500.00
0.0% Viet Nam Kilogam 260,000.00 0.41 0.41 107,120.00
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 10,800.32 167.00 167.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 939.71 200.00 200.00 187,942.00
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 10,314.31 167.00 167.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 11,429.51 167.00 167.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 8,145.15 193.00 193.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 5,466.04 177.00 177.00 967,489.08
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 9,814.28 167.00 167.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 14,814.23 213.00 213.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 16,395.06 213.00 213.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 7,743.26 193.00 193.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 3,002.45 213.00 213.00 639,521.85
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 608.40 200.00 200.00 121,680.00
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 7,140.29 191.00 191.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 4,656.61 213.00 213.00 991,857.93
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 19,593.88 172.00 172.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 752.57 200.00 200.00 150,514.00
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 1,009.46 200.00 200.00 201,892.00
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 3,738.39 183.00 183.00 684,125.37
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 16,792.80 184.00 184.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 13,824.11 170.00 170.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 7,171.06 184.00 184.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 16,849.82 188.00 188.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 8,694.70 193.28 193.28 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 12,448.58 181.00 181.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 5,352.96 181.00 181.00 968,885.76
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 20,838.81 182.70 182.70 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 11,215.52 213.00 213.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 17,232.10 180.50 180.50 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 23,020.34 170.00 170.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 17,500.00 181.00 181.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 5,897.78 213.00 213.00 ###
2.0% Viet Nam Tấn (trọng lg 6,152.17 170.00 170.00 ###
0.0% Viet Nam Kilogam 20,130.00 0.61 0.61 12,279.30
10.0% Viet Nam Kilogam 139,300.00 0.20 0.20 27,860.00
10.0% Viet Nam Tấn 35.34 200.00 200.00 7,068.00
10.0% Viet Nam Kilogam 40,848.00 0.20 0.20 8,169.60
10.0% Viet Nam Kilogam 64,510.00 0.21 0.21 13,225.00
10.0% Viet Nam Tấn 105.16 200.00 200.00 21,032.00
10.0% Viet Nam Tấn 53.04 200.00 200.00 10,608.00
10.0% Viet Nam Tấn 53.02 200.00 200.00 10,604.00
10.0% Viet Nam Tấn 52.22 200.00 200.00 10,444.00
10.0% Viet Nam Kilogam 49,920.00 0.21 0.21 10,233.60
10.0% Cambodia Tấn 60.68 220.00 220.00 13,349.60
10.0% Viet Nam Kilogam 85,000.00 0.21 0.21 17,425.00
10.0% Viet Nam Kilogam 193,000.00 0.20 0.20 38,600.00
10.0% Viet Nam Tấn 53.75 200.00 200.00 10,750.00
10.0% Viet Nam Kilogam 215,380.00 0.21 0.21 44,152.90
10.0% Viet Nam Kilogam 106,240.00 0.21 0.21 21,779.20
10.0% Viet Nam Tấn 50.22 200.00 200.00 10,044.00
10.0% Viet Nam Tấn 71.60 200.00 200.00 14,320.00
10.0% Viet Nam Tấn 49.68 200.00 200.00 9,936.00
10.0% Viet Nam Kilogam 51,000.00 0.21 0.21 10,455.00
10.0% Viet Nam Kilogam 105,830.00 0.21 0.21 21,695.15
10.0% Viet Nam Kilogam 64,425.00 0.20 0.20 12,885.00
10.0% Viet Nam Kilogam 133,110.00 0.21 0.21 27,287.55
10.0% Viet Nam Kilogam 85,000.00 0.21 0.21 17,425.00
10.0% Viet Nam Kilogam 105,600.00 0.21 0.21 21,648.00
10.0% Viet Nam Kilogam 101,690.00 0.21 0.21 20,846.45
10.0% Viet Nam Kilogam 105,600.00 0.21 0.21 21,648.00
10.0% Viet Nam Kilogam 68,000.00 0.21 0.21 13,940.00
10.0% Viet Nam Kilogam 111,375.00 0.20 0.20 22,275.00
10.0% Viet Nam Kilogam 99,400.00 0.21 0.21 20,377.00
25.0% Viet Nam Kilogam 22,038.00 1.62 1.62 35,701.56
25.0% Laos Mét khối 20.52 2,800.00 2,800.00 57,456.00
25.0% Viet Nam Kilogam 53,200.00 0.21 0.21 11,001.76
Null Mét khối 11.61 845.00 845.00 9,810.45
Viet Nam Mét khối 1.59 475.00 475.00 755.25
Viet Nam Mét khối 82.65 420.00 420.00 34,713.00
Viet Nam Mét khối 166.89 420.00 420.00 70,093.38
Viet Nam Mét khối 6.80 475.00 475.00 3,230.00
Viet Nam Mét khối 207.44 420.00 420.00 87,124.80
Viet Nam Mét khối 120.42 350.00 350.00 42,147.00
Viet Nam Mét khối 127.62 400.00 400.00 51,048.00
Viet Nam Mét khối 171.92 420.00 420.00 72,206.40
Viet Nam Mét khối 69.18 350.00 350.00 24,213.00
Viet Nam Mét khối 257.82 420.00 420.00 108,284.40
Viet Nam Mét khối 42.06 400.00 400.00 16,824.00
Viet Nam Mét khối 9.20 475.00 475.00 4,370.00
Viet Nam Mét khối 125.32 350.00 350.00 43,862.00
Viet Nam Mét khối 166.16 400.00 400.00 66,464.00
Viet Nam Mét khối 145.10 350.00 350.00 50,785.00
25.0% Laos Mét khối 40.46 500.00 500.00 20,230.00
Australia Mét khối 73.62 430.00 430.00 31,656.60
25.0% Laos Mét khối 58.86 504.14 504.14 29,673.44
25.0% Viet Nam Mét khối 11.00 ### - -
25.0% Laos Mét khối 58.62 500.00 500.00 29,310.00
25.0% Laos Mét khối 101.87 620.02 - -
25.0% Viet Nam Mét khối 13.00 ### - -
25.0% Viet Nam Mét khối 3.74 350.00 350.00 1,309.00
10.0% Viet Nam Mét khối 70.00 160.00 160.00 11,200.00
10.0% Viet Nam Mét khối 420.05 160.00 160.00 67,208.00
10.0% Viet Nam Mét khối 350.16 160.00 160.00 56,025.60
10.0% Viet Nam Mét khối 280.04 160.00 160.00 44,806.40
10.0% Viet Nam Mét khối 280.20 160.00 160.00 44,832.00
10.0% Viet Nam Mét khối 350.00 160.00 160.00 56,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 30.40 160.00 160.00 4,864.00
10.0% Viet Nam Tấn 29.60 160.00 160.00 4,736.00
10.0% Viet Nam Mét khối 58.70 160.00 160.00 9,392.00
10.0% Viet Nam Tấn 58.60 160.00 160.00 9,376.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 172.15 160.00 160.00 27,544.00
10.0% Viet Nam Mét khối 420.00 160.00 160.00 67,200.00
10.0% Viet Nam Mét khối 105.00 160.00 160.00 16,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 71.10 160.00 160.00 11,376.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 105.00 160.00 160.00 16,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 358.34 160.00 160.00 57,334.40
10.0% Viet Nam Mét khối 107.92 160.00 160.00 17,267.20
10.0% Viet Nam Mét khối 50.50 160.00 160.00 8,080.00
10.0% Viet Nam Mét khối 315.00 160.00 160.00 50,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 210.00 160.00 160.00 33,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 70.00 160.00 160.00 11,200.00
10.0% Viet Nam Mét khối 698.92 160.00 160.00 111,827.20
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 30.00 160.00 160.00 4,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 58.50 160.00 160.00 9,360.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 210.00 160.00 160.00 33,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 30.30 160.00 160.00 4,848.00
10.0% Viet Nam Mét khối 190.89 160.00 160.00 30,542.40
10.0% Viet Nam Mét khối 90.00 160.00 160.00 14,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 29.20 160.00 160.00 4,672.00
10.0% Viet Nam Mét khối 80.00 160.00 160.00 12,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 280.00 160.00 160.00 44,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 245.00 160.00 160.00 39,200.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 455.00 160.00 160.00 72,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 210.03 160.00 160.00 33,604.80
10.0% Viet Nam Mét khối 350.16 160.00 160.00 56,025.60
10.0% Viet Nam Mét khối 430.04 160.00 160.00 68,806.40
10.0% Viet Nam Mét khối 280.00 160.00 160.00 44,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 60.00 160.00 160.00 9,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 35.04 160.00 160.00 5,606.40
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 210.24 160.00 160.00 33,638.40
10.0% Viet Nam Mét khối 280.00 160.00 160.00 44,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 245.28 160.00 160.00 39,244.80
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 210.00 160.00 160.00 33,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 35.00 160.00 160.00 5,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 172.16 160.00 160.00 27,545.60
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 30.00 160.00 160.00 4,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 350.00 160.00 160.00 56,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 210.00 160.00 160.00 33,600.00
10.0% Viet Nam mm3 40.00 160.00 160.00 6,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 280.00 160.00 160.00 44,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 210.00 160.00 160.00 33,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 420.00 160.00 160.00 67,200.00
10.0% Viet Nam Mét khối 455.00 160.00 160.00 72,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 105.00 160.00 160.00 16,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 148.00 160.00 160.00 23,680.00
10.0% Viet Nam Mét khối 227.50 160.00 160.00 36,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 70.08 160.00 160.00 11,212.80
10.0% Viet Nam Mét khối 210.00 160.00 160.00 33,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.00 160.00 160.00 28,000.00
10.0% Viet Nam Mét khối 140.00 160.00 160.00 22,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 280.00 160.00 160.00 44,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 105.00 160.00 160.00 16,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 175.10 160.00 160.00 28,016.00
10.0% Viet Nam Mét khối 70.00 160.00 160.00 11,200.00
10.0% Viet Nam Mét khối 70.10 160.00 160.00 11,216.00
10.0% Viet Nam Mét khối 245.15 160.00 160.00 39,224.00
10.0% Viet Nam Mét khối 36.60 201.00 201.00 7,356.60
10.0% Viet Nam Mét khối 72.70 201.00 201.00 14,612.70
10.0% Viet Nam Mét khối 269.50 160.00 160.00 43,120.00
Viet Nam Mét vuông 24,372.19 4.65 4.65 113,330.68
Viet Nam Mét vuông 17,328.22 1.30 1.30 22,526.69
10.0% Viet Nam Mét khối 30.00 160.00 160.00 4,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 22.00 160.00 160.00 3,520.00
10.0% Viet Nam Mét khối 30.00 160.00 160.00 4,800.00
10.0% Viet Nam Mét khối 22.00 160.00 160.00 3,520.00
10.0% Viet Nam Mét khối 22.00 160.00 160.00 3,520.00
10.0% Viet Nam Mét khối 90.00 160.00 160.00 14,400.00
10.0% Viet Nam Mét khối 60.00 160.00 160.00 9,600.00
10.0% Viet Nam Mét khối 60.00 ### - -
10.0% Viet Nam Mét khối 22.00 160.00 160.00 3,520.00
10.0% Viet Nam Mét khối 22.00 160.00 160.00 3,520.00
10.0% Viet Nam Mét khối 22.00 160.00 160.00 3,520.00
10.0% Viet Nam Mét khối 75.52 165.00 165.00 12,460.80
Viet Nam Mét khối 32.80 1,184.48 1,184.48 38,850.94
10.0% Viet Nam Mét khối 151.41 165.00 165.00 24,982.65
10.0% Viet Nam Mét khối 22.00 160.00 160.00 3,520.00
5.0% Viet Nam Mét khối 3.05 420.00 420.00 1,281.00
0.0% Viet Nam Mét khối 119.53 258.00 258.00 30,838.74
0.0% Viet Nam Mét khối 45.12 215.00 215.00 9,700.80
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 1.00 1.00 10.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 17.00 2.00 2.00 34.00
Viet Nam Mét vuông 274.15 13.00 13.00 3,563.95
0.0% Korea (RepubliCái/Chiếc 3.00 1.00 1.00 3.00
0.0% China Cái/Chiếc 10.00 14.06 14.06 140.60
0.0% China Cái/Chiếc 50.00 10.00 10.00 500.00
0.0% China Cái/Chiếc 36.00 10.40 10.40 374.40
0.0% China Bộ 50.00 350.00 51.26 2,562.77
0.0% China Bộ 11.00 113.00 113.00 1,243.00
0.0% China Cái/Chiếc 10.00 18.00 18.00 180.00
0.0% Viet Nam Mét vuông 0.25 1.00 1.00 0.25
0.0% Viet Nam Mét vuông 1.15 - - -
0.0% Viet Nam Mét vuông 0.46 - - -
0.0% Viet Nam Mét vuông 0.34 - - -
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 2,130.00 8.09 8.09 17,231.70
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 420.00 8.82 8.82 3,704.40
0.0% Malaysia Mét khối 38.26 675.00 675.00 25,825.50
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.50 0.50 5.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 7,540.00 1.35 1.35 10,163.92
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 0.50 0.50 30.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 1,296.00 3.64 3.64 4,717.44
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 1,440.00 1.53 1.53 2,203.20
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 4,250.00 13.60 1.99 8,464.43
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 3,750.00 48,000.00 - -
0.0% Viet Nam Kilogam 3.00 1.41 1.41 4.23
0.0% Viet Nam Túi 300.00 120,000.00 - -
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 4,722.00 3.50 3.50 16,527.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 1,875.00 48,000.00 - -
0.0% China Cái/Chiếc 4,884.00 0.05 0.05 244.20
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 5.00 5.00 1,500.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 6,174.00 1.80 1.80 11,113.20
0.0% Viet Nam Thanh/Mảnh/ 1.00 5.00 5.00 5.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 16.30 16.30 815.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 26.00 26.00 520.00
0.0% Viet Nam Tấm 4,190.00 5.00 0.73 3,067.96
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 768.00 1.07 1.07 821.76
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 2,340.00 10,000.00 - -
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 185.00 185.00 185.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2.00 2.00 2.00
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.50 1.50 1.50
0.0% Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 24.13 24.13 723.90
0.0% Viet Nam Barrel 72.00 229.99 229.99 16,559.28
China Kilogam 55,518.17 1.54 1.54 85,497.98
0 KGM 400 2 2 800.00 USD
0 KGM 100 2 2 200.00 USD
0 KGM 2160 14.52 14.52 31363.20 USD
0 UNK 200 4.5 4.5 900.00 USD
0 KGM 23990 2.11 2.11 50618.90 USD
0 KGM 100 2 2 200.00 USD
0 KGM 75 2 2 150.00 USD
0 KGM 115 15 15 1725.00 USD
0 KGM 160 4 4 640.00 USD
0 KGM 3000 5.35 5.35 16050.00 USD
0 BAG 16 1 1 16.00 USD
0 KGM 15 17.5 17.5 262.50 USD
OMACH_LSĐL#&BAO TỬ CKGM 20000 7.91 7.91 158200.00 USD
0 KGM 840 4.64 4.64 3897.60 USD
0 KGM 5500 2.83 2.83 15565.00 USD
0 UNC 30000 0.142 0.1412 4236.00 USD
0 KGM 480 13 13 6240.00 USD
0 UNK 388 18 18 6984.00 USD
0383892-8#&Cá tuyết phiKGM
l 16329.6 6.47 6.47 105652.51 USD
0JTJKIHCJ0.01.005#&CÁ KGM 1640 8.4808 8.4808 13908.51 USD
0 KGM 23980 2.9 2.9 69542.00 USD
0 KGM 23500 2.55 2.55 59925.00 USD
0 KGM 24000 2.35 2.35 56400.00 USD
0 UNK 2500 15 15 37500.00 USD
0 KGM 10000 2.18 2.18 21800.00 USD
0 KGM 18000 2.12 2.12 38160.00 USD
0 KGM 1000 1.9 1.9 1900.00 USD
0 KGM 18750 2.2 2.2 41250.00 USD
0 KGM 26000 3.03 3.03 78780.00 USD
0 KGM 18160 2.5 2.5 45400.00 USD
0 UNK 3400 13 13 44200.00 USD
0 KGM 18000 1.97 1.97 35460.00 USD
0 KGM 7500 5.05 5.05 37875.00 USD
0 KGM 150 6.63 6.63 994.50 USD
0 KGM 11850 1.06 1.06 12561.00 USD
0 KGM 26000 5 5 130000.00 USD
0 KGM 1000 3.6 3.6 3600.00 USD
0 KGM 9920 1.6 1.6 15872.00 USD
0 KGM 5058.72 4.5 4.5 22764.24 USD
0 LBS 21000 1.66 1.66 34860.00 USD
0 LBS 37800 2.75 2.75 103950.00 USD
0 LBS 43200 1.57 1.57 67824.00 USD
0 BAG 37000 5.5 5.5 203500.00 USD
0 KGM 40000 1.37 1.37 54800.00 USD
0 KGM 20000 2.07 2.07 41400.00 USD
0 KGM 23800 1.15 1.15 27370.00 USD
0 VI 1100 2.7 2.7 2970.00 USD
0 KGM 8000 2.63 2.5467 20373.60 USD
0 KGM 3500 6.2 6.1242 21434.70 USD
0 VI 17740 5.15 5.117 90775.58 USD
0 BAG 1500 13.3 13.2521 19878.15 USD
NRQH01-22-13#&Cá MinhKGMt 330 4.85 4.85 1600.50 USD
KQH01-22-19#&Cá Hồi cắKGM 1008 12.14 12.14 12237.12 USD
0 KGM 5325 9.05 9.05 48191.25 USD
0 KGM 1361 10.97689 10.9769 14939.56 USD
0 KGM 13000 7.05 7.05 91650.00 USD
0 KGM 11725 6.25 6.25 73281.25 USD
0 KGM 22000 8.2 8.2 180400.00 USD
0 KGM 1973.16 14.578483 14.5785 28765.71 USD
0 KGM 21000 7.8 7.8 163800.00 USD
0 KGM 12000 5.9 5.9 70800.00 USD
0 KGM 927 3.7 3.7 3429.90 USD
2023#&Trứng cá Minh thá
KGM 3058.8 0 19.9453 61008.68
0 BAG 1 5.52 5.52 5.52 USD
0 BICH 4 16 16 64.00 USD
0 KGM 2508 2 2 5016.00 USD
0 UNK 5 27 27 135.00 USD
0 UNK 5 27 27 135.00 USD
0 BAG 5 6 6 30.00 USD
0 KGM 8000 2.39 2.3665 18932.00 USD
0 PKG 80 1.2 1.2 96.00 USD
1002#&Lườn cá hồi cắt KGM 3000 1.9 1.9 5700.00 USD
0 KGM 1440 10.84 10.84 15609.60 USD
0 KGM 324 2 2 648.00 USD
0 KGM 876 9 9 7884.00 USD
0 KGM 360 2 2 720.00 USD
0 UNK 120 112 112 13440.00 USD
0 KGM 195 8 8 1560.00 USD
EJSAV14#&Sò Điệp cắt vụnKGM 252 16.74 16.74 4218.48 USD
0 KGM 740 8.5 8.5 6290.00 USD
0 KGM 3000 1.78 1.78 5340.00 USD
0 KGM 24450 1.9 1.9 46455.00 USD
0 BAG 23 10.2 10.2 234.60 USD
0 KGM 2950 3.32 3.32 9794.00 USD
0 KGM 10500 5.4 5.4 56700.00 USD
0 KGM 24000 7.85 7.85 188400.00 USD
0 KGM 21000 2.49 2.49 52290.00 USD
0 KGM 25000 3.1 3.1 77500.00 USD
0 UNK 480 14.5 14.5 6960.00 USD
0 KGM 2000 3.3 3.3 6600.00 USD
0 KGM 5 3.9 3.9 19.50 USD
0 KGM 2020 5.25 5.25 10605.00 USD
0 KGM 3910 5.35 5.35 20918.50 USD
0 UNK 6 2 2 12.00 USD
0 KGM 23100 0.85 0.85 19635.00 USD
0 KGM 19920 0.65 0.65 12948.00 USD
0 KGM 89.7 23.4 23.4 2098.98 USD
0 KGM 115.3 11.1 11.1 1279.83 USD
0 KGM 2920 1.3 1.3 3796.00 USD
0 KGM 2770 1.4 1.4 3878.00 USD
0 KGM 3000 1.13 1.13 3390.00 USD
0 KGM 6300 2.12 2.1524 13560.12 USD
0 KGM 10 74000 3.129 31.29 VND
0 KGM 45 5.7 5.7 256.50 USD
0 KGM 4080 2.3 2.3 9384.00 USD
0 KGM 16000 2.95 2.95 47200.00 USD
0 KGM 26040 1.98 1.98 51559.20 USD
0 KGM 20000 3.1 3.1 62000.00 USD
0 KGM 6500 2.1 2.1 13650.00 USD
0 LBS 33450 1.99 1.99 66565.50 USD
0 KGM 25000 2.45 2.45 61250.00 USD
0 KGM 27000 1.463 1.463 39501.00 USD
0 KGM 25000 1.1 1.1 27500.00 USD
0 KGM 7980 3.5 3.5 27930.00 USD
0 KGM 10500 1.31 1.31 13755.00 USD
0 KGM 16320 1.98 1.98 32313.60 USD
0 KGM 500 9.77 9.77 4885.00 USD
0 KGM 21600 5.4906 5.4906 118596.96 USD
0 KGM 7240.8 21.69 21.69 157052.95 USD
0 UNIT 384600 0.399 0.399 153455.40 USD
0 KGM 500 15.5 15.5 7750.00 USD
0 KGM 6976.8 11.85 11.6564 81324.37 USD
0 KGM 8640 10.8 10.7617 92981.09 USD
0 KGM 1360 108 15.6109 21230.82 CNY
0 VI 2000 5.4 5.3608 10721.60 USD
0 KGM 2818.8 11.95 11.95 33684.66 USD
0 KGM 3300 10.95 10.95 36135.00 USD
0 KGM 116.64 13.65 13.65 1592.14 USD
0 KGM 2700 8.25 8.25 22275.00 USD
DL-13#&CỒI ĐIỆP ĐÔNG KGM 1680 10.69 10.69 17959.20 USD
0 KGM 10392 1.8 1.8 18705.60 USD
P-22-03-TUNA SAKU-68-LOKGM 1425.56 12.330908 12.3309 17578.44 USD
0 KGM 800 59500 2.5159 2012.72 VND
0 KGM 498 9.8 9.8 4880.40 USD
0 KGM 1200 8.9 8.9 10680.00 USD
0 KGM 10000 4.5 4.5 45000.00 USD
0 KGM 1400.8 10.147059 10.1471 14214.06 USD
0 LBS 25920 7.07 7.07 183254.40 USD
0 KGM 3000 6.1 6.1 18300.00 USD
0 KGM 5630 175 25.2954 142413.10 CNY
0 KGM 11000 4.1 4.1 45100.00 USD
0 KGM 24000 2.58 2.58 61920.00 USD
0 KGM 50000 2.862 2.862 143100.00 USD
0 KGM 360 14 14 5040.00 USD
0 LBS 5500 4.65 4.6098 25353.90 USD
0 KGM 2400 2.5 2.5 6000.00 USD
0 KGM 2928 3.5 3.5 10248.00 USD
0 KGM 2200 2.5 2.5 5500.00 USD
0 KGM 26390 1.6 1.6 42224.00 USD
0 KGM 363 2 2 726.00 USD
0 KGM 30 38000 1.6068 48.20 VND
0 KGM 1000 3.7 3.7 3700.00 USD
0 KGM 5429.6 17.613092 17.6131 95632.09 USD
0 KGM 18500 1.56 1.56 28860.00 USD
0 KGM 25000 1.82 1.82 45500.00 USD
0 KGM 4600 1 1 4600.00 USD
0 KGM 480 12.7 12.7 6096.00 USD
0 KGM 520 15.43 15.43 8023.60 USD
0 UNK 2 9 9 18.00 USD
0 UNC 5000 0.19 0.19 950.00 USD
0 KGM 4270 2.83 2.83 12084.10 USD
0 BAG 1 1 1 1.00 USD
0 KGM 1100 3.69 2.7265 2999.15 SGD
060527JHD03.122#&Cá nục
KGM 30 5.61 5.61 168.30 USD
0 KGM 1700 8.664134 8.6641 14728.97 USD
0 KGM 1169.92 21 21 24568.32 USD
0 KGM 12000 7.45 7.45 89400.00 USD
0 KGM 5000 3.25 3.25 16250.00 USD
0 KGM 9000 1.3 1.3 11700.00 USD
0 KGM 1710 4.55 4.4844 7668.32 USD
0 KGM 2000 2.55 2.55 5100.00 USD
0 KGM 21000 4.25 4.25 89250.00 USD
0 LBS 3000 1.73 1.73 5190.00 USD
0 KGM 21792 2.54 2.54 55351.68 USD
0 BAG 40000 2.08 2.08 83200.00 USD
0 KGM 20610 3 3 61830.00 USD
0 BAG 52000 1.5 1.5 78000.00 USD
0 KGM 25000 2.34 2.34 58500.00 USD
0 KGM 25000 1.35 1.35 33750.00 USD
0 KGM 15000 2.36 2.36 35400.00 USD
0 KGM 7500 30.6 30.6 229500.00 USD
0 KGM 26660 1.204 1.204 32098.64 USD
0 KGM 3500 24.2 24.2 84700.00 USD
0 KGM 13000 1.64 1.64 21320.00 USD
0 KGM 25000 2.02 2.02 50500.00 USD
0 UNK 200 28.439 28.439 5687.80 USD
0 KGM 5000 1.54 1.54 7700.00 USD
0 LBR 41005.93 1.44 1.44 59048.54 USD
0 KGM 25080 1 1 25080.00 USD
0 LBS 42000 1.85 1.85 77700.00 USD
0 KGM 7000 2.42 2.42 16940.00 USD
0 KGM 6000 7 7 42000.00 USD
0 KGM 3500 6.4 6.4 22400.00 USD
0 KGM 26000 1.7 1.7 44200.00 USD
0 KGM 60 31.5 31.5 1890.00 USD
0 KGM 457.5 9.25 9.25 4231.88 USD
0 KGM 13550 4.73 4.73 64091.50 USD
0 KGM 2980 2.8 2.8 8344.00 USD
0 KGM 22819.4 4.88 4.88 111358.67 USD
0 KGM 26500 1.19 1.19 31535.00 USD
0 KGM 27500 0.79 0.79 21725.00 USD
0 KGM 2200 14.35 14.35 31570.00 USD
0 KGM 14400 9.85 9.7909 140988.96 USD
0 KGM 1500 11.1667 11.1667 16750.05 USD
0 KGM 1480 7.2 7.2 10656.00 USD
0 LBS 50706.32 1.414 1.3251 67190.94 USD
0 KGM 24000 5.2 5.2 124800.00 USD
Y7#&Trứng cá trích cắt láKDW 5784.8 25.700871 25.7009 148674.57 USD
ng cá trích cắt lát ngâm KDW 34.2 1 1 34.20 USD
0 KGM 106600 2.08 2.08 221728.00 USD
0 KGM 20000 1.67 1.67 33400.00 USD
DWC#&Cá Hồng Vây Đen KGM n 18270 3.3104 3.3104 60481.01 USD
0 KGM 40000 1.89 1.89 75600.00 USD
0 BAG 5250 2.87 2.87 15067.50 USD
0 KGM 7414 8.377425 8.3774 62110.04 USD
0 KGM 10500 180500 7.6321 80137.05 VND
0 LBS 3390 4.9 5.1915 17599.18 USD
0 LBS 2000 5.25 5.1748 10349.60 USD
0 BAG 6 1.72 1.72 10.32 USD
0 UNK 46 1.4 1.4 64.40 USD
0 KGM 88 12 12 1056.00 USD
0 KGM 5 380000 16.0677 80.34 VND
0 KGM 25000 1.75 1.75 43750.00 USD
0 KGM 22500 2.48 2.48 55800.00 USD
0 KGM 20520 2.86 2.86 58687.20 USD
0 KGM 20000 1.23 1.23 24600.00 USD
0 KGM 20365 2.44 2.44 49690.60 USD
0 KGM 6000 2.02 2.02 12120.00 USD
0 KGM 24600 1.8 1.8 44280.00 USD
0 KGM 300 5.966 5.966 1789.80 USD
0 KGM 3250 2 2 6500.00 USD
0 KGM 6000 1.25 1.25 7500.00 USD
0 BAG 600 1.5 1.0142 608.52 AUD
0 KGM 5000 2.25 2.25 11250.00 USD
0 UNC 602 0.5 0.5 301.00 USD
0 KGM 3200 175000 7.3996 23678.72 VND
0 KGM 19000 1.9 1.9 36100.00 USD
0 LBS 896 3.99 3.4557 3096.31 USD
0 KGM 23000 2.45 2.4462 56262.60 EUR
0 KGM 24000 3.02 3.02 72480.00 USD
0 KGM 25000 1.86 1.86 46500.00 USD
0 KGM 18200 2.53 2.53 46046.00 USD
0 KGM 26000 2.35 2.35 61100.00 USD
0 KGM 26000 1.54 1.54 40040.00 USD
0 KGM 26000 1.35 1.35 35100.00 USD
0 KGM 10816 2.1 2.1 22713.60 USD
0 KGM 5930 5.9 5.7914 34343.00 USD
0 KGM 408 12 12 4896.00 USD
0 KGM 700 10.018 9.8401 6888.07 USD
0 KGM 300 7.1 7.0419 2112.57 USD
0 KGM 3240 8.7 8.5907 27833.87 USD
0 KGM 15600 7.5 7.5 117000.00 USD
0 KGM 1350 10.3 10.3 13905.00 USD
0 KGM 9150 7.45 7.45 68167.50 USD
0 BAG 4500 10.9 10.9 49050.00 USD
0 KGM 7950 10.5 10.5 83475.00 USD
0 KGM 2702.4 10.4 10.4 28104.96 USD
0 KGM 20000 2.12 2.0729 41458.00 USD
0 KGM 13759.2 5.9 5.9 81179.28 USD
0 KGM 4860 7.2 7.2 34992.00 USD
HIRAKI#&CÁ SÒNG FILLE KGM 5591.2 5.13986 5.1399 28738.21 USD
0 KGM 28000 0.97 0.97 27160.00 USD
0 KGM 7200 4.35 4.35 31320.00 USD
0 KGM 5505 10.361553 10.3616 57040.61 USD
0 KGM 40000 30000 1.2685 50740.00 VND
0 UNK 10 4 4 40.00 USD
0 BAG 5 5 5 25.00 USD
0 KGM 12000 1.98 1.98 23760.00 USD
0 KGM 27000 1.39 1.39 37530.00 USD
0 BAG 35700 1.65 1.65 58905.00 USD
0 KGM 12420 2.07 2.07 25709.40 USD
0 KGM 18000 2.05 2.05 36900.00 USD
0 KGM 18000 2.05 2.05 36900.00 USD
0 KGM 12750 2.01 2.01 25627.50 USD
0 KGM 18000 2.23 2.23 40140.00 USD
0 KGM 6000 1.7 1.7 10200.00 USD
0 KGM 1080 3.5 3.5 3780.00 USD
0 KGM 24000 1.31 1.31 31440.00 USD
0 KGM 8750 4.85 4.85 42437.50 USD
0 VI 20000 2.45 2.45 49000.00 USD
0 KGM 5470 7.18 7.18 39274.60 USD
0 KGM 26000 2.49 2.49 64740.00 USD
0 KGM 16344 9.911894 9.9119 162000.09 USD
0 KGM 12100 4.85 4.85 58685.00 USD
0 PAIL 2700 16.85 16.85 45495.00 USD
0 KGM 2465.22 7.1 7.1 17503.06 USD
0 KGM 4500 5.7 5.6759 25541.55 USD
0 KGM 8475 9.25 9.25 78393.75 USD
T-BONEOFF#&Cá Nục hoaKGM
ph 1800 3.257 3.257 5862.60 USD
0 KGM 22814 0.6 0.6 13688.40 USD
0 KGM 23750 1.894737 1.8947 44999.13 USD
0 KGM 25000 2.09 2.09 52250.00 USD
0 KGM 9000 1.55 1.55 13950.00 USD
0 KGM 14000 2.14 2.14 29960.00 USD
0 KGM 25000 1.79 1.79 44750.00 USD
0 KGM 12000 2.03 2.03 24360.00 USD
0 KGM 18000 2.08 2.08 37440.00 USD
0 KGM 3281 220000 9.3478 30670.13 VND
0 KGM 11000 1.7 1.7 18700.00 USD
0 KGM 26000 1.56 1.56 40560.00 USD
0 UNK 1300 16.6 16.6 21580.00 USD
0 KGM 10000 1.82 1.82 18200.00 USD
0 KGM 26000 44800 1.9035 49491.00 VND
0 KGM 25000 1.97 1.97 49250.00 USD
0 KGM 27000 45957 1.9527 52722.90 VND
0 KGM 25580 2.39 2.39 61136.20 USD
0 KGM 26000 2.04 2.04 53040.00 USD
0 KGM 20370 1.9 1.9 38703.00 USD
0 KGM 25011 2.27 2.27 56774.97 USD
0 KGM 25000 1.95 1.95 48750.00 USD
0 KGM 17600 52654 2.2373 39376.48 VND
0 KGM 25000 1.9 1.9 47500.00 USD
0 KGM 3980 1.87 1.87 7442.60 USD
0 KGM 26000 2.03 2.03 52780.00 USD
0 KGM 19250 1.96 1.96 37730.00 USD
0 KGM 5000 1.94 1.94 9700.00 USD
0 KGM 26000 1.9 1.9 49400.00 USD
0 KGM 26000 44850 1.9057 49548.20 VND
0 KGM 10000 38775 1.6475 16475.00 VND
0 KGM 3000 1.92 1.92 5760.00 USD
0 KGM 17169.6 1.985 1.985 34081.66 USD
0 KGM 17992 2.07 2.07 37243.44 USD
0 KGM 18000 2.08 2.08 37440.00 USD
0 KGM 25000 3.79 3.79 94750.00 USD
0 KGM 26000 1.95 1.95 50700.00 USD
0 KGM 10500 44460 1.8891 19835.55 VND
0 KGM 25000 2.5 2.5 62500.00 USD
0 KGM 26000 2.83 2.83 73580.00 USD
0 KGM 15360 49.9 7.2093 110734.85 CNY
0 KGM 18000 2.17 2.17 39060.00 USD
0 KGM 18240 2.05 2.05 37392.00 USD
0 KGM 7200 6.4 6.4 46080.00 USD
0 KGM 30240 1 1 30240.00 USD
0 KGM 1360 185653 7.8884 10728.22 VND
0 KGM 1120 102.2 14.7653 16537.14 CNY
0 KGM 26650 2.63 2.63 70089.50 USD
0 KGM 27000 1.7 1.7 45900.00 USD
0 KGM 27000 2 2 54000.00 USD
0 KGM 4173 31 4.4787 18689.62 CNY
0 KGM 25000 1.933 1.933 48325.00 USD
0 KGM 25000 2.04 2.04 51000.00 USD
0 KGM 26000 0.97 0.97 25220.00 USD
0 KGM 25000 2.18 2.18 54500.00 USD
0 KGM 25000 2.23 2.23 55750.00 USD
0 KGM 26250 2.31 2.31 60637.50 USD
0 KGM 960 17.2 17.2 16512.00 USD
0 KGM 26650 2.52 2.52 67158.00 USD
0 KGM 6000 1.39 1.39 8340.00 USD
0 KGM 1500 1.59 1.59 2385.00 USD
0 KGM 25500 1.48 1.48 37740.00 USD
0 KGM 26000 1.83 1.83 47580.00 USD
0 KGM 13000 1.91 1.91 24830.00 USD
0 KGM 18000 2.11 2.11 37980.00 USD
0 KGM 26500 41435 1.7606 46655.90 VND
0 KGM 8000 1.79 1.79 14320.00 USD
0 KGM 26000 2.26 2.26 58760.00 USD
0 KGM 25000 1.81 1.81 45250.00 USD
0 KGM 14000 1.384 1.384 19376.00 USD
0 KGM 9800 1.8 1.8 17640.00 USD
0 KGM 23000 3.11 3.11 71530.00 USD
0 KGM 20000 1.6 1.6 32000.00 USD
0 KGM 26000 1.6 1.6 41600.00 USD
0 KGM 24600 5.5 5.5 135300.00 USD
0 KGM 26650 1.7 1.7 45305.00 USD
0 KGM 17250 2.22 2.22 38295.00 USD
0 KGM 1062 16.64 16.5621 17588.95 USD
0 KGM 19990 8.5 8.5 169915.00 USD
0 KGM 1560 47 6.7903 10592.87 CNY
0 KGM 1755 62 8.9574 15720.24 CNY
0 KGM 40000 2.87 2.8275 113100.00 USD
0 PCE 1120000 0.13 0.13 145600.00 USD
0 KGM 10000 2.33 2.33 23300.00 USD
0 KGM 1165.8 6.5 0.0001 0.12 USD
0 KGM 817 240500 10.2188 8348.76 VND
0 KGM 11000 1.94 1.94 21340.00 USD
0 KGM 25000 1.7544 1.7544 43860.00 USD
0 KGM 20000 2.425 2.425 48500.00 USD
0 KGM 53300 2.52 2.52 134316.00 USD
0 KGM 23550 3.04 3.04 71592.00 USD
0 KGM 7000 2.12 2.12 14840.00 USD
0 KGM 9400 1.86 1.86 17484.00 USD
0 KGM 22750 2.27 2.27 51642.50 USD
0 KGM 10000 3.79 3.79 37900.00 USD
0 KGM 26000 2 2 52000.00 USD
0 KGM 18000 1.746 1.746 31428.00 USD
0 KGM 18900 1.79 1.79 33831.00 USD
0 KGM 25000 1.83 1.83 45750.00 USD
0 KGM 26500 1.16 1.16 30740.00 USD
0 KGM 25000 1.68 1.68 42000.00 USD
0 KGM 8000 2.2 2.2 17600.00 USD
0 KGM 12810 1.4 1.4 17934.00 USD
0 KGM 26390 1.6 1.6 42224.00 USD
0 UNK 350 14.73 14.73 5155.50 USD
0 KGM 14000 7.107424 7.1074 99503.60 USD
0 KGM 24700 52000 2.2095 54574.65 VND
0 KGM 26000 1.8085 1.8085 47021.00 USD
0 KGM 8000 2.07 2.07 16560.00 USD
0 KGM 15500 1.7765 1.7765 27535.75 USD
0 KGM 22050 1.32 1.32 29106.00 USD
0 KGM 159900 2.08 2.08 332592.00 USD
0 KGM 1800 14 14 25200.00 USD
0 KGM 26000 1.29 1.29 33540.00 USD
0 KGM 13000 1.62 1.62 21060.00 USD
0 KGM 26000 1.45 1.45 37700.00 USD
0 KGM 25000 1.4 1.4 35000.00 USD
0 KGM 52000 1.405 1.405 73060.00 USD
0 KGM 25000 1.984 1.984 49600.00 USD
0 KGM 10000 1.6 1.6 16000.00 USD
0 KGM 23040 1.8 1.8 41472.00 USD
0 KGM 19000 1.71 1.71 32490.00 USD
0 KGM 20500 91572 3.8909 79763.45 VND
0 KGM 26000 1.65 1.65 42900.00 USD
0 KGM 18000 2.11 2.11 37980.00 USD
0 KGM 108 8.2 8.2 885.60 USD
0 KGM 4569.5 95000 4.0365 18444.79 VND
0 KGM 28600 1.9453 1.9453 55635.58 USD
0 KGM 360 13.5 13.5 4860.00 USD
0 KGM 960 17.2 17.2 16512.00 USD
0 KGM 25000 2.04 2.04 51000.00 USD
0 KGM 25000 3.6 3.6 90000.00 USD
0 KGM 22500 2.5 2.5 56250.00 USD
0 KGM 25000 1.7 1.7 42500.00 USD
0 KGM 17640 2.25 2.25 39690.00 USD
0 KGM 10000 2.1 2.1 21000.00 USD
0 KGM 26000 26.1 3.7708 98040.80 CNY
0 KGM 4900 21.5 21.5 105350.00 USD
0 KGM 3700 24.2 24.2 89540.00 USD
0 KGM 26000 40000 1.6996 44189.60 VND
0 KGM 25500 3.12 3.12 79560.00 USD
0 KGM 19920 44200 1.8781 37411.75 VND
0 KGM 26500 46640 1.9817 52515.05 VND
0 KGM 26000 1.6 1.6 41600.00 USD
0 KGM 27000 2.9 2.8685 77449.50 USD
0 KGM 26390 1.7 1.7 44863.00 USD
0 KGM 26650 2.55 2.55 67957.50 USD
0 KGM 26500 4.1 4.1 108650.00 USD
0 KGM 8000 7.6 7.6 60800.00 USD
0 KGM 26500 51.5 7.4404 197170.60 CNY
0 KGM 27500 3.5 3.5 96250.00 USD
0 KGM 26390 1.7 1.7 44863.00 USD
0 KGM 26000 42000 1.7846 46399.60 VND
0 KGM 20850 2.3 2.3 47955.00 USD
0 KGM 3000 25 25 75000.00 USD
0 KGM 9600 2.2 2.2 21120.00 USD
0 KGM 16000 2.2 2.2 35200.00 USD
0 KGM 8000 1.61 1.61 12880.00 USD
0 KGM 20000 1.5 1.5 30000.00 USD
0 KGM 5377.5 8.7 8.6062 46279.84 USD
0 KGM 10000 1.73 1.73 17300.00 USD
0 KGM 17520 1.7 1.7 29784.00 USD
0 KGM 5864.1 11.72 11.6524 68330.84 USD
0 KGM 22000 10000 0.4249 9347.80 VND
0 KGM 7180 3.2 3.2 22976.00 USD
0 KGM 24000 3.57 3.57 85680.00 USD
0 KGM 26500 1.89 1.89 50085.00 USD
0 KGM 6000 2.11 2.11 12660.00 USD
0 KGM 5000 2.03 2.03 10150.00 USD
0 KGM 26500 81000 3.4417 91205.05 VND
0 KGM 52000 1.92 1.92 99840.00 USD
0 KGM 5000 2.13 2.13 10650.00 USD
0 KGM 21000 1.79 1.79 37590.00 USD
0 KGM 7000 2.5 2.5 17500.00 USD
0 KGM 26000 39728 1.688 43888.00 VND
0 KGM 13000 48150 2.0459 26596.70 VND
0 KGM 13000 45200 1.9205 24966.50 VND
0 KGM 25000 1.96 1.96 49000.00 USD
0 KGM 25000 2.14 2.14 53500.00 USD
0 KGM 26010 4.5 4.5 117045.00 USD
0 KGM 20800 1.8 1.8 37440.00 USD
0 KGM 26000 1.743 1.743 45318.00 USD
0 KGM 26000 1.6 1.5615 40599.00 USD
0 KGM 20340 1.7 1.7 34578.00 USD
0 KGM 2570 145000 6.161 15833.77 VND
0 KGM 1957 6.2 6.2 12133.40 USD
0 KGM 10000 2.13 2.13 21300.00 USD
0 KGM 26000 2.16 2.1138 54958.80 USD
0 KGM 26000 1.65 1.65 42900.00 USD
0 KGM 25000 2 2 50000.00 USD
0 KGM 4940 1.82 1.82 8990.80 USD
0 KGM 6000 1.84 1.84 11040.00 USD
0 KGM 16000 2.25 2.25 36000.00 USD
0 KGM 2500 31 31 77500.00 USD
0 KGM 18000 1.78 1.78 32040.00 USD
0 KGM 12500 1.95 1.95 24375.00 USD
0 KGM 26000 3.15 3.15 81900.00 USD
0 KGM 11122 71.98 10.2893 114437.59 CNY
0 KGM 4500 10.92 10.92 49140.00 USD
0 KGM 2000 3.5 3.5 7000.00 USD
0 KGM 26000 70000 2.9743 77331.80 VND
0 KGM 26000 44535 1.8923 49199.80 VND
0 KGM 19320 1.4 1.4 27048.00 USD
0 KGM 26000 83000 3.5267 91694.20 VND
0 KGM 18000 2.32 2.32 41760.00 USD
0 KGM 21860 2.45 2.45 53557.00 USD
0 KGM 25000 3.6 3.6 90000.00 USD
0 UNK 2000 18.59 18.59 37180.00 USD
0 KGM 955.5 210000 8.9229 8525.83 VND
0 KGM 5529.6 95.51 13.6528 75494.52 CNY
0 KGM 19000 2.05 2.0182 38345.80 USD
0 KGM 1818 20.5 20.4441 37167.37 USD
0 KGM 26500 58528 2.4868 65900.20 VND
0 KGM 24000 2.78 2.78 66720.00 USD
0 KGM 24930 2.2 2.2 54846.00 USD
0 KGM 19000 1.81 1.81 34390.00 USD
0 KGM 25000 1.7 1.7 42500.00 USD
0 KGM 13000 1.81 1.81 23530.00 USD
0 KGM 18000 1.93 1.93 34740.00 USD
0 KGM 25000 2.7 2.7 67500.00 USD
0 KGM 26000 3.62 3.62 94120.00 USD
0 KGM 7000 3.6 3.6 25200.00 USD
0 KGM 20000 1.901 1.901 38020.00 USD
0 KGM 936 14.03 13.9545 13061.41 USD
0 KGM 14600 65000 2.7618 40322.28 VND
0 KGM 26000 38154 1.6212 42151.20 VND
0 KGM 360 13.5 13.5 4860.00 USD
0 KGM 60 13 13 780.00 USD
0 KGM 20000 1.98 1.9769 39538.00 USD
0 KGM 20000 1.8 1.8 36000.00 USD
0 KGM 20000 1.6 1.6 32000.00 USD
0 KGM 26650 1.86 1.86 49569.00 USD
0 KGM 26390 1.7 1.7 44863.00 USD
0 KGM 5420 6.62 6.62 35880.40 USD
0 KGM 14472 1.4 1.4 20260.80 USD
0 KGM 18000 1.75 1.75 31500.00 USD
0 KGM 26000 43023 1.828 47528.00 VND
0 KGM 18000 2.18 2.18 39240.00 USD
0 KGM 23000 3.66 3.66 84180.00 USD
0 KGM 20000 2.52 2.52 50400.00 USD
0 KGM 20000 1.85 1.85 37000.00 USD
0 KGM 4284 1.9 1.9 8139.60 USD
0 KGM 18500 42400 1.8016 33329.60 VND
0 KGM 16000 400000 16.996 271936.00 VND
0 KGM 22000 100000 4.249 93478.00 VND
0 KGM 9810 5.2 5.1612 50631.37 USD
0 KGM 20000 2.58 2.5525 51050.00 USD
0 KGM 20000 2.58 2.5525 51050.00 USD
0 KGM 25000 2.1 2.1 52500.00 USD
0 KGM 26390 1.7 1.7 44863.00 USD
0 KGM 20500 1.95 1.95 39975.00 USD
0 KGM 20000 2.28 2.28 45600.00 USD
0 KGM 26000 136442 5.8284 151538.40 VND
0 KGM 18000 2.2 2.2 39600.00 USD
0 KGM 24500 2.07 2.07 50715.00 USD
0 KGM 10000 2.03 2.03 20300.00 USD
0 KGM 15000 58000 2.4776 37164.00 VND
0 KGM 25000 1.81 1.81 45250.00 USD
0 KGM 1700 352000 15.0363 25561.71 VND
0 KGM 7200 6.8 6.8 48960.00 USD
0 KGM 28000 3.5 3.5 98000.00 USD
0 KGM 2000 11.35 10.6019 21203.80 USD
0 KGM 4000 2.8715 2.8715 11486.00 USD
0 KGM 8690 1.5 1.5 13035.00 USD
0 KGM 24000 55500 2.3708 56899.20 VND
0 KGM 3000 1.8 1.8 5400.00 USD
0 KGM 25000 2.03 2.03 50750.00 USD
0 KGM 15000 3.78 3.78 56700.00 USD
0 KGM 16500 49280 2.1051 34734.15 VND
0 KGM 8000 3 3 24000.00 USD
0 KGM 10480 1.2 1.2 12576.00 USD
0 KGM 25792 2.3 2.3 59321.60 USD
0 KGM 25500 1.5984 1.5984 40759.20 USD
0 KGM 25000 3.62 3.62 90500.00 USD
0 KGM 26000 56500 2.4135 62751.00 VND
0 KGM 14000 57000 2.4349 34088.60 VND
0 KGM 26500 86500 3.695 97917.50 VND
0 KGM 1501.5 8.86 8.7638 13158.85 USD
0 KGM 3260 9.295 9.295 30301.70 USD
0 KGM 12020 42 6.0621 72866.44 CNY
0 KGM 200 7.8 7.8 1560.00 USD
0 KGM 23800 1.765 1.765 42007.00 USD
0 KGM 3120 15.416667 2.2252 6942.62 CNY
0 KGM 9500 2.13 2.0705 19669.75 USD
0 KGM 12500 2 2 25000.00 USD
0 KGM 18000 1.82 1.82 32760.00 USD
0 KGM 14500 46980 2.0068 29098.60 VND
0 KGM 16500 1.48 1.48 24420.00 USD
0 KGM 3294 14.19 14.1328 46553.44 USD
0 KGM 1806 13.4 13.4 24200.40 USD
0 KGM 26650 1.8 1.8 47970.00 USD
0 KGM 14500 12 12 174000.00 USD
0 KGM 26000 39600 1.6916 43981.60 VND
0 KGM 840 17 17 14280.00 USD
0 KGM 26000 2.03 2.03 52780.00 USD
0 KGM 19500 1.68 1.68 32760.00 USD
0 KGM 25000 1.58 1.58 39500.00 USD
0 KGM 15000 1.8 1.8 27000.00 USD
0 KGM 660 183000 7.8172 5159.35 VND
0 KGM 2500 9.2 9.2 23000.00 USD
0 KGM 3973.2 215000 9.1841 36490.27 VND
0 KGM 5088 18.43 18.3782 93508.28 USD
0 KGM 489.7 173.5 25.0424 12263.26 CNY
0 KGM 20000 1.8 1.8 36000.00 USD
0 KGM 26500 51.5 7.4333 196982.45 CNY
0 KGM 19780 2.38 2.3471 46425.64 USD
0 KGM 25000 2.55 2.55 63750.00 USD
0 KGM 2010 15.36 15.2761 30704.96 USD
0 KGM 20000 2.43 2.43 48600.00 USD
0 KGM 3800 35 5.0518 19196.84 CNY
0 KGM 1805 16.4 16.3479 29507.96 USD
0 KGM 373.5 155 22.3722 8356.02 CNY
0 KGM 25000 2.55 2.5 62500.00 USD
0 KGM 25000 3 3 75000.00 USD
0 KGM 23688 125100 5.3439 126586.30 VND
0 KGM 26000 20000 0.8543 22211.80 VND
0 KGM 26000 1.5 1.5 39000.00 USD
0 KGM 24470 1.1 1.1 26917.00 USD
0 KGM 26100 0.91 0.91 23751.00 USD
0 KGM 399 142700 6.0957 2432.18 VND
0 KGM 1460 81 11.6913 17069.30 CNY
0 KGM 20050 11.88 11.88 238194.00 USD
0 KGM 7000 1.544 1.544 10808.00 USD
0 KGM 25000 2.95 2.95 73750.00 USD
0 KGM 22000 1.98 1.98 43560.00 USD
0 KGM 9000 11 11 99000.00 USD
0 KGM 20000 2.95 2.95 59000.00 USD
0 KGM 19000 1.87 1.87 35530.00 USD
0 KGM 25000 2.03 2.03 50750.00 USD
0 KGM 26500 51040 2.1877 57974.05 VND
0 KGM 26500 85500 3.6648 97117.20 VND
0 KGM 27000 1.5 1.5 40500.00 USD
0 KGM 26000 1.83 1.83 47580.00 USD
0 KGM 26000 2.65 2.6115 67899.00 USD
0 KGM 26650 2.5 2.5 66625.00 USD
0 KGM 16000 1.96 1.96 31360.00 USD
0 KGM 15500 1.84 1.84 28520.00 USD
0 KGM 26000 40005 1.7147 44582.20 VND
0 KGM 25000 2.03 2.03 50750.00 USD
0 KGM 26500 66000 2.829 74968.50 VND
0 KGM 15000 40220 1.8081 27121.50 VND
0 KGM 5000 2.4 2.4 12000.00 USD
0 UNK 1840 82 11.9789 22041.18 CNY
0 KGM 135 14.9 14.9 2011.50 USD
0 KGM 20000 2.05 2 40000.00 USD
0 KGM 4240 6.2 6.2 26288.00 USD
0 KGM 2850 5.6 5.5663 15863.96 USD
0 KGM 21000 3.26 3.26 68460.00 USD
0 KGM 20000 5.3 5.3 106000.00 USD
0 KGM 20000 5.3 5.3 106000.00 USD
0 KGM 460 4.5 4.5 2070.00 USD
0 KGM 26550 0.91 0.91 24160.50 USD
0 KGM 25000 2.45 2.45 61250.00 USD
0 KGM 25000 3.15 3.15 78750.00 USD
0 KGM 6000 1.9 1.9 11400.00 USD
0 KGM 100 29 29 2900.00 USD
0 KGM 8000 1.75 1.75 14000.00 USD
0 KGM 15 1 1 15.00 USD
0 KGM 918.5 7.64 7.5906 6971.97 USD
0 KGM 27000 1.7 1.7 45900.00 USD
0 KGM 25370 1 1 25370.00 USD
0 KGM 1020 3.8 3.8 3876.00 USD
0 KGM 25000 3.36 3.36 84000.00 USD
0 KGM 10000 2.58 2.58 25800.00 USD
0 KGM 21500 1.4 1.4 30100.00 USD
0 KGM 23000 2.78 2.78 63940.00 USD
0 KGM 770 345000 14.7878 11386.61 VND
0 KGM 144 8.9 8.9 1281.60 USD
0 KGM 1425 6.8 6.8 9690.00 USD
0 KGM 3080 145000 6.2152 19142.82 VND
0 VI 25920 2.18 2.1151 54823.39 USD
0 KGM 3353.5 129500 5.5508 18614.61 VND
0 KGM 7500 189000 8.1012 60759.00 VND
0 KGM 52450 1.70 0.25 12886.97 CNY
0 KGM 244000 6095.00 0.26 62878.80 VND
0 KGM 110000 1.75 0.25 27830.00 CNY
tươi (Fresh Chilli) - ( đ KGM 19440 0.90 0.90 17496.00 USD
0 TNE 1367.37 273.00 273.00 373292.01 USD
0 TNE 558.14 273.00 273.00 152372.22 USD
0 TNE 1131.57 240.00 240.00 271576.80 USD
0 KGM 249400 1.60 0.23 57686.22 CNY
0 TNE 99 5500000.00 232.56 23023.25 VND
0 TNE 1023.34 302.00 302.00 309048.68 USD
ó sen tươi đã qua sơ chế KGM 14100 0.70 0.70 9870.00 USD
0 TNE 878.95 279.00 267.71 235307.48 USD
0 TNE 833.76 285.00 285.00 237621.60 USD
ả ớt tươi,dùng làm thực pKGM 19600 5.00 0.72 14164.92 CNY
0 KGM 119000 1.65 0.24 28381.50 CNY
0 TNE 212 1780.00 257.29 54545.52 CNY
tươi (Fresh Chilli) - ( đ KGM 19440 0.88 0.88 17107.20 USD
ả ớt tươi - trọng lượng t KGM 19440 0.74 0.74 14385.60 USD
ả ớt tươi, trọng lượng tị KGM 20100 7.00 1.01 20327.13 CNY
0 TNE 626.21 288.00 288.00 180348.48 USD
nh lá sấy khô - AIR DRIED KGM 3640 5.47 5.47 19910.80 USD
0 TNE 5800 280.00 267.50 1551500.00 USD
tươi ( FRESH CHILLI) - ( KGM 19440 17000.00 0.72 14041.51 VND
ả ớt tươi,dùng làm thực pKGM 19440 5.50 0.79 15447.02 CNY
0 TNE 275 267.00 267.00 73425.00 USD
0 TNE 983.33 270.00 270.00 265499.10 USD
0 TNE 285.36 293.00 293.00 83610.48 USD
0 TNE 374.4 1700.00 245.61 91954.92 CNY
ả ớt tươi,dùng làm thực pKGM 19440 4.50 0.65 12637.94 CNY
0 TNE 923.61 276.00 276.00 254916.36 USD
0 TNE 116.75 1750.00 252.83 29517.88 CNY
ả ớt tươi do Việt Nam sảnKGM 21125 5.00 0.72 15260.70 CNY
0 KGM 148100 1.70 0.24 35988.30 CNY
a chuột bao tử muối, dài TNE 36 500.00 500.00 18000.00 USD
tươi (Fresh Chilli) - ( đ KGM 19440 0.85 0.85 16524.00 USD
0 KGM 109200 1.60 0.23 24974.04 CNY
0 TNE 184.3 1700.00 243.01 44786.61 CNY
ả ớt tươi - trọng lượng t KGM 19440 0.76 0.76 14774.40 USD
oai lang cắt tự do hấp đ KGM 20 2.00 2.00 40.00 USD
0 TNE 10500 277.00 265.00 2782500.00 USD
0 TNE 11000 277.00 264.50 2909500.00 USD
0 KGM 142000 1.70 0.24 34506.00 CNY
ó Sen Ủ Chua. tên khoa h KGM 26675 0.70 0.70 18672.50 USD
0 TNE 843.09 284.00 271.50 228898.94 USD
0 KGM 63800 4250.00 0.18 11579.70 VND
tươi (Fresh Chilli) - ( đ KGM 19440 0.85 0.85 16524.00 USD
0 TNE 283.27 285.00 285.00 80731.95 USD
0 KGM 29800 1.25 0.18 5375.92 CNY
0 KGM 31700 1.25 0.18 5718.68 CNY
0 TNE 6600 276.00 263.00 1735800.00 USD
0 KGM 131100 1.70 0.25 32171.94 CNY
0 KGM 100000 1.70 0.25 24540.00 CNY
0 KGM 100000 1.70 0.25 24540.00 CNY
0 TNE 8800 277.00 267.00 2349600.00 USD
0 TNE 561.73 284.00 284.00 159531.32 USD
0 KGM 31500 1.90 0.28 8744.40 CNY
nh khô ( đóng gói 1000gr PKG 100 44.20 44.20 4420.00 USD
0 KGM 119980 1.90 0.07 8182.64 CNY
0 TNE 567.16 276.00 276.00 156536.16 USD
0 KGM 70110 1.70 0.25 17408.31 CNY
0 KGM 31950 1.90 0.28 8869.32 CNY
0 KGM 32900 1.96 0.29 9419.27 CNY
0 KGM 34890 5245.00 0.22 7843.27 VND
0 TNE 1061.03 283.00 283.00 300271.49 USD
0 KGM 86000 1.85 0.27 23245.80 CNY
0 KGM 42500 5600.00 0.24 10200.00 VND
0 KGM 25000 3.52461 3.5226 88065.00 USD
0 KGM 31020 104350 4.4123 136869.55 VND
0 KGM 31980 35000 1.4799 47327.20 VND
0 KGM 31020 35000 1.4799 45906.50 VND
0 KGM 3000 4.10426 4.1043 12312.90 USD
0 KGM 32640 41000 1.7336 56584.70 VND
0 UNK 120 38 38 4560.00 USD
0 KGM 25114 30000 1.2685 31857.11 VND
0 KGM 93060 50000 2.1142 196747.45 VND
0 KGM 31980 73212 3.0956 98997.29 VND
0 TNE 12.5 3485 3485 43562.50 USD
0 KGM 31020 35000 1.4799 45906.50 VND
0 KGM 3150 2.87 2.8224 8890.56 USD
0 KGM 31500 25000 1.0571 33298.65 VND
0 KGM 155100 50000 2.1142 327912.42 VND
0 KGM 31020 35000 1.4799 45906.50 VND
0 KGM 33000 9.8 1.4158 46721.40 CNY
0 KGM 27000 30000 1.2747 34416.90 VND
0 KGM 25000 1.4 1.4 35000.00 USD
0 KGM 31980 72348 3.0741 98309.72 VND
0 KGM 20475 25 3.6119 73953.65 CNY
0 KGM 32040 49500 2.1033 67389.73 VND
0 KGM 18025 8200 0.3484 6279.91 VND
0 KGM 31020 35000 1.4871 46129.84 VND
0 KGM 90500 10 1.4447 130745.35 CNY
0 KGM 31020 50000 2.1245 65901.99 VND
0 KGM 32040 49000 2.082 66707.28 VND
0 KGM 96000 15.65 2.261 217056.00 CNY
0 KGM 32100 9.8 1.4009 44968.89 CNY
0 UNK 50 69.53 69.53 3476.50 USD
0 KGM 18000 15000 0.6373 11471.40 VND
0 KGM 31020 22.5 3.2163 99769.63 CNY
0 KGM 60000 2.863 2.863 171780.00 USD
ng tươi, nguyên củ, chưa KGM 29970 5000 0.2124 6365.63 VND
0 UNK 110 71.56 71.56 7871.60 USD
0 KGM 24400 4.52 4.52 110288.00 USD
0 KGM 16000 2.23 2.23 35680.00 USD
0 KGM 31980 72648 3.0868 98715.86 VND
0 KGM 32000 15.9 2.2729 72732.80 CNY
0 KGM 400 10 1.4295 571.80 CNY
0 KGM 450 10 1.4295 643.28 CNY
a hồi khô chưa xay (Tiểu KGM 15600 40 5.7179 89199.24 CNY
ng củ tươi (chưa xay hoặcKGM 29040 1.5 0.2144 6226.18 CNY
0 KGM 63960 60050 2.5651 164063.80 VND
0 KGM 19400 15000 0.7597 14738.18 VND
0 KGM 24450 10 10 244500.00 USD
0 KGM 15000 10 1.4434 21651.00 CNY
gừng tươi, hàng được đó KGM 30000 35000 1.4951 44853.00 VND
0 UNK 30 63.73 63.73 1911.90 USD
0 UNK 5 146.404 146.404 732.02 USD
0 KGM 60000 65287 2.7889 167334.00 VND
0 UNK 60 57.24 57.24 3434.40 USD
0 KGM 4000 1.82 1.8133 7253.20 USD
0 KGM 60000 64660 2.7621 165726.00 VND
0 KGM 50000 15.9 2.3227 116135.00 CNY
0 UNK 100 65.5 65.5 6550.00 USD
0 KGM 15000 3.66 3.656 54840.00 USD
gừng tươi ( Chưa xay hoặKGM 26320 1.5 0.2191 5766.71 CNY
0 KGM 11600 3 2.9763 34525.08 USD
0 KGM 31980 2 0.2922 9344.56 CNY
ế chẻ khô, làm gia vị (H KGM 15270 2.55 2.5304 38639.21 USD
0 KGM 20960 1.05 1.05 22008.00 USD
0 UNK 50 111.47 111.47 5573.50 USD
ả thanh long tươi, trọng KGM 22300 25000 1.0571 23573.33 VND
ả thanh long tươi, trọng lKGM 17640 15000 0.6342 11187.29 VND
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 15778 1.167 1.167 18412.93 USD
ÁI THANH LONG TƯƠI RUỘ KGM 19159 1.027647 1.0276 19687.79 USD
ÁI THANH LONG TƯƠI RUỘ KGM 36064 1.148323 1.1483 41412.29 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( FRESH B KGM 19965 0.29 0.29 5789.85 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( FRESH B KGM 180900 0.41 0.41 74169.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( FRESH BAUNK 4192 7.13 7.13 29888.96 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 33810 0.8 0.8 27048.00 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 19754 0.5 0.5 9877.00 USD
i thanh long tươi (ruột KGM 13590 1.1 1.1 14949.00 USD
i chuối già tươi (Fresh UNK 6208 7.8 7.8 48422.40 USD
i chuối già tươi (Fresh UNK 4552 3.69 3.69 16796.88 USD
UỐI GIÀ CAVENDISH - CL UNK 4620 5.36 5.36 24763.20 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 20520 0.36 0.36 7387.20 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 20020 0.3 0.3 6006.00 USD
ả chuối tươi loại A456, đ UNK 588 10.5 10.5 6174.00 USD
ả chuối tươi (FRESH BANAUNK 2800 9.5 9.5 26600.00 USD
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 242 10 10 2420.00 USD
ả chuối tươi loại A789, đ UNK 860 9.5 9.5 8170.00 USD
i chuối tươi Class B 13 KGM 20020 0.45 0.45 9009.00 USD
uối tươi - Fresh Banana, KGM 40040 0.47 0.47 18818.80 USD
uối tươi loại A (13kg/bo KGM 181680 0.58 0.58 105374.40 USD
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 297.5 6 6 1785.00 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 16464 0.8 0.8 13171.20 USD
uối tươi FRESH BANANA CKGM 16218 0.29 0.29 4703.22 USD
uối tươi FRESH BANANA CKGM 101430 0.4 0.4 40572.00 USD
uối tươi FRESH BANANA CKGM 100100 0.5 0.5 50050.00 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 17825.8 1.1 1.1 19608.38 USD
i thanh long tươi (Ruột đ KGM 15520.8 1.1 1.1 17072.88 USD
i chuối già tươi loại B ( KGM 19965 0.3 0.3 5989.50 USD
i Thanh Long tím hồng KGM 255 0.7 0.7 178.50 USD
i thanh long tươi ( ruột KGM 19952 1.4 1.4 27932.80 USD
0 KGM 24640 8.5 8.5 209440.00 USD
0 KGM 20000 204313 8.639 172780.00 VND
0 KGM 28000 172000 7.2727 203635.60 VND
0 KGM 1050 5.7 5.7 5985.00 USD
i cây tươi: chuối già CL KGM 17212 0.56 0.56 9638.72 USD
0 KGM 6804 202122 8.5464 58149.71 VND
0 KGM 22680 7.25 7.25 164430.00 USD
a mít (1.495 quả , N.W: KGM 25100 3.5 0.5059 12698.09 CNY
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 14336 5.05 0.0001 1.43 USD
ả mít tươi đóng gói khôn KGM 16673 0.92 0.92 15339.16 USD
ả mít tươi đóng gói khôn KGM 30000 0.88 0.88 26400.00 USD
ả thanh long tươi ruột tr KGM 42000 0.684 0.684 28728.00 USD
a chanh leo tươi, hàng vi KGM 22755 5000 0.2114 4810.41 VND
ả xoài tươi được đóng đồnKGM 66000 15000 0.6342 41857.20 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 17348.5 70100 2.9641 51422.69 VND
T QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN KGM 30000 10000 0.4228 12684.00 VND
T QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN KGM 28000 23000 0.9725 27230.00 VND
T QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN KGM 28000 10000 0.4228 11838.40 VND
anh Long quả tươi,trọng KGM 15432 10000 0.4228 6524.65 VND
anh Long quả tươi,trọng KGM 21120 10000 0.4228 8929.54 VND
ài tươi thái lát ( hàng đó KGM 26400 15000 0.6342 16742.88 VND
anh long quả tươi#&VN TNE 80.4 4000000 169.1332 13598.31 VND
A HẤU QUẢ TƯƠI#&VN TNE 33.6 5000000 211.4165 7103.59 VND
ài quả tươi #&VN KGM 65769 5000 0.2114 13903.57 VND
anh long quả tươi #&VN KGM 72900 6000 0.2537 18494.73 VND
ANH LONG QUẢ TƯƠI#& TNE 38 5000000 211.4165 8033.83 VND
ÀI QUẢ TƯƠI#&VN TNE 29.4 5000000 211.4165 6215.65 VND
uối quả tươi#&VN TNE 24 6000000 253.6998 6088.80 VND
quả tươi#&VN TNE 27 5000000 211.4165 5708.25 VND
ài quả tươi #&VN TNE 59.5 5000000 211.4165 12579.28 VND
ả xoài tươi#&VN KGM 33500 10000 0.4228 14163.80 VND
ả chuối xanh tươi thươngKGM 110000 6000 0.2537 27907.00 VND
a chuối xanh tươi thươngKGM 24000 6000 0.2537 6088.80 VND
ả chuối xanh tươi thươngKGM 40000 6000 0.2537 10148.00 VND
uối tây quả xanh; Việt na KGM 32000 2800 0.1184 3788.80 VND
a hấu quả tươi, hàng đó KGM 30000 1.7 0.2457 7371.00 CNY
ả dưa hấu đóng hộp trọn KGM 35000 4500 0.1903 6660.50 VND
ả chôm chôm tươi do VNSX KGM 10500 6.7 0.9685 10169.25 CNY
ả thanh long ruột đỏ, do KGM 23100 8 1.1564 26712.84 CNY
0 KGM 3402 7 7 23814.00 USD
u riêng quả tươi loại A, KGM 10805 33 4.77 51539.85 CNY
uối Nam Mỹ xanh, Class AUNK 100 8.7 8.7 870.00 USD
A HẤU QUẢ TƯƠI#&VN TNE 94.06 10000000 422.833 39771.67 VND
a hấu quả tươi#&VN TNE 97.2 5000000 211.4165 20549.68 VND
T QUẢ TƯƠI#&VN TNE 47 6000000 253.6998 11923.89 VND
ANH LONG QUẢ TƯƠI#& TNE 84.7 6000000 253.6998 21488.37 VND
anh long quả tươi#&VN KGM 39000 5000 0.2114 8244.60 VND
ài quả tươi#&VN TNE 101.8 5000000 211.4165 21522.20 VND
quả tươi#&VN TNE 22.8 5000000 211.4165 4820.30 VND
anh long quả tươi#&VN TNE 87.5 5000000 211.4165 18498.94 VND
uối quả tươi#&VN KGM 25000 3000 0.1268 3170.00 VND
anh long quả tươi#&VN KGM 37800 7000 0.296 11188.80 VND
Ả XOÀI TƯƠI ĐÓNG GÓI ĐỒ KGM 30000 15000 0.6342 19026.00 VND
a xoài tươi do VNSX( Trọ KGM 35000 15000 0.6342 22197.00 VND
ả thanh long tươi ruột tr KGM 22500 4 0.5782 13009.50 CNY
ả xoài tươi được bọc đồngKGM 60000 10000 0.4228 25368.00 VND
ANH LONG QUẢ TƯƠI#& TNE 43.04 10000000 422.833 18198.73 VND
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 17188 29000 1.2262 21075.93 VND
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 8531 29000 1.2262 10460.71 VND
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 1053 29000 1.2262 1291.19 VND
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 18537 4.5 4.5 83416.50 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRẮ KGM 18326 1.005 1.005 18417.63 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRẮ KGM 17787 0.8 0.8 14229.60 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRKGM 19159 0.88 0.88 16859.92 USD
uối Tươi - FRESH BANANAS KGM 20106 0.43 0.43 8645.58 USD
ả chuối tươi - (Packing : KGM 40040 0.43 0.43 17217.20 USD
i Thanh Long, ruột trắng KGM 35574 0.75 0.75 26680.50 USD
i chuối tươi, 13kg/carto KGM 40040 0.41 0.41 16416.40 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI C ( KGM 20330 0.28 0.28 5692.40 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 40040 0.36 0.36 14414.40 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 40540 0.21 0.21 8513.40 USD
ÁI THANH LONG TƯƠI, RUKGM 13242 0.87 0.87 11520.54 USD
0 KGM 26000 1.27 1.27 33020.00 USD
ả chuối tươi, hiệu: GAL KGM 34671 0.5 0.5 17335.50 USD
ả chuối tươi, hiệu: ZHAN KGM 40707 0.4 0.4 16282.80 USD
i thanh long tươi ruột KGM 1316 1 1 1316.00 USD
uối tươi FRESH BANANA CKGM 20020 0.5 0.5 10010.00 USD
uối tươi FRESH BANANA CKGM 40212 0.41 0.41 16486.92 USD
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 2205 1.2 1.2 2646.00 USD
i bưởi tươi (Pomelo), Bư KGM 4500 1.5 1.5 6750.00 USD
ả chuối tươi , loại B - 3 KGM 39960 0.35 0.35 13986.00 USD
ài cắt miếng ướp đường đKGM 64800 0.705 0.705 45684.00 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 18708.2 0.5 0.5 9354.10 USD
ả cau khô (tên khoa học TNE 20.4 750 750 15300.00 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 17787 0.5 0.5 8893.50 USD
uối tươi FRESH BANANA CKGM 60318 0.41 0.41 24730.38 USD
uối i tươi , xuất xứ Việ KGM 61111 0.47 0.47 28722.17 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 39732 0.5 0.5 19866.00 USD
NG NHÃN SẤY KHÔ (TRỌNKGM 14150 2.5 2.5 35375.00 USD
ả Sầu Riêng tươi dùng làmKGM 15996 4.7 0.0001 1.60 USD
ả Sầu Riêng tươi dùng làmKGM 16800 4.7 0.0001 1.68 USD
0 KGM 680.4 5.75 5.75 3912.30 USD
0 KGM 2268 6.1 6.1 13834.80 USD
602.SK1#&Hạt điều nhân(KGM 2268 4 4 9072.00 USD
0 KGM 31000 162720 6.8803 213289.30 VND
a mít (1.497 quả , N.W: KGM 24170 3.5 0.5059 12227.60 CNY
quả tươi .TRỌNG LƯỢN KGM 18000 10000 0.4228 7610.40 VND
T QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN KGM 30000 10000 0.4228 12684.00 VND
anh leo quả tươi, hàng V KGM 37400 5000 0.2114 7906.36 VND
a thanh long tươi. Trọng KGM 18060 6.4 0.9251 16707.31 CNY
ả chuối tươi. loại B, ( 3 UNK 2280 4 4 9120.00 USD
U RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓNKGM 20451 4.5 4.5 92029.50 USD
ả thanh long tươi, đóng t KGM 52000 15000 0.6342 32978.40 VND
ANH LONG QUẢ TƯƠI, RUKGM 23220 6 0.8673 20138.71 CNY
ả phật thủ khô (FINGEREDKGM 16000 0.75 0.7378 11804.80 USD
u riêng quả tươi loại 1, KGM 11785 6.8 6.8 80138.00 USD
ả Xoài tươi. Do Việt Nam KGM 32000 12000 0.5074 16236.80 VND
quả tươi#&VN TNE 24 5000000 211.4165 5074.00 VND
uối quả xanh, do VNSX đóKGM 30000 3000 0.1268 3804.00 VND
U RIÊNG QUẢ TƯƠI,QUY KGM 17361 31 4.4809 77792.90 CNY
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 16341.5 1.22 1.22 19936.63 USD
ả chuối tươi, class B, hi KGM 40969 0.42 0.42 17206.98 USD
ả chuối tươi, class B, h KGM 20520 0.38 0.38 7797.60 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( FRESH B KGM 17163 0.5 0.5 8581.50 USD
uối Tươi - FRESH BANANAS KGM 61560 0.38 0.38 23392.80 USD
i chuối tươi 9kg/carton KGM 20340 0.37 0.37 7525.80 USD
uối già tươi (Class B) - KGM 41040 0.42 0.42 17236.80 USD
uối già tươi (Class B) - KGM 41040 0.4 0.4 16416.00 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 19057.5 0.5 0.5 9528.75 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI A ( KGM 20020 0.69 0.69 13813.80 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 40536 0.32 0.32 12971.52 USD
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 3080 8 8 24640.00 USD
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 344 10.5 10.5 3612.00 USD
0 LBS 15873.02 2.72 2.72 43174.61 USD
i thanh long tươi ruột KGM 19090.5 0.7 0.7 13363.35 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRẮ KGM 18326 0.82 0.82 15027.32 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRKGM 39270 0.83 0.83 32594.10 USD
ả chuối tươi , loại B - UNK 1540 7 7 10780.00 USD
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 11571 7.51 7.51 86898.21 USD
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 9891 5.9 5.9 58356.90 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 38808 0.5 0.5 19404.00 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 16116.1 0.5 0.5 8058.05 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 36064 0.25 0.25 9016.00 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 18595.5 0.25 0.25 4648.88 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 32683 0.35 0.35 11439.05 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 19992 0.25 0.25 4998.00 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 18595.5 0.25 0.25 4648.88 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 15970.3 0.35 0.35 5589.61 USD
