Professional Documents
Culture Documents
XQ XQ XQ 2 XQ
XQ XQ XQ 2 XQ
A. S xq 2 rl . B. S xq rh . D. S xq r 2 h .
C. S xq rl .
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2023-2024 3
ĐỀ THI CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN Câu 9: Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , BC 2a , SA vuông góc
(Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang) với mặt phẳng đáy và SA a 5 (tham khảo hình vẽ).
S
Mã đề: 101
Họ và tên thí sinh:……………………………………………………………………
Số báo danh:………………………………………………………………….………
Câu 1: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số cho dưới đây? C
A
2x 1
A. y x 3 3 x 2 2 . B. y
.
x2
C. y x x 2 .
4 2
D. y x 3x 2 2 .
3
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;0 . B. 1;1 . C. 1; 0 . D. 0;1 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) : x 2 ( y 2)2 ( z 1)2 6 . Đường kính của mặt cầu
( S ) bằng
A. 6 . B. 2 6 . C. 12 . D. 6.
Câu 12: Số cạnh của hình bát diện đều bằng
A. 12 . B. 16 . C. 8 . D. 6 .
1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình x 8 là
2
A. 2; 4 . B. 3; . C. 1;3 . D. ; 1 . A. ;3 . B. ; 3 . C. 3; . D. 3; .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 x 2 là Câu 14: Phương trình log 2 3 x 2 3 có tập nghiệm S là
A. 2; . 1
B. 0; .
4
1
4
C. ;
1
D. ; .
4 A. S 2 .
11
B. S . C. S 3 .
10
D. S .
3 3
Câu 4: Cho biểu thức P x 2 . 3 x 2 với x 0. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 2
1 3x 17 5 11 7
Câu 5: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là A. . B. . C. D. .
x 3 2 2 2 2
A. y 1. B. x 3 . C. x 3 . D. y 3 . Câu 16: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc và OA OB OC a . Thể tích của
Câu 6: Cho cấp số cộng u n có số hạng tổng quát là un 3n 2. Công sai d của cấp số cộng bằng khối tứ diện OABC bằng
a3 a3 a3 a3
A. 2 B. 3 C. 3 D. 2 A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho mặt cầu có bán kính R 2. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 2 3 12 6
32 Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến như sau:
A. 16 . B. . C. 8 . D. 4 .
3
Câu 8: Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh S xq của hình nón là
Gọi là góc giữa hai mặt phẳng BDA và ABCD . Giá trị của sin bằng
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn 1;3 bằng 6 3 3 6
A. . B. . C. . D. .
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 . 3 4 3 4
Câu 20: Một tổ có 10 học sinh. Số cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để một học sinh làm tổ trưởng và một Câu 28: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x 2024 x 1 x 3 x 1 , x . Số điểm cực trị của
2 4
1 1
A. . B. . C. 2 . D. 1 .
4 2
Câu 35: Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11, hai thẻ khác nhau thì ghi số khác nhau.
Chọn ngẫu nhiên 4 tấm thẻ từ hộp đó. Gọi A là biến cố: “Chọn được 4 thẻ mà tổng các số ghi trên các
thẻ đó là một số lẻ”. Xác suất của biến cố A bằng A. 5 . B. 10 . C. 7 . D. 30 .
1 16 10 2
A. . B. . C. . D. . Câu 46: Giả sử f x là đa thức bậc 4. Đồ thị của hàm số y f ' 1 x được cho như hình vẽ sau
12 33 33 11
Câu 36: Cho phương trình log 2 x 1 log 2 x 1 . Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng
A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2 .
Câu 37: Cho hình chóp đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng
a 30
AC và SD bằng . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (SCD) .
10
a 3 a 6 a 3
A. . B. a 3 . C. . D. .
4 2 2
Câu 38: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB BC 3a .
Biết S 900 và khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng a 6 . Tính diện tích mặt cầu
AB SCB
Hàm số g x f x 2 3 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
ngoại tiếp hình chóp S . ABC theo a .
A. 36 a .
2
B. 6 a .
2
C. 48 a .
2
D. 18 a .
2
A. 1; 2 .
B. 3; 2 . C. 2; 1 .
1
D. 0; .
2
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S đi qua bốn điểm O, A 1;0;0 , B 0; 2;0 , C 0;0; 4 . Câu 47: Cho a, b là hai số thực dương thỏa mãn 2a b 2 ab3
1 ab
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
ab
Diện tích của mặt cầu S bằng
T a 2 b2 là
A. 21 . B. 36 . C. 19 . D. 17 .
5 1
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có A 1; 2; 1 , B 2; 1;3 , C 4;7;5 . Trong tam A. 3 5 . B. 6 2 5 .
. D. 2 .
C.
2
giác ABC , gọi D a; b; c là chân đường phân giác trong góc B. Giá trị của a b 2c bằng
Câu 48: Cho hàm số y x 2 m 9 x 2m 2 với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị
4 2 2
A. 15 . B. 4 . C. 14 . D. 5 .
2 nguyên của tham số m để hàm số có đúng 5 cực trị. Số phần tử của tập hợp S bằng
3x 1 ln b
Câu 41: Biết 1 3x 2 x ln x dx ln
a
c
với a , b , c là các số nguyên dương và c 4 . Giá trị của A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 3 .
Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 9 x 28.3 x 1 243 5 log 2 4 x 0 ?
a b c bằng
A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 5 . A. 7 . B. 4 . C. 6 . D. 5 .
Câu 42: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a . Biết rằng Câu 50: Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn các điều
SA a, SA AD , SB a 3, AC a . Thể tích khối chóp S . ABCD bằng kiện f '( x) f ( x ) e x .cos 2024 x ; f (0) 0 . Số nghiệm thuộc đoạn 1;1 của phương trình f ( x ) 0 là
a3 6 a3 2 a3 2 A. 1289 B. 4041 C. 4043 D. 1287
a3 2
A. . B. . C. . D. . -----------------------------------------------
2 3 6 2 ----------- HẾT ----------
Câu 43: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;0; 0 , B 5;6;0 . Điểm M (a; b; c ) thuộc mặt
cầu S : x 2 y 2 z 2 1 và thỏa mãn 3MA2 MB 2 48. Tính giá trị của biểu thức T a 2 b 2 3c 2 .
A. T 8 . B. T 2 . C. T 14 . D. T 1 .
Câu 44: Cho hàm số y x 3 3(m 1) x 2 9 x m với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị của tham
số m để hàm số đạt cực trị tại hai điểm x1 , x2 sao cho 3 x1 2 x2 m 6 . Tích các phần tử của tập S bằng
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.