Professional Documents
Culture Documents
0, 1, 2, 3, ... ;
1, 2, 3, ... .
a
Số hữu tỉ biểu diễn được dưới dạng một phân số , trong đó a, b , b 0.
b
a c
Hai phân số và biểu diễn cùng một số hữu tỉ khi và chỉ khi ad bc.
b d
Số hữu tỉ còn biểu diễn được dưới dạng số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn tuần hoàn.
4. Tập hợp các số thực
Tập hợp các số thực gồm các số thập phân hữu hạn, vô hạn tuần hoàn và vô hạn không tuần hoàn.
Các số thập phân vô hạn không tuần hoàn gọi là số vô tỉ.
Tập hợp các số thực gồm các số hữu tỉ và các số vô tỉ.
Đoạn a;b x a x b
Khoảng a;b x a x b
Khoảng ;a x x a
Khoảng a; x x a
Nửa khoảng a ; x x a
Câu 2: Cho tập hợp A 1;0;1; 2. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A 1;3 . B. A 1;3 .
C. A 1;3 * . D. A 1;3 .
Câu 3: Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi
tập đó là tập nào?
A. \ 3; . B. \ 3;3 .
C. \ ;3 . D. \ 3;3 .
Câu 4: Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A x x 1 ?
A. B.
C. D.
Câu 5: Cho các số thực a, b, c, d thỏa a b c d . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a; c b; d b; c . B. a; c b; d b; c .
C. a; c b; d b; c . D. a; c b; d b; d .
- Biểu diễn các tập A , B trên trục số ( phần nào không thuộc tập đó thì gạch bỏ)
- Phần không bị gạch bỏ chính là giao của hai tập hợp A , B .
Câu 6: Cho tập hợp X ;2 6; . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. X ; 2. B. X 6; . C. X ; . D. X 6; 2.
Câu 7: Cho tập hợp X 2011 2011; . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. X 2011 . B. X 2011; . C. X . D. X ;2011 .
1
Câu 10: Cho A 2;2 , B 1; và C ; . Gọi X A B C. Khẳng định nào sau
2
đây đúng?
1 1
A. X x 1 x . B. X x 2 x .
2 2
1 1
C. X x 1 x . D. X x 1 x .
2 2
Câu 11: Cho tập hợp A 4; 4 7;9 1;7 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A 4;7 . B. A 4;9. C. A 1;8 . D. A 6; 2.
Câu 14: Cho hai tập hợp A 4;7 và B ; 2 3; . Xác định X A B.
A. X 4; . B. X 4; 2 3;7 .
C. X ; . D. X 4;7 .
Câu 15: Cho A 5;1 , B 3; và C ; 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A B 5; . B. B C ; .
C. B C . D. A C 5; 2.
- Sắp xếp theo tứ tăng dần các điểm đầu mút của tập A , B lên trục số.
- Biểu diễn tập A trên trục số ( gạch bỏ phần không thuộc tập A ), gạch bỏ phần thuộc tập B trên trục só.
- Phần không bị gạch bỏ chính là A \ B .
Câu 16: Cho hai tập hợp A x x 2 7 x 6 0 và B x x 4 . Khẳng định nào sau
đây đúng?
A. A B A. B. A B A B. C. A \ B A. D. B \ A .
Câu 17: Cho A 0;3 , B 1;5 và C 0;1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. A B C . B. A B C 0;5 .
C. A C \ C 1;5 . D. A B \ C 1;3.
Câu 18: Cho tập X 3;2 . Phần bù của X trong là tập nào trong các tập sau?
A. A 3; 2. B. B 2; .
C. C ; 3 2; . D. D ; 3 2; .
Câu 19: Cho tập A x x 5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. C A ;5 . B. C A ;5.
C. C A 5;5 . D. C A 5;5.
Câu 21: Cho hai tập hợp A 2;3 và B 1; . Xác định C A B .
A. C A B ; 2. B. C A B ; 2 .
C. C A B ; 2 1;3. D. C A B ; 2 1;3 .
Câu 22: Cho hai tập hợp A 3;7 và B 2;4. Xác định phần bù của B trong A.
A. C A B 3; 2 4;7 . B. C A B 3; 2 4;7 .
C. C A B 3;2 4;7 . D. C A B 3; 2 4;7 .
4
Câu 25: Cho số thực a 0 và hai tập hợp A ;9a , B ; . Tìm tất cả các giá trị thực
a
của tham số a để A B .
2 2 2 2
A. a . B. a 0. C. a 0. D. a .
3 3 3 3
Câu 26: Cho hai tập hợp A 2;3 và B m; m 5 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
để A B .
A. 7 m 2. B. 2 m 3. C. 2 m 3. D. 7 m 3.
Câu 27: Cho hai tập hợp A 4;1 và B 3; m . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
A B A.
A. m 1. B. m 1. C. 3 m 1. D. 3 m 1.
Câu 28: Cho hai tập hợp A ; m và B 2; . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
để A B . A ; m
A. m 0. B. m 2. C. m 0. D. m 2.
Câu 29: Cho hai tập hợp A m 1;5 và B 3; . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
để A \ B .
A. m 4. B. m 4. C. 4 m 6. D. 4 m 6.
Câu 30: Cho hai tập hợp và B 3m 1;3m 3 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
A C B .
1 1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 2 2 2