ài tươi cắt lát ướp đường KGM 22500 0.5 0.5 11250.00 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 9577 1.1 1.1 10534.70 USD
i cây tươi - chuối già UNK 2810 10.5 10.5 29505.00 USD
0 KGM 279530 0.17 0.17 47520.10 USD
0 KGM 58500 0.575 0.575 33637.50 USD
i Thanh Long tím hồng KGM 4635 0.9 0.9 4171.50 USD
0 KGM 3402 6.1 6.1 20752.20 USD
0 KGM 8000 6.75 6.75 54000.00 USD
anh Long quả tươi,trọng KGM 17472 10000 0.4228 7387.16 VND
ả chuối xanh tươi thươngKGM 24000 6000 0.2537 6088.80 VND
quả tươi do Việt Nam sảKGM 23000 6 0.8673 19947.90 CNY
ả dưa hấu do VNSX đóng K hGM 32000 1.3 0.1879 6012.80 CNY
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS B UNK 2066 10 10 20660.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS A UNK 140 10 10 1400.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS A UNK 585 10 10 5850.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS B UNK 715 10 10 7150.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS A UNK 262 11 11 2882.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI- CLASS CL UNK 323 8 8 2584.00 USD
uối Nam Mỹ xanh, Class AUNK 1540 10 10 15400.00 USD
ả Sầu Riêng tươi, đóng 9 KGM 17280 3.8 3.8 65664.00 USD
ả thanh long tươi ( ruột KGM 6000 5 0.7227 4336.20 CNY
ài quả tươi#&VN TNE 35.9 5000000 211.4165 7589.85 VND
ả thanh long ruột đỏ (Việ KGM 20800 8 1.1564 24053.12 CNY
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 18098 29000 1.2262 22191.77 VND
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 31556 1.166 1.166 36794.30 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRKGM 18802 0.82 0.82 15417.64 USD
i thanh long tươi (ruột t KGM 19159 0.75 0.75 14369.25 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI C ( KGM 20520 0.28 0.28 5745.60 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 20520 0.28 0.28 5745.60 USD
ÁI THANH LONG TƯƠI, RUKGM 18002.6 0.6 0.6 10801.56 USD
ả chuối tươi, hiệu: XIN KGM 18576 0.35 0.35 6501.60 USD
ả chuối tươi,HIỆU: ZHAN KGM 20020 0.4 0.4 8008.00 USD
uối tươi - Fresh Banana, UNK 1540 6 6 9240.00 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 18002.6 0.5 0.5 9001.30 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 18595.5 0.5 0.5 9297.75 USD
i thanhh long tươi ruột KGM 18595.5 0.5 0.5 9297.75 USD
ài tươi cắt miếng đông l KGM 25000 0.5 0.5 12500.00 USD
i cây tươi ( chuối già) UNK 2400 7 7 16800.00 USD
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI, HÀNGKGM 2966.5 5 5 14832.50 USD
0 KGM 4000 150000 6.3425 25370.00 VND
0 KGM 11340 159533.5 6.7456 76495.10 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 19650 45000 1.9027 37388.06 VND
T QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN KGM 30000 10000 0.4228 12684.00 VND
ả chanh leo tươi,hàng việ KGM 22755 5000 0.2114 4810.41 VND
a hấu quả tươi, hàng đó KGM 17000 1.7 0.2457 4176.90 CNY
ả thanh long tươi ( ruột KGM 148000 5 0.7227 106959.60 CNY
ả Chôm Chôm tươi, đóng KGM 19950 2 0.2891 5767.55 CNY
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS 6 UNK 465 10.9 9.7961 4555.19 USD
chanh dây đông lạnh (1 KGM 27000 0.5 0.5 13500.00 USD
uối quả tươi#&VN TNE 20.9 5000000 211.4165 4418.60 VND
a hấu quả tươi#&VN TNE 28.78 5000000 211.4165 6084.57 VND
uối quả xanh đóng hộp, t KGM 31000 2800 0.1184 3670.40 VND
0 KGM 13608 165200 6.9852 95054.60 VND
i thanh long tươi, ruột KGM 3888 0.9 0.9 3499.20 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 18595.5 0.7 0.7 13016.85 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 19866 0.7 0.7 13906.20 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 18595.5 0.7 0.7 13016.85 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 11136 0.9 0.9 10022.40 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 9504.6 0.9 0.9 8554.14 USD
ả thanh long tươi đóng tr KGM 18595.5 1.043 1.043 19395.11 USD
uối già tươi (Class B, 9k KGM 61285 0.4 0.4 24514.00 USD
i thanh long tươi (ruột KGM 18807.5 1.05 1.05 19747.88 USD
ả mít tươi (2551 quả, 6- KGM 18100 3.5 0.5059 9156.79 CNY
u riêng quả tươi, dùng là KGM 17280 32 4.6254 79926.91 CNY
uối quả tươi#&VN TNE 28.3 5000000 211.4165 5983.09 VND
a hấu quả tươi#&VN TNE 30.74 5000000 211.4165 6498.94 VND
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 9189 29000 1.2322 11322.69 VND
0 KGM 171000 0.25 0.25 42750.00 USD
0 KGM 279557 0.215 0.215 60104.76 USD
ả chuối tươi, class A456 UNK 13987 7.1 7.1 99307.70 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( FRESH BAUNK 2673 6.11 6.11 16332.03 USD
i chuối già tươi (Fresh UNK 1699 8.08 8.08 13727.92 USD
OZEN MANGO FLESH - ThịtKGM x 22500 0.7 0.7 15750.00 USD
ả chuối tươi - (Packing : KGM 80080 0.45 0.45 36036.00 USD
uối già tươi (Class C) - KGM 41040 0.38 0.38 15595.20 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 13392 0.8 0.8 10713.60 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 19635 0.7 0.7 13744.50 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 19431 0.7 0.7 13601.70 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 101192 0.3 0.3 30357.60 USD
i chuối tươi Class B 13 KGM 20020 0.45 0.45 9009.00 USD
i chuối tươi Class B 9 kg KGM 20520 0.45 0.45 9234.00 USD
i chuối tươi Class B 13 KGM 80080 0.45 0.45 36036.00 USD
i thanh long tươi ruột KGM 15315 0.95 0.95 14549.25 USD
i thanh long ruột đỏ tư KGM 70560 0.9 0.9 63504.00 USD
uối tươi - Premium BananUNK 3080 7 7 21560.00 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 18326 0.5 0.5 9163.00 USD
0 KGM 56000 0.25 0.25 14000.00 USD
i cây tươi: chuối già CL UNK 5820 7.12 7.12 41438.40 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 18034.5 0.25 0.25 4508.63 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 19125 0.25 0.25 4781.25 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 17150 0.35 0.35 6002.50 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRKGM 39984 0.7 0.7 27988.80 USD
i cây tươi - chuối già- UNK 3023 10.7 10.7 32346.10 USD
u riêng quả tươi, dùng là KGM 12986 4.7 4.7 61034.20 USD
0 KGM 56500 0.3 0.3 16950.00 USD
0 KGM 279860 0.25 0.25 69965.00 USD
0 KGM 391342 0.22 0.22 86095.24 USD
0 TNE 285 160 160 45600.00 USD
0 TNE 171 160 160 27360.00 USD
0 TNE 256.5 160 160 41040.00 USD
0 KGM 2948.4 6.55 6.55 19312.02 USD
0 KGM 25000 9.4 9.4 235000.00 USD
0 KGM 19950 205264.5 8.7217 173997.92 VND
i quả tươi(Hàng đóng gó KGM 30000 15000 0.6373 19119.00 VND
U RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓNKGM 20553 4.5 4.5 92488.50 USD
a chuối xanh tươi thươngKGM 80000 7900 0.3357 26856.00 VND
ả xoài tươi (Việt Nam sảnKGM 31000 3 0.4334 13435.40 CNY
0 KGM 285500 0.27 0.27 77085.00 USD
quả tươi, trọng lượng t KGM 25000 15000 0.6373 15932.50 VND
ả Thanh Long tươi ruột t KGM 38318 0.65 0.65 24906.70 USD
ả xoài tươi, quy cách đó KGM 20160 0.4 0.4 8064.00 USD
0 KGM 398930 0.28 0.28 111700.40 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRKGM 37191 0.8 0.8 29752.80 USD
i Thanh Long, ruột trắng KGM 19159 0.72 0.72 13794.48 USD
i Thanh Long, ruột trắng KGM 19159 0.7 0.7 13411.30 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 38751.5 0.5 0.5 19375.75 USD
uối tươi loại A (13kg/bo KGM 100100 0.5 0.5 50050.00 USD
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 15778 1.167 1.167 18412.93 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 73480.4 0.5 0.5 36740.20 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 16341.5 1.1 1.1 17975.65 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 549 1.1 1.1 603.90 USD
i cây tươi - chuối già UNK 1540 12.6 12.6 19404.00 USD
0 KGM 114000 0.253 0.253 28842.00 USD
0 TNE 285 160 160 45600.00 USD
i thanh long tươi (ruột KGM 18032 1.05 1.0533 18993.11 USD
i thanh long tươi (ruột KGM 18748.5 1.05 1.05 19685.93 USD
0 KGM 4536 167418 7.1136 32267.29 VND
0 KGM 9072 159000 6.7559 61289.52 VND
ANH LONG QUẢ TƯƠI,TRỌ KGM 21136.5 10000 0.4249 8980.90 VND
u khô, tên tiếng anh: Are KGM 69000 0.8 0.787 54303.00 USD
a chuối xanh tươi thươngKGM 80000 7900 0.3357 26856.00 VND
a mít tươi thương phẩm, KkGM 28000 12000 0.5099 14277.20 VND
ài cắt miếng đông lạnh(N KGM 22000 0.71 0.71 15620.00 USD
0 KGM 391342 0.2 0.2 78268.40 USD
0 KGM 52000 1.26 1.26 65520.00 USD
i thanh long tươi ruột KGM 19090.5 0.75 0.75 14317.88 USD
i thanh long ruột đỏ tư KGM 15778 1.1 1.1 17355.80 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 17357 0.25 0.25 4339.25 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 19125 0.25 0.25 4781.25 USD
i thanh long tươi (ruột KGM 18595.5 1.05 1.05 19525.28 USD
0 KGM 2404.08 141180 5.9987 14421.35 VND
0 KGM 4536 117315 4.9847 22610.60 VND
ả mít ( 2.100 quả : N.W KGM 25100 0.5 0.5 12550.00 USD
T QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN KGM 30000 10000 0.4249 12747.00 VND
ài khô thái lát ( hàng đón KGM 30000 20000 0.8498 25494.00 VND
a Thanh long tươi, đóng KGM 50000 15000 0.6373 31865.00 VND
uối quả xanh đóng hộp, t KGM 30000 2800 0.119 3570.00 VND
U RIÊNG QUẢ TƯƠI,QUY KGM 19680 31 4.4787 88140.82 CNY
ả chuối tươi - (Packing : KGM 100100 0.42 0.42 42042.00 USD
i chuối già tươi (Fresh UNK 6828 3.69 3.69 25195.32 USD
ả chuối tươi,HIỆU: HAI KGM 18576 0.38 0.38 7058.88 USD
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 47334 1.296 1.296 61344.86 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 18595.5 0.5 0.5 9297.75 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 18595.5 0.25 0.25 4648.88 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( 9 KGS/T KGM 41040 0.25 0.25 10260.00 USD
0 KGM 9639 7.05 7.05 67954.95 USD
0 KGM 453.6 3.45 3.45 1564.92 USD
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 19577 4.7 0.0001 1.96 USD
0 KGM 24948 5.9 5.9 147193.20 USD
0 KGM 6400 165000 7.0108 44869.12 VND
0 KGM 14651.28 6.8 6.8 99628.70 USD
0 KGM 28000 165000 7.0108 196302.40 VND
T QUẢ TƯƠI TRỌNG LƯỢN KGM 30000 10000 0.4249 12747.00 VND
T QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN KGM 30000 10000 0.4249 12747.00 VND
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS A UNK 1540 11.5 11.5 17710.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS B UNK 738 10.5 10.5 7749.00 USD
a xoài tươi do VNSX( Trọ KGM 35000 15000 0.6373 22305.50 VND
ả chuối tươi Cavendish BaUNK 10 9.65 9.65 96.50 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 20020 0.36 0.36 7207.20 USD
chanh dây tươi đông lạn KGM 27000 0.5 0.5 13500.00 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 15778 1.1 1.1 17355.80 USD
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 15894 1.264 1.264 20090.02 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 16170 1.1 1.1 17787.00 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 19278 0.7 0.7 13494.60 USD
0 KGM 1000 4.4 4.4 4400.00 USD
0 KGM 22566.6 7.2 7.2 162479.52 USD
0 KGM 2200 7.8 7.8 17160.00 USD
0 KGM 28000 194220 8.2524 231067.20 VND
0 KGM 6622.56 4.95 4.95 32781.67 USD
a sầu riêng tươi. Trọng l KGM 14365 33 4.7676 68486.57 CNY
CHANH DÂY TƯƠI LÀM SẠ KGM 27000 0.6 0.6 16200.00 USD
0 KGM 4400 153450 6.5201 28688.44 VND
anh long quả tươi#&VN KGM 21300 5000 0.2124 4524.12 VND
ả chuối tươi Cavendish BaUNK 196 9 9 1764.00 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 18595.5 0.7 0.7 13016.85 USD
ả chuối tươi, hiệu: JINY KGM 61560 0.38 0.38 23392.80 USD
ả chuối tươi , loại B - UNK 1540 7 7 10780.00 USD
0 KGM 226.8 150696 6.4031 1452.22 VND
0 KGM 6804 3.6 3.6 24494.40 USD
0 KGM 28000 167000 7.0958 198682.40 VND
0 KGM 1188 150000 6.3735 7571.72 VND
0 KGM 27000 9.25 9.25 249750.00 USD
0 KGM 12927.6 3.05 3.0412 39315.42 USD
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 19152 45000 1.912 36618.62 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 18200 45000 1.912 34798.40 VND
quả tươi do Việt Nam sảKGM 26000 6 0.8668 22536.80 CNY
0 KGM 1040 0.6 0.6 624.00 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 18595.5 0.7 0.7 13016.85 USD
i thanh long tươi, ruột KGM 11748 0.9 0.9 10573.20 USD
ài khô thái lát ( Hàng đón KGM 30000 54000 2.2945 68835.00 VND
ài khô thái lát ( Hàng đón KGM 30000 54000 2.2945 68835.00 VND
i thanh long tươi (ruột KGM 19278 0.8 0.8 15422.40 USD
u riêng quả tươi - trọng KGM 16320 1.5 1.5 24480.00 USD
a Sầu Riêng tươi ( hàng đ KGM 17820 6 6 106920.00 USD
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 18648 29000 1.2322 22978.07 VND
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 18648 31.5 4.5028 83968.21 CNY
0 KGM 26000 1.3 1.3 33800.00 USD
ả chuối tươi , hiệu JINY KGM 20520 0.38 0.38 7797.60 USD
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 1184 4.8 0.0001 0.12 USD
0 KGM 195671 0.22 0.2149 42049.70 USD
0 TNE 85.5 200 200 17100.00 USD
0 KGM 2268 7.15 7.15 16216.20 USD
0 KGM 5670 155935 6.6257 37567.72 VND
303.WS#&Hạt điều nhân(KGM 760 5.9 5.9 4484.00 USD
0 KGM 2000 145894 6.199 12398.00 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 18000 45000 1.912 34416.00 VND
0 KGM 363389 0.2 0.2 72677.80 USD
ả chuối tươi Cavendish BaUNK 1390 10.5 10.5 14595.00 USD
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 13392 1.2 1.2 16070.40 USD
uối già tươi (Class B456 KGM 35750 0.47 0.47 16802.50 USD
uối già tươi (Class B456 KGM 60060 0.45 0.45 27027.00 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 18430.5 0.5 0.5 9215.25 USD
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 2544 36.42 5.2061 13244.32 CNY
103.WW320#&Hạt điều nh KGM 15422.4 6.107 6.107 94184.60 USD
u riêng quả tươi dùng là KGM 16899 1.5 1.5 25348.50 USD
ả thanh long ruột đỏ, do KGM 65712 8 1.1436 75148.24 CNY
uối Tươi - FRESH BANANAS KGM 20304 0.38 0.38 7715.52 USD
Macadamia nhân đã bócKGM 1338.12 13.75 13.75 18399.15 USD
uối tươi - PREMIUM BANAKGM 1540 6 6 9240.00 USD
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 19726 4.7 0.0001 1.97 USD
u riêng quả tươi, dùng là KGM 17298 4.6 4.6 79570.80 USD
u riêng quả tươi, dùng là KGM 19220 4.67 4.67 89757.40 USD
0 TNE 140.41 200 200 28082.00 USD
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 18522 70100 2.9785 55167.78 VND
anh long quả tươi#&VN KGM 17500 6 0.8577 15009.75 CNY
U RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓNKGM 10863 4.9 4.9 53228.70 USD
u riêng quả tươi , dùng l KGM 18956 32.5 4.6458 88065.78 CNY
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 1761 12 12 21132.00 USD
0 UNK 50 870000 36.9662 1848.31 VND
ả sầu riêng tươi, trọng l KGM 17280 5.005787 5.0058 86500.22 USD
ả sầu riêng tươi, được t KGM 17874.6 29000 1.2322 22025.08 VND
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 20520 0.33 0.33 6771.60 USD
ả chuối tươi , loại B - KGM 80080 0.46 0.46 36836.80 USD
u riêng quả tươi dùng làmKGM 16683 5 5 83415.00 USD
a mít tươi để rời,8-12kg KGM 23840 1.445 1.445 34448.80 USD
0 KGM 4536 7.1 7.1 32205.60 USD
0 KGM 2268 2 2 4536.00 USD
0 KGM 7000 180000 7.6482 53537.40 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 19646 70100 2.9785 58515.61 VND
T QUẢ TƯƠI,TRỌNG LƯỢN KGM 25000 7.2 1.0292 25730.00 CNY
ả chuối xanh tươi thươngKGM 36000 6000 0.2549 9176.40 VND
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 151 10.5 10.5 1585.50 USD
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS CLUNK 1095 9.5 9.5 10402.50 USD
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 18300 29000 1.2322 22549.26 VND
i thanh long tươi ruột đỏ KGM 16905 0.8 0.8 13524.00 USD
0 KGM 26000 1.26 1.26 32760.00 USD
ả chuối tươi, hiệu: RON KGM 61560 0.4 0.4 24624.00 USD
ả chuối tươi, hiệu: YIXI KGM 41040 0.45 0.45 18468.00 USD
ả chuối tươi, hiệu: XIN KGM 20520 0.38 0.38 7797.60 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 30454.8 0.35 0.35 10659.18 USD
i chuối già tươi loại B ( KGM 20520 0.3 0.3 6156.00 USD
ả sầu riêng tươi KANYAO K - GM 11077 5.354 5.354 59306.26 USD
u Riêng Quả Tươi, Dùng l KGM 19220 4.6 4.6 88412.00 USD
u riêng quả tươi loại 1, KGM 12600 32.53 4.6501 58591.26 CNY
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 18710 4.9 0.0001 1.87 USD
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 17298 4.8 0.0001 1.73 USD
u riêng quả tươi, dùng là KGM 19070 4.7 4.7 89629.00 USD
u riêng quả tươi, dùng là KGM 18743 32 4.5743 85736.10 CNY
0 KGM 7938 7.4 7.4 58741.20 USD
0 KGM 8000 150000 6.3735 50988.00 VND
0 KGM 1100 8.03 8.03 8833.00 USD
uối tây quả xanh, đóng h KGM 22000 2800 0.119 2618.00 VND
Ả CHUỐI TƯƠI - CLASS C UNK 1102 10 10 11020.00 USD
uối Nam Mỹ xanh, Class AUNK 1540 9.5 9.5 14630.00 USD
ả chuối tươi- CLASS A45 UNK 7700 7 7 53900.00 USD
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 3600 29000 1.2322 4435.92 VND
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 11977 29000 1.2322 14758.06 VND
i thanh long tươi ruột KGM 19090.5 0.72 0.72 13745.16 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( 9 KGS/T KGM 20520 0.25 0.25 5130.00 USD
0 KGM 9072 7 7 63504.00 USD
0 KGM 28000 3.45 3.45 96600.00 USD
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 16794 70000 2.9743 49950.39 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 18259 70100 2.9785 54384.43 VND
a chanh leo tươi, trọng l KGM 39600 5000 0.2124 8411.04 VND
ả sầu riêng tươi nguyên t KGM 17746 4.84 4.84 85890.64 USD
0 KGM 15603.84 173234 7.3607 114855.19 VND
a sầu riêng tươi, hàng mớKGM 3700 4.8 4.8 17760.00 USD
ả sầu riêng tươi, trọng l KGM 17280 5.005787 5.0058 86500.22 USD
0 KGM 10886.4 6.8 6.8 74027.52 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRKGM 19057.5 0.8 0.8 15246.00 USD
ÁI THANH LONG RUỘT TRKGM 19720 0.8 0.8 15776.00 USD
0 KGM 113520 0.22 0.22 24974.40 USD
0 KGM 340.2 5.6 5.6 1905.12 USD
0 KGM 600 4.1 4.1 2460.00 USD
u riêng quả tươi , đóng th KGM 16830 28 4.0414 68016.76 CNY
a sầu riêng tươi, được t KGM 18970 5.1 0.0001 1.90 USD
0 KGM 30164.4 136971 5.851 176491.90 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 16745 70100 2.9944 50141.23 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 17874.6 70100 2.9944 53523.70 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 17298 34 4.9074 84888.21 CNY
U RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓNKGM 18938 4.5 4.5 85221.00 USD
a chuối xanh tươi thươngKGM 10464 6000 0.2563 2681.92 VND
ANH LONG QUẢ TƯƠI, RUKGM 22680 6 0.866 19640.88 CNY
ả mít tươi (trọng lượng t KGM 25000 6 0.866 21650.00 CNY
Ả CHUỐI TƯƠI - FRESH B UNK 2560 11 11 28160.00 USD
ả mít tươi, trồng tại Vựa KGM 25300 6000 0.2563 6484.39 VND
ả mít tươi, trồng tại Vựa KGM 25700 6000 0.2563 6586.91 VND
u riêng qu? tuoi dùng làm KGM 3267 38 5.4848 17918.84 CNY
ả thanh long ruột trắng ( UNK 1075 23.9 23.9 25692.50 USD
i Thanh Long, ruột trắng KGM 19159 0.75 0.75 14369.25 USD
uối tươi chưa qua chế biếKGM 35352 0.47 0.47 16615.44 USD
0 KGM 8000 1.79 1.79 14320.00 USD
i cây tươi: chuối già CL UNK 5937 6.5 6.5 38590.50 USD
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI, HÀNGKGM 18400 4.7 4.7 86480.00 USD
0 KGM 9072 6.2 6.2 56246.40 USD
0 KGM 27216 163441 6.9817 190013.95 VND
0 KGM 21000 8.02 8.02 168420.00 USD
U RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓNKGM 17500 4.5 4.5 78750.00 USD
ả thanh long ruột đỏ (Việ KGM 23000 8 1.1547 26558.10 CNY
0 KGM 170970 0.28 0.28 47871.60 USD
0 KGM 284950 0.28 0.28 79786.00 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( FRESH B KGM 41040 0.38 0.38 15595.20 USD
ả chuối tươi,HIỆU: ZHAN KGM 80080 0.45 0.45 36036.00 USD
ả chuối tươi , loại B - KGM 41040 0.4 0.4 16416.00 USD
0 TNE 85.5 200 200 17100.00 USD
0 KGM 111812 0.17 0.17 19008.04 USD
0 TNE 171 200 200 34200.00 USD
0 KGM 12180 8.4 8.4 102312.00 USD
ANH LONG QUẢ TƯƠI,TR KGM 17430 10000 0.4272 7446.10 VND
ả sầu riêng tươi, được t KGM 17841.6 33 4.7631 84981.32 CNY
ả sầu riêng tươi, được t KGM 16337 32.8 4.7342 77342.63 CNY
ả mít tươi được bọc đồngKGM 30000 0.69 0.69 20700.00 USD
ả Thanh long tươi, đóng KGM 25000 15000 0.6408 16020.00 VND
ả chuối tươi Cavendish BaUNK 50 12 12 600.00 USD
ả thanh long tươi, trọng KGM 17640 15000 0.6408 11303.71 VND
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 18144 4.56 4.56 82736.64 USD
u riêng quả tươi dùng làmKGM 17642 4.7 4.7 82917.40 USD
u riêng quả tươi dùng làmKGM 17271 4.5 4.5 77719.50 USD
Ả CHUỐI TƯƠI ( FRESH BAUNK 1793 5.5 5.5 9861.50 USD
ÁI THANH LONG TƯƠI, RUKGM 18002.6 0.6 0.6 10801.56 USD
ÁI THANH LONG TƯƠI, RUKGM 18002.6 0.7 0.7 12601.82 USD
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 1540 10 10 15400.00 USD
i cau khô - (50kg/bag)#& KGM 93950 1.6 1.6 150320.00 USD
ả Thanh Long tươi thươngKGM 50000 15000 0.6408 32040.00 VND
i sầu riêng tươi - Durio KGM 3000 6 6 18000.00 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 19176 0.8 0.8 15340.80 USD
0 KGM 24948 5.5 5.5 137214.00 USD
ả Chuối Tươi , hiệu XION KGM 16317 0.25 0.25 4079.25 USD
0 KGM 2268 6.7 6.7 15195.60 USD
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 15818.5 70100 2.9944 47366.92 VND
ả sầu riêng tươi, được t KGM 17136 33 4.7631 81620.48 CNY
ả sầu riêng tươi, được t KGM 16480 33 4.7631 78495.89 CNY
Ả MÍT TƯƠI TRỌNG LƯỢN KGM 30000 10000 0.4272 12816.00 VND
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 4620 10.5 10.5 48510.00 USD
ả sầu riêng tươi, trọng lư KGM 18316 4.7 4.7 86085.20 USD
0 KGM 15876 5.95 5.95 94462.20 USD
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 20520 0.32 0.32 6566.40 USD
i thanh long tươi ruột tr KGM 35838.6 0.5 0.5 17919.30 USD
i thanh long tươi ruột t KGM 18595.5 0.25 0.25 4648.88 USD
i thanh long tươi ruột đ KGM 43720 0.35 0.35 15302.00 USD
i cây tươi - chuối già TNE 40.04 905.4945 905.4945 36256.00 USD
ả Sầu riêng tươi, được tr KGM 19152 4.7 4.7 90014.40 USD
0 KGM 14742 6.95 6.95 102456.90 USD
0 KGM 24948 6.55 6.55 163409.40 USD
0 KGM 25780 0 3.0283 78069.57
0 KGM 24948 5.5 5.5 137214.00 USD
U RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓNKGM 17177 4.5 4.5 77296.50 USD
a Thanh long tươi, đóng KGM 25000 15000 0.6408 16020.00 VND
ả mít tươi, trồng tại vựa KGM 24060 3000 0.1282 3084.49 VND
Ả CHUỐI TƯƠI LOẠI B ( KGM 81080 0.36 0.36 29188.80 USD
ÁI THANH LONG TƯƠI, RUKGM 19159 0.7 0.7 13411.30 USD
u riêng quả tươi loại A d KGM 10278 4.5 4.5 46251.00 USD
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 18213.5 4.7 0.0001 1.82 USD
0 KGM 15906 5.617 5.617 89344.00 USD
0 KGM 18000 196812 8.4072 151329.60 VND
0 KGM 3402 120000 5.126 17438.65 VND
0 KGM 16000 195000 8.3298 133276.80 VND
ả sầu riêng tươi, được t KGM 16744 70000 2.9902 50067.91 VND
u riêng quả tươi, dùng là KGM 17824.5 32 4.6188 82327.80 CNY
ả sầu riêng tươi, trọng l KGM 17500 4.8 4.8 84000.00 USD
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 8424 5.12 0.0001 0.84 USD
0 KGM 9072 164618 7.032 63794.30 VND
0 KGM 28000 150000 6.4075 179410.00 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 15840 80000 3.4173 54130.03 VND
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 33426 3.1 3.1 103620.60 USD
ả Xoài tươi do VNSX ( tr KGM 30000 3 0.433 12990.00 CNY
ả sầu riêng tươi, được t KGM 16870 75000 3.2038 54048.11 VND
uối quả tươi#&VN TNE 12.5 5000000 213.5839 2669.80 VND
ả xoài tươi được đóng đồn KGM 33000 10000 0.4272 14097.60 VND
u Riêng Quả Tươi, Dùng làKGM 17274 4.6 4.6 79460.40 USD
0 BAG 4 0.2 0.2 0.80 USD
0 KGM 28350 145200 6.2237 176441.90 VND
0 KGM 28000 198000 8.4869 237633.20 VND
0 KGM 16000 200430 8.5911 137457.60 VND
0 KGM 9900 170000 7.2868 72139.32 VND
a mít (1.500 quả , N.W: KGM 16960 3.5 0.5113 8671.65 CNY
ả mít tươi (9,614 quả, 6- KGM 101200 3.5 0.5113 51743.56 CNY
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 17298 80000 3.4291 59316.57 VND
ả sầu riêng tươi, được t KGM 17091 33 4.8208 82392.29 CNY
U RIÊNG QUẢ TƯƠI, ĐÓNKGM 17766 4.5 4.5 79947.00 USD
u riêng quả tươi, dùng là KGM 14564 32 4.6747 68082.33 CNY
chanh dây tươi làm sạch KGM 26025 0.6 0.6 15615.00 USD
ÁI THANH LONG RUỘT ĐỎKGM 17404.8 1 1 17404.80 USD
u riêng quả tươi , đóng th KGM 16929 28 4.0903 69244.69 CNY
u Riêng Quả Tươi, Dùng l KGM 16374 4.6 4.6 75320.40 USD
0 KGM 12100 201891 8.6537 104709.77 VND
107.WW180#&Hạt điều nh KGM 12000 7.8 7.8 93600.00 USD
0 KGM 28000 148000 6.3438 177626.40 VND
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 18021 4.8 4.8 86500.80 USD
ANH LONG QUẢ TƯƠI,TRỌ KGM 15681 10000 0.4286 6720.88 VND
ả xoài tươi được đóng đồn KGM 28140 5000 0.2143 6030.40 VND
ả sầu riêng tươi, được t KGM 17745 70000 3.0004 53242.10 VND
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 17397 3.1 3.1 53930.70 USD
ả dưa hấu do VNSX đóng K hGM 37000 1.3 0.1899 7026.30 CNY
Ả XOÀI TƯƠI ĐÓNG RỔ KGM 30000 15000 0.6429 19287.00 VND
quả tươi thương phẩm, KGM 26000 15000 0.6429 16715.40 VND
ả thanh long tươi ruột tr KGM 18700 13500 0.5787 10821.69 VND
i xoài tươi, xuất xứ Việ KGM 28520 0.3 0.3 8556.00 USD
i chuối già tươi loại B ( KGM 20020 0.3 0.3 6006.00 USD
u riêng quả tươi, Dùng là KGM 10021.5 5.62 0.0001 1.00 USD
0 KGM 6804 6.8 6.8 46267.20 USD
U RIÊNG QUẢ TƯƠI,QUY KGM 19044 31 4.5286 86242.66 CNY
u riêng quả tươi dùng làmKGM 18878 35 5.1129 96521.33 CNY
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 1117 10 10 11170.00 USD
ả chuối tươi (FRESH CAVEUNK 1540 10 10 15400.00 USD
i thanh long tươi (Ruột KGM 4814.4 1.1 1.1 5295.84 USD
u riêng quả tươi loại B d KGM 12366 5.13 5.13 63437.58 USD
u riêng quả tươi, dùng là KGM 17855.5 4.6 4.6 82135.30 USD
i thanh long tươi ( ruột KGM 864 1.4 1.4 1209.60 USD
0 KGM 9072 6.2 6.2 56246.40 USD
0 KGM 28000 160000 6.8581 192026.80 VND
0 KGM 24150 7.8 7.8 188370.00 USD
0 KGM 9560 8.9 8.9 85084.00 USD
Ả SẦU RIÊNG TƯƠI,TRỌNKGM 16128 45000 1.9288 31107.69 VND
ả sầu riêng tươi, được t KGM 18216 70000 3.0004 54655.29 VND
ả sầu riêng tươi - trọng KGM 16920 3.1 3.1 52452.00 USD
anh long quả tươi, ruột đ KGM 22500 20000 0.8573 19289.25 VND
T QUẢ TƯƠI HÀNG ĐỂ RỜKGM 56000 6 0.8765 49084.00 CNY
ả dưa hấu do VNSX đóng K hGM 30000 1.3 0.1899 5697.00 CNY
ả dưa hấu do VNSX đóng K hGM 32000 1.3 0.1899 6076.80 CNY
ả dưa hấu do VNSX đóng K hGM 32000 1.3 0.1899 6076.80 CNY
ả chuối tươi Cavendish BaUNK 680 9.5 9.5 6460.00 USD
0 KGM 12700.8 1.25 1.25 15876.00 USD
ả chuối tươi, hiệu: GAL KGM 61560 0.4 0.4 24624.00 USD
uối tươi, xuất xứ Việt N KGM 95459 0.45 0.45 42956.55 USD
uối tươi , xuất xứ Việt KGM 60993 0.38 0.38 23177.34 USD
a mận (roi) tươi , xuất KGM 6000 0.85 0.85 5100.00 USD
0 KGM 26000 1 1 26000.00 USD
0 KGM 13200 8.85 8.85 116820.00 USD
0 KGM 9450 3.5 3.5 33075.00 USD
0 KGM 3402 7.1 7.1 24154.20 USD
0 KGM 4536 6.8 6.8 30844.80 USD
0 KGM 7700 170000 7.2868 56108.36 VND
0 KGM 657.72 4.6 4.6 3025.51 USD
0 KGM 3600 6.6 6.6 23760.00 USD
0 KGM 15000 4.95 4.95 74250.00 USD
0 UNK 1600 29.8 29.8 47680.00 USD
0 KGM 600 160000 6.7984 4079.04 VND
CD#&Chân gà chiên dầu#KGM 25000 30000 1.2747 31867.50 VND
0 KGM 6000 6.6 6.6 39600.00 USD
0 KGM 27000 2.5 2.5 67500.00 USD
RX#&Chân gà rút xương#KGM 36000 3630 0.1542 5551.20 VND
0 UNK 1620 29 29 46980.00 USD
UT#&Chan ga rut xuong đKGM 35152 25000 1.0622 37338.45 VND
0 KGM 12020 9.6 9.6 115392.00 USD
0 UNK 1600 32.8 32.8 52480.00 USD
0 KGM 20244 1.4 1.4 28341.60 USD
0 KGM 20244 1.4 1.4 28341.60 USD
0 UNK 1600 37 37 59200.00 USD
- 06 CG#&Chân gà luộc c KGM 45000.01 2.95 2.95 132750.03 USD
0 KGM 3888 1.4 1.4 5443.20 USD
0 KGM 2040 47 6.8659 14006.44 CNY
0 KGM 14995.2 2.963615 2.9636 44439.77 USD
sắt Oxide (Fe2O3) (SL : TNE 44.01 200.00 200.00 8802.20 USD
0 GRM 36000 0.01 0.01 450.00 USD
Dinito monoxit (N2O).CAPCE 10800 1.93 1.93 20844.00 USD
Oxit sắt (Iron Oxide) KGM 69976 0.09 0.09 5947.96 USD
5 TNE 309.84 650.00 650.00 201396.00 USD
5 KGM 324000 0.70 0.70 226800.00 USD
5 TNE 396.43 735.00 735.00 291376.05 USD
Oxit sắt (Iron Oxide) KGM 80762 0.09 0.09 6864.77 USD
t sắt (Fe2O3) dùng để s TNE 89.6 366.00 366.00 32793.60 USD
T SẮT DẠNG BỘT, QUY C TNE 96 147.00 147.00 14112.00 USD
oxit sắt/HF-SA (TPHH: F KGM 10000 0.19 0.19 1940.00 USD
ế phẩm dùng cho ngành sKGM 20000 2.66 2.66 53200.00 USD
2 TNE 26400 381.90 381.90 10082160.00 USD
t sắt (Fe2O3) dùng để s TNE 109 362.00 362.00 39458.00 USD
t sắt (Fe2O3) dùng để s TNE 112.5 363.00 363.00 40837.50 USD
5 MDW 370.95 700.00 700.00 259665.00 USD
t sắt (Fe2O3) dùng để s TNE 161.7 366.00 366.00 59182.20 USD
sắt Oxide (Fe2O3) (SL : KGM 129.37 120.00 120.00 15525.00 USD
0 TNE 396.64 830.00 830.00 329211.20 USD
Tasteless smoke (thành PCE 50 180.00 180.00 9000.00 USD
5 KGM 216000 0.80 0.80 172800.00 USD
Oxit sắt (Iron Oxide) KGM 78087 0.09 0.09 6637.40 USD
5 TNE 200.54 230.00 230.00 46124.20 USD
5 TNE 99.52 230.00 230.00 22889.60 USD
5 TNE 316.21 755.00 735.00 232414.35 USD
Oxit sắt (Iron Oxide) KGM 74995 0.09 0.09 6374.58 USD
t sắt (Fe2O3) dùng để s TNE 69.3 363.00 363.00 25155.90 USD
-Na#&Muối Natri wolframKGM 23019 9.58 9.56 219987.98 USD
THYL METHACRYLATE - Hóa KGM 45420 0.88 0.88 39969.60 USD
ựa hoá lỏng METHYL M KGM 89890 1.05 1.05 94384.50 USD
A PLASTIC POWDER - Bột nKGM 26000 0.50 0.50 13000.00 USD
ực phẩm PROBIONTIC ENYUNA 67200 0.06 0.06 3830.40 USD
THYL METHACRYLATE - Hóa KGM 92470 0.80 0.80 73976.00 USD
L#&Dung môi CYCLOHEXANO KGM 10000 3.10 3.10 31000.00 USD
uyên liệu sản xuất sơn: C KGM 3000 4.60 4.60 13800.00 USD
China Cái/Chiếc 1.00 200.00 27.99 27.98
Viet Nam Cái/Chiếc 20,544.00 1.26 1.26 25,807.37
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.05 0.05 1,530.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6,048.00 2.01 2.01 12,156.48
China Cái/Chiếc 3.00 200.00 200.00 600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 105.00 0.75 149.07
China Cái/Chiếc 1.00 865.00 865.00 865.00
China Cái/Chiếc 4.00 203,904.00 28,535.38 114,141.50
China Cái/Chiếc 1.00 500.00 500.00 500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 22.59 22.59 903.41
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 5.59 5.59 5.59
Taiwan Cái/Chiếc 2.00 3.12 3.12 6.24
China Cái/Chiếc 3.00 0.13 0.13 0.38
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 2.87 2.87 16,521.40
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 22.22 22.22 88,880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 16.00 16.00 160.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 45.00 45.00 225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,480.00 8.13 8.13 36,422.40
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.02 0.02 10.60
Viet Nam Cái/Chiếc 312.00 2.45 2.45 763.05
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 0.59 0.59 177.00
Viet Nam Cái/Chiếc 170.00 0.48 0.48 82.05
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.38 0.38 76.48
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 0.75 0.75 5.22
Viet Nam Cái/Chiếc 60,480.00 3.23 3.23 195,350.40
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 6.54 6.54 13,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.35 0.35 13,880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,180.00 3.26 3.26 13,626.80
Viet Nam Cái/Chiếc 7,290.00 7.78 7.78 56,716.20
Viet Nam Cái/Chiếc 288.00 5.50 5.50 1,584.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.34 0.34 68,600.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 4.00 168.61 168.61 674.45
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 6.93 6.93 20.79
China Cái/Chiếc 3.00 3.00 3.00 9.00
Viet Nam Bộ 347.00 107.06 107.06 37,149.82
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 9.98 9.98 2,994.06
China Cái/Chiếc 1.00 100.00 100.00 100.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18.00 6.04 6.04 108.72
China Bộ 1.00 8,899.68 8,899.68 8,899.68
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 1.50 1.50 3.00
Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 0.11 0.11 16,950.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 200.00 1.00 1.00 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 0.18 0.18 9.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 5.54 5.54 11.08
China Cái/Chiếc 2.00 4,500.00 4,500.00 9,000.00
China Cái/Chiếc 18,000.00 0.06 0.06 1,150.20
Viet Nam Cái/Chiếc 22,800.00 1.93 1.93 44,049.60
Viet Nam Cái/Chiếc 9,280.00 1.80 1.80 16,704.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,800.00 1.93 1.93 15,069.60
Viet Nam Bộ 1.00 343,152.00 2,318.64 2,318.63
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 3,655.03 24.78 4,956.53
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 196.00 196.00 11,760.00
China Cái/Chiếc 5.00 4,000.00 4,000.00 20,000.00
Viet Nam Bộ 1.00 6,146.16 6,146.16 6,146.16
Taiwan Bộ 1.00 460.36 460.36 460.36
Viet Nam Cái/Chiếc 180.00 383.53 383.53 69,035.40
China Cái/Chiếc 1.00 5,578.73 5,578.73 5,578.73
Korea (RepubliBộ 2.00 115,000.00 115,000.00 230,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 300.00 298.40 298.39
Viet Nam Cái/Chiếc 2,520.00 0.78 0.78 1,974.92
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,500.00 1,500.00 1,500.00
Italy Cái/Chiếc 1.00 23,428.00 23,302.98 23,302.98
China Bộ 1.00 ### ### ###
China Cái/Chiếc 2.00 980.00 980.00 1,960.00
Viet Nam Bộ 1.00 19.00 19.00 19.00
Viet Nam UNIT 78.00 629.00 629.00 49,062.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 1,903.00 1,903.00 76,120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 18.60 18.60 22,320.00
China Bộ 1.00 19,000.00 19,000.00 19,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 8,000.00 8,000.00 8,000.00
Korea (RepubliCuộn 2.00 5,200.00 5,200.00 10,400.00
China Bộ 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
China Bộ 1.00 2,200.00 2,200.00 2,200.00
China Cái/Chiếc 1.00 7,000.00 0.28 0.28
Nigeria Cái/Chiếc 1.00 3,634.00 3,634.00 3,634.00
China Cái/Chiếc 1.00 14,158.24 14,158.24 14,158.24
China Cái/Chiếc 15.00 521.47 521.47 7,822.05
China Cái/Chiếc 1.00 534.67 534.67 534.67
China Cái/Chiếc 25.00 5.00 5.00 125.00
China Bộ 1.00 27,000.00 27,000.00 27,000.00
China Cái/Chiếc 34.00 9.50 9.50 323.00
Viet Nam Bộ 352.00 122.68 122.68 43,183.36
Viet Nam Bộ 168.00 480.00 480.00 80,640.00
Viet Nam Bộ 128.00 132.80 132.80 16,998.40
Viet Nam Bộ 104.00 343.66 343.66 35,740.64
Viet Nam Bộ 5.00 2,659.30 2,659.30 13,296.50
Viet Nam Cái/Chiếc 832.00 202.97 202.97 168,871.04
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 278.34 278.34 33,400.80
Viet Nam Cái/Chiếc 150.00 103.76 103.76 15,564.00
Viet Nam Cái/Chiếc 96.00 357.64 357.64 34,333.44
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 480.22 480.22 57,626.40
Viet Nam Cái/Chiếc 832.00 202.97 202.97 168,871.04
Viet Nam Cái/Chiếc 280.00 99.35 99.35 27,818.00
Viet Nam Cái/Chiếc 56.00 480.22 480.22 26,892.32
Viet Nam Cái/Chiếc 660.00 103.59 103.59 68,369.40
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 65.32 65.32 29,394.00
Viet Nam Cái/Chiếc 768.00 86.66 86.66 66,554.88
Viet Nam Cái/Chiếc 792.00 55.61 55.61 44,043.12
Viet Nam Cái/Chiếc 1,584.00 80.05 80.05 126,799.20
Taiwan Bộ 1.00 560.00 560.00 560.00
China Cái/Chiếc 1.00 21,245.16 21,245.16 21,245.16
Viet Nam Cái/Chiếc 640.00 0.74 0.74 474.88
Viet Nam Cái/Chiếc 546.00 3.33 3.33 1,817.08
Viet Nam Cái/Chiếc 2,520.00 5.25 5.25 13,232.52
China Cái/Chiếc 1.00 965.00 965.00 965.00
Viet Nam Cái/Chiếc 570.00 5.42 5.42 3,089.40
Viet Nam Bộ 1,512.00 4.98 4.98 7,529.76
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 4.53 4.53 108.72
Viet Nam Cái/Chiếc 570.00 5.42 5.42 3,089.40
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 27.50 27.50 1,650.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,520.00 6.65 6.65 23,408.00
Viet Nam Cái/Chiếc 32.00 77.56 77.56 2,481.92
Viet Nam Cái/Chiếc 31,000.00 3.00 3.00 93,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 11,760.00 0.08 0.08 940.80
Viet Nam Cái/Chiếc 5,642.00 1.54 1.54 8,705.60
Viet Nam Cái/Chiếc 59.00 2.29 2.29 135.11
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.05 0.05 450.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 7.92 7.92 15,838.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.57 0.57 56,500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 700.00 0.49 0.49 340.76
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.57 0.57 22,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 2.76 2.76 6,612.00
China Cái/Chiếc 3.00 12.63 12.63 37.89
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 11.00 11.00 66,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.59 0.59 14,107.20
Viet Nam Bộ 626.00 110.54 110.54 69,199.73
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.07 0.07 1,338.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,240.00 0.20 0.20 6,041.95
China Cái/Chiếc 3.00 15.00 15.00 45.00
Viet Nam Cái/Chiếc 38,500.00 0.03 0.03 1,155.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30.00 0.41 0.41 12.30
Viet Nam 100 chiếc 344.06 173.86 173.86 59,818.25
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 1.20 1.20 240.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,200.00 0.62 0.62 4,487.76
Viet Nam 100 chiếc 12.13 48.93 48.93 593.52
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.46 0.46 46.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 21.02 21.02 42.04
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 1.47 1.47 4.41
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 3.49 3.49 41.88
China Cái/Chiếc 1.00 12.63 12.63 12.63
China Cái/Chiếc 2.00 2.00 2.00 4.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 32.00 32.00 128.00
China Cái/Chiếc 2.00 300.00 300.00 600.00
China Cái/Chiếc 1.00 2,968.00 2,968.00 2,968.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 2.45 2.45 4,900.00
China Cái/Chiếc 1.00 15.00 15.00 15.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,400.00 0.08 0.08 672.00
China Cái/Chiếc 1.00 3,580.00 3,580.00 3,580.00
China Bộ 6.00 31,050.00 31,050.00 186,300.00
China Bộ 3.00 31,000.00 31,000.00 93,000.00
China Cái/Chiếc 5.00 211.20 205.31 1,026.53
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 1.40 1.40 33,600.00
Viet Nam Kilogam 793.00 3.39 3.39 2,688.27
Viet Nam 1000 cái/chiếc 327.96 18.33 18.26 5,987.28
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.12 0.12 243.60
China Bộ 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
Viet Nam Bộ 1.00 383.20 383.20 383.20
Viet Nam Bộ 2.00 369.05 369.05 738.10
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 500.00 500.00 500.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 1.28 1.28 1,537.44
Viet Nam Bộ 1.00 13,890.00 13,890.00 13,890.00
Taiwan Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 43.00 43.00 43,000.00
Viet Nam Bộ 9.00 408.00 408.00 3,672.00
Viet Nam Bộ 5.00 50.00 50.00 250.00
China Cái/Chiếc 8.00 0.08 0.08 0.64
China Cái/Chiếc 8,563.00 0.06 0.06 552.31
Viet Nam Bộ 6,100.00 2.24 2.24 13,658.51
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 2.56 2.56 256.00
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 1.29 1.29 580.50
China Cái/Chiếc 431.00 23.36 23.36 10,068.16
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 812.00 5.76 2,882.09
Japan Cái/Chiếc 30.00 63.46 63.46 1,903.80
China Cái/Chiếc 500.00 0.22 0.22 110.00
China Bộ 1.00 4,860.00 4,860.00 4,860.00
China Bộ 8.00 2,780.40 2,702.83 21,622.63
China Cái/Chiếc 2.00 2,100.00 2,100.00 4,200.00
China Bộ 1.00 32,086.83 32,086.83 32,086.83
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 30.00 30.00 30.00
Viet Nam Bộ 1.00 2,500.00 2,500.00 2,500.00
China Bộ 1.00 24,573.00 24,573.00 24,573.00
China Bộ 2.00 43,500.00 43,500.00 87,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 4.67 4.67 9.34
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 19.29 19.29 192.85
China Cái/Chiếc 1.00 150.00 150.00 150.00
China Bộ 1.00 3,000.00 3,000.00 3,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 5.00 5.00 5.00
China Bộ 2.00 4,406.02 4,406.02 8,812.04
China Cái/Chiếc 1.00 4,000.00 4,000.00 4,000.00
China Cái/Chiếc 2.00 200.00 200.00 400.00
Germany Bộ 1.00 3,000.00 3,000.00 3,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20,760.00 2.00 2.00 41,468.10
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 2.17 2.17 866.08
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 1.47 1.47 661.12
China Cái/Chiếc 4.00 90.00 90.00 360.00
China Cái/Chiếc 1,528.00 488.11 488.11 745,832.08
China Bộ 4.00 329.00 329.00 1,316.00
China Cái/Chiếc 3.00 261.00 261.00 783.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 120.00 120.00 120.00
China Cái/Chiếc 1,125.00 18.87 18.87 21,223.12
China Cái/Chiếc 1,560.00 1.30 1.30 2,028.00
China Cái/Chiếc 34.00 18.05 18.05 613.70
Viet Nam Cái/Chiếc 3,700.00 3.67 3.67 13,567.90
Japan Cái/Chiếc 227.00 10.52 10.52 2,388.38
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 2.69 2.69 5.38
China Cái/Chiếc 200.00 17.80 17.80 3,560.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 1.48 1.48 11.84
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 9.17 9.17 1,833.40
Viet Nam Cái/Chiếc 9,600.00 6.24 6.24 59,856.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 167.61 167.61 838.05
China Cái/Chiếc 1.00 56.70 56.70 56.70
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 4.50 4.50 18.00
China Cái/Chiếc 500.00 41.04 41.04 20,520.73
China Cái/Chiếc 3,072.00 48.06 48.06 147,642.50
China Cái/Chiếc 15.00 126.60 126.60 1,899.00
China Cái/Chiếc 1,454.00 4.13 4.13 6,010.98
China Cái/Chiếc 106.00 1.50 1.50 159.00
China Cái/Chiếc 8.00 2.30 2.30 18.40
China Cái/Chiếc 25.00 210.78 210.78 5,269.50
China Cái/Chiếc 31.00 8.00 8.00 248.00
China Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 17.00 55.14 55.14 937.43
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 2,868.73 401.46 401.46
Japan Bộ 1.00 39.00 39.00 39.00
China Bộ 1.00 6,199.00 6,199.00 6,199.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 144.49 144.49 722.45
China Cái/Chiếc 1.00 50.00 50.00 50.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 25.00 25.00 125.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,320.00 29.73 29.73 128,433.60
China Cái/Chiếc 17.00 200.00 200.00 3,400.00
China Cái/Chiếc 3.00 53.85 53.85 161.55
Viet Nam Cái/Chiếc 2,080.00 1.76 1.76 3,662.88
China Cái/Chiếc 1.00 142.48 142.48 142.48
China Cái/Chiếc 1.00 695.00 695.00 695.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 39.98 39.98 79.96
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 403.80 403.80 403.80
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 1.00 1.00 3.00
Malaysia Bộ 1.00 1,600.00 1,600.00 1,600.00
HongKong Cái/Chiếc 6.00 3.55 3.55 21.30
China Cái/Chiếc 2.00 16.10 16.10 32.20
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 785.93 785.93 6,287.40
China Cái/Chiếc 1.00 9.19 9.19 9.19
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 36.84 36.84 921.11
Viet Nam Cái/Chiếc 290.00 2.00 2.00 580.00
China Cái/Chiếc 2.00 38.19 38.19 76.38
Viet Nam Cái/Chiếc 109.00 39.56 39.56 4,312.04
Viet Nam Cái/Chiếc 16,761.00 1.84 1.84 30,890.52
HongKong Cái/Chiếc 2.00 19.80 19.80 39.60
Viet Nam Cái/Chiếc 70.00 2.59 2.59 181.30
China Cái/Chiếc 18.00 1.30 1.30 23.41
China Cái/Chiếc 2.00 8.42 8.42 16.84
HongKong Cái/Chiếc 1.00 41.00 41.00 41.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,800.00 0.02 0.02 56.00
China Cái/Chiếc 15.00 10.11 10.11 151.65
Viet Nam Cái/Chiếc 4,005.00 8.13 8.13 32,568.66
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.80 0.80 12,025.50
China Cái/Chiếc 5.00 13,798.00 13,798.00 68,990.00
0.0% Japan Cái/Chiếc 1.00 4,680.00 4,680.00 4,680.00
China Bộ 1.00 8,571.43 8,571.43 8,571.43
China Bộ 1.00 23,785.71 23,785.71 23,785.71
China Bộ 1.00 1,062.80 1,062.80 1,062.79
Japan Cái/Chiếc 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
China Bộ 4.00 19,063.17 19,063.17 76,252.66
Viet Nam Bộ 20.00 504.05 504.05 10,081.00
China Bộ 1.00 7,900.00 7,900.00 7,900.00
China Bộ 1.00 36,750.00 36,750.00 36,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 65.00 65.00 65.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
Taiwan Cái/Chiếc 1.00 11,240.00 11,240.00 11,240.00
China Cái/Chiếc 2.00 15,100.00 15,100.00 30,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 ### 16,195.88 80,979.39
China Bộ 1.00 703.04 703.04 703.04
Germany Cái/Chiếc 1.00 50.00 51.47 51.46
Viet Nam Bộ 9.00 100.00 100.00 900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 20.47 20.47 245.64
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 20.08 20.08 40.16
China Cái/Chiếc 12.00 650.00 650.00 7,800.00
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 1.40 1.40 28.00
China Cái/Chiếc 1.00 420.00 420.00 420.00
China Bộ 2.00 200.00 200.00 400.00
China Cái/Chiếc 25.00 100.00 100.00 2,500.00
China Bộ 1.00 27,512.50 27,512.50 27,512.50
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 58,000.00 58,000.00 58,000.00
China Cái/Chiếc 37.00 3,603.23 3,603.23 133,319.51
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 43,000.00 43,000.00 43,000.00
Korea (RepubliBộ 1.00 18,000.00 18,000.00 18,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 100.00 100.00 200.00
China Cái/Chiếc 13.00 3,846.15 3,846.15 49,999.99
China Cái/Chiếc 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
Viet Nam Bộ 69.00 2,356.00 2,356.00 162,564.00
China Bộ 14.00 816.53 816.53 11,431.47
Viet Nam Cái/Chiếc 28.00 12.00 12.00 336.00
Viet Nam Bộ 2.00 70.00 70.00 140.00
China Bộ 6.00 1,950.00 1,950.00 11,700.00
Viet Nam Bộ 1.00 22,666.67 22,666.67 22,666.67
Viet Nam Bộ 1.00 3,800.00 3,800.00 3,800.00
China Cái/Chiếc 1.00 1,050.00 1,050.00 1,050.00
China Bộ 1.00 25,000.00 25,000.00 25,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 368.15 368.15 368.15
China Cái/Chiếc 80.00 10.50 10.50 840.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 7.86 7.86 39,300.00
Viet Nam Cái/Chiếc 376.00 13.51 13.51 5,079.76
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 8.77 8.77 17,540.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,280.00 9.38 9.38 12,003.96
Viet Nam Cái/Chiếc 5,040.00 7.06 7.06 35,582.40
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 8.13 8.13 6,504.00
Viet Nam Cái/Chiếc 486.00 6.89 6.89 3,348.54
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 21.17 21.17 33,872.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 2,020.00 14.40 8,638.15
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 7.82 7.82 15,640.00
China Cái/Chiếc 4.00 42.00 42.00 168.00
China Cái/Chiếc 1.00 871.24 846.93 846.93
China Cái/Chiếc 15,000.00 0.07 0.07 1,020.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 6.90 6.90 345.00
China Bộ 10.00 2.78 2.78 27.80
Viet Nam Bộ 5.00 5.08 5.08 25.40
China Cái/Chiếc 5.00 62.78 62.78 313.90
China Cái/Chiếc 2,000.00 0.10 0.10 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,100.00 1.05 1.05 8,505.00
Viet Nam Cái/Chiếc 84.00 48.46 48.46 4,070.64
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 2.82 2.82 16,243.20
Viet Nam Cái/Chiếc 25,000.00 0.02 0.02 467.07
Viet Nam Cái/Chiếc 2,880.00 3.24 3.24 9,331.20
Viet Nam Cái/Chiếc 25,344.00 4.58 4.58 116,075.52
Viet Nam Cái/Chiếc 1,280.00 30.16 30.16 38,604.80
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 28.32 28.32 27,187.20
China Cái/Chiếc 3.00 2,256.00 2,256.00 6,768.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 916.00 6.15 614.72
Germany Cái/Chiếc 2.00 200.00 200.00 400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 57,600.00 2.29 2.29 131,616.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,320.00 901.94 6.40 27,659.49
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.12 0.12 11,043.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 5.00 5.00 25.00
Viet Nam Kilogam 45.97 62.52 62.52 2,874.05
China Cái/Chiếc 16.00 10.15 10.15 162.40
China Cái/Chiếc 170,994.00 0.09 0.09 15,382.62
Viet Nam Cái/Chiếc 2,400.00 88.94 88.94 213,456.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,528.00 0.23 0.23 2,890.20
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 95.58 95.58 57,348.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,000.00 29.00 0.21 1,646.88
Viet Nam Cái/Chiếc 192.00 6.05 6.05 1,161.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,234.00 5.15 5.15 6,355.10
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 35,000.00 34,023.54 170,117.69
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 243.42 243.42 973.67
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 13.47 13.47 1,347.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 141.69 141.69 1,416.92
Viet Nam Cái/Chiếc 5,611.00 2.83 2.83 15,864.54
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 1,920.00 13.02 7,811.05
Viet Nam Cái/Chiếc 70,000.00 0.03 0.03 2,380.00
Viet Nam Cái/Chiếc 57,600.00 0.11 0.11 6,215.04
China Cái/Chiếc 50.00 0.45 0.45 22.62
Viet Nam Cái/Chiếc 12,000.00 0.09 0.09 1,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.25 0.25 15,000.00
China Cái/Chiếc 15,000.00 0.01 0.01 189.93
Netherlands Cái/Chiếc 2.00 247.50 246.50 493.00
China Cái/Chiếc 17,500.00 0.03 0.03 507.50
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.27 0.27 4,027.50
Viet Nam Cái/Chiếc 11,520.00 1.96 1.96 22,609.15
China Cái/Chiếc 1.00 900.00 900.00 900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 55,000.00 0.60 0.60 33,110.00
Viet Nam Cái/Chiếc 700.00 0.01 0.01 4.36
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 22.76 22.76 68.28
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 252.04 252.04 1,008.15
China Cái/Chiếc 23,411.00 0.02 0.02 400.67
China Bộ 1.00 1,355.00 1,355.00 1,355.00
Viet Nam Cái/Chiếc 210.00 3.80 3.80 797.58
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 4.00 4.00 16.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,800.00 0.44 0.44 3,887.84
Viet Nam Cái/Chiếc 1,956.00 0.99 0.99 1,936.44
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 64.73 64.73 194.19
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.48 0.48 11,424.00
Viet Nam Cái/Chiếc 272,000.00 0.03 0.03 9,275.20
Viet Nam Cái/Chiếc 7.00 1.53 1.53 10.71
Viet Nam Cái/Chiếc 16,000.00 0.02 0.02 254.40
Viet Nam Cái/Chiếc 23,300.00 0.25 0.25 5,793.77
Viet Nam Cái/Chiếc 194.00 13.93 13.93 2,702.42
China Cái/Chiếc 2.00 200.00 200.00 400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 19,600.00 0.24 0.03 658.16
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.12 0.12 23,470.00
Viet Nam Cái/Chiếc 561,600.00 0.06 0.06 33,314.11
Viet Nam Bộ 1.00 10,654.25 10,654.25 10,654.25
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.43 0.43 1,290.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,760.00 1.08 1.08 6,234.04
Viet Nam Bộ 1.00 21,377.67 21,377.67 21,377.67
China Cái/Chiếc 1.00 10.00 10.00 10.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 0.74 0.74 1,850.00
Viet Nam Kilogam 25,642.00 0.90 0.90 23,103.44
Viet Nam Tấn 49.03 685.00 685.00 33,585.55
Viet Nam Mét 1,254.00 0.49 0.49 614.46
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.11 0.11 4,200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 1.13 1.13 4,520.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 18.77 18.77 18.77
Germany Cái/Chiếc 1.00 10,143.04 10,143.04 10,143.04
United States Cái/Chiếc 2.00 1,596.16 1,596.16 3,192.32
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 0.60 0.60 1.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1,361.90 1,361.90 1,361.90
Viet Nam Bộ 1.00 54,981.04 54,981.04 54,981.04
China Cái/Chiếc 2,000.00 4.00 4.00 8,000.00
China Cái/Chiếc 2.00 25.02 25.02 50.04
China Cái/Chiếc 1.00 20,000.00 20,000.00 20,000.00
China Cái/Chiếc 4.00 17,000.00 17,000.00 68,000.00
China Cái/Chiếc 60.00 626.08 626.08 37,564.80
China Cái/Chiếc 160.00 228.00 228.00 36,480.00
China Cái/Chiếc 160.00 228.00 228.00 36,480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 22.73 22.73 2,727.60
China Cái/Chiếc 243.00 225.00 225.00 54,675.00
China Cái/Chiếc 82.00 38.26 38.26 3,137.32
Viet Nam Cái/Chiếc 365.00 5.00 5.00 1,825.00
China Chai/Lọ/Tuýp 350.00 65.00 65.00 22,750.00
China Chai/Lọ/Tuýp 350.00 65.00 65.00 22,750.00
China Cái/Chiếc 8.00 74.00 74.00 592.00
China Cái/Chiếc 312.00 75.00 75.00 23,400.00
China Chai/Lọ/Tuýp 475.00 35.00 35.00 16,625.00
China Chai/Lọ/Tuýp 223.00 150.00 150.00 33,450.00
China Cái/Chiếc 260.00 70.00 70.00 18,200.00
China Cái/Chiếc 1.00 166,749.80 166,749.80 166,749.80
China Cái/Chiếc 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
Thailand Barrel 90.00 25.00 25.00 2,250.00
China Cái/Chiếc 1.00 50,000.00 50,000.00 50,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00
China CONTAINER 1.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
China CONTAINER 1.00 80,000.00 80,000.00 80,000.00
China Cái/Chiếc 1.00 80,000.00 80,000.00 80,000.00
South Africa Cái/Chiếc 1.00 45,084.60 45,084.60 45,084.60
China Cái/Chiếc 6.00 2,010.00 2,010.00 12,060.00
Viet Nam Mét 32,000.00 1.44 1.44 46,080.00
Viet Nam Kilogam 30,911.93 1.75 1.75 54,219.53
Viet Nam Kilogam 18.00 2.26 2.26 40.74
Viet Nam Kilogam 969.60 4.75 4.75 4,608.96
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 3.22 3.22 3,217.00
Viet Nam Kilogam 1,237.40 15.05 15.05 18,622.87
Viet Nam Kilogam 260.90 2.40 2.40 626.16
Viet Nam Cái/Chiếc 24,883.00 0.05 0.05 1,129.69
Viet Nam Kilogam 31.70 2.20 2.20 69.74
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 2,042.50
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.30 0.30 30,370.00
China Cái/Chiếc 250.00 0.02 0.02 5.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 15.77 15.77 788.50
China Cái/Chiếc 2.00 0.01 0.01 0.02
China Cái/Chiếc 10.00 1.12 1.12 11.20
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 28.90 0.22 218.43
Viet Nam Cái/Chiếc 1,400.00 0.02 0.02 29.96
China Cái/Chiếc 8.00 0.02 0.02 0.16
Viet Nam Cái/Chiếc 180,000.00 0.40 0.40 72,234.00
United States Bộ 6.00 149.63 149.63 897.78
Viet Nam Cái/Chiếc 310,000.00 0.01 0.01 2,197.90
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.57 0.57 3,407.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 1.75 1.75 1,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.14 0.14 207.60
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 1.28 1.28 12.80
Taiwan Cái/Chiếc 1,415.00 0.01 0.01 12.74
China Cái/Chiếc 396.00 0.01 0.01 3.06
Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 0.26 0.26 1,843.80
Viet Nam 1000 cái/chiếc 6,000.00 9.10 9.10 54,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.02 0.02 345.00
China Cái/Chiếc 13,250.00 0.00 0.00 7.95
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 13.00 13.00 26.00
China Cái/Chiếc 1.00 3.50 3.50 3.50
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.78 0.78 390.00
China Cái/Chiếc 400,000.00 0.06 0.06 23,600.00
Thailand Cái/Chiếc 2.00 155.31 155.31 310.61
Viet Nam Kilogam 16,484.60 1.85 1.85 30,496.51
Viet Nam Cái/Chiếc 16,000.00 0.04 0.04 705.60
Null Bộ 2.00 170.10 170.10 340.20
Viet Nam Cái/Chiếc 30,400.00 0.12 0.12 3,648.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 286.00 286.00 286.00
Viet Nam Bộ 10.00 5.00 5.00 50.00
Viet Nam Bộ 432.00 1.55 1.55 669.60
Viet Nam Bộ 440.00 20.30 20.30 8,932.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40.00 16,598.00 123.37 4,934.80
Viet Nam Cái/Chiếc 17,000.00 0.06 0.06 1,020.00
China Cái/Chiếc 141.00 26.00 26.00 3,666.00
China Cái/Chiếc 576.00 1.50 1.50 864.00
China Cái/Chiếc 144.00 350.00 51.26 7,380.77
China Cái/Chiếc 143,000.00 0.02 0.02 2,388.10
Viet Nam Cái/Chiếc 2,640.00 0.68 0.68 1,804.44
China Cái/Chiếc 24.00 100.00 100.00 2,400.00
Japan Cái/Chiếc 1.00 300.00 300.00 300.00
China Cái/Chiếc 7,980.00 0.52 0.52 4,129.56
China Cái/Chiếc 3,827.00 1.56 1.56 5,970.12
Viet Nam Cái/Chiếc 3,680.00 1.18 1.18 4,327.68
Viet Nam Cái/Chiếc 24,000.00 0.59 0.59 14,241.60
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.02 0.02 191.70
China Cái/Chiếc 252.00 1.00 1.00 252.00
Viet Nam Cái/Chiếc 400.00 0.51 0.51 204.00
China Cái/Chiếc 6.00 850.00 6.54 39.23
China Cái/Chiếc 14.00 0.50 0.50 7.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,072.00 0.81 0.81 868.32
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.81 0.81 1,610.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,544.00 0.93 0.93 7,957.88
0.0% China UNIT 2.00 100.00 100.00 200.00
China Cái/Chiếc 53.00 850.00 6.52 345.71
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 352.74 2.71 8,120.79
Japan Cái/Chiếc 30,000.00 0.02 0.02 660.00
China Cái/Chiếc 22.00 218.00 218.00 4,796.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,500.00 0.05 0.05 69.90
China Cái/Chiếc 4.00 4.00 4.00 16.00
China Cái/Chiếc 1.00 13.00 13.00 13.00
Viet Nam Cái/Chiếc 44.00 0.77 0.77 33.88
China Cái/Chiếc 432.00 350.00 51.51 22,254.04
Viet Nam Bộ 500.00 35.80 38.95 19,474.47
China Cái/Chiếc 34.00 10.00 10.00 340.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 975.00 975.00 975.00
Viet Nam Cái/Chiếc 120,000.00 0.04 0.04 5,160.00
China Cái/Chiếc 9.00 16.80 16.80 151.20
China Cái/Chiếc 648.00 1.20 1.20 777.60
Viet Nam Cái/Chiếc 3,276.00 2.40 2.40 7,862.40
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 742.00 742.00 742.00
China Cái/Chiếc 8.00 0.07 0.07 0.56
China Cái/Chiếc 200.00 10.00 10.00 2,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 162,100.00 0.01 0.01 1,718.26
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.64 0.64 3,193.50
China Cái/Chiếc 1.00 7,626.71 7,626.71 7,626.71
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 60.00 60.00 60.00
China Cái/Chiếc 864.00 1.20 1.20 1,036.80
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.86 0.86 12,900.00
0.0% China Cái/Chiếc 360.00 53.00 53.00 19,080.00
China Cái/Chiếc 20.00 56.00 56.00 1,120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 96.00 96.00 96.00
China Cái/Chiếc 1.00 676.99 676.99 676.99
Thailand Cái/Chiếc 3.00 33.68 33.68 101.04
United States Cái/Chiếc 23.00 1.20 1.20 27.60
China Kiện/Hộp/Bao 56.00 12.00 12.00 672.00
China Cái/Chiếc 936.00 1.20 1.20 1,123.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5,290.00 2.55 2.55 13,489.50
Viet Nam Cái/Chiếc 13,440.00 0.23 0.23 3,037.57
China Cái/Chiếc 6.00 260.00 260.00 1,560.00
China Cái/Chiếc 27,456.00 0.06 0.06 1,630.89
China Cái/Chiếc 30.00 8.50 8.50 255.00
Viet Nam Cái/Chiếc 38.00 50.00 50.00 1,900.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,149.00 0.10 0.10 110.42
Viet Nam Cái/Chiếc 72,000.00 0.05 0.05 3,448.80
Viet Nam Kilogam 418.00 10.00 1.47 614.15
China Cái/Chiếc 4.00 105.00 105.00 420.00
China Cái/Chiếc 14.00 99.00 99.00 1,386.00
Viet Nam Cái/Chiếc 33.00 30.70 30.70 1,013.10
Viet Nam Cái/Chiếc 840.00 0.69 0.69 582.79
China Cái/Chiếc 7.00 35.00 35.00 245.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.02 0.02 193.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,153.00 0.34 0.34 394.33
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 362.50 362.50 725.00
China Cái/Chiếc 917.00 1.88 1.88 1,723.96
China Cái/Chiếc 2.00 500.00 500.00 1,000.00
China Cái/Chiếc 16.00 30.00 30.00 480.00
Japan Cái/Chiếc 10.00 60,000.00 445.97 4,459.70
Viet Nam Cái/Chiếc 320.00 12.77 12.77 4,086.40
China Cái/Chiếc 1,476.00 4.80 4.80 7,084.80
Viet Nam Cái/Chiếc 8,640.00 0.54 0.54 4,650.91
United States Cái/Chiếc 27.00 1.20 1.20 32.40
China Cái/Chiếc 3,456.00 1.20 1.20 4,147.20
China Cái/Chiếc 20.00 7.69 7.69 153.80
China Cái/Chiếc 156.00 101.49 101.49 15,832.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,200.00 0.22 0.22 704.00
Viet Nam Bộ 6.00 4.02 4.02 24.12
Sweden Cái/Chiếc 80.00 44.42 44.42 3,553.60
China Kilogam 14,604.00 0.74 0.74 10,806.96
Viet Nam Kilogam 168,493.00 2.00 2.00 336,143.54
Viet Nam Kilogam 40,000.00 0.95 0.95 38,000.00
15.0% Viet Nam Tấn 204.15 270.00 270.00 55,120.50
17.0% Viet Nam Tấn 80.10 281.00 281.00 22,508.10
China Kilogam 4,449.00 0.50 0.50 2,224.50
Viet Nam Kilogam 60,401.00 1.62 1.62 97,849.62
Viet Nam Kilogam 75,691.00 0.09 0.09 6,766.02
Japan Kilogam 6,317.00 5.30 5.30 33,480.10
Korea (RepubliTấn 36.61 810.00 810.00 29,654.10
0.0% China Kilogam 89.00 5.00 5.00 445.00
Viet Nam Kilogam 155.00 1.10 1.10 169.73
10.0% Viet Nam Tấn 148.20 46.89 46.89 6,949.11
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 210,900.00 1,559.76 1,559.76
Viet Nam Cái/Chiếc 54.00 9,860.00 72.92 3,937.79
Japan Tờ 50,000.00 0.10 0.10 5,000.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 12.00 25.94 25.94 311.28
Viet Nam Cái/Chiếc 110.00 378.53 378.53 41,638.00
Viet Nam Cái/Chiếc 458.00 113.93 113.93 52,179.99
Viet Nam Mét vuông 210.00 59.86 59.86 12,571.38
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 3.00 3.00 24.00
Viet Nam Mét vuông 20,000.00 8.00 8.00 160,000.00
Viet Nam Mét vuông 204.00 7.00 7.00 1,428.00
Viet Nam Mét vuông 175.00 7.00 7.00 1,225.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,501.00 31.12 31.12 108,951.12
Viet Nam Cái/Chiếc 3.00 270.67 270.67 811.99
Viet Nam Cái/Chiếc 43.00 35.00 35.00 1,505.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 28.33 28.33 169.99
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 80.01 80.01 960.12
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 58.12 58.12 348.72
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 98.40 98.40 98.40
Viet Nam Cái/Chiếc 28.00 262.21 262.21 7,341.88
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 3.50 3.50 1,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,600.00 4.75 5.07 53,774.86
Viet Nam Cái/Chiếc 4,000.00 4.75 4.75 19,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2.00 6.00 6.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 60.00 6.00 6.00 360.00
Thailand Cái/Chiếc 8.00 2.35 2.35 18.80
Viet Nam Cái/Chiếc 450.00 3.03 3.03 1,363.50
China Cái/Chiếc 385.00 9.92 9.92 3,819.20
Viet Nam Cái/Chiếc 15.00 448.52 448.52 6,727.80
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 11,068.50
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.02 0.02 22,995.90
Viet Nam Cuộn 400.00 2.27 2.27 908.00
China Cuộn 17.00 16.83 16.83 286.16
China Mét 84,800.00 0.01 0.01 669.83
United States Cuộn 144.00 4.10 4.10 590.40
Viet Nam Cuộn 483,000.00 0.17 0.17 81,192.30
Viet Nam Cuộn 30.00 92.40 92.40 2,772.00
Viet Nam Mét vuông 1,000.00 4.38 4.38 4,380.00
China Cái/Chiếc 500.00 0.47 0.47 235.90
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.00 0.00 197.10
Viet Nam Cái/Chiếc 500,000.00 0.00 0.00 142.00
Viet Nam Cuộn 20.00 562.80 562.80 11,256.00
Null Cái/Chiếc 100,000.00 0.00 0.00 428.70
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.01 0.01 20.46
Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 0.00 0.00 36.00
Viet Nam Cái/Chiếc 383,000.00 0.01 0.01 2,485.67
Viet Nam Cái/Chiếc 1,900.00 0.02 0.02 35.15
Viet Nam Cái/Chiếc 47,000.00 0.00 0.00 84.55
Viet Nam Kilogam 98.00 27,936.00 1.19 117.08
Japan Cái/Chiếc 987.00 7.56 0.06 57.25
Viet Nam Cuộn 9.00 398.00 398.00 3,582.00
Viet Nam Mét vuông 306.00 5.00 5.00 1,530.00
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.01 0.01 2,440.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.00 0.00 170.00
Viet Nam Mét vuông 3,900.00 3.02 3.02 11,763.18
Viet Nam Cái/Chiếc 420.00 0.09 0.09 37.42
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.00 0.00 178.30
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.01 0.01 50.15
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.01 0.01 3,630.00
Viet Nam Cuộn 54.00 596.40 596.40 32,205.60
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 0.05 0.05 0.95
Korea (RepubliMét vuông 2.45 28.74 28.74 70.41
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.01 0.01 1,631.70
Viet Nam Cuộn 7.00 630.00 630.00 4,410.00
Viet Nam Kilogam 15,871.00 45,000.00 1.92 30,543.58
China Mét vuông 3,750.00 0.22 0.22 817.50
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.10 0.10 20.00
Viet Nam Mét vuông 10.00 7.00 7.00 70.00
Viet Nam Kilogam 595.00 0.76 0.76 451.78
Viet Nam Mét vuông 21.20 8.00 8.00 169.58
Viet Nam Cái/Chiếc 81.00 0.80 0.80 64.80
Viet Nam Mét khối 3.65 1,346.98 1,346.98 4,916.47
Viet Nam Cái/Chiếc 72.00 1.00 1.00 72.00
Viet Nam Mét vuông 50.00 0.30 0.30 15.00
United States Kilogam 75,750.00 1.16 1.16 87,870.00
Viet Nam Kilogam 110,000.00 0.60 0.60 66,000.00
Viet Nam Kilogam 2,000.00 6.44 6.44 12,880.00
Viet Nam Kilogam 25.00 15.06 15.06 376.50
Viet Nam Kilogam 175.00 6.66 6.66 1,165.50
Viet Nam Kilogam 3,400.00 6.44 6.44 21,896.00
Viet Nam Kilogam 1,500.00 6.36 6.36 9,540.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.33 1.33 34,580.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.13 1.13 29,380.00
Viet Nam Kilogam 19,700.00 1.30 1.30 25,610.00
Viet Nam Kilogam 2,500.00 0.52 0.52 1,300.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.55 0.55 30,800.00
Viet Nam Kilogam 54,800.00 0.45 0.45 24,660.00
Viet Nam Kilogam 28,420.00 0.70 0.70 19,894.00
Viet Nam Kilogam 26,180.00 0.63 0.63 16,493.40
Viet Nam Tấn 26.49 720.00 720.00 19,072.80
Viet Nam Kilogam 27,500.00 0.70 0.70 19,250.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.75 0.75 21,000.00
Viet Nam Tấn 84.84 198.00 198.00 16,798.32
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.60 0.60 33,600.00
Viet Nam Kilogam 56,500.00 0.57 0.57 32,205.00
Viet Nam Kilogam 141,575.00 0.60 0.60 84,945.00
Viet Nam Kilogam 55,800.00 0.71 0.71 39,618.00
Viet Nam Kilogam 56,400.00 0.74 0.74 41,736.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.75 0.75 21,000.00
Viet Nam Kilogam 45,014.36 0.71 0.71 31,960.19
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.71 0.71 19,880.00
Viet Nam Kilogam 56,544.00 0.60 0.60 33,926.40
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.63 0.63 35,280.00
Viet Nam Kilogam 50.00 3.90 3.90 195.00
Viet Nam Kilogam 54,800.00 0.45 0.45 24,660.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.47 0.47 26,320.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.75 0.75 41,720.00
Viet Nam Kilogam 53,000.00 0.68 0.68 36,040.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.66 0.66 36,960.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.62 0.62 16,368.00
Viet Nam Kilogam 27,200.00 0.65 0.65 17,680.00
Viet Nam Kilogam 83,100.00 0.71 0.71 59,001.00
Viet Nam Kilogam 26,425.00 0.73 0.73 19,290.25
Viet Nam Kilogam 28,053.00 0.63 0.63 17,673.39
Viet Nam Kilogam 55,000.00 0.58 0.58 31,900.00
Viet Nam Kilogam 84,800.00 0.57 0.57 48,336.00
Viet Nam Tấn 10.62 550.00 550.00 5,841.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.63 0.63 16,380.00
Viet Nam Kilogam 55,000.00 0.60 0.60 33,000.00
Viet Nam Kilogam 139,785.00 0.60 0.60 83,871.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.75 0.75 21,000.00
Viet Nam Kilogam 28,200.00 0.67 0.67 18,894.00
Viet Nam Kilogam 25,700.00 0.63 0.63 16,062.50
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.70 0.70 19,600.00
Viet Nam Kilogam 85,280.00 0.60 0.60 51,168.00
Viet Nam Kilogam 168,000.00 0.65 0.65 109,200.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.48 0.48 12,960.00
Viet Nam Kilogam 82,500.00 0.57 0.57 47,025.00
Viet Nam Kilogam 28,415.00 0.73 0.73 20,742.95
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.58 0.58 16,240.00
Viet Nam Kilogam 84,000.00 0.60 0.60 50,400.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 0.60 0.60 15,000.00
Viet Nam Kilogam 28,200.00 0.48 0.48 13,536.00
Viet Nam Tấn 540.00 980.00 980.00 529,200.00
Viet Nam Tấn 108.00 955.00 955.00 103,140.00
Viet Nam Tấn 108.00 955.00 955.00 103,140.00
Viet Nam Kilogam 55,964.00 0.45 0.45 25,183.80
Viet Nam Tấn 216.00 955.00 955.00 206,280.00
Viet Nam Tấn 270.00 955.00 955.00 257,850.00
Viet Nam Kilogam 450.00 2.79 2.79 1,255.50
Viet Nam Tấn 513.00 960.00 960.00 492,480.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.62 0.62 17,670.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 0.47 0.47 12,220.00
Viet Nam Kilogam 27,200.00 0.45 0.45 12,240.00
Viet Nam Kilogam 28,420.00 0.47 0.47 13,357.40
Viet Nam Kilogam 55,700.00 0.72 0.72 40,215.40
Viet Nam Kilogam 111,200.00 0.64 0.64 71,168.00
Viet Nam Tấn 513.00 975.00 975.00 500,175.00
Viet Nam Kilogam 24,150.00 0.75 0.75 18,112.50
Viet Nam Kilogam 81,570.00 0.60 0.60 48,942.00
Viet Nam Kilogam 26,225.00 0.71 0.71 18,619.75
Viet Nam Kilogam 28,700.00 0.50 0.50 14,350.00
Viet Nam Kilogam 1,000.00 2.20 2.20 2,200.00
Viet Nam Kilogam 56,000.00 0.69 0.69 38,640.00
Viet Nam Tấn 216.00 980.00 980.00 211,680.00
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.57 0.57 15,105.00
Viet Nam Kilogam 54,000.00 0.52 0.52 28,188.00
Viet Nam Kilogam 28,400.00 0.78 0.78 22,152.00
Viet Nam Tấn 324.00 980.00 980.00 317,520.00
Viet Nam Kilogam 26,200.00 0.50 0.50 13,100.00
Viet Nam Kilogam 27,350.00 0.23 0.23 6,290.50
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.57 0.57 15,105.00
Viet Nam Kilogam 55,750.00 0.72 0.72 40,251.50
Viet Nam Kilogam 16,225.00 0.23 0.23 3,731.75
Viet Nam Kilogam 3,900.00 1.75 1.75 6,805.50
Viet Nam Kilogam 24,000.00 2.25 2.25 54,000.00
Viet Nam Tấn 54.00 500.00 500.00 27,000.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.23 0.23 6,210.00
Viet Nam Kilogam 28,325.00 0.51 0.51 14,502.40
Viet Nam Kilogam 83,440.00 0.35 0.35 29,204.00
Viet Nam Kilogam 102,000.00 1.14 1.14 115,970.94
Viet Nam Kilogam 55,955.00 0.58 0.58 32,453.90
Viet Nam Kilogam 52,000.00 0.66 0.66 34,320.00
Viet Nam Kilogam 27,086.00 0.68 0.68 18,418.48
Viet Nam Kilogam 25,900.00 0.92 0.92 23,828.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 0.97 0.97 23,280.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 2.22 2.22 35,520.00
Viet Nam Kilogam 10,332.00 0.77 0.77 7,955.64
Viet Nam Kilogam 104,400.00 0.74 0.74 77,256.00
Viet Nam Kilogam 52,200.00 0.66 0.66 34,452.00
Viet Nam Kilogam 600.00 2.43 2.43 1,456.20
Viet Nam Kilogam 20,000.00 0.90 0.90 18,000.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.83 0.83 23,655.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 24,527.20 0.70 0.70 17,169.04
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.92 0.92 25,760.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.20 1.20 32,400.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.23 0.23 6,555.00
Viet Nam Kilogam 49.00 12.24 12.24 600.00
Viet Nam Kilogam 9,250.00 2.20 2.20 20,350.00
Viet Nam Kilogam 55,000.00 1.18 1.18 64,900.00
Malaysia Kilogam 300.00 2.66 2.66 798.00
Viet Nam Kilogam 6,350.00 0.82 0.82 5,207.00
Viet Nam Kilogam 8,125.00 0.95 0.95 7,718.75
Viet Nam Kilogam 27,200.00 1.09 1.09 29,648.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 0.23 0.23 6,555.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.00 1.00 28,000.00
Viet Nam Kilogam 27,400.00 0.85 0.85 23,290.00
Viet Nam Kilogam 28,400.00 0.95 0.95 26,980.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.90 0.90 25,200.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 1.87 1.87 29,840.00
Viet Nam Kilogam 40.00 1.50 1.50 60.00
Viet Nam Kilogam 16,000.00 2.11 2.11 33,760.00
Viet Nam Kilogam 600.00 0.76 0.76 456.00
Viet Nam Kilogam 13,000.00 1.80 1.80 23,400.00
Viet Nam Kilogam 1,000.00 2.94 2.94 2,940.00
China Kilogam 700.00 4.85 4.85 3,395.00
Viet Nam Kilogam 20,350.00 2.00 2.00 40,700.00
Viet Nam Kilogam 40,700.00 2.09 2.09 85,022.30
Viet Nam Kilogam 25.00 3.99 3.99 99.75
Viet Nam Kilogam 10,000.00 2.50 2.50 25,000.00
Viet Nam Kilogam 75.00 18.10 18.10 1,357.50
Viet Nam Kilogam 83,370.00 1.19 1.19 99,460.41
Viet Nam Kilogam 27,650.00 0.88 0.88 24,332.00
Viet Nam Kilogam 27,700.00 1.68 1.68 46,536.00
Viet Nam Kilogam 51,000.00 1.65 1.65 84,150.00
China Kilogam 1,000.00 4.20 4.20 4,200.00
China Kilogam 4,970.00 3.92 3.92 19,482.40
Viet Nam Kilogam 26,100.00 1.05 1.05 27,405.00
China Kilogam 3,000.00 3.40 3.40 10,200.00
China Kilogam 500.00 4.33 4.33 2,165.00
Viet Nam Kilogam 500.00 6.00 6.00 3,000.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.97 0.97 26,190.00
Viet Nam Kilogam 26,892.00 0.95 0.95 25,547.40
Viet Nam Kilogam 18,118.00 0.51 0.51 9,240.18
Viet Nam Kilogam 45,600.00 0.36 0.36 16,416.00
Viet Nam Tấn 25.20 3,070.00 3,070.00 77,364.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.50 0.50 13,200.00
Viet Nam Kilogam 130,661.00 0.30 0.30 39,198.30
Viet Nam Kilogam 98,980.00 0.70 0.70 69,286.00
China Kilogam 600.00 4.91 4.91 2,944.62
Viet Nam Kilogam 400.00 24.02 24.02 9,608.00
Spain Kilogam 16.80 2.50 2.50 42.00
Viet Nam Kilogam 13,132.00 0.95 0.95 12,475.40
Viet Nam Kilogam 27,500.00 1.02 1.02 28,050.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.00 1.00 28,500.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.30 1.30 35,100.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.83 0.83 22,410.00
Viet Nam Kilogam 20,100.00 0.94 0.94 18,894.00
Viet Nam Kilogam 23,390.00 2.00 2.00 46,780.00
Viet Nam Kilogam 19,600.00 1.10 1.10 21,560.00
Viet Nam Kilogam 81,000.00 1.14 1.14 92,340.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 19,000.00 1.45 1.45 27,550.00
Viet Nam Kilogam 26,290.00 1.30 1.30 34,177.00
Viet Nam Kilogam 20,000.00 1.45 1.45 29,000.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.20 1.20 33,600.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.10 1.10 30,800.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.40 1.40 39,200.00
Viet Nam Kilogam 27,800.00 1.30 1.30 36,140.00
Viet Nam Kilogam 55,600.00 0.87 0.87 48,372.00
Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.48 1.48 38,480.00
Viet Nam Kilogam 25,000.00 1.48 1.48 37,000.00
Viet Nam Kilogam 25,800.00 1.35 1.35 34,830.00
Viet Nam Kilogam 6,750.00 1.14 1.14 7,695.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.40 1.40 39,200.00
Viet Nam Kilogam 55,600.00 0.87 0.87 48,372.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.02 1.02 27,540.00
Viet Nam Kilogam 11,200.00 1.33 1.33 14,896.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 0.70 0.70 18,900.00
Viet Nam Kilogam 82,500.00 1.00 1.00 82,500.00
Viet Nam Kilogam 6,975.00 1.40 1.40 9,765.00
Viet Nam Kilogam 24,000.00 1.33 1.33 31,920.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.60 1.60 44,800.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.30 1.30 35,100.00
Viet Nam Kilogam 9,800.00 0.90 0.90 8,820.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.55 1.55 43,400.00
Viet Nam Kilogam 26,800.00 1.15 1.15 30,820.00
Viet Nam Kilogam 45,575.00 2.80 2.80 127,610.00
Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.00 1.00 27,000.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.85 1.85 52,725.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.16 1.16 32,480.00
Viet Nam Kilogam 28,500.00 1.88 1.88 53,580.00
Viet Nam Tấn 28.00 900.00 900.00 25,200.00
Viet Nam Tấn 28.00 800.00 800.00 22,400.00
Viet Nam Tấn 27.00 920.00 920.00 24,840.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 2.43 2.43 29,160.00
Viet Nam Kilogam 7,000.00 4.17 4.17 29,190.00
Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.80 0.80 22,400.00
Viet Nam Kilogam 53,200.00 0.68 0.68 36,176.00
Viet Nam Kilogam 18,300.00 1.08 1.08 19,764.00
China Kilogam 50.00 5.25 5.25 262.50
Viet Nam Kilogam 56,000.00 1.00 1.00 56,000.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 0.91 0.91 10,920.00
Viet Nam Cái/Chiếc 960.00 4.98 4.98 4,780.80
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.10 0.10 1.02
Viet Nam Mét 8,800.00 0.01 0.01 105.60
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.27 0.27 1,345.00
Viet Nam Mét 24,000.00 0.17 0.18 4,224.24
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 1.55 1.55 4,653.90
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.20 1.20 1.20
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 1.20 1.20 6.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 4.32 4.32 2,592.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,600.00 0.22 0.22 2,332.00
Viet Nam Cái/Chiếc 9.00 16.20 16.20 145.80
Viet Nam Mét 10,000.00 0.14 0.14 1,440.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,000.00 0.02 0.02 144.00
Viet Nam Mét 600.00 2.52 2.52 1,513.20
Viet Nam Cái/Chiếc 150.00 0.70 0.70 105.15
China Mét 1,588.85 0.10 0.10 162.38
Viet Nam Cái/Chiếc 27,000.00 9.29 0.06 1,694.79
Viet Nam Mét 0.17 0.05 0.05 -
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 449.69 3.05 18,294.54
China Cái/Chiếc 4,320.00 2.02 2.02 8,726.40
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.05 0.05 2,156.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 3.63 3.63 58.00
Viet Nam Cái/Chiếc 32.00 1.50 1.50 48.00
Viet Nam Bộ 240.00 14.49 14.49 3,477.60
Taiwan Mét 142.65 1.30 1.30 185.47
China Kilogam 2,668.75 2.97 2.97 7,934.00
Viet Nam Cái/Chiếc 4.00 0.22 0.22 0.88
Viet Nam Cuộn 20.00 92.40 92.40 1,848.00
Viet Nam Mét 3,840.48 0.04 0.04 159.37
Canada Cái/Chiếc 168.00 96.00 96.00 16,128.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8.00 84.00 84.00 672.00
Viet Nam Cái/Chiếc 241,000.00 0.02 0.02 4,916.40
Korea (RepubliMét vuông 2,650.00 6.21 6.21 16,467.10
China Cái/Chiếc 100,000.00 0.03 0.03 3,200.00
Viet Nam Cuộn 3.00 672.00 672.00 2,016.00
Germany Cuộn 20.00 ### 343.39 6,867.82
Viet Nam Cái/Chiếc 210,000.00 0.00 0.00 312.90
Viet Nam Mét vuông 1,720.00 2.32 2.32 3,988.33
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.00 0.00 81.96
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.12 0.12 6,010.00
Malta Cái/Chiếc 4,000.00 0.14 0.14 551.92
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.03 0.03 2,990.00
Viet Nam Mét vuông 500.00 7.10 7.10 3,550.00
Viet Nam Mét vuông 9,630.00 0.78 0.78 7,511.40
China Cái/Chiếc 88,000.00 0.02 0.02 1,584.00
Viet Nam Cái/Chiếc 152,000.00 0.00 0.00 182.40
Viet Nam Cái/Chiếc 200,000.00 0.01 0.01 2,420.00
China Cái/Chiếc 80,000.00 0.01 0.01 608.00
United States Cuộn 15.00 8.68 8.68 130.20
China Mét vuông 63,220.00 0.36 0.36 22,683.33
Japan Mét vuông 1,096.20 18.99 18.99 20,816.83
China Cái/Chiếc 4,000.00 0.02 0.02 96.00
Viet Nam Kilogam 27,210.00 0.72 0.72 19,591.20
Viet Nam Mét vuông 448.50 0.38 0.38 170.43
Viet Nam Mét vuông 164,700.00 0.69 0.69 113,643.00
Viet Nam Kilogam 16,281.00 1.50 1.50 24,421.50
Viet Nam Kilogam 48.08 2.89 2.89 139.15
Viet Nam Cuộn 1.00 3.00 3.00 3.00
Viet Nam Kilogam 28,480.00 0.50 0.50 14,240.00
Viet Nam Kilogam 545.40 2.85 2.85 1,554.39
Viet Nam Kilogam 51.15 5.35 5.35 273.70
Viet Nam Kilogam 2,392.50 1.58 1.58 3,780.15
Viet Nam Cuộn 3.00 0.21 0.21 0.63
Viet Nam Kilogam 136,021.20 0.69 0.69 93,174.52
China Kilogam 19,932.00 1.44 1.44 28,605.80
Viet Nam Mét 4,170.00 0.64 0.64 2,685.40
Viet Nam Mét 2,000.00 0.20 0.20 400.00
Viet Nam Mét 500.00 1.00 1.00 500.00
Viet Nam Mét ### 0.03 0.03 30,827.14
Viet Nam Kilogam 24,950.00 1.20 1.20 29,940.00
Viet Nam Kilogam 26,400.00 0.85 0.85 22,440.00
Viet Nam Kilogam 54,982.00 1.15 1.15 63,229.30
China Cái/Chiếc 5,100.00 12.16 12.16 62,016.00
Viet Nam Kilogam 10,000.00 0.69 0.69 6,900.00
Viet Nam Kilogam 25,520.00 0.65 0.65 16,588.00
Viet Nam Kilogam 6,137.00 0.72 0.72 4,387.95
Viet Nam Kilogam 69,500.00 0.51 0.51 35,445.00
Viet Nam Kilogam 26,500.00 0.55 0.55 14,575.00
Viet Nam Cuộn 1.00 0.41 0.41 0.41
Viet Nam Kilogam 557.44 1.90 1.90 1,059.13
Viet Nam Mét vuông 2,160.00 0.34 0.34 734.40
Viet Nam Kilogam 513.00 7.48 7.48 3,837.24
Viet Nam Cái/Chiếc 247,680.00 0.15 0.15 37,152.00
Viet Nam Mét vuông 15,000.00 0.43 0.43 6,450.00
Viet Nam Mét vuông 15,000.00 0.41 0.41 6,150.00
Viet Nam Mét 55.00 8.58 8.58 471.90
Viet Nam Mét 76.00 10.80 10.80 820.80
Viet Nam Mét 20.00 16.35 16.35 327.04
Viet Nam Mét 30.00 8.50 8.50 255.00
Viet Nam I/át 2,000.00 3.02 3.02 6,040.00
Viet Nam I/át 3,000.00 2.26 2.26 6,780.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.03 0.03 831.00
Viet Nam Mét 237.00 8.71 8.71 2,064.27
Viet Nam Mét vuông 26.55 8.27 8.27 219.56
Viet Nam Mét 16.00 8.65 8.65 138.40
Viet Nam Mét 12.00 12.06 12.06 144.72
Viet Nam Cuộn 28.00 1.00 1.00 28.00
Viet Nam Cuộn 480.00 45.83 45.83 21,998.40
Viet Nam Mét 112.00 8.65 8.65 968.80
Viet Nam Mét 2.00 9.99 9.99 19.98
Viet Nam Mét 7.00 33.58 33.58 235.06
China Mét vuông 1,963.50 1.53 1.53 3,010.04
Viet Nam Kilogam 3,949.40 3.34 3.34 13,191.67
China Cái/Chiếc 4,203.00 0.10 0.10 420.30
Viet Nam Tấm 59.00 5.46 5.46 321.99
Viet Nam Tấm 37.00 15.75 15.75 582.75
Viet Nam Tấm 730.00 9.69 9.69 7,073.70
Viet Nam Cái/Chiếc 74.00 6.65 6.65 492.10
Viet Nam Tấm 13.00 3.22 3.22 41.86
China Mét vuông 1,908.88 8.37 8.37 15,984.85
Viet Nam Tấm 620.00 6.74 6.74 4,178.80
Viet Nam Mét vuông 158.20 5.64 5.64 892.69
Viet Nam Tấm 20.00 8.76 8.76 175.20
Viet Nam Mét vuông 152.07 8.91 8.91 1,355.31
Viet Nam Tấm 79.00 15.75 15.75 1,244.25
Viet Nam Tấm 500.00 3.40 3.40 1,700.00
Viet Nam Mét vuông 2,468.88 1.88 1.88 4,644.00
Viet Nam Mét vuông 2,513.40 4.18 4.18 10,496.09
Viet Nam Mét vuông 9,779.00 3.01 3.01 29,399.99
Viet Nam Mét vuông 1.12 1.29 1.29 1.43
Japan Mét vuông 400.00 16.40 16.40 6,560.00
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.03 0.03 1,216.80
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.01 0.01 342.00
Viet Nam Tấm 230.00 2.98 2.98 685.40
Viet Nam Cái/Chiếc 96.00 38.33 38.33 3,679.68
Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 0.16 0.16 161.10
Viet Nam Kilogam 56,200.00 0.86 0.86 48,051.00
Viet Nam Kilogam 27,950.00 1.15 1.15 32,142.50
Viet Nam Kilogam 28,000.00 1.08 1.08 30,240.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,200.00 0.24 0.24 292.20
Viet Nam Tấn 79.59 1,150.00 1,150.00 91,528.50
Viet Nam Kilogam 28,350.00 0.36 0.36 10,319.40
Viet Nam Tấn 28.49 1,150.00 1,150.00 32,763.50
Viet Nam Tấm 100.00 15.45 15.45 1,545.00
Viet Nam Mét vuông 800.00 2.60 2.60 2,080.00
Viet Nam Cái/Chiếc 256.00 27.20 0.18 47.04
Viet Nam I/át 7.00 19.51 19.51 136.57
China Mét vuông 95.06 1.11 1.11 105.85
Viet Nam Mét 9.00 1.81 1.81 16.29
Viet Nam Mét 50.00 3.34 3.34 167.00
Viet Nam Mét 2.00 9.34 9.34 18.68
Viet Nam Mét 25.00 3.34 3.34 83.50
Viet Nam Kilogam 49,536.00 1.53 1.53 75,790.08
Viet Nam Kilogam 49,400.00 1.53 1.53 75,582.00
Viet Nam Kilogam 33,100.00 6.85 0.94 30,987.55
Viet Nam I/át 1,078.00 7.33 7.33 7,901.74
Viet Nam Mét 5,160.00 2.65 2.65 13,674.00
Viet Nam Mét 100.00 0.50 0.50 50.00
Viet Nam Mét 5.00 12.50 12.50 62.50
Viet Nam Cái/Chiếc 324.00 5.18 5.18 1,678.32
Germany Tấm 14.00 31.36 32.28 451.91
Viet Nam Mét 8.00 2.72 2.72 21.76
Viet Nam Mét 1,100.00 1.52 1.52 1,672.00
Viet Nam Cái/Chiếc 320.00 2.28 2.28 729.60
Viet Nam Mét 32.00 16.48 16.48 527.36
Japan Cái/Chiếc 1.00 12.50 12.50 12.50
Viet Nam Cái/Chiếc 720.00 14.19 14.19 10,216.80
China Cái/Chiếc 54.00 5.00 5.00 270.00
Japan Cái/Chiếc 1,632.00 451.00 3.05 4,973.27
China Cái/Chiếc 314.00 120.00 120.00 37,680.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 14.00 2,126.00 2,126.00 29,764.00
China Cái/Chiếc 14.00 23.00 3.14 44.00
Japan Cái/Chiếc 768.00 590.00 3.96 3,040.88
China Cái/Chiếc 120.00 120.00 120.00 14,400.00
Viet Nam Bộ 400.00 0.96 0.96 383.64
Viet Nam Kilogam 60,558.00 0.87 0.87 52,685.46
China Cái/Chiếc 5,120.00 0.17 0.17 882.32
Viet Nam Cái/Chiếc 36,000.00 0.10 0.10 3,674.80
China Bộ 1,600.00 0.39 0.39 620.00
China Cái/Chiếc 2,200.00 0.40 0.40 880.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.04 0.04 2,140.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18,000.00 0.06 0.06 1,159.20
Viet Nam Cái/Chiếc 10,800.00 0.12 0.12 1,272.19
Viet Nam Cái/Chiếc 5,400.00 0.04 0.04 204.24
Viet Nam Cái/Chiếc 4,400.00 0.04 0.04 170.92
Viet Nam Cái/Chiếc 11,016.00 0.12 0.12 1,289.53
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 0.35 0.35 280.00
Viet Nam Cái/Chiếc 83,200.00 0.47 0.47 39,436.80
Viet Nam Cái/Chiếc 2,500.00 0.10 0.10 250.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 0.15 0.15 540.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300.00 0.30 0.30 90.00
Viet Nam Cái/Chiếc 99,120.00 0.28 0.28 27,365.04
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.58 0.58 58.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.48 0.48 4,830.00
Viet Nam Cái/Chiếc 16.00 2.00 2.00 32.00
China Cái/Chiếc 96.00 1.00 1.00 96.00
China Cái/Chiếc 23,760.00 0.36 0.36 8,553.60
China Cái/Chiếc 44.00 0.50 0.50 22.00
China Cái/Chiếc 58.00 40.49 40.49 2,348.42
China Cái/Chiếc 1,536.00 5.00 5.00 7,680.00
China Cái/Chiếc 635.00 0.10 0.10 63.50
China Cái/Chiếc 11.00 0.50 0.50 5.50
China Cái/Chiếc 41,472.00 0.05 0.05 2,073.60
China Cái/Chiếc 447.00 0.20 0.20 89.40
Viet Nam Cái/Chiếc 13,164.00 0.06 0.06 822.75
China Cái/Chiếc 504.00 11.60 11.60 5,846.40
China Cái/Chiếc 2,216.00 0.20 0.20 443.20
China Cái/Chiếc 6,156.00 1.40 1.40 8,618.40
China Cái/Chiếc 725.00 0.20 0.20 145.00
Japan Cái/Chiếc 72.00 50.00 50.00 3,600.00
China Cái/Chiếc 647.00 1.00 1.00 647.00
China Cái/Chiếc 1,723.00 1.00 1.00 1,723.00
China Cái/Chiếc 68,000.00 0.01 0.01 816.00
Korea (RepubliCái/Chiếc 12,900.00 0.00 0.00 12.90
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 1.61 1.61 8.05
China Cái/Chiếc 10.00 0.01 0.01 0.06
Viet Nam Cái/Chiếc 2,880.00 0.28 0.28 806.40
Viet Nam Cái/Chiếc 23,280.00 0.28 0.28 6,518.40
Viet Nam Cái/Chiếc 3,600.00 0.59 0.59 2,124.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,750.00 0.02 0.02 115.00
Viet Nam Cái/Chiếc 125,920.00 0.35 0.35 44,072.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,340.00 5,000.00 0.20 475.04
Korea (RepubliCái/Chiếc 5,000.00 0.16 0.16 800.00
China Bộ 7.00 10.00 10.00 70.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,080.00 0.23 0.23 478.40
Viet Nam Cái/Chiếc 86,400.00 0.10 0.10 8,819.53
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 5.00 5.00 5.00
0.0% China Cái/Chiếc 384.00 0.70 0.70 268.80
China Cái/Chiếc 11.00 0.03 0.03 0.32
Viet Nam Cái/Chiếc 410.00 2.60 2.60 1,066.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 3.08 3.08 6,150.00
China Bộ 51.00 0.21 0.21 10.71
China Cái/Chiếc 14.00 11.20 11.20 156.80
Viet Nam Kilogam 1,500.00 50,000.00 2.03 3,045.28
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.42 0.42 1,260.00
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.01 0.01 39,296.00
Viet Nam Cái/Chiếc 18,200.00 0.14 0.14 2,602.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,344.00 1.09 1.09 1,464.96
Viet Nam Cái/Chiếc 1,320.00 1.54 1.54 2,032.80
Viet Nam Cái/Chiếc 4,480.00 1.09 1.09 4,883.20
Viet Nam Cái/Chiếc 148.00 1.38 1.38 204.24
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.92 0.92 552.00
Viet Nam Kilogam 3,760.00 0.04 0.04 142.88
Viet Nam Cái/Chiếc 1,080.00 2.37 2.37 2,557.44
Viet Nam Cái/Chiếc 800.00 0.63 0.63 505.28
Viet Nam Cái/Chiếc 380.00 0.09 0.09 33.55
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.09 0.09 255.00
HongKong Cái/Chiếc 4,030.00 0.01 0.01 32.24
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.02 0.02 38.00
Viet Nam Cái/Chiếc 25,168.00 0.01 0.01 302.01
Viet Nam Cái/Chiếc 27,336.00 0.04 0.04 1,038.76
China Cái/Chiếc 353,848.00 0.01 0.01 3,538.48
Viet Nam Cái/Chiếc 48,100.00 0.04 0.04 1,731.60
Viet Nam Cái/Chiếc 4,600.00 0.02 0.02 73.60
Viet Nam Cái/Chiếc 121.00 0.25 0.25 30.24
Viet Nam Cái/Chiếc 125,400.00 0.06 0.06 8,013.06
Viet Nam Đôi/Cặp 15.00 11.78 11.78 176.70
Viet Nam Cái/Chiếc 1,733.00 0.32 0.32 554.56
Viet Nam Cái/Chiếc 17,000.00 0.47 0.47 7,976.06
Viet Nam Bộ 6,060.00 0.13 0.13 757.50
Viet Nam Bộ 4,000.00 0.04 0.04 140.00
Viet Nam Cái/Chiếc 665.00 0.22 0.22 146.30
Viet Nam Cái/Chiếc 8,938.00 0.10 0.10 925.08
Viet Nam Cái/Chiếc 102,000.00 0.03 0.03 3,264.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,634.00 0.19 0.19 694.09
Viet Nam Bộ 1,000.00 0.04 0.04 38.00
Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 0.03 0.03 1.60
Viet Nam Cái/Chiếc 4,100.00 0.03 0.03 114.80
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.33 0.33 4,950.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,712.00 0.28 0.28 475.93
Viet Nam Cái/Chiếc 620.00 0.80 0.80 493.76
Viet Nam Cái/Chiếc 366.00 0.10 0.10 36.60
Philippines Cái/Chiếc 100.00 0.32 0.32 32.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 0.02 0.02 210.00
Viet Nam Cái/Chiếc 7,200.00 0.04 0.04 295.20
Viet Nam Cái/Chiếc 105,000.00 0.01 0.01 1,092.00
Viet Nam Cái/Chiếc 144.00 0.41 0.41 59.32
China Cái/Chiếc 15.00 50.00 50.00 750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 57.00 57.00 570.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10,400.00 0.06 0.06 636.48
Viet Nam Cái/Chiếc 1,440.00 0.45 0.45 648.00
China Cái/Chiếc 5.00 7.16 7.16 35.82
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 1.39 1.39 1.39
Viet Nam Cái/Chiếc 4,500.00 0.84 0.84 3,780.00
China Cái/Chiếc 2.00 0.80 0.80 1.60
China Cái/Chiếc 3.00 33.75 33.75 101.25
Viet Nam Cái/Chiếc 120.00 1.00 1.00 120.00
Viet Nam Cái/Chiếc 160.00 0.14 0.14 21.80
Viet Nam Cái/Chiếc 288.00 0.60 0.60 172.80
Viet Nam Đôi/Cặp 2.00 0.28 0.28 0.56
Viet Nam Đôi/Cặp 983.00 0.21 0.21 207.60
Viet Nam Cái/Chiếc 3,168.00 0.20 0.20 633.60
Viet Nam Đôi/Cặp 12,036.00 0.24 0.24 2,888.64
Viet Nam Đôi/Cặp 25,632.00 0.21 0.21 5,362.21
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.10 0.10 10,000.00
Viet Nam Cái/Chiếc 35,000.00 0.08 0.08 2,660.00
Viet Nam Cái/Chiếc 280,800.00 0.50 0.50 140,400.00
Viet Nam Cái/Chiếc 840.00 0.17 0.17 142.46
Viet Nam Cuộn 4.00 105.00 105.00 420.00
Viet Nam Mét 89.00 12.62 12.62 1,123.32
Viet Nam Cái/Chiếc 12.00 1.00 1.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 12,035.00 0.04 0.04 481.40
Viet Nam Cái/Chiếc 4,860.00 0.29 0.29 1,427.38
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 44.00 44.00 220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,938.00 0.02 0.02 69.30
Viet Nam Cái/Chiếc 1,640.00 0.15 0.15 252.56
Viet Nam Kilogam 50.00 4.40 4.40 220.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,400.00 0.10 0.10 340.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,867.00 0.19 0.19 358.46
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.31 0.31 61.12
Viet Nam Cái/Chiếc 1,060.00 0.01 0.01 10.60
Viet Nam Cái/Chiếc 2,392.00 0.07 0.07 156.43
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.22 0.22 664.20
Viet Nam Cái/Chiếc 145,000.00 0.04 0.04 5,713.00
Viet Nam Đôi/Cặp 22.00 0.93 0.93 20.46
Viet Nam Kilogam 301.00 1.44 1.44 433.44
Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 0.05 0.05 2,395.00
Viet Nam Cái/Chiếc 29,184.00 0.04 0.04 1,036.03
HongKong Cái/Chiếc 1,314.00 0.00 0.00 2.63
Viet Nam Cái/Chiếc 80.00 3.98 3.98 318.40
Viet Nam Cái/Chiếc 40,200.00 0.20 0.20 7,883.22
Viet Nam Đôi/Cặp 868.00 0.32 0.32 277.76
Viet Nam Đôi/Cặp 11,632.00 0.10 0.10 1,163.20
Null Cái/Chiếc 5,000.00 0.12 0.12 606.50
Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 0.05 0.05 101.60
Viet Nam Cái/Chiếc 25,014.00 0.29 0.29 7,128.99
China Cái/Chiếc 150.00 1.35 1.35 202.50
Viet Nam Cái/Chiếc 90.00 91.45 91.45 8,230.50
Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 0.02 0.02 1,714.00
Japan Cái/Chiếc 72.00 12.00 0.08 5.83
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 20.00 20.00 20.00
Viet Nam Cái/Chiếc 40,000.00 0.02 0.02 912.00
China Cái/Chiếc 68.00 0.75 0.75 51.00
Viet Nam Cái/Chiếc 8,400.00 0.18 0.18 1,471.98
Viet Nam Cái/Chiếc 386.00 0.65 0.65 250.90
Viet Nam Kilogam 187.00 1.14 1.14 213.92
Viet Nam Cái/Chiếc 3,300.00 0.04 0.04 126.39
Viet Nam Cái/Chiếc 70,110.00 0.15 0.15 10,621.66
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.05 0.05 2,790.00
Viet Nam Cái/Chiếc 93.00 0.25 0.25 23.25
Viet Nam Cái/Chiếc 90,000.00 0.01 0.01 1,061.91
Viet Nam Cái/Chiếc 9,600.00 0.03 0.03 297.60
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 10.00 10.00 50.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,450.00 0.25 0.25 605.15
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 366.87 366.87 366.87
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 1.15 1.15 5,750.00
Viet Nam Cái/Chiếc 165,000.00 0.02 0.02 2,656.50
Viet Nam Kilogam 7.20 2.00 2.00 14.40
Viet Nam Cái/Chiếc 400,000.00 0.01 0.01 2,640.00
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.02 0.02 555.00
Viet Nam Cái/Chiếc 75,600.00 0.12 0.12 9,072.00
Viet Nam Cái/Chiếc 14,756.00 0.26 0.26 3,836.56
Viet Nam Cái/Chiếc 14,112.00 0.29 0.29 4,041.67
China Kilogam 610.61 9.91 9.91 6,050.59
Viet Nam Cái/Chiếc 25.00 8.00 8.00 200.00
Viet Nam Cái/Chiếc 23,040.00 2.10 2.10 48,384.00
China Cái/Chiếc 350.00 0.05 0.05 17.23
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.31 0.31 155.35
Viet Nam Cái/Chiếc 81,300.00 0.12 0.12 9,699.09
Viet Nam Cái/Chiếc 9,000.00 0.02 0.02 174.60
Viet Nam Bộ 3,000.00 0.19 0.19 564.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,300.00 0.07 0.07 222.75
Viet Nam Cái/Chiếc 282,000.00 0.03 0.03 7,191.00
Viet Nam Cái/Chiếc 24.00 0.50 0.50 12.00
Null Cái/Chiếc 3.00 4.00 4.00 12.00
Viet Nam Cái/Chiếc 600.00 0.02 0.02 10.90
Viet Nam Cái/Chiếc 17.00 205.56 205.56 3,494.52
China Cái/Chiếc 1.00 5,741.00 5,741.00 5,741.00
China Cái/Chiếc 46.00 0.72 0.72 33.12
Viet Nam Bộ 1.00 383.50 383.50 383.50
Viet Nam 1000 cái/chiếc 6,400.00 0.70 0.70 4,480.00
Viet Nam Cái/Chiếc 2,352.00 2.00 2.00 4,704.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,600.00 0.03 0.03 45.12
0.0% China Cái/Chiếc 6.00 400.00 400.00 2,400.00
Viet Nam Kilogam 360.00 3.03 3.03 1,090.44
Viet Nam Cái/Chiếc 25,560.00 0.10 0.10 2,594.34
Viet Nam Cái/Chiếc 6,000.00 0.07 0.07 390.00
China Cái/Chiếc 8,040.00 5.06 5.06 40,708.12
Viet Nam Mét 4.00 0.40 0.40 1.60
China Cái/Chiếc 2.00 4.30 4.30 8.60
Viet Nam Cái/Chiếc 7,900.00 10.19 10.19 80,501.00
Germany Cái/Chiếc 3.00 44.46 44.46 133.38
Viet Nam Cái/Chiếc 121,000.00 0.12 0.12 14,278.00
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.15 0.15 1.50
Viet Nam Cái/Chiếc 3,960.00 0.44 0.44 1,758.24
China Cái/Chiếc 200,000.00 0.02 0.02 4,236.00
Viet Nam Cái/Chiếc 3,185.00 2.76 2.76 8,790.28
Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 0.05 0.05 2,754.00
Japan Cái/Chiếc 1.00 0.45 0.45 0.45
Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 0.09 0.09 2,688.00
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.02 0.02 6,000.00
China Cái/Chiếc 2,688.00 4.41 4.41 11,854.08
Viet Nam Cái/Chiếc 421.00 0.06 0.06 25.68
Viet Nam Cái/Chiếc 300,000.00 0.01 0.01 2,100.00
China Cái/Chiếc 51.00 0.73 0.73 37.25
Viet Nam Cái/Chiếc 3,456.00 0.37 0.37 1,267.66
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 3.09 3.09 309.00
China Cái/Chiếc 60.00 5.00 0.69 41.34
Viet Nam Cái/Chiếc 20.00 18.00 18.00 360.00
Viet Nam Cái/Chiếc 5,000.00 0.28 0.28 1,396.50
Viet Nam Cái/Chiếc ### 0.00 0.00 9,900.00
Singapore Cái/Chiếc 50.00 14.00 14.00 700.00
Viet Nam Cái/Chiếc 6.00 0.65 0.65 3.89
Viet Nam Cái/Chiếc 1.00 72.00 72.00 72.00
Viet Nam Cái/Chiếc 1,320.00 0.24 0.24 316.80
China Cái/Chiếc 59.00 0.66 0.66 39.14
Viet Nam Cái/Chiếc 5.00 2.15 2.15 10.75
Korea (RepubliCái/Chiếc 41,400.00 0.01 0.01 604.44
Japan Cái/Chiếc 2,000.00 0.01 0.01 23.80
China Cái/Chiếc 11,000.00 0.03 0.03 359.70
Viet Nam Cái/Chiếc 3,000.00 0.83 0.83 2,490.90
China Cái/Chiếc 2,800.00 1.71 1.71 4,788.00
Viet Nam Cái/Chiếc 500.00 0.70 0.70 350.00
Viet Nam Cái/Chiếc 248,000.00 0.01 0.01 2,480.00
China Cái/Chiếc 3,000.00 1.03 1.03 3,090.00
Viet Nam Cái/Chiếc 34,000.00 0.07 0.07 2,233.80
Viet Nam Cái/Chiếc 10,500.00 0.96 0.96 10,059.00
Viet Nam Cái/Chiếc 37,500.00 0.01 0.01 438.75
Viet Nam Cái/Chiếc 10.00 0.23 0.23 2.30
Viet Nam Cái/Chiếc 200.00 0.26 0.26 52.00
China Cái/Chiếc 4.00 0.09 0.09 0.34
Viet Nam Cái/Chiếc 45,000.00 1.28 1.28 57,600.00
Viet Nam Cái/Chiếc 100.00 0.65 0.65 65.00
Null Cái/Chiếc 2,400.00 0.09 0.09 207.60
Viet Nam Cái/Chiếc 1,350.00 0.30 0.30 405.00
Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 0.09 0.09 1,275.00
Viet Nam Chai/Lọ/Tuýp 1.00 2,200.00 2,200.00 2,200.00
Germany Kiện/Hộp/Bao 300.00 38.00 38.00 11,400.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,608.00 29.16 29.16 76,049.28
Viet Nam Tấn 345.00 456.00 456.00 157,320.00
Viet Nam Tấn 1,149.93 458.00 458.00 526,665.64
Viet Nam Tấn 230.00 465.00 465.00 106,950.00
Viet Nam Kilogam 27,900.00 0.27 0.27 7,569.27
Viet Nam Tấn 200.00 3,330.00 489.81 97,962.08
Viet Nam Tấn 28.45 ### 452.43 12,871.67
Viet Nam Tấn 30.95 ### 460.91 14,265.19
Viet Nam Tấn 80.00 ### 438.57 35,085.91
Viet Nam Tấn 120.00 ### 430.94 51,712.37
Viet Nam Kilogam 66,000.00 10,950.00 0.47 31,046.40
Viet Nam Tấn 949.90 450.00 450.00 427,455.00
Viet Nam Tấn 900.00 432.00 432.00 388,800.00
Viet Nam Tấn 33.00 3,200.00 470.69 15,532.73
Viet Nam Tấn 380.00 440.00 440.00 167,200.00
Viet Nam Tấn 557.90 448.00 448.00 249,939.20
Viet Nam Tấn 110.00 ### 451.03 49,613.40
Viet Nam Tấn 570.00 427.00 427.00 243,390.00
Viet Nam Tấn 53.00 3,300.00 485.40 25,726.08
Viet Nam Tấn 28.00 3,180.00 467.75 13,096.91
Viet Nam Kilogam 68,000.00 3.00 0.44 30,008.40
Viet Nam Tấn 190.00 435.00 435.00 82,650.00
Viet Nam Tấn 570.00 445.00 445.00 253,650.00
Laos Tấn 570.00 433.00 433.00 246,810.00
Viet Nam Kilogam 120,000.00 10,350.00 0.44 53,352.00
Viet Nam Kilogam 70,000.00 2.50 0.37 25,739.00
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Laos Tấn 380.00 413.00 413.00 156,940.00
Viet Nam Tấn 28.60 ### 454.73 13,005.14
Viet Nam Tấn 199.00 ### 443.30 88,216.50
Viet Nam Tấn 95.00 2,800.00 411.85 39,126.00
Viet Nam Tấn 66.00 ### 454.38 29,989.17
Viet Nam Tấn 380.00 455.00 455.00 172,900.00
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 380.00 445.00 445.00 169,100.00
Viet Nam Tấn 100.00 ### 343.64 34,364.26
Viet Nam Tấn 190.00 425.00 425.00 80,750.00
Viet Nam Tấn 570.00 425.00 425.00 242,250.00
Viet Nam Kilogam 359,825.00 0.46 0.46 166,598.98
Viet Nam Kilogam 75,000.00 10,300.00 0.44 33,180.00
Viet Nam Kilogam 120,000.00 10,350.00 0.44 53,352.00
Viet Nam Tấn 555.00 435.00 435.00 241,425.00
Viet Nam Tấn 380.00 455.00 455.00 172,900.00
Viet Nam Kilogam 66,000.00 10,000.00 0.43 28,353.60
Viet Nam Tấn 570.00 445.00 445.00 253,650.00
Viet Nam Kilogam 138,000.00 2.50 0.37 50,742.60
Viet Nam Tấn 112.00 435.00 435.00 48,720.00
Viet Nam Tấn 66.00 ### 343.64 22,680.41
Viet Nam Tấn 99.00 3,150.00 463.33 45,870.08
Viet Nam Tấn 130.00 2,800.00 411.85 53,540.84
Viet Nam Tấn 380.00 428.00 428.00 162,640.00
Viet Nam Tấn 63.00 2,800.00 411.85 25,946.71
Viet Nam Tấn 66.00 3,190.00 469.22 30,968.37
Viet Nam Tấn 150.00 ### 481.10 72,164.96
Viet Nam Tấn 360.00 450.56 450.56 162,200.02
Viet Nam Tấn 510.00 440.00 440.00 224,400.00
Viet Nam Tấn 33.00 3,100.00 455.98 15,047.33
Viet Nam Tấn 92.00 3,100.00 455.98 41,950.12
Viet Nam Tấn 510.00 443.00 443.00 225,930.00
Viet Nam Kilogam 198,000.00 11,150.00 0.48 94,842.00
Viet Nam Tấn 760.00 438.00 438.00 332,880.00
Viet Nam Tấn 33.00 3,190.00 469.22 15,484.19
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 380.00 430.00 430.00 163,400.00
Viet Nam Tấn 99.00 3,150.00 463.33 45,870.08
Viet Nam Tấn 136.00 3,030.00 445.68 60,612.93
Viet Nam Tấn 32.00 3,100.00 455.98 14,591.35
Viet Nam Tấn 120.00 ### 455.76 54,690.72
Viet Nam Tấn 66.00 ### 343.64 22,680.41
Viet Nam Tấn 570.00 443.00 443.00 252,510.00
Viet Nam Tấn 136.00 3,030.00 445.68 60,612.93
Viet Nam Kilogam 195,000.00 15,000.00 0.64 125,638.50
Viet Nam Kilogam 61,000.00 5,000.00 0.21 13,102.80
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 570.00 425.00 425.00 242,250.00
Viet Nam Tấn 170.00 460.00 460.00 78,200.00
Viet Nam Tấn 74.00 2,950.00 433.92 32,109.79
Viet Nam Tấn 66.00 ### 438.14 28,917.52
Viet Nam Kilogam 67,000.00 10,200.00 0.44 29,352.70
Viet Nam Tấn 510.00 458.00 458.00 233,580.00
Viet Nam Tấn 120.00 ### 460.05 55,206.18
Viet Nam Tấn 570.00 445.00 445.00 253,650.00
Viet Nam Tấn 64.00 2,800.00 411.85 26,358.57
Viet Nam Tấn 114.00 ### 463.92 52,886.60
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 70.00 ### 429.55 30,068.73
Viet Nam Kilogam 62,000.00 10,200.00 0.44 27,162.20
Viet Nam Tấn 380.00 438.00 438.00 166,440.00
Viet Nam Kilogam 140,000.00 11,050.00 0.47 66,458.00
Viet Nam Kilogam 130,000.00 10,000.00 0.43 55,848.00
Viet Nam Tấn 269.45 ### 476.80 128,474.86
Viet Nam Kilogam 67,000.00 7,800.00 0.34 22,451.70
Viet Nam Tấn 145.00 ### 442.44 64,153.79
Viet Nam Kilogam 68,000.00 7,000.00 0.30 20,447.60
Viet Nam Tấn 127.00 3,170.00 466.28 59,217.05
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 197.00 3,050.00 448.63 88,379.14
Viet Nam Tấn 370.00 447.00 447.00 165,390.00
Viet Nam Kilogam 180,000.00 10,000.00 0.43 77,328.00
Viet Nam Tấn 555.00 435.00 435.00 241,425.00
Viet Nam Tấn 35.00 3,260.00 481.93 16,867.69
Viet Nam Tấn 76.00 ### 468.64 35,616.84
Viet Nam Tấn 80.00 ### 460.48 36,838.49
Viet Nam Tấn 148.00 ### 463.92 68,659.79
Viet Nam Tấn 65.90 3,200.00 473.06 31,174.91
Viet Nam Tấn 380.00 466.32 466.32 177,200.00
Viet Nam Tấn 555.00 455.00 455.00 252,525.00
Viet Nam Tấn 950.00 438.00 438.00 416,100.00
Viet Nam Tấn 140.00 2,950.00 436.11 61,054.81
Viet Nam Tấn 65.00 ### 451.03 29,317.01
Viet Nam Tấn 380.00 428.00 428.00 162,640.00
Viet Nam Tấn 570.00 425.00 425.00 242,250.00
Viet Nam Tấn 66.00 2,820.00 416.89 27,514.58
Viet Nam Kilogam 134,000.00 10,450.00 0.45 60,152.60
Viet Nam Tấn 370.00 462.00 462.00 170,940.00
Viet Nam Kilogam 210,000.00 10,380.00 0.45 93,639.00
Viet Nam Tấn 67.00 3,080.00 455.32 30,506.71
Viet Nam Tấn 720.00 448.00 448.00 322,560.00
Viet Nam Kilogam 201,000.00 11,250.00 0.48 97,123.20
Viet Nam Tấn 570.00 397.00 397.00 226,290.00
Viet Nam Tấn 570.00 440.00 440.00 250,800.00
Viet Nam Tấn 380.00 427.00 427.00 162,260.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 949.50 433.00 433.00 411,133.50
Viet Nam Tấn 31.00 3,280.00 484.89 15,031.61
Viet Nam Tấn 134.00 ### 443.30 59,402.07
Viet Nam Tấn 760.00 435.00 435.00 330,600.00
Viet Nam Tấn 80.00 3,100.00 458.28 36,662.46
Viet Nam Tấn 70.00 ### 214.78 15,034.36
Viet Nam Tấn 75.00 ### 472.51 35,438.15
Viet Nam Tấn 57.00 600.00 600.00 34,200.00
Viet Nam Tấn 100.00 3,030.00 447.93 44,793.24
Viet Nam Kilogam 130,000.00 9,950.00 0.43 55,562.00
Viet Nam Tấn 370.00 457.00 457.00 169,090.00
Viet Nam Kilogam 60,000.00 10,350.00 0.44 26,676.00
Viet Nam Tấn 71.00 3,175.00 469.37 33,325.14
Viet Nam Tấn 555.00 445.00 445.00 246,975.00
Viet Nam Tấn 65.00 3,350.00 495.24 32,190.52
Viet Nam Tấn 570.00 452.00 452.00 257,640.00
Viet Nam Kilogam 195,000.00 11,035.00 0.47 92,430.00
Viet Nam Tấn 70.00 3,400.00 502.63 35,184.13
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 126.00 ### 451.03 56,829.89
Viet Nam Tấn 190.00 460.00 460.00 87,400.00
Viet Nam Tấn 76.00 ### 458.76 34,865.98
Viet Nam Tấn 60.00 ### 484.97 29,097.94
Viet Nam Tấn 555.00 445.00 445.00 246,975.00
Viet Nam Tấn 190.00 472.00 472.00 89,680.00
Viet Nam Tấn 72.00 3,250.00 480.46 34,592.80
Viet Nam Tấn 120.00 ### 455.76 54,690.72
Viet Nam Tấn 69.00 ### 214.78 14,819.59
Viet Nam Tấn 60.00 3,300.00 487.85 29,270.83
Viet Nam Tấn 228.00 462.00 462.00 105,336.00
Viet Nam Tấn 950.00 440.00 440.00 418,000.00
Viet Nam Tấn 124.00 2,950.00 436.11 54,077.12
Viet Nam Kilogam 64,000.00 11,035.00 0.47 30,336.00
Viet Nam Tấn 80.00 ### 446.74 35,738.83
Viet Nam Tấn 80.00 ### 472.51 37,800.69
Viet Nam Tấn 570.00 439.00 439.00 250,230.00
Viet Nam Tấn 132.00 3,080.00 455.32 60,102.77
Viet Nam Tấn 62.00 3,100.00 458.28 28,413.40
Viet Nam Tấn 72.00 3,210.00 474.54 34,167.04
Viet Nam Tấn 65.00 ### 448.07 29,124.36
Viet Nam Tấn 930.20 455.00 455.00 423,241.00
Viet Nam Tấn 370.00 460.00 460.00 170,200.00
Viet Nam Tấn 62.00 ### 451.03 27,963.92
Viet Nam Tấn 190.00 450.00 450.00 85,500.00
Viet Nam Tấn 190.00 470.00 470.00 89,300.00
Viet Nam Tấn 360.00 463.00 463.00 166,680.00
Viet Nam Kilogam 128,000.00 11,650.00 0.50 64,051.20
Viet Nam Kilogam 198,000.00 11,350.00 0.49 96,525.00
Viet Nam Tấn 190.00 470.00 470.00 89,300.00
Viet Nam Tấn 555.00 470.00 470.00 260,850.00
Viet Nam Tấn 570.00 463.00 463.00 263,910.00
Viet Nam Tấn 60.00 ### 459.62 27,577.32
Viet Nam Tấn 177.00 3,470.00 512.98 90,797.23
Viet Nam Tấn 59.00 ### 455.33 26,864.26
Viet Nam Tấn 65.00 ### 257.73 16,752.58
Viet Nam Tấn 120.00 ### 448.02 53,762.89
Viet Nam Kilogam 570,000.00 0.46 0.46 262,200.00
Viet Nam Tấn 570.00 465.00 465.00 265,050.00
Viet Nam Tấn 68.00 ### 451.03 30,670.10
Viet Nam Tấn 380.00 480.00 480.00 182,400.00
Viet Nam Tấn 555.00 455.00 455.00 252,525.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 67.00 ### 481.10 32,233.68
Viet Nam Kilogam 65,000.00 10,350.00 0.44 28,899.00
Viet Nam Tấn 130.00 3,250.00 480.46 62,459.22
Viet Nam Tấn 380.00 465.00 465.00 176,700.00
Viet Nam Tấn 190.00 460.00 460.00 87,400.00
Viet Nam Kilogam 40,000.00 0.65 0.65 25,800.00
Viet Nam Tấn 190.00 400.00 400.00 76,000.00
Viet Nam Tấn 570.00 466.32 466.32 265,800.01
Viet Nam Tấn 27.00 ### 456.61 12,328.35
Viet Nam Kilogam 13,950.00 6,000.00 0.26 3,578.18
Viet Nam Tấn 380.00 455.00 455.00 172,900.00
Viet Nam Tấn 380.00 460.00 460.00 174,800.00
Viet Nam Kilogam 123,000.00 10,800.00 0.46 56,789.10
Viet Nam Tấn 380.00 435.00 435.00 165,300.00
Viet Nam Tấn 380.00 450.00 450.00 171,000.00
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Kilogam 176,000.00 10,850.00 0.46 81,646.40
Viet Nam Tấn 277.35 466.00 466.00 129,245.10
Viet Nam Tấn 380.00 450.00 450.00 171,000.00
Viet Nam Tấn 380.00 441.00 441.00 167,580.00
Viet Nam Tấn 939.95 429.00 429.00 403,238.55
Viet Nam Tấn 60.00 ### 466.01 27,960.67
Viet Nam Kilogam 263,000.00 10,150.00 0.43 114,115.70
Viet Nam Tấn 124.00 3,320.00 487.65 60,468.38
Viet Nam Tấn 150.00 3,150.00 462.68 69,401.75
Viet Nam Kilogam 380,000.00 0.46 0.46 172,900.00
Viet Nam Tấn 259.00 3,050.00 447.99 116,029.44
Laos Tấn 570.00 413.00 413.00 235,410.00
Laos Tấn 570.00 413.00 413.00 235,410.00
Viet Nam Tấn 123.00 3,100.00 455.33 56,006.11
Viet Nam Tấn 74.00 518.00 518.00 38,332.00
Viet Nam Kilogam 66,000.00 11,550.00 0.49 32,590.80
Viet Nam Tấn 380.00 470.00 470.00 178,600.00
Viet Nam Tấn 102.00 2,990.00 439.18 44,796.07
Viet Nam Tấn 180.00 485.00 485.00 87,300.00
Viet Nam Tấn 570.00 450.00 450.00 256,500.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 128.00 3,330.00 489.12 62,606.99
Viet Nam Tấn 40.00 ### 456.61 18,264.22
Viet Nam Kilogam 68,000.00 5,000.00 0.21 14,538.40
Viet Nam Tấn 190.00 476.32 476.32 90,500.00
Viet Nam Tấn 360.00 457.00 457.00 164,520.00
Viet Nam Kilogam 684,000.00 0.46 0.46 314,640.00
Viet Nam Tấn 370.00 470.00 470.00 173,900.00
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 380.00 461.00 461.00 175,180.00
Viet Nam Tấn 148.00 ### 454.04 67,197.95
Viet Nam Kilogam 380,000.00 0.46 0.46 172,900.00
Viet Nam Tấn 55.00 ### 427.53 23,514.32
Viet Nam Tấn 360.00 450.00 450.00 162,000.00
Viet Nam Tấn 569.05 453.00 453.00 257,779.65
Viet Nam Tấn 380.00 470.00 470.00 178,600.00
Viet Nam Tấn 114.00 492.00 492.00 56,088.00
Viet Nam Tấn 90.00 ### 500.21 45,019.24
Viet Nam Tấn 190.00 475.00 475.00 90,250.00
Viet Nam Kilogam 160,000.00 10,600.00 0.45 72,176.00
Viet Nam Tấn 99.00 3,280.00 476.73 47,196.05
Viet Nam Tấn 90.00 500.00 500.00 45,000.00
Viet Nam Tấn 112.00 576.50 576.50 64,568.00
Viet Nam Tấn 510.00 485.00 485.00 247,350.00
Viet Nam Tấn 55.00 ### 448.94 24,691.49
Viet Nam Tấn 380.00 425.00 425.00 161,500.00
Viet Nam Tấn 66.00 2,850.00 414.23 27,339.17
Viet Nam Tấn 570.00 460.00 460.00 262,200.00
Viet Nam Tấn 320.00 ### 491.70 157,344.67
Viet Nam Tấn 277.50 466.00 466.00 129,315.00
Viet Nam Tấn 570.00 458.00 458.00 261,060.00
Viet Nam Tấn 120.00 ### 460.79 55,294.46
Viet Nam Tấn 380.00 470.00 470.00 178,600.00
Viet Nam Tấn 188.00 ### 446.81 84,000.00
Laos Tấn 570.00 420.00 420.00 239,400.00
Laos Tấn 570.00 417.00 417.00 237,690.00
Viet Nam Tấn 759.95 479.00 479.00 364,016.05
Viet Nam Tấn 210.00 ### 463.83 97,404.26
Viet Nam Tấn 140.00 ### 446.81 62,553.19
Viet Nam Tấn 194.00 3,050.00 443.30 85,999.95
Viet Nam Tấn 80.00 ### 468.09 37,446.81
Viet Nam Tấn 38.00 493.00 493.00 18,734.00
Viet Nam Tấn 93.00 3,300.00 479.63 44,606.02
Viet Nam Tấn 90.00 ### 476.60 42,893.61
Viet Nam Tấn 570.00 470.00 470.00 267,900.00
Viet Nam Tấn 252.00 3,050.00 443.30 111,711.27
Viet Nam Tấn 570.00 452.00 452.00 257,640.00
Viet Nam Tấn 570.00 473.00 473.00 269,610.00
Viet Nam Tấn 570.00 470.00 470.00 267,900.00
Viet Nam Tấn 570.00 473.00 473.00 269,610.00
Viet Nam Tấn 570.00 458.00 458.00 261,060.00
Viet Nam Tấn 380.00 460.00 460.00 174,800.00
Viet Nam Tấn 165.00 3,280.00 476.73 78,660.09
Viet Nam Tấn 510.00 490.00 490.00 249,900.00
Viet Nam Tấn 164.00 ### 468.09 76,765.96
Viet Nam Tấn 193.00 ### 444.68 85,823.41
Viet Nam Tấn 380.00 435.00 435.00 165,300.00
Viet Nam Kilogam 65,000.00 11,450.00 0.49 31,668.00
Viet Nam Tấn 99.00 3,340.00 482.78 47,795.26
Viet Nam Tấn 306.00 458.00 458.00 140,148.00
Viet Nam Tấn 380.00 450.00 450.00 171,000.00
Viet Nam Tấn 60.00 3,300.00 477.00 28,619.92
Viet Nam Tấn 36.00 800.00 800.00 28,800.00
Viet Nam Kilogam 52,000.00 3.00 0.44 22,947.60
Viet Nam Kilogam 23,080.00 5.00 0.74 16,975.34
Viet Nam Kilogam 20,000.00 5.00 0.73 14,688.00
Viet Nam Tấn 27.00 800.00 800.00 21,600.00
Viet Nam Kilogam 62,000.00 4.30 0.63 38,750.00
Viet Nam Kilogam 18,580.00 8.00 1.18 21,974.57
Viet Nam Kilogam 25,000.00 1.35 1.35 33,750.00
Viet Nam Kilogam 20,600.00 8.00 1.16 23,953.68
Viet Nam Kilogam 16,625.00 0.44 0.44 7,311.68
Viet Nam Kilogam 28,440.00 1.10 1.10 31,284.00
Viet Nam Kilogam 40,495.00 0.91 0.91 36,793.76
0.0% Viet Nam Kilogam 16,440.00 1.20 1.20 19,728.00
0.0% Viet Nam Kilogam 21,800.00 25.00 3.70 80,568.44
0.0% Viet Nam Kilogam 19,200.00 3.00 0.44 8,459.52
0.0% Viet Nam Kilogam 17,000.00 0.98 0.98 16,598.80
0.0% Viet Nam Kilogam 6,349.00 1.20 1.20 7,618.80
0.0% Viet Nam Kilogam 67,310.00 0.50 0.50 33,655.00
0.0% Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.27 1.27 33,020.00
0.0% Viet Nam Kilogam 39,000.00 0.57 0.57 22,093.50
0.0% Viet Nam Kilogam 26,000.00 1.30 1.30 33,800.00
0.0% Viet Nam Kilogam 52,000.00 1.26 1.26 65,520.00
0.0% Viet Nam Kilogam 14,000.00 0.56 0.56 7,890.40
0.0% Viet Nam Kilogam 27,000.00 1.26 1.26 34,020.00
0.0% Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 150.00 870,000.00 36.79 5,517.97
0.0% Viet Nam Kilogam 58,500.00 0.58 0.58 33,637.50
0.0% Viet Nam Kilogam 111,812.00 0.20 0.20 22,362.40
0.0% Viet Nam Tấn 395.43 160.00 160.00 63,268.80
0.0% Viet Nam Tấn 310.73 160.00 160.00 49,716.80
0.0% Viet Nam Tấn 171.00 160.00 160.00 27,360.00
0.0% Viet Nam Kilogam 55,972.00 0.25 0.25 13,993.00
0.0% Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.25 0.25 7,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 171.00 160.00 160.00 27,360.00
0.0% Viet Nam Kilogam 170,970.00 0.28 0.28 47,871.60
0.0% Viet Nam Kilogam 341,940.00 0.28 0.28 95,743.20
0.0% Viet Nam Kilogam 199,850.00 0.28 0.28 55,958.00
0.0% Viet Nam Kilogam 171,000.00 0.29 0.29 49,590.00
0.0% Viet Nam Kilogam 56,500.00 0.30 0.30 16,950.00
0.0% Viet Nam Kilogam 85,500.00 0.29 0.29 24,795.00
0.0% Viet Nam Kilogam 363,389.00 0.20 0.20 72,677.80
0.0% Viet Nam Kilogam 313,445.00 0.28 0.28 87,764.60
0.0% Viet Nam Kilogam 139,765.00 0.22 0.22 30,748.30
0.0% Viet Nam Kilogam 28,000.00 0.25 0.25 7,000.00
0.0% Viet Nam Tấn 282.44 160.00 160.00 45,190.40
0.0% Viet Nam Tấn 228.00 160.00 160.00 36,480.00
0.0% Viet Nam Kilogam 335,436.00 0.22 0.22 73,795.92
0.0% Viet Nam Kilogam 223,724.00 0.24 0.24 52,575.14
0.0% Viet Nam Kilogam 1,814.40 6.90 6.90 12,519.36
0.0% Viet Nam Kilogam 440.00 3.10 3.10 1,364.00
0.0% Viet Nam Kilogam 22,226.40 7.15 7.15 158,918.76
0.0% Viet Nam Kilogam 13,608.00 149,692.00 6.43 87,500.80
0.0% Viet Nam Kilogam 9,434.88 181,000.00 7.77 73,355.25
0.0% Viet Nam Kilogam 9,979.20 3.09 3.09 30,823.75
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 6.60 6.60 14,968.80
0.0% Viet Nam Kilogam 29,892.40 153,618.00 6.60 197,250.98
0.0% Viet Nam Kilogam 7,938.00 6.95 6.95 55,169.10
0.0% Viet Nam Kilogam 2,730.00 3.70 3.70 10,101.00
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 119,595.00 5.14 34,953.51
0.0% Viet Nam Kilogam 22,680.00 7.25 7.25 164,430.00
0.0% Viet Nam Kilogam 15,331.68 175,000.00 7.52 115,251.30
0.0% Viet Nam Kilogam 14,515.20 7.15 7.15 103,783.68
0.0% Viet Nam Kilogam 14,742.00 4.60 4.60 67,752.76
0.0% Viet Nam Kilogam 5,670.00 3.60 3.60 20,412.00
0.0% Viet Nam Kilogam 4,400.00 7.80 7.80 34,320.00
0.0% Viet Nam Kilogam 26,000.00 3.30 3.30 85,800.00
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 7.65 7.65 17,350.20
0.0% Viet Nam Kilogam 2,600.00 8.40 8.40 21,840.00
0.0% Viet Nam Kilogam 498.96 8.00 8.00 3,991.68
0.0% Viet Nam Kilogam 3,402.00 6.10 6.10 20,752.20
Viet Nam Kilogam 4,536.00 6.20 6.20 28,123.20
Viet Nam Kilogam 17,010.00 6.50 6.50 110,624.54
0.0% Viet Nam Kilogam 420.00 7.65 7.65 3,213.00
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 6.25 6.25 42,525.00
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 7.10 7.10 16,102.80
0.0% Viet Nam Kilogam 113.40 7.90 7.90 895.86
0.0% Viet Nam Kilogam 20,416.00 158,355.00 6.80 138,873.72
0.0% Viet Nam Kilogam 2,268.00 7.10 7.10 16,102.80
0.0% Viet Nam Kilogam 2,721.60 6.40 6.40 17,415.79
0.0% Viet Nam Kilogam 29,874.00 145,724.00 6.23 186,120.99
Viet Nam Kilogam 8,164.80 6.50 6.50 53,071.20
0.0% Viet Nam Kilogam 12,474.00 135,000.00 5.77 71,996.19
0.0% Viet Nam Kilogam 4,536.00 6.30 6.30 28,576.80
0.0% Viet Nam Kilogam 400.00 4.20 4.20 1,680.00
0.0% Viet Nam Kilogam 5,500.00 5.75 5.75 31,625.00
0.0% Viet Nam Kilogam 22,044.96 7.50 7.50 165,337.20
0.0% Viet Nam Kilogam 15,876.00 135,000.00 5.77 91,631.51
0.0% Viet Nam Kilogam 9,072.00 5.80 5.80 52,617.60
0.0% Viet Nam Kilogam 7,938.00 6.95 6.95 55,169.10
0.0% Viet Nam Kilogam 3,628.80 7.15 7.15 25,945.92
0.0% Viet Nam Kilogam 226.80 5.30 5.30 1,202.04
0.0% Viet Nam Kilogam 7,700.00 141,900.00 6.07 46,713.59
0.0% Viet Nam Kilogam 6,300.00 8.80 8.80 55,440.00
0.0% Viet Nam Kilogam 14,742.00 147,550.00 6.28 92,560.60
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 153,660.00 6.54 44,489.31
Viet Nam Kilogam 4,536.00 6.80 6.80 30,844.80
0.0% Viet Nam Kilogam 12,474.00 150,000.00 6.38 79,621.54
0.0% Viet Nam Kilogam 1,000.00 145,000.00 6.17 6,170.20
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 7.20 7.20 48,988.80
0.0% Viet Nam Kilogam 1,540.00 5.20 5.20 8,008.00
0.0% Viet Nam Kilogam 5,670.00 6.35 6.35 36,004.50
0.0% Viet Nam Kilogam 9,639.00 6.12 6.12 58,990.68
0.0% Viet Nam Kilogam 6,804.00 142,740.00 6.04 41,065.54
0.0% Viet Nam Kilogam 4,500.00 8.10 8.10 36,450.00
0.0% Viet Nam Kilogam 14,742.00 7.00 7.00 103,194.00
Viet Nam Kilogam 1,825.74 14.40 14.40 26,290.66
Viet Nam Kilogam 41,993.00 0.95 0.95 39,893.35
Viet Nam Kilogam 20.00 3.40 3.40 68.00
Viet Nam Kilogam 66,650.00 1.05 1.05 69,982.50
Viet Nam Kilogam 504,750.00 7.00 1.03 522,315.30
Viet Nam Kilogam 110,000.00 0.79 0.79 86,504.00
Viet Nam Kilogam 20.00 3.40 3.40 68.00
Viet Nam Kilogam 21,800.00 1.60 1.60 34,880.00
Viet Nam Kilogam 49,000.00 0.79 0.79 38,602.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,248.00 12.00 12.00 14,976.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 15,400.00 7.00 7.00 107,800.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,879.00 9.50 9.50 17,850.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,169.00 9.50 9.50 20,605.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,520.00 10.50 10.50 15,960.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 645.00 9.50 9.50 6,127.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 306.00 8.00 8.00 2,448.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 3,396.00 7.80 7.80 26,488.80
Viet Nam Kilogam 30,000.00 2,800.00 0.12 3,609.00
Viet Nam Kilogam 21,000.00 2,800.00 0.12 2,526.30
Viet Nam Kilogam 82,080.00 0.45 0.45 36,936.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 6,000.00 0.26 3,092.40
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.29 0.29 11,901.60
Viet Nam Tấn 20.00 ### 257.73 5,154.64
Viet Nam Kilogam 82,080.00 0.38 0.38 31,190.40
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.38 0.38 7,607.60
Viet Nam Kilogam 100,100.00 0.45 0.45 45,045.00
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.45 0.45 27,027.00
Viet Nam Kilogam 2,132.00 0.41 0.41 874.12
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.40 0.40 24,624.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.35 0.35 7,182.00
Viet Nam Kilogam 79,627.00 0.50 0.50 39,813.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 2,563.00 8.10 8.10 20,760.30
Viet Nam Kilogam 40,855.00 0.38 0.38 15,524.90
Viet Nam Kilogam 60,930.00 0.45 0.45 27,418.50
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,391.00 8.00 8.00 11,128.00
Viet Nam Kilogam 20,106.00 0.38 0.38 7,640.28
Viet Nam Tấn 20.79 684.94 684.94 14,240.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 413.00 6.81 6.81 2,812.53
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.46 0.46 9,209.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,140.00 9.20 9.20 10,488.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 306.00 10.00 10.00 3,060.00
Viet Nam Kilogam 123,120.00 0.47 0.47 57,866.40
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 821.00 11.00 11.00 9,031.00
Viet Nam Kilogam 184,434.00 0.30 0.30 55,330.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 304.00 11.00 11.00 3,344.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.45 0.45 9,234.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 4,552.00 3.69 3.69 16,796.88
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 161.00 11.00 11.00 1,771.00
Viet Nam Kilogam 19,305.00 0.45 0.45 8,687.25
Viet Nam Kilogam 81,540.00 0.44 0.44 35,877.60
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 3,080.00 6.00 6.00 18,480.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 3,080.00 7.00 7.00 21,560.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.32 0.32 13,132.80
Viet Nam Kilogam 155,000.00 2,800.00 0.12 18,646.50
Viet Nam Kilogam 15,000.00 6,000.00 0.26 3,865.50
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 5,379.00 5.50 5.50 29,584.50
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.40 0.40 8,008.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.33 0.33 19,819.80
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.45 0.45 9,009.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.45 0.45 9,009.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 9.50 9.50 14,630.00
Viet Nam Kilogam 30,000.00 1.00 0.15 4,413.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 4,560.00 4.00 4.00 18,240.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.38 0.38 7,797.60
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.41 0.41 8,208.20
Viet Nam Kilogam 2,288.00 0.40 0.40 915.20
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,405.00 9.50 9.50 13,347.50
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.40 0.40 8,008.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 7.00 7.00 10,780.00
Viet Nam Kilogam 20,020.00 0.59 0.59 11,811.80
Viet Nam Kilogam 37,752.00 0.47 0.47 17,743.44
Viet Nam Kilogam 40,040.00 0.46 0.46 18,418.40
Viet Nam Kilogam 101,600.00 0.58 0.58 58,928.00
Viet Nam Kilogam 40,040.00 0.38 0.38 15,215.20
Viet Nam Kilogam 19,773.00 0.47 0.47 9,293.31
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.50 0.50 20,520.00
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.50 0.50 20,520.00
Viet Nam Kilogam 80,080.00 0.69 0.69 55,575.52
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.50 0.50 30,030.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 820.00 7.00 7.00 5,740.00
Viet Nam Kilogam 143,640.00 0.45 0.45 64,638.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 642.00 9.00 9.00 5,778.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.45 0.45 9,234.00
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.45 0.45 9,234.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 802.00 10.90 10.90 8,741.80
Viet Nam Kilogam 20,520.00 0.35 0.35 7,182.00
Viet Nam Kilogam 102,600.00 0.30 0.30 30,780.00
Viet Nam Kilogam 245,240.00 0.30 0.30 73,572.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 1,540.00 8.00 8.00 12,320.00
Viet Nam Kilogam 102,600.00 0.45 0.45 46,170.00
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 4,560.00 4.15 4.15 18,924.00
Viet Nam Kilogam 36,465.00 0.45 0.45 16,409.25
Viet Nam Kilogam 41,040.00 0.45 0.45 18,468.00
Viet Nam Kilogam 40,243.00 0.29 0.29 11,670.47
Viet Nam Kilogam 61,560.00 0.38 0.38 23,392.80
Viet Nam Kilogam 32,000.00 1.00 0.15 4,729.60
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 588.00 10.00 10.00 5,880.00
Viet Nam Kiện/Hộp/Bao 630.00 9.50 9.50 5,985.00
Viet Nam Kilogam 12,000.00 6,000.00 0.26 3,092.40
Viet Nam Kilogam 42,000.00 2,800.00 0.12 5,052.60
Viet Nam Kilogam 60,060.00 0.45 0.45 27,027.00
Viet Nam Kilogam 19,734.00 0.42 0.42 8,288.28
Viet Nam Tấn 20.00 ### 214.78 4,295.53
Viet Nam Kilogam 101,700.00 0.47 0.47 47,799.00
Viet Nam Kilogam 99,330.00 0.50 0.50 49,665.00
Viet Nam Kilogam 82,080.00 0.38 0.38 31,190.40
Tỷ giá VND Mã đồng tiền Điều kiện giá Phương thức thChi cục Hải quaTên loại hình Tên nước xuất
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
319.66 RUB FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Thống NXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CFR CANTRU CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK Móng
Tạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW CANTRU CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK Hữu Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
3,424.26 CNY DAF CCHQ CK QuốcTạm
t xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
2,944.17 HKD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
2,954.52 HKD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDU TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Cảng nộiTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA TTR CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CPT KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
2,948.34 HKD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIP KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ Phú ThọXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
179.44 JPY CFR TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DDP KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngLoại
H hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hòa BìnXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIP KHONGTT CCHQ CK Sân bTái xuất thiết Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
179.44 JPY CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,973.30 EUR EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF CANTRU CCHQ CK MóngXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
3,435.57 CNY CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Ninh Bì Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB OA CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Ninh Bì Tái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sau khi đViet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW CANTRU CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DDU KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAF TTR CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDP KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
3,424.26 CNY DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Tuyên QXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA CANTRU CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FCA CANTRU CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất nguyên liViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
176.73 JPY EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
179.44 JPY DDP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CPT KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,290.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD DAP CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD C&F CANTRU CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Ninh Bì Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sau khi đViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sau khi đViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sau khi đViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sau khi đViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Biên HoXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCX và Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP LC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA H-D-H CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDU KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
24,923.59 EUR EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIP KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK cảngLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
17,474.41 SGD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA OA CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD DDU KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Ninh Bì Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB OA CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ViệtLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DDP KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Hữu Tạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA TTR CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Ninh Bì Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW CANTRU CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIP TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ CK VĩnhXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP TTR CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX LinhXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
179.85 JPY C&F KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Gia ThụLoại hình khácViet Nam
24,900.41 EUR DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
173.80 JPY C&F KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Nhơn TrTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD CPT KHONGTT CCHQ CK Sân bTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDU TTR CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,973.30 EUR DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Ninh Bì Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD CPT KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DAP TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngXuất
S trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ CK cảngTạm
H xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất nguyên liViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Khu CônLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW CCHQ Bắc Hà Xuất sau khi đViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIP TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hà NamXuất nguyên liViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIP TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,900.41 EUR DDP KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP CANTRU CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng nộiTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB OA CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD CPT KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Hải DươTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,973.30 EUR CIF TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Bến LứcLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Biên HoTái xuất thiết Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
179.44 JPY CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
3,415.58 CNY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Sóng ThLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CPT KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,460.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,460.00 USD FCA TTR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FCA KC CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW CANTRU CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,340.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,340.00 USD FOB LC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,340.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FCA KC CCHQ Nam Đị Xuất sản phẩmViet Nam
23,460.00 USD FCA TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,340.00 USD FCA TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,290.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,290.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FCA TTR CCHQ CK VĩnhXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB TTR CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,460.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,340.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
25,350.46 EUR FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA TTR CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP TTR CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
165.28 JPY FCA CANTRU CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CFR KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
25,456.91 EUR EXW KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
3,365.92 CNY CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất thiết Viet Nam
166.99 JPY FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
174.83 JPY CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK Hữu Tái xuất thiết Viet Nam
3,393.86 CNY DAP KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất thiết Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,446.60 CNY FCA KHONGTT CCHQ CK Sân bTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CFR TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
174.83 JPY DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
3,446.60 CNY FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Thủ DầuLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Nam Đị Xuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,597.00 USD CPT TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất nguyên liViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCN TrảTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
166.41 JPY EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
166.99 JPY CFR KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,496.80 EUR EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,496.80 EUR CFR KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất thiết Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiTái xuất thiết Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD CIF TTR CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK cảngLoại hình khácViet Nam
1.00 VND CFR KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hải DươTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Thủ DầuTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Tạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bến LứcXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bến LứcTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD EXW TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIP KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDP KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDU KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Cảng nộiLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Thủ DầuTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Long ThTạm xuất hàngViet Nam
23,941.12 EUR EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW CAD CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,528.84 EUR CIP KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW TTR CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN MỹTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
174.83 JPY CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,941.12 EUR FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN MỹTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hưng YêTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCN ViệTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK Sân bXuất sau khi đViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD DDU KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DAP TTR CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW CANTRU CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Tái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CPT KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
3,446.60 CNY CPT KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DDU KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD CFR KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX TânTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CIP KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất thiết Viet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
166.99 JPY CFR KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
25,350.46 EUR DAP KHONGTT CCHQ KCN ĐiệLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DDU KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hưng YêTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK Hữu Tạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamTái xuất thiết Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Nam Đị Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DDP KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,654.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FCA TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
175.53 JPY FCA KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,941.12 EUR DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Thống NXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CFR TTR CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB CANTRU CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB CANTRU CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK cảngLoại
H hình khácViet Nam
165.28 JPY EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc Hà Xuất kinh doa Viet Nam
174.83 JPY FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CFR KC CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CFR KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
174.83 JPY DDU KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDU TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,941.12 EUR FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF CANTRU CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
166.99 JPY CIF KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
24,528.84 EUR FOB KHONGTT CCHQ CK Sân bTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK Sân bTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
24,496.80 EUR CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
3,410.49 CNY CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Cảng CátTái xuất thiết Viet Nam
23,390.00 USD CPT KC CCHQ Cảng CátXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngXuất
S trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất thiết Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Cảng CátTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Cảng nộiTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK cảngTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Thái NgTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hà NamTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ các KCNXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP CANTRU CCHQ CK VĩnhXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
176.73 JPY FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN ViệtLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FCA TTR CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
173.80 JPY CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
3,424.26 CNY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FCA CANTRU CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
179.85 JPY EXW KHONGTT TRAVINHCT Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thủ DầuTái xuất hàng Viet Nam
179.44 JPY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
179.44 JPY C&F KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
3,441.54 CNY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
25,439.49 EUR FOB KC CCHQ QL KCN Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU TTR CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thống NTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ViệtTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY C&F TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN SónTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinTái xuất hàng Viet Nam
173.80 JPY EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN MỹTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,460.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,350.00 USD FOB KC CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF CANTRU CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
173.80 JPY DDP KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
173.80 JPY CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN MỹLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCN TrảLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,973.30 EUR FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
179.44 JPY DDU KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDU KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAT TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK MóngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Nam Đị Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN MỹLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Biên HoXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DDU KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ĐiệLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Thủ DầuLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
25,350.46 EUR DDU KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
166.41 JPY CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
166.99 JPY CIF KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DAF TTR CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất nguyên liViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIP KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DAP CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF TTR CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Long ThLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ KCN ĐiệXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Biên HoXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD C&F KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CFR DA CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
166.41 JPY CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD C&F TTR CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
3,365.92 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDP KC CCHQ Sóng ThLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
25,350.46 EUR CIF KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN HòaTái xuất hàng Viet Nam
166.41 JPY FCA KHONGTT CCHQ Long ThTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
3,365.92 CNY FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
165.28 JPY FCA KHONGTT CCHQ Long ThTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDU KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCX LonXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD DDP KC CCHQ Hải DươTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX LonTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Sóng ThTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Bắc NinTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hòa LạcTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF CASH CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX LonTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DAP KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTái xuất khác Viet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
25,350.46 EUR EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA TTR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FCA TTR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA TTR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD EXW KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DAP KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ KCN SónXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DDP KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
166.41 JPY DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB CANTRU CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAF TTR CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Sóng ThLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Ninh Bì Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sau khi đViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KC CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF CANTRU CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT TRAVINHCT Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDU KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
3,393.86 CNY FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD C&F CANTRU CCHQ Sóng ThXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DAP CANTRU CCHQ Vinh Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
24,654.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB DP CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ KCN TrảXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF DP CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF KC CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Ma LXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ Ga đườngXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF KC CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF DP CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND EXW KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Phú YênXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP TTR CCHQ CK Trà LXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ Ninh ThXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF CASH CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ CK QuốcXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP TTR CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAF KC CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR DP CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB DP CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR DP CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR DP CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR LC CANGCUALO Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
VND EXW TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK BupRXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
VND DAP TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
VND DAF KC CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
VND DAF BIENMAU CCHQ CK Ma LXuất kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD DAF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD C&F TTR CCHQ Bắc Hà Xuất sản phẩmViet Nam
23,320.00 USD CIF CASH CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD FOB TTR CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
VND EXW TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,320.00 USD CIF TTR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
VND DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,320.00 USD CFR KC CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa Viet Nam
VND DAT KC CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
VND DAF KC CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ CK MóngXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
VND EXW TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
3,348.23 CNY DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Đà Lạt Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF CANTRU CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
VND EXW TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD DAF KC CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
VND DAF KC CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
VND DAF TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD C&F KC CCHQ Đà Lạt Xuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD C&F TTR CCHQ CK BupRXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CIF KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD FOB TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,565.00 USD DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD CFR KC CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,565.00 USD DAF TTR CCHQ KCN TrảXuất kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD FOB TTR CCHQ KCN TrảXuất kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,565.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Bắc NinLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF LC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF LC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF LC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Hoà Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAP TTR CCHQ CK Hoà Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Cảng nộiLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CPT KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
179.44 JPY DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA TTR CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CPT KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDP KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CPT KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK cảngLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc Hà Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
2,972.76 HKD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK cảngTạm
H xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD CIF CANTRU CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
2,972.76 HKD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
2,972.68 HKD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FCA CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
3,400.20 CNY DDU KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD DAP OA CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
3,418.49 CNY CPT KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
174.46 JPY C&F KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
2,988.30 HKD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CPT KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sau khi đViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK MóngTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK MóngTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK MóngTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK cảngTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F CANTRU CCHQ Sóng ThXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Thủ DầuXuất sau khi đViet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Tạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,820.49 EUR DAF KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CPT CANTRU CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ các KCNXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
24,594.20 EUR DAP KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW CANTRU CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,585.07 EUR DAP KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB OA CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DDU KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAF OA CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU CANTRU CCHQ Nhơn TrXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Vinh Xuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
173.46 JPY DAP TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CPT CANTRU CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Khu CônLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD EXW TTR CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK cảngLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
3,400.20 CNY DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD CPT KC CCHQ KCN SónXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CFR KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hòa BìnXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW TTR CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTạm
H xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Cảng nộiLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
170.45 JPY CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,864.92 EUR FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,864.92 EUR EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bXuất sau khi đViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc Hà Tái xuất hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Vinh Tái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD EXW CANTRU CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
3,400.20 CNY CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDP KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DDP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB OA CCHQ Thái NgTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Ninh Bì Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAF CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB TTR CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB TTR CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Tuyên QXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA CANTRU CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA CANTRU CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất nguyên liViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK Sân bTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FCA CANTRU CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK cảngTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FCA TTR CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DDP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ Ninh Bì Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FCA CANTRU CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Biên HoXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Biên HoTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Biên HoTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Biên HoTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW H-D-H CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDU KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCX và Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW H-D-H CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FCA H-D-H CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAT KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP LC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bXuất sau khi đViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD C&F KHONGTT CCHQ KCX TânLoại hình khácViet Nam
24,594.20 EUR EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,585.07 EUR EXW KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
170.45 JPY CIP KC CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF CANTRU CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA OA CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hòa LạcTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ViệtLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW CANTRU CCHQ Nhơn TrXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Bến TreXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ CK VĩnhXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Sóng ThLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Nhơn TrXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ các KCNXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB TTR CCHQ Hòa BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW CANTRU CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CFR KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Gia ThụLoại hình khácViet Nam
24,594.20 EUR DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK MóngTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bXuất sau khi đViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
3,378.92 CNY FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW TTR CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
3,364.25 CNY CIP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
2,947.37 HKD CFR KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC TRAVINHCT Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIP KHONGTT CCHQ KCN TrảTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB CANTRU CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hà NamXuất nguyên liViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAT KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIP TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc Hà Xuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất nguyên liViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CPT KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW OA CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK MóngTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DDU KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinTái xuất thiết Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,864.92 EUR CIF TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,594.20 EUR EXW TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Cảng CátTái xuất thiết Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,585.07 EUR CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB CANTRU CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB LC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Bến LứcLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Vinh Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
3,364.25 CNY CPT KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Biên HoTái xuất thiết Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Cảng nộiLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,594.20 EUR CIP KC CCHQ Khu CônTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DDU CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA TTR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA TTR CCHQ CK VĩnhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,330.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB LC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ các KCNLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Nam Đị Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Sóng ThXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW CANTRU CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,820.49 EUR FOB TTR CCHQ QL KCN Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
3,364.25 CNY FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB LC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN SónXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CFR KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF CASH CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR LC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAF TTR CCHQ CK Hoà Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAF TTR CCHQ CK Hoà Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
3,400.20 CNY DAF TTR CCHQ CK Hoà Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,364.25 CNY DAF TTR CCHQ CK Hoà Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB LC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng CátXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
176.63 JPY FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Cảng CátXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ CK CảngXuất
S trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Sóng ThLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ KCN ĐiệXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA TTR CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA TTR CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CPT KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CPT KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
169.99 JPY C&F KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW TTR CCHQ Cảng CátXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
3,364.25 CNY FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN TrảXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng CátXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA TTR CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinTái xuất hàng Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
174.46 JPY EXW KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK QuốcTái
t xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
3,418.49 CNY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,330.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Thái NgTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
169.99 JPY CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,594.20 EUR CIF KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,585.07 EUR CIF KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD DDP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
169.99 JPY FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CFR KC CCHQ Nhơn TrXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN MỹTạm xuất hàngViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CPT KC CCHQ Cảng CátXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW CANTRU CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,585.07 EUR FOB KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FCA TTR CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thủ DầuTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK cảngTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Bắc Hà Tái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
170.45 JPY DDU KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX LinhLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX LinhLoại hình khácViet Nam
23,330.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DDU KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,410.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX TânLoại hình khácViet Nam
170.45 JPY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
169.99 JPY FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,330.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Đức Hò Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
176.63 JPY EXW KHONGTT TRAVINHCT Tái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIP KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
170.45 JPY CIF KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
3,364.25 CNY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTạm xuất hàngViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thống NTái xuất khác Viet Nam
23,330.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD DDP KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ViệtTạm xuất hàngViet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
174.46 JPY CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thủ DầuTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thủ DầuTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,410.00 USD C&F KHONGTT CCHQ KCN TrảTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,330.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F CANTRU CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK MóngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD DAF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK MóngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Long ThXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DAP KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD DDP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD CIF OA CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FCA KHONGTT CCHQ CK cảngLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Bắc NinLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR TTR CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW CANTRU CCHQ KCX LinhXuất trả hàng Viet Nam
23,535.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,330.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KHONGTT CCHQ KCN SónXuất trả hàng Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CANGCUALO Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Thủy AnXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,410.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,535.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,330.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN MỹLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCN TrảLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,973.30 EUR FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CFR DP CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,535.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CFR KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,330.00 USD C&F KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,460.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,340.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,340.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,340.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,340.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD FOB TTR CCHQ Vân PhoXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CFR LC CCHQ Nam Đị Xuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK Lệ T Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK Bát XXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
24,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,290.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAF TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAF TTR CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
23,290.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK Bát XXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK Bát XXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Tuyên QXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngLoại
H hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN HòaTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX LinhTái xuất hàng Viet Nam
3,424.26 CNY FCA KHONGTT CCHQ KCX LinhTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX LinhTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Yên Bái Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Thái NgLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Thái NgLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA TTR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA TTR CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ Yên Bái Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Móng Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAF KHONGTT CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FCA KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FCA TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
23,535.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,410.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Thống NXuất nguyên liViet Nam
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305366335540
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305366495140
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305363876660
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366597710
23650 KC EXW CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365415150
23650 TTR FCA CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305363724650
23650 TTR FCA CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305363657450
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305365494360
23650 TTR FCA CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305363764810
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365517350
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305366656360
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305366281200
23650 KC CFR CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmChina 305365078930
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365291950
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305364698020
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305366432950
23650 KC CPT CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305363860450
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365883820
23650 KC FOB CCHQ Đức Hò Xuất khẩu sảnChina 305365905040
23650 KC CFR CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmChina 305365998360
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366675040
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366690700
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366682850
23650 DP FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365712060
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366114340
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305363818600
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305366275010
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366543660
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365073550
23650 OA FOB CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305365288560
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305363658520
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305364064260
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305363699560
23650 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất kinh doa China 305365509430
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305364801400
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365250650
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365691910
23650 TTR CIF CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305365905630
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305363747420
23650 KC CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305363972120
23650 KC CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305364592320
23650 TTR CIF CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305364936830
23650 TTR CFR CCHQ Tây Đô Xuất sản phẩmChina 305364977430
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365696000
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365532530
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305364761020
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366020100
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305364135550
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305364931560
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305364646220
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305363918330
23650 KC CFR CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmChina 305366303710
23650 KC CFR CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmChina 305365488060
23650 DP FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305363213100
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305364537460
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305365946820
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305364604440
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305366159950
23650 KC CFR CCHQ CK CảngTái xuất hàng China 305365689000
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365360220
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305363685010
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366333700
23650 KC EXW CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305365702520
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305365788950
23650 CASH DAP CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305367277740
23650 KC FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305369784810
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305367268900
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305369473310
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305369677820
23650 KC CFR CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305367509330
23650 KHONGTT FOB CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305368990311
23650 TTR FOB CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305366853320
23650 KC FOB CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305368102930
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305366854240
23650 TTR FCA CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305366902060
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305367200300
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305368340230
23650 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305366792530
23650 TTR FOB CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305369522200
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368064060
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367579110
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367422050
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305369669420
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367815600
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367903800
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367194220
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369433300
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369123750
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305366833610
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368973030
23650 CASH DES CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305369642710
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368967210
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369087500
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305369072210
23650 KC CFR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305368246650
23650 KC CFR CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305368195550
23650 TTR C&F CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305366804430
23650 TTR C&F CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305368365320
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369722510
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367291850
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369499210
23650 DP C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367066710
23650 CASH FOB CCHQ CK CảngXuất khẩu hànChina 305367545401
23650 KC C&F CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305368446740
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367103220
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305368693140
23650 LC FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305367774300
23650 DA C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305368984340
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367531030
23650 TTR FOB CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305367485530
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368670040
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367464530
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366784500
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368077510
23650 KC FOB CCHQ CK CảngTái xuất hàng China 305365508620
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368210620
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305369388020
23650 TTR CFR CCHQ Tây Đô Xuất sản phẩmChina 305368650330
23650 KC CFR CCHQ Tây Đô Xuất sản phẩmChina 305367245540
23650 LC CFR CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305369045460
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305368638430
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367301650
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367356360
23650 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305367073450
23650 LC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367807200
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất khẩu hànChina 305367111620
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305369583320
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305366901730
23650 LC CFR CCHQ Sóc Tră Xuất kinh doa China 305367392650
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305367314950
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365346220
23650 KHONGTT FOB CCHQ Biên HoXuất sản phẩmChina 305369268910
23650 TTR FCA CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305367690960
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305365283810
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305369474710
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305367072860
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305367561500
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367483210
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367388710
23650 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305369101242
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369769850
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368975020
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368157310
23650 KC FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305367953940
23650 KC C&F CCHQ Phú YênXuất kinh doa China 305368312600
23650 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305366787630
23650 KC DAF CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305366995750
23650 TTR C&F CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305369779101
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305372380630
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305370188560
23650 CASH DES CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305372136920
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372386230
23650 CANTRU CFR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305370949940
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372040800
23650 LC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370693300
23650 DP C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370318650
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371934360
23650 DP CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370717650
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305371710140
23650 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305371081911
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305371781760
23650 KHONGTT DAP CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305372590411
23650 KC EXW CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372609050
23650 KC CFR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmChina 305372147860
23650 KC CFR CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmChina 305371687300
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371666960
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370757550
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372418060
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372644750
23650 TTR CPT CCHQ Bến TreXuất kinh doa China 305370978640
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370321560
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372690510
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305371898920
23650 LC CPT CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305372685940
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305372687230
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305372687710
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370838200
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370076230
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369984900
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370198250
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369896700
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368384000
23650 TTR DAF CCHQ CK Móng Xuất kinh doa China 305369059610
23650 KC C&F CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305370755010
23650 DP C&F CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305370547000
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370868520
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366352340
23650 LC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372005800
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371041160
23650 TTR CFR Chi cục Hải quXuất sản phẩmChina 305371598950
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371571210
23650 TTR FOB Chi cục Hải quXuất sản phẩmChina 305371275110
23650 DP FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370717910
23650 TTR C&F CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305370996510
23650 KHONGTT FCA CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305372597261
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372059440
23650 LC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372643460
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371245560
23650 LC CFR CCHQ Tây Đô Xuất sản phẩmChina 305370899910
23650 KC CIF CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305370218330
23650 KC FOB CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305370405710
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370080910
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305371658450
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305357027420
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367801120
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305371326540
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305370327310
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305372243760
23650 KHONGTT CFR CCHQ CK CảngXuất khẩu hànChina 305372248330
23650 TTR CFR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305370024650
23650 TTR CFR CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmChina 305370095940
23650 TTR CFR CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmChina 305371916421
23650 KC CFR CCHQ Cảng CátXuất kinh doa China 305371476820
23650 TTR C&F CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305370944010
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305371874640
23650 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305371762640
23650 KC C&F CCHQ Phú YênXuất sản phẩmChina 305371213730
23650 KC CFR CCHQ Hậu GiaXuất kinh doa China 305370423060
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305371483340
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305371878950
23650 TTR FCA CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305372728750
23650 KC DAT CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305373225902
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373523360
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373929250
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373427940
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372494620
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373850150
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373899850
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373804100
23650 TTR CFR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305373320510
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372988560
23650 LC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373598630
23650 KHONGTT EXW CCHQ CK CảngXuất
S khẩu hànChina 305372824430
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373759300
23650 KHONGTT FOB CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305373527010
23650 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305373214810
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373363100
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305367800311
23650 LC CIF CCHQ Bến TreXuất kinh doa China 305372950210
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372938860
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373056610
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373101850
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372907510
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373795110
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373701050
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373338560
23650 KC CIF CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305373855530
23650 TTR CFR CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305373503210
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305372898630
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305373763130
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305374011520
23650 DA C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373120640
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373142820
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373097430
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373756500
23650 LC FOB CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305373962300
23650 TTR CFR CCHQ Sóc Tră Xuất kinh doa China 305372700860
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305372918560
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373843300
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373469940
23650 KC CFR CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmChina 305373828710
23650 TTR CFR CCHQ Cảng CátXuất kinh doa China 305372750600
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305372898960
23650 LC CIF CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305372584220
23650 CASH DAF CCHQ CK DinhXuất kinh doa China 305372735640
23650 KHONGTT DAP CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305374029500
23650 KHONGTT FOB CCHQ Chuyển Xuất khẩu hànChina 305373893221
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305374112650
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305374066230
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374176130
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374100530
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374100310
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374091430
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374114530
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374146620
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374193040
23650 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất kinh doa China 305374100860
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373046700
23650 KC CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305374188140
23650 LC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374199820
23650 LC FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305374199930
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374163310
23650 TTR DDP CCHQ Sóc Tră Xuất sản phẩmChina 305374196800
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374164560
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374163640
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305374102630
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374074960
23650 KC CFR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305374196321
23535 KC FOB CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305376050140
23535 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305374654450
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376143940
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376566520
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376351030
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375397960
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376615740
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376318460
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375450460
23535 KC DAF CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305376347200
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376739420
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376605350
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376823050
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305374531400
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305374364320
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305374885120
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305374661600
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376507460
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374623650
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305374401640
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375851930
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376450760
23535 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305375904650
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376294440
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375808050
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374697740
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375551260
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305375157050
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305375353200
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305376374720
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305376826110
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375028620
23535 KC CIF CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305375302320
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371842440
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370895710
23535 KC CFR CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305375117520
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372924310
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305375291600
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374838220
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374365720
23535 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305369176140
23535 LC CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305374958510
23535 TTR FOB CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305376395830
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375353750
23535 TTR CIF CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305376162360
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305369850830
23535 KC DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305374846840
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374844520
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376302840
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375979810
23535 TTR DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305376864130
23535 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305377361720
23535 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305378777340
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305376901230
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376901600
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377157060
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379331630
23535 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305377324140
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377999310
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305378433420
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305377293340
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305378432500
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377376200
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305378197410
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305377873530
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305378330040
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378962400
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378797310
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378088650
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377484810
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377737511
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378466430
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378875820
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378763560
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378402950
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305377128510
23535 KC FOB CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305378665710
23535 KC CFR CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305377580120
23535 LC CFR CCHQ Sóc Tră Xuất kinh doa China 305379298620
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305378643750
23535 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305378856110
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377679260
23535 KC FOB CCHQ Cảng CátXuất kinh doa China 305377248060
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377385300
23535 KC CIF CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305376874410
23535 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305381425550
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379999430
23535 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305379638930
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305380316640
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379867610
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305379377020
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305380250250
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305379595160
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305380044930
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305381079750
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305380244100
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379741020
23535 KC FOB CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305379466250
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305380813420
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379505230
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379945860
23535 KC CIF CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305379731000
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305379571620
23535 KC C&F CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305380007460
23535 TTR FOB CCHQ Bến TreXuất kinh doa China 305379698430
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305380232160
23535 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305383685260
23535 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305383882920
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382574950
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382169430
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383949860
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305381873660
23535 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305382436461
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383210550
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383657850
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382539840
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305383903920
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382105250
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305381952320
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382747300
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383759240
23535 KC CFR CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305382054300
23535 KC DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305383023210
23535 TTR CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305381282530
23535 TTR FOB CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305382744940
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382203140
23535 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305383175550
23535 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305385176300
23535 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305385052950
23535 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305384570060
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305386493440
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305384957050
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305385375910
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305386328500
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305385223900
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305385477300
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305384488160
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305386913220
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305382682530
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305384801760
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305386615610
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305385014010
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305384437320
23535 KC C&F CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305386009300
23535 KC CIF CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305384755010
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305386548850
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305386061760
23535 TTR CFR CCHQ Cảng CátXuất kinh doa China 305386360550
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305386504640
23535 KC DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305385305650
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387358160
23535 KC CFR CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305387196610
23535 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305387216760
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387861720
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388216360
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388187810
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387369030
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388123040
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387515920
23535 KC CIF CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305388322910
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305388457160
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388459260
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305388457860
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Ma LXuất kinh doa China 305388454360
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305389124150
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388630210
23535 TTR DAP CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305388766230
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305389073900
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305389467740
23535 KC DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305389112030
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305389944110
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388839360
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305389340450
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305389011340
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305390928160
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305389507200
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305388552400
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305390470730
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305389661050
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305390681540
23535 TTR CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305390738020
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305391091040
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305388698550
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305390407030
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305388760520
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305393608940
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392135000
23535 KC CFR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305392577620
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305392657640
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305391488310
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305391723360
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305391790600
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392681110
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305392562330
23535 KC CFR CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305391292310
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305391876550
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392760430
23535 KC DAF CCHQ Bạc LiêuXuất sản phẩmChina 305392242760
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392089350
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305396178860
23535 KC DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305395227930
23535 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305393807740
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305395602910
23535 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305393797610
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305394538760
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305394820750
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305395470020
23535 TTR C&F CCHQ Sóc Tră Xuất kinh doa China 305396331240
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305393753400
23535 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305396354450
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305394169750
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305394285030
23535 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305396388530
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305397224700
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305398818560
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305396643660
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305396524110
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305396715540
23535 KC CIF CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305396745420
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305398496930
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305396832810
23535 KC CIF CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305396824040
23535 KC C&F CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305397955500
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305396695130
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất sản phẩmChina 305392655650
23535 KC DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305400527630
23535 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305399893910
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305399106410
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305401542520
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305401222360
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305401361000
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305401608320
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305403223220
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305403558300
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305403446960
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305403169060
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305403129420
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305403552550
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305403258110
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305402793160
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305403056510
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305402225350
23535 KC DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305403661160
23535 TTR DAF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305403663851
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305403639020
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305404791810
23410 LC CFR CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305404432600
23410 LC CFR CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305403997050
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305404807650
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305405906910
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305405291460
23410 TTR CFR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305405845640
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305397577610
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305405694810
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305404088640
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305405640760
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305405142140
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305406275220
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305406295300
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305404169950
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305406099150
23410 KC CFR CCHQ Hậu GiaXuất kinh doa China 305404550640
23410 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305407041610
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305408665500
23410 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305408242920
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305406686450
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305406723810
23410 KC FOB CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305406654950
23410 TTR DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305406822030
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305408380120
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305407412020
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305408979060
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411029030
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411178830
23410 KC DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305409485750
23410 TTR DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305409602430
23410 KC DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305409456130
23410 KC CFR CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305411950820
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411940210
23410 KC C&F CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305411887120
23410 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305412167450
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305412600751
23410 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305412960331
23410 TTR CIF CCHQ Bến TreXuất kinh doa China 305412527250
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305412572640
23410 KC FOB CCHQ Cảng MỹXuất kinh doa China 305412360210
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305412120440
23410 KC C&F CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305412752540
23410 KC CFR CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305413521950
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414435560
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305412706600
23410 KC DAP CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305415109220
23410 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305415962850
23410 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305416103700
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305415154460
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305413801620
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414851730
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305416701610
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305417293700
23410 KC CFR CCHQ Bạc LiêuXuất sản phẩmChina 305415442310
23410 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305416800640
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305415125540
23410 KC DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305417851710
23410 TTR CFR CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmChina 305414978100
23410 KC DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305414833860
23410 KC CFR CCHQ Hậu GiaXuất kinh doa China 305416979250
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305417691630
23410 KC CFR CCHQ Bạc LiêuXuất kinh doa China 305419314230
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305418374830
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305419122540
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305417895330
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305418423830
23410 KC CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305418299340
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305419223120
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305417845410
23410 KC DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305419425900
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305419404160
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305419387250
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305419447120
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305419381320
23410 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305419438020
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305420351300
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305420679120
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305420440420
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305420748530
23330 KC CFR CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305419897330
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305420540040
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305421163150
23330 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305422483940
23330 TTR DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305419723950
23330 TTR DAF CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305420294010
23330 KC CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305421820560
23330 KC CFR CCHQ Tây Đô Xuất kinh doa China 305420199620
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305421629830
23330 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305421910640
23330 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305425168810
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305423268900
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305422665460
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305423059600
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305425076410
23330 TTR EXW CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305425544600
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305424560030
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305423447250
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305422501330
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305424584530
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305425426630
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305428216940
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305428514440
23330 TTR CIF CCHQ Sóc Tră Xuất kinh doa China 305428492150
23330 TTR CIF CCHQ Sóc Tră Xuất kinh doa China 305428345260
23330 TTR FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305429967310
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305431329950
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305430018260
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305431054630
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305429251320
23330 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305428804460
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305430820460
23330 KHONGTT CFR CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305429427460
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305429352120
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305428988120
23330 TTR CFR CCHQ Cảng CátXuất kinh doa China 305429114450
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305434075720
23330 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305433956460
23330 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305433635750
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305433208160
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305432526030
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305431973030
23330 TTR C&F CCHQ Sóc Tră Xuất kinh doa China 305433982950
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305431804000
23330 TTR DAF CCHQ Bạc LiêuXuất sản phẩmChina 305433692820
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305434338920
23330 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305431360050
23330 TTR DAF CCHQ Phú YênXuất sản phẩmChina 305432418120
23650 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305364596040
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305364070600
23650 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305365253340
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305366602130
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367722240
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368011600
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367348550
23650 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305366841750
23650 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305366785200
23650 DP CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369815020
23650 KC DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305372083460
23650 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369869400
23650 LC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371272860
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305371841040
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305373277660
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305374059450
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305375587810
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305376400030
23535 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305374565440
23535 DP CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376902520
23535 KC FOB CCHQ Nhơn TrXuất khẩu hànChina 305378080950
23535 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305376911252
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305381226420
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305379438510
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305383806360
23535 DP FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305381768810
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383911620
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305381741030
23535 KC DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305382756250
23535 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388308760
23535 KC DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305387972800
23535 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305388363360
23535 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305390163100
23535 TTR CFR CCHQ Hải DươXuất kinh doa China 305388948340
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305389793500
23535 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305388585520
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305393071930
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305395605600
23535 KHONGTT C&F CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305393549700
23535 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305395488550
23535 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305396607520
23535 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305396797220
23535 KC DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305397114431
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305404609440
23410 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305406627650
23410 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305409274610
23410 LC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305409263740
23410 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305406876630
23410 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305410089520
23410 LC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305414833750
23410 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305415203940
23410 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305417292410
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305414857330
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305420166612
23330 DP CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305420285940
23330 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305420460241
23330 TTR C&F CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305423317900
23330 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305425483110
23330 LC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305423560210
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305423059450
23330 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305428495910
23330 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305428540340
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305428564030
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305432534910
23330 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305431805400
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305431571600
23650 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305365148820
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305364561410
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305365931200
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305363575110
23650 TTR CIF CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305366469350
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305366758340
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305367226640
23650 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305367137300
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305366782250
23650 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305369711751
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370951450
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305370551750
23650 TTR CFR CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305373029860
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305373177820
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305372711730
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305373346740
23535 TTR DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305376797630
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305376866710
23535 KC DAF CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmChina 305375935820
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305378798120
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305379858400
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305382227200
23535 TTR DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305384248540
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305381703560
23535 KC DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305384804710
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305384917520
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305387120900
23535 TTR DAP CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305388359900
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305393481430
23535 TTR FOB CCHQ Sóng ThXuất kinh doa China 305392822250
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305391266960
23535 TTR DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305394315940
23535 TTR DAF CCHQ CK ThanXuất khẩu hànChina 305394698621
23535 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305397915930
23535 TTR DAP CCHQ Sóng ThXuất kinh doa China 305399204260
23535 KC DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305400296740
23535 CAD CIF CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305399647730
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305400946560
23535 TTR DAP CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305402388010
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305402772860
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305402285110
23535 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305403702240
23535 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305403640050
23410 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305406576700
23410 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305406796350
23410 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305408133830
23410 TTR DAF CCHQ CK Ma LXuất kinh doa China 305407956360
23410 KC DAF CCHQ CK QuốcXuất kinh doa China 305411968540
23410 TTR FOB CCHQ Sóng ThXuất kinh doa China 305412671600
23410 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305413901240
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305412956020
23410 TTR DAP CCHQ Sóng ThXuất kinh doa China 305415277330
23410 KC CIF CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305415750310
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305417515230
23330 TTR DAP CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305419842400
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305420679710
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305419836540
23330 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305422478600
23330 KC CIF CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305422576930
23330 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305425305530
23330 TTR CFR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa China 305425330730
23330 KC C&F CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305429851700
23330 TTR CIF CCHQ Sóng ThXuất kinh doa China 305432482630
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305365611850
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305365664610
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366634920
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366514260
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366246050
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365975410
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366348030
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366291920
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365838100
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365975850
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365772300
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365763860
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365300350
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366618120
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305363718940
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366356760
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305365864220
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305364778410
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305363895710
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305364708040
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366590450
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365222800
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366526640
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305365155120
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366042500
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365973750
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366625560
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366639820
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305362482520
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366398800
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366555710
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305364718650
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305364611440
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305364556950
23650 TTR EXW CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305363793840
23650 TTR EXW CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa China 305363737510
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365220000
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365762610
23650 TTR DAP CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305366758120
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305364860900
23650 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305365757450
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305365778010
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305363712310
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305363812040
23650 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305365925820
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305366266610
23650 TTR DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305363640430
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305363658630
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305364875340
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305365494250
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305366035500
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305363935020
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305365527630
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305363640650
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365825350
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365693900
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305364850250
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305364068020
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365605330
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365876600
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305363651960
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305364797200
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305363985900
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305364799150
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305363645440
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305363466500
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305363678010
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305363643600
23650 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305363647430
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305363942460
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305366343500
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305364074760
23650 TTR CIF CCHQ Đà Lạt Xuất kinh doa China 305363959850
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305366734100
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305365801110
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365936800
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305363667730
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365022120
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365834600
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305366484310
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365671940
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305364588600
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305366097800
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305366119130
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305363877030
23650 TTR DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305366748430
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305363656900
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305364945340
23650 CASH DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305366757160
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305365436960
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305368683340
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305368641710
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305367245800
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305367958400
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369717460
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369720260
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369715140
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367219050
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367057940
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368359240
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367499530
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369603250
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369432710
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369123640
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369219800
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367735800
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367331200
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367876460
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369452310
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367812210
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367895730
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369681540
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366931720
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368993700
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368659320
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366916430
23650 KC FOB CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305369202960
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367526830
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367989640
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305368961830
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367570820
23650 TTR DAP CCHQ Bắc PhonXuất kinh doa China 305366868720
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305368511730
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305366781920
23650 TTR C&F CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa China 305367321400
23650 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305367719220
23650 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất khẩu sảnChina 305367314140
23650 TTR DAP CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305367175800
23650 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305366834750
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305369144750
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305368305340
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305369786210
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305367550520
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305369004530
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305369757950
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305366815300
23650 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305366786820
23650 KC CIF CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305368677630
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305368041920
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305366795110
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305366823810
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305369759350
23650 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305372101330
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372560050
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371931560
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371972900
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372203310
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372691100
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371864140
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370586050
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370542910
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371600940
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371147560
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371226550
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305371996660
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370712640
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372351600
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371821440
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372595160
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372592250
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372118020
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305370501130
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305371610410
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372352740
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371694040
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371076420
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371352220
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371790200
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372512710
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371333060
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371547850
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372438950
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372604260
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305371468640
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370841810
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372226150
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370362160
23650 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305370591100
23650 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305371369240
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305370336740
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305370035630
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305370452460
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305370523310
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370966630
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370824420
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370477440
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370317730
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305369894120
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305370342560
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372068430
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305372616750
23650 BIENMAU DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305372609420
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305371298910
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305372594130
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305373176420
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373741430
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373877600
23650 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373318520
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373929620
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373913260
23650 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373049830
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305372861900
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373995420
23650 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373568640
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373610640
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373588500
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373596530
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373581020
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373729640
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305372882160
23650 TTR DAP CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305373268120
23650 KC DAF CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305373380120
23650 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305373734800
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305372817320
23650 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305373281530
23650 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305372719430
23650 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305373630020
23650 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305372729011
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305373443710
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305373604010
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305372720610
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305373746660
23650 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305373814560
23650 TTR DAF CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305374103110
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374139400
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374111140
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374155720
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374131220
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374134241
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374154800
23650 KC EXW CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374168540
23650 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374153510
23650 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374154430
23650 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305374198160
23650 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305374187660
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305374076510
23650 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305374170310
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305375619160
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376522200
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376648200
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375540760
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375449650
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376758910
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374345200
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376803230
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375129050
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376646100
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376795200
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376758800
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376158640
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375695130
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374548420
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375367750
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375377000
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375847030
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376775930
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376494160
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376743840
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376847440
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374275160
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375462030
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375514310
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305374658760
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375901740
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305374543740
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376078400
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376665440
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376767860
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376878720
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376872900
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376874150
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375074450
23535 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305374543520
23535 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305376478430
23535 BIENMAU DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305374210910
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305376856760
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305376208010
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305374748400
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376257010
23535 BIENMAU DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305374210800
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305375218800
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379357900
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376886900
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378676060
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378830650
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305377976060
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378976030
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379069460
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379266160
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379176820
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379253450
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379212520
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378457810
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376910000
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378234840
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379231530
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379183230
23535 TTR DAP CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305376842910
23535 TTR DAF CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmChina 305377884250
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305378889340
23535 KC C&F CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305377116500
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305379234810
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305376908230
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305378365960
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376887450
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305380964840
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305380821710
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305380095550
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379571840
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305379495320
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305381718850
23535 KC EXW CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305378907210
23535 TTR DAF CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmChina 305380320360
23535 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305381482140
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305379571730
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305379551320
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305379404430
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305379371420
23535 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305381790030
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383198210
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383400620
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383504220
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382219350
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305381928150
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382906160
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382788930
23535 TTR CIF CCHQ Bến LứcXuất kinh doa China 305382450350
23535 TTR CIF CCHQ Bến LứcXuất kinh doa China 305382800940
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305381762400
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382904760
23535 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305383534320
23535 TTR DAP CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305382483030
23535 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305383634900
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305383326420
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305381772160
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305383173340
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305382721400
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305381771940
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305386495540
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387121340
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305382231730
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305385131720
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305385160900
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387005510
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305386971800
23535 TTR CIF CCHQ Bến LứcXuất kinh doa China 305384757330
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305386258940
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305384713820
23535 TTR EXW CCHQ Thống NXuất sản phẩmChina 305385643420
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305385921100
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305386556550
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305385197410
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305383750030
23535 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305386225010
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387888430
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387855160
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387738150
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387582750
23535 TTR DAP CCHQ CK Trà LXuất sản phẩmChina 305387369730
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388203430
23535 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305387943840
23535 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305387885850
23535 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305387765600
23535 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305387205010
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305387170560
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305387660930
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305387224240
23535 KC EXW CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305387185740
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388421460
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388423560
23535 TTR DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305388355110
23535 TTR DAF CCHQ CK Chi Xuất kinh doa China 305388350540
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388414611
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305387578000
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305389014030
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305390727150
23535 KC DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305390592751
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305390757360
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305388831550
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305390021111
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305391003320
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305391139230
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305389097660
23535 TTR DAP CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305388790730
23535 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất khẩu sảnChina 305389217030
23535 TTR DAF CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmChina 305390039200
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305389056030
23535 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305391030030
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392485220
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392328530
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392590220
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392622900
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392918260
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305392948250
23535 TTR CFR CCHQ Chơn ThXuất khẩu sảnChina 305391703060
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305391129760
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305391313201
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305393757710
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305394939900
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305394999360
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305396339530
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305394833501
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305393727610
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305395087600
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305396299300
23535 TTR DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305395732740
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305396383850
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305394559101
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305396360200
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305394671210
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305398014040
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305398967000
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305398771330
23535 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305397242200
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305398692560
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305397315220
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305398106550
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305397236600
23535 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305397385550
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305398946700
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305398806810
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305396403600
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305396370000
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305396401610
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305402182101
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305400796650
23535 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305399075830
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305402051200
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305401876200
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305402101930
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305400856740
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305401526420
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305400390060
23535 TTR CIF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305401179220
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305400755242
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305402167250
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305402191640
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305399494760
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305399360400
23535 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305398999160
23535 TTR DAF CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmChina 305398748820
23535 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305400972720
23535 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305398992200
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305399002700
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305401412760
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305402038450
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305402874142
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305402845700
23535 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305402830040
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305403513240
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305402721800
23535 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305402955010
23535 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305402904720
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305402372130
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305403555940
23535 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305403697230
23535 TTR DAP CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305403620340
23535 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305403668640
23410 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305404038130
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305405504850
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305403855650
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305405366250
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305406585540
23410 TTR CIF CCHQ Bến LứcXuất kinh doa China 305404058760
23410 TTR CFR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa China 305399642240
23410 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305406119710
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305406131611
23410 TTR DAP CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa China 305406611700
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305403727110
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305406604220
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305406590660
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305403625460
23410 BIENMAU DAF CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305405662830
23410 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305403720110
23410 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305406311400
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305406300860
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305406317110
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305406604440
23410 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305408826500
23410 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305407794440
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305407753730
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305409166330
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305406936130
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305409284850
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305408981310
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305407918710
23410 TTR EXW CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305408794630
23410 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305407195020
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305407737260
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305408083100
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305410035620
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411732200
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411303100
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411802750
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411719230
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305409582830
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305411258150
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305409797510
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305410635040
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305411958740
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305411493940
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305409352640
23410 KC DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305411420810
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305409369220
23410 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414127340
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305413418720
23410 KC DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305412801801
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305414802250
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305414805050
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414184260
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414491340
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414563550
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305413280010
23410 KC C&F CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305411853150
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305413785260
23410 KC FOB CCHQ CK Sân bXuất kinh doa China 305413814220
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414663540
23410 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305412886350
23410 KC FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305414561820
23410 KC EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305414325110
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305411990610
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305412038320
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305414787000
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305412019310
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305413437250
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305414937020
23410 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305417577310
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305417340600
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305417521310
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305416339600
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305417758130
23410 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305415926120
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305415999841
23410 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305417411520
23410 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305416529630
23410 TTR EXW CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305416584600
23410 TTR FOB CCHQ KCN TrảXuất kinh doa China 305416898310
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305417239910
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK ThanXuất kinh doa China 305414837730
23410 BIENMAU DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305417475811
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305419142950
23410 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305419264530
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305418397010
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305418934130
23410 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305418560330
23410 KC EXW CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305419163400
23410 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305418554510
23410 TTR DAF CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmChina 305419255060
23410 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305418226431
23410 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305418810011
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305419362051
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305419448410
23410 TTR EXW CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305416903061
23410 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305419446160
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305419413150
23410 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305419323812
23410 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305419330000
23410 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305419397641
23410 BIENMAU DAF CCHQ Tân ThaXuất kinh doa China 305419341160
23410 BIENMAU DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305419453160
23330 TTR CIF CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa China 305421568560
23330 KHONGTT DDP CCHQ CK Sân bXuất khẩu hànChina 305420861450
23330 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305420262950
23330 KC DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305421221250
23330 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305420998650
23330 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305420257720
23330 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305419827440
23330 TTR DAF CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa China 305422491900
23330 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305422240120
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305422030450
23330 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305419426930
23330 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305420288302
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305422109440
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305425530560
23330 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305422747620
23330 TTR CIF CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa China 305424381530
23330 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305425150130
23330 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất khẩu sảnChina 305423499640
23330 TTR EXW CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmChina 305422409150
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305425051650
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305424223110
23330 BIENMAU DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305422514960
23330 TTR DAP CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305423510730
23330 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305422515810
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305424752310
23330 TTR DAF CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa China 305422557000
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305422541560
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305423537660
23330 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305428518310
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305428272460
23330 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305428515510
23330 TTR CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305428312950
23330 TTR DAF CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305428759110
23330 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305431543710
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305431202440
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305430760040
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305431173410
23330 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305428848341
23330 KC DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305429196500
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305430398950
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305429631050
23330 TTR DAP CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305429422011
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305429202320
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305430655300
23330 TTR DAF CCHQ CK MóngXuất kinh doa China 305431233130
23330 TTR DAP CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305428862930
23330 TTR DAF CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa China 305431104920
23330 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305428592620
23330 TTR DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305428539900
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305428553530
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305428556220
23330 BIENMAU DAP CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa China 305428547010
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305433961840
23330 KC CFR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305432375160
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305432511000
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305434099261
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305434341460
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305434360140
23330 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305432563610
23330 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305433775900
23330 TTR CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305432678630
23330 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305432069520
23330 TTR CIF CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305432221200
23330 TTR DAP CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa China 305431573660
23330 TTR CIF CCHQ Đà Lạt Xuất kinh doa China 305431935010
23650 KC C&F CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305367999700
23650 KC C&F CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305373547900
23535 TTR FOB Chi cục Hải quXuất kinh doa China 305374221740
23535 BIENMAU DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305374906120
23535 KHONGTT DAF CCHQ Ga ĐồngXuất sản phẩmChina 305376618800
23535 KC C&F CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305382756360
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305381757130
23535 TTR DAF CCHQ Ga ĐồngXuất sản phẩmChina 305382304900
23535 KC FOB CCHQ Phú YênXuất kinh doa China 305388108600
23535 TTR DAF CCHQ CK Chi Xuất sản phẩmChina 305389373830
23535 LC CFR CCHQ Cảng CátXuất kinh doa China 305392850840
23535 TTR FOB Chi cục Hải quXuất kinh doa China 305393816400
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305403432300
23535 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305403581510
23410 KC FOB CCHQ Phú YênXuất kinh doa China 305406258750
23410 TTR FOB CCHQ CK Móng Xuất sản phẩmChina 305405083712
23410 TTR C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305409154430
23330 TTR DAF CCHQ CK Trà LXuất kinh doa China 305433559120
23330 KC FOB CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305432230630
23650 TTR FOB CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305366229030
23650 KC DAP CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa China 305366905230
23650 KC FOB CCHQ CK cảngXuất kinh doa China 305368565300
23650 KC FOB CCHQ Vinh Xuất kinh doa China 305368097330
23535 KC DAP CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa China 305374999551
23535 KC FOB CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305374576533
23535 KC DAP CCHQ Thái NgXuất kinh doa China 305374613741
23535 KC FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305376551600
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305376595700
23535 KC EXW CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305383435140
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305383141950
23535 KC CFR CCHQ KCN ViệXuất kinh doa China 305383093060
23535 TTR FOB CCHQ Đà Lạt Xuất kinh doa China 305384892540
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305390737910
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305390616000
23535 KC FOB CCHQ Bắc KạnXuất kinh doa China 305393587020
23535 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305392255620
23535 KC FOB CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305395885710
23535 KC DAP CCHQ Quản lýXuất sản phẩmChina 305396729800
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305405335821
23410 KC FOB CCHQ Chơn ThXuất kinh doa China 305403894151
23410 KC FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305406504340
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305411009430
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất kinh doa China 305414666450
23410 KC DAP CCHQ Thái NgXuất kinh doa China 305412739461
23410 KC FOB CCHQ Vinh Xuất kinh doa China 305413873350
23410 TTR FOB CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305417184830
23410 KHONGTT CFR CCHQ CK CảngXuất sản phẩmChina 305416571300
23650 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305366457010
23650 KC CIF CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305367584930
23650 KC C&F CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa China 305368666210
23650 TTR FOB CCHQ Bắc Hà Xuất kinh doa China 305369761450
23410 KC C&F CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa China 305404545040
23410 KHONGTT CPT CCHQ Nam Đị Xuất nguyên l China 305416429201
23330 KC C&F CCHQ Quản lýXuất kinh doa China 305420433160
3,446.60 CNY FCA KHONGTT CCHQ CK Sân bTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CFR TTR CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
174.83 JPY DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
3,446.60 CNY FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Thủ DầuLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Nam Đị Xuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,597.00 USD CPT TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất nguyên liViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCN TrảTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
166.41 JPY EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
166.99 JPY CFR KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,496.80 EUR EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,496.80 EUR CFR KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất thiết Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiTái xuất thiết Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD CIF TTR CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK cảngLoại hình khácViet Nam
1.00 VND CFR KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hải DươTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Thủ DầuTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX và Tạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bến LứcXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bến LứcTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD EXW TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIP KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDP KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDU KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Cảng nộiLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Thủ DầuTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Long ThTạm xuất hàngViet Nam
23,941.12 EUR EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW CAD CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,528.84 EUR CIP KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW TTR CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN MỹTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
174.83 JPY CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,941.12 EUR FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN MỹTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hưng YêTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCN ViệTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK Sân bXuất sau khi đViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD DDU KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DAP TTR CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW CANTRU CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Tái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CPT KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
3,446.60 CNY CPT KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DDP KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Hà NamTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DDU KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD CFR KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX TânTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CIP KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất thiết Viet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
166.99 JPY CFR KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DAF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
25,350.46 EUR DAP KHONGTT CCHQ KCN ĐiệLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DDU KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hưng YêTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAF KHONGTT CCHQ CK Hữu Tạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamTái xuất thiết Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Nam Đị Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD DDP KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,654.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Tạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FCA TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
175.53 JPY FCA KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,941.12 EUR DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Thống NXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD CFR TTR CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Chuyển Xuất sau khi đViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB CANTRU CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB CANTRU CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK cảngLoại
H hình khácViet Nam
165.28 JPY EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc Hà Xuất kinh doa Viet Nam
174.83 JPY FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CFR KC CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CFR KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
174.83 JPY DDU KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDU TTR CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,941.12 EUR FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF CANTRU CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
166.99 JPY CIF KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
24,528.84 EUR FOB KHONGTT CCHQ CK Sân bTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK Sân bTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
24,496.80 EUR CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
3,410.49 CNY CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF TTR CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CPT KHONGTT CCHQ Cảng CátTái xuất thiết Viet Nam
23,390.00 USD CPT KC CCHQ Cảng CátXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngXuất
S trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất thiết Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Cảng CátTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Cảng nộiTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTạm
S xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thái NgTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD C&F KHONGTT CCHQ CK cảngTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Thái NgTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hà NamTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngTái
S xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK cảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ các KCNXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP CANTRU CCHQ CK VĩnhXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
176.73 JPY FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DDU KHONGTT CCHQ KCN ViệtLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FCA TTR CCHQ Gia ThụXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
173.80 JPY CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
3,424.26 CNY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD FCA CANTRU CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Khu CônXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
179.85 JPY EXW KHONGTT TRAVINHCT Tái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW TTR CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thủ DầuTái xuất hàng Viet Nam
179.44 JPY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
179.44 JPY C&F KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
3,441.54 CNY EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
25,439.49 EUR FOB KC CCHQ QL KCN Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU TTR CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Thống NTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX TânTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN TrảTái xuất hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ViệtTạm xuất hàngViet Nam
23,390.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY C&F TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Bắc NinTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN SónTạm xuất hàngViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc NinTái xuất hàng Viet Nam
173.80 JPY EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngTái xuất hàng Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêTái xuất hàng Viet Nam
23,650.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN MỹTạm xuất hàngViet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,460.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,350.00 USD FOB KC CCHQ Ninh Bì Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF CANTRU CCHQ KCN HòaXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
173.80 JPY DDP KHONGTT CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
173.80 JPY CIF KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ Hòa LạcXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,650.00 USD DDP KHONGTT CCHQ KCN MỹLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ KCN TrảLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,973.30 EUR FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,340.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DDU KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
179.44 JPY DDU KHONGTT CCHQ KCX LonXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDU KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF CANTRU CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,650.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,500.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAT TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD DAT KC CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK MóngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW KC CCHQ Nam Đị Xuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F TTR CCHQ Thống NXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN MỹLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
23,650.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DDP KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Biên HoLoại hình khácViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD EXW TTR CCHQ Biên HoXuất trả hàng Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD DDP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Hải DươXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DDU KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
23,280.00 USD EXW KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCN ĐiệLoại hình khácViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD DAP KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Thủ DầuLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
25,350.46 EUR DDU KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
166.41 JPY CIF KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
166.99 JPY CIF KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DAF TTR CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýXuất nguyên liViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIP KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DAP CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF TTR CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ CK CảngLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF TTR CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Long ThLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ KCN ĐiệXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Bắc Hà Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Biên HoXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD C&F KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Thống NXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Nhơn TrXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCN BắcXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CFR DA CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
166.41 JPY CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
24,597.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD C&F TTR CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Phú ThọXuất sản phẩmViet Nam
3,365.92 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDP KC CCHQ Sóng ThLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
25,350.46 EUR CIF KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN HòaTái xuất hàng Viet Nam
166.41 JPY FCA KHONGTT CCHQ Long ThTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Cảng nộiXuất trả hàng Viet Nam
3,365.92 CNY FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
165.28 JPY FCA KHONGTT CCHQ Long ThTạm xuất hàngViet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDU KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcTạm xuất hàngViet Nam
24,654.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN BắcTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ CK Sân bXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Nhơn TrLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Thủ DầuXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCX LonXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF TTR CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD C&F KHONGTT CCHQ Bến LứcTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD CFR KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD DDP KC CCHQ Hải DươTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX LonTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Sóng ThTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Bắc NinTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ KCN ViệXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Quản lýTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ĐiệTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hòa LạcTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Cảng nộiTái xuất hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN ViệtTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB TTR CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCN ViệtXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF CASH CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Nhơn TrTái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD EXW KHONGTT CCHQ KCX và Tái xuất hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCX LonTái xuất hàng Viet Nam
24,591.00 USD CIF KHONGTT CCHQ KCN ĐiệXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DAP KC CCHQ Biên HoXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD CIF KHONGTT CCHQ Vĩnh PhTái xuất khác Viet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN MỹTái xuất hàng Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
25,350.46 EUR EXW TTR CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA TTR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FCA TTR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA TTR CCHQ Hòa LạcXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN SónXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KHONGTT CCHQ KCN MỹXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB TTR CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCN ViệtXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ KCX LinhXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ Đức Hò Xuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Chuyển Xuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD DAP KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Long ThXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Quản lýLoại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN MỹXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ KCN SónXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD EXW KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD EXW KC CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DAP KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ Thái BìnXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB TTR CCHQ KCN SónXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DDP KC CCHQ Long ThXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ Hà NamXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Đức Hò Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
166.41 JPY DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB CANTRU CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,597.00 USD DAF TTR CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD FCA KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD DDP KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
24,597.00 USD FOB KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,597.00 USD DDU KC CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,597.00 USD CIF KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CFR KC CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Vĩnh PhXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hải DươXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Cảng nộiXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ KCN ViệtXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD DAP KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Sóng ThLoại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD FOB KC CCHQ Ninh Bì Xuất sản phẩmViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ KCN HòaXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Hà NamXuất sau khi đViet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Bắc NinXuất trả hàng Viet Nam
24,591.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,591.00 USD CIF KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,591.00 USD EXW KHONGTT CCHQ CK CảngLoại
S hình khácViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DDP KC CCHQ Thủ DầuXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bến TreXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KHONGTT CCHQ Cảng nộiTạm xuất hàngViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD DAP KHONGTT CCHQ KCX TânXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD EXW KC CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD CIF CANTRU CCHQ Thái NgXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD CIF KC CCHQ KCX LonXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT TRAVINHCT Loại hình khácViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Nhơn TrXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDU KC CCHQ KCN BắcXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh PhXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FCA KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD EXW CANTRU CCHQ Quản lýXuất trả hàng Viet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ Hải DươXuất sản phẩmViet Nam
24,720.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
3,393.86 CNY FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
24,720.00 USD DDU KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD CIF KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB TTR CCHQ Thủ DầuXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ CK CảngXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hưng YêXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCX và Xuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD C&F CANTRU CCHQ Sóng ThXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DAF KHONGTT CCHQ Hưng YêLoại hình khácViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ KCN BắcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD EXW KC CCHQ Hà NamXuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD DAP KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bắc NinXuất kinh doa Viet Nam
24,610.00 USD DAP CANTRU CCHQ Vinh Xuất trả hàng Viet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ Bến LứcXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD CIP KC CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,610.00 USD FOB KC CCHQ KCX và Xuất trả hàng Viet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Cảng nộiXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ Gia ThụXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Sóng ThXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD DDP KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
24,654.00 USD EXW TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FCA KHONGTT CCHQ Hải DươLoại hình khácViet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ Biên HoXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FCA KC CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
24,654.00 USD FOB KHONGTT CCHQ Chuyển Loại hình khácViet Nam
24,654.00 USD CIF KC CCHQ Hưng YêXuất kinh doa Viet Nam
24,654.00 USD FOB KC CCHQ Thái NgXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KHONGTT CCHQ CK Sân bLoại hình khácViet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD FOB KC CCHQ KCN ĐiệXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK cảngXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB DP CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ KCN TrảXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ Quản lýXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF DP CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF KC CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF KC CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ CK Chi Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CFR LC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,418.49 CNY DAF TTR CCHQ Cốc Na Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ CK Ma LXuất kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAF TTR CCHQ Ga đườngXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF KC CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF KC CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
3,415.58 CNY DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KHONGTT CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ Hà NamXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAF TTR CCHQ CK MóngXuất kinh doa Viet Nam
3,435.57 CNY DAF TTR CCHQ Ga ĐồngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD DAF KC CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ CK Hữu Xuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF DP CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND EXW KC CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ KCN MỹXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Quản lýXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD DAP KC CCHQ Cảng CátXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ Phú YênXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD DAP TTR CCHQ CK Trà LXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAF TTR CCHQ KCN TrảXuất sản phẩmViet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF KC CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Trà LXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND EXW TTR CCHQ Chơn ThXuất sản phẩmViet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Tà L Xuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ Bến LứcXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD CIF TTR CCHQ Chơn ThXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP TTR CCHQ CK Sóc GXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF TTR CCHQ Ninh ThXuất kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD FOB TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK cảngXuất
H kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY FOB KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD CFR KHONGTT CCHQ chuyển Loại hình khácViet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,500.00 USD C&F KC CCHQ CK cảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,390.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,650.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,424.26 CNY DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CIF KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ Khu CônXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR TTR CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
3,441.54 CNY DAP TTR CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK ThanXuất kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAP BIENMAU CCHQ CK QuốcXuất
t kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD FOB KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
1.00 VND DAF BIENMAU CCHQ Tân ThaXuất kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD C&F KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
23,280.00 USD CFR KC CCHQ CK CảngXuất
S kinh doa Viet Nam
Tên nước nhậpĐịa điểm xếp h Địa điểm dỡ hàSố tờ khai
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TANCANG CAIQINGDAO ###
China HA NOI DALIAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China HA NOI QINGDAO ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG NAM DITAICANG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIWUHAN ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU, GU ###
China HA NOI CHANGZHOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG HAI PH TIANJINXINGA ###
China CANG HAI AN NANSHA ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CT LOGISTICS SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU PINGXIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI AN TIANJIN ###
China HA NOI CHONGQING ###
China CUA KHAU HUU CHONGQING ###
China CANG TAN VUTIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUU KUNSHAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI AN YANTAI ###
China HA NOI ZHONGSHAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI GUANG DONG ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China GREEN PORT (SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG TAN VUCHONGQING ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH NINGBO ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG TAN VUCHONGQING ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China HA NOI CHINA ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUGUANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG NAM DIFUZHOU ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHENGDU ###
China HA NOI FUZHOU ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUKUNSHAN ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI AN SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU CHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG XANH VIDALIAN ###
China CT LOGISTICS ZHONGSHAN ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China HA NOI TAICANG ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG LACH H SHEKOU ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAIRONGQI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG XANH VINANCHANG,CH ###
China CUA KHAU HUU SUZHOU,CHIN ###
China HA NOI CANADA ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG TAN VUKUNSHAN BLP ###
China CANG LACH H NANJING ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China GREEN PORT (NANJING ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUNANJING ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China DINH VU NAMNANJING ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG HAI AN JIUJIANG ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI DALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China SAGAWA EXPRSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI AN JIANGMEN ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU MODONGXING ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China HA NOI TAICANG ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CUA KHAU HUUYANTIAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CANG XANH VIOTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China DAU TU BAC KSHANGHAI ###
China CUA KHAU MOSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI QINGDAO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH FUZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUKAIFENG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHENGDU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HANOI TIANJIN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CHENGDU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUSHANDONG ###
China CUA KHAU HUUCHENGDU ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI CHENGDU ###
China CUA KHAU HUUNANJING ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI XIAMEN ###
China CUA KHAU HUUNANJING ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI ZHENJIANG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China TAN CANG (18LIANYUNGAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI SHANTOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG HAI AN SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANDONG ###
China HO CHI MINH CHANGZHOU ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH BEIJING ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CUA KHAU HUUNANNING ###
China CUA KHAU HUUSHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CUA KHAU HUUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIZHUHAI ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HO CHI MINH ZHUHAI CITY ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DALIAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China HA NOI CHONGQING ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China CUA KHAU HUUGUANGZHOU ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HA NOI HEFEI ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI HEFEI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CUA KHAU HUUSUZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HANOI TIANJIN ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH WUHAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI KUNSHAN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI ZHENGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China NAM HAI NANSHA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI OTHER ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China HO CHI MINH ZHEJIANG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHIJIAZHUAN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH SHANTOU ###
China HO CHI MINH HEFEI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANDONG, C ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI NINGBO ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG DINH VUGUANGZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI DALIAN ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI YANTAI ###
China CUA KHAU HUUGUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHENGDU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUCHONGQING ###
China HO CHI MINH ZHENGZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG HAI PH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI CHINA ###
China KHO CFS CAT LQINGDAO ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CT LOGISTICS NANJING ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU YANTAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH GANZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUU PINGXIANG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI ZHUHAI ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China TAN CANG (18XIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HA NOI SHANDONG PR ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG NAM DITAICANG ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CONT SPZHAOQING ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANTOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China DINH VU NAMHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH XIAMEN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH WUXI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China HA NOI DALIAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUCHANGDE ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH WUHAN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI ZHUHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI BEIJING ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH HONG KONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH ZHANGZHOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG HAI PH XIANGFAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHENZHEN ###
China TAN CANG (18WUHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HO CHI MINH ZHENGZHOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China UNKNOWN OTHER ###
China CANG HAI AN TIANJINXINGA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China CANG HAI AN SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CUA KHAU HUUYIWU ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUKUNSHAN CIT ###
China CUA KHAU HUUWUXI ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU,C ###
China CANG NAM DITAICANG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH JINAN ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU HUUKUNSHAN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI BEIJING ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI BEIJING ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China HA NOI XIAMEN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG HAI PH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China DAU TU BAC KDONGGUAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHENGDU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SUZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHENGDU ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG HAI PH JIAOXIN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI WUHAN ###
China CANG DINH VUTIANJINXINGA ###
China CANG DINH VUTIANJINXINGA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI WUHAN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHONGQING ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CUA KHAU HUUNINGBO BROA ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China HA NOI NANJING ###
China CUA KHAU HUUJIANGXI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH YANTIAN ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China HA NOI TAICANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CUA KHAU HUUGUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CUA KHAU MOSHENZHEN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG LACH H SHEKOU ###
China HA NOI OTHER ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CANG HAI AN XIAMEN ###
China TANCANG CAIXIAMEN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI CHINA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GEMALINK YANGSHAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China TM DL BINH XINGANG, CHI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China TAN CANG HI TAICANG ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH TIANJIN ###
China CANG HAI PH DONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TM DL BINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG QUI NHSANSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China HO CHI MINH XUZHOU ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIYUEYANG ###
China CANG DINH VUCHANGSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HA NOI PUDONG ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH ZHONGSHAN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HO CHI MINH TIANJINXINGA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG LACH H TIANJINXINGA ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China TAN CANG 12 TIANJIN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HA NOI DALIAN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG TAN VUTIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH FUZHOU ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI FOSHAN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG QUI NHSHANGHAI ###
China CANG HAI AN NANSHA ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China TAN CANG HI SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU MONINGBO ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China CANG TAN VUQINGDAO ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG TAN VUZHONGSHAN ###
China CANG TAN VUHUANGPU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG TAN VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China CANG TAN VUTIANJINXINGA ###
China CANG XANH VIHUANGPU ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANTOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG TAN VUZHONGSHAN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUZHONGSHAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China GREEN PORT (BEIJIAO ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI ZHENJIANG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China DINH VU NAMOTHER ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China GREEN PORT (OTHER ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI JIANGSU ###
China HA NOI ZHONGSHAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China TAN CANG HI XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China HA NOI YANTAI ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH TIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU HUUNANNING ###
China HA NOI DANDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUNANNING ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI WUHAN ###
China HO CHI MINH SHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG TIEN SAQINGDAO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH ZHUHAI ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI BEIJING ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China DINH VU NAMZHONGSHAN ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH FUZHOU ###
China HA NOI JIANGSU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI PUDONG,CHIN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI JIANGSU, CHI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SUZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH BEIJING ###
China CANG HAI PH JIANGSU, CHI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China PTSC DINH VUZHAPU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CUA KHAU HUUZHENJIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China GREEN PORT (OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG XANH VIYANTAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUNANNING ###
China DA NANG PUDONG ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China ICD TRANSIMEQINGDAO ###
China CANG HAI PH XIAMEN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI WUHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SASHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China KHO CFS CAT LSHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG LACH H TIANJINXINGA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CANG CAT LAIYANTAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSANSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSANSHAN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG TIEN SADALIAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIHONGWAN ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China NAM HAI NANSHA ###
China HA NOI PUDONG ###
China TAN CANG (18HUANGPU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG XANH VIHUANGPU ###
China TAN CANG HI LIANYUNGAN ###
China CANG DINH VULIANYUNGAN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG NAM DIDALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TAN VUJIANGYIN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIANJI, CHINA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNANHAI ###
China CANG CONT SPNANHAI ###
China CANG CAT LAINANHAI ###
China CANG QUI NHSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG CAT LAIWENZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHATIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG HAI AN DALIAN ###
China HO CHI MINH ZHEJIANG, CH ###
China CANG LACH H QINGYUAN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJINXINGA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH TAISHAN CITY ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH YANTIAN ###
China CANG QT CAI XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China TAN CANG 12 ZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI - C ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG HAI AN GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China TANCANG CAI QINGDAO ###
China HA NOI ZHENJIANG ###
China CANG CAT LAILIAN HUA SHA ###
China TANCANG CAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG TIEN SALIANHUASHAN ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG XANH VIZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HA NOI OTHER ###
China CUA KHAU HUUZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China DAU TU BAC KCHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China DAU TU BAC KCHINA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG HAI PH NANJING ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN,C ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CUA KHAU MODONGGUAN ###
China CUA KHAU HUU SUZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU GUANGXI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU MOSHENZHEN ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG HAI PH NINGBO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China TAN CANG HI FOSHAN ###
China CANG HAI AN WUZHOU ###
China CANG TIEN SATIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CT LOGISTICS ZHONGSHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China CANG CAT LAIGUANGZHOU ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China DA NANG SHANGHAI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIYANTIAN ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI HUIZHOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI CHINA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG HAI AN SHUNDE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAILELIU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG XANH VISHUNDE ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAILELIU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG TIEN SAHUANGPU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG HAI PH NINGBO ###
China CANG TIEN SASHANTOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIGAOMING ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG TIEN SASHANTOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG TIEN SAHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG TIEN SAHUANGPU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China C CAI MEP TCITHUANGPU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG 12 GAOMING ###
China GREEN PORT (SHUNDE ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China VIMC DINH VUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHUNDE ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China VIMC DINH VUDONGGUAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAILIANYUNGAN ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG HAI AN SHANGHAI ###
China CANG CAT LAITAICANG ###
China TAN CANG 12 GAOMING SHI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China PTSC DINH VULIANHUASHAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUGUANGDONG ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG TIEN SAYANTIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China TANCANG CAILELIU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAILELIU,CHINA ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIZHONGSHAN ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG HI NANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIGUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIJIANGMEN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG HI TAICANG ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUSANSHUI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China PTSC DINH VUSANSHUI ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG HI XIAMEN ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIJIUJIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China HA NOI GUANGDONG ###
China CANG HAI AN HUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHENZHEN SH ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIMAWEI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI UNKNOWN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China DAU TU BAC KOTHER ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI XIAN XIANYAN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI TIANJIN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China PTSC DINH VUSHUNDE ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG TAN VUNINGBO ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TAN VUNANSHA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18XIAMEN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG TAN VUFUZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CANG TAN VUNINGBO ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China ICD TRANSIMEQINGDAO ###
China CANG PHU HUSHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG CONT SPHUMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China ICD TRANSIMEQINGDAO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG PHU HUSHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG PHU HUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAICHANGDE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China DINH VU NAMDALIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China HA NOI SUZHOU ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China CANG CAT LAINANHAI ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China HO CHI MINH ZHONGSHAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China DINH VU NAMCHANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CUA KHAU MOCHINA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI HAIKOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG CAT LAIQINZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUQINZHOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAIZHUHAI ###
China CANG TIEN SADALIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG HAI AN QINZHOU ###
China CANG TIEN SAQINGDAO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUCHONGQING ###
China CANG CAT LAICHONGQING ###
China CANG TAN VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SAGUANGZHOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China GREEN PORT (DONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAICHANGSHU ###
China GREEN PORT (GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG HAI PH YANTIAN ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH HAIKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH QUANZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH XIAN XIANYAN ###
China HA NOI JIANGSU, CHI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH QUANZHOU ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG HAI PH XIAMEN ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI PUDONG ###
China TAN CANG (18QINZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH FOSHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG HAI PH TIANJINXINGA ###
China CANG QT CAI SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH WUHAN ###
China TANCANG CAI YANTIAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI SHAOXING ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH YANTAI ###
China HA NOI YANTIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG TIEN SAZHUHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI FUZHOU ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISANSHAN ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHENGDU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI NINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI NINGBO ###
China CANG CAT LAIZHUHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI WUXI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG (18XIAMEN ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China HO CHI MINH ZHUHAI ###
China CANG HAI AN ZHUHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG XANH VISHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHONGQING ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUUCHONGQING ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CFS CAT LAI SHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI CHANGZHOU ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China TANCANG CAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG LACH H NANSHA ###
China CANG LACH H NINGBO ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG TAN VUSHANTOU ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG LACH H NANSHA ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China TAN CANG HI NANSHA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG LACH H NINGBO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TANCANG CAISHANGHAI ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG LACH H NANSHA ###
China CANG LACH H NANSHA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANTOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China C CAI MEP TCITYANTIAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China C CAI MEP TCITYANTIAN ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG TAN VUSHANTOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG TAN VUSHANTOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TANCANG CAIYANTIAN ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG TAN VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG TIEN SAXIAMEN ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TANCANG CAIYANTIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG LACH H NINGBO ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG TAN VUZHANJIANG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG NGHI SOSHEKOU ###
China CANG NGHI SOSHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China C CAI MEP TCITYANTIAN ###
China CANG CAT LAIXINGANG ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China TAN CANG HI NANSHA ###
China TAN CANG (18XIAMEN ###
China CUA KHAU HODONGSHAN ###
China CUA KHAU CHIOTHER ###
China CUA KHAU HODONGSHAN ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CUA KHAU HUU SUZHOU ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CUA KHAU HUU CHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI ZHUHAI ###
China CUA KHAU MOSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUWEIFANG ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAIGUANGDONG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI ZHUHAI ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH YING KOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH NINGBO ###
China CUA KHAU HUUSUZHOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HO CHI MINH SHANWEI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China DINH VU NAMXINGANG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHENZHEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI QINGDAO ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIZHONGSHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG NAM DISHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH TAICANG ###
China CANG NAM DITAICANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG HAI AN JIUJIANG ###
China CUA KHAU MODONGGUAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUZHENJIANG ###
China HA NOI CHANGZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU, GU ###
China CANG XANH VITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIJIANGMEN ###
China HO CHI MINH ZHENJIANG ###
China CANG DINH VUTIANJINXINGA ###
China HA NOI CHANGZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DAU TU BAC KDONGGUAN ###
China CANG HAI PH TIANJINXINGA ###
China CANG LACH H NANSHA ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI ZHENGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUANHUI ###
China HA NOI CHONGQING ###
China CANG NAM DIOTHER ###
China CUA KHAU HUUCHONGQING ###
China CUA KHAU HUUCHONGQING ###
China HA NOI CHONGQING ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CHENGDU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CUA KHAU HUU JIANGSU ###
China CUA KHAU HUU CHONGQING ###
China CUA KHAU HUU TIANJIN ###
China CT LOGISTICS TIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CANG HAI AN TIANJINXINGA ###
China CANG HAI AN SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHENZHEN ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CUA KHAU HUU KUNSHAN ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI GUANG DONG ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU HUU CHENGDU ###
China CANG LACH H HUANGPU ###
China HA NOI WUXI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU SHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CUA KHAU HUU OTHER ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China DAU TU BAC KSHENZHEN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG TAN VUCHONGQING ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China C CAI MEP TCITYANTIAN ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China CUA KHAU HUU CHONGQING ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China HANOI GUANGZHOU ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI CHONGQING ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU GUANGZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUU CHENGDU ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUU PINGXIANG ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI HUIZHOU ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China KHO CFS CAT LSHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CT LOGISTICS ZHONGSHAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU CHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG TIEN SAJIANGMEN ###
China CANG CAT LAISHENZHEN SH ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TAICANG ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU NANCHANG,CH ###
China CANG HAI AN NANSHA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG TAN VUKUNSHAN BLP ###
China HANOI TIANJIN ###
China CUA KHAU HUU CHINA ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CUA KHAU HUU SHANGHAI ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUU SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CANG HAI AN FOSHAN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIOTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CT LOGISTICS SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI DALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG LACH H JIANGMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG TAN VUNANSHA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China HA NOI TAICANG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANTOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CANG LACH H SHEKOU ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG XANH VIOTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI GUANGDONG ###
China CANG HAI PH YANTIAN ###
China CANG LACH H SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CUA KHAU HUUJIASHAN, CHI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU HUUCHANGSHA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI DANDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHENGDU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China TAN CANG (18NANJING ###
China CUA KHAU HUUJIAN ###
China HA NOI CHENGDU ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI XIAN XIANYAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI WEIFANG SHA ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG DINH VUQINZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU SUZHOU ###
China CUA KHAU HUU SUZHOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China CANG XANH VITIANJINXINGA ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CT LOGISTICS SHANDONG ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG LACH H SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH YANTIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH BEIJING ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU SHEKOU ###
China CUA KHAU HUU SHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIZHUHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China HO CHI MINH 2288 WUZHON ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUHUNAN ###
China CUA KHAU HUUHUNAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH JIANGSU GUOT ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI HEFEI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI HEFEI ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI CHENGDU ###
China CUA KHAU HUUSUZHOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG NAM DISUZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI YANTAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI TAIWAN HSIN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CONT SPQINZHOU ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH TIANFU ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI FUZHOU ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI FUZHOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI NINGBO ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI DALIAN ###
China CUA KHAU HUUGUANGZHOU ###
China CANG TAN VUNANJING, CHI ###
China HA NOI CHENGDU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI HAIKOU ###
China HA NOI LIAONING ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI XINHUI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CUA KHAU HUU GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGDONG ###
China CT LOGISTICS QINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China HA NOI WUXI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU YANTAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU CHENGDU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH HUANGPU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHENGDU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI WUHAN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China HA NOI WUHAN ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI AN XIAMEN ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI DALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI CHANGSHA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG HAI PH HUANGPU ###
China CANG CAT LAIZHAOQING ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI AN SHANGHAI ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China HA NOI GUANGDONG ###
China CANG HAI PH XIAMEN ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HA NOI ZHONGSHAN ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China TANCANG CAIYANTIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI FOSHAN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUCHANGDE ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUZHEJIANG ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China HO CHI MINH HONG KONG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI ZHEJIANG ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CANG HAI PH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH TIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG HAI PH TIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIKAOHSIUNG ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG XANH VITIANJINXINGA ###
China HA NOI JIANGSU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI CHINA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUGUANGXI, CHI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI HANYANG WUH ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI BEIJING ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUKUNSHAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI WUXI ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI WUXI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China DAU TU BAC KDONGGUAN ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI WUXI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China CANG DINH VUTIANJINXINGA ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HA NOI WUHAN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI DALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUCHONGQING ###
China HA NOI CHINA ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUNINGBO BROA ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH NANJING ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI HUIZHOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH NANTONG ###
China CUA KHAU MOSHUNDE ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI XIAMEN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU MOSHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI HUIZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China CANG HAI AN XIAMEN ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China TM DL BINH YANTIAN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CUA KHAU HUUDEQING ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China HO CHI MINH YANTIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG HI TAICANG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China DA NANG GUANGZHOU, ###
China CANG QUI NHYANTIAN ###
China CANG HAI PH OTHER ###
China TM DL BINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TANCANG CAIYANTIAN ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DA NANG PUDONG ###
China CANG CAT LAITAICANG ###
China CANG DONG NYANTIAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAITAICANG ###
China TM DL BINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAINOUMEA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG HAI PH DONGGUAN ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG QUI NHNINGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG NAM DILIANYUNGAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISANSHAN ###
China CANG NAM DIWUZHOU ###
China C CAI MEP TCITBEIJIAO ###
China C CAI MEP TCITSANSHAN ###
China C CAI MEP TCITSANSHAN ###
China C CAI MEP TCITSANSHAN ###
China PTSC DINH VUWUZHOU ###
China TAN CANG HI ZHAPU ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China C CAI MEP TCITYANTIAN ###
China CANG QT SP-SSSHANGHAI ###
China TANCANG CAIXIAMEN ###
China CUA KHAU HUU PINGXIANG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China C CAI MEP TCITSHEKOU ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CUA KHAU CHIOTHER ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DITAICANG ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG NGHI SOSHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG LACH H NANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DITAICANG ###
China CANG TIEN SAXIAMEN ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TAN VUSHANTOU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG LACH H NINGBO ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG NAM DITAICANG ###
China CANG CAT LAIYANTIAN ###
China CANG CAT LAIYANTIAN ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China NAM HAI NANSHA ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG LACH H NINGBO ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG LACH H NANSHA ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NGHI SOSHEKOU ###
China CANG NGHI SOSHEKOU ###
China CANG NGHI SOSHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China C CAI MEP TCITYANTIAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG HI NANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG NGHI SOSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CUA KHAU HODONGSHAN ###
China CUA KHAU CHIOTHER ###
China CUA KHAU COPINGXIANG ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CUA KHAU HODONGSHAN ###
China CUA KHAU COPINGXIANG ###
China CUA KHAU HODONGSHAN ###
China CUA KHAU COPINGXIANG ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CUA KHAU HODONGSHAN ###
China CUA KHAU CHIOTHER ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CUA KHAU HUU CHINA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAIYANTIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG QT SP-SSSHANGHAI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China C CAI MEP TCITYANTIAN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China HA NOI XIAMEN ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China CANG TAN VUZHONGSHAN ###
China CT LOGISTICS SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANTOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HO CHI MINH ZHENGZHOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG PHU HUSHEKOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH NINGBO ###
China HO CHI MINH NINGBO ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH ZHANGJIAGAN ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HA NOI FUZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China TAN CANG (18CHANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG TIEN SAQINGDAO ###
China CANG TAN VUYANTIAN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China ICD TRANSIMEQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI AN NANSHA ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CUAKHAU 1088PINGXIANG ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUKUNSHAN ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CAT LAILIANYUNGAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HA NOI WENZHOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China DINH VU NAMTIANJINXINGA ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HA NOI BEIJING ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUTIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG DINH VUCNNGB ###
China CUA KHAU LAOYUNNAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIDEQING ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG TAM HI QINGDAO ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANHAI ###
China CANG QUI NHSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNANHAI ###
China CANG CAT LAINANHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG XANH VISHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHONGQING ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI DALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHENZHEN ###
China HA NOI ZHANGJIAGAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG HAI PH HUANGPU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI AN QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HA NOI JIANGSU ###
China CT LOGISTICS SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI LANGFANG ###
China HA NOI JIANGSU, CHI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG LACH H TIANJINXINGA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI CHONGQING ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China TAN CANG 12 ZHONGSHAN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUU ZHONGSHAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG HAI PH NANJING ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China HO CHI MINH BEIJING ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI - C ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China CANG TIEN SALIANHUASHAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China HA NOI KUNSHAN ###
China CANG HAI AN GUANGZHOU ###
China GREEN PORT (OTHER ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUZHENJIANG ###
China CUA KHAU MODONGGUAN ###
China CUA KHAU MOSHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG CONT SPNANSHA ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI HUIZHOU ###
China HA NOI ZHEJIANG ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China DAU TU BAC KSHENZHEN ###
China CUA KHAU HUUNANTONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI AN QINGDAO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH KUNMING ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUAI AN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI AN SHUNDE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China TANCANG CAIXIAMEN ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China GREEN PORT (LELIU ###
China DINH VU NAMXINGANG ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAILELIU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CUA KHAU HUUYOUYIGUAN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG DINH VUTIANJINXINGA ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China TAN CANG HI XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG TIEN SASHANTOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINZHOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China PTSC DINH VULIANHUASHAN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG XANH VIGAOMING ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China VIMC DINH VUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUTIANJIN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China VIMC DINH VUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China PTSC DINH VUSHUNDE ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China NAM HAI NANSHA ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG LACH H TIANJINXINGA ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China VIMC DINH VUDONGGUAN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China KHO DHL SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUSHUNDE ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUXINGANG ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG HAI AN SANSHAN ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG NAM DICHANGZHOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG CAT LAILELIU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNANSHA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China PTSC DINH VUSHUNDE ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG HAI AN XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SAYANTIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI AN GAOMING,SHI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAILELIU,CHINA ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China PTSC DINH VUSANSHUI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIZHONGSHAN ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG HAI AN GAOMING PT ###
China CANG DINH VUFUZHOU ###
China CANG DINH VULE LIU,CHINA ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG LACH H NINGBO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China PTSC DINH VUWUZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIJIUJIANG ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CAT LAIZHUHAI ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China TANCANG CAISHUNDE ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China CANG CAT LAIGUANGZHOU ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China DA NANG SHANGHAI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIYANTIAN ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China CANG VUNG ARIZHAO PORT ###
China CANG CUA VIET
YANGPU ###
China CANG VUNG ARIZHAO ###
China CANG NGHI SOZHANJIANG ###
China CANG HON LAYANGPU ###
China CANG HAO HUDAFENG PORT, ###
China CANG CAI LANTIESHAN ###
China CANG VUNG AWEIFANG ###
China CANG NGHI SOWEIFANG ###
China CANG HON LAZHANJIANG ###
China CANG QUI NHWEIFANG POR ###
China CANG CUA VIET
YANGPU ###
China CANG CAI LANTIESHAN ###
China CANG QUI NHWEIFANG ###
China CANG THANHYRIZHAO ###
China CANG HAI THIOTHER ###
China CANG CUA VIET
YANGPU PORT, ###
China CANG NGHI SORIZHAO ###
China CANG TIEN SARIZHAO ###
China CANG CAI LANNINGBO PORT, ###
China CANG NGHI SOFUTONG PORT ###
China CANG NGHI SOTIESHAN ###
China CANG HON LAYANGPU ###
China CANG VUNG ARIZHAO ###
China CANG VUNG ARIZHAO ###
China CANG CAI LANRIZHAO ###
China CANG CAI LANWEIFANG ###
China CANG QUI NHRIZHAO ###
China CANG CAI LANDAGANG PORT ###
China CANG SP-PSA (RIZHAO ###
China CANG CAI LANWEIFANG ###
China CANG QUI NHYANGPU PORT, ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG TIEN SAXIAMEN ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG LACH H QINGDAO ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CUA KHAU TRAOTHER ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CUA KHAU TA SHUIKOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG NAM DIRIZHAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CUA KHAU TRAPINGXIANG ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG XANH VISHANGHAI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIRIZHAO ###
China TAN CANG (18QINGDAO ###
China CANG LACH H QINGDAO ###
China CANG DINH VULIANYUNGAN ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China DONG DANG (ZHENGZHOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG LACH H QINGDAO ###
China CANG LACH H QINGDAO ###
China TAN CANG (18QINZHOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG LACH H QINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DIZHAPU ###
China CANG CAT LAILIANYUNGAN ###
China CANG CAT LAISAHTIAN ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG QT CAI YANTIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAINANSHA NEW ###
China DINH VU NAMNANJING ###
China CANG TIEN SADALIAN ###
China CANG TIEN SADALIAN ###
China CANG CAT LAINANTONG ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG XANH VIYANTAI PORT, ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CHONGQING ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG HAI PH TIANJIN ###
China CANG CAT LAIYANTIAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISANSHAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CUA KHAU THAOTHER ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH LINYI ###
China CANG TAN VUFUZHOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CUA KHAU MOOTHER ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China DONG DANG (PINGXIANG ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China TM DL BINH DONGGUAN ###
China ###
China ###
5366335540
5366495140
5363876660
5366597710
5365415150
5363724650
5363657450
5365494360
5363764810
5365517350
5366656360
5366281200
5365078930
5365291950
5364698020
5366432950
5363860450
5365883820
5365905040
5365998360
5366675040
5366690700
5366682850
5365712060
5366114340
5363818600
5366275010
5366543660
5365073550
5365288560
5363658520
5364064260
5363699560
5365509430
5364801400
5365250650
5365691910
5365905630
5363747420
5363972120
5364592320
5364936830
5364977430
5365696000
5365532530
5364761020
5366020100
5364135550
5364931560
5364646220
5363918330
5366303710
5365488060
5363213100
5364537460
5365946820
5364604440
5366159950
5365689000
5365360220
5363685010
5366333700
5365702520
5365788950
5367277740
5369784810
5367268900
5369473310
5369677820
5367509330
5368990311
5366853320
5368102930
5366854240
5366902060
5367200300
5368340230
5366792530
5369522200
5368064060
5367579110
5367422050
5369669420
5367815600
5367903800
5367194220
5369433300
5369123750
5366833610
5368973030
5369642710
5368967210
5369087500
5369072210
5368246650
5368195550
5366804430
5368365320
5369722510
5367291850
5369499210
5367066710
5367545401
5368446740
5367103220
5368693140
5367774300
5368984340
5367531030
5367485530
5368670040
5367464530
5366784500
5368077510
5365508620
5368210620
5369388020
5368650330
5367245540
5369045460
5368638430
5367301650
5367356360
5367073450
5367807200
5367111620
5369583320
5366901730
5367392650
5367314950
5365346220
5369268910
5367690960
5365283810
5369474710
5367072860
5367561500
5367483210
5367388710
5369101242
5369769850
5368975020
5368157310
5367953940
5368312600
5366787630
5366995750
5369779101
5372380630
5370188560
5372136920
5372386230
5370949940
5372040800
5370693300
5370318650
5371934360
5370717650
5371710140
5371081911
5371781760
5372590411
5372609050
5372147860
5371687300
5371666960
5370757550
5372418060
5372644750
5370978640
5370321560
5372690510
5371898920
5372685940
5372687230
5372687710
5370838200
5370076230
5369984900
5370198250
5369896700
5368384000
5369059610
5370755010
5370547000
5370868520
5366352340
5372005800
5371041160
5371598950
5371571210
5371275110
5370717910
5370996510
5372597261
5372059440
5372643460
5371245560
5370899910
5370218330
5370405710
5370080910
5371658450
5357027420
5367801120
5371326540
5370327310
5372243760
5372248330
5370024650
5370095940
5371916421
5371476820
5370944010
5371874640
5371762640
5371213730
5370423060
5371483340
5371878950
5372728750
5373225902
5373523360
5373929250
5373427940
5372494620
5373850150
5373899850
5373804100
5373320510
5372988560
5373598630
5372824430
5373759300
5373527010
5373214810
5373363100
5367800311
5372950210
5372938860
5373056610
5373101850
5372907510
5373795110
5373701050
5373338560
5373855530
5373503210
5372898630
5373763130
5374011520
5373120640
5373142820
5373097430
5373756500
5373962300
5372700860
5372918560
5373843300
5373469940
5373828710
5372750600
5372898960
5372584220
5372735640
5374029500
5373893221
5374112650
5374066230
5374176130
5374100530
5374100310
5374091430
5374114530
5374146620
5374193040
5374100860
5373046700
5374188140
5374199820
5374199930
5374163310
5374196800
5374164560
5374163640
5374102630
5374074960
5374196321
5376050140
5374654450
5376143940
5376566520
5376351030
5375397960
5376615740
5376318460
5375450460
5376347200
5376739420
5376605350
5376823050
5374531400
5374364320
5374885120
5374661600
5376507460
5374623650
5374401640
5375851930
5376450760
5375904650
5376294440
5375808050
5374697740
5375551260
5375157050
5375353200
5376374720
5376826110
5375028620
5375302320
5371842440
5370895710
5375117520
5372924310
5375291600
5374838220
5374365720
5369176140
5374958510
5376395830
5375353750
5376162360
5369850830
5374846840
5374844520
5376302840
5375979810
5376864130
5377361720
5378777340
5376901230
5376901600
5377157060
5379331630
5377324140
5377999310
5378433420
5377293340
5378432500
5377376200
5378197410
5377873530
5378330040
5378962400
5378797310
5378088650
5377484810
5377737511
5378466430
5378875820
5378763560
5378402950
5377128510
5378665710
5377580120
5379298620
5378643750
5378856110
5377679260
5377248060
5377385300
5376874410
5381425550
5379999430
5379638930
5380316640
5379867610
5379377020
5380250250
5379595160
5380044930
5381079750
5380244100
5379741020
5379466250
5380813420
5379505230
5379945860
5379731000
5379571620
5380007460
5379698430
5380232160
5383685260
5383882920
5382574950
5382169430
5383949860
5381873660
5382436461
5383210550
5383657850
5382539840
5383903920
5382105250
5381952320
5382747300
5383759240
5382054300
5383023210
5381282530
5382744940
5382203140
5383175550
5385176300
5385052950
5384570060
5386493440
5384957050
5385375910
5386328500
5385223900
5385477300
5384488160
5386913220
5382682530
5384801760
5386615610
5385014010
5384437320
5386009300
5384755010
5386548850
5386061760
5386360550
5386504640
5385305650
5387358160
5387196610
5387216760
5387861720
5388216360
5388187810
5387369030
5388123040
5387515920
5388322910
5388457160
5388459260
5388457860
5388454360
5389124150
5388630210
5388766230
5389073900
5389467740
5389112030
5389944110
5388839360
5389340450
5389011340
5390928160
5389507200
5388552400
5390470730
5389661050
5390681540
5390738020
5391091040
5388698550
5390407030
5388760520
5393608940
5392135000
5392577620
5392657640
5391488310
5391723360
5391790600
5392681110
5392562330
5391292310
5391876550
5392760430
5392242760
5392089350
5396178860
5395227930
5393807740
5395602910
5393797610
5394538760
5394820750
5395470020
5396331240
5393753400
5396354450
5394169750
5394285030
5396388530
5397224700
5398818560
5396643660
5396524110
5396715540
5396745420
5398496930
5396832810
5396824040
5397955500
5396695130
5392655650
5400527630
5399893910
5399106410
5401542520
5401222360
5401361000
5401608320
5403223220
5403558300
5403446960
5403169060
5403129420
5403552550
5403258110
5402793160
5403056510
5402225350
5403661160
5403663851
5403639020
5404791810
5404432600
5403997050
5404807650
5405906910
5405291460
5405845640
5397577610
5405694810
5404088640
5405640760
5405142140
5406275220
5406295300
5404169950
5406099150
5404550640
5407041610
5408665500
5408242920
5406686450
5406723810
5406654950
5406822030
5408380120
5407412020
5408979060
5411029030
5411178830
5409485750
5409602430
5409456130
5411950820
5411940210
5411887120
5412167450
5412600751
5412960331
5412527250
5412572640
5412360210
5412120440
5412752540
5413521950
5414435560
5412706600
5415109220
5415962850
5416103700
5415154460
5413801620
5414851730
5416701610
5417293700
5415442310
5416800640
5415125540
5417851710
5414978100
5414833860
5416979250
5417691630
5419314230
5418374830
5419122540
5417895330
5418423830
5418299340
5419223120
5417845410
5419425900
5419404160
5419387250
5419447120
5419381320
5419438020
5420351300
5420679120
5420440420
5420748530
5419897330
5420540040
5421163150
5422483940
5419723950
5420294010
5421820560
5420199620
5421629830
5421910640
5425168810
5423268900
5422665460
5423059600
5425076410
5425544600
5424560030
5423447250
5422501330
5424584530
5425426630
5428216940
5428514440
5428492150
5428345260
5429967310
5431329950
5430018260
5431054630
5429251320
5428804460
5430820460
5429427460
5429352120
5428988120
5429114450
5434075720
5433956460
5433635750
5433208160
5432526030
5431973030
5433982950
5431804000
5433692820
5434338920
5431360050
5432418120
5364596040
5364070600
5365253340
5366602130
5367722240
5368011600
5367348550
5366841750
5366785200
5369815020
5372083460
5369869400
5371272860
5371841040
5373277660
5374059450
5375587810
5376400030
5374565440
5376902520
5378080950
5376911252
5381226420
5379438510
5383806360
5381768810
5383911620
5381741030
5382756250
5388308760
5387972800
5388363360
5390163100
5388948340
5389793500
5388585520
5393071930
5395605600
5393549700
5395488550
5396607520
5396797220
5397114431
5404609440
5406627650
5409274610
5409263740
5406876630
5410089520
5414833750
5415203940
5417292410
5414857330
5420166612
5420285940
5420460241
5423317900
5425483110
5423560210
5423059450
5428495910
5428540340
5428564030
5432534910
5431805400
5431571600
5365148820
5364561410
5365931200
5363575110
5366469350
5366758340
5367226640
5367137300
5366782250
5369711751
5370951450
5370551750
5373029860
5373177820
5372711730
5373346740
5376797630
5376866710
5375935820
5378798120
5379858400
5382227200
5384248540
5381703560
5384804710
5384917520
5387120900
5388359900
5393481430
5392822250
5391266960
5394315940
5394698621
5397915930
5399204260
5400296740
5399647730
5400946560
5402388010
5402772860
5402285110
5403702240
5403640050
5406576700
5406796350
5408133830
5407956360
5411968540
5412671600
5413901240
5412956020
5415277330
5415750310
5417515230
5419842400
5420679710
5419836540
5422478600
5422576930
5425305530
5425330730
5429851700
5432482630
5365611850
5365664610
5366634920
5366514260
5366246050
5365975410
5366348030
5366291920
5365838100
5365975850
5365772300
5365763860
5365300350
5366618120
5363718940
5366356760
5365864220
5364778410
5363895710
5364708040
5366590450
5365222800
5366526640
5365155120
5366042500
5365973750
5366625560
5366639820
5362482520
5366398800
5366555710
5364718650
5364611440
5364556950
5363793840
5363737510
5365220000
5365762610
5366758120
5364860900
5365757450
5365778010
5363712310
5363812040
5365925820
5366266610
5363640430
5363658630
5364875340
5365494250
5366035500
5363935020
5365527630
5363640650
5365825350
5365693900
5364850250
5364068020
5365605330
5365876600
5363651960
5364797200
5363985900
5364799150
5363645440
5363466500
5363678010
5363643600
5363647430
5363942460
5366343500
5364074760
5363959850
5366734100
5365801110
5365936800
5363667730
5365022120
5365834600
5366484310
5365671940
5364588600
5366097800
5366119130
5363877030
5366748430
5363656900
5364945340
5366757160
5365436960
5368683340
5368641710
5367245800
5367958400
5369717460
5369720260
5369715140
5367219050
5367057940
5368359240
5367499530
5369603250
5369432710
5369123640
5369219800
5367735800
5367331200
5367876460
5369452310
5367812210
5367895730
5369681540
5366931720
5368993700
5368659320
5366916430
5369202960
5367526830
5367989640
5368961830
5367570820
5366868720
5368511730
5366781920
5367321400
5367719220
5367314140
5367175800
5366834750
5369144750
5368305340
5369786210
5367550520
5369004530
5369757950
5366815300
5366786820
5368677630
5368041920
5366795110
5366823810
5369759350
5372101330
5372560050
5371931560
5371972900
5372203310
5372691100
5371864140
5370586050
5370542910
5371600940
5371147560
5371226550
5371996660
5370712640
5372351600
5371821440
5372595160
5372592250
5372118020
5370501130
5371610410
5372352740
5371694040
5371076420
5371352220
5371790200
5372512710
5371333060
5371547850
5372438950
5372604260
5371468640
5370841810
5372226150
5370362160
5370591100
5371369240
5370336740
5370035630
5370452460
5370523310
5370966630
5370824420
5370477440
5370317730
5369894120
5370342560
5372068430
5372616750
5372609420
5371298910
5372594130
5373176420
5373741430
5373877600
5373318520
5373929620
5373913260
5373049830
5372861900
5373995420
5373568640
5373610640
5373588500
5373596530
5373581020
5373729640
5372882160
5373268120
5373380120
5373734800
5372817320
5373281530
5372719430
5373630020
5372729011
5373443710
5373604010
5372720610
5373746660
5373814560
5374103110
5374139400
5374111140
5374155720
5374131220
5374134241
5374154800
5374168540
5374153510
5374154430
5374198160
5374187660
5374076510
5374170310
5375619160
5376522200
5376648200
5375540760
5375449650
5376758910
5374345200
5376803230
5375129050
5376646100
5376795200
5376758800
5376158640
5375695130
5374548420
5375367750
5375377000
5375847030
5376775930
5376494160
5376743840
5376847440
5374275160
5375462030
5375514310
5374658760
5375901740
5374543740
5376078400
5376665440
5376767860
5376878720
5376872900
5376874150
5375074450
5374543520
5376478430
5374210910
5376856760
5376208010
5374748400
5376257010
5374210800
5375218800
5379357900
5376886900
5378676060
5378830650
5377976060
5378976030
5379069460
5379266160
5379176820
5379253450
5379212520
5378457810
5376910000
5378234840
5379231530
5379183230
5376842910
5377884250
5378889340
5377116500
5379234810
5376908230
5378365960
5376887450
5380964840
5380821710
5380095550
5379571840
5379495320
5381718850
5378907210
5380320360
5381482140
5379571730
5379551320
5379404430
5379371420
5381790030
5383198210
5383400620
5383504220
5382219350
5381928150
5382906160
5382788930
5382450350
5382800940
5381762400
5382904760
5383534320
5382483030
5383634900
5383326420
5381772160
5383173340
5382721400
5381771940
5386495540
5387121340
5382231730
5385131720
5385160900
5387005510
5386971800
5384757330
5386258940
5384713820
5385643420
5385921100
5386556550
5385197410
5383750030
5386225010
5387888430
5387855160
5387738150
5387582750
5387369730
5388203430
5387943840
5387885850
5387765600
5387205010
5387170560
5387660930
5387224240
5387185740
5388421460
5388423560
5388355110
5388350540
5388414611
5387578000
5389014030
5390727150
5390592751
5390757360
5388831550
5390021111
5391003320
5391139230
5389097660
5388790730
5389217030
5390039200
5389056030
5391030030
5392485220
5392328530
5392590220
5392622900
5392918260
5392948250
5391703060
5391129760
5391313201
5393757710
5394939900
5394999360
5396339530
5394833501
5393727610
5395087600
5396299300
5395732740
5396383850
5394559101
5396360200
5394671210
5398014040
5398967000
5398771330
5397242200
5398692560
5397315220
5398106550
5397236600
5397385550
5398946700
5398806810
5396403600
5396370000
5396401610
5402182101
5400796650
5399075830
5402051200
5401876200
5402101930
5400856740
5401526420
5400390060
5401179220
5400755242
5402167250
5402191640
5399494760
5399360400
5398999160
5398748820
5400972720
5398992200
5399002700
5401412760
5402038450
5402874142
5402845700
5402830040
5403513240
5402721800
5402955010
5402904720
5402372130
5403555940
5403697230
5403620340
5403668640
5404038130
5405504850
5403855650
5405366250
5406585540
5404058760
5399642240
5406119710
5406131611
5406611700
5403727110
5406604220
5406590660
5403625460
5405662830
5403720110
5406311400
5406300860
5406317110
5406604440
5408826500
5407794440
5407753730
5409166330
5406936130
5409284850
5408981310
5407918710
5408794630
5407195020
5407737260
5408083100
5410035620
5411732200
5411303100
5411802750
5411719230
5409582830
5411258150
5409797510
5410635040
5411958740
5411493940
5409352640
5411420810
5409369220
5414127340
5413418720
5412801801
5414802250
5414805050
5414184260
5414491340
5414563550
5413280010
5411853150
5413785260
5413814220
5414663540
5412886350
5414561820
5414325110
5411990610
5412038320
5414787000
5412019310
5413437250
5414937020
5417577310
5417340600
5417521310
5416339600
5417758130
5415926120
5415999841
5417411520
5416529630
5416584600
5416898310
5417239910
5414837730
5417475811
5419142950
5419264530
5418397010
5418934130
5418560330
5419163400
5418554510
5419255060
5418226431
5418810011
5419362051
5419448410
5416903061
5419446160
5419413150
5419323812
5419330000
5419397641
5419341160
5419453160
5421568560
5420861450
5420262950
5421221250
5420998650
5420257720
5419827440
5422491900
5422240120
5422030450
5419426930
5420288302
5422109440
5425530560
5422747620
5424381530
5425150130
5423499640
5422409150
5425051650
5424223110
5422514960
5423510730
5422515810
5424752310
5422557000
5422541560
5423537660
5428518310
5428272460
5428515510
5428312950
5428759110
5431543710
5431202440
5430760040
5431173410
5428848341
5429196500
5430398950
5429631050
5429422011
5429202320
5430655300
5431233130
5428862930
5431104920
5428592620
5428539900
5428553530
5428556220
5428547010
5433961840
5432375160
5432511000
5434099261
5434341460
5434360140
5432563610
5433775900
5432678630
5432069520
5432221200
5431573660
5431935010
5367999700
5373547900
5374221740
5374906120
5376618800
5382756360
5381757130
5382304900
5388108600
5389373830
5392850840
5393816400
5403432300
5403581510
5406258750
5405083712
5409154430
5433559120
5432230630
5366229030
5366905230
5368565300
5368097330
5374999551
5374576533
5374613741
5376551600
5376595700
5383435140
5383141950
5383093060
5384892540
5390737910
5390616000
5393587020
5392255620
5395885710
5396729800
5405335821
5403894151
5406504340
5411009430
5414666450
5412739461
5413873350
5417184830
5416571300
5366457010
5367584930
5368666210
5369761450
5404545040
5416429201
5420433160
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG TAN VUTIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH FUZHOU ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI FOSHAN ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG QUI NHSHANGHAI ###
China CANG HAI AN NANSHA ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China TAN CANG HI SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU MONINGBO ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China CANG TAN VUQINGDAO ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG TAN VUZHONGSHAN ###
China CANG TAN VUHUANGPU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG TAN VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China CANG TAN VUTIANJINXINGA ###
China CANG XANH VIHUANGPU ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANTOU ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG TAN VUZHONGSHAN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUZHONGSHAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China GREEN PORT (BEIJIAO ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China HA NOI ZHENJIANG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China DINH VU NAMOTHER ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China GREEN PORT (OTHER ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI JIANGSU ###
China HA NOI ZHONGSHAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CAPITAL INTE ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China PTSC DINH VUSHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China TAN CANG HI XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China HA NOI YANTAI ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HO CHI MINH SUZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH TIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SASHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CUA KHAU HUUNANNING ###
China HA NOI DANDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUNANNING ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI WUHAN ###
China HO CHI MINH SHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China HO CHI MINH CAPITAL INTE ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG TIEN SAQINGDAO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH ZHUHAI ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI BEIJING ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI NANJING ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China DINH VU NAMZHONGSHAN ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HO CHI MINH FUZHOU ###
China HA NOI JIANGSU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China HO CHI MINH CHENGDU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI PUDONG,CHIN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI JIANGSU, CHI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SUZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH BEIJING ###
China CANG HAI PH JIANGSU, CHI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China PTSC DINH VUZHAPU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CUA KHAU HUUZHENJIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China GREEN PORT (OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG XANH VIYANTAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUNANNING ###
China DA NANG PUDONG ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH ZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China ICD TRANSIMEQINGDAO ###
China CANG HAI PH XIAMEN ###
China CUA KHAU HUU PINGXIANG ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI WUHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SASHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China KHO CFS CAT LSHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG LACH H TIANJINXINGA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CANG CAT LAIYANTAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China HA NOI OTHER ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSANSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSANSHAN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPXIAMEN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG TIEN SADALIAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIHONGWAN ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China NAM HAI NANSHA ###
China HA NOI PUDONG ###
China TAN CANG (18HUANGPU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG XANH VIHUANGPU ###
China TAN CANG HI LIANYUNGAN ###
China CANG DINH VULIANYUNGAN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG NAM DIDALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TAN VUJIANGYIN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIANJI, CHINA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNANHAI ###
China CANG CONT SPNANHAI ###
China CANG CAT LAINANHAI ###
China CANG QUI NHSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG CAT LAIWENZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHATIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH JIANGSU ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG HAI AN DALIAN ###
China HO CHI MINH ZHEJIANG, CH ###
China CANG LACH H QINGYUAN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI TIANJINXINGA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH TAISHAN CITY ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH CHINA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH YANTIAN ###
China CANG QT CAI XIAMEN ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China HO CHI MINH CHONGQING ###
China TAN CANG 12 ZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI - C ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG HAI AN GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China TANCANG CAI QINGDAO ###
China HA NOI ZHENJIANG ###
China CANG CAT LAILIAN HUA SHA ###
China TANCANG CAIQINGDAO ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG TIEN SALIANHUASHAN ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG XANH VIZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HA NOI OTHER ###
China CUA KHAU HUUZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China DAU TU BAC KCHINA ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China DAU TU BAC KCHINA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG HAI PH NANJING ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN,C ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CUA KHAU MODONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUSUZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China CUA KHAU HUU GUANGXI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU MOSHENZHEN ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG HAI PH NINGBO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China TAN CANG HI FOSHAN ###
China CANG HAI AN WUZHOU ###
China CANG TIEN SATIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG NAM DINANSHA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CT LOGISTICS ZHONGSHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China CANG CAT LAIGUANGZHOU ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China DA NANG SHANGHAI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIYANTIAN ###
China CANG CAT LAIZHANGJIAGAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUHUIZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI HUIZHOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI CHINA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG HAI AN SHUNDE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAILELIU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG XANH VISHUNDE ###
China TAN CANG 12 SHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAILELIU ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG TIEN SAHUANGPU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG HAI PH NINGBO ###
China CANG TIEN SASHANTOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIGAOMING ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CANG TIEN SASHANTOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG TIEN SAHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18NANSHA ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG TIEN SAHUANGPU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China CT CANG VIMCDONGGUAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG NAM DININGBO ###
China C CAI MEP TCITHUANGPU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG 12 GAOMING ###
China GREEN PORT (SHUNDE ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China VIMC DINH VUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China GREEN PORT (SHUNDE ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China HO CHI MINH HANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China VIMC DINH VUDONGGUAN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China TAN CANG 12 NANSHA ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG CAT LAILIANYUNGAN ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG NAM DISHANGHAI ###
China CANG HAI AN SHANGHAI ###
China CANG CAT LAITAICANG ###
China TAN CANG 12 GAOMING SHI ###
China CANG NAM DIQINGDAO ###
China PTSC DINH VULIANHUASHAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUGUANGDONG ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG TIEN SAYANTIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China TANCANG CAILELIU ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAILELIU,CHINA ###
China CANG NAM DININGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIZHONGSHAN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIZHONGSHAN ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG HI NANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAIGUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIJIANGMEN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG HI TAICANG ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China GREEN PORT (XIAMEN ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUSANSHUI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG TAN VUXIAMEN ###
China PTSC DINH VUSANSHUI ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG CONT SPNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China TAN CANG HI XIAMEN ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG DINH VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAIJIUJIANG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG HAI PH DALIAN ###
China HA NOI GUANGDONG ###
China CANG HAI AN HUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHENZHEN SH ###
China HA NOI OTHER ###
China HA NOI OTHER ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China NAM HAI SHEKOU ###
China HA NOI PUDONG ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIMAWEI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI UNKNOWN ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China DAU TU BAC KOTHER ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HA NOI XIAN XIANYAN ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HA NOI TIANJIN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG NAM DISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHANGZHOU ###
China PTSC DINH VUNINGBO ###
China CANG DINH VUHUANGPU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China PTSC DINH VUSHUNDE ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG TAN VUNINGBO ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TAN VUNANSHA ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China TAN CANG (18XIAMEN ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China CANG TAN VUFUZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CANG TAN VUNINGBO ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China CANG XANH VISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China ICD TRANSIMEQINGDAO ###
China CANG PHU HUSHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG CONT SPHUMEN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China ICD TRANSIMEQINGDAO ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI OTHER ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China CANG LACH H SHANGHAI ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG PHU HUSHEKOU ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAINANSHA ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG PHU HUSHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAICHANGDE ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China DINH VU NAMDALIAN ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIFUZHOU ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China HA NOI SUZHOU ###
China DINH VU NAMNINGBO ###
China CANG CAT LAINANHAI ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China NAM HAI NANSHA ###
China HO CHI MINH ZHONGSHAN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH QINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China DINH VU NAMQINGDAO ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CANG CAT LAIHUANGPU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China DINH VU NAMCHANGZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CUA KHAU MOCHINA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI HAIKOU ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China SAGAWA EXPRSHEKOU ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SANINGBO ###
China CANG CAT LAIQINZHOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG TAN VUSHANGHAI ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUQINZHOU ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAIZHUHAI ###
China CANG TIEN SADALIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG HAI AN QINZHOU ###
China CANG TIEN SAQINGDAO ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUCHONGQING ###
China CANG CAT LAICHONGQING ###
China CANG TAN VUQINGDAO ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SAGUANGZHOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China NAM HAI NANSHA ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China GREEN PORT (DONGGUAN ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China CANG CAT LAICHANGSHU ###
China GREEN PORT (GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUUPINGXIANG ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI XIAMEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG TIEN SASHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CONT SPSHANGHAI ###
China CANG DINH VUNINGBO ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CUA KHAU LAOHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China CANG HAI PH YANTIAN ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China CANG DINH VUSHANGHAI ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI QINGDAO ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH HAIKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH QUANZHOU ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HO CHI MINH XIAN XIANYAN ###
China HA NOI JIANGSU, CHI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China HO CHI MINH QUANZHOU ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China CANG CAT LAISHUNDE ###
China CANG HAI PH XIAMEN ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI PUDONG ###
China TAN CANG (18QINZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH FOSHAN ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI PUDONG ###
China TM DL BINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAIXIAMEN ###
China CANG CAT LAIDALIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG HAI PH TIANJINXINGA ###
China CANG QT CAI SHEKOU ###
China TAN CANG (18SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China HA NOI QINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH XIAMEN ###
China CANG DINH VUSHEKOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUOTHER ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUSHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HO CHI MINH DALIAN ###
China HO CHI MINH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China HA NOI HANGZHOU ###
China HA NOI SUZHOU ###
China HO CHI MINH TIANJIN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI TIANJIN ###
China GREEN PORT (SHEKOU ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HA NOI PUDONG ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH WUHAN ###
China TANCANG CAI YANTIAN ###
China HA NOI SHANGHAI ###
China CUA KHAU HUUDONGGUAN ###
China HA NOI SHAOXING ###
China CANG HAI PH SHEKOU ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China CANG HAI PH YANTAI ###
China HA NOI YANTIAN ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI YANTAI ###
China CANG TIEN SAZHUHAI ###
China HA NOI CHINA ###
China HA NOI FUZHOU ###
China HO CHI MINH DONGGUAN ###
China CANG CAT LAITIANJIN ###
China CANG CONT SPSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHINA ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CANG CAT LAIQINGDAO ###
China CANG CAT LAISANSHAN ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China CUA KHAU HUUCHENGDU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HA NOI NINGBO ###
China CANG CAT LAININGBO ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China DINH VU NAMSHANGHAI ###
China HA NOI NINGBO ###
China CANG CAT LAIZHUHAI ###
China CANG HAI PH QINGDAO ###
China CANG CAT LAISHANGHAI ###
China HO CHI MINH GUANGZHOU ###
China HA NOI WUXI ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China HA NOI DONGGUAN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG (18XIAMEN ###
China CANG TAN VUSHEKOU ###
China TAN CANG HI NINGBO ###
China HO CHI MINH ZHUHAI ###
China CANG HAI AN ZHUHAI ###
China CANG CAT LAITIANJINXINGA ###
China VNZZZ CNZZZ ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG XANH VISHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China CUA KHAU HUU CHONGQING ###
China HA NOI TIANJIN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China CUA KHAU HUU SHENZHEN ###
China HA NOI GUANGZHOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CANG CAT LAISHEKOU ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China TAN CANG (18SHEKOU ###
China CANG HAI PH SHANGHAI ###
China CANG DINH VUDALIAN ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China CUA KHAU HUU CHONGQING ###
China HO CHI MINH SHENZHEN ###
China HA NOI SHENZHEN ###
China CFS CAT LAI SHEKOU ###
China HO CHI MINH PUDONG ###
China HO CHI MINH OTHER ###
China HA NOI YANTAI ###
China HA NOI CHANGZHOU ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###
China ###

You might also like